Professional Documents
Culture Documents
Doanh Thu Thang 7-10-31
Doanh Thu Thang 7-10-31
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 0 5 0
8 0 6 Snack 8k 0
10 0 7 Cá viên 10k 0
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 0
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
10 0 22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
8 0 23 0
Thịt bò 17k
17 0 24 0
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 0
20 0 28 Trà đá 0
THỰC THU
0 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
NGÀY (Date):
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 0 5 0
8 0 6 Snack 8k 0
10 0 7 Cá viên 10k 0
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 0
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
10 0 22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
8 0 23 0
Thịt bò 17k
17 0 24 0
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 0
20 0 28 Trà đá 0
THỰC THU
0 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
NGÀY (Date):
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 0 5 0
8 0 6 Snack 8k 0
10 0 7 Cá viên 10k 0
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 0
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
10 0 22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
8 0 23 0
Thịt bò 17k
17 0 24 0
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 0
20 0 28 Trà đá 0
THỰC THU
0 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
NGÀY (Date):
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 0 5 0
8 0 6 Snack 8k 0
10 0 7 Cá viên 10k 0
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 0
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
10 0 22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
8 0 23 0
Thịt bò 17k
17 0 24 0
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 0
20 0 28 Trà đá 0
THỰC THU
0 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
NGÀY (Date):
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 0 5 0
8 0 6 Snack 8k 0
10 0 7 Cá viên 10k 0
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 0
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
10 0 22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
8 0 23 0
Thịt bò 17k
17 0 24 0
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 0
20 0 28 Trà đá 0
THỰC THU
0 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
NGÀY (Date):
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 0 5 0
8 0 6 Snack 8k 0
10 0 7 Cá viên 10k 0
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 0
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
10 0 22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
8 0 23 0
Thịt bò 17k
17 0 24 0
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 0
20 0 28 Trà đá 0
THỰC THU
0 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
NGÀY (Date):
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 0 5 0
8 0 6 Snack 8k 0
10 0 7 Cá viên 10k 0
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 0
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
10 0 22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
8 0 23 0
Thịt bò 17k
17 0 24 0
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 0
20 0 28 Trà đá 0
THỰC THU
0 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
NGÀY (Date):
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 0 5 0
8 0 6 Snack 8k 0
10 0 7 Cá viên 10k 0
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 0
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
10 0 22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
8 0 23 0
Thịt bò 17k
17 0 24 0
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 0
20 0 28 Trà đá 0
THỰC THU
0 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
NGÀY (Date):
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4
Nước suối 8k
5 0
6 Snack 8k 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0
Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0
Lạp xưởng
17 12k 0
18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
20 0
Mì Siu Kay
21 20k 0
22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
23 0
Thịt bò 17k
24 0
Cơm chiên
25 17k 0
26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0
28 Trà đá 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 0 5 0
8 0 6 Snack 8k 0
10 0 7 Cá viên 10k 0
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 0
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
10 0 22 Mì nước 10k 0
Trứng 8k
8 0 23 0
Thịt bò 17k
17 0 24 0
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 0
20 0 28 Trà đá 0
THỰC THU
0 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
NGÀY (Date):
Tong bill
2 0
8 0
8 0
10 0
20 0
10 0
10 0
10 0
12 0
14 0
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 0
20 0
10 0
8 0
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 14 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 20 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 8 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 17 0
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái 700 ĐẾN (To): 1,500
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 129 114 15
Nước suối 8k
5 29 119 96 6
6 Snack 8k 32 49 20 3
Cá viên, Bò
7 viên 10k 1 13 13 1
Khoai tây
8 chiên 20k 10 9 1
Bánh đùi gà
9 10k 27 26 1
Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Nước 14k
13 466 1,075 648 1 38
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 32 281 264 3 12
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 39 39 0
18 Khô gà 16k 3 3 0
Mì xào 10k
20 1,003 971 32
Mì Siu Kay
21 20k 0 8 10 2
Trứng 8k
23 103 88 15
Thịt bò 17k
24 24 22 2
Cơm chiên
25 17k 9 10 8 7
26 Nui 10k 13 13 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -47 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 114 114 0
Nước suối 8k
5 119 116 3
6 Snack 8k 49 49 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 13 23 10 0
Khoai tây
8 chiên 20k 9 9 0
Bánh đùi gà
9 10k 26 25 1
Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 39 39 0
18 Khô gà 16k 3 3 0
Mì xào 10k
20 971 960 11
Mì Siu Kay
21 20k 8 4 4
Trứng 8k
23 88 78 10
Thịt bò 17k
24 22 22 0
Cơm chiên
25 17k 10 5 5
26 Nui 10k 13 13 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 2,961 716k tiền ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -104 2,961 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 114 112 2
Nước suối 8k
5 116 112 4
6 Snack 8k 49 45 4
Cá viên, Bò
7 viên 10k 23 35 20 8
Khoai tây
8 chiên 20k 9 9 0
Bánh đùi gà
9 10k 25 24 1
Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Nước 14k
13 1,043 1,021 22
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 276 276 0
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 39 36 3
18 Khô gà 16k 3 3 0
Mì xào 10k
20 960 950 10
Mì Siu Kay
21 20k 4 4 0
Trứng 8k
23 78 71 7
Thịt bò 17k
24 22 21 1
Cơm chiên
25 17k 5 0 5
26 Nui 10k 13 13 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -17 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/10/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
114 Chi 740k 3
Thuốc lá
2 30 4 129
Nước suối 8k
8 48 5 29
8 24 6 Snack 8k 32
10 10 7 Cá viên 10k 1
Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 10
Bánh đùi gà
10 10 9 10k 27
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 10
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 532 13 466
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 192 14 32
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 39
16 0 18 Khô gà 16k 3
Mì xào 10k
10 320 20 1,003
Mì Siu Kay
20 40 21 20k 0
Trứng 8k
8 120 23 103
Thịt bò 17k
17 34 24 24
Cơm chiên
17 119 25 17k 9
10 0 26 Nui 10k 13
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
4,816 (Real income) 8,766
DƯ THIẾU
740 (Odd/Lack) -168
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
4,076 shift) -168
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
1,621
72 Chi 164k
2 0
8 24
8 0
10 0
20 0
10 10
10 0
10 0
12 36
14 406
16 80
16 0
16 64
12 0
16 0
30 0
10 110
20 80
10 0
8 80
17 0
17 85
10 0
2 0
20 0
3,229
164
3,065
720
2 4
8 32
8 32
10 80
20 0
10 10
10 0
10 0
12 36
14 308
16 0
16 0
16 0
12 36
16 0
30 0
10 100
20 0
10 40
8 56
17 17
17 85
10 0
2 0
20 0
1,793
1,793
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,907
1,275
186
112 0 0 0 17 2 34
112 0 96 0 13 8 104
45 0 20 0 7 8 56
35 0 43 0 9 10 90
9 0 0 0 1 20 20
24 0 0 0 3 10 30
10 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
20 0 20 0 16 12 192
28 0 0 0 4 16 64
36 0 0 0 3 12 36
3 0 0 0 0 16 0
24 0 24 0 0 30 0
950 0 0 0 53 10 530
4 0 10 0 6 20 120
167 0 0 0 8 10 80
71 0 0 0 32 8 256
21 0 0 0 3 17 51
0 0 8 0 17 17 289
13 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
Thái Chi 740K: 2 Bịch Xx 100K, 10 G
Thưởng Nhân Viên 500K
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
100+140 = 240 164+500 = 664
hái Chi 740K: 2 Bịch Xx 100K, 10 Gói Mì Siu Cay 140K, Tiền
hưởng Nhân Viên 500K
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 112 112
Nước suối 8k
5 112 109 3
6 Snack 8k 45 42 3
Cá viên, Bò
7 viên 10k 35 33 2
Khoai tây
8 chiên 20k 9 8 1
Bánh đùi gà
9 10k 24 21 3
Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 20 20 0
Nước 14k
13 1,021 979 42
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 276 269 7
Snack que
15 16k 0 20 20 0
Lạp xưởng
17 12k 36 36 0
18 Khô gà 16k 3 3 0
Mì xào 10k
20 950 938 12
Mì Siu Kay
21 20k 4 0 4
Trứng 8k
23 71 59 12
Thịt bò 17k
24 21 15 6
Cơm chiên
25 17k 0 7 8 1
26 Nui 10k 13 10 3
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 112 107 5
Nước suối 8k
5 109 101 1 7
6 Snack 8k 42 40 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 33 32 1
Khoai tây
8 chiên 20k 8 4 4
Bánh đùi gà
9 10k 21 19 2
Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 20 20 0
Snack que
15 16k 20 20 0
Lạp xưởng
17 12k 36 34 2
18 Khô gà 16k 3 3 0
Mì xào 10k
20 938 920 18
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 59 39 20
Thịt bò 17k
24 15 12 3
Cơm chiên
25 17k 7 0 7
26 Nui 10k 10 5 5
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 4,662 593k tiền ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -106 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 107 82 25
Nước suối 8k
5 101 100 1
6 Snack 8k 40 38 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 32 30 2
Khoai tây
8 chiên 20k 4 4 0
Bánh đùi gà
9 10k 19 17 2
Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 20 20 0
Nước 14k
13 938 915 23
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 260 253 7
Snack que
15 16k 20 20 0
Lạp xưởng
17 12k 34 33 1
18 Khô gà 16k 3 2 1
Mì xào 10k
20 920 898 22
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 39 27 12
Thịt bò 17k
24 12 11 1
Cơm chiên
25 17k 0 0 0
26 Nui 10k 5 5 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -61 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/11/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 Chi 484k 3
Thuốc lá
2 0 4 112
Nước suối 8k
8 24 5 112
8 24 6 Snack 8k 45
10 20 7 Cá viên 10k 35
Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 9
Bánh đùi gà
10 30 9 10k 24
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 10
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 588 13 1,021
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 112 14 276
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 36
16 0 18 Khô gà 16k 3
Mì xào 10k
10 120 20 950
Mì Siu Kay
20 80 21 20k 4
Trứng 8k
8 96 23 71
Thịt bò 17k
17 102 24 21
Cơm chiên
17 17 25 17k 0
10 30 26 Nui 10k 13
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,621 (Real income) 10,121
DƯ THIẾU
484 (Odd/Lack) -167
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,137 shift) -167
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
2,369
118
2 10
8 56
8 16
10 10
20 80
10 20
10 0
10 0
12 48
14 532
16 128
16 0
16 48
12 24
16 0
30 0
10 180
20 0
10 30
8 160
17 51
17 119
10 50
2 0
0 0
4,768
4,768
1,067
2 50
8 8
8 16
10 20
20 0
10 20
10 0
10 0
12 24
14 322
16 112
16 0
16 0
12 12
16 16
30 0
10 220
20 0
10 0
8 96
17 17
17 0
10 0
2 0
20 0
2,383
2,383
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
5,312
1,540
118
82 0 0 0 30 2 60
100 0 0 1 11 8 88
38 0 0 0 7 8 56
30 0 0 0 5 10 50
4 0 0 0 5 20 100
17 0 0 0 7 10 70
10 0 0 0 0 10 0
20 0 20 0 0 10 0
12 0 0 0 8 12 96
253 0 0 1 22 16 352
20 0 20 0 0 16 0
25 0 0 0 3 16 48
33 0 0 0 3 12 36
2 0 0 0 1 16 16
24 0 0 0 0 30 0
898 0 0 0 52 10 520
0 0 0 0 4 20 80
162 0 0 0 5 10 50
27 0 0 0 44 8 352
11 0 0 0 10 17 170
0 0 8 0 8 17 136
5 0 0 0 8 10 80
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
Thái Chi 484K: Tiền Rau 40k, 20 Ott
1Kg Dưa Leo + Hành Tây 40K, Tiền Ă
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
40+124+160+40 = 364 120
hái Chi 484K: Tiền Rau 40k, 20 Otto 124K, 20 Snack Que 160K,
Kg Dưa Leo + Hành Tây 40K, Tiền Ăn Nv 120K
NV (Staff): Thái 659 ĐẾN (To): 1,512
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 82 81 1
Nước suối 8k
5 100 100 0
6 Snack 8k 38 36 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 30 28 2
Khoai tây
8 chiên 20k 4 3 1
Bánh đùi gà
9 10k 17 15 2
Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 20 19 1
Nước 14k
13 915 881 34
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 253 247 6
Snack que
15 16k 20 20 0
Lạp xưởng
17 12k 33 33 0
18 Khô gà 16k 2 2 0
Mì xào 10k
20 898 879 19
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 27 114 100 13
Thịt bò 17k
24 11 11 0
Cơm chiên
25 17k 0 9 9 0
26 Nui 10k 5 2 3
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 50 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 81 81 0
Nước suối 8k
5 100 99 1
6 Snack 8k 36 33 3
Cá viên, Bò
7 viên 10k 28 27 1
Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0
Bánh đùi gà
9 10k 15 15 0
Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 19 18 1
Snack que
15 16k 20 15 5
Lạp xưởng
17 12k 33 33 0
18 Khô gà 16k 2 0 1 1
Mì xào 10k
20 879 870 1 8
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 114 102 2 10
Thịt bò 17k
24 11 9 2
Cơm chiên
25 17k 9 5 1 3
26 Nui 10k 2 0 2
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 1 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 4,221 643k tiền ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -152 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 81 81
Nước suối 8k
5 99 97 2
6 Snack 8k 33 31 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 27 25 2
Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0
Bánh đùi gà
9 10k 15 15 0
Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 18 16 2
Nước 14k
13 846 824 22
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 239 236 3
Snack que
15 16k 15 15 0
Lạp xưởng
17 12k 33 32 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 870 856 14
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 102 92 10
Thịt bò 17k
24 9 9 0
Cơm chiên
25 17k 5 1 4
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 1 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/12/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 Chi 695k 3
Thuốc lá
2 2 4 82
Nước suối 8k
8 0 5 100
8 16 6 Snack 8k 38
10 20 7 Cá viên 10k 30
Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 4
Bánh đùi gà
10 20 9 10k 17
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 10
Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 20
Nước 14k
14 476 13 915
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 253
Snack que
16 0 15 16k 20
Lạp xưởng
12 0 17 12k 33
16 0 18 Khô gà 16k 2
Mì xào 10k
10 190 20 898
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
Trứng 8k
8 104 23 27
Thịt bò 17k
17 0 24 11
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 30 26 Nui 10k 5
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,720 (Real income) 7,849
DƯ THIẾU
695 (Odd/Lack) -101
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,025 shift) -101
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
2,236
2 0
8 8
8 24
10 10
20 0
10 0
10 0
10 10
12 24
14 448
16 128
16 80
16 16
12 0
16 16
30 0
10 80
20 0
10 30
8 80
17 34
17 51
10 20
2 0
20 0
4,443
70
4,373
676
20 Chi 425k
2 0
8 16
8 16
10 20
20 0
10 0
10 0
10 20
12 36
14 308
16 48
16 0
16 32
12 12
16 0
30 0
10 140
20 0
10 10
8 80
17 0
17 68
10 0
2 0
20 0
1,977
425
1,552
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,383
1,666
190
81 0 0 0 1 2 2
97 0 0 0 3 8 24
31 0 0 0 7 8 56
25 0 0 0 5 10 50
3 0 0 0 1 20 20
15 0 0 0 2 10 20
10 0 0 0 0 10 0
16 0 0 0 4 10 40
24 0 20 0 8 12 96
824 0 0 3 88 14 1,232
236 0 0 0 17 16 272
15 0 0 0 5 16 80
21 0 0 0 4 16 64
32 0 0 0 1 12 12
0 0 0 1 1 16 16
24 0 0 0 0 30 0
856 0 0 1 41 10 410
0 0 0 0 0 20 0
158 0 0 0 4 10 40
92 0 100 2 33 8 264
9 0 0 0 2 17 34
1 0 9 1 7 17 119
0 0 0 0 5 10 50
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 1 0 20 0
Thái Chi 695K: 1Kg Bò 240K, 100 Trứ
125K, Tiền Rau 40K.
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
240+290+125+40+165+ 70
100+160 = 1120
hái Chi 695K: 1Kg Bò 240K, 100 Trứng 290K, 1 Lốc Nước Tương
25K, Tiền Rau 40K.
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 81 81
Nước suối 8k
5 97 93 4
6 Snack 8k 31 29 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 20 5
Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0
Bánh đùi gà
9 10k 15 14 1
Bắp rang bơ
10 10k 10 7 3
Bánh mì ngọt
11 10k 16 14 2
Nước 14k
13 824 793 31
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 236 230 6
Snack que
15 16k 15 14 1
Lạp xưởng
17 12k 32 32 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 856 836 20
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 92 84 8
Thịt bò 17k
24 9 26 19 2
Cơm chiên
25 17k 1 9 8 0
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -74 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 81 81 0
Nước suối 8k
5 93 88 5
6 Snack 8k 29 24 5
Cá viên, Bò
7 viên 10k 20 18 2
Khoai tây
8 chiên 20k 3 0 3
Bánh đùi gà
9 10k 14 13 1
Bắp rang bơ
10 10k 7 7 0
Bánh mì ngọt
11 10k 14 10 4
Snack que
15 16k 14 12 2
Lạp xưởng
17 12k 32 31 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 836 801 35
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 84 62 22
Thịt bò 17k
24 26 25 1
Cơm chiên
25 17k 9 0 9
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 5,212 711k tiền ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -292 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 81 59 20 2
Nước suối 8k
5 88 86 2
6 Snack 8k 24 23 1
Cá viên, Bò
7 viên 10k 18 38 20 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 13 12 1
Bắp rang bơ
10 10k 7 6 1
Bánh mì ngọt
11 10k 10 3 7
Nước 14k
13 757 740 17
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 224 223 1
Snack que
15 16k 12 9 3
Lạp xưởng
17 12k 31 31 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 801 790 11
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 62 57 5
Thịt bò 17k
24 25 25 0
Cơm chiên
25 17k 0 0 0
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/13/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 Chi 65k 3
Thuốc lá
2 0 4 81
Nước suối 8k
8 32 5 97
8 16 6 Snack 8k 31
10 50 7 Cá viên 10k 25
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 3
Bánh đùi gà
10 10 9 10k 15
Bắp rang bơ
10 30 10 10k 10
Bánh mì ngọt
10 20 11 10k 16
Nước 14k
14 434 13 824
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 236
Snack que
16 16 15 16k 15
Lạp xưởng
12 0 17 12k 32
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 200 20 856
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
Trứng 8k
8 64 23 92
Thịt bò 17k
17 34 24 9
Cơm chiên
17 0 25 17k 1
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,700 (Real income) 9,569
DƯ THIẾU
65 (Odd/Lack) -366
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,635 shift) -366
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
2,598
68
2 0
8 40
8 40
10 20
20 60
10 10
10 0
10 40
12 48
14 476
16 96
16 32
16 64
12 12
16 0
30 0
10 350
20 0
10 0
8 176
17 17
17 153
10 0
2 0
20 0
5,504
5,504
821
40
2 4
8 16
8 8
10 0
20 0
10 10
10 10
10 70
12 72
14 238
16 16
16 48
16 32
12 0
16 0
30 0
10 110
20 0
10 0
8 40
17 0
17 0
10 0
2 0
20 0
1,796
1,796
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,920
1,650
108
59 0 0 20 2 2 4
86 0 0 0 11 8 88
23 0 0 0 8 8 64
38 0 20 0 7 10 70
0 0 0 0 3 20 60
12 0 0 0 3 10 30
6 0 0 0 4 10 40
3 0 0 0 13 10 130
13 0 0 0 11 12 132
740 0 0 2 82 14 1,148
223 0 0 0 13 16 208
9 0 0 0 6 16 96
15 0 0 0 6 16 96
31 0 0 0 1 12 12
0 0 0 0 0 16 0
24 0 0 0 0 30 0
790 0 0 0 66 10 660
0 0 0 0 0 20 0
158 0 0 0 0 10 0
57 0 0 0 35 8 280
25 0 19 0 3 17 51
0 0 8 0 9 17 153
0 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
Thái chi 65k: 1 bịch hạt nêm 65k
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
65
hái chi 65k: 1 bịch hạt nêm 65k
NV (Staff): Thái 700 ĐẾN (To): 1,520
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 59 59
Nước suối 8k
5 86 84 2
6 Snack 8k 23 20 3
Cá viên, Bò
7 viên 10k 38 35 3
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 12 12 0
Bắp rang bơ
10 10k 6 5 1
Bánh mì ngọt
11 10k 3 3 0
Nước 14k
13 740 702 38
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 223 214 9
Snack que
15 16k 9 9 0
Lạp xưởng
17 12k 31 29 2
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 790 783 7
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 57 147 100 10
Thịt bò 17k
24 25 21 4
Cơm chiên
25 17k 0 0 0
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 2 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 59 50 9
Nước suối 8k
5 84 82 2
6 Snack 8k 20 19 1
Cá viên, Bò
7 viên 10k 35 29 6
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 12 11 1
Bắp rang bơ
10 10k 5 5 0
Bánh mì ngọt
11 10k 3 1 2
Snack que
15 16k 9 4 5
Lạp xưởng
17 12k 29 27 2
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 783 776 3 4
Mì Siu Kay
21 20k 0 8 10 2
Trứng 8k
23 147 132 3 12
Thịt bò 17k
24 21 18 3
Cơm chiên
25 17k 0 5 12 1 6
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 4,275 585k tiền ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 54 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 50 50
Nước suối 8k
5 82 80 2
6 Snack 8k 19 17 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 29 27 2
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 11 8 3
Bắp rang bơ
10 10k 5 3 2
Bánh mì ngọt
11 10k 1 0 1
Nước 14k
13 663 647 2 14
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 207 198 9
Snack que
15 16k 4 2 2
Lạp xưởng
17 12k 27 27 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 776 752 1 23
Mì Siu Kay
21 20k 8 8 0
Trứng 8k
23 132 123 1 8
Thịt bò 17k
24 18 17 1
Cơm chiên
25 17k 5 3 2
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 3 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/14/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
Chi 495k 3
Thuốc lá
2 0 4 59
Nước suối 8k
8 16 5 86
8 24 6 Snack 8k 23
10 30 7 Cá viên 10k 38
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 12
Bắp rang bơ
10 10 10 10k 6
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 3
Nước 14k
14 532 13 740
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 144 14 223
Snack que
16 0 15 16k 9
Lạp xưởng
12 24 17 12k 31
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 70 20 790
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
Trứng 8k
8 80 23 57
Thịt bò 17k
17 68 24 25
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,260 (Real income) 9,035
DƯ THIẾU
495 (Odd/Lack) 59
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,765 shift) 59
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
1,969
8 16
8 8
10 60
20 0
10 10
10 0
10 20
12 48
14 490
16 80
16 80
16 32
12 24
16 0
30 0
10 40
20 40
10 20
8 96
17 51
17 102
10 0
2 0
20 0
4,361
140
4,221
749
Trừ 20k 2
52 BĐG hư
2 0
8 16
8 16
10 20
20 0
10 30
10 20
10 10
12 12
14 196
16 144
16 32
16 0
12 0
16 0
30 0
10 230
20 0
10 20
8 64
17 17
17 34
10 0
2 0
20 0
1,990
1,990
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,417
1,746
290
50 0 0 0 9 2 18
80 0 0 0 6 8 48
17 0 0 0 6 8 48
27 0 0 0 11 10 110
0 0 0 0 0 20 0
8 0 0 0 4 10 40
3 0 0 0 3 10 30
0 0 0 0 3 10 30
25 0 20 1 7 12 84
647 0 0 6 87 14 1,218
198 0 0 2 23 16 368
2 0 0 0 7 16 112
13 0 0 0 2 16 32
27 0 0 0 4 12 48
0 0 0 0 0 16 0
24 0 0 0 0 30 0
752 0 0 4 34 10 340
8 0 10 0 2 20 40
150 0 0 0 8 10 80
17 0 0 0 8 17 136
3 0 12 1 8 17 136
0 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
Thái Chi 495K: 2Kg Rau 45K, Tiền Sử
100K, 100 Trứng 290K
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
hái Chi 495K: 2Kg Rau 45K, Tiền Sửa Ấm Nước 60K, 2 Bịch Xx
00K, 100 Trứng 290K
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 50 40 10
Nước suối 8k
5 80 77 3
6 Snack 8k 17 67 50 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 27 25 2
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 8 6 2
Bắp rang bơ
10 10k 3 2 1
Bánh mì ngọt
11 10k 0 20 20 0
Nước 14k
13 647 614 1 32
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 198 185 1 12
Snack que
15 16k 2 1 1
Lạp xưởng
17 12k 27 24 3
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 752 730 22
Mì Siu Kay
21 20k 8 56 48 0
Trứng 8k
23 123 104 19
Thịt bò 17k
24 17 15 2
Cơm chiên
25 17k 3 7 8 4
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,985 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 40 40 0
Nước suối 8k
5 77 70 7
6 Snack 8k 67 65 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 15 10
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 6 4 2
Bắp rang bơ
10 10k 2 2 0
Bánh mì ngọt
11 10k 20 18 2
Snack que
15 16k 1 0 1
Lạp xưởng
17 12k 24 22 2
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 730 716 14
Mì Siu Kay
21 20k 56 49 7
Trứng 8k
23 104 93 11
Thịt bò 17k
24 15 9 1 5
Cơm chiên
25 17k 7 0 1 6
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -6,781 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 40 35 5
Nước suối 8k
5 70 64 6
6 Snack 8k 65 65 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 15 34 20 1
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 4 3 1
Bắp rang bơ
10 10k 2 2 0
Bánh mì ngọt
11 10k 18 18 0
Nước 14k
13 571 559 12
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 172 166 6
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 22 19 3
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 716 704 12
Mì Siu Kay
21 20k 49 49 0
Trứng 8k
23 93 85 8
Thịt bò 17k
24 9 7 2
Cơm chiên
25 17k 0 8 10 2
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,812 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
54 3
Thuốc lá
2 20 4 50
Nước suối 8k
8 24 5 80
8 0 6 Snack 8k 17
10 20 7 Cá viên 10k 27
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 20 9 10k 8
Bắp rang bơ
10 10 10 10k 3
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 448 13 647
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 192 14 198
Snack que
16 16 15 16k 2
Lạp xưởng
12 36 17 12k 27
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 220 20 752
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 8
Trứng 8k
8 152 23 123
Thịt bò 17k
17 34 24 17
Cơm chiên
17 68 25 17k 3
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,985 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -12,578
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,985 shift) -12,578
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
3,709
214
2 0
8 56
8 16
10 100
20 0
10 20
10 0
10 20
12 96
14 532
16 176
16 16
16 0
12 24
16 0
30 0
10 140
20 140
10 70
8 88
17 85
17 102
10 0
2 0
20 0
6,781
6,781
NGÀY (Date):
547
2 10
8 48
8 0
10 10
20 0
10 10
10 0
10 0
12 48
14 168
16 96
16 0
16 16
12 36
16 0
30 0
10 120
20 0
10 0
8 64
17 34
17 34
10 0
2 0
20 0
1,812
1,812
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
5,871
2,702
268
35 0 0 0 15 2 30
64 0 0 0 16 8 128
65 0 50 0 2 8 16
34 0 20 0 13 10 130
0 0 0 0 0 20 0
3 0 0 0 5 10 50
2 0 0 0 1 10 10
18 0 20 0 2 10 20
10 0 0 0 15 12 180
559 0 0 6 82 14 1,148
166 0 0 3 29 16 464
0 0 0 0 2 16 32
11 0 0 0 2 16 32
19 0 0 0 8 12 96
0 0 0 0 0 16 0
24 0 0 0 0 30 0
704 0 0 0 48 10 480
49 0 48 0 7 20 140
138 0 0 0 12 10 120
85 0 0 0 38 8 304
7 0 0 1 9 17 153
8 0 18 1 12 17 204
0 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 35 30 5
Nước suối 8k
5 64 62 2
6 Snack 8k 65 62 3
Cá viên, Bò
7 viên 10k 34 32 2
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 3 3 0
Bắp rang bơ
10 10k 2 0 2
Bánh mì ngọt
11 10k 18 18 0
Nước 14k
13 559 528 1 30
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 166 156 10
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 19 17 2
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 704 694 10
Mì Siu Kay
21 20k 49 46 3
Trứng 8k
23 85 71 14
Thịt bò 17k
24 7 29 22 0
Cơm chiên
25 17k 8 1 1 6
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,149 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 30 30 0
Nước suối 8k
5 62 59 3
6 Snack 8k 62 62 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 32 25 7
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 3 2 1
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 18 17 1
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 17 12 5
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 694 668 5 21
Mì Siu Kay
21 20k 46 40 2 4
Trứng 8k
23 71 47 2 22
Thịt bò 17k
24 29 24 5
Cơm chiên
25 17k 1 6 11 6
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -6,013 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 30 30
Nước suối 8k
5 59 58 1
6 Snack 8k 62 61 1
Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 25 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 2 1 1
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 17 17 0
Nước 14k
13 481 467 2 12
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 151 147 4
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 12 12 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 668 647 21
Mì Siu Kay
21 20k 40 40 0
Trứng 8k
23 47 37 10
Thịt bò 17k
24 27 27 0
Cơm chiên
25 17k 6 5 1
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,930 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
44 3
Thuốc lá
2 10 4 35
Nước suối 8k
8 16 5 64
8 24 6 Snack 8k 65
10 20 7 Cá viên 10k 34
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 3
Bắp rang bơ
10 20 10 10k 2
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 18
Nước 14k
14 420 13 559
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 160 14 166
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 24 17 12k 19
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 100 20 704
Mì Siu Kay
20 60 21 20k 49
Trứng 8k
8 112 23 85
Thịt bò 17k
17 0 24 7
Cơm chiên
17 102 25 17k 8
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,149 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -11,092
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,149 shift) -11,092
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,164
294
2 0
8 24
8 0
10 70
20 0
10 10
10 0
10 10
12 132
14 616
16 80
16 0
16 32
12 60
16 0
30 120
10 210
20 80
10 140
8 176
17 85
17 102
10 0
2 0
20 0
6,013
6,013
NGÀY (Date):
562
48
2 0
8 8
8 8
10 0
20 0
10 10
10 0
10 0
12 0
14 168
16 64
16 0
16 16
12 0
16 0
30 0
10 210
20 0
10 30
8 80
17 0
17 17
10 0
2 0
20 0
1,930
1,930
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
3,869
3,159
386
30 0 0 0 5 2 10
58 0 0 0 6 8 48
61 0 0 0 4 8 32
25 0 0 0 9 10 90
0 0 0 0 0 20 0
1 0 0 0 2 10 20
0 0 0 0 2 10 20
17 0 0 0 1 10 10
16 0 20 0 14 12 168
467 0 0 6 86 14 1,204
147 0 0 0 19 16 304
0 0 0 0 0 16 0
7 0 0 0 4 16 64
12 0 0 0 7 12 84
0 0 0 0 0 16 0
19 0 0 1 4 30 120
647 0 0 5 52 10 520
40 0 0 2 7 20 140
121 0 0 0 17 10 170
37 0 0 2 46 8 368
27 0 22 0 5 17 85
5 0 11 1 13 17 221
0 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 30 30
Nước suối 8k
5 58 55 3
6 Snack 8k 61 58 3
Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 24 1
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 1 40 50 11
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 17 15 2
Nước 14k
13 467 444 23
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 147 138 1 8
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 12 12 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 647 647 0
Mì Siu Kay
21 20k 40 39 1
Trứng 8k
23 37 129 100 8
Thịt bò 17k
24 27 25 2
Cơm chiên
25 17k 5 12 7 0
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,847 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 30 10 20 0
Nước suối 8k
5 55 50 5
6 Snack 8k 58 52 6
Cá viên, Bò
7 viên 10k 24 23 1
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 40 47 -7
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 15 14 1
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 12 7 5
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 647 626 21
Mì Siu Kay
21 20k 39 38 1
Trứng 8k
23 129 109 20
Thịt bò 17k
24 25 24 1
Cơm chiên
25 17k 12 4 8
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,546 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 10 9 1
Nước suối 8k
5 50 45 5
6 Snack 8k 52 48 4
Cá viên, Bò
7 viên 10k 23 23 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 47 47 0
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 14 12 2
Nước 14k
13 395 378 2 15
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 122 122 0
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 7 7 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 626 616 10
Mì Siu Kay
21 20k 38 37 1
Trứng 8k
23 109 99 10
Thịt bò 17k
24 24 23 1
Cơm chiên
25 17k 4 1 3
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,579 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
30 3
Thuốc lá
2 0 4 30
Nước suối 8k
8 24 5 58
8 24 6 Snack 8k 61
10 10 7 Cá viên 10k 25
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 110 9 10k 1
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 20 11 10k 17
Nước 14k
14 322 13 467
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 128 14 147
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 12
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 0 20 647
Mì Siu Kay
20 20 21 20k 40
Trứng 8k
8 64 23 37
Thịt bò 17k
17 34 24 27
Cơm chiên
17 0 25 17k 5
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,847 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -9,972
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,847 shift) -9,972
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,734
112
2 0
8 40
8 48
10 10
20 0
10 -70
10 0
10 10
12 48
14 644
16 256
16 0
16 16
12 60
16 0
30 0
10 210
20 20
10 30
8 160
17 17
17 136
10 0
2 0
20 0
5,546
5,546
NGÀY (Date):
520
48
2 2
8 40
8 32
10 0
20 0
10 0
10 0
10 20
12 24
14 210
16 0
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 100
20 20
10 20
8 80
17 17
17 51
10 0
2 0
20 0
1,579
1,579
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,855
1,898
190
9 0 0 20 1 2 2
45 0 0 0 13 8 104
48 0 0 0 13 8 104
23 0 0 0 2 10 20
0 0 0 0 0 20 0
47 0 50 0 4 10 40
0 0 0 0 0 10 0
12 0 0 0 5 10 50
29 0 20 0 7 12 84
378 0 0 5 84 14 1,176
122 0 0 1 24 16 384
0 0 0 0 0 16 0
46 0 40 0 1 16 16
7 0 0 0 5 12 60
0 0 0 0 0 16 0
19 0 0 0 0 30 0
616 0 0 0 31 10 310
37 0 0 0 3 20 60
115 0 0 0 6 10 60
99 0 100 0 38 8 304
23 0 0 0 4 17 68
1 0 7 0 11 17 187
0 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 9 9 0
Nước suối 8k
5 45 39 6
6 Snack 8k 48 46 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 23 23 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 47 46 1
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 12 11 1
Nước 14k
13 378 354 24
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 122 116 6
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 7 6 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 616 600 16
Mì Siu Kay
21 20k 37 33 4
Trứng 8k
23 99 85 14
Thịt bò 17k
24 23 23 0
Cơm chiên
25 17k 1 10 9 0
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,805 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 9 9 0
Nước suối 8k
5 39 84 48 3
6 Snack 8k 46 46 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 23 22 1
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 46 41 5
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 11 11 0
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 6 5 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 600 593 7
Mì Siu Kay
21 20k 33 30 3
Trứng 8k
23 85 79 6
Thịt bò 17k
24 23 22 1
Cơm chiên
25 17k 10 14 10 6
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,913 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 9 7 2
Nước suối 8k
5 84 84 0
6 Snack 8k 46 41 5
Cá viên, Bò
7 viên 10k 22 22 0
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 41 41 0
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 11 10 1
Nước 14k
13 971 959 12
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 257 253 4
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 5 4 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 593 582 11
Mì Siu Kay
21 20k 30 30 0
Trứng 8k
23 79 71 8
Thịt bò 17k
24 22 21 1
Cơm chiên
25 17k 14 14 0
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,233 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 9
Nước suối 8k
8 48 5 45
8 16 6 Snack 8k 48
10 0 7 Cá viên 10k 23
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 10 9 10k 47
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 12
Nước 14k
14 336 13 378
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 122
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 12 17 12k 7
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 160 20 616
Mì Siu Kay
20 80 21 20k 37
Trứng 8k
8 112 23 99
Thịt bò 17k
17 0 24 23
Cơm chiên
17 0 25 17k 1
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,805 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -8,951
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,805 shift) -8,951
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,567
184
2 0
8 24
8 0
10 10
20 0
10 50
10 0
10 0
12 24
14 350 Trong giấy ht 995
16 48
16 0
16 0
12 12
16 0
30 0
10 70
20 60
10 0
8 48
17 17
17 102
10 0
2 0
20 0
4,913
4,913
NGÀY (Date):
590
58 Tong bill 2
2 4
8 0
8 40
10 0
20 0
10 0
10 0
10 10
12 36
14 168
16 64
16 0
16 0
12 12
16 0
30 0
10 110
20 0
10 60
8 64
17 17
17 0
10 0
2 0
20 0
1,233
1,233
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,354
2,029
184
7 0 0 0 2 2 4
84 0 48 0 9 8 72
41 0 0 0 7 8 56
22 0 0 0 1 10 10
0 0 0 0 0 20 0
41 0 0 0 6 10 60
0 0 0 0 0 10 0
10 0 0 0 2 10 20
22 0 0 0 7 12 84
46 0 0 0 0 16 0
4 0 0 0 3 12 36
0 0 0 0 0 16 0
19 0 0 0 0 30 0
582 0 0 0 34 10 340
30 0 0 0 7 20 140
101 0 0 0 14 10 140
71 0 0 0 28 8 224
21 0 0 0 2 17 34
14 0 19 0 6 17 102
0 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 7 7
Nước suối 8k
5 84 81 3
6 Snack 8k 41 38 3
Cá viên, Bò
7 viên 10k 22 18 4
Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0
Bánh đùi gà
9 10k 41 41 0
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 10 6 4
Nước 14k
13 959 927 32
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 253 250 3
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 4 0 4
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 582 578 4
Mì Siu Kay
21 20k 30 23 7
Trứng 8k
23 71 153 100 18
Thịt bò 17k
24 21 18 3
Cơm chiên
25 17k 14 1 13
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,815 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 7 5 2
Nước suối 8k
5 81 74 7
6 Snack 8k 38 36 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 18 15 3
Khoai tây
8 chiên 20k 0 6 10 4
Bánh đùi gà
9 10k 41 38 3
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 6 4 2
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 0 0 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 578 549 3 26
Mì Siu Kay
21 20k 23 19 4
Trứng 8k
23 153 134 1 18
Thịt bò 17k
24 18 17 1
Cơm chiên
25 17k 1 9 10 2
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,570 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 5 5
Nước suối 8k
5 74 70 4
6 Snack 8k 36 34 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 15 15 0
Khoai tây
8 chiên 20k 6 5 1
Bánh đùi gà
9 10k 38 36 2
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 4 4 0
Nước 14k
13 887 869 18
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 244 240 4
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 0 0 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 549 543 6
Mì Siu Kay
21 20k 19 19 0
Trứng 8k
23 134 126 8
Thịt bò 17k
24 17 16 1
Cơm chiên
25 17k 9 8 1
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,684 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 7
Nước suối 8k
8 24 5 84
8 24 6 Snack 8k 41
10 40 7 Cá viên 10k 22
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 41
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 40 11 10k 10
Nước 14k
14 448 13 959
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 48 14 253
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 48 17 12k 4
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 40 20 582
Mì Siu Kay
20 140 mì nước hôm trước 21 20k 30
Trứng 8k
8 144 23 71
Thịt bò 17k
17 51 24 21
Cơm chiên
17 221 25 17k 14
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,815 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,069
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,815 shift) -10,069
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,442
138
2 4
8 56
8 16
10 30
20 80
10 30
10 0
10 20
12 72
14 532
16 96
16 0
16 16
12 0
16 0
30 0
10 260
20 80
10 30
8 144
17 17
17 34
10 0
2 0
20 0
5,570
5,570
NGÀY (Date):
745
2 0
8 32
8 16
10 0
20 20
10 20
10 0
10 0
12 48
14 252
16 64
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 60
20 0
10 100
8 64
17 17
17 17
10 0
2 0
20 0
1,684
1,684
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,421
1,887
138
5 0 0 0 2 2 4
70 0 0 0 14 8 112
34 0 0 0 7 8 56
15 0 0 0 7 10 70
5 0 10 0 5 20 100
36 0 0 0 5 10 50
0 0 0 0 0 10 0
4 0 0 0 6 10 60
8 0 0 0 14 12 168
869 0 0 2 88 14 1,232
240 0 0 0 13 16 208
0 0 0 0 0 16 0
45 0 0 0 1 16 16
0 0 0 0 4 12 48
0 0 0 0 0 16 0
19 0 0 0 0 30 0
543 0 0 3 36 10 360
19 0 0 0 11 20 220
16 0 0 0 5 17 85
8 0 10 0 16 17 272
0 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 5 5 0
Nước suối 8k
5 70 68 2
6 Snack 8k 34 34 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 15 14 1
Khoai tây
8 chiên 20k 5 10 5 0
Bánh đùi gà
9 10k 36 33 3
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 4 4 0
Nước 14k
13 869 844 25
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 240 231 9
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 0 0 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 543 538 5
Mì Siu Kay
21 20k 19 17 2
Trứng 8k
23 126 109 17
Thịt bò 17k
24 16 16 0
Cơm chiên
25 17k 8 0 8
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,407 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 5 5 0
Nước suối 8k
5 68 61 7
6 Snack 8k 34 34 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 14 8 6
Khoai tây
8 chiên 20k 10 9 1
Bánh đùi gà
9 10k 33 33 0
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 4 0 4
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 0 0 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 538 519 19
Mì Siu Kay
21 20k 17 14 3
Trứng 8k
23 109 96 13
Thịt bò 17k
24 16 13 3
Cơm chiên
25 17k 0 6 10 4
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,977 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 5 5 0
Nước suối 8k
5 61 59 2
6 Snack 8k 34 34 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 8 28 20 0
Khoai tây
8 chiên 20k 9 9 0
Bánh đùi gà
9 10k 33 32 1
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Nước 14k
13 808 799 9
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 224 218 6
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 0 0 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 519 514 5
Mì Siu Kay
21 20k 14 9 5
Trứng 8k
23 96 82 14
Thịt bò 17k
24 13 11 2
Cơm chiên
25 17k 6 5 1
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,690 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 5
Nước suối 8k
8 16 5 70
8 0 6 Snack 8k 34
10 10 7 Cá viên 10k 15
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 5
Bánh đùi gà
10 30 9 10k 36
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 4
Nước 14k
14 350 13 869
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 144 14 240
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 50 20 543
Mì Siu Kay
20 40 21 20k 19
Trứng 8k
8 136 23 126
Thịt bò 17k
17 0 24 16
Cơm chiên
17 136 25 17k 8
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,407 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,074
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,407 shift) -10,074
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,599
440
2 0
8 56
8 0
10 60
20 20
10 0
10 0
10 40
12 72
14 434
16 112
16 0
16 48
12 0
16 0
30 0
10 190
20 60
10 50
8 104
17 51
17 68
10 0
2 0
20 0
5,977
5,977
NGÀY (Date):
832
2 0
8 16
8 0
10 0
20 0
10 10
10 0
10 0
12 24
14 126
16 96
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 50
20 100
10 150
8 112
17 34
17 17
10 0
2 0
20 0
1,690
1,690
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,533
1,925
440
5 0 0 0 0 2 0
59 0 0 0 11 8 88
34 0 0 0 0 8 0
28 0 20 0 7 10 70
9 0 5 0 1 20 20
32 0 0 0 4 10 40
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 4 10 40
16 0 20 0 12 12 144
799 0 0 5 65 14 910
218 0 0 0 22 16 352
0 0 0 0 0 16 0
41 0 0 0 4 16 64
0 0 0 0 0 12 0
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 10 0 30 0
514 0 0 0 29 10 290
9 0 0 0 10 20 200
200 0 0 0 30 10 300
82 0 0 0 44 8 352
11 0 0 0 5 17 85
5 0 10 0 13 17 221
0 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 5 5 0
Nước suối 8k
5 59 59 0
6 Snack 8k 34 34 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 28 21 7
Khoai tây
8 chiên 20k 9 6 3
Bánh đùi gà
9 10k 32 31 1
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Nước 14k
13 799 775 1 23
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 218 210 8
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 0 125 125 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 514 497 17
Mì Siu Kay
21 20k 9 8 1
Trứng 8k
23 82 173 100 1 8
Thịt bò 17k
24 11 6 5
Cơm chiên
25 17k 5 12 8 1 0
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,853 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 5 0 5 0
Nước suối 8k
5 59 54 5
6 Snack 8k 34 34 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 21 19 2
Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0
Bánh đùi gà
9 10k 31 24 7
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 125 119 6
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 497 494 3
Mì Siu Kay
21 20k 8 7 1
Trứng 8k
23 173 163 100 110
Thịt bò 17k
24 6 6 0
Cơm chiên
25 17k 12 8 4
26 Nui 10k 0 16 16 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,921 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 54 51 3
6 Snack 8k 34 33 1
Cá viên, Bò
7 viên 10k 19 18 1
Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0
Bánh đùi gà
9 10k 24 23 1
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Nước 14k
13 749 734 15
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 199 186 13
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 119 117 2
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 494 483 11
Mì Siu Kay
21 20k 7 3 4
Trứng 8k
23 163 144 19
Thịt bò 17k
24 6 4 2
Cơm chiên
25 17k 8 0 8
26 Nui 10k 16 16 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,176 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
54 3
Thuốc lá
2 0 4 5
Nước suối 8k
8 0 5 59
8 0 6 Snack 8k 34
10 70 7 Cá viên 10k 28
Khoai tây
20 60 8 chiên 20k 9
Bánh đùi gà
10 10 9 10k 32
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 322 13 799
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 128 14 218
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 0 17 12k 0
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 170 20 514
Mì Siu Kay
20 20 21 20k 9
Trứng 8k
8 64 23 82
Thịt bò 17k
17 85 24 11
Cơm chiên
17 0 25 17k 5
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,853 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -9,950
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,853 shift) -9,950
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,188
140
2 0
8 40
8 0
10 20
20 0
10 70
10 0
10 0
12 24
14 336
16 144
16 0
16 0
12 72
16 0
30 0
10 30
20 20
10 50
8 880
17 0
17 68
10 0
2 0
20 0
4,921
4,921
NGÀY (Date):
650
2 0
8 24
8 8
10 10
20 0
10 10
10 0
10 0
12 36
14 210
16 208
16 0
16 32
12 24
16 0
30 0
10 110
20 80
10 60
8 152
17 34
17 136
10 0
2 0
20 0
2,176
2,176
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,138
1,729
194
0 0 0 5 0 2 0
51 0 0 0 8 8 64
33 0 0 0 1 8 8
18 0 0 0 10 10 100
6 0 0 0 3 20 60
23 0 0 0 9 10 90
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
28 0 20 0 8 12 96
734 0 0 3 62 14 868
186 0 0 2 30 16 480
0 0 0 0 0 16 0
38 0 0 0 3 16 48
117 0 125 0 8 12 96
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
483 0 0 0 31 10 310
3 0 0 0 6 20 120
187 0 0 0 13 10 130
4 0 0 0 7 17 119
0 0 8 1 12 17 204
16 0 16 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 51 48 3
6 Snack 8k 33 29 4
Cá viên, Bò
7 viên 10k 18 17 1
Khoai tây
8 chiên 20k 6 5 1
Bánh đùi gà
9 10k 23 22 1
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Nước 14k
13 734 704 30
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 186 180 6
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 117 112 5
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 483 449 34
Mì Siu Kay
21 20k 3 1 2
Trứng 8k
23 144 115 29
Thịt bò 17k
24 4 22 20 2
Cơm chiên
25 17k 0 0 0
26 Nui 10k 16 13 3
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,415 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 48 41 7
6 Snack 8k 29 29 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 17 16 1
Khoai tây
8 chiên 20k 5 4 1
Bánh đùi gà
9 10k 22 20 2
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 112 110 2
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 449 425 24
Mì Siu Kay
21 20k 1 1 0
Trứng 8k
23 115 97 18
Thịt bò 17k
24 22 20 2
Cơm chiên
25 17k 0 9 11 2
26 Nui 10k 13 12 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,482 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 41 37 4
6 Snack 8k 29 29 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 16 15 1
Khoai tây
8 chiên 20k 4 3 1
Bánh đùi gà
9 10k 20 16 4
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Nước 14k
13 653 623 2 28
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 172 164 8
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 110 109 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 425 414 11
Mì Siu Kay
21 20k 1 1 0
Trứng 8k
23 97 83 14
Thịt bò 17k
24 20 19 1
Cơm chiên
25 17k 9 0 9
26 Nui 10k 12 11 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,369 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 24 5 51
8 32 6 Snack 8k 33
10 10 7 Cá viên 10k 18
Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 6
Bánh đùi gà
10 10 9 10k 23
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 420 -20 13 734
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 186
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 60 17 12k 117
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 340 20 483
Mì Siu Kay
20 40 21 20k 3
Trứng 8k
8 232 23 144
Thịt bò 17k
17 34 24 4
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 30 26 Nui 10k 16
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,415 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -11,266
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,415 shift) -11,266
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,695
96
2 0
8 56
8 0
10 10
20 20
10 20
10 0
10 0
12 60
14 658
16 128
16 0
16 16
12 24
16 0
30 0
10 240
20 0
10 10
8 144
17 34
17 34
10 10
2 0
20 0
5,482
5,482
NGÀY (Date):
956
48
2 0
8 32
8 0
10 10
20 20
10 40
10 0
10 0
12 12
14 392
16 128
16 0
16 32
12 12
16 0
30 0
10 110
20 0
10 20
8 112
17 17
17 153
10 10
2 0
20 0
2,369
2,369
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
5,096
2,076
144
0 0 0 0 0 2 0
37 0 0 0 14 8 112
29 0 0 0 4 8 32
15 0 0 0 3 10 30
3 0 0 0 3 20 60
16 0 0 0 7 10 70
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
18 0 0 0 10 12 120
164 0 0 0 22 16 352
0 0 0 0 0 16 0
35 0 0 0 3 16 48
109 0 0 0 8 12 96
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
414 0 0 0 69 10 690
1 0 0 0 2 20 40
185 0 0 0 2 10 20
83 0 0 0 61 8 488
19 0 20 0 5 17 85
0 0 11 0 11 17 187
11 0 0 0 5 10 50
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 37 35 2
6 Snack 8k 29 29 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 15 12 3
Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0
Bánh đùi gà
9 10k 16 14 2
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Nước 14k
13 623 588 1 34
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 164 157 7
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 109 106 3
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 414 380 34
Mì Siu Kay
21 20k 1 0 1
Trứng 8k
23 83 57 1 25
Thịt bò 17k
24 19 16 3
Cơm chiên
25 17k 0 5 8 1 2
26 Nui 10k 11 4 7
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,499 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 35 32 3
6 Snack 8k 29 29 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 12 5 7
Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0
Bánh đùi gà
9 10k 14 11 3
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 106 105 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 380 365 15
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 57 47 10
Thịt bò 17k
24 16 15 1
Cơm chiên
25 17k 5 2 3
26 Nui 10k 4 4 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,703 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 32 30 2
6 Snack 8k 29 24 5
Cá viên, Bò
7 viên 10k 5 45 40 0
Khoai tây
8 chiên 20k 3 1 2
Bánh đùi gà
9 10k 11 7 4
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0
Nước 14k
13 560 535 25
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 138 138 0
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 105 105 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 365 334 31
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 47 28 19
Thịt bò 17k
24 15 12 3
Cơm chiên
25 17k 2 0 2
26 Nui 10k 4 3 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,367 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
54 3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 16 5 37
8 0 6 Snack 8k 29
10 30 7 Cá viên 10k 15
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 3
Bánh đùi gà
10 20 9 10k 16
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 476 bd628 13 623
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 112 14 164
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 36 17 12k 109
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 340 20 414
Mì Siu Kay
20 20 21 20k 1
Trứng 8k
8 200 23 83
Thịt bò 17k
17 51 24 19
Cơm chiên
17 34 25 17k 0
10 70 26 Nui 10k 11
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,499 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,569
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,499 shift) -10,569
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,102
140
2 0
8 24
8 0
10 70
20 0
10 30
10 0
10 0
12 72
14 322
16 304
16 0
16 48
12 12
16 0
30 0
10 150
20 0
10 0
8 80
17 17
17 51
10 0
2 0
20 0
4,703
4,703
NGÀY (Date):
714
46
2 0
8 16
8 40
10 0
20 40
10 40
10 0
10 0
12 48
14 350 bd558
16 0
16 0
16 16
12 0
16 0
30 0
10 310
20 0
10 20
8 152
17 51
17 34
10 10
2 0
20 0
2,367
2,367
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,234
2,259
240
0 0 0 0 0 2 0
30 0 0 0 7 8 56
24 0 0 0 5 8 40
45 0 40 0 10 10 100
1 0 0 0 2 20 40
7 0 0 0 9 10 90
0 0 0 0 0 10 0
0 0 0 0 0 10 0
19 0 20 0 19 12 228
535 0 0 6 82 14 1,148
138 0 0 0 26 16 416
0 0 0 0 0 16 0
30 0 0 0 5 16 80
105 0 0 0 4 12 48
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
334 0 0 0 80 10 800
0 0 0 0 1 20 20
183 0 0 0 2 10 20
28 0 0 1 54 8 432
12 0 0 0 7 17 119
0 0 8 1 7 17 119
3 0 0 0 8 10 80
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 30 122 96 4
6 Snack 8k 24 78 60 6
Cá viên, Bò
7 viên 10k 45 40 5
Khoai tây
8 chiên 20k 1 11 10 0
Bánh đùi gà
9 10k 7 1 6
Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 20 20 0
Nước 14k
13 535 964 456 27
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 138 232 96 2
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 105 104 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 334 320 14
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 28 109 100 19
Thịt bò 17k
24 12 11 1
Cơm chiên
25 17k 0 3 8 5
26 Nui 10k 3 0 3
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,800 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 122 118 4
6 Snack 8k 78 70 8
Cá viên, Bò
7 viên 10k 40 39 1
Khoai tây
8 chiên 20k 11 11 0
Bánh đùi gà
9 10k 1 0 1
Bắp rang bơ
10 10k 0 60 60 0
Bánh mì ngọt
11 10k 20 19 1
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 104 101 3
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 320 1,906 1,600 14
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 109 96 13
Thịt bò 17k
24 11 10 1
Cơm chiên
25 17k 3 0 3
26 Nui 10k 0 16 16 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,411 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 118 113 5
6 Snack 8k 70 70 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 39 32 7
Khoai tây
8 chiên 20k 11 10 1
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 60 60 0
Bánh mì ngọt
11 10k 19 17 2
Nước 14k
13 939 911 4 24
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 228 222 6
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 101 100 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,906 1,878 6 22
Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0
Trứng 8k
23 96 73 4 19
Thịt bò 17k
24 10 9 1
Cơm chiên
25 17k 0 0 0
26 Nui 10k 16 15 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,616 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 32 5 30
8 48 6 Snack 8k 24
10 50 7 Cá viên 10k 45
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 1
Bánh đùi gà
10 60 9 10k 7
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0
Nước 14k
14 378 13 535
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 32 14 138
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 12 17 12k 105
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 140 20 334
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0
Trứng 8k
8 152 23 28
Thịt bò 17k
17 17 24 12
Cơm chiên
17 85 25 17k 0
10 30 26 Nui 10k 3
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,800 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -9,827
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,800 shift) -9,827
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,379
24
2 0
8 32
8 64
10 10
20 0
10 10
10 0
10 10
12 24
14 336
16 64
16 0
16 0
12 36
16 0
30 0
10 140
20 0
10 20
8 104
17 17
17 51
10 0
2 0
20 0
4,411
4,411
NGÀY (Date):
920
218
2 0
8 40
8 0
10 70
20 20
10 0
10 0
10 20
12 12
14 336
16 96
16 0
16 0
12 12
16 0
30 0
10 220
20 0
10 80
8 152
17 17
17 0
10 10
2 0
20 0
2,616
2,616
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,659
1,863
242
0 0 0 0 0 2 0
113 0 96 0 13 8 104
70 0 60 0 14 8 112
32 0 0 0 13 10 130
10 0 10 0 1 20 20
0 0 0 0 7 10 70
60 0 60 0 0 10 0
17 0 20 0 3 10 30
34 0 20 0 5 12 60
222 0 96 0 12 16 192
0 0 0 0 0 16 0
30 0 0 0 0 16 0
100 0 0 0 5 12 60
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
0 0 0 0 0 20 0
173 0 0 0 10 10 100
73 0 100 4 51 8 408
9 0 0 0 3 17 51
0 0 8 0 8 17 136
15 0 16 0 4 10 40
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 113 112 1
6 Snack 8k 70 66 4
Cá viên, Bò
7 viên 10k 32 31 1
Khoai tây
8 chiên 20k 10 10 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 60 59 1
Bánh mì ngọt
11 10k 17 15 2
Nước 14k
13 911 876 35
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 222 213 9
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 100 93 7
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,878 1,877 1
Mì Siu Kay
21 20k 0 8 10 2
Trứng 8k
23 73 47 26
Thịt bò 17k
24 9 6 3
Cơm chiên
25 17k 0 0 0
26 Nui 10k 15 8 7
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,675 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 112 110 2
6 Snack 8k 66 58 8
Cá viên, Bò
7 viên 10k 31 30 1
Khoai tây
8 chiên 20k 10 8 2
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 59 59 0
Bánh mì ngọt
11 10k 15 10 5
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 93 92 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,877 1,837 3 37
Mì Siu Kay
21 20k 8 7 1
Trứng 8k
23 47 30 3 14
Thịt bò 17k
24 6 6 0
Cơm chiên
25 17k 0 11 12 1
26 Nui 10k 8 8 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,687 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 110 107 3
6 Snack 8k 58 56 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 30 51 20 -1
Khoai tây
8 chiên 20k 8 6 2
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 59 58 1
Bánh mì ngọt
11 10k 10 9 1
Nước 14k
13 841 822 19
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 211 209 2
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 92 89 3
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,837 1,829 2 6
Mì Siu Kay
21 20k 7 6 1
Trứng 8k
23 30 22 1 7
Thịt bò 17k
24 6 6 0
Cơm chiên
25 17k 11 6 5
26 Nui 10k 8 8 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,361 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 8 5 113
8 32 6 Snack 8k 70
10 10 7 Cá viên 10k 32
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 10
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10 10 10k 60
Bánh mì ngọt
10 20 11 10k 17
Nước 14k
14 490 sl41 13 911
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 144 14 222
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 84 17 12k 100
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 10 20 1,878
Mì Siu Kay
20 40 21 20k 0
Trứng 8k
8 208 23 73
Thịt bò 17k
17 51 24 9
Cơm chiên
17 0 25 17k 0
10 70 26 Nui 10k 15
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,675 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,723
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,675 shift) -10,723
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,165
140
2 0
8 16
8 64
10 10
20 40
10 0
10 0
10 50
12 24
14 462 bd870
16 32
16 0
16 32
12 12
16 0
30 0
10 370
20 20
10 50
8 112
17 0
17 17
10 0
2 0
20 0
4,687
4,687
NGÀY (Date):
862
37
2 0
8 24
8 16
10 -10
20 40
10 0
10 10
10 10
12 36
14 266
16 32
16 0
16 32
12 36
16 0
30 0
10 60
20 20
10 0
8 56
17 0
17 85
10 0
2 0
20 0
2,361
2,361
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,713
2,596
177
0 0 0 0 0 2 0
107 0 0 0 6 8 48
56 0 0 0 14 8 112
51 0 20 0 1 10 10
6 0 0 0 4 20 80
0 0 0 0 0 10 0
58 0 0 0 2 10 20
9 0 0 0 8 10 80
29 0 0 0 5 12 60
822 0 0 2 87 14 1,218
209 0 0 0 13 16 208
0 0 0 0 0 16 0
25 0 0 0 5 16 80
89 0 0 0 11 12 132
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
1,829 0 0 5 44 10 440
6 0 10 0 4 20 80
166 0 0 0 7 10 70
22 0 0 4 47 8 376
6 0 0 0 3 17 51
6 0 12 0 6 17 102
8 0 0 0 7 10 70
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 107 105 2
6 Snack 8k 56 55 1
Cá viên, Bò
7 viên 10k 51 51 0
Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 58 58 0
Bánh mì ngọt
11 10k 9 6 3
Nước 14k
13 822 791 31
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 209 204 5
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 89 84 5
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,829 1,822 7
Mì Siu Kay
21 20k 6 5 1
Trứng 8k
23 22 101 100 1 20
Thịt bò 17k
24 6 24 19 1
Cơm chiên
25 17k 6 0 6 0
26 Nui 10k 8 8 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,801 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 105 104 1
6 Snack 8k 55 54 1
Cá viên, Bò
7 viên 10k 51 51 0
Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 58 57 1
Bánh mì ngọt
11 10k 6 6 0
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 84 84 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,822 1,805 17
Mì Siu Kay
21 20k 5 2 3
Trứng 8k
23 101 87 14
Thịt bò 17k
24 24 23 1
Cơm chiên
25 17k 0 10 10 0
26 Nui 10k 8 6 2
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,170 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 0 0
Nước suối 8k
5 104 101 3
6 Snack 8k 54 52 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 51 51 0
Khoai tây
8 chiên 20k 6 5 1
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 57 57 0
Bánh mì ngọt
11 10k 6 5 1
Nước 14k
13 751 729 22
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 194 193 1
Snack que
15 16k 0 0 0
Lạp xưởng
17 12k 84 83 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,805 1,791 14
Mì Siu Kay
21 20k 2 0 2
Trứng 8k
23 87 70 17
Thịt bò 17k
24 23 21 2
Cơm chiên
25 17k 10 2 8
26 Nui 10k 6 6 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,404 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
130 3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 16 5 107
8 8 6 Snack 8k 56
10 0 7 Cá viên 10k 51
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 6
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 58
Bánh mì ngọt
10 30 11 10k 9
Nước 14k
14 434 13 822
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 80 14 209
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 60 17 12k 89
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 70 20 1,829
Mì Siu Kay
20 20 21 20k 6
Trứng 8k
8 160 23 22
Thịt bò 17k
17 17 24 6
Cơm chiên
17 0 25 17k 6
10 0 26 Nui 10k 8
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,801 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -8,375
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,801 shift) -8,375
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,234
24
2 0
8 8
8 8
10 0
20 0
10 0
10 10
10 0
12 36
14 546
16 160
16 0
16 0
12 0
16 0
30 0
10 170
20 60
10 20
8 112
17 17
17 0
10 20
2 0
20 0
4,170
4,170
NGÀY (Date):
410
90 Tong bill 0
2 0
8 24
8 16
10 0
20 20
10 0
10 0
10 10
12 12
14 308
16 16
16 0
16 0
12 12
16 0
30 0
10 140
20 40 bd0
10 0
8 136
17 34
17 136
10 0
2 0
20 0
1,404
1,404
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,063
1,164
154
0 0 0 0 0 2 0
101 0 0 0 6 8 48
52 0 0 0 4 8 32
51 0 0 0 0 10 0
5 0 0 0 1 20 20
0 0 0 0 0 10 0
57 0 0 0 1 10 10
5 0 0 0 4 10 40
24 0 0 0 5 12 60
729 0 0 1 92 14 1,288
193 0 0 0 16 16 256
0 0 0 0 0 16 0
24 0 0 0 1 16 16
83 0 0 0 6 12 72
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
1,791 0 0 0 38 10 380
0 0 0 0 6 20 120
164 0 0 0 2 10 20
70 0 100 1 51 8 408
21 0 19 0 4 17 68
2 0 10 6 8 17 136
6 0 0 0 2 10 20
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 0 20 20 0
Nước suối 8k
5 101 98 3
6 Snack 8k 52 78 30 4
Cá viên, Bò
7 viên 10k 51 48 3
Khoai tây
8 chiên 20k 5 5 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 57 57 0
Bánh mì ngọt
11 10k 5 25 20 0
Nước 14k
13 729 706 1 22
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 193 187 6
Snack que
15 16k 0 20 20 0
Lạp xưởng
17 12k 83 80 3
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,791 1,778 2 11
Mì Siu Kay
21 20k 0 45 48 3
Trứng 8k
23 70 51 19
Thịt bò 17k
24 21 20 1 0
Cơm chiên
25 17k 2 5 8 5
26 Nui 10k 6 3 3
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,812 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 20 395 0
Nước suối 8k
5 98 95 3
6 Snack 8k 78 68 10
Cá viên, Bò
7 viên 10k 48 47 1
Khoai tây
8 chiên 20k 5 4 1
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 57 56 1
Bánh mì ngọt
11 10k 25 25 0
Snack que
15 16k 20 20 0
Lạp xưởng
17 12k 80 79 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,778 1,763 15
Mì Siu Kay
21 20k 45 43 2
Trứng 8k
23 51 38 13
Thịt bò 17k
24 20 18 2
Cơm chiên
25 17k 5 1 4
26 Nui 10k 3 1 2
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,731 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 395 395 0
Nước suối 8k
5 95 95 0
6 Snack 8k 68 61 7
Cá viên, Bò
7 viên 10k 47 47 0
Khoai tây
8 chiên 20k 4 4 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 56 55 1
Bánh mì ngọt
11 10k 25 24 1
Nước 14k
13 673 663 10
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 176 171 5
Snack que
15 16k 20 20 0
Lạp xưởng
17 12k 79 77 2
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,763 1,759 4
Mì Siu Kay
21 20k 43 43 0
Trứng 8k
23 38 26 12
Thịt bò 17k
24 18 18 0
Cơm chiên
25 17k 1 4 10 7
26 Nui 10k 1 0 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,055 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
61 3
Thuốc lá
2 0 4 0
Nước suối 8k
8 24 5 101
8 32 6 Snack 8k 52
10 30 7 Cá viên 10k 51
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 5
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 57
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 5
Nước 14k
14 308 13 729
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 193
Snack que
16 0 15 16k 0
Lạp xưởng
12 36 17 12k 83
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 110 20 1,791
Mì Siu Kay
20 60 21 20k 0
Trứng 8k
8 152 23 70
Thịt bò 17k
17 0 24 21
Cơm chiên
17 85 25 17k 2
10 30 26 Nui 10k 6
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,812 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -9,598
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,812 shift) -9,598
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,148
120
2 0 bd400
8 24
8 80
10 10
20 20
10 0
10 10
10 0
12 12
14 462
16 112
16 0
16 0
12 12
16 0
30 0
10 150
20 40
10 40
8 104
17 34
17 68
10 20
2 0
20 0
4,731
4,731
NGÀY (Date):
970
2 0
8 0
8 56
10 0
20 0
10 0
10 10
10 10
12 36
14 140
16 80
16 0
16 0
12 24
16 0
30 0
10 40
20 0
10 90
8 96
17 0
17 119
10 10
2 0
20 0
2,055
2,055
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,632
1,841
181
395 0 20 0 0 2 0
95 0 0 0 6 8 48
61 0 30 0 21 8 168
47 0 0 0 4 10 40
4 0 0 0 1 20 20
0 0 0 0 0 10 0
55 0 0 0 2 10 20
24 0 20 0 1 10 10
14 0 0 0 10 12 120
663 0 0 1 65 14 910
171 0 0 4 18 16 288
20 0 20 0 0 16 0
24 0 0 0 0 16 0
77 0 0 0 6 12 72
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
1,759 0 0 2 30 10 300
43 0 48 0 5 20 100
151 0 0 0 13 10 130
26 0 0 0 44 8 352
18 0 0 1 2 17 34
4 0 18 0 16 17 272
0 0 0 0 6 10 60
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
TNS Quốc
NV (Staff): Thái ca ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 395 395 0
Nước suối 8k
5 95 92 3
6 Snack 8k 61 59 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 47 46 1
Khoai tây
8 chiên 20k 4 4 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0
Bánh mì ngọt
11 10k 24 23 1
Nước 14k
13 663 647 16
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 171 167 4
Snack que
15 16k 20 18 2
Lạp xưởng
17 12k 77 77 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,759 1,742 17
Mì Siu Kay
21 20k 43 43 0
Trứng 8k
23 26 115 100 11
Thịt bò 17k
24 18 18 0
Cơm chiên
25 17k 4 8 10 6
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,088 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 395 395 0
Nước suối 8k
5 92 85 7
6 Snack 8k 59 52 7
Cá viên, Bò
7 viên 10k 46 43 3
Khoai tây
8 chiên 20k 4 2 2
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0
Bánh mì ngọt
11 10k 23 23 0
Snack que
15 16k 18 17 1
Lạp xưởng
17 12k 77 76 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,742 1,735 7
Mì Siu Kay
21 20k 43 40 3
Trứng 8k
23 115 104 11
Thịt bò 17k
24 18 16 2
Cơm chiên
25 17k 8 10 10 8
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,252 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 395 391 4
Nước suối 8k
5 85 83 2
6 Snack 8k 52 50 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 43 43 0
Khoai tây
8 chiên 20k 2 1 1
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0
Bánh mì ngọt
11 10k 23 23 0
Nước 14k
13 614 596 1 17
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 162 160 2
Snack que
15 16k 17 17 0
Lạp xưởng
17 12k 76 74 2
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,735 1,725 10
Mì Siu Kay
21 20k 40 39 1
Trứng 8k
23 104 92 12
Thịt bò 17k
24 16 16 0
Cơm chiên
25 17k 10 8 2
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,161 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 395
Nước suối 8k
8 24 5 95
8 16 6 Snack 8k 61
10 10 7 Cá viên 10k 47
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 4
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 55
Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 24
Nước 14k
14 224 13 663
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 64 14 171
Snack que
16 32 15 16k 20
Lạp xưởng
12 0 17 12k 77
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 170 20 1,759
Mì Siu Kay
20 0 21 20k 43
Trứng 8k
8 88 23 26
Thịt bò 17k
17 0 24 18
Cơm chiên
17 102 25 17k 4
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,088 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -8,501
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,088 shift) -8,501
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
1,155
48
2 0
8 56
8 56
10 30
20 40
10 0
10 0
10 0
12 48
14 434
16 80
16 16
16 16
12 12
16 0
30 0
10 70
20 60
10 0
8 88
17 34
17 136
10 0
2 0
20 0
3,252
3,252
NGÀY (Date):
652
24
2 8
8 16
8 16
10 0
20 20
10 0
10 0
10 0
12 36
14 238
16 32
16 0
16 0
12 24
16 0
30 0
10 100
20 20
10 100
8 96
17 0
17 34
10 0
2 0
20 0
2,161
2,161
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
3,693
2,020
72
391 0 0 0 4 2 8
83 0 0 0 12 8 96
50 0 0 0 11 8 88
43 0 0 0 4 10 40
1 0 0 0 3 20 60
0 0 0 0 0 10 0
55 0 0 0 0 10 0
23 0 0 0 1 10 10
22 0 20 0 12 12 144
596 0 0 3 64 14 896
160 0 0 0 11 16 176
17 0 0 0 3 16 48
23 0 0 0 1 16 16
74 0 0 0 3 12 36
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
1,725 0 0 0 34 10 340
39 0 0 0 4 20 80
92 0 100 0 34 8 272
16 0 0 0 2 17 34
8 0 20 0 16 17 272
0 0 0 0 0 10 0
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 391 391 0
Nước suối 8k
5 83 81 2
6 Snack 8k 50 50 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 43 40 3
Khoai tây
8 chiên 20k 1 0 1
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0
Bánh mì ngọt
11 10k 23 23 0
Nước 14k
13 596 560 36
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 160 155 5
Snack que
15 16k 17 13 4
Lạp xưởng
17 12k 74 71 3
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,725 1,703 22
Mì Siu Kay
21 20k 39 32 7
Trứng 8k
23 92 79 13
Thịt bò 17k
24 16 12 4
Cơm chiên
25 17k 8 3 5
26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,294 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 391 391 0
Nước suối 8k
5 81 100 24 5
6 Snack 8k 50 65 20 5
Cá viên, Bò
7 viên 10k 40 34 6
Khoai tây
8 chiên 20k 0 8 8 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0
Bánh mì ngọt
11 10k 23 23 0
Snack que
15 16k 13 11 2
Lạp xưởng
17 12k 71 68 3
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,703 1,685 18
Mì Siu Kay
21 20k 32 32 0
Trứng 8k
23 79 66 13
Thịt bò 17k
24 12 11 1
Cơm chiên
25 17k 3 2 1
26 Nui 10k 0 15 16 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,088 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 391 384 7
Nước suối 8k
5 100 98 2
6 Snack 8k 65 65 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 34 33 1
Khoai tây
8 chiên 20k 8 8 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 55 54 1
Bánh mì ngọt
11 10k 23 22 1
Nước 14k
13 1,295 1,278 17
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 245 241 4
Snack que
15 16k 11 10 1
Lạp xưởng
17 12k 68 68 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,685 1,674 11
Mì Siu Kay
21 20k 32 28 4
Trứng 8k
23 66 56 10
Thịt bò 17k
24 11 11 0
Cơm chiên
25 17k 2 0 2
26 Nui 10k 15 15 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,878 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 391
Nước suối 8k
8 16 5 83
8 0 6 Snack 8k 50
10 30 7 Cá viên 10k 43
Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 1
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 55
Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 23
Nước 14k
14 504 13 596
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 80 14 160
Snack que
16 64 15 16k 17
Lạp xưởng
12 36 17 12k 74
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 220 20 1,725
Mì Siu Kay
20 140 21 20k 39
Trứng 8k
8 104 23 92
Thịt bò 17k
17 68 24 16
Cơm chiên
17 85 25 17k 8
10 0 26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,294 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,260
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,294 shift) -10,260
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,574
2 0
8 40
8 40
10 60
20 0
10 0
10 0
10 0
12 12
14 462
16 96
16 32
16 0
12 36
16 0
30 0
10 180
20 0
10 10
8 104
17 17
17 17
10 10
2 0
20 0
5,088
5,088
NGÀY (Date):
768
2 14
8 16
8 0
10 10
20 0
10 0
10 10
10 10
12 48
14 238
16 64
16 16
16 16
12 0
16 0
30 0
10 110
20 80
10 90
8 80
17 0
17 34 sl0
10 0
2 0
20 0
1,878
1,878
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,507
2,290
384 0 0 0 7 2 14
98 0 24 0 9 8 72
65 0 20 0 5 8 40
33 0 0 0 10 10 100
8 0 8 0 1 20 20
0 0 0 0 0 10 0
54 0 0 0 1 10 10
22 0 0 0 1 10 10
10 0 0 0 12 12 144
241 0 96 0 15 16 240
10 0 0 0 7 16 112
22 0 0 0 1 16 16
68 0 0 0 6 12 72
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
1,674 0 0 0 51 10 510
28 0 0 0 11 20 220
275 0 0 0 16 10 160
56 0 0 0 36 8 288
11 0 0 0 5 17 85
0 0 0 0 8 17 136
15 0 16 0 1 10 10
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 384 384 0
Nước suối 8k
5 98 93 5
6 Snack 8k 65 62 3
Cá viên, Bò
7 viên 10k 33 29 4
Khoai tây
8 chiên 20k 8 7 1
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 54 54 0
Bánh mì ngọt
11 10k 22 21 1
Nước 14k
13 1,278 1,250 28
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 241 305 72 8
Snack que
15 16k 10 8 2
Lạp xưởng
17 12k 68 57 11
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,674 1,658 16
Mì Siu Kay
21 20k 28 25 3
Trứng 8k
23 56 139 100 17
Thịt bò 17k
24 11 6 5
Cơm chiên
25 17k 0 5 8 3
26 Nui 10k 15 12 3
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,485 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 384 384 0
Nước suối 8k
5 93 85 8
6 Snack 8k 62 60 2
Cá viên, Bò
7 viên 10k 29 27 2
Khoai tây
8 chiên 20k 7 6 1
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 54 54 0
Bánh mì ngọt
11 10k 21 21 0
Snack que
15 16k 8 6 2
Lạp xưởng
17 12k 57 55 1 1
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,658 1,650 8
Mì Siu Kay
21 20k 25 21 4
Trứng 8k
23 139 120 19
Thịt bò 17k
24 6 4 2
Cơm chiên
25 17k 5 10 10 2 3
26 Nui 10k 12 6 6
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -6,551 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 384 384 0
Nước suối 8k
5 85 80 5
6 Snack 8k 60 56 4
Cá viên, Bò
7 viên 10k 27 25 2
Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0
Bắp rang bơ
10 10k 54 52 2
Bánh mì ngọt
11 10k 21 21 0
Nước 14k
13 1,204 1,180 24
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 302 295 7
Snack que
15 16k 6 5 1
Lạp xưởng
17 12k 55 53 2
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,650 1,640 10
Mì Siu Kay
21 20k 21 21 0
Trứng 8k
23 120 109 11
Thịt bò 17k
24 4 3 1
Cơm chiên
25 17k 10 7 3
26 Nui 10k 6 5 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,204 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 384
Nước suối 8k
8 40 5 98
8 24 6 Snack 8k 65
10 40 7 Cá viên 10k 33
Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 8
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 0 10 10k 54
Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 22
Nước 14k
14 392 13 1,278
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 128 14 241
Snack que
16 32 15 16k 10
Lạp xưởng
12 132 17 12k 68
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 160 20 1,674
Mì Siu Kay
20 60 21 20k 28
Trứng 8k
8 136 23 56
Thịt bò 17k
17 85 24 11
Cơm chiên
17 51 25 17k 0
10 30 26 Nui 10k 15
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
3,485 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -12,240
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,485 shift) -12,240
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
3,894
56
2 0
8 64
8 16
10 20
20 20
10 0
10 0
10 0
12 12
14 644
16 48
16 32
16 48
12 12
16 0
30 0
10 80
20 80
10 20
8 152
17 34
17 51
10 60
2 0
20 0
6,551
6,551
NGÀY (Date):
912
2 0
8 40
8 32
10 20
20 0
10 0
10 20
10 0
12 12
14 336
16 112
16 16
16 0
12 24
16 0
30 0
10 100
20 0
10 50
8 88
17 17
17 51
10 10
2 0
20 0
2,204
2,204
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
6,061
2,376
56
384 0 0 0 0 2 0
80 0 0 0 18 8 144
56 0 0 0 9 8 72
25 0 0 0 8 10 80
6 0 0 0 2 20 40
0 0 0 0 0 10 0
52 0 0 0 2 10 20
21 0 0 0 1 10 10
25 0 20 0 5 12 60
1,180 0 0 0 98 14 1,372
295 0 72 0 18 16 288
5 0 0 0 5 16 80
19 0 0 0 3 16 48
53 0 0 1 14 12 168
0 0 0 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
1,640 0 0 0 34 10 340
21 0 0 0 7 20 140
263 0 0 0 12 10 120
3 0 0 0 8 17 136
7 0 18 2 9 17 153
5 0 0 0 10 10 100
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 384 384 0
Nước suối 8k
5 80 77 3
6 Snack 8k 56 52 4
Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 22 3
Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0
Bánh đùi gà
9 10k 0 52 52 0
Bắp rang bơ
10 10k 52 51 1
Bánh mì ngọt
11 10k 21 20 1
Nước 14k
13 1,180 1,153 27
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 295 290 5
Snack que
15 16k 5 5 0
Lạp xưởng
17 12k 53 53 0
18 Khô gà 16k 0 0 0
Mì xào 10k
20 1,640 1,634 6
Mì Siu Kay
21 20k 21 18 3
Trứng 8k
23 109 92 17
Thịt bò 17k
24 3 25 19 -3
Cơm chiên
25 17k 7 2 5
26 Nui 10k 5 2 3
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,785 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 384 384 0
Nước suối 8k
5 77 75 2
6 Snack 8k 52 48 4
Cá viên, Bò
7 viên 10k 22 21 1
Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0
Bánh đùi gà
9 10k 52 48 4
Bắp rang bơ
10 10k 51 51 0
Bánh mì ngọt
11 10k 20 18 2
Snack que
15 16k 5 4 1
Lạp xưởng
17 12k 53 52 1
18 Khô gà 16k 0 10 10 0
Mì xào 10k
20 1,634 1,620 14
Mì Siu Kay
21 20k 18 17 1
Trứng 8k
23 92 76 16
Thịt bò 17k
24 25 25 0
Cơm chiên
25 17k 2 1 1
26 Nui 10k 2 12 11 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,079 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
Dịch vụ Bida
3
Thuốc lá
4 384 382 2
Nước suối 8k
5 75 71 4
6 Snack 8k 48 48 0
Cá viên, Bò
7 viên 10k 21 20 1
Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0
Bánh đùi gà
9 10k 48 48 0
Bắp rang bơ
10 10k 51 51 0
Bánh mì ngọt
11 10k 18 17 1
Nước 14k
13 1,120 1,099 21
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 284 278 6
Snack que
15 16k 4 4 0
Lạp xưởng
17 12k 52 51 1
18 Khô gà 16k 10 10 0
Mì xào 10k
20 1,620 1,598 22
Mì Siu Kay
21 20k 17 12 5
Trứng 8k
23 76 61 15
Thịt bò 17k
24 25 24 1
Cơm chiên
25 17k 1 0 1
26 Nui 10k 12 12 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0
28 Trà đá 7L 7L
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,758 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)
Dịch vụ Bida
0 3
Thuốc lá
2 0 4 384
Nước suối 8k
8 24 5 80
8 32 6 Snack 8k 56
10 30 7 Cá viên 10k 25
Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 6
Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0
Bắp rang bơ
10 10 10 10k 52
Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 21
Nước 14k
14 378 13 1,180
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 80 14 295
Snack que
16 0 15 16k 5
Lạp xưởng
12 0 17 12k 53
16 0 18 Khô gà 16k 0
Mì xào 10k
10 60 20 1,640
Mì Siu Kay
20 60 21 20k 21
Trứng 8k
8 136 23 109
Thịt bò 17k
17 -51 sl0 24 3
Cơm chiên
17 85 25 17k 7
10 30 26 Nui 10k 5
Khăn lạnh 2k
2 0 27 20
20 0 28 Trà đá 7L
THỰC THU
2,785 (Real income) 0
DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -8,622
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,785 shift) -8,622
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN
NGÀY (Date): `
2,157
24
2 0
8 16
8 32
10 10
20 0
10 40
10 0
10 20
12 36
14 448 sl31
16 96
16 16
16 -16 bd19
12 12
16 0
30 0
10 140
20 20
10 50
8 128
17 0
17 17
10 10
2 0
20 0
4,079
4,079
NGÀY (Date):
752
0 Tong bill
2 4
8 32
8 0
10 10
20 0
10 0
10 0
10 10
12 24
14 294
16 96
16 0
16 0
12 12
16 0
30 0
10 220
20 100
10 50
8 120
17 17
17 17
10 0
2 0
20 0
1,758
1,758
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)
4,358
1,163
24
382 0 0 0 2 2 4
71 0 0 0 9 8 72
48 0 0 0 8 8 64
20 0 0 0 5 10 50
6 0 0 0 0 20 0
48 0 52 0 4 10 40
51 0 0 0 1 10 10
17 0 0 0 4 10 40
17 0 0 0 8 12 96
1,099 0 0 1 80 14 1,120
278 0 0 0 17 16 272
4 0 0 0 1 16 16
19 0 0 0 0 16 0
51 0 0 0 2 12 24
10 0 10 0 0 16 0
9 0 0 0 0 30 0
1,598 0 0 0 42 10 420
12 0 0 0 9 20 180
247 0 0 0 16 10 160
61 0 0 0 48 8 384
24 0 19 0 -2 17 -34
0 0 0 0 7 17 119
12 0 11 0 4 10 40
20 0 0 0 0 2 0
7L 0 0 0 0 20 0
BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NGÀY TiỀN NET VÀ BIDA Nước suối 8k Khoai tây Bánh đùi gà
(DATE) (NET FEE)
THUỐC LÁ Snack 8k Cá viên 10k
chiên 20k 10k
0 0 0 0 0 0 0
1
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
2
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
3
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
4
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
5
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
6
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
7
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
8
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
9
0 0 0 0 0 0 0
4,907 17 13 7 9 1 3
10
1,275 0 0 0 0 0 0
5,312 30 11 7 5 5 7
11
1,540 0 1 0 0 0 0
4,383 1 3 7 5 1 2
12
1,666 0 0 0 0 0 0
4,920 2 11 8 7 3 3
13
1,650 20 0 0 0 0 0
4,417 9 6 6 11 0 4
14
1,746 0 0 0 0 0 0
5,871 15 16 2 13 0 5
15
2,702 0 0 0 0 0 0
3,869 5 6 4 9 0 2
16
3,159 0 0 0 0 0 0
4,855 1 13 13 2 0 4
17
1,898 20 0 0 0 0 0
4,354 2 9 7 1 0 6
18
2,029 0 0 0 0 0 0
4,421 2 14 7 7 5 5
19
1,887 0 0 0 0 0 0
4,533 0 11 0 7 1 4
20
1,925 0 0 0 0 0 0
4,138 0 8 1 10 3 9
21
1,729 5 0 0 0 0 0
5,096 0 14 4 3 3 7
22
2,076 0 0 0 0 0 0
4,234 0 7 5 10 2 9
23
2,259 0 0 0 0 0 0
4,659 0 13 14 13 1 7
24
1,863 0 0 0 0 0 0
4,713 0 6 14 1 4 0
25
2,596 0 0 0 0 0 0
4,063 0 6 4 0 1 0
26
1,164 0 0 0 0 0 0
4,632 0 6 21 4 1 0
27
1,841 0 0 0 0 0 0
3,693 4 12 11 4 3 0
28
2,020 0 0 0 0 0 0
4,507 7 9 5 10 1 0
29
2,290 0 0 0 0 0 0
6,061 0 18 9 8 2 0
30
2,376 0 0 0 0 0 0
4,358 2 9 8 5 0 4
31
1,163 0 0 0 0 0 0
NET 101,996 97 221 164 144 37 81
BIDA 42,854 45 1 0 0 0 0
TB NET 3,290 3 7 5 5 1 3
TB BIDA 1,382 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 16 89 17 0 4 3
0 0 0 4 3 0 0 0
0 0 8 103 22 0 3 3
0 0 0 3 1 0 0 0
0 4 8 88 17 5 4 1
0 0 0 3 0 0 0 0
4 13 11 82 13 6 6 1
0 0 0 2 0 0 0 0
3 3 7 87 23 7 2 4
0 0 1 6 2 0 0 0
1 2 15 82 29 2 2 8
0 0 0 6 3 0 0 0
2 1 14 86 19 0 4 7
0 0 0 6 0 0 0 0
0 5 7 84 24 0 1 5
0 0 0 5 1 0 0 0
0 2 7 61 13 0 0 3
0 0 0 6 0 0 0 0
0 6 14 88 13 0 1 4
0 0 0 2 0 0 0 0
0 4 12 65 22 0 4 0
0 0 0 5 0 0 0 0
0 0 8 62 30 0 3 8
0 0 0 3 2 0 0 0
0 0 10 105 22 0 3 8
0 0 0 6 0 0 0 0
0 0 19 82 26 0 5 4
0 0 0 6 0 0 0 0
0 3 5 75 12 0 0 5
0 0 0 5 0 0 0 0
2 8 5 87 13 0 5 11
0 0 0 2 0 0 0 0
1 4 5 92 16 0 1 6
0 0 0 1 0 0 0 0
2 1 10 65 18 0 0 6
0 0 0 1 4 0 0 0
0 1 12 64 11 3 1 3
0 0 0 3 0 0 0 0
1 1 12 86 15 7 1 6
0 0 0 0 0 0 0 0
2 1 5 98 18 5 3 14
0 0 0 0 0 0 0 1
1 4 8 80 17 1 0 2
0 0 0 1 0 0 0 0
19 63 218 1,811 410 36 53 112
0 0 1 76 16 0 0 1
1 2 7 58 13 1 2 4
0 0 0 2 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 53 6 8 32 3 17
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 52 4 5 44 10 8
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 41 0 4 33 2 7
1 0 1 0 0 2 0 1
0 0 66 0 0 35 3 9
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 34 2 8 30 8 8
0 0 4 0 0 4 0 1
0 0 48 7 12 38 9 12
0 0 0 0 0 0 1 1
0 4 52 7 17 46 5 13
0 1 5 2 0 2 0 1
0 0 31 3 6 38 4 11
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 34 7 14 28 2 6
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 36 11 21 44 5 16
0 0 3 0 0 1 0 0
0 0 29 10 30 44 5 13
0 10 0 0 0 0 0 0
0 0 31 6 13 137 7 12
0 0 0 0 0 1 0 1
0 0 69 2 2 61 5 11
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 80 1 2 54 7 7
0 0 0 0 0 1 0 1
0 0 50 0 10 51 3 8
0 0 6 0 0 4 0 0
0 0 44 4 7 47 3 6
0 0 5 0 0 4 0 0
0 0 38 6 2 51 4 8
0 0 0 0 0 1 0 6
0 0 30 5 13 44 2 16
0 0 2 0 0 0 1 0
0 0 34 4 10 34 2 16
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 51 11 16 36 5 8
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 34 7 12 47 8 9
0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 42 9 16 48 -2 7
0 0 0 0 0 0 0 0
2 4 979 112 228 1,022 100 228
1 11 26 2 0 20 2 14
0 0 32 4 7 33 3 7
0 0 1 0 0 1 0 0
60 0
60 0