You are on page 1of 2

BẢNG THỐNG KÊ HÀNG HÓA MUA BÁN QUÝ 1 NĂM 20

NGÀY CHỨNG TỬ KHÁCH HÀNG NGHIỆP VỤ


1/25/2006 Công ty Bến Thành M
3/31/2006 Cửa hàng Bách Hợp M
2/25/2006 Công ty Bến Thành M
3/5/2006 Công ty Bến Thành M
3/3/2006 Đại lý Tiến Tài B
2/13/2006 Cửa hàng Bách Hợp B
2/21/2006 Đại lý Tiến Tài B
3/24/2006 Đại lý Tiến Tài B
2/27/2006 Cửa hàng Bách Hợp B

BẢNG TRA TÊN HÀNG VÀ ĐƠN GIÁ


Đơn Gía từng thán
Mã Hàng Tên Hàng Tháng 1
GN Gạo Nàng Hương 12000
XD Xăng m92 10500
PB Phân Bón 6000
DC Đường Cát 9000

STT YÊU CẦU KẾT QUẢ


1 Tổng Số Lượng Gạo Nàng Hương
2 Tổng thanh toán của Xăng m92 mà công ty Bách Hợp đã bán
3 Khối lượng hàng hóa nhỏ nhất mà Công y Bách Hợp đã bán
4 Tổng Thanh toán của các khách hàng trong tháng 3
5 Tổng Thuế trong tháng 1 và 2
6 Tổng Thanh toán của Cửa hàng Bách Hợp
7 Mức Thuế mà Đại lý Tiến Tài và Cửa hàng Bách Hợp đã thanh toán
8 Mức thuế mà công ty Minh Viễn thanh toán trong tháng 1
9 Tổng thuế của các mặt hàng có số lượng >=500
10 Tổng số lượng các mặt hàng phải nộp thuế
11 Tổng số lượng các mặt hàng được giảm thuế
12 Gía trị thanh toán nhỏ nhất của các mặt hàng được giảm Thuế
13 Tổng số lượng của mặt hàng được hàng trong tháng 3
HÓA MUA BÁN QUÝ 1 NĂM 2006
MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN TIỀN THUẾ THANH TOÁN
XD Xăng m92 456 4788000 0
PB Phân Bón 568 32944000 0
PB Phân Bón 347 2255500 0
XD Xăng m92 975 9750000 0
DC Đường Cát 347 3227100 322710
DC Đường Cát 976 9272000 927200
GN Gạo Nàng Hương 568 7668000 766800
GN Gạo Nàng Hương 765 8415000 841500
GN Gạo Nàng Hương 345 4657500 465750

Đơn Gía từng tháng


Tháng 2 Tháng 3
13500 11000
10500 10000
6500 58000
9500 9300

You might also like