Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach SP Tat Ca Chi Nhanh 1685696140
Danh Sach SP Tat Ca Chi Nhanh 1685696140
thống) phẩm
Blood 30 ode hiệu mục
Nhà Số lượng Giá nhập phẩm
350000.0 đãi Ưu tiên
SP-00127 viên mạch SP-00127
tĩnh thuốc 0.00 0.00 0
590000.0 0
SP-00126 uống 60v SP-00126 -1.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00125 gối
TáoGiGaĐỏ SP-00125 Giga
Thuóc -1.00 0.00 0
220000.0 0
SP-00124 Hàn
Dưỡng Quốc SP-00124 Đông Y 0.00 0.00 0 0
SP-00123 Sinh SP-00123 Nhà 0.00 0.00 0.00
475000.0 0
SP-00122 Eye
NãoVit Andi SP-00122 thuốc
Nhà -2.00 0.00 0
270000.0 0
SP-00121 60 viên SP-00121 thuốc
Thuóc 0.00 0.00 0
220000.0 0
SP-00120 Táo
CanhĐỏ Linh SP-00120 Đông Y
Thảo -1.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00119 Chi
da ) 6 lọ SP-00119 dược
PHẨM -1.00 0.00 0
2100000. 0
SP-00118 8ml
bào gốc SP-00118 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 00
125000.0 0
SP-00117 ( 5 cái ) SP-00117
nắng) HENSI
PHẨM -2.00 0.00 0
860000.0 0
SP-00116 30ml kem SP-00116
Dạng HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
525000.0 0
SP-00115 50g
hồng SP-00115 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00114 150ml
Chết SP-00114 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
315000.0 0
SP-00113 100ml
Mặt SP-00113 HENSI
PHẨM -1.00 0.00 0
385000.0 0
SP-00112 100ml
heishi SP-00112 HENSI
_Mỹ 0.00 0.00 0
285000.0 0
SP-00111 130ml
Thân SP-00111 Phẩm
PHẨM 0.00 0.00 0
585000.0 0
SP-00110 250g
Ủ Trắng SP-00110 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
455000.0 0
SP-00109 200ml
Dung dịch SP-00109 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
485000.0 0
SP-00107 phụ
sángnữ SP-00107 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00106 (3ml/lọ ) SP-00106
meso HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
950000.0 0
SP-00105 (3ml/
Gel lọ) SP-00105
chấm HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
295000.0 0
SP-00104 mụn 15g SP-00104 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
560000.0 0
SP-00103 15ml
10 gói SP-00103 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
975000.0 0
SP-00102 nhỏ
da) 6 lọ SP-00102
) HENSI 0.00 0.00 0
2100000. 0
SP-00101 8ml TIẾT ( SP-00101
NỘI PHẨM 0.00 0.00 00
185000.0 0
SP-00100 30 VIÊN) SP-00100
NÁM HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
1350000. 0
SP-00099 ( 30ML ) SP-00099
NÁM HENSI
PHẨM -1.00 0.00 00
950000.0 0
SP-00098 (ĐÊM30G) SP-00098 HENSI 0.00 0.00 0
950000.0 0
SP-00097 (Kem
30G)phục SP-00097 PHẨM 0.00 0.00 0
850000.0 0
SP-00096 hồi (30g) SP-00096
quyện HENSI
PHẨM -2.00 0.00 0
650000.0 0
SP-00095 (30ml)TRỊ SP-00095
ĐIÈU HENSI
_Mỹ -1.00 0.00 0
485000.0 0
SP-00094 MỤNCÀ
CAO 50G SP-00094 Phẩm 0.00 0.00
160000.0 0
360000.0 0
SP-00093 GAI
MÁ ĐẬU SP-00093 Giga 0.00 0
102000.0 0
250000.0 0
SP-00092 XANH
TRÀ G69 SP-00092 Thảo 0.00 0 0
130000.0 0
SP-00091 MENTHÌA SP-00091
TRÀ dược
Thảo 0.00 57000.00 0
130000.0 0
SP-00090 CANH
NGỦ SP-00090 dược
Thảo 0.00 57000.00 0
130000.0 0
SP-00089 NGON
TRÀ TT SP-00089 dược
Thảo 0.00 57000.00 0
130000.0 0
SP-00088 GOLD
TRÀ CÀ SP-00088 dược
Thảo 0.00 57000.00 0
100000.0 0
SP-00087 GAI
LỨT LEO
ĐẬU SP-00087 dược 0.00 44000.00
128000.0 0
290000.0 0
SP-00085 ĐỎ Hồng SP-00085
Mật 0.00 0 0
200000.0 0
SP-00084 Sâm Hàn SP-00084
KING 0.00 88000.00
880000.0 0
990000.0 0
SP-00083 Quốc
đề kháng SP-00083 Thuóc 0.00 0 0
220000.0 0
SP-00082 (10chai)
dang Hàn SP-00082 Đông
ThuócY 0.00 75000.00
1150000. 0
1800000. 0
SP-00081 Quốc
dulcis SP-00081 Đông
ThuócY 0.00 00
250000.0 00
350000.0 0
SP-00080 Hàn
và Nhiều SP-00080
Quốc Đông
ThuócY 0.00 0
220000.0 0
300000.0 0
SP-00079 loạihộp
ng hạt30 SP-00079 Đông Y
Thuóc 0.00 0
580000.0 0
800000.0 0
SP-00078 viên Bio SP-00078
vàng Đông Y
Thuóc 0.00 0
520000.0 0
800000.0 0
SP-00077 Hàn Quốc SP-00077 Đông Y 0.00 0 0 0
hộp gỗ Thuóc 670000.0 800000.0
SP-00076 vàng
nội địa SP-00076 Đông
ThuócY 0.00 0
1050000. 0
1500000. 0
SP-00075 Hànviên
60 Quốc SP-00075 Đông Y
Thuóc 0.00 00
620000.0 00
1000000. 0
SP-00074 Hàn
in Quốc SP-00074
Green Đông Y
Thuóc 0.00 0
530000.0 00
780000.0 0
SP-00073 Plus cho SP-00073
quà Đông Y
Thuóc -1.00 0
530000.0 0
680000.0 0
SP-00072 bố mẹ
& Salmon SP-00072 Đông
ThuócY 0.00 0
300000.0 0
500000.0 0
SP-00071 Oil hộp SP-00071 Đông
ThuócY 0.00 0
300000.0 0
500000.0 0
SP-00070 300vien
Vip hộp SP-00070 Đông Y 0.00 0
300000.0 0
500000.0 0
SP-00069 200mg
dạng sợi 0.00 0
195000.0 0
300000.0 0
SP-00068 Hàn Quốc
Chung Ha Thuóc 0.00 0
600000.0 0
900000.0 0
SP-00067 Cho
ng 300mg SP-00067
Gold Đông
ThuócY 0.00 0
1350000. 0
1700000. 0
SP-00066 Hàn Quốc SP-00066
Daedong Đông
ThuócY 0.00 00
420000.0 00
550000.0 0
SP-00065 Hàn- hộp
ng Quốc8 SP-00065 Đông Y
Thuóc 0.00 0
530000.0 0
800000.0 0
SP-00064 củ 300gr
quốc 120 SP-00064 Đông Y
Thuóc 0.00 0
530000.0 0
680000.0 0
SP-00063 viên
Good SP-00063 Đông Y
Thuóc 0.00 0
300000.0 0
500000.0 0
SP-00062 Shot
Wellbio SP-00062 Đông
ThuócY 0.00 0
220000.0 0
500000.0 0
SP-00061 Hàn Quốc SP-00061
Địa Hàn Đông
ThuócY 0.00 0
900000.0 0
1400000. 0
SP-00060 Quốc Hàn SP-00060
75ml Đông Y
Thuóc 0.00 0
370000.0 00
500000.0 0
SP-00059 Quốc
Dongchu SP-00059 Đông Y
Thuóc 0.00 0 0
200000.0 0
SP-00058 nghacho SP-00058
Red Đông Y
Thuóc -1.00 75000.00 0
200000.0 0
SP-00057 Gíneng
Hwanje SP-00057 Đông
ThuócY -1.00 75000.00
1780000. 0
2200000. 0
SP-00056 Liquid
Thảo Hàn SP-00056 Đông
ThuócY 0.00 00
230000.0 00
450000.0 0
SP-00055 QuốcHàn SP-00055
bóp Đông Y
Nhà 0.00 0 0
105000.0 0
SP-00054 Quốc
Arginie SP-00054 thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
210000.0 0
SP-00053 HCLthần SP-00053
An thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00052 Đan Tâm SP-00052
Varikose thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
130000.0 0
SP-00049 tte
Glucosam SP-00049
Gel thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
350000.0 0
SP-00048 in SP-00048 thuốc
Nhà 4.00 0.00 0
520000.0 0
SP-00047 Kevin
nano SP-00047 thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00046 calcium SP-00046 thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
590000.0 0
SP-00045 Dulcit
Calci D3 SP-00045 thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
320000.0 0
SP-00044 New
Green SP-00044 thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
180000.0 0
SP-00042 Liver
Dưỡng SP-00042 thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
270000.0 0
SP-00041 não AnDi SP-00041
Varicare thuốc 2.00 0.00 0
310000.0 0
SP-00039 Gel Hàn SP-00039
365 Nhà 1.00 0.00 0
1350000. 0
SP-00038 Quốc
gói dạng4 Lọ SP-00038 thuốc
Nhà 1.00 0.00 00
840000.0 0
SP-00037 nước
Thảo 60 SP-00037 thuốc
Nhà 1.00 0.00 0
350000.0 0
SP-00036 viênChâu SP-00036
Lai thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
500000.0 0
SP-00035 20 gói30 SP-00035
Châu thuốc
Nhà 1.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00034 viên Linh SP-00034
Canh thuốc 2.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00033 Chi
Lăng250g
Lạc SP-00033 2.00 0.00 0
350000.0 0
SP-00032 Tiên
Má Tía Tô SP-00032
250g 1.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00031 90 túi90
Xanh lọc SP-00031 Giga 1.00 0.00 0
300000.0 0
SP-00030 túi lọc
Hoa 90 SP-00030 Giga 4.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00029 90 SP-00029
túi lọc
Sâm Giga 3.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00028 túi
Glucosam SP-00028
lọc Giga
Nhà 4.00 0.00 0
520000.0 0
SP-00027 ine
Glucosam SP-00027 thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
350000.0 0
SP-00026 ine
An cung SP-00026 thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
1100000. 0
SP-00025 Hàn Quốc SP-00025 thuốc 3.00 0.00 00
150000.0 0
SP-00024 Bịt
Tràmắt
cà gai SP-00024 1.00 0.00 0
100000.0 0
SP-00023 leo 50 gói SP-00023 22.00 0.00 0 0
Mặt nạ 150000.0
SP-00022 Giga SP-00022 11.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00021 Trà
dược SP-00021 -1.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00020 Giga SP-00020 2.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00019 Lì xì 150k SP-00019 -25.00 0.00 0 0
SP-00018 Lì xì 99k SP-00018
kinh -82.00 0.00 99000.00
350000.0 0
SP-00017 Cao Tía tô SP-00017
mạch Giga 5.00 0.00 0
200000.0 0
SP-00016 Giga 5
Hộp SP-00016 Giga 9.00 0.00 0
125000.0 0
SP-00015 chiếc
chai HH-0031 33.00 34.00 0 0
SP-00014 100ml
Dao dạng HH-0030 25.00 25.00 0.00
300000.0 0
SP-00013 hộp
Khang HH-0029 7.00 9.00 0
800000.0 0
SP-00012 kiện
massage HH-0028
xuân 12.00 14.00 0 0
SP-00011 500ml
thảo HH-0027 93.00 97.00 0.00
300000.0 0
SP-00010 dược
10 HH-0026 17.00 17.00 0
250000.0 0
SP-00009 gói*15g HH-0025
dược 22.00 30.00 0
500000.0 0
SP-00008 (size
(hộp to)
20 HH-0033 5.00 10.00 0
450000.0 0
SP-00007 gói)
Giga 30 HH-0080 11.00 13.00 0
150000.0 0
SP-00006 góigai leo SP-00006
Cà 98.00 0.00 0
100000.0 0
SP-00005 Giga 10250g SP-00005 8.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00004 túi/hộp
Giga 10 SP-00004 7.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00003 túi/hộp
Giga 10 SP-00003 10.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00002 túi/hộp
Giga 10 SP-00002 10.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00001 túi/hộp SP-00001 10.00 0.00 0 0
Active - 1: sản phẩm 1 (Ký sản phẩm 2 (Ký cả hai loại COMMISS COMMISS
Block) Mô tả 1 hiệu) 2 hiệu) Quy đổi trên ION-3 ION-4
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 Colagen 0 0
0 200mg
MSM 0 0 0% 0%
0 100g 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 20%
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0% 0%
0 0 0
0 0nhiệt độ 0 0
0 thường"
từ ngày 0 0
0 sản
khănxuất."
khô 0 0
0 và
có mềm."
độ ẩm 0 0
0 cao."
thoáng 0 0
0 mát."
có độ ẩm cái Cái 0 0
0 cao."
nhiệt độ hộp Hộp 0 0 0.00 0.00
0 thường"
nhiệt độ 0 0 0.00 0.00
0 thường."
nắng trực 0 0 0.00 0.00
0 tiếp
em dưới 0 0
0 10 tuổi
ánh nắng 0 0
0 trực nắng
ánh tiếp 0 0
0 trực tiếp
ánh nắng 0 0
0 trực tiếp
ánh nắng 0 0
0 trực tiếp 0 0
COMMISS COMMISS COMMISS COMMISS COMMISS
ION-5 ION-6 ION-7 ION-13 ION-14
10%
10%
10%
10%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
10%
10%
10%
10%
10%
10%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
0% 0% 0% 10% 0%
10%
10%
20%
15%
20%
20% 20%
20% 20%
10% 0% 0% 0%
20000.00
10%
10%
10%
10%
10% 0.00 0.00 0.00
10% 0.00 0.00 0.00
10% 0.00 0.00 0.00
15000.00
10000.00
20000.00
20000.00
20000.00
20000.00