You are on page 1of 11

BẢNG MÃ VÀ GIÁ HÀNG HÓA

STT Tên hàng Mã hàng Đơn vị tính Giá nhập Giá bán lẻ
1 Bắc Hương BHU kg 12000 15000
2 Tám thái TTH kg 18000 20000
3 Xi dẻo XDE kg 10000 13000
4 Tám Hải hậu THH kg 12500 16000
5 RVT RVT kg 19000 21000
6 Hương Lài HLA kg 18500 21000
7 Nếp NEP kg 18000 22000
8 Lài sữa LSU kg 15000 18000
9 Gạo Tấm GTA kg 12000 12000
10 Tám Điện Biên TĐB kg 14200 16500
11 Tạp giao TGI kg 9500 11000

BẢNG MÃ KHÁCH HÀNG

STT Tên khách hàng Mã khách hàng Tên khách hàng


1 Lẻ
2 Cửa hàng gạo A A Cửa hàng gạo A
3 Trường mầm non B B Trường mầm non B
4 Công Ty CP C C Công Ty CP C
5 Trường tiểu học D D Trường tiểu học D
6 Trường THCS E E Trường THCS E
7 Cửa hàng gạo F F Cửa hàng gạo F
8
9
10
Giá bán buôn Tên hàng
14000 Bắc Hương
19000 Tám thái
12000 Xi dẻo
15000 Tám Hải hậu
20000 RVT
20000 Hương Lài
21000 Nếp
17000 Lài sữa
11000 Gạo Tấm
15500 Tám Điện Biên
10000 Tạp giao
BẢNG KÊ NHẬP TUẦN từ 27/7
Ngày tháng Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
6/1/2015 Bắc Hương 1500 12,000 18,000,000
6/1/2015 Tám Hải Hậu 500 12,500 6,250,000
6/2/2015 Bắc Hương 1500 12,000 18,000,000
6/2/2015 Tám Hải Hậu 500 12,500 6,250,000
6/2/2015 Nếp 100 18,000 1,800,000
6/2/2015 RVT 1200 19,000 22,800,000
6/3/2015 Tám Hải Hậu 500 12,500 6,250,000
6/3/2015 Tám Thái 1000 18,000 18,000,000
6/3/2015 Lài Sữa 500 15,000 7,500,000
6/3/2015 Bắc Hương 2000 12,000 24,000,000
6/3/2015 Nếp 200 18,000 3,600,000
6/4/2015 Tám Hải Hậu 500 12,500 6,250,000
NHẬT KÝ BÁN HÀNG

Ngày tháng ghi sổ


Mã khách hàng Tên khách hàng Mã hàng

6/1/2015 BHU
6/1/2015 Lẻ 0 TTH
6/1/2015 Lẻ 0 TĐB
6/1/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/1/2015 Lẻ 0 RVT
6/1/2015 B Trường mầm non B BHU
6/1/2015 C Công Ty CP C RVT
6/1/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/1/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/2/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/2/2015 D Trường tiểu học D LSU
6/2/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/2/2015 Lẻ 0 THH
6/2/2015 Lẻ 0 BHU
6/2/2015 Lẻ 0 THH
6/2/2015 B Trường mầm non B THH
6/2/2015 A Cửa hàng gạo A THH
6/2/2015 Lẻ 0 RVT
6/2/2015 C Công Ty CP C BHU
6/2/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/3/2015 E Trường THCS E BHU
6/3/2015 F Cửa hàng gạo F BHU
6/3/2015 C Công Ty CP C LSU
6/3/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/3/2015 A Cửa hàng gạo A TĐB
6/3/2015 B Trường mầm non B BHU
6/3/2015 C Công Ty CP C BHU
6/3/2015 D Trường tiểu học D TTH
6/3/2015 E Trường THCS E TTH
6/3/2015 F Cửa hàng gạo F RVT
6/3/2015 Lẻ 0 LSU
6/3/2015 Lẻ 0 GTA
6/3/2015 Lẻ 0 BHU
6/3/2015 Lẻ 0 TTH
6/3/2015 C Công Ty CP C RVT
6/3/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/3/2015 E Trường THCS E RVT
6/3/2015 F Cửa hàng gạo F BHU
6/3/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/3/2015 B Trường mầm non B BHU
6/3/2015 Lẻ 0 TTH
6/4/2015 B Trường mầm non B BHU
6/4/2015 C Công Ty CP C LSU
6/4/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/4/2015 Lẻ 0 BHU
6/4/2015 B Trường mầm non B THH
6/4/2015 Lẻ 0 NEP
6/4/2015 C Công Ty CP C BHU
6/4/2015 D Trường tiểu học D RVT
6/4/2015 A Cửa hàng gạo A RVT
6/4/2015 Lẻ 0 BHU
6/4/2015 A Cửa hàng gạo A RVT
6/4/2015 B Trường mầm non B BHU
6/4/2015 Lẻ 0 BHU
6/5/2015 Lẻ 0 THH
6/5/2015 B Trường mầm non B NEP
6/5/2015 C Công Ty CP C RVT
6/5/2015 Lẻ 0 TTH
6/5/2015 E Trường THCS E THH
6/5/2015 Lẻ 0 NEP
6/5/2015 Lẻ 0 TTH
6/5/2015 Lẻ 0 BHU
6/5/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 Lẻ 0 RVT
6/6/2015 B Trường mầm non B THH
6/6/2015 C Công Ty CP C BHU
6/6/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A TĐB
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A THH
6/6/2015 Lẻ 0 THH
6/6/2015 B Trường mầm non B THH
6/6/2015 C Công Ty CP C TTH
6/6/2015 D Trường tiểu học D TTH
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B TTH
6/6/2015 C Công Ty CP C THH
6/6/2015 D Trường tiểu học D RVT
6/6/2015 Lẻ 0 NEP
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B THH
6/6/2015 C Công Ty CP C TTH
6/6/2015 D Trường tiểu học D BHU
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A NEP
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B BHU
6/6/2015 C Công Ty CP C NEP
6/6/2015 B Trường mầm non B RVT
6/6/2015 C Công Ty CP C RVT
6/6/2015 D Trường tiểu học D RVT
6/6/2015 A Cửa hàng gạo A BHU
6/6/2015 B Trường mầm non B THH
6/7/2015 Lẻ 0 BHU
6/7/2015 C Công Ty CP C RVT
6/7/2015 Lẻ 0 TTH
6/7/2015 E Trường THCS E BHU
6/7/2015 F Cửa hàng gạo F THH
6/7/2015 A Cửa hàng gạo A NEP
6/7/2015 A Cửa hàng gạo A NEP
6/7/2015 B Trường mầm non B BHU
6/7/2015 A Cửa hàng gạo A TTH
6/7/2015 A Cửa hàng gạo A TĐB
6/7/2015 B Trường mầm non B BHU
Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền ghi chú

Bắc Hương 90 14,000 1,260,000


Tám thái 35 20,000 700,000
Tám Điện Biên 35 16,500 577,500
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
RVT 20 21,000 420,000
Bắc Hương 50 14,000 700,000
RVT 100 20,000 2,000,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Bắc Hương 200 14,000 2,800,000
Lài sữa 100 17,000 1,700,000
Bắc Hương 50 14,000 700,000
Tám Hải hậu 50 16,000 800,000
Bắc Hương 50 15,000 750,000
Tám Hải hậu 50 16,000 800,000
Tám Hải hậu 200 15,000 3,000,000
Tám Hải hậu 460 15,000 6,900,000
RVT 50 21,000 1,050,000
Bắc Hương 50 14,000 700,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Bắc Hương 500 14,000 7,000,000
Lài sữa 100 17,000 1,700,000
Bắc Hương 200 14,000 2,800,000
Tám Điện Biên 100 15,500 1,550,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Bắc Hương 50 14,000 700,000
Tám thái 50 19,000 950,000
Tám thái 25 19,000 475,000
RVT 100 20,000 2,000,000
Lài sữa 90 18,000 1,620,000
Gạo Tấm 10 12,000 120,000
Bắc Hương 30 15,000 450,000
Tám thái 20 20,000 400,000
RVT 50 20,000 1,000,000
Bắc Hương 150 14,000 2,100,000
RVT 100 20,000 2,000,000
Bắc Hương 30 14,000 420,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Tám thái 50 20,000 1,000,000
Bắc Hương 50 14,000 700,000
Lài sữa 112 17,000 1,904,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Bắc Hương 20 15,000 300,000
Tám Hải hậu 100 15,000 1,500,000
Nếp 10 22,000 220,000
Bắc Hương 50 14,000 700,000
RVT 50 20,000 1,000,000
RVT 100 20,000 2,000,000
Bắc Hương 20 15,000 300,000
RVT 100 20,000 2,000,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Bắc Hương 30 15,000 450,000
Tám Hải hậu 30 16,000 480,000
Nếp 40 21,000 840,000
RVT 100 20,000 2,000,000
Tám thái 20 20,000 400,000
Tám Hải hậu 200 15,000 3,000,000
Nếp 10 22,000 220,000
Tám thái 30 20,000 600,000
Bắc Hương 20 15,000 300,000
Bắc Hương 135 14,000 1,890,000
RVT 50 21,000 1,050,000
Tám Hải hậu 50 15,000 750,000
Bắc Hương 50 14,000 700,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Tám Điện Biên 100 15,500 1,550,000
Tám Hải hậu 100 15,000 1,500,000
Tám Hải hậu 50 16,000 800,000
Tám Hải hậu 200 15,000 3,000,000
Tám thái 150 19,000 2,850,000
Tám thái 25 19,000 475,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Tám thái 50 19,000 950,000
Tám Hải hậu 100 15,000 1,500,000
RVT 100 20,000 2,000,000
Nếp 10 22,000 220,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Tám Hải hậu 100 15,000 1,500,000
Tám thái 100 19,000 1,900,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Nếp 10 21,000 210,000
Bắc Hương 50 14,000 700,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Nếp 20 21,000 420,000
RVT 50 20,000 1,000,000
RVT 250 20,000 5,000,000
RVT 50 20,000 1,000,000
Bắc Hương 50 14,000 700,000
Tám Hải hậu 50 15,000 750,000
Bắc Hương 30 15,000 450,000
RVT 100 20,000 2,000,000
Tám thái 30 20,000 600,000
Bắc Hương 500 14,000 7,000,000
Tám Hải hậu 100 15,000 1,500,000
Nếp 10 21,000 210,000
Nếp 50 21,000 1,050,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
Tám thái 50 19,000 950,000
Tám Điện Biên 50 15,500 775,000
Bắc Hương 100 14,000 1,400,000
BẢNG THEO DÕI TỒN HÀNG HÓA

STT Tên hàng hóa Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
1 Bắc Hương 1147 1500 90 2557
2 Tám thái 477 1000 35 1442
3 Xi dẻo 0
4 Tám Hải hậu 750 500 50 1200
5 RVT 420 1200 20 1600
6 Hương Lài 0
7 Nếp 10 100 10 100
8 Lài sữa 290 500 100 690
9 Gạo Tấm 100 10
10 Tám Điện Biên 390 35
11 Tạp giao 0
Tổng cộng 3584 4800 350 7589

BẢNG THEO DÕI LƯỢNG HÀNG HÓA XUẤT THEO TÊN HÀNG VÀ KHÁCH

Từ ngày 6/1/2015 Đến ngày 6/3/2015

Khách hàng
STT Tên hàng hóa A B C D
1 Bắc Hương 400 250 100 700
2 Tám thái 0 0 0 50
3 Xi dẻo 0 0 0 0
4 Tám Hải hậu 460 200 0 0
5 RVT 0 0 150 0
6 Hương Lài 0 0 0 0
7 Nếp 0 0 0 0
8 Lài sữa 0 0 100 100
9 Gạo Tấm 0 0 0 0
10 Tám Điện Biên 100 0 0 0
11 Tạp giao 0 0 0 0
Tổng cộng 960 450 350 850

1
ẤT THEO TÊN HÀNG VÀ KHÁCH HÀNG

E F Lẻ Tổng cộng
100 530 80 2160
25 0 105 180
0 0 0 0
0 0 100 760
100 100 70 420
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 90 290
0 0 10 10
0 0 35 135
0 0
225 630 490 3955

You might also like