Professional Documents
Culture Documents
A35593 BuiThiLan De1 Ca4 A705
A35593 BuiThiLan De1 Ca4 A705
HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg
HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg
HĐ007 15-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg
HĐ007 15-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg
HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg
HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg
HĐ017 23-08-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ017 23-08-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 1 kg
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg
Tỷ lệ chiết khấu (dựa vào các mức số lượng và ngày của Ngày lập hóa đơn)
Số lượng Ngày 1 và ngày 15 Ngày khác
1 0.0% 0.0%
10 5.0% 1.0%
20 10.0% 2.0%
30 15.0% 3.0%
50 20.0% 4.0%
CÂU 2 NGHĨA LÀ NẾU NGÀY LẬP HĐ LÀ NGÀY 1 VÀ NGÀY 15 THÌ KẾT QUẢ TRẢ VỀ C
Câu 4: Cho biết Số lượng trung bình mỗi lần mua trà Tencha và Sanbancha tro
BƯỚC 1: LẬP
Ngày lập hóa
Loại hàng Ngày lập hóa đơn
đơn
Tencha
>=6/1/2021 <=6/30/2021
Sanbancha
>=6/1/2021 <=6/30/2021
BƯỚC 2:
ượng*Đơn giá*Tỉ lệ CK - Số lượng*ĐG*Tỉ lệ giảm giá
MATCHA AKI, THÌ ĐƯỢC GIẢM GIÁ J5, CÒN LẠI THÌ KHÔNG
ĐƠN GIÁ MATCHA (dựa theo tên hàng và loại Matcha)
À NGÀY 15 THÌ KẾT QUẢ TRẢ VỀ CỘT 2, CÒN LẠI THÌ CỘT 3
HĐ002 21-06-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 17
HĐ002 21-06-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Aki 0.5 kg Tencha 40
HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Yonbancha 6
HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg Nibancha 31
HĐ003 24-06-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg Tencha 40
HĐ004 26-06-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg Yonbancha 32
HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg Tencha 7
HĐ005 01-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg Yonbancha 34
Trang 13 - 34
CUNG CẤP TRÀ MATCHA
Tỷ lệ giảm giá 5%
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền
1,150,000 3% 46,851,000
1,245,000 2% 24,315,000
1,775,000 2% 48,706,000
531,000 1% 8,937,000
673,000 3% 24,766,000
1,058,000 0% 6,031,000
673,000 3% 19,194,000
938,000 3% 36,394,000
1,775,000 0% 10,650,000
531,000 3% 16,482,000
1,775,000 2% 46,967,000
978,000 4% 46,944,000
673,000 0% 4,475,000
Trang 14 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng
HĐ007 15-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg Tencha 29
HĐ007 15-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg Yonbancha 28
HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 28
HĐ008 17-07-2021 ĐL2 26 Lạc Long Quân, HN Matcha Haru 0.5 kg Tencha 22
HĐ009 22-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg Tencha 42
HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Nibancha 47
HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Yonbancha 39
HĐ010 23-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Sanbancha 26
HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg Tencha 9
HĐ011 23-07-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg Yonbancha 50
Trang 15 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền
978,000 5% 9,291,000
1,245,000 0% 4,731,000
1,245,000 1% 16,384,000
531,000 2% 14,571,000
938,000 2% 20,223,000
1,509,000 3% 70,259,000
625,000 3% 25,463,000
625,000 3% 28,494,000
978,000 1% 15,492,000
572,000 3% 20,523,000
572,000 2% 13,831,000
1,245,000 3% 50,398,000
978,000 2% 19,169,000
673,000 0% 5,754,000
797,000 4% 38,256,000
Trang 16 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng
HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 15
HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Nibancha 43
HĐ012 31-07-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Yonbancha 44
HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Tencha 8
HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 15
HĐ013 31-07-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg Nibancha 38
HĐ014 31-07-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg Nibancha 28
HĐ015 18-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 0.5 kg Yonbancha 31
HĐ015 18-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 0.5 kg Tencha 20
HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Aki 0.5 kg Tencha 35
HĐ016 18-08-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg Tencha 47
Trang 17 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền
1,245,000 2% 28,946,000
1,775,000 3% 60,261,000
531,000 1% 7,885,000
1,150,000 3% 40,158,000
1,245,000 1% 18,725,000
673,000 3% 26,624,000
531,000 3% 22,663,000
1,245,000 0% 9,462,000
531,000 1% 7,885,000
673,000 3% 23,528,000
625,000 2% 17,150,000
978,000 2% 23,961,000
572,000 3% 16,313,000
938,000 2% 18,385,000
1,150,000 3% 39,043,000
1,058,000 3% 35,041,000
978,000 3% 36,049,000
673,000 3% 21,671,000
938,000 3% 42,763,000
Trang 18 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng
HĐ017 23-08-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Nibancha 23
HĐ017 23-08-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Yonbancha 3
HĐ018 23-08-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Tencha 45
HĐ018 23-08-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 8
HĐ018 23-08-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 0.5 kg Sanbancha 17
HĐ019 23-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg Nibancha 8
HĐ019 23-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Haru 0.5 kg Nibancha 40
HĐ020 31-08-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Natsu 0.5 kg Tencha 42
HĐ021 31-08-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Aki 0.5 kg Sanbancha 48
HĐ022 16-09-2021 ĐL5 Japanit Matcha, Quận 1 Matcha Haru 0.5 kg Nibancha 26
Trang 19 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền
1,245,000 2% 26,631,000
1,058,000 0% 3,015,000
673,000 3% 27,862,000
531,000 0% 4,248,000
797,000 1% 13,414,000
625,000 0% 5,000,000
938,000 3% 36,394,000
1,509,000 1% 22,409,000
625,000 3% 25,463,000
978,000 2% 19,169,000
1,058,000 1% 18,896,000
1,775,000 2% 36,530,000
572,000 3% 25,260,000
1,245,000 3% 35,507,000
1,150,000 1% 21,632,000
938,000 2% 23,900,000
1,245,000 3% 34,362,000
1,775,000 2% 45,227,000
1,150,000 3% 46,851,000
Trang 20 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng
HĐ023 16-09-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Aki 0.5 kg Yonbancha 36
HĐ024 22-09-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 46
HĐ024 22-09-2021 ĐL6 11 Nguyễn Trãi, Mỹ Tho Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 49
HĐ025 22-09-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Aki 0.5 kg Nibancha 49
HĐ025 22-09-2021 CH4 35 Hải Châu, Đà Nẵng Matcha Haru 0.5 kg Sanbancha 42
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg Tencha 33
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg Sanbancha 42
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 1 kg Tencha 35
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg Tencha 50
HĐ027 29-09-2021 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg Sanbancha 34
Trang 21 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền
572,000 3% 18,945,000
1,058,000 3% 42,828,000
531,000 3% 23,693,000
531,000 3% 25,238,000
673,000 3% 30,339,000
797,000 3% 32,470,000
1,245,000 3% 37,798,000
978,000 0% 8,802,000
1,058,000 0% 3,015,000
1,245,000 3% 37,798,000
531,000 3% 21,633,000
1,150,000 3% 39,043,000
673,000 4% 30,622,000
797,000 3% 26,285,000
1,509,000 2% 31,055,000
1,150,000 0% 3,450,000
1,245,000 3% 48,107,000
1,058,000 2% 22,631,000
1,775,000 3% 58,540,000
Trang 22 - 34
Ngày lập hóa Mã cửa
Số hóa đơn Tên cửa hàng, đại lý Tên hàng Loại hàng Số lượng
đơn hàng
HĐ030 18-10-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Natsu 0.5 kg Tencha 6
HĐ030 18-10-2021 CH1 112 Hàng Buồm, HN Matcha Haru 0.5 kg Nibancha 36
Trang 23 - 34
Đơn giá Tỷ lệ chiết khấu Thành tiền
625,000 0% 3,750,000
938,000 3% 32,755,000
Trang 24 - 34
THEO DÕI CUNG CẤP TRÀ
HĐ003 28-06-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ003 28-06-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg
HĐ003 28-06-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg
HĐ007 19-07-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg
HĐ007 19-07-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg
HĐ013 04-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ013 04-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg
HĐ013 04-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg
HĐ017 27-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ017 27-08-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 1 kg
HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 0.5 kg
HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Natsu 1 kg
HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Aki 0.5 kg
HĐ027 03-10-2020 ĐL3 990 Hải An, Hải Phòng Matcha Haru 0.5 kg
Tỷ lệ chiết khấu (dựa vào các mức số lượng và ngày của Ngày lập hóa đơn)
Số lượng Ngày 15 Ngày khác
1 0.0% 0.0%
10 5.0% 1.0%
20 10.0% 2.0%
30 15.0% 3.0%
50 20.0% 4.0%
ĐƠN GIÁ MATCHA (dựa theo tên hàng và loại Matcha)