You are on page 1of 101

INTRODUCTION

As an international hardware accessories company, Garis has developed in more than 96 countries
around the world, and been presented in Vietnam in 2010. As Asia’s leading manufacturer of
kitchen cabinets, wardrobes and manufacturing accessories, we have been a strategic partner of
many global brands.
Investing a large amount of money in product research and development (R&D), we are the pioneer
in innovating and applying the world’s leading modern technology. At GARIS, ERP system is applied
thoroughly, allowing tightly control of the entire production process with strict requirements.
Besides, we have successfully established systems that meet US, European and many other
standards including ISO 9001, ISO 14001 and SGS.
Possessing a huge source of data on the wishes and habits of customers from nearly 100 countries
and territories around the world, GARIS has analyzed, synthesized, and came out with fashionable,
luxurious designs that is consistent consumer tastes. Moreover, our products are made of high
quality materials, stand out with 304 Stainless Steel (according to Japanese standard JIS G4305).
The warranty period of rust for GARIS products can be up to 25 years.
After more than 10 years of development, up to now, GARIS Vietnam has owned a wide and
maneuverable distribution network, fast delivery with more than 3000 agents nationwide and
continuing to expand. Garis Vietnam’s distribution center is located in Hanoi and covers an area
of nearly 4000 m2. All GARIS Vietnam’s products are affixed with anti-counterfeiting stamps that is
licensed by the Vietnam MINISTRY OF PUBLIC SECURITY.
With the philosophy: Honesty in business – Dedication to customers - Delicacy in products, GARIS
will always accompany, ensure the highest satisfaction for customers.

LỜI GIỚI THIỆU

Là hãng phụ kiện nội thất quốc tế, Garis đã phát triển tại 96 quốc gia trên thế giới, và có mặt tại
Việt Nam từ năm 2010. Với vai trò nhà sản xuất hàng đầu Châu Á về phụ kiện tủ bếp, tủ quần áo
và phụ kiện sản xuất, chúng tôi đã và đang là đối tác chiến lược của nhiều thương hiệu toàn cầu.
GARIS là một trong số rất ít công ty chú trọng đầu tư ngân sách lớn cho việc nghiên cứu và phát
triển sản phẩm (R&D), là đơn vị tiên phong trong việc đổi mới và áp dụng công nghệ tiên tiến bậc
nhất thế giới. Tại GARIS, hệ thống ERP được áp dụng một cách triệt để, cho phép kiểm soát chặt
chẽ toàn bộ quy trình sản xuất với những yêu cầu nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, chúng tôi đã thiết
lập thành công hệ thống sản xuất đạt tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn Châu Âu và nhiều tiêu chuẩn khác
trong đó có ISO 9001, ISO 14001 và SGS.
Sở hữu nguồn dữ liệu khổng lồ về mong muốn và thói quen của khách hàng từ gần 100 Quốc gia và
vùng lãnh thổ trên thế giới, GARIS đã phân tích, tổng hợp, từ đó đưa ra những thiết kế thời thượng,
sang trọng và phù hợp thị hiếu người tiêu dùng. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ những
chất liệu cao cấp, nổi bật với Inox 304 (theo tiêu chuẩn JIS G4305 của Nhật Bản), do đó thời gian
bảo hành rỉ rổ cho các dòng sản phẩm có thể lên đến 25 năm
Sau hơn 10 năm phát triển, đến nay, GARIS Việt Nam đã và đang sở hữu hệ thống phân phối cơ
động và rộng khắp, giao hàng tận nơi, nhanh chóng với hơn 3.000 đại lý trên toàn quốc và đang
tiếp tục được nhân rộng. Trung tâm phân phối của Garis Việt Nam được đặt tại Hà Nội và TP. HCM
với diện tích gần 4.000 m2. Toàn bộ sản phẩm của GARIS Việt Nam đều được gắn tem chống hàng
giả do Trung tâm kỹ thuật - tài liệu nghiệp vụ Bộ Công an Việt Nam cấp phép.
Với triết lý: Trung Thực trong kinh doanh - Tận Tụy với khách hàng - Tinh Tế trong từng sản phẩm,
GARIS sẽ luôn đồng hành, đảm bảo sự hài lòng cao nhất cho Quý khách hàng.
Hệ thống Đại lý phân
phối được chọn lọc từ
các đơn vị uy tín, chất
lượng khắp Việt Nam

Hơn 20 NĂM Xuất khẩu đến hơn


phát triển 96 QUỐC GIA
STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG

A. PHỤ KIỆN TỦ BẾP ĐIỆN TỬ - X SERIES F. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - CARBONIS SERIES K. THÙNG GẠO THÔNG MINH - R SERIES

Tủ đồ bếp điện tử thông Thùng gạo mặt kính đen, 01


1 ML05.70/80/90X 12 26 Giá gia vị nâng hạ GL05 64 52 GR06.25B 100
minh khoang, 12kg

Thùng gạo mặt gương/kính


B. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - MV SERIES 27 Giá xoong nồi, cánh kéo GP01.60/70/80/90 66 53 GR06.30M/W/B 100
trắng/đen, 01 khoang, 15kg

Thùng gạo mặt gương/kính


1 Giá bát đĩa nâng hạ ML06.70/80/90V 16 28 Giá bát đĩa, cánh kéo GD01.60/70/80/90 66 54 GR07.30M/W/B 102
trắng/đen, 02 khoang, 20kg

Thùng gạo 15kg, cánh kéo, KT


2 Giá bát đĩa cố định 2 tầng MB04.60/70/80/90E 18 29 Giá chai lọ, cánh kéo GK01.20 68 55 GR01.20 104
mặt cánh 200mm

Giá xoong nồi vách hộp, cánh Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT
3 MP02.60/70/80/90V 20 30 Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo GM01.30/35/40 68 56 GR02.25 104
kéo mặt cánh 250mm

Giá bát đĩa, thìa đũa vách Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT
4 MD02.60/70/80/90V 20 G. PHỤ KIỆN BẾP MINI 57 GR03.30 106
hộp, cánh kéo mặt cánh 300mm

Giá xoong nồi/bát đĩa, cánh Thùng gạo 10kg, cánh kéo/
5 MD04.70/80/90V 22 31 Phụ kiện nhựa để cốc GD02C 71 58 GR04.30 107
mở/kéo mở, KT mặt cánh 300mm

Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, Thùng gạo 10kg, cánh kéo/
6 MM02.30/35/40V 24 32 Phụ kiện nhựa để thìa đũa GD02S 71 59 GR05.30 108
cánh mở/kéo mở, KT mặt cánh 300mm

Thùng gạo 25kg, cánh kéo/


C. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - TITANIUM SERIES 33 Kệ bát đĩa linh hoạt GT02G 71 60 GR08.30 109
mở, KT mặt cánh 300mm

Phụ kiện bắt mặt inox 304 Thùng gạo cánh mở, 3
7 Giá bát đĩa nâng hạ ML06.70/80/90N 28 34 GD04B 71 61 GR09.45 110
cho giá xoong nồi bát đĩa khoang, 30kg, KT mặt 450mm

Phụ kiện bắt mặt thép mạ


8 Giá bát đĩa cố định, 2 tầng MB04.70/80/90N 30 35 GD04SB 71 L. THÙNG RÁC - D SERIES
chrome cho giá xoong nồi bát đĩa

Giá xoong nồi, bát đĩa, cánh


9 MD04.70/80/90N 32 H. GIÁ ĐỂ CHAI LỌ TẨY RỬA - UNDER-SINK SERIES 62 Thùng rác đôi màu xám, 30L GW06.30G 113
mở/kéo

Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, Giá để chai lọ tẩy rửa, inox
10 MM02.30/35/40N 34 36 GU01.30 73 63 Thùng rác đôi màu trắng, 30L GW06.30W 113
cánh mở/kéo hộp
MỤC LỤC

Giá để chai lọ tẩy rửa, inox Thùng rác đơn bắt cánh mở,
D. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - PREMIUM SERIES 37 MU02.35 73 64 GW05.10 114
304 10L

Giá để chai lọ tẩy rửa, thép Thùng rác đơn bắt cánh
11 Giá bát đĩa nâng hạ GL06.60/70/80/90C 38 38 MU05.40 73 65 GW05.07 114
mạ nano mở, 7L

12 Giá bát đĩa cố định 2 tầng GB04.60/70/80/90C 40 I. HỆ GÓC ĐA NĂNG - CORNER SERIES 66 Thùng rác đôi, 36L GW07.40 115

Hệ góc liên hoàn thông minh, Thùng rác mini treo cánh
13 Giá bát đĩa, cánh kéo GD02.60/70/80/90C 42 39 MC02E.45L/R 76 67 GW04.245 115
inox 304 xước mờ (điện hóa) tủ, 3L

Hệ góc liên hoàn thông minh,


14 Giá bát đĩa, cánh mở GD04.60/70/80/90C 42 40 GC01.45L/R 78 M. KHAY CHIA TRONG NGĂN KÉO - T SERIES
inox hộp

Hệ mâm xoay góc mở 1/2


15 Giá xoong nồi, cánh kéo GP02.60/70/80/90C 44 41 GS01.80C 80 68 Khay chia nhựa cao cấp GT03.60/70/80/90 118
(180°)

Hệ mâm xoay góc mở 3/4


16 Giá xoong nồi, cánh mở GP04.60/70/80/90C 44 42 GS05.80C 80 69 Khay chia inox 4-6-8 ngăn GT01.2/3/4 119
(270°)

Hệ mâm xoay góc mở 4/4


17 Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo GM02.30/35/40C 46 43 GS07.70C 80 N. HỆ GIÁ TREO - RACK SERIES
(360°)

Hệ mâm xoay phủ nano góc Giá treo đựng chai lọ, gia vị,
18 Giá chai lọ, cánh kéo GK02.25C 46 44 GS03.80N 82 70 MI02 121
mở 3/4 (270°) dao thớt đa năng

Hệ mâm xoay thông mình


E. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - BASE SERIES 45 GS03N.90L/R 84 71 Thanh treo và bas inox GI05.1/2/3 121
hình lá

19 Giá bát đĩa nâng hạ GL06.60/70/80/90E 50 J. TỦ ĐỒ KHÔ - LARDER SERIES 72 Giá treo vung GI04.1 121

Tủ đồ khô hệ kính cánh mở


20 Giá bát đĩa cố định 2 tầng GB04.60/70/80/90E 52 46 GS6.45A/D - GS6.60A/D 88 73 Giá treo gia vị và cuộn giấy GI04.2 121
6 tầng

Tủ đồ khô khay nhôm cánh


21 Giá bát đĩa cố định 3 tầng GB07.80/90E 52 47 MS6.40GA 90 74 Giá để gia vị 2 tầng GI04.3 122
rút 6 tầng

Tủ đồ khô khay nhôm cánh


22 Giá xoong nồi, cánh kéo GP02.60/70/80/90E 54 48 MS6.45GA - MS6.60GA 92 75 Móc treo dụng cụ nấu GI04.4 122
mở 6 tầng

GD02.60/70/80/90E Tủ đồ khô khay nan 4 tầng, GS04.45C - GS06.45C


23 Giá bát đĩa đa năng 56 49 94 76 Giá treo dao thớt Inox GI04.5 122
GD04.60/70/80/90E 6 tầng GS6.45E - GS6.60E

Tủ đồ khô 6 tầng, khay inox


24 Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo GM02.20/25/30/35/40E 58 50 GS06.60 96 77 Giá treo ly đôi GI04.6 123
hộp

Tủ đồ khô 2 tầng, khay inox


25 Giá chai lọ, cánh kéo GK02.20/25/30/35/40E 60 51 GS02.60 97 78 Giá treo ly GI04.7 123
hộp
STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG

N. HỆ GIÁ TREO - RACK SERIES Q. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO CAO CẤP - RUBY SERIES S. RAY HỘP NGĂN KÉO - TANDEMBOX SERIES X. TAY NẮM CAO CẤP - HANDLE SERIES

Ray hộp Tandembox 3 mặt Tay nắm thanh mảnh màu


79 Giá để cuộn giấy GI04.8 123 107 Khay nhôm đựng phụ kiện GW01.4 149 136 GT5 167 162 GH66.160 191
thành thấp nhôm mờ
Ray hộpTandembox 3 Tay nắm cây tròn, màu nhôm
80 Thanh treo GI01.8.60/90/120 124 108 Giá treo quần âu GW04R 150 137 GT6B 167 163 GH67.1/2 191
mặt thành cao vách kính mờ

Ray hộp Tandembox 3 mặt Tay nắm âm xẻ rãnh, màu


81 Giá để dao và dụng cụ nấu GI01.1 124 109 Gương treo âm tủ GW31 150 164 GH68 192
138 thành cao vách kính, thêm GT6A 167 nhôm
thanh tăng cường
Giá xoay, treo góc tủ quần Tay nắm âm bắt vít, màu
82 Giá để gia vị hai tầng GI01.2 124 110 GW32R 151 165 GH69 192
áo, 1 tấng nhôm
139 Ngăn kéo Tandembox chữ U GT8 168
Giá xoay, treo góc tủ quần Tay nắm đơn bắt vít, màu
83 Giá để gia vị có thanh chắn GI01.3 124 111 GW33R 151 156 GH70.200 192
áo, 3 tầng Tungsten
140 Ngăn kéo Tandembox chia ô GT9 169
Tay nắm thân cong, màu
84 Giá cài nắp vung GI01.4 125 112 Giá để giày xoay 360, 12 tầng GW44R 152 157 GH71.128/192 192
Tungsten sẫm
T. BẢN LỀ CAO CẤP - HAMBURG SERIES
Tay nắm cạnh vuông, thân
85 Móc treo dụng cụ nấu GI01.5 125 R. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO - SNOW SERIES 168 GH72.96/128/192 193
màu đen bóng
141 Bản lề Hamburg, inox 304 GH09A/B/C 171
Ngăn kéo đựng đồ trang sức, Tay nắm màu Tungsten sẫm
86 Giá để dụng cụ nấu GI01.6 125 113 GW07 154 169 GH73.160/224 193
phụ kiện thời trang Bản lề Hamburg, thép mạ ánh vàng nhạt
142 GH08A/B/C 171
Ngăn kéo vách kính để đồ NICKEL Tay nắm màu Tungsten sẫm
87 Giá cài nắp vung GI01.7 125 114 GW02 154 170 GH74.160/224 193
gập Bản lề Hamburg, thép mạ ánh đen nhạt
143 GH07A/B/C 172
NICKEL, điều chỉnh 3 hướng Tay nắm đơn bắt vít màu
O. CHẬU RỬA ĐA NĂNG - SINK SERIES 115 Ngăn kéo giỏ mây để đồ gập GW06 155 171 GH75.160 193
Bản lề Hamburg, thép mạ nhôm mờ
144 GH23A/B/C 172
Chậu rửa có máy rửa cốc, NICKEL tháo lắp nhanh
88 MS22.96 - MS11.82 129 116 Giá để đồ đa năng 3 tầng GW15 155 Y. TAY NẮM CAO CẤP - HANDLE SERIES
chén Bản lề Hamburg, góc mở
145 GH04A/B/C 173
GS21.82 - GS22.82 165°, thép mạ NICKEL Tay nắm cổ điển, dạng núm
89 Chậu rửa 2 hố 131 117 Giá nâng hạ treo quần áo GW14 156 172 GE60.0 194
GS21.81D Bản lề Hamburg, góc mở oval, màu đồng đen
146 GH03 173
GS11.75 - GS11.80 Giá treo quần âu đa năng kết 115°, thép mạ NICKEL Tay nắm cổ điển, dạng tay
90 Chậu rửa 1 hố 133 118 GW04 156 173 GE60.96 194
GS15.80 - GS11.58 hợp khay đựng đồ cầm, màu đồng đen
U. RAY ÂM GIẢM CHẤN - DRESDEN SERIES
Bộ giá treo quần áo cố định Tay nắm cổ điển, dạng núm
P. VÒI RỬA ĐA NĂNG - FAUCET SERIES 119 GW26, GW27 157 174 GE61.0 194
màu nhôm mờ Ray âm Dresden giảm chấn, vuông, màu đồng đen
147 GT03.30/35/40/45/50 176
Bộ giá treo quần áo cố định mở toàn phần Tay nắm cổ điển, dạng tay
91 Vòi rửa cao cấp MF03P - MF04E 136 120 GW30A/30B 157 175 GE61.96/128/160 194
cao cấp màu trắng Ray âm Dresden giảm chấn, cầm, màu đồng đen
148 GT05.25/30/35/40/45/50 177
mở 3/4 Tay nắm cổ điển, dạng oval,
92 Vòi rửa cao cấp MF16R - MF16E 138 121 Giá treo quần âu đơn GW18 158 176 GE62.0 195
màu đồng
V. RAY BI 3 LỚP - BREMEN SERIES
Tay nắm cổ điển, dạng tay
93 Vòi rửa cao cấp MF11C - MF12P - MF05E 140 122 Giá treo quần âu đôi GW19 158 177 GE62.96 195
cầm, màu đồng
Ray bi Bremen giảm chấn GT04SC.Z25/30/35/
148 179
Giá xoay, treo góc tủ quần liền, thép mạ kẽm 40/45/50 Tay nắm cổ điển, dạng núm,
Q. PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO CAO CẤP - RUBY SERIES 123 GW22 159 178 GE63 195
áo, 1 tầng màu đồng hoàng gia
Ray bi Bremen giảm chấn GT04SC.25/30/35/
150 180
Giá xoay, treo góc tủ quần liền, thép sơn tĩnh điện 40/45/50 Tay nắm cổ điển, dạng tay
94 Ngăn kéo đựng đồ lót GW07R 143 124 GW23 159 179 GE63.96/128/160 195
áo, 3 tầng cầm, màu đồng hoàng gia
W. RAY TRƯỢT CỬA LÙA - MANNHEIM SERIES
95 Ngăn kéo đựng đồ trang sức GW08R 143 125 Giá treo mắc áo 8 nút GW16 160 Z. PHỤ KIỆN SẢN XUẤT KHÁC - ESSEN SERIES
Ray trượt cửa lùa, cánh lọt
151 GR66 183
khung 180 Piston giảm chấn GA2.80/100SC 197
96 Ngăn kéo bọc da để đồ gập GW02R 144 126 Giá treo cavat, thắt lưng GW17 160
Ray trượt cửa lùa thông dụng
152 GR67 184
- cánh lọt khung 181 Bộ 2 bas treo tủ GA01 197
97 Ngăn kéo khay lưới để đồ gập GW06R 144 127 Cầu là gập, âm tủ, xoay 180° GW20 161
153 Ray trượt cửa lùa - cánh gập GR68 185
182 Nẹp nhôm giữ cánh thẳng GA3 197
98 Giá nâng hạ treo quần áo GW34R 145 128 Giá gương treo âm tủ GW21 161
Ray trượt cửa lùa treo - cánh
154 GR69 186
Giá để giày xoay 360°, 12 phủ khung 183 Chân tủ bếp GA4 197
99 Bộ giá treo quần áo cố định GW30.AR/BR 145 129 GW24 162
tầng
155 Ray trượt cửa lùa phẳng GR65 187
Bộ giá treo quần áo cố định 184 Bộ ốp chân tủ bếp GA5.1/2 197
100 GW30.90S 146 130 Giá để giày xoay 360°, 4 tầng GW25 162
cao cấp lưng da
X. TAY NẮM CAO CẤP - HANDLE SERIES
Bộ giá treo quần áo cố định 185 Tấm lót đáy tủ bếp GA6 197
131 Giỏ để đồ giặt đơn, 48L GW28 163
101 cao cấp lưng da, kèm đèn GW30.90L 146 Tay nắm cạnh vuông, màu
LED cảm biến thân nhiệt 156 GH60.128/192 190
nhôm mờ 186 Nẹp trang trí cánh tủ GA7,GA8 197
132 Giỏ để đồ giặt đôi, 70L GW29 163
Tay nắm cạnh vát, màu
102 Giá treo áo 8 nút GW36R 147 157 GH61.160 190
Chrome mờ AA. ĐÈN LED CẢM ỨNG - LIGHT SERIES
S. RAY HỘP NGĂN KÉO - TANDEMBOX SERIES
Tay nắm hình đũa màu
103 Giá treo quần âu đơn GW38R 147 158 GH62.128/228 190 Đèn Led tắt/bật bằng cảm
Ray hộp Tandembox 2 mặt Tungsten
133 GT01.50 166 187 ứng chuyển động, lắp ngoài GL66A 199
thành thấp Tay nắm hình vát, màu nhôm khoang tủ
104 Móc gỗ treo khăn GW01.1 148 159 GH63.160/320 190
Ray hộp Tandembox 2 mặt mờ
134 GT12.50 166 Đèn Led tắt/bật khi đóng mở
thành cao vách kính Tay nắm âm khoét gỗ, màu 187 GL66C 199
105 Móc gỗ treo túi GW01.2 148 160 GH64 191 cánh, lắp trong khoang tủ
nhôm mờ
Ray hộp Tandembox 2 mặt,
135 thành cao vách kính, thêm GT02.50 166 Tay nắm kẻ vân trúc, màu Bộ đổi nguồn cho đèn led
106 Cây treo cà vạt bọc da GW01.3 149 161 GH65.96/192 191 189 GL66B 199
thanh tăng cường nhôm mờ cảm ứng GL66A và GL66C
ONAL Q
ATI U IFIE
D QUA
RN RT LI
AL

CE
E

TY
INT

ITY

ISO 9001 ISO 14001

CE

TY
R I
TI
CE FIE D Q UAL
RTIFIE D
13

X
X SERIES -

SERIES
Công nghệ phụ kiện tủ bếp điện tử, cho cuộc sống tiện nghi hơn

Công nghệ AI, điều khiển bằng giọng nói tiếng Việt

LW

Min = 700mm
Min = 330mm
215mm
Quy cách Kích thước tủ Khoảng hở Kích thước
Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn đáy tủ lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT khi thiết kế căn bếp
mm (mm) (L/mm) (LW) mm

ML05.70X R654*S210*C700 700 664x215 664 Bộ 29.990.000


Căn bếp sẽ đẹp hơn khi
kết hợp với dòng sản
ML05.80X R754*S210*C700 800 764x215 764 Bộ 30.990.000 phẩm Titanium Series từ
trang 28 đến trang 35
ML05.90X R854*S210*C700 900 864x215 864 Bộ 31.990.000

Sản phẩm bảo hành 24 tháng *Lưu ý: hậu tủ sử dụng gỗ dày 18mm

Tủ đồ bếp điện tử thông minh SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


ML05X
Phụ kiện bếp điều khiển bằng giọng nói tiếng Việt duy nhất tại Việt Nam

Tự động dừng khi gặp vật cản

Công nghệ AI, học giọng nói các lứa tuổi, giới tính, vùng miền Việt Nam

MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series CARBONIS Series


Sử dụng vật liệu nhôm phủ fluorocarbon màu titan tiên tiến
Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả Giá bát đĩa nâng hạ, nan vuông, Giá gia vị nâng hạ, khung nhôm,
trám (oval), inox 304, bề mặt trám (oval), thép, bề mặt phủ inox 304, bề mặt mạ Chrome. bề mặt phủ Flourocarbon.
Tải trọng lên tới 12 kg điện hóa bóng gương. nano 5 lớp.
12 Mã SP: ML06V Mã SP: ML06N Mã SP: GL06C Mã SP: GL05
Phụ kiện kèm theo: 5 khay đựng, 5 móc treo, Phiếu bảo hành Trang số: 16 Trang số: 28 Trang số: 38 Trang số: 64
MV Các sản phẩm có trong
MV series
SERIES Giá bát đĩa nâng hạ/cố định (tủ trên)
Phụ kiện tủ bếp thiết yếu

Nan quả trám, inox 304, điện hóa bóng gương


Giá xoong nồi/bát đĩa dùng cho cánh kéo/mở (tủ dưới)

Giá dao thớt, chai lọ dùng cho cánh kéo/mở (tủ dưới)

Sự khác biệt
- Là dòng sản phẩm đặc biệt được GARIS dày công nghiên cứu, phát
triển nhằm kỷ niệm 20 năm ngày thành lập

- Chất liệu inox 304 theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4305

- Nan được kỳ công tạo hình quả trám (oval) đầu tiên tại Việt Nam,
khác biệt với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường. Sản phẩm phù
hợp với những thiết kế thời thượng, giúp căn bếp trở nên đẳng cấp,
hoàn mỹ, phong cách và mang hơi thở riêng

- Sử dụng công nghệ Mirror BA (điện hóa bóng gương) hiện đại bậc
nhất, giúp bề mặt sản phẩm bóng sáng, lấp lánh theo góc nhìn và ánh
sáng.
17
MV SERIES -

75 - 85mm LW
m
330m
Min=

Min=600mm
MEGKEL

Nan quả trám


điện hóa bóng gương
LW
(duy nhất tại Việt Nam) MEGKEL

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết kế
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT căn bếp
mm (mm) (LW) mm

ML06.70V R664*S265*C550 700 664 Bộ 10.790.000


Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp giá
bát đĩa nâng hạ ML06V với các sản
ML06.80V R764*S265*C550 800 764 Bộ 11.390.000 phẩm khác trong MV Series và các
sản phẩm sau trang 69
ML06.90V R864*S265*C550 900 864 Bộ 11.990.000

Giá bát đĩa nâng hạ


ML06V SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Tất cả (100%) nan đều tạo hình quả trám (oval)

Hộp lực tốt nhất Việt Nam hiện nay, với cơ cấu giảm chấn cải tiến

Khung màu ghi xám lấp lánh theo góc nhìn và ánh sáng

Bề mặt rổ bóng sáng với công nghệ điện hóa bóng gương Mirror BA
(duy nhất GARIS có công nghệ này tại Việt Nam) TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series
Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả trám (oval), Giá bát đĩa nâng hạ, nan vuông, inox 304, Giá bát đĩa nâng hạ, nan vuông, inox 304,
Tải trọng 12 kg (6kg/ tầng) thép, bề mặt phủ nano 5 lớp. bề mặt mạ Chrome. bề mặt xước mờ (điện hóa).

16 Mã SP: ML06N Mã SP: GL06C Mã SP: GL06E


Kèm theo 2 khay hứng nước, Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 28 Trang số: 38 Trang số: 50
19
MV SERIES -

LW

Min = 300mm
Nan vuông, tròn
điện hóa

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

MB04.60E R564*S270*C80/70 600 564 Bộ 2.390.000

MB04.70E R664*S270*C80/70 700 664 Bộ 2.590.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp giá
bát đĩa cố định MB04E với các sản
phẩm khác trong MV Series và các
MB04.80E R764*S270*C80/70 800 764 Bộ 2.790.000 sản phẩm sau trang 69

MB04.90E R864*S270*C80/70 900 864 Bộ 2.990.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Giá bát đĩa cố định 2 tầng
MB04E
Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Kết cấu đơn giản, sang trọng

TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series BASE Series


Bề mặt điện hóa bóng sáng Giá bát đĩa cố định, nan quả Giá bát đĩa cố định, nan tròn, Giá bát đĩa cố định, nan tròn, inox Giá bát đĩa cố định, nan tròn,
trám, thép, bề mặt phủ nano 5 inox 304, bề mặt mạ Chrome, 2 304, bề mặt xước mờ (điện hóa), inox 304, bề mặt xước mờ (điện
Tải trọng 12 kg (6kg/ tầng) lớp, 2 tầng. tầng. 2 tầng. hóa), 3 tầng.

18
Mã SP: MB04N Mã SP: GB04C Mã SP: GB04E Mã SP: GB07E
Kèm theo 1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 52 Trang số: 52
Trang số: 30 Trang số: 40
MP02V MD02V
21
MV SERIES -

MP02V MD02V

Ghi chú: MD02V kích thước 600mm không bao gồm khay nhựa để thìa đũa

MP02V LW MD02V
LW

Min = 500mm
Min = 500mm
Nan quả trám
điện hóa bóng gương
(duy nhất tại Việt Nam)

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

MP02.60V R564*S480*C155 600 564 Bộ 4.390.000

MP02.70V R664*S480*C155 700 664 Bộ 4.690.000

MP02.80V R764*S480*C155 800 764 Bộ 4.890.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp giá
Dùng cho xoong nồi MP02V với MD02V và các
MP02.90V R864*S480*C155 900 864 Bộ 5.190.000
cánh kéo sản phẩm khác trong MV Series và
MD02.60V R564*S480*C155 600 564 Bộ 4.790.000 các sản phẩm sau trang 69

MD02.70V R664*S480*C155 700 664 Bộ 5.590.000

MD02.80V R764*S480*C155 800 764 Bộ 5.890.000

MD02.90V R864*S480*C155 900 864 Bộ 6.190.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Giá xoong nồi/bát đĩa vách hộp, cánh kéo
MP02V/ MD02V
Giá xoong nồi/bát đĩa đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam sử dụng vách hộp

Tất cả (100%) nan đều tạo hình quả trám (oval)


MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Bề mặt rổ bóng sáng với công nghệ điện hóa bóng gương Mirror BA
(duy nhất GARIS có công nghệ này tại Việt Nam) Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi nan vuông, Giá bát đĩa, inox hộp.
quả trám (oval), inox 304, bề quả trám (oval), thép, bề inox 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ
mặt điện hóa bóng gương. mặt phủ nano 5 lớp. (điện hóa).
Tải trọng 25 kg
20 Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GP04C Mã SP: GP02E Mã SP: GD01
Kèm theo ray hộp giảm chấn MEGKEL (bắt vách tủ), 1 bộ bắt mặt cánh
tủ, 1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 22 Trang số: 32 Trang số: 44 Trang số: 54 Trang số: 66
23
MV SERIES -

LW

Min = 500 mm
Nan quả trám
điện hóa bóng gương
(duy nhất tại Việt Nam)

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

MD04.70V R664*S480*C260 700 664 Bộ 4.490.000


Dùng cho Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp 2 bộ
cánh mở/kéo MD04V trong 1 khoang tủ bếp dưới.
MD04.80V R764*S480*C260 800 764 Bộ 4.690.000 Đối với các khoang tủ còn lại nên sử
dụng các sản phẩm khác trong MV
Series và các sản phẩm sau trang 69
MD04.90V R864*S480*C260 900 864 Bộ 4.990.000

Giá xoong nồi/bát đĩa, cánh mở/kéo SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


MD04V
Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Tất cả (100%) nan đều tạo hình quả trám (oval)

Kết cấu đơn giản, sang trọng


MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Bề mặt rổ bóng sáng với công nghệ điện hóa bóng gương Mirror BA (duy
Giá xoong nồi vách hộp, Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi inox hộp.
nhất GARIS có công nghệ này tại Việt Nam) nan quả trám (oval), inox quả trám (oval), thép, bề inox 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ
304, bề mặt điện hóa mặt phủ nano 5 lớp. (điện hóa).
Tải trọng 25 kg bóng gương.
22 Mã SP: MP02V Mã SP: MD04N Mã SP: GP04C Mã SP: GP02E Mã SP: GP01
Kèm theo ray âm giảm chấn MEGKEL (bắt vách tủ), 1 bộ bắt mặt (tùy chọn dùng
Trang số: 20 Trang số: 32 Trang số: 44 Trang số: 54 Trang số: 66
cho cánh kéo), 1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304
MM02.30V
25
MV SERIES -

Cánh mở Cánh kéo

MM02.35/40V

Cánh kéo Cánh mở

LW

Min = 500mm

Min = 650mm
Nan quả trám LW
điện hóa bóng gương
(duy nhất tại Việt Nam) 0mm
= 50
Min

Quy cách Chiều rộng lọt lòng (mm)


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi
(Rộng*Sâu*Cao) Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT thiết kế căn bếp
mm Cánh kéo Cánh mở

MM02.30V R245*S475*C555 LW: 255 - 304 LW: 300 - 349 Bộ 5.090.000


Dùng cho cả Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết
cánh mở và cánh kéo hợp giá dao thớt, gia vị, chai lọ
MM02.35V R295*S475*C555 LW: 305 - 354 LW: 350 - 399 Bộ 5.290.000 MM02V với các sản phẩm khác
trong MV Series và các sản phẩm
sau trang 69
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, cánh mở/kéo
MM02V
MM02.40V R345*S475*C555 LW ≥ 355 LW ≥ 400 Bộ 5.690.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Giá dao thớt, gia vị duy nhất tại Việt Nam dùng được cho cả cánh kéo
lẫn cánh mở

Tất cả (100%) nan đều tạo hình quả trám (oval)

Có bánh xe chống rung, có thể điều chỉnh ra vào

Bề mặt rổ bóng sáng với công nghệ điện hóa bóng gương Mirror BA (duy
nhất GARIS có công nghệ này tại Việt Nam)
TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Khung phủ nano màu ghi xám kèm các lớp lấp lánh theo góc nhìn và ánh
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ inox
sáng
quả trám (oval), thép, bề mặt phủ vuông, inox 304, bề mặt mạ Chrome. vuông, inox 304, bề mặt xước mờ hộp.
nano 5 lớp. (điện hóa).
Tải trọng 25 kg
24 Mã SP: MM02N Mã SP: GM02C/GK02C Mã SP: GM02E/GK02E Mã SP: GK01/GM01
Kèm theo ray âm giảm chấn MEGKEL (bắt đáy tủ), 1 bộ bắt mặt (tùy chọn dùng
cho cánh kéo), 1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 34 Trang số: 46 Trang số: 58/60 Trang số: 68
TITANIUM Các sản phẩm có trong
TITANIUM series
SERIES Giá bát đĩa nâng hạ/cố định (tủ trên)
Phụ kiện tủ bếp thiết yếu

Nan quả trám, thép cao cấp, phủ nano


Giá xoong nồi/bát đĩa dùng cho cánh kéo/mở (tủ dưới)

Giá dao thớt, chai lọ dùng cho cánh kéo/mở (tủ dưới)

Sự khác biệt
- Là dòng sản phẩm đặc biệt được GARIS dày công nghiên cứu, phát
triển nhằm kỷ niệm 20 năm ngày thành lập

- Chất liệu thép có độ cứng cao, bề mặt màu Titan sang trọng, độc nhất
tại Việt Nam, phù hợp với những thiết kế hiện đại, tạo nên sự độc đáo,
khác biệt trong căn bếp

- Nan được tạo hình quả trám (oval) đầu tiên tại Việt Nam, khác biệt
với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

- Sử dụng công nghệ phủ Nano hiện đại bậc nhất, thời gian bảo hành rỉ
rổ tối thiểu 10 năm
29
TITANIUM SERIES -

Nan quả trám phủ nano


(duy nhất tại Việt Nam)

75 - 85mm LW
mm
Min=330

Min=600mm
MEGK
EL

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết kế
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT căn bếp
mm (mm) (LW) mm

ML06.70N R664*S280*C550 700 664 Bộ 9.390.000


Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp giá
bát đĩa nâng hạ ML06N với các sản
ML06.80N R764*S280*C550 800 764 Bộ 9.690.000 phẩm khác trong TITANIUM Series và
các sản phẩm sau trang 69
ML06.90N R864*S280*C550 900 864 Bộ 9.990.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Giá bát đĩa nâng hạ
ML06N
Tất cả (100%) nan đều tạo hình quả trám (oval)

Hộp lực tốt nhất Việt Nam hiện nay, với cơ cấu giảm chấn cải tiến

Khung và rổ phủ nano 5 lớp, đồng màu titan độc nhất trên thị trường MV Series PREMIUM Series BASE Series
Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả trám (oval), Giá bát đĩa nâng hạ, nan vuông, inox 304, bề Giá bát đĩa nâng hạ, nan vuông, inox 304, bề
inox 304, bề mặt điện hóa bóng gương. mặt mạ Chrome. mặt xước mờ (điện hóa).
Tải trọng 12 kg (6kg/ tầng)
28 Mã SP: ML06V Mã SP: GL06C Mã SP: GL06E
Kèm theo 2 khay hứng nước, Phiếu bảo hành Trang số: 16 Trang số: 38 Trang số: 50
31
TITANIUM SERIES -

Nan quả trám phủ nano


(duy nhất tại Việt Nam)

LW

Min = 300mm
Quy cách Kích thước tủ Kích thước
Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

MB04.70N R664*S270*C100/130 700 664 Bộ 2.290.000


Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp giá
bát đĩa nâng hạ MB04N với các sản
MB04.80N R764*S270*C100/130 800 764 Bộ 2.490.000 phẩm khác trong TITANIUM Series
và các sản phẩm sau trang 69
MB04.90N R864*S270*C100/130 900 864 Bộ 2.690.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Giá bát đĩa cố định 2 tầng
MB04N
Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Tất cả (100%) nan đều tạo hình quả trám (oval)


MV Series PREMIUM Series BASE Series BASE Series
Khung và rổ bằng thép cao cấp phủ nano 5 lớp, màu titan độc nhất trên Giá bát đĩa cố định 2 tầng, nan Giá bát đĩa cố định, nan tròn, Giá bát đĩa cố định, nan tròn, inox Giá bát đĩa cố định, nan tròn,
thị trường tròn, inox 304, bề mặt điện hóa inox 304, bề mặt mạ Chrome, 2 304, bề mặt xước mờ (điện hóa), inox 304, bề mặt xước mờ (điện
bóng sáng tầng. 2 tầng. hóa), 3 tầng.
Tải trọng 12 kg (6kg/ tầng)
30 Mã SP: MB04E Mã SP: GB04C Mã SP: GB04E Mã SP: GB07E
Kèm theo 1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành Trang số: 18 Trang số: 40 Trang số: 52 Trang số: 52
33
TITANIUM SERIES -

Nan quả trám phủ nano


(duy nhất tại Việt Nam) LW

Min = 500 mm
Dùng cho
cánh mở/kéo

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

MD04.70N R664*S480*C260 700 664 Bộ 2.990.000


Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp 2
bộ MD04N trong 1 khoang tủ bếp
dưới. Đối với các khoang tủ còn lại
MD04.80N R764*S480*C260 800 764 Bộ 3.190.000
nên sử dụng các sản phẩm khác
trong TITANIUM Series và các sản
phẩm sau trang 69
MD04.90N R864*S480*C260 900 864 Bộ 3.390.000

Giá xoong nồi/bát đĩa, cánh mở/kéo


MD04N SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Tất cả (100%) nan đều tạo hình quả trám (oval)

Kết cấu đơn giản, sang trọng


MV Series MV Series PREMIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Rổ bằng thép phủ nano 5 lớp, màu Titan độc nhất trên thị trường Giá xoong nồi vách hộp, nan Giá xoong nồi, nan quả Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi inox hộp.
quả trám (oval), inox 304, bề trám (oval), inox 304, bề inox 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ
mặt điện hóa bóng gương. mặt điện hóa bóng gương. (điện hóa).
Tải trọng 25 kg
32 Mã SP: MP02V Mã SP: MD04V Mã SP: GP04C Mã SP: GP02E Mã SP: GP01
Kèm theo ray âm giảm chấn MEGKEL (bắt vách tủ), 1 bộ bắt mặt (tùy chọn dùng
Trang số: 20 Trang số: 22 Trang số: 44 Trang số: 54 Trang số: 66
cho cánh kéo), 1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304
MM02.30N
35
TITANIUM SERIES -

Cánh mở Cánh kéo

MM02.35/40N

Nan quả trám phủ nano


(duy nhất tại Việt Nam)
Cánh kéo Cánh mở

LW

Min = 500mm

Min = 650mm
LW

Dùng cho
0mm
= 50
Min

cánh mở/kéo

Quy cách Chiều rộng lọt lòng (mm)


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi
(Rộng*Sâu*Cao) Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT thiết kế căn bếp
mm Cánh kéo Cánh mở

MM02.30N R245*S475*C555 LW: 255 - 304 LW: 300 - 349 Bộ 3.290.000

Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết


hợp giá dao thớt, gia vị, chai lọ
MM02.35N R295*S475*C555 LW: 305 - 354 LW: 350 - 399 Bộ 3.390.000 MM02N với các sản phẩm khác
trong TITANIUM Series và các sản
phẩm sau trang 69

MM02.40N R345*S475*C555 LW ≥ 355 LW ≥ 400 Bộ 3.490.000

Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, cánh mở/kéo


MM02N SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Giá dao thớt, gia vị duy nhất tại Việt Nam dùng được cho cả cánh kéo
lẫn cánh mở

Tất cả (100%) nan đều tạo hình quả trám (oval)

Có bánh xe chống rung, có thể điều chỉnh ra vào


MV Series PREMIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Khung và rổ bằng thép cao cấp phủ nano 5 lớp, màu titan độc nhất trên
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ inox
thị trường quả trám (oval), inox 304, bề mặt vuông, inox 304, bề mặt mạ Chrome. vuông, inox 304, bề mặt xước mờ hộp.
điện hóa bóng gương. (điện hóa).
Tải trọng 25 kg
34 Mã SP: MM02V Mã SP: GM02C/GK02C Mã SP: GM02E/GK02E Mã SP: GK01/GM01
Kèm theo ray âm giảm chấn MEGKEL (bắt đáy tủ), 1 bộ bắt mặt (tùy
chọn dùng cho cánh kéo), 1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành Trang số: 24 Trang số: 46 Trang số: 58/60 Trang số: 68
PREMIUM Các sản phẩm có trong
PREMIUM series
SERIES Giá bát đĩa nâng hạ/cố định (tủ trên)
Phụ kiện tủ bếp thiết yếu

Nan vuông, inox 304, mạ Chrome


Giá xoong nồi/bát đĩa dùng cho cánh kéo/mở (tủ dưới)

Giá dao thớt, chai lọ dùng cho cánh kéo (tủ dưới)

Sự khác biệt
- Là dòng sản phẩm bán chạy nhất liên tiếp năm 2019 - 2020
- Chất liệu inox 304 theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4305.
- Sản phẩm phù hợp với những thiết kế cao cấp, sang trọng.
- Sử dụng công nghệ phủ Chrome 5 lớp hiện đại bậc nhất, bảo vệ bề
mặt, giúp sản phẩm bóng đẹp, thời gian bảo hành rỉ rổ lên đến 20 năm.
- Là một trong số ít những dòng sản phẩm hiếm hoi tại Việt Nam phủ
Chrome lên vật liệu inox 304
39
PREMIUM SERIES -

m
m
330
i n=
M
75 - 85mm

Nan vuông
GARIS

mạ Chrome LW

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết kế
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GL06.60C R564*S270*C550 600 564 Bộ 8.890.000

GL06.70C R664*S270*C550 700 664 Bộ 9.190.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp giá
bát đĩa nâng hạ GL06C với các sản
phẩm khác trong PREMIUM Series và
GL06.80C R764*S270*C550 800 764 Bộ 9.490.000 các sản phẩm sau trang 69

GL06.90C R864*S270*C550 900 864 Bộ 9.790.000

Giá bát đĩa nâng hạ SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

GL06C
Hộp lực tốt nhất Việt Nam hiện nay, với cơ cấu giảm chấn cải tiến

Cả rổ trên và dưới của bộ sản phẩm đều có nan viền chống rơi bát đĩa

Khung màu ghi xám, rổ inox 304 mạ chrome 5 lớp


MV Series TITANIUM Series BASE Series
Tải trọng 12 kg (6kg/ tầng) Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả trám (oval), Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả trám (oval), Giá bát đĩa nâng hạ, nan vuông, inox 304, bề
38 inox 304, bề mặt điện hóa bóng gương. thép, bề mặt phủ nano 5 lớp. mặt xước mờ (điện hóa).
Kèm theo 2 khay hứng nước bằng nhựa viền nhôm chống cong võng,
Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Mã SP: ML06V Mã SP: ML06N Mã SP: GL06E
Trang số: 16 Trang số: 28 Trang số: 50
41
PREMIUM SERIES -

LW

Min = 300mm
Nan tròn
mạ Chrome

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GB04.60C R564*S262*C67/155 600 564 Bộ 2.190.000

GB04.70C R664*S262*C67/155 700 664 Bộ 2.390.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp giá
bát đĩa cố định GB04C với các sản
phẩm khác trong PREMIUM Series
GB04.80C R764*S262*C67/155 800 764 Bộ 2.590.000 và các sản phẩm sau trang 69

GB04.90C R864*S262*C67/155 900 864 Bộ 2.790.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Giá bát đĩa cố định 2 tầng


GB04C
MV Series TITANIUM Series BASE Series BASE Series
Khung nhôm, rổ inox 304 mạ chrome 5 lớp Giá bát đĩa cố định 2 tầng, nan Giá bát đĩa cố định, nan quả Giá bát đĩa cố định, nan tròn, inox Giá bát đĩa cố định, nan tròn,
tròn, inox 304, bề mặt điện hóa trám, thép, bề mặt phủ nano 5 304, bề mặt xước mờ (điện hóa), inox 304, bề mặt xước mờ (điện
bóng sáng lớp, 2 tầng. 2 tầng. hóa), 3 tầng.
Tải trọng 12kg (6kg/tầng)
40
Kèm theo 2 khay hứng nước bằng nhựa viền nhôm chống cong võng, Mã SP: MB04E Mã SP: MB04N Mã SP: GB04E Mã SP: GB07E
Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 18 Trang số: 30 Trang số: 52 Trang số: 52
GD02C GD04C
43
PREMIUM SERIES -

GD02C GD04C

GD02C LW GD04C LW

Min = 500mm
Min = 500mm
Nan vuông
mạ Chrome

Quy cách Kích thước Kích thước


Mã Kiểu cánh Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi
(Rộng*Sâu*Cao) tủ tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm tủ Giá chưa VAT thiết kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GD02.60C R564*S485*C190 600 564 Bộ 2.890.000

GD02.70C R664*S485*C190 700 664 Bộ 3.090.000


Cánh kéo
GD02.80C R764*S485*C190 800 764 Bộ 3.290.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp
Dùng cho 01 giá bát đĩa GD02C/GD04C với
cánh kéo/ mở GD02.90C R864*S485*C190 900 864 Bộ 3.490.000 01 giá xoong nồi GP02C/GP04C
trong một khoang tủ, đồng thời
GD04.60C R564*S462*C190 600 564 Bộ 2.990.000 kết hợp thêm các sản phẩm khác
trong PREMIUM Series và các sản
GD04.70C R664*S462*C190 700 664 Bộ 3.190.000 phẩm sau trang 69
Cánh mở
GD04.80C R764*S462*C190 800 764 Bộ 3.450.000

GD04.90C R864*S462*C190 900 864 Bộ 3.590.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Giá bát đĩa
GD02C/GD04C
Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Kết cấu đơn giản, sang trọng


MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan vuông, Giá bát đĩa, nan vuông, Giá bát đĩa inox hộp.
Rổ inox 304 mạ chrome 5 lớp (oval), inox 304, bề mặt điện (oval), thép, bề mặt phủ inox 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ
hóa bóng gương. nano 5 lớp. (điện hóa).

Tải trọng 25 kg
42 Mã SP: MD02V Mã SP: MD04N Mã SP: GD04C Mã SP: GD04E Mã SP: GD01
Kèm theo ray âm giảm chấn GARIS (bắt vách tủ), 1 bộ bắt mặt cánh tủ, Trang số: 20 Trang số: 32 Trang số: 42 Trang số: 56 Trang số: 66
1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304
GP02C GP04C
45
PREMIUM SERIES -

GP02C GP04C

LW LW
GP02C GP04C

Min = 500mm
Min = 500mm
Nan vuông
mạ Chrome

Quy cách Kích thước


Mã Kiểu Kích thước tủ Đơn Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi
(Rộng*Sâu*Cao) lọt lòng tủ
sản phẩm cánh tủ tiêu chuẩn(mm) vị Giá chưa VAT thiết kế căn bếp
mm (LW) mm

GP02.60C R564*S485*C190 600 564 Bộ 2.790.000

GP02.70C R664*S485*C190 700 664 Bộ 2.990.000


Cánh kéo
GP02.80C R764*S485*C190 800 764 Bộ 3.150.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết
hợp 01 giá xoong nồi GP02C/
GP04C với 01 giá bát đĩa
Dùng cho GP02.90C R864*S485*C190 900 864 Bộ 3.290.000
GD02C/GD04C trong một
cánh kéo/ mở khoang tủ, đồng thời kết hợp
GP04.60C R564*S462*C190 600 564 Bộ 2.890.000
thêm các sản phẩm khác
trong PREMIUM Series và
GP04.70C R664*S462*C190 700 664 Bộ 3.090.000 các sản phẩm sau trang 69
Cánh mở
GP04.80C R764*S462*C190 800 764 Bộ 3.250.000

GP04.90C R864*S462*C190 900 864 Bộ 3.390.000

Giá xoong nồi


SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
GP02C/GP04C
Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Kết cấu đơn giản, sang trọng

Rổ inox 304 mạ chrome 5 lớp MV Series MV Series TITANIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Giá xoong nồi vách hộp, nan Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi inox hộp.
Tải trọng 25 kg quả trám (oval), inox 304, bề quả trám (oval), inox 304, bề quả trám (oval), thép, bề inox 304, bề mặt xước mờ
mặt điện hóa bóng gương. mặt điện hóa bóng gương. mặt phủ nano. (điện hóa).
Kèm theo ray âm giảm chấn GARIS (bắt vách tủ), 1 bộ bắt mặt cánh tủ
44 Mã SP: GP01
đi kèm dành riêng cho mã GP02C, 1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành, Mã SP: MP02V Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GP02E
giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 20 Trang số: 22 Trang số: 32 Trang số: 54 Trang số: 66
GK02.25C

Min=500mm 47
PREMIUM SERIES -

LW

GK02C

Min = 500mm

LW

GM02C

GK02.25C GM02.30C GM02.35/40C

Nan vuông
mạ Chrome

2 mã giá dao thớt duy nhất trên thị trường có rổ phụ có thể nhấc ra để trên mặt bàn bếp

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

Dùng cho GK02.25C R185*S480*C465 250 195 - 244 Bộ 3.290.000


cánh kéo
Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp
GM02.30C R235*S480*C465 300 245 - 294 Bộ 3.490.000 giá dao thớt, gia vị, chai lọ GK02C,
GM02C với các sản phẩm khác

Giá dao thớt, gia vị - Giá chai lọ, cánh kéo GM02.35C R285*S480*C540 350 295 - 344 Bộ 3.690.000 trong PREMIUM Series và các sản
phẩm sau trang 69

GM02C - GK02C GM02.40C R335*S480*C540 400 ≥ 345 Bộ 3.890.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Kết cấu đơn giản, sang trọng

Khung thép phủ nano, rổ inox 304 mạ chrome 5 lớp

Bắt mặt cánh tủ dạng 3D duy nhất trên thị trường, có thể điều chỉnh lên
xuống, ra vào trái phải, thuận tiện cho thợ lắp đặt hoàn thiện đẹp tủ bếp
Duy nhất tại Việt Nam có chống rung 2 bên, rổ phụ để gia vị có thể nhấc
ra dễ dàng, phụ kiện liên kết rổ và cánh tủ bằng inox 304 MV Series TITANIUM Series BASE Series BASE Series CARBONIS Series
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, Giá dao thớt, gia vị, nan Giá chai lọ, nan vuông, Giá dao thớt, gia vị, chai lọ
Tải trọng 25 kg nan quả trám (oval), inox 304, nan quả trám (oval), thép, bề vuông, inox 304, bề mặt inox 304, bề mặt xước mờ inox hộp.
bề mặt điện hóa bóng gương. mặt phủ nano 5 lớp. xước mờ (điện hóa). (điện hóa).

46 Kèm theo ray âm giảm chấn GARIS (bắt đáy tủ), 1 khay hứng nước, Mã SP: MM02V Mã SP: MM02N Mã SP: GM02E Mã SP: GK02E Mã SP: GK01/GM01
Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 60
Trang số: 24 Trang số: 34 Trang số: 58 Trang số: 68
BASE Các sản phẩm có trong
BASE series
SERIES Giá bát đĩa nâng hạ/cố định (tủ trên)
Phụ kiện tủ bếp thiết yếu

Nan vuông, inox 304, điện hóa xước mờ


Giá xoong nồi/bát đĩa dùng cho cánh kéo/mở (tủ dưới)

Giá dao thớt, chai lọ dùng cho cánh kéo (tủ dưới)

Sự khác biệt
- Là dòng sản phẩm được ưa chuộng nhất năm 2017 - 2020.

- Chất liệu inox 304 theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4305.

- Sản phẩm phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau.

- Sử dụng công nghệ điện hóa Hairline HL lần đầu tiên tại Việt Nam, tạo
hình vân tóc xước mờ, giúp sản phẩm trở lên khác biệt, thời gian bảo
hành rỉ rổ lên đến 15 năm.
51
BASE SERIES -

m
m
3 30
i n=
M
75 - 85mm

Nan vuông
điện hóa xước mờ
GARIS

LW

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GL06.60E R564*S280*C550 600 564 Bộ 7.990.000

GL06.70E R664*S280*C550 700 664 Bộ 8.290.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp giá
bát đĩa nâng hạ GL06E với các sản
phẩm khác trong BASE Series và
GL06.80E R764*S280*C550 800 764 Bộ 8.490.000 các sản phẩm sau trang 69

GL06.90E R864*S280*C550 900 864 Bộ 8.790.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Giá bát đĩa nâng hạ
GL06E
Hộp lực tốt nhất Việt Nam hiện nay, với cơ cấu giảm chấn cải tiến

Cả rổ trên và dưới của bộ sản phẩm đều có nan viền chống rơi bát đĩa

Khung màu trắng, rổ inox 304 xước mờ (điện hóa) MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series
Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả trám (oval), Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả trám (oval), Giá bát đĩa nâng hạ, nan vuông, inox 304, bề
Tải trọng 12 kg (6kg/ tầng) inox 304, bề mặt điện hóa bóng gương. thép, bề mặt phủ nano 5 lớp. mặt mạ Chrome.

50 Mã SP: ML06V Mã SP: ML06N Mã SP: GL06C


Kèm theo 2 khay hứng nước bằng nhựa viền nhôm chống cong võng,
Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 16 Trang số: 28 Trang số: 38
GB04E GB07E
53
BASE SERIES -

GB04E GB07E

GB04E GB07E
LW LW

Min = 300mm

Min = 300mm
Nan tròn
điện hóa

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện
Số tầng (Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT khi thiết kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GB04.60E R564*S262*C67/155 600 564 Bộ 1.790.000

GB04.70E R664*S262*C67/155 700 664 Bộ 1.990.000


Căn bếp sẽ đẹp hơn khi
2 tầng
kết hợp giá bát đĩa cố định
GB04.80E R764*S262*C67/155 800 764 Bộ 2.090.000
GB04E/ GB07E với các sản
phẩm khác trong BASE
GB04.90E R864*S262*C67/155 900 864 Bộ 2.290.000
Series và các sản phẩm sau
trang 69
GB07.80E R764*S262*C67/155/67 800 764 Bộ 3.190.000
3 tầng
GB07.90E R864*S262*C67/155/67 900 864 Bộ 3.390.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Giá bát đĩa cố định


GB04E/GB07E
Khung nhôm, rổ inox 304 xước mờ (điện hóa)
MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series
Tải trọng 6kg/tầng Giá bát đĩa cố định 2 tầng, nan tròn, inox Giá bát đĩa cố định, nan quả trám, thép, bề Giá bát đĩa cố định, nan tròn, inox 304, bề
304, bề mặt điện hóa bóng sáng. mặt phủ nano 5 lớp, 2 tầng. mặt mạ Chrome, 2 tầng.
Kèm theo 2 khay hứng nước (với mã GB04E), 1 khay hứng nước (với mã
52 Mã SP: MB04E Mã SP: MB04N Mã SP: GB04C
GB07E) bằng nhựa viền nhôm chống cong võng, Phiếu bảo hành, giấy
Trang số: 18 Trang số: 30 Trang số: 40
chứng nhận inox 304
55
BASE SERIES -

LW

Min = 500mm
Nan vuông
điện hóa xước mờ

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GP02.60E R564*S485*C190 600 564 Bộ 2.550.000


Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp 01
Dùng cho bộ GP02E với 01 bộ GD02E trong
GP02.70E R664*S485*C190 700 664 Bộ 2.690.000
cánh kéo 1 khoang tủ bếp dưới. Đối với các
khoang tủ còn lại nên sử dụng các
GP02.80E R764*S485*C190 800 764 Bộ 2.850.000 sản phẩm khác trong BASE Series
và các sản phẩm sau trang 69
GP02.90E R864*S485*C190 900 864 Bộ 2.990.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Giá xoong nồi, cánh kéo
GP02E
Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Kết cấu đơn giản, sang trọng

Rổ inox 304 xước mờ (điện hóa) MV Series MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series CARBONIS Series
Giá bát đĩa vách hộp, nan Giá xoong nồi, bát đĩa inox Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi inox hộp.
Tải trọng 25 kg quả trám (oval), inox 304, bề 304, nan quả trám (oval), quả trám (oval), thép, bề inox 304, bề mặt mạ Chrome.
mặt điện hóa bóng gương. bề mặt điện hóa. mặt phủ nano.

54 Kèm theo ray âm giảm chấn GARIS (bắt vách tủ), 1 bộ bắt mặt cánh tủ, Mã SP: MD02V Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GP02C Mã SP: GP01
1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 20 Trang số: 22 Trang số: 32 Trang số: 44 Trang số: 66
GD02E
57
BASE SERIES -

GD04E

GD02E LW GD04E LW

Min = 500mm

Min = 500mm
Nan vuông
Quy cách Kích thước tủ Kích thước Đơn giá
điện hóa xước mờ Mã Loại cánh Gợi ý kết hợp phụ kiện
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị (VNĐ)
sản phẩm tủ khi thiết kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm Giá chưa VAT

GD02.60E R564*S485*C190 600 564 Bộ 2.590.000

GD02.70E R664*S485*C190 700 664 Bộ 2.790.000


Cánh kéo
GD02.80E R764*S485*C190 800 764 Bộ 2.990.000
Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết
hợp 01 bộ GD02E với 01 bộ
GD02.90E R864*S485*C190 900 864 Bộ 3.190.000 GP02E, hoặc 2 bộ GD04E
trong 1 khoang tủ bếp dưới.
Dùng cho Đối với các khoang tủ còn lại
cánh mở/kéo GD04.60E R564*S462*C190 600 564 Bộ 2.790.000 nên sử dụng các sản phẩm
khác trong BASE Series và
GD04.70E R664*S462*C190 700 664 Bộ 2.990.000 các sản phẩm sau trang 69
Cánh mở
GD04.80E R764*S462*C190 800 764 Bộ 3.190.000

GD04.90E R864*S462*C190 900 864 Bộ 3.350.000

Giá bát đĩa đa năng


GD02E/GD04E SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Kết cấu đơn giản, sang trọng

Rổ inox 304 xước mờ (điện hóa)


MV Series MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series CARBONIS Series
Giá bát đĩa vách hộp, nan Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan vuông, inox Giá bát đĩa inox hộp.
Tải trọng 25 kg quả trám (oval), inox 304, bề (oval), inox 304, bề mặt điện (oval), thép, bề mặt phủ 304, bề mặt mạ Chrome.
mặt điện hóa bóng gương. hóa bóng gương. nano.
56 Kèm theo ray âm giảm chấn GARIS (bắt vách tủ), 1 bộ bắt mặt cánh tủ
Mã SP: MD02V Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GD04C Mã SP: GD01
đi kèm dành riêng cho mã GD02E, 1 khay hứng nước, Phiếu bảo hành,
Trang số: 20 Trang số: 22 Trang số: 28 Trang số: 42 Trang số: 66
giấy chứng nhận inox 304
59

Min=485mm
BASE SERIES -

LW

49.5
GM02.20E GM02.25E GM02.30E GM02.35/40E

Nan vuông
điện hóa xước mờ

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GM02.20E R145*S485*C465 200 155 - 199 Bộ 2.650.000


Dùng cho
cánh kéo GM02.25E R190*S485*C465 250 200 - 244 Bộ 2.850.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp
giá dao thớt, gia vị, chai lọ GM02E
GM02.30E R235*S485*C465 300 245 - 294 Bộ 3.090.000 với các sản phẩm khác trong BASE

Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo GM02.35E R285*S485*C465 350 295 - 344 Bộ 3.190.000
Series và các sản phẩm khác sau
trang 69

GM02E GM02.40E R335*S485*C465 400 ≥ 345 Bộ 3.290.000

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ


Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường

Kết cấu đơn giản, sang trọng

Khung thép phủ nano, rổ inox 304 xước mờ (điện hóa)

Bắt mặt cánh tủ dạng 3D duy nhất trên thị trường, có thể điều chỉnh lên
xuống, ra vào trái phải, thuận tiện cho thợ lắp đặt hoàn thiện đẹp tủ bếp
Duy nhất tại Việt Nam có chống rung 2 bên, rổ phụ để gia vị có thể nhấc
ra dễ dàng, phụ kiện liên kết rổ và cánh tủ bằng inox 304 MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series CARBONIS Series
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ inox
Tải trọng 25 kg quả trám (oval), inox 304, bề mặt quả trám (oval), thép, bề mặt phủ vuông, inox 304, bề mặt mạ Chrome. hộp.
điện hóa bóng gương. nano 5 lớp.

58 Kèm theo ray âm giảm chấn GARIS (bắt đáy tủ), 1 khay hứng nước,
Mã SP: MM02V Mã SP: MM02N Mã SP: GM02C Mã SP: GM01
Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304
Trang số: 24 Trang số: 34 Trang số: 46 Trang số: 68
61

Min = 500mm
BASE SERIES -

LW

GK02.20E GK02.25E GK02.30E GK02.35E GK02.40E

Nan vuông
điện hóa xước mờ

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GK02.20E R150*S485*C495 200 160 - 199 Bộ 2.790.000


Dùng cho
cánh kéo GK02.25E R190*S485*C495 250 200 - 244 Bộ 2.850.000
Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp
giá chai lọ GK02E với các sản phẩm
Giá chai lọ, cánh kéo GK02.30E R235*S485*C495 300 245 - 299 Bộ 2.890.000
khác trong BASE Series và các sản

GK02E
phẩm khác sau trang 69
GK02.35E R290*S485*C495 350 300 - 344 Bộ 2.990.000

GK02.40E R335*S485*C495 400 ≥ 345 Bộ 3.090.000

Thiết kế khác biệt so với tất cả các sản phẩm khác trên thị trường SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Kết cấu đơn giản, sang trọng

Khung thép phủ nano, rổ inox 304 xước mờ (điện hóa)

Bắt mặt cánh tủ dạng 3D duy nhất trên thị trường, có thể điều chỉnh lên
xuống, ra vào trái phải, thuận tiện cho thợ lắp đặt hoàn thiện đẹp tủ bếp
Duy nhất tại Việt Nam có chống rung 2 bên (mã GK02.35E/GK02.40E
không có chống rung), rổ phụ để gia vị có thể nhấc ra dễ dàng, phụ kiện
liên kết rổ và cánh tủ bằng inox 304 MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series CARBONIS Series
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ inox
Tải trọng 25 kg quả trám (oval), inox 304, bề mặt quả trám (oval), thép, bề mặt phủ vuông, inox 304, bề mặt mạ Chrome. hộp.
điện hóa bóng gương. nano 5 lớp.

60 Kèm theo ray âm giảm chấn GARIS (bắt đáy tủ), 1 khay hứng nước, Mã SP: MM02V Mã SP: MM02N Mã SP: GK02C Mã SP: GK01
Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 Trang số: 24 Trang số: 34 Trang số: 46 Trang số: 68
CARBONIS Các sản phẩm có trong
CARBONIS series
SERIES Giá xoong nồi/bát đĩa dùng cho cánh kéo (tủ dưới)
Phụ kiện tủ bếp thiết yếu

Tạo hình dạng hộp, inox


Giá dao thớt, chai lọ dùng cho cánh kéo (tủ dưới)

Sự khác biệt
Dòng sản phẩm Carbonis là một trong những dòng sản phẩm của hãng
GARIS rất được ưa chuộng tại Châu Âu. Với chất liệu inox hộp chắc
chắn, Carbonis Series tạo cho người sử dụng cảm giác mạnh mẽ, an
toàn, phù hợp với nhiều phong cách bếp khác nhau.
GL05.702/802 GL05.701/801
65
CARBONIS SERIES -

GL05 tầng 1 + 2

428mm
LW

Min = 250mm
Quy cách Kích thước tủ Kích thước
Mã Phân Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm loại Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GL05.702 Tầng R664*S240*C382 700 664 Bộ 4.890.000


nâng
hạ
GL05.802 trên R764*S240*C382 800 764 Bộ 4.990.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp
cả tầng trên và tầng dưới của bộ
GL05 và các sản phẩm khác trong
CARBONIS Series, và các sản phẩm
GL05.701 R590*S240*C90 700 Bộ 1.490.000 sau trang 69
Khay
dưới
rời
GL05.801 R690*S240*C90 800 Bộ 1.590.000

Sản phẩm bảo hành 24 tháng


Giá gia vị nâng hạ
GL05
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Sản phẩm thiết kế hiện đại, sử dụng piston với lực hút mạnh hỗ trợ
người sử dụng giảm lực tay đẩy lên.
Có thanh tròn viền phía trên chống rơi đồ gia vị đối với các mã
GL05.802/702

Có thể để lọ gia vị, ly cốc (khi tháo khay chia bát đĩa ra)

Khay nhôm, phủ Fluorocarbon, màu ghi xám dễ phối với các màu tủ MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series
Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả Giá bát đĩa nâng hạ, nan quả Giá bát đĩa nâng hạ, nan vuông, Giá bát đĩa nâng hạ, nan vuông,
trám (oval), inox 304, bề mặt trám (oval), thép, bề mặt phủ inox 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ (điện
Tải trọng 25kg điện hóa bóng gương. nano 5 lớp. hóa).
64 Mã SP: ML06V Mã SP: ML06N Mã SP: GL06C Mã SP: GL06E
Kèm theo Phiếu bảo hành Trang số: 16 Trang số: 28 Trang số: 38 Trang số: 50
GD01 GP01
67
CARBONIS SERIES -

Nan tạo hình


dạng hộp

GD01 GP01

Dùng cho
cánh kéo
GD01 LW GP01 LW

Min = 470mm
Min = 470mm
Quy cách Kích thước tủ Kích thước
Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GD01.60 R564*S450*C175 600 564 Bộ 2.790.000

GD01.70 R664*S450*C175 700 664 Bộ 2.950.000

GD01.80 R764*S450*C175 800 764 Bộ 3.190.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp 01
giá bát đĩa GD01 và 01 giá xoong
GD01.90 R864*S450*C175 900 864 Bộ 3.350.000 nồi GP01 trong một khoang tủ,
đồng thời kết hợp thêm các sản
GP01.60 R564*S450*C175 600 564 Bộ 2.090.000 phẩm khác trong CARBONIS Series,
các mẫu giá bát tủ trên và các sản
GP01.70 R664*S450*C175 700 664 Bộ 2.190.000 phẩm sau trang 69
GP01.80 R764*S450*C175 800 764 Bộ 2.290.000

GP01.90 R864*S450*C175 900 864 Bộ 2.390.000

Sản phẩm bảo hành 24 tháng

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Giá bát đĩa/xoong nồi, cánh kéo


GD01/GP01
Cơ cấu chuyển động êm nhất trong số các sản phẩm inox hộp trên thị MV Series MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series
trường Giá bát đĩa vách hộp, nan Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan vuông, inox Giá bát đĩa, nan vuông,
quả trám (oval), inox 304, bề (oval), inox 304, bề mặt điện (oval), thép, bề mặt phủ 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ
Tải trọng: 25kg mặt điện hóa bóng gương. hóa bóng gương. nano 5 lớp. (điện hóa).
66
Kèm theo: Ray âm giảm chấn GARIS (bắt vách tủ), 1 bộ bắt mặt cánh Mã SP: MD02V Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GD02C Mã SP: GD04E
tủ, phụ kiện để bát đĩa (đối với mã GD01), Phiếu bảo hành Trang số: 20 Trang số: 22 Trang số: 32 Trang số: 42 Trang số: 56
69
Min = 470mm
CARBONIS SERIES -

Nan tạo hình LW


dạng hộp

Dùng cho GK01.20 GM01.30 GM01.35 GM01.40


cánh kéo

Quy cách Kích thước tủ Kích thước


Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
(Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm

GK01.20 R155*S450*C490 200 165 - 259 Bộ 2.390.000

Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp


GM01.30 R250*S450*C490 300 260 - 309 Bộ 2.790.000 giá dao thớt, gia vị, chai lọ GK01,
GM01 với các sản phẩm khác
trong CARBONIS Series, các mẫu
GM01.35 R300*S450*C490 350 310 - 359 Bộ 2.990.000 giá bát tủ trên và các sản phẩm
sau trang 69

GM01.40 R350*S450*C490 400 ≥ 360 Bộ 3.190.000

Sản phẩm bảo hành 24 tháng

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, cánh kéo


GK01/GM01
MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series
Cơ cấu chuyển động êm nhất trong số các sản phẩm inox hộp trên thị
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan Giá dao thớt, gia vị, chai lọ, nan
trường quả trám (oval), inox 304, bề mặt quả trám (oval), thép, bề mặt phủ vuông, inox 304, bề mặt mạ Chrome. vuông, inox 304, bề mặt xước mờ
điện hóa bóng gương. nano 5 lớp. (điện hóa).
Tải trọng: 25kg
68
Mã SP: MM02V Mã SP: MM02N Mã SP: GM02C/GK02C Mã SP: GM02E/GK02E
Kèm theo: Ray âm giảm chấn GARIS (bắt đáy tủ), Phiếu bảo hành Trang số: 24 Trang số: 34 Trang số: 46 Trang số: 58/60
Phụ kiện nhựa để cốc
71
Mã sản phẩm GD02C

Quy cách (mm) R45*S380*C70

Chất liệu: nhựa ABS cao cấp


Mô tả sản phẩm Dùng để cài vào 2 bên thành của giá xoong nồi bát đĩa tủ
dưới

Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 99.000


(Giá chưa VAT)

Phụ kiện nhựa để thìa đũa

Mã sản phẩm GD02S

Quy cách (mm) R100*S380*C75

Chất liệu: nhựa ABS cao cấp


Mô tả sản phẩm Dùng để cài vào 2 bên thành của giá xoong nồi bát đĩa tủ
dưới

Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ)


(Giá chưa VAT) 169.000

Kệ bát đĩa linh hoạt

Mã sản phẩm GT02G

Quy cách (mm) R(180-320)*C171

- Màu sắc: Xám


Mô tả sản phẩm
- Dùng để đựng đĩa và đặt trong ngăn kéo tủ bếp.

Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 880.000


(Giá chưa VAT)

Phụ kiện bắt mặt tùy chọn giá xoong nồi bát đĩa
GD04B Mã sản phẩm GD04B GD04SB

Quy cách (mm) C210 C130

PHỤ KIỆN BẾP MINI - Inox 304 mạ Chrome


- Dùng để chuyển đổi giá
- Thép mạ Chrome
Mô tả sản - Dùng để chuyển đổi giá xoong
xoong nồi bát đĩa cánh mở
phẩm nồi bát đĩa cánh mở thành cánh
Phụ kiện để bát, cốc, thìa đũa, bắt mặt kết hợp thêm cho giá bát đĩa tủ bếp GD04SB thành cánh kéo với chiều
kéo với chiều cao cánh tủ ≤ 300mm
cao cánh tủ > 300mm
dưới.
Đơn vị Cặp

Đơn giá (VNĐ) 199.000 159.000


(Giá chưa VAT)

Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng


GU01.30 MU02.35 MU05.40
73

UNDER - SINK
SERIES
Giá để chai lọ tẩy rửa

GU01.30 MU02.35 MU05.40


LW 490mm
Min =

Min = 465mm

Min = 395mm
Giá để chai lọ tẩy rửa Giá để chai lọ tẩy rửa Giá để chai lọ tẩy rửa
GU01.30 MU02.35 MU05.40
Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh mở, có thể lắp
Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh mở Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh mở, bắt cánh tủ
vào vách tủ bên trái hoặc vách tủ bên phải

Chất liệu rổ: Inox hộp Chất liệu rổ: Inox 304
Chất liệu, màu sắc: Khung thép phủ nano,
khay bằng nhựa ABS cao cấp, màu xám bạc
Bề mặt, màu sắc: Inox Bề mặt, màu sắc: Rổ xước mờ (điện hóa)

Tải trọng: 25kg Tải trọng: 25kg Tải trọng: 8kg (2 khay; 4kg/khay)

Kèm theo: Ray âm giảm chấn MEGKEL bắt Kèm theo: Phiếu bảo hành
Kèm theo: Ray âm giảm chấn GARIS bắt
đáy tủ, 2 khay hứng nước, giấy chứng nhận
vách tủ, Phiếu bảo hành
inox 304, Phiếu bảo hành Bảo hành: 24 tháng

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: Rỉ rổ 25 năm

Ghi chú: Dễ dàng đảo chiều (trái phải) phù


hợp với nhiều khoang tủ

Mã Quy cách Kích thước khoang Đơn giá (VNĐ)


Kích thước lọt lòng tủ (mm) Đơn vị

Sự khác biệt
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm tủ tiêu chuẩn (mm) Giá chưa VAT

GU01.30 R215*S460*C450 300 Chiều cao lọt lòng (LH): 465mm Bộ 2.090.000

Sản phẩm làm bằng chất liệu inox, thép và nhựa. Thiết kế thông minh MU02.35 R280*S470*C385 350 Chiều cao lọt lòng (LH): 395mm Bộ 3.290.000
giúp chai lọ sẽ không bị nghiêng đổ khi đóng mở cánh và dễ dàng lau chùi
vệ sinh. Kích thước nhỏ gọn giúp tối ưu không gian bếp
MU05.40 R370*S105*C530 400 Chiều rộng cánh tủ ≥ 430 Bộ 1.190.000
CORNER
SERIES
Hệ góc đa năng

Sự khác biệt
Bộ sưu tập Corner series của Garis sẽ giúp tận dụng góc khuất trong tủ
bếp để lưu trữ những vật dụng bếp cần thiết, khiến căn bếp trở tiện
lợi và tinh tế hơn nhờ những thiết kế xoay đặc biệt, chuyển động nhẹ
nhàng, thông minh. Sản phẩm dễ lắp đặt và sử dụng, mang đến một
căn bếp ngăn nắp, hiện đại, sang trọng và đẳng cấp.
77
CORNER SERIES -

Nan vuông
điện hóa

LD LW LD
LW

Min=600mm

Min=600mm
LW1 LD1
LW1
LD1

LW LW

Hệ góc liên hoàn thông minh


MC02E.45L/R
Hệ góc liên hoàn duy nhất tại Việt Nam lắp vừa cánh tủ rộng 350mm trở lên
Quy cách Kích thước
Cơ cấu chuyển động thông minh, ổn định và bền nhất Việt Nam, ray giảm Mã
(Rộng*Sâu*Cao) cánh tiêu
Kích thước Đơn Đơn giá(VNĐ)
sản phẩm lọt lòng tủ (mm) vị Giá chưa VAT
chấn; khung bằng thép, bắt vách và cánh tủ; có 2 loại mở trái và mở phải mm chuẩn (mm)

Khung mạ nano màu ghi xám, rổ inox 304 xước mờ (điện hóa), Chiều rộng tủ (LW): 850 - 1050
Chiều sâu (LD) ≥ 550
Khoảng cách đến khung lớn (LD1): 525 - 530
Tải trọng: 15kg (02 rổ bé, 2,5kg/rổ; 02 rổ to, 5kg/rổ) MC02E.45L/R R(850-1050)*S550*C560 450 Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 350 Bộ 10.790.000

76 Lưu ý: Để thuận tiện cho việc sử dụng, quý khách


Kèm theo: Phiếu bảo hành, giấy chứng nhận inox 304 nên thiết kế khoảng hở cánh rộng từ 400mm trở lên
79
CORNER SERIES -

Nan tạo hình


dạng hộp

LW LW

Min = 600mm
Min = 600mm
LW1 LW1

LD LD

LW LW

Hệ góc liên hoàn thông minh


GC01.45L/R
Quy cách Kích thước
Cơ cấu chuyển động thông minh, ray giảm chấn bắt đáy, vách và cánh Mã Kích thước Đơn giá(VNĐ)
(Rộng*Sâu*Cao) cánh tiêu Đơn vị
sản phẩm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
tủ; có 2 loại mở trái và mở phải mm chuẩn (mm)

Khung bằng thép sơn tĩnh điện, rổ inox hộp Chiều rộng tủ (LW) 860 - 1050
Chiều sâu (LD) ≥ 510
R(860-1060)* Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 350
Tải trọng: 20kg (02 rổ bé, 2kg/rổ; 02 rổ to, 8kg/rổ) GC01.45L/R
S510*C560
450 Bộ 8.390.000
Lưu ý: Để thuận tiện cho việc sử dụng, quý khách
78 Kèm theo: Phiếu bảo hành nên thiết kế khoảng hở cánh rộng từ 400mm trở lên

Sản phẩm bảo hành 24 tháng


81
CORNER SERIES -

GS01.80C GS05.80C GS07.70C

Nan tròn
mạ Chrome

LW LW
LW
710
600

730

LD

LW1
LW1

LW1

Hệ mâm xoay
GS01/GS05/GS07 Mã
sản phẩm
Góc mở Đường kính (mm)
Kích thước
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị
Đơn giá (VNĐ)
Giá chưa VAT

Chiều rộng tủ (LW) ≥ 750


Cơ cấu chặn xoay tròn 2 tầng GS01.80C 1/2 (180°) Ø730 Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 370 Bộ 2.790.000
Chiều cao: 555 - 775

Rổ inox 304 mạ chrome 5 lớp


Chiều rộng tủ (LW) ≥ 750
GS05.80C 3/4 (270°) Ø710 Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 370 Bộ 2.950.000
Tải trọng 25kg Chiều cao: 555 - 775

Chiều rộng tủ (LW) ≥ 615


80 Kèm theo giấy chứng nhận inox 304, Phiếu bảo hành GS07.70C 4/4 (360°) Ø600 Chiều sâu tủ (LD) ≥ 615 Bộ 3.150.000
Chiều cao: 555 - 775
83
CORNER SERIES -

Nan dẹt
phủ Nano

LW

710

LW

LW1
LW1

Hệ mâm xoay phủ nano Mã Kích thước Đơn giá(VNĐ)

GS03.80N
Góc mở Đường kính (mm) Đơn vị
sản phẩm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT

Cơ cấu chặn xoay tròn, 2 tầng, mở 3/4, đáy có tấm chống trơn trượt

Bằng thép phủ nano 5 lớp, màu ghi xanh Chiều rộng tủ (LW) ≥ 750
GS03.80N 3/4 (270°) Ø710 Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 370 Bộ 3.050.000
Chiều cao: 555 - 775
Tải trọng 25kg
82 Kèm theo Phiếu bảo hành
85
CORNER SERIES -

Nan dẹt
phủ Nano

LW LW

LW1 LD LD LW1

820mm

420mm
Hệ mâm xoay thông minh hình lá
GS03N.90L/R Mã
sản phẩm
Quy cách
(Rộng*Sâu*Cao)mm
Kích thước
lọt lòng tủ (mm)
Đơn vị
Đơn giá(VNĐ)
Giá chưa VAT

Cơ cấu giảm chấn khi đóng mở, đáy có tấm chống trơn trượt

Bằng thép phủ nano 5 lớp, màu ghi xanh


Chiều rộng tủ (LW) ≥ 865
Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 415
Tải trọng 25kg GS03N.90L/R R820*S460*C(640-800) Bộ 6.900.000
Chiều sâu (LD) ≥ 520
Chiều cao: 700 - 800
84 Kèm theo Phiếu bảo hành
LARDER
SERIES
Tủ đồ khô

Sự khác biệt
Tủ đồ khô của GARIS có thiết kế dạng nan, dạng hộp, sử dụng cho cánh
kéo. Với dung tích lớn và nhiều tính năng tiện lợi, sản phẩm đáp ứng hầu
hết các nhu cầu lưu trữ trong nhà bếp. Được tạo nên bằng chất liệu inox
cao cấp, sản phẩm đạt được độ bền, đẹp tốt nhất theo thời gian.
GS6.45/60A GS6.45/60D
89
LARDER SERIES -

LW LW LW LW

Min = 510mm
Min = 510mm

Min = 510mm

Min = 510mm
LH

Tủ đồ khô 6 tầng, khay nhôm vách kính,


cánh mở Mã Quy cách Màu sắc
Kích thước
cánh tủ tiêu
Kích thước
Đơn vị
Đơn giá (VNĐ)

GS6.45A/D - GS6.60A/D
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm rổ lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
chuẩn (mm)

Viền Chiều rộng (LW) ≥ 414


GS6.45A R400*S495*C1750 450 Bộ 8.690.000
nhôm Chiều cao (LH) ≥ 1760
bóng,
Cấu tạo khay: đáy inox, vách kính bo viền nhôm, kính sáng hoặc tối (tùy mã) kính Chiều rộng (LW) ≥ 564
GS6.60A R550*S495*C1750 trắng 600 Bộ 9.690.000
Chiều cao (LH) ≥ 1760
Sử dụng 2 ray âm giảm chấn, êm ái, ổn định, tính bền bỉ cao, chịu tải
lớn, lắp được cho cánh mở trái hoặc mở phải
Viền Chiều rộng (LW) ≥ 414
GS6.45D R400*S495*C1750 450 Bộ 8.190.000
nhôm Chiều cao (LH) ≥ 1760
Tải trọng: 42kg (06 rổ bé x 2kg, 06 rổ to x 5kg)
màu
titan, kính Chiều rộng (LW) ≥ 564
GS6.60D R550*S495*C1750 tối màu 600 Bộ 9.190.000
88 Kèm theo: Phiếu bảo hành Chiều cao (LH) ≥ 1760
91
LARDER SERIES -

LW LW

Min = 510mm

Min = 510mm
Tủ đồ khô 6 tầng, khay nhôm, cánh rút
MS6.40GA
Điều chỉnh cánh 3D, biên độ điều chỉnh lớn, dễ dàng cân chỉnh cánh tủ
Thiết kế khác biệt với mọi sản phẩm trên thị trường Việt Nam
Sử dụng ray âm giảm chấn (êm nhất, bền nhất trong số các tủ đồ khô Kích thước
Mã Quy cách Kích thước Đơn giá (VNĐ)
cánh tủ tiêu Đơn vị
cánh rút tại Việt Nam), khung ray (hệ ray dưới) bằng inox sang trọng sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm
chuẩn (mm)
lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT

Khay nhôm phủ flourocarbon, màu xám bạc


Chiều rộng (LW) ≥ 364
Tải trọng 30kg (06 rổ to x 5kg) MS6.40GA R350*S500*C(1660-2060) 400 Chiều cao (LH) ≥ (1660- Bộ 11.490.000
2060)
90 Kèm theo Phiếu bảo hành
93
LARDER SERIES -

LW LW

Min = 510mm
Min = 510mm
Tủ đồ khô 6 tầng, khay nhôm, cánh mở
MS6.45GA/MS6.60GA
Tủ đồ khô 6 tầng duy nhất tại Việt Nam có thể lắp vừa khoang tủ từ
1m64 trở lên
Kích thước
Sử dụng ray con lăn cao cấp Mã Quy cách
cánh tủ tiêu
Kích thước
Đơn vị
Đơn giá (VNĐ)
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
chuẩn (mm)
Khay nhôm phủ flourocarbon, màu xám bạc
Chiều rộng (LW) ≥ 414
MS6.45GA R408*S500*C1625 450 Bộ 9.590.000
Chiều cao (LH): 1640
Tải trọng: 42kg (06 rổ bé x 2kg, 06 rổ to x 5kg)
Chiều rộng (LW) ≥ 564
MS6.60GA R558*S500*C1625 600 Bộ 10.890.000
92 Kèm theo: Phiếu bảo hành Chiều cao (LH): 1640
95
LARDER SERIES -

Nan vuông
mạ Chrome

LW LW

Min = 550mm
Min = 550mm
LH

m
265m

265m
m
Tủ đồ khô 4 tầng - 6 tầng, khay nan, cánh mở
GS04.45C;GS06.45C;
GS6.45E;GS6.60E Kích thước
Mã Số Chất liệu, Quy cách Kích thước Đơn Đơn giá (VNĐ)
cánh tủ tiêu
sản phẩm tầng bề mặt (Rộng*Sâu*Cao) mm lọt lòng tủ (mm) vị Giá chưa VAT
chuẩn (mm)
Sử dụng 2 ray giảm chấn bắt đáy đối xứng hai bên và 1 ray bắt trần
R400*S500* Chiều rộng (LW) ≥ 415
tủ. Khung có thể điều chỉnh được độ cao 1595mm - 1964 mm GS04.45C 4 Inox C(1180- 1564)
450
Chiều cao (LH): 1180 - 1555
Bộ 9.490.000
304, mạ
Khung thép phủ nano, khay inox 304, điện hóa xước mờ hoặc mạ chrome R400*S500* Chiều rộng (LW) ≥ 415
GS06.45C 6 450 Bộ 11.790.000
chrome (tùy mã) C(1595- 1964) Chiều cao (LH): 1595 - 1955
Chiều rộng (LW) ≥ 415
Tải trọng: 42kg (6 tầng)/28kg (4 tầng) GS6.45E 6 Inox 304, R365*S500*C1750 450
Chiều cao (LH)≥ 1750
Bộ 10.790.000
điện hóa
94 xước mờ Chiều rộng (LW) ≥565
Kèm theo: Giấy chứng nhận inox 304, Phiếu bảo hành GS6.60E 6 R500*S500*C1750 600
Chiều cao (LH)≥ 1750
Bộ 11.990.000
97
LARDER SERIES -

Tủ đồ khô khay inox hộp 6 tầng LW LW LW LW Tủ đồ khô khay inox hộp 2 tầng
GS06.60 GS02.60 LW LW LW LW
Min = 520mm

Min = 520mm

Min = 520mm

Min = 520mm

Min = 520mm

Min = 520mm

Min = 520mm

Min = 520mm
Tủ đồ khô 6 tầng, sử dụng ray con lăn, lắp được cho cánh mở Tủ đồ khô 2 tầng, sử dụng ray con lăn, lắp được cho cánh mở
trái hoặc mở phải trái hoặc mở phải

Khung bằng thép sơn tĩnh điện, rổ bằng inox hộp Khung bằng thép sơn tĩnh điện, rổ bằng inox hộp

Tải trọng 60kg (06 rổ bé, 2kg/rổ; 06 rổ to, 8kg/rổ) Tải trọng 20kg (02 rổ bé, 2kg/rổ; 02 rổ to, 8kg/rổ)
LW

Min = 600mm
Kèm theo Phiếu bảo hành LH Kèm theo Phiếu bảo hành
LW

Kích thước Kích thước


Mã Quy cách Kích thước Đơn giá (VNĐ) Mã Quy cách Kích thước Đơn giá (VNĐ)
khoang tủ tiêu Đơn vị khoang tủ tiêu Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
chuẩn (mm) chuẩn (mm)

Chiều rộng (LW) ≥ 565 Chiều rộng (LW) ≥ 565


GS06.60 R555*S510*C1780 600 Bộ 10.790.000 GS02.60 R555*S510*C600 600 Bộ 4.990.000
Chiều cao (LH) ≥ 1780 Chiều cao (LH) ≥ 600

96
Sản phẩm bảo hành 24 tháng Sản phẩm bảo hành 24 tháng
R
SERIES
Thùng gạo thông minh

Sự khác biệt
R Series là dòng sản phẩm thùng gạo sang trọng của hãng GARIS. Được
tạo nên từ nhiều chất liệu cao cấp, cùng với những tính năng thông
minh, tiện dụng, đây thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho người Việt.
GR06.30B/GR06.26B
101
R SERIES -

GR06.30M GR06.30W

LW Min=400mm

Min = 650mm
Thùng gạo mặt gương/kính, 01 khoang, 15kg
GR06
Mặt thùng gạo thay cánh tủ, bắt cố định
Mã Quy cách Kích thước Kích thước mặt Đơn giá(VNĐ)
Màu sắc Đơn vị
Viền mặt trước làm bằng nhôm vát cạnh đẹp mắt, sang trọng sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm lọt lòng tủ (mm) phủ cánh (mm) Giá chưa VAT

Có thông số gạo mỗi lần lấy ra (in chìm trên khay lấy gạo) GR06.30M R300*S400*C650 Kính 265 R300 x C650 Chiếc 2.790.000

Thùng gạo bằng thép, sơn tĩnh điện, mặt bằng gương hoặc kính cao
cấp, nắp đổ gạo bằng nhôm 100% GR06.30W R300*S400*C650 Trắng 265 R300 x C650 Chiếc 2.790.000

Màu sắc: Gương/đen/trắng


GR06.30B R300*S400*C650 Đen 265 R300 x C650 Chiếc 2.890.000

Tải trọng 15kg, riêng mã GR06.25B tải trọng 12kg


GR06.25B R250*S400*C650 Đen 224 R250 x C650 Chiếc 2.690.000
100 Kèm theo Phiếu bảo hành
Sản phẩm bảo hành 24 tháng
GR07.30B
103
R SERIES -

GR07.30M GR07.30W

LW Min=500mm

Min = 650mm
Thùng gạo mặt gương/kính, 02 khoang, 20kg
GR07
Mặt thùng gạo thay cánh tủ, bắt cố định
Mã Quy cách Kích thước Kích thước mặt Đơn giá(VNĐ)
Màu sắc Đơn vị
Viền mặt trước làm bằng nhôm vát cạnh đẹp mắt, sang trọng sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm lọt lòng tủ (mm) phủ cánh (mm) Giá chưa VAT

Khoang chứa gạo bằng nhựa ABS cao cấp, có nắp nhựa riêng cho từng
GR07.30M R300*S480*C650 Kính 265 R300 x C650 Chiếc 3.690.000
khoang chứa gạo, ngăn côn trùng và đảm bảo vệ sinh, chất lượng gạo

Màu sắc: Gương/đen/trắng


GR07.30W R300*S480*C650 Trắng 265 R300 x C650 Chiếc 3.790.000

Tải trọng 20kg (10kg/khoang)


GR07.30B R300*S480*C650 Đen 265 R300 x C650 Chiếc 3.890.000
102 Kèm theo Phiếu bảo hành
Sản phẩm bảo hành 24 tháng
ẢNH TẠM
105
R SERIES -

Min=
500m
m LW Min= 50
0mm
LW

Min=550mm
Min = 650mm

Thùng gạo 15kg, cánh kéo, KT mặt cánh 200mm Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT mặt cánh 250mm
GR01.20 GR02.25
Là dòng thùng gạo duy nhất trên thị trường có thể tùy chọn bắt bên vách hoặc đáy tủ Là dòng thùng gạo duy nhất trên thị trường có thể tùy chọn bắt bên vách hoặc đáy tủ

Đặc điểm: Lấy gạo mặt bên trái hoặc phải, ray bắt đáy tủ Đặc điểm: Lấy gạo mặt trước, ray bắt đáy tủ

Chất liệu: Thùng bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bằng nhựa ABS cao cấp Chất liệu: Thùng bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bằng nhựa ABS cao cấp

Màu sắc: Trắng sữa Màu sắc: Trắng sữa

Tải trọng: 15kg Tải trọng: 15kg

Kèm theo: Ray âm giảm chấn cao cấp của Đức, Phiếu bảo hành Kèm theo: Ray âm giảm chấn cao cấp của Đức, Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Kích thước Kích thước


Mã Quy cách Kích thước Đơn giá(VNĐ) Mã Quy cách Kích thước Đơn giá(VNĐ)
khoang tủ tiêu Đơn vị khoang tủ tiêu Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
chuẩn (mm) chuẩn (mm)

104 GR01.20 R150*S460*C560 200 165 - 265 Chiếc 2.490.000 GR02.25 R190*S420*C485 250 214 - 264 Chiếc 2.290.000
ẢNH TẠM
107
R SERIES -

Min=
LW Min= 40 500m
0mm m

LW
Min=550mm

m
5m
34
n=
Mi
Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT mặt cánh 300mm Thùng gạo 10kg, cánh kéo/mở, KT mặt cánh 300mm
GR03.30 GR04.30
Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh mở Là dòng thùng gạo duy nhất trên thị trường có thể tùy chọn bắt bên vách hoặc đáy tủ

Đặc điểm: Lấy gạo mặt trước, bắt đáy tủ Đặc điểm: Lấy gạo mặt bên (trái hoặc phải), ray bắt đáy tủ hoặc vách tủ

Chất liệu: Thùng bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bằng nhựa ABS cao cấp Chất liệu: Thùng bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bằng nhựa ABS cao cấp

Màu sắc: Xanh nhạt Màu sắc: Trắng sữa

Tải trọng: 15kg Tải trọng: 10kg

Kèm theo: Ray con lăn (bắt đáy tủ), Phiếu bảo hành Kèm theo: Ray âm giảm chấn cao cấp của Đức, có khóa cam, Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Kích thước
Mã Quy cách Kích thước Đơn giá(VNĐ) Kích thước
khoang tủ tiêu Đơn vị Mã Quy cách Kích thước Đơn giá(VNĐ)
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT khoang tủ tiêu Đơn vị
chuẩn (mm) sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
chuẩn (mm)
265 - 414
106 GR03.30 R264*S375*C485 300 (Chưa bao gồm Chiếc 1.990.000 GR04.30 R265*S490*C330 300 ≥ 265 Chiếc 3.390.000
chiều dày bản lề)
ẢNH TẠM
109
R SERIES -

Min=
500m Min=
m 500m
m

LW
LW

m
0m mm
32 50
in= 6
M
Min=

Thùng gạo 10kg, cánh kéo/mở, KT mặt cánh 300mm Thùng gạo 25kg, cánh kéo/mở, KT mặt cánh 300mm
GR05.30 GR08.30
Là dòng thùng gạo duy nhất trên thị trường có thể tùy chọn bắt bên vách hoặc đáy tủ Là dòng thùng gạo duy nhất trên thị trường có thể tùy chọn bắt bên vách hoặc đáy tủ

Đặc điểm: Lấy gạo mặt trên, ray bắt đáy tủ hoặc vách tủ Đặc điểm: Lấy gạo mặt bên (trái hoặc phải), ray bắt đáy tủ hoặc vách tủ

Chất liệu: Thùng bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bằng nhựa ABS cao cấp Chất liệu: Thùng bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bằng nhựa ABS cao cấp

Màu sắc: Trắng sữa Màu sắc: Trắng sữa

Tải trọng: 10kg Tải trọng: 25kg

Kèm theo: Ray âm giảm chấn cao cấp của Đức, có khóa cam, Phiếu bảo hành Kèm theo: Ray âm giảm chấn cao cấp của Đức, có khóa cam, Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Kích thước kho- Kích thước


Mã Quy cách Kích thước Đơn giá(VNĐ) Mã Quy cách Kích thước Đơn giá(VNĐ)
ang tủ tiêu chuẩn Đơn vị khoang tủ tiêu Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
(mm) chuẩn (mm)

108 GR05.30 R265*S490*C240 300 ≥ 265 Chiếc 2.490.000 GR08.30 R265*S490*C505 300 ≥ 265 Chiếc 3.690.000
111
R SERIES -

Min=500mm
LW

Min=650mm
Thùng gạo cánh mở, 03 khoang, 30kg
GR09.45
Là dòng thùng gạo duy nhất tại Việt Nam có thể tùy chọn bắt bên
vách hoặc đáy tủ
Lấy gạo mặt trước, bắt đáy hoặc vách tủ, 3 khoang, khoang 10kg có
thêm ray bi
Thùng bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bằng nhựa ABS cao cấp

Màu trắng sữa Kích thước kho-


Mã Quy cách Kích thước Đơn giá(VNĐ)
ang tủ tiêu chuẩn Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
Tải trọng 30kg (5-10-15kg) (mm)

Kèm theo ray âm giảm chấn cao cấp của Đức có khóa cam kèm theo,
110 GR09.45 R400*S490*C545 450 ≥ 415 Chiếc 5.690.000
Phiếu bảo hành

Sản phẩm bảo hành 24 tháng


GW06.30G GW06.30W
113

D
SERIES
Thùng rác

11L 11L

11L 11L

Min = 500mm
Min = 500mm
Min = 500mm Min = 500mm
LW LW

Thùng rác đôi màu xám, 30L Thùng rác đôi màu trắng, 30L
GW06.30G GW06.30W
Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh kéo Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh kéo

Đặc điểm: Ray bi giảm chấn toàn phần, khung bắt đáy Đặc điểm: Ray bi giảm chấn toàn phần, khung bắt đáy

Chất liệu: Khung bằng thép sơn tĩnh điện, dày dặn, chắc chắn. Chất liệu: Khung bằng thép sơn tĩnh điện, dày dặn, chắc chắn.
Thùng bằng nhựa ABS cao cấp, dày dăn, chắc chắn, quay xách Thùng bằng nhựa ABS cao cấp, dày dăn, chắc chắn, quay xách
bằng thép bằng thép

Bề mặt, màu sắc: Xám Bề mặt, màu sắc: Trắng

Tải trọng: 30kg Tải trọng: 30kg

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Sự khác biệt Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành

Kích thước Chiều rộng


Mã Quy cách Đơn giá (VNĐ)
tủ tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm Giá chưa VAT
(mm) LW(mm)
Chất liệu inox và nhựa, với nhiều loại dung tích. Thùng rác có nắp che
tự động mở khi kéo cánh tủ. Vỏ thùng rác được làm bằng chất liệu inox
GW06.30G R262*S500*C420 300 265 - 365 Chiếc 2.890.000
hoặc nhựa ABS cao cấp bền đẹp và dễ dàng vệ sinh. Giúp căn bếp gọn
gàng, ngăn mùi khó chịu.
GW06.30W R262*S500*C420 300 265 - 365 Chiếc 2.890.000
GW05.10 GW05.07 GW07.40 GW04.245
115
D SERIES -

LW LW
11L

11L

Min = 260
Min = 260

Min = 500mm
Min = 500mm
LW

Thùng rác đơn cánh mở, 10L Thùng rác đơn cánh mở, 7L Thùng rác đôi cánh kéo, 36L Thùng rác mini treo cánh tủ, 3L
GW05.10 GW05.07 GW07.40 GW04.245
Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh mở Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh mở Sử dụng: Tủ bếp dưới, cánh kéo Sử dụng: Móc vào cánh tủ bếp dưới

Đặc điểm: Sử dụng bắt cánh mở ≥ 400mm, chiều cao nắp mở Đặc điểm: Sử dụng bắt cánh mở ≥400mm, chiều cao nắp mở Đặc điểm: Sử dụng cho cánh tủ có độ dày từ 18mm - 20mm, có
Đặc điểm: Ray hộp giảm chấn bắt vách
390mm, bắt liên kết vách tủ và cánh tủ 350mm, bắt liên kết vách tủ và cánh tủ thể đứng trên mặt phẳng làm sọt đựng đồ

Chất liệu: Thùng bằng inox, lõi bằng nhựa ABS cao cấp Chất liệu: Thùng bằng inox, lõi bằng nhựa ABS cao cấp Chất liệu: Nhựa ABS cao cấp Chất liệu: Nhựa ABS cao cấp

Bề mặt, màu sắc: Inox bóng Bề mặt, màu sắc: Inox bóng Bề mặt, màu sắc: Thùng màu ghi xám Bề mặt, màu sắc: Thùng màu ghi, nắp màu cam

Tải trọng: 10kg Tải trọng: 7kg Tải trọng: 36kg Tải trọng: 3kg

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành

Kích thước Chiều rộng Kích thước Chiều rộng


Mã Quy cách Đơn giá (VNĐ) Mã Quy cách Đơn giá (VNĐ)
tủ tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị tủ tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm Giá chưa VAT sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm Giá chưa VAT
(mm) LW(mm) (mm) LW(mm)

GW05.10 R270*S270*C390 400 LW ≥ 355 Chiếc 1.190.000 GW04.245 R245*S182*C170 Chiếc 490.000

114
GW05.07 R260*S260*C350 400 LW ≥ 355 Chiếc 1.090.000 GW07.40 R(362-368)*S500*C506 400 363 - 368 Chiếc 4.590.000
T
SERIES
Khay chia trong ngăn kéo

Sự khác biệt
Khay chia ngăn kéo là phụ kiện nhà bếp thông minh không thể thiếu của
căn bếp. Sản phẩm hiện đang rất được ưa chuộng vì tính linh hoạt, tiện
dụng. Sản phẩm dễ dàng kết hợp với những phụ kiện tủ bếp khác để tạo
nên sự hoàn hảo, giúp tối ưu không gian bếp.
119
T SERIES -

GT03.60 GT03.70 GT03.80 GT03.90 GT01.2 GT01.3 GT01.4

Khay chia ngăn kéo nhựa cao cấp Khay chia ngăn kéo Inox

Kích thước Mã Quy cách sản phẩm Đơn giá (VNĐ)


Mã Quy cách sản phẩm Đơn giá (VNĐ) Mô tả sản phẩm Đơn vị
ngăn kéo tiêu Mô tả sản phẩm Đơn vị sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm Giá chưa VAT
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm Giá chưa VAT
chuẩn (mm)

- Khay chia inox 4 ngăn


GT03.60 R530*S485*C55 600 Cái 650.000 đựng dao, thìa, dĩa đặt
GT01.2 R200*S473*C70 Bộ 1.590.000
trong ngăn kéo
- Chất liệu: Inox 304

GT03.70 R630*S485*C55 700 - Màu sắc: Xám Cái 700.000


- Dùng đặt trong ngăn kéo - Khay chia inox 6 ngăn
tủ bếp, để dao, thìa, dĩa và đựng dao, thìa, dĩa đặt
GT01.3 R280*S473*C70 Bộ 2.300.000
dụng cụ nhà bếp trong ngăn kéo
- Chất liệu: Nhựa ABS cao - Chất liệu: Inox 304
GT03.80 R730*S485*C55 800 cấp Cái 750.000

- Khay chia inox 8 ngăn


đựng dao, thìa, dĩa đặt
GT01.4 R377*S473*C70 Bộ 2.790.000
trong ngăn kéo
GT03.90 R830*S485*C55 900 Cái 800.000 - Chất liệu: Inox 304

118
Sản phẩm bảo hành 24 tháng Sản phẩm bảo hành 24 tháng
Giá treo đựng chai lọ, gia vị, dao thớt đa năng
121

RACK
Mã sản phẩm MI02

Quy cách R602*S205*C260 (mm)

Chất liệu: Hợp kim nhôm cao cấp, nhựa ABS


Bề mặt: Nhôm mờ

SERIES
Mô tả sản phẩm
Màu sắc: Đen trắng
Phụ kiện: 2 ống đựng đũa, dao + hệ móc treo

Hệ giá treo Đơn vị Bộ

Đơn giá (VNĐ) 2.190.000

Duy nhất tại Việt Nam có thiết kế rãnh để ipad/điện thoại để người nấu ăn xem khi cần

Thanh treo và bas inox

Mã sản phẩm GI05.1 GI05.2 GI05.3

Quy cách Ø19mm R25*S45*C25 R25*S45*C25

Chất liệu: Inox Chất liệu: hợp kim kẽm

Bề mặt: Inox Bề mặt: Mạ Chrome 5 lớp


Mô tả sản phẩm
Màu sắc: Inox Màu sắc: Chrome bóng

Dùng cho các sản phẩm GI04

Đơn vị Met Cặp Cái

Đơn giá (VNĐ) 100.000 145.000 100.000

Giá treo vung


Mã sản phẩm GI04.1

Quy cách R210*S100*C370 (mm)

Chất liệu: Inox 304, nan tròn và nan dẹt


Bề mặt: Mạ Chrome 5 lớp
Mô tả sản phẩm
Màu sắc: Chrome bóng
Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo và bas treo bằng inox

Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 380.000

Giá treo gia vị và cuộn giấy


Mã sản phẩm GI04.2

Quy cách R395*S210*C330 (mm)

Sự khác biệt Chất liệu: Inox 304, nan tròn và nan dẹt
Bề mặt: Mạ Chrome 5 lớp
Mô tả sản phẩm
Màu sắc: Chrome bóng
Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo và bas treo bằng inox

Được tạo nên từ inox 304 cao cấp, với diện tích gọn nhẹ kèm theo nhiều
Đơn vị Cái
tính năng tiện dụng, sản phẩm hệ giá treo của GARIS đang rất được ưa
chuộng tại Việt Nam. Đơn giá (VNĐ) 890.000

Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng


Giá để gia vị 2 tầng Giá treo ly đôi 123
RACK SERIES -

Mã sản phẩm GI04.3 Mã sản phẩm GI04.6

Quy cách R320*S200*C335 (mm) Quy cách R220*S350*C75 (mm)

Chất liệu: Inox 304, nan tròn và nan dẹt


Chất liệu: Inox 304, nan tròn và nan dẹt
Bề mặt: Mạ Chrome 5 lớp
Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm Bề mặt: Mạ Chrome 5 lớp
Màu sắc: Chrome bóng
Màu sắc: Chrome bóng
Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo và bas treo bằng inox

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ) 430.000


(Giá chưa VAT)
990.000 (Giá chưa VAT)

Móc treo dụng cụ nấu Giá treo ly

Mã sản phẩm GI04.4 Mã sản phẩm GI04.7

Quy cách R6*S60*C65 (mm) Quy cách R320*S175*C110 (mm)

Chất liệu: Inox 304, nan tròn Chất liệu: Inox 304, nan tròn
Bề mặt: Mạ Chrome 5 lớp Bề mặt: Mạ Chrome 5 lớp
Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm
Màu sắc: Chrome bóng Màu sắc: Chrome bóng
Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo và bas treo bằng inox Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo và bas treo bằng inox

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 45.000 Đơn giá (VNĐ) 350.000


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)

Giá treo dao thớt Inox Giá để cuộn giấy

Mã sản phẩm GI04.5 Mã sản phẩm GI04.8

Quy cách R250*S150*C390 (mm) Quy cách R330*S135*C365 (mm)

Chất liệu: Inox 304, nan tròn và nan dẹt Chất liệu: Inox 304, nan tròn và nan dẹt
Bề mặt: Mạ Chrome 5 lớp Bề mặt: Mạ Chrome 5 lớp
Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm
Màu sắc: Chrome bóng Màu sắc: Chrome bóng
Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo và bas treo bằng inox Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo và bas treo bằng inox

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 890.000 Đơn giá (VNĐ) 1.320.000


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)
122
Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng
Thanh treo Giá gia vị 125

Mã sản phẩm GI01.8.60 GI01.8.90 GI01.8.120 Mã sản phẩm GI01.4


RACK SERIES -

Dài 600*Cao 40 Dài 900*Cao 40 Dài 1200*Cao 40 Quy cách R333*S115*C200 (mm)
Quy cách (mm)
C = 360 C = 660 C = 960
Chất liệu: Inox hộp
Chất liệu hợp kim nhôm, bề mặt điện hóa, màu sắc xước mờ Bề mặt: inox
Phụ kiện: Thanh suốt treo inox dùng cho phụ kiện inox hộp Mô tả sản phẩm
Mô tả sản phẩm Màu sắc: inox
GI01.1 đến GI01.7. Khoảng cách từ mép ngoài đến tâm lỗ vít Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo bằng nhôm
= 12mm
Đơn vị Thanh Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 420.000 550.000 690.000 Đơn giá (VNĐ) 750.000
(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)

C là khoảng cách giữa 2 lỗ bắt vít

Giá để dao và dụng cụ nấu Móc treo dụng cụ nấu

Mã sản phẩm GI01.1 Mã sản phẩm GI01.5

Quy cách R333*S115*C200 (mm) Quy cách R166*S45*C70 (mm)

Chất liệu: Inox hộp Chất liệu: Inox hộp


Bề mặt: inox Bề mặt: inox
Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm
Màu sắc: inox Màu sắc: inox
Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo bằng nhôm Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo bằng nhôm

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 930.000 Đơn giá (VNĐ)


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)
390.000

Giá để gia vị hai tầng Giá để dụng cụ nấu

Mã sản phẩm GI01.2 Mã sản phẩm GI01.6

Quy cách R335*S115*C300 (mm) Quy cách R110*S115*C300 (mm)

Chất liệu: Inox hộp Chất liệu: Inox hộp


Bề mặt: inox Bề mặt: inox
Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm
Màu sắc: inox Màu sắc: inox
Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo bằng nhôm Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo bằng nhôm

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ) 660.000


(Giá chưa VAT)
1.190.000 (Giá chưa VAT)

Giá để gia vị có thanh chắn Giá cài nắp vung

Mã sản phẩm GI01.3 Mã sản phẩm GI01.7


Quy cách R333*S115*C200 (mm) Quy cách R166*S115*C200 (mm)

Chất liệu: Inox hộp Chất liệu: Inox hộp


Bề mặt: inox Bề mặt: inox
Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm
Màu sắc: inox Màu sắc: inox
Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo bằng nhôm Phụ kiện: Chưa bao gồm thanh treo bằng nhôm

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 890.000 Đơn giá (VNĐ) 550.000


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)
124
Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng
SINK
SERIES
Chậu rửa đa năng

Sự khác biệt
SINK Series là dòng sản phẩm chậu rửa đẳng cấp của hãng GARIS.
Được tạo nên từ chất liệu cao cấp, cùng với những tính năng
thông minh, tiện dụng, thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho người Việt.
MS22.96 MS11.82
129
SINK SERIES -

MS22.96 MS11.82

R1

35
28
5 0

35
R1
35 35

28 28

75
120
R10

Ø110 Ø110

480
500

350
370

365
15

300 580 180


385 165

Chậu rửa có máy rửa cốc, chén

20
20
960 820

Inox 304, xước mờ, viền mép dày 3mm, thân dày 1.2mm

Sử dụng hệ thống lọc rác thải kép với siphon vặn xả trên thành chậu Số
tiện lợi và sạch sẽ (không phải nhúng tay xuống nước bẩn để mở nắp Mã Kích thước chậu Kích thước Kích thước cắt đá Đơn giá (VNĐ)
lượng Loại chậu Đơn vị
sản phẩm (Dài*Rộng*Sâu) mm từng hố (mm) Giá chưa VAT
xả như chậu thông thường) hố

Thoát nước 4 lớp lọc (lớp nắp lọc vuông - nắp lọc tròn - cốc lọc - nắp
385*430 dương bàn đá
chắn nước) giúp ngăn những rác thải nhỏ nhất lọt xuống ống thoát MS22.96 2 D960*R500*S230
300*370 hoặc bán âm
930*470 Bộ 13.690.000

Máy rửa cốc chén không dùng điện, sử dụng áp lực nước cao, tốc độ
rửa 5s/cốc dương bàn đá
MS11.82 1 D820*R480*S230 580*440 790*450 Bộ 10.690.000
128 Kèm theo bộ siphon để trong túi vải, máy rửa cốc, chén, rổ ráo nước hoặc bán âm

thép phủ nano, Phiếu bảo hành


*Bảo hành rỉ chậu 10 năm, linh kiện 2 năm đối với các sản phẩm trên
GS21.82 GS21.82
131

Ø28.0mm
m
0m

Ø2
5.

8.
Ø3

0m
m
SINK SERIES -

480.0mm
440.0mm

380.0mm
m
Ø140.0m

Ø110.0mm
20.0mm 430.0mm 330.0mm
820.0mm

Dùng cho tủ lọt lòng ≥ 790mm

GS22.82 GS22.82

Ø28.0 mm
m
0m

Ø2
5.

8.0
Ø3

m
m
410.0mm

480.0mm
350.0mm
Ø110.0mm
Ø110.0mm

410.0mm 320.0mm

820.0mm

Dùng cho tủ lọt lòng ≥ 790mm

GS21.81D GS21.81D

R5.0mm

R10
. 0m

400.0mm
440.0mm
m

mm

Ø140. 0mm
Ø140.0
20.0mm 375.0mm 375.0mm
810.0mm

Dùng cho tủ lọt lòng ≥ 790mm

Số
Mã Kích thước chậu Kích thước Kích thước cắt đá Đơn giá (VNĐ)
lượng Loại chậu Đơn vị
sản phẩm (Dài*Rộng*Sâu) mm từng hố (mm) Giá chưa VAT
hố

Chậu rửa 2 hố GS21.82 2 D820*R480*S230


430*440
330*380
dương bàn đá
hoặc bán âm
790*450 Bộ 6.290.000

410*410 dương bàn đá


GS22.82 2 D820*R480*S230 790*450 Bộ 7.790.000
320*350 hoặc bán âm
Inox 304, viền mép dày 3mm, thân dày 1.2mm

375*400
130 Kèm theo bộ siphon để trong túi vải, rổ ráo nước inox 304, Phiếu bảo GS21.81D 2 D810*R440*S220 âm bàn đá 785*400 Bộ 7.290.000
375*400
hành
*Bảo hành rỉ chậu 10 năm, linh kiện 2 năm đối với các sản phẩm trên
GS11.75 GS11.75
133
752
712 35.0
35.0 35.0

76
SINK SERIES -

110

460
364
GS11.80 GS11.80

GS15.80 GS15.80

GS11.58 GS11.58

Số
Mã Kích thước chậu Kích thước Kích thước cắt đá Đơn giá (VNĐ)
lượng Loại chậu Đơn vị

Chậu rửa 1 hố
sản phẩm (Dài*Rộng*Sâu) mm từng hố (mm) Giá chưa VAT
hố

dương bàn đá
GS11.75 1 D750*R460*S220 712*364 720*430 Bộ 5.890.000
hoặc bán âm

Inox 304, viền mép và thân dày 1.2mm GS11.80 1 D800*R500*S230 724*424 dương bàn đá 770*470 Bộ 4.990.000

Màu Titan, phủ nano (với mã GS11.75); xước mờ (với các mã GS11.80/ GS15.80 1 D800*R500*S230 722*422 dương bàn đá 770*470 Bộ 4.890.000
GS15.80/GS11.58)
132 Kèm theo bộ siphon để trong túi vải, rổ ráo nước inox 304 (GS11.80/ GS11.58 1 D580*R430*S210 542*360 dương bàn đá 560*400 Bộ 3.190.000
GS15.80/GS11.58), hố phụ rời phủ nano (GS11.75), Phiếu bảo hành
*Bảo hành rỉ chậu 10 năm, linh kiện 2 năm đối với các sản phẩm trên
FAUCET
SERIES
Vòi rửa đa năng

Sự khác biệt
SINK Series là dòng sản phẩm chậu rửa đẳng cấp của hãng GARIS. Được
tạo nên từ nhiều chất liệu cao cấp, cùng với những tính năng thông
minh, tiện dụng, đây thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho người Việt.
MF03P
137
FAUCET SERIES -

240

520
230
205
MF04E

630±5
230± 2
270± 2

Vòi rửa cao cấp


MF03P/MF04E
Vòi rửa duy nhất tại Việt Nam dùng đồng thời 3 linh kiện của các hãng
trứ danh trên thế giới: đầu vòi và dây cấp Neoperl (Thụy Sỹ), lõi trộn
nóng lạnh Sedal (Tây Ban Nha), chịu nhiệt độ 140°C trong thời gian dài Mã Quy cách
Chất Lõi trộn nóng Phân Đơn Đơn giá (VNĐ)
sản (Sâu*Cao) Bề mặt Dây cấp Đầu vòi Cấp nước
liệu lạnh loại vòi vị Giá chưa VAT
Dây cấp Neoperl chống xoắn, chịu nhiệt độ 140°C, phủ chất CS chống phẩm mm
bám bẩn và inliner chống chất có hại như Clotamin và Clorua trong nước
Đầu vòi Neoperl tạo bọt khí, kiểm soát độ thẳng và độ chụm, tiết Mạ PVD Không Nóng +
MF03P S240*C520 Đồng Bộ 6.990.000
bóng mờ dây rút Lạnh
kiệm nước ít nhất 30%, giảm tiếng ồn, có thể tháo ra vệ sinh cặn bẩn Neoperl Neoperl SEDAL
Lõi trộn Sedal đạt độ bền đóng mở tới 800.000 lần (tương đương 20 Thụy Sỹ Thụy Sỹ Tây Ban Nha
Đánh
Có dây Nóng +
năm sử dụng), tăng 30% lưu lượng dòng chảy, giảm 50% tiếng ồn MF04E S270*C630 Inox 304 bóng
rút Lạnh
Bộ 4.990.000
136 xước mờ
Kèm theo Phiếu bảo hành, dây cấp nóng lạnh
*Bảo hành rỉ vòi 10 năm, linh kiện/cơ cấu hoạt động 5 năm đối với các sản phẩm trên
MF16R
139
FAUCET SERIES -

MF16E

430
220

Vòi rửa cao cấp 115


MF16R/MF16E
Thiết kế độc quyền trên toàn thế giới

Vòi rửa duy nhất tại Việt Nam dùng đồng thời 3 linh kiện của các hãng
trứ danh trên thế giới: đầu vòi và dây cấp Neoperl (Thụy Sỹ), lõi trộn
nóng lạnh Sedal (Tây Ban Nha), chịu nhiệt độ 140°C trong thời gian dài Mã Quy cách
Chất Lõi trộn nóng Phân Cấp Đơn Đơn giá (VNĐ)
sản (Sâu*Cao) Bề mặt Dây cấp Đầu vòi
liệu lạnh loại vòi nước vị Giá chưa VAT
Dây cấp Neoperl chống xoắn, chịu nhiệt độ 140°C, phủ chất CS chống phẩm mm
bám bẩn và inliner chống chất có hại như Clotamin và Clorua trong nước Mạ PVD vàng
Có dây Nóng +
Đầu vòi Neoperl tạo bọt khí, kiểm soát độ thẳng và độ chụm, tiết MF16R S220*C430 Đồng hồng + đen
rút Lạnh
Bộ 4.590.000
kiệm nước ít nhất 30%, giảm tiếng ồn, có thể tháo ra vệ sinh cặn bẩn nhám Neoperl Neoperl SEDAL
Thụy Sỹ Thụy Sỹ Tây Ban Nha
Lõi trộn Sedal đạt độ bền đóng mở tới 800.000 lần (tương đương 20 Inox Đánh bóng Có dây Nóng +
MF16E S220*C430 Bộ 3.990.000
năm sử dụng), tăng 30% lưu lượng dòng chảy, giảm 50% tiếng ồn 304 xước mờ rút Lạnh
138
Kèm theo Phiếu bảo hành, dây cấp nóng lạnh *Bảo hành rỉ vòi 10 năm, linh kiện/cơ cấu hoạt động 5 năm đối với các sản phẩm trên
235
MF11C
141
FAUCET SERIES -

420
240
MF12P
265

470
225
225±2
MF05E

370±3

ø24

87

Vòi rửa cao cấp ø50

MF11C/MF12P/MF05E
Vòi rửa duy nhất tại Việt Nam dùng đồng thời 3 linh kiện của các hãng Mã Quy cách
Chất Lõi trộn nóng Phân Cấp Đơn Đơn giá (VNĐ)
trứ danh trên thế giới: đầu vòi và dây cấp Neoperl (Thụy Sỹ), lõi trộn sản (Sâu*Cao) Bề mặt Dây cấp Đầu vòi
liệu lạnh loại vòi nước vị Giá chưa VAT
phẩm mm
nóng lạnh Sedal (Tây Ban Nha), chịu nhiệt độ 140°C trong thời gian dài
Mạ
Dây cấp Neoperl chống xoắn, chịu nhiệt độ 140°C, phủ chất CS chống MF11C S235*C420 Đồng chrome
Neoperl Neoperl SEDAL Có dây Nóng +
Bộ 4.690.000
bám bẩn và inliner chống chất có hại như Clotamin và Clorua trong nước Thụy Sỹ Thụy Sỹ Tây Ban Nha rút Lạnh
bóng
Đầu vòi Neoperl tạo bọt khí, kiểm soát độ thẳng và độ chụm, tiết
kiệm nước ít nhất 30%, giảm tiếng ồn, có thể tháo ra vệ sinh cặn bẩn Mạ PVD Neoperl Neoperl SEDAL Có dây Nóng +
MF12P S265*C470 Đồng Bộ 5.790.000
bóng mờ Thụy Sỹ Thụy Sỹ Tây Ban Nha rút Lạnh
Lõi trộn Sedal đạt độ bền đóng mở tới 800.000 lần (tương đương 20
năm sử dụng), tăng 30% lưu lượng dòng chảy, giảm 50% tiếng ồn Đánh
Neoperl Neoperl SEDAL Không Nóng +
140 MF05E S225*C370 Inox 304 bóng
Thụy Sỹ Thụy Sỹ Tây Ban Nha dây rút Lạnh
Bộ 1.590.000
Kèm theo Phiếu bảo hành, dây cấp nóng lạnh xước mờ

*Bảo hành rỉ vòi 10 năm, linh kiện/cơ cấu hoạt động 5 năm đối với các sản phẩm trên
GW07R GW08R
143

RUBY
SERIES
Phụ kiện tủ quần áo cao cấp màu đỏ Carnelian

LW LW

Min = 480mm

Min = 480mm
Ngăn kéo đựng đồ trang sức Ngăn kéo chia ô để đồ lót
GW07R GW08R
Chất liệu, màu sắc: Khung nhôm, bọc da cao cấp, màu đỏ Carnelian Chất liệu, màu sắc: Khung nhôm, bọc da cao cấp, màu đỏ Carnelian

Tải trọng: 15kg Tải trọng: 15kg

Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ, Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ,
Phiếu bảo hành Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng 2 bên, mỗi bên 4mm Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng 2 bên, mỗi bên 4mm

Kích thước
Mã Quy cách Kích thước khoang Đơn giá (VNĐ)
lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm tủ tiêu chuẩn (mm) Giá chưa VAT
LW(mm)

GW07.6R R564*S469*C65 600 564 Bộ 3.090.000

GW07.7R R664*S469*C65 700 664 Bộ 3.190.000

Sự khác biệt
GW07.8R R764*S469*C65 800 764 Bộ 3.390.000

GW07.9R R864*S469*C65 900 864 Bộ 3.590.000

GW08.6R R564*S469*C85 600 564 Bộ 4.390.000

Phụ kiện tủ quần áo thông minh dòng RUBY của GARIS được lấy cảm GW08.7R R664*S469*C85 700 664 Bộ 4.590.000
hứng từ những viên RUBY lấp lánh, làm sáng bừng không gian tủ quần
áo với chất liệu da và nhôm cao cấp, giúp tủ quần áo trở nên lịch lãm. GW08.8R R764*S469*C85 800 764 Bộ 4.790.000

GW08.9R R864*S469*C85 900 864 Bộ 4.990.000


GW02R GW06R GW34R GW30AR
145
RUBY SERIES -

LW
LW

Min = 480mm
LW
GW30BR
Min = 480mm

Min=900mm
90

Ngăn kéo để đồ gập bọc da Ngăn kéo để đồ gập khay lưới thép
GW02R GW06R
Chất liệu, màu sắc: Khung nhôm, bọc da cao cấp, màu đỏ Carnelian Chất liệu, màu sắc: Khung nhôm, khay lưới, màu đỏ Carnelian

Tải trọng: 15kg Tải trọng: 15kg Giá nâng hạ treo quần áo Bộ giá treo quần áo cố định
Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ, Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ, GW34R GW30.AR/30.BR
Phiếu bảo hành Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng


Chất liệu, màu sắc: Thép, nhựa ABS cao cấp, màu đỏ Carnelian Chất liệu, màu sắc: Thanh treo bằng nhôm, màu đỏ Carnelian

Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng 2 bên, mỗi bên 4mm Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng 2 bên, mỗi bên 4mm
Đặc điểm: Bộ hộp cơ cấu nâng hạ, bắt trực tiếp vào 2 bên vách tủ Tải trọng: 20kg

Tải trọng: 10kg Kèm theo: Phiếu bảo hành

Kích thước Kèm theo: Phiếu bảo hành Bảo hành: 24 tháng
Mã Quy cách Kích thước khoang Đơn giá (VNĐ)
lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm tủ tiêu chuẩn (mm) Giá chưa VAT
LW(mm) Ghi chú: sản phẩm có thể cắt ngắn để phù hợp với khoang tủ thực
Bảo hành: 24 tháng
tế, sản phẩm bán nguyên cây
GW02.6R R564*S469*C169 600 564 Bộ 4.090.000

GW02.7R R664*S469*C169 700 664 Bộ 4.190.000


Quy cách Kích thước
Mã Tên Kích thước Đơn giá (VNĐ)
GW02.8R R764*S469*C169 800 764 Bộ 4.390.000 (Rộng*Sâu*Cao) khoang tủ tiêu Đơn vị
sản phẩm sản phẩm lọt lòng tủ LW(mm) Giá chưa VAT
mm chuẩn (mm)

GW02.9R R864*S469*C169 900 864 Bộ 4.590.000


Chiều rộng lọt lòng
Giá nâng hạ (LW): 764 - 1064
GW06.6R R564*S469*C184 600 564 Bộ 2.790.000 GW34R R(764-1064)*S185*C875 800 - 1100 Bộ 2.990.000
treo quần áo Chiều cao lọt lòng
(LH) ≥ 900
GW06.7R R664*S469*C184 700 664 Bộ 3.090.000
Thanh suốt 3m Có thể cắt theo kích
GW30.AR Cây 690.000
GW06.8R R764*S469*C184 800 764 Bộ 3.290.000 treo quần áo (bán nguyên cây) thước thực tế của tủ
144
GW06.9R R864*S469*C184 900 864 Bộ 3.390.000 GW30.BR Bas suốt 2 đầu R12*S26*C82 Cặp 90.000
GW30.90S GW30.90L GW36R GW38R
147
RUBY SERIES -

LW LW

Bộ giá treo quần áo cố định Bộ giá treo quần áo cố định cao


cao cấp, hợp kim nhôm, lưng cấp, hợp kim nhôm, lưng da, kèm
da theo đèn LED cảm biến thân nhiệt Giá treo mắc áo 8 nút Giá treo quần âu đơn
GW30.90S GW30.90L GW36R GW38R
Chất liệu, màu sắc: Thanh treo bằng hợp kim nhôm, ốp lưng da, Chất liệu, màu sắc: Thép phủ nano, nhựa ABS cao cấp, màu đỏ Chất liệu, màu sắc: Thép, nỉ, nhựa ABS cao cấp, màu đỏ
màu đỏ Carnelian, bas treo bằng hợp kim kẽm Carnelian Carnelian

Tải trọng: 20kg Tải trọng: 15kg Tải trọng: 15kg

Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt trần/đợt tủ, Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt trần/đợt tủ,
Bảo hành: 24 tháng
Phiếu bảo hành Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Lưu ý: Các sản phẩm trên có thể cắt ngắn để phù hợp với khoang tủ thực tế

Quy cách Kích thước


Mã sản Kích thước Đơn Đơn giá (VNĐ) Mã Kích thước Đơn giá (VNĐ)
(Rộng*Sâu*Cao) khoang tủ tiêu Quy cách (mm) Đơn vị
phẩm lọt lòng tủ LW(mm) vị Giá chưa VAT sản phẩm lọt lòng tủ (LW)mm Giá chưa VAT
mm chuẩn (mm)

GW30.90S R864*S26*C90 ≥ 900 864 bắt hồi tủ Bộ 690.000 GW36R R92*S460*C126 ≥ 420 Bộ 1.290.000
Nếu < 900mm > 864 bắt trần tủ
146 có thể cắt ngắn < 864 cắt theo kích thước tủ thực tế
GW30.90L R864*S26*C90 Bộ 1.990.000 GW38R R335*S460*C126 ≥ 365 Bộ 1.790.000
GW01.1 GW01.2 GW01.3 GW01.4
149
RUBY SERIES -

S S
S R
R
R

C
C
C C
S
R

Móc gỗ treo khăn Móc gỗ treo túi Cây treo cà vạt bọc da Khay nhôm đựng phụ kiện thời trang
GW01.1 GW01.2 GW01.3 GW01.4
Chất liệu, màu sắc: Gỗ Chất liệu, màu sắc: Gỗ Chất liệu, màu sắc: Gỗ, màu đỏ Carnelian Chất liệu, màu sắc: Gỗ, màu đỏ Carnelian

Tải trọng: 5kg Tải trọng: 5kg Tải trọng: 5kg Tải trọng: 5kg

Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)


Mã SP Quy cách (mm) Đơn vị Mã SP Quy cách (mm) Đơn vị
Giá chưa VAT Giá chưa VAT

R20*Φ105*C210 R23.5*S203*C980
GW01.1 Bộ 360.000 GW01.3 Bộ 1.390.000

GW01.2 R48*S70*C209 Bộ 580.000 GW01.4 R139.5*S398*C65 Bộ 990.000


148
GW04R GW31 GW22 GW23
151
RUBY SERIES -

LW LW LW

Min = 380mm

Min = 380mm
Min = 480mm

45mm

LW LW

LW
LW

Min = 380mm
Min = 380mm

LW

LW
45mm 100 100
100 100

Giá treo quần âu Gương treo âm tủ


GW04R GW31

Chất liệu, màu sắc: Khung nhôm, màu đỏ Carnelian Chất liệu: Khung nhôm Giá xoay, treo góc tủ quần áo, 1 tầng Giá xoay, treo góc tủ quần áo, 3 tầng
Tải trọng: 15kg
Đặc điểm: Ray bị không giảm chấn mở toàn phần, hệ thống chuyển
động gấp khúc thông minh
GW32R GW33R
Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ,
Kèm theo: Phiếu bảo hành
Phiếu bảo hành Chất liệu, màu sắc: Thép phủ nano, màu đỏ Carnelian Chất liệu, màu sắc: Thép phủ nano, nỉ, da, màu đỏ Carnelian

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng


Tải trọng: 10kg Tải trọng: 20kg
Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng mỗi bên 4mm. Nên sử dụng cho
khoang tủ cao tối thiểu 700mm để quần không bị chạm vào đáy tủ
Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng


Quy cách Kích thước
Mã Kích thước Đơn giá (VNĐ)
(Rộng*Sâu*Cao) khoang tủ tiêu Đơn vị
sản phẩm lọt lòng tủ LW(mm) Giá chưa VAT
mm chuẩn (mm) Ghi chú: Bắt trực tiếp vào trần tủ (hoặc đợt tủ) Ghi chú: Bắt trực tiếp vào đáy tủ và trần tủ (hoặc đợt tủ)

GW04.6R R564*S469*C65 600 564 Bộ 2.390.000

GW04.7R R664*S469*C65 700 664 Bộ 2.490.000 Kích thước


Kích thước Đơn giá (VNĐ)
Mã SP Quy cách (mm) khoang tủ tiêu Đơn vị
lọt lòng tủ LW(mm) Giá chưa VAT
chuẩn (mm)
GW04.8R R764*S469*C65 800 764 Bộ 2.690.000
GW32R Φ520*H125 800 LW ≥ 764 Bộ 1.290.000
GW04.9R R864*S469*C65 900 864 Bộ 2.890.000
150 Chiều rộng lọt lòng (LW) ≥ 764
GW31 R45*S350*C1000 300 Bộ 1.990.000 GW33R Φ710*H1900-2100mm 800 Bộ 4.990.000
Chiều cao lọt lòng (LH): 1900 - 2100
SNOW
RUBY SERIES -

SERIES
Phụ kiện tủ quần áo màu trắng

LW
LW
500mm

LH

382 382

Giá để giày xoay 360°, khay bọc


da, 12 tầng
GW44R
Chất liệu, màu sắc: Thép sơn tĩnh điện, nhựa ABS cao cấp, da, màu
đỏ Carnelian

Sức chứa: 36 - 48 đôi giày (3-4 đôi/tầng)

Kèm theo: Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng

Ghi chú: Bắt trực tiếp vào đáy tủ và trần tủ (hoặc đợt tủ)
Sự khác biệt
Quy cách Kích thước
Mã Kích thước Đơn giá (VNĐ)
(Rộng*Sâu*Cao) khoang tủ tiêu Đơn vị
sản phẩm lọt lòng tủ LW(mm) Giá chưa VAT
mm chuẩn (mm) Phụ kiện tủ quần áo thông minh GARIS được thiết kế đa dạng về kiểu
dáng và mẫu mã giúp tủ quần áo trở nên đa năng hơn. Từ đó giúp bạn có
GW44R R700*S360*C(1910-2110) 800
Chiều rộng lọt lòng (LW): 765
Bộ 11.390.000
một không gian sống gọn gàng và ngăn nắp hơn bao giờ hết.
152 Chiều cao lọt lòng (LH) ≥ 1910 - 2110
GW07 GW02 GW06
LW
155

Min = 500mm
SNOW SERIES -

LW LW
GW15
LW
Min = 500mm

Min = 500mm
860

Ngăn kéo đựng đồ trang sức, phụ Ngăn kéo vách kính để đồ
kiện thời trang gập
GW07 GW02
Chất liệu, màu sắc: Màu trắng, khung thép sơn tĩnh điện, rổ bằng gỗ
bọc nỉ cao cấp
Chất liệu, màu sắc: Màu trắng, khung thép sơn tĩnh điện, rổ đáy
nhựa ABS cao cấp, vách bằng kính
Ngăn kéo vách mây để đồ gập Giá để đồ đa năng 3 tầng
Tải trọng: 30kg Tải trọng: 30kg GW06 GW15
Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ, Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ,
Phiếu bảo hành Phiếu bảo hành
Chất liệu, màu sắc: Màu trắng, khung thép sơn tĩnh điện, rổ màu Chất liệu, màu sắc: Màu trắng, khung thép sơn tĩnh điện, vách mica
Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng nâu bằng nhựa ABS cao cấp trong suốt

Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng 2 bên, mỗi bên 48mm Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng 2 bên, mỗi bên 48mm Tải trọng: 30kg Tải trọng: 30kg

Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ, Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ,
Phiếu bảo hành Phiếu bảo hành
Kích thước
Mã Quy cách Kích thước khoang Đơn giá (VNĐ)
lọt lòng tủ Đơn vị Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm tủ tiêu chuẩn (mm) Giá chưa VAT
LW(mm)
Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng 2 bên, mỗi bên 48mm Lưu ý sử dụng: Sản phẩm có thể lắp được bên trái hoặc bên phải
GW07.60 R(564-660)*S480*C80 600 564 - 660 Bộ 3.590.000

GW07.70 R(664-760)*S480*C80 700 664 - 760 Bộ 3.690.000


Kích thước
Mã Quy cách Kích thước khoang Đơn giá (VNĐ)
GW07.80 R(764-860)*S480*C80 800 764 - 860 Bộ 3.890.000 lọt lòng tủ Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm tủ tiêu chuẩn (mm) Giá chưa VAT
LW(mm)

GW07.90 R(864-960)*S480*C80 900 864 - 960 Bộ 4.090.000


GW06.60 R(564-660)*S480*C175 600 564 - 660 Bộ 3.190.000

GW02.60 R(564-660)*S480*C170 600 564 - 660 Bộ 2.890.000 GW06.70 R(664-760)*S480*C175 700 664 - 760 Bộ 3.390.000

GW02.70 R(664-760)*S480*C170 700 664 - 760 Bộ 2.990.000 GW06.80 R(764-860)*S480*C175 800 764 - 860 Bộ 3.590.000

GW06.90 R(864-960)*S480*C175 900 864 - 960 Bộ 3.790.000


GW02.80 R(764-860)*S480*C170 800 764 - 860 Bộ 3.190.000
154 Chiều rộng lọt lòng (LW) ≥ 365
GW02.90 R(864-960)*S480*C170 900 864 - 960 Bộ 3.390.000 GW15 R310*S485*C860 400 Bộ 3.930.000
Chiều cao lọt lòng (LH): 880
GW14 GW04 GW26 GW27.1
157
SNOW SERIES -

GW27.2 GW27.3

GW30A
LW
LW

Min = 500mm
Min=900mm

90

GW30B

Giá nâng hạ treo quần áo Giá treo quần âu đa năng kết hợp Bộ giá treo quần áo cố định màu Bộ giá treo quần áo cố định cao
GW14 khay đựng đồ nhôm mờ cấp màu trắng
GW04 GW26/GW27 GW30A/30B
Chất liệu, màu sắc: Khung và suốt treo bằng thép sơn trắng, hộp Chất liệu, màu sắc: Màu trắng, khung thép sơn tĩnh điện, nan bằng Chất liệu, màu sắc: Thanh treo bằng nhôm, bas treo bằng hợp kim Chất liệu, màu sắc: Thanh treo bằng hợp kim nhôm sơn trắng, bas
lực bằng nhựa ABS cao cấp thép phủ nano kẽm treo bằng hợp kim kẽm

Đặc điểm: Bộ hộp cơ cấu nâng hạ, bắt trực tiếp vào 2 bên vách tủ Tải trọng: 30kg Tải trọng: 20kg Tải trọng: 20kg

Tải trọng: 10kg Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt 2 bên vách tủ, Phiếu bảo hành Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Ghi chú: Thanh treo dài 3m, bas treo sử dụng để cố định thanh treo Ghi chú: Thanh treo nhôm dài 3m, bas treo sử dụng để cố định
Kèm theo: Phiếu bảo hành Bảo hành: 24 tháng
vào vách tủ thanh treo vào vách tủ
Ghi chú: Sản phẩm có thể nới rộng 2 bên, mỗi bên 48mm. Nên sử dụng
Bảo hành: 24 tháng
cho khoang tủ cao tối thiểu 700mm để quần không bị chạm vào đáy tủ

Quy cách Đơn giá (VNĐ)


Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị
(Rộng*Sâu*Cao)mm Giá chưa VAT
Quy cách Kích thước khoang
Mã Kích thước Đơn Đơn giá (VNĐ) GW26 Thanh treo quần áo 3m Cây 450.000
(Rộng*Sâu*Cao) tủ tiêu chuẩn
sản phẩm lọt lòng tủ LW(mm) vị Giá chưa VAT
mm (mm)
GW27.1 Cặp bas treo R20*S12*C40 Cặp 30.000
Chiều rộng lọt lòng (LW): 764 - 1064
GW14 R(764-1064)*S150*C800 800 - 1100 Bộ 2.890.000
Chiều cao lọt lòng (LH) ≥ 900
GW27.2 Bas treo tủ góc R33*S33*C72 Cái 80.000
GW04.60 R(564-660)*S480*C125 600 564 - 660 Bộ 2.890.000
GW27.3 Bas treo giữa R50*S12*C71 Cái 50.000
GW04.70 R(664-760)*S480*C125 700 664 - 760 Bộ 2.990.000
GW30A Thanh treo quần áo 3m Thanh 690.000
GW04.80 R(764-860)*S480*C125 800 764 - 860 Bộ 3.190.000
156
GW04.90 R(864-960)*S480*C125 900 864 - 960 Bộ 3.390.000 GW30B Cặp bas treo R63*S40*C20 Cặp 100.000
GW18 GW19 GW22 GW23
159
SNOW SERIES -

LW
LW

Lw
Lw

LW
LW
100
100 100
100

Giá treo quần âu đơn Giá treo quần âu đôi


GW18 GW19
Giá xoay, treo góc tủ quần áo, 1 tầng Giá xoay, treo góc tủ quần áo, 3 tầng
Chất liệu, màu sắc: Màu trắng, khung thép phủ nano, nhựa ABS Chất liệu, màu sắc: Màu trắng, khung thép phủ nano, nhựa ABS GW22 GW23
cao cấp cao cấp

Tải trọng: 15kg Tải trọng: 15kg Chất liệu, màu sắc: Màu ghi bạc, móc treo bằng thép phủ nano,
Chất liệu, màu sắc: Màu ghi bạc, móc treo bằng thép phủ nano
thanh suốt bằng thép sơn trắng
Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần (bắt trực tiếp vào Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, (bắt trực tiếp vào
mặt dưới đợt tủ), Phiếu bảo hành mặt dưới đợt tủ), Phiếu bảo hành Tải trọng: 10kg Tải trọng: 20kg

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng


Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành
Lưu ý sử dụng: Nên sử dụng cho khoang tủ cao tối thiểu Lưu ý sử dụng: Nên sử dụng cho khoang tủ cao tối thiểu 700mm
700mm để quần không bị chạm vào đáy tủ để quần không bị chạm vào đáy tủ Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Ghi chú: Bắt trực tiếp vào trần tủ (hoặc đợt tủ) Ghi chú: Bắt trực tiếp vào đáy tủ và trần tủ (hoặc đợt tủ)
Kích thước
Kích thước Đơn giá (VNĐ)
Mã SP Quy cách (mm) lọt lòng tủ Đơn vị
tủ tiêu chuẩn (mm) Giá chưa VAT
LW(mm)

Kích thước Kích thước Đơn giá (VNĐ)


Mã SP Quy cách (mm) Đơn vị
tủ tiêu chuẩn lọt lòng tủ LW(mm) Giá chưa VAT
GW18 R360*S455*C135 400 ≥ 365 Bộ 1.690.000

GW22 Φ520*H125 800 LW ≥ 764 Bộ 1.290.000

158 GW19 R640*S465*C135 700 ≥ 665 Bộ 2.290.000 Chiều rộng lọt lòng (LW) ≥ 764
GW23 Φ710*H1900-2100mm 800 Bộ 4.890.000
Chiều cao lọt lòng (LH): 1900 - 2100
GW16 GW17 GW20 GW21
161
SNOW SERIES -

LW LW
850
300 LW LW

LW

300 270
810

430 520

Cầu là gập, âm tủ, xoay 180° Gương treo âm tủ


Giá treo mắc áo 8 nút Giá treo cà vạt, thắt lưng GW20 GW21
GW16 GW17 Chất liệu, màu sắc: Màu xám bạc, khung thép sơn tĩnh điện, nhựa Chất liệu, màu sắc: Khung bằng thép sơn tĩnh điện màu trắng,
ABS cao cấp, mặt bàn bằng gỗ bọc vải nhựa ABS cao cấp
Chất liệu, màu sắc: Màu trắng, móc treo bằng thép phủ nano, Chất liệu, màu sắc: Màu trắng, khung thép sơn tĩnh điện, nhựa
Đặc điểm: Ray bi không giảm chấn mở toàn phần, hệ thống chuyển động gấp
nhựa ABS cao cấp ABS cao cấp Đặc điểm: Gắn trực tiếp lên đợt tủ
khúc thông minh, bộ tay cầm thanh mảnh thiết kế chạy dọc 2 bên gương

Tải trọng: 15kg Tải trọng: 15kg


Tải trọng: 15kg Tải trọng: 10kg
Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt trần/đợt tủ, Kèm theo: Ray âm giảm chấn mở toàn phần, bắt vách tủ, Phiếu
Kèm theo: 2 khay nhựa cao cấp đựng đồ, thanh đỡ khay đựng đồ
Phiếu bảo hành bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành
bằng thép sơn tĩnh điện, Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Lưu ý sử dụng: Sản phẩm có thể lắp được cả hai bên thành tủ

Kích thước Kích thước Đơn giá (VNĐ)


Mã SP Quy cách (mm) Đơn vị
Mã Kích thước Đơn giá (VNĐ) tủ tiêu chuẩn (mm) lọt lòng tủ LW(mm) Giá chưa VAT
Quy cách (mm) Đơn vị
sản phẩm lọt lòng tủ (LW)mm Giá chưa VAT

GW20 R300*S430*C145 400 LW ≥ 365 Bộ 2.490.000


GW16 R120*S465*C135 ≥ 420 Bộ 1.190.000

160 LW ≥ 315
GW17 R140*S465*C70 ≥ 165 Bộ 990.000 GW21 R250*S430*C1280 Bộ 3.690.000
LH (cao) ≥ 1350
GW24 GW28 GW29
163
SNOW SERIES -

LW
LW

380
LH

382 382

GW25

LW LW 506
LW
LW 506
380

570

545
382 382

Giá để giày xoay 360°, 12 tầng Giá để giày xoay 360°, 4 tầng Giỏ để đồ giặt đơn, 48L Giỏ để đồ giặt đôi, 70L
GW24 GW25 GW28 GW29
Chất liệu, màu sắc: Khung bằng thép sơn tĩnh điện, khay để giày Chất liệu, màu sắc: Khung bằng thép sơn tĩnh điện, khay để giày Chất liệu, màu sắc: Nhựa ABS cao cấp, màu trắng Chất liệu, màu sắc: Nhựa ABS cao cấp, màu trắng và xanh
bằng nhựa ABS cao cấp màu trắng bằng nhựa ABS cao cấp màu trắng

Sức chứa: 36 - 48 đôi giày (3- 4 đôi/tầng) Sức chứa: 12 - 16 đôi giày (3 - 4 đôi/tầng) Tải trọng: 20kg Tải trọng: 25kg

Kèm theo: Ray âm vách hộp giảm chấn mở toàn phần (bắt vách Kèm theo: Ray âm vách hộp giảm chấn mở toàn phần (bắt vách
Kèm theo: Phiếu bảo hành Kèm theo: Phiếu bảo hành
tủ), Phiếu bảo hành tủ), Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Ghi chú: Thân giỏ có các mắt lưới thoáng, tay cầm chắc chắn, Ghi chú: Thân giỏ có các mắt lưới thoáng, tay cầm chắc chắn,
Ghi chú: Bắt trực tiếp vào đáy tủ và trần tủ (hoặc đợt tủ) Ghi chú: Bắt trực tiếp vào đáy tủ và trần tủ (hoặc đợt tủ) liền vào miệng giỏ liền vào miệng giỏ

Mã Quy cách Kích thước Kích thước Đơn giá (VNĐ) Mã Quy cách Kích thước Kích thước lọt lòng tủ Đơn giá (VNĐ)
Đơn vị Đơn vị
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm tủ tiêu chuẩn(mm) lọt lòng tủ LW(mm) Giá chưa VAT sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao)mm tủ tiêu chuẩn(mm) LW(mm) Giá chưa VAT

R720*S360 Chiều rộng lọt lòng (LW) ≥ 765


GW24 800 Bộ 10.990.000 GW28 R(412-418)*S506*C545 450 412 - 418 Bộ 3.990.000
*C(1910-2110) Chiều cao lọt lòng (LH): 1910 - 2110

162 R700*S360* Chiều rộng lọt lòng (LW) ≥ 765 R(562-568)*


GW25 800 Bộ 6.990.000 GW29 600 562 - 568 Bộ 4.290.000
C(790-990) Chiều cao lọt lòng (LH): 790 - 990 S506*C570
TANDEMBOX
SERIES
Ray hộp ngăn kéo

Sự khác biệt
Các sản phẩm ray hộp của GARIS rất đa dạng, với chiều cao, màu sắc,
chiều dài và khả năng tải trọng khác nhau. Hệ thống ray hộp gây ấn
tượng với đường viền sắc nét, thiết kế sang trọng với điểm nhấn từ
những chi tiết tinh tế.
GT01.50 GT5
167
TANDEMBOX SERIES -

GT6B

GT12.50

GT6A

GT02.50

Chiều
Mã Đơn Đơn giá (VNĐ)
Tên sản phẩm dài bộ Mô tả sản phẩm
sản phẩm vị Giá chưa VAT
ray hộp

1 bộ ray hộp 2 mặt thành thấp (mã lẻ GT01.50) 1.090.000


Ray hộp
Tandembox 3 500mm 1 thanh mặt ngăn kéo trước (mã lẻ GT05.1), L = 1200mm Bộ 650.000
GT5 mặt thành thấp
1 cặp liên kết mặt và ngăn kéo (mã lẻ GT05.2), H = 110mm 130.000

Mã Chiều dài bộ Đơn giá (VNĐ) Tổng 1.870.000


Tên sản phẩm Mô tả sản phẩm Đơn vị
sản phẩm ray hộp Giá chưa VAT
1 bộ ray hộp và 2 vách kính mờ 2 bên (mã lẻ GT12.50) 1.690.000
Ray hộp
1 thanh mặt ngăn kéo trước (mã lẻ GT05.1), L = 1200mm 650.000
Ray hộp Tandembox Bộ ray hộp giảm chấn Tandembox GT01 Tandembox 3
GT01.50 500mm Bộ 1.090.000 500mm Bộ
2 mặt thành thấp gồm 2 ray hộp trái/phải mặt thành cao
GT6B 1 thanh nâng cấp trước (mã lẻ GT06.1), L = 1000mm 280.000
vách kính
1 cặp liên kết mặt và ngăn kéo (mã lẻ GT06.3), H = 220mm 170.000

Ray hộp Tandembox Bộ ray GT12.50 gồm: Tổng 2.790.000


GT12.50 2 mặt thành cao 500mm - 1 bộ ray hộp trái/phải Bộ 1.690.000
vách kính - 2 vách kính mờ 2 bên 1 bộ ray hộp 2 mặt thành cao (mã lẻ GT02.50W) 1.390.000

Ray hộp 2 vách kính mờ 2 bên (mã lẻ GT02.50M) 390.000


Tandembox 3
Ray hộp Tandembox 1 bộ ray hộp trái/phải (mã lẻ GT02.50W) 1.390.000 mặt thành cao 500mm 1 thanh mặt ngăn kéo trước (mã lẻ GT05.1), L = 1200mm Bộ 650.000
2 mặt thành cao 500mm Bộ GT6A vách kính, thanh
vách kính, thanh 2 vách kính mờ 2 bên (mã lẻ GT02.50M) tăng cường 1 thanh nâng cấp trước (mã lẻ GT06.1), L = 1000mm 280.000
GT02.50 tăng cường 390.000
(Có thể mua vách kính hoặc không)
1 cặp liên kết mặt và ngăn kéo (mã lẻ GT06.2), H = 190mm 190.000
166 Tổng 1.780.000
Tổng 2.900.000

Bộ sản phẩm chưa bao gồm hậu, đáy tủ và mặt ngăn kéo trước Sản phẩm bảo hành 24 tháng Sản phẩm bảo hành 24 tháng Bộ sản phẩm chưa bao gồm hậu và đáy tủ
169
TANDEMBOX SERIES -

Chiều dài bộ Đơn giá (VNĐ) Chiều dài Đơn giá (VNĐ)
Mã SP Tên sản phẩm Mô tả sản phẩm Đơn vị Mã SP Tên sản phẩm Mô tả sản phẩm Đơn vị
ray hộp Giá chưa VAT bộ ray hộp Giá chưa VAT

1 bộ ray hộp và 2 vách kính 2 bên (mã lẻ GT12.50) 1.690.000 1 bộ ray hộp và 2 vách kính 2 bên (mã lẻ GT12.50) 1.690.000

1 cặp vách ngăn giữa, L500mm (mã lẻ GT08.1) 390.000


2 thanh chia ô (mã lẻ GT09.1), L=1200mm 790.000

GT8 Ngăn kéo chữ U 500mm 1 thanh chia ngang, L1000mm (mã lẻ GT08.2) Bộ 280.000 GT9 Ngăn kéo chia ô 500mm Bộ

6 tấm chia ô (mã lẻ GT09.2) 480.000


1 cặp đầu thanh chia ngang (mã lẻ GT08.3) 45.000

2 khớp nối (mã lẻ GT09.3) 198.000


1 cặp liên kết hậu tủ và vách ngăn giữa (mã lẻ GT08.4) 30.000

Tổng 2.435.000 Tổng 3.158.000


168

Sản phẩm bảo hành 24 tháng Sản phẩm bảo hành 24 tháng Bộ sản phẩm chưa bao gồm hậu, đáy tủ và mặt ngăn kéo trước
GH09A GH08A
171

HAMBURG
SERIES GH09B GH08B

Bản lề cao cấp

GH09C GH08C

Bản lề Hamburg, inox 304 Bản lề Hamburg, thép mạ NICKEL


GH09 GH08
Sử dụng: Dùng cho gỗ dày 15 - 25 mm Sử dụng: Dùng cho gỗ dày 14 -22 mm

Đặc điểm: Góc mở 110°, bản lề một đoạn lực, giảm chấn, đế đơn,
Đặc điểm: Góc mở 110°, bản lề một đoạn lực, giảm chấn, đế đơn,
piston đồng cải tiến, tháo lắp nhanh. Nút tháo lắp cải tiến, nhẹ êm
piston cải tiến, tháo lắp nhanh
tay màu cam

Chất liệu: Inox304 mạ Polishing Chất liệu: Thép mạ Nickel dày 3 µm

Kích thước khoan cốc bản lề: ø35 Kích thước khoan cốc bản lề: ø35

Độ sâu cốc bản lề: 11,5mm Độ sâu cốc bản lề: 11,5mm

Khoảng cách lỗ vít: 32mm Khoảng cách lỗ vít: 32mm

Độ bền: 80.000 chu kỳ đóng mở (ISO 9927) Độ bền: 80.000 chu kỳ đóng mở (ISO 9927)

Quy cách đóng gói: 100 cái/thùng Quy cách đóng gói: 100 cái/thùng

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Mã Đơn giá (VNĐ)


Quy cách (mm) Đơn vị

Sự khác biệt
sản phẩm Giá chưa VAT

GH09A Thẳng (trùm cả) Cái 79.000

GH09B Cong nửa (trùm nửa) Cái 79.000

Bản lề Hamburg của GARIS được tích hợp công nghệ tiên tiến, hiện đại GH09C Cong toàn phần (lọt lòng) Cái 79.000
hàng đầu về chuyển động. Cùng với độ chính xác hoàn hảo, đều đặn như
GH08A Thẳng (trùm cả) Cái 37.600
đồng hồ kết hợp giảm chấn hiện đại, giúp cho việc đóng mở được nhẹ
nhàng và êm ái. GH08B Cong nửa (trùm nửa) Cái 37.600

GH08C Cong toàn phần (lọt lòng) Cái 37.600


GH07A GH23A GH04A GH03
173
HAMBURG SERIES -

GH07B GH23B GH04B

GH03

GH07C GH23C GH04C

Bản lề Hamburg, thép mạ NICKEL Bản lề Hamburg, thép mạ NICKEL Bản lề Hamburg, góc mở 165°, Bản lề nối cánh Hamburg, góc
điều chỉnh 3D (3 hướng) ,không tháo lắp nhanh thép mạ NICKEL mở 135°, thép mạ NICKEL
GH07 GH23 GH04 GH03
Sử dụng: Dùng cho gỗ dày 14 - 22 mm, cánh tủ góc, mở 2 cánh Sử dụng: Dùng cho gỗ dày 14 - 22 mm, cánh tủ góc, nối 2 cánh
Sử dụng: Dùng cho gỗ dày 14 - 22 mm Sử dụng: Dùng cho gỗ dày 14 - 22 mm
cùng lúc tủ
Đặc điểm: Góc mở 110°, bản lề một đoạn lực, giảm chấn, đế kép 3D (điều chỉnh 3 Đặc điểm: Góc mở 110°, bản lề một đoạn lực, giảm chấn, đế đơn Đặc điểm: Góc mở 165°, bản lề một đoạn lực, giảm chấn, đế
Đặc điểm: Góc mở 135°, bản lề một đoạn lực, đế đơn
hướng: Lên - xuống, ra - vào, trái - phải), piston cải tiến, tháo lắp nhanh (không tháo rời), piston mạ đồng, không tháo lắp nhanh đơn, tháo lắp nhanh. Nút tháo lắp cải tiến, nhẹ êm tay

Chất liệu: Thép mạ Nickel dày 3 µm Chất liệu: Thép mạ Nickel dày 3 µm Chất liệu: Thép mạ Nickel Chất liệu: Thép mạ Nickel

Kích thước khoan cốc bản lề: ø35 Kích thước khoan cốc bản lề: ø35 Kích thước khoan cốc bản lề: ø35 Kích thước khoan cốc bản lề: ø35

Độ sâu cốc bản lề: 11,5mm Độ sâu cốc bản lề: 11,5mm Độ sâu chén bản lề: 11,5mm Độ sâu chén bản lề: 11,5mm

Khoảng cách lỗ vít: 32mm Khoảng cách lỗ vít: 32mm Khoảng cách lỗ vít: 32mm Khoảng cách lỗ vít: 32mm

Độ bền: 80.000 chu kỳ đóng mở (ISO 9927) Độ bền: 80.000 chu kỳ đóng mở (ISO 9927) Độ bền: 80.000 chu kỳ đóng mở (ISO 9927) Độ bền: 80.000 chu kỳ đóng mở (ISO 9927)

Quy cách đóng gói: 100 cái/thùng Quy cách đóng gói: 200 cái/thùng Quy cách đóng gói: 100 cái/thùng Quy cách đóng gói: 200 cái/thùng

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Mã Đơn giá (VNĐ) Mã Đơn giá (VNĐ)


Quy cách (mm) Đơn vị Quy cách (mm) Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT sản phẩm Giá chưa VAT

GH07A Thẳng (trùm cả) Cái 47.000


GH03 Bản lề góc nối 2 cánh góc vuông Cái 46.800
GH07B Cong nửa (trùm nửa) Cái 47.000
GH04A Thẳng (trùm cả) Cái 99.000
GH07C Cong toàn phần (lọt lòng) Cái 47.000

GH23A Thẳng (trùm cả) Cái 21.000


GH04B Cong nửa (trùm nửa) Cái 99.000
172 GH23B Cong nửa (trùm nửa) Cái 21.000
GH04C Cong toàn phần (lọt lòng) Cái 99.000
GH23C Cong toàn phần (lọt lòng) Cái 21.000
DRESDEN
SERIES
Ray âm giảm chấn

Sự khác biệt
Ray âm giảm chấn Dresden của GARIS mang đến sự êm ái và tiện nghi
cho hệ tủ của bạn. Dòng sản phẩm Dresden series thực sự bền bỉ, dễ
dàng lắp ráp, được khách hàng trên thế giới ưa chuộng
177
DRESDEN SERIES -

LW LW
W = LW - 20mm W = LW - 20mm

LD = L+10mm

LD = L+10mm
L L

22mm 22mm Ray âm 22mm 22mm Ray âm

Ray âm Dresden giảm chấn, mở toàn phần Ray âm Dresden giảm chấn, mở 3/4
GT03 GT05
Chất liệu: Thép mạ kẽm Chất liệu: Thép mạ kẽm

Tải trọng: 45kg Tải trọng: 45kg

Kèm theo: Khóa cam 3D (có thể điều chỉnh 3 chiều vị trí ngăn kéo), Phiếu bảo hành Kèm theo: Khóa cam, Phiếu bảo hành

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Ghi chú: Đóng gói 10 bộ/thùng Ghi chú: Đóng gói 10 bộ/thùng

Mã Chiều dài Chiều cao Độ dày Đơn giá (VNĐ) Mã Chiều dài Chiều cao Độ dày Đơn giá (VNĐ)
Đơn vị Đơn vị
sản phẩm (mm) (mm) (mm) Giá chưa VAT sản phẩm (mm) (mm) (mm) Giá chưa VAT

GT03.25 L250mm 50 1,8 x 1,5 x 1,0 Bộ 315.000 GT05.25 L250mm 42 1,5 x 1,5 Bộ 220.000

GT03.30 L300mm 50 1,8 x 1,5 x 1,0 Bộ 325.000 GT05.30 L300mm 42 1,5 x 1,5 Bộ 225.000

GT03.35 L350mm 50 1,8 x 1,5 x 1,0 Bộ 350.000 GT05.35 L350mm 42 1,5 x 1,5 Bộ 230.000

GT03.40 L400mm 50 1,8 x 1,5 x 1,0 Bộ 370.000 GT05.40 L400mm 42 1,5 x 1,5 Bộ 240.000

GT03.45 L450mm 50 1,8 x 1,5 x 1,0 Bộ 385.000 GT05.45 L450mm 42 1,5 x 1,5 Bộ 250.000
176
GT03.50 L500mm 50 1,8 x 1,5 x 1,0 Bộ 410.000 GT05.50 L500mm 42 1,5 x 1,5 Bộ 265.000
179

BREMEN
SERIES
Ray bi 3 lớp

LD=L+10mm
L

W=LW-26mm

Ray bi

Ray bi Bremen giảm chấn liền, thép mạ kẽm


GT04SC.Z
Chất liệu, màu sắc: Thép mạ kẽm, giảm chấn liền

Tải trọng: 35kg

Độ cứng thép: 70 - 75HRC

Bảo hành: 24 tháng

Ghi chú: Đóng gói 15 bộ/thùng

Mã Chiều dài Chiều rộng Độ dày Chiều sâu lọt lòng tủ Đơn giá (VNĐ)
Đơn vị
sản phẩm ray (L)mm ray(mm) ray (mm) LD(mm) Giá chưa VAT

GT04SC.Z25 250 45 1,2 x 1,2 x 1,5 260 Bộ 165.000

Sự khác biệt GT04SC.Z30 300 45 1,2 x 1,2 x 1,5 310 Bộ 190.000

GT04SC.Z35 350 45 1,2 x 1,2 x 1,5 360 Bộ 210.000

Chuyển động hoàn hảo chính là phương châm và động lực thúc đẩy đằng
GT04SC.Z40 400 45 1,2 x 1,2 x 1,5 410 Bộ 230.000
sau dòng sản phẩm ray bi Bremen của GARIS. Bremen series đem đến
cho bạn tính năng trượt êm ái và khả năng tải trọng linh hoạt với độ ổn
GT04SC.Z45 450 45 1,2 x 1,2 x 1,5 460 Bộ 250.000
định cao và độ võng thấp

GT04SC.Z50 500 45 1,2 x 1,2 x 1,5 510 Bộ 270.000


181
BREMEN SERIES -

LD=L+10mm
LD=L+10mm
L L

W=LW-26mm
W=LW-26mm

Ray bi
Ray bi

Ray bi Bremen giảm chấn liền, thép sơn tĩnh điện Ray bi Bremen không giảm chấn, thép sơn tĩnh điện
GT04SC GT04
Chất liệu, màu sắc: Thép sơn tĩnh điện màu đen, giảm chấn liền Chất liệu, màu sắc: Thép sơn tĩnh điện màu đen

Tải trọng: 35kg Tải trọng: 35kg

Độ cứng thép: 70 - 75HRC Độ cứng thép: 70 - 75HRC

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Ghi chú: Đóng gói 15 bộ/thùng Ghi chú: Đóng gói 15 bộ/thùng

Mã Chiều dài Chiều rộng Độ dày Chiều sâu lọt lòng tủ Đơn giá (VNĐ) Mã Chiều dài Chiều rộng Độ dày Chiều sâu lọt lòng tủ Đơn giá (VNĐ)
Đơn vị Đơn vị
sản phẩm ray (L)mm ray (mm) ray (mm) LD(mm) Giá chưa VAT sản phẩm ray (L)mm ray (mm) ray (mm) LD(mm) Giá chưa VAT

GT04SC.25 250 45 1,2 x 1,2 x 1,5 260 Bộ 160.000 GT04.25 250 45 1,2 x 1,2 x 1,4 260 Bộ 100.000

GT04.30 300 45 1,2 x 1,2 x 1,4 310 Bộ 120.000


GT04SC.30 300 45 1,2 x 1,2 x 1,5 310 Bộ 185.000

GT04.35 350 45 1,2 x 1,2 x 1,4 360 Bộ 140.000


GT04SC.35 350 45 1,2 x 1,2 x 1,5 360 Bộ 205.000
GT04.40 400 45 1,2 x 1,2 x 1,4 410 Bộ 160.000
GT04SC.40 400 45 1,2 x 1,2 x 1,5 410 Bộ 225.000
GT04.45 450 45 1,2 x 1,2 x 1,4 460 Bộ 180.000
GT04SC.45 450 45 1,2 x 1,2 x 1,5 460 Bộ 245.000
GT04.50 500 45 1,2 x 1,2 x 1,4 510 Bộ 200.000
180
GT04SC.50 500 45 1,2 x 1,2 x 1,5 510 Bộ 265.000 G04S Giảm chấn rời Koln, nhựa ABS cao cấp, màu trắng 90.000
Loại 1 Loại 2
183

MANNHEIM
SERIES Loại 3 Loại 4

Ray trượt cửa lùa

Ray trượt

Không giảm chấn

Ray trượt cửa lùa, cánh lọt


khung
GR66

Sử dụng: Dùng cho gỗ 18 - 25mm, 1 cánh tủ lắp 4 bánh xe

Đặc điểm: Bánh xe thường bằng nhựa và bánh xe giảm chấn


bằng thép (có thể điều chỉnh độ cao), có thể dùng đồng thời cả
2 loại bánh xe. Sử dụng 2 ray dẫn hướng bên trên và 2 ray dẫn
hướng bên dưới, cây ray dài 3m

Tải trọng cánh tủ: 40kg

Bảo hành: 24 tháng

Mã Đơn giá (VNĐ)


Tên sản phẩm Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT

GR66.1A Bánh xe cánh lùa trên Cái 88.000

Sự khác biệt GR66.1B Bánh xe cánh lùa dưới Cái 88.000

GR66.2AL/R Bánh xe cánh lùa trên giảm chấn liền Cái 540.000
Ray trượt cửa lùa Mannheim của GARIS đều vượt qua quy trình kiểm
thử chặt chẽ theo tiêu chuẩn thế giới. Với mẫu mã đa dạng, thời hạn sử
GR66.2BL/R Bánh xe cánh lùa dưới giảm chấn liền Cái 540.000
dụng lâu dài, hệ thống ray trượt cửa lùa, phù hợp với rất nhiều thiết kế
tủ khác nhau.
GR66.3 Ray trượt, dài 3m Cây 230.000
185
MANNHEIM SERIES -

30,5mm 30,5mm 30,5mm

47,5mm

47,5mm

47,5mm
64mm

64mm

64mm
26

22

Min=55mm
22 22
15mm
26 26

Ray trượt cửa lùa thông dụng - cánh lọt khung Ray trượt cửa lùa - cánh gập
GR67 GR68
Sử dụng: Dùng cho gỗ 18 - 25mm, lắp cho 1 cánh Sử dụng: Dùng cho gỗ 18 - 25mm

Đặc điểm: Bộ 4 bánh xe cửa lùa không giảm chấn lắp cho 1 cánh, sử dụng 2 ray dẫn hướng trên và Đặc điểm: Bộ bánh xe cửa lùa lắp cho 2 cánh nối tiếp, sử dụng 1 ray dẫn hướng bên trên và 1 ray
dưới, cây ray dài 3m dẫn hướng bên dưới, cây ray dài 3m, chiều rộng 1 cánh tối đa 500mm

Tải trọng cánh tủ: 40kg Tải trọng cánh tủ: 30kg

Bảo hành: 24 tháng Bảo hành: 24 tháng

Mã Đơn giá (VNĐ) Mã Đơn giá (VNĐ)


Tên sản phẩm Đơn vị Tên sản phẩm Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT sản phẩm Giá chưa VAT

GR68.1 Bộ bánh xe cánh lùa lắp cho 2 cánh Bộ 860.000


GR67.1 Bộ bánh xe cánh lùa lắp cho 1 cánh Bộ 160.000

GR68.2A Ray trượt trên, dài 3m Cây 590.000

184 GR67.2 Ray trượt dài 3m Cây 150.000


GR68.2B Ray trượt dưới, dài 3m Cây 290.000
Bộ bánh xe cánh trong Bộ bánh xe cánh ngoài
187
MANNHEIM SERIES -

Ray trượt cửa lùa treo - cánh phủ khung Ray trượt cửa lùa phẳng
GR69 GR65
Sử dụng: Dùng cho gỗ 18 - 25mm Sử dụng: Dùng cho gỗ 18 - 25mm, lắp cho 2 cánh

Đặc điểm: 1 bộ bánh xe cửa lùa lắp cho cánh ngoài và 1 bộ bánh xe lắp cho cánh trong, sử dụng 1 Đặc điểm: Mỗi cánh rộng 1m2
ray dẫn hướng bên trên và 1 ray dẫn hướng bên dưới, cây ray dài 3m
Tải trọng cánh tủ: 50kg
Tải trọng cánh tủ: 60kg
Bảo hành: 24 tháng
Bảo hành: 24 tháng

Mã Đơn giá (VNĐ) Mã Đơn giá (VNĐ)


Tên sản phẩm Đơn vị Tên sản phẩm Đơn vị
sản phẩm Giá chưa VAT sản phẩm Giá chưa VAT

GR69.1A Bộ bánh xe cánh lùa lắp cánh trong Bộ 540.000

GR69.1B Bộ bánh xe cánh lùa lắp cánh ngoài Bộ 790.000


GR65 Bộ sản phẩm lắp cho 2 cánh tủ Bộ 37.990.000
GR69.2A Ray trượt trên, dài 3m Cây 1.450.000
186
GR69.2B Ray trượt dưới, dài 3m Cây 1.270.000
HANDLE
SERIES
Tay nắm cao cấp

Sự khác biệt
Tay nắm cao cấp của GARIS được tạo nên từ những chất liệu cao cấp
như inox, hợp kim kẽm…Với mẫu mã đa dạng, thiết kế tinh tế trên từng
đường nét, tay nắm cao cấp của GARIS phù hợp với rất nhiều phong cách
thiết kế từ cổ điển đến hiện đại, giúp cho căn bếp trở nên sang trọng và
đẳng cấp.
TAY NẮM CẠNH VUÔNG, MÀU NHÔM MỜ TAY NẮM ÂM KHOÉT GỖ, MÀU NHÔM MỜ 191

Mã sản phẩm GH60.128 GH60.192 Mã sản phẩm GH64.160


HANDLE SERIES -

Quy cách (mm) C = 128 , L = 148 C = 192 , L = 212 Quy cách (mm) C = 160 , L = 173

Tay nắm âm khoét gỗ, hợp kim nhôm, màu nhôm mờ.
Mô tả sản phẩm Tay nắm cạnh vuông, hợp kim nhôm, màu nhôm mờ. Mô tả sản phẩm
Kích thước khoét gỗ: Dài 166mm x Rộng 50mm x Sâu 15mm

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 85.000 90.000 Đơn giá (VNĐ)


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)
145.000

TAY NẮM CẠNH VÁT, MÀU CHROME MỜ TAY NẮM KẺ VÂN TRÚC, MÀU NHÔM MỜ

Mã sản phẩm GH61.160 Mã sản phẩm GH65.96 GH65.192

Quy cách (mm) C = 160 , L = 195 Quy cách (mm) C = 96 , L = 107 C = 192 , L = 203

Mô tả sản phẩm Tay nắm cạnh vát, hợp kim nhôm, màu Chrome mờ. Mô tả sản phẩm Tay nắm kẻ vân trúc, hợp kim nhôm, màu nhôm mờ.

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 120.000 Đơn giá (VNĐ) 200.000 300.000


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)

TAY NẮM HÌNH ĐŨA, MÀU TUNGSTEN TAY NẮM THANH MẢNH, MÀU NHÔM MỜ

Mã sản phẩm GH62.128 GH62.288 Mã sản phẩm GH66.160

Quy cách (mm) C = 128 , L = 192 C = 288 , L = 352 Quy cách (mm) C = 160 , L = 234

Mô tả sản phẩm Tay nắm đũa, hợp kim nhôm, màu Tungsten Mô tả sản phẩm Tay nắm thanh mảnh, hợp kim nhôm, màu nhôm mờ.

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 110.000 140.000 Đơn giá (VNĐ)


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)
200.000

TAY NẮM TẠO HÌNH VÁT, MÀU NHÔM MỜ TAY NẮM ĐŨA, MÀU NHÔM MỜ

Mã sản phẩm GH63.160 GH63.320 Mã sản phẩm GH67.1 GH67.2

Quy cách (mm) C = 160 , L = 200 C = 320 , L = 400 Cây tay nắm 2,5m.
Quy cách (m) Đầu bắt tay nắm
Ø 18mm

Mô tả sản phẩm Tay nắm vát, hợp kim nhôm, màu nhôm mờ
Mô tả sản phẩm Tay nắm đũa, hợp kim nhôm, màu nhôm mờ

Đơn vị Cái Đơn vị Cây Đôi

Đơn giá (VNĐ) 110.000 165.000 Đơn giá (VNĐ) 560.000 95.000
(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)

190
C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng
TAY NẮM ÂM XẺ RÃNH, MÀU NHÔM TAY NẮM CẠNH VUÔNG, THÂN MÀU ĐEN BÓNG 193

Mã sản phẩm GH68 Mã sản phẩm GH72.96 GH72.128 GH72.192


HANDLE SERIES -

Quy cách (m) L = 3m Quy cách (mm) C = 96 , L = 116 C = 128 , L = 148 C = 192 , L = 212

Tay nắm âm xẻ rãnh, dạng cây, hợp kim nhôm dài 3m.
Mô tả sản Tay nắm cạnh vuông, hợp kim nhôm, chân màu Chrome, thân
Mô tả sản phẩm Soi rãnh 1,5mm, không dùng đầu bịt và dùng cho gỗ dày
phẩm màu đen bóng.
18mm

Đơn vị Cây Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ) 105.000 115.000 130.000


(Giá chưa VAT)
710.000 (Giá chưa VAT)

TAY NẮM ÂM BẮT VÍT, MÀU NHÔM TAY NẮM MÀU TUNGSTEN SẪM ÁNH VÀNG NHẠT

Mã sản phẩm GH69 Mã sản phẩm GH73.160 GH73.224

Quy cách (m) L = 3m Quy cách (mm) C = 160, L = 195 C = 224, L = 259

Tay nắm âm bắt vít, dạng cây, hợp kim nhôm dài 3m.
Mô tả sản phẩm Bắt vít trực tiếp trên gỗ, không dùng đầu bịt và sử dụng cho Mô tả sản phẩm Tay nắm hợp kim nhôm, màu Tungsten sẫm ánh vàng nhạt.
gỗ dày 18mm

Đơn vị Cây Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ) 120.000 160.000


(Giá chưa VAT)
365.000 (Giá chưa VAT)

TAY NẮM ĐƠN BẮT VÍT, MÀU TUNGSTEN TAY NẮM MÀU CHROME MỜ

Mã sản phẩm GH70.200 Mã sản phẩm GH74.160 GH74.224

Quy cách (mm) C = 200 , L = 234 Quy cách (mm) C = 160 , L = 195 C = 224 , L = 259

Mô tả sản phẩm Tay nắm bắt vít, dạng đơn, hợp kim nhôm, màu Tungsten Mô tả sản phẩm Tay nắm hợp kim nhôm, màu chrome mờ.

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 65.000 Đơn giá (VNĐ)


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)
115.000 160.000

TAY NẮM THÂN CONG, MÀU TUNGSTEN SẪM TAY NẮM ĐƠN BẮT VÍT, MÀU NHÔM MỜ

Mã sản phẩm GH71.128 GH71.192 Mã sản phẩm GH75.160

Quy cách (mm) C = 128 , L = 178 C = 192 , L = 242 Quy cách (mm) C = 160 , L = 200

Mô tả sản phẩm Tay nắm thân cong, hợp kim nhôm, màu Tungsten sẫm. Mô tả sản phẩm Tay nắm hợp kim nhôm, màu nhôm mờ

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 100.000 120.000 Đơn giá (VNĐ) 90.000


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)

192
C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng
TAY NẮM CỔ ĐIỂN, DẠNG NÚM OVAL, MÀU ĐỒNG ĐEN TAY NẮM CỔ ĐIỂN, DẠNG OVAL, MÀU ĐỒNG 195

Mã sản phẩm GE60.0 Mã sản phẩm GE62.0


HANDLE SERIES -

Quy cách (mm) C = 0, L = 34 Quy cách (mm) C = 0, L = 45

Tay nắm cổ điển, hợp kim kẽm, dạng núm oval, Tay nắm cổ điển, hợp kim kẽm, dạng núm oval,
Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm
màu đồng đen. màu đồng

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ) 140.000


(Giá chưa VAT)
115.000 (Giá chưa VAT)

TAY NẮM CỔ ĐIỂN, DẠNG TAY CẦM, MÀU ĐỒNG ĐEN TAY NẮM CỔ ĐIỂN, DẠNG TAY CẦM, MÀU ĐỒNG

Mã sản phẩm GE60.96 Mã sản phẩm GE62.96

Quy cách (mm) C = 96, L = 147 Quy cách (mm) C = 96, L = 147

Tay nắm cổ điển, hợp kim kẽm, dạng tay cầm, Tay nắm cổ điển, hợp kim kẽm, dạng tay cầm,
Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm
màu đồng đen. màu đồng

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 140.000 Đơn giá (VNĐ) 185.000


(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)

TAY NẮM CỔ ĐIỂN, DẠNG NÚM VUÔNG, MÀU ĐỒNG ĐEN TAY NẮM CỔ ĐIỂN, DẠNG NÚM, MÀU ĐỒNG HOÀNG GIA

Mã sản phẩm GE61.0 Mã sản phẩm GE63.0

Quy cách (mm) C = 0 , L = 31 Quy cách (mm) C = 0 , L = 40

Tay nắm cổ điển, hợp kim kẽm, dạng núm vuông, Tay nắm cổ điển, hợp kim kẽm, dạng núm, màu
Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm
màu đồng đen. đồng hoàng gia

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ) 140.000


(Giá chưa VAT)
105.000 (Giá chưa VAT)

TAY NẮM CỔ ĐIỂN, DẠNG TAY CẦM, MÀU ĐỒNG ĐEN TAY NẮM CỔ ĐIỂN, DẠNG TAY CẦM, MÀU ĐỒNG HOÀNG GIA

Mã sản phẩm GE61.96 GE61.128 GE61.160 Mã sản phẩm GE63.96 GE63.128 GE63.160

Quy cách (mm) C = 96 , L = 108 C = 128 , L = 140 C = 160 , L = 172 Quy cách (mm) C = 96 , L = 110 C = 128 , L = 142 C = 160 , L = 174

Mô tả sản Tay nắm cổ điển, hợp kim kẽm, dạng tay cầm, Mô tả sản Tay nắm cổ điển, hợp kim kẽm, dạng tay cầm,
phẩm màu đồng đen. phẩm màu đồng hoàng gia

Đơn vị Cái Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 120.000 140.000 160.000 Đơn giá (VNĐ) 190.000 240.000 260.000
(Giá chưa VAT) (Giá chưa VAT)

194
C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng
197

ESSEN
Mã Đơn Đơn giá (VNĐ)
Hình ảnh Tên sản phẩm Mô tả
sản phẩm vị Giá chưa VAT

- Piston giảm chấn


GA2.80SC Piston 80N - Chất liệu thép và nhựa 70.000

SERIES
- Sử dụng hơi nén 80N (~8kg) và
100N (~10kg)
Cái
- Dùng để nâng cánh tủ, dễ lắp đặt
và thay thế
Phụ kiện sản xuất khác GA2.100SC Piston 100N - Chiều cao lọt lòng khoang tủ: 80.000
≥ 360mm

- Chất liệu thép và nhựa


Bộ 2 cái bas
GA01 - Tải trọng 60 - 80kg Bộ 30.000
treo tủ
- Bas treo thùng tủ trên

- Đảm bảo cho cánh tủ áo không


bị cong vênh khi sử dụng
- Chất liệu: Nhôm
Nẹp nhôm giữ - Độ dài: 2m/cây (bán cả cây)
GA3 Cây 260.000
cánh thẳng - Độ dày gỗ tối thiểu: 16mm
- Tăng chỉnh với 2 vị trí bằng lục
giác, có thể cắt ngắn theo thực tế
thi công

- Làm chân tủ bếp, liên kết bằng vít


- Chất liệu: Nhựa ABS cao cấp
- Màu sắc: đen
GA4 Chân tủ bếp Cái 14.000
- Có thể tăng chỉnh chiều cao từ 95
mm đến 130mm

Ốp chân tủ bếp - Dùng che chân tủ bếp


GA5.1 - Chất liệu: mặt nhôm, khung Cây 590.000
cao cấp
nhựa
- Độ dài: 3m6/cây (bán cả cây)
- Kèm theo: mỗi cây ốp chân bao
Phụ kiện nối gồm 1 nối góc và 5 móc chân tủ
GA5.2 bếp Cái 100.000
thẳng
- Phụ kiện nối thẳng bán rời

- Dùng cho ngăn kéo, kệ, tủ


Tấm lót đáy tủ
GA6 - Chất liệu: Nhựa ABS dẻo mềm Mét 350.000
bếp
- Khổ rộng 1m, bán theo mét dài

Sự khác biệt
- Dùng bo viền cánh gỗ dày 18mm
Nẹp bo viền - Chất liệu: Hợp kim nhôm
GA7 130.000
cánh gỗ 18mm - Khổ rộng: 18mm
Là những phụ kiện hỗ trợ vô cùng cần thiết cho căn bếp. Với thiết kế đặc - Độ dài: 3m/cây (bán cả cây)
biệt, tinh tế kết hợp công nghệ hiện đại, các sản phẩm này đáp ứng được Cây
đa phần nhu cầu về công năng, thẩm mỹ trong căn bếp. Nẹp trang trí
- Dùng để trang trí mặt cánh tủ
- Chất liệu: Hợp kim nhôm
GA8 mặt cánh tủ 80.000
- Khổ rộng: 8mm
8mm
- Độ dài: 3m/cây (bán cả cây)

Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 24 tháng


Đèn LED tắt/bật bằng cảm ứng chuyển động, lắp ngoài khoang tủ 199

LIGHT
Mã sản phẩm GL66A
LIGHT SERIES -

Quy cách R600*S45*C12.2 (mm)

SERIES - Lắp đặt ngoài khoang tủ.


- Khi người sử dụng đưa tay lại gần mắt cảm ứng thì đèn
LED sẽ tự động bật sáng. Khi đưa tay lần nữa thì đèn sẽ
Đèn led cảm ứng Mô tả sản phẩm tự tắt.
- Dùng điện 1 chiều 12V, công suất 8W.
- Cần kết hợp với bộ đổi nguồn GL66B.
- Dây kèm theo dài: 1,5m/đèn

Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 1.360.000


(Giá chưa VAT)

Đèn LED tắt/bật khi đóng/mở cánh, lắp trong khoang tủ

Mã sản phẩm GL66C

Quy cách R180*S40*C10 (mm)

- Lắp đặt trong khoang tủ.


- Khi mở cánh tủ đèn sẽ tự động bật sáng, khi đóng cánh
tủ đèn sẽ tự tắt.
Mô tả sản phẩm - Điện 1 chiều 12V, công suất 2.28W.
- Cần kết hợp với bộ đổi nguồn GL66B.
- Khoảng cách từ mặt cánh đến mắt cảm biến: ≤30mm
- Dây kèm theo dài: 1,8m/đèn

Đơn vị Cái

Đơn giá (VNĐ) 910.000


(Giá chưa VAT)

Bộ đổi nguồn cho đèn LED cảm ứng GL66A và GL66C

Mã sản phẩm GL66B

Quy cách R100*S50*C20 (mm)

Sự khác biệt - Dùng cho đèn LED cảm ứng GL66A và GL66C.
- Bộ đổi nguồn từ 220V xuống 12V.
- Điện 2 chiều 100 - 240V, công suất tối đa 24W.
Mô tả sản phẩm
- Mỗi bộ đổi nguồn dùng cho không quá 3 đèn LED GL66A,
hoặc tối đa 2 đèn LED GL66A và 3 đèn LED GL66C, hoặc tối
Sản phẩm gọn nhẹ dễ lắp đặt, chống nước, chịu ẩm tốt, phù hợp với khu đa 6 đèn LED GL66C
vực nhà bếp nơi thường xuyên tiếp xúc với nước, độ ẩm. Đèn LED chiếu
sáng tủ bếp cho ánh sáng trung thực như ánh sáng tự nhiên và đem lại
Đơn vị Cái
vẻ đẹp thanh lịch cho căn bếp.
Đơn giá (VNĐ) 640.000
198 (Giá chưa VAT)

Toàn bộ sản phẩm trên bảo hành 12 tháng

You might also like