Professional Documents
Culture Documents
SBVL 72 Da
SBVL 72 Da
(ĐA có 05 trang)
Câu 1: ( 1,5 Điểm)
Nội dung Điểm
Hình 1. 0,25đ
Xét khớp A.
3 5
Py NC . 5 P 0 NC 3 P 1,67P . 0,25đ
4 4 5 4
Px NB NC . 5 0 NB 5 . 3 P 3 P 1,33P . 0,25đ
N 5P 3 3
max C P F .5.10kN 30kN . Chọn P 30kN . 0,25đ
F 3F 5 5
5 5 a 4 4 a 41 Pa 41 30.120
yA P. . P. . cm 0 ,164cm 0,5đ
3 3 EF 3 3 EF 9 EF 9 2.104.5
Hình 2a.
Hình 2b.
2 1
m / O N d .3a P.2a X 1 .1,5a 0 Nd P X 1 ; Nth X 1 .
3 2
1P P
2 1 2a 2 Pa Pa
0 ,6667 . 0,25đ
3 2 EF 3 EF EF
11 11
1 1 2a 1,5a 17 a a
0 ,7083 . 0,25đ
2 2 EF 2 ,4E .3F 24 EF EF
2 24 16
Nth X 1 . P P 0 ,9412P . 0,25đ
3 17 17
2 1 16 10
Nd P . P P 0 ,1961P . 0,25đ
3 2 17 51
10 2 2a 40 Pa Pa
P P. . 0 ,2614 . 0,25đ
51 3 EF 153 EF EF
Hình 3.
0,5đ
Gọi lực vòng tại các cặp bánh răng B-C và D-E là: FBC và FDE .
Moment xoắn trong các trục AB, CD, EF là: M AB , M CD , MEF .
M
M AB FBC .30 mm M ; FBC .
30mm
M 2 ,5M
MCD FDE .30mm FBC .75mm .75mm 2 ,5M ; FDE .
30mm 30mm
2 ,5M
MEF FDE .90mm .90mm 7 ,5M .
30mm
M 1
max
AB
0 ,625M 3 .
cm
3 3
0 ,2.2 cm
2 ,5M 1
max
CD
0 ,8M 3 . 0,5đ
cm
3 3
0 ,2.2 ,5 cm
7 ,5M 1
max
EF
0 ,5859M 3 .
cm
3 3
0 ,2.4 cm
max 0 ,8M 3 7 2 M
1 kN
kN.cm 8 ,75kN.cm . Chọn M 8 ,75kN.cm .
7 0,25
cm cm 0 ,8 đ
M.a 2 ,5M.a 7 ,5M.a 9971 Ma Ma 9971 8 ,75.50
A 1,558 rad 0 ,0852rad 0,25
G.0 ,12cm G.0 ,12 ,5cm G.0 ,14cm
4 4 4
6400 G G 6400 8.10 3
đ
Câu 4: ( 1 Điểm)
Nội dung Điểm
Figure 4.
0,5đ
2.20 3 20.2 3
J xC 2 cm 4 cm 4 2680cm 4 .
12 12
Hình 5a.
0,25đ
kN
m / A Y .6m 15kN.1,5m 7 m .3m.4 ,5m 0 YB 19,5kN .
B
kN
m / B Y .6m 15kN.4 ,5m 7 m .3m.1,5m 0 YA 16 ,5kN .
A
Hình 5b.
0,5đ
Hình 5d.
2 2b.3b 2
yC b ; y max 3 ,5b yC 2 ,5b .
2 3b 2 6 b 2
b.3b3 6 b.b 3
J xC 2 2b yC 2 .3b 2 yC 2 .6b 2 17 b 4 .
12 12
Mx Mx max 2 ,5 Mx max 2 ,5 2716kN.cm
max max
.y max .2 ,5b b 3 3 3 ,0556cm .
J xC 17 b 4
17 17 14kN / cm2 0,25đ
Chọn b 3 ,1cm .
Hình 6a.
0,25đ
kN
m / A Y .8m 150kN.m 20kN.11m 40 m .8m.4m 0 Y
B B 206 ,25kN .
kN
m / B Y .8m 150kN.m 20kN.3m 40 m .8m.4m 0 Y
A A 133,75kN .
Biểu đồ lực cắt và moment uốn của trường hợp "p".
(+)
(-)
Hình 6b.
0,5đ
Xét trường hợp "k" và biểu đồ moment uốn của trường hợp "k".
Hình 6c.
0,25đ
2 40kN / m.8m2 3 1 2 1 2 1 1
yC EJ .8m .4m 210kN.m.8m .3m 210kN.m.3m .3m 150kN.m.3m .3m
3 8 8 2 3 2 3 2 3
0,5đ
25kN.m 3 25kN.m 3
yC 0 ,01m 1cm .
EJ 2 ,5.103 kN.m 2
Hình 7a.
0,25đ
Hình 7b.
0,5đ
0,25đ
Hình 7b.
2
Muon 0 ,75M xoan
2
5 ,6 2 0 ,75.2 ,8 2 kN.m 61kN.m kN
tb 4
max 3
3
16 2 .
Wuon 0 ,1d d cm
0,5đ
6100
d 3 cm 7 ,25cm . Chọn d 7 ,3cm .
16