You are on page 1of 15

Công Mô-men

suất (mã xoắn Trọng


Thể tích
Dung lực)/vòn (Nm)/vòn lượng Lốp, la-
Hộp số Hệ dẫn động khoang
tích (cc) g tua g tua bản thân zăng
hành lý (lít)
(vòng/ph (vòng/ph (kg)
út) út)
Tự động 6
1.998 153/6000 200/4000 Cầu trước / FWD 430 1.441 215/55 R18
cấp/6AT

Kích
Khoảng Trọng
thước Chiều dài Bán kính Dung tích
sáng lượng
Số chỗ dài x cơ sở vòng quay bình nhiên
gầm toàn tải
rộng x (mm) (mm) liệu (lít)
(mm) (kg)
cao (mm)

4395 x 1795 x
5 2.655 175 5.300 51 1.936
1540

XÂY DỰNG ĐẶC TÍNH NGOÀI

Công suất lớn nhất Nemax= 153.00 HP= 112500 W


nN 6000.00 v/p
Mô men lớn nhất Memax= 200.00 Nm
nM 4000.00 v/p
Số vòng quay nhỏ nhất nmin= 1000.00 v/p
Số vòng quay lớn nhất nmax= 6000.00 v/p

TÍNH TOÁN

Mô men tại Nemax MeN= 179.14


𝑐= (1 − 1/𝑘_𝑀 )/ 〖 (𝑛_𝑁− 𝑛_𝑀) 〗
Tính hệ số thích ứng kM= 1.12
^2 ; 𝑏=2𝑐𝑛_𝑀;
Hệ số aM,bM,cM c_M= 2.607484E-08 𝑎=1−𝑏𝑛_𝑀+𝑐𝑛_𝑀^2
b_M= 0.0002085987
a_M= 0.5828025478

𝑀_𝑒 (𝑛_𝑒 )=𝑀_𝑒𝑚𝑎𝑥 (𝑎+𝑏𝑛_𝑒−𝑐𝑛_𝑒^2 ) [𝑁𝑚]

𝑁_𝑒 (𝑛_𝑒 )=𝑀_𝑒 𝜔_𝑒=(2𝜋𝑛_𝑒 𝑀_𝑒)/60 [W]

Phương pháp giải tích a_M b_M c_M


ne(v/p) 1000 1500 2000 2500 3000 3500 4000 4500
Me(Nm) 153.07 167.41 179.14 188.27 194.79 198.70 200.00 198.70
Ne(HP) 21.79 35.74 51.00 67.00 83.18 98.99 113.88 127.28

XÁC ĐỊNH VẬN TỐC LỚN NHẤT


𝐹_𝑓+𝐹_𝑤=𝐹_𝑘 |├ 𝑥 𝑣_𝑚𝑎𝑥↔𝐺𝑓𝑣_𝑚𝑎𝑥+0,5𝑐_𝑤 𝐴𝜌𝑣_𝑚𝑎𝑥^3 ┤=𝑁_(𝑘 𝑚𝑎𝑥)=

𝑓=𝑓_0 (1+(𝑣_𝑚𝑎𝑥^2)/1500)

→ ⏟((0,5𝑐_𝑤 𝐴𝜌+(𝐺𝑓_0)/1500) 𝑣_𝑚𝑎𝑥^3 )+⏟(𝐺𝑓_0 ) 𝑣_𝑚𝑎𝑥−

𝐴_𝑣 𝐵_𝑣 𝐶_𝑣

Hệ số cản lăn f0 = 0.015


Hệ số cản không khí cw = 0.3
Kích thước bao B= 1.795 (m)
H= 1.54 (m)
Hệ số bám phi= 0.8
Độ dốc đường i= 0.1
Diện tích cản chính diện A= 2.21 (m2)
Mật độ không khí ro= 1.25 (kg/m3)
Hiệu suất của HTTL eta= 0.8
Trọng lượng toàn bộ G= 18992.16 N
Gphi= 11395.296
Mật độ không khí
Av= 0.60
Bv= 284.88
Cv= 90000.00
vmax= 50.04 (m/s) 180.14 (km/h)
fv= 0.00

XÁC ĐỊNH TỶ SỐ TRUYỀN HỘP SỐ

Lốp xe 215/55 R18 rb= 0.347 (m)


Tỷ số truyền cuối in= 0.85
Tính tỷ số truyền i0= 5.12
Tính tỷ số truyền i1min= 0.92
i1max= 3.86
Chọn số tay số n= 5
Chọn tay số 1 i_1= 3.86
Hằng số điều hòa ah= 0.23

Tỷ số truyền hộp số i_1= 3.86 q= 1.46


i_2= 2.64
i_3= 1.81
𝑞=√(𝑛−1&(𝑖_1
i_4= 1.24
)/𝑖_𝑛 )
i_5= 0.85
𝑣_𝑖=𝜔_𝑏𝑖 𝑟_𝑏=2𝜋𝑛_𝑒 𝑟_𝑏/(60𝑖_0 𝑖_𝑖 )[𝑚/𝑠]

𝐹_𝑘𝑖=𝑀_𝑘𝑖/𝑟_𝑏 =𝑀_𝑒 𝑖_0 𝑖_𝑖 𝜂_𝑡/𝑟_𝑏 [𝑁]

Đồ thị lực kéo Fk - V


v1(km/h) 6.61 9.92 13.22 16.53 19.83 23.14 26.45 29.75
v2(km/h) 9.65 14.48 19.30 24.13 28.95 33.78 38.60 43.43
v3(km/h) 14.09 21.13 28.18 35.22 42.27 49.31 56.35 63.40
v4(km/h) 20.57 30.85 41.13 51.42 61.70 71.98 82.27 92.55
v5(km/h) 30.02 45.03 60.05 75.06 90.07 105.08 120.09 135.10

Fk1(kN) 6.98 7.63 8.17 8.58 8.88 9.06 9.12 9.06


Fk2(kN) 4.78 5.23 5.60 5.88 6.08 6.21 6.25 6.21
Fk3(kN) 3.27 3.58 3.83 4.03 4.17 4.25 4.28 4.25
Fk4(kN) 2.24 2.45 2.63 2.76 2.85 2.91 2.93 2.91
Fk5(kN) 1.54 1.68 1.80 1.89 1.96 1.99 2.01 1.99
Fphi
Đồ thị lực cản Ff + Fw 𝐹_𝑤=0,5𝑐_𝑤 𝐴𝜌𝑣_𝛾^2
v (km/h ) 6.61 23.96 41.32 58.67 76.02 93.37 110.73 128.08
Ff(kN) 0.285 0.285 0.285 0.285 0.285 0.413 0.465 0.525
Fw(kN) 0.00 0.00 0.05 0.11 0.18 0.28 0.39 0.52
Ff+Fw 0.285 0.286 0.339 0.395 0.470 0.692 0.857 1.050
Ftheta20 3.80 3.80 3.80 3.80 3.80 3.80 3.80 3.80
i_20= 0.2
i_30= 0.3
Ftheta30 5.70 5.70 5.70 5.70 5.70 5.70 5.70 5.70
Fcan20 4.08 4.08 4.14 4.19 4.27 4.49 4.66 4.85
Fcan30 5.98 5.98 6.04 6.09 6.17 6.39 6.55 6.75

ĐỒ THỊ CÂN BẰNG CÔNG SUẤT CỦA Ô TÔ


v (km/h ) 6.61 23.96 41.32 58.67 76.03 93.38 110.74 128.09
Nf+Nw 0.71 2.59 5.30 8.76 13.49 24.40 35.85 50.82
Nk(HP) 17.43 28.60 40.80 53.60 66.54 79.19 91.10 101.82
Nemax 153 153 153 153 153 153 153 153
Ncan20 5.51 19.99 34.92 50.26 66.28 85.64 105.29 126.85

ĐỒ THỊ NHÂN TỐ ĐỘNG LỰC HỌC


v1(km/h) 6.61 9.92 13.22 16.53 19.83 23.14 26.45 29.75
v2(km/h) 9.65 14.48 19.30 24.13 28.95 33.78 38.60 43.43
v3(km/h) 14.09 21.13 28.18 35.22 42.27 49.31 56.35 63.40
v4(km/h) 20.57 30.85 41.13 51.42 61.70 71.98 82.27 92.55
v5(km/h) 30.02 45.03 60.05 75.06 90.07 105.08 120.09 135.10

Fk1(kN) 6.98 7.63 8.17 8.58 8.88 9.06 9.12 9.06


Fk2(kN) 4.78 5.23 5.60 5.88 6.08 6.21 6.25 6.21
Fk3(kN) 3.27 3.58 3.83 4.03 4.17 4.25 4.28 4.25
Fk4(kN) 2.24 2.45 2.63 2.76 2.85 2.91 2.93 2.91
Fk5(kN) 1.54 1.68 1.80 1.89 1.96 1.99 2.01 1.99

Fw1 0.00 0.00 0.01 0.01 0.01 0.02 0.02 0.03


Fw2 0.00 0.01 0.01 0.02 0.03 0.04 0.05 0.06
Fw3 0.01 0.01 0.03 0.04 0.06 0.08 0.10 0.13
Fw4 0.01 0.03 0.05 0.08 0.12 0.17 0.22 0.27
Fw5 0.03 0.06 0.12 0.18 0.26 0.35 0.46 0.58

D1 0.37 0.40 0.43 0.45 0.47 0.48 0.48 0.48


D2 0.25 0.27 0.29 0.31 0.32 0.32 0.33 0.32
D3 0.17 0.19 0.20 0.21 0.22 0.22 0.22 0.22
D4 0.12 0.13 0.14 0.14 0.14 0.14 0.14 0.14
D5 0.08 0.09 0.09 0.09 0.09 0.09 0.08 0.07

-Dx 0.00 0.04 0.08 0.12 0.16 0.20 0.24 0.28


Dx100 0.00 -0.04 -0.08 -0.12 -0.16 -0.20 -0.24 -0.28
Dx120 0.00 -0.03 -0.06 -0.10 -0.13 -0.16 -0.19 -0.22
Dx50 0.00 -0.06 -0.12 -0.18 -0.24 -0.30 -0.36 -0.42

Psi 0.015 0.015 0.015 0.015 0.015 0.02 0.02 0.03


Dphi 0.48 0.48 0.48 0.47 0.47 0.47 0.46 0.45

Đô thị gia tốc

deltaj1= 1.79
𝑇=∑24_(𝑘=1)^𝑚▒ 〖∆𝑡 _𝑘 〗
deltaj2= 1.40 ∆𝑣_𝑖=(𝜓𝑔𝑡_𝑠)/𝛿_𝑗𝑖
deltaj3= 1.21
deltaj4= 1.13
𝑗=𝑑𝑣/𝑑𝑡→𝑑𝑡=𝑑𝑣/𝑗⇒∆𝑡_𝑘≈(∆𝑣_𝑘)/𝑗_𝑡𝑏𝑘 =(𝑣_(𝑘+1)−𝑣_𝑘)/(0,5(𝑗_(𝑘+1)+𝑗_𝑘))
deltaj5= 1.09

j1(m/s2) 1.93 2.11 2.27 2.39 2.47 2.52 2.54 2.52


j2(m/s2) 1.66 1.82 1.96 2.06 2.13 2.17 2.18 2.16
j3(m/s2) 1.10 1.40 1.50 1.58 1.63 1.65 1.66 1.63
j4(m/s2) 0.72 0.98 1.05 1.10 1.12 1.13 1.07 1.02
j5(m/s2) 0.45 0.63 0.67 0.68 0.61 0.57 0.50 0.41

v1(km/h) 6.61 9.92 13.22 16.53 19.83 23.14 26.45 29.75


v2(km/h) 9.65 14.48 19.30 24.13 28.95 33.78 38.60 43.43
v3(km/h) 14.09 21.13 28.18 35.22 42.27 49.31 56.35 63.40
v4(km/h) 20.57 30.85 41.13 51.42 61.70 71.98 82.27 92.55
v5(km/h) 30.02 45.03 60.05 75.06 90.07 105.08 120.09 135.10

deltav12= 0.38 deltas12= 11.02 m


deltav23 0.44 deltas23= 16.09 m
delva34= 0.64 deltas34= 23.48 m
delta45= 0.87 deltas45= 34.28 m
v1(km/h) 6.61 9.92 13.22 16.53 19.83 23.14 26.45 29.75
T(s) 0.95 1.41 1.83 2.22 2.60 2.97 3.33 3.70
S(m) 1.75 2.79 4.14 5.77 7.68 9.88 12.38 15.22

dS
v  dS  vdt  sk  vtbk tk  0.5  vk 1  vk tk 1  tk 
dt

Đồ thị J-V
3.00

2.50

2.00
j1
j2
1.50 j3
J

j4
1.00 j5

0.50

0.00
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00120.00140.00160.00180.00200.00
V
𝑛_𝑁− 𝑛_𝑀) 〗

ĐẶC TÍNH NGOÀI CỦA Ô TÔ


250.00

200.00

150.00

100.00

50.00

5000 5500 6000 0.00


1000 1500 2000 2500 3000 3500 4000 4500 5000 5500 6000
194.79 188.27 179.14
138.64 147.39 153.00 Me(Nm) Ne(HP)
𝑎𝑥^3 ┤=𝑁_(𝑘 𝑚𝑎𝑥)=𝑁_(𝑒 𝑚𝑎𝑥) 𝜂_𝑡 ┤

3 )+⏟(𝐺𝑓_0 ) 𝑣_𝑚𝑎𝑥−⏟(𝑁_𝑒𝑚𝑎𝑥 𝜂_𝑡 )= 0

𝐶_𝑣

((𝑓_0+𝑖)𝐺𝑟_𝑏)/(𝑀_𝑒𝑚𝑎𝑥 𝑖_0
𝜂_𝑡 )≤𝑖_1≤(𝜑𝐺_𝜑 𝑟_𝑏)/(𝑀_𝑒𝑚𝑎𝑥 𝑖_0
𝜂_𝑡 )

𝑖_𝑛=𝑖_1/
(1+𝑎(𝑛−1)𝑖_1 )

𝑎=(𝑖_1/𝑖_𝑛
−1)/(𝑛−1)𝑖_1

𝑞=√(𝑛−1&(𝑖_1
)/𝑖_𝑛 )
33.06 36.36 39.67
48.26 53.08 57.91 Đồ thị cân bằng lực kéo ô tô
70.44 77.49 84.53 10.00
102.83 113.12 123.40 9.00
8.00
150.12 165.13 180.14 7.00
6.00
5.00
8.88 8.58 8.17
F 4.00
6.08 5.88 5.60 3.00
4.17 4.03 3.83 2.00
1.00
2.85 2.76 2.63 0.00
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00 160.00 180.00 200.00
1.96 1.89 1.80
V

Fk1(kN) Fk2(kN) Fk3(kN)


Fk4(kN) Fk5(kN) Ff+Fw
145.43 162.79 180.14
0.595 0.673 0.760
0.68 0.85 1.04
1.272 1.521 1.799 ĐỒ THỊ CÂN BẰNG CÔNG SUẤT
3.80 3.80 3.80 140.00

120.00
5.70 5.70 5.70
100.00
5.07 5.32 5.60
6.97 7.22 7.50 80.00

60.00

145.45 162.80 180.16 40.00


69.87 93.55 122.42
110.91 117.92 122.40 20.00
153 153 153 0.00
150.62 176.89 205.96 0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00 160.00 180.00 200.00

33.06 36.36 39.67


48.26 53.08 57.91
70.44 77.49 84.53
102.83 113.12 123.40 𝐷=(𝐹_𝑘−𝐹_𝑤)/𝐺=(𝐹_𝑓+𝐹_𝜃+𝐹_𝑗)/𝐺
𝐷=(𝐹_𝑘−𝐹_𝑤)/𝐺=(𝐹_𝑓+𝐹_𝜃+𝐹_𝑗)/𝐺
150.12 165.13 180.14

8.88 8.58 8.17


6.08 5.88 5.60
𝛿_𝑗𝑖=1,05+0,05 〖 (𝑖_0 𝑖_𝑖) 〗 ^2
4.17 4.03 3.83
2.85 2.76 2.63 𝐷_𝑖=(𝐹_𝑘𝑖−𝐹_𝑤𝑖)/𝐺→𝐷_𝑖=𝑓+𝑖+𝑗/𝑔 𝛿_𝑗𝑖
1.96 1.89 1.80

0.03 0.04 0.05 𝑖_𝑖𝑚𝑎𝑥=(𝐷_𝑖𝑚𝑎𝑥−𝑓),𝑗=0


0.07 0.09 0.11
0.16 0.19 0.23 𝑗_𝑖𝑚𝑎𝑥=(𝑔(𝐷_𝑖𝑚𝑎𝑥−𝑓))/𝛿_𝑗𝑖 ,𝑖=0
0.34 0.41 0.49
0.72 0.87 1.04

0.47 0.45 0.43


0.32 0.30 0.29 𝐷_𝜓=𝜓=(f±𝑖)≤𝐷_𝑖≤𝐷_𝜑=(𝐹_𝜑−𝐹_ư)/𝐺
0.21 0.20 0.19
0.13 0.12 0.11
0.07 0.05 0.04

0.32 0.36 0.40


-0.32 -0.36 -0.40
-0.26 -0.29 -0.32
Dx
-0.48 -0.54 -0.60
0.60

0.03 0.04 0.04


0.50
0.44 0.44 0.43

0.40

D
Dx100 0.30
Dx120
Dx50 0.20

0.10

0.00
-0.60 -0.50 -0.40 -0.30 -0.20 -0.10 0.00 0.10

-0.10
5(𝑗_(𝑘+1)+𝑗_𝑘))
Dx

2.46 2.38 2.25


2.11 2.03 1.92
1.58 1.47 1.37
0.95 0.86 0.75
0.29 0.16 0.00
j j
33.06 36.36 39.67 Di     ji  f  i   ji
g g
g  Di  f ,
 ji  i0
 ji
j j
Di     ji  f  i   ji
g g
48.26 53.08 57.91
70.44 77.49 84.53 g  Di  f ,
102.83 113.12 123.40  ji  i0
150.12 165.13 180.14  ji

ts= 1.00  ji  1, 05  0, 05ii 2


∆𝑠_𝑖=∆𝑣_𝑖 𝑡_𝑠
33.06 36.36 39.67 39.29 43.43 48.26 53.08 57.91 57.47 63.40
4.06 4.44 4.84 5.84 6.37 7.00 7.64 8.32 9.32 10.32
18.43 22.09 26.28 37.30 43.38 51.37 60.47 70.93 87.01 103.82

ĐỒ THỊ KHẢ NĂNG TĂNG TỐC CỦA Ô TÔ


5000.00 140.00
4500.00
120.00
4000.00
3500.00 100.00
3000.00 80.00
S(m)

2500.00

T(s)
2000.00 60.00

1500.00 40.00
1000.00
20.00
500.00
0.00 0.00
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00120.00140.00160.00180.00200.00
v(km/h)

S(m) T(s)
ÀI CỦA Ô TÔ
180.00
160.00
140.00
120.00
100.00
80.00
60.00
40.00
20.00
0.00
4000 4500 5000 5500 6000

Ne(HP)
o ô tô

0.00 140.00 160.00 180.00 200.00

Fk3(kN)
Ff+Fw

SUẤT

40.00 160.00 180.00 200.00


ĐỒ THỊ NHÂN TỐ ĐỘNG LỰC HỌC Ô TÔ
0.60 0.60

0.50
0.50

0.40
0.40 D1
D2
D

0.30 D3
Axis Title

0.30 D4
0.20 D5
Psi
0.20 Dphi
0.10

0.10
0.00
-0.10 0.00 0.10

-0.10 0.00
0.00 20.00 40.00 60.00 80.00 100.00 120.00 140.00 160.00 180.00 200.00

v(km/h)
70.44 77.49 84.53 83.89 92.55 102.83 113.12 123.40 122.53 135.10
11.54 12.82 14.20 15.20 17.50 20.40 23.55 27.10 28.10 35.79
126.44 152.73 183.73 207.21 263.64 342.22 436.76 553.48 587.76 863.08
150.12 165.13 180.14
47.66 66.06 118.66
1333.03 2138.68 4660.89

You might also like