You are on page 1of 3

Bảng 1: THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÀU

STT Chỉ tiêu Đơn vị Tàu 4 Tàu 6

1 Loại tàu - Container Container

2 Năm đóng - 2009 2012

3 Nơi đóng - Korea Japan

4 GRT T 9920 11840

5 DWT T 620 740


6 DT T 558 636,4
Hệ số sử dụng trọng tải TB
7 - 0,9 0,86

Tốc độ trung Có hàng 22 20


8 hl/h
bình tính toán Không hàng 24 24
9 Số máng Máng 2 2
Định Máy chính (FO) 10,8 11,0
mức Máy Chạy 1,6 1,6
nhiên phụ Đỗ làm
10 T/ ngày 1,9 1,9
liệu (DO) hang
Đỗ không
0,2 0,2
làm hàng
11 Giá tàu Triệu USD 16 18

12 Số tiền bảo hiểm Triệu USD 10 10


Định biên Thuyền
1 1
trưởng
C/O 1 1
2/O 1 1
3/O 1 1
CE 1 1
2/E 1 1
13 Người
3/E 1 1
4/E 1 1
Bosun 1 1
AB 4 4
OS 3 3
Fitter 1 1
Oiler 5 5
Bảng 2: TỔNG HỢP THỜI GIAN CHUYẾN ĐI

Loại tàu
STT Chỉ tiêu Đơn vị
Tàu 4 Tàu 6

1 QAB Teu 28725

2 QBA Teu 30824

3 Qtdmax Teu 30824

4 Thd Ngày 91

5 DWT Teu 620 740

6 Dt Teu 558 636,4

7 r Tàu/ngày 0,607 0,532

8 r1 * Tàu/ngày 0,2 0,333

9 r2 * Tàu/ngày 0,2 0,2

10 r3 * Tàu/ngày 0,2 -

11 Tu1 Ngày/tàu 5 3

12 Tu2 Ngày/tàu 5 5

13 Tu3 Ngày/tàu 5 -

14 nch Chuyến 54,6 53,083

15 QchAB Teu 526,099 541,134

16 QchBA Teu 564,542 580,676

17 QxdAB Cont 439 451

18 QxdBA Cont 471 484

MxdA Teu/máng - ngày 624


19

MxdB Teu/máng - ngày 456


20
Bảng 3: TỔNG HỢP CHI PHÍ CHUYẾN ĐI

Tàu 4 Tàu 6
Chỉ tiêu Đơn vị
Tu = 5 Tu = 3 Tu =5
CNGT USD 18303,824 24322,624 40537,706
∑Clg,BH,ql USD 5144,269 6833,619 11389,363
∑CNL,NN USD 28396,626 34301,365 35156,509
∑CLỆ PHÍ USD 49595,420 57940,3 59200,4
TỔNG C USD 101440,140 123397,9 146283,978
ST USD/teu 93,01 100,571 119,223
ri∗ tàu/ngày 0,2 0,2 0,2 0,333 0,2
∑ri∗ tàu/ngày 0,6 0,532

Sത

T USD/teu 93,01 107,57
Φ tàu 1 1 1 2 2

You might also like