You are on page 1of 2

Cho Trước

Các thông số
(Chọn_Tính)
Đề số 4
Công suất trục dẫn gắn trục làm việc P1 (KW)
4.721
Số vòng quay của trục dẫn n1 (vòng/phút) 1,425.000
Moment xoắn trên trục 1 (Nmm) 31638.98
Tỉ số bộ truyền bánh răng 3.15
Ứng suất tiếp xúc cho phép soHlim1 560
Ứng suất tiếp xúc phép soHlim2 510
Hệ số tuổi thọ KHL 1
Hệ số SH 1.1
[sH1] 509.091
[sH2] 463.636
[s H] 463.636
[s F1] 252
[s F2] 226.286
Hệ số Ka 49.5
Hệ số kể đến sự phân bố không đều KHβ 1.05
Hệ số ψba 0.4
Sơ bộ khoảng cách trục aw1 (mm) 102
Modun pháp m (mm) 2
Giá trị cos góc nghiêng cosβ chọn trước (nếu
đai nghiêng lấy cos góc lớn) 1
Số răng bánh nhỏ Z1 25
Số răng bánh lớn Z2 77
Số răng tổng Zt 102
Xác định lại khoảng cách trục aw (mm) 102
Tỉ số truyền thực bánh răng 3.13
Sai số tỉ số truyền x 0
Giá trị Cos góc nghiêng thực tế (nếu răng
thẳng điền 1) 1
Hệ số kể đến cơ tính vật liệu ZM 274
Hệ số kể đến hình dạng bề mặt tiếp xúc ZH 1.764
Hệ số trùng khớp của răng Ze 0.878
bw2 40.8
Hệ số KHα 1
Hệ số KHv 1.1485
Hệ số KH 1.18
Đường kính vòng lăn bánh dẫn dw1 (mm) 49
Ứng suất tiếp xúc s H 426.675
Ứng suất tiếp xúc cho phép [s H]' 463.636
Ứng suất tiếp xúc s H cuối cùng 426.675
Sai số ứng suất cho phép x1 7.972
Kiểm nghiệm độ bền uốn sF1 58.932
Kiểm nghiệm độ bền uốn sF2 54.399
Kqt 1
s Hmax 426.675
s F1max 58.932
s F2max 54.399
Đường kính vòng chia d1 50
Đường kính vòng chia d2 154
Đường kính đỉnh răng da1 55.75
Đường kính đỉnh răng da2 159.75
Đường kính đáy răng df1 47
Đường kính đáy răng df2 151
Giá trị tanαtw 0.364
Lực vòng Ft (N) 1291.39
Lực hướng tâm Fr (N) 470.03
Giá trị tanB 0
Lực dọc trục Fa (N) 0

You might also like