You are on page 1of 4

STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa Sở giao dịch Mã QG Loại hàng hóa

1 BM ICE Mini Brent Cru ICESG US Thường


2 CCE Cocoa (ICE) ICEUS US Thường
3 CLE Crude Light (GlobeNYMEX US Thường
4 CPE Copper (Globex) COMEX US Thường
5 CTE Cotton (ICE) ICEUS US Thường
6 FEF TSI Iron Ore CFR C SGX US Thường
7 KCE Coffee (ICE) ICEUS US Thường
8 KWE KC HRW Wheat (GlCBOT US Thường
9 LRC Robusta Coffee ICEEU US Thường
10 MCLE Micro WTI Crude ONYMEX US Thường
11 MHG Micro Copper COMEX US Thường
12 MPO Crude Palm Oil FutBMDX US Thường
13 MQC E-Mini Copper COMEX US Thường
14 MQI E-mini Silver COMEX US Thường
15 NGE Natural Gas (GlobeNYMEX US Thường
16 NQG E-Mini Natural GasNYMEX US Thường
17 NQM E-Mini Crude Oil NYMEX US Thường
18 PLE Platinum (Globex) NYMEX US Thường
19 QO ICE Brent Crude ICEEU US Thường
20 QP LS Gas Oil ICEEU US Thường
21 QW White Sugar ICEEU US Thường
22 RBE RBOB Gasoline (Gl NYMEX US Thường
23 SBE Sugar World #11 (IICEUS US Thường
24 SIE Silver (Globex) COMEX US Thường
25 SIL Micro Silver COMEX US Thường
26 TRU RSS3 Rubber OSE US Thường
27 XB Mini-Sized SoybeanCBOT US Thường
28 XC Mini-Sized Corn (GCBOT US Thường
29 XW Mini-Sized Wheat CBOT US Thường
30 ZCE Corn (Globex) CBOT US Thường
31 ZFT SICOM Technically SGX US Thường
32 ZLE Soybean Oil (GlobeCBOT US Thường
33 ZME Soybean Meal (GloCBOT US Thường
34 ZRE Rough Rice (GlobexCBOT US Thường
35 ZSE Soybeans (Globex)CBOT US Thường
36 ZWA Wheat (Globex) CBOT US Thường
Tiền tệ Đơn vị HĐ Đơn vị yết giá(TiềnĐộ lớn HĐ Bước giá tối thiểu Các tháng đến hạn
USD Barrels 1 100 0.01 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8
USD Tonnes 1 10 1 12, 3, 5, 7, 9, 12, 3,
USD Barrels 1 1,000 0.01 11, 12, 1, 2, 3, 4, 5,
USD lbs 1 25,000 0.0005 10, 11, 12, 1, 2, 3, 4
USD lbs 0.01 50,000 0.01 12, 3, 5, 7, 10, 12,
USD Tonnes 1 100 0.01 10, 11, 12, 1, 2, 3, 4
USD pounds 0.01 37,500 0.05 12, 3, 5, 7, 9, 12, 3,
USD Bushels 0.01 5,000 0.25 7, 9, 12, 3, 5, 7, 9,
USD Tonnes 1 10 1 11, 1, 3, 5, 7, 9, 11,
USD Barrels 1 100 0.01 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8
USD lbs 1 2,500 0.0005 8, 9, 10, 11, 12, 1, 2
MYR metrics Tons 1 25 1 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10,
USD Pounds 1 12,500 0.002 8, 9, 10, 11, 12, 1, 2
USD Troy ounces 1 2,500 0.0125 9, 12, 1, 3, 5, 7, 9,
USD MM BTU 1 10,000 0.001 11, 12, 1, 2, 3, 4, 5,
USD MM BTU 1 2,500 0.005 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8
USD Barrels 1 500 0.025 12, 1, 2, 3, 4, 5, 6,
USD Troy ounces 1 50 0.1 10, 11, 12, 1, 4, 7, 1
USD Barrels 1 1,000 0.01 12, 1, 2, 3, 4, 5, 6,
USD Tonnes 1 100 0.25 11, 12, 1, 2, 3, 4, 5,
USD Tonnes 1 50 0.1 8, 10, 12, 3, 5, 8, 1
USD gallons 1 42,000 0.0001 11, 12, 1, 2, 3, 4, 5,
USD Pounds 0.01 112,000 0.01 3, 5, 7, 10, 3, 5, 7,
USD Troy ounces 1 5,000 0.001 10, 11, 12, 1, 3, 5, 7
USD Troy ounces 1 1,000 0.005 7, 8, 9, 12, 1, 3, 5,
JPY kg 1 5,000 0.1 10, 11, 12, 1, 2, 3, 4
USD Bushels 0.01 1,000 0.125 11, 1, 3, 5, 7, 8, 9,
USD Bushels 0.01 1,000 0.125 12, 3, 5, 7, 9, 12, 3,
USD Bushels 0.01 1,000 0.125 12, 3, 5, 7, 9, 12, 3,
USD Bushels 0.01 5,000 0.25 12, 3, 5, 7, 9, 12, 3,
USD Tonnes 10 5 0.1 11, 12, 1, 2, 3, 4, 5,
USD lbs 0.01 60,000 0.01 12, 1, 3, 5, 7, 8, 9,
USD Tons 1 100 0.1 12, 1, 3, 5, 7, 8, 9,
USD lbs 0.01 200,000 0.005 7, 9, 11, 1, 3, 5, 7,
USD Bushels 0.01 5,000 0.25 11, 1, 3, 5, 7, 8, 9,
USD Bushels 0.01 5,000 0.25 12, 3, 5, 7, 9, 12, 3,
Mức ký quý ban đ Mức ký quý ban đầMức ký quý ban đ Trạng thái hàng hóGhi chú Tên đầy đủ
13,483,300 545 548 Hoạt động Dầu Brent mini
38,916,020 1,573 1,900 Hoạt động Ca cao
185,079,940 7,481 9,000 Hoạt động Dầu WTI
122,463,000 4,950 3,250 Hoạt động Đồng
91,859,620 3,713 2,650 Hoạt động Bông sợi
39,188,160 1,584 1,400 Hoạt động Quặng sắt
112,270,120 4,538 4,050 Hoạt động Cà phê Arabica
92,527,600 3,740 2,300 Hoạt động Lúa mỳ Kansas
49,257,340 1,991 1,000 Hoạt động Cà phê Robusta
18,505,520 748 499 Hoạt động Dầu WTI micro
12,246,300 495 538 Hoạt động Đồng micro
39,127,500 7,500 5,162 Hoạt động Dầu cọ thô
61,231,500 2,475 2,692 Hoạt động Đồng mini
108,856,000 4,400 4,160 Hoạt động Bạc mini
176,173,540 7,121 2,500 Hoạt động Khí tự nhiên
44,037,200 1,780 1,713 Hoạt động Khí tự nhiên mini
92,552,340 3,741 1,875 Hoạt động Dầu WTI Mini
68,035,000 2,750 4,500 Hoạt động Bạch kim
180,156,680 7,282 3,800 Hoạt động Dầu Brent
206,356,340 8,341 3,150 Hoạt động Dầu ít lưu huỳnh
62,790,120 2,538 1,788 Hoạt động Đường trắng
199,750,760 8,074 4,427 Hoạt động Xăng RBOB
36,565,720 1,478 952 Hoạt động Đường 11
217,712,000 8,800 9,000 Hoạt động Bạc
43,542,400 1,760 1,664 Hoạt động Bạc micro
14,956,500 88,500 100,000 Hoạt động Cao su RSS3
17,961,240 726 400 Hoạt động Đậu Tương Mini
9,401,200 380 300 Hoạt động Ngô Mini
17,961,240 726 300 Hoạt động Lúa Mỳ Mini
46,956,520 1,898 900 Hoạt động Ngô
13,607,000 550 250 Hoạt động Cao su TSR20
68,035,000 2,750 775 Hoạt động Dầu Đậu Tương
73,477,800 2,970 1,100 Hoạt động Khô Đậu Tương
45,719,520 1,848 1,615 Hoạt động Gạo thô
89,806,200 3,630 1,500 Hoạt động Đậu Tương
89,806,200 3,630 1,425 Hoạt động Lúa Mỳ
Tên ngắn Format số thập phân
BM 2
CCE
CLE 2
CPE 4
CTE 2
FEF 2
KCE 2
KWE 2
LRC
MCLE 2
MHG 4
MPO
MQC 3
MQI 4
NGE 3
NQG 3
NQM 3
PLE 1
QO 2
QP 2
QW 1
RBE 4
SBE 2
SIE 3
SIL 3
TRU 1
XB 3
XC 3
XW 3
ZCE 2
ZFT 1
ZLE 2
ZME 1
ZRE 3
ZSE 2
ZWA 2

You might also like