Tên tàu Loại 1 Loại 2 Loại 3 Loại 4 Loại 5 Loại 6 Loại 7 Loại 8 1. Năm/ 2007 2008 2009 2009 2013 2012 2017 2010 nơi đóng Japan China China Korea Korea Japan China Korea 2. GRT 12800 12000 12480 9920 13440 11840 10400 15200 3.DWT 800 750 780 620 840 740 650 950 4.Hệ số sử dụng trọng tải TB 0.91 0.85 0.86 0.9 0.9 0.86 0.86 0.86 5.Tốc độ TB tính toán (hl/h) - có hàng 18 20 18 22 20 20 17 22 - không hàng (22) (24) (22) (24) (24) (24) (20) (24) Số máng 2 2 2 2 2 2 2 2 6. Định mức nhiên liệu (T/ngày) - Máy chính (FO) 11.4 11.1 11.3 10.8 11.6 11.0 10.8 12.0 - Máy phụ (DO) + chạy 1.8 1.7 1.9 1.6 2.0 1.6 1.6 2.2 + đỗ làm hàng 2.0 2.0 2.0 1.9 2.3 1.9 1.9 2.7 + Đỗ không làm hàng 0.25 0.22 0.25 0.2 0.29 0.20 0.2 0.34 7. Giá tàu (tr USD) 16 15 16.5 16 19 18 17 19