Professional Documents
Culture Documents
Chương 4-Lập kế hoạch chi phí
Chương 4-Lập kế hoạch chi phí
1. Introduction
Project cost
Machines
Labor Materials Other cost
(equipments)
Nguồn: Pinto(2013)
Sources of project cost
❖ Lao động: là con người với kiến thức và kỹ năng cần có
để hoàn thành công việc theo tiến độ dự án.
❖ Nguyên vật liệu: bất kỳ những khoản cung ứng về vật
chất cần thiết nào để hoàn thành dự án
❖ Máy móc, thiết bị: bao gồm tất cả các trang thiết bị cần
thiết cho nhóm dự án thực hiện công việc.
❖ Chi phí khác: thầu phụ (subcontractor), đi lại (travel)…
Sources of project cost
❖ Ví dụ:
Công việc Thời Con Máy Nguyên Chi phí
gian người móc liệu
A: Tìm địa điểm KD 10 ngày PM Thuê M.bằng
(120 tr)
B: Xin phép hoạt động 10 ngày PM CP xin phép
(3tr)
C: Sửa sang địa điểm 5 ngày Nam, Lưới rào
Dung (150 m2)
D: Xây dựng sân bãi 8 ngày PM, Máy Cỏ (800
Cảnh đầm m2)
E: Mua các thiết bị 3 ngày Dương Goal (4
cái), lưới
(6 cái)
F: Tuyển dụng và đào tạo 5 ngày PM
G: Khai trương 1 ngày PM,
Dung,
Cảnh
Cost estimation
❖ Đơn giá nguồn lực
https://conhantaothanhthuong.com/news/Tin-tuc-chung/co-
nhan-tao-gia-40-000-dong-111.html
Cost estimation
❖ Các kỹ thuật ước lượng chi phí DA
▪ Ước lượng từ trên xuống (Top-Down)
• Ước lượng tương tự
• Ước lượng tham số (phân tích hồi qui, đường cong
kinh nghiệm)
▪ Ước lượng từ dưới lên (Bottom-Up)
▪ Kết hợp ước lượng từ dưới lên và từ trên xuống
Cost estimation
❖ Ước lượng từ trên xuống
DỰ ÁN X
Tổng dự
toán 40.000$
A. Xác định
B. Thiết kế C. Xây dựng
yêu cầu
(20%) (60%)
(20%)
A.1 (5%) A.2 (7%) A.3 (8%) B.1 (5%) B.2 (15%) C.1 (35%) C.2 (25%)
DỰ ÁN
X
A B.
Thời gian
Công việc Tổng chi phí
(Ngày)
A (Tìm địa điểm KD) 10 121.200.000
B (Xin phép hoạt động) 10 3.480.000
C (Sửa sang địa điểm) 5 2.350.000
D (Xây dựng sân bãi) 8 275.840.000
E (Mua các thiết bị phụ trợ) 3 5.680.000
F (Tuyển dụng và đào tạo) 5 600.000
G (Khai trương) 1 560.000
Tổng 409.710.000
Creating project budget
Time-phased budget
Quarter Week Cost ($) Cumulative Cost($)
Q1 Week 1 1500 1500
Week 2 2750 4250
Week 3 4150 8400
Week 4 5850 14250
Week 5 4850 19100
Week 6 4250 23350
Week 7 3650 27000
Week 8 3350 30350
Week 9 550 30900
Q1 Total 30900 30900
Creating project budget
Time-phased budget
Cash Flow Report
Cost Cumulative Cost
7000 35000
6000 30000
Cumulative Cost
5000 25000
4000 20000
Cost
3000 15000
2000 10000
1000 5000
0 0
Week 1 Week 2 Week 3 Week 4 Week 5 Week 6 Week 7 Week 8 Week 9
Q1
2016
Reference
❖ Pinto (2013) Project Management – Achieving competitive
advantage, 3th edition: Pearson
❖ Nguyễn Thanh Liêm (2009), Quản trị dự án, NXB Tài Chính