You are on page 1of 6

Đông Anh, Giáp Bát - Trảng Bom, Sóng Thần

Khoảng cách 1732

STT Nội dung chi phí ĐVT S.lượng

(1) (2) (3) (4)


Phí ĐHGT
Đoàn tàu.km ĐT.Km 1,732
Chi phí về hàng hóa Tấn 445
1 Chi phí kéo tàu Vạn T.km 137.69
Giờ dồn Giờ 40
Khám chữa đoàn tàu Lượt 13
Xe đệm Xe 1
2 Các chi phí về toa xe
2,1 Chi phí thuê toa xe Đoàn tàu 4
2,2 Chi phí sửa chữa lớn, sửa chữa nhỏ toa xe Đoàn tàu 1
3 Tổng cộng (=2+1)

4 Chi phí nhân công trực tiếp Toa xe 22


5 Chi phí quản lý (I)*5% Đoàn tàu 5%
6 Tổng 3 + 4 + 5
7 Lợi nhuận định mức đoàn Đoàn tàu 15%
Tổng 6 + 7
Phí cơ sở hạ tầng 8%
Giá thành 1 đoàn tàu chiều nặng
Giá bình quân
Tự
Đơn giá Thành tiền (vnđ/đoàn) Ghi chú Loại toa Số toa
trọng
(5) (6)=4x5 (7) Mc 13 14
179,365,460 G 8 18
49,105 85,049,860 NR 1 24
3,000 1,335,000 Cộng 22
600,000 82,616,400 Loại xe
49,105 1,964,200 Mc
600,000 7,800,000 G
600,000 600,000
15,932,164
2,608,041 10,432,164 4 ngày
5,500,000 5,500,000
195,297,624

200,000 4,400,000 200.000 đ/ toa xe


195,297,624 9,764,881
209,462,506
209,462,506 31,419,376
240,881,881
240,881,881 19,270,551
260,152,432 đ/đt
11,825,111 đ/toa
Tổng chiều Tổng trọng Tải trọng
Tải trọng Tổng trọng Chiều dài dài ĐT ĐT
15 29 13 169 377 195
30 48 16 128 384 240
10 34 21 21 34 10
55 111 318 795 445
Đơn giá thuê Đơn vị Đổi đơn vị Số xe Tổng tiền
135,000 đồng/ xe/ ngày 135,000 13 1,755,000
3,892,000,000 100 xe/ năm 106,630 8 853,041.10
Tổng 2,608,041
Đông Anh, Giáp Bát - Trảng Bom, Sóng Thần
Khoảng cách 1732

STT Nội dung chi phí ĐVT S.lượng Đơn giá

(1) (2) (3) (4) (5)


Phí ĐHGT
Đoàn tàu.km ĐT.Km 1,732 49,105
Chi phí về hàng hóa Tấn 0 3,000
1
Chi phí kéo tàu Vạn T.km 60.62 600,000
Giờ dồn Giờ 40 49,105
Khám chữa đoàn tàu Lượt 13 600,000
Xe đệm Xe 1 600,000
2 Các chi phí về toa xe
2,1 Chi phí thuê toa xe Đoàn tàu 4 2,608,041

2,2 Chi phí sửa chữa lớn, sửa chữa nhỏ toa xe Đoàn tàu 1 5,500,000

3 Tổng cộng (=2+1)

4 Chi phí nhân công trực tiếp Toa xe 22 200,000

5 Chi phí quản lý Đoàn tàu 5% 147,718,224


6 Tổng 3 + 4 + 5
7 Lợi nhuận định mức đoàn Đoàn tàu 15% 159,504,136
Tổng 6 + 7
Phí cơ sở hạ tầng 8% 183,429,756
Giá thành 1 đoàn tàu chiều rỗng
Giá bình quân
Thành tiền Tự Tổng
Ghi chú Loại toa Số toa Tải trọng Chiều dài
(vnđ/đoàn) trọng trọng
(6)=4x5 (7) Mc 13 14 0 14 13
131,786,060 G 8 18 0 18 16
85,049,860 NR 1 24 0 24 21
0 Cộng 22 - 56
Đổi đơn
36,372,000 Loại xe Đơn giá thuê Đơn vị vị
1,964,200 Mc 135,000 đồng/ xe/ 135,000
7,800,000 G 3,892,000,000 100 xe/ n 106,630
600,000 Tổng
15,932,164
10,432,164 4 ngày

5,500,000

147,718,224

200.000
4,400,000
đ/ toa xe

7,385,911
159,504,136
23,925,620
183,429,756
14,674,380
198,104,136 đ/đt
9,004,733 đ/toa 24
Tải
Tổng
chiều dài
Tổng trọng ĐT trọng
ĐT
169 182 0
128 144 0
21 24 0
318 350 0
Số xe Tổng tiền
13 1,755,000
8 853,041.10
2,608,041

You might also like