You are on page 1of 597

NV (Staff): ĐẾN (To):

SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG


STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0


Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 0 5 0

8 0 6 Snack 8k 0

10 0 7 Cá viên 10k 0

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 0 12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 0 20 0

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
8 0 23 0

Thịt bò 17k
17 0 24 0

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 0

20 0 28 Trà đá 0

THỰC THU
0 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0

10 0

12 0
14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0

2 0

20 0
0

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0
10 0

12 0

14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 14 0

0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 30 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 0

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 0

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0


Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 0 5 0

8 0 6 Snack 8k 0

10 0 7 Cá viên 10k 0

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 0 12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 0 20 0

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
8 0 23 0

Thịt bò 17k
17 0 24 0

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 0

20 0 28 Trà đá 0

THỰC THU
0 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0

10 0

12 0
14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0

2 0

20 0
0

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0
10 0

12 0

14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 14 0

0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 30 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 0

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 0

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0


Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 0 5 0

8 0 6 Snack 8k 0

10 0 7 Cá viên 10k 0

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 0 12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 0 20 0

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
8 0 23 0

Thịt bò 17k
17 0 24 0

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 0

20 0 28 Trà đá 0

THỰC THU
0 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0

10 0

12 0
14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0

2 0

20 0
0

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0
10 0

12 0

14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 14 0

0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 30 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 0

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 0

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0


Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 0 5 0

8 0 6 Snack 8k 0

10 0 7 Cá viên 10k 0

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 0 12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 0 20 0

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
8 0 23 0

Thịt bò 17k
17 0 24 0

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 0

20 0 28 Trà đá 0

THỰC THU
0 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0

10 0

12 0
14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0

2 0

20 0
0

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0
10 0

12 0

14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 14 0

0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 30 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 0

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 0

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0


Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 0 5 0

8 0 6 Snack 8k 0

10 0 7 Cá viên 10k 0

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 0 12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 0 20 0

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
8 0 23 0

Thịt bò 17k
17 0 24 0

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 0

20 0 28 Trà đá 0

THỰC THU
0 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0

10 0

12 0
14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0

2 0

20 0
0

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0
10 0

12 0

14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 14 0

0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 30 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 0

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 0

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0


Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 0 5 0

8 0 6 Snack 8k 0

10 0 7 Cá viên 10k 0

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 0 12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 0 20 0

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
8 0 23 0

Thịt bò 17k
17 0 24 0

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 0

20 0 28 Trà đá 0

THỰC THU
0 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0

10 0

12 0
14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0

2 0

20 0
0

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0
10 0

12 0

14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 14 0

0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 30 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 0

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 0

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0


Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 0 5 0

8 0 6 Snack 8k 0

10 0 7 Cá viên 10k 0

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 0 12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 0 20 0

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
8 0 23 0

Thịt bò 17k
17 0 24 0

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 0

20 0 28 Trà đá 0

THỰC THU
0 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0

10 0

12 0
14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0

2 0

20 0
0

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0
10 0

12 0

14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 14 0

0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 30 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 0

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 0

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0


Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 0 5 0

8 0 6 Snack 8k 0

10 0 7 Cá viên 10k 0

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 0 12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 0 20 0

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
8 0 23 0

Thịt bò 17k
17 0 24 0

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 0

20 0 28 Trà đá 0

THỰC THU
0 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0

10 0

12 0
14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0

2 0

20 0
0

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0
10 0

12 0

14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 14 0

0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 30 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 0

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 0

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0
Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0


Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4

Nước suối 8k
5 0

6 Snack 8k 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10k 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0

12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 0

Snack que
15 16k 0

16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
17 12k 0

18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


19 0

Mì xào 10k
20 0

Mì Siu Kay
21 20k 0

22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
23 0

Thịt bò 17k
24 0

Cơm chiên
25 17k 0

26 Nui 10k 0
Khăn lạnh 2k
27 0

28 Trà đá 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 0 5 0

8 0 6 Snack 8k 0

10 0 7 Cá viên 10k 0

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 0 12 Xúc xích 12k 0

Nước 14k
14 0 13 0
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 0 14 0
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 0

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 0 20 0

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 0

Trứng 8k
8 0 23 0

Thịt bò 17k
17 0 24 0

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 0

20 0 28 Trà đá 0

THỰC THU
0 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
0 shift) 0
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0

10 0

12 0
14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0

2 0

20 0
0

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

Tong bill

2 0

8 0

8 0

10 0

20 0

10 0

10 0
10 0

12 0

14 0

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 0

20 0

10 0

8 0

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

0
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 14 0

0 0 0 0 0 16 0
0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

0 0 0 0 0 30 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 20 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 8 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 17 0

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 2 0

0 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 0

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 0

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái 700 ĐẾN (To): 1,500
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 129 114 15

Nước suối 8k
5 29 119 96 6

6 Snack 8k 32 49 20 3

Cá viên, Bò
7 viên 10k 1 13 13 1

Khoai tây
8 chiên 20k 10 9 1

Bánh đùi gà
9 10k 27 26 1

Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 16 26 20 10

Nước 14k
13 466 1,075 648 1 38
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 32 281 264 3 12
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 32 32 0

Lạp xưởng
17 12k 39 39 0

18 Khô gà 16k 3 3 0

Bia Tiger 30k


19 0 24 24 0

Mì xào 10k
20 1,003 971 32

Mì Siu Kay
21 20k 0 8 10 2

22 Mì nước 10k 175 171 4

Trứng 8k
23 103 88 15

Thịt bò 17k
24 24 22 2

Cơm chiên
25 17k 9 10 8 7

26 Nui 10k 13 13 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 1576k


(Real income) 4,029 tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -47 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Thanh 1,500 ĐẾN (To): 2,319


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 114 114 0

Nước suối 8k
5 119 116 3

6 Snack 8k 49 49 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 13 23 10 0

Khoai tây
8 chiên 20k 9 9 0

Bánh đùi gà
9 10k 26 25 1

Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 26 23 3


Nước 14k
13 1,075 1,043 3 29
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 281 276 5

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 32 28 4

Lạp xưởng
17 12k 39 39 0

18 Khô gà 16k 3 3 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 971 960 11

Mì Siu Kay
21 20k 8 4 4

22 Mì nước 10k 171 171 0

Trứng 8k
23 88 78 10

Thịt bò 17k
24 22 22 0

Cơm chiên
25 17k 10 5 5

26 Nui 10k 13 13 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 2,961 716k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -104 2,961 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Uyên 2,319 ĐẾN (To): 642


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 114 112 2

Nước suối 8k
5 116 112 4

6 Snack 8k 49 45 4

Cá viên, Bò
7 viên 10k 23 35 20 8

Khoai tây
8 chiên 20k 9 9 0

Bánh đùi gà
9 10k 25 24 1

Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 23 20 3

Nước 14k
13 1,043 1,021 22
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 276 276 0

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 28 28 0

Lạp xưởng
17 12k 39 36 3

18 Khô gà 16k 3 3 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 960 950 10

Mì Siu Kay
21 20k 4 4 0

22 Mì nước 10k 171 167 4

Trứng 8k
23 78 71 7

Thịt bò 17k
24 22 21 1

Cơm chiên
25 17k 5 0 5

26 Nui 10k 13 13 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 1,776 505k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -17 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/10/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


2,566 1

Tiền giờ Bida


477 Tổng bill 10 2

Dịch vụ Bida
114 Chi 740k 3

Thuốc lá
2 30 4 129

Nước suối 8k
8 48 5 29

8 24 6 Snack 8k 32

10 10 7 Cá viên 10k 1

Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 10

Bánh đùi gà
10 10 9 10k 27

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 10

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 120 12 Xúc xích 12k 16

Nước 14k
14 532 13 466
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 192 14 32
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 32

Lạp xưởng
12 0 17 12k 39

16 0 18 Khô gà 16k 3

Bia Tiger 30k


30 0 19 0

Mì xào 10k
10 320 20 1,003

Mì Siu Kay
20 40 21 20k 0

10 40 22 Mì nước 10k 175

Trứng 8k
8 120 23 103

Thịt bò 17k
17 34 24 24

Cơm chiên
17 119 25 17k 9

10 0 26 Nui 10k 13

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
4,816 (Real income) 8,766

DƯ THIẾU
740 (Odd/Lack) -168
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
4,076 shift) -168
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): 7/10/2023 `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

1,621

561 Tong bill 10

72 Chi 164k

2 0

8 24

8 0

10 0

20 0

10 10

10 0

10 0

12 36
14 406

16 80

16 0

16 64

12 0

16 0

30 0

10 110

20 80

10 0

8 80

17 0

17 85

10 0

2 0

20 0
3,229

164

3,065

NGÀY (Date): 7/10/2023

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

720

237 Tong bill 6

2 4

8 32

8 32

10 80

20 0

10 10

10 0
10 0

12 36

14 308

16 0

16 0

16 0

12 36

16 0

30 0

10 100

20 0

10 40

8 56

17 17

17 85

10 0
2 0

20 0

1,793

1,793
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,907

1,275

186

112 0 0 0 17 2 34

112 0 96 0 13 8 104

45 0 20 0 7 8 56

35 0 43 0 9 10 90

9 0 0 0 1 20 20

24 0 0 0 3 10 30

10 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

20 0 20 0 16 12 192

1,021 0 648 4 89 14 1,246

276 0 264 3 17 16 272


0 0 0 0 0 16 0

28 0 0 0 4 16 64

36 0 0 0 3 12 36

3 0 0 0 0 16 0

24 0 24 0 0 30 0

950 0 0 0 53 10 530

4 0 10 0 6 20 120

167 0 0 0 8 10 80

71 0 0 0 32 8 256

21 0 0 0 3 17 51

0 0 8 0 17 17 289

13 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0
Thái Chi 740K: 2 Bịch Xx 100K, 10 G
Thưởng Nhân Viên 500K

Tổng cộng (Total) 9,838


Thanh chi 164k: tiền ship chuột 164
Thái thiếu 47k, Thanh thiếu
104k, Uyên thiếu 17k Chi phí (Spending) 904
Thành tiền (Amount) 8,934

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
100+140 = 240 164+500 = 664
hái Chi 740K: 2 Bịch Xx 100K, 10 Gói Mì Siu Cay 140K, Tiền
hưởng Nhân Viên 500K

hanh chi 164k: tiền ship chuột 164k


NV (Staff): Thái 642 ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 112 112

Nước suối 8k
5 112 109 3

6 Snack 8k 45 42 3

Cá viên, Bò
7 viên 10k 35 33 2

Khoai tây
8 chiên 20k 9 8 1

Bánh đùi gà
9 10k 24 21 3

Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 20 20 0

12 Xúc xích 12k 20 18 2

Nước 14k
13 1,021 979 42
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 276 269 7
Snack que
15 16k 0 20 20 0

16 Nui chiên 16k 28 28 0

Lạp xưởng
17 12k 36 36 0

18 Khô gà 16k 3 3 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 950 938 12

Mì Siu Kay
21 20k 4 0 4

22 Mì nước 10k 167 165 2

Trứng 8k
23 71 59 12

Thịt bò 17k
24 21 15 6

Cơm chiên
25 17k 0 7 8 1

26 Nui 10k 13 10 3

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng 390k


(Real income) 3,137 tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Thanh 1,520 ĐẾN (To): 2,322


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 112 107 5

Nước suối 8k
5 109 101 1 7

6 Snack 8k 42 40 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 33 32 1

Khoai tây
8 chiên 20k 8 4 4

Bánh đùi gà
9 10k 21 19 2

Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0

Bánh mì ngọt
11 10k 20 20 0

12 Xúc xích 12k 18 14 4


Nước 14k
13 979 938 3 38
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 269 260 1 8

Snack que
15 16k 20 20 0

16 Nui chiên 16k 28 25 3

Lạp xưởng
17 12k 36 34 2

18 Khô gà 16k 3 3 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 938 920 18

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 165 162 3

Trứng 8k
23 59 39 20

Thịt bò 17k
24 15 12 3

Cơm chiên
25 17k 7 0 7

26 Nui 10k 10 5 5

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 4,662 593k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -106 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Uyên 2,322 ĐẾN (To): 659


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 107 82 25

Nước suối 8k
5 101 100 1

6 Snack 8k 40 38 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 32 30 2

Khoai tây
8 chiên 20k 4 4 0

Bánh đùi gà
9 10k 19 17 2

Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 20 20 0

12 Xúc xích 12k 14 12 2

Nước 14k
13 938 915 23
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 260 253 7

Snack que
15 16k 20 20 0

16 Nui chiên 16k 25 25 0

Lạp xưởng
17 12k 34 33 1

18 Khô gà 16k 3 2 1

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 920 898 22

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 162 162 0

Trứng 8k
23 39 27 12

Thịt bò 17k
24 12 11 1

Cơm chiên
25 17k 0 0 0

26 Nui 10k 5 5 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 2,322 482k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -61 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/11/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,876 1

Tiền giờ Bida


438 Tổng bill 11 2

Dịch vụ Bida
0 Chi 484k 3

Thuốc lá
2 0 4 112

Nước suối 8k
8 24 5 112

8 24 6 Snack 8k 45

10 20 7 Cá viên 10k 35

Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 9

Bánh đùi gà
10 30 9 10k 24

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 10

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 24 12 Xúc xích 12k 20

Nước 14k
14 588 13 1,021
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 112 14 276
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 28

Lạp xưởng
12 0 17 12k 36

16 0 18 Khô gà 16k 3

Bia Tiger 30k


30 0 19 24

Mì xào 10k
10 120 20 950

Mì Siu Kay
20 80 21 20k 4

10 20 22 Mì nước 10k 167

Trứng 8k
8 96 23 71

Thịt bò 17k
17 102 24 21

Cơm chiên
17 17 25 17k 0

10 30 26 Nui 10k 13

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,621 (Real income) 10,121

DƯ THIẾU
484 (Odd/Lack) -167
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,137 shift) -167
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): 7/11/2023 `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,369

719 Tong bill 17

118

2 10

8 56

8 16

10 10

20 80

10 20

10 0

10 0

12 48
14 532

16 128

16 0

16 48

12 24

16 0

30 0

10 180

20 0

10 30

8 160

17 51

17 119

10 50

2 0

0 0
4,768

4,768

NGÀY (Date): 7/11/2023

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

1,067

383 Tong bill 9

2 50

8 8

8 16

10 20

20 0

10 20

10 0
10 0

12 24

14 322

16 112

16 0

16 0

12 12

16 16

30 0

10 220

20 0

10 0

8 96

17 17

17 0

10 0
2 0

20 0

2,383

2,383
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

5,312

1,540

118

82 0 0 0 30 2 60

100 0 0 1 11 8 88

38 0 0 0 7 8 56

30 0 0 0 5 10 50

4 0 0 0 5 20 100

17 0 0 0 7 10 70

10 0 0 0 0 10 0

20 0 20 0 0 10 0

12 0 0 0 8 12 96

915 0 0 3 103 14 1,442

253 0 0 1 22 16 352
20 0 20 0 0 16 0

25 0 0 0 3 16 48

33 0 0 0 3 12 36

2 0 0 0 1 16 16

24 0 0 0 0 30 0

898 0 0 0 52 10 520

0 0 0 0 4 20 80

162 0 0 0 5 10 50

27 0 0 0 44 8 352

11 0 0 0 10 17 170

0 0 8 0 8 17 136

5 0 0 0 8 10 80

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0
Thái Chi 484K: Tiền Rau 40k, 20 Ott
1Kg Dưa Leo + Hành Tây 40K, Tiền Ă

Tổng cộng (Total) 10,772

Than thiếu 106k, Uyên thiếu


61k Chi phí (Spending) 484
Thành tiền (Amount) 10,288

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
40+124+160+40 = 364 120
hái Chi 484K: Tiền Rau 40k, 20 Otto 124K, 20 Snack Que 160K,
Kg Dưa Leo + Hành Tây 40K, Tiền Ăn Nv 120K
NV (Staff): Thái 659 ĐẾN (To): 1,512
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 82 81 1

Nước suối 8k
5 100 100 0

6 Snack 8k 38 36 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 30 28 2

Khoai tây
8 chiên 20k 4 3 1

Bánh đùi gà
9 10k 17 15 2

Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0

Bánh mì ngọt
11 10k 20 19 1

12 Xúc xích 12k 12 9 3

Nước 14k
13 915 881 34
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 253 247 6
Snack que
15 16k 20 20 0

16 Nui chiên 16k 25 24 1

Lạp xưởng
17 12k 33 33 0

18 Khô gà 16k 2 2 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 898 879 19

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 162 162 0

Trứng 8k
23 27 114 100 13

Thịt bò 17k
24 11 11 0

Cơm chiên
25 17k 0 9 9 0

26 Nui 10k 5 2 3

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng 566k


(Real income) 2,075 tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 50 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong 1,512 ĐẾN (To): 2,323


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 81 81 0

Nước suối 8k
5 100 99 1

6 Snack 8k 36 33 3

Cá viên, Bò
7 viên 10k 28 27 1

Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0

Bánh đùi gà
9 10k 15 15 0

Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0

Bánh mì ngọt
11 10k 19 18 1

12 Xúc xích 12k 9 7 2


Nước 14k
13 881 846 3 32
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 247 239 8

Snack que
15 16k 20 15 5

16 Nui chiên 16k 24 23 1

Lạp xưởng
17 12k 33 33 0

18 Khô gà 16k 2 0 1 1

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 879 870 1 8

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 162 159 3

Trứng 8k
23 114 102 2 10

Thịt bò 17k
24 11 9 2

Cơm chiên
25 17k 9 5 1 3

26 Nui 10k 2 0 2

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 1 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 4,221 643k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -152 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Thanh 2,323 ĐẾN (To): 702


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 81 81

Nước suối 8k
5 99 97 2

6 Snack 8k 33 31 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 27 25 2

Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0

Bánh đùi gà
9 10k 15 15 0

Bắp rang bơ
10 10k 10 10 0
Bánh mì ngọt
11 10k 18 16 2

12 Xúc xích 12k 7 24 20 3

Nước 14k
13 846 824 22
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 239 236 3

Snack que
15 16k 15 15 0

16 Nui chiên 16k 23 21 2

Lạp xưởng
17 12k 33 32 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 870 856 14

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 159 158 1

Trứng 8k
23 102 92 10

Thịt bò 17k
24 9 9 0

Cơm chiên
25 17k 5 1 4

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 1,553 326k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 1 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/12/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,471 1

Tiền giờ Bida


213 Tổng bill 8 2

Dịch vụ Bida
0 Chi 695k 3

Thuốc lá
2 2 4 82

Nước suối 8k
8 0 5 100

8 16 6 Snack 8k 38

10 20 7 Cá viên 10k 30

Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 4

Bánh đùi gà
10 20 9 10k 17

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 10

Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 20

12 36 12 Xúc xích 12k 12

Nước 14k
14 476 13 915
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 253
Snack que
16 0 15 16k 20

16 16 16 Nui chiên 16k 25

Lạp xưởng
12 0 17 12k 33

16 0 18 Khô gà 16k 2

Bia Tiger 30k


30 0 19 24

Mì xào 10k
10 190 20 898

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 162

Trứng 8k
8 104 23 27

Thịt bò 17k
17 0 24 11

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 30 26 Nui 10k 5

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,720 (Real income) 7,849

DƯ THIẾU
695 (Odd/Lack) -101
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,025 shift) -101
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): 7/12/2023 `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,236

978 Tong bill 23

170 Chi 70k

2 0

8 8

8 24

10 10

20 0

10 0

10 0

10 10

12 24
14 448

16 128

16 80

16 16

12 0

16 16

30 0

10 80

20 0

10 30

8 80

17 34

17 51

10 20

2 0

20 0
4,443

70

4,373

NGÀY (Date): 7/12/2023

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

676

475 Tong bill 11

20 Chi 425k

2 0

8 16

8 16

10 20

20 0

10 0

10 0
10 20

12 36

14 308

16 48

16 0

16 32

12 12

16 0

30 0

10 140

20 0

10 10

8 80

17 0

17 68

10 0
2 0

20 0

1,977

425

1,552
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,383

1,666

190

81 0 0 0 1 2 2

97 0 0 0 3 8 24

31 0 0 0 7 8 56

25 0 0 0 5 10 50

3 0 0 0 1 20 20

15 0 0 0 2 10 20

10 0 0 0 0 10 0

16 0 0 0 4 10 40

24 0 20 0 8 12 96

824 0 0 3 88 14 1,232

236 0 0 0 17 16 272
15 0 0 0 5 16 80

21 0 0 0 4 16 64

32 0 0 0 1 12 12

0 0 0 1 1 16 16

24 0 0 0 0 30 0

856 0 0 1 41 10 410

0 0 0 0 0 20 0

158 0 0 0 4 10 40

92 0 100 2 33 8 264

9 0 0 0 2 17 34

1 0 9 1 7 17 119

0 0 0 0 5 10 50

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 1 0 20 0
Thái Chi 695K: 1Kg Bò 240K, 100 Trứ
125K, Tiền Rau 40K.

Tổng cộng (Total) 9,140


Phong chi 70k: tiền ship cơ 70k

Phong thiếu 152k, Chi phí (Spending) 1,190


Thanh Chi 425K: 3 Bịch Cá Viên 165
160K.
Thành tiền (Amount) 7,950

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
240+290+125+40+165+ 70
100+160 = 1120
hái Chi 695K: 1Kg Bò 240K, 100 Trứng 290K, 1 Lốc Nước Tương
25K, Tiền Rau 40K.

hong chi 70k: tiền ship cơ 70k


hanh Chi 425K: 3 Bịch Cá Viên 165K, 2 Bich Xx 100, 10Kg Gạo
60K.
NV (Staff): Thái 702 ĐẾN (To): 1,521
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 81 81

Nước suối 8k
5 97 93 4

6 Snack 8k 31 29 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 20 5

Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0

Bánh đùi gà
9 10k 15 14 1

Bắp rang bơ
10 10k 10 7 3

Bánh mì ngọt
11 10k 16 14 2

12 Xúc xích 12k 24 23 1

Nước 14k
13 824 793 31
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 236 230 6
Snack que
15 16k 15 14 1

16 Nui chiên 16k 21 21 0

Lạp xưởng
17 12k 32 32 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 856 836 20

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 158 158 0

Trứng 8k
23 92 84 8

Thịt bò 17k
24 9 26 19 2

Cơm chiên
25 17k 1 9 8 0

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng 616k


(Real income) 2,561 tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -74 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong 1,521 ĐẾN (To): 2,324


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 81 81 0

Nước suối 8k
5 93 88 5

6 Snack 8k 29 24 5

Cá viên, Bò
7 viên 10k 20 18 2

Khoai tây
8 chiên 20k 3 0 3

Bánh đùi gà
9 10k 14 13 1

Bắp rang bơ
10 10k 7 7 0

Bánh mì ngọt
11 10k 14 10 4

12 Xúc xích 12k 23 19 4


Nước 14k
13 793 757 2 34
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 230 224 6

Snack que
15 16k 14 12 2

16 Nui chiên 16k 21 17 4

Lạp xưởng
17 12k 32 31 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 836 801 35

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 158 158 0

Trứng 8k
23 84 62 22

Thịt bò 17k
24 26 25 1

Cơm chiên
25 17k 9 0 9

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 5,212 711k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -292 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Uyên 2,324 ĐẾN (To): 700


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 81 59 20 2

Nước suối 8k
5 88 86 2

6 Snack 8k 24 23 1

Cá viên, Bò
7 viên 10k 18 38 20 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 13 12 1

Bắp rang bơ
10 10k 7 6 1
Bánh mì ngọt
11 10k 10 3 7

12 Xúc xích 12k 19 13 6

Nước 14k
13 757 740 17
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 224 223 1

Snack que
15 16k 12 9 3

16 Nui chiên 16k 17 15 2

Lạp xưởng
17 12k 31 31 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 801 790 11

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 158 158 0

Trứng 8k
23 62 57 5

Thịt bò 17k
24 25 25 0

Cơm chiên
25 17k 0 0 0

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 1,796 102k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 0 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/13/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,501 1

Tiền giờ Bida


185 Tổng bill 9 2

Dịch vụ Bida
0 Chi 65k 3

Thuốc lá
2 0 4 81

Nước suối 8k
8 32 5 97

8 16 6 Snack 8k 31

10 50 7 Cá viên 10k 25

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 3

Bánh đùi gà
10 10 9 10k 15

Bắp rang bơ
10 30 10 10k 10

Bánh mì ngọt
10 20 11 10k 16

12 12 12 Xúc xích 12k 24

Nước 14k
14 434 13 824
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 236
Snack que
16 16 15 16k 15

16 0 16 Nui chiên 16k 21

Lạp xưởng
12 0 17 12k 32

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 24

Mì xào 10k
10 200 20 856

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 158

Trứng 8k
8 64 23 92

Thịt bò 17k
17 34 24 9

Cơm chiên
17 0 25 17k 1

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,700 (Real income) 9,569

DƯ THIẾU
65 (Odd/Lack) -366
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,635 shift) -366
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): 7/13/2023 `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,598

1,204 Tong bill 14

68

2 0

8 40

8 40

10 20

20 60

10 10

10 0

10 40

12 48
14 476

16 96

16 32

16 64

12 12

16 0

30 0

10 350

20 0

10 0

8 176

17 17

17 153

10 0

2 0

20 0
5,504

5,504

NGÀY (Date): 7/13/2023

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

821

261 Tong bill 9

40

2 4

8 16

8 8

10 0

20 0

10 10

10 10
10 70

12 72

14 238

16 16

16 48

16 32

12 0

16 0

30 0

10 110

20 0

10 0

8 40

17 0

17 0

10 0
2 0

20 0

1,796

1,796
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,920

1,650

108

59 0 0 20 2 2 4

86 0 0 0 11 8 88

23 0 0 0 8 8 64

38 0 20 0 7 10 70

0 0 0 0 3 20 60

12 0 0 0 3 10 30

6 0 0 0 4 10 40

3 0 0 0 13 10 130

13 0 0 0 11 12 132

740 0 0 2 82 14 1,148

223 0 0 0 13 16 208
9 0 0 0 6 16 96

15 0 0 0 6 16 96

31 0 0 0 1 12 12

0 0 0 0 0 16 0

24 0 0 0 0 30 0

790 0 0 0 66 10 660

0 0 0 0 0 20 0

158 0 0 0 0 10 0

57 0 0 0 35 8 280

25 0 19 0 3 17 51

0 0 8 0 9 17 153

0 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0
Thái chi 65k: 1 bịch hạt nêm 65k

Tổng cộng (Total) 10,000

Thái thiếu 74k, Phong âm 292k Chi phí (Spending) 65


Thành tiền (Amount) 9,935

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
65
hái chi 65k: 1 bịch hạt nêm 65k
NV (Staff): Thái 700 ĐẾN (To): 1,520
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 59 59

Nước suối 8k
5 86 84 2

6 Snack 8k 23 20 3

Cá viên, Bò
7 viên 10k 38 35 3

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 12 12 0

Bắp rang bơ
10 10k 6 5 1

Bánh mì ngọt
11 10k 3 3 0

12 Xúc xích 12k 13 31 20 2

Nước 14k
13 740 702 38
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 223 214 9
Snack que
15 16k 9 9 0

16 Nui chiên 16k 15 15 0

Lạp xưởng
17 12k 31 29 2

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 790 783 7

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 158 154 4

Trứng 8k
23 57 147 100 10

Thịt bò 17k
24 25 21 4

Cơm chiên
25 17k 0 0 0

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng 516k


(Real income) 2,767 tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 2 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong 1,520 ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 59 50 9

Nước suối 8k
5 84 82 2

6 Snack 8k 20 19 1

Cá viên, Bò
7 viên 10k 35 29 6

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 12 11 1

Bắp rang bơ
10 10k 5 5 0

Bánh mì ngọt
11 10k 3 1 2

12 Xúc xích 12k 31 26 1 4


Nước 14k
13 702 663 4 35
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 214 207 2 5

Snack que
15 16k 9 4 5

16 Nui chiên 16k 15 13 2

Lạp xưởng
17 12k 29 27 2

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 783 776 3 4

Mì Siu Kay
21 20k 0 8 10 2

22 Mì nước 10k 154 152 2

Trứng 8k
23 147 132 3 12

Thịt bò 17k
24 21 18 3

Cơm chiên
25 17k 0 5 12 1 6

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0
THỰC THU Đã cộng
(Real income) 4,275 585k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 54 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Uyên 2,355 ĐẾN (To): 640


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 50 50

Nước suối 8k
5 82 80 2

6 Snack 8k 19 17 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 29 27 2

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 11 8 3

Bắp rang bơ
10 10k 5 3 2
Bánh mì ngọt
11 10k 1 0 1

12 Xúc xích 12k 26 25 1

Nước 14k
13 663 647 2 14
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 207 198 9

Snack que
15 16k 4 2 2

16 Nui chiên 16k 13 13 0

Lạp xưởng
17 12k 27 27 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 776 752 1 23

Mì Siu Kay
21 20k 8 8 0

22 Mì nước 10k 152 150 2

Trứng 8k
23 132 123 1 8

Thịt bò 17k
24 18 17 1

Cơm chiên
25 17k 5 3 2

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 1,993 293k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) 3 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): 7/14/2023 NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,699 1

Tiền giờ Bida


499 Tổng bill 12 2

Dịch vụ Bida
Chi 495k 3

Thuốc lá
2 0 4 59

Nước suối 8k
8 16 5 86

8 24 6 Snack 8k 23

10 30 7 Cá viên 10k 38

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 12

Bắp rang bơ
10 10 10 10k 6

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 3

12 24 12 Xúc xích 12k 13

Nước 14k
14 532 13 740
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 144 14 223
Snack que
16 0 15 16k 9

16 0 16 Nui chiên 16k 15

Lạp xưởng
12 24 17 12k 31

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 24

Mì xào 10k
10 70 20 790

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 40 22 Mì nước 10k 158

Trứng 8k
8 80 23 57

Thịt bò 17k
17 68 24 25

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,260 (Real income) 9,035

DƯ THIẾU
495 (Odd/Lack) 59
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,765 shift) 59
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): 7/14/2023 `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

1,969

919 Tong bill 22

238 Chi 140k


trừ 27k 1
7up bill
2 18 0066

8 16

8 8

10 60

20 0

10 10

10 0

10 20

12 48
14 490

16 80

16 80

16 32

12 24

16 0

30 0

10 40

20 40

10 20

8 96

17 51

17 102

10 0

2 0

20 0
4,361

140

4,221

NGÀY (Date): 7/14/2023

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

749

328 Tong bill 10

Trừ 20k 2
52 BĐG hư

2 0

8 16

8 16

10 20

20 0

10 30

10 20
10 10

12 12

14 196

16 144

16 32

16 0

12 0

16 0

30 0

10 230

20 0

10 20

8 64

17 17

17 34

10 0
2 0

20 0

1,990

1,990
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,417

1,746

290

50 0 0 0 9 2 18

80 0 0 0 6 8 48

17 0 0 0 6 8 48

27 0 0 0 11 10 110

0 0 0 0 0 20 0

8 0 0 0 4 10 40

3 0 0 0 3 10 30

0 0 0 0 3 10 30

25 0 20 1 7 12 84

647 0 0 6 87 14 1,218

198 0 0 2 23 16 368
2 0 0 0 7 16 112

13 0 0 0 2 16 32

27 0 0 0 4 12 48

0 0 0 0 0 16 0

24 0 0 0 0 30 0

752 0 0 4 34 10 340

8 0 10 0 2 20 40

150 0 0 0 8 10 80

123 0 100 4 30 8 240

17 0 0 0 8 17 136

3 0 12 1 8 17 136

0 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0
Thái Chi 495K: 2Kg Rau 45K, Tiền Sử
100K, 100 Trứng 290K

Tổng cộng (Total) 9,611


Phong chi 140k: 10 gói siukay 140k

Chi phí (Spending) 635


Thành tiền (Amount) 8,976

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
hái Chi 495K: 2Kg Rau 45K, Tiền Sửa Ấm Nước 60K, 2 Bịch Xx
00K, 100 Trứng 290K

hong chi 140k: 10 gói siukay 140k


NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 50 40 10

Nước suối 8k
5 80 77 3

6 Snack 8k 17 67 50 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 27 25 2

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 8 6 2

Bắp rang bơ
10 10k 3 2 1

Bánh mì ngọt
11 10k 0 20 20 0

12 Xúc xích 12k 25 22 3

Nước 14k
13 647 614 1 32
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 198 185 1 12
Snack que
15 16k 2 1 1

16 Nui chiên 16k 13 12 1

Lạp xưởng
17 12k 27 24 3

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 752 730 22

Mì Siu Kay
21 20k 8 56 48 0

22 Mì nước 10k 150 145 5

Trứng 8k
23 123 104 19

Thịt bò 17k
24 17 15 2

Cơm chiên
25 17k 3 7 8 4

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,985 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 40 40 0

Nước suối 8k
5 77 70 7

6 Snack 8k 67 65 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 15 10

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 6 4 2

Bắp rang bơ
10 10k 2 2 0

Bánh mì ngọt
11 10k 20 18 2

12 Xúc xích 12k 22 14 8


Nước 14k
13 614 571 5 38
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 185 172 2 11

Snack que
15 16k 1 0 1

16 Nui chiên 16k 12 12 0

Lạp xưởng
17 12k 24 22 2

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 730 716 14

Mì Siu Kay
21 20k 56 49 7

22 Mì nước 10k 145 138 7

Trứng 8k
23 104 93 11

Thịt bò 17k
24 15 9 1 5

Cơm chiên
25 17k 7 0 1 6

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -6,781 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 40 35 5

Nước suối 8k
5 70 64 6

6 Snack 8k 65 65 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 15 34 20 1

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 4 3 1

Bắp rang bơ
10 10k 2 2 0
Bánh mì ngọt
11 10k 18 18 0

12 Xúc xích 12k 14 10 4

Nước 14k
13 571 559 12
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 172 166 6

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 12 11 1

Lạp xưởng
17 12k 22 19 3

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 716 704 12

Mì Siu Kay
21 20k 49 49 0

22 Mì nước 10k 138 138 0

Trứng 8k
23 93 85 8

Thịt bò 17k
24 9 7 2

Cơm chiên
25 17k 0 8 10 2

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,812 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,615 1

Tiền giờ Bida


954 Tổng bill 13 2

Dịch vụ Bida
54 3

Thuốc lá
2 20 4 50

Nước suối 8k
8 24 5 80

8 0 6 Snack 8k 17

10 20 7 Cá viên 10k 27

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 20 9 10k 8

Bắp rang bơ
10 10 10 10k 3

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 36 12 Xúc xích 12k 25

Nước 14k
14 448 13 647
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 192 14 198
Snack que
16 16 15 16k 2

16 16 16 Nui chiên 16k 13

Lạp xưởng
12 36 17 12k 27

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 24

Mì xào 10k
10 220 20 752

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 8

10 50 22 Mì nước 10k 150

Trứng 8k
8 152 23 123

Thịt bò 17k
17 34 24 17

Cơm chiên
17 68 25 17k 3

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,985 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -12,578
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,985 shift) -12,578
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

3,709

1,177 Tong bill 16

214

2 0

8 56

8 16

10 100

20 0

10 20

10 0

10 20

12 96
14 532

16 176

16 16

16 0

12 24

16 0

30 0

10 140

20 140

10 70

8 88

17 85

17 102

10 0

2 0

20 0
6,781

6,781

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

547

571 Tong bill 8

2 10

8 48

8 0

10 10

20 0

10 10

10 0
10 0

12 48

14 168

16 96

16 0

16 16

12 36

16 0

30 0

10 120

20 0

10 0

8 64

17 34

17 34

10 0
2 0

20 0

1,812

1,812
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

5,871

2,702

268

35 0 0 0 15 2 30

64 0 0 0 16 8 128

65 0 50 0 2 8 16

34 0 20 0 13 10 130

0 0 0 0 0 20 0

3 0 0 0 5 10 50

2 0 0 0 1 10 10

18 0 20 0 2 10 20

10 0 0 0 15 12 180

559 0 0 6 82 14 1,148

166 0 0 3 29 16 464
0 0 0 0 2 16 32

11 0 0 0 2 16 32

19 0 0 0 8 12 96

0 0 0 0 0 16 0

24 0 0 0 0 30 0

704 0 0 0 48 10 480

49 0 48 0 7 20 140

138 0 0 0 12 10 120

85 0 0 0 38 8 304

7 0 0 1 9 17 153

8 0 18 1 12 17 204

0 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 12,578

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 12,578

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 35 30 5

Nước suối 8k
5 64 62 2

6 Snack 8k 65 62 3

Cá viên, Bò
7 viên 10k 34 32 2

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 3 3 0

Bắp rang bơ
10 10k 2 0 2

Bánh mì ngọt
11 10k 18 18 0

12 Xúc xích 12k 10 27 20 3

Nước 14k
13 559 528 1 30
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 166 156 10
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 11 10 1

Lạp xưởng
17 12k 19 17 2

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 24 0

Mì xào 10k
20 704 694 10

Mì Siu Kay
21 20k 49 46 3

22 Mì nước 10k 138 138 0

Trứng 8k
23 85 71 14

Thịt bò 17k
24 7 29 22 0

Cơm chiên
25 17k 8 1 1 6

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,149 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 30 30 0

Nước suối 8k
5 62 59 3

6 Snack 8k 62 62 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 32 25 7

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 3 2 1

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 18 17 1

12 Xúc xích 12k 27 16 11


Nước 14k
13 528 481 3 44
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 156 151 5

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 10 8 2

Lạp xưởng
17 12k 17 12 5

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 24 19 1 4

Mì xào 10k
20 694 668 5 21

Mì Siu Kay
21 20k 46 40 2 4

22 Mì nước 10k 138 124 14

Trứng 8k
23 71 47 2 22

Thịt bò 17k
24 29 24 5

Cơm chiên
25 17k 1 6 11 6

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -6,013 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 30 30

Nước suối 8k
5 59 58 1

6 Snack 8k 62 61 1

Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 25 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 2 1 1

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 17 17 0

12 Xúc xích 12k 16 16 0

Nước 14k
13 481 467 2 12
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 151 147 4

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 8 7 1

Lạp xưởng
17 12k 12 12 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 668 647 21

Mì Siu Kay
21 20k 40 40 0

22 Mì nước 10k 124 121 3

Trứng 8k
23 47 37 10

Thịt bò 17k
24 27 27 0

Cơm chiên
25 17k 6 5 1

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,930 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,143 1

Tiền giờ Bida


842 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
44 3

Thuốc lá
2 10 4 35

Nước suối 8k
8 16 5 64

8 24 6 Snack 8k 65

10 20 7 Cá viên 10k 34

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 3

Bắp rang bơ
10 20 10 10k 2

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 18

12 36 12 Xúc xích 12k 10

Nước 14k
14 420 13 559
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 160 14 166
Snack que
16 0 15 16k 0

16 16 16 Nui chiên 16k 11

Lạp xưởng
12 24 17 12k 19

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 24

Mì xào 10k
10 100 20 704

Mì Siu Kay
20 60 21 20k 49

10 0 22 Mì nước 10k 138

Trứng 8k
8 112 23 85

Thịt bò 17k
17 0 24 7

Cơm chiên
17 102 25 17k 8

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,149 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -11,092
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,149 shift) -11,092
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,164

1,608 Tong bill 26

294

2 0

8 24

8 0

10 70

20 0

10 10

10 0

10 10

12 132
14 616

16 80

16 0

16 32

12 60

16 0

30 120

10 210

20 80

10 140

8 176

17 85

17 102

10 0

2 0

20 0
6,013

6,013

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

562

709 Tong bill 14

48

2 0

8 8

8 8

10 0

20 0

10 10

10 0
10 0

12 0

14 168

16 64

16 0

16 16

12 0

16 0

30 0

10 210

20 0

10 30

8 80

17 0

17 17

10 0
2 0

20 0

1,930

1,930
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

3,869

3,159

386

30 0 0 0 5 2 10

58 0 0 0 6 8 48

61 0 0 0 4 8 32

25 0 0 0 9 10 90

0 0 0 0 0 20 0

1 0 0 0 2 10 20

0 0 0 0 2 10 20

17 0 0 0 1 10 10

16 0 20 0 14 12 168

467 0 0 6 86 14 1,204

147 0 0 0 19 16 304
0 0 0 0 0 16 0

7 0 0 0 4 16 64

12 0 0 0 7 12 84

0 0 0 0 0 16 0

19 0 0 1 4 30 120

647 0 0 5 52 10 520

40 0 0 2 7 20 140

121 0 0 0 17 10 170

37 0 0 2 46 8 368

27 0 22 0 5 17 85

5 0 11 1 13 17 221

0 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 11,092

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 11,092

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 30 30

Nước suối 8k
5 58 55 3

6 Snack 8k 61 58 3

Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 24 1

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 1 40 50 11

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 17 15 2

12 Xúc xích 12k 16 35 20 1

Nước 14k
13 467 444 23
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 147 138 1 8
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 7 47 40 0

Lạp xưởng
17 12k 12 12 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 647 647 0

Mì Siu Kay
21 20k 40 39 1

22 Mì nước 10k 121 120 1

Trứng 8k
23 37 129 100 8

Thịt bò 17k
24 27 25 2

Cơm chiên
25 17k 5 12 7 0

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,847 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 30 10 20 0

Nước suối 8k
5 55 50 5

6 Snack 8k 58 52 6

Cá viên, Bò
7 viên 10k 24 23 1

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 40 47 -7

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 15 14 1

12 Xúc xích 12k 35 31 4


Nước 14k
13 444 395 3 46
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 138 122 16

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 47 46 1

Lạp xưởng
17 12k 12 7 5

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 647 626 21

Mì Siu Kay
21 20k 39 38 1

22 Mì nước 10k 120 117 3

Trứng 8k
23 129 109 20

Thịt bò 17k
24 25 24 1

Cơm chiên
25 17k 12 4 8

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,546 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 10 9 1

Nước suối 8k
5 50 45 5

6 Snack 8k 52 48 4

Cá viên, Bò
7 viên 10k 23 23 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 47 47 0

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 14 12 2

12 Xúc xích 12k 31 29 2

Nước 14k
13 395 378 2 15
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 122 122 0

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 46 46 0

Lạp xưởng
17 12k 7 7 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 626 616 10

Mì Siu Kay
21 20k 38 37 1

22 Mì nước 10k 117 115 2

Trứng 8k
23 109 99 10

Thịt bò 17k
24 24 23 1

Cơm chiên
25 17k 4 1 3

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,579 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,601 1

Tiền giờ Bida


438 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
30 3

Thuốc lá
2 0 4 30

Nước suối 8k
8 24 5 58

8 24 6 Snack 8k 61

10 10 7 Cá viên 10k 25

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 110 9 10k 1

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 20 11 10k 17

12 12 12 Xúc xích 12k 16

Nước 14k
14 322 13 467
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 128 14 147
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 7

Lạp xưởng
12 0 17 12k 12

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 19

Mì xào 10k
10 0 20 647

Mì Siu Kay
20 20 21 20k 40

10 10 22 Mì nước 10k 121

Trứng 8k
8 64 23 37

Thịt bò 17k
17 34 24 27

Cơm chiên
17 0 25 17k 5

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,847 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -9,972
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,847 shift) -9,972
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,734

1,065 Tong bill 20

112

2 0

8 40

8 48

10 10

20 0

10 -70

10 0

10 10

12 48
14 644

16 256

16 0

16 16

12 60

16 0

30 0

10 210

20 20

10 30

8 160

17 17

17 136

10 0

2 0

20 0
5,546

5,546

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

520

395 Tong bill 6

48

2 2

8 40

8 32

10 0

20 0

10 0

10 0
10 20

12 24

14 210

16 0

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 100

20 20

10 20

8 80

17 17

17 51

10 0
2 0

20 0

1,579

1,579
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,855

1,898

190

9 0 0 20 1 2 2

45 0 0 0 13 8 104

48 0 0 0 13 8 104

23 0 0 0 2 10 20

0 0 0 0 0 20 0

47 0 50 0 4 10 40

0 0 0 0 0 10 0

12 0 0 0 5 10 50

29 0 20 0 7 12 84

378 0 0 5 84 14 1,176

122 0 0 1 24 16 384
0 0 0 0 0 16 0

46 0 40 0 1 16 16

7 0 0 0 5 12 60

0 0 0 0 0 16 0

19 0 0 0 0 30 0

616 0 0 0 31 10 310

37 0 0 0 3 20 60

115 0 0 0 6 10 60

99 0 100 0 38 8 304

23 0 0 0 4 17 68

1 0 7 0 11 17 187

0 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 9,972

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 9,972

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 9 9 0

Nước suối 8k
5 45 39 6

6 Snack 8k 48 46 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 23 23 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 47 46 1

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 12 11 1

12 Xúc xích 12k 29 27 2

Nước 14k
13 378 354 24
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 122 116 6
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 46 46 0

Lạp xưởng
17 12k 7 6 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 616 600 16

Mì Siu Kay
21 20k 37 33 4

22 Mì nước 10k 115 107 8

Trứng 8k
23 99 85 14

Thịt bò 17k
24 23 23 0

Cơm chiên
25 17k 1 10 9 0

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,805 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 9 9 0

Nước suối 8k
5 39 84 48 3

6 Snack 8k 46 46 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 23 22 1

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 46 41 5

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 11 11 0

12 Xúc xích 12k 27 25 2


Nước 14k
13 354 971 648 6 25
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 116 257 144 3

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 46 46 0

Lạp xưởng
17 12k 6 5 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 600 593 7

Mì Siu Kay
21 20k 33 30 3

22 Mì nước 10k 107 107 0

Trứng 8k
23 85 79 6

Thịt bò 17k
24 23 22 1

Cơm chiên
25 17k 10 14 10 6

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,913 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên TNT ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 9 7 2

Nước suối 8k
5 84 84 0

6 Snack 8k 46 41 5

Cá viên, Bò
7 viên 10k 22 22 0

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 41 41 0

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 11 10 1

12 Xúc xích 12k 25 22 3

Nước 14k
13 971 959 12
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 257 253 4

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 46 46 0

Lạp xưởng
17 12k 5 4 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 593 582 11

Mì Siu Kay
21 20k 30 30 0

22 Mì nước 10k 107 101 6

Trứng 8k
23 79 71 8

Thịt bò 17k
24 22 21 1

Cơm chiên
25 17k 14 14 0

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,233 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,197 1

Tiền giờ Bida


624 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 9

Nước suối 8k
8 48 5 45

8 16 6 Snack 8k 48

10 0 7 Cá viên 10k 23

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 10 9 10k 47

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 12

12 24 12 Xúc xích 12k 29

Nước 14k
14 336 13 378
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 122
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 46

Lạp xưởng
12 12 17 12k 7

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 19

Mì xào 10k
10 160 20 616

Mì Siu Kay
20 80 21 20k 37

10 80 22 Mì nước 10k 115

Trứng 8k
8 112 23 99

Thịt bò 17k
17 0 24 23

Cơm chiên
17 0 25 17k 1

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,805 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -8,951
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,805 shift) -8,951
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,567

1,347 Tong bill 26

184

2 0

8 24

8 0

10 10

20 0

10 50

10 0

10 0

12 24
14 350 Trong giấy ht 995

16 48

16 0

16 0

12 12

16 0

30 0

10 70

20 60

10 0

8 48

17 17

17 102

10 0

2 0

20 0
4,913

4,913

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

590

58 Tong bill 2

2 4

8 0

8 40

10 0

20 0

10 0

10 0
10 10

12 36

14 168

16 64

16 0

16 0

12 12

16 0

30 0

10 110

20 0

10 60

8 64

17 17

17 0

10 0
2 0

20 0

1,233

1,233
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,354

2,029

184

7 0 0 0 2 2 4

84 0 48 0 9 8 72

41 0 0 0 7 8 56

22 0 0 0 1 10 10

0 0 0 0 0 20 0

41 0 0 0 6 10 60

0 0 0 0 0 10 0

10 0 0 0 2 10 20

22 0 0 0 7 12 84

959 0 648 6 61 14 854

253 0 144 0 13 16 208


0 0 0 0 0 16 0

46 0 0 0 0 16 0

4 0 0 0 3 12 36

0 0 0 0 0 16 0

19 0 0 0 0 30 0

582 0 0 0 34 10 340

30 0 0 0 7 20 140

101 0 0 0 14 10 140

71 0 0 0 28 8 224

21 0 0 0 2 17 34

14 0 19 0 6 17 102

0 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 8,951

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 8,951

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 7 7

Nước suối 8k
5 84 81 3

6 Snack 8k 41 38 3

Cá viên, Bò
7 viên 10k 22 18 4

Khoai tây
8 chiên 20k 0 0 0

Bánh đùi gà
9 10k 41 41 0

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 10 6 4

12 Xúc xích 12k 22 18 4

Nước 14k
13 959 927 32
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 253 250 3
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 46 46 0

Lạp xưởng
17 12k 4 0 4

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 582 578 4

Mì Siu Kay
21 20k 30 23 7

22 Mì nước 10k 101 93 8

Trứng 8k
23 71 153 100 18

Thịt bò 17k
24 21 18 3

Cơm chiên
25 17k 14 1 13

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,815 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 7 5 2

Nước suối 8k
5 81 74 7

6 Snack 8k 38 36 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 18 15 3

Khoai tây
8 chiên 20k 0 6 10 4

Bánh đùi gà
9 10k 41 38 3

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 6 4 2

12 Xúc xích 12k 18 12 6


Nước 14k
13 927 887 2 38
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 250 244 6

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 46 45 1

Lạp xưởng
17 12k 0 0 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 578 549 3 26

Mì Siu Kay
21 20k 23 19 4

22 Mì nước 10k 93 240 150 3

Trứng 8k
23 153 134 1 18

Thịt bò 17k
24 18 17 1

Cơm chiên
25 17k 1 9 10 2

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,570 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 5 5

Nước suối 8k
5 74 70 4

6 Snack 8k 36 34 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 15 15 0

Khoai tây
8 chiên 20k 6 5 1

Bánh đùi gà
9 10k 38 36 2

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 4 4 0

12 Xúc xích 12k 12 8 4

Nước 14k
13 887 869 18
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 244 240 4

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 45 45 0

Lạp xưởng
17 12k 0 0 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 549 543 6

Mì Siu Kay
21 20k 19 19 0

22 Mì nước 10k 240 230 10

Trứng 8k
23 134 126 8

Thịt bò 17k
24 17 16 1

Cơm chiên
25 17k 9 8 1

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,684 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,234 1

Tiền giờ Bida


185 Tổng bill 4 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 7

Nước suối 8k
8 24 5 84

8 24 6 Snack 8k 41

10 40 7 Cá viên 10k 22

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 0

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 41

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 40 11 10k 10

12 48 12 Xúc xích 12k 22

Nước 14k
14 448 13 959
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 48 14 253
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 46

Lạp xưởng
12 48 17 12k 4

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 19

Mì xào 10k
10 40 20 582

Mì Siu Kay
20 140 mì nước hôm trước 21 20k 30

10 80 22 Mì nước 10k 101

Trứng 8k
8 144 23 71

Thịt bò 17k
17 51 24 21

Cơm chiên
17 221 25 17k 14

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,815 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,069
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,815 shift) -10,069
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,442

1,473 Tong bill 23

138

2 4

8 56

8 16

10 30

20 80

10 30

10 0

10 20

12 72
14 532

16 96

16 0

16 16

12 0

16 0

30 0

10 260

20 80

10 30

8 144

17 17

17 34

10 0

2 0

20 0
5,570

5,570

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

745

229 Tong bill

2 0

8 32

8 16

10 0

20 20

10 20

10 0
10 0

12 48

14 252

16 64

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 60

20 0

10 100

8 64

17 17

17 17

10 0
2 0

20 0

1,684

1,684
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,421

1,887

138

5 0 0 0 2 2 4

70 0 0 0 14 8 112

34 0 0 0 7 8 56

15 0 0 0 7 10 70

5 0 10 0 5 20 100

36 0 0 0 5 10 50

0 0 0 0 0 10 0

4 0 0 0 6 10 60

8 0 0 0 14 12 168

869 0 0 2 88 14 1,232

240 0 0 0 13 16 208
0 0 0 0 0 16 0

45 0 0 0 1 16 16

0 0 0 0 4 12 48

0 0 0 0 0 16 0

19 0 0 0 0 30 0

543 0 0 3 36 10 360

19 0 0 0 11 20 220

230 0 150 0 21 10 210

126 0 100 1 44 8 352

16 0 0 0 5 17 85

8 0 10 0 16 17 272

0 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 10,069

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 10,069

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 5 5 0

Nước suối 8k
5 70 68 2

6 Snack 8k 34 34 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 15 14 1

Khoai tây
8 chiên 20k 5 10 5 0

Bánh đùi gà
9 10k 36 33 3

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 4 4 0

12 Xúc xích 12k 8 24 20 4

Nước 14k
13 869 844 25
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 240 231 9
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 45 44 1

Lạp xưởng
17 12k 0 0 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 19 0

Mì xào 10k
20 543 538 5

Mì Siu Kay
21 20k 19 17 2

22 Mì nước 10k 230 220 10

Trứng 8k
23 126 109 17

Thịt bò 17k
24 16 16 0

Cơm chiên
25 17k 8 0 8

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,407 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 5 5 0

Nước suối 8k
5 68 61 7

6 Snack 8k 34 34 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 14 8 6

Khoai tây
8 chiên 20k 10 9 1

Bánh đùi gà
9 10k 33 33 0

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 4 0 4

12 Xúc xích 12k 24 18 6


Nước 14k
13 844 808 5 31
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 231 224 7

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 44 41 3

Lạp xưởng
17 12k 0 0 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 19 9 10 0

Mì xào 10k
20 538 519 19

Mì Siu Kay
21 20k 17 14 3

22 Mì nước 10k 220 215 5

Trứng 8k
23 109 96 13

Thịt bò 17k
24 16 13 3

Cơm chiên
25 17k 0 6 10 4

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,977 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): TNT Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 5 5 0

Nước suối 8k
5 61 59 2

6 Snack 8k 34 34 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 8 28 20 0

Khoai tây
8 chiên 20k 9 9 0

Bánh đùi gà
9 10k 33 32 1

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 18 16 2

Nước 14k
13 808 799 9
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 224 218 6

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 41 41 0

Lạp xưởng
17 12k 0 0 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 519 514 5

Mì Siu Kay
21 20k 14 9 5

22 Mì nước 10k 215 200 15

Trứng 8k
23 96 82 14

Thịt bò 17k
24 13 11 2

Cơm chiên
25 17k 6 5 1

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,690 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,102 1

Tiền giờ Bida


229 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 5

Nước suối 8k
8 16 5 70

8 0 6 Snack 8k 34

10 10 7 Cá viên 10k 15

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 5

Bánh đùi gà
10 30 9 10k 36

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 4

12 48 12 Xúc xích 12k 8

Nước 14k
14 350 13 869
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 144 14 240
Snack que
16 0 15 16k 0

16 16 16 Nui chiên 16k 45

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 19

Mì xào 10k
10 50 20 543

Mì Siu Kay
20 40 21 20k 19

10 100 22 Mì nước 10k 230

Trứng 8k
8 136 23 126

Thịt bò 17k
17 0 24 16

Cơm chiên
17 136 25 17k 8

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,407 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,074
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,407 shift) -10,074
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,599

1,573 Tong bill 24

440

2 0

8 56

8 0

10 60

20 20

10 0

10 0

10 40

12 72
14 434

16 112

16 0

16 48

12 0

16 0

30 0

10 190

20 60

10 50

8 104

17 51

17 68

10 0

2 0

20 0
5,977

5,977

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

832

123 Tong bill 2

2 0

8 16

8 0

10 0

20 0

10 10

10 0
10 0

12 24

14 126

16 96

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 50

20 100

10 150

8 112

17 34

17 17

10 0
2 0

20 0

1,690

1,690
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,533

1,925

440

5 0 0 0 0 2 0

59 0 0 0 11 8 88

34 0 0 0 0 8 0

28 0 20 0 7 10 70

9 0 5 0 1 20 20

32 0 0 0 4 10 40

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 4 10 40

16 0 20 0 12 12 144

799 0 0 5 65 14 910

218 0 0 0 22 16 352
0 0 0 0 0 16 0

41 0 0 0 4 16 64

0 0 0 0 0 12 0

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 10 0 30 0

514 0 0 0 29 10 290

9 0 0 0 10 20 200

200 0 0 0 30 10 300

82 0 0 0 44 8 352

11 0 0 0 5 17 85

5 0 10 0 13 17 221

0 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 10,074

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 10,074

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 5 5 0

Nước suối 8k
5 59 59 0

6 Snack 8k 34 34 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 28 21 7

Khoai tây
8 chiên 20k 9 6 3

Bánh đùi gà
9 10k 32 31 1

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 16 33 20 3

Nước 14k
13 799 775 1 23
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 218 210 8
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 41 40 1

Lạp xưởng
17 12k 0 125 125 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 514 497 17

Mì Siu Kay
21 20k 9 8 1

22 Mì nước 10k 200 198 2

Trứng 8k
23 82 173 100 1 8

Thịt bò 17k
24 11 6 5

Cơm chiên
25 17k 5 12 8 1 0

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,853 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): TNC Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 5 0 5 0

Nước suối 8k
5 59 54 5

6 Snack 8k 34 34 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 21 19 2

Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0

Bánh đùi gà
9 10k 31 24 7

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 33 31 2


Nước 14k
13 775 749 2 24
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 210 199 2 9

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 40 40 0

Lạp xưởng
17 12k 125 119 6

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 497 494 3

Mì Siu Kay
21 20k 8 7 1

22 Mì nước 10k 198 193 5

Trứng 8k
23 173 163 100 110

Thịt bò 17k
24 6 6 0

Cơm chiên
25 17k 12 8 4

26 Nui 10k 0 16 16 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,921 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): TNT Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 54 51 3

6 Snack 8k 34 33 1

Cá viên, Bò
7 viên 10k 19 18 1

Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0

Bánh đùi gà
9 10k 24 23 1

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 31 28 3

Nước 14k
13 749 734 15
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 199 186 13

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 40 38 2

Lạp xưởng
17 12k 119 117 2

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 494 483 11

Mì Siu Kay
21 20k 7 3 4

22 Mì nước 10k 193 187 6

Trứng 8k
23 163 144 19

Thịt bò 17k
24 6 4 2

Cơm chiên
25 17k 8 0 8

26 Nui 10k 16 16 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,176 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,300 1

Tiền giờ Bida


498 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
54 3

Thuốc lá
2 0 4 5

Nước suối 8k
8 0 5 59

8 0 6 Snack 8k 34

10 70 7 Cá viên 10k 28

Khoai tây
20 60 8 chiên 20k 9

Bánh đùi gà
10 10 9 10k 32

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 36 12 Xúc xích 12k 16

Nước 14k
14 322 13 799
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 128 14 218
Snack que
16 0 15 16k 0

16 16 16 Nui chiên 16k 41

Lạp xưởng
12 0 17 12k 0

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 170 20 514

Mì Siu Kay
20 20 21 20k 9

10 20 22 Mì nước 10k 200

Trứng 8k
8 64 23 82

Thịt bò 17k
17 85 24 11

Cơm chiên
17 0 25 17k 5

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,853 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -9,950
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,853 shift) -9,950
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,188

839 Tong bill 19

140

2 0

8 40

8 0

10 20

20 0

10 70

10 0

10 0

12 24
14 336

16 144

16 0

16 0

12 72

16 0

30 0

10 30

20 20

10 50

8 880

17 0

17 68

10 0

2 0

20 0
4,921

4,921

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

650

392 Tong bill 6

2 0

8 24

8 8

10 10

20 0

10 10

10 0
10 0

12 36

14 210

16 208

16 0

16 32

12 24

16 0

30 0

10 110

20 80

10 60

8 152

17 34

17 136

10 0
2 0

20 0

2,176

2,176
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,138

1,729

194

0 0 0 5 0 2 0

51 0 0 0 8 8 64

33 0 0 0 1 8 8

18 0 0 0 10 10 100

6 0 0 0 3 20 60

23 0 0 0 9 10 90

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

28 0 20 0 8 12 96

734 0 0 3 62 14 868

186 0 0 2 30 16 480
0 0 0 0 0 16 0

38 0 0 0 3 16 48

117 0 125 0 8 12 96

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

483 0 0 0 31 10 310

3 0 0 0 6 20 120

187 0 0 0 13 10 130

144 0 200 1 137 8 1,096

4 0 0 0 7 17 119

0 0 8 1 12 17 204

16 0 16 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 9,950

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 9,950

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 51 48 3

6 Snack 8k 33 29 4

Cá viên, Bò
7 viên 10k 18 17 1

Khoai tây
8 chiên 20k 6 5 1

Bánh đùi gà
9 10k 23 22 1

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 28 24 4

Nước 14k
13 734 704 30
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 186 180 6
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 38 38 0

Lạp xưởng
17 12k 117 112 5

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 483 449 34

Mì Siu Kay
21 20k 3 1 2

22 Mì nước 10k 187 188 -1

Trứng 8k
23 144 115 29

Thịt bò 17k
24 4 22 20 2

Cơm chiên
25 17k 0 0 0

26 Nui 10k 16 13 3

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,415 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): TNC Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 48 41 7

6 Snack 8k 29 29 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 17 16 1

Khoai tây
8 chiên 20k 5 4 1

Bánh đùi gà
9 10k 22 20 2

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 24 19 5


Nước 14k
13 704 653 4 47
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 180 172 8

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 38 37 1

Lạp xưởng
17 12k 112 110 2

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 449 425 24

Mì Siu Kay
21 20k 1 1 0

22 Mì nước 10k 188 187 1

Trứng 8k
23 115 97 18

Thịt bò 17k
24 22 20 2

Cơm chiên
25 17k 0 9 11 2

26 Nui 10k 13 12 1

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,482 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 41 37 4

6 Snack 8k 29 29 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 16 15 1

Khoai tây
8 chiên 20k 4 3 1

Bánh đùi gà
9 10k 20 16 4

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 19 18 1

Nước 14k
13 653 623 2 28
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 172 164 8

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 37 35 2

Lạp xưởng
17 12k 110 109 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 425 414 11

Mì Siu Kay
21 20k 1 1 0

22 Mì nước 10k 187 185 2

Trứng 8k
23 97 83 14

Thịt bò 17k
24 20 19 1

Cơm chiên
25 17k 9 0 9

26 Nui 10k 12 11 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,369 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,445 1

Tiền giờ Bida


584 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 24 5 51

8 32 6 Snack 8k 33

10 10 7 Cá viên 10k 18

Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 6

Bánh đùi gà
10 10 9 10k 23

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 48 12 Xúc xích 12k 28

Nước 14k
14 420 -20 13 734
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 186
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 38

Lạp xưởng
12 60 17 12k 117

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 340 20 483

Mì Siu Kay
20 40 21 20k 3

10 -10 22 Mì nước 10k 187

Trứng 8k
8 232 23 144

Thịt bò 17k
17 34 24 4

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 30 26 Nui 10k 16

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,415 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -11,266
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,415 shift) -11,266
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,695

1,227 Tong bill

96

2 0

8 56

8 0

10 10

20 20

10 20

10 0

10 0

12 60
14 658

16 128

16 0

16 16

12 24

16 0

30 0

10 240

20 0

10 10

8 144

17 34

17 34

10 10

2 0

20 0
5,482

5,482

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

956

265 Tong bill 6

48

2 0

8 32

8 0

10 10

20 20

10 40

10 0
10 0

12 12

14 392

16 128

16 0

16 32

12 12

16 0

30 0

10 110

20 0

10 20

8 112

17 17

17 153

10 10
2 0

20 0

2,369

2,369
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

5,096

2,076

144

0 0 0 0 0 2 0

37 0 0 0 14 8 112

29 0 0 0 4 8 32

15 0 0 0 3 10 30

3 0 0 0 3 20 60

16 0 0 0 7 10 70

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

18 0 0 0 10 12 120

623 0 0 6 105 14 1,470

164 0 0 0 22 16 352
0 0 0 0 0 16 0

35 0 0 0 3 16 48

109 0 0 0 8 12 96

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

414 0 0 0 69 10 690

1 0 0 0 2 20 40

185 0 0 0 2 10 20

83 0 0 0 61 8 488

19 0 20 0 5 17 85

0 0 11 0 11 17 187

11 0 0 0 5 10 50

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 11,266

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 11,266

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 37 35 2

6 Snack 8k 29 29 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 15 12 3

Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0

Bánh đùi gà
9 10k 16 14 2

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 18 29 20 9

Nước 14k
13 623 588 1 34
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 164 157 7
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 35 34 1

Lạp xưởng
17 12k 109 106 3

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 414 380 34

Mì Siu Kay
21 20k 1 0 1

22 Mì nước 10k 185 185 0

Trứng 8k
23 83 57 1 25

Thịt bò 17k
24 19 16 3

Cơm chiên
25 17k 0 5 8 1 2

26 Nui 10k 11 4 7

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,499 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 35 32 3

6 Snack 8k 29 29 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 12 5 7

Khoai tây
8 chiên 20k 3 3 0

Bánh đùi gà
9 10k 14 11 3

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 29 23 6


Nước 14k
13 588 560 5 23
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 157 138 19

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 34 31 3

Lạp xưởng
17 12k 106 105 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 380 365 15

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 185 185 0

Trứng 8k
23 57 47 10

Thịt bò 17k
24 16 15 1

Cơm chiên
25 17k 5 2 3

26 Nui 10k 4 4 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,703 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên TNT ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 32 30 2

6 Snack 8k 29 24 5

Cá viên, Bò
7 viên 10k 5 45 40 0

Khoai tây
8 chiên 20k 3 1 2

Bánh đùi gà
9 10k 11 7 4

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0
Bánh mì ngọt
11 10k 0 0 0

12 Xúc xích 12k 23 19 4

Nước 14k
13 560 535 25
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 138 138 0

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 31 30 1

Lạp xưởng
17 12k 105 105 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 365 334 31

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 185 183 2

Trứng 8k
23 47 28 19

Thịt bò 17k
24 15 12 3

Cơm chiên
25 17k 2 0 2

26 Nui 10k 4 3 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,367 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,418 1

Tiền giờ Bida


498 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
54 3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 16 5 37

8 0 6 Snack 8k 29

10 30 7 Cá viên 10k 15

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 3

Bánh đùi gà
10 20 9 10k 16

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 108 12 Xúc xích 12k 18

Nước 14k
14 476 bd628 13 623
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 112 14 164
Snack que
16 0 15 16k 0

16 16 16 Nui chiên 16k 35

Lạp xưởng
12 36 17 12k 109

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 340 20 414

Mì Siu Kay
20 20 21 20k 1

10 0 22 Mì nước 10k 185

Trứng 8k
8 200 23 83

Thịt bò 17k
17 51 24 19

Cơm chiên
17 34 25 17k 0

10 70 26 Nui 10k 11

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,499 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,569
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,499 shift) -10,569
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,102

1,281 Tong bill 24

140

2 0

8 24

8 0

10 70

20 0

10 30

10 0

10 0

12 72
14 322

16 304

16 0

16 48

12 12

16 0

30 0

10 150

20 0

10 0

8 80

17 17

17 51

10 0

2 0

20 0
4,703

4,703

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

714

480 Tong bill 8

46

2 0

8 16

8 40

10 0

20 40

10 40

10 0
10 0

12 48

14 350 bd558

16 0

16 0

16 16

12 0

16 0

30 0

10 310

20 0

10 20

8 152

17 51

17 34

10 10
2 0

20 0

2,367

2,367
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,234

2,259

240

0 0 0 0 0 2 0

30 0 0 0 7 8 56

24 0 0 0 5 8 40

45 0 40 0 10 10 100

1 0 0 0 2 20 40

7 0 0 0 9 10 90

0 0 0 0 0 10 0

0 0 0 0 0 10 0

19 0 20 0 19 12 228

535 0 0 6 82 14 1,148

138 0 0 0 26 16 416
0 0 0 0 0 16 0

30 0 0 0 5 16 80

105 0 0 0 4 12 48

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

334 0 0 0 80 10 800

0 0 0 0 1 20 20

183 0 0 0 2 10 20

28 0 0 1 54 8 432

12 0 0 0 7 17 119

0 0 8 1 7 17 119

3 0 0 0 8 10 80

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 10,569

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 10,569

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 30 122 96 4

6 Snack 8k 24 78 60 6

Cá viên, Bò
7 viên 10k 45 40 5

Khoai tây
8 chiên 20k 1 11 10 0

Bánh đùi gà
9 10k 7 1 6

Bắp rang bơ
10 10k 0 0 0

Bánh mì ngọt
11 10k 0 20 20 0

12 Xúc xích 12k 19 37 20 2

Nước 14k
13 535 964 456 27
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 138 232 96 2
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 30 30 0

Lạp xưởng
17 12k 105 104 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 334 320 14

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 183 183 0

Trứng 8k
23 28 109 100 19

Thịt bò 17k
24 12 11 1

Cơm chiên
25 17k 0 3 8 5

26 Nui 10k 3 0 3

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,800 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): TNC Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 122 118 4

6 Snack 8k 78 70 8

Cá viên, Bò
7 viên 10k 40 39 1

Khoai tây
8 chiên 20k 11 11 0

Bánh đùi gà
9 10k 1 0 1

Bắp rang bơ
10 10k 0 60 60 0

Bánh mì ngọt
11 10k 20 19 1

12 Xúc xích 12k 37 35 2


Nước 14k
13 964 939 1 24
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 232 228 4

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 30 30 0

Lạp xưởng
17 12k 104 101 3

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 320 1,906 1,600 14

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 183 181 2

Trứng 8k
23 109 96 13

Thịt bò 17k
24 11 10 1

Cơm chiên
25 17k 3 0 3

26 Nui 10k 0 16 16 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,411 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 118 113 5

6 Snack 8k 70 70 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 39 32 7

Khoai tây
8 chiên 20k 11 10 1

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 60 60 0
Bánh mì ngọt
11 10k 19 17 2

12 Xúc xích 12k 35 34 1

Nước 14k
13 939 911 4 24
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 228 222 6

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 30 30 0

Lạp xưởng
17 12k 101 100 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,906 1,878 6 22

Mì Siu Kay
21 20k 0 0 0

22 Mì nước 10k 181 173 8

Trứng 8k
23 96 73 4 19

Thịt bò 17k
24 10 9 1

Cơm chiên
25 17k 0 0 0

26 Nui 10k 16 15 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,616 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,360 1

Tiền giờ Bida


380 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 32 5 30

8 48 6 Snack 8k 24

10 50 7 Cá viên 10k 45

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 1

Bánh đùi gà
10 60 9 10k 7

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 0

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 0

12 24 12 Xúc xích 12k 19

Nước 14k
14 378 13 535
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 32 14 138
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 30

Lạp xưởng
12 12 17 12k 105

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 140 20 334

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 183

Trứng 8k
8 152 23 28

Thịt bò 17k
17 17 24 12

Cơm chiên
17 85 25 17k 0

10 30 26 Nui 10k 3

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,800 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -9,827
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,800 shift) -9,827
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,379

1,090 Tong bill

24

2 0

8 32

8 64

10 10

20 0

10 10

10 0

10 10

12 24
14 336

16 64

16 0

16 0

12 36

16 0

30 0

10 140

20 0

10 20

8 104

17 17

17 51

10 0

2 0

20 0
4,411

4,411

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

920

393 Tong bill 7

218

2 0

8 40

8 0

10 70

20 20

10 0

10 0
10 20

12 12

14 336

16 96

16 0

16 0

12 12

16 0

30 0

10 220

20 0

10 80

8 152

17 17

17 0

10 10
2 0

20 0

2,616

2,616
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,659

1,863

242

0 0 0 0 0 2 0

113 0 96 0 13 8 104

70 0 60 0 14 8 112

32 0 0 0 13 10 130

10 0 10 0 1 20 20

0 0 0 0 7 10 70

60 0 60 0 0 10 0

17 0 20 0 3 10 30

34 0 20 0 5 12 60

911 0 456 5 75 14 1,050

222 0 96 0 12 16 192
0 0 0 0 0 16 0

30 0 0 0 0 16 0

100 0 0 0 5 12 60

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

1,878 0 1,600 6 50 10 500

0 0 0 0 0 20 0

173 0 0 0 10 10 100

73 0 100 4 51 8 408

9 0 0 0 3 17 51

0 0 8 0 8 17 136

15 0 16 0 4 10 40

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 9,827

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 9,827

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 113 112 1

6 Snack 8k 70 66 4

Cá viên, Bò
7 viên 10k 32 31 1

Khoai tây
8 chiên 20k 10 10 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 60 59 1

Bánh mì ngọt
11 10k 17 15 2

12 Xúc xích 12k 34 34 0

Nước 14k
13 911 876 35
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 222 213 9
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 30 29 1

Lạp xưởng
17 12k 100 93 7

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,878 1,877 1

Mì Siu Kay
21 20k 0 8 10 2

22 Mì nước 10k 173 171 2

Trứng 8k
23 73 47 26

Thịt bò 17k
24 9 6 3

Cơm chiên
25 17k 0 0 0

26 Nui 10k 15 8 7

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L 0

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,675 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 112 110 2

6 Snack 8k 66 58 8

Cá viên, Bò
7 viên 10k 31 30 1

Khoai tây
8 chiên 20k 10 8 2

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 59 59 0

Bánh mì ngọt
11 10k 15 10 5

12 Xúc xích 12k 34 32 2


Nước 14k
13 876 841 2 33
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 213 211 2

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 29 27 2

Lạp xưởng
17 12k 93 92 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,877 1,837 3 37

Mì Siu Kay
21 20k 8 7 1

22 Mì nước 10k 171 166 5

Trứng 8k
23 47 30 3 14

Thịt bò 17k
24 6 6 0

Cơm chiên
25 17k 0 11 12 1

26 Nui 10k 8 8 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,687 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 110 107 3

6 Snack 8k 58 56 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 30 51 20 -1

Khoai tây
8 chiên 20k 8 6 2

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 59 58 1
Bánh mì ngọt
11 10k 10 9 1

12 Xúc xích 12k 32 29 3

Nước 14k
13 841 822 19
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 211 209 2

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 27 25 2

Lạp xưởng
17 12k 92 89 3

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,837 1,829 2 6

Mì Siu Kay
21 20k 7 6 1

22 Mì nước 10k 166 166 0

Trứng 8k
23 30 22 1 7

Thịt bò 17k
24 6 6 0

Cơm chiên
25 17k 11 6 5

26 Nui 10k 8 8 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,361 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,686 1

Tiền giờ Bida


776 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 8 5 113

8 32 6 Snack 8k 70

10 10 7 Cá viên 10k 32

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 10

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10 10 10k 60

Bánh mì ngọt
10 20 11 10k 17

12 0 12 Xúc xích 12k 34

Nước 14k
14 490 sl41 13 911
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 144 14 222
Snack que
16 0 15 16k 0

16 16 16 Nui chiên 16k 30

Lạp xưởng
12 84 17 12k 100

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 10 20 1,878

Mì Siu Kay
20 40 21 20k 0

10 20 22 Mì nước 10k 173

Trứng 8k
8 208 23 73

Thịt bò 17k
17 51 24 9

Cơm chiên
17 0 25 17k 0

10 70 26 Nui 10k 15

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,675 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,723
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,675 shift) -10,723
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,165

1,071 Tong bill 20

140

2 0

8 16

8 64

10 10

20 40

10 0

10 0

10 50

12 24
14 462 bd870

16 32

16 0

16 32

12 12

16 0

30 0

10 370

20 20

10 50

8 112

17 0

17 17

10 0

2 0

20 0
4,687

4,687

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

862

749 Tong bill 11

37

2 0

8 24

8 16

10 -10

20 40

10 0

10 10
10 10

12 36

14 266

16 32

16 0

16 32

12 36

16 0

30 0

10 60

20 20

10 0

8 56

17 0

17 85

10 0
2 0

20 0

2,361

2,361
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,713

2,596

177

0 0 0 0 0 2 0

107 0 0 0 6 8 48

56 0 0 0 14 8 112

51 0 20 0 1 10 10

6 0 0 0 4 20 80

0 0 0 0 0 10 0

58 0 0 0 2 10 20

9 0 0 0 8 10 80

29 0 0 0 5 12 60

822 0 0 2 87 14 1,218

209 0 0 0 13 16 208
0 0 0 0 0 16 0

25 0 0 0 5 16 80

89 0 0 0 11 12 132

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

1,829 0 0 5 44 10 440

6 0 10 0 4 20 80

166 0 0 0 7 10 70

22 0 0 4 47 8 376

6 0 0 0 3 17 51

6 0 12 0 6 17 102

8 0 0 0 7 10 70

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 10,723

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 10,723

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 107 105 2

6 Snack 8k 56 55 1

Cá viên, Bò
7 viên 10k 51 51 0

Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 58 58 0

Bánh mì ngọt
11 10k 9 6 3

12 Xúc xích 12k 29 28 1

Nước 14k
13 822 791 31
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 209 204 5
Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 25 24 1

Lạp xưởng
17 12k 89 84 5

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,829 1,822 7

Mì Siu Kay
21 20k 6 5 1

22 Mì nước 10k 166 166 0

Trứng 8k
23 22 101 100 1 20

Thịt bò 17k
24 6 24 19 1

Cơm chiên
25 17k 6 0 6 0

26 Nui 10k 8 8 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,801 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 105 104 1

6 Snack 8k 55 54 1

Cá viên, Bò
7 viên 10k 51 51 0

Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 58 57 1

Bánh mì ngọt
11 10k 6 6 0

12 Xúc xích 12k 28 25 3


Nước 14k
13 791 751 1 39
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 204 194 10

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 24 24 0

Lạp xưởng
17 12k 84 84 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,822 1,805 17

Mì Siu Kay
21 20k 5 2 3

22 Mì nước 10k 166 164 2

Trứng 8k
23 101 87 14

Thịt bò 17k
24 24 23 1

Cơm chiên
25 17k 0 10 10 0

26 Nui 10k 8 6 2

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,170 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): TNT Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 0 0

Nước suối 8k
5 104 101 3

6 Snack 8k 54 52 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 51 51 0

Khoai tây
8 chiên 20k 6 5 1

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 57 57 0
Bánh mì ngọt
11 10k 6 5 1

12 Xúc xích 12k 25 24 1

Nước 14k
13 751 729 22
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 194 193 1

Snack que
15 16k 0 0 0

16 Nui chiên 16k 24 24 0

Lạp xưởng
17 12k 84 83 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,805 1,791 14

Mì Siu Kay
21 20k 2 0 2

22 Mì nước 10k 164 164 0

Trứng 8k
23 87 70 17

Thịt bò 17k
24 23 21 2

Cơm chiên
25 17k 10 2 8

26 Nui 10k 6 6 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,404 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,419 1

Tiền giờ Bida


329 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
130 3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 16 5 107

8 8 6 Snack 8k 56

10 0 7 Cá viên 10k 51

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 6

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 58

Bánh mì ngọt
10 30 11 10k 9

12 12 12 Xúc xích 12k 29

Nước 14k
14 434 13 822
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 80 14 209
Snack que
16 0 15 16k 0

16 16 16 Nui chiên 16k 25

Lạp xưởng
12 60 17 12k 89

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 70 20 1,829

Mì Siu Kay
20 20 21 20k 6

10 0 22 Mì nước 10k 166

Trứng 8k
8 160 23 22

Thịt bò 17k
17 17 24 6

Cơm chiên
17 0 25 17k 6

10 0 26 Nui 10k 8

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,801 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -8,375
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,801 shift) -8,375
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,234

745 Tong bill

24

2 0

8 8

8 8

10 0

20 0

10 0

10 10

10 0

12 36
14 546

16 160

16 0

16 0

12 0

16 0

30 0

10 170

20 60

10 20

8 112

17 17

17 0

10 20

2 0

20 0
4,170

4,170

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

410

90 Tong bill 0

2 0

8 24

8 16

10 0

20 20

10 0

10 0
10 10

12 12

14 308

16 16

16 0

16 0

12 12

16 0

30 0

10 140

20 40 bd0

10 0

8 136

17 34

17 136

10 0
2 0

20 0

1,404

1,404
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,063

1,164

154

0 0 0 0 0 2 0

101 0 0 0 6 8 48

52 0 0 0 4 8 32

51 0 0 0 0 10 0

5 0 0 0 1 20 20

0 0 0 0 0 10 0

57 0 0 0 1 10 10

5 0 0 0 4 10 40

24 0 0 0 5 12 60

729 0 0 1 92 14 1,288

193 0 0 0 16 16 256
0 0 0 0 0 16 0

24 0 0 0 1 16 16

83 0 0 0 6 12 72

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

1,791 0 0 0 38 10 380

0 0 0 0 6 20 120

164 0 0 0 2 10 20

70 0 100 1 51 8 408

21 0 19 0 4 17 68

2 0 10 6 8 17 136

6 0 0 0 2 10 20

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 8,375

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 8,375

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 0 20 20 0

Nước suối 8k
5 101 98 3

6 Snack 8k 52 78 30 4

Cá viên, Bò
7 viên 10k 51 48 3

Khoai tây
8 chiên 20k 5 5 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 57 57 0

Bánh mì ngọt
11 10k 5 25 20 0

12 Xúc xích 12k 24 18 6

Nước 14k
13 729 706 1 22
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 193 187 6
Snack que
15 16k 0 20 20 0

16 Nui chiên 16k 24 24 0

Lạp xưởng
17 12k 83 80 3

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,791 1,778 2 11

Mì Siu Kay
21 20k 0 45 48 3

22 Mì nước 10k 164 164 0

Trứng 8k
23 70 51 19

Thịt bò 17k
24 21 20 1 0

Cơm chiên
25 17k 2 5 8 5

26 Nui 10k 6 3 3

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,812 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 20 395 0

Nước suối 8k
5 98 95 3

6 Snack 8k 78 68 10

Cá viên, Bò
7 viên 10k 48 47 1

Khoai tây
8 chiên 20k 5 4 1

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 57 56 1

Bánh mì ngọt
11 10k 25 25 0

12 Xúc xích 12k 18 17 1


Nước 14k
13 706 673 33
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 187 176 4 7

Snack que
15 16k 20 20 0

16 Nui chiên 16k 24 24 0

Lạp xưởng
17 12k 80 79 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,778 1,763 15

Mì Siu Kay
21 20k 45 43 2

22 Mì nước 10k 164 160 4

Trứng 8k
23 51 38 13

Thịt bò 17k
24 20 18 2

Cơm chiên
25 17k 5 1 4

26 Nui 10k 3 1 2

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,731 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên TNT ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 395 395 0

Nước suối 8k
5 95 95 0

6 Snack 8k 68 61 7

Cá viên, Bò
7 viên 10k 47 47 0

Khoai tây
8 chiên 20k 4 4 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 56 55 1
Bánh mì ngọt
11 10k 25 24 1

12 Xúc xích 12k 17 14 3

Nước 14k
13 673 663 10
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 176 171 5

Snack que
15 16k 20 20 0

16 Nui chiên 16k 24 24 0

Lạp xưởng
17 12k 79 77 2

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,763 1,759 4

Mì Siu Kay
21 20k 43 43 0

22 Mì nước 10k 160 151 9

Trứng 8k
23 38 26 12

Thịt bò 17k
24 18 18 0

Cơm chiên
25 17k 1 4 10 7

26 Nui 10k 1 0 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,055 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,514 1

Tiền giờ Bida


202 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
61 3

Thuốc lá
2 0 4 0

Nước suối 8k
8 24 5 101

8 32 6 Snack 8k 52

10 30 7 Cá viên 10k 51

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 5

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 57

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 5

12 72 12 Xúc xích 12k 24

Nước 14k
14 308 13 729
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 96 14 193
Snack que
16 0 15 16k 0

16 0 16 Nui chiên 16k 24

Lạp xưởng
12 36 17 12k 83

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 110 20 1,791

Mì Siu Kay
20 60 21 20k 0

10 0 22 Mì nước 10k 164

Trứng 8k
8 152 23 70

Thịt bò 17k
17 0 24 21

Cơm chiên
17 85 25 17k 2

10 30 26 Nui 10k 6

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,812 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -9,598
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,812 shift) -9,598
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,148

1,265 Tong bill 23

120

2 0 bd400

8 24

8 80

10 10

20 20

10 0

10 10

10 0

12 12
14 462

16 112

16 0

16 0

12 12

16 0

30 0

10 150

20 40

10 40

8 104

17 34

17 68

10 20

2 0

20 0
4,731

4,731

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

970

374 Tong bill 7

2 0

8 0

8 56

10 0

20 0

10 0

10 10
10 10

12 36

14 140

16 80

16 0

16 0

12 24

16 0

30 0

10 40

20 0

10 90

8 96

17 0

17 119

10 10
2 0

20 0

2,055

2,055
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,632

1,841

181

395 0 20 0 0 2 0

95 0 0 0 6 8 48

61 0 30 0 21 8 168

47 0 0 0 4 10 40

4 0 0 0 1 20 20

0 0 0 0 0 10 0

55 0 0 0 2 10 20

24 0 20 0 1 10 10

14 0 0 0 10 12 120

663 0 0 1 65 14 910

171 0 0 4 18 16 288
20 0 20 0 0 16 0

24 0 0 0 0 16 0

77 0 0 0 6 12 72

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

1,759 0 0 2 30 10 300

43 0 48 0 5 20 100

151 0 0 0 13 10 130

26 0 0 0 44 8 352

18 0 0 1 2 17 34

4 0 18 0 16 17 272

0 0 0 0 6 10 60

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 9,598

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 9,598

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
TNS Quốc
NV (Staff): Thái ca ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 395 395 0

Nước suối 8k
5 95 92 3

6 Snack 8k 61 59 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 47 46 1

Khoai tây
8 chiên 20k 4 4 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0

Bánh mì ngọt
11 10k 24 23 1

12 Xúc xích 12k 14 9 5

Nước 14k
13 663 647 16
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 171 167 4
Snack que
15 16k 20 18 2

16 Nui chiên 16k 24 24 0

Lạp xưởng
17 12k 77 77 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,759 1,742 17

Mì Siu Kay
21 20k 43 43 0

22 Mì nước 10k 151 151 0

Trứng 8k
23 26 115 100 11

Thịt bò 17k
24 18 18 0

Cơm chiên
25 17k 4 8 10 6

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,088 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Thái ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 395 395 0

Nước suối 8k
5 92 85 7

6 Snack 8k 59 52 7

Cá viên, Bò
7 viên 10k 46 43 3

Khoai tây
8 chiên 20k 4 2 2

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0

Bánh mì ngọt
11 10k 23 23 0

12 Xúc xích 12k 9 5 4


Nước 14k
13 647 614 2 31
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 167 162 5

Snack que
15 16k 18 17 1

16 Nui chiên 16k 24 23 1

Lạp xưởng
17 12k 77 76 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,742 1,735 7

Mì Siu Kay
21 20k 43 40 3

22 Mì nước 10k 151 301 150 0

Trứng 8k
23 115 104 11

Thịt bò 17k
24 18 16 2

Cơm chiên
25 17k 8 10 10 8

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,252 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 395 391 4

Nước suối 8k
5 85 83 2

6 Snack 8k 52 50 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 43 43 0

Khoai tây
8 chiên 20k 2 1 1

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0
Bánh mì ngọt
11 10k 23 23 0

12 Xúc xích 12k 5 22 20 3

Nước 14k
13 614 596 1 17
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 162 160 2

Snack que
15 16k 17 17 0

16 Nui chiên 16k 23 23 0

Lạp xưởng
17 12k 76 74 2

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,735 1,725 10

Mì Siu Kay
21 20k 40 39 1

22 Mì nước 10k 301 291 10

Trứng 8k
23 104 92 12

Thịt bò 17k
24 16 16 0

Cơm chiên
25 17k 10 8 2

26 Nui 10k 0 0 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,161 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,886 1

Tiền giờ Bida


402 Tổng bill 10 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 395

Nước suối 8k
8 24 5 95

8 16 6 Snack 8k 61

10 10 7 Cá viên 10k 47

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 4

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 55

Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 24

12 60 12 Xúc xích 12k 14

Nước 14k
14 224 13 663
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 64 14 171
Snack que
16 32 15 16k 20

16 0 16 Nui chiên 16k 24

Lạp xưởng
12 0 17 12k 77

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 170 20 1,759

Mì Siu Kay
20 0 21 20k 43

10 0 22 Mì nước 10k 151

Trứng 8k
8 88 23 26

Thịt bò 17k
17 0 24 18

Cơm chiên
17 102 25 17k 4

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,088 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -8,501
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,088 shift) -8,501
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

1,155

873 Tong bill

48

2 0

8 56

8 56

10 30

20 40

10 0

10 0

10 0

12 48
14 434

16 80

16 16

16 16

12 12

16 0

30 0

10 70

20 60

10 0

8 88

17 34

17 136

10 0

2 0

20 0
3,252

3,252

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

652

745 Tong bill 10

24

2 8

8 16

8 16

10 0

20 20

10 0

10 0
10 0

12 36

14 238

16 32

16 0

16 0

12 24

16 0

30 0

10 100

20 20

10 100

8 96

17 0

17 34

10 0
2 0

20 0

2,161

2,161
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

3,693

2,020

72

391 0 0 0 4 2 8

83 0 0 0 12 8 96

50 0 0 0 11 8 88

43 0 0 0 4 10 40

1 0 0 0 3 20 60

0 0 0 0 0 10 0

55 0 0 0 0 10 0

23 0 0 0 1 10 10

22 0 20 0 12 12 144

596 0 0 3 64 14 896

160 0 0 0 11 16 176
17 0 0 0 3 16 48

23 0 0 0 1 16 16

74 0 0 0 3 12 36

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

1,725 0 0 0 34 10 340

39 0 0 0 4 20 80

291 0 150 0 10 10 100

92 0 100 0 34 8 272

16 0 0 0 2 17 34

8 0 20 0 16 17 272

0 0 0 0 0 10 0

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 8,501

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 8,501

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 391 391 0

Nước suối 8k
5 83 81 2

6 Snack 8k 50 50 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 43 40 3

Khoai tây
8 chiên 20k 1 0 1

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0

Bánh mì ngọt
11 10k 23 23 0

12 Xúc xích 12k 22 15 7

Nước 14k
13 596 560 36
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 160 155 5
Snack que
15 16k 17 13 4

16 Nui chiên 16k 23 23 0

Lạp xưởng
17 12k 74 71 3

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,725 1,703 22

Mì Siu Kay
21 20k 39 32 7

22 Mì nước 10k 291 285 6

Trứng 8k
23 92 79 13

Thịt bò 17k
24 16 12 4

Cơm chiên
25 17k 8 3 5

26 Nui 10k 0 0 0

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,294 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 391 391 0

Nước suối 8k
5 81 100 24 5

6 Snack 8k 50 65 20 5

Cá viên, Bò
7 viên 10k 40 34 6

Khoai tây
8 chiên 20k 0 8 8 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 55 55 0

Bánh mì ngọt
11 10k 23 23 0

12 Xúc xích 12k 15 14 1


Nước 14k
13 560 1,295 768 33
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 155 245 96 6

Snack que
15 16k 13 11 2

16 Nui chiên 16k 23 23 0

Lạp xưởng
17 12k 71 68 3

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,703 1,685 18

Mì Siu Kay
21 20k 32 32 0

22 Mì nước 10k 285 284 1

Trứng 8k
23 79 66 13

Thịt bò 17k
24 12 11 1

Cơm chiên
25 17k 3 2 1

26 Nui 10k 0 15 16 1

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -5,088 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Quyên ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 391 384 7

Nước suối 8k
5 100 98 2

6 Snack 8k 65 65 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 34 33 1

Khoai tây
8 chiên 20k 8 8 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 55 54 1
Bánh mì ngọt
11 10k 23 22 1

12 Xúc xích 12k 14 10 4

Nước 14k
13 1,295 1,278 17
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 245 241 4

Snack que
15 16k 11 10 1

16 Nui chiên 16k 23 22 1

Lạp xưởng
17 12k 68 68 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,685 1,674 11

Mì Siu Kay
21 20k 32 28 4

22 Mì nước 10k 284 275 9

Trứng 8k
23 66 56 10

Thịt bò 17k
24 11 11 0

Cơm chiên
25 17k 2 0 2

26 Nui 10k 15 15 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,878 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,165 1

Tiền giờ Bida


618 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 391

Nước suối 8k
8 16 5 83

8 0 6 Snack 8k 50

10 30 7 Cá viên 10k 43

Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 1

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 55

Bánh mì ngọt
10 0 11 10k 23

12 84 12 Xúc xích 12k 22

Nước 14k
14 504 13 596
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 80 14 160
Snack que
16 64 15 16k 17

16 0 16 Nui chiên 16k 23

Lạp xưởng
12 36 17 12k 74

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 220 20 1,725

Mì Siu Kay
20 140 21 20k 39

10 60 22 Mì nước 10k 291

Trứng 8k
8 104 23 92

Thịt bò 17k
17 68 24 16

Cơm chiên
17 85 25 17k 8

10 0 26 Nui 10k 0

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,294 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -10,260
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,294 shift) -10,260
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,574

1,398 Tong bill 23

2 0

8 40

8 40

10 60

20 0

10 0

10 0

10 0

12 12
14 462

16 96

16 32

16 0

12 36

16 0

30 0

10 180

20 0

10 10

8 104

17 17

17 17

10 10

2 0

20 0
5,088

5,088

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

768

274 Tong bill 6

2 14

8 16

8 0

10 10

20 0

10 0

10 10
10 10

12 48

14 238

16 64

16 16

16 16

12 0

16 0

30 0

10 110

20 80

10 90

8 80

17 0

17 34 sl0

10 0
2 0

20 0

1,878

1,878
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,507

2,290

384 0 0 0 7 2 14

98 0 24 0 9 8 72

65 0 20 0 5 8 40

33 0 0 0 10 10 100

8 0 8 0 1 20 20

0 0 0 0 0 10 0

54 0 0 0 1 10 10

22 0 0 0 1 10 10

10 0 0 0 12 12 144

1,278 0 768 0 86 14 1,204

241 0 96 0 15 16 240
10 0 0 0 7 16 112

22 0 0 0 1 16 16

68 0 0 0 6 12 72

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

1,674 0 0 0 51 10 510

28 0 0 0 11 20 220

275 0 0 0 16 10 160

56 0 0 0 36 8 288

11 0 0 0 5 17 85

0 0 0 0 8 17 136

15 0 16 0 1 10 10

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 10,260

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 10,260

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): TNS Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 384 384 0

Nước suối 8k
5 98 93 5

6 Snack 8k 65 62 3

Cá viên, Bò
7 viên 10k 33 29 4

Khoai tây
8 chiên 20k 8 7 1

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 54 54 0

Bánh mì ngọt
11 10k 22 21 1

12 Xúc xích 12k 10 27 20 3

Nước 14k
13 1,278 1,250 28
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 241 305 72 8
Snack que
15 16k 10 8 2

16 Nui chiên 16k 22 22 0

Lạp xưởng
17 12k 68 57 11

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,674 1,658 16

Mì Siu Kay
21 20k 28 25 3

22 Mì nước 10k 275 270 5

Trứng 8k
23 56 139 100 17

Thịt bò 17k
24 11 6 5

Cơm chiên
25 17k 0 5 8 3

26 Nui 10k 15 12 3

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -3,485 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): Phong ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 384 384 0

Nước suối 8k
5 93 85 8

6 Snack 8k 62 60 2

Cá viên, Bò
7 viên 10k 29 27 2

Khoai tây
8 chiên 20k 7 6 1

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 54 54 0

Bánh mì ngọt
11 10k 21 21 0

12 Xúc xích 12k 27 26 1


Nước 14k
13 1,250 1,204 46
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 305 302 3

Snack que
15 16k 8 6 2

16 Nui chiên 16k 22 19 3

Lạp xưởng
17 12k 57 55 1 1

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,658 1,650 8

Mì Siu Kay
21 20k 25 21 4

22 Mì nước 10k 270 268 2

Trứng 8k
23 139 120 19

Thịt bò 17k
24 6 4 2

Cơm chiên
25 17k 5 10 10 2 3

26 Nui 10k 12 6 6

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -6,551 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 384 384 0

Nước suối 8k
5 85 80 5

6 Snack 8k 60 56 4

Cá viên, Bò
7 viên 10k 27 25 2

Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 0 0

Bắp rang bơ
10 10k 54 52 2
Bánh mì ngọt
11 10k 21 21 0

12 Xúc xích 12k 26 25 1

Nước 14k
13 1,204 1,180 24
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 302 295 7

Snack que
15 16k 6 5 1

16 Nui chiên 16k 19 19 0

Lạp xưởng
17 12k 55 53 2

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,650 1,640 10

Mì Siu Kay
21 20k 21 21 0

22 Mì nước 10k 268 263 5

Trứng 8k
23 120 109 11

Thịt bò 17k
24 4 3 1

Cơm chiên
25 17k 10 7 3

26 Nui 10k 6 5 1
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,204 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,255 1

Tiền giờ Bida


804 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 384

Nước suối 8k
8 40 5 98

8 24 6 Snack 8k 65

10 40 7 Cá viên 10k 33

Khoai tây
20 20 8 chiên 20k 8

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 0 10 10k 54

Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 22

12 36 12 Xúc xích 12k 10

Nước 14k
14 392 13 1,278
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 128 14 241
Snack que
16 32 15 16k 10

16 0 16 Nui chiên 16k 22

Lạp xưởng
12 132 17 12k 68

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 160 20 1,674

Mì Siu Kay
20 60 21 20k 28

10 50 22 Mì nước 10k 275

Trứng 8k
8 136 23 56

Thịt bò 17k
17 85 24 11

Cơm chiên
17 51 25 17k 0

10 30 26 Nui 10k 15

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
3,485 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -12,240
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
3,485 shift) -12,240
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

3,894

1,208 Tong bill 19

56

2 0

8 64

8 16

10 20

20 20

10 0

10 0

10 0

12 12
14 644

16 48

16 32

16 48

12 12

16 0

30 0

10 80

20 80

10 20

8 152

17 34

17 51

10 60

2 0

20 0
6,551

6,551

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

912

364 Tong bill 5

2 0

8 40

8 32

10 20

20 0

10 0

10 20
10 0

12 12

14 336

16 112

16 16

16 0

12 24

16 0

30 0

10 100

20 0

10 50

8 88

17 17

17 51

10 10
2 0

20 0

2,204

2,204
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

6,061

2,376

56

384 0 0 0 0 2 0

80 0 0 0 18 8 144

56 0 0 0 9 8 72

25 0 0 0 8 10 80

6 0 0 0 2 20 40

0 0 0 0 0 10 0

52 0 0 0 2 10 20

21 0 0 0 1 10 10

25 0 20 0 5 12 60

1,180 0 0 0 98 14 1,372

295 0 72 0 18 16 288
5 0 0 0 5 16 80

19 0 0 0 3 16 48

53 0 0 1 14 12 168

0 0 0 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

1,640 0 0 0 34 10 340

21 0 0 0 7 20 140

263 0 0 0 12 10 120

109 0 100 0 47 8 376

3 0 0 0 8 17 136

7 0 18 2 9 17 153

5 0 0 0 10 10 100

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 12,240

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 12,240

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NV (Staff): Thái ĐẾN (To):
SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 384 384 0

Nước suối 8k
5 80 77 3

6 Snack 8k 56 52 4

Cá viên, Bò
7 viên 10k 25 22 3

Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0

Bánh đùi gà
9 10k 0 52 52 0

Bắp rang bơ
10 10k 52 51 1

Bánh mì ngọt
11 10k 21 20 1

12 Xúc xích 12k 25 22 3

Nước 14k
13 1,180 1,153 27
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 295 290 5
Snack que
15 16k 5 5 0

16 Nui chiên 16k 19 18 1

Lạp xưởng
17 12k 53 53 0

18 Khô gà 16k 0 0 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,640 1,634 6

Mì Siu Kay
21 20k 21 18 3

22 Mì nước 10k 263 257 6

Trứng 8k
23 109 92 17

Thịt bò 17k
24 3 25 19 -3

Cơm chiên
25 17k 7 2 5

26 Nui 10k 5 2 3

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng 628k


(Real income) tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -2,785 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 384 384 0

Nước suối 8k
5 77 75 2

6 Snack 8k 52 48 4

Cá viên, Bò
7 viên 10k 22 21 1

Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0

Bánh đùi gà
9 10k 52 48 4

Bắp rang bơ
10 10k 51 51 0

Bánh mì ngọt
11 10k 20 18 2

12 Xúc xích 12k 22 19 3


Nước 14k
13 1,153 1,120 1 32
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 290 284 6

Snack que
15 16k 5 4 1

16 Nui chiên 16k 18 19 -1

Lạp xưởng
17 12k 53 52 1

18 Khô gà 16k 0 10 10 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,634 1,620 14

Mì Siu Kay
21 20k 18 17 1

22 Mì nước 10k 257 252 5

Trứng 8k
23 92 76 16

Thịt bò 17k
24 25 25 0

Cơm chiên
25 17k 2 1 1

26 Nui 10k 2 12 11 1

Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L
Đã cộng
THỰC THU 1619k tiền
(Real income) ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -4,079 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)

NV (Staff): ĐẾN (To):


SL B.ĐẦU SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
STT (No.) (Beginning (Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
quantity) quantity) (Output1) (Output2)

Tiền giờ Net


1

Tiền giờ Bida


2

Dịch vụ Bida
3

Thuốc lá
4 384 382 2

Nước suối 8k
5 75 71 4

6 Snack 8k 48 48 0

Cá viên, Bò
7 viên 10k 21 20 1

Khoai tây
8 chiên 20k 6 6 0

Bánh đùi gà
9 10k 48 48 0

Bắp rang bơ
10 10k 51 51 0
Bánh mì ngọt
11 10k 18 17 1

12 Xúc xích 12k 19 17 2

Nước 14k
13 1,120 1,099 21
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
14 284 278 6

Snack que
15 16k 4 4 0

16 Nui chiên 16k 19 19 0

Lạp xưởng
17 12k 52 51 1

18 Khô gà 16k 10 10 0

Bia Tiger 30k


19 9 9 0

Mì xào 10k
20 1,620 1,598 22

Mì Siu Kay
21 20k 17 12 5

22 Mì nước 10k 252 247 5

Trứng 8k
23 76 61 15

Thịt bò 17k
24 25 24 1

Cơm chiên
25 17k 1 0 1

26 Nui 10k 12 12 0
Khăn lạnh 2k
27 20 20 0

28 Trà đá 7L 7L

THỰC THU Đã cộng


(Real income) 263k tiền ck Tổng cộng (Total)

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -1,758 Chi phí (Spending)
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN Thành tiền (Amount)
NGÀY (Date): NHÂN VIÊN (Staff): BÀN GIAO (Hand over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL B.ĐẦU
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
STT (No.) (Beginning
Price) (Amount) (Note)
quantity)

Tiền giờ Net


1,449 1

Tiền giờ Bida


340 Tổng bill 2

Dịch vụ Bida
0 3

Thuốc lá
2 0 4 384

Nước suối 8k
8 24 5 80

8 32 6 Snack 8k 56

10 30 7 Cá viên 10k 25

Khoai tây
20 0 8 chiên 20k 6

Bánh đùi gà
10 0 9 10k 0

Bắp rang bơ
10 10 10 10k 52

Bánh mì ngọt
10 10 11 10k 21

12 36 12 Xúc xích 12k 25

Nước 14k
14 378 13 1,180
Nước 16k
(Redbull,
Sting thái)
16 80 14 295
Snack que
16 0 15 16k 5

16 16 16 Nui chiên 16k 19

Lạp xưởng
12 0 17 12k 53

16 0 18 Khô gà 16k 0

Bia Tiger 30k


30 0 19 9

Mì xào 10k
10 60 20 1,640

Mì Siu Kay
20 60 21 20k 21

10 60 22 Mì nước 10k 263

Trứng 8k
8 136 23 109

Thịt bò 17k
17 -51 sl0 24 3

Cơm chiên
17 85 25 17k 7

10 30 26 Nui 10k 5

Khăn lạnh 2k
2 0 27 20

20 0 28 Trà đá 7L

THỰC THU
2,785 (Real income) 0

DƯ THIẾU
(Odd/Lack) -8,622
DƯ THIẾU
CA
(Odd/Lack in
2,785 shift) -8,622
DV BIDA
CHƯA
THANH
TOÁN

NGÀY (Date): `

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

2,157

823 Tong bill 19

24

2 0

8 16

8 32

10 10

20 0

10 40

10 0

10 20

12 36
14 448 sl31

16 96

16 16

16 -16 bd19

12 12

16 0

30 0

10 140

20 20

10 50

8 128

17 0

17 17

10 10

2 0

20 0
4,079

4,079

NGÀY (Date):

GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ


Price) (Amount) (Note)

752

0 Tong bill

2 4

8 32

8 0

10 10

20 0

10 0

10 0
10 10

12 24

14 294

16 96

16 0

16 0

12 12

16 0

30 0

10 220

20 100

10 50

8 120

17 17

17 17

10 0
2 0

20 0

1,758

1,758
and over): ĐẾN (To) NGÀY (Date):
SL H.TẠI S.LƯỢNG S.LƯỢNG
GIÁ (Unit THÀNH TiỀN GHI CHÚ
(Present SL.TREO NHẬP (Input) BÁN BIDA BÁN NET
Price) (Amount) (Note)
quantity) (Output1) (Output2)

4,358

1,163

24

382 0 0 0 2 2 4

71 0 0 0 9 8 72

48 0 0 0 8 8 64

20 0 0 0 5 10 50

6 0 0 0 0 20 0

48 0 52 0 4 10 40

51 0 0 0 1 10 10

17 0 0 0 4 10 40

17 0 0 0 8 12 96

1,099 0 0 1 80 14 1,120

278 0 0 0 17 16 272
4 0 0 0 1 16 16

19 0 0 0 0 16 0

51 0 0 0 2 12 24

10 0 10 0 0 16 0

9 0 0 0 0 30 0

1,598 0 0 0 42 10 420

12 0 0 0 9 20 180

247 0 0 0 16 10 160

61 0 0 0 48 8 384

24 0 19 0 -2 17 -34

0 0 0 0 7 17 119

12 0 11 0 4 10 40

20 0 0 0 0 2 0

7L 0 0 0 0 20 0

Tổng cộng (Total) 8,622

Chi phí (Spending) 0


Thành tiền (Amount) 8,622

BẢO TRÌ
NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ SỬA CHỮA PHÍ
HÀNG HÓA VẬT DỤNG KHÁC
NGÀY TiỀN NET VÀ BIDA Nước suối 8k Khoai tây Bánh đùi gà
(DATE) (NET FEE)
THUỐC LÁ Snack 8k Cá viên 10k
chiên 20k 10k

0 0 0 0 0 0 0
1
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
2
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
3
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
4
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
5
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
6
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
7
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
8
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
9
0 0 0 0 0 0 0
4,907 17 13 7 9 1 3
10
1,275 0 0 0 0 0 0
5,312 30 11 7 5 5 7
11
1,540 0 1 0 0 0 0
4,383 1 3 7 5 1 2
12
1,666 0 0 0 0 0 0
4,920 2 11 8 7 3 3
13
1,650 20 0 0 0 0 0
4,417 9 6 6 11 0 4
14
1,746 0 0 0 0 0 0
5,871 15 16 2 13 0 5
15
2,702 0 0 0 0 0 0
3,869 5 6 4 9 0 2
16
3,159 0 0 0 0 0 0
4,855 1 13 13 2 0 4
17
1,898 20 0 0 0 0 0
4,354 2 9 7 1 0 6
18
2,029 0 0 0 0 0 0
4,421 2 14 7 7 5 5
19
1,887 0 0 0 0 0 0
4,533 0 11 0 7 1 4
20
1,925 0 0 0 0 0 0
4,138 0 8 1 10 3 9
21
1,729 5 0 0 0 0 0
5,096 0 14 4 3 3 7
22
2,076 0 0 0 0 0 0
4,234 0 7 5 10 2 9
23
2,259 0 0 0 0 0 0
4,659 0 13 14 13 1 7
24
1,863 0 0 0 0 0 0
4,713 0 6 14 1 4 0
25
2,596 0 0 0 0 0 0
4,063 0 6 4 0 1 0
26
1,164 0 0 0 0 0 0
4,632 0 6 21 4 1 0
27
1,841 0 0 0 0 0 0
3,693 4 12 11 4 3 0
28
2,020 0 0 0 0 0 0
4,507 7 9 5 10 1 0
29
2,290 0 0 0 0 0 0
6,061 0 18 9 8 2 0
30
2,376 0 0 0 0 0 0
4,358 2 9 8 5 0 4
31
1,163 0 0 0 0 0 0
NET 101,996 97 221 164 144 37 81
BIDA 42,854 45 1 0 0 0 0
TB NET 3,290 3 7 5 5 1 3
TB BIDA 1,382 1 0 0 0 0 0

144,850 142 222 164 144 37 81


ĐỐI CHIẾU
144,850 142 222 164 144 37 81
Nước 16k
Bắp rang bơ Bánh mì ngọt Nước 14k (Redbull, Snack que Lạp xưởng
Xúc xích 12k Nui chiên 16k
10k 10k Sting thái) 16k 12k

0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 16 89 17 0 4 3
0 0 0 4 3 0 0 0
0 0 8 103 22 0 3 3
0 0 0 3 1 0 0 0
0 4 8 88 17 5 4 1
0 0 0 3 0 0 0 0
4 13 11 82 13 6 6 1
0 0 0 2 0 0 0 0
3 3 7 87 23 7 2 4
0 0 1 6 2 0 0 0
1 2 15 82 29 2 2 8
0 0 0 6 3 0 0 0
2 1 14 86 19 0 4 7
0 0 0 6 0 0 0 0
0 5 7 84 24 0 1 5
0 0 0 5 1 0 0 0
0 2 7 61 13 0 0 3
0 0 0 6 0 0 0 0
0 6 14 88 13 0 1 4
0 0 0 2 0 0 0 0
0 4 12 65 22 0 4 0
0 0 0 5 0 0 0 0
0 0 8 62 30 0 3 8
0 0 0 3 2 0 0 0
0 0 10 105 22 0 3 8
0 0 0 6 0 0 0 0
0 0 19 82 26 0 5 4
0 0 0 6 0 0 0 0
0 3 5 75 12 0 0 5
0 0 0 5 0 0 0 0
2 8 5 87 13 0 5 11
0 0 0 2 0 0 0 0
1 4 5 92 16 0 1 6
0 0 0 1 0 0 0 0
2 1 10 65 18 0 0 6
0 0 0 1 4 0 0 0
0 1 12 64 11 3 1 3
0 0 0 3 0 0 0 0
1 1 12 86 15 7 1 6
0 0 0 0 0 0 0 0
2 1 5 98 18 5 3 14
0 0 0 0 0 0 0 1
1 4 8 80 17 1 0 2
0 0 0 1 0 0 0 0
19 63 218 1,811 410 36 53 112
0 0 1 76 16 0 0 1
1 2 7 58 13 1 2 4
0 0 0 2 1 0 0 0

19 63 219 1,887 426 36 53 113


19 63 219 1,887 426 36 53 113
Bia Tiger 30k Mì xào 10k Mì Siu Kay Trứng 8k Thịt bò 17k Cơm chiên
Khô gà 16k Mì nước 10k
20k 17k

0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 53 6 8 32 3 17
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 52 4 5 44 10 8
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 41 0 4 33 2 7
1 0 1 0 0 2 0 1
0 0 66 0 0 35 3 9
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 34 2 8 30 8 8
0 0 4 0 0 4 0 1
0 0 48 7 12 38 9 12
0 0 0 0 0 0 1 1
0 4 52 7 17 46 5 13
0 1 5 2 0 2 0 1
0 0 31 3 6 38 4 11
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 34 7 14 28 2 6
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 36 11 21 44 5 16
0 0 3 0 0 1 0 0
0 0 29 10 30 44 5 13
0 10 0 0 0 0 0 0
0 0 31 6 13 137 7 12
0 0 0 0 0 1 0 1
0 0 69 2 2 61 5 11
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 80 1 2 54 7 7
0 0 0 0 0 1 0 1
0 0 50 0 10 51 3 8
0 0 6 0 0 4 0 0
0 0 44 4 7 47 3 6
0 0 5 0 0 4 0 0
0 0 38 6 2 51 4 8
0 0 0 0 0 1 0 6
0 0 30 5 13 44 2 16
0 0 2 0 0 0 1 0
0 0 34 4 10 34 2 16
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 51 11 16 36 5 8
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 34 7 12 47 8 9
0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 42 9 16 48 -2 7
0 0 0 0 0 0 0 0
2 4 979 112 228 1,022 100 228
1 11 26 2 0 20 2 14
0 0 32 4 7 33 3 7
0 0 1 0 0 1 0 0

3 15 1,005 114 228 1,042 102 242


3 15 1,005 114 228 1,042 102 242
Khăn lạnh 2k
Nui 10k

BẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG BÁN


0 0
0 0
0 0 TRUNG BÌNH 4,636.2 1,947.9
0 0
0 0 NET (BẢN PHỤ) BIDA ( BẢN PHỤ)
0 0 1 0 0
0 0 2 0 0
0 0 3 0 0
0 0 4 0 0
0 0 5 0 0
0 0 6 0 0
0 0 7 0 0
0 0 8 0 0
0 0 9 0 0
0 0 10 4,907 1,275
0 0 11 5,312 1,540
0 0 12 4,383 1,666
0 0 13 4,920 1,650
0 0 14 4,417 1,746
0 0 15 5,871 2,702
8 0 16 3,869 3,159
0 0 17 4,855 1,898
5 0 18 4,354 2,029
0 0 19 4,421 1,887
0 0 20 4,533 1,925
0 0 21 4,138 1,729
0 0 22 5,096 2,076
0 0 23 4,234 2,259
0 0 24 4,659 1,863
0 0 25 4,713 2,596
0 0 26 4,063 1,164
0 0 27 4,632 1,841
0 0 28 3,693 2,020
0 0 29 4,507 2,290
0 0 30 6,061 2,376
0 0 31 4,358 1,163
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
5 0
0 0
8 0
0 0
4 0
0 0
7 0
0 0
2 0
0 0
6 0
0 0
0 0
0 0
1 0
0 0
10 0
0 0
4 0
0 0
60 0
0 0
2 0
0 0

60 0
60 0

You might also like