Professional Documents
Culture Documents
Ban A2 - 1 (N)
Ban A2 - 1 (N)
Loại tàu
STT Chỉ tiêu Đơn vị
Tàu 4 Tàu 6
4 Thd Ngày 91
10 r3 * Tàu/ngày 0,2 -
11 Tu1 Ngày/tàu 5 3
12 Tu2 Ngày/tàu 5 5
13 Tu3 Ngày/tàu 5 -
Tàu 4 Tàu 6
Chỉ tiêu Đơn vị
Tu = 5 Tu = 3 Tu =5
CNGT USD 18303,824 24322,624 40537,706
∑Clg,BH,ql USD 5144,269 6833,619 11389,363
∑CNL,NN USD 28396,626 34301,365 35156,509
∑CLỆ PHÍ USD 49595,420 57940,3 59200,4
TỔNG C USD 101440,140 123397,9 146283,978
ST USD/teu 93,01 100,571 119,223
ri∗ tàu/ngày 0,2 0,2 0,2 0,333 0,2
∑ri∗ tàu/ngày 0,6 0,532
ത
Sത
ത
T USD/teu 93,01 107,57
Φ tàu 1 1 1 2 2