You are on page 1of 3

GVHD:Ngô Hoàng Tuấn SVTH: Nguyễn Quốc Sang

Chương 3:
SO SÁNH PHƯƠNG ÁN VỀ KINH TẾ

avh = 4% c = 0,05
atc = 0,125 Tmax =4800

I. Phương án 1

CHI PHÍ ĐẦU TƯ CỦA PHƯƠNG ÁN


Tiền đầu tư
Chiều dài Tiền đầu tư 1 km
Đường dây Số lộ Dây dẫn toàn đường dây
Km đường dây $
$
N1 1 AC – 150 72,12 30,4 2192,448
N2 2 AC – 50 61,29 27 2978,694
N3 2 AC – 50 76,03 27 3695,058
N4 1 AC – 240 51 34,4 1754,4
N5 2 AC – 50 76,03 27 3695,058
Tổng đầu tư đường dây của phương án: K=14315,658$
-Lộ kép (liên tục) =L 1,8 tiền đầu tư 1km đường dây
-Lộ đơn (không liên tục )=L tiền đầu tư 1km đường dây
Phí tổn tính toán hằng năm:

KHỐI LƯỢNG KIM LOẠI MÀU CỦA PHƯƠNG ÁN


Chiều dài Khối lượng Khối lượng 3 pha
Đường dây Số lộ Mã hiệu dây
Km Kg/km/pha kg
N1 1 AC – 150 72,12 617 133494,12
N2 2 AC – 50 61,29 196 72077,04
N3 2 AC – 50 76,03 196 89411,28
N4 1 AC – 240 51 997 152541
N5 2 AC – 50 76,03 196 89411,28
Tổng khối lượng: 536,934 tấn
Khối lượng 3 pha (kg):
_Lộ kép (liên tục)= L 6 khối lượng kg/km/pha
_Lộ đơn(không liên tục) =L 3 khối lượng kg/km/pha

28
GVHD:Ngô Hoàng Tuấn SVTH: Nguyễn Quốc Sang

II. Phương án 2

CHI PHÍ ĐẦU TƯ CỦA PHƯƠNG ÁN


Tiền đầu tư Tiền đầu tư
Chiều dài
Đường dây Số lộ Dây dẫn 1 km đường toàn đường
Km
dây $ dây $
N1 1 AC-150 72,125 30,4 2192,448
N2 2 AC-50 61,294 27 2978,694
3-2 2 AC-120 91,547 29 4778,753
N4 1 AC-240 51 34,4 1754,4
N5 2 AC-50 76,026 27 3694,864
Tổng đầu tư đường dây của phương án: K= 15399,159
-Lộ kép (liên tục) =L 1,8 tiền đầu tư 1km đường dây
-Lộ đơn (không liên tục )=L tiền đầu tư 1km đường dây
Phí tổn tính toán hằng năm:

KHỐI LƯỢNG KIM LOẠI


MÀU CỦA PHƯƠNG ÁN
Khối lượng 3
Chiều dài Khối lượng
Đường dây Số lộ Mã hiệu dây pha
Km Kg/km/pha
Kg
N1 1 AC-150 72,125 617 133494,12
N2 2 AC-50 61,294 196 72077,04
3-2 2 AC-120 91,547 492 270246,744
N4 1 AC-240 51 937 143361
N5 2 AC-50 76,026 196 89399,52
Tổng khối lượng =708578,597 (kg) 708,578 (tấn)

Khối lượng 3 pha (kg):


_Lộ kép (liên tục)= L 6 khối lượng kg/km/pha
_Lộ đơn(không liên tục) =L 3 khối lượng kg/km/pha
III. Phương án 3

CHI PHÍ ĐẦU TƯ CỦA PHƯƠNG ÁN


Tiền đầu tư Tiền đầu tư
Chiều dài
Đường dây Số lộ Dây dẫn 1 km đường toàn đường
Km
dây $ dây $
N1 1 AC-150 72,125 30,4 2192,448
2-3 2 AC-120 91,547 29 4778,753
N3 2 AC-50 76,026 27 3694,572
N4 1 AC-240 51 34,4 1754,4
N5 2 AC-50 76,026 27 3694,572
Tổng đầu tư đường dây của phương án: K= 16114.745

29
GVHD:Ngô Hoàng Tuấn SVTH: Nguyễn Quốc Sang

-Lộ kép (liên tục) =L 1,8 tiền đầu tư 1km đường dây
-Lộ đơn (không liên tục )=L tiền đầu tư 1km đường dây
Phí tổn tính toán hằng năm:

KHỐI LƯỢNG KIM LOẠI


MÀU CỦA PHƯƠNG ÁN
Khối lượng 3
Chiều dài Khối lượng
Đường dây Số lộ Mã hiệu dây pha
Km Kg/km/pha
Kg
N1 1 AC-150 72,125 617 133494,12
2-3 2 AC-120 91,547 492 270246,744
N3 2 AC-50 76,026 196 89399,52
N4 1 AC-240 51 937 143361
N5 2 AC-50 76,026 196 89399,52
Tổng khối lượng =1075997,793 (kg) 725,901 (tấn)

Khối lượng 3 pha (kg):


_Lộ kép (liên tục)= L 6 khối lượng kg/km/pha
_Lộ đơn(không liên tục) =L 3 khối lượng kg/km/pha

TỔNG KẾT

Đơn vị 1 2 3
Vốn đầu tư $ 14315,658 15399,159 16114.745
Tổn thất điện năng kWh 9,084 8,67 17,709
V% lớn nhất % 10,647 11,91 21,869
Kim loại màu sử dụng tấn/kg 636,934 708,578 725,901
Phí tổn tính toán $ 3926,235 5488,643
Căn cứ số liệu tính toán ta thấy

Kết luận: chọn phương án 1.

30

You might also like