You are on page 1of 34

THEO DÕI CUNG CẤP TRÀ

Ngày lập hóa Mã cửa


Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng
đơn hàng

HĐ001 14-06-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ001 14-06-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ001 14-06-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 1 kg

HĐ002 21-06-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ002 21-06-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg

HĐ004 26-06-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg

HĐ004 26-06-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ004 26-06-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg

HĐ004 26-06-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 1 kg

HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg

HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg

HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 1 kg

HĐ006 01-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Haru 1 kg

HĐ006 15-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ006 15-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ007 15-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ007 15-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg

HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg


HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Haru 0.5 kg

HĐ009 22-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg

HĐ009 22-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg

HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg

HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 1 kg

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ014 31-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ014 31-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 1 kg

HĐ015 18-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 0.5 kg


HĐ015 18-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 0.5 kg

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg

HĐ017 23-08-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ017 23-08-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ018 23-08-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ018 23-08-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ018 23-08-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 0.5 kg

HĐ019 23-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ019 23-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 0.5 kg

HĐ020 31-08-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg

HĐ020 31-08-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ020 31-08-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 1 kg

HĐ021 31-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg

HĐ021 31-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 1 kg

HĐ021 31-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 0.5 kg

HĐ022 16-09-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg

HĐ022 16-09-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ022 16-09-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg

HĐ023 16-09-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ023 16-09-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 1 kg

HĐ023 16-09-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ023 16-09-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg


HĐ024 22-09-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg

HĐ024 22-09-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ024 22-09-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ025 22-09-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ025 22-09-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 0.5 kg

HĐ026 22-09-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ026 22-09-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ026 22-09-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 1 kg

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg

HĐ028 12-10-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 1 kg

HĐ028 12-10-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 1 kg

HĐ028 12-10-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg

HĐ029 14-10-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg

HĐ029 14-10-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 1 kg

HĐ030 18-10-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ030 18-10-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 0.5 kg


UNG CẤP TRÀ MATCHA
Tỷ lệ giảm giá 5%
Loại hàng Số lượng Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền

Tencha 42 1,150,000 0.03 46,851,000

Nibancha 21 1,245,000 0.02 24,315,000

Nibancha 28 1,775,000 0.02 48,706,000

Sanbancha 17 531,000 0.01 8,937,000

Tencha 40 673,000 0.03 24,766,000

Yonbancha 6 1,058,000 0 6,031,000

Nibancha 31 673,000 0.03 19,194,000

Tencha 40 938,000 0.03 36,394,000

Tencha 6 1,775,000 0 10,650,000

Yonbancha 32 531,000 0.03 16,482,000

Tencha 27 1,775,000 0.02 46,967,000

Sanbancha 50 978,000 0.04 46,944,000

Tencha 7 673,000 0 4,475,000

Yonbancha 34 797,000 0.15 23,033,000

Sanbancha 25 978,000 0.1 22,005,000

Sanbancha 44 1,509,000 0.15 56,437,000

Tencha 23 1,775,000 0.1 36,743,000

Tencha 42 1,245,000 0.15 41,832,000

Yonbancha 10 978,000 0.05 9,291,000

Tencha 29 673,000 0.1 16,589,000

Yonbancha 28 797,000 0.1 20,084,000

Tencha 4 1,245,000 0 4,731,000


Nibancha 14 1,245,000 0.01 16,384,000

Sanbancha 28 531,000 0.02 14,571,000

Tencha 22 938,000 0.02 20,223,000

Yonbancha 48 1,509,000 0.03 70,259,000

Tencha 42 625,000 0.03 25,463,000

Nibancha 47 625,000 0.03 28,494,000

Sanbancha 16 978,000 0.01 15,492,000

Yonbancha 39 572,000 0.03 20,523,000

Sanbancha 26 572,000 0.02 13,831,000

Tencha 44 1,245,000 0.03 50,398,000

Sanbancha 20 978,000 0.02 19,169,000

Tencha 9 673,000 0 5,754,000

Yonbancha 50 797,000 0.04 38,256,000

Tencha 25 1,245,000 0.02 28,946,000

Nibancha 35 1,775,000 0.03 60,261,000

Sanbancha 15 531,000 0.01 7,885,000

Tencha 36 1,150,000 0.03 40,158,000

Nibancha 16 1,245,000 0.01 18,725,000

Nibancha 43 673,000 0.03 26,624,000

Yonbancha 44 531,000 0.03 22,663,000

Tencha 8 1,245,000 0 9,462,000

Sanbancha 15 531,000 0.01 7,885,000

Nibancha 38 673,000 0.03 23,528,000

Nibancha 28 625,000 0.02 17,150,000

Sanbancha 25 978,000 0.02 23,961,000

Yonbancha 31 572,000 0.03 16,313,000


Tencha 20 938,000 0.02 18,385,000

Tencha 35 1,150,000 0.03 39,043,000

Yonbancha 36 1,058,000 0.03 35,041,000

Sanbancha 38 978,000 0.03 36,049,000

Tencha 35 673,000 0.03 21,671,000

Tencha 47 938,000 0.03 42,763,000

Nibancha 23 1,245,000 0.02 26,631,000

Yonbancha 3 1,058,000 0 3,015,000

Tencha 45 673,000 0.03 27,862,000

Sanbancha 8 531,000 0 4,248,000

Sanbancha 17 797,000 0.01 13,414,000

Nibancha 8 625,000 0 5,000,000

Nibancha 40 938,000 0.03 36,394,000

Yonbancha 15 1,509,000 0.01 22,409,000

Tencha 42 625,000 0.03 25,463,000

Sanbancha 20 978,000 0.02 19,169,000

Sanbancha 19 1,058,000 0.01 18,896,000

Tencha 21 1,775,000 0.02 36,530,000

Sanbancha 48 572,000 0.03 25,260,000

Tencha 31 1,245,000 0.03 35,507,000

Tencha 19 1,150,000 0.01 21,632,000

Nibancha 26 938,000 0.02 23,900,000

Tencha 30 1,245,000 0.03 34,362,000

Nibancha 26 1,775,000 0.02 45,227,000

Tencha 42 1,150,000 0.03 46,851,000

Yonbancha 36 572,000 0.03 18,945,000


Yonbancha 44 1,058,000 0.03 42,828,000

Sanbancha 46 531,000 0.03 23,693,000

Sanbancha 49 531,000 0.03 25,238,000

Nibancha 49 673,000 0.03 30,339,000

Sanbancha 42 797,000 0.03 32,470,000

Tencha 33 1,245,000 0.03 37,798,000

Sanbancha 9 978,000 0 8,802,000

Sanbancha 3 1,058,000 0 3,015,000

Tencha 33 1,245,000 0.03 37,798,000

Sanbancha 42 531,000 0.03 21,633,000

Tencha 35 1,150,000 0.03 39,043,000

Tencha 50 673,000 0.04 30,622,000

Sanbancha 34 797,000 0.03 26,285,000

Yonbancha 21 1,509,000 0.02 31,055,000

Nibancha 3 1,150,000 0 3,450,000

Nibancha 42 1,245,000 0.03 48,107,000

Yonbancha 23 1,058,000 0.02 22,631,000

Nibancha 34 1,775,000 0.03 58,540,000

Tencha 6 625,000 0 3,750,000

Nibancha 36 938,000 0.03 32,755,000


Thành tiền = Số lượng*Đơn giá - Số lượng*Đơn giá*Tỉ lệ CK -
CÂU 4 NGHĨA LÀ NẾU TÊN HÀNG BẮT ĐẦU BẰNG MATCHA AKI, THÌ ĐƯỢC GIẢM GIÁ
DS CỬA HÀNG, ĐẠI LÝ
Mã Tên
Cửa hàng, đại lý cửa hàng, đại lý
CH1 112 Hàng Buồm, HN

ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN

ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng

CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng

ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1

ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho

Tỷ lệ chiết khấu (dựa vào các mức số lượng và ngày của Ngày lập hóa đơn)
Số lượng Ngày 1 và ngày 15 Ngày khác

1 0.0% 0.0%

10 5.0% 1.0%

20 10.0% 2.0%

30 15.0% 3.0%

50 20.0% 4.0%

CÂU 2 NGHĨA LÀ NẾU NGÀY LẬP HĐ LÀ NGÀY 1 VÀ NGÀY 15 THÌ KẾT QUẢ TRẢ VỀ C

Câu 4: Cho biết Số lượng trung bình mỗi lần mua trà Tencha và Sanbancha tro

BƯỚC 1: LẬP
Ngày lập hóa
Loại hàng Ngày lập hóa đơn
đơn
Tencha
>=6/1/2021 <=6/30/2021
Sanbancha
>=6/1/2021 <=6/30/2021

BƯỚC 2:
ượng*Đơn giá*Tỉ lệ CK - Số lượng*ĐG*Tỉ lệ giảm giá
MATCHA AKI, THÌ ĐƯỢC GIẢM GIÁ J5, CÒN LẠI THÌ KHÔNG
ĐƠN GIÁ MATCHA (dựa theo tên hàng và loại Matcha)

Tên hàng Tencha, Nibancha Loại khác

Matcha Natsu 1 kg 1,150,000 978,000

Matcha Aki 1 kg 1,245,000 1,058,000

Matcha Haru 1 kg 1,775,000 1,509,000

Matcha Natsu 0.5 kg 625,000 531,000

Matcha Aki 0.5 kg 673,000 572,000

Matcha Haru 0.5 kg 938,000 797,000

ngày của Ngày lập hóa đơn)

À NGÀY 15 THÌ KẾT QUẢ TRẢ VỀ CỘT 2, CÒN LẠI THÌ CỘT 3

ua trà Tencha và Sanbancha trong tháng 6


Tên cửa hàng, đại lý- all -

Tổng Số lượng Loại hàng


Tên hàng Nibancha Sanbancha Yonbancha
Matcha Aki 0.5 kg 161 74 106
Matcha Aki 1 kg 116 22 112
Matcha Haru 0.5 kg 102 93 112
Matcha Haru 1 kg 123 44 84

Matcha Natsu 0.5 kg 83 220 76


Matcha
180 Natsu 1 kg 3 203 10
Total
160
Result 588 656 500
140
120Pivot Chart
Vẽ
100
80
60
40
20
0
Matcha Aki 0.5 Matcha Aki 1 Matcha Haru Matcha Haru 1
kg kg 0.5 kg kg

Loại hàng Nibancha Sanbancha Yonbancha


THEO DÕI CUNG CẤP TRÀ MATCHA

Ngày lập hóa Mã cửa


Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng

HĐ001 14-06-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg Tencha 42

HĐ001 14-06-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg Nibancha 21

HĐ001 14-06-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 1 kg Nibancha 28

HĐ002 21-06-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 17

HĐ002 21-06-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 0.5 kg Tencha 40

HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Yonbancha 6

HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg Nibancha 31

HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg Tencha 40

HĐ004 26-06-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg Tencha 6

HĐ004 26-06-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg Yonbancha 32

HĐ004 26-06-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg Tencha 27

HĐ004 26-06-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 1 kg Sanbancha 50

HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg Tencha 7

HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg Yonbancha 34

HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg Sanbancha 25

HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 1 kg Sanbancha 44

Trang 13 - 34
CUNG CẤP TRÀ MATCHA
Tỷ lệ giảm giá 5%
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền

1,150,000 3% 46,851,000

1,245,000 2% 24,315,000

1,775,000 2% 48,706,000

531,000 1% 8,937,000

673,000 3% 24,766,000

1,058,000 0% 6,031,000

673,000 3% 19,194,000

938,000 3% 36,394,000

1,775,000 0% 10,650,000

531,000 3% 16,482,000

1,775,000 2% 46,967,000

978,000 4% 46,944,000

673,000 0% 4,475,000

797,000 15% 23,033,000

978,000 10% 22,005,000

1,509,000 15% 56,437,000

Trang 14 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng

HĐ006 01-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Haru 1 kg Tencha 23

HĐ006 15-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg Tencha 42

HĐ006 15-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 1 kg Yonbancha 10

HĐ007 15-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg Tencha 29

HĐ007 15-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg Yonbancha 28

HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg Tencha 4

HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg Nibancha 14

HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 28

HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Haru 0.5 kg Tencha 22

HĐ009 22-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg Yonbancha 48

HĐ009 22-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg Tencha 42

HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Nibancha 47

HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg Sanbancha 16

HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Yonbancha 39

HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Sanbancha 26

HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg Tencha 44

HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg Sanbancha 20

HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg Tencha 9

HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg Yonbancha 50

Trang 15 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền

1,775,000 10% 36,743,000

1,245,000 15% 41,832,000

978,000 5% 9,291,000

673,000 10% 16,589,000

797,000 10% 20,084,000

1,245,000 0% 4,731,000

1,245,000 1% 16,384,000

531,000 2% 14,571,000

938,000 2% 20,223,000

1,509,000 3% 70,259,000

625,000 3% 25,463,000

625,000 3% 28,494,000

978,000 1% 15,492,000

572,000 3% 20,523,000

572,000 2% 13,831,000

1,245,000 3% 50,398,000

978,000 2% 19,169,000

673,000 0% 5,754,000

797,000 4% 38,256,000

Trang 16 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg Tencha 25

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 1 kg Nibancha 35

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 15

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg Tencha 36

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg Nibancha 16

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Nibancha 43

HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Yonbancha 44

HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Tencha 8

HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 15

HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg Nibancha 38

HĐ014 31-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg Nibancha 28

HĐ014 31-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 1 kg Sanbancha 25

HĐ015 18-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 0.5 kg Yonbancha 31

HĐ015 18-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 0.5 kg Tencha 20

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg Tencha 35

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg Yonbancha 36

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg Sanbancha 38

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg Tencha 35

HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg Tencha 47

Trang 17 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền

1,245,000 2% 28,946,000

1,775,000 3% 60,261,000

531,000 1% 7,885,000

1,150,000 3% 40,158,000

1,245,000 1% 18,725,000

673,000 3% 26,624,000

531,000 3% 22,663,000

1,245,000 0% 9,462,000

531,000 1% 7,885,000

673,000 3% 23,528,000

625,000 2% 17,150,000

978,000 2% 23,961,000

572,000 3% 16,313,000

938,000 2% 18,385,000

1,150,000 3% 39,043,000

1,058,000 3% 35,041,000

978,000 3% 36,049,000

673,000 3% 21,671,000

938,000 3% 42,763,000

Trang 18 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng

HĐ017 23-08-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Nibancha 23

HĐ017 23-08-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Yonbancha 3

HĐ018 23-08-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Tencha 45

HĐ018 23-08-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 8

HĐ018 23-08-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 0.5 kg Sanbancha 17

HĐ019 23-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg Nibancha 8

HĐ019 23-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 0.5 kg Nibancha 40

HĐ020 31-08-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg Yonbancha 15

HĐ020 31-08-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg Tencha 42

HĐ020 31-08-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 1 kg Sanbancha 20

HĐ021 31-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg Sanbancha 19

HĐ021 31-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 1 kg Tencha 21

HĐ021 31-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 0.5 kg Sanbancha 48

HĐ022 16-09-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg Tencha 31

HĐ022 16-09-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg Tencha 19

HĐ022 16-09-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg Nibancha 26

HĐ023 16-09-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg Tencha 30

HĐ023 16-09-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 1 kg Nibancha 26

HĐ023 16-09-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg Tencha 42

Trang 19 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền

1,245,000 2% 26,631,000

1,058,000 0% 3,015,000

673,000 3% 27,862,000

531,000 0% 4,248,000

797,000 1% 13,414,000

625,000 0% 5,000,000

938,000 3% 36,394,000

1,509,000 1% 22,409,000

625,000 3% 25,463,000

978,000 2% 19,169,000

1,058,000 1% 18,896,000

1,775,000 2% 36,530,000

572,000 3% 25,260,000

1,245,000 3% 35,507,000

1,150,000 1% 21,632,000

938,000 2% 23,900,000

1,245,000 3% 34,362,000

1,775,000 2% 45,227,000

1,150,000 3% 46,851,000

Trang 20 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng

HĐ023 16-09-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Yonbancha 36

HĐ024 22-09-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg Yonbancha 44

HĐ024 22-09-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 46

HĐ024 22-09-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 49

HĐ025 22-09-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Aki 0.5 kg Nibancha 49

HĐ025 22-09-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 0.5 kg Sanbancha 42

HĐ026 22-09-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg Tencha 33

HĐ026 22-09-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 1 kg Sanbancha 9

HĐ026 22-09-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg Sanbancha 3

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Tencha 33

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 42

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 1 kg Tencha 35

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg Tencha 50

HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg Sanbancha 34

HĐ028 12-10-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 1 kg Yonbancha 21

HĐ028 12-10-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 1 kg Nibancha 3

HĐ028 12-10-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg Nibancha 42

HĐ029 14-10-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg Yonbancha 23

HĐ029 14-10-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 1 kg Nibancha 34

Trang 21 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền

572,000 3% 18,945,000

1,058,000 3% 42,828,000

531,000 3% 23,693,000

531,000 3% 25,238,000

673,000 3% 30,339,000

797,000 3% 32,470,000

1,245,000 3% 37,798,000

978,000 0% 8,802,000

1,058,000 0% 3,015,000

1,245,000 3% 37,798,000

531,000 3% 21,633,000

1,150,000 3% 39,043,000

673,000 4% 30,622,000

797,000 3% 26,285,000

1,509,000 2% 31,055,000

1,150,000 0% 3,450,000

1,245,000 3% 48,107,000

1,058,000 2% 22,631,000

1,775,000 3% 58,540,000

Trang 22 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng

HĐ030 18-10-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Tencha 6

HĐ030 18-10-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 0.5 kg Nibancha 36

Trang 23 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền

625,000 0% 3,750,000

938,000 3% 32,755,000

Trang 24 - 34
THEO DÕI CUNG CẤP TRÀ

Ngày lập hóa Mã cửa


Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng
đơn hàng

HĐ001 18-06-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 1 kg

HĐ001 18-06-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg

HĐ001 18-06-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 1 kg

HĐ002 25-06-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ002 25-06-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ003 28-06-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ003 28-06-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ003 28-06-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg

HĐ004 30-06-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg

HĐ004 30-06-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ004 30-06-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg

HĐ004 30-06-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 1 kg

HĐ005 05-07-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg

HĐ005 05-07-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg

HĐ005 05-07-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ005 05-07-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 1 kg

HĐ006 05-07-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Haru 1 kg

HĐ006 19-07-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ006 19-07-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ007 19-07-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ007 19-07-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg

HĐ008 21-07-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg


HĐ008 21-07-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ008 21-07-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ008 21-07-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Haru 0.5 kg

HĐ009 26-07-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg

HĐ009 26-07-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ010 27-07-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ010 27-07-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ010 27-07-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ010 27-07-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ011 27-07-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg

HĐ011 27-07-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ011 27-07-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg

HĐ011 27-07-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg

HĐ012 04-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ012 04-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 1 kg

HĐ012 04-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ012 04-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ012 04-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ012 04-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ012 04-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ013 04-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ013 04-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ013 04-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ014 04-08-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ014 04-08-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 1 kg

HĐ015 22-08-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 0.5 kg


HĐ015 22-08-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 0.5 kg

HĐ016 22-08-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ016 22-08-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg

HĐ016 22-08-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ016 22-08-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg

HĐ016 22-08-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg

HĐ017 27-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ017 27-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ018 27-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg

HĐ018 27-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ018 27-08-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 0.5 kg

HĐ019 27-08-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ019 27-08-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 0.5 kg

HĐ020 04-09-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 1 kg

HĐ020 04-09-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ020 04-09-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 1 kg

HĐ021 04-09-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg

HĐ021 04-09-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 1 kg

HĐ021 04-09-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 0.5 kg

HĐ022 20-09-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg

HĐ022 20-09-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Natsu 1 kg

HĐ022 20-09-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg

HĐ023 20-09-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ023 20-09-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 1 kg

HĐ023 20-09-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ023 20-09-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg


HĐ024 26-09-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg

HĐ024 26-09-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ024 26-09-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ025 26-09-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ025 26-09-2020 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 0.5 kg

HĐ026 26-09-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ026 26-09-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 1 kg

HĐ026 26-09-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 1 kg

HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg

HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 1 kg

HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg

HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg

HĐ028 16-10-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 1 kg

HĐ028 16-10-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 1 kg

HĐ028 16-10-2020 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 1 kg

HĐ029 18-10-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 1 kg

HĐ029 18-10-2020 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 1 kg

HĐ030 22-10-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg

HĐ030 22-10-2020 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 0.5 kg

HĐ031 22-10-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Haru 0.5 kg

HĐ031 22-10-2020 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 0.5 kg


UNG CẤP TRÀ MATCHA
Tỷ lệ giảm giá 5%
Loại Matcha Số lượng Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền

Tencha 28 1,150,000 10% 32,200,000

Nibancha 32 1,245,000 15% 39,840,000

Nibancha 16 1,775,000 5% 28,400,000

Sanbancha 12 531,000 1% 6,372,000

Tencha 20 673,000 2% 13,460,000

Yonbancha 26 1,058,000 2% 27,508,000

Nibancha 23 673,000 2% 15,479,000

Tencha 19 938,000 1% 17,822,000

Tencha 9 1,775,000 0% 15,975,000

Yonbancha 19 531,000 1% 10,089,000

Tencha 19 1,775,000 1% 33,725,000

Sanbancha 12 978,000 1% 11,736,000

Tencha 21 673,000 2% 14,133,000

Yonbancha 36 797,000 3% 28,692,000

Sanbancha 33 978,000 3% 32,274,000

Sanbancha 8 1,509,000 0% 12,072,000

Tencha 21 1,775,000 2% 37,275,000

Tencha 30 1,245,000 3% 37,350,000

Yonbancha 11 978,000 1% 10,758,000

Tencha 23 673,000 2% 15,479,000

Yonbancha 36 797,000 3% 28,692,000

Tencha 13 1,245,000 1% 16,185,000


Nibancha 28 1,245,000 2% 34,860,000

Sanbancha 20 531,000 2% 10,620,000

Tencha 38 938,000 3% 35,644,000

Yonbancha 35 1,509,000 3% 52,815,000

Tencha 19 625,000 1% 11,875,000

Nibancha 12 625,000 1% 7,500,000

Sanbancha 27 978,000 2% 26,406,000

Yonbancha 27 572,000 2% 15,444,000

Sanbancha 39 572,000 3% 22,308,000

Tencha 35 1,245,000 3% 43,575,000

Sanbancha 25 978,000 2% 24,450,000

Tencha 23 673,000 2% 15,479,000

Yonbancha 33 797,000 3% 26,301,000

Tencha 12 1,245,000 1% 14,940,000

Nibancha 32 1,775,000 3% 56,800,000

Sanbancha 13 531,000 1% 6,903,000

Tencha 11 1,150,000 1% 12,650,000

Nibancha 15 1,245,000 1% 18,675,000

Nibancha 36 673,000 3% 24,228,000

Yonbancha 7 531,000 0% 3,717,000

Tencha 29 1,245,000 2% 36,105,000

Sanbancha 25 531,000 2% 13,275,000

Nibancha 40 673,000 3% 26,920,000

Nibancha 32 625,000 3% 20,000,000

Sanbancha 39 978,000 3% 38,142,000

Yonbancha 24 572,000 2% 13,728,000


Tencha 32 938,000 3% 30,016,000

Tencha 24 1,150,000 2% 27,600,000

Yonbancha 14 1,058,000 1% 14,812,000

Sanbancha 39 978,000 3% 38,142,000

Tencha 33 673,000 3% 22,209,000

Tencha 37 938,000 3% 34,706,000

Nibancha 12 1,245,000 1% 14,940,000

Yonbancha 35 1,058,000 3% 37,030,000

Tencha 22 673,000 2% 14,806,000

Sanbancha 33 531,000 3% 17,523,000

Sanbancha 19 797,000 1% 15,143,000

Nibancha 38 625,000 3% 23,750,000

Nibancha 12 938,000 1% 11,256,000

Yonbancha 9 1,509,000 0% 13,581,000

Tencha 33 625,000 3% 20,625,000

Sanbancha 20 978,000 2% 19,560,000

Sanbancha 15 1,058,000 1% 15,870,000

Tencha 38 1,775,000 3% 67,450,000

Sanbancha 21 572,000 2% 12,012,000

Tencha 40 1,245,000 3% 49,800,000

Tencha 32 1,150,000 3% 36,800,000

Nibancha 38 938,000 3% 35,644,000

Tencha 31 1,245,000 3% 38,595,000

Nibancha 12 1,775,000 1% 21,300,000

Tencha 34 1,150,000 3% 39,100,000

Yonbancha 7 572,000 0% 4,004,000


Yonbancha 36 1,058,000 3% 38,088,000

Sanbancha 33 531,000 3% 17,523,000

Sanbancha 23 531,000 2% 12,213,000

Nibancha 32 673,000 3% 21,536,000

Sanbancha 40 797,000 3% 31,880,000

Tencha 32 1,245,000 3% 39,840,000

Sanbancha 32 978,000 3% 31,296,000

Sanbancha 24 1,058,000 2% 25,392,000

Tencha 20 1,245,000 2% 24,900,000

Sanbancha 8 531,000 0% 4,248,000

Tencha 31 1,150,000 3% 35,650,000

Tencha 6 673,000 0% 4,038,000

Sanbancha 28 797,000 2% 22,316,000

Yonbancha 24 1,509,000 2% 36,216,000

Nibancha 15 1,150,000 1% 17,250,000

Nibancha 15 1,245,000 1% 18,675,000

Yonbancha 32 1,058,000 15% 33,856,000

Nibancha 28 1,775,000 10% 49,700,000

Tencha 33 625,000 3% 20,625,000

Nibancha 25 938,000 2% 23,450,000

Sanbancha 21 797,000 2% 16,737,000

Sanbancha 9 531,000 0% 4,779,000


DS CỬA HÀNG, ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI
Mã Tên
Cửa hàng, đại lý cửa hàng, đại lý
CH1 112 Hàng Buồm, HN

ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN

ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng

CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng

ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1

ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho

Tỷ lệ chiết khấu (dựa vào các mức số lượng và ngày của Ngày lập hóa đơn)
Số lượng Ngày 15 Ngày khác

1 0.0% 0.0%

10 5.0% 1.0%

20 10.0% 2.0%

30 15.0% 3.0%

50 20.0% 4.0%
ĐƠN GIÁ MATCHA (dựa theo tên hàng và loại Matcha)

Tên hàng Tencha, Nibancha Loại khác

Matcha Natsu 1 kg 1,150,000 978,000

Matcha Aki 1 kg 1,245,000 1,058,000

Matcha Haru 1 kg 1,775,000 1,509,000

Matcha Natsu 0.5 kg 625,000 531,000

Matcha Aki 0.5 kg 673,000 572,000

Matcha Haru 0.5 kg 938,000 797,000

lượng và ngày của Ngày lập hóa đơn)

You might also like