Professional Documents
Culture Documents
Biến
Mức ký
Mã Đơn vị động 1 Mức ký quỹ
Nhóm Sở giao Độ lớn Đơn vị Bước giá quỹ ban Tỷ giá
hàng Tên hàng hóa Tiền tệ hợp bước giá Thời gian giao dịch Kỳ Hạn Mức kỹ quỹ MXV - USD ban đầu
Hàng dịch hợp đồng yết giá tối thiểu đầu - (Tạm tính)
hóa đồng (Đơn vị (VND)
USD
yết giá)
ZWA Lúa Mỳ CBOT USD bushel 5,000 Cent 0.25 1250 3, 5, 7, 9, 12 4125 4,950 23,140 95,452,500
ZSE Đậu Tương CBOT USD bushel 5,000 Cent 0.25 1250 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 4400 5,280 23,140 101,816,000
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10,
ZME Khô Đậu Tương CBOT USD short ton 100 USD 0.1 10 2200 2,640 23,140 50,908,000
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày 12
hôm sau)
1, 3, 5, 7, 8, 9, 10,
ZLE Dầu Đậu Tương CBOT USD pound 60,000 Cent 0.01 600 3080 3,696 23,140 71,271,200
12
ZCE Ngô CBOT USD bushel 5,000 Cent 0.25 1250 3, 5, 7, 9, 12 2750 3,300 23,140 63,635,000
NÔNG XB Đậu Tương Mini CBOT USD bushel 1,000 Cent 0.125 125 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 880 1056 23,140 20,363,200
SẢN
Thứ 2 - Thứ 6:
XW Lúa Mỳ Mini CBOT USD bushel 1,000 Cent 0.125 125 • Phiên 1: 07:00 - 19:45 3, 5, 7, 9, 12 825 990 23,140 19,090,500
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 ( hôm
sau)
XC Ngô Mini CBOT USD bushel 1,000 Cent 0.125 125 3, 5, 7, 9, 12 550 660 23,140 12,727,000
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
KWE Lúa mỳ Kansas CBOT USD bushel 5,000 cent 0,25 1250 3, 5, 7, 9, 12 4235 5082 23,140 97,997,900
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (hôm
sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 9.00
ZRE Gạo Thô CBOT USD Cwt 2,000 cent 0,5 1000 1, 3, 5, 7, 9, 11 1183 1419.6 23,140 27,374,620
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 ( hôm
sau)
Thứ 2 – Thứ 6: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
CPE Đồng COMEX USD pound 25,000 USD 0.0005 12.5 6,050 7,260 23,140 139,997,000
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 9, 10, 11, 12
Thứ 2 – Thứ 6: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
MQC Đồng mini COMEX USD pound 12,500 USD 0.002 25 3,025 3,630 23,141 70,001,525
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 9, 10, 11, 13
Thứ 2 – Thứ 6: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
MHG Đồng micro COMEX USD pound 2,500 USD 0.0005 1.25 605 726 23,142 14,000,910
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 9, 10, 11, 14
Thứ 2 – Thứ 6:
Phiên 1: 06:25 – 19:00 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
FEF Quặng sắt SGX USD ton 100 USD 0.01 1 2,530 3,036 23,140 58,544,200
phiên 2: 19:15 - 04:15 (ngày hôm 9, 10, 11, 12
sau)
Biến
Mức ký
Mã Đơn vị động 1 Mức ký quỹ
Nhóm Sở giao Độ lớn Đơn vị Bước giá quỹ ban Tỷ giá
hàng Tên hàng hóa Tiền tệ hợp bước giá Thời gian giao dịch Kỳ Hạn Mức kỹ quỹ MXV - USD ban đầu
Hàng dịch hợp đồng yết giá tối thiểu đầu - (Tạm tính)
hóa đồng (Đơn vị (VND)
USD
yết giá)
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
CLE Dầu WTI NYMEX USD barrel 1,000 USD 0.01 10 9,185 11,022 23,140 212,540,900
9, 10, 11, 12
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
NQM Dầu WTI Mini NYMEX USD barrel 500 USD 0.025 12.5 4,593 5,512 23,140 106,282,020
Thứ 2 – Thứ 6: 9, 10, 11, 12
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
QO Dầu thô Brent ICE SG USD barrel 1000 USD 0.01 10 13112 15,734 23,140 303,411,680
9, 10, 11, 12
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
NGE Khí tự nhiên NYMEX USD mmBtu 10,000 USD 0.001 10 9,130 10,956 23,140 211,268,200
9, 10, 11, 12
Thứ 2 – Thứ 6: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
NĂNG QP Dầu ít lưu huỳnh ICE EU USD ton 100 USD 0.25 25 13,999 16,799 23,140 323,936,860
7:00 - 5:00 (ngày hôm sau) 9, 10, 11, 12
LƯỢNG
Thứ 2 – Thứ 6: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
RBE Xăng RBOB NYMEX USD gallon 42,000 USD 0.0001 4.2 13,200 15,840 23,140 305,448,000
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 9, 10, 11, 12
Thứ 2 – Thứ 6: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
BM Dầu thô brent mini ICE SG USD barrel 100 USD 0.01 1 1192 1,430 23,140 27,582,880
07:00 – 05:00 (ngày hôm sau) 9, 10, 11, 12
Thứ 2 – Thứ 6: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
MCLE Dầu thô WTI micro NYMEX USD barrel 100 USD 0.01 1 963 1,156 23,140 22,283,820
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 9, 10, 11, 12
Thứ 2 – Thứ 6: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
NQG Khí tự nhiên mini NYMEX USD mmBtu 2,500 USD 0.005 12.5 2283 2,740 23,140 52,828,620
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 9, 10, 11, 12
Thứ 2 – Thứ 6:
CCE Ca cao ICE US USD ton 10 USD 1 10 3, 5, 7, 9, 12 2,090 2,508 23,140 48,362,600
15:45 - 00:30 (ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
CTE Bông Sợi ICE US USD pound 50,000 Cent 0.01 500 3, 5, 7, 10, 12 3,850 4,620 23,340 89,859,000
8:00 - 01:20 (ngày hôm sau)
Thứ 2 – Thứ 6:
SBE Đường kính 11 ICE US USD pound 112,000 Cent 0.01 1120 3, 5, 7, 10 1,478 1,774 23,340 34,496,520
14:30 - 00:00 (ngày hôm sau)
Thứ 2 - Thứ 6:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
MPO Dầu Cọ BMDX MYR Ton 25 MYR 1 25 • Phiên 1: 09:30 – 11:30 11,000 13,200 5,640 62,040,000
9, 10, 11, 12
• Phiên 2: 13:30 – 17:00
Thứ 2 - Thứ 6:
QW Đường trắng ICE EU USD Ton 50 USD 0.1 5 3,5,8,10,12 1,871 2,245 23,140 43,294,940
14:45 – 00:00 (ngày hôm sau)
114,543,000 1,388,400,000
122,179,200 1,851,200,000
61,089,600 1,041,300,000
85,525,440 1,027,416,000
76,362,000 809,900,000
24,435,840 370,240,000
22,908,600 277,680,000
15,272,400 161,980,000
117,597,480 717,340,000
32,849,544 616,125,640
259,630,800 3,008,200,000
129,821,010 1,504,100,000
49,429,176 601,640,000
103,852,320 1,272,700,000
Mức ký quỹ
Giá trị hợp đồng
giao dịch
(VND)
(MXV)
167,996,400 2,834,650,000
84,001,830 1,417,325,000
16,801,092 283,465,000
70,253,040 347,100,000
Mức ký quỹ
Giá trị hợp đồng
giao dịch
(VND)
(MXV)
255,049,080 2,545,400,000
127,538,424 1,272,700,000
364,094,016 2,545,400,000
253,521,840 1,157,000,000
388,724,232 2,450,526,000
366,537,600 2,915,640,000
33,099,456 254,540,000
26,740,584 254,540,000
63,394,344 289,250,000
13,745,160 142,079,600
58,035,120 555,360,000
11,968,200 137,250,000
107,830,800 1,283,700,000
277,279,200 1,925,550,000
41,395,824 496,675,200
74,448,000 493,500,000
51,953,928 464,400,000
53,758,848 462,800,000
Mức ký quỹ
Giá trị hợp đồng
giao dịch
(VND)
(MXV)
BẢNG ĐỔI KHỐI LƯỢNG