Professional Documents
Culture Documents
Tuấn - tinh nhiet va am thua
Tuấn - tinh nhiet va am thua
Thông số dự án
1 Vị trí Tp.Hồ Chí Minh 10o Bắc
2 Dự án TT lưu trữ quốc gia
3 Hướng mặt tiền Đông
4 Cao độ 3.9 m
5 Trần giả 2.6 m
II. Thông số chọn (TCVN 5687:2010)
a. Thống số tính toán của không khí ngoài trời
1 Cấp 2
Số giờ không
2
đảm bảo
m 150 h/năm
3 Hệ số đảm bảo
Kđb 0.983
b. Thống số tính toán của không khí bên trong nhà đảm bảo độ tiện nghi
Mùa hè
Trạng thái lao
động Nhiệt độ Độ ẩm tương đối Vận tốc gió
oC % m/s
Lao động nhẹ 24 60 1
c. thông số tính toán ngoài nhà theo số giờ không đảm bảo
Độ ẩm tương Nhiệt độ
Entanpy Dung ẩm Nhiệt độ
đối ướt
kJ/kg kcal/kg oC
% oC
85.38 20.39 36.1 50.1 27
STT Tên phòng diện tích thể tích
m2 m3
Tầng1
1 Đại sảnh 347 1353.3
Tầng hầm 1
Tầng hầm 2
Tính lượng nhiệt do các động cơ, thiết bị điện tỏa ra
W/m2
Tầng 6
1 Đại sảnh 347 11
do chiếu sáng
Hệ số
Q2 = F.N.Kdts Q2 tổng
đồng thời Kđt
W W kW
ng 6
0.85 3244 3244 3.24
Lượng nh
Phân bố
TT Không gian Diện tích sàn người theo
TC
m2 m2/người
Hệ số
Nhiệt ẩn Nhiệt hiện
Số người đồng thời Qa Qh
qa qh
Kđt
W W
Tầng 1
116 70 60 0.8 6496 5568
Q3 =
Qa+Qh Q3 tổng
W W kW
Đông Tây T-N Nam T-B Bắc Đông Tây T-N Nam
W W kW
6955 0 8169
Phân bố
TT Không gian Diện tích người theo TC
m2/người
Tầng 6
42539 12001663 2871 13.4 56.103
IO IO G 10% G ( so GN
kg/s
kcal/kg kJ/kg kg/s sánh GN)
676.4
Tầng Phòng Qo Loại máy Công suất Số lượng
KW
1 Đại sảnh 68.8 42DC020 19.4 2
42DC014 13.7 2
Công suất chọn
kW
38.8
27.4
66.2
T
Model dàn Công suât lưu lượng hình dáng
tên miệng gió
lạnh dàn lạnh model miệng gió
L/s
42DC020 19.4 947 MG Khuếch tán Vuông
42DC014 13.7 671 MG hẹp dài Hẹp Dài
TÍNH CHỌN MẶT GIÓ
Model miệng hãng kích thước miệng
kích thước cổ
gió miệng gió thổi
Dài mm Rộng mm Dài mm Rộng mm
MC4 Reetech 450 450 600 600
MHD-Y-WxH Reetech 1000 200 1030 260
Chiều cao
Chiều cao Vận tốc theo Lưu lượng qua 1
đến vùng lv Vận tốc theo
đến vùng lv mặt gió sau miệng ( theo chiều
theo mặt mặt gió (tc)
theo thực tế khi chọn cao)
gió(tc)
m m/s m m/s m3/s
6 2 2.2 0.73 0.15
11.4 3 2.2 0.58 0.12
Lưu lượng qua 1 số
miệng ( theo chiều lượng
cao) chọn Tổng số miệng
l/s
148.5 6 12
115.8 6 12
TẦNG 1
1>2 66.2 225874 PVC-D48
2>3 52.5 179130 PVC-D42
3>4 33.1 112937 PVC-D42
4>5 19.4 66193 PVC-D34