Professional Documents
Culture Documents
KT TB Anoxic Update 01.06
KT TB Anoxic Update 01.06
Parameters Symbol
Inf flowrate/ day Q d,avg 2000
Inf flowrate/ hours Q h,avg 83.3333333333333
Hidrolic retention time HRT 10
Tank volume V 13.8888888888889
Velocity radient G 500
Số Camp (tích số G.t) Gt 300000
Độ nhớt động học của nước thải theo nhiệt độ m 0.0008967
Khối lượng riêng của nước thải ro 1000
Power of motor
P 3.11354166666667
𝑃=𝜇 〖𝑉𝐺〗 ^2
Tank Height H 5
Diện tích bề mặt
A 2.8
Tank Length L 2
Tank width W 1.4
Diện tích bề mặt A 2.8
Check volume 14
Check HRT 10.08
T 1.9
Radial type
3.5
Energy factor NP
D/T ratio 0.44
Turbine Diameter Di 0.836
Axial type
1.6
Energy factor NP
D/T ratio 0.4
Turbine Diameter Di 0.76
Turbine speed n 118.351426357724
FLOCCULATION TANK
Parameters Symbol
Inf flowrate/ day Q d,avg 2000
Inf flowrate/ hours Q h,avg 83.3333333333333
Hidrolic retention time t 20
Tank volume V 27.7777777777778
Velocity radient G 300
Số Camp (tích số G.t) Gt 360000
Độ nhớt động học của nước thải theo nhiệt độ m 0.00089
Khối lượng riêng của nước thải r 1000
Power
𝑃=𝜇 〖𝑉𝐺〗 ^2 P 1.823877
Speed n 61.1119192673802
Radial type
Energy factor NP 3.5
D/T ratio 0.6
Turbine Diameter Di 1.52293570274308
speed n 23.9510452341242
nk
Units
m3/ngày
m3/giờ
minute 10-20 minute
m3
1/s 500-1500
check 50000 - 100000
N.s/m2
kg/m3
m2
m
m
m2
m3 ok
minute
m
3.5-4
0.14-0.5
m
rpm
1.6
0.17-0.4
m
rpm
ANK
Units
m3/ngày
m3/giờ
phút 20-30
m3
1/s <500
check 36000-96000
N.s/m2
kg/m3
kW n=0.7-0.8
m
m2
m
m2
m3
minute ok
m
1.6
0.17-0.4
m
rpm
3.5-4
0.14-0.5
m
rpm
Bể Anoxic
Thông số Ký hiệu Giá trị
Đầu vào
Lưu lượng ngày Qtb,d 380.00
Tỉ lệ tuần hoàn nước thải aerotank R 100.00
Lưu lượng tổng Q 760.00
Lưu lượng trung bình giờ Qtb,h 31.67
Hàm lượng N-NH4 đầu vào N-NH4 in 30
Đầu ra
Hàm lượng N-NH4 đầu ra N-NH4 ef 0.4
Nitrat giới hạn ở đầu ra NO3 ef 2
T 25
Nhiệt độ nước thải
m3/ngày
% tuần hoàn 100-200%
m3/h
mg/L
mg/L
mg/L Theo tiêu chuẩn
mg/L
MLVSS
o
C 25 độ C TB ở khu vực miền
nam
Thông số cố định.
Thực tế có thể nằm trong
mg NO3/mg VSS.ngày
khoảng 0.1-0.4 tùy vào đặc
tính VSV
ngày-1
m3
sách metcalf