You are on page 1of 3

Đồ án môn học:Lò hơi GVHD:PGS – TS.

Hoàng Ngọc Đồng

Bảng 7: Tính nhiệt buồng lửa



STT Tên đại lượng Đơn vị Công thức tính hoặc cơ sở chọn Kết quả
hiệu
1 Thể tích buồng lửa Vbl m3 Tính ở trược 241.9000
2 Diện tích bề mặt bức xạ Hbx m2 Tính ở trược 205.3200
3 Diện tích buồng lửa Fbl m2 Tính ở trược 212.0000
4 Độ đặt ống ψ   Hbx/Fbl 0.9685
5 Hệ số bảo ôn φ   Tính ở trước theo:(100-q5)/100 0.9910
6 Hệ số không khí thừa ở đầu ra buồng lửa α''bl   Tính ở trược 1.2500
7 Hệ số không khí lọt của buồng lửa Δαbl   Chọn 0.0000
8 Hệ số không khí lọt của hệ thống nghiền than Δαng   Chọn 0.1000
o
9 Nhiệt độ không khí nóng tkkn C Chọn 360.0000
10 Nhiệt độ không khí nóng I0kkn kj/kg Tra bảng θ-I theo nhiệt độ 3261.8000
o
11 Nhiệt độ không khí lạnh tkkl C Chọn 30.0000
12 Entanpi của không khí lạnh I0kkl kj/kg Đã tính ở trên 260.1100
13 Lượng không khí ra khỏi BSKK β"skk   α''bl-Δαbl-Δαng 1.1500
14 Nhiệt lượng do KKN mang vào buồng lửa Q 0kkn kj/kg β"* I kkn+(Δαbl+Δαng)* I0kkl
0
3777.0810
kj/kg
15 Nhiệt lượng thu được khi đốt 1kg than Q0 Qlvt*((100-q6-q4-q3)/100-q4)+Q0kkn 27551.3000
o
16 Nhiệt độ cháy lý thuyết θlt K Từ Q0 = IK Tra bảng 3 ta có 1935.0000
17 Chiều dày hữu hiệu của lớp bức xạ khói S m 3.6*Vbl/Fbl 3.9000
18 Phân thể tích hơi nước rH2O   Bảng 3 0.0771
19 Phân thể tích của khí 3 nguyên tử rRO2   Bảng 3 0.1363
20 Thể tích khí 3 nguyên tử rn   rH2O+rRO2 0.2504
21 Tổng áp suất riêng phần của khí 3 nguyên tử Pn at p*(rH2O+rRO2)Lấy p=1at 0.2134

SVTH: Văn Nguyễn Tiến Sỹ - Lớp: 05N1 Trang:……


Đồ án môn học:Lò hơi GVHD:PGS – TS. Hoàng Ngọc Đồng

0.781.6rH 2O T ''
(  0.1)(1 0.37 0 )rn
22 Hệ số làm yếu tia bức xạ của khí 3 nguyên tử kk   (rn s) 1000 0.0826
 

23 Hệ số làm yếu tia bức xạ bởi tro ktr   Tra bảng 10-8/Trang 235 TBLH1 0.0117
24 Hệ số làm yếu tia bức xạ bởi các hạt cacbon kc   Chọn với than Antraxit 0.2500
25 Nồng độ tro bay theo khói μ g/mtc3 Tính ở bảng 3 20.4900
26 Hệ số làm yếu tia bức xạ ngon lửa k   kk*rn+ktr*μ+kc 0.5723
27 Hệ số bám bẩn x   Chọn (trang46-TKLH) 0.6000
28 Hệ số phụ thuộc vào loại nhiên liệu và pp đốt m   Chọn (trang174-TBLH) 1.0000
29 Độ đen của ngọn lửa sáng as   Chọn (trang174-TBLH) 0.8000
30 Độ đen của ngọn lửa không sáng aks   1-e-kps 0.6724
31 Độ đen của ngọn lửa anl   m*as+(1-m)*aks 0.8000
32 Độ đen buồng lửa abl   anl/[anl+(1-anl)* YTB] 0.8944
33 Vị trí tương đối của điểm có nhiệt độ cực đại x   Hvf/ Hbl 0.4347
34 Hệ số hiệu chỉnh M   0.56-0.5*0.3 0.3427
35 Nhiệt độ khói đầu ra của buồng lửa Tbl’’ o
K Chọn 1050.0000
36 Entanpi khói đầu ra của buồng lửa I’’bl kj/kg Tra bảng 5 (αbl = 1,25) 14528.0000
37 Tỉ nhiệt trung bình của spc của 1kg nhiên liệu VCm kj/kgđộ (Q0-I’’bl)/( qlt-qlt’’) 15.8958
Ta
 273
38 Nhiệt độ khói đầu ra của buồng lửa theo tính toán bltt’’ o
C 5.672*10  * H bx abl Ta3 0.6
8
1039.0000
M(   ) 1
 * Btt VCtb

SVTH: Văn Nguyễn Tiến Sỹ - Lớp: 05N1 Trang:……


Đồ án môn học:Lò hơi GVHD:PGS – TS. Hoàng Ngọc Đồng

SVTH: Văn Nguyễn Tiến Sỹ - Lớp: 05N1 Trang:……

You might also like