Professional Documents
Culture Documents
DANH MỤC THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
DANH MỤC THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ
BIẾN THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM
THEO MÃ SỐ HS TRONG BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU, THUẾ NHẬP KHẨU THUỘC DIỆN
QUẢN LÝ CHUYÊN NGÀNH CỦA BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi
tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý
mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi
tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải
quan;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất
hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS
trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế.
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến
thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế
xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế.
1. Các sản phẩm, hàng hóa được quy định trong Danh mục trên nhưng chưa liệt kê mã số hoặc
chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 chữ số thì khi nhập khẩu doanh nghiệp phải cung cấp cho cơ quan hải
quan các thông tin đầy đủ về hàng hóa nhập khẩu (thành phần, cấu tạo, công dụng, tài liệu kỹ
thuật (nếu có) và cam kết chịu trách nhiệm về nội dung đã khai báo và sử dụng hàng hóa nhập
khẩu đúng mục đích.
2. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số HS trong Danh mục ban hành kèm
theo Thông tư này, Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) sẽ chủ trì phối hợp với Tổng cục Hải quan
(Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 12 năm 2016.
2. Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Giám
đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá
nhân phản ánh về Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết./.
KT. BỘ TRƯỞNG
Nơi nhận: THỨ TRƯỞNG
- Văn phòng Chính phủ (Vụ Khoa giáo - Văn xã, Công báo,
Cổng TTĐT Chính phủ);
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra VBQPPL);
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Các thứ trưởng Bộ Y tế (để phối hợp chỉ đạo);
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; Nguyễn Thanh Long
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các ngành;
- Các Vụ, Cục, Tổng cục, Thanh tra Bộ, Văn phòng Bộ;
- Cổng TTĐT Bộ Y tế;
- Lưu: VT, ATTP (03b), PC (02b).
DANH MỤC
THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VÀ
DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM THEO MÃ SỐ HS TRONG
BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU, THUẾ NHẬP KHẨU THUỘC DIỆN QUẢN LÝ CHUYÊN
NGÀNH CỦA BỘ Y TẾ
(ban hành kèm theo Thông tư số 40/2016/TT-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ
Y tế)
Mã hàng
STT Tên sản phẩm/ hàng hóa Tên Tiếng Anh GHI CHÚ
hóa
1 Nước uống đóng chai
22019090
Nước uống đóng chai Loại tinh khiết
22021010
2 Nước khoáng thiên nhiên đóng chai
22011000 Nước khoáng thiên nhiên
3 Đá thực phẩm
22019010 Nước đá thực phẩm
4 Dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa
4.1 3923 tổng hợp tiếp xúc trực tiếp
với thực phẩm
Hộp nhựa tổng hợp chứa
39231090
đựng thực phẩm
Bao, túi, màng bọc nhựa
39232199 tổng hợp chứa đựng thực
phẩm
39232990
Bình, chai, lọ, các sản phẩm
39233090
tương tự
Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy
39235000
tương tự
Thùng chứa, bể chứa, ống
39239090 dẫn thực phẩm, các SP
tương tự
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà
39241000
bếp bằng nhựa tổng hợp
Bao bì, dụng cụ bằng cao
4.2 4014 su tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm
Núm vú của chai cho trẻ em
40149010
ăn và các loại tương tự
40149090 Vú cao su (cho trẻ em)
bao bì đã thành
hình hay chưa
vì thực tế có
Bao bì, dụng cụ bằng giấy loại đã được
4.3 48195000 tiếp xúc trực tiếp với thực dán thành bao,
phẩm hộp nhưng có
loại chỉ mới cắt
nhưng chưa
dán.
Bao bì, dụng cụ bằng giấy
có lớp tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm bằng giấy
Bao bì, dụng cụ bằng giấy
có lớp tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm là chất liệu khác
(trừ xenlulo)
Bao bì, dụng cụ bằng gỗ
4.4 tiếp xúc trực tiếp với thực
phẩm
Bao bì, dụng cụ bằng thủy
69111000 tinh, gốm, sứ và tráng men
4.5
69120000 tiếp xúc trực tiếp với thực
phẩm
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng
69111000
sứ
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng
69120000
gốm
70134200 Vật dụng chứa đựng thực
70134900 phẩm bằng thuỷ tinh
70132800 Bộ đồ uống bằng thuỷ tinh
70134200 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng
70134900 thủy tinh
Bình, chai, lọ, ống, các sản
70109090 phẩm tương tự dùng chứa
đựng thực phẩm
Nút chai, nắp đậy và các
70102000
loại nắp khác
Bao bì, dụng cụ bằng kim
4.6 80070092 loại tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm
Đồ dùng nhà bếp
Bộ đồ ăn, uống và các sản
phẩm tương tự
Màng bọc thực phẩm và các
sản phẩm tương tự bằng
kim loại
5 Phụ gia thực phẩm
32030010 Carbon thực vật Vegetable carbon
32030010 Màu bắp cải đỏ Red cabbage colour
29171900 Acid succinic Succinic acid
28332990 Kali hydro sulfat Potassium hydrogen sulfate
29211900 DL-Alanin Alanin, DL-
29224990 Glycin Glycine
29420000 Glycyrrhizin Glycyrrhzin
Acesulfame
29349990 Acesulfam kali
Potassium
Acetic And Fatty Acid Acetic And Fatty Acid
38249099
Esters Of Glycerol Esters Of Glycerol
35051090 Acetylated Distarch Adipat Acetylated Distarch Adipat
Acetylated Distarch Acetylated Distarch
35051090
Phosphat Phosphate
29420000 Acetylated oxydized starch Acetylated oxydized starch
29152100 Acid acetic băng Acetic acid, Glacial
29171290 Acid adipic Adipic acid
39131000 Acid alginic Alginic acid
29362700 Acid ascorbic (L-) Ascorbic Acid (L-)
29163100 Acid benzoic Benzoic Acid
29181400 Acid citric Citric Acid
29213000 Acid cyclamic Cyclamic acid
Acid erythorbic (acid Erythorbic Acid
29362700
isoascorbic) (Isoascorbic Acid)
29151100 Acid formic Formic acid
29171900 Acid fumaric Fumaric Acid
29181600 Acid gluconic Gluconic acid
29224210 Acid glutamic (L(+)-) Glutamic Acid (L(+)-
29349910 Acid guanylic Guanylic Acid, 5’-
28061000 Acid hydrocloric HydroChloric acid
29349990 Acid inosinic Inosinic Acid,5’-
29181100 Acid lactic (L-, D- và DL-) Lactic acid, L-, D- and DL-
29181900 Acid malic Malic Acid (DL-)
28092039 Acid orthophosphoric Orthophosphoric Acid
29155000 Acid propionic Propionic Acid
29161900 Acid sorbic Sorbic Acid
29181200 Acid tartric Tartaric Acid (L (+)-)
29159090 Acid thiodipropionic Thiodipropionic acid
Alpha amylase từ: Alpha amylases from:
35079000 - Aspergillus orysee var. - Aspergillus orysee var.
35079000 - Bacillus licheniformis - Bacillus licheniformis
- Bacillus megaterium - Bacillus megaterium
35079000 expressed in Bacillus expressed in Bacillus
subtilis subtilis
- Bacillus - Bacillus
35079000
stearothermophilus stearothermophilus
- Bacillus Bacillus - Bacillus Bacillus
stearothermophilus stearothermophilus
35079000
expressed in Bacillus expressed in Bacillus
subtilis subtilis
35079000 - Bacillus subtilis - Bacillus subtilis
29362800 AIpha-Tocopherol d-alpha-Tocopherol
29171290 Amoni adipat Ammonium adipate
39131000 Amoni alginat Ammonium alginate
28369910 Amoni carbonat Ammonium carbonate
28271000 Amoni clorid Ammonium Chloride
Ammonium hydrogen
28369990 Amoni hydro carbonat
carbonate
29181100 Amoni lactat Ammonium lactate
28353990 Amoni polyphosphat Ammonium polyphosphates
29152990 Amonium acetat Ammonium acetate
Amonium dihydrogen Ammonium dihydrogen
28352990
phosphat phosphate
29157010 Ascorbyl palmitat Ascorbyl Palmitate
29157030 Ascorbyl stearat Ascorbyl Stearate
29242910 Aspartam Aspartame
29270010 Azodicacbonamid Azodicarbonamide
29369000 Beta-caroten tổng hợp Beta-Carotene (Synthetic)
Beta-Caroten, Blakeslea Beta-Caroten, Blakeslea
29369000
trispora trispora
28352990 Bone phosphat Bone phosphate
39129090 Bột cellulose Powdered cellulose
07129090 Bột Konjac Konjac flour
25262010 Bột talc Talc
32041190 Brilliant black Brilliant black
32041190 Brilliant blue FCF Brilliant Blue FCF
Butyl hydroxy anisol
29093000 Butylated Hydroxyanisole
(BHA)
Butyl hydroxy toluen
29071900 Butylated Hydroxytoluene
(BHT)
Các muối amoni của acid Ammonium salts of
28352990
phosphatidic Phosphatidic acid
29181510 Các muối calci citrat Calcium Citrates
29349910 Calci 5’guanylat Calcium 5’guanylate
29349910 Calci 5’-inosinat Calcium 5’-inosinate
29349910 Calci 5’-ribonucleotid Calcium 5’- ribonucleotides
29152990 Calci acetat Calcium Acetate
39131000 Calci alginat Calcium alginate
29181590 Calci ascorbat Calcium Ascorbate
29163100 Calci benzoat Calcium Benzoate
28365000 Calci carbonat Calcium Carbonate
29335990 Calci cyclamat Calcium cyclamate
Calcium dihydrogen
28352600 Calci dihydro diphosphat
diphosphate
29181600 Calci gluconat Calcium Gluconate
29224290 Calci glutamat Calcium di-L- Glutamate
28353990 Calci polyphosphat Calcium polyphosphates
28390000 Calci silicat Calcium Silicate
29161900 Calci sorbat Calcium Sorbate
28112100 Carbon dioxyd Carbon dioxyde
29181600 Kali gluconat Potassium Gluconate
29231000 Lecitin Lecithin
29224290 Magnesi di-L glutamat Magnesium di-L glutamate
29181600 Magnesi gluconat Magnesium gluconate
Magnesium Hydroxyde
28369990 Magnesi hydroxy carbonat
Carbonate
28161000 Magnesi hydroxyd Magnesium hydroxyde
29181100 Magnesi lactat, DL- Magnesium lactate, DL-
28399000 Magnesi silicat Magnesium Silicate
28332100 Magnesi sulfat Magnesium sulfate
28399000 Magnesi trisilicat Magnesium Trisilicate
Monoammonium
29224290 Monoamoni glutamat
Glutamate
Monopotassium L-
29224290 Monokali glutamat
Glutamate
29224220 Mononatri glutamat Monosodium L- Glutamate
29231000 Muối và este của cholin Choline salts and estes
29181600 Natri gluconat Sodium Gluconate
28363000 Natri hydro carbonat Sodium hydrogen carbonate
28331900 Natri hydro sulfat Sodium hydrogen sulfate
28151100 Dạng rắn và
Natri hydroxyd Sodium Hydroxyde
28151200 dạng lỏng
29181100 Natri lactat Sodium Lactate
28342990 Natri nitrat Sodium nitrate
28341000 Natri nitrit Sodium nitrite
Sodium ortho-
29071900 Natri ortho-phenylphenol
Phenylphenol
28353110 Natri polyphosphat Sodium polyphosphate
29155000 Natri propionat Sodium Propionate
29251100 Natri saccharin Sodium saccharin
28369990 Natri sesquicarbonat Sodium sesquicarbonate
28183000 Nhôm hydroxyd Aluminium hydroxyde
28211000 Oxyd sắt đen Iron oxyde, Black
28211000 Oxyd sắt đỏ Iron oxyde, Red
28211000 Oxyd sắt vàng Iron oxyde, Yellow
17023010 Polydextrose Polydextroses
29053200 Propylen glycol Propylene Glycol
29362300 Riboflavin Riboflavin
Riboflavin từ Bacillus Riboflavin from Bacillus
29362300
subtilis subtilis
Rong biển eucheuma đã qua Processed eucheuma
12122110
chế biến seaweed
29251100 Saccharin Saccharin
15211000 Sáp candelila Candelilla Wax
15211000 Sáp carnauba Carnauba Wax
15219010 Sáp ong Beeswax
29181600 Săt (II) gluconat Ferrous gluconate
29054400 Siro sorbitol Sorbitol Syrup
29054400 Sorbitan monolaurat Sorbitan monolaurate
29054400 Sorbitan monooleat Sorbitan monooleate
29054400 Sorbitan monopalmitat Sorbitan monopalmitate
29054400 Sorbitan monostearat Sorbitan monostearate
29054400 Sorbitan tristearat Sorbitan tristearate
29054400 Sorbitol Sorbitol
28353990 Tetrakali diphosphat Tetrapotassium diphosphate
28353990 Tetranatri diphosphat Tetrasodium diphosphate
13023100 Thạch Aga Agar
29389000 Thaumatin Thaumatin
28273990 Thiếc clorid Stannous chloride
28352590 Tricalci orthophosphat Tricalcium Orthophosphate
29181590 Triethyl citrat Triethyl citrate
29181590 Trikali citrat Tripotassium Citrate
Tripotassium
28352990 Trikali orthophosphat
Orthophosphate
Trimagnesium
28352990 Trimagnesi orthophosphat
Orthophosphates
29181590 Trinatri citrat Trisodium Citrate
28352910 Trinatri diphosphat Trisodium diphosphate
28352910 Trinatri orthophosphat Trisodium Orthophosphate
09103000 Turmeric Turmeric
* Có thay đổi
(Chỉ sử dụng
71081100 Vàng Gold dạng bột,
nguyên chất và
thực phẩm)
là xyltol tinh
29054900 Xylitol Xylitol
khiết
không chiết từ
32041700 Zeaxathin tổng hợp Zeaxathin, synthetic
thực vật
2934 Alitam Alitame Chất tạo ngọt
Chất phẩm
32041700 Allura red AC Allura Red AC
màu
Chất phẩm
7106.10.00 Bạc Silver
màu
Chất phẩm
32030010 Beet red Beet red
màu
Chất tẩy màu,
29163200 Benzoyl peroxyd Benzoyl peroxyde chất xử lý bột,
chất bảo quản
Chất phẩm
32030010 Beta-Apo-Carotenal Carotenal, Beta-Apo- 8’-
màu
Chất mang,
35051090 Beta-Cyclodextrin Cyclodextrin, beta- chất ổn định,
chất làm dày
35079000 Bromelain Bromelain Enzym, chất
điều vị, chất xử
lý bột, chất ổn
định
Chất phẩm
32030010 Brown HT Brown HT
màu
Chất chống tạo
38231990 Các acid béo Fatty acids
bột
28272010 Chất làm rắn
chắc,chất ổn
Calci clorid Calcium Chloride
28272090 định, chất làm
dầy
Chất tạo phức
kim loại, chất
Calcium disodium
Calci dinatri etylen- diamin- chống oxi hóa,
29212100 ethylenediamine tetra
tetra-acetat chất ổn định
acetate
màu, chất bảo
quản
Chất chống
28372000 Calci ferroxyanid Calcium Ferrocyanide
đông vón
Chất bảo quản,
28322000 Calci hydro sulfit Calcium Hydrogen Sulphite chất chống oxi
hóa
Chất điều
chỉnh độ acid,
28259000 Calci hydroxyd Calcium Hydroxyde
chất làm rắn
chắc
Chất ổn định,
chất điều chỉnh
29181100 Calci lactat Calcium Lactate
độ acid, chất
xử lý bột
Chất điều
29171900 Calci malat Calcium DL- Malate
chỉnh độ acid
Calcium Aluminium Chất chống
28399000 Calci nhôm silicat
Silicate đông vón
29155000 Calci propionat Calcium propionate Chất bảo quản
29251100 Calci saccharin Calcium saccharin Chất tạo ngọt
Chất nhũ hóa,
chất xử lý bột,
29181100 Calci stearoyl lactylat Calcium stearoyl lactylate
chất tạo bọt,
chất ổn định
Chất làm rắn
chắc, chất xử
28332990 Calci sulfat Calcium Sulphate lý bột, chất tạo
phức kim loại,
chất ổn định
32030010 Canthaxanthin Canthaxanthine Phẩm màu
Caramen nhóm I (không xử
17029040 Caramel I- Plain Phẩm màu
lý)
Caramen nhóm II (xử lý
17029040 Caramel II- Sulfite process Phẩm màu
sulfit)
Caramen nhóm III (xử lý Caramel III - Ammonia
17029040 Phẩm màu
amoni) Process
Caramen nhóm IV (xử lý Caramel IV - Ammonia
17029040 Phẩm màu
amoni sulfit) Sulphite Process
32041700 Carmin Carmines Phẩm màu
32041700 Carmoisin Azorubine (Carmoisine) Phẩm màu
Caroten tự nhiên (chiết xuất
32030010 Natural Extracts (carotenes) Phẩm màu
từ thực vật)
Chất làm dầy,
chất độn, chất
mang, chất nhũ
Carrageenan và muối Na, K, Carrageenan and its Na, K, hóa, chất tạo
13023910 NH4 của nó (bao gồm NH4 salts (includes gel, chất làm
furcellaran) furcellaran) bóng, chất giữ
ẩm, chất ổn
định, chất làm
dầy
39129020
Cellulose Cellulose Chất ổn định
39129090
39129020 Chất độn, chất
chống đông
Cellulose vi tinh thể Microcrystalline cellulose vón, chất
39129090 mang, chất nhũ
hóa, chất tạo
Chất chiết xuất từ annatto, Annatto Extracts, bixin
32030010 Phẩm màu
bixin based based
Chất chiết xuất từ annatto, Annatto extracls, norbixin-
32030010 Phẩm màu
norbixin-based based
Chất chiết xuất từ quillaia Chất tạo bọt,
13021990 Quillaia extract type I
nhóm I chất nhũ hóa
Chất chiết xuất từ quillaia Chất tạo bọt,
13021990 Quillaia extract type II
nhóm II chất nhũ hóa
32030010 Chất chiết xuất từ vỏ nho Grape Skin Extract Phẩm màu
32030010 Clorophyl Chlorophylls Phẩm màu
Cross-linked natri Cross-linked sodium Chất ổn định,
39123100
caboxymethyl cellulose caboxymethyl cellulose chất làm dầy
32030010 Curcumin Curcumin Phẩm màu
Chất làm rắn
chắc, chất tạo
210690 Curdlan Curdlan gel, chất ổn
định, chất làm
dầy
Chất làm dầy,
35051010 Cyclodextrin Cyclodextrin
chất ổn định
15153010 Chất chống
đông vón, chất
Dầu Castor Castor oil mang, chất nhũ
15153090 hóa, chất làm
bóng
Thermally oxydized soya
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt
bean oil interacted with
15180014 tương tác với (mono-) Chất nhũ hóa
mono- and diglycerides of
diglycerid của các acid béo
fatty acids
Dầu khoáng (dùng cho thực
Mineral Oil, Food Grade Chất làm bóng
phẩm)
Chất làm bóng,
Dầu khoáng, độ nhớt cao Mineral Oil, high viscosity chất chống
đông vón
Dầu khoáng, độ nhớt trung mineral oil, medium and
Chất làm bóng
bình và thấp, nhóm 1 low viscosity, class 1
Chất xử lý bột,
Dextrin, tinh bột rang trắng, chất nhũ hóa,
35051010 Dextrins, Roasted Starch
vàng chất ổn định,
chất làm dầy
Chất điều
3105.10.20 Diammonium hydrogen
Diamoni hydro phosphat chỉnh độ acid,
3105.30.00 phosphate
chất nhũ hóa,
chất giữ ẩm,
chất tạo phức
kim loại, chất
ổn định, chất
làm dày
Chất tạo phức
kim loại, chất
điều chỉnh độ
acid, chất nhũ
28352590 Dicalci diphosphat Dicalcium diphosphate
hóa, chất tạo
phức kim loại,
chất giữ ẩm,
chất làm dày
Chất điều
chỉnh độ acid,
chất nhũ hóa,
chất giữ ẩm,
28352600 Dicalci orthophosphat Dicalcium Orthophosphate chất tạo xốp,
chất tạo phức
kim loại, chất
ổn định, chất
làm dày
29349990 Dikali 5’-guanylat Dipotassium 5’- guanylate Chất điều vị
Chất tạo phức
kim loại, chất
điều chỉnh độ
28352590 Dikali diphosphat Dipotassium diphosphate acid, chất nhũ
hóa, chất giữ
ẩm, chất làm
dày
Chất ổn định,
chất điều chỉnh
độ acid, chất
chống đông
Dipotassium vón, chất làm
28352590 Dikali orthophosphat
Orthophosphate rắn chắc, chất
xử lý bột, chất
giữ ẩm, chất
tạo phức kim
loại
Chất điều
29181300 Dikali tactrat Dipotassium Tartrate chỉnh độ acid,
chất tạo phức
kim loại, chất
ổn định
Chất chống
29309090 Dilauryl thiodipropionat Dilauryl thiodipropionate
oxy hóa
29209090 Dimethyl dicarbonat Dimethyl dicarbonate Chất bảo quản
29224220 Dinatri 5’-guanylat Disodium 5’- guanylate Chất điều vị
29224990 Dinatri 5’-inosinat Disodiuni 5’- inosinate Chất điều vị
Disodium 5’-
29349990 Dinatri 5’-ribonucleotid Chất điều vị
ribonucleotides
Chất nhũ hóa,
28353990 Dinatri diphosphat Disodium diphosphate chất điều chỉnh
độ acid
Chất tạo phức
kim loại, chất
Dinatri Disodium
chống oxi hóa,
29224990 ethylendiamintetraacetat ethylenediaminetetra
chất ổn định
(EDTA) acetate
màu, chất bảo
quản
Chất điều
chỉnh độ acid,
Disodium monohydrogen chất nhũ hóa,
29181590 Dinatri monohydro citrat
citrate chất tạo phức
kim loại, chất
làm dầy
Chất ổn định,
chất điều chỉnh
Disodium hydrogen
28352200 Dinatri orthophosphat độ acid, chất
phosphate
chống đông
vón
Chất điều
chỉnh độ acid,
29181300 Dinatri tactrat Disodium Tartrate chất tạo phức
kim loại, chất
ổn định
28112210 Chất chống
Silicon Dioxyde, đông vón, chất
Dioxyd silic vô định hình
28112290 Amorphous chống tạo bọt,
chất mang
28230000 Dioxyd titan Titanium Dioxyde Phẩm màu
29054500 Distarch Glycerol Distarch Glycerol Chất xử lý bột
Chất xử lý bột,
chất nhũ hóa,
28352990 Distarch Phosphat Distarch Phosphate
chất ổn định,
chất làm dầy
Chất chống
29362800 dl-alpha-Tocopherol dl-alpha-Tocopherol
oxy hóa
Chất điều vị,
29054900 Erythritol Erythritol chất giữ ẩm,
chất tạo ngọt
32041900 Erythrosin Erythrosine Phẩm màu
Este của acid ricioleic với Polyglycerol esters of
29163990 Chất nhũ hóa
polyglycerol interesterified ricioleic acid
Este của acid béo với Propylene glycol esters of
29163990 Chất nhũ hóa
propylen glycol fatty acids
Chất nhũ hóa,
chất chống oxy
Este của glycerol với acid Citric and fatty acid esters hóa, chất xử lý
29163990
citric và acid béo of glycerol bột, chất tạo
phức kim loại,
chất ổn định
Chất nhũ hóa,
Este của glycerol với acid Diacetyl tartaric and Fatty chất tạo phức
29163990
diacetyl tactaric và acid béo acid esters of glycerol kim loại, chất
ổn định
Chất nhũ hóa,
Este của glycerol với acid Lactic and fatty acid esters chất tạo phức
29163990
lactic và các acid béo of Glycerol kim loại, chất
ổn định
Este của mono và diglycrid Tartaric acid esters of Chất nhũ hóa,
29163990 của acid béo với acid mono- and diglycerides of chất ổn định,
tartaric fatty acid chất làm dầy
Este của polyglycerol với Polyglycerol esters of fatty
29163990 Chất nhũ hóa
acid béo acids
Este của sucrose với các
29163990 Sucrose Esters of fatty acids Chất nhũ hóa
axít béo
Beta-Apo-8’- Carotenic
Este methyl (hoặc Etyl) của
29201100 Acid, Methyl Or Ethyl Phẩm màu
acid Beta-Apo-8’- Carotenic
Ester
29329990 Ethyl maltol Ethyl maltol Chất điều vị
Chất làm dầy,
chất độn, chất
39123900 Ethyl xenlulose Ethyl cellulose mang, chất làm
bóng, chất làm
dầy
Chất Nhũ hóa,
39123900 Ethylhydroxyethyl cellulose Ethylhydroxyethyl cellulose chất ổn định,
chất làm dầy
29182990 Etyl pra-Hydroxybenzoat Etyl pra- Hydroxybenzoate Chất bảo quản
32129021 Fast green FCF Fast Green FCF Phẩm màu
Chất làm dầy,
29400000 Gama-Cyclodextrin, Cyclodextrin, gama-
chất ổn định
Chất điều
chỉnh độ acid,
29400000 Glucono delta-Lacton Glucono Delta- Lactone
chất tạo xốp,
chất ổn định
Enzym, chất
35079000 Glucose oxydase Glucose oxydase
chống oxy hóa
Chất làm
29054500 Glycerol Glycerol dầy,chất giữ
ẩm
38063010
38063090 Glycerol esters của nhựa Glycerol esters of wood Chất nhũ hóa,
38069010 cây resin chất ổn định
38069090
Chất làm dầy,
chất độn, chất
nhũ hóa, chất
13012000 Gôm arabic Arabic Gum (Acacia Gum) mang, chất làm
bóng, chất ổn
định, chất làm
dầy
Chất nhũ hóa,
chất tạo gel,
13023990 Gôm cassia Cassia Gum
chất ổn định,
chất làm dầy
Chất làm dầy,
13023990 Gôm đậu carob Carob bean Gum chất nhũ hóa,
chất ổn định
Chất làm dầy,
13023200 Gôm gua Guar Gum chất nhũ hóa,
chất ổn định
Chất làm dầy,
13023990 Gôm karaya Karaya Gum chất nhũ hóa,
chất ổn định
Chất làm dầy,
13023990 Gôm tara Tara Gum chất gel, chất
ổn định
Chất làm dầy,
13023990 Gôm tellan Gellan Gum
chất ổn định
Chất làm dầy,
13023990 Gôm tragacanth Tragacanth Gum chất nhũ hóa,
chất ổn định
Chất làm dầy,
chất nhũ hóa,
13023990 Gôm xanthan Xanthan Gum
chất tạo gel,
chất ổn định
29339990 Hexamethylen tetramin Hexamethylene tetramine Chất bảo quản
Chất nhũ hóa,
Hydroxylpropyl methyl Hydroxylpropyl methyl chất làm bóng,
39123900
xenlulose cellulose chất ổn định,
chất làm dầy
Chất làm dầy,
chất độn, chất
nhũ hóa, chất
39123900 Hydroxylpropyl xenlulose Hydroxylpropyl cellulose
tạo bọt, chất
làm bóng, chất
ổn định
Chất xử lý bột,
Hydroxypropyl Distarch Hydroxypropyl Distarch chất nhũ hóa,
38249070
Phosphat Phosphate chất ổn định,
chất làm dầy
Chất xử lý bột,
chất nhũ hóa,
38249070 Hydroxypropyl Starch Hydroxypropyl Starch
chất ổn định,
chất làm dầy
32030010 Indigotin (Indigocarmin) Indigotine Phẩm màu
Chất tạo ngọt,
29400000 Isomalt Isomalt
chất chống
đông vón, chất
độn, chất làm
bóng
Chất tạo phức
kim loại, chất
29181590 Isopropyl citrat Isopropyl citrates
chống oxi hóa,
chất bảo quản
29349990 Kali 5’-inosinat Potassium 5’- inosinate Chất điều vị
Chất điều
29152990 Kali acetal Potassium acetate
chỉnh độ acid
Chất điều
29152990 Kali acetat (các muối) Potassium acetates chỉnh độ acid,
chất ổn định
Chất điều
29171290 Kali adipat Potassium adipate
chỉnh độ acid
Chất làm dầy,
chất độn, chất
nhũ hóa, chất
tạo bọt, chất
tạo gel, chất
39131000 Kali alginat Potassium Alginate
làm bóng, chất
giữ ẩm, chất
tạo phức kim
loại, chất ổn
định
Chất chống
29181590 Kali ascorbat Potassium Ascorbate
oxy hóa
29163100 Kali benzoat Potassium Benzoate Chất bảo quản
Chất bảo quản,
28322000 Kali bisulfit Potassium Bisulphite chất chống
đông vón
Chất ổn định,
28364000 Kali carbonat Potassium carbonate chất chống oxy
hóa
Chất ổn định,
chất điều vị,
28273990 Kali clorid Potassium Chloride
chất tạo gel,
chất làm dầy
Chất điều
29152990 Kali diacetat Potassium diacetate
chỉnh độ acid
Chất ổn định,
chất điều chỉnh
Potassium Dihydrogen
29181590 Kali dihydro citrat độ acid, chất
Citrate
tạo phức kim
loại
Chất chống
28372000 Kali ferrocyanid Potassium Ferrocyanide
đông vón
Chất điều
28152000 Kali hydroxyd Potassium Hydroxyde
chỉnh độ acid
Potassium hyrdrogen Chất điều
28152000 Kali hyrdro malat
malate chỉnh độ acid
Chất điều
Potassium hyrogen chỉnh độ acid,
28364000 Kali hyrogen carbonate
carbonate chất tạo xốp,
chất ổn định
Chất điều
chỉnh độ acid,
29181100 Kali lactat Potassium Lactate
chất chống oxy
hóa
Chất điều
29181900 Kali malat Potassium malate
chỉnh độ acid
Chất bảo quản,
chất chống oxi
28322000 Kali metabisulfit Potassium Metabisulphite hóa, chất tẩy
màu, chất xử lý
bột.
Chất điều
chỉnh độ acid,
Potassium sodium L(+)-
29181300 Kali natri tartrat chất tạo phức
Tartrate
kim loại, chất
ổn định
Potassium aluminium Chất chống
28421000 Kali nhôm silicat
silicate đông vón
Chất giữ màu,
28342100 Kali nitrat Potassium nitrate
chất bảo quản
28341000 Kali nitrit Postasium nitrite Chất bảo quản
Chất tạo phức
kim loại, chất
28353990 Kali polyphosphat Potassium polyphosphate
điều chỉnh độ
acid, chất nhũ
hóa, chất làm
bóng, chất giữ
ẩm, chất tạo
xốp, chất ổn
định, chất làm
dày
29155000 Kali propionat Potassium propionate Chất bảo quản
29251100 Kali saccharin Potassium saccharin Chất tạo ngọt
Chất chống
28399000 Kali silicat Potassium silicate
đông vón
29161900 Kali sorbat Potassium Sorbate Chất bảo quản
Chất điều
28332990 Kali sulfat Potassium Sulfate
chỉnh độ acid
Chất bảo quản,
chất chống oxi
28322000 Kali sulfit Potassium Sulphite
hóa, chất tạo
phức kim loại
Chất khí đẩy,
chất chống oxy
hóa, chất tạo
28112990 Khí nitơ oxyd Nitrous oxyde
bọt, chất khí
bao gói, chất
khí đẩy
28011000 Khí clor Chlorine Chất xử lý bột
28112990 Khí clor dioxyd Chlorine dioxyde Chất xử lý bột
Chất khí đẩy,
chất khí bao
28043000 Khí nitơ Nitrogen
gói, chất khí
đẩy
27111200 Khí propan Propane Chất khí đẩy
Chất nhũ hóa,
29400000 Lactitol Lactitol chất tạo ngọt,
chất làm dầy
29159020 Lauric argrinatethyleste Lauric argrinateethylester Chất bảo quản
35079000 Lipase Lipases Chất ổn định
32030010 Lutein from tagets erecta Lutein from tagets erecta Phẩm màu
Lycopen chiết xuất từ cà Lycopenes extract from
13023990 Phẩm màu
chua tomato
13023990 Lycopen tổng hợp Lycopenes, synthetic Phẩm màu
Lycopene, Blakeslea
13023990 Lycopen, Blakeslea trispora Phẩm màu
trispora
35079000 Lysozym Lysozyme Chất bảo quản
Chất điều
chỉnh độ acid,
chất nhũ hóa,
Magesium hydrogen chất giữ ẩm,
28352990 Magesi hydro phosphat
phosphate chất tạo phức
kim loại, chất
ổn định, chất
làm dày
25191000 Chất điều
chỉnh độ acid,
Magnesi carbonat Magnesium Carbonate chất chống
28369990 đông vón, chất
ổn định màu
Chất điều
29181590 Magnesi citrat Magnesium citrate
chỉnh độ acid
Chất ổn định
màu, chất làm
28273100 Magnesi clorid Magnesium Chloride
rắn chắc, chất
ổn định
Chất độn, chất
nhũ hóa, chất
29400000 Maltitol Maltitol giữ ẩm, chất ổn
định, chất tạo
ngọt
29400000 Maltol Maltol Chất điều vị
Chất chống
đông vón, chất
độn, chất giữ
29054300 Manitol Mannitol
ẩm, chất ổn
định, chất tạo
ngọt
Chất làm dầy,
chất độn, chất
làm bóng, chất
39123900 Methyl Cellulose Methyl Cellulose
giữ ẩm, chất ổn
định, chất làm
dầy
Chất làm dầy,
chất nhũ hóa,
39123900 Methyl ethyl xenlulose Methyl Ethyl Cellulose
chất tạo gel,
chất ổn định
methyl pra- methyl pra-
29163100 Chất bảo quản
Hydroxybenzoat Hydroxybenzoate
Chất điều
Mono magnesi Monomagnesium
28352990 chỉnh độ acid,
orthophosphat orthophosphate
chất xử lý bột
Chất nhũ hóa,
Mono và diglycerid của các Mono- and Di- Glycerides chất chống tạo
15200090
acid béo of fatty acids bọt, chất ổn
định
Chất điều
chỉnh độ acid,
Monocalcium
28352600 Monocalci orthophosphat chất chống oxi
Orthophosphate
hóa, chất tạo
phức kim loại
Chất ổn định,
chất điều chỉnh
độ acid, chất
chống đông
vón, chất nhũ
Potassium dihydrogen hóa, chất làm
28352400 Monokali orthophosphat
phosphate rắn chắc, chất
xử lý bột, chất
làm ẩm, chất
tạo xốp, chất
tạo phức kim
loại
Chất điều
chỉnh độ acid,
29181300 Monokali tartrat Monopotassium Tartrate chất tạo phức
kim loại, chất
ổn định
Chất điều
Sodium dihydrogen chỉnh độ acid,
28352200 Mononatri orthophosphat
phosphate chất chống
đông vón
Chất điều
29181300 Mononatri tartrat Monosodium Tartrate chỉnh độ acid,
chất tạo phức
kim loại, chất
ổn định
Chất xử lý bột,
chất nhũ hóa,
35051090 Monostarch phosphat Monostarch Phosphate
chất ổn định,
chất làm dầy
29242910 Muối aspartam- acesulfame Aspartame- acesulfame salt Chất tạo ngọt
29157010 Chất chống
Muối của acid myristic, Salts of Myristic, Palmitic
đông vón, chất
29157030 palmitic và stearic (NH4, and Stearic acids (Ca, Na,
nhũ hóa, chất
Ca, K, Na) K, NH4)
29159020 ổn định
Chất chống
Muối của acid oleic (Ca, Salts of Oleic acid (Ca, Na, đông vón, chất
29161500
Na, K) K) nhũ hóa, chất
ổn định
29419000 Natamycin Natamycin Chất bảo quản
Chất điều
chỉnh độ acid,
29152910 Natri acetat Sodium acetate chất bảo quản,
chất tạo phức
kim loại
Chất điều
29171290 Natri adipat Sodium adipate
chỉnh độ acid
Chất độn, chất
chống đông
vón, chất
mang, chất nhũ
39131000 Natri alginat Sodium alginate hóa, chất tạo
bọt, chất làm
bóng, chất ổn
định, chất làm
dầy
Chất chống
29362700 Natri ascorbat Sodium Ascorbate
oxy hóa
29163100 Natri benzoat Sodium Benzoate Chất bảo quản
Chất làm dầy,
chất độn, chất
Natri cacboxymethyl Sodium carboxymethyl nhũ hóa, chất
39123100
cellulose cellulose làm bóng, chất
ổn định, chất
giữ ẩm, chất
làm rắn chắc,
chất tạo gel
Chất tạo phức
kim loại, chất
nhũ hóa, chất
giữ ẩm, chất
Sodium calcium
28353110 Natri calci polyphosphat tạo xốp, chất
polyphosphate
tạo phức kim
loại, chất ổn
định, chất làm
dày
Chất tạo xốp,
chất điều chỉnh
28362000 Natri carbonat Sodium carbonate độ acid, chất
chống đông
vón
Natri carbonxymethyl Sodium carcboxymethyl
Chất ổn định,
39123100 Cellulose, thủy phân bằng cellulose, enzymaticaly
chất làm dầy
enzym hyrolysed
29299010 Natri cyclamat Sodium cyclamate Chất tạo ngọt
Chất điều
chỉnh độ acid,
chất nhũ hóa,
29181590 Natri dihydro citrat Sodium Dihydrogen Citrate
chất tạo phức
kim loại, chất
làm dầy
chất điều chỉnh
29181900 Natri DL-malat Sodium DL-malate độ acid, chất
giữ ẩm
Chất chống
29362700 Natri erythorbat Sodium erythorbate
oxy hóa
Chất chống
28372000 Natri ferrocyanid Sodium Ferrocyanide
đông vón
Chất điều
29171900 Natri fumarat (các muối) Sodium fumarates
chỉnh độ acid
Chất bảo quản,
28321000 Natri hydro sulfit Sodium Hydrogen Sulfite chất chống oxi
hóa
Sodium hyrogen DL- Chất điều
29181900 Natri hyro DL-malat
malate chỉnh độ acid
chất điều chỉnh
28321000 Natri metabisulfit Sodium Metabisulphite độ acid, chất
giữ ẩm
Sodium Aluminium Chất điều
28352990 Natri nhôm phosphat
Phosphate-acidic chỉnh độ acid
Chất chống
28421000 Natri nhôm silicat Sodium Aluminosilicate
đông vón
Natri Riboflavin 5’- Riboflavin 5’- phosphate
29362300 Phẩm màu
phosphat sodium
29161900 Natri sorbat Sodium Sorbate Chất bảo quản
Chất nhũ hóa,
chất xử lý bột,
29157030 Nalri stearoyl lactylat Sodium stearoyl lactylate
chất tạo bọt,
chất ổn định
Chất điều
28331900 Natri sulfat Sodium sulfate
chỉnh độ acid
Chất bảo quản,
chất chống oxi
28321000 Natri sulfit Sodium Sulfite hóa, chất tẩy
màu, chất xử lý
bột
Chất bảo quản,
chất chống oxi
28323000 Natri thiosulphat Sodium Thiosulphate
hóa, chất tạo
phức kim loại
Chất điều vị,
29224990 Neotam Neotame
chất tạo ngọt
28332210 Chất làm rắn
Aluminium Ammonium
Nhôm amoni sulphat chắc, chất điều
28332290 Sulphate
chỉnh độ
28332210 Aluminium Potassium Chất điều
Nhôm kali sulphat
28332290 Sulphate chỉnh độ acid
Chất chống
29232010 Nhóm lecithin Lecithins oxy hóa, chất
nhũ hóa
Chất chống
28421000 Nhôm silicat Aluminium Silicate
đông vón
13019090 Nhựa guaiac Guaiac Resin Chất chống
oxy hóa
29419000 Nisin Nisin Chất bảo quản
Oligoeste typ 1 và typ 2 của Sucrose oligoesters type I Chất nhũ hóa,
29159090
sucrose and type II chất ổn định
29071900 Ortho-phenylphenol Ortho-Phenylphenol Chất bảo quản
25221000 Chất điều
Oxyd calci Calcium oxyde chỉnh độ acid,
28259000 chất xử lý bột
25199010 Chất chống
Oxyd Magnesi Magnesium oxyde
25199020 đông vón
Enzym, chất
35079000 Papain Papain
điều vị
33019090 Parika oleoresin Parika oleoresin Phẩm màu
Chất nhũ hóa,
chất tạo gel,
13022000 Pectin Pectins
chất ổn định,
chất làm dầy
Chất tạo phức
kim loại, chất
điều chỉnh độ
acid, chất nhũ
Pentapotassium
28353990 Pentakali triphosphat hóa, chất giữ
triphosphate
ẩm, chất tạo
xốp, chất ổn
định, chất làm
dày
Chất tạo phức
kim loại, chất
điều chỉnh độ
acid, chất nhũ
28353110 Pentanatri triphosphat Pentasodium triphosphate hóa, chất giữ
ẩm, chất tạo
xốp, chất ổn
định, chất làm
dày
Chất xử lý bột,
Phosphated Distarch Phosphated Distarch chất nhũ hóa,
35051090
Phosphat Phosphate chất ổn định,
chất làm dầy
32030010 Phức clorophyl đồng Chlorophyll Copper Phẩm màu
Complex
Chlorophyll Copper
Phức clorophyl đồng (muối
32030010 Complex, Sodium And Phẩm màu
Natri, kali của nó)
Potassium Salts
34021310 Chất Chống
đông vón, chất
Polydimethyl siloxan Polydimethylsiloxane
39100090 chống tạo bọt,
chất nhũ hóa
Chất chống tạo
bọt, chất mang,
39072090 Polyetylen glycol Polyethylene Glycol chất nhũ hóa,
chất làm bóng,
chất làm dày
Polyoxyethylen (20) Polyoxyethylene (20)
34021390 Chất nhũ hóa
sorbitan tristearat sorbitan tristearate
Polyoxyethylen (20) Polyoxyethylene (20)
34021390 Chất nhũ hóa
sorbitan monolaurat sorbitan monolaurate
Polyoxyethylen (20) Polyoxyethylene (20)
34021390 Chất nhũ hóa
sorbitan monopalmitat sorbitan monopalmitate
Polyoxyethylen (20) Polyoxyethylene (20)
34021390 Chất nhũ hóa
sorbitan monostearat sorbitan monostearate
Polyoxyethylene (40)
34021990 Polyoxyethylen (40) stearat Chất nhũ hóa
stearate
Polyoxyethylene (8)
34021390 Polyoxyethylen (8) stearat Chất nhũ hóa
stearate
Chất chống tạo
Polyoxyetylen (20) Sorbitan Polyoxyethylene (20)
34021390 bọt, chất nhũ
monooleat Sorbitan Monooleate
hóa
Chất làm bóng,
39053010 Polyvinyl alcohol Polyvinyl alcohol
chất làm dầy
Chất ổn định,
chất nhũ hóa,
39059910 Polyvinylpyrolidon Polyvinylpyrrolidone
chất làm bóng,
chất làm dày
Chất ổn định
Polyvinylpyrolidon, không Polyvinylpyrolidon,
39059990 màu, chất ổn
tan insoluble
định
32041900 Ponceau 4R Ponceau 4R Phẩm màu
29182990 Propyl galat Gallate, Propyl Chất chống
oxy hóa
Propyl pra-
29182990 Propyl pra- Hydroxybenzoat Chất bảo quản
Hydroxybenzoate
Chất làm dầy,
39131000 Propylen glycol alginat Propylene glycol alginate
chất ổn định
Enzym, chất
điều vị, chất xử
35079000 Protease Protease (A. orysee var.) lý bột, chất ổn
định, chất làm
bóng
Chất làm bóng,
39139030 Pullulan Pullulan
chất làm dầy
32041210 Quinolin Quinoline Yellow Phẩm màu
Chất làm bóng,
27129090 Sáp vi tinh thể Microcrystalline Wax
chất tạo bọt
Chất ổn định
29181100 Sắt (II) lactat Ferrous lactate
màu
Chất chống
29181590 Sắt amoni citrat Ferric ammonium citrate
đông vón
13019040 Shellac Shellac Chất làm bóng
Chất độn, chất
nhũ hóa, chất
29400000 Siro maltitol Maltitol syrup giữ ẩm, chất ổn
định, chất tạo
ngọt
17022000 Siro polyglycitol Polyglycitol syrup Chất tạo ngọt
Chất xử lý bột,
Starch acetate, Este hóa với Starch acetate, Esterified chất nhũ hóa,
35051090
Acetic anhydrid with Acetic anhydride chất ổn định,
chất làm dầy
Starch acetate, este hóa với Starch acetate, Esterified
35051090 Chất xử lý bột
Vinyl Axetat with Vinyl Axetate
Starch Natri Octenyl Starch Sodium Octenyl Chất xử lý bột,
35051010
Succinat Succinate chất nhũ hóa,
35051090 chất ổn định
Mixture of naturally
Hỗn hợp các dẫn xuất acyl
occurring and synthetic Tác nhân
38249070 béo tổng hợp và tự nhiên
fatty acyl derivatives, with chống tạo bọt
với các chất nhũ hóa
added emulgators
Sản phẩm không sinh ion Non-ionogenic alkylene
Tác nhân
38249070 ankylen oxit với chất nhũ oxide adduct with
chống tạo bọt
hóa emulgator
Este polyoxyetylen của axit Polyoxyethylene esters of Tác nhân
38249070
béo C8-C30 C8-C30 fatty acids chống tạo bọt
Este polyoxyetylen của Polyoxyethylene esters of Tác nhân
38249070
oxoancol C9-C30 C9-C30 oxoalcohols chống tạo bọt
Methylglycoside coconut Tác nhân
38249070 Metyl glycozit este dầu dừa
oil ester chống tạo bọt
Mixtures of
Hỗn hợp este polyoxyetylen
polyoxyethylene and Tác nhân
38249070 và polyoxypropylen của các
polyoxypropylene esters of chống tạo bọt
axit béo C8-C30
C8-C30 fatty acids
26151000 Zirconi Zirconium Chất xúc tác
81092000
81093000
81099000
Tác nhân làm
35029000 Anbumin Albumin trong/ chất trợ
lọc
Tác nhân làm
32019090 Tanin Tannin trong/ chất trợ
lọc
Chất tẩy rửa
34021190 Natri lauryl sulfat Sodium lauryl sulphate (tác nhân làm
ẩm)
Tác nhân cố
39119000 Polyetylenimin Polyethylenimine định enzim và
chất mang
Tác nhân cố
39123900 Đietylaminoetyl xenluloza Diethylaminoethyl cellulose định enzim và
chất mang
Huyết thanh dạng khô và Dried and powdered blood
21069091 tác nhân keo tụ
dạng bột plasma
Tác nhân kiểm
28429090 Muối của axit sulfurơ Salt of sulfurous acid
soát vi sinh vật
dung môi, quá
Hyđrocacbon từ isoparafinic Isoparaffinic petroleum
27129090 trình chiết và
dầu mỏ hydrocarbons
chế biến
Diammonium
Điamoni orthophosphat (5% Tác nhân tẩy
28352990 orthophosphate, (5 %
trong dung dịch nước) rửa và bóc vỏ
aquaous solution)
28470010 Tác nhân tẩy
Hiđro peroxit (H2O2) Hydrogen peroxide
28470090 rửa và
Hidroxianisol butyl hóa Butylated hydroxyanisole
Tác nhân
29095000 (chất chống oxi hóa trong (as antioxidant in
chống tạo bọt
thiết bị loại bọt) defoamers)
Hyđroxytoluen butyl hóa Butylated hydroxytoluene
Tác nhân
29071900 (chất chống oxi hóa trong (as antioxidant in
chống tạo bọt
thiết bị loại bọt) defoamers)
38231100
38231200
Tác nhân
38231300 Axit béo Fatty acids
chống tạo bọt
38231910
38231990
Tác nhân
15171000 Magarin Margarine
chống tạo bọt
15179020
Mono - và điglycerit của Mono - and diglycerides of Tác nhân
38249070
các axit béo fatty acids chống tạo bọt
38231910 Tác nhân
Axit béo của dầu đỗ tương Soybean oil fatty acids
38231990 chống tạo bọt