Professional Documents
Culture Documents
Chương 8 - Sử dụng thông tin để ra QĐ
Chương 8 - Sử dụng thông tin để ra QĐ
2
1
$14.000 ÷ 5 năm
Chi phí đỗ xe ở NY là
thích hợp vì có thể
tránh được khi đi tàu
Chi phí và
Tình hình TH mua thu nhập
hiện tại máy mới chênh lệch
Dthu (5,000 units @ $40 per unit) $ 200,000 $ 200,000 -
Trừ Biến phí
NVLTT (5,000 units @ $14 per unit) 70,000 70,000 -
NCTT (5,000 units @ $8 and $5 per unit) 40,000 25,000 15,000
Biến phí SXC (5,000 units @ $2 per unit) 10,000 10,000 -
Tổng biến phí 120,000 105,000 -
Lãi trên biến phí 80,000 95,000 15,000
Trừ Định Phí
CP khác 62,000 62,000 -
Mua máy mới - 3,000 (3,000)
Tổng định phí 62,000 65,000 (3,000)
Lợi nhuận $ 18,000 $ 30,000 12,000
NVLTT $ 9 180,000
NCTT 5 100,000
Biến phí SXC 1 20,000
Khấu hao thiết bị 3 -
Lương giám sát 2 40,000
Chi phí nhà máy chung 10 -
Tổng chi phí $ 30 $ 340,000 $ 500,000
NVLTT $ 9 180,000
NCTT 5 100,000
Biến phí SXC 1 20,000
Khấu hao thiết bị 3 -
Lương giám sát 2 40,000
Chi phí nhà máy chung 10 -
Tổng chi phí $ 30 $ 340,000 $ 500,000
NVLTT $ 9 180,000
NCTT 5 100,000
Biến phí SXC 1 20,000
Khấu hao thiết bị 3 -
Lương giám sát 2 40,000
Chi phí nhà máy chung 10 -
Tổng chi phí $ 30 $ 340,000 $ 500,000
NVLTT $ 9 180,000
NCTT 5 100,000
Biến phí SXC 1 20,000
Khấu hao thiết bị 3 -
Lương giám sát 2 40,000
Chi phí nhà máy chung 10 -
Tổng chi phí $ 30 $ 340,000 $ 500,000
$8 biến phí/đvị
Nên tập trung cho sản phẩm 2. Vì tạo ra nhiều giá trị
hơn với nguồn lực hạn chế máy A1, tạo ra 30$ mỗi
phút thay vì 24$ với sản phẩm 1.
10.000SP x 0,4$/sp
McGraw-Hill/Irwin
10.000SP x 1,5$/sp © The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002
QĐ tiếp tục SX hoặc bán luôn
phế phẩm
10.000SP x 0,8$/sp
Bán Phế Tiếp tục
phẩm SX
Doanh thu $ 4.000 $ 15.000
Trừ CFSX - (8.000)
Trừ CF cơ hội - (2.500)
Thu nhập $ 4.000 $ 4.500
5.000SP x (1,5-1,0)$/sp
McGraw-Hill/Irwin © The McGraw-Hill Companies, Inc., 2002
QĐ tiếp tục SX hoặc bán luôn
phế phẩm
Bán Phế Tiếp tục
phẩm SX
Doanh thu $ 4.000 $ 15.000
Trừ CFSX - (8.000)
Trừ CF cơ hội - (2.500)
Thu nhập $ 4.000 $ 4.500