You are on page 1of 9

bởi hệ Tên sản SKU/Barc Nhãn Danh Giá sản Giá ưu

thống) phẩm
Blood 30 ode hiệu mục
Nhà Số lượng Giá nhập phẩm
350000.0 đãi Ưu tiên
SP-00127 viên mạch SP-00127
tĩnh thuốc 0.00 0.00 0
590000.0 0
SP-00126 uống 60v SP-00126 -1.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00125 gối
TáoGiGaĐỏ SP-00125 Giga
Thuóc -1.00 0.00 0
220000.0 0
SP-00124 Hàn
Dưỡng Quốc SP-00124 Đông Y 0.00 0.00 0 0
SP-00123 Sinh SP-00123 Nhà 0.00 0.00 0.00
475000.0 0
SP-00122 Eye
NãoVit Andi SP-00122 thuốc
Nhà -2.00 0.00 0
270000.0 0
SP-00121 60 viên SP-00121 thuốc
Thuóc 0.00 0.00 0
220000.0 0
SP-00120 Táo
CanhĐỏ Linh SP-00120 Đông Y
Thảo -1.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00119 Chi
da ) 6 lọ SP-00119 dược
PHẨM -1.00 0.00 0
2100000. 0
SP-00118 8ml
bào gốc SP-00118 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 00
125000.0 0
SP-00117 ( 5 cái ) SP-00117
nắng) HENSI
PHẨM -2.00 0.00 0
860000.0 0
SP-00116 30ml kem SP-00116
Dạng HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
525000.0 0
SP-00115 50g
hồng SP-00115 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00114 150ml
Chết SP-00114 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
315000.0 0
SP-00113 100ml
Mặt SP-00113 HENSI
PHẨM -1.00 0.00 0
385000.0 0
SP-00112 100ml
heishi SP-00112 HENSI
_Mỹ 0.00 0.00 0
285000.0 0
SP-00111 130ml
Thân SP-00111 Phẩm
PHẨM 0.00 0.00 0
585000.0 0
SP-00110 250g
Ủ Trắng SP-00110 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
455000.0 0
SP-00109 200ml
Dung dịch SP-00109 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
485000.0 0
SP-00107 phụ
sángnữ SP-00107 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00106 (3ml/lọ ) SP-00106
meso HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
950000.0 0
SP-00105 (3ml/
Gel lọ) SP-00105
chấm HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
295000.0 0
SP-00104 mụn 15g SP-00104 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
560000.0 0
SP-00103 15ml
10 gói SP-00103 HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
975000.0 0
SP-00102 nhỏ
da) 6 lọ SP-00102
) HENSI 0.00 0.00 0
2100000. 0
SP-00101 8ml TIẾT ( SP-00101
NỘI PHẨM 0.00 0.00 00
185000.0 0
SP-00100 30 VIÊN) SP-00100
NÁM HENSI
PHẨM 0.00 0.00 0
1350000. 0
SP-00099 ( 30ML ) SP-00099
NÁM HENSI
PHẨM -1.00 0.00 00
950000.0 0
SP-00098 (ĐÊM30G) SP-00098 HENSI 0.00 0.00 0
950000.0 0
SP-00097 (Kem
30G)phục SP-00097 PHẨM 0.00 0.00 0
850000.0 0
SP-00096 hồi (30g) SP-00096
quyện HENSI
PHẨM -2.00 0.00 0
650000.0 0
SP-00095 (30ml)TRỊ SP-00095
ĐIÈU HENSI
_Mỹ -1.00 0.00 0
485000.0 0
SP-00094 MỤNCÀ
CAO 50G SP-00094 Phẩm 0.00 0.00
160000.0 0
360000.0 0
SP-00093 GAI
MÁ ĐẬU SP-00093 Giga 0.00 0
102000.0 0
250000.0 0
SP-00092 XANH
TRÀ G69 SP-00092 Thảo 0.00 0 0
130000.0 0
SP-00091 MENTHÌA SP-00091
TRÀ dược
Thảo 0.00 57000.00 0
130000.0 0
SP-00090 CANH
NGỦ SP-00090 dược
Thảo 0.00 57000.00 0
130000.0 0
SP-00089 NGON
TRÀ TT SP-00089 dược
Thảo 0.00 57000.00 0
130000.0 0
SP-00088 GOLD
TRÀ CÀ SP-00088 dược
Thảo 0.00 57000.00 0
100000.0 0
SP-00087 GAI
LỨT LEO
ĐẬU SP-00087 dược 0.00 44000.00
128000.0 0
290000.0 0
SP-00085 ĐỎ Hồng SP-00085
Mật 0.00 0 0
200000.0 0
SP-00084 Sâm Hàn SP-00084
KING 0.00 88000.00
880000.0 0
990000.0 0
SP-00083 Quốc
đề kháng SP-00083 Thuóc 0.00 0 0
220000.0 0
SP-00082 (10chai)
dang Hàn SP-00082 Đông
ThuócY 0.00 75000.00
1150000. 0
1800000. 0
SP-00081 Quốc
dulcis SP-00081 Đông
ThuócY 0.00 00
250000.0 00
350000.0 0
SP-00080 Hàn
và Nhiều SP-00080
Quốc Đông
ThuócY 0.00 0
220000.0 0
300000.0 0
SP-00079 loạihộp
ng hạt30 SP-00079 Đông Y
Thuóc 0.00 0
580000.0 0
800000.0 0
SP-00078 viên Bio SP-00078
vàng Đông Y
Thuóc 0.00 0
520000.0 0
800000.0 0
SP-00077 Hàn Quốc SP-00077 Đông Y 0.00 0 0 0
hộp gỗ Thuóc 670000.0 800000.0
SP-00076 vàng
nội địa SP-00076 Đông
ThuócY 0.00 0
1050000. 0
1500000. 0
SP-00075 Hànviên
60 Quốc SP-00075 Đông Y
Thuóc 0.00 00
620000.0 00
1000000. 0
SP-00074 Hàn
in Quốc SP-00074
Green Đông Y
Thuóc 0.00 0
530000.0 00
780000.0 0
SP-00073 Plus cho SP-00073
quà Đông Y
Thuóc -1.00 0
530000.0 0
680000.0 0
SP-00072 bố mẹ
& Salmon SP-00072 Đông
ThuócY 0.00 0
300000.0 0
500000.0 0
SP-00071 Oil hộp SP-00071 Đông
ThuócY 0.00 0
300000.0 0
500000.0 0
SP-00070 300vien
Vip hộp SP-00070 Đông Y 0.00 0
300000.0 0
500000.0 0
SP-00069 200mg
dạng sợi 0.00 0
195000.0 0
300000.0 0
SP-00068 Hàn Quốc
Chung Ha Thuóc 0.00 0
600000.0 0
900000.0 0
SP-00067 Cho
ng 300mg SP-00067
Gold Đông
ThuócY 0.00 0
1350000. 0
1700000. 0
SP-00066 Hàn Quốc SP-00066
Daedong Đông
ThuócY 0.00 00
420000.0 00
550000.0 0
SP-00065 Hàn- hộp
ng Quốc8 SP-00065 Đông Y
Thuóc 0.00 0
530000.0 0
800000.0 0
SP-00064 củ 300gr
quốc 120 SP-00064 Đông Y
Thuóc 0.00 0
530000.0 0
680000.0 0
SP-00063 viên
Good SP-00063 Đông Y
Thuóc 0.00 0
300000.0 0
500000.0 0
SP-00062 Shot
Wellbio SP-00062 Đông
ThuócY 0.00 0
220000.0 0
500000.0 0
SP-00061 Hàn Quốc SP-00061
Địa Hàn Đông
ThuócY 0.00 0
900000.0 0
1400000. 0
SP-00060 Quốc Hàn SP-00060
75ml Đông Y
Thuóc 0.00 0
370000.0 00
500000.0 0
SP-00059 Quốc
Dongchu SP-00059 Đông Y
Thuóc 0.00 0 0
200000.0 0
SP-00058 nghacho SP-00058
Red Đông Y
Thuóc -1.00 75000.00 0
200000.0 0
SP-00057 Gíneng
Hwanje SP-00057 Đông
ThuócY -1.00 75000.00
1780000. 0
2200000. 0
SP-00056 Liquid
Thảo Hàn SP-00056 Đông
ThuócY 0.00 00
230000.0 00
450000.0 0
SP-00055 QuốcHàn SP-00055
bóp Đông Y
Nhà 0.00 0 0
105000.0 0
SP-00054 Quốc
Arginie SP-00054 thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
210000.0 0
SP-00053 HCLthần SP-00053
An thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00052 Đan Tâm SP-00052
Varikose thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
130000.0 0
SP-00049 tte
Glucosam SP-00049
Gel thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
350000.0 0
SP-00048 in SP-00048 thuốc
Nhà 4.00 0.00 0
520000.0 0
SP-00047 Kevin
nano SP-00047 thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00046 calcium SP-00046 thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
590000.0 0
SP-00045 Dulcit
Calci D3 SP-00045 thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
320000.0 0
SP-00044 New
Green SP-00044 thuốc
Nhà 3.00 0.00 0
180000.0 0
SP-00042 Liver
Dưỡng SP-00042 thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
270000.0 0
SP-00041 não AnDi SP-00041
Varicare thuốc 2.00 0.00 0
310000.0 0
SP-00039 Gel Hàn SP-00039
365 Nhà 1.00 0.00 0
1350000. 0
SP-00038 Quốc
gói dạng4 Lọ SP-00038 thuốc
Nhà 1.00 0.00 00
840000.0 0
SP-00037 nước
Thảo 60 SP-00037 thuốc
Nhà 1.00 0.00 0
350000.0 0
SP-00036 viênChâu SP-00036
Lai thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
500000.0 0
SP-00035 20 gói30 SP-00035
Châu thuốc
Nhà 1.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00034 viên Linh SP-00034
Canh thuốc 2.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00033 Chi
Lăng250g
Lạc SP-00033 2.00 0.00 0
350000.0 0
SP-00032 Tiên
Má Tía Tô SP-00032
250g 1.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00031 90 túi90
Xanh lọc SP-00031 Giga 1.00 0.00 0
300000.0 0
SP-00030 túi lọc
Hoa 90 SP-00030 Giga 4.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00029 90 SP-00029
túi lọc
Sâm Giga 3.00 0.00 0
250000.0 0
SP-00028 túi
Glucosam SP-00028
lọc Giga
Nhà 4.00 0.00 0
520000.0 0
SP-00027 ine
Glucosam SP-00027 thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
350000.0 0
SP-00026 ine
An cung SP-00026 thuốc
Nhà 2.00 0.00 0
1100000. 0
SP-00025 Hàn Quốc SP-00025 thuốc 3.00 0.00 00
150000.0 0
SP-00024 Bịt
Tràmắt
cà gai SP-00024 1.00 0.00 0
100000.0 0
SP-00023 leo 50 gói SP-00023 22.00 0.00 0 0
Mặt nạ 150000.0
SP-00022 Giga SP-00022 11.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00021 Trà
dược SP-00021 -1.00 0.00 0
450000.0 0
SP-00020 Giga SP-00020 2.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00019 Lì xì 150k SP-00019 -25.00 0.00 0 0
SP-00018 Lì xì 99k SP-00018
kinh -82.00 0.00 99000.00
350000.0 0
SP-00017 Cao Tía tô SP-00017
mạch Giga 5.00 0.00 0
200000.0 0
SP-00016 Giga 5
Hộp SP-00016 Giga 9.00 0.00 0
125000.0 0
SP-00015 chiếc
chai HH-0031 33.00 34.00 0 0
SP-00014 100ml
Dao dạng HH-0030 25.00 25.00 0.00
300000.0 0
SP-00013 hộp
Khang HH-0029 7.00 9.00 0
800000.0 0
SP-00012 kiện
massage HH-0028
xuân 12.00 14.00 0 0
SP-00011 500ml
thảo HH-0027 93.00 97.00 0.00
300000.0 0
SP-00010 dược
10 HH-0026 17.00 17.00 0
250000.0 0
SP-00009 gói*15g HH-0025
dược 22.00 30.00 0
500000.0 0
SP-00008 (size
(hộp to)
20 HH-0033 5.00 10.00 0
450000.0 0
SP-00007 gói)
Giga 30 HH-0080 11.00 13.00 0
150000.0 0
SP-00006 góigai leo SP-00006
Cà 98.00 0.00 0
100000.0 0
SP-00005 Giga 10250g SP-00005 8.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00004 túi/hộp
Giga 10 SP-00004 7.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00003 túi/hộp
Giga 10 SP-00003 10.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00002 túi/hộp
Giga 10 SP-00002 10.00 0.00 0
150000.0 0
SP-00001 túi/hộp SP-00001 10.00 0.00 0 0
Active - 1: sản phẩm 1 (Ký sản phẩm 2 (Ký cả hai loại COMMISS COMMISS
Block) Mô tả 1 hiệu) 2 hiệu) Quy đổi trên ION-3 ION-4
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0 0% 0%
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 Colagen 0 0
0 200mg
MSM 0 0 0% 0%
0 100g 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 20%
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0% 0%
0 0 0
0 0nhiệt độ 0 0
0 thường"
từ ngày 0 0
0 sản
khănxuất."
khô 0 0
0 và
có mềm."
độ ẩm 0 0
0 cao."
thoáng 0 0
0 mát."
có độ ẩm cái Cái 0 0
0 cao."
nhiệt độ hộp Hộp 0 0 0.00 0.00
0 thường"
nhiệt độ 0 0 0.00 0.00
0 thường."
nắng trực 0 0 0.00 0.00
0 tiếp
em dưới 0 0
0 10 tuổi
ánh nắng 0 0
0 trực nắng
ánh tiếp 0 0
0 trực tiếp
ánh nắng 0 0
0 trực tiếp
ánh nắng 0 0
0 trực tiếp 0 0
COMMISS COMMISS COMMISS COMMISS COMMISS
ION-5 ION-6 ION-7 ION-13 ION-14
10%
10%

10%
10%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
0% 0% 0% 10% 0%
10%
10%
10%
10%
10%
10%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
0% 0% 0% 10% 0%
10%
10%
20%
15%
20%
20% 20%
20% 20%

10% 0% 0% 0%
20000.00
10%

10%
10%

10%
10% 0.00 0.00 0.00
10% 0.00 0.00 0.00
10% 0.00 0.00 0.00
15000.00
10000.00
20000.00
20000.00
20000.00
20000.00

You might also like