You are on page 1of 3

Số liệu cho trước

Lực kéo băng tải P 11000 N


Vận tốc băng tải V 1.2 m/s
Đường kính tang D 400 mm
Thời gian phục vụ T 5 năm
Tổng giờ phục vụ h 12000 giờ

Kí hiệu Thông số Đơn vị


Công suất trên băng tải N 13.2 kW
Công suất cần thiết Nct 15.53 kW
Hiệu suất bt xích η xích 0.95
Hiệu suất bt bánh răng η br 0.97
Hiệu suất cặp ổ η cặp ổ 0.99
Hiệu suất nối trục η nối trục 0.99
Hiệu suất truyền động chung của hệ thống η 0.85

Phân phối tỉ số truyền Đơn vị


nđc 1475
vòng/phút
nct 57.32
i chung 25.73
i xích 2.25
i hộp 11.44
i chậm 3.85
i nhanh (i nón ) 2.97

HB SH
Thép 45 tôi cải thiện
245 1.1
Thông số tính ứng suất Kí hiệu Thông số Đơn vị
US tiếp xúc cho phép ứng với số T cơ sở σ°Hlim 560
US uốn cho phép ứng với số T cơ sở σ°Flim 441
Số T thay đổi USCS thi thử về tiếp xúc Nho 16259974
Số T thay đổi US tương đương NHE
Chọn động cơ K200M4
Công suất P 22 kW 19.58
nđc 1475 vòng/phút
Khối lượng 251 kg
Hiệu suất 89%
Mmm/Mdm 2

Bảng thông số
Trục động cơ I (nón) II (trụ )
i 1 2.97 3.85
n(vòng/phút) 1475 496.63 128.99
N(kW) 15.53 15.22 14.62
T(N.mm) 100550.17 292674.63 1082417.24

Ứng suất cho phép Kí hiệu Đơn vị Thông số và kích thước của bánh răng nón
US tiếp [σH] 2 Kí hiệu
US tiếp khi quá tải Khoảng cách trục aw
US uốn Đường kính vòng lăn dw
US uốn khi quá tải Modun m
Chiều dài côn ngoài
Góc côn chia
III (xích ) Trục băng tải
2.25
57.33 57.3
14.04 13.2
2338775.51 2200000

ch thước của bánh răng nón


Bánh 1 Bánh 2 Đơn vị

You might also like