Professional Documents
Culture Documents
STT Tên gọi Kí hiệu Đơn vị Cách tính Giá trị thực Hệ số
Momen quán
1 I kg.m2 I=1/2*m*r^2 43.79 1.2
tính
Momen xoắn
2 Mx N.mm Mx=I*ω/t 5502.42288 1
cần
TÍNH CHỌN CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN
Giá trị tính
STT Tên gọi Kí hiệu Đơn vị Cách tính
toán
Tỷ số truyền bộ truyền
8 ud x chọn
đai
5502.42
NG CƠ ĐIỆN
Giá trị tính
Giá trị thực Hệ số STT
toán
0.100 1 0.100 1
0.97 1 0.97 2
0.92 1 0.92 3
0.99 1 0.99 5
0.87 1 0.87 6
0.200 1 0.200 7
6.00 1 6.00 8
0.03 1 0.03 9
900.00 1 900.00
10
2.2
30 1 30
11
11
34601.45 1 34601.45
12
13
TÍNH CHỌN DÂY ĐAI
a mm 616.2522237 1
Khoảng cách trục chính
xác
Khoảng cách trục chính
xác
λ mm λ=L-pi*(d1+d2)/2 1343.893903 1
Số đai Z Z cái 1 1
Bề rộng đai B mm 25 1
TÍNH CHỌN
Giá trị tính
STT Tên gọi Kí hiệu
toán
30.00 1
0.94 Qo
535.50 Q1
Tải trọng động tác
8
dụng lên ổ
2355.29 X
2500 V
1 m
mm x 150.00 1 150.00
mm x 300.00 1 300.00
N Rxo=Rx1-Ft 54 1 54.00
x Chọn 1 1 1.00
kN 0.13 1 0.13
triệu vòng 2.40 1 2.40
thành lò
1.3
60
0.8
1.6 40
20
Hệ số Giá trị tính toán
0
1 8,000 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7
1 460 Thời gian (h)
1 15
1 900
1.1 550
1 25
1 100
18,975,000
21.1
0.8
26.4
Giá trị
2.95
0.30
0.89
Chọn P = 40kW
TÍNH CHỌN CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN CHO QUẠT GIÓ
Giá trị
STT Tên gọi Kí hiệu Đơn vị Cách tính Hệ số
thực
Thể tích lòng buồng sấy
1 Vmax m3 x 0.93 1
(1000x1000x650)
Áp suất bộ truyền quạt
2 p Pa Chọn theo kinh nghiệm 112.00 1
gió
3 Lưu lượng không khí Q m3/s Q=v*A 0.93 1.2
Công suất quạt lý
4 Plt kW Plt=Q*Pa/102 0.13 1
thuyết
Hiệu suất quạt hoạt
5 % η Theo hãng 0.50 1
động
112
1.2
0.134
0.50
0.27