You are on page 1of 28

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO

NGÀY 01/1/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,273,333
đ/con 1 ngày
1.2 Gà con giống lông màu 18,000 16,500 14,000
tuổi 18,167
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 14,500 15,000 16,000
tuổi 17,000
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 18,000 19,500 16,000
tuổi 20,167
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 9,500 8,000 8,500
tuổi 8,667
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 9,500 9,000 9,500
tuổi 9,333
1.7 Bò thịt giống đ/kg 230,000 225,000 222,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 235,000 250,000 230,000 231,667
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 52,000 49,000 53,000 50,000
gà thịt lông trắng đ/kg 28,000 30,000 28,000 28,667
2.4 Trứng gà thương phẩm đ/quả 3,200 3,000 3,000 3,067
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 43,000 45,000 44,000 44,000
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 44,000 43,000 44,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,500 3,200 3,200 3,300
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 110,000 105,000 107,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 200,000 190,000 197,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg
2.11 Sữa dê tươi đ/kg

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 10/1/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,273,333
đ/con 1 ngày
1.2 Gà con giống lông màu 18,000 16,500 14,000
tuổi 18,167
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 14,500 15,500 16,000
tuổi 17,000
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 18,000 19,500 16,000
tuổi 20,167
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 9,500 8,000 8,500
tuổi 8,667
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 9,500 9,000 9,500
tuổi 9,333
1.7 Bò thịt giống đ/kg 230,000 225,000 222,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 235,000 250,000 230,000 231,667
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 52,000 50,000 54,000 50,000
gà thịt lông trắng đ/kg 28,000 29,000 28,000 28,667
2.4 Trứng gà thương phẩm đ/quả 2,800 2,900 3,000 3,067
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 44,000 45,000 44,000 44,000
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 44,000 43,000 44,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,500 3,300 3,200 3,300
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 110,000 105,000 107,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 203,000 195,000 197,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg
2.11 Sữa dê tươi đ/kg
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 17/1/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,400,000
đ/con 1 ngày
1.2 Gà con giống lông màu 18,000 16,500 15,000
tuổi 16,500
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 14,500 15,500 16,000
tuổi 15,333
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 18,000 18,200 16,000
tuổi 17,400
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 9,500 8,000 8,500
tuổi 8,667
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 9,500 8,000 9,500
tuổi 9,000
1.7 Bò thịt giống đ/kg 230,000 225,000 151,667
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 235,000 250,000 230,000 238,333
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 55,000 56,000 54,000 55,000
gà thịt lông trắng đ/kg 28,000 29,000 30,000 29,000
2.4 Trứng gà thương phẩm đ/quả 2,800 2,900 2,800 2,833
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 48,000 45,000 46,000 46,333
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 47,000 44,000 45,000 45,333
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,000 3,200 3,200 3,133
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 105,000 73,333
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 205,000 195,000 133,333
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 24/1/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,450,000
đ/con 1 ngày
1.2 Gà con giống lông màu 18,000 15,000 15,000
tuổi 16,000
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 14,500 15,500 16,000
tuổi 15,333
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 17,800 18,200 16,000
tuổi 17,333
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 9,500 8,000 8,500
tuổi 8,667
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 9,500 8,000 9,500
tuổi 9,000
1.7 Bò thịt giống đ/kg 230,000 225,000 227,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 235,000 250,000 230,000 238,333
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 60,000 58,000 60,000 59,333
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 70,000 80,000 75,000 75,000
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 30,000 29,000 30,000 29,667
2.4 Trứng gà thương phẩm đ/quả 3,000 3,200 3,100 3,100
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 48,000 45,000 46,000 46,333
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 47,000 44,000 45,000 45,333
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,300 3,200 3,200 3,233
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 120,000 105,000 112,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 205,000 210,000 207,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 22/2/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân

1 Thông tin con giống


1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,436,667
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 18,000 14,000 15,000
màu tuổi 15,667
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 13,000 15,500 16,000
tuổi 14,833
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 17,800 18,200 16,000
tuổi 17,333
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 10,000 9,000 8,500
tuổi 9,167
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 9,500 9,000 9,500
tuổi 9,333
1.7 Bò thịt giống đ/kg 230,000 240,000 235,000
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 235,000 250,000 230,000 238,333

2 Thông tin sản phẩm


0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 60,000 62,000 60,000 60,667
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 68,000 80,000 70,000 72,667
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 30,000 28,000 28,000 28,667
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,000 3,000 3,100
phẩm 3,033
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 48,000 45,000 45,000 46,000
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 47,000 45,000 45,000 45,667
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,300 3,200 3,200 3,233
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 120,000 125,000 122,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 205,000 200,000 202,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 14/3/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,430,000
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 16,500 14,000 15,000 15,167
màu tuổi
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 15,000 15,500 16,000 15,500
tuổi
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 17,800 18,200 17,000 17,667
tuổi
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 10,000 9,000 8,500 9,167
tuổi
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 9,500 9,000 9,500 9,333
tuổi
1.7 Bò thịt giống đ/kg 230,000 240,000 235,000
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 235,000 250,000 230,000 238,333
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 58,000 57,000 55,000 56,667
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 60,000 65,000 70,000 65,000
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 30,000 28,000 28,000 28,667
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,000 3,000 3,100 3,033
phẩm
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 40,000 38,000 42,000 40,000
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 40,000 38,000 40,000 39,333
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,000 3,200 3,133
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 120,000 125,000 122,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 205,000 200,000 202,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 21/3/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ###
1,443,333
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 20,000 14,000 15,000
màu tuổi 16,333
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 18,000 15,500 16,000
tuổi 16,500
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 22,000 18,200 18,000
tuổi 19,400
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 12,000 11,000 10,000
tuổi 11,000
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 11,000 12,000 11,500
tuổi 11,500
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 250,000 230,000 248,333
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 55,000 57,000 55,000 55,667
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 60,000 65,000 75,000 66,667
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 30,000 28,000 28,000 28,667
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,200 3,000 3,100
phẩm 3,100
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 45,000 42,000 42,000 43,000
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 40,000 40,000 41,667
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,000 3,000 3,067
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,000 112,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 180,000 165,000 172,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 28/3/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ###
1,443,333
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 19,000 14,500 15,000
màu tuổi 16,167
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 17,500 15,500 16,000
tuổi 16,333
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 21,500 18,500 18,000
tuổi 19,333
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 12,000 11,000 10,000
tuổi 11,000
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 11,000 12,000 11,500
tuổi 11,500
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 250,000 230,000 248,333
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 56,000 57,000 55,000 56,000
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 60,000 62,000 73,000 65,000
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 29,500 28,000 28,200 28,567
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,200 3,000 3,100
phẩm 3,100
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 45,000 42,000 42,000 43,000
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 40,000 40,000 41,667
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,300 3,000 3,167
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,000 112,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 180,000 165,000 172,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 12/4/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
Thông tin con
1
giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,570,000
Gà con giống lông
1.2 đ/con 1 ngày tuổi 18,500 14,500 16,000 16,333
màu
1.3 Gà con giống thịt đ/con 1 ngày tuổi 17,500 15,500 14,000 15,667
1.4 Gà con giống trứng đ/con 1 ngày tuổi 20,000 18,500 18,000 18,833
1.5 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 11,000 11,000 10,500 10,833
1.6 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11,000 12,000 11,500 11,500
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 250,000 245,000 253,333
Thông tin sản
2 0
phẩm
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 56,000 58,000 60,000 58,000
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 60,000 62,000 75,000 65,667
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 29,500 30,000 28,200 29,233
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,200 3,000 3,200 3,133
phẩm
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 45,000 44,000 42,000 43,667
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 40,000 44,000 43,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,300 3,000 3,167
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,000 112,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 185,000 190,000 187,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 18/4/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
Thông tin con
1
giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,570,000
Gà con giống lông
1.2 đ/con 1 ngày tuổi 18,700 15,000 16,000
màu 16,567

1.3 Gà con giống thịt đ/con 1 ngày tuổi 17,500 15,500 14,500
15,833

1.4 Gà con giống trứng đ/con 1 ngày tuổi 20,500 18,700 18,500
19,233

1.5 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 11,500 11,000 10,500
11,000

1.6 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11,000 12,000 11,500
11,500
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 250,000 245,000 253,333
Thông tin sản
2
phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 57,000 59,000 60,000 58,667
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 60,000 62,000 74,000 65,333
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 29,500 30,000 28,500 29,333
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,100 3,000 3,200
phẩm 3,100
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 44,500 44,000 43,000 43,833
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 40,000 44,000 43,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,300 3,100 3,200
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,500 112,750
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 185,000 190,000 187,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 25/4/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
Thông tin con
1
giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,576,667
Gà con giống lông
1.2 đ/con 1 ngày tuổi 18,700 15,000 14,000
màu 15,900

1.3 Gà con giống thịt đ/con 1 ngày tuổi 17,500 15,000 14,000
15,500

1.4 Gà con giống trứng đ/con 1 ngày tuổi 20,500 18,700 17,000
18,733

1.5 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 11,500 9,800 10,500
10,600

1.6 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11,000 12,000 10,200
11,067
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 255,000 245,000 255,000
Thông tin sản
2
phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 58,000 59,000 64,000 60,333
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 65,000 62,000 74,000 67,000
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 29,500 30,000 30,000 29,833
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,100 3,000 3,200
phẩm 3,100
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 44,500 40,000 43,000 42,500
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 40,000 44,000 43,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,300 3,100 3,200
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,500 112,750
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 185,000 190,000 187,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 4/5/2022 Thông
tin khảo
TT Sản phẩm Đơn vị tính
sát tại
cơ Giá bình
Cơsởsở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
Thông tin con
1
giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,580,000
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 18,700 16,000 15,000 16,567
màu đ/contuổi
1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 17,500 15,200 14,500 15,733
tuổi
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 20,500 19,000 17,500 19,000
đ/contuổi
1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 11,200 9,800 10,500 10,500
tuổi
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 10,500 11,500 10,200 10,733
tuổi
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 255,000 245,000 255,000
Thông tin sản
2 0
phẩm
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 59,000 60,000 62,000 60,333
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 65,000 65,000 75,000 68,333
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 29,000 30,000 29,800 29,600
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,100 3,000 3,200 3,100
phẩm
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 44,500 42,000 45,000 43,833
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 42,000 44,000 43,667
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,300 3,100 3,200
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,500 112,750
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 185,000 190,000 187,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 8/5/2022
Thông
tin khảo
TT Sản phẩm Đơn vị tính
sát tại
cơ sở
Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
Thông tin con
1
giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,613,333
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 18,700 17,200 16,200
màu tuổi 17,367
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 17,500 15,200 15,500
tuổi 16,067
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 20,500 19,000 17,500
tuổi 19,000
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 9,800 9,800 10,500
tuổi 10,033
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 10,500 11,500 10,000
tuổi 10,667
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 265,000 268,000 266,000
Thông tin sản
2
phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 58,000 60,000 65,000 61,000
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 65,000 65,000 75,000 68,333
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 29,000 30,000 29,800 29,600
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 2,800 3,000 2,700
phẩm 2,833
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 44,500 42,000 48,000 44,833
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 42,000 48,000 45,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,000 3,000 3,100 3,033
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,500 112,750
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 192,000 190,000 191,000
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 17/5/2022

TT Sản phẩm Đơn vị tính Thông tin khảo sát tại cơ sở

Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
Thông tin con
1
giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,610,000
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 16,200 17,200 17,000
màu tuổi 16,800
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 16,800 15,200 15,500
tuổi 15,833
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 20,500 18,000 17,500
tuổi 18,667
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 10,500 9,000 10,500
tuổi 10,000
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 10,500 9,500 10,000
tuổi 10,000
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 267,000 268,000 266,667
Thông tin sản
2
phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 57,000 58,500 60,000 58,500
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 64,000 66,000 70,000 66,667
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 29,000 30,000 29,800 29,600
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 2,600 3,000 2,800
phẩm 2,800
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 45,000 44,000 47,000 45,333
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,500 46,000 48,000 46,500
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,000 2,900 3,033
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,500 112,750
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 190,000 190,000 190,000
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 23/5/2022
TT Sản phẩm Đơn vị tính Thông tin khảo sát tại cơ sở
Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
Thông tin con
1
giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,600,000
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 16,500 17,500 17,000
màu tuổi 17,000
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 17,000 16,000 15,500
tuổi 16,167
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 20,500 18,500 17,500
tuổi 18,833
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 10,500 9,500 10,500
tuổi 10,167
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 10,500 9,500 10,000
tuổi 10,000
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 265,000 268,000 266,000
Thông tin sản
2
phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 56,000 58,000 60,000 58,000
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 63,000 65,000 70,000 66,000
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 29,000 30,000 29,800 29,600
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 2,500 3,000 2,700
phẩm 2,733
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 44,500 43,000 47,000 44,833
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 45,000 48,000 46,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,000 3,000 2,900 2,967
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,500 112,750
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 190,000 190,000 190,000
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 31/5/2022
TT Sản phẩm Đơn vị tính Thông tin khảo sát tại cơ sở
Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
Thông tin con
1
giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,633,333
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 16,500 17,500 17,000
màu tuổi 17,000
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 17,000 16,000 15,500
tuổi 16,167
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 20,500 18,500 17,500
tuổi 18,833
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 10,500 9,500 10,500
tuổi 10,167
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 10,500 9,500 10,000
tuổi 10,000
1.7 Bò thịt giống đ/kg 235,000 240,000 237,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 265,000 265,000 268,000 266,000
Thông tin sản
2
phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 60,000 58,000 65,000 61,000
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 63,000 65,000 70,000 66,000
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 29,000 30,000 29,800 29,600
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 2,500 3,000 2,700
phẩm 2,733
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 44,500 45,000 48,000 45,833
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 45,000 45,000 48,000 46,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,000 3,000 2,900 2,967
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,500 112,750
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 195,000 195,000 195,000
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 06/06/2022

Thông tin khảo sát tại cơ sở


TT Sản phẩm Đơn vị tính
Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,683,333
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 17,000 17,500 18,000 17,500
màu đ/contuổi
1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 17,000 17,500 16,500 17,000
tuổi
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 20,500 19,500 18,500 19,500
đ/contuổi
1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 11,000 10,000 11,500 10,833
đ/contuổi
1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 11,000 10,000 10,500 10,500
tuổi
1.7 Bò thịt giống đ/kg 237,000 242,000 239,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 270,000 268,000 271,000 269,667
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 62,000 60,000 67,000 63,000
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 70,000 75,000 72,000 72,333
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 30,000 32,000 31,000 31,000
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 2,700 3,000 3,200 2,967
phẩm
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 46,000 47,000 49,000 47,333
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 46,000 46,500 48,000 46,833
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,100 2,900 3,067
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 115,000 110,500 112,750
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 195,000 195,000 195,000
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 13/06/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,683,333
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 17,000 18,000 18,500 17,833
màu đ/contuổi
1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 17,500 18,500 17,500 17,833
tuổi
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 20,500 19,500 18,500 19,500
đ/contuổi
1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 12,000 11,000 11,500 11,500
tuổi
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 11,000 11,000 11,500 11,167
tuổi
1.7 Bò thịt giống đ/kg 237,000 242,000 239,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 270,000 268,000 271,000 269,667
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 66,000 65,000 67,000 66,000
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 75,000 80,000 76,000 77,000
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 32,000 35,000 35,000 34,000
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 2,700 3,000 3,100
phẩm 2,933
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 48,000 50,000 52,000 50,000
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 50,000 4,800 51,000 35,267
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,100 2,900 3,067
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 117,000 115,500 116,250
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 200,000 195,000 197,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 27/06/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,710,000
Gà con giống lông đ/con 1 ngày
1.2 17,000 16,000 18,500
màu tuổi 17,167
đ/con 1 ngày
1.3 Gà con giống thịt 17,500 16,000 17,500
tuổi 17,000
đ/con 1 ngày
1.4 Gà con giống trứng 20,500 19,500 18,500
tuổi 19,500
đ/con 1 ngày
1.5 Vịt giống Super-M 12,000 11,000 11,500
tuổi 11,500
đ/con 1 ngày
1.6 Vịt giống Grimaud 11,000 11,000 11,500
tuổi 11,167
1.7 Bò thịt giống đ/kg 250,000 242,000 246,000
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 285,000 280,000 275,000 280,000
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 68,000 70,000 72,000 70,000
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 75,000 80,000 76,000 77,000
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 32,000 35,000 35,000 34,000
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 2,900 3,000 3,100
phẩm 3,000
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 55,000 50,000 52,000 52,333
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 53,000 55,000 51,000 53,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,100 2,900 3,067
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 120,000 125,000 122,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 200,000 195,000 197,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 04/07/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,723,333
1.2 Gà con giống lông màu đ/con 1 ngày tuổi 17,500 16,500 18,500 17,500
1.3 Gà con giống thịt đ/con 1 ngày tuổi 17,500 16,500 17,500 17,167
1.4 Gà con giống trứng đ/con 1 ngày tuổi 20,500 20,000 19,000 19,833
1.5 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 12,000 11,200 11,500 11,567
1.6 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11,300 11,000 11,500 11,267
1.7 Bò thịt giống đ/kg 250,000 245,000 247,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 285,000 280,000 275,000 280,000
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 69,000 70,000 72,000 70,333
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 77,000 85,000 80,000 80,667
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 35,000 37,000 35,000 35,667
2.4 Trứng gà thương phẩm đ/quả 2,900 3,000 3,100 3,000
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 55,000 52,000 53,000 53,333
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 54,000 55,000 52,000 53,667
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,100 2,900 3,067
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 120,000 125,000 122,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 200,000 195,000 197,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 11/07/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,706,667
1.2 Gà con giống lông màu đ/con 1 ngày tuổi 17,500 16,500 18,500 17,500
1.3 Gà con giống thịt đ/con 1 ngày tuổi 17,500 16,500 17,500 17,167
1.4 Gà con giống trứng đ/con 1 ngày tuổi 20,500 20,000 19,000 19,833
1.5 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 12,000 11,200 12,000 11,733
1.6 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11,300 11,000 11,500 11,267
1.7 Bò thịt giống đ/kg 250,000 245,000 247,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 285,000 285,000 275,000 281,667
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 69,000 70,000 68,000 69,000
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 75,000 82,000 80,000 79,000
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 35,000 37,000 35,000 35,667
2.4 Trứng gà thương phẩm đ/quả 3,000 3,200 3,100 3,100
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 55,000 52,000 53,000 53,333
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 54,000 55,000 52,000 53,667
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,300 3,300 3,267
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 120,000 125,000 122,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 200,000 195,000 197,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 18/07/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên ### ### ### 1,706,667
1.2 Gà con giống lông màu đ/con 1 ngày tuổi 17,500 17,000 18,500 17,667
1.3 Gà con giống thịt đ/con 1 ngày tuổi 17,500 16,500 17,500 17,167
1.4 Gà con giống trứng đ/con 1 ngày tuổi 20,500 20,000 19,000 19,833
1.5 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 12,000 11,500 12,000 11,833
1.6 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11,300 11,200 11,500 11,333
1.7 Bò thịt giống đ/kg 250,000 245,000 247,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 285,000 285,000 275,000 281,667
2 Thông tin sản phẩm 0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 70,000 72,000 69,000 70,333
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 78,000 85,000 82,000 81,667
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 36,000 38,000 37,000 37,000
2.4 Trứng gà thương phẩm đ/quả 3,200 3,400 3,200 3,267
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 56,000 54,000 53,500 54,500
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 54,500 55,000 52,500 54,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,400 3,300 3,300
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 122,000 127,000 124,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 200,000 195,000 197,500
2.10 Sữa bò tươi đ/kg 0
2.11 Sữa dê tươi đ/kg 0
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 02/08/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân

1 Thông tin con giống


1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên 1,650,000 1,750,000 1,720,000 1,706,667
Gà con giống lông
1.2 đ/con 1 ngày tuổi 17,500 17,000 18,500
màu 17,667
1.3 Gà con giống thịt đ/con 1 ngày tuổi 17,500 16,500 17,500 17,167
1.4 Gà con giống trứng đ/con 1 ngày tuổi 20,500 20,000 19,000 19,833
1.5 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 12,000 11,500 12,000 11,833
1.6 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11,300 11,200 11,500 11,333
1.7 Bò thịt giống đ/kg 250,000 245,000 247,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 285,000 285,000 275,000 281,667

2 Thông tin sản phẩm


0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 70,000 72,000 70,000 70,667
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 78,000 85,000 75,000 79,333
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 36,000 38,000 37,000 37,000
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,200 3,400 3,200
phẩm 3,267
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 56,000 54,000 53,500 54,500
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 54,500 55,000 52,500 54,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 3,400 3,300 3,300
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 122,000 127,000 124,500
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 200,000 195,000 197,500

2.10 Sữa bò tươi đ/kg


0

2.11 Sữa dê tươi đ/kg


0

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 08/08/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân
1 Thông tin con giống
1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên 1,650,000 1,750,000 1,720,000 1,706,667
Gà con giống lông
1.2 đ/con 1 ngày tuổi 20,000 19,000 21,000
màu 20,000
1.3 Gà con giống thịt đ/con 1 ngày tuổi 20,000 19,300 19,800 19,700
1.4 Gà con giống trứng đ/con 1 ngày tuổi 20,500 22,000 21,400 21,300
1.5 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 11,000 11,500 12,000 11,500
1.6 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11,300 11,200 11,500 11,333
1.7 Bò thịt giống đ/kg 250,000 245,000 247,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 285,000 285,000 275,000 281,667

2 Thông tin sản phẩm


0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 72,000 72,000 70,000 71,333
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 80,000 85,000 82,000 82,333
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 36,000 38,000 40,000 38,000
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,500 3,400 3,200
phẩm 3,367
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 56,000 54,000 53,500 54,500
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 54,500 55,000 55,000 54,833
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 32,000 3,300 12,833
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 125,000 127,000 126,000
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 200,000 195,000 197,500

2.10 Sữa bò tươi đ/kg


0

2.11 Sữa dê tươi đ/kg


0

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĨNH BẢO
NGÀY 15/08/2022
Thông tin khảo sát tại cơ sở
TT Sản phẩm Đơn vị tính Giá bình
Cơ sở 1 Cơ sở 2 Cơ sở 3
quân

1 Thông tin con giống


1.1 Lợn giống đ/20kg đầu tiên 1,680,000 1,700,000 1,720,000 1,700,000
Gà con giống lông
1.2 đ/con 1 ngày tuổi 20,000 19,000 20,000
màu 19,667
1.3 Gà con giống thịt đ/con 1 ngày tuổi 20,000 8,000 19,800 15,933
1.4 Gà con giống trứng đ/con 1 ngày tuổi 20,500 22,000 21,400 21,300
1.5 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 10,500 11,500 10,000 10,667
1.6 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11,300 11,200 11,500 11,333
1.7 Bò thịt giống đ/kg 250,000 245,000 247,500
1.8 Bò sữa giống đ/kg 0
1.9 Dê giống đ/kg 285,000 285,000 275,000 281,667

2 Thông tin sản phẩm


0
2.1 Lợn thịt hơi đ/kg 72,000 75,000 70,000 72,333
2.2 Gà thịt lông màu đ/kg 80,000 85,000 82,000 82,333
2.3 gà thịt lông trắng đ/kg 36,000 38,000 40,000 38,000
Trứng gà thương
2.4 đ/quả 3,500 3,400 3,200
phẩm 3,367
2.5 Vịt thịt Super-M đ/kg 45,000 50,000 50,000 48,333
2.6 Vịt thịt Grimaud đ/kg 51,000 45,000 48,000 48,000
2.7 Trứng vịt đ/quả 3,200 32,000 3,300 12,833
2.8 Bò thịt hơi đ/kg 125,000 127,000 126,000
2.9 Dê thịt hơi đ/kg 200,000 195,000 197,500

2.10 Sữa bò tươi đ/kg


0

2.11 Sữa dê tươi đ/kg


0

You might also like