You are on page 1of 31

Triệu VND

Chặng ngắn (180- Chặng dài


200km) (280km trở lên) (3 năm đầu)
Gói cơ bản
0.2 0.5
Giá/km 0.0084 0.007844

Gói nâng cao


0 1
Giá/km 0 0.0088
Giá mở cửa + Giá từng gói * số km + Phụ phí
Công thức tính giá dịch vụ (1.500.000đ)
Từ năm thứ ba

Năm Tốc độ tăng trưởng Số đơn chặng ngắn


1 1080
2 15% 1242
3 25% 1553
4 40% 2174
5 55% 3369
Dịch vụ Đào tạo tài
xế
Khóa học Tần suất đào tạo Đơn giá/học viên

5 tuần - 5 buổi x 3
tiếng
20 học viên/khóa 10 khóa/năm 3,00
20*3*10 0

Từ năm
Dịch vụ thứ
Quản5: Triển
lý độikhai dịch vụ Quản lý đội xe
xe Quản lý lộ trình, tài chính, dữ liệu, an toàn và hiệu quả
Số lượng xe Đơn giá/xe/tháng Đơn giá/xe/năm
<=10 2 24
Từ xe thứ 10, mỗi xe tăng 0.6 triệu
Công thức tính, từ xe thứ 11, công thức tính = 2+ số xe tăng thêm*0.6
0
Gói cơ bản (2 tài xế/1 xe) (giá 2
Chặng dài
(280km trở lên) (Từ năm thứ
4) Chặng ngắn
Đơn giá/km 8400
0.5
0.007844 Gói nâng cao (3 ngày - chặng Bắ
Chặng ngắn
Đơn giá/km 0
1
0.0092 Gói nâng cao (3 ngày - chặng Bắ

Số đơn chặng dài gói cơ bản Số đơn chặng dài gói nâng cao Tổng chặng dài
360 180 540
414 207 621
518 259 776
725 362 1087
1123 561 1684

Năm Số khóa học/năm


3 10
4 15

Số đội xe >
Số đội xe <=10 10 xe
Năm xe (ave15)
5 5 5
ói cơ bản (2 tài xế/1 xe) (giá 2 chiều) (4 ngày - chặng Bắc - Nam)

Chặng dài
7844 7844

ói nâng cao (3 ngày - chặng Bắc - nam) (1 tài xế/1 xe/ 1 chặng)
Chặng dài Chặng dài (year 4)
8800 9200

ói nâng cao (3 ngày - chặng Bắc - nam) (1 tài xế/1 xe/ 1 chặng)
07/14/2023
Công ty xyz 13:05:20
Revenues
Years 1 to 5
Triệu VNĐ
Giai Giai đoạn
đoạn 1 Giai đoạn 2 3
Đơn vị: Triệu đồng Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Dịch vụ Kết nối tài xế
Doanh số chặng ngắn 3650.40 4197.96 5247.45 7346.43 11386.97
Doanh số chặng dài cơ bản 3543.84 4075.42 5094.27 7131.98 11054.57
Doanh số chặng dài nâng cao 2034.00 2339.10 2665.13 4238.33 6569.40
Tổng doanh thu dịch vụ Kết nối tài xế 9228.24 10612.476 13006.845 18716.733 29010.93615

Dịch vụ Đào tạo tài xế


Doanh số 600 1350 1800
Tổng doanh thu Đào tạo tài xế 600 1350 1800

Dịch vụ Quản lý đội xe


Doanh số từ Số lượng đội xe <=10 xe 1200
Doanh số từ Số lượng đội xe >10 xe 1236
Tổng doanh thu Dịch vụ Quản lý đội xe 2436

Tổng doanh thu 9228.24 10612.476 13606.845 20066.733 33246.93615


Tốc độ tăng trưởng doanh thu 115% 128% 147% 166%
PERSONNEL
Triệu VND
Year 1 Year 2 Year 3 Year 4

Net Revenues 9,228.24 10,612.48 13,606.85 20,066.73


Tiền lương
Ban giám đốc
- Giám đốc 120.00 156.00 180.00 216.00
- Trưởng văn phòng đại diện 120.00 156.00 180.00 216.00
Số trưởng văn phòng đại diện 1.00 1.00 2.00 2.00
Tổng lương Trưởng văn phòng đại diện 120.00 156.00 360.00 432.00
Lương cơ bản 240.00 312.00 540.00 648.00
Phúc lợi
Percent (%) 24% 24% 24% 24%
Total benefit costs 56.40 73.32 126.90 152.28
Total CEO Compensation 296.40 385.32 666.90 800.28
% of Revenue 3.21% 3.63% 4.90% 3.99%

Sales and Marketing


1.1. Nhân viên Marketing 102.00 138.00 156.00 180.00
Số lượng nhân viên Marketing 2.00 2.00 3.00 3.00
Tổng lương nhân viên Marketing 204.00 276.00 468.00 540.00
1.2. Nhân viên kinh doanh (lương cứng) 60.00 63.00 66.15 69.46
Số lượng nhân viên kinh doanh 5.00 5.00 7.00 7.00
Tổng lương nhân viên kinh doanh 300.00 315.00 463.05 486.20
Lương cơ bản 504.00 591.00 931.05 1,026.20
Phúc lợi
Percent (%) 24% 24% 24% 24%
Total benefit costs 118.44 138.89 218.80 241.16
Total S & M Compensation 622.44 729.89 1,149.85 1,267.36
% of Revenue 6.74% 6.88% 8.45% 6.32%

IT
- Nhân viên IT 120.00 126.00 132.30 138.92
Số lượng nhân viên IT 3.00 3.00 4.00 4.00
Tổng lương nhân viên IT 360.00 378.00 529.20 555.66
Lương cơ bản 360.00 378.00 529.20 555.66
Phúc lợi
Percent (%) 24% 24% 24% 24%
Total benefit costs 84.60 88.83 124.36 130.58
Total R & D Compensation 444.60 466.83 653.56 686.24
% of Revenue 0.05 0.04 0.05 0.03

General & Administration


- Nhân viên kế toán 96.00 100.80 105.84 111.13
Số lượng nhân viên kế toán 1.00 1.00 2.00 2.00
Tổng lương nhân viên kế toán 96.00 100.80 211.68 222.26
- Nhân viên HCNS 96.00 100.80 105.84 111.13
Số lượng nhân viên HCNS 2.00 2.00 3.00 3.00
Tổng lương nhân viên HCNS 192.00 201.60 317.52 333.40
Lương cơ bản 288.00 302.40 529.20 555.66
Phúc lợi
Percent (%) 24% 24% 24% 24%
Total benefit costs 67.68 71.06 124.36 130.58
Total G & A Compensation 355.68 373.46 653.56 686.24
% of Revenue 0.04 0.04 0.05 0.03
Total number of staff 15.00 15.00 22.00 22.00
Total Personnel 1,719.12 1,955.50 3,123.87 3,440.12

Tổng lương 1,392.00 1,583.40 2,529.45 2,785.52


Tổng phúc lợi 327.12 372.10 594.42 654.60
Tổng lương + phúc lợi 1,719.12 1,955.50 3,123.87 3,440.12
% of Revenue 19% 18% 23% 17%
Kỳ tính toán 12 tháng
Year 5

33,246.94

240.00
240.00
3.00
720.00
960.00

24%
225.60
1,185.60
3.57%

216.00
3.00
648.00
72.93
9.00
656.37
1,304.37

24%
306.53
1,610.90
4.85%

145.86
4.00
583.44
583.44

24%
137.11
720.55
0.02

116.69
2.00
233.38
116.69
4.00
466.75
700.13

24%
164.53
864.66
0.03
26.00
4,381.71

3,547.94
833.77
4,381.71
13%
07/14/2023
Công ty xyz 13:05:20
Operating Expenses
Years 1 to 5
Triệu VND
Year 1 Year 2 Year 3 Year 4 Year 5

Net Revenues 9,228.24 10,612.48 13,606.85 20,066.73 33,246.94

I. Sales & Marketing


1. Salaries and Benefits 622.44 729.89 1,149.85 1,267.36 1,610.90
Commissions % of Revenue 1.0% 92.28 106.12 136.07 200.67 332.47
2. Chi phí bán hàng
- Chi phí tìm kiếm khách hàng (chi phí
cho việc tham gia các triển lãm, hội
chợ, hội thảo, chi phí liên quan đến
việc khảo sát và nghiên cứu thị
trường) 146.41 131.10 121.00 100.00 50.00

2.1. Chi phí chăm sóc khách hàng


(thăm hỏi khách hàng, chăm sóc sau
bán hàng, tạo các chương trình
khuyến mãi và các chương trình giảm
giá cho khách hàng, tạo các chương
trình khách hàng thân thiết) 146.41 131.10 121.00 100.00 70.00
3. Chi phí cho xúc tiến bán 140.00 125.00 110.00 100.00 96.00
Total Sales and Marketing 1,147.54 1,223.21 1,637.92 1,768.03 2,159.37
% of Revenue 12% 12% 12% 9% 6%

II. IT
Salaries and Benefits 444.60 466.83 653.56 686.24 720.55
All other expenses % of Revenue 1% 92.28 106.12 136.07 200.67 332.47
Total IT 536.88 572.95 789.63 886.91 1,053.02
% of Revenue 6% 5% 6% 4% 3%

III. General & Administration


1. Chi phí quản lý
Salaries and Benefits 2,015.52 2,340.82 3,790.77 4,240.40 5,567.31
Chi phí văn phòng 526.70 420.00 599.80 616.20 815.62
Khấu hao 4.70 4.70 4.70 4.70 4.70
Tổng chi phí quản lý 2,546.92 2,765.52 4,395.27 4,861.30 6,387.63

2.Thủ tục pháp lý (năm đầu)


Chi phí đăng ký kinh doanh 0.10
Chi phí đăng ký thuế 0.10
Chi phí con dấu và bố cáo mẫu dấu 0.45
Chi phí công bố thông tin trên cổng
thông tin quốc gia 0.20
Chi phí tư vấn luật 3.00
Chi phí phát hành hóa đơn điện tử 2.00
Lê phí môn bài 2.00
Tổng chi phí thủ tục pháp lý 7.85
Total G&A 2,554.77 2,765.52 4,395.27 4,861.30 6,387.63
% of Revenue 28% 26% 32% 24% 19%
All other expenses % of Revenue 1.50% 292.82 159.19 204.10 301.00 498.70
Total Operation expense 4,532.01 4,720.87 7,026.92 7,817.24 07/14/2023
10,098.72
% of Revenue 49.11% 44.48% 51.64% 38.96% 13:05:20
30.37%

Allocation of Operating Expenses between:


Variable 477.38 371.44 476.24 702.34 1,163.64
Fixed 4,054.63 4,349.43 6,550.68 7,114.90 8,935.08
Total 4,532.01 4,720.87 7,026.92 7,817.24 10,098.72
07/14/2023
Công ty xyz 13:05:20
Cost of Revenues
Years 1 to 5
Triệu VNĐ
Year 1 Year 2 Year 3 Year 4 Year 5

Revenue 9,228.24 10,612.48 13,606.85 20,066.73 33,246.94

Cost of Revenue

IV. Service
1. Dịch vụ kết nối tài xế
Chi phí tài xế chặng ngắn 1,728.00 1,987.20 2,484.00 3,477.60 5,390.28
Chi phí tài xế chặng dài cơ bản 2664 3063.6 3829.5 5361.3 8310.015
Chi phí tài xế chặng dài nâng cao 1440 1656 2070 2898 4491.9
Chi phí xây dựng app và website 610.00
Chi phí thuê thiết kế bộ nhận diện 30.00 20.00
Tổng chi phí dịch vụ kết nối tài xế 6,472.00 6,706.80 8,383.50 11,736.90 18,212.20

2. Dịch vụ khóa đào tạo nghiệp vụ


Chi phí quản lý và vận hành khóa học 50.00 75.00 100.00
Chi phí xây dựng nội dung 50.00 20.00 20.00
Chi phí thuê địa điểm đào tạo 75.00 112.50 150.00
Chi phí thuê giảng viên 200.00 300.00 400.00
Chi phí thiết bị và tài liệu 150.00 225.00 300.00
Tổng chi phí dịch vụ khóa đào tạo 525.00 732.50 970.00

3. Dịch vụ Quản lý đội xe


Chi phí tích hợp phần mềm 300.00
Chi phí vận hành đội xe 360.00
Chi phí nhân viên quản lý 288.00
Tổng chi phí dịch vụ quản lý đội xe 0.00 0.00 0.00 0.00 948.00
Total Direct Costs 6,472.00 6,706.80 8,908.50 12,469.40 20,130.20

Other Expenses
System Costs 10 10.5 11.03 11.58 12.16

Total Cost of Revenues 6,482.00 6,717.30 8,919.53 12,480.98 20,142.36


% of Revenue 70% 63% 66% 62% 61%

Allocation of Cost of Revenue between:


Variable 5,832.00 6,706.80 8,858.50 12,449.40 19,790.20
Fixed 650.00 10.50 61.03 31.58 352.16
Total 6,482.00 6,717.30 8,919.53 12,480.98 20,142.36
07/14/2023
Công ty xyz 13:05:20
OPERATING EXPENSE
Years 1 to 5
($)
triệu VND
Year 1 Year 2 Year 3 Year 4 Year 5
Net Revenues 9,228 10,612 13,607 20,067 33,247

0.166667
Accounts Receivable (các khoản phải thu)
% of Revenue 16.7% 16.7% 16.7% 16.7% 16.7%
Days Outstanding (Thời hạn thu nợ) 60 60 60 60 60
Accounts Receivable (Các khoản phải thu) 1,538.04 1,768.75 2,267.81 3,344.46 5,541.16
(Increase)/Decrease from Prev. Period (1,538) (231) (499) (1,077) (2,197)

Accounts Payable & Accrued Expenses


% of Revenue 8.3% 8.3% 8.7% 8.7% 8.7%
Days 30 30 31 31 31
Acccount Payables 808.16 892.53 1,175.34 1,645.16 2,589.84
Increase/(Decrease) from Prev. Period 808.16 84.37 282.81 469.82 944.68
07/14/2023
Công ty xyz 13:05:20
Income Statement
Years 1 to 5
Triệu VND
Year 1 Year 2 Year 3 Year 4 Year 5

NET REVENUES 9,228.24 10,612.48 13,606.85 20,066.73 33,246.94

COST OF REVENUE 6,482.00 6,717.30 8,919.53 12,480.98 20,142.36


% of Revenues 70% 63% 66% 62% 61%

GROSS PROFIT 2,746.24 3,895.18 4,687.32 7,585.75 13,104.58


% of Revenues 30% 37% 34% 38% 39%

OPERATING EXPENSES
Sales & Marketing 1,147.54 1,223.21 1,637.92 1,768.03 2,159.37
IT 536.88 572.95 789.63 886.91 1,053.02
General and Administration 2,554.77 632,25 872,50 974,31 1.375,88
Total Operating Expenses 4,532.01 4,720.87 7,026.92 7,817.24 10,098.72
% of Revenues 49% 44% 52% 39% 30%

EARNINGS FROM OPERATIONS (1,785.77) (825.69) (2,339.60) (231.48) 3,005.86

EARNINGS BEFORE INTEREST & TAXES (1,785.77) (825.69) (2,339.60) (231.48) 3,005.86

INTEREST INCOME / (EXPENSE) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

NET EARNINGS BEFORE TAXES (1,785.77) (825.69) (2,339.60) (231.48) 3,005.86

TAXES 0.00 0.00 0.00 0.00 (601.17)

NET EARNINGS (1,785.77) (825.69) (2,339.60) (231.48) 2,404.69


% of Revenues -19% -8% -17% -1% 7%
07/14/2023
13:05:20

Year 1 Month 1 Month 2 Month 3Month 4Month 5Month 6Month 7 Month 8 Month 9Month 10Month 11
% of Year 1's Net Revenues 0.50% 1.00% 3.00% 5.00% 6.00% 8.00% 10.00% 11.00% 12.00% 13.00% 15.00%
Revenue 46.14 92.28 276.85 461.41 553.69 738.26 922.82 1,015.11 1,107.39 1,199.67 1,384.24
Cost of revenue 32.41 64.82 194.46 324.10 388.92 518.56 648.20 713.02 777.84 842.66 972.30
Gross profit 13.73 27.46 82.39 137.31 164.77 219.70 274.62 302.09 329.55 357.01 411.94
Operating expenses 22.66 45.32 135.96 226.60 271.92 362.56 453.20 498.52 543.84 589.16 679.80
Earning from operations (8.93) (17.86) (53.57) (89.29) (107.15) (142.86) (178.58) (196.44) (214.29) (232.15) (267.87)
Earning before interest & taxes (8.93) (17.86) (53.57) (89.29) (107.15) (142.86) (178.58) (196.44) (214.29) (232.15) (267.87)
Interest income/(expense) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Net earnings before taxes (8.93) (17.86) (53.57) (89.29) (107.15) (142.86) (178.58) (196.44) (214.29) (232.15) (267.87)
Taxes 0.00 0.00 0.00 0.00 (601.17) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Net earnings (8.93) (17.86) (53.57) (89.29) (708.32) (142.86) (178.58) (196.44) (214.29) (232.15) (267.87)
07/14/2023
13:05:20

Month 12
15.50%
1,430.38
1,004.71
425.67
702.46
(276.80)
(276.80)
0.00
(276.80)
0.00
(276.80)
07/14/2023
Công ty xyz 13:05:20
FUNDING

Triệu đồng
Years 1 to 5
Begin Year 1 Year 2 Year 3 Year 4 Year 5
Vốn ban đầu 5,000.00
Equity
Common 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
Increase / (Decrease) Previous Period 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Total Equity 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00

Debt
Short Term Debt 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Increase / (Decrease) Previous Period 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Long Term Debt
Total Long Term Debt 0.00 0.00 600.00 400.00 200.00
0.00 0.00 647.94 (215.98) (200.00)
Increase / (Decrease) Previous Period
Total Long Term Debt 0.00 0.00 600.00 (200.00) (200.00)
Total Equity & Debt 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,600.00 1,400.00 1,200.00

Interest
Interest Rate
Short Term Debt 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Long Term Debt 7.99% 7.99% 7.99% 7.99% 7.99%

Interest Expense
Short Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt 0 0 47.94 31.96 15.98
Total Interest 0 0 47.94 31.96 15.98

Interest Income
Interest Rate 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Interest Income 0 0 0 0 0

Retained Earnings
Net Income (1,786) (826) (2,340) (231) 2,405
Dividends (0.0463) (0.4809) 07/14/2023
Increase / (Decrease) Retained Earnings (1,786) (826) (2,340) (231) 2,405 13:05:20
Beginning Retained Earnings 0 (1,786) (2,611) (4,951) (5,183)
Ending Retained Earnings (1,786) (2,611) (4,951) (5,183) (2,777)
07/14/2023
13:05:20

Dividend rates 0.02%


07/14/2023
Công ty xyz 13:05:20
PROPERTY & EQUIPMENT
Years 1 to 5
Triệu VND
Year 0 Year 1 Year 2 Year 3 Year 4 Year 5
Purchased
Net Revenues Assets 9,228.24 10,612.48 13,606.85 20,066.73 33,246.94

Capital Expenditures
Computers & Office Equipment 225 0 330 0 390
Other 30 0 0 0 0
Softwares 610 0 0 0 0
(Tangibles increased) 0 255 0 105 0 60
% of Revenue 2.8% 0.0% 0.8% 0.0% 0.2%
Total Capital Expenditures (intangibles) 0 610 0 0 0 0
Depreciation Computers & Office Equipment (allocated to General & Administrative Expenses)
Computer 2 2 2 2 2
Equipment 3 3 3 3 3
Total Depreciation 5 5 5 5 5
% of Revenue 0.051% 0.044% 0.035% 0.023% 0.014%
Armotization Softwares 30 30 30 30 30
Total Armotization 30 30 30 30 30
% of Revenue 0.322% 0.280% 0.219% 0.148% 0.089%
07/14/2023
13:05:20

1 máy tính 15m, residual value 3m, useful life 6 năm

Dep exp = (15-3)/6 = 2m/year


1 phần mềm 610m, residual value 15m, usefu life 20 năm

office quip 30m, residual value 3m, useful life 10 năm


07/14/2023
Công ty xyz 13:05:20
BALANCE SHEET
Years 1 to 5
Tiền mặt => các khoản phải thu
($)
triệu VND Year 1 Year 2 Year 3 Year 4 Year 5

ASSETS
CURRENT ASSETS
Cash 2,654 1,716 (310) (1,314) (387)
Prepayments 0 0 (1)
Accounts Receivable 1,538 1,769 2,268 3,344 5,541
Total Current Assets 4,192 3,485 1,958 2,030 5,153
NON-CURRENT ASSETS
PPE 255 250 351 346 401
Depreciation 5 5 5 5 5
Net PPE 250 246 346 341 397
INTANGIBLES ASSETS
Softwares 610 580 551 521 491
Armotization 30 30 30 30 30
NET INTANGIBLES ASSETS 580 551 521 491 461
TOTAL ASSETS 5,022 4,281 2,824 2,863 6,010

LIABILITIES & SHAREHOLDERS' EQUITY


CURRENT LIABILITIES
Short Term Debt 0 0 0 0 0
Accounts Payables 808 893 1,175 1,645 2,590
Total Current Liabilities 808 893 1,175 1,645 2,590

LONG TERM DEBT (less current portion) 0 0 600 400 200

STOCKHOLDERS' EQUITY
Initial Capital 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
CommonStock 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Retained Earnings (1,786) (2,611) (4,951) (5,183) (2,777)
Total Equity 4,214 3,389 1,049 817 3,223
TOTAL LIABILITIES & EQUITY 5,022 4,281 2,824 2,863 6,012
07/14/2023
13:05:20
07/14/2023
Công ty xyz 13:05:20
CASH FLOW
Years 1 to 5
($)
triệu VND
Year 1 Year 2 Year 3 Year 4 Year 5
OPERATING ACTIVITIES
Profit/Loss before tax (Lỗ) (1,786) (826) (2,340) (231) 3,006
Finance cost (chi phí + không phải chi bằng t 0 0 0 0 0
Investment income 0 0 0 0 0
Depreciation charge 5 5 5 5 5
Armortization charge 30 30 30 30 30
Impairment loss 0 0 0 0 0
Loss/(profit) on disposal of non-current assets 0 0 0 0 0
(Increase)/Decrease in inventories 0 0 0 0 0
(Increase)/Decrease in trade and other receivables (1,538) (231) (499) (1,077) (2,197)
(Increase)/Decrease in prepayment 0 0 0 0 0
(Increase)/Decrease in trade and other payables 808 84 283 470 945
(Increase)/Decrease in accruals 0 0 0 0 0
(Increase)/Decrease in provision 0 0 0 0 0
Cash generated from operations (2,481) (938) (2,521) (804) 1,788
Interest paid 0 0 0 0 0
Income taxes paid 0 0 0 0 (601)
Net cash from/(used in) operting activities (2,481) (938) (2,521) (804) 1,187
TKTM 280-
INVESTING ACTIVITIES (tài sản dài hạn) TK CĐ 280+
Purchased property, plant & equiment (255) 0 (105) 0 (60)
Purchased of intangible assets (610) 0 0 0 0
Proceed from sales of property, plant & euipment 0 0 0 0 0
Proceeds from sale of intangibles 0 0 0 0 0
Interest received 0 0 0 0 0
Net cash from/(used in) investing activities (865) 0 (105) 0 (60)

FINANCING ACTIVITIES
Proceeds from issues of shares 1,000 0 0 0 0
Movement in borrowings 0 0 600 (200) (200)
Dividends paid 0 0 0 (0.0463) (0.4809)
Net Cash Provided / (Used) by Financing 1,000 0 600 (200.0463) (200.4809)
INCREASE/(DECREASE) IN CASH (2,346) (938) (2,026) (1,004) 07/14/2023
927
13:05:20
CASH AT BEGINNING OF YEAR Seed Invest 5,000 2,654 1,716 (310) (1,314)
CASH AT END OF YEAR 5,000 2,654 1,716 (310) (1,314) (387)

Year 1
Month 1 (25,000)
Month 2 (20,000)
Month 3
Total 1st Quarter (45,000)
Month 4
Month 5
Month 6
Total 2nd Quarter 0
Month 7
Month 8
Month 9
Total 3rd Quarter 0
Month 10
Month 11
Month 12
Total 4th Quarter 0
Total for year (45,000)
07/14/2023
13:05:20

Year 1 Month 1 Month 2 Month 3 Month 4 Month 5 Month 6


Operating activities
Profit/Loss before tax (8.93) (17.86) (53.57) (89.29) (107.15) (142.86)
Finance cost 0 0 0 0 0 0
Investment income 0 0 0 0 0 0
Depreciation charge 0.0235 0.047 0.141 0.235 0.282 0.376
Armortization charge 0.1488 0.2975 0.8925 1.4875 1.7850 2.3800
Impairment loss 0 0 0 0 0 0
Loss/(profit) on disposal of non-current assets 0 0 0 0 0 0
(Increase)/Decrease in inventories 0 0 0 0 0 0
(Increase)/Decrease in trade and other receivables (7.690) (7.690) (30.761) (30.761) (15.380) (30.761)
(Increase)/Decrease in prepayment 0 0 0 0 0 0
(Increase)/Decrease in trade and other payables 3.830 3.830 15.319 15.319 7.659 15.319
(Increase)/Decrease in accruals 0 0 0 0 0 0
(Increase)/Decrease in provision 0 0 0 0 0 0
Cash generated from operations (12.62) (21.37) (67.98) (103.01) (112.80) (155.55)
Interest paid 0 0 0 0 0 0
Income taxes paid 0 0 0 0 0 0
Net cash from/(used in) operting activities (12.62) (21.37) (67.98) (103.01) (112.80) (155.55)

INVESTING ACTIVITIES (tài sản dài hạn)


Purchased property, plant & equiment (1.275) (2.550) (7.650) (12.750) (15.300) (20.400)
Purchased of intangible assets (203.333) (203.333) (203.333) 0 0 0
Proceed from sales of property, plant & euipment 0 0 0 0 0 0
Proceeds from sale of intangibles 0 0 0 0 0 0
Interest received 0 0 0 0 0 0
Net cash from/(used in) investing activities (204.608) (205.883) (210.983) (12.750) (15.300) (20.400)

FINANCING ACTIVITIES
Proceeds from issues of shares 83.333 83.333 83.333 83.333 83.333 83.333
Movement in borrowings 0 0 0 0 0 0
Dividends paid 0 0 0 0 0 0
Net Cash Provided / (Used) by Financing 83.333 83.333 83.333 83.333 83.333 83.333
INCREASE/(DECREASE) IN CASH (133.892) (143.924) (195.632) (32.425) (44.767) (92.615)07/14/2023
13:05:20
CASH AT BEGINNING OF MONTH Seed Inve 5000 ### ### ### ### ###
CASH AT END OF MONTH 5,000 4,866.108 ### ### ### ### ###
07/14/2023
13:05:20

Month 7 Month 8 Month 9 Month 10 Month 11 Month 12

(178.58) (196.44) (214.29) (232.15) (267.87) (276.80)


0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0.47 0.517 0.564 0.611 0.705 0.7285
2.9750 3.2725 3.5700 3.8675 4.4625 4.6113
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
(30.761) (15.380) (15.380) (15.380) (30.761) (7.690)
0 0 0 0 0 0
15.319 7.659 7.659 7.659 15.319 3.830
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
(190.57) (200.37) (217.88) (235.39) (278.14) (275.32)
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
(190.57) (200.37) (217.88) (235.39) (278.14) (275.32)

(25.500) (28.050) (30.600) (33.150) (38.250) (39.525)


0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
(25.500) (28.050) (30.600) (33.150) (38.250) (39.525)

83.333 83.333 83.333 83.333 83.333 83.333


0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
83.333 83.333 83.333 83.333 83.333 83.333
(132.741) (145.083) (165.147) (185.210) (233.057) (231.507) 07/14/2023
13:05:20
### ### ### ### ### ###
### ### ### ### ### ###
Taxes
Years 1 to 5
($)
Year 1 Year 2 Year 3 Year 4 Year 5

Net Revenues 9,228 10,612 13,607 20,067 33,247

Income Tax (Rate Federal & State) 0.20 0.20 0.20 0.20 0.20

Net Earnings Before Taxes (1,786) (826) (2,340) (231) 3,006


Cumulative (1,786) (826) (2,340) (231) 3,006

Taxes 0 0 0 0 (601)
Percent of Revenues 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% -1.8%
07/14/2023
Cargotrans 13:05:20
SUMMARY
Years 1 to 5
Trieu VND
Year 1 Year 2 Year 3 Year 4
Summary Financials ($)
Revenue 9,228 10,612 13,607 20,067
Gross Profit 2,746 3,895 4,687 7,586
EBIT (1,786) (826) (2,340) (231)
EBITDA (1,751) (791) (2,305) (197)
Net Earnings (1,786) (826) (2,340) (231)
Net Cash from Operating Activities (2,481) (938) (2,521) (804)
Capital Expenditures 280,000 500,000 550,000 650,000
Interest Income/(Expense) 0 48 32
Dividends 0.0000 0.0000 0.0000 (0.0463)
Cash 2,654 1,716 (310) (1,314)
Total Equity 4,214 3,389 1,049 817
Total Debt 808 893 1,775 2,045

Growth
Revenue Growth Rate - CAGR: 15% 28% 47%
Net Earnings Growth Rate - CAGR: 11.6% -9.4% 16.0%

Ratios
Current Ratio 5.2 3.9 1.7 1.2
Debt to Capital (LT Debt + Equity) 0.0 0.0 0.4 0.3

Profitability
Gross Profit % 29.8% 36.7% 34.4% 37.8%
Operating Expenses % 49.1% 44.5% 51.6% 39.0%
Net Earnings % -19.4% -7.8% -17.2% -1.2%

Returns
Return on Assets -35.6% -19.3% -82.8% -8.1%
Return on Equity -42.4% -24.4% -223.0% -28.3%
Return on Capital (LT Debt + Equity) -90.4% -13.9% 32.4% 32.6%
07/14/2023
13:05:20

You might also like