You are on page 1of 17

Viscosity Table - Measurement data

T m n r
Độ nhớt động
NHIỆT ĐỘ Độ nhớt động học Khối lượng riêng
lực

Dyn. Viscosity Kin. Viscosity


Temp. [°C] Density [g/cm³]
[mPa.s] [mm²/s]
2 1.6735 1.6736 0.9999
3 1.619 1.6191 1
4 1.5673 1.5674 1
5 1.5182 1.5182 1
6 1.4715 1.4716 0.9999
7 1.4271 1.4272 0.9999
8 1.3847 1.3849 0.9999
9 1.3444 1.3447 0.9998
10 1.3059 1.3063 0.9997
11 1.2692 1.2696 0.9996
12 1.234 1.2347 0.9995
13 1.2005 1.2012 0.9994
14 1.1683 1.1692 0.9992
15 1.1375 1.1386 0.9991
16 1.1081 1.1092 0.9989
17 1.0798 1.0811 0.9988
18 1.0526 1.0541 0.9986
19 1.0266 1.0282 0.9984
20 1.0016 1.0034 0.9982
21 0.9775 0.9795 0.998
22 0.9544 0.9565 0.9978
23 0.9321 0.9344 0.9975
24 0.9107 0.9131 0.9973
25 0.89 0.8926 0.997
26 0.8701 0.8729 0.9968
27 0.8509 0.8539 0.9965
28 0.8324 0.8355 0.9962
29 0.8145 0.8178 0.9959
30 0.7972 0.8007 0.9956
31 0.7805 0.7842 0.9953
32 0.7644 0.7682 0.995
33 0.7488 0.7528 0.9947
34 0.7337 0.7379 0.9944
35 0.7191 0.7234 0.994
36 0.705 0.7095 0.9937
37 0.6913 0.6959 0.9933
38 0.678 0.6828 0.993
39 0.6652 0.6702 0.9926
40 0.6527 0.6579 0.9922
45 0.5958 0.6017 0.9902
50 0.5465 0.5531 0.988
55 0.5036 0.5109 0.9857
60 0.466 0.474 0.9832
65 0.4329 0.4415 0.9806
70 0.4035 0.4127 0.9778
75 0.3774 0.3872 0.9748
80 0.354 0.3643 0.9718
Không thiết kế mương đặt SCR mà khiến vận tốc nước qua SCR lớn hơn 1 m/s
Vmax ≤ 1 m/s ứng với Q max
Song chắn rác thường đặt nghiêng 45 - 60 độ so với phương thẳng đứng Đổi đơn vị
Vận tốc qua lưới thường lấy ≤ 0.6 m/s l/s
Vận tốc qua lưới KHÔNG ĐƯỢC ≤ 0.4 m/s khi lưu lượng nhỏ nhất để tránh lắng cặn

Thông số Ký hiệu Giá trị Đơn vị


Lưu lượng nước thải / ngày Q, ngày 10000.000 m3/ng.đêm
Lưu lượng nước thải / giờ Q, giờ 416.667 m3/h

Lưu lượng cực đại / giây Q, max s 0.116 m3/s

lưu lượng trung bình/ giây Q, avg s 0.09645061728 m3/s


Tốc độ nước qua SCR với Q trug bình Vtb 0.7 m/s

Tốc độ nước qua SCR với Q max V max 1.2 m/s

Kích thước khe hở giữa các thanh song chắn b 0.02 m

Chiều sâu mực nước đặt ngập của SCR h1 2m


hệ số tính tới độ thu hẹp dòng chảy K0 1.05

Số khe hở của SCR n 3

Chiều dày của mỗi thanh SCR S 0.01 m


Chiều rộng tổng cộng của mương đặt SCR Bs 0.08 m
Tổn thất áp lực qua SCR
Hệ số tăng tổn thất áp lực do rác kẹt tại SCR K 2.712
Góc nghiêng SCR so với phương ngang a 5 độ
Hệ số phụ thuộc vào tiết diện ngang của SCR b 2.42
Hệ số tổng thất cục bộ qua SCR 𝜉 0.0837

Tổn thất áp lực qua SCR Hs 0.0167 m

Lượng rác giữ lại theo ngày


lượng rác theo đầu người/ 1 năm a 8 Lít/người.năm
Dân số tính toán cho hệ thống thoát nước Ntt 10000 người

Lượng rác giữ lại tại SCR Wr 0.219 m3/ng.đêm


115.740740740741

Ghi chú

nhân với hệ số không điều hòa


(lấy theo bảng 3.1 nếu là nước
thải đô thị)
(k=1.2)
lấy = 0.7m/s theo sách viết
Chọn v=1.2 do thường sử dụng
song chắn kết hợp nghiền
SCR thô từ 16-25mm, loại lớn
có thể từ 30-200mm

Xét trong giờ cao điểm với


tính toán lại theo bề
Qmax chọn chiều cao song
rộng mương dẫn
chắn sao cho phù hợp
lấy =1.05 hệ số tính toán theo
cản trở của hệ thống cào rác
𝑛=𝑞_𝑚𝑎𝑥/(𝑏ℎ_1
𝑉_𝑚𝑎𝑥 ) 𝐾_0

thường là 10mm
𝐵_𝑠=𝑆(𝑛+1)+𝑏.𝑛

K=3.36*Vmax-1.32
45-60
tra bảng, theo hình
𝜉=𝛽.(𝑆/𝑏)^(4/3).𝑠𝑖𝑛𝛼

ℎ_𝑠=𝜉. 〖𝑉 _𝑚𝑎𝑥 〗 ^2/2𝑔 𝐾

lấy theo số liệu khảo sát, thực


tế hoặc theo tiêu chuẩn tính
toán. Lấy theo bảng 6.4,
TCVN51:2008 𝑊_𝑟=(𝑎𝑁_𝑡𝑡)/365.1000
THIẾT KẾ KÍCH THƯỚC TRẠM BƠM CƠ BẢN

Thông số Ký hiệu
THỜI GIAN LƯU NƯỚC Ở HẦM BƠM, HRT = 10 - 15
phút ĐỐI VỚI MỨC NƯỚC HOẠT ĐỘNG CAO NHẤT
Lưu lượng tính toán cho hầm bơm Q, max h
Thời gian lưu nước hợp lý HRT
Thể tích nước làm việc tối đa V
KIÍCH THƯỚC MƯƠNG ĐẶT LƯỢC RÁC THÔ

Độ sâu tuyến ống đầu vào so với hầm bơm Y


Độ sâu luôn ngập của mương đặt LR a
Chiều sâu của mương đặt LR Dcs
Chọn chiều rộng của mương đặt LR Wcs
Kiểm tra vận tốc nước qua mương ở Qmax,h V

Khoảng cách cần thiết cho ống đầu vào X


Bể dày chế tạo của LR s
Độ nghiêng đặt LR a
Khoảng cách bề dày mặt bằng của LR L1
Khoảng hở đặt LR L2

Khoảng hở của mương đặt LR Lo


Chiều cao nhô lên của LR Hcs
Khoảng nhô ra của LR L3
Khoảng hở đặt thùng rác L4

Tổng chiều dài cần thiết của Hầm bơm L total

Chiều dài cần thiết của LR (tối thiểu) Lcs

KÍCH THƯỚC CỦA HẦM BƠM

Chiều sâu mực nước làm việc tối thiểu Hw min

Chọn khoảng cách giữa mức nước HW và LW H work

Chiều cao mực nước được chọn Hw


Chọn freeboard FB
Chiều cao xây dựng của bể Ht

=> Chiều rộng của hầm bơm W


Lưu lượng tổng m3/ngày Q (m3/ngày) 2000

Giá trị Đơn vị Ghi chú

125.000 m3/h Q max, h (k=1.5)


15 phút
31.3 m3

Giả định hoặc lấy thông tin


2.3 m từ CĐT
0.3 m lấy từ 0.2-0.3m
2.6 m =Y+a
1m 0.8-1.5m/1 đơn
vận tốc ≤ 0.6 vị Thường
m/s.
0.116 m/s đạt
Giả định hoặc lấy thông tin
0.5 m từ CĐT
0.4 m Hỏi NCC hoặc giả định (0.4m)
70 độ
0.426 m
0.946 m
Lo = X+L1+L2, hàm đã làm
1.880 m tròn
1.2 m
0.437 m
Tùy theo Số lượng đặt thùng
1.000 m
ở trên bể gom hay không
3.40 m =X+L1+L2+L3+L4
Check lại LR của NCC có đủ
4.04 m
kích thước này.

Hw >= Dcs + Hmin bơm


3.10 m
(+500mm)
Khoảng dao động mực nước
1.00 m
làm việc từ HW xuống LLW
4.10 =Hw min + H work
0.50 m
4.60 m
Kiểm tra xem có bị nhỏ hơn
2.30 m độ rộng của mương đặt LR
(Wcs) hay không?
TÍNH THỂ TÍCH BỂ ĐIỀU HÒA VỀ LƯU LƯỢNG

Parmeters Symbols Units


Flowrate/ Day Q d,avg 2675 m3/day
Flowrate/ hours Q h,avg 111.458 m3/h
Flowrate/ seconds Q s,avg 0.031 m3/s
Flowrate/ seconds Q s,avg 30.961 L/s
K K0dh 1.5
Safety Factor SF 1.2
Hydrolyc retention time HRT 8 hours
Tank Volume V 1070 m3
Input flow Qp, input 167.1875 m3/h
Calculations
Parmeters Symbols Units
Flowrate in hours Qtb 111.5 m3/h
QCVN 8-12h (optimize
Hydrolyc retention time HRT 4.0 hours
12-24h)
Thể tích thực tế của bể
V = Qtb*HRT 445.833333 m3
điều hòa
Cường độ khuấy trộn 8.0 W/m3 Mechanical
Mechanical mixing
Công suất cần thiết cho
3.6 kW
khuấy trộn

Hiệu suất truyền động của


0.8
động cơ

Chọn spec máy khuấy


Công suất động cơ 4.5 kW phù hợp với công suất
động cơ
Air mixing
Cường độ thổi khí 0.010 m3/phút.m30.010-0.015L/m3.ph
Lượng khí cần thiết cho
74.3 m3/phút SF 1.5, effiency 9%
xáo trộn

Cường độ của thiết bị phân


70.0 L/phút.pcs
phối khí
Số đầu phân phối khí lựa
1.0 pcs
chọn
Air Blower
Water head + Pipping +
Head 5.00 mh2o
Accessories
0.50 atm
Khối lượng không khí G 1.49 kg/s
Temp F độ F 298.00 F
Áp suất không khí 1.00 atm
n 0.28
Air Blower Power 67.82 kW Check model

You might also like