You are on page 1of 20

1.

Chi phí chuyến đi


- Chi phí chuyến đi của tàu được xác định theo công thức:
C=C CĐ +C BĐ (USD)

- Trong đó:
C : Tổng chi phí

C CĐ: Chi phí cố định của tàu trong cả chuyến đi (USD)

C BĐ: Chi phí biến đổi của tàu trong cả chuyến đi (USD)

1.1. Chi phí cố định


- Chi phí cố định của tàu được xác định theo công thức sau:
C CĐ =FC +T chuyến (USD)

- Trong đó:
T chuyến: Thời gian chuyến đi (ngày)
FC : Chi phí cố định ngày tàu (USD/ngày)
FC =C KHCB + C SCL+C SCTX +C VL +C BH +C L +C QL

C KHCB : Chi phí khấu hao cơ bản

C SCL: Chi phí sửa chữa lớn

C SCTX : Chi phí sửa chữa thường xuyên

C VL: Chi phí vật liệu rẻ mau hỏng

C BH : Chi phí mua bảo hiểm thân tàu

C L: Chi phí trách nhiệm dân sự

C QL: Chi phí quản lý

Bảng: Chi phí cố định của tàu


PA1
ĐCH Tên tàu T chuyến FC C CĐ Tổng chi phí cố
(USD) (USD/ngày) (USD) định
(USD)
I HOA LU 12.01 7000 84070
II V.L SKY 22.37 10000 223700 629020
III V.L GREEN 25.7 12500 321250
PA2
ĐCH Tên tàu T chuyến FC C CĐ Tổng chi phí cố
(USD) (USD/ngày) (USD) định
(USD)
I HOA LU 12.01 7000 84070
II V.L GREEN 25.2 12500 315000 627870
III V.L SKY 22.88 10000 228800

1.2. Chi phí biến đổi


1.2.1. Chi phí nhiên liệu
C NL=C NL chạy +C NL đỗ+ C Dầu nhờn (USD )
- Trong đó:
C NL chạy : Chi phí nhiên liệu khi chạy (USD)
C NL đỗ: Chi phí nhiên liệu khi đỗ (USD)
C Dầu nhờn: Chi phí dầu nhờn (USD)
a. Chi phí nhiên liệu khi chạy
FO DO
C NL chạy =T chạy . q c .G +T chạy . q f .G (USD )

- Trong đó:
T chạy: Thời gian tàu chạy (ngày)
q c: Mức tiêu hao nhiên liệu của máy chính khi chạy (FO)
q f : Mức tiêu hao nhiên liệu của máy phụ khi chạy (DO)
G : Giá dầu FO
FO

G : Giá dầu DO
DO

Bảng: Chi phí nhiên liệu chạy theo từng phương án


PA1
ĐCH Tên tàu T chạy FO DO Giá dầu Giá dầu C NL chạy
(ngày) (T/ngày) (T/ngày) FO DO (USD)
(USD/T) (USD/T)
1 HOA LU 5.76 16 1,5 720 800 73267
2 V.L SKY 6.25 16 1,5 720 800 79500
3 V.L GREEN 9.5 16 1,5 720 800 120840
Tổng 273607

PA2
ĐCH Tên tàu T chạy FO DO Giá dầu Giá dầu C NL chạy
(ngày) (T/ngày) (T/ngày) FO DO (USD)
(USD/T) (USD/T)
1 HOA LU 5.76 16 1,5 720 800 73267
2 V.L GREEN 9.08 16 1,5 720 800 115497
3 V.L SKY 6.68 16 1,5 720 800 84969
Tổng 273734

b. Chi phí biến đổi khi đỗ


DO
C NL đỗ=T đ . q f . G (USD)
- Trong đó:
T đ : Thời gian đỗ
q f : Mức tiêu hao nhiên liệu của máy phụ khi đỗ
G : Giá dầu DO
DO

Bảng : Chi phí nhiên liệu khi đỗ của từng phương án


PA1
ĐCH Tên tàu Tđ DO Giá dầu C NL đỗ
(ngày) (T/ngày) DO (USD)
(USD/T)
1 HOA LU 6.25 3 800 15000
2 V.L SKY 16.12 3 800 38688
3 V.L 16.2 3 800 38880
GREEN
Tổng 92535

PA2
ĐCH Tên tàu Tđ DO Giá dầu C NL đỗ
(ngày) (T/ngày) DO (USD)
(USD/T)
1 HOA LU 6.25 3 800 15000
2 V.L 16.12 3 800 38688
GREEN
3 V.L SKY 16.2 3 800 38880
Tổng 92535

c. Chi phí dầu nhờn


C Dầu nhờn =( C NL chạy + C NL đỗ) .(1+ K Dầu nhờn )
- Trong đó:
K Dầunhờn : Hệ số dầu nhờn = 5%

Bảng: Chi phí dầu nhờn

Chỉ tiêu C NL chạy C NL đỗ (USD) K Dầunhờn C Dầu nhờn


(USD) (%) (USD)
PA1 273607 92535 5 384449
PA2 273734 92535 5 384449

Vậy tổng hợp chi phí nhiên liệu chuyến đi là:

Bảng: Chi phí nhiên liệu chuyến đi

Chỉ tiêu C NL chạy C NL đỗ (USD) C Dầu nhờn C NL


(USD) (USD) (USD)
PA1 273607 92535 384449 750591
PA2 273734 92535 384449 750718

1.2.2. Chi phí nước ngọt


C nn=q nn . N tv . Gnn . T ch (USD)

- Trong đó:
q nn: Quy định mức sử dụng nước ngọt của thuyền viên trong 1 ngày (150
lít/người/ngày)
N tv : Số thuyền viên
Gnn: Giá nước ngọt

Bảng: Chi phí nước ngọt theo từng phương án


PA1
ĐCH Tên tàu q nn N tv Gnn T ch C nn
(lít/người/ngày) (người) (USD/lít) (ngày) (USD)
I HOA LU 150 12 0.002 12.01 43
II V.L SKY 150 15 0.002 22.37 101
III V.L 150 16 0.002 25.7 123
GREEN
Tổng 267

PA2
ĐCH Tên tàu q nn N tv Gnn T ch C nn
(lít/người/ngày) (người) (USD/lít) (ngày) (USD)
I HOA LU 150 12 0.002 12.01 43
II V.L 150 16 0.002 25.2 121
GREEN
III V.L SKY 150 15 0.002 22.88 103
Tổng 267
1.2.3. Cảng phí
Bảng: Đơn giá các khoản phí tại cảng
Tên cảng Sài Gòn Manila Cửa Ông Penang Jakarta
Đơn giá Phí trọng 0.058 0.057 0.058 0.055 0.06
tải
(USD/GRT/lần)
Đơn giá Phí bảo 0.184 0.175 0.184 0.186 0.187
đảm hàng hải
(USD/GRT/lần)
Đơn giá Phí cầu 0.0025 0.0024 0.0031 0.0028 0.003
tàu
(USD/GRT/lần)
Đơn giá Phí cởi 150 125 54 155 160
buộc dây
(USD/lần)
Đơn giá Phí hoa 0.0028 0.0025 0.0028 0.0022 0.0035
tiêu
(USD/GT-HL)
Khoảng cách hoa 12 16 12 15 17
tiêu dẫn tàu
(HL)
Đơn giá Phí lai 0.2 0.13 0.26 0.2 0.17
dắt
(USD/CV-h)
Đơn giá Phí đổ 20 18 15 22 18
rác
(USD/lần)
Đơn giá Phí thủ 45 45 45 45 45
tục
(USD/chuyến)
Đơn giá Phí vệ 38 40 38 45 42
sinh hầm hàng
(USD/hầm)
a. Phí trọng tải
Là khoản tiền mà chủ tàu trả cho cảng vụ căn cứ vào đơn giá trọng tải phí, GRT
và số lần tàu ra, vào cảng theo công thức:
C ttf =k ttf . GRT . nL (USD /cảng)

- Trong đó:
k ttf : Đơn giá trọng tải phí (USD/GRT-lượt)
n L: Số lượt tàu ra, vào cảng (lượt)
GRT: Trong tải đăng kí của tàu
Bảng: Phí trọng tải theo từng phương án
PA1
ĐCH Tên tàu GRT
Đơn giá phí trọng Số lần ra Phí trọng tải
tải vào mỗi (USD/chuyến)
(USD/GRT/lần) cảng
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 4089 0.058 0.055 2 924
II V.L SKY 24953 0.058 0.057 2 5739
III V.L GREEN 25939 0.058 0.06 2 6122
Tổng 12785

PA2
ĐCH Tên tàu GRT
Đơn giá phí trọng Số lần ra Phí trọng tải
tải vào mỗi (USD/chuyến)
(USD/GRT/lần) cảng
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 4089 0.058 0.055 2 924
II V.L GREEN 25939 0.058 0.057 2 5966
III V.L SKY 24953 0.058 0.06 2 5889
Tổng 12779
b. Phí bảo đảm hàng hải
Là khoản tiền mà chủ tàu trả cho cảng khi tàu ra, vào cảng. Khoản tiền này
cảng thu để phục vụ cho công tác nạo vét, công tác lắp đặt và duy tu bảo dưỡng
các thiết bị báo hiệu luồng để phục vụ cho các tàu biển ra vào cảng an toàn. Chi
phí này được xác định theo công thức:
C bđhh=k bđhh . GRT . n L (USD /cảng)

- Trong đó:
k bđhh: Đơn giá phí bảo đảng hàng hải (USD/GRT-lượt)
n L: Số lượt tàu ra, vào cảng (lượt)
GRT: Trong tải đăng kí của tàu
Bảng: Phí bảo đảm hàng hải theo từng phương án
PA1
ĐCH Tên tàu GRT
Đơn giá phí trọng Số lần ra Phí trọng tải
tải vào mỗi (USD/chuyến)
(USD/GRT/lần) cảng
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 4089 0.184 0.186 2 3026
II V.L SKY 24953 0.184 0.175 2 17916
III V.L GREEN 25939 0.184 0.187 2 19247
Tổng 40189

PA2
ĐCH Tên tàu GRT Đơn giá phí trọng Số lần ra Phí trọng tải
tải vào mỗi (USD/chuyến)
(USD/GRT/lần) cảng
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 4089 0.184 0.186 2 3026
II V.L GREEN 25939 0.184 0.175 2 18624
III V.L SKY 24953 0.184 0.187 2
18515
Tổng 40165
c. Phí cầu tàu
C CT =T . GRT . b CT ¿)
- Trong đó:
b CT : đơn giá phí cầu tàu (USD/GRT-giờ)

T: thời gian tàu đỗ tại cầu (giờ)


PA1
Đơn giá phí cầu Thời gian
tàu đỗ làm
ĐCH Tên tàu GRT (USD/GRT/lần) hàng Phí cầu tàu
(h) (USD/chuyến)
Cảng Cảng dỡ Thời Thời
xếp gian gian
xếp dỡ
I HOA LU 4089 0.0031 0.0028 96 54 1835

II V.L SKY 24953 0.0025 0.0024 288 123 25332

III V.L GREEN 25939 0.0025 0.003 264 101 24979


Tổng 52146

PA2
Đơn giá phí cầu Thời gian
tàu đỗ làm
ĐCH Tên tàu GRT (USD/GRT/lần) hàng Phí cầu tàu
(h) (USD/chuyến)
Cảng Cảng dỡ Thời Thời
xếp gian gian
xếp dỡ
I HOA LU 4089 0.0031 0.0028 96 54 1835

II V.L GREEN 25939 0.0025 0.0024 288 123 26330

III V.L SKY 24953 0.0025 0.003 264 101 24030


Tổng 52195

d. Phí buộc cởi dây


Là khoản tiền chủ tàu phải trả cho cảng khi tàu thuê công nhân cảng buộc
cởi dây khi tàu rời, cập cầu, được xác định:
CBCD = bBC × nBC (USD/chuyến)
- Trong đó:
bBC là đơn giá buộc cởi dây (USD/lần)
nBC là số lần buộc cởi dây (lần)
Bảng: Phí cởi buộc dây
PA1
ĐCH Tên tàu Đơn giá phí cởi Số lần ra Phí cởi buộc
buộc dây vào mỗi dây
(USD/GRT/lần) cảng (USD/chuyến)
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 54 155 2 418
II V.L SKY 150 125 2 550
III V.L GREEN 150 160 2 620
Tổng 1588

PA2
ĐCH Tên tàu Đơn giá phí cởi Số lần ra Phí cởi buộc
buộc dây vào mỗi dây
(USD/GRT/lần) cảng (USD/chuyến)
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 54 155 2 418
II V.L GREEN 150 125 2 550
III V.L SKY 150 160 2 620
Tổng 1588

e. Phí hoa tiêu


CHT = GRT × L × bHT (USD/chuyến)
- Trong đó:
bHT là đơn giá hoa tiêu phí (USD/GRT-hải lý)
L là khoảng cách hoa tiêu dẫn tàu (Hải lý)
Bảng 2.29. Phí hoa tiêu theo từng phương án
PA1
Đơn giá phí hoa Khoảng cách Số lần
tiêu hoa tiêu dẫn hoa
ĐCH Tên tàu GRT (USD/GRT-HL) tàu tiêu Phí hoa
(HL) dẫn tiêu
Cảng Cảng Cảng Cảng tàu (USD)
xếp dỡ xếp dỡ (lần)
I HOA LU 4089 0.0028 0.0022 12 15 2 545
II V.L SKY 24953 0.0028 0.0025 12 16 2 3673

III V.L 25939 0.0028 0.0035 12 17 2 4829


GREEN
Tổng 9047

PA2
Đơn giá phí hoa Khoảng cách Số lần
tiêu hoa tiêu dẫn hoa
ĐCH Tên tàu GRT (USD/GRT-HL) tàu tiêu Phí hoa
(HL) dẫn tiêu
Cảng Cảng Cảng Cảng tàu (USD)
xếp dỡ xếp dỡ (lần)
I HOA LU 4089 0.0028 0.0022 12 15 2 545
II V.L 25939 0.0028 0.0025 12 16 2 3818
GREEN
III V.L SKY 24953 0.0028 0.0035 12 17 2 4646
Tổng 9009

f. Phí lai dắt


CLD = Ne × t × nL × bLD (USD/chuyến)
- Trong đó :
Ne là công suất của tàu lai (CV)
bLD là đơn giá lai dắt (USD/CV-h)
t là thời gian lai dắt (h)
nL là số lần lai dắt (lần)
Bảng: Phí tàu lai theo từng phương án
PA1
ĐCH Tên tàu Đơn giá phí lai Thời gian lai Số lần Công Phí
dắt dắt lai dắt suất tàu tàu lai
(USD/CV-h) (h) (lần) lai (USD)
(CV)
Cảng Cảng Cảng Cảng
xếp dỡ xếp dỡ

I HOA 0.26 0.2 2.5 2.5 2 3200 7360


LU
II V.L 0.2 0.13 2.5 2.5 2 3200 5280
SKY
III V.L 0.2 0.17 2.5 2.5 2 3200 5920
GREEN
Tổng 18560

ĐCH Tên tàu Đơn giá phí lai Thời gian lai Số lần Công Phí
dắt dắt lai dắt suất tàu tàu lai
(USD/CV-h) (h) (lần) lai (USD)
(CV)
Cảng Cảng Cảng Cảng
xếp dỡ xếp dỡ

I HOA 0.26 0.2 2.5 2.5 2 3200 7360


LU
II V.L 0.2 0.13 2.5 2.5 2 3200 5280
GREEN
III V.L 0.2 0.17 2.5 2.5 2 3200 5920
SKY
Tổng 18560

PA2
g. Phí đổ rác
Phí đổ rác được tính theo công thức sau:
CĐR= bĐR × nĐR (USD/chuyến)
- Trong đó:
bNN: đơn giá phí đổ rác (USD/lần)
nĐR: số lần đổ rác (lần)
Bảng 2.31. Phí đổ rác theo từng phương
PA1
ĐCH Tên tàu Đơn giá phí đổ rác Số lần đổ rác Phí đổ
(USD/lần) (lần) rác
(USD)

Cảng Cảng dỡ Cảng Cảng dỡ


xếp xếp

I HOA LU 15 22 6 4 178
II V.L SKY 20 18 5 6 208
III V.L 20 18 6 4 192
GREEN
Tổng 578

PA2
ĐCH Tên tàu Đơn giá phí đổ rác Số lần đổ rác Phí đổ
(USD/lần) (lần) rác
(USD)

Cảng Cảng dỡ Cảng Cảng dỡ


xếp xếp

I HOA LU 15 22 6 4 178
II V.L 20 18 5 6 208
GREEN
III V.L SKY 20 18 6 4 192
Tổng 578
h. Thủ tục phí
Là khoản phí chủ tàu phải trả khi tàu ra vào cảng làm các thủ tục cần thiết.

Bảng: Phí thủ tục theo từng phương án

PA1

Đơn giá phí thủ


tục Số lần làm
ĐCH Tên tàu (USD) thử tục tại Phí thủ tục
Cảng Cảng dỡ mỗi cảng (USD)
xếp (lần)

I HOA LU 45 45 2 180

II V.L SKY 45 45 2 180

III V.L GREEN 45 45 2 180

Tổng 540

PA2
Đơn giá phí thủ
tục Số lần làm
ĐCH Tên tàu (USD) thử tục tại Phí thủ tục
Cảng Cảng dỡ mỗi cảng (USD)
xếp (lần)

I HOA LU 45 45 2 180

II V.L GREEN 45 45 2 180

III V.L SKY 45 45 2 180

Tổng 540

i. Phí vệ sinh hầm hàng


Cvs = kvs . Nh (USD)
- Trong đó:
kvs là đơn giá vệ sinh một hầm hàng.
Nh là số hầm hàng.
Bảng: Phí vệ sinh hầm hàng theo từng phương án
PA1
Đơn giá vệ sinh
hầm hàng
ĐCH Tên tàu Số (USD/hầm) Số tiền
hầm Cảng Cảng dỡ (USD)
xếp
I HOA LU 2 38 45 166

II V.L SKY 5 38 40 390

III V.L GREEN 5 38 42 400


Tổng 956

PA2
Đơn giá vệ sinh
hầm hàng
ĐCH Tên tàu Số (USD/hầm) Số tiền
hầm Cảng Cảng dỡ (USD)
xếp
I HOA LU 2 38 45 166

II V.L GREEN 5 38 40 390

III V.L SKY 5 38 42 400


Tổng 956
TỔNG HỢP CHI PHÍ TẠI CẢNG
Bảng: Tổng hợp chi phí tại cảng của từng phương án
STT Chỉ tiêu Chi phí tại cảng 1 chuyến
(USD/chuyến)

PA1 PA2

1 Trọng tải phí 12758 12779

2 Phí đảm bảo hàng hải 40189 40165

3 Phí cầu tàu 52146 52195

4 Phí buộc cởi dây 1588 1588

5 Phí hoa tiêu 9047 9009

6 Phí lai dắt 18560 18560

7 Phí đổ rác 578 578

8 Phí thủ tục 540 540

9 Phí vệ sinh hầm hàng 956 956

Tổng (USD) 136362 136370


1.3. Phí đại lý
Là khoản tiền chủ tàu trả cho đại lý để đại lý thay mặt chủ tàu làm các công
việc liên quan đến tàu khi tàu ra, vào và nằm tại cảng.
- Đại lý phí cảng Cửa Ông (VN): 900 USD/lần
- Đại lý phí cảng Sài Gòn (VN): 1000 USD/lần
- Đại lý phí cảng Manila (Philippines): 1100 USD/lần
- Đại lý phí cảng Jakarta (Indonesia):1000 USD/lần
- Đại lý phí cảng Penang (Malaysia): 1200 USD/lần
Bảng 2.35. Phí đại lý theo từng phương án
PA1
Đại lý phí
(USD)
ĐCH Tên tàu Phí thủ tục
Cảng Cảng dỡ (USD)
xếp
I HOA LU 900 1200 2100

II V.L SKY 1000 1100 2100

III V.L GREEN 1000 1000 2000

Tổng 6200
PA2
Đại lý phí
(USD)
ĐCH Tên tàu Phí thủ tục
Cảng Cảng dỡ (USD)
xếp
I HOA LU 900 1200 2100

II V.L GREEN 1000 1100 2100

III V.L SKY 1000 1000 2000

Tổng 6200
1.4. Phí hoa hồng
Là khoản tiền chủ tàu thưởng cho người môi giới vì họ đã có công môi giới
để tìm hàng cho chủ tàu trong chuyến đi.

Choa hồng = F . khh (USD/chuyến)

Trong đó:
F là doanh thu
Khh là tỷ lệ hoa hồng phí theo từng chuyến (%)

F =Qi . fi (USD)

Trong đó:
Qi là khối lượng hàng hóa vận chuyển (Tấn)
fi là cước phí vận chuyển hàng hóa (USD/Tấn)

Bảng 2.36. Phí hoa hồng theo từng phương án


PA1
ĐCH Chỉ tiêu ƩQi fi ƩF K hh C hoahồng
(Tấn) (USD/T) (USD) (%) (USD)

I HOA LU 4725 28 132300 2.5 3308

II V.L SKY 31500 32 1008000 2.5 25200

III V.L GREEN 36000 30 1080000 2.5 27000


Tổng 55508

PA2
ĐCH Chỉ tiêu ƩQi fi ƩF K hh C hoahồng
(Tấn) (USD/T) (USD) (%) (USD)

I HOA LU 4725 28 132300 2.5 3308


II V.L GREEN 31500 32 1008000 2.5 25200

III V.L SKY 36000 30 1080000 2.5 27000


Tổng 55508

1.5. Thuế cước vận tải


Bảng: Phí thuế cước vận tải theo từng phương án
PA1
ĐCH Chỉ tiêu Doanh thu Mức thuế Số tiền
(USD) (%) (USD)
I HOA LU 132300 5 6615
II V.L SKY 1008000 5 50400
III V.L GREEN 1080000 5 54000
Tổng 111015

PA2
ĐCH Chỉ tiêu Doanh thu Mức thuế Số tiền
(USD) (%) (USD)
I HOA LU 132300 5 6615
II V.L GREEN 1008000 5 50400
III V.L SKY 1080000 5 54000
Tổng 111015

1.6. Phí tàu già


Phí tàu già (OAP - Overage Additional Premium): là khoản phí bảo hiểm
mà người mua bảo hiểm phải đóng thêm (ngoài mức phí thông thường) theo
hợp đồng bảo hiểm hàng hoá bằng đường biển khi hàng hoá mua bảo hiểm được
vận chuyển trên phương tiện tàu biển không thoả mãn điều kiện phân cấp tàu
chuẩn.

Bảng 2.38. Phí tàu già


Tên tàu Tuổi tàu Mức phí
(năm) (USD)
HOA LU 16 5000
V.L GREEN 26 7000
V.L SKY 26 7000
Tổng 19000
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ TRONG 1 CHUYẾN ĐI CỦA ĐỘI TÀU
Đơn vị: USD
Bảng: Tổng hợp chi phí chuyến đi của từng phương án
Trong 1 chuyến
STT Chi phí Kí hiệu (USD/chuyến)
PA1 PA2
1 Chi phí nhiên liệu C NL 750591 750718

2 Chi phí nước ngọt C NN 267 267


3 Cảng phí C CB 136362 136370
4 Đại lý phí C Đl 6200 6200
5 Hoa hồng C hh 55508 55508
6 Thuế cước vận tải C TVT 111015 111015
7 Phí tàu già C OAP 19000
Tổng chi phí cố định ƩC CĐ 629020 627870
Tổng chi phí biến đổi ƩC BĐ 1078943 1079078
Tổng (USD) 1707963 1706948

You might also like