You are on page 1of 13

1.

Chí phí mà Grainger phải gánh chịu khi chỉ có một trung tâm phân p
Chi phí tại cảng
Chi phí kiểm tra
Chi phí vận chuyển từ Seattle đến Kansas
Chi phí vận chuyển từ LA đến Kansas
Chi phí vận chuyển từ Kansas về LA bằng xe tải
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Cleveland bằng xe tải
Chi phí vận chuyển từ Kansas về New Jersey bằng xe tải
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Chicago bằng xe tải
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Greenville bằng xe tải
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Memphit bằng xe tải
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Dallas bằng xe tải
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Jacksonville bằng xe tải
Tổng chi phí mà Grainger phải gánh chịu khi chỉ có một trung tâm phâ
Tổng chi phí ban đầu ( câu 1):
Tiết kiệm hơn so với ban đầu
gánh chịu khi chỉ có một trung tâm phân phối duy nhất là Kansas.
.

e đến Kansas
n Kansas
s về LA bằng xe tải
s về Cleveland bằng xe tải
s về New Jersey bằng xe tải
s về Chicago bằng xe tải
s về Greenville bằng xe tải
s về Memphit bằng xe tải
s về Dallas bằng xe tải
s về Jacksonville bằng xe tải
ải gánh chịu khi chỉ có một trung tâm phân phối duy nhất là Kansas.
5682558
5297998

Kết luận: Câu 2


Dựa trên những phân tích: Việc xây dựng trung tâm phân phối LA mới là chưa thật sự cần thiết. Theo phân tích ở trê

Tổng chi phí mà Grainger phải gánh chịu trong năm đầu tiên là: 6715695
Tổng chi phí mà Grainger phải gánh chịu trong năm đầu tiên là: 5215695

Điều có thể làm cho phương án này hấp dẫn hơn là chi phí xây dựng trung tâm LA ban đầu thấp hơn hoặc chi phí mỗ
Ví dụ: 1000000 năm và chi phí vận hành là 300000/năm- thời gian bù lỗ sẽ chỉ còn từ 1-2 năm
950000
570000
255816
332424
1218888
300960
652080
260832
314336
191862 Tổng chi phí phải gánh chịu mỗi năm

250800 Năm 1

384560 Tổng chi phí mỗi năm 384560

5682558 So với chi phí ban đầu 5297998


Lỗ/Tiết kiệm
LỖ

heo phân tích ở trên thì tới năm 4 mới có thể tiết kiệm được chi phí.

ơn hoặc chi phí mỗi năm trung tâm LA thấp hơn,


($/CBM)
Phí tông quan 5
Lượng hàng h(CBM) Phí dỡ hàng tại 3
Mỹ 190000 100
Seatle 76000 40
LA 114000 60

Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

384560 384560 384560 384560

5297998 5297998 5297998 5297998


10595996 15893994 21191992 26489990
LỖ LỖ Tiết kiệm Tiết kiệm
Phí dỡ hàng tại 5
Chi phí tại cảng
Chi phí vận chuyển hàng từ Seatle về LA bằng đường sắt
Chi phí kiểm tra tại LA
Chi phí vận chuyển hàng từ LA đến Kassan (đường sắt)
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Cleveland (xe tải)
Chi phí vận chuyển từ Kansas về New Jersey (xe tải)
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Chicago (xe tải)
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Greenville (xe tải)
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Memphit (xe tải)
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Dallas (xe tải)
Chi phí vận chuyển từ Kansas về Jacksonville (xe tải)
Tổng chi phí

Tổng chi phí ban đầu ( câu 1): 5682558


Tiết kiệm hơn so với ban đầu 816863

Chi phí nâng cấp kho LA thành TTPP


Chi phí vận hành mỗi năm

Kết luận: Câu 2


Dựa trên những phân tích: Việc xây dựng trung tâm phân phối LA mới là ch

Tổng chi phí mà Grainger phải gánh chịu trong năm đầu tiên là: 6715695
Tổng chi phí mà Grainger phải gánh chịu trong năm đầu tiên là: 5215695

Điều có thể làm cho phương án này hấp dẫn hơn là chi phí xây dựng trung
Ví dụ: 1000000 năm và chi phí vận hành là 300000/năm- thời gian bù lỗ sẽ
950000
155952 Phí tông quan
950000 Phí dỡ hàng tại Kansas
454312.8 Phí vc đường sắt
300960 Phí vc đường bộ
652080 Phí dỡ hàng tại LA
260832
314336
191862
250800 Tổng chi phí phải gánh chịu mỗi năm
384560 Năm 1
4865695 Tổng chi phí mỗi năm 6715695
So với chi phí ban đầu -1033137

Lỗ/Tiết kiệm
LỖ

1500000
350000

ung tâm phân phối LA mới là chưa thật sự cần thiết. Theo phân tích ở trên thì tới năm 4 mới có thể tiết kiệm được chi phí.

ng năm đầu tiên là: 6715695


ng năm đầu tiên là: 5215695

hơn là chi phí xây dựng trung tâm LA ban đầu thấp hơn hoặc chi phí mỗi năm trung tâm LA thấp hơn,
00000/năm- thời gian bù lỗ sẽ chỉ còn từ 1-2 năm
($/CBM) Lượng hàng hóa
(CBM) (%)
5 Mỹ 190000 100
3 Seatle 76000 40
0.0018 LA 114000 60
0.022
5

Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5


5215695 5215695 5215695 5215695
466863 466863 466863 466863

-566274 -99410 367453 834316


LỖ LỖ Tiết kiệm Tiết kiệm

ết kiệm được chi phí.


Nhu cầu ( CBM) Khoảng cách
Kho Trung bình % Cầu Dặm từ Kansas
Kansas 20900 11% 0
Cleveland 17100 9% 800
New Jersey 24700 9% 1200
Jacksonville 15200 8% 1150
Chicago 22800 12% 520
Greenville 15200 8% 940
Memphis 17100 9% 510
Dallas 22800 12% 500
Losangeles 34200 18% 1620
190000 100%

($/CBM)
Phí thông quan ( biến phí) 5
Phí dỡ hàng tại Kansas 3
Phí vận chuyển đường sắt 0.0018
Phí vận chuyển đường bộ 0.022
Phí dỡ hàng tại LA 5

Lượng hàng hóa tại cảng Đơn vị: CBM %


Mỹ 190,000 100%
Seatle 76,000 40%
Trung tâm LA 114,000 60%

Đơn vị: $
Biến phí tại cảng Seatle 380,000
Biến phí tại cảng LA 570,000

Chi phí vận chuyển từ Seatle đến Kansas (sắt) 255,816

Chi phí dỡ hàng và xử lý tại Kansas 228,000


Chi phí dỡ hàng và xử lý tại LA 570,000
6,506,930
Biến phí tại cảng
Dặm từ Losangeles Dặm từ Seattle Chi phí vận chuyển hàng từ
1620 1870 Chi phí kiểm tra tại Kansas
2350 2410 Chi phí kiểm tra tại LA
2780 2890
2420 2990
2020 2060
2320 2950
1790 2330
1430 2130
1140

Trung tâm phân phối Khoảng cách Thành phố đến và cước ph
Cleveland New Jersey
Kansas 55,100 800 1200
LA 79,800 2350 2780
17100 24700

Trung tâm phân phối Khoảng cách Thành phố đến và cước ph
Cleveland New Jersey
Kansas 55,100 17100 24700
LA 79,800 0 0
17100 24700

Trung tâm phân phối Khoảng cách Thành phố đến và cước ph
Cleveland New Jersey
Kansas 13680000 29640000
LA 0 0
Tổng: 204687000
Phí đường bộ: 0.022
Chi Phí 4503114
950000
255816
228000
570000

Thành phố đến và cước phí vận chuyển


Jacksonville Chicago Greenville Memphis Dallas
1150 520 940 510 500
2420 2020 2320 1790 1430
15200 22800 15200 17100 22800

Thành phố đến và cước phí vận chuyển


Jacksonville Chicago Greenville Memphis Dallas
0 13300 0 0 0
15200 9500 15200 17100 22800
15200 22800 15200 17100 22800

Thành phố đến và cước phí vận chuyển


Jacksonville Chicago Greenville Memphis Dallas
0 6916000 0 0 0
36784000 19190000 35264000 30609000 32604000

You might also like