You are on page 1of 14

Đơn giá điện EVN (EVN electric unit price)

Đơn giá
Điện sử dụng Giờ
Unit price Thuế TNDN / CIT
Electric usage Hour
(vnd/kwh)
Giờ cao điểm (peak hour) 4,251 2 Năm/Year 1- 4 0%
Giờ bình thường (normal hour) 2,442 6 Năm/Year 5- 13 5%
Giờ thấp điểm (low hour) 1,361 0 Năm/Year 14- 15 10%
Đơn giá trung bình điện sử dụng (average usage price) 2,894 Năm/Year 16 - 20 20%

Đơn giá bán điện cho EVN (selling price to EVN) 1,943 (8.38UScent) - theo QĐ13

Tỷ lệ tăng giá điện (Increasing rate) %


Năm/year 1 - 5 1.00%
Năm/year 6 - 10 1.00%
Năm/year 11 - 15 1.00%
Năm/year 16 - 20 1.00%

Tỷ lệ lạm phát % (Inflation) 3%


Lãi suất cho vay % (Interest rate)
Thời gian dự án (Projection length) 20
Thời gian vay (Loan period) 20
Thời gian khấu hao (Depreciation) 20

Tỷ suất giảm (%/Energy output) 0.70%


Tỷ lệ chi phí vận hành (O&M rate) 1.00%
Tỷ lệ phí bảo hiểm (Insurance rate) 0.50%
Giá điện kinh doanh Giá điện sản xuất
Giờ mua điện 6 đến 22 đến 6 đến
>=22kV <6kV >=110kV <6kV
<22kV <110kV <22kV
Giờ cao điểm (peak hour) 4,251 4,400 4,587 2,759 2,871 2,964 3,076
Giờ bình thường (normal hour) 2,442 2,629 2,666 1,536 1,555 1,611 1,685
Giờ thấp điểm (low hour) 1,361 1,547 1,622 970 1,007 1,044 1,100

Ghi chú: Để biết điện mua thuộc mục nào thì coi trong "Hóa đơn mua điện"
PHƯƠNG ÁN KINH DOANH DỰ ÁN ĐIỆN MẶT TRỜI ÁP MÁI - XXX XXXX
BUSINESS PLAN: XXX XXXX
Ngày/Date: 10/06/2020

Công suất dự án/ Capacity 1201.5 Kwp Thuế TNDN / CIT


Tổng đầu tư đã bao gồm VAT/
13,750,000,000 VND Năm/Year 1- 4 0%
Investment including VAT
Năm/Year 5- 13 5%
Vốn CSH/Owner's equity 13,750,000,000 VND Năm/Year 14- 15 10%
Vốn Vay/ Loan 0 VND Năm/Year 16 - 20 20%
Lãi vay/Interest 0%
Thời gian dự án (Projection length) 20 Chi phí vận hành/ O&M Expense
Bảo hiểm/ Insurance 137,500,000
Tỷ suất giảm (%/Energy output) 0.70% Chi phí vận hành/O&M 137,500,000
Đơn giá trung bình điện sử dụng
2,894 vnd/kwh Lạm phát % (Inflation) 3%
(average usage price)
Đơn giá bán điện cho EVN (selling price to EVN) 1,943 vnd/kwh
Thuế VAT được khấu trừ/VAT deduction 1,250,000,000 VND
Tỷ lệ tăng giá điện
Tỷ lệ sử dụng điện Mặt trời và bán lại cho EVN Sử dụng Bán %
(Increasing rate)
50% 50% Năm/year 1 - 5 1.00%
Thời gian hoàn vốn/Break even year 4 Năm/year Năm/year 6 - 10 1.00%
NPV 34,761,743,190 Năm/year 11 - 15 1.00%
IRR 24.42% Năm/year 16 - 20 1.00%

Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
Tổng sản lượng
1,771,732 1,727,439 1,715,347 1,703,339 1,691,416 1,679,576 1,667,819 1,656,144
Total volume (kWh)
Đơn giá điện trung bình/ Average price
2,419 2,443 2,467 2,492 2,517 2,542 2,567 2,593
(vnd/kwh)
Doanh thu (chưa VAT)/ Revenue (excl. VAT) 4,285,155,309 4,219,806,690 4,232,170,724 4,244,570,984 4,257,007,577 4,269,480,609 4,281,990,187 4,294,536,418
Khác/other
Tổng cộng doanh thu/Total revenue 4,285,155,309 4,219,806,690 4,232,170,724 4,244,570,984 4,257,007,577 4,269,480,609 4,281,990,187 4,294,536,418

Bảo hiểm/Insurance
Chi phí vận hành/O&M expense 137,500,000 141,625,000 145,873,750 150,249,963 154,757,461 159,400,185 164,182,191 169,107,656
Chi phí bảo trì, thay thế/ Mainternance fee
EBITDA 4,147,655,309 4,078,181,690 4,086,296,974 4,094,321,021 4,102,250,115 4,110,080,424 4,117,807,996 4,125,428,762

Lãi vay/Loan Interest - - - - - - -


Gốc Vay/Loan principle - - - - - - -
Khấu hao/Depreciation 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000
EBIT (13,750,000,000) 3,460,155,309 3,390,681,690 3,398,796,974 3,406,821,021 3,414,750,115 3,422,580,424 3,430,307,996 3,437,928,762
Thuế TNDN/CIT - - - - 170,737,506 171,129,021 171,515,400 171,896,438

Dòng tiền từ dự án/Cash Flow 4,147,655,309 4,078,181,690 4,086,296,974 4,094,321,021 4,102,250,115 4,110,080,424 4,117,807,996 4,125,428,762
Dòng tiền khấu trừ VAT/ Cash flow with VAT deduction 428,515,531 421,980,669 423,217,072 - 23,713,272
Tổng dòng tiền/ Total cash flow 4,576,170,839 4,500,162,359 4,509,514,046 4,070,607,749 4,102,250,115 4,110,080,424 4,117,807,996 4,125,428,762
% Tổng đầu tư/ % on total investment 33% 33% 33% 30% 30% 30% 30% 30%
Lũy kế dòng tiền từ dự án/ Acc cash flow 4,576,170,839 9,076,333,198 13,585,847,244 17,656,454,994 21,758,705,109 25,868,785,533 29,986,593,529 34,112,022,291
% Lũy kế đầu tư / % Acc on total investment 33% 66% 99% 128% 158% 188% 218% 248%
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

1,644,551 1,633,039 1,621,608 1,610,257 1,598,985 1,587,792 1,576,678 1,565,641 1,554,681 1,543,799 1,532,992 1,522,261

2,619 2,645 2,672 2,698 2,725 2,753 2,780 2,808 2,836 2,864 2,893 2,922

4,307,119,410 4,319,739,270 4,332,396,106 4,345,090,027 4,357,821,140 4,370,589,556 4,383,395,384 4,396,238,732 4,409,119,712 4,422,038,433 4,434,995,005 4,447,989,541

4,307,119,410 4,319,739,270 4,332,396,106 4,345,090,027 4,357,821,140 4,370,589,556 4,383,395,384 4,396,238,732 4,409,119,712 4,422,038,433 4,434,995,005 4,447,989,541

174,180,886 179,406,313 184,788,502 190,332,157 196,042,122 201,923,386 207,981,087 214,220,520 220,647,135 227,266,549 234,084,546 241,107,082
1,000,000,000
4,132,938,524 3,140,332,957 4,147,607,604 4,154,757,869 4,161,779,019 4,168,666,171 4,175,414,297 4,182,018,213 4,188,472,576 4,194,771,883 4,200,910,459 4,206,882,458

687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000
3,445,438,524 2,452,832,957 3,460,107,604 3,467,257,869 3,474,279,019 3,481,166,171 3,487,914,297 3,494,518,213 3,500,972,576 3,507,271,883 3,513,410,459 3,519,382,458
172,271,926 122,641,648 173,005,380 173,362,893 173,713,951 348,116,617 348,791,430 698,903,643 700,194,515 701,454,377 702,682,092 703,876,492

4,132,938,524 3,140,332,957 4,147,607,604 4,154,757,869 4,161,779,019 4,168,666,171 4,175,414,297 4,182,018,213 4,188,472,576 4,194,771,883 4,200,910,459 4,206,882,458

4,132,938,524 3,140,332,957 4,147,607,604 4,154,757,869 4,161,779,019 4,168,666,171 4,175,414,297 4,182,018,213 4,188,472,576 4,194,771,883 4,200,910,459 4,206,882,458
30% 23% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 31% 31% 31%
38,244,960,815 41,385,293,773 45,532,901,377 49,687,659,246 53,849,438,265 58,018,104,435 62,193,518,732 66,375,536,945 70,564,009,521 74,758,781,404 78,959,691,863 83,166,574,322
278% 301% 331% 361% 392% 422% 452% 483% 513% 544% 574% 605%
BẢNG TÍNH DỰ TOÁN DOANH THU - REVENUE
DỰ ÁN/PROJECT NAME: XXX XXXX
NGÀY/DATE: 10/06/2020

TỔNG DOANH THU DỰ TÍNH


EST TOTAL REVENUE

Năm Sản lượng Giá bán điện


Year Tổng sản Sản lượng Đơn giá trung
điện bán cho F.I.T Doanh thu
lượng điện điện tiêu thụ bình
EVN Volume Selling price Amount
Total volume Usage volume Average unit
sell to EVN F.I.T (VND)
(kwh) (kWh) price (VNĐ)
(kWh) (VND)

1 1,771,732 885,866 885,866 2,894 1,943 4,285,155,309

2 1,727,439 863,719 863,719 2,923 1,962 4,219,806,690

3 1,715,347 857,673 857,673 2,952 1,982 4,232,170,724

4 1,703,339 851,670 851,670 2,982 2,002 4,244,570,984

5 1,691,416 845,708 845,708 3,012 2,022 4,257,007,577

6 1,679,576 839,788 839,788 3,042 2,042 4,269,480,609

7 1,667,819 833,909 833,909 3,072 2,063 4,281,990,187

8 1,656,144 828,072 828,072 3,103 2,083 4,294,536,418

9 1,644,551 822,276 822,276 3,134 2,104 4,307,119,410

10 1,633,039 816,520 816,520 3,165 2,125 4,319,739,270

11 1,621,608 810,804 810,804 3,197 2,146 4,332,396,106

12 1,610,257 805,128 805,128 3,229 2,168 4,345,090,027

13 1,598,985 799,492 799,492 3,261 2,189 4,357,821,140

14 1,587,792 793,896 793,896 3,294 2,211 4,370,589,556

15 1,576,678 788,339 788,339 3,327 2,233 4,383,395,384

16 1,565,641 782,820 782,820 3,360 2,256 4,396,238,732

17 1,554,681 777,341 777,341 3,394 2,278 4,409,119,712

18 1,543,799 771,899 771,899 3,428 2,301 4,422,038,433

19 1,532,992 766,496 766,496 3,462 2,324 4,434,995,005

20 1,522,261 761,130 761,130 3,497 2,347 4,447,989,541

Total 32,605,095 16,302,547 16,302,547 63,729 42,783 86,611,250,814


Vốn vay/Principle 0
Lãi vay/Loan interest 0%
Thời gian vay/Loan period 4

Năm/Year Trả gốc Lãi vay Dư nợ


1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 -
6 -
7 -
Tổng cộng - -
PROJECT NAME BÙ ĐĂNG, BÌNH PHƯỚC TPHCM, VIETNAM

Electricity price (EVN price)


Công suất #REF! kWp
Tổng đầu tư (dã bao gồm VAT) #REF! VND PEAK HOUR VND / kWh 4,587

Vốn CSH #REF! VND NORMAL HOUR VND / kWh 2,666


Vốn vay #REF! VND
LOW HOUR VND / kWh 1,622

Thời gian hoàn vốn 4.00 year Solar in peak hour 2


NPV #REF! VND %Solar in normal hour 6.00
IRR Nhà đầu tư #REF! % %Solar in low hour -
Tổng thu / đầu tư #REF! VND Average electricity price to customer (VND / kWh) 3,146

% Deposit 0%
Deposit #REF!
INPUT DATA Buyback at the end of contract

Đơn giá đầu tư (VND / kWp) có VAT #REF!


Thời gian hợp đồng 20 Year Thời gian khấu hao 20
Tổng công suất (kWp) #REF! kWp
Sản lượng điện (kWh / kWp) kWh / kWp Chi phí vận hành hệ thống
Tỷ suất giảm (%/Energy output) 0.76% %
Bảo hiểm %/year 0.00%
Giá điện O&M VND/year #REF!
Giá điện bán (VND/kWh) 3,146 VND / kWh Lạm phát %/year 5%
Tăng giá điện (10 năm đầu) % 1.0% % / year
Tăng giá điện (10 năm tiếp) % 1.0% % / year
Chi phí tài chính
Thuế TNDN: Year 1-4: 0%, Year 5-13: 5%, Year 14-15:10% , Year 16 - 20: 20% % Vốn CSH % 100%
% Vốn vay 0%
Thuế VAT được khấu trừ #REF!
Thời gian vay 7
CIT incentive Rate Lãi suất 10.0%
Year 1 - 4 0% Loại hình trả lãi Hàng năm
Year 5 - 13 5% WACC 10.00%
Year 14 - 15 10%
Year 16 on ward 20%

Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sản lượng điện (kWh) 165,704 161,561 160,430 159,307 158,192 157,085 155,985 154,893 153,809 152,733
Giá điện tính toán (chưa VAT) 3,146 3,178 3,209 3,242 3,274 3,307 3,340 3,373 3,407 3,441
Doanh thu (chưa VAT) 501,407,876 491,083,665 492,522,540 491,296,176 490,082,254 488,880,714 487,691,498 486,514,545 485,349,797 484,197,196
Chi tiền cho thuê mái (10%)

Tổng cộng 501,407,876 491,083,665 492,522,540 491,296,176 490,082,254 488,880,714 487,691,498 486,514,545 485,349,797 484,197,196

Chi phí bảo hiểm #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Chi phí bảo trì / bảo dưỡng #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Chi phí thay Inverter #REF!
EBITDA #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Lãi suất #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Trả nợ #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Dư nợ còn lại #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Khấu hao #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
EBT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Thuế TNDN #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Dòng tiền (FCF) từ dự án #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Dòng tiền cho nhà đầu tư (100%) #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Dòng tiền khấu trừ VAT 50,140,788 49,108,366 49,252,254 #REF!

Tổng dòng tiền nhận được #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
% / Tổng đầu tư #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Lũy kế dòng tiền NĐT thu #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
% Lũy kế/ đầu tư #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
PROJECT NAME BÙ ĐĂNG, BÌNH PHƯỚC TPHCM, VIETNAM

Electricity price (EVN price)


Công suất 117.92 kWp
Tổng đầu tư (dã bao gồm VAT) 1,851,344,000 VND PEAK HOUR VND / kWh 4,587

Vốn CSH 1,851,344,000 VND NORMAL HOUR VND / kWh 2,666


Vốn vay - VND
LOW HOUR VND / kWh 1,622

Thời gian hoàn vốn 4.00 year Solar in peak hour 2


NPV 4,229,006,348 VND %Solar in normal hour 6.00
IRR Nhà đầu tư 20.38% % %Solar in low hour -
Tổng thu / đầu tư 859% VND Average electricity price to customer (VND / kWh) 3,146

% Deposit 0%
Deposit -
INPUT DATA Buyback at the end of contract

Đơn giá đầu tư (VND / kWp) có VAT 15,700,000


Thời gian hợp đồng 20 Year Thời gian khấu hao 20
Tổng công suất (kWp) 117.92 kWp
Sản lượng điện (kWh / kWp) kWh / kWp Chi phí vận hành hệ thống
Tỷ suất giảm (%/Energy output) 0.76% %
Bảo hiểm %/year 0.00%
Giá điện O&M VND/year 9,256,720
Giá điện bán (VND/kWh) 3,146 VND / kWh Lạm phát %/year 5%
Tăng giá điện (10 năm đầu) % 1.0% % / year
Tăng giá điện (10 năm tiếp) % 1.0% % / year
Chi phí tài chính
Thuế TNDN: Year 1-4: 0%, Year 5-13: 5%, Year 14-15:10% , Year 16 - 20: 20% % Vốn CSH % 100%
% Vốn vay 0%
Thuế VAT được khấu trừ 168,304,000
Thời gian vay 7
CIT incentive Rate Lãi suất 10.0%
Year 1 - 4 0% Loại hình trả lãi Hàng năm
Year 5 - 13 5% WACC 10.00%
Year 14 - 15 10%
Year 16 on ward 20%

Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sản lượng điện (kWh) 165,463 161,326 160,197 159,076 157,962 156,856 155,758 154,668 153,586 152,510
Giá điện tính toán (chưa VAT) 3,146 3,178 3,209 3,242 3,274 3,307 3,340 3,373 3,407 3,441
Doanh thu (chưa VAT) 500,678,628 493,043,279 494,487,896 495,936,746 497,389,840 498,847,192 500,308,815 501,774,720 503,244,919 504,719,427
Chi tiền cho thuê mái (10%)

Tổng cộng 500,678,628 493,043,279 494,487,896 495,936,746 497,389,840 498,847,192 500,308,815 501,774,720 503,244,919 504,719,427

Chi phí bảo hiểm - - - - - - - - - -


Chi phí bảo trì / bảo dưỡng (9,256,720) (9,719,556) (10,205,534) (10,715,810) (11,251,601) (11,814,181) (12,404,890) (13,025,135) (13,676,391) (14,360,211)
Chi phí thay Inverter (258,390,909)
EBITDA 491,421,908 483,323,723 484,282,362 485,220,935 486,138,239 487,033,011 487,903,925 488,749,585 489,568,528 231,968,307
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Lãi suất - - - - - - - -
Trả nợ - - - - - - -
Dư nợ còn lại - - - - - - - -
Khấu hao (92,567,200) (92,567,200) (92,567,200) (92,567,200) (92,567,200) (92,567,200) (92,567,200) (92,567,200) (92,567,200) (92,567,200)
EBT (1,851,344,000) 398,854,708 390,756,523 391,715,162 392,653,735 393,571,039 394,465,811 395,336,725 396,182,385 397,001,328 139,401,107
Thuế TNDN - - - - 19,678,552 19,723,291 19,766,836 19,809,119 19,850,066 6,970,055
Dòng tiền (FCF) từ dự án 491,421,908 483,323,723 484,282,362 485,220,935 505,816,791 506,756,302 507,670,761 508,558,704 509,418,595 238,938,362
Dòng tiền cho nhà đầu tư (100%) 491,421,908 483,323,723 484,282,362 485,220,935 505,816,791 506,756,302 507,670,761 508,558,704 509,418,595 238,938,362

Dòng tiền khấu trừ VAT 50,067,863 49,304,328 49,448,790 19,483,020

Tổng dòng tiền nhận được (1,851,344,000) 541,489,771 532,628,051 533,731,152 504,703,955 505,816,791 506,756,302 507,670,761 508,558,704 509,418,595 238,938,362
% / Tổng đầu tư 29.25% 28.77% 28.83% 27.26% 27.32% 27.37% 27.42% 27.47% 27.52% 12.91%
Lũy kế dòng tiền NĐT thu 541,489,771 1,074,117,822 1,634,923,463 2,193,333,308 2,780,896,273 3,397,319,240 4,044,034,814 4,722,459,481 5,434,079,816 5,909,141,152
% Lũy kế/ đầu tư 29.25% 58.02% 88.31% 118.47% 150.21% 183.51% 218.44% 255.08% 293.52% 319.18%
PROJECT NAME BÙ ĐĂNG, BÌNH PHƯỚC TPHCM, VIETNAM

Electricity price (EVN price)


Công suất 3000.00 kWp
Tổng đầu tư (dã bao gồm VAT) 36,013,816,300 VND PEAK HOUR VND / kWh 2,964

Vốn CSH 10,804,144,890 VND NORMAL HOUR VND / kWh 1,611


Vốn vay 25,209,671,410 VND
LOW HOUR

Thời gian hoàn vốn 4.00 year %Solar in peak hour 25%
NPV 43,156,974,549 VND %Solar in normal hour 75%
IRR Nhà đầu tư 17.85% % Reduce for customer 0%
Tổng thu / đầu tư 493% VND Average electricity price to customer (VND / kWh) 1,949

16% % Deposit 0%
Deposit -
INPUT DATA Buyback at the end of contract

Đơn giá đầu tư (VND / kWp) có VAT 10,438,727


Thời gian hợp đồng 20 Year Thời gian khấu hao 20
Tổng công suất (kWp) 3000.00 kWp
Sản lượng điện (kWh / kWp) 1533.0 kWh / kWp Chi phí vận hành hệ thống
Tỷ suất giảm (%/Energy output) 0.70% %
Bảo hiểm %/year 0.30%
Giá điện O&M VND/year 210,000,000
Giá điện bán (VND/kWh) 1,943 VND / kWh Lạm phát %/year 5%
Tăng giá điện (10 năm đầu) % 1.0% % / year
Tăng giá điện (10 năm tiếp) % 1.0% % / year
Chi phí tài chính
Thuế TNDN: Year 1-4: 0%, Year 5-13: 5%, Year 14-15:10% , Year 16 - 20: 20% % Vốn CSH % 30%
% Vốn vay 70%
Thuế VAT được khấu trừ 3,273,983,300
Thời gian vay 7
Lãi suất 10.0%
Loại hình trả lãi Hàng năm
WACC 10.00%

Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sản lượng điện (kWh) 4,484,025 4,452,855 4,421,902 4,391,164 4,360,639 4,330,327 4,300,225 4,270,333 4,240,648 4,211,170
Giá điện tính toán (chưa VAT) 1,943 1,962 1,982 2,002 2,022 2,042 2,063 2,083 2,104 2,125
Doanh thu (chưa VAT) 8,712,460,575 8,738,416,267 8,764,449,285 8,790,559,858 8,816,748,219 8,843,014,599 8,869,359,231 8,895,782,347 8,922,284,181 8,948,864,968
Chi tiền cho thuê mái (10%)

Tổng cộng 8,712,460,575 8,738,416,267 8,764,449,285 8,790,559,858 8,816,748,219 8,843,014,599 8,869,359,231 8,895,782,347 8,922,284,181 8,948,864,968

- - - - - - - - - -
Chi phí bảo hiểm (93,948,539) (98,645,966) (103,578,264) (108,757,177) (114,195,036) (119,904,788) (125,900,028) (132,195,029) (138,804,780) (145,745,019)
Chi phí bảo trì / bảo dưỡng (210,000,000) (220,500,000) (231,525,000) (243,101,250) (255,256,313) (268,019,128) (281,420,085) (295,491,089) (310,265,643) (325,778,925)
Chi phí thay Inverter
EBITDA 8,408,512,036 8,419,270,301 8,429,346,020 8,438,701,431 8,447,296,871 8,455,090,683 8,462,039,119 8,468,096,229 8,473,213,757 8,477,341,023
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Lãi suất (2,520,967,141) (2,255,243,340) (1,962,947,158) (1,641,421,359) (1,287,742,980) (898,696,762) (470,745,923) -
Trả nợ (2,657,238,012) (2,922,961,813) (3,215,257,995) (3,536,783,794) (3,890,462,174) (4,279,508,391) (4,707,459,230)
Dư nợ còn lại 22,552,433,398 19,629,471,584 16,414,213,589 12,877,429,795 8,986,967,621 4,707,459,230 - -
Khấu hao (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815)
EBT -36013816300.00 4,086,854,080 4,363,336,146 4,665,708,047 4,996,589,257 5,358,863,076 5,755,703,106 6,190,602,381 6,667,405,414 6,672,522,942 6,676,650,208
Thuế TNDN - - - - (267,943,154) (287,785,155) (309,530,119) (333,370,271) (333,626,147) (333,832,510)

Dòng tiền (FCF) từ dự án 3,230,306,883 3,241,065,148 3,251,140,867 3,260,496,278 3,001,148,564 2,989,100,375 2,974,303,846 8,134,725,958 8,139,587,610 8,143,508,513
Dòng tiền cho nhà đầu tư (100%) 3,230,306,883 3,241,065,148 3,251,140,867 3,260,496,278 3,001,148,564 2,989,100,375 2,974,303,846 8,134,725,958 8,139,587,610 8,143,508,513

Dòng tiền khấu trừ VAT 871,246,058 873,841,627 876,444,928 652,450,687

Tổng dòng tiền nhận được (36,013,816,300) 4,101,552,940 4,114,906,774 4,127,585,796 3,912,946,965 3,001,148,564 2,989,100,375 2,974,303,846 8,134,725,958 8,139,587,610 8,143,508,513
% / Tổng đầu tư 11.39% 11.43% 11.46% 10.87% 8.33% 8.30% 8.26% 22.59% 22.60% 22.61%
Lũy kế dòng tiền NĐT thu -36013816300.00 4,101,552,940 8,216,459,715 12,549,123,157 16,872,893,108 20,501,497,830 24,334,242,860 28,333,621,598 37,685,059,699 47,241,328,389 57,269,089,887
% Lũy kế/ đầu tư 11.39% 22.81% 34.85% 46.85% 56.93% 67.57% 78.67% 104.64% 131.18% 159.02%
CÔNG TY CỔ PHẦN DATKEYS SOLAR
Địa chỉ: C12 khu phố Thương Mại Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11,
Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Số điện thoại: +84(28) 3864 3333 | Website : www.datkeyssolar.com
Hotline: 19003043 | Email: contact@datkeyssolar.com

BẢNG CHÀO GIÁ


CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN MẶT TRỜI HÒA LƯỚI
3000.00 kwp (CHƯA TÍNH TRẠM BIẾN ÁP VÀ ĐƯỜNG DÂY)

Kính gửi: ANH HÓA Số BG: DKS01BINHPHUOC


Địa chỉ: XÃ DAK NHAU,BÙ ĐĂNG,BÌNH PHƯỚC Ngày lập: 5/15/2020
Điện thoại: 09122061220

STT Mô tả hàng hóa Dvt Số lượng Đơn giá Thành tiền


1 Tấm pin năng lượng mặt trời 19,792,654,000
Nhà sản xuất: LONGI
Xuất xứ: Trung Quốc
Tấm 6,818 2,903,000 19,792,654,000
Công suất: 440Wp
Loại: Mono Half cells
2 Inverter và Hệ thống giám sát 4,511,893,000
Bộ biến tần:
Nhà sản xuất: SMA
Bộ 34 131,256,000 4,462,704,000
Xuất xứ: ĐỨC
Công suất: 75kW

Hệ thống giám sát:


Bộ 1 49,189,000 49,189,000
Giám sát thông minh qua laptop, smart phone.

3 Hệ thống Khung giá đỡ 2,038,582,000

Nhà sản xuất: CHIKO


Xuất xứ: Trung Quốc
Khung nhôm chuyên dụng AL6005 Gói 1 2,038,582,000 2,038,582,000
Khả năng chịu sức gió 30m/s
Mặt bằng lắp đặt: mái tôn

4 Hệ thống điện 3,603,638,000

Tủ điện DC, AC (Việt Nam)


Thiết bị đóng cắt: Schneider/ABB/Mitshubishi. Gói 1 681,620,000 681,620,000
Thiết bị chống sét lan truyền tích hợp

Cáp điện chuyên dụng AC, DC.


Gói 1 2,922,018,000 2,922,018,000
Thang máng cáp, vật tư điện phụ: đạt TCVN
5 Nhân công thi công, vận chuyển, kiểm định 2,793,066,000
Nhân công lắp đặt, cấu hình hoà lưới hệ thống. Gói 1 2,352,273,000 2,352,273,000
Vận chuyển vật tư. Gói 1 345,720,000 345,720,000
Kiểm định hệ thống Gói 1 95,073,000 95,073,000

Tổng cộng 32,739,833,000


Thuế VAT (10%) 3,273,983,300
Thành tiền (bao gồm VAT) 36,013,816,300
Suất đầu tư làm tròn (bao gồm VAT) / kwp 12,005,000

CÁC ĐIỀU KHOẢN THƯƠNG MẠI:


1. Gía chào bằng tiền VND và đã bao gồm VAT
2. Thời gian giao hàng và lắp đặt: 60 ngày
3. Địa điểm lắp đặt: DAKLAK
4. Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản
- Đợt 1: 30% giá trị của đơn hàng khi xác nhận đặt hàng/ký hợp đồng.
- Đợt 2: 30% giá trị đơn hàng sau khi giao hàng tại site
- Đợt 3: 30% giá trị đơn hàng sau khi nghiệm thu chạy thử hệ thống
- Đợt 4: 10% giá trị đơn hàng sau khi nghiệm thu bàn giao hệ thống
5. Tài khoản ngân hàng:
- Đơn vị thụ hưởng: Công ty CP Datkeys Solar
- Số tài khoản: 011704070013218
- Tên ngân hàng: HDBank - Chi nhánh TPHCM
6. Quy định bảo hành:
- Tấm pin: 12 năm theo tiêu chuẩn NSX
- Inverter: 5 năm theo tiêu chuẩn NSX
- Các thiết bị khác: 1 năm
7. Hiệu lực chào giá: 30 ngày kể từ ngày báo giá

Rất mong được hợp tác với Quý công ty trong thời gian sớm nhất !
Trân trọng !

Đại diện Công ty

You might also like