You are on page 1of 10

Họ Tên Nơi Nơi Khoảng Giá/Km Giá Vé

STT
Tài Xế Xuất Phát Đích Đến Cách (VNĐ) (VNĐ)
1 Bùi Duy Hải Long An Lạng Sơn 560 800 VNĐ 448,000 VNĐ
2 Bùi Thế Duy Hải Phòng Lạng Sơn 367 400 VNĐ 146,800 VNĐ
3 Nguyễn An Khương Kiên Giang Cần Thơ 100 750 VNĐ 75,000 VNĐ
4 Phạm Đình Khôi Long An Đà Nẵng 860 500 VNĐ 430,000 VNĐ
5 Nguyễn Thùy Dương Nha Trang Lạng Sơn 700 1,360 VNĐ 952,000 VNĐ
6 Bùi Duy Hải Kiên Giang Đà Nẵng 400 500 VNĐ 200,000 VNĐ
7 Phạm Bảo Thơ Kiên Giang Huế 65 600 VNĐ 39,000 VNĐ
8 Bùi Duy Hải Bạc Liêu Hà Nội 130 350 VNĐ 45,500 VNĐ
9 Phạm Đình Khôi Long An Đà Nẵng 258 600 VNĐ 154,800 VNĐ
10 Bùi Duy Hải HCM Hà Nội 540 550 VNĐ 297,000 VNĐ
Sử dụng công cụ Data Bars làm nổi bật giá trị trong cột khoảng cách theo giá trị tương ứng của cột
ương ứng của cột
Ngày
STT Họ Tên Phòng Ban Làm Doanh Số
Việc
1 Diệc Lữ Uyển Hằng Kinh Doanh - TiVi 23 4,945,000 đ
2 Trần Cẩm Linh Kinh Doanh - Máy Điều Hòa 25 10,750,000 đ
3 Đỗ Nguyễn Phương Lam Kinh Doanh - SmartPhone 22 4,730,000 đ
4 Nguyễn Thanh Phương Kinh Doanh - Máy Điều Hòa 18 3,870,000 đ
5 Phạm Lê Quỳnh Thi Kinh Doanh - SmartPhone 25 5,375,000 đ
6 Phạm Thị Quỳnh Như Kinh Doanh - Máy Điều Hòa 24 10,320,000 đ
7 Phan Thùy Dương Kinh Doanh - TiVi 15 6,450,000 đ
8 Trương Cẩm Vinh Kinh Doanh - Máy Điều Hòa 12 2,580,000 đ
9 Võ Minh Tú Kinh Doanh - SmartPhone 18 4,806,000 đ
10 Bùi Thị Kim Phụng Kinh Doanh - SmartPhone 17 7,310,000 đ
Yêu cầu:
Sử dụng công cụ Icons sets với 3 ký hiệu cho cột doanh số theo quy tắc sau:
Màu xanh: Từ 10.000.000 trở lên
Màu vàng: Từ 7.000.000 trở lên đến dưới 10.000.000
Màu đỏ: dưới 7.000.000
STT Mặt Hàng Loại Hàng Ngày Nhập Kho ĐVT Số Lượng
1 Gà Thịt 1/4/2015 Tp.HCM kg 142
2 Bò Thịt 2/26/2015 Tp.HCM kg 176
3 Mận Trái Cây 2/25/2015 Tp.HCM kg 191
4 Cam Trái Cây 2/3/2015 Tp.HCM kg 70
5 Hành Rau củ 1/15/2015 Tp.HCM kg 98
6 Ngò Rau củ 2/7/2015 Tp.HCM kg 196
7 Gà Thịt 5/12/2015 Tp.HCM kg 92
8 Bò Thịt 6/15/2015 Tp.HCM kg 176
9 Mận Trái Cây 4/13/2015 Tp.HCM kg 249
10 Cam Trái Cây 6/26/2015 Tp.HCM kg 154
11 Hành Rau củ 4/17/2015 Tp.HCM kg 239
12 Ngò Rau củ 6/19/2015 Tp.HCM kg 211
13 Gà Thịt 9/5/2015 Tp.HCM kg 126
14 Bò Thịt 7/5/2015 Tp.HCM kg 119
15 Mận Trái Cây 9/6/2015 Tp.HCM kg 60
16 Cam Trái Cây 7/2/2015 Tp.HCM kg 155
17 Hành Rau củ 8/6/2015 Tp.HCM kg 194
18 Ngò Rau củ 8/12/2015 Tp.HCM kg 196
19 Gà Thịt 10/8/2015 Tp.HCM kg 62
20 Bò Thịt 12/28/2015 Tp.HCM kg 105
21 Mận Trái Cây 12/7/2015 Tp.HCM kg 102
22 Cam Trái Cây 10/4/2015 Tp.HCM kg 192
23 Hành Rau củ 10/13/2015 Tp.HCM kg 173
24 Ngò Rau củ 12/27/2015 Tp.HCM kg 84
25 Gà Thịt 1/12/2015 Bình Dương kg 178
26 Bò Thịt 3/8/2015 Bình Dương kg 56
27 Mận Trái Cây 2/6/2015 Bình Dương kg 146
28 Cam Trái Cây 1/7/2015 Bình Dương kg 216
29 Hành Rau củ 1/3/2015 Bình Dương kg 215
30 Ngò Rau củ 2/6/2015 Bình Dương kg 232
31 Gà Thịt 5/21/2015 Bình Dương kg 82
32 Bò Thịt 5/19/2015 Bình Dương kg 173
33 Mận Trái Cây 4/24/2015 Bình Dương kg 83
34 Cam Trái Cây 4/12/2015 Bình Dương kg 121
35 Hành Rau củ 6/10/2015 Bình Dương kg 233
36 Ngò Rau củ 6/9/2015 Bình Dương kg 140
37 Gà Thịt 9/4/2015 Bình Dương kg 105
38 Bò Thịt 9/10/2015 Bình Dương kg 121
39 Mận Trái Cây 9/3/2015 Bình Dương kg 132
40 Cam Trái Cây 9/6/2015 Bình Dương kg 96
41 Hành Rau củ 7/21/2015 Bình Dương kg 250
42 Ngò Rau củ 7/9/2015 Bình Dương kg 107
43 Gà Thịt 10/11/2015 Bình Dương kg 96
44 Bò Thịt 11/24/2015 Bình Dương kg 217
45 Mận Trái Cây 11/2/2015 Bình Dương kg 178
46 Cam Trái Cây 11/15/2015 Bình Dương kg 61
47 Hành Rau củ 12/22/2015 Bình Dương kg 62
48 Ngò Rau củ 12/27/2015 Bình Dương kg 241
Đơn Giá Trị Giá Yêu cầu:
120,000 17,040,000 1. Tô nên vàng cho các ô trong cột Trị giá có giá trị từ 10 tr - 20 tr
180,000 31,680,000 2. Định dạng chữ màu đỏ cho các ô trong cột Trị giá có giá trị trên trung bình
12,000 2,292,000 3. Tô nền màu xanh lợt cho các ô trong cột trong cột loại hàng có nội dung là "Thịt"
25,000 1,750,000
20,000 1,960,000
18,000 3,528,000
120,000 11,040,000
180,000 31,680,000
12,000 2,988,000
25,000 3,850,000
20,000 4,780,000
18,000 3,798,000
120,000 15,120,000
180,000 21,420,000
12,000 720,000
25,000 3,875,000
20,000 3,880,000
18,000 3,528,000
120,000 7,440,000
180,000 18,900,000
12,000 1,224,000
25,000 4,800,000
20,000 3,460,000
18,000 1,512,000
120,000 21,360,000
180,000 10,080,000
12,000 1,752,000
25,000 5,400,000
20,000 4,300,000
18,000 4,176,000
120,000 9,840,000
180,000 31,140,000
12,000 996,000
25,000 3,025,000
20,000 4,660,000
18,000 2,520,000
120,000 12,600,000
180,000 21,780,000
12,000 1,584,000
25,000 2,400,000
20,000 5,000,000
18,000 1,926,000
120,000 11,520,000
180,000 39,060,000
12,000 2,136,000
25,000 1,525,000
20,000 1,240,000
18,000 4,338,000
10 tr - 20 tr
có giá trị trên trung bình
loại hàng có nội dung là "Thịt"

You might also like