You are on page 1of 6

Coagulation tank

Parameters Symbol
Inf flowrate/ day Q d,avg 2000
Inf flowrate/ hours Q h,avg 83.3333333333333
Hidrolic retention time HRT 10
Tank volume V 13.8888888888889
Velocity radient G 500
Số Camp (tích số G.t) Gt 300000
Độ nhớt động học của nước thải theo nhiệt độ m 0.0008967
Khối lượng riêng của nước thải ro 1000
Power of motor
P 3.11354166666667
𝑃=𝜇 〖𝑉𝐺〗 ^2
Tank Height H 5
Diện tích bề mặt
A 2.8

Tank Length L 2
Tank width W 1.4
Diện tích bề mặt A 2.8
Check volume 14
Check HRT 10.08
T 1.9

Radial type

3.5
Energy factor NP
D/T ratio 0.44
Turbine Diameter Di 0.836

Turbine speed n 77.780309546799

Axial type

1.6
Energy factor NP
D/T ratio 0.4
Turbine Diameter Di 0.76
Turbine speed n 118.351426357724

FLOCCULATION TANK
Parameters Symbol
Inf flowrate/ day Q d,avg 2000
Inf flowrate/ hours Q h,avg 83.3333333333333
Hidrolic retention time t 20
Tank volume V 27.7777777777778
Velocity radient G 300
Số Camp (tích số G.t) Gt 360000
Độ nhớt động học của nước thải theo nhiệt độ m 0.00089
Khối lượng riêng của nước thải r 1000
Power
𝑃=𝜇 〖𝑉𝐺〗 ^2 P 1.823877

Tank Height H 4.5


Diện tích bề mặt A 6.2
Tank Length L 2.3

Tank width W 2.2


Diện tích bề mặt
A 5.06
Check volume 22.77
Check HRT 16.3944
T 2.53822617123847
Axial type
Energy factor NP 1.6
D/T ratio 0.4
Turbine Diameter Di 1.01529046849539

Speed n 61.1119192673802

Radial type
Energy factor NP 3.5
D/T ratio 0.6
Turbine Diameter Di 1.52293570274308
speed n 23.9510452341242
nk
Units
m3/ngày
m3/giờ
minute 10-20 minute
m3
1/s 500-1500
check 50000 - 100000
N.s/m2
kg/m3

kW n=0.7-0.8 (Low 1 level to optimize)

m2

m
m
m2
m3 ok
minute
m

3.5-4
0.14-0.5
m

rpm

Pitched Blade turbine

1.6
0.17-0.4
m
rpm

ANK
Units
m3/ngày
m3/giờ
phút 20-30
m3
1/s <500
check 36000-96000
N.s/m2
kg/m3

kW n=0.7-0.8

m
m2
m

m2

m3
minute ok
m

1.6
0.17-0.4
m

rpm

3.5-4
0.14-0.5
m
rpm
Bể Anoxic
Thông số Ký hiệu Giá trị
Đầu vào
Lưu lượng ngày Qtb,d 380.00
Tỉ lệ tuần hoàn nước thải aerotank R 100.00
Lưu lượng tổng Q 760.00
Lưu lượng trung bình giờ Qtb,h 31.67
Hàm lượng N-NH4 đầu vào N-NH4 in 30

Đầu ra
Hàm lượng N-NH4 đầu ra N-NH4 ef 0.4
Nitrat giới hạn ở đầu ra NO3 ef 2

Thông số vận hành

Nồng độ Bùn hoạt tính trong bể Anoxic Xa 2000

T 25
Nhiệt độ nước thải

Hàm lượng Oxy hòa tan (DO) trong bể ADO 0.12

Thời gian lưu bùn SRT 21

Tỉ lệ tuần hoàn R 0.6


Hệ số tăng sinh khối Y 0.45
Hệ số phân hủy nội bào kd 0.088
TÍNH TOÁN
Cách tính theo dạng đơn giản: tốc độ Nitrat chi phụ thuộc nhiệt độ và DO. Các yếu tố khác, tự quá trình BHT cung cấp
Hàm lượng N-NO3 (Nitrat) đầu vào bể CNO3- in 29.6

Tốc độ khử Nitrat ở 20oC rN2 0.1

Tốc độ khử Nitrat bị ảnh hưởng bởi


nhiệt độ và hàm lượng DO rN2T 0.1353989080312
𝜌_(𝑁_2)^𝑇=𝜌_(𝑁_2 )× 〖 1.09 〗 ^((𝑇−2
0))×(1−𝐷𝑂)
Thời gian lưu nước của bể Anoxic
H𝑅𝑇=(( 〖𝑁𝑂〗 _3 𝑖𝑛 − 〖𝑁𝑂〗 _3 𝑒𝑓 )/(𝜌_(𝑁_2 )×𝑋)) HRT 2.45

Thể tích bể Anoxic Vanoxic 77.4600043124664


Tính toán công suất khuấy trộn:
Đơn vị Ghi chú

m3/ngày
% tuần hoàn 100-200%

m3/h
mg/L

mg/L
mg/L Theo tiêu chuẩn

mg/L
MLVSS

o
C 25 độ C TB ở khu vực miền
nam

0.5 mg/L là khử Nito tốt nhất


mg/L lớn hơn 0.5 VK bị bất hoạt
không khử nito
Có thể lấy theo thời gian lưu
Ngày
bùn bể hiếu khí
Tuần hoàn aerotank
gVSS/gNH4
gVSS/gVSS.day

c, tự quá trình BHT cung cấp


mg/L =lượng N-NH4 bị khử

Thông số cố định.
Thực tế có thể nằm trong
mg NO3/mg VSS.ngày
khoảng 0.1-0.4 tùy vào đặc
tính VSV

ngày-1

m3
sách metcalf

You might also like