Professional Documents
Culture Documents
Phan Tich Tai Chinh Dien Mat Troi
Phan Tich Tai Chinh Dien Mat Troi
Đơn giá
Điện sử dụng Giờ
Unit price Thuế TNDN / CIT
Electric usage Hour
(vnd/kwh)
Giờ cao điểm (peak hour) 4,251 2 Năm/Year 1- 4 0%
Giờ bình thường (normal hour) 2,442 6 Năm/Year 5- 13 5%
Giờ thấp điểm (low hour) 1,361 0 Năm/Year 14- 15 10%
Đơn giá trung bình điện sử dụng (average usage price) 2,894 Năm/Year 16 - 20 20%
Đơn giá bán điện cho EVN (selling price to EVN) 1,943 (8.38UScent) - theo QĐ13
Ghi chú: Để biết điện mua thuộc mục nào thì coi trong "Hóa đơn mua điện"
PHƯƠNG ÁN KINH DOANH DỰ ÁN ĐIỆN MẶT TRỜI ÁP MÁI - XXX XXXX
BUSINESS PLAN: XXX XXXX
Ngày/Date: 10/06/2020
Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
Tổng sản lượng
1,771,732 1,727,439 1,715,347 1,703,339 1,691,416 1,679,576 1,667,819 1,656,144
Total volume (kWh)
Đơn giá điện trung bình/ Average price
2,419 2,443 2,467 2,492 2,517 2,542 2,567 2,593
(vnd/kwh)
Doanh thu (chưa VAT)/ Revenue (excl. VAT) 4,285,155,309 4,219,806,690 4,232,170,724 4,244,570,984 4,257,007,577 4,269,480,609 4,281,990,187 4,294,536,418
Khác/other
Tổng cộng doanh thu/Total revenue 4,285,155,309 4,219,806,690 4,232,170,724 4,244,570,984 4,257,007,577 4,269,480,609 4,281,990,187 4,294,536,418
Bảo hiểm/Insurance
Chi phí vận hành/O&M expense 137,500,000 141,625,000 145,873,750 150,249,963 154,757,461 159,400,185 164,182,191 169,107,656
Chi phí bảo trì, thay thế/ Mainternance fee
EBITDA 4,147,655,309 4,078,181,690 4,086,296,974 4,094,321,021 4,102,250,115 4,110,080,424 4,117,807,996 4,125,428,762
Dòng tiền từ dự án/Cash Flow 4,147,655,309 4,078,181,690 4,086,296,974 4,094,321,021 4,102,250,115 4,110,080,424 4,117,807,996 4,125,428,762
Dòng tiền khấu trừ VAT/ Cash flow with VAT deduction 428,515,531 421,980,669 423,217,072 - 23,713,272
Tổng dòng tiền/ Total cash flow 4,576,170,839 4,500,162,359 4,509,514,046 4,070,607,749 4,102,250,115 4,110,080,424 4,117,807,996 4,125,428,762
% Tổng đầu tư/ % on total investment 33% 33% 33% 30% 30% 30% 30% 30%
Lũy kế dòng tiền từ dự án/ Acc cash flow 4,576,170,839 9,076,333,198 13,585,847,244 17,656,454,994 21,758,705,109 25,868,785,533 29,986,593,529 34,112,022,291
% Lũy kế đầu tư / % Acc on total investment 33% 66% 99% 128% 158% 188% 218% 248%
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1,644,551 1,633,039 1,621,608 1,610,257 1,598,985 1,587,792 1,576,678 1,565,641 1,554,681 1,543,799 1,532,992 1,522,261
2,619 2,645 2,672 2,698 2,725 2,753 2,780 2,808 2,836 2,864 2,893 2,922
4,307,119,410 4,319,739,270 4,332,396,106 4,345,090,027 4,357,821,140 4,370,589,556 4,383,395,384 4,396,238,732 4,409,119,712 4,422,038,433 4,434,995,005 4,447,989,541
4,307,119,410 4,319,739,270 4,332,396,106 4,345,090,027 4,357,821,140 4,370,589,556 4,383,395,384 4,396,238,732 4,409,119,712 4,422,038,433 4,434,995,005 4,447,989,541
174,180,886 179,406,313 184,788,502 190,332,157 196,042,122 201,923,386 207,981,087 214,220,520 220,647,135 227,266,549 234,084,546 241,107,082
1,000,000,000
4,132,938,524 3,140,332,957 4,147,607,604 4,154,757,869 4,161,779,019 4,168,666,171 4,175,414,297 4,182,018,213 4,188,472,576 4,194,771,883 4,200,910,459 4,206,882,458
687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000 687,500,000
3,445,438,524 2,452,832,957 3,460,107,604 3,467,257,869 3,474,279,019 3,481,166,171 3,487,914,297 3,494,518,213 3,500,972,576 3,507,271,883 3,513,410,459 3,519,382,458
172,271,926 122,641,648 173,005,380 173,362,893 173,713,951 348,116,617 348,791,430 698,903,643 700,194,515 701,454,377 702,682,092 703,876,492
4,132,938,524 3,140,332,957 4,147,607,604 4,154,757,869 4,161,779,019 4,168,666,171 4,175,414,297 4,182,018,213 4,188,472,576 4,194,771,883 4,200,910,459 4,206,882,458
4,132,938,524 3,140,332,957 4,147,607,604 4,154,757,869 4,161,779,019 4,168,666,171 4,175,414,297 4,182,018,213 4,188,472,576 4,194,771,883 4,200,910,459 4,206,882,458
30% 23% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 30% 31% 31% 31%
38,244,960,815 41,385,293,773 45,532,901,377 49,687,659,246 53,849,438,265 58,018,104,435 62,193,518,732 66,375,536,945 70,564,009,521 74,758,781,404 78,959,691,863 83,166,574,322
278% 301% 331% 361% 392% 422% 452% 483% 513% 544% 574% 605%
BẢNG TÍNH DỰ TOÁN DOANH THU - REVENUE
DỰ ÁN/PROJECT NAME: XXX XXXX
NGÀY/DATE: 10/06/2020
% Deposit 0%
Deposit #REF!
INPUT DATA Buyback at the end of contract
Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sản lượng điện (kWh) 165,704 161,561 160,430 159,307 158,192 157,085 155,985 154,893 153,809 152,733
Giá điện tính toán (chưa VAT) 3,146 3,178 3,209 3,242 3,274 3,307 3,340 3,373 3,407 3,441
Doanh thu (chưa VAT) 501,407,876 491,083,665 492,522,540 491,296,176 490,082,254 488,880,714 487,691,498 486,514,545 485,349,797 484,197,196
Chi tiền cho thuê mái (10%)
Tổng cộng 501,407,876 491,083,665 492,522,540 491,296,176 490,082,254 488,880,714 487,691,498 486,514,545 485,349,797 484,197,196
Chi phí bảo hiểm #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Chi phí bảo trì / bảo dưỡng #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Chi phí thay Inverter #REF!
EBITDA #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Lãi suất #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Trả nợ #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Dư nợ còn lại #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Khấu hao #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
EBT #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Thuế TNDN #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Dòng tiền (FCF) từ dự án #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Dòng tiền cho nhà đầu tư (100%) #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Tổng dòng tiền nhận được #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
% / Tổng đầu tư #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Lũy kế dòng tiền NĐT thu #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
% Lũy kế/ đầu tư #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
PROJECT NAME BÙ ĐĂNG, BÌNH PHƯỚC TPHCM, VIETNAM
% Deposit 0%
Deposit -
INPUT DATA Buyback at the end of contract
Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sản lượng điện (kWh) 165,463 161,326 160,197 159,076 157,962 156,856 155,758 154,668 153,586 152,510
Giá điện tính toán (chưa VAT) 3,146 3,178 3,209 3,242 3,274 3,307 3,340 3,373 3,407 3,441
Doanh thu (chưa VAT) 500,678,628 493,043,279 494,487,896 495,936,746 497,389,840 498,847,192 500,308,815 501,774,720 503,244,919 504,719,427
Chi tiền cho thuê mái (10%)
Tổng cộng 500,678,628 493,043,279 494,487,896 495,936,746 497,389,840 498,847,192 500,308,815 501,774,720 503,244,919 504,719,427
Tổng dòng tiền nhận được (1,851,344,000) 541,489,771 532,628,051 533,731,152 504,703,955 505,816,791 506,756,302 507,670,761 508,558,704 509,418,595 238,938,362
% / Tổng đầu tư 29.25% 28.77% 28.83% 27.26% 27.32% 27.37% 27.42% 27.47% 27.52% 12.91%
Lũy kế dòng tiền NĐT thu 541,489,771 1,074,117,822 1,634,923,463 2,193,333,308 2,780,896,273 3,397,319,240 4,044,034,814 4,722,459,481 5,434,079,816 5,909,141,152
% Lũy kế/ đầu tư 29.25% 58.02% 88.31% 118.47% 150.21% 183.51% 218.44% 255.08% 293.52% 319.18%
PROJECT NAME BÙ ĐĂNG, BÌNH PHƯỚC TPHCM, VIETNAM
Thời gian hoàn vốn 4.00 year %Solar in peak hour 25%
NPV 43,156,974,549 VND %Solar in normal hour 75%
IRR Nhà đầu tư 17.85% % Reduce for customer 0%
Tổng thu / đầu tư 493% VND Average electricity price to customer (VND / kWh) 1,949
16% % Deposit 0%
Deposit -
INPUT DATA Buyback at the end of contract
Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sản lượng điện (kWh) 4,484,025 4,452,855 4,421,902 4,391,164 4,360,639 4,330,327 4,300,225 4,270,333 4,240,648 4,211,170
Giá điện tính toán (chưa VAT) 1,943 1,962 1,982 2,002 2,022 2,042 2,063 2,083 2,104 2,125
Doanh thu (chưa VAT) 8,712,460,575 8,738,416,267 8,764,449,285 8,790,559,858 8,816,748,219 8,843,014,599 8,869,359,231 8,895,782,347 8,922,284,181 8,948,864,968
Chi tiền cho thuê mái (10%)
Tổng cộng 8,712,460,575 8,738,416,267 8,764,449,285 8,790,559,858 8,816,748,219 8,843,014,599 8,869,359,231 8,895,782,347 8,922,284,181 8,948,864,968
- - - - - - - - - -
Chi phí bảo hiểm (93,948,539) (98,645,966) (103,578,264) (108,757,177) (114,195,036) (119,904,788) (125,900,028) (132,195,029) (138,804,780) (145,745,019)
Chi phí bảo trì / bảo dưỡng (210,000,000) (220,500,000) (231,525,000) (243,101,250) (255,256,313) (268,019,128) (281,420,085) (295,491,089) (310,265,643) (325,778,925)
Chi phí thay Inverter
EBITDA 8,408,512,036 8,419,270,301 8,429,346,020 8,438,701,431 8,447,296,871 8,455,090,683 8,462,039,119 8,468,096,229 8,473,213,757 8,477,341,023
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Lãi suất (2,520,967,141) (2,255,243,340) (1,962,947,158) (1,641,421,359) (1,287,742,980) (898,696,762) (470,745,923) -
Trả nợ (2,657,238,012) (2,922,961,813) (3,215,257,995) (3,536,783,794) (3,890,462,174) (4,279,508,391) (4,707,459,230)
Dư nợ còn lại 22,552,433,398 19,629,471,584 16,414,213,589 12,877,429,795 8,986,967,621 4,707,459,230 - -
Khấu hao (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815) (1,800,690,815)
EBT -36013816300.00 4,086,854,080 4,363,336,146 4,665,708,047 4,996,589,257 5,358,863,076 5,755,703,106 6,190,602,381 6,667,405,414 6,672,522,942 6,676,650,208
Thuế TNDN - - - - (267,943,154) (287,785,155) (309,530,119) (333,370,271) (333,626,147) (333,832,510)
Dòng tiền (FCF) từ dự án 3,230,306,883 3,241,065,148 3,251,140,867 3,260,496,278 3,001,148,564 2,989,100,375 2,974,303,846 8,134,725,958 8,139,587,610 8,143,508,513
Dòng tiền cho nhà đầu tư (100%) 3,230,306,883 3,241,065,148 3,251,140,867 3,260,496,278 3,001,148,564 2,989,100,375 2,974,303,846 8,134,725,958 8,139,587,610 8,143,508,513
Tổng dòng tiền nhận được (36,013,816,300) 4,101,552,940 4,114,906,774 4,127,585,796 3,912,946,965 3,001,148,564 2,989,100,375 2,974,303,846 8,134,725,958 8,139,587,610 8,143,508,513
% / Tổng đầu tư 11.39% 11.43% 11.46% 10.87% 8.33% 8.30% 8.26% 22.59% 22.60% 22.61%
Lũy kế dòng tiền NĐT thu -36013816300.00 4,101,552,940 8,216,459,715 12,549,123,157 16,872,893,108 20,501,497,830 24,334,242,860 28,333,621,598 37,685,059,699 47,241,328,389 57,269,089,887
% Lũy kế/ đầu tư 11.39% 22.81% 34.85% 46.85% 56.93% 67.57% 78.67% 104.64% 131.18% 159.02%
CÔNG TY CỔ PHẦN DATKEYS SOLAR
Địa chỉ: C12 khu phố Thương Mại Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11,
Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Số điện thoại: +84(28) 3864 3333 | Website : www.datkeyssolar.com
Hotline: 19003043 | Email: contact@datkeyssolar.com
Rất mong được hợp tác với Quý công ty trong thời gian sớm nhất !
Trân trọng !