Professional Documents
Culture Documents
AO2 72 6 Sao
AO2 72 6 Sao
HB SH
Thép 45 tôi cải thiện
245 1.1
Thông số tính ứng suất Kí hiệu Thông số Đơn vị
US tiếp xúc cho phép ứng với số T cơ sở σ°Hlim 560
US uốn cho phép ứng với số T cơ sở σ°Flim 441
Số T thay đổi USCS thi thử về tiếp xúc Nho 16259974
Số T thay đổi US tương đương NHE
Chọn động cơ K200M4
Công suất P 22 kW 19.58
nđc 1475 vòng/phút
Khối lượng 251 kg
Hiệu suất 89%
Mmm/Mdm 2
Bảng thông số
Trục động cơ I (nón) II (trụ )
i 1 2.97 3.85
n(vòng/phút) 1475 496.63 128.99
N(kW) 15.53 15.22 14.62
T(N.mm) 100550.17 292674.63 1082417.24
Ứng suất cho phép Kí hiệu Đơn vị Thông số và kích thước của bánh răng nón
US tiếp [σH] 2 Kí hiệu
US tiếp khi quá tải Khoảng cách trục aw
US uốn Đường kính vòng lăn dw
US uốn khi quá tải Modun m
Chiều dài côn ngoài
Góc côn chia
III (xích ) Trục băng tải
2.25
57.33 57.3
14.04 13.2
2338775.51 2200000