You are on page 1of 74

Phụ lục 02 - BẢNG PHẠM VI CUNG CẤP, TIẾN ĐỘ CUNG CẤP VÀ YÊU CẦU VỀ KỸ THUẬT CỦA THUỐC

Gói thầu số 01: Mua thuốc generic năm 2021-2023


(Kèm theo Hồ sơ mời thầu phát hành ngày 05/3/2021 của Sở Y tế Hòa Bình)

Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về


STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N1.0001 Aciclovir 400mg Viên Uống 1 Viên 200.000 8.500 25.500.000 340.000.000 748.000.000
Acid amin (chuyên Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0002 6.5%, 100ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.150 129.000 11.900.000 158.670.000 349.074.000
biệt cho nhi) truyền truyền
40g+80g+chất
Acid amin + Glucose Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0003 điện giải, 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.670 404.618 64.759.000 863.455.000 1.899.601.000
+ Chất điện giải truyền truyền
1000ml
Acid amin dùng cho Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0004 7% 250ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 9.000 95.000 12.825.000 171.000.000 376.200.000
suy thận truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0005 Acid amin hướng gan 10%-500ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 179.655 13.474.000 179.655.000 395.241.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N1.0006 Adenosin triphosphat 6mg/2ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 300 850.000 3.825.000 51.000.000 112.200.000
truyền
N1.0007 Albedazole 200mg Viên Uống 1 Viên 3.000 5.600 252.000 3.360.000 7.392.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0008 Albumin 12,5g/250ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.395 1.450.000 73.841.000 984.550.000 2.166.010.000
truyền truyền
N1.0009 Allopurinol 100mg Viên Uống 1 Viên 1.000.000 1.750 26.250.000 350.000.000 770.000.000
N1.0010 Allopurinol 300mg Viên Uống 1 Viên 48.005 2.500 1.800.000 24.003.000 52.806.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0011 Alteplase 50mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 50 10.323.588 7.743.000 103.236.000 227.119.000
đông khô truyền
Dung
dịch/hỗn
N1.0012 Ambroxol 30mg/ 10ml Uống 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 95.000 8.900 12.683.000 169.100.000 372.020.000
dịch/nhũ dịch
uống
Tiêm/tiêm
N1.0013 Amikacin 500mg/2ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 15.000 28.000 6.300.000 84.000.000 184.800.000
truyền
Tiêm/tiêm
N1.0014 Aminophylin 4,8%-5ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 13.590 11.829 2.411.000 32.151.000 70.733.000
truyền
Amiodarone
N1.0015 200mg Viên Uống 1 Viên 19.900 6.750 2.015.000 26.865.000 59.103.000
hydrochloride
N1.0016 Amitriptylin 25mg Viên Uống 1 Viên 78.000 4.200 4.914.000 65.520.000 144.144.000
1
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N1.0017 Amoxicilin 500mg Viên nang Uống 1 Viên 1.500.000 2.350 52.875.000 705.000.000 1.551.000.000
250mg/5ml - Bột/cốm/hạt
N1.0018 Amoxicilin Uống 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.000 68.000 8.160.000 108.800.000 239.360.000
60ml pha uống
Amoxicillin + Acid
N1.0019 250mg + 125mg Viên Uống 1 Viên 250.000 6.198 23.243.000 309.900.000 681.780.000
clavulanic
N1.0020 Ampicilin + Sulbactam 1000mg + 500mg Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 32.000 62.000 29.760.000 396.800.000 872.960.000
N1.0021 Atorvastatin 40mg Viên Uống 1 Viên 150.000 10.000 22.500.000 300.000.000 660.000.000
Tiêm/tiêm
N1.0022 Atracurium besilat 25mg/ 2,5ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.000 45.000 675.000 9.000.000 19.800.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0023 Bendamustine 100mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 20 7.182.000 2.155.000 28.728.000 63.202.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0024 Bendamustine 25mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 30 1.795.500 808.000 10.773.000 23.701.000
truyền truyền
N1.0025 Betahistin 8mg Viên Uống 1 Viên 175.000 1.650 4.331.000 57.750.000 127.050.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0026 Bevacizumab 400mg/16ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 30 30.266.250 13.620.000 181.598.000 399.515.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0027 Bevacizumab 100mg/4ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 100 8.285.865 12.429.000 165.717.000 364.578.000
truyền truyền
N1.0028 Bicalutamide 50mg Viên Uống 1 Viên 2.000 114.128 3.424.000 45.651.000 100.433.000
N1.0029 Bilastin 20mg Viên Uống 1 Viên 20.000 9.300 2.790.000 37.200.000 81.840.000
Dung
Bromhexin dịch/hỗn
N1.0030 160mg/200ml Uống 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.300 109.000 8.666.000 115.540.000 254.188.000
hydroclorid dịch/nhũ dịch
uống
Dung
N1.0031 Budesonid 0.5mg/ml dịch/hỗn dịch Khí dung 1 Bình/Chai/Lọ/Hộp 10.200 24.906 3.811.000 50.808.000 111.778.000
khí dung

Dung
N1.0032 Budesonid 500mcg/2ml dịch/hỗn dịch Khí dung 1 Bình/Chai/Lọ/Hộp 30.000 13.834 6.225.000 83.004.000 182.609.000
khí dung

2
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc bột
Budesonid +
(160mcg + định Bình/Chai/Lọ/Hộ
N1.0033 formoterol fumarate Hít 1 1.200 286.440 5.156.000 68.746.000 151.240.000
4,5mcg)/liều xịt liều/phun mù p/Ống
dihydrate
định liều
Bupivacain Tiêm/tiêm
N1.0034 0,5% - 4ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 21.700 37.800 12.304.000 164.052.000 360.914.000
hydroclorid truyền
Bupivacain Tiêm/tiêm
N1.0035 100mg/20ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.900 46.000 6.141.000 81.880.000 180.136.000
hydroclorid truyền
N1.0036 Candesartan 8mg Viên Uống 1 Viên 200.000 4.500 13.500.000 180.000.000 396.000.000
Viên giải
N1.0037 Carbamazepin 200 mg phóng có Uống 1 Viên 32.505 3.250 1.585.000 21.128.000 46.482.000
kiểm soát
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0038 Carbetocin 100mcg/1ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.730 398.036 10.329.000 137.720.000 302.985.000
truyền truyền
0,2% (2mg/g) -
N1.0039 Carbomer Thuốc tra mắt Tra mắt 1 Tuýp 5.000 56.000 4.200.000 56.000.000 123.200.000
10g
Tiêm/tiêm
N1.0040 Carboplatin 150mg/15ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.200 274.000 4.932.000 65.760.000 144.672.000
truyền
125mg/5ml x Bột/cốm/hạt
N1.0041 Cefaclor Uống 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 16.800 92.000 23.184.000 309.120.000 680.064.000
60ml pha uống
N1.0042 Cefaclor 500mg Viên nang Uống 1 Viên 135.000 9.540 19.319.000 257.580.000 566.676.000
N1.0043 Cefalexin 500mg Viên nang Uống 1 Viên 265.000 3.700 14.708.000 196.100.000 431.420.000
Tiêm/tiêm
N1.0044 Cefazolin 1g Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 59.000 24.000 21.240.000 283.200.000 623.040.000
truyền
N1.0045 Cefixim 200mg Viên Uống 1 Viên 23.000 17.500 6.038.000 80.500.000 177.100.000
N1.0046 Cefpodoxim 200mg Viên Uống 1 Viên 155.000 9.960 23.157.000 308.760.000 679.272.000
Tiêm/tiêm
N1.0047 Ceftazidim 0,5g Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 74.000 25.000 27.750.000 370.000.000 814.000.000
truyền
N1.0048 Celecoxib 200mg Viên nang Uống 1 viên 53.000 10.400 8.268.000 110.240.000 242.528.000
N1.0049 Cetirizin 10mg Viên Uống 1 Viên 307.500 4.000 18.450.000 246.000.000 541.200.000
Tiêm/tiêm
N1.0050 Cholin alfoscerate 1g/4ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 69.300 51.975.000 693.000.000 1.524.600.000
truyền
N1.0051 Cilostazol 100mg Viên Uống 1 Viên 55.000 8.983 7.411.000 98.813.000 217.389.000

3
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0052 Ciprofloxacin 200mg/100ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 47.000 47.000 33.135.000 441.800.000 971.960.000
truyền truyền
Thuốc tiêm
N1.0053 Ciprofloxacin 200mg/20ml Tiêm/tiêm truyền 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 136.000 10.200.000 136.000.000 299.200.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0054 Cisplatin 50mg/100ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 600 245.000 2.205.000 29.400.000 64.680.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N1.0055 Citicolin 1000mg/4ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.400 108.000 2.268.000 30.240.000 66.528.000
truyền
Viên giải
N1.0056 Clarithromycin 200mg phóng có kiểm Uống 1 Viên 105.000 13.600 21.420.000 285.600.000 628.320.000
soát
Thuốc dùng
N1.0057 Clotrimazol 1% - 15g Dùng ngoài 1 Tuýp 3.400 51.000 2.601.000 34.680.000 76.296.000
ngoài
Tiêm/tiêm
N1.0058 Cloxacilin 1g Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 80.000 62.998 75.598.000 1.007.968.000 2.217.530.000
truyền
N1.0059 Colchicine 1mg Viên Uống 1 Viên 130.000 5.450 10.628.000 141.700.000 311.740.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0060 Colistin 150mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 1.514.000 45.420.000 605.600.000 1.332.320.000
đông khô truyền
Tiêm/tiêm
N1.0061 Cyclophosphamid 200mg Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.000 49.829 2.990.000 39.863.000 87.699.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0062 Dacarbazine 200mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 100 319.000 479.000 6.380.000 14.036.000
đông khô truyền
N1.0063 Desloratadine 5mg Viên Uống 1 Viên 40.400 6.300 3.818.000 50.904.000 111.989.000
Dexamethason Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0064 4mg/ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 32.050 24.000 11.538.000 153.840.000 338.448.000
phosphat truyền truyền
Dexamethason 0,1% +
Thuốc nhỏ
N1.0065 + Neomycin 3500IU/ml + Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.450 39.900 7.451.000 99.351.000 218.572.000
mắt
+ Polymycin B 6000IU/ml
Dexamethason
1% + 3500IU/g
N1.0066 + Neomycin Thuốc tra mắt Tra mắt 1 Tuýp 5.700 49.500 4.232.000 56.430.000 124.146.000
+ 6000IU/g
+ Polymycin B
N1.0067 Diazepam 5mg Viên Uống 1 Viên 563.200 1.260 10.644.000 141.926.000 312.238.000
Tiêm/tiêm
N1.0068 Diazepam 10mg/2ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 33.730 12.600 6.375.000 85.000.000 186.999.000
truyền

4
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N1.0069 Diclofenac 100mg Viên Đặt trực tràng 1 Viên 9.200 14.000 1.932.000 25.760.000 56.672.000
N1.0070 Digoxin 0,25mg Viên Uống 1 Viên 51.900 714 556.000 7.411.000 16.305.000
N1.0071 Digoxin 0,5mg/2ml Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.450 24.500 2.370.000 31.605.000 69.531.000
Diosmin
N1.0072 450mg; 50mg Viên Uống 1 Viên 109.000 3.258 5.327.000 71.024.000 156.254.000
+ Hesperidin
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0073 Dobutamine 250mg/ 20ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 79.000 3.555.000 47.400.000 104.280.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0074 Dopamin 4%/5ml 1 Chai/Lọ/Ống 7.430 22.050 2.457.000 32.766.000 72.086.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0075 Doxorubicin 10mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.500 95.664 2.152.000 28.699.000 63.138.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0076 Doxorubicin 50mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 500 313.762 2.353.000 31.376.000 69.028.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N1.0077 Drotaverin 40mg/2ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 100.000 5.306 7.959.000 106.120.000 233.464.000
truyền
Enalapril +
N1.0078 20mg + 12,5mg Viên Uống 1 Viên 360.000 6.000 32.400.000 432.000.000 950.400.000
hydrochlorothiazid
4000 anti-Xa Thuốc tiêm
IU/0,4ml tương đóng sẵn Tiêm/tiêm
N1.0079 Enoxaparin Natri 1 Bơm tiêm 5.000 85.381 6.404.000 85.381.000 187.838.000
đương 40mg/ trong dụng cụ truyền
0,4ml tiêm
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0080 Ephedrin 30mg/1ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 26.100 57.750 22.609.000 301.455.000 663.201.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N1.0081 Ephedrin 30mg/10ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 78.750 2.363.000 31.500.000 69.300.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0082 Epirubicin 10mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 300 220.000 990.000 13.200.000 29.040.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0083 Epirubicin 50mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 300 337.500 1.519.000 20.250.000 44.550.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0084 Etomidat 20mg/10ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.250 120.000 2.250.000 30.000.000 66.000.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0085 Etoposide 100mg/5ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 800 120.000 1.440.000 19.200.000 42.240.000
truyền truyền

5
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N1.0086 Etoricoxib 90mg Viên Uống 1 Viên 30.000 14.000 6.300.000 84.000.000 184.800.000
N1.0087 Exemestan 25mg Viên Uống 1 Viên 15.000 30.000 6.750.000 90.000.000 198.000.000
N1.0088 Famotidin 40mg Viên Uống 1 Viên 600.000 3.000 27.000.000 360.000.000 792.000.000
Viên giải
N1.0089 Felodipin 5mg phóng có Uống 1 Viên 630.000 1.500 14.175.000 189.000.000 415.800.000
kiểm soát
N1.0090 Fenofibrate 145 mg Viên Uống 1 Viên 198.000 7.000 20.790.000 277.200.000 609.840.000
Tiêm/tiêm
N1.0091 Fentanyl 0,5mg/10ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 26.300 24.000 9.468.000 126.240.000 277.728.000
truyền
Tiêm/tiêm
N1.0092 Fentanyl 0,1mg/2ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 74.600 12.600 14.099.000 187.992.000 413.582.000
truyền
Hệ điều trị
N1.0093 Fentanyl 8,4mg Dán qua da 1 Miếng 1.000 282.975 4.245.000 56.595.000 124.509.000
qua da
Hệ điều trị
N1.0094 Fentanyl 4,2mg Dán qua da 1 Miếng 1.000 154.350 2.315.000 30.870.000 67.914.000
qua da
N1.0095 Fluconazole 150mg Viên nang Uống 1 Viên 2.300 25.800 890.000 11.868.000 26.110.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0096 Fludarabin 50mg/2ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 50 1.798.000 1.349.000 17.980.000 39.556.000
đông khô truyền
Fluorescein sodium Tiêm/tiêm
N1.0097 1g/5ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 500 310.000 2.325.000 31.000.000 68.200.000
monico truyền
Thuốc hít
Fluticasone
(250mcg + định
N1.0098 propionate + Hít 1 Bình xịt 2.000 278.090 8.343.000 111.236.000 244.719.000
25mcg)/liều liều/phun mù
Salmeterol
định liều
Tiêm/tiêm
N1.0099 Furosemid 10mg/ml - 2ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 22.000 4.050 1.337.000 17.820.000 39.204.000
truyền
0,5mmol/ml - Tiêm/tiêm
N1.0100 Gadoteric acid Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.500 530.250 11.931.000 159.075.000 349.965.000
10ml truyền
N1.0101 Gefitinib 250mg Viên Uống 1 Viên 2.000 642.010 19.260.000 256.804.000 564.969.000
Bột/cốm/hạt
N1.0102 Gelatin tannat 250mg Uống 1 Gói 170.000 5.000 12.750.000 170.000.000 374.000.000
pha uống
Thuốc tiêm
N1.0103 Gemcitabin 1000mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 400 497.000 2.982.000 39.760.000 87.472.000
truyền Tiêm/tiêm truyền

6
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0104 Gemcitabin 200mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 600 159.390 1.435.000 19.127.000 42.079.000
đông khô truyền
N1.0105 Ginkgo biloba 80mg Viên nang Uống 1 Viên 47.000 6.800 4.794.000 63.920.000 140.624.000
N1.0106 Glucosamin 750mg Viên nang Uống 1 Viên 10.000 10.500 1.575.000 21.000.000 46.200.000
Bột/cốm/hạt
N1.0107 Glucosamin 1500mg Uống 1 gói 25.000 8.500 3.188.000 42.500.000 93.500.000
pha uống
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0108 Glucose 5%/500ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 42.000 19.500 12.285.000 163.800.000 360.360.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0109 Glucose 5%/100ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 15.000 2.250.000 30.000.000 66.000.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N1.0110 Glyceryl trinitrat 10mg/10ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 80.300 2.409.000 32.120.000 70.664.000
truyền
Glyceryl trinitrat
N1.0111 0,08g/10g Xịt dưới lưỡi Khí dung 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 920 150.000 2.070.000 27.600.000 60.720.000
(Nitroglycerin)
Tiêm/tiêm
N1.0112 Granisetron 3mg/3ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 700 150.000 1.575.000 21.000.000 46.200.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0113 Granisetron 1mg/1ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 7.050 58.500 6.186.000 82.485.000 181.467.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N1.0114 Heparin 25000IU/5ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 31.130 199.500 93.157.000 1.242.087.000 2.732.591.000
truyền
Tiêm/tiêm
N1.0115 Hydrocortison 125mg/5ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 2.000 35.000 1.050.000 14.000.000 30.800.000
truyền
Dung dịch/hỗn
100mg/5ml -
N1.0116 Ibuprofen dịch/nhũ dịch Uống 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.000 115.000 6.900.000 92.000.000 202.400.000
120ml uống

Viên hòa tan


N1.0117 Ibuprofen 200mg Uống 1 Viên 150.000 6.800 15.300.000 204.000.000 448.800.000
nhanh
Ibuprofen + Codein
N1.0118 200mg + 30mg Viên Uống 1 Viên 70.000 9.000 9.450.000 126.000.000 277.200.000
phosphat hemihydrat
N1.0119 Imatinib 400mg Viên Uống 1 Viên 1.000 270.000 4.050.000 54.000.000 118.800.000
Thuốc nhỏ
N1.0120 Indomethacin 0,1%,5ml Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.500 68.000 1.530.000 20.400.000 44.880.000
mắt

7
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

Insulin người sinh


tổng hợp tinh khiết,
100IU/ml x 3ml, Tiêm/tiêm
N1.0121 gồm 2 phần Insulin Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 32.000 152.000 72.960.000 972.800.000 2.140.160.000
(20/80) truyền
hòa tan và 8 phần
Insulin isophan
Insulin người tác Tiêm/tiêm
N1.0122 40IU/ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 39.900 104.000 62.244.000 829.920.000 1.825.824.000
dụng nhanh, ngắn truyền
Insulin tác dụng Tiêm/tiêm
N1.0123 400UI/10ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 53.300 104.000 83.148.000 1.108.640.000 2.439.008.000
trung bình, trung gian truyền
Insulin trộn, hỗn hợp Tiêm/tiêm
N1.0124 100IU/ml-3ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 47.000 115.000 81.075.000 1.081.000.000 2.378.200.000
30/70 truyền
Insulin trộn, hỗn hợp Tiêm/tiêm
N1.0125 40IU/ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.700 104.000 79.092.000 1.054.560.000 2.320.032.000
30/70 truyền
65,81g/100ml - Tiêm/tiêm
N1.0126 Iobitridol Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.300 485.000 16.733.000 223.100.000 490.820.000
100ml truyền
65,81g/50ml - Tiêm/tiêm
N1.0127 Iobitridol Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 275.000 41.250.000 550.000.000 1.210.000.000
100ml truyền
Tiêm/tiêm
N1.0128 Iohexol 300mg/ml, 50ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 245.690 18.427.000 245.690.000 540.518.000
truyền
N1.0129 Irbesartan 300mg Viên Uống 1 Viên 300.000 6.500 29.250.000 390.000.000 858.000.000
N1.0130 Irbesartan 75mg Viên Uống 1 Viên 1.000.000 5.600 84.000.000 1.120.000.000 2.464.000.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0131 Irinotecan 40mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 500 297.000 2.228.000 29.700.000 65.340.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0132 Irinotecan 100mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 500 585.000 4.388.000 58.500.000 128.700.000
truyền truyền
Thuốc hít
định
N1.0133 Isofluran 100%; 100ml Hít 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.153 350.000 6.053.000 80.710.000 177.562.000
liều/phun mù
định liều

8
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc hít
định
N1.0134 Isofluran 100%; 250ml Hít 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 842 600.000 7.578.000 101.040.000 222.288.000
liều/phun mù
định liều
N1.0135 Ivabradin 5mg Viên Uống 1 Viên 150.000 10.268 23.103.000 308.040.000 677.688.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0136 Kali chloride 1g/10ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 81.950 5.500 6.761.000 90.145.000 198.319.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N1.0137 Ketamin 50mg/ml - 10ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.933 60.800 1.763.000 23.505.000 51.712.000
truyền
Thuốc dùng
N1.0138 Ketoprofen 2,5g/100g - 30g Dùng ngoài 1 Tuýp 1.500 47.500 1.069.000 14.250.000 31.350.000
ngoài
Tiêm/tiêm
N1.0139 Ketorolac 30mg/1ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 19.000 35.000 9.975.000 133.000.000 292.600.000
truyền
N1.0140 Lansoprazol 15mg Viên Uống 1 Viên 355.000 4990 26.572.000 354.290.000 779.438.000
N1.0141 Lanzoprazol 30mg Viên nang Uống 1 Viên 84.000 9.500 11.970.000 159.600.000 351.120.000
N1.0142 Lercanidipin 10mg Viên Uống 1 Viên 50.000 8.450 6.338.000 84.500.000 185.900.000
Tiêm/tiêm
N1.0143 Levobupivacain 5mg/ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 1.000 120.000 1.800.000 24.000.000 52.800.000
truyền
N1.0144 Levofloxacin 5mg/1ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 88.000 6.600.000 88.000.000 193.600.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0145 Levofloxacin 750mg/150ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 245.000 36.750.000 490.000.000 1.078.000.000
truyền truyền
N1.0146 Levofloxacin hydrat 15mg/ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.500 116.000 2.610.000 34.800.000 76.560.000
N1.0147 Levomepromazin 25mg Viên Uống 1 Viên 47.000 1.365 962.000 12.831.000 28.228.000
N1.0148 Levothyroxin 100mcg Viên Uống 1 Viên 155.000 535 1.244.000 16.585.000 36.487.000
Thuốc xịt
N1.0149 Lidocain 10% - 38g Dùng ngoài 1 Chai/Lọ/Ống 1.020 159.000 2.433.000 32.436.000 71.359.000
ngoài da
Thuốc tiêm
N1.0150 Linezolid 600mg/300ml Tiêm/tiêm truyền 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 200 720.000 2.160.000 28.800.000 63.360.000
truyền
N1.0151 Lisinopril 10mg Viên Uống 1 Viên 715.000 2.200 23.595.000 314.600.000 692.120.000
N1.0152 Lisinopril 5mg Viên Uống 1 Viên 60.000 3.360 3.024.000 40.320.000 88.704.000

9
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Lisinopril +
N1.0153 20mg + 12,5mg Viên Uống 1 Viên 470.000 5.300 37.365.000 498.200.000 1.096.040.000
Hydrochlorothiazid
N1.0154 Loratadin 10mg Viên Uống 1 Viên 230.000 2.750 9.488.000 126.500.000 278.300.000
Dung dịch/hỗn
N1.0155 Loratadin 120mg/120ml dịch/nhũ dịch Uống 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.500 78.000 6.435.000 85.800.000 188.760.000
uống

L-ornithin - L- Thuốc tiêm Tiêm/tiêm


N1.0156 5g/10ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.100 120.000 14.580.000 194.400.000 427.680.000
aspartat truyền truyền
N1.0157 Losartan 100mg Viên Uống 1 Viên 400.000 9.000 54.000.000 720.000.000 1.584.000.000
Losartan +
N1.0158 50mg + 12,5mg Viên Uống 1 Viên 845.000 5.900 74.783.000 997.100.000 2.193.620.000
Hydrochlorothiazide
N1.0159 Lovastatin 20mg Viên Uống 1 Viên 207.000 3.500 10.868.000 144.900.000 318.780.000
Macrogol + natri
64g + 5,7g +
sulfat + natri Bột/cốm/hạt
N1.0160 1,68g + 1,46g + Uống 1 Gói 13.000 30.000 5.850.000 78.000.000 171.600.000
bicarbonat + natri pha uống
0,75g
clorid + kali clorid
N1.0161 Meloxicam 15mg Viên Uống 1 Viên 130.000 4.400 8.580.000 114.400.000 251.680.000
Tiêm/tiêm
N1.0162 Meloxicam 15mg/1,5ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 10.000 22.500 3.375.000 45.000.000 99.000.000
truyền
Viên hòa tan
N1.0163 Meloxicam 15mg Uống 1 Viên 100.000 7.800 11.700.000 156.000.000 343.200.000
nhanh
Viên bao tan
N1.0164 Mesalazin/mesalamin 500mg Uống 1 Viên 50.000 9.200 6.900.000 92.000.000 202.400.000
ở ruột
N1.0165 Methotrexat 2,5mg Viên Uống 1 Viên 10.000 3.200 480.000 6.400.000 14.080.000
Tiêm/tiêm
N1.0166 Methyl Ergometrin 0,2mg/1ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 16.520 18.900 4.683.000 62.446.000 137.380.000
truyền
N1.0167 Methyldopa 250mg Viên Uống 1 Viên 272.000 1.950 7.956.000 106.080.000 233.376.000
N1.0168 Metoprolol 25mg Viên Uống 1 Viên 380.000 1.596 9.097.000 121.296.000 266.851.000
N1.0169 Metoprolol 50mg Viên Uống 1 Viên 350.000 2.322 12.191.000 162.540.000 357.588.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0170 Metronidazol 500mg/100ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 160.000 30.500 73.200.000 976.000.000 2.147.200.000
truyền truyền
Thuốc dùng
N1.0171 Miconazol 2% (kl/kl)/ 15g Dùng ngoài 1 Tuýp 7.250 60.000 6.525.000 87.000.000 191.400.000
ngoài

10
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Tiêm/tiêm
N1.0172 Midazolam 5mg/ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 45.000 18.480 12.474.000 166.320.000 365.904.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0173 Midazolam 50mg/50ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 7.470 59.850 6.706.000 89.416.000 196.715.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0174 Milrinon 10mg/10ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 200 1.599.990 4.800.000 64.000.000 140.799.000
truyền truyền
N1.0175 Montelukast 10mg Viên Uống 1 Viên 10.000 11.000 1.650.000 22.000.000 48.400.000
N1.0176 Montelukast 4mg Viên Uống 1 Viên 10.000 9.500 1.425.000 19.000.000 41.800.000
N1.0177 Montelukast 5mg Viên Uống 1 Viên 11.000 8.555 1.412.000 18.821.000 41.406.000
Thuốc nhỏ
N1.0178 Moxifloxacin 5mg/ml - 5ml Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.600 88.500 8.762.000 116.820.000 257.004.000
mắt
N1.0179 N-Acetylcystein 200mg Viên sủi Uống 1 Viên 177.000 6.390 16.965.000 226.206.000 497.653.000
Thuốc nhỏ
N1.0180 Natamycin 5% - 15 ml Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống 100 911.000 1.367.000 18.220.000 40.084.000
mắt
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0181 Natri bicarbonat 0,84g/10ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 22.500 1.688.000 22.500.000 49.500.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0182 Natri bicarbonat 10,5g/250ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 94.500 4.253.000 56.700.000 124.740.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0183 Natri Clorid 0,9%/500ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 19.500 14.625.000 195.000.000 429.000.000
truyền truyền
N1.0184 Natri colistinmethat 1.000.000 IU Thuốc tiêm Tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 2.500 400.000 15.000.000 200.000.000 440.000.000
Tiêm/tiêm
N1.0185 Natri hyaluronat 25mg/2,5ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 130 750.000 1.463.000 19.500.000 42.900.000
truyền
N1.0186 Natri hyaluronat 1mg/ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống 6.000 62.158 5.594.000 74.590.000 164.097.000
Viên giải
Natri valproate +
N1.0187 333mg + 145mg phóng có Uống 1 Viên 40.000 6.972 4.183.000 55.776.000 122.707.000
Acid valproic
kiểm soát
N1.0188 Nebivolol 5mg Viên Uống 1 Viên 40.000 7.600 4.560.000 60.800.000 133.760.000
N1.0189 Nefopam 30mg Viên Uống 1 Viên 28.500 5.250 2.244.000 29.925.000 65.835.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0190 Nhũ dịch lipid 20%, 250ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 9.850 152.000 22.458.000 299.440.000 658.768.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0191 Nhũ dịch Lipid 10%, 250ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.020 90.500 10.887.000 145.162.000 319.356.000
truyền truyền

11
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

N1.0192 Nitroglycerin 5mg/1,5ml Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.000 42.800 2.568.000 34.240.000 75.328.000
Tiêm/tiêm
N1.0193 Noradrenalin 4mg/4ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 47.250 3.544.000 47.250.000 103.950.000
truyền
Nor-epinephrin (Nor- Tiêm/tiêm
N1.0194 1mg/ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 30.650 35.000 16.091.000 214.550.000 472.010.000
adrenalin) truyền
N1.0195 Norfloxacin 400mg Viên Uống 1 Viên 40.000 6.500 3.900.000 52.000.000 114.400.000
N1.0196 Ofloxacin 15mg/5ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống 4.200 55.872 3.520.000 46.932.000 103.251.000
N1.0197 Ofloxacin 0,3%; 3,5g Thuốc tra mắt Tra mắt 1 Tuýp 4.200 74.530 4.695.000 62.605.000 137.731.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0198 Ofloxacin 200mg/40ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 40.000 160.000 96.000.000 1.280.000.000 2.816.000.000
truyền truyền
N1.0199 Ondansetron 8mg Viên Uống 1 Viên 20.000 24.000 7.200.000 96.000.000 211.200.000
N1.0200 Otilonium bromide 40mg Viên Uống 1 Viên 68.000 3.400 3.468.000 46.240.000 101.728.000
Tiêm/tiêm
N1.0201 Oxacilin 1g Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.000 72.000 12.960.000 172.800.000 380.160.000
truyền
Tiêm/tiêm
N1.0202 Oxytocin 10UI Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 81.100 9.350 11.374.000 151.657.000 333.645.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0203 Paclitaxel 260mg/43,33ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 200 1.995.000 5.985.000 79.800.000 175.560.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0204 Pamidronat 30mg/2ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 300 990.000 4.455.000 59.400.000 130.680.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0205 Pamidronat 90mg/6ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 300 1.828.000 8.226.000 109.680.000 241.296.000
truyền truyền
Viên bao tan
N1.0206 Pantoprazole 20mg Uống 1 Viên 290.000 6.500 28.275.000 377.000.000 829.400.000
ở ruột
Viên bao tan
N1.0207 Pantoprazole 40mg Uống 1 Viên 7.000 1.575.000 21.000.000 46.200.000
ở ruột 15.000
N1.0208 Paracetamol 500mg Viên Uống 1 Viên 2.783.500 480 20.041.000 267.216.000 587.875.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0209 Paracetamol 500mg/50ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 100.000 37.000 55.500.000 740.000.000 1.628.000.000
truyền truyền
Paracetamol +
N1.0210 500mg + 30mg Viên Uống 1 Viên 106.000 3.100 4.929.000 65.720.000 144.584.000
Codein phosphat

12
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Perindopril
N1.0211 4mg + 5mg Viên Uống 1 Viên 610.000 5.600 51.240.000 683.200.000 1.503.040.000
+ Amlodipin
Perindopril +
N1.0212 6,68mg + 5mg Viên Uống 1 Viên 450.000 7.800 52.650.000 702.000.000 1.544.400.000
Amlodipine
Perindopril +
N1.0213 8mg+2.5mg Viên Uống 1 Viên 175.000 9.100 23.888.000 318.500.000 700.700.000
Indapamide
Perindopril
N1.0214 4mg + 10mg Viên Uống 1 Viên 472.000 5.680 40.214.000 536.192.000 1.179.622.000
+ Amlodipin
Tiêm/tiêm
N1.0215 Pethidin 100mg/2ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 17.700 16.800 4.460.000 59.472.000 130.838.000
truyền
Thuốc tiêm
đóng sẵn Tiêm/tiêm
N1.0216 Phenylephrin 500µg/10ml 1 Bơm tiêm 500 194.500 1.459.000 19.450.000 42.790.000
trong dụng cụ truyền
tiêm
Tiêm/tiêm
N1.0217 Phenylephrin 50mcg/ml - 10ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.000 121.275 1.819.000 24.255.000 53.361.000
truyền
N1.0218 Pilocarpin 2% - 15ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 200 55.000 165.000 2.200.000 4.840.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0219 Piperacilin 1g 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 13.000 89.000 17.355.000 231.400.000 509.080.000
đông khô truyền
Tiêm/tiêm
N1.0220 Piperacilin 2g Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 19.000 119.000 33.915.000 452.200.000 994.840.000
truyền
Piperacilin + Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0221 2g + 0.25g 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 30.000 98.000 44.100.000 588.000.000 1.293.600.000
Tazobactam truyền truyền
N1.0222 Piracetam 1200mg Viên Uống 1 Viên 200.000 2.500 7.500.000 100.000.000 220.000.000
N1.0223 Piracetam 400mg Viên nang Uống 1 Viên 790.000 1.550 18.368.000 244.900.000 538.780.000
N1.0224 Piroxicam 20mg Viên Uống 1 Viên 155.000 5.000 11.625.000 155.000.000 341.000.000
N1.0225 Piroxicam 20mg Viên nang Uống 1 Viên 219.000 5.420 17.805.000 237.396.000 522.271.000
N1.0226 Pregabalin 150mg Viên nang Uống 1 Viên 35.000 24.500 12.863.000 171.500.000 377.300.000
N1.0227 Pregabalin 50mg Viên nang Uống 1 Viên 23.000 11.000 3.795.000 50.600.000 111.320.000
Tiêm/tiêm
N1.0228 Progesteron 25mg/1ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 18.900 4.253.000 56.700.000 124.740.000
truyền
Proparacain
N1.0229 5mg Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.150 39.380 679.000 9.057.000 19.926.000
Hydroclorid

13
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0230 Propofol 1%, 20ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 24.020 32.000 11.530.000 153.728.000 338.202.000
truyền truyền
5mg/ml, 0,5% Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0231 Propofol 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 93.555 7.017.000 93.555.000 205.821.000
20ml truyền truyền
N1.0232 Quetiapin 200mg Viên Uống 1 Viên 6.000 18.000 1.620.000 21.600.000 47.520.000
N1.0233 Ramipril 2,5mg Viên nang Uống 1 Viên 41.000 4.000 2.460.000 32.800.000 72.160.000
N1.0234 Ramipril 5mg Viên nang Uống 1 Viên 670.000 5.481 55.084.000 734.454.000 1.615.799.000
Recombinant Human
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0235 Epidermal Growth 0,075 mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 20 10.600.000 3.180.000 42.400.000 93.280.000
đông khô truyền
Factor
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0236 Ringer lactat 500ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 27.000 19.500 7.898.000 105.300.000 231.660.000
truyền truyền
N1.0237 Risedronat 35mg Viên Uống 1 Viên 5.000 55.000 4.125.000 55.000.000 121.000.000
Tiêm/tiêm
N1.0238 Rocuronium bromid 10mg/ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.150 56.000 8.526.000 113.680.000 250.096.000
truyền
Saccharommyces
N1.0239 250mg Viên nang Uống 1 Viên 67.000 6.500 6.533.000 87.100.000 191.620.000
boulardii
Tiêm/tiêm
N1.0240 Salbutamol 0,5mg/1ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 7.500 14.900 1.676.000 22.350.000 49.170.000
truyền
Tiêm/tiêm
N1.0241 Salbutamol 5mg/5ml (0,1%) Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống 30.000 115.000 51.750.000 690.000.000 1.518.000.000
truyền
Thuốc hít
định
N1.0242 Salbutamol 100mcg/liều xịt Hít 1 Bình xịt 1.700 76.379 1.948.000 25.969.000 57.131.000
liều/phun mù
định liều
Sắt fumarat + Acid
N1.0243 310mg+0,35mg Viên Uống 1 Viên 145.000 2.050 4.459.000 59.450.000 130.790.000
folic
N1.0244 Sertraline 100mg Viên Uống 1 Viên 20.000 12.000 3.600.000 48.000.000 105.600.000
N1.0245 Sertraline 50mg Viên Uống 1 Viên 30.000 8.700 3.915.000 52.200.000 114.840.000
Dung dịch
N1.0246 Sevofluran 100%/250ml gây mê Hít 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 170 1.650.000 4.208.000 56.100.000 123.420.000
đường hô hấp
N1.0247 Silymarin 150mg Viên Uống 1 Viên 160.000 3.500 8.400.000 112.000.000 246.400.000
14
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N1.0248 Simvastatin 20mg Viên Uống 1 viên 210.000 1.398 4.404.000 58.716.000 129.175.000
N1.0249 Simvastatin 10mg Viên Uống 1 Viên 320.000 2.150 10.320.000 137.600.000 302.720.000
Sofosbuvir+
N1.0250 400mg + 100mg Viên Uống 1 Viên 3.000 267.750 12.049.000 160.650.000 353.430.000
Velpatasvir
N1.0251 Solifenacin succinat 5mg Viên Uống 1 Viên 20.000 18.000 5.400.000 72.000.000 158.400.000
N1.0252 Sorafenib tosylate 200mg Viên Uống 1 Viên 1.000 438.398 6.576.000 87.680.000 192.895.000
N1.0253 Spironolacton 25mg Viên Uống 1 Viên 175.000 1.780 4.673.000 62.300.000 137.060.000
Tiêm/tiêm
N1.0254 Sugammadex 100mg/ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 50 1.814.340 1.361.000 18.143.000 39.915.000
truyền
Dung
Sulfamethoxazol (200mg + dịch/hỗn Chai/Lọ/Ống/Túi/
N1.0255 Uống 1 900 110.000 1.485.000 19.800.000 43.560.000
+ Trimethoprim 40mg)/5ml-80ml dịch/nhũ dịch Gói
uống
Surfactant Hỗn dịch dùng
Bơm nội khí
N1.0256 (Phospholipids toàn 50mg/1,2ml đường nội khí 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 100 11.700.000 17.550.000 234.000.000 514.800.000
quản
phần tách từ phổi bò) quản
Suxamethonium Tiêm/tiêm
N1.0257 100mg/2ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.090 19.564 1.200.000 16.003.000 35.207.000
clorid truyền
N1.0258 Tamoxifen 20mg Viên Uống 1 Viên 15.000 5.683 1.279.000 17.049.000 37.508.000
N1.0259 Tamoxifen 10mg Viên Uống 1 Viên 60.000 2.200 1.980.000 26.400.000 58.080.000
N1.0260 Tamsulosin HCl 0,4 mg Viên Uống 1 Viên 50.000 12.000 9.000.000 120.000.000 264.000.000
Telmisartan +
N1.0261 40mg + 12,5mg Viên Uống 1 Viên 240.000 9.550 34.380.000 458.400.000 1.008.480.000
Hydrochlorothiazid
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0262 Tenoxicam 20mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 19.000 54.000 15.390.000 205.200.000 451.440.000
đông khô truyền
N1.0263 Thiamazol 5mg Viên Uống 1 Viên 700.000 1.284 13.482.000 179.760.000 395.472.000
Tiêm/tiêm
N1.0264 Thiocolchicoside 2mg/ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 32.400 4.860.000 64.800.000 142.560.000
truyền
Tinh bột este hóa Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0265 6%, 500ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.485 88.000 4.600.000 61.336.000 134.939.000
(hydroxyethyl starch) truyền truyền
N1.0266 Tobramycin 3mg/ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống 13.500 37.200 7.533.000 100.440.000 220.968.000

15
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Tobramycine; Thuốc nhỏ
N1.0267 3mg/ml+1mg/ml Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.300 45.100 1.556.000 20.746.000 45.641.000
Dexamethasone mắt
Tobramycine;
N1.0268 0,3% + 0,1% Thuốc tra mắt Tra mắt 1 Tuýp 3.250 49.900 2.433.000 32.435.000 71.357.000
Dexamethasone
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0269 Tocilizumab 200mg 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 30 6.748.140 3.037.000 40.489.000 89.075.000
truyền truyền
N1.0270 Tofisopam 50mg Viên Uống 1 Viên 60.000 8.000 7.200.000 96.000.000 211.200.000
Tiêm/tiêm
N1.0271 Tranexamic acid 500mg/5ml Thuốc tiêm 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 30.000 21.000 9.450.000 126.000.000 277.200.000
truyền
Thuốc nhỏ
N1.0272 Travoprost 0,04mg/ml Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.050 252.300 15.327.000 204.363.000 449.599.000
mắt
Trimetazidine
N1.0273 20mg Viên Uống 1 Viên 285.000 1.890 8.080.000 107.730.000 237.006.000
dihydrochloride
Tropicamide +
(50mg +
N1.0274 Phenyl-ephrine Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 460 67.500 466.000 6.210.000 13.662.000
50mg)/10ml
hydroclorid
N1.0275 Ursodeoxycholic acid 500mg Viên Uống 1 Viên 20.000 7.740.000 103.200.000 227.040.000
25.800
Vinorelbin (dưới
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0276 dạng Vinorelbin 10mg/ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 200 430.000 1.290.000 17.200.000 37.840.000
truyền truyền
tartrat)
N1.0277 Vinorelbine ditartrate 30mg Viên nang Uống 1 Viên 600 2.133.787 19.204.000 256.054.000 563.320.000

N1.0278 Vinorelbine ditartrate 20mg Viên nang Uống 1 Viên 800 1.422.718 17.073.000 227.635.000 500.797.000
Dung
Vitamin D3 dịch/hỗn
N1.0279 15.000 UI; 10ml Uống 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.800 65.000 4.680.000 62.400.000 137.280.000
Cholecalciferol) dịch/nhũ dịch
uống
Thuốc nhỏ
N1.0280 Xylometazolin 0,5mg/1ml Nhỏ mũi 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 11.100 28.500 4.745.000 63.270.000 139.194.000
mũi
Thuốc nhỏ
N1.0281 Xylometazolin 1mg/1ml Nhỏ mũi 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 13.400 36.500 7.337.000 97.820.000 215.204.000
mũi
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0282 Yếu tố IX 500 IU 1 Bộ 50 4.000.000 3.000.000 40.000.000 88.000.000
đông khô truyền
16
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0283 Yếu tố VIII 50UI/ml, 5ml 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 200 1.670.000 5.010.000 66.800.000 146.960.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N1.0284 Yếu tố VIII 500IU 1 Chai/Lọ/Ống/Túi 50 2.944.000 2.208.000 29.440.000 64.768.000
đông khô truyền
N2.0285 Acarbose 100mg Viên Uống 2 Viên 555.000 4.000 33.300.000 444.000.000 976.800.000
N2.0286 Acarbose 50mg Viên Uống 2 viên 400.000 1.970 11.820.000 157.600.000 346.720.000
N2.0287 Aceclofenac 100mg Viên nang Uống 2 Viên 22.000 4.720 1.558.000 20.768.000 45.690.000
N2.0288 Acetyl leucin 500mg Viên Uống 2 Viên 376.000 2.200 12.408.000 165.440.000 363.968.000
Viên bao tan
N2.0289 Acetylsalicylic acid 81mg Uống 2 viên 640.000 340 3.264.000 43.520.000 95.744.000
ở ruột
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0290 Aciclovir 250mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 720 315.000 3.402.000 45.360.000 99.792.000
đông khô truyền
Acid amin + glucose (11.3%+11%+20 Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0291 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.500 525.000 27.563.000 367.500.000 808.500.000
+ lipid %)/ túi 960ml truyền truyền
Acid amin + glucose (11.3%+11%+20 Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0292 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 588.000 17.640.000 235.200.000 517.440.000
+ lipid (*) %)/ túi 1440ml truyền truyền
Acid amin + glucose (16% + 8% + Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0293 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.000 560.000 50.400.000 672.000.000 1.478.400.000
+ lipid (*) 20%)/ 375ml truyền truyền
(8% 150ml +
Acid amin + glucose 16% 150ml+ Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0294 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 560.000 42.000.000 560.000.000 1.232.000.000
+ lipid (*) 20% 75ml) - truyền truyền
375 ml
Acid amin dùng cho Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0295 5,4% 250ml 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 9.000 95.000 12.825.000 171.000.000 376.200.000
suy thận truyền truyền
Viên giải
N2.0296 Alfuzosin 10mg phóng có Uống 2 viên 195.000 7.500 21.938.000 292.500.000 643.500.000
kiểm soát
Alverin citrat
N2.0297 60mg + 300mg Viên nang Uống 2 Viên 180.000 2.500 6.750.000 90.000.000 198.000.000
+ Simethicon
Dung
(30 dịch/hỗn
N2.0298 Ambroxol Uống 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 18.500 42.000 11.655.000 155.400.000 341.880.000
mg/5ml)/100ml dịch/nhũ dịch
uống
N2.0299 Ambroxol 30mg Viên sủi Uống 2 Viên 135.000 1.950 3.949.000 52.650.000 115.830.000

17
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0300 Amikacin 500mg/100ml 2 Chai/Lọ/Ống 50.000 50.500 37.875.000 505.000.000 1.111.000.000
truyền truyền
N2.0301 Amisulprid 200mg Viên Uống 2 Viên 14.500 14.700 3.197.000 42.630.000 93.786.000
Bột/cốm/hạt
N2.0302 Amoxicilin 250mg Uống 2 Gói 285.000 4.500 19.238.000 256.500.000 564.300.000
pha uống
Amoxicilin + Acid 250mg + Bột/cốm/hạt
N2.0303 Uống 2 Gói 130.000 7.500 14.625.000 195.000.000 429.000.000
clavulanic 31,25mg pha uống
Amoxicilin + Acid
N2.0304 500mg + 100mg Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 52.000 28.500 22.230.000 296.400.000 652.080.000
clavulanic
Amoxicilin + Acid
N2.0305 500mg + 62,5mg Viên Uống 2 Viên 40.000 9.450 5.670.000 75.600.000 166.320.000
clavulanic
Amoxicilin + Acid Bột/cốm/hạt
N2.0306 500mg + 62,5mg Uống 2 Gói 45.000 11.000 7.425.000 99.000.000 217.800.000
clavulanic pha uống
Amoxicilin + Acid Bột/cốm/hạt
N2.0307 400mg + 57mg Uống 2 Gói 171.500 10.000 25.725.000 343.000.000 754.600.000
clavulanic pha uống
Amoxicilin + Acid Bột/cốm/hạt
N2.0308 200mg + 28,5mg Uống 2 Gói 380.000 7.000 39.900.000 532.000.000 1.170.400.000
clavulanic pha uống
Amoxicilin + Acid (400mg + Bột/cốm/hạt
N2.0309 Uống 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 600 168.000 1.512.000 20.160.000 44.352.000
clavulanic 57mg)/5ml pha uống
Amoxicilin + Acid Viên hòa tan
N2.0310 400mg + 57mg Uống 2 viên 230.000 9.500 32.775.000 437.000.000 961.400.000
clavulanic nhanh
Amoxicilin + Acid Viên hòa tan
N2.0311 200mg + 28,5mg Uống 2 viên 200.000 3.900 11.700.000 156.000.000 343.200.000
clavulanic nhanh
N2.0312 Ampicilin + Sulbactam 500mg + 250mg Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 80.000 30.000 36.000.000 480.000.000 1.056.000.000

N2.0313 Ampicilin + Sulbactam 2g + 1g Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 45.000 87.500 59.063.000 787.500.000 1.732.500.000

N2.0314 Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Thuốc Tiêm Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 85.000 44.900 57.248.000 763.300.000 1.679.260.000
Atorvastatin
N2.0315 10mg+10mg Viên Uống 2 Viên 300.000 5.800 26.100.000 348.000.000 765.600.000
+ Ezetimibe
N2.0316 Azithromycin 250mg Viên nang Uống 2 viên 65.000 3.600 3.510.000 46.800.000 102.960.000
Bambuterol
N2.0317 10mg Viên Uống 2 viên 50.000 3.500 2.625.000 35.000.000 77.000.000
hydroclorid

18
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Benazepril
N2.0318 5mg Viên Uống 2 Viên 150.000 5.000 11.250.000 150.000.000 330.000.000
hydroclorid
N2.0319 Benazepril hydroclorid 10mg Viên Uống 2 Viên 227.000 6.800 23.154.000 308.720.000 679.184.000
N2.0320 Betahistin 24mg Viên Uống 2 Viên 40.000 2.900 1.740.000 23.200.000 51.040.000
Betahistine
N2.0321 16mg Viên Uống 2 viên 50.000 1.470 1.103.000 14.700.000 32.340.000
dihydrochlorid
Tiêm/tiêm
N2.0322 Betamethason 4mg/1ml Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 14.200 23.000 4.899.000 65.320.000 143.704.000
truyền
0,5 mg/g, 30 Thuốc dùng
N2.0323 Betamethason Dùng ngoài 2 Tuýp 2.650 61.500 2.445.000 32.595.000 71.709.000
gam ngoài
N2.0324 Bisoprolol 2,5mg Viên Uống 2 Viên 791.000 840 9.967.000 132.888.000 292.354.000
Bisoprolol +
N2.0325 2,5mg + 6,25mg Viên Uống 2 Viên 320.000 2.399 11.515.000 153.536.000 337.779.000
Hydrochlorothiazid
Bisoprolol +
N2.0326 5mg + 12,5mg Viên Uống 2 Viên 700.000 2.400 25.200.000 336.000.000 739.200.000
Hydrochlorothiazid
Bisoprolol +
N2.0327 5mg + 6,25mg Viên Uống 2 Viên 250.000 2.550 9.563.000 127.500.000 280.500.000
Hydrochlorothiazid
Tiêm/tiêm
N2.0328 Bortezomib 3,5mg Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 250 2.880.000 10.800.000 144.000.000 316.800.000
truyền
Dung
N2.0329 Budesonid 0,5mg/2ml dịch/hỗn dịch Khí dung 2 Nang (Ống) 32.000 10.500 5.040.000 67.200.000 147.840.000
khí dung
Calci carbonat +
N2.0330 750mg + 200IU Viên Uống 2 Viên 344.000 1.400 7.224.000 96.320.000 211.904.000
Vitamin D3
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0331 Calci folinat 50mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 81.900 2.457.000 32.760.000 72.072.000
đông khô truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0332 Calci folinat 100mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 133.000 3.990.000 53.200.000 117.040.000
đông khô truyền

19
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

Calci-3-methyl-2-
oxovalerat + Calci-4-
methyl-2-oxovalerat
+ Calci-2-methyl-3-
phenylpropionat+Cal
67mg + 101mg
ci-3-methyl-2-
+ 68mg + 86mg
oxobutyrat + Calci-
N2.0333 + 59mg +105mg Viên Uống 2 Viên 15.000 10.000 2.250.000 30.000.000 66.000.000
DL-methyl-2-
+ 53mg +23mg
hydroxy-4-
+ 38mg + 30mg
methylthiobutyratL-
lysin acetat + L -
threonin,L-
tryptophan + L-
histidin + L-tyrosin
N2.0334 Captopril 25mg Viên Uống 2 viên 560.500 510 4.288.000 57.171.000 125.776.000
N2.0335 Cefadroxil 250mg Viên nang Uống 2 Viên 190.000 1.365 3.890.000 51.870.000 114.114.000
Bột/cốm/hạt
N2.0336 Cefalexin 250mg Uống 2 Gói 225.000 3.800 12.825.000 171.000.000 376.200.000
pha uống
N2.0337 Cefalexin 500mg Viên nang Uống 2 Viên 715.000 1.365 14.640.000 195.195.000 429.429.000
Tiêm/tiêm
N2.0338 Cefalothin 1g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 55.000 84.000 69.300.000 924.000.000 2.032.800.000
truyền
Tiêm/tiêm
N2.0339 Cefalothin 2000mg Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Túi/Ống 20.000 132.000 39.600.000 528.000.000 1.161.600.000
truyền
Tiêm/tiêm
N2.0340 Cefalothin 500mg Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Túi/Ống 25.000 55.000 20.625.000 275.000.000 605.000.000
truyền
Tiêm/tiêm
N2.0341 Cefamandol 500mg Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 61.364 55.000 50.625.000 675.004.000 1.485.009.000
truyền
Tiêm/tiêm
N2.0342 Cefamandol 1000mg Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 47.000 64.999 45.824.000 610.991.000 1.344.179.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0343 Cefamandol 2000mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 125.000 28.125.000 375.000.000 825.000.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N2.0344 Cefazolin 2g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống 52.000 38.000 29.640.000 395.200.000 869.440.000
truyền

20
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Bột/cốm/hạt
N2.0345 Cefixim 100mg Uống 2 Gói 165.000 6.500 16.088.000 214.500.000 471.900.000
pha uống
N2.0346 Cefixim 400mg Viên Uống 2 Viên 110.000 11.000 18.150.000 242.000.000 532.400.000
N2.0347 Cefixim 200mg Viên nang Uống 2 Viên 240.000 8.400 30.240.000 403.200.000 887.040.000
Tiêm/tiêm
N2.0348 Cefoperazon 0,5g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 77.500 35.000 40.688.000 542.500.000 1.193.500.000
truyền
Tiêm/tiêm
N2.0349 Cefoperazon 1g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 26.000 42.500 16.575.000 221.000.000 486.200.000
truyền
Cefoperazon + Tiêm/tiêm
N2.0350 0,25g + 0,25g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 41.000 37.000 22.755.000 303.400.000 667.480.000
Sulbactam truyền
Cefoperazon + Tiêm/tiêm
N2.0351 1g + 0,5 g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 74.000 16.650.000 222.000.000 488.400.000
Sulbactam truyền
Cefoperazon + Tiêm/tiêm
N2.0352 1g + 1g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 38.000 75.000 42.750.000 570.000.000 1.254.000.000
Sulbactam truyền
Tiêm/tiêm
N2.0353 Cefotaxim 500mg Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 45.500 13.440 9.173.000 122.304.000 269.069.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0354 Cefotiam 0,5g 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 54.000 8.100.000 108.000.000 237.600.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0355 Cefotiam 1g 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 64.000 9.600.000 128.000.000 281.600.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N2.0356 Cefotiam 2g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 128.000 28.800.000 384.000.000 844.800.000
truyền
Tiêm/tiêm
N2.0357 Cefoxitin 2g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 37.000 115.500 64.103.000 854.700.000 1.880.340.000
truyền
Bột/cốm/hạt
N2.0358 Cefpodoxim 100mg Uống 2 Gói 80.000 8.500 10.200.000 136.000.000 299.200.000
pha uống
N2.0359 Cefpodoxim 200mg Viên nang Uống 2 Viên 120.000 11.500 20.700.000 276.000.000 607.200.000
Tiêm/Tiêm
N2.0360 Cefradin 1g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 103.000 31.670 48.930.000 652.402.000 1.435.284.000
truyền
N2.0361 Cefradin 500mg Viên nang Uống 2 Viên 345.000 2.400 12.420.000 165.600.000 364.320.000
N2.0362 Ceftizoxim 500mg Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 45.000 46.500 31.388.000 418.500.000 920.700.000

21
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

N2.0363 Ceftizoxim 1g Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 61.000 67.000 61.305.000 817.400.000 1.798.280.000

N2.0364 Ceftizoxim 2g Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 36.000 112.000 60.480.000 806.400.000 1.774.080.000

N2.0365 Clarithromycin 500mg Viên Uống 2 Viên 79.000 5.500 6.518.000 86.900.000 191.180.000
Tiêm/tiêm
N2.0366 Cloxacilin 1g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 40.000 45.000 27.000.000 360.000.000 792.000.000
truyền
Tiêm/tiêm
N2.0367 Cloxacilin 500mg Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 55.000 31.500 25.988.000 346.500.000 762.300.000
truyền
Tiêm/tiêm
N2.0368 Cloxacilin 2g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 31.000 85.000 39.525.000 527.000.000 1.159.400.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0369 Daunorubicin HCl 20mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 100 196.000 294.000 3.920.000 8.624.000
đông khô truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0370 Decitabin 50mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 30 8.833.500 3.975.000 53.001.000 116.602.000
đông khô truyền
N2.0371 Deferipron 250mg Viên Uống 2 Viên 50.000 7.000 5.250.000 70.000.000 154.000.000
N2.0372 Deferipron 500mg Viên Uống 2 Viên 9.000 10.360 1.399.000 18.648.000 41.026.000
Dung
dịch/hỗn
N2.0373 Desloratadine 0,5mg/ml Uống 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 7.600 68.400 7.798.000 103.968.000 228.730.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
dịch/hỗn
N2.0374 Dioctahedral smectite 3g Uống 2 Gói 14.000 7.850 1.649.000 21.980.000 48.356.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
Dioctahedral smectite dịch/hỗn
N2.0375 3g/20ml Uống 2 Gói 78.000 7.850 9.185.000 122.460.000 269.412.000
dịch/nhũ dịch
uống
N2.0376 Diosmin 600mg Viên Uống 2 Viên 50.000 5.900 4.425.000 59.000.000 129.800.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0377 Docetaxel 120mg/6ml 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 150 1.200.000 2.700.000 36.000.000 79.200.000
truyền truyền

22
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0378 Doripenem 500mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.000 630.000 9.450.000 126.000.000 277.200.000
truyền truyền
N2.0379 Doxazosin 2mg Viên Uống 2 Viên 78.000 7.600 8.892.000 118.560.000 260.832.000
N2.0380 Drotaverin 40mg Viên Uống 2 viên 350.000 668 3.507.000 46.760.000 102.872.000
N2.0381 Drotaverin 80mg Viên Uống 2 viên 350.000 945 4.961.000 66.150.000 145.530.000
Enalapril +
N2.0382 20mg + 12,5mg Viên Uống 2 Viên 585.000 3.850 33.784.000 450.450.000 990.990.000
hydrochlorothiazid
Enalapril +
N2.0383 10mg + 12,5mg Viên Uống 2 Viên 800.000 3.550 42.600.000 568.000.000 1.249.600.000
hydrochlorothiazid
N2.0384 Entecavir 0,5mg Viên Uống 2 viên 151.000 18.500 41.903.000 558.700.000 1.229.140.000
N2.0385 Eprazinon 50mg Viên Uống 2 Viên 260.000 1.500 5.850.000 78.000.000 171.600.000
Thuốc tiêm
đóng sẵn
N2.0386 Erythropoietin alpha 2000 IU/ml Tiêm/tiêm truyền 2 Bơm tiêm 10.000 125.000 18.750.000 250.000.000 550.000.000
trong dụng cụ
tiêm
N2.0387 Eszopiclone 2mg Viên Uống 2 Viên 14.000 6.900 1.449.000 19.320.000 42.504.000
N2.0388 Etodolac 300mg Viên nang Uống 2 Viên 27.000 4.700 1.904.000 25.380.000 55.836.000
N2.0389 Etoricoxib 30mg Viên Uống 2 Viên 38.000 4.000 2.280.000 30.400.000 66.880.000
N2.0390 Ezetimib 10mg Viên Uống 2 Viên 115.000 5.000 8.625.000 115.000.000 253.000.000
N2.0391 Fenofibrat 160mg Viên Uống 2 viên 345.000 1.900 9.833.000 131.100.000 288.420.000
N2.0392 Fenofibrate 145mg Viên Uống 2 Viên 340.000 5.590 28.509.000 380.120.000 836.264.000
N2.0393 Fexofenadin 180mg Viên Uống 2 viên 45.000 1.680 1.134.000 15.120.000 33.264.000
N2.0394 Fluconazol 150mg Viên nang Uống 2 Viên 24.500 12.000 4.410.000 58.800.000 129.360.000
N2.0395 Fluvastatin 40mg Viên Uống 2 Viên 105.000 6.750 10.631.000 141.750.000 311.850.000
Furosemid
N2.0396 20mg+ 50mg Viên Uống 2 Viên 87.500 2.300 3.019.000 40.250.000 88.550.000
+ spironolacton
Gelatin succinyl +
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0397 natri clorid + natri 4% 500ml 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.000 110.000 1.650.000 22.000.000 48.400.000
truyền truyền
hydroxyd
N2.0398 Ginkgo biloba 40mg Viên Uống 2 Viên 600.000 2.600 23.400.000 312.000.000 686.400.000
Tiêm/tiêm
N2.0399 Ginkgo biloba 17,5mg/5ml Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.500 1.575.000 21.000.000 46.200.000
truyền 70.000

23
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Viên giải
N2.0400 Gliclazid 60mg phóng có Uống 2 Viên 240.000 3.200 11.520.000 153.600.000 337.920.000
kiểm soát
N2.0401 Glipizide 5mg Viên Uống 2 Viên 410.000 2.950 18.143.000 241.900.000 532.180.000
N2.0402 Glucosamin 500mg Viên Uống 2 Viên 275.500 1.500 6.199.000 82.650.000 181.830.000
Dung
dịch/hỗn
N2.0403 Ibuprofen 2000mg/100ml Uống 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 11.500 97.000 16.733.000 223.100.000 490.820.000
dịch/nhũ dịch
uống
N2.0404 Ibuprofen 400mg Viên nang Uống 2 Viên 40.000 2.800 1.680.000 22.400.000 49.280.000
N2.0405 Ibuprofen 200mg Viên nang Uống 2 Viên 145.000 2.500 5.438.000 72.500.000 159.500.000
N2.0406 Imidapril hydroclorid 10mg Viên Uống 2 Viên 20.000 5.000 1.500.000 20.000.000 44.000.000
100mg/1ml - Tiêm/tiêm
N2.0407 Immune globulin Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.000 275.625 4.134.000 55.125.000 121.275.000
10% truyền
N2.0408 Indapamid 2,5mg Viên Uống 2 Viên 30.000 3.600 1.620.000 21.600.000 47.520.000
Tiêm/tiêm
N2.0409 Thuốc tiêm 2 Bút tiêm 6.000 22.950.000 306.000.000 673.200.000
Insulin Glargine 300IU/3ml truyền 255.000
Tiêm/tiêm
N2.0410 Insulin Glargine 100IU/ml Thuốc tiêm 2 Bút tiêm 3.200 348.000 16.704.000 222.720.000 489.984.000
truyền
Tiêm/tiêm
N2.0411 Iohexol 350mg/100ml Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 500 460.000 3.450.000 46.000.000 101.200.000
truyền
Irbesartan +
N2.0412 300mg + 25mg Viên Uống 2 Viên 53.000 10.920 8.681.000 115.752.000 254.654.000
Hydroclorothiazid
Isosorbide
Viên giải
mononitrate (Diluted
N2.0413 30mg phóng có Uống 2 Viên 50.000 2.550 1.913.000 25.500.000 56.100.000
isosorbide
kiểm soát
mononitrate)
N2.0414 Itoprid hydrochloride 50mg Viên Uống 2 Viên 35.000 3.900 2.048.000 27.300.000 60.060.000
N2.0415 Ketoprofen 100mg/2ml Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống 40.000 26.500 15.900.000 212.000.000 466.400.000
Viên hòa tan
N2.0416 Ketorolac 10mg Uống 2 Viên 35.000 2.950 1.549.000 20.650.000 45.430.000
nhanh

24
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Dung
dịch/hỗn
N2.0417 Lactulose 10g/15ml Uống 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 2.728 205.000 2.728.000 6.002.000
dịch/nhũ dịch
uống
N2.0418 Lamotrigine 50mg Viên Uống 2 Viên 20.000 2.900 870.000 11.600.000 25.520.000
N2.0419 Levothyroxin 50mcg Viên Uống 2 Viên 50.000 1.007 755.000 10.070.000 22.154.000
N2.0420 Lisinopril 30mg Viên Uống 2 Viên 450.000 5.700 38.475.000 513.000.000 1.128.600.000
N2.0421 Lisinopril 10mg Viên Uống 2 Viên 420.000 1.600 10.080.000 134.400.000 295.680.000
Lisinopril +
N2.0422 10mg+12,5mg Viên Uống 2 Viên 1.800.000 2.799 75.573.000 1.007.640.000 2.216.808.000
Hydrochlorothiazid
Lisinopril +
N2.0423 20mg + 12,5mg Viên Uống 2 Viên 230.000 3.000 10.350.000 138.000.000 303.600.000
Hydroclorothiazid
N2.0424 Loratadin 10mg Viên Uống 2 viên 202.000 600 1.818.000 24.240.000 53.328.000
N2.0425 Losartan 100mg Viên Uống 2 Viên 625.000 3.200 30.000.000 400.000.000 880.000.000
N2.0426 Loxoprofen 60mg Viên Uống 2 Viên 96.000 3.600 5.184.000 69.120.000 152.064.000
Magnesi + Viên bao tan
N2.0427 470mg + 5mg Uống 2 viên 169.000 800 2.028.000 27.040.000 59.488.000
Vitamin B6 ở ruột
Tiêm/tiêm
N2.0428 Mecobalamin 0,5mg/ml Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 36.000 22.000 11.880.000 158.400.000 348.480.000
truyền
N2.0429 Mequitazin 5mg Viên Uống 2 Viên 90.000 3.980 5.373.000 71.640.000 157.608.000
Viên giải
N2.0430 Metformin 750mg phóng có Uống 2 Viên 710.000 1.900 20.235.000 269.800.000 593.560.000
kiểm soát
Metformin
N2.0431 500mg + 5mg Viên Uống 2 Viên 1.300.000 3.200 62.400.000 832.000.000 1.830.400.000
+ Glibenclamid
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0432 Methyl prednisolon 40mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 300.000 28.000 126.000.000 1.680.000.000 3.696.000.000
đông khô truyền
N2.0433 Methyl prednisolon 16mg Viên Uống 2 Viên 226.100 3.500 11.870.000 158.270.000 348.194.000

N2.0434 Methyl prednisolon 4mg Viên Uống 2 Viên 321.200 880 4.240.000 56.531.000 124.369.000
N2.0435 Metronidazol 250mg Viên Uống 2 Viên 1.258.000 455 8.586.000 114.478.000 251.852.000

25
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Dung
dịch/hỗn
N2.0436 Metronidazol 200mg Uống 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 65.000 4.875.000 65.000.000 143.000.000
dịch/nhũ dịch
uống
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0437 Moxifloxacin 400mg/250ml 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.200 245.000 8.085.000 107.800.000 237.160.000
truyền truyền
Thuốc dùng
N2.0438 Mupirocin 20mg/g; 5gam Dùng ngoài 2 Tuýp 3.250 37.500 1.828.000 24.375.000 53.625.000
ngoài
Thuốc dùng
N2.0439 Mupirocin 20mg/g; 15gam Dùng ngoài 2 Tuýp 1.150 98.000 1.691.000 22.540.000 49.588.000
ngoài
N2.0440 Nabumeton 500mg Viên Uống 2 Viên 40.000 4.200 2.520.000 33.600.000 73.920.000
N2.0441 N-acetylcystein 200mg Viên sủi Uống 2 Viên 235.000 1.400 4.935.000 65.800.000 144.760.000
N2.0442 Naproxen 500mg Viên Uống 2 Viên 11.000 4.000 660.000 8.800.000 19.360.000
N2.0443 Naproxen 250mg Viên Uống 2 Viên 25.000 3.000 1.125.000 15.000.000 33.000.000
Neomycin sulfat + 35.000IU+
N2.0444 Nystatin +Polymycin 100.000IU + Viên Đặt âm đạo 2 Viên 87.000 7.500 9.788.000 130.500.000 287.100.000
B sulfat 35.000IU
Neostigmine Tiêm/tiêm
N2.0445 0,5mg/ml Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 21.500 9.350 3.015.000 40.205.000 88.451.000
metilsulfate truyền
N2.0446 Nicorandil 5mg Viên Uống 2 viên 365.000 3.500 19.163.000 255.500.000 562.100.000
Viên giải
N2.0447 Nifedipin 20mg phóng có Uống 2 Viên 480.500 620 4.469.000 59.582.000 131.080.000
kiểm soát
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0448 Nimodipin 10mg/50ml 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.500 450.000 16.875.000 225.000.000 495.000.000
truyền truyền
N2.0449 Nizatidine 150mg Viên nang Uống 2 Viên 440.000 4.500 29.700.000 396.000.000 871.200.000
Tiêm/tiêm
N2.0450 Oxacilin 0,5g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 42.000 33.000 20.790.000 277.200.000 609.840.000
truyền
N2.0451 Oxacilin 250mg Viên nang Uống 2 Viên 83.000 4.500 5.603.000 74.700.000 164.340.000
Tiêm/tiêm
N2.0452 Oxacilin 1g Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 96.000 45.000 64.800.000 864.000.000 1.900.800.000
truyền
N2.0453 Oxacillin 500mg Viên nang Uống 2 Viên 30.000 7.500 3.375.000 45.000.000 99.000.000

26
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N2.0454 Paracetamol 500mg Viên sủi Uống 2 Viên 350.000 1.350 7.088.000 94.500.000 207.900.000
N2.0455 Paracetamol 650mg Viên Uống 2 viên 950.000 525 7.481.000 99.750.000 219.450.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0456 Pemetrexed 500mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 150 2.520.000 5.670.000 75.600.000 166.320.000
đông khô truyền
N2.0457 Perindopril 4mg Viên Uống 2 Viên 505.000 855 6.477.000 86.355.000 189.981.000
N2.0458 Perindopril 8mg Viên Uống 2 Viên 195.000 3.500 10.238.000 136.500.000 300.300.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0459 Piperacillin 1g 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 65.000 48.750.000 650.000.000 1.430.000.000
đông khô truyền
N2.0460 Piperacillin 2g Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 40.000 69.000 41.400.000 552.000.000 1.214.400.000
N2.0461 Piracetam 400mg Viên nang Uống 2 Viên 271.000 900 3.659.000 48.780.000 107.316.000
Tiêm/tiêm
N2.0462 Piracetam 4g/20ml Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 33.999 2.550.000 33.999.000 74.798.000
truyền
N2.0463 Piroxicam 20mg Viên nang Uống 2 Viên 320.000 4.498 21.590.000 287.872.000 633.318.000
Tiêm/tiêm
N2.0464 Pralidoxime 500mg/20ml Thuốc tiêm 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 600 81.000 729.000 9.720.000 21.384.000
truyền
N2.0465 Pramipexol 0,125mg Viên Uống 2 Viên 40.000 4.200 2.520.000 33.600.000 73.920.000
N2.0466 Pramipexol 0,18 mg Viên Uống 2 Viên 20.000 4.475 1.343.000 17.900.000 39.380.000
N2.0467 Pravastatin 10mg Viên Uống 2 Viên 1.110.000 4.200 69.930.000 932.400.000 2.051.280.000
N2.0468 Pravastatin 20mg Viên Uống 2 viên 225.000 7.150 24.131.000 321.750.000 707.850.000
N2.0469 Pregabalin 50mg Viên Uống 2 Viên 138.000 9.500 19.665.000 262.200.000 576.840.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0470 Propofol 200mg/20ml 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.000 36.000 4.320.000 57.600.000 126.720.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0471 Rabeprazol 20mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 20.000 98.000 29.400.000 392.000.000 862.400.000
đông khô truyền
Viên bao tan
N2.0472 Rabeprazol 10mg Uống 2 Viên 165.000 1.440 3.564.000 47.520.000 104.544.000
ở ruột
N2.0473 Ramipril 10mg Viên Uống 2 Viên 120.000 7.000 12.600.000 168.000.000 369.600.000
N2.0474 Ramipril 5mg Viên nang Uống 2 Viên 190.000 3.300 9.405.000 125.400.000 275.880.000
N2.0475 Repaglinide 1mg Viên Uống 2 viên 50.000 3.600 2.700.000 36.000.000 79.200.000
N2.0476 Risedronat 35mg Viên Uống 2 Viên 21.000 40.000 12.600.000 168.000.000 369.600.000

27
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

Dung
100mcg/10ml/20
N2.0477 Salbutamol dịch/hỗn dịch Xịt họng 2 Chai/Lọ/Ống 1.500 53.000 1.193.000 15.900.000 34.980.000
0 liều
khí dung
Salicylic acid
(30mg/g + Thuốc dùng
N2.0478 + Betamethason Dùng ngoài 2 Tuýp 3.010 95.000 4.289.000 57.190.000 125.818.000
0,5mg/g); 30g ngoài
dipropionat
Dung
Salmeterol + 25mcg + 250
N2.0479 dịch/hỗn dịch Xịt họng 2 Bình xịt 15.700 103.000 24.257.000 323.420.000 711.524.000
Fluticason propionat mcg
khí dung
Dung
Sắt (III) hydroxyd dịch/hỗn
N2.0480 1500mg/150ml Uống 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 7.000 113.000 11.865.000 158.200.000 348.040.000
polymaltose dịch/nhũ dịch
uống
N2.0481 Spiramycin 3.000.000IU Viên Uống 2 Viên 75.000 4.410 4.961.000 66.150.000 145.530.000
Spiramycin 750.000 IU +
N2.0482 Viên Uống 2 Viên 299.500 3.180 14.286.000 190.482.000 419.060.000
+ Metronidazol 125mg
Dung
dịch/hỗn
N2.0483 Sucralfate 1g/10ml uống 2 gói 125.000 5.000 9.375.000 125.000.000 275.000.000
dịch/nhũ dịch
uống
Sulfamethoxazol
N2.0484 400mg + 80mg Viên Uống 2 Viên 235.000 487 1.717.000 22.889.000 50.356.000
+ trimethoprim
N2.0485 Sultamicillin 375mg Viên Uống 2 Viên 35.000 13.500 7.088.000 94.500.000 207.900.000
N2.0486 Tegafur + Uracil 100mg + 224mg Viên nang Uống 2 Viên 30.000 39.500 17.775.000 237.000.000 521.400.000
Telmisartan +
N2.0487 80mg+12,5mg Viên Uống 2 Viên 195.000 7.900 23.108.000 308.100.000 677.820.000
Hydroclorothiazid
N2.0488 Tenofovir 300mg Viên Uống 2 Viên 350.000 5.600 29.400.000 392.000.000 862.400.000
Ticarcillin dinatri + Thuốc tiêm
N2.0489 1.5g + 0.1g Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 104.500 78.375.000 1.045.000.000 2.299.000.000
Clavulanat kali truyền
Ticarcillin dinatri + Thuốc tiêm
N2.0490 3g + 0.2g Tiêm/tiêm truyền 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 162.000 24.300.000 324.000.000 712.800.000
Clavulanat kali truyền

28
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0491 Tinidazol 500mg/100ml 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 25.000 50.000 18.750.000 250.000.000 550.000.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0492 Tobramycin 80mg/100ml 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 48.000 65.000 46.800.000 624.000.000 1.372.800.000
truyền truyền
N2.0493 Tolperison 150mg Viên Uống 2 Viên 21.000 2.058 648.000 8.644.000 19.016.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N2.0494 Trastuzumab 150mg 2 Chai/Lọ/Ống/Túi 60 11.999.820 10.800.000 143.998.000 316.795.000
đông khô truyền
N2.0495 Trimebutin maleat 200mg Viên Uống 2 Viên 70.005 3.500 3.675.000 49.004.000 107.808.000
N2.0496 Ursodeoxycholic acid 250mg Viên nang Uống 2 Viên 30.000 8.500 3.825.000 51.000.000 112.200.000
Valsartan +
N2.0497 160mg + 12,5mg Viên Uống 2 Viên 50.000 12.600 9.450.000 126.000.000 277.200.000
Hydroclorothiazid
Vitamin B1 +
100mg + 200mg
N2.0498 Vitamin B6 + Viên Uống 2 Viên 334.000 1.100 5.511.000 73.480.000 161.656.000
+ 200mcg
Vitamin B12
Vitamin B1 +
100mg + 100mg
N2.0499 Vitamin B6 + Viên Uống 2 Viên 550.000 1.538 12.689.000 169.180.000 372.196.000
+ 150mcg
Vitamin B12
N2.0500 Vitamin C 500mg Viên nang Uống 2 Viên 560.000 1.000 8.400.000 112.000.000 246.400.000
Viên giải
N3.0501 Aceclofenac 200mg phóng có Uống 3 Viên 47.100 6.990 4.938.000 65.846.000 144.861.000
kiểm soát
N3.0502 Amlodipin 10mg Viên Uống 3 Viên 1.060.000 400 6.360.000 84.800.000 186.560.000
N3.0503 Amoxicilin 500mg Viên nang Uống 3 Viên 1.045.000 1.580 24.767.000 330.220.000 726.484.000
Bột/Cốm/Hạt
N3.0504 Amoxicilin 250mg Uống 3 Gói 402.500 2.300 13.886.000 185.150.000 407.330.000
pha uống
N3.0505 Amoxicilin 500mg Viên Uống 3 Viên 995.000 1.550 23.134.000 308.450.000 678.590.000
N3.0506 Atenolol 100mg Viên Uống 3 Viên 208.000 1.000 3.120.000 41.600.000 91.520.000
Bột/cốm/hạt
N3.0507 Azithromycin 250mg Uống 3 Gói 100.000 3.500 5.250.000 70.000.000 154.000.000
pha uống
N3.0508 Azithromycin 500mg Viên Uống 3 Viên 80.000 5.250 6.300.000 84.000.000 184.800.000
N3.0509 Azithromycin 500mg Viên nang Uống 3 Viên 150.000 6.006 13.514.000 180.180.000 396.396.000

29
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Bột/cốm/hạt
N3.0510 Azithromycin 600mg/15ml Uống 3 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.900 71.000 5.219.000 69.580.000 153.076.000
pha uống
Bột/cốm/hạt
N3.0511 Cefaclor 125mg Uống 3 Gói 190.000 4.000 11.400.000 152.000.000 334.400.000
pha uống
N3.0512 Cefaclor 250mg Viên nang Uống 3 Viên 160.000 4.400 10.560.000 140.800.000 309.760.000
Viên giải
N3.0513 Cefaclor 375mg phóng có Uống 3 Viên 45.200 12.800 8.678.000 115.712.000 254.566.000
kiểm soát
Bột/cốm/hạt
N3.0514 Cefadroxil 250mg/3g Uống 3 Gói 310.000 5.000 23.250.000 310.000.000 682.000.000
pha uống
Bột/cốm/hạt
N3.0515 Cefalexin 3000mg/60ml Uống 3 Chai/Lọ/Ống/Túi 7.300 48.000 5.256.000 70.080.000 154.176.000
pha uống
Bột/cốm/hạt
N3.0516 Cefalexin 250mg Uống 3 Gói 480.000 2.900 20.880.000 278.400.000 612.480.000
pha uống
Bột/cốm/hạt
N3.0517 Cefixim 200mg Uống 3 Gói 115.000 6.500 11.213.000 149.500.000 328.900.000
pha uống
Viên hòa tan
N3.0518 Cefixim 200mg Uống 3 Viên 100.000 7.200 10.800.000 144.000.000 316.800.000
nhanh
N3.0519 Cefpodoxim 100mg Viên Uống 3 Viên 50.000 8.500 6.375.000 85.000.000 187.000.000
Bột/cốm/hạt
N3.0520 Cefpodoxim 50mg Uống 3 Gói 77.000 6.500 7.508.000 100.100.000 220.220.000
pha uống
Bột/cốm/hạt
N3.0521 Cefprozil 125mg Uống 3 Chai/Lọ/Ống/Túi 400 270.000 1.620.000 21.600.000 47.520.000
pha uống
125mg/5ml, Bột/cốm/hạt
N3.0522 Cefuroxim Uống 3 Chai/Lọ/Ống/Túi 19.000 70.000 19.950.000 266.000.000 585.200.000
50ml pha uống
Bột/cốm/hạt
N3.0523 Cefuroxim 250mg Uống 3 Gói 45.000 7.686 5.188.000 69.174.000 152.183.000
pha uống
N3.0524 Desloratadin 5mg Viên Uống 3 Viên 122.000 1.500 2.745.000 36.600.000 80.520.000
N3.0525 Drotaverin 40mg Viên Uống 3 Viên 520.500 560 4.372.000 58.296.000 128.251.000
N3.0526 Drotaverin 80mg Viên Uống 3 Viên 563.000 1.050 8.867.000 118.230.000 260.106.000
N3.0527 Enalapril 10mg Viên Uống 3 Viên 850.000 1.400 17.850.000 238.000.000 523.600.000
N3.0528 Enalapril 5mg Viên Uống 3 Viên 340.000 800 4.080.000 54.400.000 119.680.000

30
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N3.0529 Esomeprazol 20mg Viên nang Uống 3 Viên 335.000 3.300 16.583.000 221.100.000 486.420.000
N3.0530 Etoricoxib 90mg Viên Uống 3 Viên 85.000 4.000 5.100.000 68.000.000 149.600.000
N3.0531 Etoricoxib 120mg Viên Uống 3 Viên 70.000 6.300 6.615.000 88.200.000 194.040.000
N3.0532 Etoricoxib 60mg Viên Uống 3 Viên 103.000 3.780 5.840.000 77.868.000 171.310.000
N3.0533 Fexofenadin 180mg Viên Uống 3 Viên 44.000 4.900 3.234.000 43.120.000 94.864.000
N3.0534 Gliclazid 80mg Viên Uống 3 Viên 795.000 1.890 22.538.000 300.510.000 661.122.000
Gliclazide +
N3.0535 80mg + 500mg Viên Uống 3 Viên 522.000 3.850 30.146.000 401.940.000 884.268.000
Metformin
Viên giải
Glimepiride +
N3.0536 1mg + 500mg phóng có Uống 3 Viên 860.000 2.600 33.540.000 447.200.000 983.840.000
Metformin
kiểm soát
Viên giải
Glimepiride +
N3.0537 2mg + 500mg phóng có Uống 3 Viên 730.000 3.000 32.850.000 438.000.000 963.600.000
Metformin
kiểm soát
N3.0538 Imidapril 5mg Viên Uống 3 Viên 380.000 3.900 22.230.000 296.400.000 652.080.000
Viên giải
N3.0539 Indapamid 1,5mg phóng có Uống 3 Viên 366.000 3.000 16.470.000 219.600.000 483.120.000
kiểm soát
N3.0540 Irbesartan 150mg Viên Uống 3 viên 458.000 3.492 23.990.000 319.867.000 703.708.000
N3.0541 Lisinopril 10mg Viên Uống 3 Viên 360.000 2.090 11.286.000 150.480.000 331.056.000
N3.0542 Loratadin 10mg Viên Uống 3 Viên 194.000 900 2.619.000 34.920.000 76.824.000
N3.0543 Losartan 100mg Viên Uống 3 viên 570.000 4.500 38.475.000 513.000.000 1.128.600.000
Losartan +
N3.0544 100mg + 12,5mg Viên Uống 3 Viên 242.000 2.310 8.385.000 111.804.000 245.969.000
Hydrochlorothiazid
Viên giải
N3.0545 Metformin 500mg phóng có Uống 3 Viên 1.030.000 1.200 18.540.000 247.200.000 543.840.000
kiểm soát
Viên giải
N3.0546 Metformin 1000mg phóng có Uống 3 Viên 583.000 2.000 17.490.000 233.200.000 513.040.000
kiểm soát
N3.0547 Metformin 850mg Viên Uống 3 viên 400.000 210 1.260.000 16.800.000 36.960.000
Metformin +
N3.0548 500mg + 2,5mg Viên Uống 3 Viên 1.800.000 2.500 67.500.000 900.000.000 1.980.000.000
Glibenclamid
31
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Metformin
N3.0549 500mg + 5mg Viên Uống 3 Viên 2.000.000 2.700 81.000.000 1.080.000.000 2.376.000.000
+ Glibenclamid
N3.0550 Metoprolol 25mg Viên Uống 3 Viên 110.000 1.580 2.607.000 34.760.000 76.472.000
N3.0551 Metoprolol 50mg Viên Uống 3 Viên 105.000 2.319 3.652.000 48.699.000 107.138.000
N3.0552 Methyl prednisolon 16mg Viên Uống 3 Viên 220.200 2.000 6.606.000 88.080.000 193.776.000

N3.0553 Methyl prednisolon 4mg Viên Uống 3 Viên 650.000 882 8.600.000 114.660.000 252.252.000
Viên bao tan
N3.0554 Pantoprazol 40mg Uống 3 Viên 112.000 2.500 4.200.000 56.000.000 123.200.000
ở ruột
N3.0555 Paracetamol 650mg Viên Uống 3 Viên 1.400.000 1.200 25.200.000 336.000.000 739.200.000
Bột/cốm/hạt
N3.0556 Paracetamol 80mg pha uống hòa Uống 3 gói 240.000 1.050 3.780.000 50.400.000 110.880.000
tan nhanh
N3.0557 Piracetam 400mg Viên Uống 3 Viên 800.000 1.500 18.000.000 240.000.000 528.000.000
N3.0558 Piracetam 800mg Viên Uống 3 Viên 50.000 1.490 1.118.000 14.900.000 32.780.000
Viên hòa tan
N3.0559 Raceadotril 10mg Uống 3 viên 100.000 3.500 5.250.000 70.000.000 154.000.000
nhanh
Viên hòa tan
N3.0560 Raceadotril 30mg Uống 3 viên 100.000 4.200 6.300.000 84.000.000 184.800.000
nhanh
Sitagliptin +
N3.0561 50mg + 1000mg Viên Uống 3 Viên 260.000 9.500 37.050.000 494.000.000 1.086.800.000
metformin
N3.0562 Spiramycin 3MIU Viên Uống 3 Viên 110.000 7.000 11.550.000 154.000.000 338.800.000
N3.0563 Sumatriptan 100mg Viên Uống 3 Viên 5.000 35.000 2.625.000 35.000.000 77.000.000
Telmisartan +
N3.0564 40mg+12,5mg Viên Uống 3 Viên 780.000 4.200 49.140.000 655.200.000 1.441.440.000
hydroclorothiazid
Valsartan+
N3.0565 80mg + 12,5mg Viên Uống 3 Viên 195.000 7.450 21.791.000 290.550.000 639.210.000
Hydroclorothiazid
N4.0566 Aceclofenac 100mg Viên nang Uống 4 Viên 176.000 4.500 11.880.000 158.400.000 348.480.000
N4.0567 Acenocoumarol 4mg Viên Uống 4 Viên 150.000 810 1.823.000 24.300.000 53.460.000
N4.0568 Acetazolamid 250mg Viên Uống 4 Viên 105.000 735 1.158.000 15.435.000 33.957.000

32
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Tiêm/tiêm
N4.0569 Acetyl leucin 500mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 205.200 12.600 38.783.000 517.104.000 1.137.629.000
truyền
Bột/cốm/hạt
N4.0570 Acetylcystein 600mg Uống 4 Gói 73.000 4.500 4.928.000 65.700.000 144.540.000
pha uống
Bột/cốm/hạt
N4.0571 Acetylsalicylic Acid 100mg Uống 4 Gói 340.000 1.700 8.670.000 115.600.000 254.320.000
pha uống
Viên bao tan
N4.0572 Acetylsalicylic acid 75mg Uống 4 Viên 185.000 525 1.457.000 19.425.000 42.735.000
ở ruột
Bột/cốm/hạt
Acetylsalicylic acid
N4.0573 100mg - 13,8% pha uống Uống 4 Gói 43.000 2.500 1.613.000 21.500.000 47.300.000
(dưới dạng pellet)
kháng dịch vị
Bột/cốm/hạt
N4.0574 Aciclovir 200mg Uống 4 Gói 94.000 5.000 7.050.000 94.000.000 206.800.000
pha uống
5% (30% acid
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0575 Acid amin amin phân 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 37.850 53.000 30.091.000 401.210.000 882.662.000
truyền truyền
nhánh) - 200ml
Acid amin (dùng cho Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0576 7.2% - 200ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 14.590 115.000 25.168.000 335.570.000 738.254.000
bệnh nhân suy thận) truyền truyền
3mg/1ml. Lọ 2 Tiêm/tiêm
N4.0577 Adenosin triphosphat Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 310 800.000 3.720.000 49.600.000 109.120.000
ml truyền
Tiêm/tiêm
N4.0578 Adrenalin 5mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.600 25.000 3.225.000 43.000.000 94.600.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0579 Adrenalin 1mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 120.000 1.949 3.508.000 46.776.000 102.907.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0580 Adrenalin 1mg/10ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 32.400 5.040 2.449.000 32.659.000 71.850.000
truyền
Bột/cốm/hạt
N4.0581 Albendazol 200mg Uống 4 Gói 76.300 4.800 5.494.000 73.248.000 161.146.000
pha uống
Bột/cốm/hạt
N4.0582 Alpha chymotrypsin 4,2mg/gói 1,5g Uống 4 Gói 83.000 5.000 6.225.000 83.000.000 182.600.000
pha uống
Thuốc dùng
N4.0583 Alpha terpineol 1%/135g Dùng ngoài 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 59.900 4.493.000 59.900.000 131.780.000
ngoài
N4.0584 Alverin 40mg Viên Uống 4 Viên 500.000 200 1.500.000 20.000.000 44.000.000

33
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Dung
(30mg/5ml)/75m dịch/hỗn
N4.0585 Ambroxol Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 14.000 41.500 8.715.000 116.200.000 255.640.000
l dịch/nhũ dịch
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0586 Ambroxol (6mg/ml)/90ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 13.500 65.000 13.163.000 175.500.000 386.100.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0587 Ambroxol 30mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 142.000 5.390 11.481.000 153.076.000 336.767.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
30mg/5ml - dịch/hỗn
N4.0588 Ambroxol Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 40.000 30.000 18.000.000 240.000.000 528.000.000
30ml dịch/nhũ dịch
uống
Tiêm/tiêm
N4.0589 Amikacin 1g/4ml - 4ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 25.400 41.200 15.697.000 209.296.000 460.451.000
truyền
Amiodarone Tiêm/tiêm
N4.0590 150mg/3ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.500 24.000 1.980.000 26.400.000 58.080.000
hydrochloride truyền
N4.0591 Amitriptylin 25mg Viên Uống 4 Viên 78.000 231 270.000 3.604.000 7.928.000
Amlodipin +
N4.0592 5mg + 10mg Viên Uống 4 Viên 160.000 3.150 7.560.000 100.800.000 221.760.000
atorvastatin
Viên hòa tan
N4.0593 Amoxicilin 500mg Uống 4 Viên 300.000 2.245 10.103.000 134.700.000 296.340.000
nhanh
Viên hòa tan
N4.0594 Amoxicilin 250mg Uống 4 Viên 200.000 1.580 4.740.000 63.200.000 139.040.000
nhanh
Bột/cốm/hạt
N4.0595 Amoxicilin 500mg Uống 4 Gói 200.000 2.300 6.900.000 92.000.000 202.400.000
pha uống
N4.0596 Amoxicilin 875mg Viên Uống 4 Viên 740.000 1.800 19.980.000 266.400.000 586.080.000
Amoxicilin + Acid
N4.0597 0,5g + 0,1g Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 18.984 14.238.000 189.840.000 417.648.000
clavulanic
Amoxicilin + Acid Bột/cốm/hạt
N4.0598 500mg+ 125mg Uống 4 Gói 89.000 9.600 12.816.000 170.880.000 375.936.000
clavulanic pha uống

34
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Amoxicilin + Acid Viên hòa tan
N4.0599 250mg + 125mg Uống 4 Viên 250.000 6.825 25.594.000 341.250.000 750.750.000
clavulanic nhanh
Amoxicilin + Acid Viên hòa tan
N4.0600 500 mg+ 125mg Uống 4 Viên 200.000 9.990 29.970.000 399.600.000 879.120.000
clavulanic nhanh
Amoxicilin + Viên hòa tan
N4.0601 875 mg + 125mg Uống 4 Viên 6.500 16.000 1.560.000 20.800.000 45.760.000
Sulbactam nhanh
N4.0602 Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 150.000 27.000 60.750.000 810.000.000 1.782.000.000
N4.0603 Atorvastatin 10mg Viên nang Uống 4 Viên 480.000 2.980 21.456.000 286.080.000 629.376.000
Tiêm/tiêm
N4.0604 Atropin sulfat 0,25mg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 177.400 460 1.224.000 16.321.000 35.906.000
truyền
Attapulgit
mormoiron hoạt hóa
Bột/cốm/hạt
N4.0605 + hỗn hợp magnesi 2,5g+ 0,3g+ 0,2g Uống 4 Gói 600.000 1.491 13.419.000 178.920.000 393.624.000
pha uống
carbonat-nhôm
hydroxyd
N4.0606 Attapulgite hoạt hóa 1500mg Viên Uống 4 Viên 600.000 4.800 43.200.000 576.000.000 1.267.200.000

Attapulgite
Mormoiron hoạt hóa
Bột/cốm/hạt
N4.0607 + gel khô nhôm 2.5g + 0.5g Uống 4 Gói 102.000 2.100 3.213.000 42.840.000 94.248.000
pha uống
hydroxyde và
magnesi carbonat
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0608 Azithromycin 500mg 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.500 98.000 2.205.000 29.400.000 64.680.000
đông khô truyền
Bột/cốm/hạt
N4.0609 Azithromycin 900mg/22,5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.400 120.000 15.120.000 201.600.000 443.520.000
pha uống
Dung
2 x 10^9 dịch/hỗn
N4.0610 Bacillus subtilis Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 190.500 5.250 15.002.000 200.025.000 440.055.000
CFU/5ml dịch/nhũ dịch
uống
Bột/cốm/hạt
N4.0611 >=10^8 CFU/g Uống 4 Gói 335.500 3.000 15.098.000 201.300.000 442.860.000
Bacillus subtilis pha uống

35
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
≥10 mũ 8 CFU -
N4.0612 Bacillus subtilis Viên nang Uống 4 Viên 335.500 2.950 14.846.000 197.945.000 435.479.000
500mg
Bambuterol
N4.0613 20mg Viên Uống 4 Viên 139.600 1.785 3.738.000 49.837.000 109.642.000
hydroclorid
Beclomethason 50 mcg/ liều xịt-
N4.0614 Thuốc xịt mũi Xịt mũi 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 13.000 56.000 10.920.000 145.600.000 320.320.000
dipropionat 150 liều
N4.0615 Benazepril 10mg Viên Uống 4 Viên 1.000.000 4.500 67.500.000 900.000.000 1.980.000.000
N4.0616 Benfotiamin 150mg Viên Uống 4 Viên 22.000 7.300 2.409.000 32.120.000 70.664.000
N4.0617 Berberin, Mộc hương 50mg, 200mg Viên nang Uống 4 Viên 90.000 1.800 2.430.000 32.400.000 71.280.000
N4.0618 Betahistin 8mg Viên nang Uống 4 Viên 130.000 1.200 2.340.000 31.200.000 68.640.000
Dung
dịch/hỗn
N4.0619 Betamethason 0,015g/ 30ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 20.000 54.500 16.350.000 218.000.000 479.600.000
dịch/nhũ dịch
uống
Betamethason + (0,5mg + Thuốc dùng
N4.0620 Dùng ngoài 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 11.400 60.000 10.260.000 136.800.000 300.960.000
Acid salicylic 20mg)/20ml ngoài
Betamethason + Bột/cốm/hạt
N4.0621 0,125mg+1mg Uống 4 Gói 35.000 2.772 1.455.000 19.404.000 42.689.000
Dexchlorpheniramin pha uống
Betamethason Thuốc dùng
N4.0622 0,064%; 30g Dùng ngoài 4 Tuýp 5.150 31.500 2.433.000 32.445.000 71.379.000
dipropionat ngoài
Betamethasone + (0,064% Thuốc dùng
N4.0623 Dùng ngoài 4 Tuýp 20.000 12.000 3.600.000 48.000.000 105.600.000
Acid Salicylic +3%)/10g ngoài
Dung
Betamethasone + (3,75mg + dịch/hỗn
N4.0624 Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 31.500 2.363.000 31.500.000 69.300.000
Dexclorpheniramin 30mg)/75ml dịch/nhũ dịch
uống
N4.0625 Bezafibrat 400mg Viên Uống 4 Viên 58.000 7.350 6.395.000 85.260.000 187.572.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0626 Bleomycin 15U 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 600 433.986 3.906.000 52.078.000 114.572.000
đông khô truyền

36
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Dung
Bromhexin dịch/hỗn
N4.0627 8mg/5ml - 5ml Uống 4 Gói 215.000 5.000 16.125.000 215.000.000 473.000.000
hydroclorid dịch/nhũ dịch
uống
Dung
Bromhexin dịch/hỗn
N4.0628 4mg/5ml - 10ml Uống 4 Gói 195.000 5.000 14.625.000 195.000.000 429.000.000
hydroclorid dịch/nhũ dịch
uống
Dung
Bromhexin dịch/hỗn
N4.0629 4mg/5ml - 50ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 32.500 21.000 10.238.000 136.500.000 300.300.000
hydroclorid dịch/nhũ dịch
uống
Bromhexin
N4.0630 16mg Viên nang Uống 4 Viên 270.000 630 2.552.000 34.020.000 74.844.000
hydroclorid
Dung
N4.0631 Budesonid 0,5mg/2ml dịch/hỗn dịch Khí dung 4 Bình/Chai/Lọ/Hộp 144.000 12.600 27.216.000 362.880.000 798.336.000
khí dung
64mcg/liều
N4.0632 Budesonid Thuốc xịt mũi Xịt mũi 4 Bình/Chai/Lọ/Hộp 13.490 90.000 18.212.000 242.820.000 534.204.000
xịt/120 liều
Bupivacain Dung dịch Tiêm/tiêm
N4.0633 20mg/4ml 4 Chai/Lọ/Ống 30.000 28.350 12.758.000 170.100.000 374.220.000
hydroclorid gây tê truyền
Tiêm/tiêm
N4.0634 Cafein 30mg/3ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.000 42.000 2.520.000 33.600.000 73.920.000
truyền
N4.0635 Calci acetat 667mg Viên Uống 4 Viên 210.000 3.800 11.970.000 159.600.000 351.120.000
N4.0636 Calci carbonat 625mg Viên Uống 4 Viên 100.000 1.400 2.100.000 28.000.000 61.600.000
N4.0637 Calci carbonat 750mg Viên Uống 4 Viên 180.000 1.405 3.794.000 50.580.000 111.276.000
N4.0638 Calci carbonat 1.250mg Viên Uống 4 Viên 500.000 1.900 14.250.000 190.000.000 418.000.000
Calci Carbonat
N4.0639 600mg+400IU Viên Uống 4 Viên 190.000 1.995 5.686.000 75.810.000 166.782.000
+ Vitamin D3
Calci Carbonat +
N4.0640 750mg + 200IU Viên Uống 4 Viên 115.000 840 1.449.000 19.320.000 42.504.000
Vitamin D3
Tiêm/tiêm
N4.0641 Calci clorid 500mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 34.060 943 482.000 6.424.000 14.132.000
truyền

37
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Calci gluconolactat 3000mg +
N4.0642 Viên sủi Uống 4 Viên 200.000 3.300 9.900.000 132.000.000 290.400.000
+ calci carbonat 300mg
Calci gluconolactat
N4.0643 + Calci carbonat 1,47g+ 0,15g Viên Uống 4 Viên 110.000 1.990 3.284.000 43.780.000 96.316.000
Dung
dịch/hỗn
N4.0644 Calci lactat 500mg/10ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 63.000 3.570 3.374.000 44.982.000 98.960.000
dịch/nhũ dịch
uống
Thuốc dùng
N4.0645 Calcipotriol 0,75mg Dùng ngoài 4 Tuýp 3.300 135.000 6.683.000 89.100.000 196.020.000
ngoài
Candesartan +
N4.0646 8mg + 12,5mg Viên Uống 4 Viên 800.000 3.100 37.200.000 496.000.000 1.091.200.000
hydrochlorothiazid
N4.0647 Capecitabin 150mg Viên Uống 4 Viên 40.000 13.000 7.800.000 104.000.000 228.800.000
Captopril +
N4.0648 25mg + 25mg Viên Uống 4 Viên 990.000 1.450 21.533.000 287.100.000 631.620.000
Hydroclorothiazid
Captopril +
N4.0649 50mg +25mg Viên Uống 4 Viên 1.250.000 1.500 28.125.000 375.000.000 825.000.000
Hydroclorothiazid
Tiêm/tiêm
N4.0650 Carbazochrom 5mg/1ml; 5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 31.500 1.418.000 18.900.000 41.580.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0651 Carbetocin 100mcg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.130 346.500 16.268.000 216.909.000 477.200.000
truyền
Dung dịch/hỗn
100mg/5ml;
N4.0652 Carbocistein dịch/nhũ dịch Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.500 41.900 2.828.000 37.710.000 82.962.000
125ml uống

Bột/cốm/hạt
N4.0653 Carbocistein 250mg/2g Uống 4 Gói 250.000 3.150 11.813.000 157.500.000 346.500.000
pha uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0654 Carbocistein 250mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 75.000 3.600 4.050.000 54.000.000 118.800.000
dịch/nhũ dịch
uống
N4.0655 Carbocistein 375mg Viên nang Uống 4 Viên 350.000 1.150 6.038.000 80.500.000 177.100.000
N4.0656 Carbocistein 750mg Viên nang Uống 4 Viên 70.000 2.500 2.625.000 35.000.000 77.000.000
Carboprost Tiêm/tiêm
N4.0657 250mcg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 300 290.000 1.305.000 17.400.000 38.280.000
tromethamin truyền
38
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.0658 Cefaclor 500mg Viên Uống 4 Viên 116.000 4.800 8.352.000 111.360.000 244.992.000
Viên hòa tan
N4.0659 Cefaclor 500mg Uống 4 Viên 90.000 13.230.000 176.400.000 388.080.000
nhanh 9.800
Viên hòa tan
N4.0660 Cefaclor 375mg Uống 4 Viên 100.000 8.800 13.200.000 176.000.000 387.200.000
nhanh
Viên hòa tan
N4.0661 Cefadroxil 250mg Uống 4 Viên 200.000 2.300 6.900.000 92.000.000 202.400.000
nhanh
Viên hòa tan
N4.0662 Cefadroxil 500mg Uống 4 Viên 300.000 3.633 16.349.000 217.980.000 479.556.000
nhanh
Viên hòa tan
N4.0663 Cefadroxil 1000mg Uống 4 Viên 100.000 6.950 10.425.000 139.000.000 305.800.000
nhanh
Viên hòa tan
N4.0664 Cefalexin 500mg Uống 4 Viên 300.000 3.100 13.950.000 186.000.000 409.200.000
nhanh
Bột/cốm/hạt
N4.0665 Cefdinir 100mg Uống 4 Gói 75.000 5.200 5.850.000 78.000.000 171.600.000
pha uống
N4.0666 Cefdinir 300mg Viên Uống 4 Viên 6.000 19.000 1.710.000 22.800.000 50.160.000
100mg/5ml * Bột/cốm/hạt
N4.0667 Cefdinir Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.000 110.000 6.600.000 88.000.000 193.600.000
60ml pha uống
125mg/5ml - Bột/cốm/hạt
N4.0668 Cefdinir Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 120.000 9.000.000 120.000.000 264.000.000
60ml pha uống
125mg/5ml - Bột/cốm/hạt
N4.0669 Cefdinir Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 13.000 108.000 21.060.000 280.800.000 617.760.000
50ml pha uống
N4.0670 Cefdinir 150mg Viên nang Uống 4 Viên 27.100 7.400 3.008.000 40.108.000 88.238.000
250mg/5ml - Bột/cốm/hạt
N4.0671 Cefdinir Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.500 117.885 11.494.000 153.251.000 337.151.000
30ml pha uống
250mg/5ml - Bột/cốm/hạt
N4.0672 Cefdinir Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.700 152.500 8.464.000 112.850.000 248.270.000
60ml pha uống
Viên hòa tan
N4.0673 Cefdinir 250mg Uống 4 Viên 50.000 9.996 7.497.000 99.960.000 219.912.000
nhanh
N4.0674 Cefditoren 400mg Viên Uống 4 Viên 2.000 48.000 1.440.000 19.200.000 42.240.000
N4.0675 Cefditoren 200mg Viên Uống 4 Viên 3.200 29.800 1.430.000 19.072.000 41.958.000
Tiêm/tiêm
N4.0676 Cefmetazol 0,5g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 40.000 55.000 33.000.000 440.000.000 968.000.000
truyền

39
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Tiêm/tiêm
N4.0677 Cefoperazon 2000mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 150.000 58.000 130.500.000 1.740.000.000 3.828.000.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0678 Cefoxitin 0,5g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.000 29.500 2.655.000 35.400.000 77.880.000
truyền
(50mg/5ml) x Bột/cốm/hạt
N4.0679 Cefpodoxim Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 11.000 81.000 13.365.000 178.200.000 392.040.000
70ml pha uống
Viên hòa tan
N4.0680 Cefpodoxim 100mg Uống 4 Viên 600.000 29.700.000 396.000.000 871.200.000
nhanh 3.300
Viên hòa tan
N4.0681 Cefpodoxim 200mg Uống 4 Viên 100.000 8.900 13.350.000 178.000.000 391.600.000
nhanh
Bột/cốm/hạt
N4.0682 Cefprozil 125mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 620 170.000 1.581.000 21.080.000 46.376.000
pha uống
N4.0683 Cefprozil 250mg Viên Uống 4 Viên 5.500 17.900 1.477.000 19.690.000 43.318.000
N4.0684 Cefprozil 500mg Viên Uống 4 Viên 3.000 29.457 1.326.000 17.674.000 38.883.000
Bột/cốm/hạt
N4.0685 Cefradin 250mg Uống 4 Gói 400.000 6.000 36.000.000 480.000.000 1.056.000.000
pha uống
Viên hòa tan
N4.0686 Cefradin 500mg Uống 4 Viên 290.000 5.500 23.925.000 319.000.000 701.800.000
nhanh
Viên hòa tan
N4.0687 Cefradin 250mg Uống 4 Viên 194.050 4.200 12.225.000 163.002.000 358.604.000
nhanh
Tiêm/tiêm
N4.0688 Ceftazidim 3g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 88.000 13.200.000 176.000.000 387.200.000
truyền
Bột/cốm/hạt
N4.0689 Ceftibuten 90mg/1,5g Uống 4 Gói 4.500 22.000 1.485.000 19.800.000 43.560.000
pha uống
N4.0690 Ceftibuten 200mg Viên Uống 4 Viên 3.000 40.000 1.800.000 24.000.000 52.800.000
Tiêm/tiêm
N4.0691 Ceftizoxim 0,5g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 27.000 20.250.000 270.000.000 594.000.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0692 Ceftriaxone 2g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 20.500 15.375.000 205.000.000 451.000.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0693 Cefuroxim 1g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 100.000 35.000 52.500.000 700.000.000 1.540.000.000
truyền
N4.0694 Celecoxib 100mg Viên sủi Uống 4 Viên 50.000 4.400 3.300.000 44.000.000 96.800.000
N4.0695 Celecoxib 200mg Viên sủi Uống 4 Viên 58.000 5.600 4.872.000 64.960.000 142.912.000

40
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Bột/cốm/hạt
N4.0696 Cetirizin 10mg Uống 4 Gói 27.500 4.500 1.856.000 24.750.000 54.450.000
pha uống
N4.0697 Cetirizin 10mg Viên nang Uống 4 Viên 180.000 504 1.361.000 18.144.000 39.917.000
N4.0698 Cetirizin 20mg Viên Uống 4 Viên 360.000 200 1.080.000 14.400.000 31.680.000
N4.0699 Chlorpheniramin 4mg Viên Uống 4 Viên 315.000 25 118.000 1.575.000 3.465.000
N4.0700 Cholin alfoscerat 400mg Viên nang Uống 4 Viên 9.000 12.000 1.620.000 21.600.000 47.520.000
Thuốc dùng
N4.0701 Ciclopiroxolamin 200mg/20g Dùng ngoài 4 Tuýp 1.700 1.734.000 23.120.000 50.864.000
ngoài 68.000
N4.0702 Cilnidipin 5mg Viên Uống 4 Viên 343.000 3.900 20.066.000 267.540.000 588.588.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0703 Ciprofloxacin 400mg/200ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 39.000 95.900 56.102.000 748.020.000 1.645.644.000
truyền truyền
Thuốc tiêm
N4.0704 Ciprofloxacin 400mg/40ml Tiêm/tiêm truyền 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 30.000 95.000 42.750.000 570.000.000 1.254.000.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0705 Ciprofloxacin 200mg/20ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 53.000 49.350 39.233.000 523.110.000 1.150.842.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0706 Cisplatin 10mg/20ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 64.491 2.902.000 38.695.000 85.128.000
truyền truyền
N4.0707 Clindamycin 300mg Viên nang Uống 4 Viên 85.000 1.890 2.410.000 32.130.000 70.686.000
N4.0708 Clindamycin 450mg Viên Uống 4 Viên 20.000 7.500 2.250.000 30.000.000 66.000.000
Thuốc dùng
N4.0709 Clobetasol propionat 0,05% -30g Dùng ngoài 4 Tuýp 5.000 31.500 2.363.000 31.500.000 69.300.000
ngoài
Clopidogel+
N4.0710 75mg + 100mg viên Uống 4 Viên 248.000 3.780 14.062.000 187.488.000 412.474.000
Acetylsalicylic acid
N4.0711 Clopidogrel 75mg Viên Uống 4 Viên 308.000 350 1.617.000 21.560.000 47.432.000
N4.0712 Cloramphenicol 250mg Viên nang Uống 4 Viên 23.000 558 193.000 2.567.000 5.647.000
N4.0713 Clorpromazin 25mg Viên Uống 4 Viên 800.000 89 1.068.000 14.240.000 31.328.000
Tiêm/tiêm
N4.0714 Clorpromazin 25mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 18.000 2.100 567.000 7.560.000 16.632.000
truyền
Thuốc dùng
N4.0715 Clotrimazol 1% - 10g Dùng ngoài 4 Tuýp 10.000 6.300 945.000 12.600.000 27.720.000
ngoài
N4.0716 Clotrimazol 200mg Viên Đặt âm đạo 4 Viên 31.000 6.000 2.790.000 37.200.000 81.840.000
Clotrimazol + (100mg + Thuốc dùng
N4.0717 Dùng ngoài 4 Tuýp 25.000 15.000 5.625.000 75.000.000 165.000.000
Betamethason 6,4mg)/10g ngoài

41
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Codein phosphat +
N4.0718 10mg + 100mg Viên nang Uống 4 Viên 505.000 1.000 7.575.000 101.000.000 222.200.000
Terpin hydrat
N4.0719 Colchicin 1mg Viên Uống 4 Viên 178.600 460 1.232.000 16.431.000 36.149.000
Tiêm/tiêm
N4.0720 Colistin 1MIU Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 220.000 49.500.000 660.000.000 1.452.000.000
truyền
N4.0721 Colistin 2MIU Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 520.000 15.600.000 208.000.000 457.600.000
N4.0722 Deferasirox 90mg Viên Uống 4 Viên 20.000 30.000 9.000.000 120.000.000 264.000.000
N4.0723 Deferasirox 180mg Viên Uống 4 Viên 15.000 50.000 11.250.000 150.000.000 330.000.000
N4.0724 Deferasirox 360mg Viên Uống 4 Viên 10.000 85.000 12.750.000 170.000.000 374.000.000
N4.0725 Deflazacort 6mg Viên Uống 4 Viên 14.000 7.500 1.575.000 21.000.000 46.200.000
Dung
dịch/hỗn
N4.0726 Desloratadin 0,5mg/ml-50ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 14.500 46.000 10.005.000 133.400.000 293.480.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0727 Desloratadin 0,5mg/ml-5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 25.000 4.100 1.538.000 20.500.000 45.100.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0728 Desloratadin 0,5mg/ml-50ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.700 46.000 2.553.000 34.040.000 74.888.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0729 Desloratadin 0,5mg/ml - 70ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.000 68.000 6.120.000 81.600.000 179.520.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0730 Desloratadin 2,5mg/5ml-45ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.000 42.000 7.560.000 100.800.000 221.760.000
dịch/nhũ dịch
uống
Bột/cốm/hạt
N4.0731 Desloratadine 2,5mg Uống 4 Gói 110.000 5.500 9.075.000 121.000.000 266.200.000
pha uống
Dexamethason Tiêm/tiêm
N4.0732 4mg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 35.050 837 440.000 5.867.000 12.908.000
phosphat truyền
42
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

Dexamethason
10 mg + Thuốc nhỏ
N4.0733 phosphate Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.000 15.000 1.350.000 18.000.000 39.600.000
34000IU/10ml mắt/mũi/tai
+ Neomycin sulfate
Dung
Dexchlorpheniramin (30mg + dịch/hỗn
N4.0734 Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 14.700 31.500 6.946.000 92.610.000 203.742.000
+ Betamethasone 3,75mg)/75ml dịch/nhũ dịch
uống
Dung
Dexclorpheniramin (24mg + dịch/hỗn
N4.0735 Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 11.500 31.000 5.348.000 71.300.000 156.860.000
+ Betamethason 3mg)/50ml dịch/nhũ dịch
uống
N4.0736 Dexibuprofen 400mg Viên nang Uống 4 Viên 66.000 5.985 5.925.000 79.002.000 173.804.000
N4.0737 Dibencozid 3mg Viên nang Uống 4 Viên 100.000 3.500 5.250.000 70.000.000 154.000.000
Thuốc đặt
N4.0738 hậu môn/trực Đặt hậu môn 29.000 5.220.000 69.600.000 153.120.000
Diclofenac 100mg tràng 4 Viên 12.000
N4.0739 Diclofenac 50mg Viên Uống 4 Viên 225.200 98 331.000 4.414.000 9.711.000
Tiêm/tiêm
N4.0740 Diclofenac 75mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 23.500 900 317.000 4.230.000 9.306.000
truyền
Diclofenac natri +
N4.0741 Misoprostol 50mg + 200mcg Viên Uống 4 Viên 43.000 6.000 3.870.000 51.600.000 113.520.000
Tiêm/tiêm
N4.0742 Digoxin 0,25mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.840 16.000 2.122.000 28.288.000 62.234.000
truyền
N4.0743 Digoxin 0,25mg Viên Uống 4 Viên 63.900 685 657.000 8.754.000 19.259.000
Dihydro ergotamin
N4.0744 3mg Viên nang Uống 4 Viên 80.000 1.950 2.340.000 31.200.000 68.640.000
mesylat
Dung
dịch/hỗn
N4.0745 Dioctahedral smectite 3g/20ml Uống 4 Gói 42.000 6.300 3.969.000 52.920.000 116.424.000
dịch/nhũ dịch
uống
Tiêm/tiêm
N4.0746 Diphenhydramin 10mg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 145.100 520 1.132.000 15.090.000 33.199.000
truyền

43
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0747 Dobutamin 250mg/5ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.850 55.000 4.001.000 53.350.000 117.370.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0748 Dobutamin 250mg/250ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.020 100.000 4.530.000 60.400.000 132.880.000
truyền truyền
N4.0749 Domperidon 20mg Viên nang Uống 4 Viên 205.000 600 1.845.000 24.600.000 54.120.000
Dung
dịch/hỗn
N4.0750 Domperidon 10mg/10ml Uống 4 Gói 50.000 4.950 3.713.000 49.500.000 108.900.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0751 Domperidon 5mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 52.000 2.100 1.638.000 21.840.000 48.048.000
dịch/nhũ dịch
uống
N4.0752 Doxycyclin 100mg Viên nang Uống 4 Viên 172.500 525 1.358.000 18.113.000 39.848.000
N4.0753 Drotaverin 40mg Viên nang Uống 4 Viên 42.000 789 497.000 6.628.000 14.581.000
N4.0754 Dutasterid 0,5mg Viên nang Uống 4 Viên 22.500 7.800 2.633.000 35.100.000 77.220.000
Dung
dịch/hỗn
N4.0755 Ebastine 5mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 57.000 5.000 4.275.000 57.000.000 125.400.000
dịch/nhũ dịch
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0756 Ebastine 5mg/5ml; 30ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 31.500 1.418.000 18.900.000 41.580.000
dịch/nhũ dịch
uống
Enalapril +
N4.0757 20mg + 12,5mg Viên Uống 4 Viên 140.000 3.000 6.300.000 84.000.000 184.800.000
hydrochlorothiazid
Enalapril +
N4.0758 5mg + 12,5mg Viên Uống 4 Viên 215.000 2.700 8.708.000 116.100.000 255.420.000
hydrochlorothiazid
N4.0759 Entecavir 1mg Viên Uống 4 Viên 40.000 20.000 12.000.000 160.000.000 352.000.000
N4.0760 Erlotinib 25mg Viên Uống 4 Viên 1.500 165.000 3.713.000 49.500.000 108.900.000
N4.0761 Erythropoietin 2000IU/1ml Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 4 Bơm/ống/lọ 40.000 135.000 81.000.000 1.080.000.000 2.376.000.000

N4.0762 Erythropoietin 4000IU Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 4 Bơm/ống/Lọ 17.000 262.000 66.810.000 890.800.000 1.959.760.000

44
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0763 Esomeprazol 20mg 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 57.000 20.000 17.100.000 228.000.000 501.600.000
đông khô truyền
Tiêm/tiêm
N4.0764 Ethamsylat 500mg/4ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 14.600 30.000 6.570.000 87.600.000 192.720.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0765 Etoposid 100mg/5ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 700 90.993 955.000 12.739.000 28.026.000
truyền truyền
N4.0766 Etoricoxib 120mg Viên nang Uống 4 Viên 50.000 6.998 5.249.000 69.980.000 153.956.000
Bột/cốm/hạt
N4.0767 Famotidin 20mg Uống 4 Gói 83.000 3.800 4.731.000 63.080.000 138.776.000
pha uống
Tiêm/tiêm
N4.0768 Famotidin 20mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 38.000 28.500.000 380.000.000 836.000.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0769 Famotidin 20mg 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 30.000 39.000 17.550.000 234.000.000 514.800.000
đông khô truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0770 Famotidin 40mg 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 26.000 76.000 29.640.000 395.200.000 869.440.000
đông khô truyền
Bột/cốm/hạt
N4.0771 Famotidin 40mg Uống 4 Gói 150.000 4.500 10.125.000 135.000.000 297.000.000
pha uống
Tiêm/tiêm
N4.0772 Famotidin 40mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 21.500 74.000 23.865.000 318.200.000 700.040.000
truyền
Dung
dịch/hỗn
N4.0773 Fexofenadin 30mg/5ml - 5ml Uống 4 Gói 40.000 8.000 4.800.000 64.000.000 140.800.000
dịch/nhũ dịch
uống
Viên hòa tan
N4.0774 Fexofenadin 30mg Uống 4 Viên 80.000 1.800.000 24.000.000 52.800.000
nhanh 1.500
Tiêm/tiêm
N4.0775 Filgrastim Thuốc tiêm 4 Bơm tiêm 50 330.000 248.000 3.300.000 7.260.000
30MU/0,5ml truyền
Tiêm/tiêm
N4.0776 Filgrastim 300mcg/0,5ml Thuốc tiêm 4 Bơm tiêm 1.400 272.000 5.712.000 76.160.000 167.552.000
truyền
N4.0777 Flunarizin 10mg Viên nang Uống 4 Viên 105.000 2.500 3.938.000 52.500.000 115.500.000
Tiêm/tiêm
N4.0778 Fluorouracil 1g/20ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 83.895 3.775.000 50.337.000 110.741.000
truyền
50mcg/liều xịt-
N4.0779 Fluticasone propionat Thuốc xịt mũi Xịt mũi 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.200 96.000 11.808.000 157.440.000 346.368.000
60 liều

45
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.0780 Fluvastatin 40mg Viên nang Uống 4 Viên 45.000 6.500 4.388.000 58.500.000 128.700.000
Tiêm/tiêm
N4.0781 Fosfomycin 500mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 50.000 3.750.000 50.000.000 110.000.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0782 Fosfomycin 2g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 83.900 6.293.000 83.900.000 184.580.000
truyền
N4.0783 Fosfomycin* 30mg/1ml; 5ml Thuốc nhỏ tai Nhỏ tai 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.300 45.000 1.553.000 20.700.000 45.540.000
Fructose 1,6 Tiêm/tiêm
N4.0784 5g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 20.000 264.600 79.380.000 1.058.400.000 2.328.480.000
diphosphat truyền
Tiêm/tiêm
N4.0785 Furosemid 40mg/4ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 76.000 9.450 10.773.000 143.640.000 316.008.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0786 Furosemid 20mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 54.100 943 765.000 10.203.000 22.447.000
truyền
N4.0787 Furosemid 40mg Viên Uống 4 Viên 397.000 126 750.000 10.004.000 22.010.000
Furosemide +
N4.0788 20mg+50mg Viên Uống 4 Viên 167.000 1.650 4.133.000 55.110.000 121.242.000
Spironolacton
Fusidic acid
(100mg+50mg)/ Thuốc dùng
N4.0789 + Hydrocortison Dùng ngoài 4 Tuýp 6.000 60.000 5.400.000 72.000.000 158.400.000
5g ngoài
acetat
N4.0790 Gabapentin 600mg Viên Uống 4 Viên 95.000 2.394 3.411.000 45.486.000 100.069.000
Tiêm/tiêm
N4.0791 Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 85.100 1.544 1.970.000 26.270.000 57.795.000
truyền
N4.0792 Ginkgo biloba 120mg Viên Uống 4 Viên 240.000 1.900 6.840.000 91.200.000 200.640.000
Dung dịch/hỗn
N4.0793 Ginkgo biloba 40mg/1ml dịch/nhũ dịch Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 505 129.000 977.000 13.029.000 28.664.000
uống

Ginkgo biloba
extract + Heptaminol 7mg + 150mg +
N4.0794 Viên nang Uống 4 Viên 260.000 2.410 9.399.000 125.320.000 275.704.000
hydrochlorid + 150mg
Troxerutin
N4.0795 Glimepirid 3mg Viên Uống 4 Viên 130.000 995 1.940.000 25.870.000 56.914.000

46
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0796 Glucose 30%500ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.300 15.750 1.252.000 16.695.000 36.729.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0797 Glucose 20%500ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 20.250 11.970 3.636.000 48.479.000 106.653.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0798 Glucose 1,5g/5ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.300 945 713.000 9.507.000 20.915.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0799 Glucose 10%/500ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 148.200 10.350 23.008.000 306.774.000 674.903.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0800 Glucose 10%/250ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 52.850 11.025 8.740.000 116.534.000 256.375.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0801 Glucose 5%/250ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 68.500 8.500 8.734.000 116.450.000 256.190.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0802 Glucose 5%/500ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 250.050 10.035 37.639.000 501.850.000 1.104.071.000
truyền truyền
5%/500ml đóng
trong chai ≥
700ml nút hai Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0803 Glucose 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 100.000 12.000 18.000.000 240.000.000 528.000.000
cổng (phù hợp truyền truyền
pha thuốc hóa
trị liệu ung thư)

10%/500ml
đóng trong chai
≥ 700ml nút hai Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0804 Glucose 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 30.000 14.700 6.615.000 88.200.000 194.040.000
cổng (phù hợp truyền truyền
pha thuốc hóa
trị liệu ung thư)
Glucose khan; Kali (13,5g + 1,5g +
Bột/Cốm/Hạt
N4.0805 clorid; Natri clorid; 2,6g Uống 4 Gói 150.000 2.400 5.400.000 72.000.000 158.400.000
pha uống
Natri citrat dihydrat +2,9g)/20,5g
Glucose khan; Natri
clorid; Natri citrat; 4g; 0,7g; 0,58g; Bột/cốm/hạt
N4.0806 Uống 4 Gói 200.000 1.700 5.100.000 68.000.000 149.600.000
Kali clorid; Hương 0,3g pha uống
cam

47
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0807 Glutathion 1200mg 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 550 195.000 1.609.000 21.450.000 47.190.000
đông khô truyền
Tiêm/tiêm
N4.0808 Glutathion 600mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 900 112.000 1.512.000 20.160.000 44.352.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0809 Glutathion 900mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 750 135.000 1.519.000 20.250.000 44.550.000
truyền
Thuốc nhỏ
N4.0810 Glycerin 120mg/12ml Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 25.200 3.780.000 50.400.000 110.880.000
mắt
Thuốc thụt
N4.0811 Glycerol 2,25g/3g - 9g hậu môn/trực Thụt trực tràng 4 Tuýp 14.000 6.930 1.455.000 19.404.000 42.689.000
tràng
Glyceryl trinitrat Viên đặt dưới
N4.0812 0,6mg Uống 4 Viên 325.000 1.900 9.263.000 123.500.000 271.700.000
(Nitroglycerin) lưỡi
Glycyl funtumin Tiêm/tiêm
N4.0813 0,3mg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 20.000 41.000 12.300.000 164.000.000 360.800.000
hydroclorid truyền
Tiêm/tiêm
N4.0814 Granisetron 1mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.700 50.400 5.065.000 67.536.000 148.579.000
truyền
Gừng, menthol, tinh
dầu bạc hà, tinh dầu
tràm, methyl 3.0g, 1.740g,
Thuốc dùng
N4.0815 salicylat, tinh dầu 0.24ml, 0.24ml, Dùng ngoài 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 21.500 30.000 9.675.000 129.000.000 283.800.000
ngoài
long não, tinh dầu 1.2g, 0.12ml,
hương nhu trắng, 0.06ml, 0.12ml
tinh dầu quế
Tiêm/tiêm
N4.0816 Haloperidol 5mg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 56.100 1.890 1.590.000 21.206.000 46.653.000
truyền
N4.0817 Haloperidol 1,5mg Viên Uống 4 Viên 500.200 147 1.103.000 14.706.000 32.353.000
Huyết thanh kháng Tiêm/tiêm
N4.0818 1000LD Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 500 423.150 3.174.000 42.315.000 93.093.000
nọc rắn truyền
Huyết thanh kháng Tiêm/tiêm
N4.0819 1000 LD50 Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 200 423.150 1.269.000 16.926.000 37.237.000
nọc rắn truyền
Huyết thanh kháng Tiêm/tiêm
N4.0820 1.500UI/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 19.100 26.034 7.459.000 99.450.000 218.790.000
uốn ván truyền
48
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Tiêm/tiêm
N4.0821 Hydrocortison 100mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 5.000 7.350 551.000 7.350.000 16.170.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0822 Hydroxocobalamin 10mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.100 28.000 2.142.000 28.560.000 62.832.000
truyền
Hydroxypropyl
N4.0823 3mg/1ml; 0,4ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 22.200 5.500 1.832.000 24.420.000 53.724.000
methylcellulose
Hydroxypropyl 0,3%
N4.0824 Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.000 30.000 5.400.000 72.000.000 158.400.000
methylcellulose (45mg/15ml)
Hydroxypropylmethy
N4.0825 3mg/1ml; 3ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 13.800 15.000 3.105.000 41.400.000 91.080.000
lcellulose
Tiêm/tiêm
N4.0826 Hyoscin butylbromid 40mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 11.200 14.700 2.470.000 32.928.000 72.442.000
truyền
N4.0827 Hyoscin Butylbromid 20mg Viên Uống 4 Viên 77.000 3.500 4.043.000 53.900.000 118.580.000

Bột/cốm/hạt
N4.0828 Ibuprofen 100mg pha uống hòa Uống 4 Gói 68.000 4.600 4.692.000 62.560.000 137.632.000
tan nhanh
Dung
100mg/5ml - dịch/hỗn
N4.0829 Ibuprofen Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 25.100 31.000 11.672.000 155.620.000 342.364.000
50ml dịch/nhũ dịch
uống
N4.0830 Ibuprofen 400mg Viên sủi Uống 4 Viên 50.000 4.800 3.600.000 48.000.000 105.600.000
Imipenem + Tiêm/tiêm
N4.0831 0,75g+0,75g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.000 196.000 17.640.000 235.200.000 517.440.000
Cilastatin truyền
Viên giải
N4.0832 Irbersartan 150mg phóng có Uống 4 Viên 298.000 6.600 29.502.000 393.360.000 865.392.000
kiểm soát
Viên hòa tan
N4.0833 Irbesartan 100mg Uống 4 Viên 300.000 2.400 10.800.000 144.000.000 316.800.000
nhanh
Isosorbid mononitrat
N4.0834 (Diluted Isosorbid 20mg/(60%) Viên Uống 4 Viên 48.000 1.450 1.044.000 13.920.000 30.624.000
mononitrat)
N4.0835 Ivabradin 7,5mg Viên Uống 4 Viên 180.000 4.368 11.794.000 157.248.000 345.946.000

49
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.0836 Ivermectin 6mg Viên Uống 4 Viên 1.300 75.000 1.463.000 19.500.000 42.900.000
N4.0837 Kali clorid 500mg Viên Uống 4 Viên 598.000 630 5.651.000 75.348.000 165.766.000
Tiêm/tiêm
N4.0838 Kali clorid 500mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 55.000 1.571 1.296.000 17.281.000 38.018.000
truyền
Bột/cốm/hạt
N4.0839 Kẽm gluconat 70mg/2g Uống 4 Gói 267.000 1.690 6.768.000 90.246.000 198.541.000
pha uống
70mg (~Zn Bột/cốm/hạt
N4.0840 Kẽm Gluconat Uống 4 Gói 111.000 1.950 3.247.000 43.290.000 95.238.000
10mg)/ 1g pha uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0841 Kẽm gluconat 70mg/10ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 83.200 4.500 5.616.000 74.880.000 164.736.000
dịch/nhũ dịch
uống
Bột/cốm/hạt
N4.0842 Kẽm gluconat 70mg/3g Uống 4 Gói 150.500 3.280 7.405.000 98.728.000 217.202.000
pha uống
Viên bao tan
N4.0843 Ketoprofen 100mg Uống 4 Viên 500.000 2.500 18.750.000 250.000.000 550.000.000
ở ruột
Tiêm/tiêm
N4.0844 Ketorolac 30mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 23.500 8.400 2.961.000 39.480.000 86.856.000
truyền
Thuốc nhỏ
N4.0845 Ketotifen 0,5mg/ml - 3ml Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống 3.000 26.000 1.170.000 15.600.000 34.320.000
mắt
L - Ornithin L - Bột/cốm/hạt
N4.0846 3g/5g Uống 4 Gói 4.500 23.940 1.616.000 21.546.000 47.401.000
Aspartat pha uống
L- Ornithin L-
N4.0847 300mg Viên nang uống 4 Viên 32.000 2.990 1.435.000 19.136.000 42.099.000
Aspartat
Lactocbacillus Bột/cốm/hạt
N4.0848 ≥10^9 CFU Uống 4 Gói 330.000 5.200 25.740.000 343.200.000 755.040.000
acidophilus pha uống
Tiêm/tiêm
N4.0849 Levobupivacain 50mg/10ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 22.300 84.000 28.098.000 374.640.000 824.208.000
truyền
Dung
dịch/hỗn
N4.0850 Levocetirizin 2,5mg/10ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống 28.000 5.800 2.436.000 32.480.000 71.456.000
dịch/nhũ dịch
uống

50
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

Dung dịch/hỗn
2,5mg/5ml -
N4.0851 Levocetirizin dịch/nhũ dịch Uống 4 Chai/Lọ/Ống 7.500 120.000 13.500.000 180.000.000 396.000.000
150ml uống
Dung
dịch/hỗn
N4.0852 Levocetirizin 2,5mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 38.200 5.790 3.318.000 44.236.000 97.318.000
dịch/nhũ dịch
uống
N4.0853 Levofloxacin 5mg/ml - 10ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 60.000 4.500.000 60.000.000 132.000.000
N4.0854 Levofloxacin 750mg Viên Uống 4 Viên 300.000 7.500 33.750.000 450.000.000 990.000.000
N4.0855 Levothyroxin 100mcg Viên Uống 4 Viên 1.348.000 294 5.945.000 79.262.000 174.377.000
Tiêm/tiêm
N4.0856 Lidocain 200mg/10ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 14.200 15.000 3.195.000 42.600.000 93.720.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0857 Lidocain 40mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 228.500 440 1.508.000 20.108.000 44.238.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0858 Linezolid 600mg/300ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 250.000 7.500.000 100.000.000 220.000.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0859 Linezolid* 600 mg/10ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.500 249.900 9.371.000 124.950.000 274.890.000
truyền truyền
N4.0860 Loperamid 2mg Viên Uống 4 Viên 400.000 135 810.000 10.800.000 23.760.000
L-ornithin - L-
N4.0861 300mg Viên nang Uống 4 Viên 30.000 2.990 1.346.000 17.940.000 39.468.000
aspartat
L-ornithin - L- Tiêm/tiêm
N4.0862 2,5g/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 35.000 2.625.000 35.000.000 77.000.000
aspartat truyền
L-Ornithin
N4.0863 500mg Viên nang Uống 4 Viên 17.000 5.700 1.454.000 19.380.000 42.636.000
- L-Apartat
L-ornithin- L - Bột/cốm/hạt
N4.0864 3g - 4g Uống 4 Gói 4.000 26.500 1.590.000 21.200.000 46.640.000
Aspartat pha uống
L-Ornithine L- Bột/cốm/hạt
N4.0865 3g/5g Uống 4 Gói 3.500 23.940 1.257.000 16.758.000 36.868.000
Aspartate pha uống
N4.0866 Lornoxicam 4mg Viên Uống 4 Viên 14.000 7.400 1.554.000 20.720.000 45.584.000
N4.0867 Lornoxicam 8mg Viên Uống 4 Viên 14.000 7.885 1.656.000 22.078.000 48.572.000
N4.0868 Lovastatin 20mg Viên Uống 4 Viên 310.000 1.540 7.161.000 95.480.000 210.056.000

51
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.0869 Lovastatin 10mg Viên Uống 4 Viên 840.000 1.260 15.876.000 211.680.000 465.696.000
Viên hòa tan
N4.0870 Loxoprofen 60mg Uống 4 Viên 310.000 2.600 12.090.000 161.200.000 354.640.000
nhanh
Bột/cốm/hạt
N4.0871 Macrogol 10g Uống 4 Gói 36.000 3.800 2.052.000 27.360.000 60.192.000
pha uống
Macrogol + natri
64g + 5,7g +
sulfat + natri Bột/cốm/hạt
N4.0872 1,680g + 1,460g Uống 4 Gói 12.000 27.950 5.031.000 67.080.000 147.576.000
bicarbonat + natri pha uống
+ 0,750g
clorid + kali clorid
Magnesi aspartat + Tiêm/tiêm
N4.0873 400mg + 452mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.000 16.000 1.440.000 19.200.000 42.240.000
kali aspartat truyền
Magnesi aspartat +
N4.0874 140mg+158mg Viên Uống 4 Viên 315.000 1.029 4.862.000 64.827.000 142.619.000
kali aspartat
Dung
Magnesi hydroxyd + (800,4mg +
dịch/hỗn
N4.0875 nhôm hydroxyd + 612mg + Uống 4 Gói 265.500 3850 15.333.000 204.435.000 449.757.000
dịch/nhũ dịch
simethicon 80mg)/10ml
uống
Dung
Magnesi hydroxyd + (80mg + 80mg
dịch/hỗn
N4.0876 nhôm hydroxyd + + 8mg)/1ml - Uống 4 Gói 120.000 4.200 7.560.000 100.800.000 221.760.000
dịch/nhũ dịch
simethicon 10ml
uống
Magnesi hydroxyd + Dung dịch/hỗn
800mg + 800mg
N4.0877 Nhôm hydroxyd + dịch/nhũ dịch Uống 4 Gói 302.000 4.200 19.026.000 253.680.000 558.096.000
+ 100mg uống
Simethicon

Magnesi hydroxyd + (400mg + Dung dịch/hỗn


N4.0878 nhôm hydroxyd + 351,9mg + dịch/nhũ dịch Uống 4 Gói 225.000 3.300 11.138.000 148.500.000 326.700.000
simethicon 50mg)/10ml uống
Magnesi hydroxyd +
400mg+400mg+
N4.0879 nhôm hydroxyd + Viên Uống 4 Viên 550.000 2.500 20.625.000 275.000.000 605.000.000
40mg
simethicon

52
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Dung
Magnesi hydroxyd + 800mg +
dịch/hỗn
N4.0880 nhôm hydroxyd + 611,76mg + Uống 4 Gói 375.000 3.250 18.281.000 243.750.000 536.250.000
dịch/nhũ dịch
simethicon 80mg
uống
Magnesi hydroxyd +
200mg + 153mg
N4.0881 nhôm hydroxyd + Viên Nhai/uống 4 Viên 140.000 630 1.323.000 17.640.000 38.808.000
+25mg
simethicon
Dung
Magnesi hydroxyd + 800,4mg+3030,3 dịch/hỗn
N4.0882 Uống 4 Gói 215.000 3.500 11.288.000 150.500.000 331.100.000
nhôm hydroxyd gel mg dịch/nhũ dịch
uống
Magnesi hydroxyd+ Bột/cốm/hạt
N4.0883 400mg+ 400mg Uống 4 Gói 200.000 3.350 10.050.000 134.000.000 294.800.000
Nhôm hydroxyd pha uống
Magnesi lactac + Viên hòa tan
N4.0884 470mg + 5mg Uống 4 Viên 220.000 1.800 5.940.000 79.200.000 174.240.000
Vitamin B6 nhanh
Magnesi lactac +
N4.0885 470mg + 5mg Viên nang Uống 4 Viên 130.000 1.500 2.925.000 39.000.000 85.800.000
Vitamin B6
Tiêm/tiêm
N4.0886 Magnesi sulfat 750mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 27.000 3.700 1.499.000 19.980.000 43.956.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0887 Magnesi Sulfat 15% 10ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 9.250 2.520 350.000 4.662.000 10.256.000
truyền
Magnesi trisilicat +
N4.0888 500mg + 250mg Viên Uống 4 Viên 148.000 1.600 3.552.000 47.360.000 104.192.000
nhôm hydroxyd khô
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0889 Manitol 20%/250ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.532 18.900 3.553.000 47.371.000 104.216.000
truyền truyền
N4.0890 Mebendazol 500mg Viên Uống 4 Viên 20.000 1.450 435.000 5.800.000 12.760.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0891 Meclophenoxat 500mg 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 43.900 58.000 38.193.000 509.240.000 1.120.328.000
đông khô truyền
N4.0892 Meloxicam 7,5mg Viên nang Uống 4 Viên 247.600 640 2.377.000 31.693.000 69.724.000
N4.0893 Mequitazin 5mg Viên Uống 4 Viên 150.000 1.365 3.071.000 40.950.000 90.090.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0894 Meropenem 1g 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 300 57.750 260.000 3.465.000 7.623.000
truyền truyền

53
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Viên bao tan
N4.0895 Mesalazin/mesalamin 500mg Uống 4 Viên 11.000 9.000 1.485.000 19.800.000 43.560.000
ở ruột
N4.0896 Methocarbamol 1000mg Viên Uống 4 Viên 80.000 2.499 2.999.000 39.984.000 87.965.000
Methyl ergometrin Tiêm/tiêm
N4.0897 0,2mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.520 11.900 2.235.000 29.798.000 65.555.000
maleat truyền
N4.0898 Methyl prednisolon 4mg Viên nang Uống 4 Viên 900.000 1.050 14.175.000 189.000.000 415.800.000
N4.0899 Methyldopa 500mg Viên Uống 4 Viên 500.000 1.785 13.388.000 178.500.000 392.700.000
Tiêm/tiêm
N4.0900 Metoclopramid 10mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 16.700 1.407 352.000 4.699.000 10.339.000
truyền
Thuốc dùng
N4.0901 Metronidazol 1%- 15g Dùng ngoài 4 Tuýp 10.500 14.000 2.205.000 29.400.000 64.680.000
ngoài
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0902 Metronidazol 500mg/100ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 40.000 8.500 5.100.000 68.000.000 149.600.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0903 Metronidazol 750mg/150ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 28.300 21.225.000 283.000.000 622.600.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N4.0904 Milrinon 10mg/10ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 300 1.260.000 5.670.000 75.600.000 166.320.000
truyền
N4.0905 Mirtazapin 30mg Viên Uống 4 Viên 10.000 3.900 585.000 7.800.000 17.160.000
N4.0906 Misoprostol 200mcg Viên Uống 4 Viên 97.100 4.400 6.409.000 85.448.000 187.986.000
0,05mg - 60 liều
N4.0907 Mometason furoat Thuốc xịt mũi Xịt mũi 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 120.000 3.600.000 48.000.000 105.600.000
xịt
N4.0908 Mometason furoat 7mg/16,8ml Thuốc xịt mũi Xịt mũi 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 500 199.500 1.496.000 19.950.000 43.890.000

Monobasic Natri Thuốc thụt


21,41g +
N4.0909 photphat + Dibasic hậu môn/trực Thụt trực tràng 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.150 51.975 4.015.000 53.534.000 117.775.000
7,89g/133ml
natri photphat tràng
Bột/cốm/hạt
N4.0910 Montelukast 5mg Uống 4 Gói 17.500 5.799 1.522.000 20.297.000 44.652.000
pha uống
Tiêm/tiêm
N4.0911 Morphin 10mg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 131.550 4.200 8.288.000 110.502.000 243.104.000
truyền
N4.0912 Morphin sulfat 30mg Viên nang Uống 4 Viên 25.000 7.150 2.681.000 35.750.000 78.650.000

54
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

N4.0913 Moxifloxacin 5 mg/ml; 0,4ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 18.000 5.500 1.485.000 19.800.000 43.560.000
Thuốc tiêm
N4.0914 Moxifloxacin 400mg/100ml Tiêm/tiêm truyền 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 235.000 17.625.000 235.000.000 517.000.000
truyền
N4.0915 Moxifloxacin 5mg/ml - 10ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.800 65.000 8.580.000 114.400.000 251.680.000
Moxifloxacin + (5mg + Thuốc nhỏ
N4.0916 Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.700 21.000 1.481.000 19.740.000 43.428.000
Dexamethason 1mg)/2ml mắt
Moxifloxacin + (5mg/ml + Thuốc nhỏ
N4.0917 Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 17.000 5.500 1.403.000 18.700.000 41.140.000
Dexamethason 1mg/ml)/0,4ml mắt
Thuốc dùng
N4.0918 Mupirocin 100mg Dùng ngoài 4 Tuýp 2.700 35.000 1.418.000 18.900.000 41.580.000
ngoài
Thuốc dùng
N4.0919 Mupirocin 400mg/20g Dùng ngoài 4 Tuýp 3.900 110000 6.435.000 85.800.000 188.760.000
ngoài
Dung
dịch/hỗn
N4.0920 N-Acetylcystein 200mg/10ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 67.000 3.675 3.693.000 49.245.000 108.339.000
dịch/nhũ dịch
uống
Tiêm/tiêm
N4.0921 N-acetylcystein 300mg/3ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 3.120 29.500 1.381.000 18.408.000 40.498.000
truyền
Dung
200mg/5ml; dịch/hỗn
N4.0922 N-Acetylcystein uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 20.000 60.000 18.000.000 240.000.000 528.000.000
100ml dịch/nhũ dịch
uống
N4.0923 Naftidrofuryl 200mg Viên Uống 4 Viên 190.000 4.473 12.748.000 169.974.000 373.943.000
Tiêm/tiêm
N4.0924 Naloxon hydroclorid 0,4mg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.350 29.400 1.477.000 19.698.000 43.336.000
truyền
N4.0925 Naproxen 500mg Viên Uống 4 Viên 60.000 2.720 2.448.000 32.640.000 71.808.000
N4.0926 Naproxen 250mg Viên Uống 4 Viên 20.000 3.150 945.000 12.600.000 27.720.000
Tiêm/tiêm
N4.0927 Natri bicarbonat 1.4% - 500ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.135 39.900 3.073.000 40.977.000 90.150.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0928 Natri Clorid 0,9%/500ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 816.100 9.975 122.109.000 1.628.120.000 3.581.863.000
truyền truyền

55
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
0,9%1000ml
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0929 Natri Clorid đóng trong chai 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 190.000 14.700 41.895.000 558.600.000 1.228.920.000
truyền truyền
≥ 1250ml
0,9%500ml/
đóng trong chai
≥ 700ml nút hai Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0930 Natri Clorid 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 150.000 12.000 27.000.000 360.000.000 792.000.000
cổng (phù hợp truyền truyền
pha thuốc hóa
trị liệu ung thư)

0,9%100ml
đóng trong chai
≥ 190ml nút hai Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0931 Natri Clorid 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 171.000 10.500 26.933.000 359.100.000 790.020.000
cổng (phù hợp truyền truyền
pha thuốc hóa
trị liệu ung thư)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0932 Natri Clorid 0,9%/100ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 117.050 8.495 14.914.000 198.856.000 437.484.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0933 Natri Clorid 0,9%/250ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 108.000 8.500 13.770.000 183.600.000 403.920.000
truyền truyền
N4.0934 Natri Clorid 450mg/50ml Thuốc xịt mũi Xịt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.000 14.469 2.604.000 34.726.000 76.396.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0935 Natri clorid 10%/250ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 11.760 1.764.000 23.520.000 51.744.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0936 Natri Clorid 0.45%/500ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.000 12.000 2.160.000 28.800.000 63.360.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0937 Natri clorid 3%/100ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 8.198 615.000 8.198.000 18.036.000
truyền truyền
N4.0938 Natri clorid 0,9%/10ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống 202.000 1.300 3.939.000 52.520.000 115.544.000
0,9%;
Thuốc dùng
N4.0939 Natri clorid 900mg/100ml - Dùng ngoài 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 51.000 39.000 29.835.000 397.800.000 875.160.000
ngoài
2000ml

56
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Natri clorid
+ Natri citrat 520mg + 580mg
Bột/cốm/hạt
N4.0940 + Kali clorid + 300mg + Uống 4 Gói 104.000 2.750 4.290.000 57.200.000 125.840.000
pha uống
+ Glucose khan 2700mg + 5mg
+ Kẽm Gluconat
Natri clorid + kali (1,955g +
clorid + monobasic 0,375g + 0,68g
kali phosphat + natri + 0,68g + Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0941 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 17.000 2.550.000 34.000.000 74.800.000
acetat + magnesi 0,316g + truyền truyền
sulfat + kẽm sulfat + 5,76mg +
dextrose 37,5g)/500ml
1mg/1ml.
N4.0942 Natri hyaluronat Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống 14.500 6.500 1.414.000 18.850.000 41.470.000
Ống 0,4ml
N4.0943 Natri hyaluronat 1mg/1ml-3ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống 5.400 20.000 1.620.000 21.600.000 47.520.000
0,18% -
N4.0944 Natri hyaluronat Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống 9.500 53.000 7.553.000 100.700.000 221.540.000
21.6mg/12ml
N4.0945 Nebivolol 10mg Viên Uống 4 Viên 88.000 7.900 10.428.000 139.040.000 305.888.000
Neomycin; 35mg;
Thuốc nhỏ
N4.0946 Polymycin B; 100.000IU; Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 14.500 37.000 8.048.000 107.300.000 236.060.000
mắt/mũi/tai
Dexamethason 10mg/10ml
Neostigmin Tiêm/tiêm
N4.0947 0,25mg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 42.050 5.460 3.444.000 45.919.000 101.021.000
metylsulfat truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0948 Netilmicin sulfat 150mg/50ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 95.000 7.125.000 95.000.000 209.000.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0949 Netilmicin sulfat 300mg/100ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 148.050 6.662.000 88.830.000 195.426.000
truyền truyền
Dung dịch/hỗn
Nhôm hydroxid + (611,76mg +
N4.0950 dịch/nhũ dịch Uống 4 Gói 325.000 3.150 15.356.000 204.750.000 450.450.000
Magnesi hydroxid 800,4mg)/10ml uống

Nhôm hydroxyd +
N4.0951 120mg + 250mg Viên Uống 4 Viên 147.000 1.500 3.308.000 44.100.000 97.020.000
Magnesi trisilicat

57
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Dung
Nhôm hydroxyd gel dịch/hỗn
N4.0952 khô + Magnesi (611,76mg + dịch/nhũ dịch 150.000 3.250 7.313.000 97.500.000 214.500.000
hydroxyd 800,4mg)/15g uống Uống 4 Gói
Tiêm/tiêm
N4.0953 Nicardipin 10mg/10ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 84.000 18.900.000 252.000.000 554.400.000
truyền
N4.0954 Nicorandil 10mg Viên Uống 4 Viên 355.000 3.800 20.235.000 269.800.000 593.560.000
Tiêm/tiêm
N4.0955 Nitroglycerin 5mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 49.980 7.497.000 99.960.000 219.912.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0956 Noradrenalin 4mg/4ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.230 45.500 2.204.000 29.393.000 64.665.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0957 Nor-epinephrin 1mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 26.180 28.000 10.996.000 146.608.000 322.538.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0958 Nor-epinephrin 10mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.300 145.000 11.528.000 153.700.000 338.140.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0959 Nước cất pha tiêm 5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 3.224.000 470 22.729.000 303.056.000 666.723.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0960 Nước cất pha tiêm 10ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 1.480.200 735 16.319.000 217.589.000 478.697.000
truyền
Thuốc dùng
N4.0961 Nước oxy già 3% Dùng ngoài 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 56.000 1.350 1.134.000 15.120.000 33.264.000
ngoài
Thuốc tác
N4.0962 Nystatin 25.000IU dụng tại niêm Rơ lưỡi/họng 4 Gói 42.000 1.313 827.000 11.029.000 24.264.000
mạc miệng
Nystatin + 100.000UI+
N4.0963 Neomycin + 35.000UI + Viên nang Đặt âm đạo 4 Viên 52.000 4.200 3.276.000 43.680.000 96.096.000
Polymycin B 35.000UI
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0964 Ofloxacin 200mg/40ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.500 93.000 7.673.000 102.300.000 225.060.000
truyền truyền
Olopatadin
N4.0965 2mg/ml Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.500 88.000 3.300.000 44.000.000 96.800.000
( hydroclorid)
Tiêm/tiêm
N4.0966 Ondansetron 8mg/4ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 11.000 14.700 2.426.000 32.340.000 71.148.000
truyền

58
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0967 Oxaliplatin 50mg/25ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 800 246.981 2.964.000 39.517.000 86.937.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0968 Oxaliplatin 100mg/50ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 300 248.850 1.120.000 14.931.000 32.848.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N4.0969 Oxytocin 10UI/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 23.000 6.300 2.174.000 28.980.000 63.756.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.0970 Oxytocin 5UI/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 37.000 2.500 1.388.000 18.500.000 40.700.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0971 Paclitaxel 30mg 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.200 109.998 5.280.000 70.399.000 154.877.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0972 Paclitaxel 150mg/25ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.500 630.000 14.175.000 189.000.000 415.800.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N4.0973 Palonosetron 0,25mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.000 441.000 52.920.000 705.600.000 1.552.320.000
truyền
N4.0974 Pantoprazol 20mg Viên nang Uống 4 Viên 600.000 1.900 17.100.000 228.000.000 501.600.000
Tiêm/tiêm
N4.0975 Papaverin 40mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 25.500 3.200 1.224.000 16.320.000 35.904.000
truyền
Dung
dịch/hỗn
N4.0976 Paracetamol 120mg/5ml Uống 4 Gói 400.000 1.800 10.800.000 144.000.000 316.800.000
dịch/nhũ dịch
uống
N4.0977 Paracetamol 150mg Viên sủi Uống 4 Viên 200.000 1.900 5.700.000 76.000.000 167.200.000
N4.0978 Paracetamol 250mg Viên sủi Uống 4 Viên 224.000 1.600 5.376.000 71.680.000 157.696.000
N4.0979 Paracetamol 325mg Viên sủi Uống 4 Viên 155.000 1.300 3.023.000 40.300.000 88.660.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.0980 Paracetamol 1000mg/6,7ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 120.000 21.800 39.240.000 523.200.000 1.151.040.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N4.0981 Paracetamol 300mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 66.000 6.138.000 81.840.000 180.048.000
truyền 6.200
Bột/cốm/hạt
N4.0982 Paracetamol 500mg Uống 4 Gói 271.000 2.490 10.122.000 134.958.000 296.908.000
pha uống
Dung
650mg/5ml - dịch/hỗn
N4.0983 Paracetamol Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 189.000 7.680 21.773.000 290.304.000 638.669.000
10ml dịch/nhũ dịch
uống

59
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Dung
160mg/5ml - dịch/hỗn
N4.0984 Paracetamol Uống 4 Gói 161.000 2.300 5.555.000 74.060.000 162.932.000
5ml dịch/nhũ dịch
uống
Dung dịch/hỗn
N4.0985 Paracetamol 80mg/2,5ml dịch/nhũ dịch Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 107.000 22.000 35.310.000 470.800.000 1.035.760.000
uống

N4.0986 Paracetamol 80mg Viên Đặt trực tràng 4 Viên 58.000 1680 1.462.000 19.488.000 42.874.000
Dung
325mg/5ml - dịch/hỗn
N4.0987 Paracetamol Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 170.000 4.800 12.240.000 163.200.000 359.040.000
5ml dịch/nhũ dịch
uống
Viên hòa tan
N4.0988 Paracetamol 500mg Uống 4 Viên 500.000 1.150 8.625.000 115.000.000 253.000.000
nhanh
Paracetamol + Bột/cốm/hạt
N4.0989 100mg + 2mg Uống 4 Gói 135.000 950 1.924.000 25.650.000 56.430.000
chlorphemramin pha uống
Paracetamol +
500mg + 2mg
N4.0990 chlorpheniramin + Viên sủi Uống 4 Viên 136.000 2.800 5.712.000 76.160.000 167.552.000
+ 10mg
dextromethorphan
Paracetamol +
500mg + 4mg +
N4.0991 chlorpheniramin + Viên Uống 4 Viên 500.000 672 5.040.000 67.200.000 147.840.000
10mg
phenylephrin
Dung
Paracetamol + (160mg+1mg+7,
dịch/hỗn
N4.0992 Clorpheniramin+ 5mg)/5ml x Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 8.700 30.000 3.915.000 52.200.000 114.840.000
dịch/nhũ dịch
Dextromethorphan 60ml
uống
Dung
Paracetamol + 50ml chứa:
dịch/hỗn
N4.0993 Dextromethorphan + (1,6g+0,075g+0, Uống 4 Gói 240.000 4.800 17.280.000 230.400.000 506.880.000
dịch/nhũ dịch
Chlorpheniramin 01g); 5ml
uống
Paracetamol +
650mg + 20mg
N4.0994 Dextromethorphan + Viên sủi Uống 4 Viên 500.000 2.500 18.750.000 250.000.000 550.000.000
+ 10mg
Phenylephrin

60
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Paracetamol + Bột/cốm/hạt
N4.0995 250mg + 100mg Uống 4 Gói 35.000 3.800 1.995.000 26.600.000 58.520.000
Ibuprofen pha uống
Paracetamol + Bột/cốm/hạt
N4.0996 500mg + 200mg Uống 4 Gói 98.000 6.000 8.820.000 117.600.000 258.720.000
Ibuprofen pha uống
Paracetamol +
N4.0997 300mg + 380mg Viên Uống 4 Viên 200.000 2.300 6.900.000 92.000.000 202.400.000
Methocarbamol
Paracetamol +
N4.0998 500mg + 400mg Viên Uống 4 Viên 35.000 2.793 1.466.000 19.551.000 43.012.000
Methocarbamol
Paracetamol +
650mg+ 10mg+
N4.0999 Phenylephrin + Viên Uống 4 Viên 110.000 2.400 3.960.000 52.800.000 116.160.000
20mg
Dextromethorphan
Paracetamol +
N4.1000 325mg + 37,5mg Viên sủi Uống 4 Viên 80.000 5.450 6.540.000 87.200.000 191.840.000
Tramadol
N4.1001 Penicilamin 300mg Viên Uống 4 Viên 13.000 12.500 2.438.000 32.500.000 71.500.000
N4.1002 Penicilin V 800.000 IU Viên Uống 4 Viên 125.000 720 1.350.000 18.000.000 39.600.000
N4.1003 Perindopril 5mg Viên Uống 4 Viên 380.000 3.700 21.090.000 281.200.000 618.640.000
Perindopril +
N4.1004 8mg + 2,5mg Viên Uống 4 Viên 550.000 3.450 28.463.000 379.500.000 834.900.000
indapamid
N4.1005 Phenobarbital 10mg Viên Uống 4 Viên 570.000 140 1.197.000 15.960.000 35.112.000
N4.1006 Phenobarbital 100mg Viên Uống 4 Viên 170.500 300 767.000 10.230.000 22.506.000
Phloroglucinol
Hydrat (40mg + Tiêm/tiêm
N4.1007 Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 138.000 26.985 55.859.000 744.786.000 1.638.529.000
+ Trimethyl 0,04mg)/4ml truyền
Phloroglucinol
Tiêm/tiêm
N4.1008 Piperacilin 1g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 14.500 53.500 11.636.000 155.150.000 341.330.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.1009 Piperacilin 4g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 85.000 6.375.000 85.000.000 187.000.000
truyền
Piperacilin + Tiêm/tiêm
N4.1010 3 + 0,375g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 37.000 93.000 51.615.000 688.200.000 1.514.040.000
Tazobactam truyền
Dung
dịch/hỗn
N4.1011 Piracetam 400mg/8ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 75.000 4.500 5.063.000 67.500.000 148.500.000
dịch/nhũ dịch
uống

61
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

Dung dịch/hỗn
N4.1012 Piracetam 600mg/5ml dịch/nhũ dịch Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 6.930 1.559.000 20.790.000 45.738.000
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.1013 Piracetam 800mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 4.955 3.716.000 49.550.000 109.010.000
dịch/nhũ dịch
uống
Bột/cốm/hạt
N4.1014 Piracetam 1200mg uống 4 Gói 8.500 12.000 1.530.000 20.400.000 44.880.000
pha uống
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.1015 Piroxicam 20mg 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.800 7.200 1.166.000 15.552.000 34.214.000
đông khô truyền
Tiêm/tiêm
N4.1016 Piroxicam 40mg/2ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 23.000 10.500 3.623.000 48.300.000 106.260.000
truyền
Polyethylen glycol (4mg+3mg)/ml-
N4.1017 Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 16.600 34.965 8.706.000 116.084.000 255.384.000
+ Propylen glycol 2ml
Polyethylene glycol+ (4mg/ml + Thuốc nhỏ
N4.1018 Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 10.000 2.250.000 30.000.000 66.000.000
Propylene glycol 3mg/ml)/1ml mắt

Polyethylene glycol+ (4mg/ml + Thuốc nhỏ


N4.1019 Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.500 45.000 3.713.000 49.500.000 108.900.000
Propylene glycol 3mg/ml)/5ml mắt
Bột/cốm/hạt
N4.1020 Polystyren 5g Uống 4 Gói 20.000 14.700 4.410.000 58.800.000 129.360.000
pha uống
Thuốc dùng
N4.1021 Povidon iod 10%-200ml Dùng ngoài 4 Chai/Lọ/Ống 80.300 27.000 32.522.000 433.620.000 953.964.000
ngoài
Thuốc tác
Súc họng và
N4.1022 Povidon iod 1%/30ml dụng tại niêm 4 Chai/Lọ/Ống 6.500 19.000 1.853.000 24.700.000 54.340.000
súc miệng
mạc miệng
N4.1023 Pravastatin 40mg Viên Uống 4 Viên 92.000 3.500 4.830.000 64.400.000 141.680.000
N4.1024 Pravastatin 30mg Viên Uống 4 Viên 90.000 3.400 4.590.000 61.200.000 134.640.000
N4.1025 Praziquantel 600mg Viên Uống 4 Viên 30.000 8.400 3.780.000 50.400.000 110.880.000
N4.1026 Prednisolon 5mg Viên Uống 4 Viên 170.000 115 293.000 3.910.000 8.602.000

62
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.1027 Pregabalin 75mg Viên Uống 4 Viên 35.000 1.029 540.000 7.203.000 15.847.000
N4.1028 Progesteron 100mg Viên Đặt âm đạo 4 Viên 8.500 6.000 765.000 10.200.000 22.440.000
Thuốc dùng
N4.1029 Progesteron 0,8g/80g Dùng ngoài 4 Tuýp 1.500 148.000 3.330.000 44.400.000 97.680.000
ngoài
N4.1030 Progesteron 100mg Viên nang Uống 4 Viên 84.000 5.600 7.056.000 94.080.000 206.976.000
Thuốc dùng
N4.1031 Promethazin 2%/10g Dùng ngoài 4 Tuýp 8.200 6.300 775.000 10.332.000 22.730.000
ngoài
Propranolol
N4.1032 40mg Viên Uống 4 Viên 140.000 989 2.077.000 27.692.000 60.922.000
hydroclorid
Propranolol Tiêm/tiêm
N4.1033 1mg/ml - 1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.000 25.000 1.500.000 20.000.000 44.000.000
hydroclorid truyền
N4.1034 Propylthiouracil 50mg Viên Uống 4 Viên 1.500.000 321 7.223.000 96.300.000 211.860.000
N4.1035 Propylthiouracil 100mg Viên Uống 4 Viên 1.355.000 735 14.939.000 199.185.000 438.207.000
N4.1036 Quinapril 10mg Viên Uống 4 Viên 200.000 3.800 11.400.000 152.000.000 334.400.000
N4.1037 Quinapril 5mg Viên Uống 4 Viên 770.000 1.890 21.830.000 291.060.000 640.332.000
N4.1038 Quinapril 40mg Viên Uống 4 Viên 7.000 10.500 1.103.000 14.700.000 32.340.000
N4.1039 Ramipril 10mg Viên Uống 4 Viên 13.000 7.400 1.443.000 19.240.000 42.328.000
N4.1040 Ramipril 2,5mg Viên Uống 4 Viên 250.000 2.400 9.000.000 120.000.000 264.000.000
N4.1041 Ramipril 2,5mg Viên nang Uống 4 Viên 640.000 2.500 24.000.000 320.000.000 704.000.000
N4.1042 Ranitidine 300mg Viên Uống 4 Viên 500.000 600 4.500.000 60.000.000 132.000.000
Bột/cốm/hạt
N4.1043 Rebamipid 100mg Uống 4 Gói 66.000 4.000 3.960.000 52.800.000 116.160.000
pha uống
N4.1044 Rifamycin 200000IU Thuốc nhỏ tai Nhỏ tai 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 65.000 1.950.000 26.000.000 57.200.000
N4.1045 Rilmenidin 1mg Viên Uống 4 Viên 198.000 4.000 11.880.000 158.400.000 348.480.000
0,9%500ml/
đóng trong chai
≥ 700ml nút hai Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.1046 Ringer lactat 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 60.000 12.000 10.800.000 144.000.000 316.800.000
cổng (phù hợp truyền truyền
pha thuốc hóa
trị liệu ung thư)

63
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.1047 Ringer lactat 500ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 407.000 8.500 51.893.000 691.900.000 1.522.180.000
truyền truyền
N4.1048 Risperidone 3mg Viên Uống 4 Viên 125.000 3.150 5.906.000 78.750.000 173.250.000
N4.1049 Rivaroxaban 10mg Viên Uống 4 Viên 40.000 31.800 19.080.000 254.400.000 559.680.000
N4.1050 Rivaroxaban 15mg Viên Uống 4 Viên 25.000 36.000 13.500.000 180.000.000 396.000.000
N4.1051 Rivaroxaban 20mg Viên Uống 4 Viên 30.000 39.800 17.910.000 238.800.000 525.360.000
Tiêm/tiêm
N4.1052 Rocuronium bromid 50mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 13.380 67.200 13.487.000 179.827.000 395.620.000
truyền
Viên hòa tan
N4.1053 Rotundin 30mg Uống/Ngậm 4 Viên 50.000 1.300 975.000 13.000.000 28.600.000
nhanh
N4.1054 Roxithromycin 300mg Viên Uống 4 Viên 60.000 2.500 2.250.000 30.000.000 66.000.000
N4.1055 Rupatadin 10mg Viên Uống 4 Viên 50.000 5.985 4.489.000 59.850.000 131.670.000
Dung dịch/hỗn
N4.1056 5mg/5ml - 30ml dịch/nhũ dịch Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.500 42.000 3.465.000 46.200.000 101.640.000
uống
Rupatadin
Dung
dịch/hỗn
N4.1057 Rupatadin 5mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 63.000 1.890.000 25.200.000 55.440.000
dịch/nhũ dịch
uống
Saccharommyces Bột/cốm/hạt
N4.1058 100mg Uống 4 Gói 183.500 3.600 9.909.000 132.120.000 290.664.000
boulardii pha uống
Dung
N4.1059 Salbutamol 2,5mg/2,5ml dịch/hỗn dịch Khí dung 4 Chai/Lọ/Ống 320.000 4.410 21.168.000 282.240.000 620.928.000
khí dung

Dung dịch/hỗn
N4.1060 Salbutamol 2mg/5ml - 10ml dịch/nhũ dịch Uống 4 Chai/Lọ/Ống 295.000 5.200 23.010.000 306.800.000 674.960.000
uống
Dung
dịch/hỗn
N4.1061 Salbutamol 2mg/5ml; 30ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống 33.000 14.910 7.380.000 98.406.000 216.493.000
dịch/nhũ dịch
uống

64
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

Dung
N4.1062 Salbutamol 5mg/2,5ml dịch/hỗn dịch Khí dung 4 Chai/Lọ/Ống 339.600 8.400 42.790.000 570.528.000 1.255.162.000
khí dung
Tiêm/tiêm
N4.1063 Salbutamol 5mg/5ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống 24.100 105.000 37.958.000 506.100.000 1.113.420.000
truyền
Dung
Salbutamol + (2.5mg +
N4.1064 dịch/hỗn dịch Khí dung 4 Chai/Lọ/Ống 47.000 12.600 8.883.000 118.440.000 260.568.000
ipratropium 0,5mg)/2.5ml
khí dung
Salicylic acid
(30mg + Thuốc dùng
N4.1065 + Betamethason Dùng ngoài 4 Tuýp 25.200 12.000 4.536.000 60.480.000 133.056.000
0,064mg)/10g ngoài
dipropionat
Salicylic acid
(3%+ Thuốc dùng
N4.1066 + Betamethason Dùng ngoài 4 Tuýp 8.000 16.590 1.991.000 26.544.000 58.397.000
0,064%)/15g ngoài
dipropionat
Dung
Sắt (III) hydroxyd dịch/hỗn
N4.1067 (50 mg/ml)/15ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 800 125.000 1.500.000 20.000.000 44.000.000
polymaltose dịch/nhũ dịch
uống
Dung
Sắt (III) hydroxyd dịch/hỗn
N4.1068 50mg Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 50.000 7.500 5.625.000 75.000.000 165.000.000
polymaltose dịch/nhũ dịch
uống
Sắt clorid + kẽm (6,958
clorid + mangan mg+6,815 mg+
clorid + đồng clorid 1,979mg+ 2,046
+ crôm clorid + natri mg+0,053 mg+ Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.1069 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 29.400 2.205.000 29.400.000 64.680.000
molypdat dihydrat + 0,0242 mg truyền truyền
natri selenid + 0,0789 mg+
pentahydrat + natri 1,260 mg+0,166
fluorid + kali iodid mg)/10ml
Sắt fumarat + Acid 162mg +
N4.1070 Viên Uống 4 Viên 200.000 900 2.700.000 36.000.000 79.200.000
folic 750mcg

65
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
Sắt fumarat + Acid
N4.1071 182mg + 0,5mg Viên nang Uống 4 Viên 204.000 630 1.928.000 25.704.000 56.549.000
folic
Sắt fumarat + Acid
N4.1072 200mg + 0,75mg Viên nang Uống 4 Viên 115.000 882 1.521.000 20.286.000 44.629.000
folic
Sắt fumarat + Acid
N4.1073 305mg+0,35mg Viên nang Uống 4 Viên 180.000 630 1.701.000 22.680.000 49.896.000
folic
Dung
Sắt gluconat + 50mg +
dịch/hỗn
N4.1074 mangan gluconat + 10,78mg + Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 46.000 3.800 2.622.000 34.960.000 76.912.000
dịch/nhũ dịch
đồng gluconat 5mg
uống
Dung
Sắt III hydroxyd dịch/hỗn
N4.1075 50mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 10000 1.500.000 20.000.000 44.000.000
Polymatose dịch/nhũ dịch
uống
Dung
Sắt III hydroxyd dịch/hỗn
N4.1076 100mg/10ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.000 16800 1.512.000 20.160.000 44.352.000
Polymatose dịch/nhũ dịch
uống
Dung
Sắt protein 800mg/15ml; dịch/hỗn
N4.1077 Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 38.000 1.710.000 22.800.000 50.160.000
succinylate 30ml dịch/nhũ dịch
uống
Dung
Sắt protein 800mg/15ml; dịch/hỗn
N4.1078 Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 78.000 3.510.000 46.800.000 102.960.000
succinylate 60ml dịch/nhũ dịch
uống
N4.1079 Sắt Sucrose 100mg/5ml Thuốc tiêm Tiêm/tiêm truyền 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 27.000 70000 28.350.000 378.000.000 831.600.000
Sắt sulfat +
N4.1080 60mg + 0,25mg Viên nang Uống 4 Viên 120.000 800 1.440.000 19.200.000 42.240.000
Acid Folic
N4.1081 Sắt sulfat + acid folic 50mg + 350mcg Viên nang Uống 4 Viên 120.000 840 1.512.000 20.160.000 44.352.000

N4.1082 Sắt sulfat + acid folic 200mg + 0,4mg Viên 4 Viên 210.000 1.550 4.883.000 65.100.000 143.220.000
Uống
N4.1083 Sertralin 100mg Viên Uống 4 Viên 25.000 3.800 1.425.000 19.000.000 41.800.000

66
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.1084 Silymarin 200mg Viên nang Uống 4 Viên 240.000 4.200 15.120.000 201.600.000 443.520.000
N4.1085 Simethicon 180mg Viên nang Uống 4 Viên 74.000 1.990 2.209.000 29.452.000 64.794.000
Dung
dịch/hỗn
N4.1086 Simethicon 40mg/1ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 9.500 21.000 2.993.000 39.900.000 87.780.000
dịch/nhũ dịch
uống
Bột/cốm/hạt
N4.1087 Spiramycin 750.000IU Uống 4 Gói 135.000 1.155 2.339.000 31.185.000 68.607.000
pha uống
Spiramycin 750.000IU+125 Bột/cốm/hạt
N4.1088 Uống 4 Gói 120.000 3.500 6.300.000 84.000.000 184.800.000
+ Metronidazol mg pha uống
Dung dịch/hỗn
N4.1089 Sucralfat 2000mg dịch/nhũ dịch Uống 4 Gói 200.000 4.950 14.850.000 198.000.000 435.600.000
uống

N4.1090 Sucralfat 1g Viên Uống 4 Viên 190.000 987 2.813.000 37.506.000 82.513.000
Dung
dịch/hỗn
N4.1091 Sucralfat 1500mg Uống 4 Gói 115.000 4.200 7.245.000 96.600.000 212.520.000
dịch/nhũ dịch
uống
Sulfamethoxazol (2000mg + Bột/cốm/hạt Chai/Lọ/Ống/Túi/
N4.1092 Uống 4 9.000 23.650 3.193.000 42.570.000 93.654.000
+ Trimethoprim 400mg)/50ml pha uống Gói
Dung
Sulfamethoxazol (200mg + dịch/hỗn Chai/Lọ/Ống/Túi/
N4.1093 Uống 4 55.000 5.000 4.125.000 55.000.000 121.000.000
+ Trimethoprim 40mg)/10ml dịch/nhũ dịch Gói
uống
Dung
(200mg +
Sulfamethoxazol + dịch/hỗn Chai/Lọ/Ống/Túi/
N4.1094 40mg)/5ml - Uống 4 4.000 25.000 1.500.000 20.000.000 44.000.000
Trimethoprim dịch/nhũ dịch Gói
60ml
uống
Sulfamethoxazol
N4.1095 400mg + 80mg Viên Uống 4 Viên 460.000 245 1.691.000 22.540.000 49.588.000
+ trimethoprim
Sulfamethoxazol Bột/cốm/hạt
N4.1096 400mg + 80mg Uống 4 Gói 137.000 1.700 3.494.000 46.580.000 102.476.000
+ trimethoprim pha uống

67
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.1097 Sulpirid 100mg Viên Uống 4 Viên 260.000 450 1.755.000 23.400.000 51.480.000
Bột/cốm/hạt
N4.1098 Sultamicillin 250mg Uống 4 gói 100.000 9.700 14.550.000 194.000.000 426.800.000
pha uống
Thuốc dùng
N4.1099 Tacrolimus 5mg/5g x 5g Dùng ngoài 4 Tuýp 900 120.000 1.620.000 21.600.000 47.520.000
ngoài
Tiêm/tiêm
N4.1100 Teicoplanin 200mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 102.000 7.650.000 102.000.000 224.400.000
truyền
Telmisartan +
N4.1101 80mg + 25mg Viên Uống 4 Viên 135.000 4.600 9.315.000 124.200.000 273.240.000
hydroclorothiazid
Tenofovir +
N4.1102 300mg + 100mg Viên Uống 4 Viên 105.000 15.000 23.625.000 315.000.000 693.000.000
Lamivudin
Tiêm/tiêm
N4.1103 Terbutalin 1mg/ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 9.700 19.950 2.903.000 38.703.000 85.147.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.1104 Terbutalin 0,5mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 22.000 4.830 1.594.000 21.252.000 46.754.000
truyền
Dung
Terbutalin + dịch/hỗn
N4.1105 (1,5mg+66,5mg) Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.200 20.300 365.000 4.872.000 10.718.000
guaifenesin dịch/nhũ dịch
/5ml
uống
N4.1106 Tetracyclin 500mg Viên Uống 4 Viên 200.000 850 2.550.000 34.000.000 74.800.000
N4.1107 Thiamazol 10mg Viên Uống 4 Viên 515.000 798 6.165.000 82.194.000 180.827.000
N4.1108 Thiocolchicosid 4mg Viên Uống 4 Viên 145.000 1.455 3.165.000 42.195.000 92.829.000
N4.1109 Thioctic acid 100mg Viên nang Uống 4 Viên 30.000 4.390 1.976.000 26.340.000 57.948.000
Tiêm/tiêm
N4.1110 Thioctic acid 300mg/10ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 800 126.000 1.512.000 20.160.000 44.352.000
truyền
N4.1111 Thioctic acid 300mg Viên nang Uống 4 Viên 9.000 12.000 1.620.000 21.600.000 47.520.000
N4.1112 Thioctic acid 200mg Viên nang Uống 4 Viên 12.000 7.900 1.422.000 18.960.000 41.712.000
Ticarcilin + Acid Tiêm/tiêm
N4.1113 3g + 0,2g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 98.000 22.050.000 294.000.000 646.800.000
clavulanic truyền
Ticarcillin Tiêm/tiêm
N4.1114 3g + 0,1g Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 20.000 98.000 29.400.000 392.000.000 862.400.000
+ Clavulanat kali truyền
N4.1115 Timolol 0,5% Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 3.500 27.000 1.418.000 18.900.000 41.580.000

68
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.1116 Tizanidin 4mg Viên Uống 4 Viên 515.000 693 5.353.000 71.379.000 157.034.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N4.1117 Tobramycin 80mg/100ml 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 31.300 64.995 30.515.000 406.869.000 895.111.000
truyền truyền
Tobramycin + (3mg+1mg)/1ml
N4.1118 Thuốc nhỏ mắt Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.600 60.000 1.440.000 19.200.000 42.240.000
Dexamethason - 10ml
Tobramycin; (15mg/5ml + Thuốc nhỏ
N4.1119 Nhỏ mắt 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 35.000 5.250.000 70.000.000 154.000.000
Dexamethason 5mg/5ml) - 7ml mắt
N4.1120 Topiramat 100mg Viên Uống 4 Viên 8.500 12.000 1.530.000 20.400.000 44.880.000
N4.1121 Topiramate 25mg Viên Uống 4 Viên 20.000 4.200 1.260.000 16.800.000 36.960.000
N4.1122 Tranexamic acid 500mg Viên nang Uống 4 Viên 40.200 2.500 1.508.000 20.100.000 44.220.000
Tiêm/tiêm
N4.1123 Tranexamic acid 500mg/10ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 34.300 14.000 7.203.000 96.040.000 211.288.000
truyền
N4.1124 Tranexamic acid 650mg Viên Uống 4 Viên 25.000 4.150 1.556.000 20.750.000 45.650.000
Bột/cốm/hạt
N4.1125 Tricalci phosphat 1200mg/5g Uống 4 Gói 100.000 4.800 7.200.000 96.000.000 211.200.000
pha uống
Bột/cốm/hạt
N4.1126 Tricalci phosphat 1650mg/2g Uống 4 Gói 60.000 945 851.000 11.340.000 24.948.000
pha uống
N4.1127 Triflusal 300mg Viên nang Uống 4 Viên 10.000 3.486 523.000 6.972.000 15.338.000
Trihexyphenidyl
N4.1128 2mg Viên uống 4 Viên 100.500 210 317.000 4.221.000 9.286.000
(hydroclorid)
Thuốc dùng
N4.1129 Urea 4g/20g Dùng ngoài 4 Tuýp 2.050 56000 1.722.000 22.960.000 50.512.000
ngoài
N4.1130 Ursodeoxycholic acid 150mg Viên nang Uống 4 Viên 19.000 3.990 1.137.000 15.162.000 33.356.000

N4.1131 Ursodeoxycholic acid 200mg Viên nang Uống 4 Viên 20.000 8.000 2.400.000 32.000.000 70.400.000
Dung
Ursodeoxycholic dịch/hỗn
N4.1132 250mg/5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 7.000 15.000 1.575.000 21.000.000 46.200.000
Acid dịch/nhũ dịch
uống
Viên bao tan
N4.1133 Valproate natri 200mg Uống 4 Viên 60.000 2.100 1.890.000 25.200.000 55.440.000
ở ruột
N4.1134 Vinpocetin 5mg Viên nang Uống 4 Viên 102.000 1.100 1.683.000 22.440.000 49.368.000

69
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.1135 Vitamin A + D 2000UI+250UI Viên nang Uống 4 Viên 640.000 560 5.376.000 71.680.000 157.696.000
N4.1136 Vitamin A + D 2500IU + 200IU Viên nang Uống 4 Viên 1.130.000 320 5.424.000 72.320.000 159.104.000
N4.1137 Vitamin B1 100mg Viên nang Uống 4 Viên 851.000 800 10.212.000 136.160.000 299.552.000
Tiêm/tiêm
N4.1138 Vitamin B1 100mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 500.000 630 4.725.000 63.000.000 138.600.000
truyền
N4.1139 Vitamin B1 50mg Viên nang Uống 4 Viên 953.000 600 8.577.000 114.360.000 251.592.000
Vitamin B1 +
100mg +200mg
N4.1140 Vitamin B6 + Viên sủi Uống 4 Viên 230.000 2.900 10.005.000 133.400.000 293.480.000
+200mcg
Vitamin B12
Vitamin B1 +
100mg + 50mg
N4.1141 Vitamin B6 + Viên nang Uống 4 Viên 1.500.000 1.150 25.875.000 345.000.000 759.000.000
+ 0,5mg
Vitamin B12
Vitamin B1 +
125mg+12.5mg+
N4.1142 Vitamin B6 + Viên Uống 4 Viên 700.000 735 7.718.000 102.900.000 226.380.000
125mcg
Vitamin B12
Vitamin B1 +
250mg + 250mg
N4.1143 Vitamin B6 + Viên nang Uống 4 Viên 1.230.000 1.800 33.210.000 442.800.000 974.160.000
+ 1000mcg
Vitamin B12
Vitamin B1 +
100mg + 100mg
N4.1144 Vitamin B6 + Viên Uống 4 Viên 880.000 1.150 15.180.000 202.400.000 445.280.000
+ 150mcg
Vitamin B12
Tiêm/tiêm
N4.1145 Vitamin B12 2,5mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 37.000 2.650 1.471.000 19.610.000 43.142.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.1146 Vitamin B12 1000mcg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 500.000 494 3.705.000 49.400.000 108.680.000
truyền
Vitamin B2
N4.1147 10mg Viên Uống 4 Viên 115.000 300 518.000 6.900.000 15.180.000
(Riboflavin)
Tiêm/tiêm
N4.1148 Vitamin B6 100mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 500.000 504 3.780.000 50.400.000 110.880.000
truyền
N4.1149 Vitamin B6 250mg Viên nang Uống 4 Viên 50.000 500 375.000 5.000.000 11.000.000
Vitamin B6 +
N4.1150 5mg + 470mg Viên nang Uống 4 Viên 150.000 1.500 3.375.000 45.000.000 99.000.000
Magnesi
N4.1151 Vitamin C 300mg Viên Uống 4 Viên 625.000 630 5.906.000 78.750.000 173.250.000
N4.1152 Vitamin C 500 mg Viên sủi Uống 4 Viên 250.000 1.545 5.794.000 77.250.000 169.950.000
70
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N4.1153 Vitamin C 150mg Viên Uống 4 Viên 605.000 450 4.084.000 54.450.000 119.790.000
Dung
100mg/5ml - dịch/hỗn
N4.1154 Vitamin C Uống 4 Gói 290.000 3.675 15.986.000 213.150.000 468.930.000
5ml dịch/nhũ dịch
uống
N4.1155 Vitamin E 1000UI Viên nang Uống 4 Viên 80.000 2.100 2.520.000 33.600.000 73.920.000
Dung
dịch/hỗn
N4.1156 Vitamin K1 20mg/ml - 5ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 600 150.000 1.350.000 18.000.000 39.600.000
dịch/nhũ dịch
uống
Tiêm/tiêm
N4.1157 Vitamin K1 10mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 30.000 1.713 771.000 10.278.000 22.612.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.1158 Vitamin K1 1mg/1ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 56.500 1.407 1.192.000 15.899.000 34.978.000
truyền
Dung
dịch/hỗn
N4.1159 Vitamin K1 20mg/ml - 2ml Uống 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 4.900 88.200 6.483.000 86.436.000 190.159.000
dịch/nhũ dịch
uống
N4.1160 Vitamin PP 500mg Viên Uống 4 Viên 111.000 168 280.000 3.730.000 8.205.000
N4.1161 Ziprasidone 20mg Viên nang Uống 4 Viên 15.000 12.600 2.835.000 37.800.000 83.160.000
Tiêm/tiêm
N4.1162 Zoledronic acid 4mg Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.000 590.000 8.850.000 118.000.000 259.600.000
truyền
Tiêm/tiêm
N4.1163 Zoledronic acid 5mg - 100ml Thuốc tiêm 4 Chai/Lọ/Ống/Túi 410 1.150.000 7.073.000 94.300.000 207.460.000
truyền
N5.1164 Acenocoumarol 1mg Viên Uống 5 Viên 200.000 700 2.100.000 28.000.000 61.600.000
N5.1165 Acetylcystein 600mg Viên sủi Uống 5 Viên 8.000 13.680 1.642.000 21.888.000 48.154.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1166 Aescinate 10mg 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 88.000 6.600.000 88.000.000 193.600.000
đông khô truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1167 Aescinate 5mg 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.500 53.500 4.414.000 58.850.000 129.470.000
đông khô truyền
Dung
30mg/5ml - dịch/hỗn
N5.1168 Ambroxol Uống 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 41.000 6.150.000 82.000.000 180.400.000
60ml dịch/nhũ dịch
uống
71
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)

N5.1169 Amlodipin + losartan 5mg + 50mg Viên Uống 5 Viên 468.000 5.200 36.504.000 486.720.000 1.070.784.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1170 Amphotericin B 50mg 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 200 165.590 497.000 6.624.000 14.572.000
đông khô truyền
Tiêm/tiêm
N5.1171 Calci folinat 30mg Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 38.000 2.850.000 38.000.000 83.600.000
truyền
Bột/cốm/hạt
N5.1172 Cefdinir 50mg Uống 5 Gói 70.000 8.190 8.600.000 114.660.000 252.252.000
pha uống
N5.1173 Cefprozil 250mg Viên Uống 5 Viên 5.000 17.900 1.343.000 17.900.000 39.380.000
N5.1174 Ceftibuten 200mg Viên Uống 5 Viên 2.600 39.000 1.521.000 20.280.000 44.616.000
N5.1175 Cinnarizine 25mg Viên Uống 5 Viên 110.000 674 1.112.000 14.828.000 32.622.000
N5.1176 Clotrimazol 500mg Viên Đặt âm đạo 5 Viên 1.600 63.000 1.512.000 20.160.000 44.352.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1177 Deferoxamin 500mg 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.000 127.000 22.860.000 304.800.000 670.560.000
đông khô truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1178 Fluconazol 2mg/ml 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.500 142.000 5.325.000 71.000.000 156.200.000
truyền truyền
Tiêm/tiêm
N5.1179 Heparin 25000IU/5ml Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 16.000 110.000 26.400.000 352.000.000 774.400.000
truyền
Huyết thanh kháng Tiêm/tiêm
N5.1180 10000UI Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 50 2.467.500 1.851.000 24.675.000 54.285.000
bạch hầu truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1181 Immuno globulin 2,5g/50ml 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 100 2.650.000 3.975.000 53.000.000 116.600.000
truyền truyền
Insulin analog tác
dụng chậm, kéo dài Tiêm/tiêm
N5.1182 100 IU/ml Thuốc tiêm 5 Bút tiêm 2.000 240.000 7.200.000 96.000.000 211.200.000
(Glargine, Detemir, truyền
Degludec)
Insulin human
Tiêm/tiêm
N5.1183 (Insulin tác dụng 40IU/ml Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.000 92.000 13.800.000 184.000.000 404.800.000
truyền
nhanh, ngắn)
Insulin human
Tiêm/tiêm
N5.1184 (Insulin trộn, hỗn 40IU/ml Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 15.000 92.000 20.700.000 276.000.000 607.200.000
truyền
hợp)
1,49g - 10m1 Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1185 Kali chloride 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.430 8.500 1.585.000 21.131.000 46.488.000
(14,9%) truyền truyền

72
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
L - Ornithin L - Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1186 5g/10ml 5 Chai/Lọ/Ống 1.200 1.530.000 20.400.000 44.880.000
Aspartat truyền truyền 85.000
Levodopa +
N5.1187 250mg +25mg Viên Uống 5 Viên 57.000 3.500 2.993.000 39.900.000 87.780.000
Carbidopa anhydrous
Tiêm/tiêm
N5.1188 Lidocain 200mg/10ml Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống 13.250 15.000 2.981.000 39.750.000 87.450.000
truyền
(36mg + Tiêm/tiêm
N5.1189 Lidocain + Adrenalin Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống 28.150 11.200 4.729.000 63.056.000 138.723.000
18,13mcg)/2% truyền
Losartan +
N5.1190 25mg + 12,5mg Viên Uống 5 Viên 3.900.000 2.504 146.484.000 1.953.120.000 4.296.864.000
Hydrochlorothiazid
Meglumin natri Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1191 6g 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 5.020 152.700 11.498.000 153.311.000 337.284.000
succinat truyền truyền
Tiêm/tiêm
N5.1192 Methotrexat 50mg Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.000 60.900 914.000 12.180.000 26.796.000
truyền
Metronidazol 500mg+
N5.1193 + Neomycin 108,3mg+ Viên Đặt âm đạo 5 Viên 77.000 9.000 10.395.000 138.600.000 304.920.000
+ Nystatin 22,73mg
Thuốc thụt
Natri biphosphat Thụt hậu
N5.1194 19g+ 7g hậu môn/trực 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 2.100 46.000 1.449.000 19.320.000 42.504.000
+ Natri phosphat môn/trực tràng
tràng

N5.1195 Octreotide acetate 0,1mg/ml Thuốc tiêm Tiêm dưới da 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 10.500 94.600 14.900.000 198.660.000 437.052.000
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1196 Ofloxacin 200mg/100ml 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 25.000 63.000 23.625.000 315.000.000 693.000.000
truyền truyền
Panax notoginseng Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1197 200mg 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 12.000 115.500 20.790.000 277.200.000 609.840.000
saponins đông khô truyền
Panax notoginseng
N5.1198 100mg Viên nang Uống 5 Viên 20.000 7.300 2.190.000 29.200.000 64.240.000
saponins
Dung
200mg/ml - dịch/hỗn
N5.1199 Piracetam Uống 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 36.500 96.000 52.560.000 700.800.000 1.541.760.000
120ml dịch/nhũ dịch
uống
N5.1200 Pitavastatin 1mg Viên Uống 5 Viên 11.000 9500 1.568.000 20.900.000 45.980.000

73
Đơn giá Giá trị Bảo Yêu cầu về
STT (mã Nồng độ - Hàm Nhóm Doanh thu
Tên hoạt chất Dạng bào chế Đường dùng Đơn vị tính Số lượng kế hoạch đảm dự thầu nguồn lực tài
thuốc) lượng TCKT (VND)
(VND)
(VND) chính (VND)
N5.1201 Pitavastatin 2mg Viên Uống 5 Viên 8.500 12000 1.530.000 20.400.000 44.880.000
10000 Tiêm/tiêm
N5.1202 Protamin sulfat Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 100 242.550 364.000 4.851.000 10.672.000
AUH/10ml truyền
Tiêm/tiêm
N5.1203 Phenobarbital 100mg/ml Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 13.170 11.500 2.272.000 30.291.000 66.640.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1204 Rituximab 500mg/50ml 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 60 10.045.000 9.041.000 120.540.000 265.188.000
truyền truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1205 Rituximab 100mg/10ml 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 150 2.520.000 5.670.000 75.600.000 166.320.000
truyền truyền
Dung
Salbutamol + (2.5mg +
N5.1206 dịch/hỗn dịch Khí dung 5 Chai/Lọ/Ống 3.000 15.000 675.000 9.000.000 19.800.000
ipratropium 0,5mg)/2.5ml
khí dung
Thuốc hít
Salmeterol
định
N5.1207 + Fluticason 25mcg + 50mg Hít 5 Bình xịt 4.300 100.000 6.450.000 86.000.000 189.200.000
liều/phun mù
propionat
định liều
Succinic acid
+ Nicotinamide
1g +0,1g +0,2g Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1208 + Inosine 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 6.000 129.000 11.610.000 154.800.000 340.560.000
+0,02g/10ml truyền truyền
+ Riboflavin sodium
phosphate
Tiêm/tiêm
N5.1209 Vecuronium Bromid 10mg Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 1.000 105.000 1.575.000 21.000.000 46.200.000
truyền
Tiêm/tiêm
N5.1210 Vinblastin (sulfat) 10mg Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 150 1.620.000 3.645.000 48.600.000 106.920.000
truyền
Thuốc tiêm Tiêm/tiêm
N5.1211 Vincristin 1mg/1ml 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 500 92.000 690.000 9.200.000 20.240.000
truyền truyền
Vitamin B1 +
(100mg+100mg Tiêm/tiêm
N5.1212 Vitamin B6 + Thuốc tiêm 5 Chai/Lọ/Ống/Túi 85.000 13.500 17.213.000 229.500.000 504.900.000
+1mg)/3ml truyền
Vitamin B12
N5.1213 Voriconazol 200mg Viên Uống 5 Viên 1.000 397.000 5.955.000 79.400.000 174.680.000
Tổng cộng: 14.373.029.000 191.639.251.000 421.606.349.000

74

You might also like