You are on page 1of 3

P3 3.

5 kW
u1 (đai) 3 ĐC I II
u2 (BR) 4 P 4.12 3.92 3.72
u3 (Xích) 4 u
n 1420 473.33333 118.33333
Thời gian phục vụ: 8 năm T 27.72 79.00 300.33
300 ngày/năm
8 tiếng/ngày
2 ca/ngày
Quay 1 chiều

n đô ̣ng cơ 1420 vg/ph


Lh #NAME? giờ
Hiêụ suất:
Đai 0.95
BR 0.96
Xích 0.95
Ổ lăn 0.99

BR tiêu chuẩn ISO


Vâ ̣t liêụ ENC60
KA 1
K Hv 1
K H beta 1.2
K H alpha 1

Đai DIN 2215 TC


d1 180
a = d2 534.6 400 tr 166
L 1741.3119 1800 tr 136
Loại đai
P RB 3.8 kW
k1 1.2

Xích ISO 606:2004 (EU)


z1 21
z2 84
Bước xích 12.7
III
3.5

29.58
1129.86

You might also like