Professional Documents
Culture Documents
STT Tên hàng Mã hàng Đơn vị tính Giá nhập Giá bán lẻ
1 Bắc Hương BHU kg 12000 15000
2 Tám thái TTH kg 18000 20000
3 Xi dẻo XDE kg 10000 13000
4 Tám Hải hậu THH kg 12500 16000
5 RVT RVT kg 19000 21000
6 Hương Lài HLA kg 18500 21000
7 Nếp NEP kg 18000 22000
8 Lài sữa LSU kg 15000 18000
9 Gạo Tấm GTA kg 12000 12000
10 Tám Điện Biên TĐB kg 14200 16500
11 Tạp giao TGI kg 9500 11000
6/1/2015 BHU
6/1/2015 Lẻ 0 TTH
6/1/2015 Lẻ 0 TĐB
6/1/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/1/2015 Lẻ 0 RVT
6/1/2015 B Trường mầm non B BHU
6/1/2015 C Công Ty CP C RVT
6/1/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/1/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/2/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/2/2015 D Trường tiểu học D LSU
6/2/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/2/2015 Lẻ 0 THH
6/2/2015 Lẻ 0 BHU
6/2/2015 Lẻ 0 THH
6/2/2015 B Trường mầm non B THH
6/2/2015 A Cửa hàng gạo A THH
6/2/2015 Lẻ 0 RVT
6/2/2015 C Công Ty CP C BHU
6/2/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/3/2015 E Trường THCS E BHU
6/3/2015 F Cửa hàng gạo F BHU
6/3/2015 C Công Ty CP C LSU
6/3/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/3/2015 A Cửa hàng gạo A TĐB
6/3/2015 B Trường mầm non B BHU
6/3/2015 C Công Ty CP C BHU
6/3/2015 D Trường tiểu học D TTH
6/3/2015 E Trường THCS E TTH
6/3/2015 F Cửa hàng gạo F RVT
6/3/2015 Lẻ 0 LSU
6/3/2015 Lẻ 0 GTA
6/3/2015 Lẻ 0 BHU
6/3/2015 Lẻ 0 TTH
6/3/2015 C Công Ty CP C RVT
6/3/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/3/2015 E Trường THCS E RVT
6/3/2015 F Cửa hàng gạo F BHU
6/3/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/3/2015 B Trường mầm non B BHU
6/3/2015 Lẻ 0 TTH
6/4/2015 B Trường mầm non B BHU
6/4/2015 C Công Ty CP C LSU
6/4/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/4/2015 Lẻ 0 BHU
6/4/2015 B Trường mầm non B THH
6/4/2015 Lẻ 0 NEP
6/4/2015 C Công Ty CP C BHU
6/4/2015 D Trường tiểu học D RVT
6/4/2015 A Cửa hàng gạo A RVT
6/4/2015 Lẻ 0 BHU
6/4/2015 A Cửa hàng gạo A RVT
6/4/2015 B Trường mầm non B BHU
6/4/2015 Lẻ 0 BHU
6/5/2015 Lẻ 0 THH
6/5/2015 B Trường mầm non B NEP
6/5/2015 C Công Ty CP C RVT
6/5/2015 Lẻ 0 TTH
6/5/2015 E Trường THCS E THH
6/5/2015 Lẻ 0 NEP
6/5/2015 Lẻ 0 TTH
6/5/2015 Lẻ 0 BHU
6/5/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 Lẻ 0 RVT
6/6/2015 B Trường mầm non B THH
6/6/2015 C Công Ty CP C BHU
6/6/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A TĐB
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A THH
6/6/2015 Lẻ 0 THH
6/6/2015 B Trường mầm non B THH
6/6/2015 C Công Ty CP C TTH
6/6/2015 D Trường tiểu học D TTH
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B TTH
6/6/2015 C Công Ty CP C THH
6/6/2015 D Trường tiểu học D RVT
6/6/2015 Lẻ 0 NEP
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B THH
6/6/2015 C Công Ty CP C TTH
6/6/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A NEP
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B BHU
6/6/2015 C Công Ty CP C NEP
6/6/2015 B Trường mầm non B RVT
6/6/2015 C Công Ty CP C RVT
6/6/2015 D Trường tiểu học D RVT
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B THH
6/7/2015 Lẻ 0 BHU
6/7/2015 C Công Ty CP C RVT
6/7/2015 Lẻ 0 TTH
6/7/2015 E Trường THCS E BHU
6/7/2015 F Cửa hàng gạo F THH
6/7/2015 A Cửa hàng gạo A NEP
6/7/2015 A Cửa hàng gạo A NEP
6/7/2015 B Trường mầm non B BHU
6/7/2015 A Cửa hàng gạo A TTH
6/7/2015 A Cửa hàng gạo A TĐB
6/7/2015 B Trường mầm non B BHU
Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền ghi chú
STT Tên hàng hóa Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
1 Bắc Hương 1147 1500 90 2557
2 Tám thái 477 1000 35 1442
3 Xi dẻo 0
4 Tám Hải hậu 750 500 50 1200
5 RVT 420 1200 20 1600
6 Hương Lài 0
7 Nếp 10 100 10 100
8 Lài sữa 290 500 100 690
9 Gạo Tấm 100 10
10 Tám Điện Biên 390 35
11 Tạp giao 0
Tổng cộng 3584 4800 350 7589
BẢNG THEO DÕI LƯỢNG HÀNG HÓA XUẤT THEO TÊN HÀNG VÀ KHÁCH
Khách hàng
STT Tên hàng hóa A B C D
1 Bắc Hương 400 250 100 700
2 Tám thái 0 0 0 50
3 Xi dẻo 0 0 0 0
4 Tám Hải hậu 460 200 0 0
5 RVT 0 0 150 0
6 Hương Lài 0 0 0 0
7 Nếp 0 0 0 0
8 Lài sữa 0 0 100 100
9 Gạo Tấm 0 0 0 0
10 Tám Điện Biên 100 0 0 0
11 Tạp giao 0 0 0 0
Tổng cộng 960 450 350 850
1
ẤT THEO TÊN HÀNG VÀ KHÁCH HÀNG
E F Lẻ Tổng cộng
100 530 80 2160
25 0 105 180
0 0 0 0
0 0 100 760
100 100 70 420
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 90 290
0 0 10 10
0 0 35 135
0 0
225 630 490 3955