You are on page 1of 4

BẢNG KÊ HÀNG NHẬP THÁNG 01/2023

STT Mã hàng Ngày nhập Xuất xứ Loại hàng Tên hàng Số lượng
Thức ăn
1 NS001 1/1/2023 Thái Lan Nông sản heo thịt 13
2 TP001 1/16/2023 Thực phẩm Sữa bột
Thức ăn 150
3 NS001 1/14/2023 Thái Lan Nông sản heotổng
Hạt thịt 200
4 VT003 2/1/2023 Thái Lan Vật tư hợp 250
6 VT002 1/15/2023 Vật tư Hạt nhựa 280
7 VT001 1/15/2023 Vật tư Phân bón 500
5 TP002 2/1/2023 Thực phẩm Trà túi lọc 30
8 TP002 1/13/2023 Thực phẩm Trà túi ăn
Thức lọc 50
9 NS002 1/1/2023 Thái Lan Nông sản heo sữa 28
10 TP001 1/15/2023 Thực phẩm Sữa bột 100

Bảng 1

Bảng 2 - Bảng
Mã hàng Tên hàng Đơn giá thống kê ?
Số loại hàng là
TP001 Sữa bột 450,000 Nông sản
Tổng số lượng
TP002 Trà túiănlọc
Thức heo 15,000 hàng Nông sản 241
NS001 thịt
Thức ăn heo 220,000
NS002 sữa 150,000
VT001 Phân bón 250,000
VT002 Hạt nhựa 152,000
VT003 Hạt tổng hợp 130,000

1. Loại hàng: Nếu 2 kí tự đầu là TP thì loại hàng "Thực phẩm", là NS thì loại hàng là "Nông sản" còn VT th
2. Ghi đơn giá từng loại hàng.
3. Tính thành tiền và có giảm giá 10% nếu số lượng >=100
4. Sắp xếp danh sách theo số lượng từ nhỏ đến lớn, nếu trùng sắp theo mã hàng.
5. Lập bảng Thống kê như mẫu - Bảng 2.
6. Trích ra danh sách các mặt hàng Thực phẩm và số lượng >= 100.
7. Thống kê Tổng Số lượng theo từng Loại hàng

4
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP THÁNG 01/2023
STT Mã hàng Ngày nhập Xuất xứ Loại hàng Tên hàng Số lượng
Thức ăn
1 NS001 1/1/2023 Thái Lan Nông sản heo thịt
Thức ăn 13
9 NS002 1/1/2023 Thái Lan Nông sản heo sữa 28
5 TP002 2/1/2023 Thực phẩm Trà túi lọc 30
8 TP002 1/13/2023 Thực phẩm Trà túi lọc 50
10 TP001 1/15/2023 Thực phẩm Sữa bột 100
2 TP001 1/16/2023 Thực phẩm Sữa bột 150
Thức ăn
3 NS001 1/14/2023 Thái Lan Nông sản heotổng
Hạt thịt 200
4 VT003 2/1/2023 Thái Lan Vật tư hợp 250
6 VT002 1/15/2023 Vật tư Hạt nhựa 280
7 VT001 1/15/2023 Vật tư Phân bón 500

6
Loại hàng Số lượng
Thực phẩm >=100

STT Mã hàng Ngày nhập Xuất xứ Loại hàng Tên hàng Số lượng
2 TP001 1/16/2023 Thực phẩm Sữa bột 150
10 TP001 1/15/2023 Thực phẩm Sữa bột 100

7
Loại hàng Tổng số lượng
Nông sản 241
Thực phẩm 330
Vật tư 1030
Total Result 1601
Đơn giá Thành tiền
220,000 2,860,000
450,000 60,750,000
220,000 39,600,000
130,000 29,250,000
152,000 38,304,000
250,000 112,500,000
15,000 450,000
15,000 750,000
150,000 4,200,000
450,000 45,000,000

ng là "Nông sản" còn VT thì loại hàng là "Vật tư".

Đơn giá Thành tiền


220,000 2,860,000
150,000 4,200,000
15,000 450,000
15,000 750,000
450,000 45,000,000
450,000 60,750,000
220,000 39,600,000
130,000 29,250,000
152,000 38,304,000
250,000 112,500,000

Đơn giá Thành tiền


450,000 60,750,000
450,000 45,000,000

You might also like