Professional Documents
Culture Documents
Sức cản tàu Holtrop
Sức cản tàu Holtrop
Hệ số ảnh hưởng của mũi quả kê đến sức cản sóng 0,56 〖𝐴 _𝐵𝑇 〗 ^1,5/{BT(0,31√(A_BT )+T_F−h_B }┤
𝐶_3
Ts giảm sức cản sóng tác động lên mũi quả lê 𝐶_2
𝑚_1 0,0140407 L/T−1,75254∇^(1/3)/L−4,79323 B
𝐶_16 (𝐶𝑝<0.8) 8,07981C_P−13,8673 〖𝐶 _𝑃 〗 ^2+6,984388 〖𝐶 _𝑃 〗 ^3
λ (L/B<12)
𝐶_15
𝑚_2
Sức cản sóng C_1R_w
C_2 C_5 ∇𝜌𝑔exp{m_1 〖𝐹 _𝑛 〗 ^𝑑+m_2 cos(𝜆F_n^(−
Phạm vi phần nổi của mũi quả lê 𝑃_𝐵
Sức cản bổ sung do của mũi quả lê gần mặt đường nước R_B
0,11exp(−3P_B^(−2) ) F_ni^3 〖 A 〗 _BT^1,5 𝜌𝑔/(1+F_
Fn_T
Sức cản bổ sung do vách đuôi ngập nước R_TR
Ảnh hưởng độ nhám thân tàu và sức cản cucả không khí tĩnh 𝐶_𝐴
𝐶_𝐴=0,006( L+100)^(−0,16)−0,00205+0,003√(L/7,5) 𝛿^4 C_2 (0,04−C_4 )
Sức cản hiệu chỉnh tàu - mô hình R_A
Sức cản tổng của thân tàu 𝑅_𝑇=𝑅_𝐹 (1+𝑘_1)+𝑅_𝐴𝑃𝑃+𝑅_𝑤+𝑅_𝐵+𝑅_𝑇𝑅+𝑅_𝐴
Cac ban tu tham khao va chon tren mang, key word hull form resistance coefficient
Cac ban tu lam va nop lai vao Bkelearning theo cach minh doc hieu
Chi co suc can du
Cac ban phai cong them hull form resistance nhu Thay noi
Sức cản tàu Holtrop
Công thức Giá trị Đơn vị
71.22 m
68.171 m
6.5152 m
3.95 m
3.95 m
3025.876 𝑚^3
-1.041 m
0 𝑚^2
0 m
0.966 -
0.924 -
7.471 𝑚^2
370.923 𝑚^2
10 -
0 m
0 -
0 m
10 knots (hải lý/giờ) 5.1444444444 m/s
9.81 𝑚/𝑠^2
1025.9 𝑘𝑔/𝑚^3
v/√(𝑔.𝐿) 0.1946
V/LBT 0.8330
𝐶_𝑏/𝐶_𝑀 0.8640
(𝑇_𝑚+𝑇_𝑙)/2 3.95 m
0.0555
Xc/ L -0.741 m
𝐿(1−𝐶_𝑝+𝐶_𝑝 𝑙_𝑐𝑏/(4𝐶_𝑝- 8.5720 m
1))
( T/L)^0,2228446 0.5249
1+0,003C_S 1.03
521448) (1−C_p+0,0225𝓁_cb )^0,6906 }
1.3052
0.0000011883 𝑚^2/𝑠
Lv/υ 308328985.385284
0.075/ 〖 (log〖𝑅 _𝑒 " " 〗− 2) 〗 ^2 0.00178
0.5𝜌𝑉^2 𝑆𝐶_𝐹 21493.44 N
(1+k_2 )_eq 1.5
0,5𝜌V^2 〖 S 〗 _APP (1+k_2 )_eq C_F 13453.38 𝑘𝑔.𝑚/𝑠^2
B/L < 0,11 0.10344442730075
33.1676 độ
0225𝓁_cb )^0,6367 ( 〖 L 〗 _R/B)^0,34574
2223105 〖𝐶 _7 〗 ^3.78613 ( T/B)^1,07961 (90−i_E )^(−1,37565) 0.9293
1−0,8 〖 A 〗 _T/(BT𝛽) 0.7596
0,56 〖𝐴 _𝐵𝑇 〗 ^1,5/{BT(0,31√(A_BT )+T_F−h_B }┤ 0.0000
exp(−1,89√(𝐶_3 )) 1.0000
0,0140407 L/T−1,75254∇^(1/3)/L−4,79323 B/L−C_16 -1.6751
8,07981C_P−13,8673 〖𝐶 _𝑃 〗 ^2+6,984388 〖𝐶 _𝑃 〗 ^3 1.1338
1,446C_P−0,03 L/B 0.9214
𝐿^3/𝑉 <512 -1.6939
C_15 C_P^2 exp(−0,1Fn^(−2) ) -0.0902
13547.53
C_1 C_2 C_5 ∇𝜌𝑔exp{m_1 〖𝐹 _𝑛 〗 ^𝑑+m_2 cos(𝜆F_n^(−2) )} N
0,56√(A_BT )/(T_F−1,5 〖 h 〗 _B ) 0.0000
V/√(g(T_F−h_B−0,25√(A_BT ))+0,15 〖 V 〗 ^2 ) 0.7871