Vận tốc băng tải V 1.2 m/s Đường kính tang D 400 mm Thời gian phục vụ T 5 năm Tổng giờ phục vụ h 12000 giờ
Kí hiệu Thông số Đơn vị
Công suất trên băng tải N 13.2 kW Công suất cần thiết Nct 16.04 kW Hiệu suất bt xích η xích 0.92 Hiệu suất bt bánh răng η br 0.97 Hiệu suất cặp ổ η cặp ổ 0.99 Hiệu suất nối trục η nối trục 0.99 Hiệu suất truyền động chung của hệ thống η 0.823
Phân phối tỉ số truyền Đơn vị
nđc 970 vòng/phút 𝑛𝑐𝑡=(60000.𝑣)/𝜋𝐷 𝑁_𝐼𝐼𝐼= 𝑁_𝐼𝐼. "η cặp ổ . nct 57.32 vòng/phút 𝑁_𝐼𝐼=𝑁_𝐼. " η br ". "η cặ i chung 16.92 𝑖 𝑐ℎ𝑢𝑛𝑔=𝑛đ𝑐/𝑛𝑐𝑡 𝑁_𝐼= 𝑁_đ𝑐. η nối trục. i xích 2 i hộp 8.46 Phân phối i nhanh với i chậm 0.41 i nhanh (i nón ) 1.86 Chọn động cơ AO∏2-72-6* Công suất P 22 kW nđc 970 vòng/phút Khối lượng 230 kg Hiệu suất 89% Mmm/Mdm 1.8
𝑁_𝐼𝐼𝐼= 𝑁_𝐼𝐼. "η cặp ổ .η xích "
𝑁_𝐼𝐼=𝑁_𝐼. " η br ". "η cặp ổ " Bảng thông số 𝑁_𝐼= 𝑁_đ𝑐. η nối trục. η cặp ổ Trục động cơ I II i 1 8.46 n(vòng/phút) 970 970 114.66 N(kW) 22 21.56 20.7 Momen xoắn T(N.mm) 216597.94 212266 1724097 𝑛𝐼𝐼𝐼=𝑛𝐼𝐼/(𝑢𝐼𝐼→𝑙𝑣)
số III (Trục bộ phận công tác) 2 57.33 18.85 3140022.68