You are on page 1of 5

ĐÁP ÁN SBVL . Mã môn học: STMA230521. Đề số: 72. Học kỳ: I. năm học: 2016-2017.

(ĐA có 05 trang)
Câu 1: ( 1,5 Điểm)
Nội dung Điểm

Hình 1. 0,25đ

Xét khớp A.
3 5
 Py  NC . 5  P  0  NC  3 P  1,67P . 0,25đ
4 4 5 4
 Px  NB  NC . 5  0  NB  5 . 3 P  3 P  1,33P . 0,25đ
N 5P 3 3
 max  C      P  F    .5.10kN  30kN . Chọn P   30kN . 0,25đ
F 3F 5 5
5 5 a 4 4 a 41 Pa 41 30.120
yA  P. .  P. .   cm  0 ,164cm 0,5đ
3 3 EF 3 3 EF 9 EF 9 2.104.5

Câu 2: ( 1,5 Điểm)


Nội dung Điểm
Hệ siêu tĩnh bậc 1, chọn hệ cơ bản như hình vẽ.

Hình 2a.

Phương trình chính tắc:  11 .X1  1P  0  X1  1P /  11 . 0,25đ


Xét thanh cứng tuyệt đối.

Hình 2b.

2 1
 m / O  N d .3a  P.2a  X 1 .1,5a  0  Nd  P  X 1 ; Nth  X 1 .
3 2
1P   P     
2 1 2a 2 Pa Pa
 0 ,6667 . 0,25đ
 3  2  EF 3 EF EF

 11        11
1 1 2a 1,5a 17 a a
  0 ,7083 . 0,25đ
 2  2  EF 2 ,4E .3F 24 EF EF
2 24 16
 Nth  X 1  . P  P  0 ,9412P . 0,25đ
3 17 17
2 1 16 10
 Nd  P  . P  P  0 ,1961P . 0,25đ
3 2 17 51
10 2 2a 40 Pa Pa
P  P. .   0 ,2614 . 0,25đ
51 3 EF 153 EF EF

Số hiệu: BM1/QT-PĐBCL-RĐTV Trang 1/5


Câu 3: ( 1,5 Điểm)
Nội dung Điểm

Hình 3.

0,5đ

Gọi lực vòng tại các cặp bánh răng B-C và D-E là: FBC và FDE .
Moment xoắn trong các trục AB, CD, EF là: M AB , M CD , MEF .
M
M AB  FBC .30 mm  M ;  FBC  .
30mm
M 2 ,5M
MCD  FDE .30mm  FBC .75mm  .75mm  2 ,5M ;  FDE  .
30mm 30mm
2 ,5M
MEF  FDE .90mm  .90mm  7 ,5M .
30mm
M  1 
 max 
AB
 0 ,625M  3  .
 cm 
3 3
0 ,2.2 cm
2 ,5M  1 
 max 
CD
 0 ,8M  3  . 0,5đ
 cm 
3 3
0 ,2.2 ,5 cm
7 ,5M  1 
 max 
EF
 0 ,5859M  3  .
 cm 
3 3
0 ,2.4 cm

 max  0 ,8M  3      7 2  M 
1 kN
kN.cm  8 ,75kN.cm . Chọn M  8 ,75kN.cm .
7 0,25
 cm  cm 0 ,8 đ
M.a 2 ,5M.a 7 ,5M.a 9971 Ma  Ma  9971 8 ,75.50
A       1,558  rad  0 ,0852rad 0,25
G.0 ,12cm G.0 ,12 ,5cm G.0 ,14cm
4 4 4
6400 G  G  6400 8.10 3
đ

Câu 4: ( 1 Điểm)
Nội dung Điểm

Figure 4.
0,5đ

 2.20 3  20.2 3
J xC  2 cm 4   cm 4  2680cm 4 .
 12  12

Số hiệu: BM1/QT-PĐBCL-RĐTV Trang 2/5


20cm
y max   10cm .
2
J
WxC  xC  268cm 3 .
y max
M 5.10 3 kN.cm kN
 max
  3
 18 ,66 2 . 0,5đ
WxC 268cm cm

Câu 5: ( 1,5 Điểm)


Nội dung Điểm
Xét dầm AB.

Hình 5a.

0,25đ
kN
 m / A  Y .6m  15kN.1,5m  7 m .3m.4 ,5m  0  YB  19,5kN .
B

kN
 m / B  Y .6m  15kN.4 ,5m  7 m .3m.1,5m  0  YA  16 ,5kN .
A

Biểu đồ lực cắt.

Hình 5b.
0,5đ

Biểu đồ moment uốn.

Hình 5c. 0,5đ

Phân tích mặt cắt.

Hình 5d.

2  2b.3b 2
yC   b ; y max  3 ,5b  yC  2 ,5b .
2  3b 2  6 b 2
 b.3b3   6 b.b 3 
J xC  2    2b  yC 2 .3b 2     yC 2 .6b 2   17 b 4 .
 12   12 
Mx Mx max 2 ,5 Mx max 2 ,5 2716kN.cm
 max  max
.y max  .2 ,5b     b  3 3  3 ,0556cm .
J xC 17 b 4
17   17 14kN / cm2 0,25đ
Chọn b  3 ,1cm .

Số hiệu: BM1/QT-PĐBCL-RĐTV Trang 3/5


Câu 6: ( 1,5 Điểm)
Nội dung Điểm
Xét trường hợp "p".

Hình 6a.

0,25đ

kN
 m / A  Y .8m  150kN.m  20kN.11m  40 m .8m.4m  0  Y
B B  206 ,25kN .
kN
 m / B  Y .8m  150kN.m  20kN.3m  40 m .8m.4m  0  Y
A A  133,75kN .
Biểu đồ lực cắt và moment uốn của trường hợp "p".

(+)
(-)

Hình 6b.
0,5đ

Xét trường hợp "k" và biểu đồ moment uốn của trường hợp "k".

Hình 6c.
0,25đ

2 40kN / m.8m2 3 1 2 1 2 1 1
yC  EJ   .8m  .4m  210kN.m.8m  .3m  210kN.m.3m  .3m  150kN.m.3m  .3m
3 8 8 2 3 2 3 2 3
0,5đ
25kN.m 3 25kN.m 3
 yC     0 ,01m  1cm .
EJ 2 ,5.103 kN.m 2

Câu 7: ( 1,5 Điểm)


Nội dung Điểm
Xét khung, biểu đồ lực cắt.

Hình 7a.
0,25đ

Số hiệu: BM1/QT-PĐBCL-RĐTV Trang 4/5


Biểu đồ moment uốn.

Hình 7b.
0,5đ

Biểu đồ moment xoắn.

0,25đ
Hình 7b.

2
Muon  0 ,75M xoan
2
5 ,6 2  0 ,75.2 ,8 2 kN.m 61kN.m kN
 tb 4
max   3
 3
    16 2 .
Wuon 0 ,1d d cm
0,5đ
6100
d 3 cm  7 ,25cm . Chọn d  7 ,3cm .
16

Số hiệu: BM1/QT-PĐBCL-RĐTV Trang 5/5

You might also like