You are on page 1of 164

Phụ lục danh mục - 1

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRUNG TÂM MUA SẮM TẬP TRUNG THUỐC QUỐC GIA Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

PHỤ LỤC: DANH MỤC THUỐC ÁP DỤNG HÌNH THỨC ĐÀM PHÁN GIÁ THEO THÔNG TƯ 15/2020/TT-BYT
(Kèm theo công văn số /TTMS-NVD ngày tháng 01 năm 2021)

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
Thuốc dùng
1 II 571 D04AB01.II571 Xylocaine Jelly Lidocain hydroclorid 0.02 Dùng ngoài BDG Tuýp 55,600
ngoài
Thuốc
Chai/Lọ/
2 II 511 M03AC04.II511 Tracrium Atracurium besylate 25mg/2,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 46,146
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
3 II 35 M03AC06.II035 Arduan Pipecuronium bromide 4mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 32,500
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
4 II 152 M03AC09.II152 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml x 5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 104,450
Ống
truyền
Dung dịch
5 II 443 N01AB08.II443 Sevorane Sevofluran 100% w/w Hít BDG Chai/Lọ 3,578,600
khí dung
Thuốc Bơm
6 II 125 N01AX10.II125 Diprivan Propofol 1% (10mg/ml) Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 375,000
truyền lanh
Thuốc
Chai/Lọ/
7 II 126 N01AX10.II126 Diprivan Propofol 1% (10mg/ml) Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 118,168
Ống
truyền
Thuốc tiêm Chai/Lọ/
8 II 25 N01BB09.II025 Anaropin Ropivacain hydrocloride 5mg/ml Tiêm/truyền BDG 94,500
nhãn cầu Ống
Thuốc
Chai/Lọ/
9 II 26 N01BB09.II026 Anaropin Ropivacain hydrocloride 2mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 63,000
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
10 II 111 N01BB10.II111 Chirocaine Levobupivacaine 5mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 120,000
Ống
truyền
Thuốc dùng
11 II 145 N01BB52.II145 Emla Lidocain; Prilocain 125mg/5g; 125mg/5g Dùng ngoài BDG Tuýp 37,120
ngoài
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
12 II 153 M03AC09.II153 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml x 2,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
13 II 24 N01BB09.II024 Anaropin Ropivacain hydrocloride 7,5mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
Thuốc
Chai/Lọ/
14 II 587 Zometa Acid zoledronic 4mg/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,465,882
M05BA08.II587 Ống
truyền
Thuốc
Calcitonin Synthetic Chai/Lọ/
15 II 312 H05BA01.II312 Miacalcic 50 IU/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 87,870
salmon Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
16 II 405 L04AB02.II405 Remicade Infliximab 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 11,818,800
Ống
truyền
Thuốc Bơm
17 II 222 L04AB04.II222 Humira Adalimumab 40mg/0,8ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 11,513,216
truyền lanh

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
18 II 449 L04AB06.II449 Simponi Golimumab 50mg/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 21,425,464
tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc
Chai/Lọ/
19 III 11 L04AB06.III11 Simponi I.V. Golimumab 50mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 16,528,050
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
20 II 2 L04AC07.II002 Actemra Tocilizumab 200mg/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,748,140
Ống
truyền
Phụ lục danh mục - 2

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Thuốc Bơm
21 III 1 L04AC07.III01 Actemra Tocilizumab 162mg/0,9ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 tiêm/Xy 3,374,070
truyền lanh
Thuốc đặt âm
22 II 553 M01AB05.II553 Voltaren Diclofenac natri 100mg Đặt trực tràng BDG Viên 15,602
đạo
Viên giải
23 II 554 M01AB05.II554 Voltaren Diclofenac natri 75mg Uống phóng có BDG Viên 6,185
kiểm soát

24 II 555 M01AB05.II555 Voltaren 50 Diclofenac natri 50mg Đặt trực tràng Viên BDG Viên 3,477

Thuốc
Voltaren Chai/Lọ/
25 II 556 M01AB05.II556 Diclofenac natri 75mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 18,066
75mg/3ml Ống
truyền
Voltaren Thuốc dùng
26 II 557 M01AB05.II557 Diclofenac diethylamine 1,16g/100g Dùng ngoài BDG Tuýp 63,199
Emulgel ngoài
27 I 13 M01AC01.I13 Brexin Piroxicam 20mg Uống Viên BDG Viên 7,582

28 II 173 M01AC01.II173 Feldene Piroxicam 20mg Uống Viên BDG Viên 5,377

29 I 51 M01AC06.I51 Mobic Meloxicam 15mg Uống Viên BDG Viên 16,189

30 I 52 M01AC06.I52 Mobic Meloxicam 7,5mg Uống Viên BDG Viên 9,122


Thuốc
Chai/Lọ/
31 II 319 M01AC06.II319 Mobic Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 22,761
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
32 II 477 M01AE17.II477 Sympal Dexketoprofen 50mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 21,210
Ống
truyền
33 II 478 M01AE17.II478 Sympal Dexketoprofen 25mg Uống Viên BDG Viên 5,513

34 I 18 M01AH01.I18 Celebrex Celecoxib 200mg Uống Viên BDG Viên 11,913

35 II 32 M01AH05.II032 Arcoxia 120mg Etoricoxib 120mg Uống Viên BDG Viên 18,726

36 II 33 M01AH05.II033 Arcoxia 60mg Etoricoxib 60mg Uống Viên BDG Viên 14,222

37 II 34 M01AH05.II034 Arcoxia 90mg Etoricoxib 90mg Uống Viên BDG Viên 15,645

38 II 544 M01AX05.II544 Viartril-S Glucosamine sulfate 250mg Uống Viên BDG Viên 3,360

39 II 545 M01AX05.II545 Viartril-S Glucosamine sulfate 1500mg Uống Bột pha uống BDG Gói 14,979

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
40 II 58 M05BA06.II058 Bonviva Ibandronic acid 3mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,370,000
tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc
Chai/Lọ/
41 II 1 M05BA08.II001 Aclasta Acid zoledronic 5mg/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,761,489
Ống
truyền
Durogesic
42 II 135 N02AB03.II135 Fentanyl 4,2mg Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng 154,350
25mcg/h
Durogesic
43 II 136 N02AB03.II136 Fentanyl 8,4mg Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng 282,975
50mcg/h
Thuốc
Chai/Lọ/
44 II 372 N02BE01.II372 Perfalgan Paracetamol 10mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 47,730
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
45 I 36 Feldene Piroxicam 20mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
M01AC01.I36 Ống
truyền
Miacalcic Nasal Calcitonin Synthetic Dung dịch xịt Bình/Ch Không có giá trúng
46 II 313 H05BA01.II313 2200 IU/ml Xịt mũi BDG thầu
200 salmon mũi ai/Lọ
Thuốc Bơm
Không có giá trúng
47 III 7 L04AB04.III07 Humira Adalimumab 40mg/0,4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 tiêm/Xy thầu
truyền lanh

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút Không có giá trúng
48 III 10 L04AB06.III10 Simponi Golimumab 100mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5
tiêm/Xy thầu
truyền
lanh

Thuốc nhỏ Không có giá trúng


49 II 558 M01AB05.II558 Voltaren Ophtha Diclofenac natri 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ thầu
mắt
Phụ lục danh mục - 3

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Không có giá trúng
50 II 56 M05BA06.II056 Bondronat Ibandronic acid 50mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
51 II 57 M05BA06.II057 Bondronat Ibandronic acid 6mg/6ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
52 I 89 M05BA08.I89 Zometa Acid zoledronic 4mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Không có giá trúng
53 II 388 M05BX03.II388 Protelos Strontinium Ranelate 2g Uống Bột pha uống BDG Gói thầu
Durogesic Không có giá trúng
54 II 134 N02AB03.II134 Fentanyl 2,1mg Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng thầu
12mcg/h
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

55 I 90 R06AE07.I90 Zyrtec Cetirizin dihydrochlorid 10mg Uống Viên BDG Viên 7,480
Dung dịch
56 II 589 R06AE07.II589 Zyrtec Cetirizin dihydrochlorid 1mg/ml Uống BDG Chai/Lọ 55,700
uống
Levocetirizine
57 I 78 R06AE09.I78 Xyzal 5mg Uống Viên BDG Viên 7,480
dihydrochloride
Clarityne Syr
58 II 92 R06AX13.II092 Loratadine 1mg/ml Uống Siro uống BDG Chai/Lọ 49,100
60ml
59 I 1 R06AX27.I01 Aerius Desloratadine 5mg Uống Viên BDG Viên 9,520

60 II 12 R06AX27.II012 Aerius Desloratadine 0,5mg/ml Uống Siro uống BDG Chai/Lọ 78,900

61 II 416 R06AX28.II416 Rupafin Rupatadin 10mg Uống Viên BDG Viên 6,500

62 II 55 R06AX29.II055 Bilaxten Bilastin 20mg Uống Viên BDG Viên 9,300


Không có giá trúng
63 II 13 R06AX27.II013 Aerius Reditabs Desloratadine 2,5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc nhỏ Không có giá trúng
64 II 272 S01GX11.II272 Lastacaft Alcaftadine 2,5mg/ml (0,25%) Nhỏ mắt BDG chai/Lọ thầu
mắt
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
Thuốc
Chai/Lọ/
65 II 60 V03AB35.II060 Bridion Sugammadex 100mg/ml x 2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,814,340
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
66 II 27 V03AB25.II027 Anexate Flumazenil 0,5mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
67 II 61 V03AB35.II061 Bridion Sugammadex 100mg/ml x 5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền

Desferrioxamine
methane sulfonate Thuốc
Không có giá trúng
68 II 122 V03AC01.II122 Desferal (Desferrioxamine 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Chai/Lọ thầu
mesylat/ Deferoxamine truyền
mesylat)

Thuốc
Meglumine ioxaglate; 65,09g/100ml; Chai/Lọ/ Không có giá trúng
69 II 497 V08AB03.II497 Telebrix 35 Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Natri ioxaglate 9,66g/100ml Ống
truyền
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

70 II 502 N03AX11.II502 Topamax Topiramat 25mg Uống Viên BDG Viên 5,448

71 II 503 N03AX11.II503 Topamax Topiramat 50mg Uống Viên BDG Viên 9,809
72 II 495 N03AF01.II495 Tegretol 200 Carbamazepine 200mg Uống Viên BDG Viên 3,661
Viên giải
73 II 496 N03AF01.II496 Tegretol CR 200 Carbamazepine 200mg Uống phóng có BDG Viên 3,662
kiểm soát
74 II 523 N03AF02.II523 Trileptal Oxcarbazepin 300mg Uống Viên BDG Viên 8,064
Hỗn dịch
75 II 524 N03AF02.II524 Trileptal Oxcarbazepin 60mg/ml Uống BDG Chai/Lọ 219,996
uống
Viên giải
Depakine Natri valproate; Acid
76 II 119 N03AG01.II119 333mg;145mg Uống phóng có BDG Viên 6,972
Chrono valproic
kiểm soát

77 II 265 N03AX09.II265 Lamictal 100mg Lamotrigine 100mg Uống Viên BDG Viên 6,733
78 II 266 N03AX09.II266 Lamictal 25mg Lamotrigine 25mg Uống Viên BDG Viên 4,900
79 II 267 N03AX09.II267 Lamictal 50mg Lamotrigine 50mg Uống Viên BDG Viên 5,000
80 I 56 N03AX12.I56 Neurontin Gabapentin 300mg Uống Viên BDG Viên 11,316
81 II 253 N03AX14.II253 Keppra Levetiracetam 500mg Uống Viên BDG Viên 15,470
Phụ lục danh mục - 4

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
82 II 254 N03AX14.II254 Keppra 250mg Levetiracetam 250mg Uống Viên BDG Viên 7,967
83 II 300 N03AX16.II300 Lyrica Pregabalin 75mg Uống Viên BDG Viên 17,685
84 II 301 N03AX16.II301 Lyrica Pregabalin 150mg Uống Viên BDG Viên 26,422
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
Thuốc đặt âm
85 II 70 D01AC01.II070 Canesten Clotrimazole 100mg Đặt âm đạo BDG Viên 9,650
đạo
Thuốc đặt âm
86 II 71 D01AC01.II071 Canesten Clotrimazole 500mg Đặt âm đạo BDG Viên 64,641
đạo
Thuốc dùng
87 II 337 D01AC08 .II337 Nizoral Ketoconazol 20mg/g Dùng ngoài BDG Tuýp 17,699
ngoài
Thuốc gội
88 II 338 D01AC08 .II338 Nizoral Ketoconazol 20mg/g Gội đầu BDG Chai/Lọ 84,000
đầu
89 I 30 D01AC15.I30 Diflucan Fluconazole 150mg Uống Viên BDG Viên 160,599
Thuốc
Chai/Lọ/
90 I 31 D01AC15.I31 Diflucan IV Fluconazole 200mg/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 787,500
Ống
truyền
Terbinafine Thuốc dùng
91 II 268 D01AE15.II268 Lamisil 10mg/1g Dùng ngoài BDG Tuýp 34,800
hydrochloride ngoài
Thuốc
Chai/Lọ/
92 II 508 J01AA12.II508 Tygacil Tigecyclin 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 731,000
Ống
truyền
Clamoxyl
93 II 91 J01CA04.II091 Amoxicilin 250mg Uống Bột pha uống BDG Gói 5,090
250mg
Thuốc
Chai/Lọ/
94 II 529 J01CG01.II529 Unasyn Sulbactam; Ampicilin 0,5g; 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 66,000
Ống
truyền
Amoxicillin; Acid
95 I 10 J01CR02.I10 Augmentin 1g 875mg; 125mg Uống Viên BDG Viên 16,680
clavulanic
Augmentin Amoxicillin; Acid
96 I 11 J01CR02.I11 500mg; 125mg Uống Viên BDG Viên 11,936
625mg tablets clavulanic
Thuốc
Augmentin Amoxicillin; Acid Chai/Lọ/
97 I 12 J01CR02.I12 1g; 200mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 42,308
Injection clavulanic Ống
truyền

Augmentin Amoxicillin; Acid


98 II 40 J01CR02.II040 250mg; 31,25mg Uống Bột pha uống BDG Gói 10,670
250mg/31,25mg clavulanic

Augmentin Amoxicillin; Acid


99 II 41 J01CR02.II041 500mg; 62,5mg Uống Bột pha uống BDG Gói 16,014
500mg/62,5mg clavulanic
Viên giải
Amoxicillin; Acid
100 II 42 J01CR02.II042 Augmentin SR 1000mg; 62,5mg Uống phóng có BDG Viên 16,680
clavulanic
kiểm soát
101 II 530 J01CR04.II530 Unasyn Sultamicillin 750mg Uống Viên BDG Viên 28,350

102 II 531 J01CR04.II531 Unasyn Sultamicillin 375mg Uống Viên BDG Viên 14,790
Thuốc
Chai/Lọ/
103 I 74 J01CR05.I74 Tazocin Piperacillin; Tazobactam 4g; 0,5g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 223,700
Ống
truyền
Zinnat tablets
104 I 82 J01DC02.I82 Cefuroxim 250mg Uống Viên BDG Viên 12,510
250mg
Zinnat tablets
105 I 83 J01DC02.I83 Cefuroxim 500mg Uống Viên BDG Viên 22,130
500mg
Thuốc
Chai/Lọ/
106 II 580 J01DC02.II580 Zinacef Cefuroxim 750mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 42,210
Ống
truyền
Zinnat Cốm pha
107 II 581 J01DC02.II581 Cefuroxim 125mg/5ml Uống BDG Chai/Lọ 121,617
Suspension uống
Zinnat Cốm pha
108 II 582 J01DC02.II582 Cefuroxim 125mg Uống BDG Gói 15,022
Suspension uống
Zinnat tablets
109 II 583 J01DC02.II583 Cefuroxim 125mg Uống Viên BDG Viên 6,157
125mg
110 II 77 J01DC04.II077 Ceclor Cefaclor 250mg Uống Viên BDG Viên 13,892
Viên giải
111 II 78 J01DC04.II078 Ceclor Cefaclor 375mg Uống phóng có BDG Viên 18,860
kiểm soát
Cốm pha
112 II 79 J01DC04.II079A Ceclor Cefaclor 125mg/5ml, 30ml Uống BDG Chai/Lọ 50,600
uống
Cốm pha
113 II 79 J01DC04.II079B Ceclor Cefaclor 125mg/5ml, 60ml Uống BDG Chai/Lọ 97,100
uống
Phụ lục danh mục - 5

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Thuốc
Chai/Lọ/
114 II 90 J01DD01.II090 Claforan Natri cefotaxim 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 69,000
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
115 I 39 J01DD02.I39 Fortum Ceftazidim 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 75,600
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
116 I 69 J01DD04.I69 Rocephin 1g I.V Ceftriaxone 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 151,801
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
117 II 81 J01DD12.II081 Cefobid Cefoperazone 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 125,699
Ống
truyền
118 II 358 J01DD13.II358 Orelox 100mg Cefpodoxime 100mg Uống Viên BDG Viên 13,600
119 II 308 J01DD16.II308 Meiact 200mg Cefditoren 200mg Uống Viên BDG Viên 29,800
Thuốc
Chai/Lọ/
120 II 468 J01DD62.II468 Sulperazone Sulbactam; Cefoperazone 0,5g; 0,5g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 185,000
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
121 II 310 J01DH02.II310 Meronem Meropenem 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 683,164
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
122 II 311 J01DH02.II311 Meronem Meropenem 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 394,717
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
123 II 231 J01DH03.II231 Invanz Ertapenem 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 552,421
Ống
truyền
124 II 256 J01FA09.II256 Klacid 250 mg Clarithromycin 250 mg Uống Viên BDG Viên 18,000
Thuốc
Chai/Lọ/
125 II 257 J01FA09.II257 Klacid 500mg Clarithromycin 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 287,000
Ống
truyền
126 II 258 J01FA09.II258 Klacid Forte Clarithromycin 500mg Uống Viên BDG Viên 35,926
Viên giải
127 II 259 J01FA09.II259 Klacid MR Clarithromycin 500mg Uống phóng có BDG Viên 36,375
kiểm soát
128 I 84 J01FA10.I84 Zitromax Azithromycin 500mg Uống Viên BDG Viên 89,820

129 II 585 J01FA10.II585 Zitromax Azithromycin 200mg/5ml Uống Bột pha uống BDG Chai/Lọ 115,988
130 II 113 J01FF01.II113 Dalacin C Clindamycin 300mg Uống Viên BDG Viên 11,273
Thuốc
Chai/Lọ/
131 II 114 J01FF01.II114 Dalacin C Clindamycin 300mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 49,140
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
132 II 115 J01FF01.II115 Dalacin C Clindamycin 600mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 104,800
Ống
truyền
133 I 19 J01MA02.I19 Ciprobay 500 Ciprofloxacin 500mg Uống Viên BDG Viên 13,913
Thuốc
Chai/Lọ/
134 II 88 J01MA02.II088 Ciprobay 200 Ciprofloxacin 200mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 209,920
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
135 II 89 J01MA02.II089 Ciprobay 400mg Ciprofloxacin 400mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 275,500
Ống
truyền
136 I 73 J01MA12.I73 Tavanic Levofloxacin 500mg Uống Viên BDG Viên 36,550
Thuốc nhỏ
137 II 103 J01MA12.II103 Cravit Levofloxacin hydrat 25mg/5ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 88,515
mắt
Thuốc nhỏ
138 II 104 J01MA12.II104 Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat 15mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 115,999
mắt
Thuốc
Chai/Lọ/
139 II 491 J01MA12.II491 Tavanic Levofloxacin 500mg/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 127,500
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
140 II 46 J01MA14.II046 Avelox Moxifloxacin 400mg/250ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 367,500
Ống
truyền
141 II 47 J01MA14.II047 Avelox Moxifloxacin 400mg Uống Viên BDG Viên 52,500
Thuốc nhỏ
142 II 547 J01MA14.II547 Vigamox Moxifloxacin 5mg/ml (0,5%) Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 86,000
mắt
Thuốc
Chai/Lọ/
143 II 488 J01XA02.II488 Targosid Teicoplanin 400mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 430,000
Ống
truyền
Phụ lục danh mục - 6

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Thuốc
Fosmicin for Chai/Lọ/
144 II 182 J01XX01.II182 Fosfomycin sodium 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 101,000
I.V.Use 1g Ống
truyền
Thuốc
Fosmicin for Chai/Lọ/
145 II 183 J01XX01.II183 Fosfomycin sodium 2g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 186,000
I.V.Use 2g Ống
truyền
Fosmicin S for
146 II 184 J01XX01.II184 Fosfomycin sodium 300mg Nhỏ tai Thuốc nhỏ tai BDG Chai/Lọ 101,000
Otic
Fosmicin tablets Fosfomycin Calcium
147 II 186 J01XX01.II186 500mg Uống Viên BDG Viên 19,000
500 hydrate
Thuốc
Chai/Lọ/
148 II 591 J01XX08.II591 Zyvox Linezolid 600mg/300ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 952,000
Túi
truyền
Hỗn dịch
149 II 347 J02AC04.II347 Noxafil Posaconazole 40mg/ml Uống BDG Chai/Lọ 9,500,000
uống
Thuốc
Chai/Lọ/
150 II 68 J02AX04.II068 Cancidas Caspofungin 70mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,288,700
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
151 II 69 J02AX04.II069 Cancidas Caspofungin 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,531,000
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
152 II 108 J05AB06.II108 Cymevene Ganciclovir 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 790,494
Ống
truyền
153 II 532 J05AB14.II532 Valcyte Valganciclovir 450mg Uống Viên BDG Viên 612,264
154 II 577 J05AF05 .II577 Zeffix Lamivudine 100mg Uống Viên BDG Viên 29,568
155 II 50 J05AF10.II050 Baraclude Entecavir 0,5mg Uống Viên BDG Viên 79,895
Thuốc
Chai/Lọ/
156 II 462 N06AX14.II462 Sporanox IV Itraconazole 250mg/25ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,310,000
Ống/Kit
truyền
157 II 578 P02CA03.II578 Zentel 200mg Albendazole 200mg Uống Viên BDG Viên 5,600
Thuốc nhỏ
158 I 76 S01AA12.I76 Tobrex Tobramycin 3mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 39,999
mắt
Tobramycin; Thuốc nhỏ
159 II 500 S01CA01.II500 Tobradex (3mg; 1mg)/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 45,000
Dexamethasone mắt
Tobramycine;
160 II 501 S01CA01.II501 Tobradex (3mg; 1mg)/g Tra mắt Thuốc tra mắt BDG Tuýp 49,500
Dexamethasone
Thuốc nhỏ
161 II 348 S02AA16.II348 Oflovid Ofloxacin 15mg/5ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 55,872
mắt
Oflovid
162 II 349 S02AA16.II349 Ophthalmic Ofloxacin 0.003 Tra mắt Thuốc tra mắt BDG Tuýp 74,529
Ointment
Hỗn dịch Không có giá trúng
163 II 548 Viramune Nevirapine 50mg/5ml Uống BDG Chai/Lọ thầu
J05AG01.II548 uống
Không có giá trúng
164 II 549 J05AG01.II549 Viramune Nevirapine 200mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
165 II 140 B01AF02.II140 Eliquis Apixaban 5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
166 II 141 B01AF02.II141 Eliquis Apixaban 2,5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Terbinafine Thuốc dùng Không có giá trúng
167 II 269 D01AE15.II269 Lamisil Once 11,25mg/g Dùng ngoài BDG Tuýp thầu
hydrochloride ngoài
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
168 II 178 J01DD02.II178 Fortum 2g Ceftazidim 2g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Không có giá trúng
169 II 80 J01DD14.II080 Cedax Ceftibuten 36mg/ml Uống Bột pha uống BDG Chai/Lọ thầu
Không có giá trúng
170 II 309 J01DD16.II309 Meiact 400mg Cefditoren 400mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
171 II 129 J01DH04.II129 Doribax Doripenem monohydrate 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Không có giá trúng
172 II 584 J01FA10.II584 Zitromax Azithromycin 250mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc dùng Không có giá trúng
173 II 116 J01FF01.II116 Dalacin T Clindamycin 1% (10mg/ml) Dùng ngoài BDG Chai/Lọ thầu
ngoài
Fosmicin tablets Fosfomycin Calcium Không có giá trúng
174 II 185 J01XX01.II185 250mg Uống Viên BDG Viên thầu
250 hydrate
Phụ lục danh mục - 7

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
175 II 105 J01XX09.II105 Cubicin Daptomycin 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Thuốc hít Không có giá trúng
176 II 402 J05AH01.II402 Relenza Zanamivir 5mg Hít BDG Vỉ khối thầu
định liều
Không có giá trúng
177 II 483 J05AH02.II483 Tamiflu Oseltamivir 75 mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc Bơm
Không có giá trúng
178 II 414 L03AB04.II414 Roferon A Interferon alfa-2a 3 MIU/0,5 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy thầu
truyền lanh
Thuốc Bơm
Không có giá trúng
179 II 415 L03AB04.II415 Roferon A Interferon alfa-2a 4,5 MIU/0,5 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy thầu
truyền lanh
Thuốc Bơm
Không có giá trúng
180 II 369 L03AB11.II369 Pegasys Peginterferon alfa-2a 180mcg/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy thầu
truyền lanh
Thuốc
Peg-Intron Chai/Lọ/ Không có giá trúng
181 II 370 L03AB11.II370 Peginterferon alfa-2b 50mcg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
50mcg Ống
truyền
Thuốc
Peg-Intron Chai/Lọ/ Không có giá trúng
182 II 371 L03AB11.II371 Peginterferon alfa-2b 80mcg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
80mcg Ống
truyền
Không có giá trúng
183 II 139 P02BX04.II139 Egaten Triclabendazole 250mg Uống Viên BDG Viên thầu
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH
Thuốc
Chai/Lọ/
184 I 55 Navelbine Vinorelbine 10mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 757,588
L01CA04.I55 Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
185 II 492 L01CD02.II492 Taxotere Docetaxel 20mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,803,248
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
186 II 493 Taxotere Docetaxel 80mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 9,037,109
L01CD02.II493 Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
187 II 302 Mabthera Rituximab 100mg/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 7,970,812
L01XC02.II302 Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
188 II 304 Mabthera Rituximab 1400mg/11,7 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 27,140,378
L01XC02.II304 Ống
truyền
Thuốc Bơm
Lucrin PDS
189 II 295 Leuprorelin acetate 11,25mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 8,110,500
L02AE02.II295 Depot 11.25mg
truyền lanh
Thuốc Bơm
Lucrin PDS
190 II 296 Leuprorelin acetate 3,75mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 2,703,500
L02AE02.II296 Depot 3.75mg
truyền lanh
Nimotuzumab
Thuốc
(Humanized monoclonal Chai/Lọ/
191 III 3 III03 CIMAher 50mg/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 5,105,000
antibody against EGF Ống
truyền
receptor)
Temodal
192 II 498 L01AX03.II498 Temozolomide 100mg Uống Viên BDG Viên 2,250,000
Capsule
Thuốc
Chai/Lọ/
193 II 19 L01BA04.II019 Alimta Pemetrexed 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 24,217,800
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
194 II 20 L01BA04.II020 Alimta Pemetrexed 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,676,500
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
195 II 196 L01BC05.II196 Gemzar Gemcitabin 200mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 735,500
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
196 II 197 L01BC05.II197 Gemzar Gemcitabin 1000mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,726,400
Ống
truyền
TS-One capsule Tegafur; Gimeracil;
197 II 504 L01BC53 .II504 20mg; 5,8mg; 19,6mg Uống Viên BDG Viên 121,428
20 Oteracil kali
TS-One capsule Tegafur; Gimeracil; 25mg; 7,25mg;
198 II 505 L01BC53 .II505 Uống Viên BDG Viên 157,142
25 Oteracil kali 24,5mg
Phụ lục danh mục - 8

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15

199 II 325 L01CA04.II325 Navelbine 20mg Vinorelbine 20mg Uống Viên BDG Viên 1,422,718

200 II 326 L01CA04.II326 Navelbine 30mg Vinorelbine 30mg Uống Viên BDG Viên 2,133,787

Thuốc
Anzatax Chai/Lọ/
201 I 4 L01CD01.I04 Paclitaxel 100mg/16,7ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 3,885,000
100mg/16,7ml Ống
truyền
Thuốc
Anzatax Chai/Lọ/
202 I 5 L01CD01.I05 Paclitaxel 300mg/50ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,400,000
300mg/50ml Ống
truyền
Thuốc
Anzatax Chai/Lọ/
203 II 28 L01CD01.II028 Paclitaxel 150mg/25ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,088,300
150mg/25ml Ống
truyền
Thuốc
Anzatax Chai/Lọ/
204 II 29 L01CD01.II029 Paclitaxel 30mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,260,000
30mg/5ml Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
205 II 225 L01CE01.II225 Hycamtin 4mg Topotecan 4mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 852,422
Ống
truyền
Thuốc
Irinotecan hydroclorid Chai/Lọ/
206 I 14 L01CE02 .I14 Campto 100mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 3,311,316
trihydrate Ống
truyền
Thuốc
Irinotecan hydroclorid Chai/Lọ/
207 I 15 L01CE02 .I15 Campto 40mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,324,449
trihydrate Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
208 II 170 L01DB03.II170 Farmorubicina Epirubicin hydrochloride 50 mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 786,129
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
209 II 171 L01DB03.II171 Farmorubicina Epirubicin hydrochloride 10 mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 248,775
Ống
truyền
210 I 40 L01EA01.I40 Glivec 100mg Imatinib 100mg Uống Viên BDG Viên 116,000
211 II 490 L01EA03.II490 Tasigna 200mg Nilotinib 200mg Uống Viên BDG Viên 707,435
212 II 238 L01EB01.II238 Iressa Gefitinib 250mg Uống Viên BDG Viên 642,010
213 II 486 L01EB02.II486 Tarceva Erlotinib 150mg Uống Viên BDG Viên 668,710
214 II 487 L01EB02.II487 Tarceva Erlotinib 100mg Uống Viên BDG Viên 668,710
215 II 207 L01EB03.II207 Giotrif Afatinib 40mg Uống Viên BDG Viên 772,695
216 II 208 L01EB03.II208 Giotrif Afatinib 30mg Uống Viên BDG Viên 772,695
217 II 209 L01EB03.II209 Giotrif Afatinib 20mg Uống Viên BDG Viên 772,695
218 II 481 L01EB04.II481 Tagrisso Osimertinib 40mg Uống Viên BDG Viên 4,580,352
219 II 482 L01EB04.II482 Tagrisso Osimertinib 80mg Uống Viên BDG Viên 4,580,352

220 II 85 L01EG02.II085 Certican 0.25mg Everolimus 0,25mg Uống Viên BDG Viên 49,219

221 II 86 L01EG02.II086 Certican 0.5mg Everolimus 0,5mg Uống Viên BDG Viên 93,986
222 II 87 L01EG02.II087 Certican 0.75mg Everolimus 0,75mg Uống Viên BDG Viên 140,980

223 II 560 L01EX03.II560 Votrient 200mg Pazopanib 200mg Uống Viên BDG Viên 206,667
224 II 467 L01EX05.II467 Stivarga Regorafenib 40mg Uống Viên BDG Viên 1,345,500
Thuốc
Chai/Lọ/
225 II 142 L01XA03.II142 Eloxatin Oxaliplatin 100mg/20ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 7,378,464
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
226 II 143 L01XA03.II143 Eloxatin Oxaliplatin 50mg/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 4,672,080
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
227 II 212 L01XC03.II212 Herceptin Trastuzumab 150mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 15,550,710
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
228 II 213 L01XC03.II213 Herceptin Trastuzumab 440mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 45,596,775
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
229 II 214 L01XC03.II214 Herceptin Trastuzumab 600mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 32,829,678
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
230 II 151 L01XC06.II151 Erbitux Cetuximab 5mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,773,440
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
231 II 44 L01XC07.II044 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,285,865
Ống
truyền
Phụ lục danh mục - 9

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Thuốc
Chai/Lọ/
232 II 45 L01XC07.II045 Avastin Bevacizumab 400mg/16ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 30,266,250
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
233 III 2 L01XC12.III02 Adcetris Brentuximab Vedotin 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 63,214,433
Ống
truyền
Thuốc
Perjeta Chai/Lọ/
234 II 373 L01XC13.II373 Pertuzumab 420mg/14 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 59,388,525
420MG/14ML Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
235 II 250 L01XC14.II250 Kadcyla Trastuzumab emtansine 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 31,773,840
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
236 II 251 L01XC14.II251 Kadcyla Trastuzumab emtansine 160mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 50,832,915
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
237 III 6 L01XC15.III06 Gazyva Obinutuzumab 1000mg/40ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 28,164,543
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
238 III 8 L01XC18.III08 Keytruda Pembrolizumab 100mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 61,640,000
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
239 III 5 L01XC24.III05A Darzalex Daratumumab 20mg/ml x 5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 9,303,497
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
240 III 5 L01XC24.III05B Darzalex Daratumumab 20mg/ml x 20ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 37,213,990
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
241 III 14 L01XC32.III14 Tecentriq Atezolizumab 1200mg/20ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 61,640,000
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
242 II 534 L01XG01.II534 Velcade Bortezomib 1mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,120,243
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
243 II 535 L01XG01.II535 Velcade Bortezomib 3,5 mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 21,420,850
Ống
truyền
Thuốc Bơm
244 II 586 L02AE03.II586 Zoladex Goserelin 3,6 mg Tiêm/truyền implant (đặt BDG tiêm/Xy 2,568,297
dưới da) lanh
245 I 59 L02BA01.I59 Nolvadex Tamoxifen 10mg Uống Viên BDG Viên 2,940
246 I 60 L02BA01.I60 Nolvadex-D Tamoxifen 20mg Uống Viên BDG Viên 5,683
Thuốc Bơm
247 II 172 L02BA03.II172 Faslodex Fulvestrant 50mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 6,289,150
truyền lanh
248 II 73 L02BB03.II073 Casodex Bicalutamide 50mg Uống Viên BDG Viên 114,128
249 I 8 L02BG03.I08 Arimidex Anastrozol 1mg Uống Viên BDG Viên 59,085
250 I 37 L02BG04.I37 Femara Letrozole 2,5mg Uống Viên BDG Viên 68,306
251 I 9 L02BG06.I09 Aromasin Exemestane 25mg Uống Viên BDG Viên 82,440
252 II 590 L02BX03.II590 Zytiga Abiraterone acetate 250mg Uống Viên BDG Viên 361,223
253 II 82 L04AA06.II082 Cellcept Mycophenolate mofetil 500mg Uống Viên BDG Viên 52,577
254 II 83 L04AA06.II083 Cellcept Mycophenolate mofetil 250mg Uống Viên BDG Viên 26,288
255 II 14 L04AA18.II014 Afinitor 10mg Everolimus 10mg Uống Viên BDG Viên 1,220,114
256 II 16 L04AA18.II016 Afinitor 5mg Everolimus 5mg Uống Viên BDG Viên 610,057
Thuốc
Chai/Lọ/
257 II 450 L04AC02.II450 Simulect Basiliximab 20mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 29,682,123
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
258 II 420 L04AD01.II420 Sandimmun Ciclosporin 50mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 63,328
Ống
truyền
Sandimmun Dung dịch Chai/Lọ/
259 II 421 L04AD01.II421 Ciclosporin 100mg/ml Uống BDG 3,364,702
Neoral uống Ống
Sandimmun
260 II 422 L04AD01.II422 Ciclosporin 100mg Uống Viên BDG Viên 67,294
Neoral 100mg
Sandimmun
261 II 423 L04AD01.II423 Ciclosporin 25mg Uống Viên BDG Viên 16,938
Neoral 25mg
Viên giải
262 II 9 L04AD02.II009 Advagraf Tacrolimus 0,5mg Uống phóng có BDG Viên 34,784
kiểm soát
Phụ lục danh mục - 10

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Viên giải
263 II 10 L04AD02.II010 Advagraf Tacrolimus 1mg Uống phóng có BDG Viên 52,173
kiểm soát
Viên giải
264 II 11 L04AD02.II011 Advagraf Tacrolimus 5mg Uống phóng có BDG Viên 241,500
kiểm soát
265 II 385 L04AD02.II385 Prograf 0.5mg Tacrolimus 0,5mg Uống Viên BDG Viên 34,784
266 II 386 L04AD02.II386 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg Uống Viên BDG Viên 52,173
Thuốc
Chai/Lọ/
267 II 387 L04AD02.II387 Prograf 5mg/ml Tacrolimus 5mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 3,111,877
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
268 III 9 V03AB37.III09 Praxbind Idarucizumab 50mg/ml x 50ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 10,787,942
Ống
truyền
Không có giá trúng
269 II 470 L01EX01.II470 Sutent Sunitinib 12,5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
270 II 471 L01EX01.II471 Sutent Sunitinib 25mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
271 II 472 L01EX01.II472 Sutent Sunitinib 50mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc dùng Không có giá trúng
272 II 389 D11AH01.II389 Protopic 0.03% Tacrolimus 0.0003 Dùng ngoài BDG Tuýp thầu
ngoài
Thuốc dùng Không có giá trúng
273 II 390 D11AH01.II390 Protopic 0.1% Tacrolimus 0.001 Dùng ngoài BDG Tuýp thầu
ngoài
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
274 II 224 L01CE01.II224 Hycamtin 1mg Topotecan 1mg Tiêm/truyền Viên BDG thầu
Ống
Không có giá trúng
275 II 489 L01EA03.II489 Tasigna 150mg Nilotinib 150mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
276 II 210 L01EB03.II210 Giotrif Afatinib 50mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
277 II 588 L01ED02.II588 Zykadia 150mg Ceritinib 150mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
278 II 561 L01EX03.II561 Votrient 400mg Pazopanib 400mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
279 II 15 L04AA18.II015 Afinitor 2.5mg Everolimus 2,5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
280 III 12 L04AC11.III12 Sylvant Siltuximab 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 thầu
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
281 III 13 L04AC11.III13 Sylvant Siltuximab 400mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 thầu
Ống
truyền
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
282 II 541 G04BD08.II541 Vesicare 5mg Solifenacine succinate 5mg Uống Viên BDG Viên 25,725
283 II 543 G04BE03.II543 Viagra Sildenafil 50mg Uống Viên BDG Viên 116,640
284 II 277 G04BE09.II277 Levitra Vardenafil 20mg Uống Viên BDG Viên 180,575
285 II 380 G04BX14.II380 Priligy Dapoxetin 30mg Uống Viên BDG Viên 192,150
Viên giải
286 II 567 G04CA01.II567 Xatral XL 10mg Alfuzosin hydrocloride 10mg Uống phóng có BDG Viên 15,291
kiểm soát
Viên giải
Harnal Ocas
287 II 211 G04CA02.II211 Tamsulosin hydrocloride 0,4mg Uống phóng có BDG Viên 14,700
0,4mg
kiểm soát

Dutasteride; Tamsulosin
288 II 131 G04CA52.II131 Duodart 0,5mg; 0,4mg Uống Viên BDG Viên 23,909
hydrochloride

289 II 48 G04CB02.II048 Avodart Dutasteride 0,5mg Uống Viên BDG Viên 17,257
Không có giá trúng
290 II 540 G04BD08.II540 Vesicare 10mg Solifenacine succinate 10mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
291 II 542 G04BE03.II542 Viagra Sildenafil 100mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
292 II 275 G04BE09.II275 Levitra Vardenafil 5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
293 II 276 G04BE09.II276 Levitra Vardenafil 10mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
294 II 278 G04BE09.II278 Levitra ODT Vardenafil 10mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
295 II 381 G04BX14.II381 Priligy Dapoxetin 60mg Uống Viên BDG Viên thầu
Viên giải
Không có giá trúng
296 II 566 G04CA01.II566 Xatral SR 5mg Alfuzosin hydrocloride 5mg Uống phóng có BDG Viên thầu
kiểm soát
10. THUỐC CHỐNG PARKINSON
Phụ lục danh mục - 11

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Stalevo Levodopa; Carbidopa;
297 II 464 N04BA03.II464 100mg; 25mg; 200mg Uống Viên BDG Viên 17,975
100/25/200 Entacapon
Stalevo Levodopa; Carbidopa; 150mg; 37,5mg;
298 II 465 N04BA03.II465 Uống Viên BDG Viên 17,975
150/37,5/200 Entacapon 200mg
299 II 444 N04BC05.II444 Sifrol Pramipexol 0,18mg Uống Viên BDG Viên 9,737
Viên giải
300 II 445 N04BC05.II445 Sifrol Pramipexol 0,26mg Uống phóng có BDG Viên 16,544
kiểm soát
Viên giải
301 II 446 N04BC05.II446 Sifrol Pramipexol 0,52mg Uống phóng có BDG Viên 30,905
kiểm soát
Viên giải
302 II 525 N04BC08.II525 Trivastal Retard Piribedil 50mg Uống phóng có BDG Viên 3,989
kiểm soát
Viên giải
Không có giá trúng
303 II 447 N04BC05.II447 Sifrol Pramipexol 0,7mg Uống phóng có BDG Viên thầu
kiểm soát
Viên giải
Không có giá trúng
304 II 448 N04BC05.II448 Sifrol Pramipexol 1,05mg Uống phóng có BDG Viên thầu
kiểm soát
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
4000 anti-Xa Thuốc Bơm
305 II 291 B01AB05.II291 Lovenox Enoxaparin sodium IU/0,4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 85,381
(40mg/0,4ml) truyền lanh
6000 anti-Xa Thuốc Bơm
306 II 292 B01AB05.II292 Lovenox Enoxaparin sodium IU/0,6ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 113,163
(60mg/0,6ml) truyền lanh
Efient Film-
307 II 138 B01AC22.II138 Prasugrel 10mg Uống Viên BDG Viên 36,000
coated tablet
308 II 410 B02BX05.II410 Revolade 25mg Eltrombopag 25mg Uống Viên BDG Viên 388,781
Thuốc Chai/Lọ/
309 II 146 B03XA02.II146 Eprex 1000 U Epoetin alfa 1000 IU/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơ 135,000
truyền m tiêm
Thuốc Chai/Lọ/
310 II 147 B03XA02.II147 Eprex 10000 U Epoetin alfa 10000 IU/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơ 1,150,000
truyền m tiêm
Thuốc Chai/Lọ/
311 II 148 B03XA02.II148 Eprex 2000 U Epoetin alfa 2000 IU/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơ 269,999
truyền m tiêm
Thuốc Chai/Lọ/
312 II 149 B03XA02.II149 Eprex 3000 U Epoetin alfa 3000 IU/0,3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơ 405,000
truyền m tiêm
Thuốc Chai/Lọ/
313 II 150 B03XA02.II150 Eprex 4000 U Epoetin alfa 4000 IU/0,4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơ 539,999
truyền m tiêm
Thuốc Bơm
Methoxy polyethylene
314 II 315 B03XA03.II315 Mircera 30mcg/0,3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 1,196,475
glycol-epoetin beta
truyền lanh
Thuốc Bơm
Methoxy polyethylene
315 II 316 B03XA03.II316 Mircera 100mcg/0,3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 3,291,750
glycol-epoetin beta
truyền lanh
Thuốc Bơm
Methoxy polyethylene
316 II 317 B03XA03.II317 Mircera 50mcg/0,3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 1,695,750
glycol-epoetin beta
truyền lanh

Poly (o-2-Hydroxyethyl) Thuốc


30mg/500ml; Chai/Lọ/
317 II 559 B05AA07.II559 Voluven 6% Starch (HES 130/0,4); Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 110,000
4,5g/500ml Ống
Natri chloride truyền

318 II 242 L01EJ01.II242 Jakavi 15mg Ruxolitinib 15mg Uống Viên BDG Viên 1,116,510
319 II 243 L01EJ01.II243 Jakavi 20mg Ruxolitinib 20mg Uống Viên BDG Viên 1,116,510
Thuốc Bơm
320 II 330 L03AA02.II330 Neupogen Filgrastim 30MU/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 558,047
truyền lanh
Thuốc Bơm
321 II 329 L03AA13.II329 Neulastim Pegfilgrastim 6mg/0,6ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 13,027,449
truyền lanh
322 II 166 V03AC03.II166 Exjade 125 Deferasirox 125mg Uống Viên BDG Viên 96,297
323 II 167 V03AC03.II167 Exjade 250 Deferasirox 250mg Uống Viên BDG Viên 192,595
324 II 239 V03AC03.II239 Jadenu 180mg Deferasirox 180mg Uống Viên BDG Viên 188,765
Phụ lục danh mục - 12

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
325 II 240 V03AC03.II240 Jadenu 360mg Deferasirox 360mg Uống Viên BDG Viên 377,530
2000 anti Xa Thuốc Bơm
Không có giá trúng
326 II 290 B01AB05.II290 Lovenox Enoxaparin sodium IU/0,2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy thầu
(20mg/0,2ml) truyền lanh
Không có giá trúng
327 II 411 B02BX05.II411 Revolade 50mg Eltrombopag 50mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc Bơm
Methoxy polyethylene Không có giá trúng
328 II 318 B03XA03.II318 Mircera 120mcg/0,3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy thầu
glycol-epoetin beta
truyền lanh
Không có giá trúng
329 II 244 L01EJ01.II244 Jakavi 5mg Ruxolitinib 5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
330 II 205 L03AA02.II205 Gran Filgrastim 30MU/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Không có giá trúng
331 II 168 V03AC03.II168 Exjade 500 Deferasirox 500mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
332 II 241 V03AC03.II241 Jadenu 90mg Deferasirox 90mg Uống Viên BDG Viên thầu
12. THUỐC TIM MẠCH
333 I 65 B01AC04.I65 Plavix 75mg Clopidogrel 75mg Uống Viên BDG Viên 17,704
334 II 375 B01AC04.II375 Plavix Clopidogrel 300mg Uống Viên BDG Viên 58,240
Clopidgrel;
335 II 132 B01AC06.II132 Duoplavin 75mg; 100mg Uống Viên BDG Viên 20,828
Acetylsalicylic acid
Thuốc
Chai/Lọ/
336 II 230 B01AC11.II230 Ilomedin 20 Iloprost 20mcg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 623,700
Ống
truyền
337 II 62 B01AC24.II062 Brilinta Ticagrelor 90mg Uống Viên BDG Viên 15,873
Thuốc
Chai/Lọ/
338 II 4 B01AD02.II004 Actilyse Alteplase 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 10,323,588
Ống
truyền
339 II 377 B01AE07.II377 Pradaxa Dabigatran etexilate 110 mg Uống Viên BDG Viên 30,388
340 II 378 B01AE07.II378 Pradaxa Dabigatran etexilate 150mg Uống Viên BDG Viên 30,388
341 II 379 B01AE07.II379 Pradaxa Dabigatran etexilate 75mg Uống Viên BDG Viên 30,388
342 II 562 B01AF01.II562 Xarelto Rivaroxaban 10mg Uống Viên BDG Viên 58,000
343 II 563 B01AF01.II563 Xarelto Rivaroxaban 15mg Uống Viên BDG Viên 58,000
344 II 564 B01AF01.II564 Xarelto Rivaroxaban 20mg Uống Viên BDG Viên 58,000
345 II 565 B01AF01.II565 Xarelto Rivaroxaban 2,5mg Uống Viên BDG Viên 27,222
Amiodarone
346 II 98 C01BD01.II098 Cordarone 200mg Uống Viên BDG Viên 6,750
hydrochloride
Thuốc
Cordarone Amiodarone Chai/Lọ/
347 II 99 C01BD01.II099 150mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 30,048
150mg/3ml hydrochloride Ống
truyền
Trimetazidine
348 I 77 C01EB15.I77 Vastarel 20mg 20mg Uống Viên BDG Viên 2,190
dihydrochloride
Viên giải
Trimetazidine
349 II 533 C01EB15.II533 Vastarel MR 35mg Uống phóng có BDG Viên 2,705
dihydrochloride
kiểm soát

350 II 383 C01EB17.II383 Procoralan 5mg Ivabradin 5mg Uống Viên BDG Viên 10,268

Procoralan
351 II 384 C01EB17.II384 Ivabradin 7,5mg Uống Viên BDG Viên 10,546
7.5mg
352 II 226 C02AC06.II226 Hyperium Rilmenidine 1mg Uống Viên BDG Viên 4,024
353 II 72 C02CA04 .II072 Carduran Doxazosin 2mg Uống Viên BDG Viên 8,435
354 II 509 C02KX01.II509 Tracleer Bosentan 125mg Uống Viên BDG Viên 428,750
Viên giải
355 II 324 C03BA11.II324 Natrilix SR Indapamide 1,5mg Uống phóng có BDG Viên 3,265
kiểm soát
Metoprolol succinat
Viên giải
Betaloc Zok (tương đương với
356 II 53 C07AB02.II053 23,75mg Uống phóng có BDG Viên 4,389
25mg Metoprolol tartrate
kiểm soát
25mg)

Metoprolol succinat
Viên giải
Betaloc Zok (tương đương với
357 II 54 C07AB02.II054 47,5mg Uống phóng có BDG Viên 5,490
50mg Metoprolol tartrate
kiểm soát
50mg)
358 I 75 C07AB03.I75 Tenormin Atenolol 50mg Uống Viên BDG Viên 3,204
359 I 23 C07AB07.I23 Concor 5mg Bisoprolol fumarate 5mg Uống Viên BDG Viên 4,290
360 I 24 C07AB07.I24 Concor Cor Bisoprolol fumarate 2,5mg Uống Viên BDG Viên 2,878
361 II 328 C07AB12 .II328 Nebilet Nebivolol 5mg Uống Viên BDG Viên 7,600
362 I 32 C07AG02.I32 Dilatrend Carvedilol 6,25mg Uống Viên BDG Viên 4,794
Phụ lục danh mục - 13

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
363 I 33 C07AG02.I33 Dilatrend Carvedilol 12,5mg Uống Viên BDG Viên 5,971
364 II 124 C07AG02.II124 Dilatrend Carvedilol 25 mg Uống Viên BDG Viên 7,758
365 I 2 C08CA01.I02 Amlor Amlodipine 5mg Uống Viên BDG Viên 7,593
Viên giải
366 II 376 C08CA02.II376 Plendil Felodipin 5 mg Uống phóng có BDG Viên 6,727
kiểm soát
Viên giải
367 II 6 C08CA05.II006 Adalat LA 20 Nifedipine 20mg Uống phóng có BDG Viên 5,950
kiểm soát
Viên giải
368 II 7 C08CA05.II007 Adalat LA 30mg Nifedipine 30mg Uống phóng có BDG Viên 9,454
kiểm soát
Viên giải
369 II 8 C08CA05.II008 Adalat LA 60mg Nifedipine 60mg Uống phóng có BDG Viên 12,033
kiểm soát
370 II 335 C08CA06.II335 Nimotop Nimodipin 30mg Uống Viên BDG Viên 16,653
371 II 263 C08CA09.II263 Lacipil 2mg Lacidipine 2mg Uống Viên BDG Viên 4,343
372 II 264 C08CA09.II264 Lacipil 4mg Lacidipine 4mg Uống Viên BDG Viên 6,826
373 II 573 C08CA13.II573 Zanedip 10mg Lercanidipin 10mg Uống Viên BDG Viên 8,500
Atelec Tablets
374 II 37 C08CA14.II037 Cilnidipine 10mg Uống Viên BDG Viên 9,000
10
375 I 67 C09AA02.I67 Renitec 5mg Enalapril maleat 5mg Uống Viên BDG Viên 3,187
376 I 79 C09AA03.I79 Zestril 10 mg Lisinopril 10mg Uống Viên BDG Viên 6,097
377 I 80 C09AA03.I80 Zestril 20 mg Lisinopril 20mg Uống Viên BDG Viên 6,875
378 I 81 C09AA03.I81 Zestril 5 mg Lisinopril 5mg Uống Viên BDG Viên 4,534
379 II 100 C09AA04.II100 Coversyl 10mg Perindopril Arginine 10mg Uống Viên BDG Viên 7,960
380 II 101 C09AA04.II101 Coversyl 5mg Perindopril Arginine 5mg Uống Viên BDG Viên 5,650
381 I 25 C09CA01 .I25 Cozaar 50mg Losartan potassium 50mg Uống Viên BDG Viên 8,370
382 II 102 C09CA01.II102 Cozaar 100mg Losartan potassium 100mg Uống Viên BDG Viên 10,470
383 I 34 C09CA03 .I34 Diovan 160 Valsartan 160mg Uống Viên BDG Viên 14,868
384 I 35 C09CA03 .I35 Diovan 80 Valsartan 80mg Uống Viên BDG Viên 9,366
385 I 6 C09CA04.I06 Aprovel Irbesartan 150mg Uống Viên BDG Viên 9,561
386 I 7 C09CA04.I07 Aprovel Irbesartan 300mg Uống Viên BDG Viên 14,342
387 I 49 C09CA07.I49 Micardis Telmisartan 80mg Uống Viên BDG Viên 14,848
388 I 50 C09CA07.I50 Micardis Telmisartan 40mg Uống Viên BDG Viên 9,832
Hyzaar Losartan potassium;
389 I 44 C09DA01.I44 50mg; 12,5mg Uống Viên BDG Viên 8,370
50mg/12.5mg Hydrochlorothiazide
Co-Diovan Valsartan;
390 I 21 C09DA03.I21 160mg; 25mg Uống Viên BDG Viên 17,308
160/25 Hydrochlorothiazide
Co-Diovan Valsartan;
391 I 22 C09DA03.I22 80mg; 12,5mg Uống Viên BDG Viên 9,987
80/12,5 Hydrochlorothiazide
CoAprovel Irbesartan;
392 II 93 C09DA04 .II093 300mg; 12,5mg Uống Viên BDG Viên 14,342
300/12.5mg Hydrochlorothiazide
CoAprovel Irbesartan;
393 II 94 C09DA04 .II094 300mg; 25mg Uống Viên BDG Viên 13,280
300/25mg Hydrochlorothiazide
Irbesartan;
394 I 20 C09DA04.I20 Coaprovel 150mg;12,5mg Uống Viên BDG Viên 9,561
Hydrochlorothiazide
395 II 160 C09DB01.II160 Exforge Amlodipin; Valsartan 10mg; 160mg Uống Viên BDG Viên 18,107
396 II 162 C09DB01.II162 Exforge Amlodipin; Valsartan 5mg; 80mg Uống Viên BDG Viên 9,987
Exforge HCT
Amlodipin; Valsartan; 10mg; 160mg;
397 II 163 C09DB01.II163 10mg/160mg/12. Uống Viên BDG Viên 18,107
Hydrochlorothiazid 12,5mg
5mg
Exforge HCT
Amlodipin; Valsartan;
398 II 165 C09DB01.II165 5mg/160mg/12.5 5mg; 160mg; 12,5mg Uống Viên BDG Viên 18,107
Hydrochlorothiazid
mg

399 II 506 C09DB04.II506 Twynsta Telmisartan; Amlodipine 40mg; 5mg Uống Viên BDG Viên 12,482

400 II 507 C09DB04.II507 Twynsta Telmisartan; Amlodipine 80mg; 5mg Uống Viên BDG Viên 13,122

401 I 86 C10AA01.I86 Zocor 10mg Simvastatin 10mg Uống Viên BDG Viên 10,170
402 I 45 C10AA05.I45 Lipitor Atorvastatin 20mg Uống Viên BDG Viên 15,941
403 I 46 C10AA05.I46 Lipitor Atorvastatin 10mg Uống Viên BDG Viên 15,941
404 II 285 C10AA05.II285 Lipitor Atorvastatin 40mg Uống Viên BDG Viên 22,778
405 I 26 C10AA07.I26 Crestor Rosuvastatin 5mg Uống Viên BDG Viên 8,978
406 I 27 C10AA07.I27 Crestor 10 mg Rosuvastatin 10mg Uống Viên BDG Viên 14,553
407 I 28 C10AA07.I28 Crestor 20mg Rosuvastatin 20mg Uống Viên BDG Viên 18,064
408 II 280 C10AB05.II280 Lipanthyl 200M Fenofibrate 200mg Uống Viên BDG Viên 7,053
Lipanthyl NT
409 II 282 C10AB05.II282 Fenofibrate 145mg Uống Viên BDG Viên 10,561
145mg
Phụ lục danh mục - 14

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Lipanthyl supra
410 II 283 C10AB05.II283 Fenofibrate 160mg Uống Viên BDG Viên 10,058
160mg
Viên giải
Không có giá trúng
411 II 399 C01EB18.II399 Ranexicor Ranolazin 750mg Uống phóng có BDG Viên thầu
kiểm soát
Viên giải
Không có giá trúng
412 II 400 C01EB18.II400 Ranexicor Ranolazin 375mg Uống phóng có BDG Viên thầu
kiểm soát
Viên giải
Dipyridamole; Không có giá trúng
413 II 17 B01AC07.II017 Aggrenox 200mg; 25mg Uống phóng có BDG Viên thầu
Acetylsalicylic acid
kiểm soát
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
414 II 3 B01AD02.II003 Actilyse Alteplase 20mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Viên giải
Không có giá trúng
415 II 401 C01EB18.II401 Ranexicor Ranolazin 500mg Uống phóng có BDG Viên thầu
kiểm soát
Không có giá trúng
416 II 510 C02KX01.II510 Tracleer Bosentan 62,5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
417 I 3 C08CA01.I03 Amlor Amlodipine 10mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
418 II 5 C08CA05.II005 Adalat 10mg Nifedipine 10mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
419 II 336 C08CA06.II336 Nimotop I.V Nimodipine 10mg/50ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Không có giá trúng
420 II 574 C08CA13.II574 Zanedip 20mg Lercanidipin 20mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
421 II 38 C08CA14.II038 Atelec Tablets 5 Cilnidipine 5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
422 I 66 C09AA02.I66 Renitec 10mg Enalapril maleat 10mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
423 II 406 C09AA02.II406 Renitec 20mg Enalapril maleat 20mg Uống Viên BDG Viên thầu
Lisinopril; Không có giá trúng
424 II 579 C09BA03.II579 Zestoretic-20 20mg; 12,5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Hydrochlorothiazid
Losartan potassium; Không có giá trúng
425 II 179 C09DA01.II179 Fortzaar 100mg; 25mg Uống Viên BDG Viên thầu
Hydrochlorothiazide
Losartan potassium; Không có giá trúng
426 II 229 C09DA01.II229 Hyzaar Plus 100mg; 12,5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Hydrochlorothiazide
Không có giá trúng
427 II 161 C09DB01.II161 Exforge Amlodipin; Valsartan 5mg; 160mg Uống Viên BDG Viên thầu
Exforge HCT
Amlodipin; Valsartan; Không có giá trúng
428 II 164 C09DB01.II164 10mg/320mg/25 10mg; 320mg; 25mg Uống Viên BDG Viên thầu
Hydrochlorothiazid
mg
Không có giá trúng
429 I 85 C10AA01.I85 Zocor Simvastatin 40 mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
430 I 87 C10AA01.I87 Zocor 20mg Simvastatin 20mg Uống Viên BDG Viên thầu
Viên giải
Không có giá trúng
431 II 273 C10AA04.II273 Lescol XL Fluvastatin sodium 80mg Uống phóng có BDG Viên thầu
kiểm soát
Lipanthyl Không có giá trúng
432 II 279 C10AB05.II279 Fenofibrate 100mg Uống Viên BDG Viên thầu
100mg
Lipanthyl Không có giá trúng
433 II 281 C10AB05.II281 Fenofibrate 300mg Uống Viên BDG Viên thầu
300mg
Không có giá trúng
434 II 227 G04CA03.II227 Hytrin Terazosin 1mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
435 II 228 G04CA03.II228 Hytrin Terazosin 2mg Uống Viên BDG Viên thầu
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU
Thuốc dùng
436 II 112 D05AX02.II112 Daivonex Calcipotriol 50mcg/g Dùng ngoài BDG Tuýp 273,000
ngoài
Thuốc dùng
437 II 187 D06AX01.II187 Fucidin Acid Fusidic 0.02 Dùng ngoài BDG Tuýp 68,250
ngoài
Thuốc dùng
438 II 154 D07AB01.II154 Eumovate cream Clobetasone butyrate 0.0005 Dùng ngoài BDG Tuýp 20,269
ngoài
Dermovate Thuốc dùng
439 II 121 D07AD01.II121 Clobetasol propionat 0.0005 Dùng ngoài BDG Tuýp 42,812
cream ngoài
Thuốc Bơm
440 II 466 L04AC05.II466 Stelara Ustekinumab 45mg/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 46,421,838
truyền lanh
Phụ lục danh mục - 15

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Betamethasone;
0,5mg/g; 10mg/g; Thuốc dùng Không có giá trúng
441 II 522 D07CC01.II522 Triderm Clotrimazole; Dùng ngoài BDG Tuýp thầu
1mg/g ngoài
Gentamycin
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
442 III 4 L04AC10 .III04 Fraizeron Secukinumab 150mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 thầu
Ống
truyền
14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
Thuốc
652mg/ml Chai/Lọ/
443 II 551 Visipaque Iodixanol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 577,500
V08AB09.II551A (320mgI/ml) x 50ml Ống
truyền
Thuốc
652mg/ml Chai/Lọ/
444 II 551 Visipaque Iodixanol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 606,375
V08AB09.II551B (320mgI/ml) x 100ml Ống
truyền
Thuốc
775mg/ml (tương Chai/Lọ/
445 II 350 V08AB02.II350 Omnipaque Iohexol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 609,140
đương 350mg Iod/ml) Ống
truyền
647mg/ml (tương Thuốc
Chai/Lọ/
446 II 351 V08AB02.II351A Omnipaque Iohexol đương 300mg Iod/ml) Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 245,690
Ống
x 50ml truyền
647mg/ml (tương Thuốc
Chai/Lọ/
447 II 351 V08AB02.II351B Omnipaque Iohexol đương 300mg Iod/ml) Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 446,710
Ống
x 100ml truyền
Thuốc
Iod (dưới dạng Chai/Lọ/
448 II 236 V08AB04.II236A Iopamiro 300mg/ml, 50ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 249,000
Iopamidol 612,4mg/ml) Ống
truyền
Thuốc
Iod (dưới dạng Chai/Lọ/
449 II 236 V08AB04.II236B Iopamiro 300mg/ml, 100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 462,000
Iopamidol 612,4mg/ml) Ống
truyền
Thuốc
Iod (dưới dạng Chai/Lọ/
450 II 237 V08AB04.II237A Iopamiro 370mg/ml, 50ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 294,000
Iopamidol 755,3mg/ml) Ống
truyền
Thuốc
Iod (dưới dạng Chai/Lọ/
451 II 237 V08AB04.II237B Iopamiro 370mg/ml, 100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 567,000
Iopamidol 755,3mg/ml) Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
452 II 527 V08AB05.II527 Ultravist 300 Iopromide 623,40mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 242,550
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
453 II 528 V08AB05.II528 Ultravist 370 Iopromide 768,86mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 630,000
Ống
truyền
Thuốc
Iodine (dưới dạng Chai/Lọ/
454 II 568 V08AB11.II568 Xenetix 300 30g/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 485,045
Iobitridol 65,81g/100ml) Ống
truyền
Thuốc
Iodine (dưới dạng Chai/Lọ/
455 II 569 V08AB11.II569 Xenetix 350 35g/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 635,000
Iobitridol 76,78g/100ml) Ống
truyền
Thuốc
Gadodiamide (GdDTPA- Chai/Lọ/
456 II 352 V08CA03.II352 Omniscan 2870mg/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 483,450
BMA) Ống
truyền
Thuốc Bơm
457 II 188 V08CA09.II188 Gadovist Gadobutrol 1mmol/ml x 7,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 546,000
truyền lanh
Thuốc Bơm
458 II 189 V08CA09.II189 Gadovist Gadobutrol 1mmol/ml x 5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 546,000
truyền lanh
Thuốc
Meglumine ioxaglate; (19,65g; Chai/Lọ/ Không có giá trúng
459 II 215 V08AB03.II215 Hexabrix 320 Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Natri ioxaglate 9,825g)/50ml Ống
truyền
Thuốc
Gadopentetate Chai/Lọ/ Không có giá trúng
460 II 305 V08CA01.II305 Magnevist 469,01mg/ml x 10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
dimeglumine Ống
truyền
Thuốc
Gadodiamide (GdDTPA- Chai/Lọ/ Không có giá trúng
461 II 353 V08CA03.II353 Omniscan 0,5mmol/ml x 10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
BMA) Ống
truyền
Thuốc Bơm
Không có giá trúng
462 II 382 V08CA10.II382 Primovist Gadoxetate disodium 0,25mmol/ml x 10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy thầu
truyền lanh
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
Phụ lục danh mục - 16

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15

463 II 144 A03FA07.II144 Elthon Itoprid hydrochloride 50mg Uống Viên BDG Viên 4,795
Aluminium phosphate Hỗn dịch
464 II 398 A02AB03.II398 Phosphalugel 12,38g/gói 20g Uống BDG Gói 3,751
20% gel uống
Thuốc
Chai/Lọ/
465 II 575 A02BA02.II575 Zantac Injection Ranitidin 50mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 27,708
Ống
truyền
466 II 576 A02BA02.II576 Zantac Tablets Ranitidin 150mg Uống Viên BDG Viên 4,561
467 I 48 A02BC01.I48 Losec Mups Omeprazol 20mg Uống Viên BDG Viên 26,750
468 I 63 A02BC02.I63 Pantoloc Pantoprazole 40mg Uống Viên BDG Viên 18,499
Thuốc
Chai/Lọ/
469 I 64 A02BC02.I64 Pantoloc IV Pantoprazole 40mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 146,000
Ống
truyền
Pariet tablets
470 II 366 A02BC04.II366 Rabeprazole sodium 10mg Uống Viên BDG Viên 18,495
10mg
Pariet tablets
471 II 367 A02BC04.II367 Rabeprazole sodium 20mg Uống Viên BDG Viên 19,700
20mg
472 I 57 A02BC05.I57 Nexium Mups Esomeprazol 40mg Uống Viên BDG Viên 22,456
473 I 58 A02BC05.I58 Nexium Mups Esomeprazol 20mg Uống Viên BDG Viên 22,456
Cốm pha
474 II 333 A02BC05.II333 Nexium Esomeprazole 10mg Uống uống kháng BDG Gói 22,456
dịch vị
Chai/Lọ/
475 II 334 A02BC05.II334 Nexium Esomeprazole natri 40mg Tiêm/truyền Viên BDG 153,560
Ống
Viên giải
Duspatalin Mebeverine
476 II 137 A03AA04.II137 200mg Uống phóng có BDG Viên 5,870
retard hydrochloride
kiểm soát
477 II 118 A03AA05.II118 Debridat Trimebutine maleate 100mg Uống Viên BDG Viên 2,906
478 II 459 A03AB06.II459 Spasmomen Otilonium bromide 40mg Uống Viên BDG Viên 3,535
Thuốc
Chai/Lọ/
479 II 342 A03AD02.II342 No-spa Drotaverin hydrochloride 40mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,306
Ống
truyền

480 II 343 A03AD02.II343 No-Spa forte Drotaverin hydrochloride 80mg Uống Viên BDG Viên 1,158

481 II 66 A03BA03.II066 Buscopan Hyoscin butylbromid 10mg Uống Viên BDG Viên 1,120
Thuốc
Chai/Lọ/
482 II 67 A03BA03.II067 Buscopan Hyoscin butylbromid 20mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,376
Ống
truyền
483 II 322 A03FA03.II322 Motilium-M Domperidon 10mg Uống Viên BDG Viên 1,813
Gasmotin
484 II 195 A03FA09.II195 Mosapride citrate 5mg Uống Viên BDG Viên 4,838
Tablets 5mg
Thuốc
Chai/Lọ/
485 II 21 A04AA05.II021 Aloxi Palonosetron 0,25mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,666,500
Ống
truyền

486 II 216 A07XA04.II216 Hidrasec 100mg Racecadotril 100mg Uống Viên BDG Viên 13,125

Hidrasec 10mg
487 II 217 A07XA04.II217 Racecadotril 10mg Uống Bột pha uống BDG Gói 4,894
Infants
Hidrasec 30mg
488 II 218 A07XA04.II218 Racecadotril 30mg Uống Bột pha uống BDG Gói 5,354
Children
Thuốc
Chai/Lọ/
489 II 424 H01CB02.II424 Sandostatin Octreotid 0,1mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 241,525
Ống
truyền
Thuốc
Sandostatin Lar Chai/Lọ/
490 II 426 H01CB02.II426 Octreotid 20mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 26,853,106
20mg Ống
truyền
Thuốc
Sandostatin Lar Chai/Lọ/
491 II 427 H01CB02.II427 Octreotid 30mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 33,207,525
30mg Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
492 I 47 A02BC01.I47 Losec Omeprazol 40mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Không có giá trúng
493 II 365 A02BC02.II365 Pantoloc 20mg Pantoprazole 20mg Uống Viên BDG Viên thầu
Hỗn dịch Không có giá trúng
494 II 321 A03FA03.II321 Motilium Domperidone 1mg/ml Uống BDG Chai/Lọ thầu
uống
Không có giá trúng
495 II 130 A06AB02.II130 Dulcolax Bisacodyl 5 mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
496 II 407 A06AX05.II407 Resolor 1mg Prucalopride 1mg Uống Viên BDG Viên thầu
Phụ lục danh mục - 17

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Không có giá trúng
497 II 408 A06AX05.II408 Resolor 2mg Prucalopride 2mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc
Sandostatin Lar Chai/Lọ/ Không có giá trúng
498 II 425 H01CB02.II425 Octreotid 10mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
10mg Ống
truyền
Không có giá trúng
499 II 570 A08AB01.II570 Xenical Orlistat 120mg Uống Viên BDG Viên thầu
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

Bơm
Thuốc
Humalog tiêm/Bút
500 II 219 A10AB04.II219 Insulin lispro 300U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 200,000
Kwikpen tiêm/Xy
truyền
lanh

Bơm
Insulin lispro (insulin Thuốc
Humalog Mix tiêm/Bút
501 II 220 A10AB04.II220 lispro 50%; insulin lispro 300U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 227,000
50/50 Kwikpen tiêm/Xy
protamine 50%) truyền
lanh

Bơm
Insulin lispro (insulin Thuốc
Humalog Mix tiêm/Bút
502 II 221 A10AB04.II221 lispro 25%; insulin lispro 300U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 227,000
75/25 Kwikpen tiêm/Xy
protamine 75%) truyền
lanh

Insulin aspart biphasic


(rDNA) 1ml hỗn dịch
Bút
chứa 100U của insulin
Thuốc tiêm/Bơ
NovoMix 30 aspart hòa tan/insulin
503 II 344 A10AB05.II344 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG m 227,850
Flexpen aspart kết tinh với
truyền tiêm/Xy
protamine theo tỷ lệ
lanh
30/70 (tương đương
3,5mg)

Bút
Thuốc tiêm/Bơ
NovoRapid
504 II 345 A10AB05.II345 Insulin aspart (rDNA) 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG m 198,500
Flexpen
truyền tiêm/Xy
lanh

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
505 II 31 A10AB06.II031 Apidra solostar Insulin glulisine 300 IU/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 200,000
tiêm/Xy
truyền
lanh

Insulin degludec; Insulin Bút


Ryzodeg aspart; Mỗi bút tiêm bơm Thuốc tiêm/Bơ
506 II 417 A10AD06.II417 Flextouch sẵn 3ml chứa 7,68mg 100 U/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG m 411,249
100U/ml Insulin degludec và truyền tiêm/Xy
3,15mg Insulin aspart lanh

Thuốc
Chai/Lọ/
507 II 270 A10AE04.II270 Lantus Insulin Glargine 1000 IU/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 505,000
Ống
truyền

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
508 II 271 A10AE04.II271 Lantus Solostar Insulin Glargine 300 IU/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 276,000
tiêm/Xy
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
509 II 274 A10AE05.II274 Levemir Flexpen Insulin Detemir (rDNA) 300 U/3 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 275,500
tiêm/Xy
truyền
lanh

510 I 41 A10BA02.I41 Glucophage Metformin hydrochlorid 1000mg Uống Viên BDG Viên 3,703

Glucophage
511 I 42 A10BA02.I42 Metformin hydrochlorid 500mg Uống Viên BDG Viên 1,598
500mg
Glucophage
512 I 43 A10BA02.I43 Metformin hydrochlorid 850mg Uống Viên BDG Viên 3,442
850mg
Viên giải
Glucophage XR
513 II 200 A10BA02.II200 Metformin hydrochlorid 1000mg Uống phóng có BDG Viên 4,443
1000mg
kiểm soát
Phụ lục danh mục - 18

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Viên giải
Glucophage XR
514 II 201 A10BA02.II201 Metformin hydrochlorid 750mg Uống phóng có BDG Viên 3,677
750mg
kiểm soát
Viên giải
515 I 29 A10BB09.I29 Diamicron MR Gliclazide 30mg Uống phóng có BDG Viên 2,765
kiểm soát
Viên giải
Diamicron MR
516 II 123 A10BB09.II123 Gliclazide 60mg Uống phóng có BDG Viên 5,285
60mg
kiểm soát

Glucovance Metformin hydrochlorid,


517 II 202 A10BD02.II202 1000mg; 5mg Uống Viên BDG Viên 5,661
1000mg/5mg Glibenclamid

Glucovance Metformin hydrochlorid,


518 II 203 A10BD02.II203 500mg; 2,5mg Uống Viên BDG Viên 4,560
500mg/2,5mg Glibenclamid

Glucovance Metformin hydrochlorid,


519 II 204 A10BD02.II204 500mg; 5mg Uống Viên BDG Viên 4,713
500mg/5mg Glibenclamid

Galvus Met Vildagliptin; Metformin


520 II 191 A10BD08.II191 50mg; 1000mg Uống Viên BDG Viên 9,274
50mg/1000mg hydroclorid
Galvus Met Vildagliptin; Metformin
521 II 192 A10BD08.II192 50mg; 500mg Uống Viên BDG Viên 9,274
50mg/500mg hydroclorid
Galvus Met Vildagliptin; Metformin
522 II 193 A10BD08.II193 50mg; 850mg Uống Viên BDG Viên 9,274
50mg/850mg hydroclorid
Saxagliptin; Metformin
523 II 260 A10BD10.II260 Komboglyze XR 5mg; 1000mg Uống Viên BDG Viên 21,410
hydrochlorid
Saxagliptin; Metformin
524 II 261 A10BD10.II261 Komboglyze XR 5mg; 500mg Uống Viên BDG Viên 21,410
hydrochlorid
Linagliptin; Metformin
525 II 515 A10BD11.II515 Trajenta Duo 2,5mg; 850mg Uống Viên BDG Viên 9,686
hydrochloride
Linagliptin; Metformin
526 II 516 A10BD11.II516 Trajenta Duo 2,5mg; 1000mg Uống Viên BDG Viên 9,686
hydrochloride
Linagliptin; Metformin
527 II 517 A10BD11.II517 Trajenta Duo 2,5mg; 500mg Uống Viên BDG Viên 9,686
hydrochloride
Glucobay
528 II 198 A10BF01.II198 Acarbose 100mg Uống Viên BDG Viên 4,738
100mg

529 II 199 A10BF01.II199 Glucobay 50mg Acarbose 50mg Uống Viên BDG Viên 2,760

530 II 245 A10BH01.II245 Januvia 100mg Sitagliptin 100mg Uống Viên BDG Viên 17,311

531 II 247 A10BH01.II247 Januvia 50mg Sitagliptin 50mg Uống Viên BDG Viên 17,311

532 II 190 A10BH02.II190 Galvus Vildagliptin 50mg Uống Viên BDG Viên 8,225

533 II 356 A10BH03.II356 Onglyza Saxagliptin 2,5mg Uống Viên BDG Viên 16,006

534 II 357 A10BH03.II357 Onglyza Saxagliptin 5mg Uống Viên BDG Viên 17,310

535 II 514 A10BH05.II514 Trajenta Linagliptin 5mg Uống Viên BDG Viên 16,156

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
536 II 546 A10BJ02.II546 Victoza Liraglutide 18mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,384,707
tiêm/Xy
truyền
lanh

537 II 180 A10BK01.II180 Forxiga Dapagliflozin 5mg Uống Viên BDG Viên 19,000

538 II 181 A10BK01.II181 Forxiga Dapagliflozin 10mg Uống Viên BDG Viên 19,000

539 II 248 A10BK03.II248 Jardiance Empagliflozin 25mg Uống Viên BDG Viên 26,533

540 II 249 A10BK03.II249 Jardiance Empagliflozin 10mg Uống Viên BDG Viên 23,072
Drospirenon;
541 II 572 G03AA12.II572 Yasmin 3mg; 0,03mg Uống Viên BDG Viên 8,640
Ethinylestradiol
Thuốc
Chai/Lọ/
542 II 327 G03BA03.II327 Nebido Testosteron undecanoate 1000mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,835,000
Ống
truyền
543 II 133 G03DB01.II133 Duphaston Dydrogesterone 10mg Uống Viên BDG Viên 7,360
Visanne 2mg
544 II 550 G03DB08.II550 Dienogest 2mg Uống Viên BDG Viên 42,092
tablets
Phụ lục danh mục - 19

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Thuốc
Chai/Lọ/
545 II 396 G03GA06.II396 Puregon Follitropin beta 50IU/0,5 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 488,200
Ống
truyền
Thuốc
Puregon Sol Chai/Lọ/
546 II 397 G03GA06.II397 Follitropin beta 100IU/0,5 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 950,100
100IU Ống
truyền

Bơm
Norditropin Thuốc
tiêm/Bút
547 II 341 H01AC01.II341 Nordilet Somatropin 3,3mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,546,193
tiêm/Xy
5mg/1.5ml truyền
lanh

548 II 314 H01BA02.II314 Minirin Desmopressin acetate 0,1mg Uống Viên BDG Viên 22,133
Thuốc Bơm
549 II 359 H01CC01.II359 Orgalutran Ganirelix 0,25mg/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 719,900
truyền lanh
Thuốc
Methylprednisolone Chai/Lọ/
550 II 120 H02AB04.II120 Depo-Medrol 40mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 34,669
acetate Ống
truyền
551 II 306 H02AB04.II306 Medrol Methylprednisolon 4mg Uống Viên BDG Viên 983

552 II 307 H02AB04.II307 Medrol Methylprednisolon 16mg Uống Viên BDG Viên 3,672
Thuốc
Chai/Lọ/
553 II 456 H02AB04.II456 Solu-Medrol Methylprednisolon 40mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 36,410
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
554 II 457 H02AB04.II457 Solu-Medrol Methylprednisolon 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 207,579
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/
555 II 458 H02AB04.II458 Solu-Medrol Methylprednisolon 125mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 75,710
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
556 II 346 A10AB05.II346 NovoRapid Insulin aspart 1000 U/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
557 II 30 A10AB06.II030 Apidra Insulin glulisine 1000 IU/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền

Insulin degludec; Insulin


aspart; Mỗi ống 3ml Thuốc
Ryzodeg Penfill Chai/Lọ/ Không có giá trúng
558 II 418 A10AD06.II418 chứa 7,68mg Insulin 100 U/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
100U/ml Ống
degludec và 3,15mg truyền
Insulin aspart

Bơm
Tresiba Thuốc
tiêm/Bút Không có giá trúng
559 II 519 A10AE06.II519 Flextouch Insulin Degludec 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
tiêm/Xy thầu
100U/ml truyền
lanh

Bơm
Tresiba Thuốc
tiêm/Bút Không có giá trúng
560 II 520 A10AE06.II520 Flextouch Insulin Degludec 600 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
tiêm/Xy thầu
200U/ml truyền
lanh

Thuốc
Tresiba Penfill Chai/Lọ/ Không có giá trúng
561 II 521 A10AE06.II521 Insulin Degludec 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
100U/ml Ống
truyền
Saxagliptin; Metformin Không có giá trúng
562 II 262 A10BD10.II262 Komboglyze XR 2,5mg; 1000mg Uống Viên BDG Viên thầu
hydrochlorid
Không có giá trúng
563 II 246 A10BH01.II246 Januvia 25mg Sitagliptin 25mg Uống Viên BDG Viên thầu

Bút
Thuốc tiêm/Bơ
Không có giá trúng
564 II 432 A10BJ02.II432 Saxenda 6mg/ml Liraglutide 18mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG m thầu
truyền tiêm/Xy
lanh

Thuốc
Medroxyprogesteron Không có giá trúng
565 II 433 G03AC06.II433 Sayana Press 104mg/0,65ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Hộp/Kit thầu
acetat
truyền
Không có giá trúng
566 II 288 G03CX01.II288 Livial Tibolone 2,5mg Uống Viên BDG Viên thầu
Phụ lục danh mục - 20

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút Không có giá trúng
567 II 393 G03GA06.II393 Puregon Follitropin beta 900IU/1,08ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
tiêm/Xy thầu
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút Không có giá trúng
568 II 394 G03GA06.II394 Puregon Follitropin beta 300IU/0,36ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
tiêm/Xy thầu
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút Không có giá trúng
569 II 395 G03GA06.II395 Puregon Follitropin beta 600IU/0,72ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
tiêm/Xy thầu
truyền
lanh

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
570 II 364 G03GA08.II364 Ovitrelle Choriogonadotropin alfa 250mcg/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
571 II 419 H01AC01.II419 Saizen liquid Somatropin 6mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
20. THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

572 II 323 M03BX09.II323 Myonal Eperisone hydrochloride 50mg Uống Viên BDG Viên 3,416
Không có giá trúng
573 II 158 N06DA03.II158 Exelon Patch Rivastigmine 18mg/10cm2 Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng thầu
Không có giá trúng
574 II 159 N06DA03.II159 Exelon Patch Rivastigmine 9mg/5cm2 Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng thầu
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
Thuốc nhỏ
575 II 18 II018 Alegysal Pemirolast kali 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 76,760
mắt
Thuốc nhỏ
576 II 127 II127 Diquas Natri diquafosol 30mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 129,675
mắt
Thuốc nhỏ
577 II 252 II252 Kary Uni Pirenoxine 0,25mg/5ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 30,294
mắt
Thuốc nhỏ Chai/Lọ/
578 II 409 L04AD01.II409 Restasis Cyclosporine 0,05% (0,5mg/g) Nhỏ mắt BDG 17,906
mắt Ống
Xylometazoline Thuốc nhỏ
579 II 360 R01AB06.II360 Otrivin 0.0005 Nhỏ mũi BDG Chai/Lọ 30,399
hydrochloride mũi
Xylometazoline Thuốc nhỏ
580 II 361 R01AB06.II361 Otrivin 0.001 Nhỏ mũi BDG Chai/Lọ 41,299
hydrochloride mũi
Xylometazoline Dung dịch xịt Bình/Ch
581 II 362 R01AB06.II362 Otrivin 0.0005 Xịt mũi BDG 34,300
hydrochloride mũi ai/Lọ
Xylometazoline Dung dịch xịt Bình/Ch
582 II 363 R01AB06.II363 Otrivin 0.001 Xịt mũi BDG 41,300
hydrochloride mũi ai/Lọ
Hỗn dịch xịt Bình/Ch
583 II 374 R01AD07 .II374 Pivalone 1% Tixocortol pivalate 1% (0,1g/10ml) Xịt mũi BDG 46,192
mũi ai/Lọ
Bình/Ch
Hỗn dịch xịt
584 II 43 R01AD12.II043A Avamys Fluticason Furoat 27,5mcg/liều, 30 liều Xịt mũi BDG ai/Lọ/Hộ 90,300
mũi
p
Bình/Ch
Hỗn dịch xịt
585 II 43 R01AD12.II043B Avamys Fluticason Furoat 27,5mcg/liều, 60 liều Xịt mũi BDG ai/Lọ/Hộ 173,191
mũi
p
Bình/Ch
27,5mcg/liều, 120 Hỗn dịch xịt
586 II 43 R01AD12.II043C Avamys Fluticason Furoat Xịt mũi BDG ai/Lọ/Hộ 210,000
liều mũi
p
Fluticason propionat Hỗn dịch xịt Bình/Ch
587 II 174 R03BA05.II174 Flixonase 0.0005 Xịt mũi BDG 147,926
(siêu mịn) 0,05% mũi ai/Lọ
Bình/Ch
Flixotide Phun mù định
588 II 175 R03BA05.II175 Fluticasone propionate 125mcg/liều Hít BDG ai/Lọ/Hộ 106,462
Evohaler liều
p
Flixotide
Hỗn dịch khí
589 II 176 R03BA05.II176 Nebules Fluticasone propionate 0,5mg/2ml Hít BDG Ống 13,514
dung
0.5mg/2ml
Thuốc nhỏ
590 II 52 S01AE08.II052 Besivance Besifloxacin 0,6% (kl/tt) Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 164,000
mắt
Thuốc nhỏ
591 I 38 S01BA07 .I38 Flumetholon 0.1 Fluorometholone 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 27,888
mắt
Phụ lục danh mục - 21

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Flumetholon Thuốc nhỏ
592 II 177 S01BA07.II177 Fluorometholone 0,2mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 26,901
0.02 mắt
Thuốc nhỏ
593 II 289 S01BA14.II289 Lotemax Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml) Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 219,500
mắt
Thuốc nhỏ
594 II 331 S01BC10.II331 Nevanac Nepafenac 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 153,000
mắt
Bronuck
Thuốc nhỏ
595 II 65 S01BC11.II065 ophthalmic Bromfenac natri hydrat 1mg/1ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 128,000
mắt
solution 0.1%
Thuốc nhỏ
596 II 49 S01EC04.II049 Azopt Brinzolamide 10mg/1ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 116,699
mắt
Brimonidin tartrate; Thuốc nhỏ
597 II 95 S01ED51.II095 Combigan (2mg; 5mg)/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 183,514
Timolol mắt
Thuốc nhỏ
598 II 194 S01EE03.II194 Ganfort Bimatoprost; Timolol 0,3mg/ml; 5mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 255,990
mắt
Thuốc nhỏ
599 II 297 S01EE03.II297 Lumigan Bimatoprost 0,3mg/3ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 252,079
mắt
Thuốc nhỏ
600 II 298 S01EE03.II298 Lumigan Bimatoprost 0,3mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 252,079
mắt
Thuốc nhỏ
601 II 479 S01EE05.II479 Taflotan Tafluprost 0,015mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 244,799
mắt
Thuốc nhỏ
602 II 480 S01EE05.II480 Taflotan-S Tafluprost 4,5mcg/0,3ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 11,900
mắt
Olopatadine Thuốc nhỏ
603 II 368 S01GX09.II368 Pataday 0,2% (2mg/ml) Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 131,099
Hydrochloride mắt
Thuốc Bơm
Muối natri của acid
604 II 223 S01KA01.II223 Hyalgan 20mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Ốn 1,056,329
Hyaluronic
truyền g tiêm
Thuốc Bơm
605 II 293 S01LA04.II293 Lucentis Ranibizumab 1,65mg/0,165 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 13,125,022
truyền lanh
Thuốc
Chai/Lọ/
606 II 294 S01LA04.II294 Lucentis Ranibizumab 2,3mg/0,23ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 13,125,022
Ống
truyền
Thuốc tiêm
607 II 169 S01LA05.II169 Eylea Aflibercept 40mg/ml Tiêm/truyền BDG Chai/Lọ 27,562,500
nhãn cầu
Thuốc nhỏ
608 II 428 S01XA20.II428 Sanlein 0,1 Natri hyaluronate 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 55,629
mắt
Thuốc nhỏ
609 II 429 S01XA20.II429 Sanlein 0.3 Natri hyaluronate 15mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 126,000
mắt
Thuốc nhỏ
610 II 430 S01XA20.II430 Sanlein Mini 0.1 Natri hyaluronate 0,4mg/0,4ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 3,885
mắt
Thuốc nhỏ Chai/Lọ/
611 II 552 S01XA20.II552 Vismed Natri hyaluronate 1,8mg/ml (0,18%) Nhỏ mắt BDG 10,199
mắt Ống
Thuốc nhỏ Chai/Lọ/ Không có giá trúng
612 II 518 S01EE04.II518 Travatan Travoprost 0,04mg/ml Nhỏ mắt BDG thầu
mắt Ống
Thuốc nhỏ Không có giá trúng
613 II 431 S01XA20.II431 Sanlein Mini 0.3 Natri hyaluronate 1,2mg/0,4ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ thầu
mắt
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
Thuốc
Chai/Lọ/
614 II 513 G02CX01.II513 Tractocile Atosiban 7,5mg/ml x 5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,164,858
Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
615 II 512 G02CX01.II512 Tractocile Atosiban 7,5mg/ml x 0,9ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
Thuốc
Chai/Lọ/
616 II 485 N07CA04.II485 Tanganil 500mg Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 14,367
Ống
truyền
Viên giải
617 II 439 N05AH04.II439 Seroquel XR Quetiapin 200mg Uống phóng có BDG Viên 21,896
kiểm soát
Viên giải
618 II 440 N05AH04.II440 Seroquel XR Quetiapin 300mg Uống phóng có BDG Viên 33,320
kiểm soát
Viên giải
619 II 442 N05AH04.II442 Seroquel XR Quetiapin 50mg Uống phóng có BDG Viên 10,472
kiểm soát
Phụ lục danh mục - 22

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15

620 I 68 N05AX08.I68 Risperdal Risperidone 2mg Uống Viên BDG Viên 20,049

621 II 413 N05AX08.II413 Risperdal Risperidone 1mg Uống Viên BDG Viên 10,896

622 II 206 N05BA23.II206 Grandaxin Tofisopam 50mg Uống Viên BDG Viên 7,600

623 I 88 N06AB06.I88 Zoloft Sertraline 50mg Uống Viên BDG Viên 14,087

624 II 299 N06AB08.II299 Luvox 100mg Fluvoxamin maleat 100mg Uống Viên BDG Viên 6,570

625 II 403 N06AX11.II403 Remeron 30 Mirtazapine 30mg Uống Viên BDG Viên 14,490

626 II 463 N06AX14.II463 Stablon Tianeptine sodium 12,5mg Uống Viên BDG Viên 3,490

627 I 61 N06BX03.I61 Nootropil Piracetam 800mg Uống Viên BDG Viên 3,518
Thuốc
Nootropil Chai/Lọ/
628 II 340 N06BX03.II340 Piracetam 3g/15ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 31,525
3g/15ml Ống
truyền
629 I 16 N06BX18.I16 Cavinton forte Vinpocetin 10mg Uống Viên BDG Viên 3,300
Thuốc
Chai/Lọ/
630 II 74 N06BX18.II074 Cavinton Vinpocetine 10mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 17,404
Ống
truyền
631 II 75 N06BX18.II075 Cavinton Vinpocetine 5mg Uống Viên BDG Viên 2,330
Cao khô từ lá Ginkgo
632 I 17 N06DX02.I17 Cebrex S 80mg Uống Viên BDG Viên 7,200
Biloba
Cao khô lá Ginkgo
633 II 76 N06DX02.II076 Cebrex 40mg Uống Viên BDG Viên 3,540
Biloba

634 II 484 N06DX02.II484 Tanakan Dịch chiết ginkgo biloba 40mg Uống Viên BDG Viên 4,031

Cao khô từ lá Ginkgo


635 II 494 N06DX02.II494 Tebonin 120mg Uống Viên BDG Viên 10,799
biloba
Viên giải
Không có giá trúng
636 II 441 N05AH04.II441 Seroquel XR Quetiapin 400mg Uống phóng có BDG Viên thầu
kiểm soát
Không có giá trúng
637 II 128 N05AL01.II128 Dogmatil 50mg Sulpiride 50mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
638 II 452 N05AL05.II452 Solian Amisulpride 100mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
639 II 453 N05AL05.II453 Solian Amisulpride 50mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
640 II 454 N05AL05.II454 Solian 200mg Amisulpride 200mg Uống Viên BDG Viên thầu
Không có giá trúng
641 II 455 N05AL05.II455 Solian 400mg Amisulpride 400mg Uống Viên BDG Viên thầu
Thuốc tiêm Chai/Lọ/
Không có giá trúng
642 II 232 N05AX13.II232 Invega Sustenna Paliperidone 150mg/1,5ml Tiêm/truyền tác dụng kéo BDG Ống/Bơ thầu
dài m tiêm
Thuốc tiêm Chai/Lọ/
Không có giá trúng
643 II 233 N05AX13.II233 Invega Sustenna Paliperidone 100mg/1ml Tiêm/truyền tác dụng kéo BDG Ống/Bơ thầu
dài m tiêm
Thuốc tiêm Chai/Lọ/
Không có giá trúng
644 II 234 N05AX13.II234 Invega Sustenna Paliperidone 75mg/0,75ml Tiêm/truyền tác dụng kéo BDG Ống/Bơ thầu
dài m tiêm
Thuốc tiêm Chai/Lọ/
Không có giá trúng
645 II 235 N05AX13.II235 Invega Sustenna Paliperidone 50mg/0,5ml Tiêm/truyền tác dụng kéo BDG Ống/Bơ thầu
dài m tiêm
Hydroxyzine Không có giá trúng
646 II 36 N05BB01.II036 Atarax 25mg Uống Viên BDG Viên thầu
hydrochloride
Không có giá trúng
647 II 404 N06AX11.II404 Remeron Soltab Mirtazapine 30mg Uống Viên BDG Viên thầu

Thuốc
Nootropyl Chai/Lọ/ Không có giá trúng
648 I 62 N06BX03.I62 Piracetam 1g/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
1g/5ml Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá trúng
649 II 339 N06BX03.II339 Nootropil Piracetam 12g/60ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG thầu
Ống
truyền
Không có giá trúng
650 II 109 N07BA03.II109 Champix Varenicline 1mg Uống Viên BDG Viên thầu
0,5mg/viên và Không có giá trúng
651 II 110 N07BA03.II110 Champix Varenicline Uống Viên BDG Viên thầu
1mg/viên
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
Phụ lục danh mục - 23

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Cốm pha
652 II 451 R03DC03.II451 Singulair Montelukast 4mg Uống BDG Gói 13,502
uống

Chất đông khô OM-85


tiêu chuẩn (40mg) tương
đương 7mg Chất ly giải
vi khuẩn đông khô của
Haemophilus influenzae;
Broncho-Vaxom Diplococcus
653 II 63 J07AL52.II063 7mg Uống Viên BDG Viên 13,986
Adults pneumoniae; Klebsialla
pneumoniea and
ozaenae;Staphylococcus
aureus, Streptococcus
pyogenes và viridans,
Neisseria catarrhalis

Bacterial lysates of
Haemophilus influenza;
Broncho-Vaxom
654 II 64 J07AL52.II064 Diplococcus pneumonia; 3,5mg Uống Viên BDG Viên 8,705
Children
Klebsialla pneumoniea
and azaenae

Bình/Ch
Hỗn dịch xịt
655 II 412 R01AD05.II412 Rhinocort Aqua Budesonid 64mcg/liều Xịt mũi BDG ai/Lọ/Hộ 203,522
mũi
p
Bình/Ch
Thuốc hít
656 II 536 R03AC02.II536 Ventolin Inhaler Salbutamol 100mcg/liều Hít BDG ai/Lọ/Hộ 76,379
định liều
p
Ventolin Dung dịch
657 II 537 R03AC02.II537 Salbutamol 5mg/2,5ml Hít BDG Ống 8,513
Nebules khí dung
Ventolin Dung dịch
658 II 538 R03AC02.II538 Salbutamol 2,5mg/2,5ml Hít BDG Ống 4,575
Nebules khí dung
Thuốc
Chai/Lọ/
659 II 59 R03AC03.II059 Bricanyl Terbutalin sulfat 0,5mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 11,990
Ống
truyền
Onbrez
660 II 354 R03AC18.II354 Indacaterol 150mcg Hít Viên BDG Hộp/Kit 550,052
Breezhaler
Onbrez
661 II 355 R03AC18.II355 Indacaterol 300mcg Hít Viên BDG Hộp/Kit 550,052
Breezhaler
Seretide Bình/Ch
Salmeterol; Fluticason (50mcg; Thuốc hít
662 II 434 R03AK06.II434 Accuhaler Hít BDG ai/Lọ/Hộ 259,147
propionat 250mcg)/liều định liều
50/250mcg p
Seretide Bình/Ch
Salmeterol; Fluticason (50mcg; Thuốc hít
663 II 435 R03AK06.II435 Accuhaler Hít BDG ai/Lọ/Hộ 335,928
propionat 500mcg)/liều định liều
50/500mcg p
Seretide Bình/Ch
Salmeterol; Fluticasone Thuốc hít
664 II 436 R03AK06.II436 Evohaler DC (25mcg;125mcg)/liều Hít BDG ai/Lọ/Hộ 225,996
propionate định liều
25/125mcg p
Seretide Bình/Ch
Salmeterol; Fluticasone Thuốc hít
665 II 437 R03AK06.II437 Evohaler DC (25mcg;250mcg)/liều Hít BDG ai/Lọ/Hộ 278,090
propionate định liều
25/250mcg p
Seretide Bình/Ch
Salmeterol; Fluticasone Thuốc hít
666 II 438 R03AK06.II438 Evohaler DC (25mcg; 50mcg)/liều Hít BDG ai/Lọ/Hộ 191,139
propionate định liều
25/50mcg p
Bình/Ch
Symbicort Budesonid, formoterol; (160mcg; Thuốc hít
667 II 473 R03AK07.II473 Hít BDG ai/Lọ/Hộ 486,948
Rapihaler fumarate dihydrate 4,5mcg)/liều xịt định liều
p

Bình/Ch
Symbicort Budesonid; Formoterol; (160mcg; Thuốc hít
668 II 475 R03AK07.II475A Hít BDG ai/Lọ/Hộ 286,440
Turbuhaler fumarate dihydrate 4,5mcg)/liều x 60 liều định liều
p/Ống

(160mcg; Bình/Ch
Symbicort Budesonid; Formoterol; Thuốc hít
669 II 475 R03AK07.II475B 4,5mcg)/liều x 120 Hít BDG ai/Lọ/Hộ 486,948
Turbuhaler fumarate dihydrate định liều
liều p/Ống

Ipratropium bromide
(0,02mg; Dung dịch Bình/Ch
670 II 51 R03AL01.II051 Berodual khan; Fenoterol Hít BDG 132,323
0,05mg)/nhát xịt khí dung ai/Lọ
Hydrobromide
Phụ lục danh mục - 24

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Ipratropium bromide Dung dịch Chai/Lọ/
671 II 96 R03AL02.II096 Combivent 0,5mg; 2,5mg Hít BDG 16,074
anhydrous; Salbutamol khí dung Ống
Ipratropium bromide; Dung dịch Chai/Lọ/
672 II 97 R03AL02.II097 Combivent 0,52mg/ml; 3mg/ml Hít BDG 16,074
Salbutamol khí dung Ống
Ultibro Indacaterol; Thuốc hít
673 II 526 R03AL04.II526 110mcg; 50mcg Hít BDG Hộp/Kit 699,208
Breezhaler Glycopyrronium định liều
Pulmicort Hỗn dịch khí
674 II 391 R03BA02.II391 Budesonid 500mcg/2ml Hít BDG Ống 13,834
Respules dung
Pulmicort Hỗn dịch khí
675 II 392 R03BA02.II392 Budesonid 0,5mg/ml Hít BDG Ống 24,906
Respules dung
Hỗn dịch xịt
676 I 54 R03BA07.I54 Nasonex Mometasone furoate 50mcg/nhát xịt Xịt mũi BDG Chai/Lọ 197,100
mũi
Dung dịch
677 II 461 R03BB04.II461 Spiriva Respimat Tiotropium 0,0025mg/nhát xịt Hít BDG Hộp/Kit 985,887
khí dung
678 I 70 R03DC03.I70 Singulair Montelukast 10mg Uống Viên BDG Viên 13,502
679 I 71 R03DC03.I71 Singulair 4mg Montelukast 4mg Nhai Viên BDG Viên 13,502
680 I 72 R03DC03.I72 Singulair 5mg Montelukast 5mg Nhai Viên BDG Viên 13,502
Thuốc
Chai/Lọ/
681 III 15 R03DX05.III15 Xolair 150 mg Omalizumab 150mg/lọ Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 6,376,769
Ống
truyền

682 I 53 R05CB06.I53 Mucosolvan Ambroxol hydrochloride 30mg Uống Viên BDG Viên 2,500

Hỗn dịch
Phospholipid chiết xuất Chai/Lọ/
683 II 106 R07AA02.II106 Curosurf 120mg/1,5ml Tiêm/truyền bơm ống nội BDG 13,989,999
từ phổi lợn Ống
khí quản
Hỗn dịch
Phospholipids chiết xuất
684 II 469 R07AA02.II469 Survanta 25mg/ml Nội khí quản dùng đường BDG Chai/Lọ 8,304,000
từ phổi bò
nội khí
Ventolin Thuốc hít Không có giá trúng
685 II 539 R03AC02.II539 Salbutamol 200mcg Hít BDG Viên thầu
Rotacaps định liều
Bình
Evoflo Evohaler Salmeterol; Fluticason Phun mù định Không có giá trúng
686 II 155 R03AK06.II155 25mcg; 125mcg Hít BDG xịt/Chai/ thầu
25/125mcg propionat liều
Lọ
Bình
Evoflo Evohaler Salmeterol; Fluticason Phun mù định Không có giá trúng
687 II 156 R03AK06.II156 25mcg; 250mcg Hít BDG xịt/Chai/ thầu
25/250mcg propionat liều
Lọ
Bình
Evoflo Evohaler Salmeterol; Fluticason Phun mù định Không có giá trúng
688 II 157 R03AK06.II157 25mcg; 50mcg Hít BDG xịt/Chai/ thầu
25/50mcg propionat liều
Lọ
Bình/Ch
Symbicort Budesonid, formoterol; (80mcg; 4,5mcg)/liều Thuốc hít Không có giá trúng
689 II 474 R03AK07.II474 Hít BDG ai/Lọ/Hộ thầu
Rapihaler fumarate dihydrate xịt định liều
p

Bình/Ch
Symbicort Budesonid;; Formoterol Thuốc hít Không có giá trúng
690 II 476 R03AK07.II476 (80mcg; 4,5mcg)/liều Hít BDG ai/Lọ/Hộ thầu
Turbuhaler fumarate dihydrate định liều
p/Ống

Ipratropium bromide Thuốc hít Không có giá trúng


691 II 39 R03BB01 .II039 Atrovent N 0,02mg/nhát xịt Hít BDG Chai/Lọ thầu
monohydrate định liều
Không có giá trúng
692 II 460 R03BB04.II460 Spiriva Tiotropium bromide 18mcg Hít BDG Viên thầu
Không có giá trúng
693 II 117 R03DX07.II117 Daxas Roflumilast 500mcg Uống Viên BDG Viên thầu
Hỗn dịch
Phospholipid chiết xuất Chai/Lọ/ Không có giá trúng
694 II 107 R07AA02.II107 Curosurf 240mg/3ml Tiêm/truyền bơm ống nội BDG thầu
từ phổi lợn Ống
khí quản
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

Medium-chain
Thuốc
triglycerides; Soya-bean 10g/100ml; Chai/Lọ/
695 II 284 C10AX06.II284 Lipidem Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 228,795
oil, refined; Omega-3- 8g/100ml; 2g/100ml Ống
truyền
acid triglycerides

Medium-chain Thuốc
Lipofundin 5g/100ml; 5g/100ml; Chai/Lọ/
696 II 286 C10AX06.II286A Triglycerides; Soya-bean Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 142,000
MCT/LCT 10% 250ml Ống
Oil truyền
Medium-chain Thuốc
Lipofundin 5g/100ml; 5g/100ml; Chai/Lọ/
697 II 286 C10AX06.II286B Triglycerides; Soya-bean Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 191,000
MCT/LCT 10% 500ml Ống
Oil truyền
Phụ lục danh mục - 25

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15
Medium-chain Thuốc
Lipofundin 10g/100ml; Chai/Lọ/
698 II 287 C10AX06.II287A Triglycerides; Soya-bean Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 142,000
MCT/LCT 20% 10g/100ml; 100ml Ống
Oil truyền
Medium-chain Thuốc
Lipofundin 10g/100ml; Chai/Lọ/
699 II 287 C10AX06.II287B Triglycerides; Soya-bean Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 165,000
MCT/LCT 20% 10g/100ml; 250ml Ống
Oil truyền
Isoleucine 1,25g;
Leucine 2,225g;
Lysine (dưới dạng
lysine HCl) 1,7125g;
Methionine 1,10g;
Isoleucine; Leucine; Phenylalanine
Lysine (dưới dạng 1,175g; Threonine
Lysine HCl); 1,05g; Tryptophan
Methionine; 0,40g; Valine 1,55g;
Phenylalanine; Arginine 2,875g;
Threonine; Tryptophan; Histidine 0,75g;
Valine; Arginine; Alanine 2,625g;
Histidine; Alanine; Glycine 3,00g; Thuốc
Aminoplasmal Chai/Lọ/
700 II 22 V06DE.II022 Glycine; Aspartic acid; Aspartic acid 1,40g; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 94,600
B. Braun 10% E Ống
Glutamic Acid; Proline; Glutamic Acid 1,80g; truyền
Serine; Tyrosine; Sodium Proline 1,375g;
acetate trihydrate; Serine 0,575;
Sodium hydroxide; Tyrosine 0,10g;
Potassium acetate; Sodium acetate
Magnesium chloride trihydrate 0,7145g;
hexahydrate; Disodium Sodium hydroxide
phosphate dodecahydrate 0,09g; Potassium
acetate 0,61325g;
Magnesium chloride
hexahydrate 0,127g;
Disodium phosphate
dodecahydrate
Leucine 1,1125g;
Lysine (dưới dạng
Lysine HCl) 0,8575g;
Methionine 0,55g;
Phenylalanine
Isoleucine; Leucine;
0,5875g; Threonine
Lysine (dưới dạng
0,525g; Tryptophan
Lysine HCl);
0,20g; Valine 0,775g;
Methionine;
Arginine 1,4375g;
Phenylalanine;
Histidine 0,375g;
Threonine; Tryptophan;
Alanine 1,3125g;
Valine; Arginine;
Glycine 1,50g;
Histidine; Alanine;
Aspartic acid 0,70g; Thuốc
Aminoplasmal Glycine; Aspartic acid; Chai/Lọ/
701 II 23 V06DE.II023 Glutamic Acid 0,90g; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 67,383
B. Braun 5% E Glutamic Acid; Proline; Ống
Proline 0,6875g; truyền
Serine; Tyrosine; Sodium
Serine 0,2875;
acetate trihydrate;
Tyrosine 0,10g;
Sodium hydroxide;
Sodium acetate
Potassium acetate;
trihydrate 0,34025g;
Sodium chloride;
Sodium hydroxide
Magnesium chloride
0,035g; Potassium
hexahydrate; Disodium
acetate 0,61325g;
phosphate dodecahydrate
Sodium chloride
0,241g; Magnesium
chloride hexahydrate
0,127g; Disodium
phosphate
Các muối Calci dẫn xuất
702 II 255 V06DE.II255 Ketosteril của acid amin và các acid 600mg Uống Viên BDG Viên 13,545
amin
Phụ lục danh mục - 26

DM STT
Nồng độ/ Hàm Dạng bào Nhóm Đơn vị Đơn giá tạm
STT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Đường dùng
lượng chế TCKT tính tính (đồng)
TT15 TT15

7.59%;
(1,840g/200ml;
1,890g/200ml;
0,790g/200ml;
L-Isoleucine; L-Leucine;
0,088g/200ml;
L-Lysine acetate; L-
0,060g/200ml;
Methionine; L-
0,428g/200ml;
Phenylalamine; L-
0,140g/200ml;
Threonine; L- Thuốc
1,780g/200ml; Chai/Lọ/
703 II 320 V06DE.II320A Morihepamin Tryptophan; L-Valine; L- Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 116,632
1,680g/200ml; Túi
Alanine; L-Arginine; L- truyền
3,074g/200ml;
Aspartic acid; L-
0,040g/200ml;
Histidine; L-Proline; L-
0,620g/200ml;
Serine; L-Tyrosine;
1,060g/200ml;
Glycine;
0,520g/200ml;
0,080g/200ml;
1,080g/200 ml);
200ml

7.59%;
(1,840g/200ml;
1,890g/200ml;
0,790g/200ml;
L-Isoleucine; L-Leucine;
0,088g/200ml;
L-Lysine acetate; L-
0,060g/200ml;
Methionine; L-
0,428g/200ml;
Phenylalamine; L-
0,140g/200ml;
Threonine; L- Thuốc
1,780g/200ml; Chai/Lọ/
704 II 320 V06DE.II320B Morihepamin Tryptophan; L-Valine; L- Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 186,736
1,680g/200ml; Túi
Alanine; L-Arginine; L- truyền
3,074g/200ml;
Aspartic acid; L-
0,040g/200ml;
Histidine; L-Proline; L-
0,620g/200ml;
Serine; L-Tyrosine;
1,060g/200ml;
Glycine;
0,520g/200ml;
0,080g/200ml;
1,080g/200 ml);
500ml
Biểu mẫu 01 - 27
Tên cơ sở y tế: BIỂU MẪU 01
Mã cơ sở y tế:
Tỉnh:

BÁO CÁO ĐỀ XUẤT NHU CẦU SỬ DỤNG THUỐC THUỘC DANH MỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP QUỐC GIA
(Kèm theo công văn số /TTMS-NVD ngày tháng 01 năm 2021)

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Lidocain
1 II 571 D04AB01.II571 Xylocaine Jelly 0.02 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 55,600
hydroclorid
ngoài
Thuốc
Atracurium Chai/Lọ/
2 II 511 M03AC04.II511 Tracrium 25mg/2,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 46,146
besylate Ống
truyền
Thuốc
Pipecuronium Chai/Lọ/
3 II 35 M03AC06.II035 Arduan 4mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 32,500
bromide Ống
truyền
Thuốc
Rocuronium 10mg/ml x Chai/Lọ/
4 II 152 M03AC09.II152 Esmeron Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 104,450
bromide 5ml Ống
truyền

Dung dịch
5 II 443 N01AB08.II443 Sevorane Sevofluran 100% w/w Hít BDG Chai/Lọ 3,578,600
khí dung

Thuốc Bơm
1%
6 II 125 N01AX10.II125 Diprivan Propofol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 375,000
(10mg/ml)
truyền lanh
Thuốc
1% Chai/Lọ/
7 II 126 N01AX10.II126 Diprivan Propofol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 118,168
(10mg/ml) Ống
truyền
Thuốc
Ropivacain Chai/Lọ/
8 II 25 N01BB09.II025 Anaropin 5mg/ml Tiêm/truyền tiêm nhãn BDG 94,500
hydrocloride Ống
cầu

Thuốc
Ropivacain Chai/Lọ/
9 II 26 N01BB09.II026 Anaropin 2mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 63,000
hydrocloride Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
10 II 111 N01BB10.II111 Chirocaine Levobupivacaine 5mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 120,000
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 28

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Lidocain; 125mg/5g;
11 II 145 N01BB52.II145 Emla Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 37,120
Prilocain 125mg/5g
ngoài

Thuốc
Rocuronium 10mg/ml x Chai/Lọ/ Không có giá
12 II 153 M03AC09.II153 Esmeron Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
bromide 2,5ml Ống
truyền

Thuốc
Ropivacain Chai/Lọ/ Không có giá
13 II 24 N01BB09.II024 Anaropin 7,5mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
hydrocloride Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
14 II 587 M05BA08.II587 Zometa Acid zoledronic 4mg/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,465,882
Ống
truyền

Thuốc
Calcitonin Chai/Lọ/
15 II 312 H05BA01.II312 Miacalcic 50 IU/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 87,870
Synthetic salmon Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 29

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
16 II 405 L04AB02.II405 Remicade Infliximab 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 11,818,800
Ống
truyền

Thuốc Bơm
17 II 222 L04AB04.II222 Humira Adalimumab 40mg/0,8ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 11,513,216
truyền lanh

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
18 II 449 L04AB06.II449 Simponi Golimumab 50mg/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 21,425,464
tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc
Chai/Lọ/
19 III 11 L04AB06.III11 Simponi I.V. Golimumab 50mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 16,528,050
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 30

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
200mg/10m Chai/Lọ/
20 II 2 L04AC07.II002 Actemra Tocilizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,748,140
l Ống
truyền

Thuốc Bơm
162mg/0,9
21 III 1 L04AC07.III01 Actemra Tocilizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 tiêm/Xy 3,374,070
ml
truyền lanh

Đặt trực Thuốc đặt


22 II 553 M01AB05.II553 Voltaren Diclofenac natri 100mg BDG Viên 15,602
tràng âm đạo

Viên giải
23 II 554 M01AB05.II554 Voltaren Diclofenac natri 75mg Uống phóng có BDG Viên 6,185
kiểm soát
Biểu mẫu 01 - 31

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Đặt trực
24 II 555 M01AB05.II555 Voltaren 50 Diclofenac natri 50mg Viên BDG Viên 3,477
tràng

Thuốc
Chai/Lọ/
25 II 556 M01AB05.II556 Voltaren 75mg/3ml Diclofenac natri 75mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 18,066
Ống
truyền

Thuốc
Diclofenac
26 II 557 M01AB05.II557 Voltaren Emulgel 1,16g/100g Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 63,199
diethylamine
ngoài

27 I 13 M01AC01.I13 Brexin Piroxicam 20mg Uống Viên BDG Viên 7,582


Biểu mẫu 01 - 32

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

28 II 173 M01AC01.II173 Feldene Piroxicam 20mg Uống Viên BDG Viên 5,377

29 I 51 M01AC06.I51 Mobic Meloxicam 15mg Uống Viên BDG Viên 16,189

30 I 52 M01AC06.I52 Mobic Meloxicam 7,5mg Uống Viên BDG Viên 9,122

Thuốc
Chai/Lọ/
31 II 319 M01AC06.II319 Mobic Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 22,761
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 33

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
32 II 477 M01AE17.II477 Sympal Dexketoprofen 50mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 21,210
Ống
truyền

33 II 478 M01AE17.II478 Sympal Dexketoprofen 25mg Uống Viên BDG Viên 5,513

34 I 18 M01AH01.I18 Celebrex Celecoxib 200mg Uống Viên BDG Viên 11,913

M01AH05.II03
35 II 32 2 Arcoxia 120mg Etoricoxib 120mg Uống Viên BDG Viên 18,726
Biểu mẫu 01 - 34

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

M01AH05.II03
36 II 33 3 Arcoxia 60mg Etoricoxib 60mg Uống Viên BDG Viên 14,222

M01AH05.II03
37 II 34 4 Arcoxia 90mg Etoricoxib 90mg Uống Viên BDG Viên 15,645

M01AX05.II54 Glucosamine
38 II 544 4 Viartril-S 250mg Uống Viên BDG Viên 3,360
sulfate

M01AX05.II54 Glucosamine Bột pha


39 II 545 5 Viartril-S 1500mg Uống BDG Gói 14,979
sulfate uống
Biểu mẫu 01 - 35

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
40 II 58 M05BA06.II058 Bonviva Ibandronic acid 3mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,370,000
tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc
Chai/Lọ/
41 II 1 M05BA08.II001 Aclasta Acid zoledronic 5mg/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,761,489
Ống
truyền

Miếng
42 II 135 N02AB03.II135 Durogesic 25mcg/h Fentanyl 4,2mg Dùng ngoài BDG Miếng 154,350
dán

Miếng
43 II 136 N02AB03.II136 Durogesic 50mcg/h Fentanyl 8,4mg Dùng ngoài BDG Miếng 282,975
dán
Biểu mẫu 01 - 36

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
44 II 372 N02BE01.II372 Perfalgan Paracetamol 10mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 47,730
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
45 I 36 M01AC01.I36 Feldene Piroxicam 20mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền

Miacalcic Nasal Calcitonin Dung dịch Bình/Chai Không có giá


46 II 313 H05BA01.II313 2200 IU/ml Xịt mũi BDG trúng thầu
200 Synthetic salmon xịt mũi /Lọ

Thuốc Bơm
Không có giá
47 III 7 L04AB04.III07 Humira Adalimumab 40mg/0,4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 tiêm/Xy trúng thầu
truyền lanh
Biểu mẫu 01 - 37

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút Không có giá
48 III 10 L04AB06.III10 Simponi Golimumab 100mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 trúng thầu
tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc Không có giá


49 II 558 M01AB05.II558 Voltaren Ophtha Diclofenac natri 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ trúng thầu
nhỏ mắt

Không có giá
50 II 56 M05BA06.II056 Bondronat Ibandronic acid 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
51 II 57 M05BA06.II057 Bondronat Ibandronic acid 6mg/6ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 38

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
52 I 89 M05BA08.I89 Zometa Acid zoledronic 4mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền

Strontinium Bột pha Không có giá


53 II 388 M05BX03.II388 Protelos 2g Uống BDG Gói trúng thầu
Ranelate uống

Miếng Không có giá


54 II 134 N02AB03.II134 Durogesic 12mcg/h Fentanyl 2,1mg Dùng ngoài BDG Miếng trúng thầu
dán

Cetirizin
55 I 90 R06AE07.I90 Zyrtec 10mg Uống Viên BDG Viên 7,480
dihydrochlorid
Biểu mẫu 01 - 39

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Cetirizin Dung dịch


56 II 589 R06AE07.II589 Zyrtec 1mg/ml Uống BDG Chai/Lọ 55,700
dihydrochlorid uống

Levocetirizine
57 I 78 R06AE09.I78 Xyzal 5mg Uống Viên BDG Viên 7,480
dihydrochloride

58 II 92 R06AX13.II092 Clarityne Syr 60ml Loratadine 1mg/ml Uống Siro uống BDG Chai/Lọ 49,100

59 I 1 R06AX27.I01 Aerius Desloratadine 5mg Uống Viên BDG Viên 9,520

60 II 12 R06AX27.II012 Aerius Desloratadine 0,5mg/ml Uống Siro uống BDG Chai/Lọ 78,900

61 II 416 R06AX28.II416 Rupafin Rupatadin 10mg Uống Viên BDG Viên 6,500
Biểu mẫu 01 - 40

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

62 II 55 R06AX29.II055 Bilaxten Bilastin 20mg Uống Viên BDG Viên 9,300

Không có giá
63 II 13 R06AX27.II013 Aerius Reditabs Desloratadine 2,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

2,5mg/ml Thuốc Không có giá


64 II 272 S01GX11.II272 Lastacaft Alcaftadine Nhỏ mắt BDG chai/Lọ trúng thầu
(0,25%) nhỏ mắt

Thuốc
100mg/ml x Chai/Lọ/
65 II 60 V03AB35.II060 Bridion Sugammadex Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,814,340
2ml Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
66 II 27 V03AB25.II027 Anexate Flumazenil 0,5mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền

Thuốc
100mg/ml x Chai/Lọ/ Không có giá
67 II 61 V03AB35.II061 Bridion Sugammadex Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
5ml Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 41

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Desferrioxamine
methane sulfonate
Thuốc
(Desferrioxamine Không có giá
68 II 122 V03AC01.II122 Desferal 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Chai/Lọ trúng thầu
mesylat/
truyền
Deferoxamine
mesylat)

65,09g/100
Meglumine Thuốc
ml; Chai/Lọ/ Không có giá
69 II 497 V08AB03.II497 Telebrix 35 ioxaglate; Natri Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
9,66g/100m Ống
ioxaglate truyền
l

70 II 502 N03AX11.II502 Topamax Topiramat 25mg Uống Viên BDG Viên 5,448

71 II 503 N03AX11.II503 Topamax Topiramat 50mg Uống Viên BDG Viên 9,809

72 II 495 N03AF01.II495 Tegretol 200 Carbamazepine 200mg Uống Viên BDG Viên 3,661

Viên giải
73 II 496 N03AF01.II496 Tegretol CR 200 Carbamazepine 200mg Uống phóng có BDG Viên 3,662
kiểm soát

74 II 523 N03AF02.II523 Trileptal Oxcarbazepin 300mg Uống Viên BDG Viên 8,064

Hỗn dịch
75 II 524 N03AF02.II524 Trileptal Oxcarbazepin 60mg/ml Uống BDG Chai/Lọ 219,996
uống

Viên giải
Natri valproate; 333mg;145
76 II 119 N03AG01.II119 Depakine Chrono Uống phóng có BDG Viên 6,972
Acid valproic mg
kiểm soát
Biểu mẫu 01 - 42

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

77 II 265 N03AX09.II265 Lamictal 100mg Lamotrigine 100mg Uống Viên BDG Viên 6,733

78 II 266 N03AX09.II266 Lamictal 25mg Lamotrigine 25mg Uống Viên BDG Viên 4,900

79 II 267 N03AX09.II267 Lamictal 50mg Lamotrigine 50mg Uống Viên BDG Viên 5,000

80 I 56 N03AX12.I56 Neurontin Gabapentin 300mg Uống Viên BDG Viên 11,316

81 II 253 N03AX14.II253 Keppra Levetiracetam 500mg Uống Viên BDG Viên 15,470

82 II 254 N03AX14.II254 Keppra 250mg Levetiracetam 250mg Uống Viên BDG Viên 7,967

83 II 300 N03AX16.II300 Lyrica Pregabalin 75mg Uống Viên BDG Viên 17,685

84 II 301 N03AX16.II301 Lyrica Pregabalin 150mg Uống Viên BDG Viên 26,422

Thuốc đặt
85 II 70 D01AC01.II070 Canesten Clotrimazole 100mg Đặt âm đạo BDG Viên 9,650
âm đạo

Thuốc đặt
86 II 71 D01AC01.II071 Canesten Clotrimazole 500mg Đặt âm đạo BDG Viên 64,641
âm đạo
Biểu mẫu 01 - 43

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
D01AC08
87 II 337 .II337 Nizoral Ketoconazol 20mg/g Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 17,699
ngoài

D01AC08 Thuốc gội


88 II 338 .II338 Nizoral Ketoconazol 20mg/g Gội đầu BDG Chai/Lọ 84,000
đầu

89 I 30 D01AC15.I30 Diflucan Fluconazole 150mg Uống Viên BDG Viên 160,599

Thuốc
200mg/100 Chai/Lọ/
90 I 31 D01AC15.I31 Diflucan IV Fluconazole Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 787,500
ml Ống
truyền

Thuốc
Terbinafine
91 II 268 D01AE15.II268 Lamisil 10mg/1g Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 34,800
hydrochloride
ngoài

Thuốc
Chai/Lọ/
92 II 508 J01AA12.II508 Tygacil Tigecyclin 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 731,000
Ống
truyền

Bột pha
93 II 91 J01CA04.II091 Clamoxyl 250mg Amoxicilin 250mg Uống BDG Gói 5,090
uống
Biểu mẫu 01 - 44

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Sulbactam; Chai/Lọ/
94 II 529 J01CG01.II529 Unasyn 0,5g; 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 66,000
Ampicilin Ống
truyền

Amoxicillin; 875mg;
95 I 10 J01CR02.I10 Augmentin 1g Uống Viên BDG Viên 16,680
Acid clavulanic 125mg

Augmentin 625mg Amoxicillin; 500mg;


96 I 11 J01CR02.I11 Uống Viên BDG Viên 11,936
tablets Acid clavulanic 125mg

Thuốc
Augmentin Amoxicillin; Chai/Lọ/
97 I 12 J01CR02.I12 1g; 200mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 42,308
Injection Acid clavulanic Ống
truyền

Augmentin Amoxicillin; 250mg; Bột pha


98 II 40 J01CR02.II040 Uống BDG Gói 10,670
250mg/31,25mg Acid clavulanic 31,25mg uống

Augmentin Amoxicillin; 500mg; Bột pha


99 II 41 J01CR02.II041 Uống BDG Gói 16,014
500mg/62,5mg Acid clavulanic 62,5mg uống

Viên giải
Amoxicillin; 1000mg;
100 II 42 J01CR02.II042 Augmentin SR Uống phóng có BDG Viên 16,680
Acid clavulanic 62,5mg
kiểm soát
Biểu mẫu 01 - 45

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

101 II 530 J01CR04.II530 Unasyn Sultamicillin 750mg Uống Viên BDG Viên 28,350

102 II 531 J01CR04.II531 Unasyn Sultamicillin 375mg Uống Viên BDG Viên 14,790

Thuốc
Piperacillin; Chai/Lọ/
103 I 74 J01CR05.I74 Tazocin 4g; 0,5g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 223,700
Tazobactam Ống
truyền

Zinnat tablets
104 I 82 J01DC02.I82 Cefuroxim 250mg Uống Viên BDG Viên 12,510
250mg

Zinnat tablets
105 I 83 J01DC02.I83 Cefuroxim 500mg Uống Viên BDG Viên 22,130
500mg

Thuốc
Chai/Lọ/
106 II 580 J01DC02.II580 Zinacef Cefuroxim 750mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 42,210
Ống
truyền

Cốm pha
107 II 581 J01DC02.II581 Zinnat Suspension Cefuroxim 125mg/5ml Uống BDG Chai/Lọ 121,617
uống
Biểu mẫu 01 - 46

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Cốm pha
108 II 582 J01DC02.II582 Zinnat Suspension Cefuroxim 125mg Uống BDG Gói 15,022
uống

Zinnat tablets
109 II 583 J01DC02.II583 Cefuroxim 125mg Uống Viên BDG Viên 6,157
125mg

110 II 77 J01DC04.II077 Ceclor Cefaclor 250mg Uống Viên BDG Viên 13,892

Viên giải
111 II 78 J01DC04.II078 Ceclor Cefaclor 375mg Uống phóng có BDG Viên 18,860
kiểm soát

J01DC04.II079 125mg/5ml, Cốm pha


112 II 79 A Ceclor Cefaclor Uống BDG Chai/Lọ 50,600
30ml uống

J01DC04.II079 125mg/5ml, Cốm pha


113 II 79 B Ceclor Cefaclor Uống BDG Chai/Lọ 97,100
60ml uống

Thuốc
Chai/Lọ/
114 II 90 J01DD01.II090 Claforan Natri cefotaxim 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 69,000
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 47

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
115 I 39 J01DD02.I39 Fortum Ceftazidim 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 75,600
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
116 I 69 J01DD04.I69 Rocephin 1g I.V Ceftriaxone 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 151,801
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
117 II 81 J01DD12.II081 Cefobid Cefoperazone 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 125,699
Ống
truyền

118 II 358 J01DD13.II358 Orelox 100mg Cefpodoxime 100mg Uống Viên BDG Viên 13,600

119 II 308 J01DD16.II308 Meiact 200mg Cefditoren 200mg Uống Viên BDG Viên 29,800

Thuốc
Sulbactam; Chai/Lọ/
120 II 468 J01DD62.II468 Sulperazone 0,5g; 0,5g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 185,000
Cefoperazone Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
121 II 310 J01DH02.II310 Meronem Meropenem 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 683,164
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 48

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
122 II 311 J01DH02.II311 Meronem Meropenem 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 394,717
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
123 II 231 J01DH03.II231 Invanz Ertapenem 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 552,421
Ống
truyền

124 II 256 J01FA09.II256 Klacid 250 mg Clarithromycin 250 mg Uống Viên BDG Viên 18,000

Thuốc
Chai/Lọ/
125 II 257 J01FA09.II257 Klacid 500mg Clarithromycin 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 287,000
Ống
truyền

126 II 258 J01FA09.II258 Klacid Forte Clarithromycin 500mg Uống Viên BDG Viên 35,926

Viên giải
127 II 259 J01FA09.II259 Klacid MR Clarithromycin 500mg Uống phóng có BDG Viên 36,375
kiểm soát

128 I 84 J01FA10.I84 Zitromax Azithromycin 500mg Uống Viên BDG Viên 89,820
Biểu mẫu 01 - 49

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Bột pha
129 II 585 J01FA10.II585 Zitromax Azithromycin 200mg/5ml Uống BDG Chai/Lọ 115,988
uống

130 II 113 J01FF01.II113 Dalacin C Clindamycin 300mg Uống Viên BDG Viên 11,273

Thuốc
Chai/Lọ/
131 II 114 J01FF01.II114 Dalacin C Clindamycin 300mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 49,140
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
132 II 115 J01FF01.II115 Dalacin C Clindamycin 600mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 104,800
Ống
truyền

133 I 19 J01MA02.I19 Ciprobay 500 Ciprofloxacin 500mg Uống Viên BDG Viên 13,913

Thuốc
Chai/Lọ/
134 II 88 J01MA02.II088 Ciprobay 200 Ciprofloxacin 200mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 209,920
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
135 II 89 J01MA02.II089 Ciprobay 400mg Ciprofloxacin 400mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 275,500
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 50

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

136 I 73 J01MA12.I73 Tavanic Levofloxacin 500mg Uống Viên BDG Viên 36,550

Levofloxacin Thuốc
137 II 103 J01MA12.II103 Cravit 25mg/5ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 88,515
hydrat nhỏ mắt

Levofloxacin Thuốc
138 II 104 J01MA12.II104 Cravit 1.5% 15mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 115,999
hydrat nhỏ mắt

Thuốc
500mg/100 Chai/Lọ/
139 II 491 J01MA12.II491 Tavanic Levofloxacin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 127,500
ml Ống
truyền

Thuốc
400mg/250 Chai/Lọ/
140 II 46 J01MA14.II046 Avelox Moxifloxacin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 367,500
ml Ống
truyền

141 II 47 J01MA14.II047 Avelox Moxifloxacin 400mg Uống Viên BDG Viên 52,500

5mg/ml Thuốc
142 II 547 J01MA14.II547 Vigamox Moxifloxacin Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 86,000
(0,5%) nhỏ mắt
Biểu mẫu 01 - 51

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
143 II 488 J01XA02.II488 Targosid Teicoplanin 400mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 430,000
Ống
truyền

Thuốc
Fosmicin for Fosfomycin Chai/Lọ/
144 II 182 J01XX01.II182 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 101,000
I.V.Use 1g sodium Ống
truyền

Thuốc
Fosmicin for Fosfomycin Chai/Lọ/
145 II 183 J01XX01.II183 2g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 186,000
I.V.Use 2g sodium Ống
truyền

Fosfomycin Thuốc
146 II 184 J01XX01.II184 Fosmicin S for Otic 300mg Nhỏ tai BDG Chai/Lọ 101,000
sodium nhỏ tai

Fosmicin tablets Fosfomycin


147 II 186 J01XX01.II186 500mg Uống Viên BDG Viên 19,000
500 Calcium hydrate

Thuốc
600mg/300 Chai/Lọ/T
148 II 591 J01XX08.II591 Zyvox Linezolid Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 952,000
ml úi
truyền

Hỗn dịch
149 II 347 J02AC04.II347 Noxafil Posaconazole 40mg/ml Uống BDG Chai/Lọ 9,500,000
uống
Biểu mẫu 01 - 52

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
150 II 68 J02AX04.II068 Cancidas Caspofungin 70mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,288,700
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
151 II 69 J02AX04.II069 Cancidas Caspofungin 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,531,000
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
152 II 108 J05AB06.II108 Cymevene Ganciclovir 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 790,494
Ống
truyền

153 II 532 J05AB14.II532 Valcyte Valganciclovir 450mg Uống Viên BDG Viên 612,264

154 II 577 J05AF05 .II577 Zeffix Lamivudine 100mg Uống Viên BDG Viên 29,568

155 II 50 J05AF10.II050 Baraclude Entecavir 0,5mg Uống Viên BDG Viên 79,895

Thuốc
250mg/25m Chai/Lọ/
156 II 462 N06AX14.II462 Sporanox IV Itraconazole Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,310,000
l Ống/Kit
truyền
Biểu mẫu 01 - 53

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

157 II 578 P02CA03.II578 Zentel 200mg Albendazole 200mg Uống Viên BDG Viên 5,600

Thuốc
158 I 76 S01AA12.I76 Tobrex Tobramycin 3mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 39,999
nhỏ mắt

Tobramycin; (3mg; Thuốc


159 II 500 S01CA01.II500 Tobradex Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 45,000
Dexamethasone 1mg)/ml nhỏ mắt

Tobramycine; (3mg; Thuốc tra


160 II 501 S01CA01.II501 Tobradex Tra mắt BDG Tuýp 49,500
Dexamethasone 1mg)/g mắt

Thuốc
161 II 348 S02AA16.II348 Oflovid Ofloxacin 15mg/5ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 55,872
nhỏ mắt

Oflovid
Thuốc tra
162 II 349 S02AA16.II349 Ophthalmic Ofloxacin 0.003 Tra mắt BDG Tuýp 74,529
mắt
Ointment

Hỗn dịch Không có giá


163 II 548 J05AG01.II548 Viramune Nevirapine 50mg/5ml Uống BDG Chai/Lọ trúng thầu
uống
Biểu mẫu 01 - 54

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Không có giá
164 II 549 J05AG01.II549 Viramune Nevirapine 200mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
165 II 140 B01AF02.II140 Eliquis Apixaban 5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
166 II 141 B01AF02.II141 Eliquis Apixaban 2,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
Terbinafine Không có giá
167 II 269 D01AE15.II269 Lamisil Once 11,25mg/g Dùng ngoài dùng BDG Tuýp trúng thầu
hydrochloride
ngoài

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
168 II 178 J01DD02.II178 Fortum 2g Ceftazidim 2g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền

Bột pha Không có giá


169 II 80 J01DD14.II080 Cedax Ceftibuten 36mg/ml Uống BDG Chai/Lọ trúng thầu
uống

Không có giá
170 II 309 J01DD16.II309 Meiact 400mg Cefditoren 400mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Biểu mẫu 01 - 55

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Doripenem Chai/Lọ/ Không có giá
171 II 129 J01DH04.II129 Doribax 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
monohydrate Ống
truyền

Không có giá
172 II 584 J01FA10.II584 Zitromax Azithromycin 250mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
1% Không có giá
173 II 116 J01FF01.II116 Dalacin T Clindamycin Dùng ngoài dùng BDG Chai/Lọ trúng thầu
(10mg/ml)
ngoài

Fosmicin tablets Fosfomycin Không có giá


174 II 185 J01XX01.II185 250mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
250 Calcium hydrate

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
175 II 105 J01XX09.II105 Cubicin Daptomycin 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền

Thuốc hít Không có giá


176 II 402 J05AH01.II402 Relenza Zanamivir 5mg Hít BDG Vỉ khối trúng thầu
định liều

Không có giá
177 II 483 J05AH02.II483 Tamiflu Oseltamivir 75 mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Biểu mẫu 01 - 56

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc Bơm
3 MIU/0,5 Không có giá
178 II 414 L03AB04.II414 Roferon A Interferon alfa-2a Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
ml
truyền lanh

Thuốc Bơm
4,5 MIU/0,5 Không có giá
179 II 415 L03AB04.II415 Roferon A Interferon alfa-2a Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
ml
truyền lanh

Thuốc Bơm
Peginterferon 180mcg/0,5 Không có giá
180 II 369 L03AB11.II369 Pegasys Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
alfa-2a ml
truyền lanh

Thuốc
Peginterferon Chai/Lọ/ Không có giá
181 II 370 L03AB11.II370 Peg-Intron 50mcg 50mcg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
alfa-2b Ống
truyền

Thuốc
Peginterferon Chai/Lọ/ Không có giá
182 II 371 L03AB11.II371 Peg-Intron 80mcg 80mcg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
alfa-2b Ống
truyền

Không có giá
183 II 139 P02BX04.II139 Egaten Triclabendazole 250mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
Chai/Lọ/
184 I 55 L01CA04.I55 Navelbine Vinorelbine 10mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 757,588
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
185 II 492 L01CD02.II492 Taxotere Docetaxel 20mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,803,248
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 57

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
186 II 493 L01CD02.II493 Taxotere Docetaxel 80mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 9,037,109
Ống
truyền

Thuốc
100mg/10m Chai/Lọ/
187 II 302 L01XC02.II302 Mabthera Rituximab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 7,970,812
l Ống
truyền

Thuốc
1400mg/11, Chai/Lọ/
188 II 304 L01XC02.II304 Mabthera Rituximab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 27,140,378
7 ml Ống
truyền

Thuốc Bơm
Lucrin PDS Depot Leuprorelin
189 II 295 L02AE02.II295 11,25mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 8,110,500
11.25mg acetate
truyền lanh

Thuốc Bơm
Lucrin PDS Depot Leuprorelin
190 II 296 L02AE02.II296 3,75mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 2,703,500
3.75mg acetate
truyền lanh

Nimotuzumab
(Humanized Thuốc
Chai/Lọ/
191 III 3 III03 CIMAher monoclonal 50mg/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 5,105,000
Ống
antibody against truyền
EGF receptor)

192 II 498 L01AX03.II498 Temodal Capsule Temozolomide 100mg Uống Viên BDG Viên 2,250,000

Thuốc
Chai/Lọ/
193 II 19 L01BA04.II019 Alimta Pemetrexed 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 24,217,800
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 58

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
194 II 20 L01BA04.II020 Alimta Pemetrexed 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,676,500
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
195 II 196 L01BC05.II196 Gemzar Gemcitabin 200mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 735,500
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
196 II 197 L01BC05.II197 Gemzar Gemcitabin 1000mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,726,400
Ống
truyền

Tegafur; 20mg;
197 II 504 L01BC53 .II504 TS-One capsule 20 Gimeracil; 5,8mg; Uống Viên BDG Viên 121,428
Oteracil kali 19,6mg

Tegafur; 25mg;
198 II 505 L01BC53 .II505 TS-One capsule 25 Gimeracil; 7,25mg; Uống Viên BDG Viên 157,142
Oteracil kali 24,5mg

199 II 325 L01CA04.II325 Navelbine 20mg Vinorelbine 20mg Uống Viên BDG Viên 1,422,718

200 II 326 L01CA04.II326 Navelbine 30mg Vinorelbine 30mg Uống Viên BDG Viên 2,133,787

Thuốc
Anzatax 100mg/16,7 Chai/Lọ/
201 I 4 L01CD01.I04 Paclitaxel Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 3,885,000
100mg/16,7ml ml Ống
truyền

Thuốc
Anzatax 300mg/50m Chai/Lọ/
202 I 5 L01CD01.I05 Paclitaxel Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,400,000
300mg/50ml l Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 59

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Anzatax 150mg/25m Chai/Lọ/
203 II 28 L01CD01.II028 Paclitaxel Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,088,300
150mg/25ml l Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
204 II 29 L01CD01.II029 Anzatax 30mg/5ml Paclitaxel 30mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,260,000
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
205 II 225 L01CE01.II225 Hycamtin 4mg Topotecan 4mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 852,422
Ống
truyền

Irinotecan Thuốc
Chai/Lọ/
206 I 14 L01CE02 .I14 Campto hydroclorid 100mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 3,311,316
Ống
trihydrate truyền

Irinotecan Thuốc
Chai/Lọ/
207 I 15 L01CE02 .I15 Campto hydroclorid 40mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,324,449
Ống
trihydrate truyền

Thuốc
Epirubicin Chai/Lọ/
208 II 170 L01DB03.II170 Farmorubicina 50 mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 786,129
hydrochloride Ống
truyền

Thuốc
Epirubicin Chai/Lọ/
209 II 171 L01DB03.II171 Farmorubicina 10 mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 248,775
hydrochloride Ống
truyền

210 I 40 L01EA01.I40 Glivec 100mg Imatinib 100mg Uống Viên BDG Viên 116,000

211 II 490 L01EA03.II490 Tasigna 200mg Nilotinib 200mg Uống Viên BDG Viên 707,435
Biểu mẫu 01 - 60

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

212 II 238 L01EB01.II238 Iressa Gefitinib 250mg Uống Viên BDG Viên 642,010

213 II 486 L01EB02.II486 Tarceva Erlotinib 150mg Uống Viên BDG Viên 668,710

214 II 487 L01EB02.II487 Tarceva Erlotinib 100mg Uống Viên BDG Viên 668,710

215 II 207 L01EB03.II207 Giotrif Afatinib 40mg Uống Viên BDG Viên 772,695

216 II 208 L01EB03.II208 Giotrif Afatinib 30mg Uống Viên BDG Viên 772,695

217 II 209 L01EB03.II209 Giotrif Afatinib 20mg Uống Viên BDG Viên 772,695

218 II 481 L01EB04.II481 Tagrisso Osimertinib 40mg Uống Viên BDG Viên 4,580,352

219 II 482 L01EB04.II482 Tagrisso Osimertinib 80mg Uống Viên BDG Viên 4,580,352

220 II 85 L01EG02.II085 Certican 0.25mg Everolimus 0,25mg Uống Viên BDG Viên 49,219
Biểu mẫu 01 - 61

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

221 II 86 L01EG02.II086 Certican 0.5mg Everolimus 0,5mg Uống Viên BDG Viên 93,986

222 II 87 L01EG02.II087 Certican 0.75mg Everolimus 0,75mg Uống Viên BDG Viên 140,980

223 II 560 L01EX03.II560 Votrient 200mg Pazopanib 200mg Uống Viên BDG Viên 206,667

224 II 467 L01EX05.II467 Stivarga Regorafenib 40mg Uống Viên BDG Viên 1,345,500

Thuốc
100mg/20m Chai/Lọ/
225 II 142 L01XA03.II142 Eloxatin Oxaliplatin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 7,378,464
l Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
226 II 143 L01XA03.II143 Eloxatin Oxaliplatin 50mg/10ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 4,672,080
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
227 II 212 L01XC03.II212 Herceptin Trastuzumab 150mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 15,550,710
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
228 II 213 L01XC03.II213 Herceptin Trastuzumab 440mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 45,596,775
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
229 II 214 L01XC03.II214 Herceptin Trastuzumab 600mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 32,829,678
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 62

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
230 II 151 L01XC06.II151 Erbitux Cetuximab 5mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,773,440
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
231 II 44 L01XC07.II044 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,285,865
Ống
truyền

Thuốc
400mg/16m Chai/Lọ/
232 II 45 L01XC07.II045 Avastin Bevacizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 30,266,250
l Ống
truyền

Thuốc
Brentuximab Chai/Lọ/
233 III 2 L01XC12.III02 Adcetris 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 63,214,433
Vedotin Ống
truyền

Thuốc
Perjeta 420mg/14 Chai/Lọ/
234 II 373 L01XC13.II373 Pertuzumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 59,388,525
420MG/14ML ml Ống
truyền

Thuốc
Trastuzumab Chai/Lọ/
235 II 250 L01XC14.II250 Kadcyla 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 31,773,840
emtansine Ống
truyền

Thuốc
Trastuzumab Chai/Lọ/
236 II 251 L01XC14.II251 Kadcyla 160mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 50,832,915
emtansine Ống
truyền

Thuốc
1000mg/40 Chai/Lọ/
237 III 6 L01XC15.III06 Gazyva Obinutuzumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 28,164,543
ml Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
238 III 8 L01XC18.III08 Keytruda Pembrolizumab 100mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 61,640,000
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 63

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
L01XC24.III05 20mg/ml x Chai/Lọ/
239 III 5 A Darzalex Daratumumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 9,303,497
5ml Ống
truyền

Thuốc
L01XC24.III05 20mg/ml x Chai/Lọ/
240 III 5 B Darzalex Daratumumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 37,213,990
20ml Ống
truyền

Thuốc
1200mg/20 Chai/Lọ/
241 III 14 L01XC32.III14 Tecentriq Atezolizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 61,640,000
ml Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
242 II 534 L01XG01.II534 Velcade Bortezomib 1mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,120,243
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
243 II 535 L01XG01.II535 Velcade Bortezomib 3,5 mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 21,420,850
Ống
truyền

Thuốc
Bơm
implant
244 II 586 L02AE03.II586 Zoladex Goserelin 3,6 mg Tiêm/truyền BDG tiêm/Xy 2,568,297
(đặt dưới
lanh
da)

245 I 59 L02BA01.I59 Nolvadex Tamoxifen 10mg Uống Viên BDG Viên 2,940

246 I 60 L02BA01.I60 Nolvadex-D Tamoxifen 20mg Uống Viên BDG Viên 5,683

Thuốc Bơm
247 II 172 L02BA03.II172 Faslodex Fulvestrant 50mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 6,289,150
truyền lanh
Biểu mẫu 01 - 64

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

248 II 73 L02BB03.II073 Casodex Bicalutamide 50mg Uống Viên BDG Viên 114,128

249 I 8 L02BG03.I08 Arimidex Anastrozol 1mg Uống Viên BDG Viên 59,085

250 I 37 L02BG04.I37 Femara Letrozole 2,5mg Uống Viên BDG Viên 68,306

251 I 9 L02BG06.I09 Aromasin Exemestane 25mg Uống Viên BDG Viên 82,440

Abiraterone
252 II 590 L02BX03.II590 Zytiga 250mg Uống Viên BDG Viên 361,223
acetate

Mycophenolate
253 II 82 L04AA06.II082 Cellcept 500mg Uống Viên BDG Viên 52,577
mofetil

Mycophenolate
254 II 83 L04AA06.II083 Cellcept 250mg Uống Viên BDG Viên 26,288
mofetil

255 II 14 L04AA18.II014 Afinitor 10mg Everolimus 10mg Uống Viên BDG Viên 1,220,114

256 II 16 L04AA18.II016 Afinitor 5mg Everolimus 5mg Uống Viên BDG Viên 610,057
Biểu mẫu 01 - 65

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
257 II 450 L04AC02.II450 Simulect Basiliximab 20mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 29,682,123
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
258 II 420 L04AD01.II420 Sandimmun Ciclosporin 50mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 63,328
Ống
truyền

Dung dịch Chai/Lọ/


259 II 421 L04AD01.II421 Sandimmun Neoral Ciclosporin 100mg/ml Uống BDG 3,364,702
uống Ống

Sandimmun Neoral
260 II 422 L04AD01.II422 Ciclosporin 100mg Uống Viên BDG Viên 67,294
100mg

Sandimmun Neoral
261 II 423 L04AD01.II423 Ciclosporin 25mg Uống Viên BDG Viên 16,938
25mg

Viên giải
262 II 9 L04AD02.II009 Advagraf Tacrolimus 0,5mg Uống phóng có BDG Viên 34,784
kiểm soát

Viên giải
263 II 10 L04AD02.II010 Advagraf Tacrolimus 1mg Uống phóng có BDG Viên 52,173
kiểm soát

Viên giải
264 II 11 L04AD02.II011 Advagraf Tacrolimus 5mg Uống phóng có BDG Viên 241,500
kiểm soát

265 II 385 L04AD02.II385 Prograf 0.5mg Tacrolimus 0,5mg Uống Viên BDG Viên 34,784
Biểu mẫu 01 - 66

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

266 II 386 L04AD02.II386 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg Uống Viên BDG Viên 52,173

Thuốc
Chai/Lọ/
267 II 387 L04AD02.II387 Prograf 5mg/ml Tacrolimus 5mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 3,111,877
Ống
truyền

Thuốc
50mg/ml x Chai/Lọ/
268 III 9 V03AB37.III09 Praxbind Idarucizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 10,787,942
50ml Ống
truyền

Không có giá
269 II 470 L01EX01.II470 Sutent Sunitinib 12,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
270 II 471 L01EX01.II471 Sutent Sunitinib 25mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
271 II 472 L01EX01.II472 Sutent Sunitinib 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
Không có giá
272 II 389 D11AH01.II389 Protopic 0.03% Tacrolimus 0.0003 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp trúng thầu
ngoài

Thuốc
Không có giá
273 II 390 D11AH01.II390 Protopic 0.1% Tacrolimus 0.001 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp trúng thầu
ngoài

Chai/Lọ/ Không có giá


274 II 224 L01CE01.II224 Hycamtin 1mg Topotecan 1mg Tiêm/truyền Viên BDG trúng thầu
Ống
Biểu mẫu 01 - 67

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Không có giá
275 II 489 L01EA03.II489 Tasigna 150mg Nilotinib 150mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
276 II 210 L01EB03.II210 Giotrif Afatinib 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
277 II 588 L01ED02.II588 Zykadia 150mg Ceritinib 150mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
278 II 561 L01EX03.II561 Votrient 400mg Pazopanib 400mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
279 II 15 L04AA18.II015 Afinitor 2.5mg Everolimus 2,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
280 III 12 L04AC11.III12 Sylvant Siltuximab 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 trúng thầu
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
281 III 13 L04AC11.III13 Sylvant Siltuximab 400mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 trúng thầu
Ống
truyền

Solifenacine
282 II 541 G04BD08.II541 Vesicare 5mg 5mg Uống Viên BDG Viên 25,725
succinate

283 II 543 G04BE03.II543 Viagra Sildenafil 50mg Uống Viên BDG Viên 116,640
Biểu mẫu 01 - 68

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

284 II 277 G04BE09.II277 Levitra Vardenafil 20mg Uống Viên BDG Viên 180,575

285 II 380 G04BX14.II380 Priligy Dapoxetin 30mg Uống Viên BDG Viên 192,150

Viên giải
Alfuzosin
286 II 567 G04CA01.II567 Xatral XL 10mg 10mg Uống phóng có BDG Viên 15,291
hydrocloride
kiểm soát

Viên giải
Tamsulosin
287 II 211 G04CA02.II211 Harnal Ocas 0,4mg 0,4mg Uống phóng có BDG Viên 14,700
hydrocloride
kiểm soát

Dutasteride;
0,5mg;
288 II 131 G04CA52.II131 Duodart Tamsulosin Uống Viên BDG Viên 23,909
0,4mg
hydrochloride

289 II 48 G04CB02.II048 Avodart Dutasteride 0,5mg Uống Viên BDG Viên 17,257

Solifenacine Không có giá


290 II 540 G04BD08.II540 Vesicare 10mg 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
succinate

Không có giá
291 II 542 G04BE03.II542 Viagra Sildenafil 100mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
292 II 275 G04BE09.II275 Levitra Vardenafil 5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
293 II 276 G04BE09.II276 Levitra Vardenafil 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Biểu mẫu 01 - 69

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Không có giá
294 II 278 G04BE09.II278 Levitra ODT Vardenafil 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
295 II 381 G04BX14.II381 Priligy Dapoxetin 60mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Viên giải
Alfuzosin Không có giá
296 II 566 G04CA01.II566 Xatral SR 5mg 5mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
hydrocloride
kiểm soát

Levodopa; 100mg;
297 II 464 N04BA03.II464 Stalevo 100/25/200 Carbidopa; 25mg; Uống Viên BDG Viên 17,975
Entacapon 200mg
Levodopa; 150mg;
Stalevo
298 II 465 N04BA03.II465 Carbidopa; 37,5mg; Uống Viên BDG Viên 17,975
150/37,5/200
Entacapon 200mg

299 II 444 N04BC05.II444 Sifrol Pramipexol 0,18mg Uống Viên BDG Viên 9,737

Viên giải
300 II 445 N04BC05.II445 Sifrol Pramipexol 0,26mg Uống phóng có BDG Viên 16,544
kiểm soát

Viên giải
301 II 446 N04BC05.II446 Sifrol Pramipexol 0,52mg Uống phóng có BDG Viên 30,905
kiểm soát

Viên giải
302 II 525 N04BC08.II525 Trivastal Retard Piribedil 50mg Uống phóng có BDG Viên 3,989
kiểm soát

Viên giải
Không có giá
303 II 447 N04BC05.II447 Sifrol Pramipexol 0,7mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Viên giải
Không có giá
304 II 448 N04BC05.II448 Sifrol Pramipexol 1,05mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát
Biểu mẫu 01 - 70

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

4000 anti-
Xa Thuốc Bơm
Enoxaparin
305 II 291 B01AB05.II291 Lovenox IU/0,4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 85,381
sodium
(40mg/0,4m truyền lanh
l)

6000 anti-
Xa Thuốc Bơm
Enoxaparin
306 II 292 B01AB05.II292 Lovenox IU/0,6ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 113,163
sodium
(60mg/0,6m truyền lanh
l)

Efient Film- coated


307 II 138 B01AC22.II138 Prasugrel 10mg Uống Viên BDG Viên 36,000
tablet

308 II 410 B02BX05.II410 Revolade 25mg Eltrombopag 25mg Uống Viên BDG Viên 388,781

Thuốc Chai/Lọ/
1000
309 II 146 B03XA02.II146 Eprex 1000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơm 135,000
IU/0,5ml
truyền tiêm

Thuốc Chai/Lọ/
10000
310 II 147 B03XA02.II147 Eprex 10000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơm 1,150,000
IU/1ml
truyền tiêm

Thuốc Chai/Lọ/
2000
311 II 148 B03XA02.II148 Eprex 2000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơm 269,999
IU/0,5ml
truyền tiêm

Thuốc Chai/Lọ/
3000
312 II 149 B03XA02.II149 Eprex 3000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơm 405,000
IU/0,3ml
truyền tiêm

Thuốc Chai/Lọ/
4000
313 II 150 B03XA02.II150 Eprex 4000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Ống/Bơm 539,999
IU/0,4ml
truyền tiêm

Methoxy
Thuốc Bơm
polyethylene 30mcg/0,3
314 II 315 B03XA03.II315 Mircera Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 1,196,475
glycol-epoetin ml
truyền lanh
beta

Methoxy
Thuốc Bơm
polyethylene 100mcg/0,3
315 II 316 B03XA03.II316 Mircera Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 3,291,750
glycol-epoetin ml
truyền lanh
beta
Biểu mẫu 01 - 71

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Methoxy
Thuốc Bơm
polyethylene 50mcg/0,3
316 II 317 B03XA03.II317 Mircera Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 1,695,750
glycol-epoetin ml
truyền lanh
beta

Poly (o-2-
Hydroxyethyl) 30mg/500m Thuốc
Chai/Lọ/
317 II 559 B05AA07.II559 Voluven 6% Starch (HES l; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 110,000
Ống
130/0,4); Natri 4,5g/500ml truyền
chloride

318 II 242 L01EJ01.II242 Jakavi 15mg Ruxolitinib 15mg Uống Viên BDG Viên 1,116,510

319 II 243 L01EJ01.II243 Jakavi 20mg Ruxolitinib 20mg Uống Viên BDG Viên 1,116,510

Thuốc Bơm
30MU/0,5m
320 II 330 L03AA02.II330 Neupogen Filgrastim Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 558,047
l
truyền lanh

Thuốc Bơm
321 II 329 L03AA13.II329 Neulastim Pegfilgrastim 6mg/0,6ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 13,027,449
truyền lanh

322 II 166 V03AC03.II166 Exjade 125 Deferasirox 125mg Uống Viên BDG Viên 96,297

323 II 167 V03AC03.II167 Exjade 250 Deferasirox 250mg Uống Viên BDG Viên 192,595

324 II 239 V03AC03.II239 Jadenu 180mg Deferasirox 180mg Uống Viên BDG Viên 188,765

325 II 240 V03AC03.II240 Jadenu 360mg Deferasirox 360mg Uống Viên BDG Viên 377,530

2000 anti
Xa Thuốc Bơm
Enoxaparin Không có giá
326 II 290 B01AB05.II290 Lovenox IU/0,2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
sodium
(20mg/0,2m truyền lanh
l)

Không có giá
327 II 411 B02BX05.II411 Revolade 50mg Eltrombopag 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Biểu mẫu 01 - 72

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Methoxy
Thuốc Bơm
polyethylene 120mcg/0,3 Không có giá
328 II 318 B03XA03.II318 Mircera Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
glycol-epoetin ml
truyền lanh
beta

Không có giá
329 II 244 L01EJ01.II244 Jakavi 5mg Ruxolitinib 5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
30MU/0,5m Chai/Lọ/ Không có giá
330 II 205 L03AA02.II205 Gran Filgrastim Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
l Ống
truyền

Không có giá
331 II 168 V03AC03.II168 Exjade 500 Deferasirox 500mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
332 II 241 V03AC03.II241 Jadenu 90mg Deferasirox 90mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

333 I 65 B01AC04.I65 Plavix 75mg Clopidogrel 75mg Uống Viên BDG Viên 17,704

334 II 375 B01AC04.II375 Plavix Clopidogrel 300mg Uống Viên BDG Viên 58,240
Clopidgrel;
75mg;
335 II 132 B01AC06.II132 Duoplavin Acetylsalicylic Uống Viên BDG Viên 20,828
100mg
acid
Thuốc
Chai/Lọ/
336 II 230 B01AC11.II230 Ilomedin 20 Iloprost 20mcg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 623,700
Ống
truyền
337 II 62 B01AC24.II062 Brilinta Ticagrelor 90mg Uống Viên BDG Viên 15,873
Thuốc
Chai/Lọ/
338 II 4 B01AD02.II004 Actilyse Alteplase 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 10,323,588
Ống
truyền
Dabigatran
339 II 377 B01AE07.II377 Pradaxa 110 mg Uống Viên BDG Viên 30,388
etexilate
Dabigatran
340 II 378 B01AE07.II378 Pradaxa 150mg Uống Viên BDG Viên 30,388
etexilate
Dabigatran
341 II 379 B01AE07.II379 Pradaxa 75mg Uống Viên BDG Viên 30,388
etexilate
342 II 562 B01AF01.II562 Xarelto Rivaroxaban 10mg Uống Viên BDG Viên 58,000

343 II 563 B01AF01.II563 Xarelto Rivaroxaban 15mg Uống Viên BDG Viên 58,000

344 II 564 B01AF01.II564 Xarelto Rivaroxaban 20mg Uống Viên BDG Viên 58,000

345 II 565 B01AF01.II565 Xarelto Rivaroxaban 2,5mg Uống Viên BDG Viên 27,222
Biểu mẫu 01 - 73

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Amiodarone
346 II 98 C01BD01.II098 Cordarone 200mg Uống Viên BDG Viên 6,750
hydrochloride
Thuốc
Cordarone Amiodarone Chai/Lọ/
347 II 99 C01BD01.II099 150mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 30,048
150mg/3ml hydrochloride Ống
truyền
Trimetazidine
348 I 77 C01EB15.I77 Vastarel 20mg 20mg Uống Viên BDG Viên 2,190
dihydrochloride

Viên giải
Trimetazidine
349 II 533 C01EB15.II533 Vastarel MR 35mg Uống phóng có BDG Viên 2,705
dihydrochloride
kiểm soát

350 II 383 C01EB17.II383 Procoralan 5mg Ivabradin 5mg Uống Viên BDG Viên 10,268

351 II 384 C01EB17.II384 Procoralan 7.5mg Ivabradin 7,5mg Uống Viên BDG Viên 10,546

352 II 226 C02AC06.II226 Hyperium Rilmenidine 1mg Uống Viên BDG Viên 4,024

353 II 72 C02CA04 .II072 Carduran Doxazosin 2mg Uống Viên BDG Viên 8,435

354 II 509 C02KX01.II509 Tracleer Bosentan 125mg Uống Viên BDG Viên 428,750

Viên giải
355 II 324 C03BA11.II324 Natrilix SR Indapamide 1,5mg Uống phóng có BDG Viên 3,265
kiểm soát

Metoprolol
succinat (tương Viên giải
356 II 53 C07AB02.II053 Betaloc Zok 25mg đương với 23,75mg Uống phóng có BDG Viên 4,389
Metoprolol kiểm soát
tartrate 25mg)

Metoprolol
succinat (tương Viên giải
357 II 54 C07AB02.II054 Betaloc Zok 50mg đương với 47,5mg Uống phóng có BDG Viên 5,490
Metoprolol kiểm soát
tartrate 50mg)

358 I 75 C07AB03.I75 Tenormin Atenolol 50mg Uống Viên BDG Viên 3,204
Bisoprolol
359 I 23 C07AB07.I23 Concor 5mg 5mg Uống Viên BDG Viên 4,290
fumarate
Bisoprolol
360 I 24 C07AB07.I24 Concor Cor 2,5mg Uống Viên BDG Viên 2,878
fumarate
361 II 328 C07AB12 .II328 Nebilet Nebivolol 5mg Uống Viên BDG Viên 7,600

362 I 32 C07AG02.I32 Dilatrend Carvedilol 6,25mg Uống Viên BDG Viên 4,794

363 I 33 C07AG02.I33 Dilatrend Carvedilol 12,5mg Uống Viên BDG Viên 5,971
Biểu mẫu 01 - 74

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

364 II 124 C07AG02.II124 Dilatrend Carvedilol 25 mg Uống Viên BDG Viên 7,758

365 I 2 C08CA01.I02 Amlor Amlodipine 5mg Uống Viên BDG Viên 7,593

Viên giải
366 II 376 C08CA02.II376 Plendil Felodipin 5 mg Uống phóng có BDG Viên 6,727
kiểm soát

Viên giải
367 II 6 C08CA05.II006 Adalat LA 20 Nifedipine 20mg Uống phóng có BDG Viên 5,950
kiểm soát

Viên giải
368 II 7 C08CA05.II007 Adalat LA 30mg Nifedipine 30mg Uống phóng có BDG Viên 9,454
kiểm soát

Viên giải
369 II 8 C08CA05.II008 Adalat LA 60mg Nifedipine 60mg Uống phóng có BDG Viên 12,033
kiểm soát

370 II 335 C08CA06.II335 Nimotop Nimodipin 30mg Uống Viên BDG Viên 16,653

371 II 263 C08CA09.II263 Lacipil 2mg Lacidipine 2mg Uống Viên BDG Viên 4,343

372 II 264 C08CA09.II264 Lacipil 4mg Lacidipine 4mg Uống Viên BDG Viên 6,826

373 II 573 C08CA13.II573 Zanedip 10mg Lercanidipin 10mg Uống Viên BDG Viên 8,500

374 II 37 C08CA14.II037 Atelec Tablets 10 Cilnidipine 10mg Uống Viên BDG Viên 9,000

375 I 67 C09AA02.I67 Renitec 5mg Enalapril maleat 5mg Uống Viên BDG Viên 3,187

376 I 79 C09AA03.I79 Zestril 10 mg Lisinopril 10mg Uống Viên BDG Viên 6,097

377 I 80 C09AA03.I80 Zestril 20 mg Lisinopril 20mg Uống Viên BDG Viên 6,875

378 I 81 C09AA03.I81 Zestril 5 mg Lisinopril 5mg Uống Viên BDG Viên 4,534
Perindopril
379 II 100 C09AA04.II100 Coversyl 10mg 10mg Uống Viên BDG Viên 7,960
Arginine
Perindopril
380 II 101 C09AA04.II101 Coversyl 5mg 5mg Uống Viên BDG Viên 5,650
Arginine
Losartan
381 I 25 C09CA01 .I25 Cozaar 50mg 50mg Uống Viên BDG Viên 8,370
potassium
Losartan
382 II 102 C09CA01.II102 Cozaar 100mg 100mg Uống Viên BDG Viên 10,470
potassium
383 I 34 C09CA03 .I34 Diovan 160 Valsartan 160mg Uống Viên BDG Viên 14,868
Biểu mẫu 01 - 75

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

384 I 35 C09CA03 .I35 Diovan 80 Valsartan 80mg Uống Viên BDG Viên 9,366

385 I 6 C09CA04.I06 Aprovel Irbesartan 150mg Uống Viên BDG Viên 9,561

386 I 7 C09CA04.I07 Aprovel Irbesartan 300mg Uống Viên BDG Viên 14,342

387 I 49 C09CA07.I49 Micardis Telmisartan 80mg Uống Viên BDG Viên 14,848

388 I 50 C09CA07.I50 Micardis Telmisartan 40mg Uống Viên BDG Viên 9,832

Losartan
Hyzaar potassium; 50mg;
389 I 44 C09DA01.I44 Uống Viên BDG Viên 8,370
50mg/12.5mg Hydrochlorothiaz 12,5mg
ide
Valsartan;
160mg;
390 I 21 C09DA03.I21 Co-Diovan 160/25 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 17,308
25mg
ide
Valsartan;
80mg;
391 I 22 C09DA03.I22 Co-Diovan 80/12,5 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 9,987
12,5mg
ide
Irbesartan;
C09DA04 CoAprovel 300mg;
392 II 93 .II093 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 14,342
300/12.5mg 12,5mg
ide
Irbesartan;
C09DA04 CoAprovel 300mg;
393 II 94 .II094 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 13,280
300/25mg 25mg
ide
Irbesartan;
150mg;12,5
394 I 20 C09DA04.I20 Coaprovel Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 9,561
mg
ide
Amlodipin; 10mg;
395 II 160 C09DB01.II160 Exforge Uống Viên BDG Viên 18,107
Valsartan 160mg
Amlodipin;
396 II 162 C09DB01.II162 Exforge 5mg; 80mg Uống Viên BDG Viên 9,987
Valsartan
Amlodipin;
Exforge HCT 10mg;
Valsartan;
397 II 163 C09DB01.II163 10mg/160mg/12.5 160mg; Uống Viên BDG Viên 18,107
Hydrochlorothiaz
mg 12,5mg
id

Amlodipin;
Exforge HCT 5mg;
Valsartan;
398 II 165 C09DB01.II165 5mg/160mg/12.5m 160mg; Uống Viên BDG Viên 18,107
Hydrochlorothiaz
g 12,5mg
id
Telmisartan;
399 II 506 C09DB04.II506 Twynsta 40mg; 5mg Uống Viên BDG Viên 12,482
Amlodipine
Telmisartan;
400 II 507 C09DB04.II507 Twynsta 80mg; 5mg Uống Viên BDG Viên 13,122
Amlodipine
Biểu mẫu 01 - 76

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

401 I 86 C10AA01.I86 Zocor 10mg Simvastatin 10mg Uống Viên BDG Viên 10,170

402 I 45 C10AA05.I45 Lipitor Atorvastatin 20mg Uống Viên BDG Viên 15,941

403 I 46 C10AA05.I46 Lipitor Atorvastatin 10mg Uống Viên BDG Viên 15,941

404 II 285 C10AA05.II285 Lipitor Atorvastatin 40mg Uống Viên BDG Viên 22,778

405 I 26 C10AA07.I26 Crestor Rosuvastatin 5mg Uống Viên BDG Viên 8,978

406 I 27 C10AA07.I27 Crestor 10 mg Rosuvastatin 10mg Uống Viên BDG Viên 14,553

407 I 28 C10AA07.I28 Crestor 20mg Rosuvastatin 20mg Uống Viên BDG Viên 18,064

408 II 280 C10AB05.II280 Lipanthyl 200M Fenofibrate 200mg Uống Viên BDG Viên 7,053
Lipanthyl NT
409 II 282 C10AB05.II282 Fenofibrate 145mg Uống Viên BDG Viên 10,561
145mg
Lipanthyl supra
410 II 283 C10AB05.II283 Fenofibrate 160mg Uống Viên BDG Viên 10,058
160mg

Viên giải
Không có giá
411 II 399 C01EB18.II399 Ranexicor Ranolazin 750mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Viên giải
Không có giá
412 II 400 C01EB18.II400 Ranexicor Ranolazin 375mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Dipyridamole; Viên giải


200mg; Không có giá
413 II 17 B01AC07.II017 Aggrenox Acetylsalicylic Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
25mg
acid kiểm soát

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
414 II 3 B01AD02.II003 Actilyse Alteplase 20mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền

Viên giải
Không có giá
415 II 401 C01EB18.II401 Ranexicor Ranolazin 500mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Không có giá
416 II 510 C02KX01.II510 Tracleer Bosentan 62,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
417 I 3 C08CA01.I03 Amlor Amlodipine 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
418 II 5 C08CA05.II005 Adalat 10mg Nifedipine 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Biểu mẫu 01 - 77

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
419 II 336 C08CA06.II336 Nimotop I.V Nimodipine 10mg/50ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền
Không có giá
420 II 574 C08CA13.II574 Zanedip 20mg Lercanidipin 20mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
421 II 38 C08CA14.II038 Atelec Tablets 5 Cilnidipine 5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
422 I 66 C09AA02.I66 Renitec 10mg Enalapril maleat 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
423 II 406 C09AA02.II406 Renitec 20mg Enalapril maleat 20mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Lisinopril;
20mg; Không có giá
424 II 579 C09BA03.II579 Zestoretic-20 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên trúng thầu
12,5mg
id
Losartan
potassium; 100mg; Không có giá
425 II 179 C09DA01.II179 Fortzaar Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Hydrochlorothiaz 25mg
ide

Losartan
potassium; 100mg; Không có giá
426 II 229 C09DA01.II229 Hyzaar Plus Uống Viên BDG Viên
Hydrochlorothiaz 12,5mg trúng thầu
ide
Amlodipin; 5mg; Không có giá
427 II 161 C09DB01.II161 Exforge Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Valsartan 160mg
Amlodipin;
10mg;
Exforge HCT Valsartan; Không có giá
428 II 164 C09DB01.II164 320mg; Uống Viên BDG Viên trúng thầu
10mg/320mg/25mg Hydrochlorothiaz
25mg
id
Không có giá
429 I 85 C10AA01.I85 Zocor Simvastatin 40 mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
430 I 87 C10AA01.I87 Zocor 20mg Simvastatin 20mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Viên giải
Fluvastatin Không có giá
431 II 273 C10AA04.II273 Lescol XL 80mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
sodium
kiểm soát

Không có giá
432 II 279 C10AB05.II279 Lipanthyl 100mg Fenofibrate 100mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
433 II 281 C10AB05.II281 Lipanthyl 300mg Fenofibrate 300mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
434 II 227 G04CA03.II227 Hytrin Terazosin 1mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
435 II 228 G04CA03.II228 Hytrin Terazosin 2mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Biểu mẫu 01 - 78

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
436 II 112 D05AX02.II112 Daivonex Calcipotriol 50mcg/g Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 273,000
ngoài

Thuốc
437 II 187 D06AX01.II187 Fucidin Acid Fusidic 0.02 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 68,250
ngoài

Thuốc
Clobetasone
438 II 154 D07AB01.II154 Eumovate cream 0.0005 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 20,269
butyrate
ngoài

Thuốc
Clobetasol
439 II 121 D07AD01.II121 Dermovate cream 0.0005 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 42,812
propionat
ngoài

Thuốc Bơm
440 II 466 L04AC05.II466 Stelara Ustekinumab 45mg/0,5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 46,421,838
truyền lanh

Betamethasone; 0,5mg/g; Thuốc


Không có giá
441 II 522 D07CC01.II522 Triderm Clotrimazole; 10mg/g; Dùng ngoài dùng BDG Tuýp trúng thầu
Gentamycin 1mg/g ngoài

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
442 III 4 L04AC10 .III04 Fraizeron Secukinumab 150mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 trúng thầu
Ống
truyền

652mg/ml Thuốc
Chai/Lọ/
443 II 551 V08AB09.II551 Visipaque Iodixanol (320mgI/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 577,500
A Ống
) x 50ml truyền

652mg/ml Thuốc
Chai/Lọ/
444 II 551 V08AB09.II551 Visipaque Iodixanol (320mgI/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 606,375
B Ống
) x 100ml truyền

775mg/ml
(tương Thuốc
Chai/Lọ/
445 II 350 V08AB02.II350 Omnipaque Iohexol đương Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 609,140
Ống
350mg truyền
Iod/ml)

647mg/ml
(tương
Thuốc
V08AB02.II351 đương Chai/Lọ/
446 II 351 A Omnipaque Iohexol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 245,690
300mg Ống
truyền
Iod/ml) x
50ml
Biểu mẫu 01 - 79

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

647mg/ml
(tương
Thuốc
V08AB02.II351 đương Chai/Lọ/
447 II 351 B Omnipaque Iohexol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 446,710
300mg Ống
truyền
Iod/ml) x
100ml

Iod (dưới dạng Thuốc


V08AB04.II236 300mg/ml, Chai/Lọ/
448 II 236 A Iopamiro Iopamidol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 249,000
50ml Ống
612,4mg/ml) truyền

Iod (dưới dạng Thuốc


V08AB04.II236 300mg/ml, Chai/Lọ/
449 II 236 B Iopamiro Iopamidol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 462,000
100ml Ống
612,4mg/ml) truyền

Iod (dưới dạng Thuốc


V08AB04.II237 370mg/ml, Chai/Lọ/
450 II 237 A Iopamiro Iopamidol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 294,000
50ml Ống
755,3mg/ml) truyền

Iod (dưới dạng Thuốc


V08AB04.II237 370mg/ml, Chai/Lọ/
451 II 237 B Iopamiro Iopamidol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 567,000
100ml Ống
755,3mg/ml) truyền

Thuốc
623,40mg/ Chai/Lọ/
452 II 527 V08AB05.II527 Ultravist 300 Iopromide Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 242,550
ml Ống
truyền

Thuốc
768,86mg/ Chai/Lọ/
453 II 528 V08AB05.II528 Ultravist 370 Iopromide Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 630,000
ml Ống
truyền

Iodine (dưới dạng Thuốc


Chai/Lọ/
454 II 568 V08AB11.II568 Xenetix 300 Iobitridol 30g/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 485,045
Ống
65,81g/100ml) truyền

Iodine (dưới dạng Thuốc


Chai/Lọ/
455 II 569 V08AB11.II569 Xenetix 350 Iobitridol 35g/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 635,000
Ống
76,78g/100ml) truyền

Thuốc
Gadodiamide 2870mg/10 Chai/Lọ/
456 II 352 V08CA03.II352 Omniscan Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 483,450
(GdDTPA-BMA) ml Ống
truyền

Thuốc Bơm
1mmol/ml x
457 II 188 V08CA09.II188 Gadovist Gadobutrol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 546,000
7,5ml
truyền lanh

Thuốc Bơm
1mmol/ml x
458 II 189 V08CA09.II189 Gadovist Gadobutrol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 546,000
5ml
truyền lanh
Biểu mẫu 01 - 80

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Meglumine (19,65g; Thuốc


Chai/Lọ/ Không có giá
459 II 215 V08AB03.II215 Hexabrix 320 ioxaglate; Natri 9,825g)/50 Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
ioxaglate ml truyền

Thuốc
Gadopentetate 469,01mg/ Chai/Lọ/ Không có giá
460 II 305 V08CA01.II305 Magnevist Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
dimeglumine ml x 10ml Ống
truyền

Thuốc
Gadodiamide 0,5mmol/ml Chai/Lọ/ Không có giá
461 II 353 V08CA03.II353 Omniscan Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
(GdDTPA-BMA) x 10ml Ống
truyền

Thuốc Bơm
Gadoxetate 0,25mmol/ Không có giá
462 II 382 V08CA10.II382 Primovist Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
disodium ml x 10ml
truyền lanh

Itoprid
463 II 144 A03FA07.II144 Elthon 50mg Uống Viên BDG Viên 4,795
hydrochloride
Aluminium
12,38g/gói Hỗn dịch
464 II 398 A02AB03.II398 Phosphalugel phosphate 20% Uống BDG Gói 3,751
20g uống
gel
Thuốc
Chai/Lọ/
465 II 575 A02BA02.II575 Zantac Injection Ranitidin 50mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 27,708
Ống
truyền

466 II 576 A02BA02.II576 Zantac Tablets Ranitidin 150mg Uống Viên BDG Viên 4,561

467 I 48 A02BC01.I48 Losec Mups Omeprazol 20mg Uống Viên BDG Viên 26,750

468 I 63 A02BC02.I63 Pantoloc Pantoprazole 40mg Uống Viên BDG Viên 18,499

Thuốc
Chai/Lọ/
469 I 64 A02BC02.I64 Pantoloc IV Pantoprazole 40mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 146,000
Ống
truyền
Rabeprazole
470 II 366 A02BC04.II366 Pariet tablets 10mg 10mg Uống Viên BDG Viên 18,495
sodium

Rabeprazole
471 II 367 A02BC04.II367 Pariet tablets 20mg 20mg Uống Viên BDG Viên 19,700
sodium

472 I 57 A02BC05.I57 Nexium Mups Esomeprazol 40mg Uống Viên BDG Viên 22,456

473 I 58 A02BC05.I58 Nexium Mups Esomeprazol 20mg Uống Viên BDG Viên 22,456
Biểu mẫu 01 - 81

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Cốm pha
uống
474 II 333 A02BC05.II333 Nexium Esomeprazole 10mg Uống BDG Gói 22,456
kháng
dịch vị

Esomeprazole Chai/Lọ/
475 II 334 A02BC05.II334 Nexium 40mg Tiêm/truyền Viên BDG 153,560
natri Ống

Viên giải
Mebeverine
476 II 137 A03AA04.II137 Duspatalin retard 200mg Uống phóng có BDG Viên 5,870
hydrochloride
kiểm soát

Trimebutine
477 II 118 A03AA05.II118 Debridat 100mg Uống Viên BDG Viên 2,906
maleate

Otilonium
478 II 459 A03AB06.II459 Spasmomen 40mg Uống Viên BDG Viên 3,535
bromide
Thuốc
Drotaverin Chai/Lọ/
479 II 342 A03AD02.II342 No-spa 40mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,306
hydrochloride Ống
truyền
Drotaverin
480 II 343 A03AD02.II343 No-Spa forte 80mg Uống Viên BDG Viên 1,158
hydrochloride

Hyoscin
481 II 66 A03BA03.II066 Buscopan 10mg Uống Viên BDG Viên 1,120
butylbromid
Thuốc
Hyoscin Chai/Lọ/
482 II 67 A03BA03.II067 Buscopan 20mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,376
butylbromid Ống
truyền

483 II 322 A03FA03.II322 Motilium-M Domperidon 10mg Uống Viên BDG Viên 1,813

Gasmotin Tablets
484 II 195 A03FA09.II195 Mosapride citrate 5mg Uống Viên BDG Viên 4,838
5mg
Thuốc
Chai/Lọ/
485 II 21 A04AA05.II021 Aloxi Palonosetron 0,25mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,666,500
Ống
truyền

486 II 216 A07XA04.II216 Hidrasec 100mg Racecadotril 100mg Uống Viên BDG Viên 13,125

Hidrasec 10mg Bột pha


487 II 217 A07XA04.II217 Racecadotril 10mg Uống BDG Gói 4,894
Infants uống

Hidrasec 30mg Bột pha


488 II 218 A07XA04.II218 Racecadotril 30mg Uống BDG Gói 5,354
Children uống
Biểu mẫu 01 - 82

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ/
489 II 424 H01CB02.II424 Sandostatin Octreotid 0,1mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 241,525
Ống
truyền
Thuốc
Sandostatin Lar Chai/Lọ/
490 II 426 H01CB02.II426 Octreotid 20mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 26,853,106
20mg Ống
truyền
Thuốc
Sandostatin Lar Chai/Lọ/
491 II 427 H01CB02.II427 Octreotid 30mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 33,207,525
30mg Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
492 I 47 A02BC01.I47 Losec Omeprazol 40mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền
Không có giá
493 II 365 A02BC02.II365 Pantoloc 20mg Pantoprazole 20mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Hỗn dịch Không có giá


494 II 321 A03FA03.II321 Motilium Domperidone 1mg/ml Uống BDG Chai/Lọ
uống trúng thầu

Không có giá
495 II 130 A06AB02.II130 Dulcolax Bisacodyl 5 mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
496 II 407 A06AX05.II407 Resolor 1mg Prucalopride 1mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
497 II 408 A06AX05.II408 Resolor 2mg Prucalopride 2mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
Sandostatin Lar Chai/Lọ/ Không có giá
498 II 425 H01CB02.II425 Octreotid 10mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
10mg Ống
truyền
Không có giá
499 II 570 A08AB01.II570 Xenical Orlistat 120mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
500 II 219 A10AB04.II219 Humalog Kwikpen Insulin lispro 300U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 200,000
tiêm/Xy
truyền
lanh

Insulin lispro
Bơm
(insulin lispro Thuốc
Humalog Mix tiêm/Bút
501 II 220 A10AB04.II220 50%; insulin 300U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 227,000
50/50 Kwikpen tiêm/Xy
lispro protamine truyền
lanh
50%)
Biểu mẫu 01 - 83

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Insulin lispro
Bơm
(insulin lispro Thuốc
Humalog Mix tiêm/Bút
502 II 221 A10AB04.II221 25%; insulin 300U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 227,000
75/25 Kwikpen tiêm/Xy
lispro protamine truyền
lanh
75%)

Insulin aspart
biphasic (rDNA)
1ml hỗn dịch
chứa 100U của Bút
Thuốc
NovoMix 30 insulin aspart hòa tiêm/Bơm
503 II 344 A10AB05.II344 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 227,850
Flexpen tan/insulin aspart tiêm/Xy
truyền
kết tinh với lanh
protamine theo tỷ
lệ 30/70 (tương
đương 3,5mg)

Bút
Thuốc
NovoRapid Insulin aspart tiêm/Bơm
504 II 345 A10AB05.II345 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 198,500
Flexpen (rDNA) tiêm/Xy
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
505 II 31 A10AB06.II031 Apidra solostar Insulin glulisine 300 IU/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 200,000
tiêm/Xy
truyền
lanh

Insulin degludec;
Insulin aspart;
Mỗi bút tiêm bơm Bút
Thuốc
Ryzodeg Flextouch sẵn 3ml chứa tiêm/Bơm
506 II 417 A10AD06.II417 100 U/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 411,249
100U/ml 7,68mg Insulin tiêm/Xy
truyền
degludec và lanh
3,15mg Insulin
aspart
Biểu mẫu 01 - 84

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
1000 Chai/Lọ/
507 II 270 A10AE04.II270 Lantus Insulin Glargine Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 505,000
IU/10ml Ống
truyền

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
508 II 271 A10AE04.II271 Lantus Solostar Insulin Glargine 300 IU/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 276,000
tiêm/Xy
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
Insulin Detemir tiêm/Bút
509 II 274 A10AE05.II274 Levemir Flexpen 300 U/3 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 275,500
(rDNA) tiêm/Xy
truyền
lanh

Metformin
510 I 41 A10BA02.I41 Glucophage 1000mg Uống Viên BDG Viên 3,703
hydrochlorid

Metformin
511 I 42 A10BA02.I42 Glucophage 500mg 500mg Uống Viên BDG Viên 1,598
hydrochlorid

Metformin
512 I 43 A10BA02.I43 Glucophage 850mg 850mg Uống Viên BDG Viên 3,442
hydrochlorid

Viên giải
Glucophage XR Metformin
513 II 200 A10BA02.II200 1000mg Uống phóng có BDG Viên 4,443
1000mg hydrochlorid
kiểm soát
Biểu mẫu 01 - 85

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Viên giải
Glucophage XR Metformin
514 II 201 A10BA02.II201 750mg Uống phóng có BDG Viên 3,677
750mg hydrochlorid
kiểm soát

Viên giải
515 I 29 A10BB09.I29 Diamicron MR Gliclazide 30mg Uống phóng có BDG Viên 2,765
kiểm soát

Viên giải
Diamicron MR
516 II 123 A10BB09.II123 Gliclazide 60mg Uống phóng có BDG Viên 5,285
60mg
kiểm soát

Metformin
Glucovance 1000mg;
517 II 202 A10BD02.II202 hydrochlorid, Uống Viên BDG Viên 5,661
1000mg/5mg 5mg
Glibenclamid

Metformin
Glucovance 500mg;
518 II 203 A10BD02.II203 hydrochlorid, Uống Viên BDG Viên 4,560
500mg/2,5mg 2,5mg
Glibenclamid

Metformin
Glucovance 500mg;
519 II 204 A10BD02.II204 hydrochlorid, Uống Viên BDG Viên 4,713
500mg/5mg 5mg
Glibenclamid

Vildagliptin;
Galvus Met 50mg;
520 II 191 A10BD08.II191 Metformin Uống Viên BDG Viên 9,274
50mg/1000mg 1000mg
hydroclorid
Biểu mẫu 01 - 86

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Vildagliptin;
Galvus Met 50mg;
521 II 192 A10BD08.II192 Metformin Uống Viên BDG Viên 9,274
50mg/500mg 500mg
hydroclorid

Vildagliptin;
Galvus Met 50mg;
522 II 193 A10BD08.II193 Metformin Uống Viên BDG Viên 9,274
50mg/850mg 850mg
hydroclorid

Saxagliptin;
5mg;
523 II 260 A10BD10.II260 Komboglyze XR Metformin Uống Viên BDG Viên 21,410
1000mg
hydrochlorid

Saxagliptin;
5mg;
524 II 261 A10BD10.II261 Komboglyze XR Metformin Uống Viên BDG Viên 21,410
500mg
hydrochlorid

Linagliptin;
2,5mg;
525 II 515 A10BD11.II515 Trajenta Duo Metformin Uống Viên BDG Viên 9,686
850mg
hydrochloride

Linagliptin;
2,5mg;
526 II 516 A10BD11.II516 Trajenta Duo Metformin Uống Viên BDG Viên 9,686
1000mg
hydrochloride

Linagliptin;
2,5mg;
527 II 517 A10BD11.II517 Trajenta Duo Metformin Uống Viên BDG Viên 9,686
500mg
hydrochloride
Biểu mẫu 01 - 87

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

528 II 198 A10BF01.II198 Glucobay 100mg Acarbose 100mg Uống Viên BDG Viên 4,738

529 II 199 A10BF01.II199 Glucobay 50mg Acarbose 50mg Uống Viên BDG Viên 2,760

530 II 245 A10BH01.II245 Januvia 100mg Sitagliptin 100mg Uống Viên BDG Viên 17,311

531 II 247 A10BH01.II247 Januvia 50mg Sitagliptin 50mg Uống Viên BDG Viên 17,311

532 II 190 A10BH02.II190 Galvus Vildagliptin 50mg Uống Viên BDG Viên 8,225

533 II 356 A10BH03.II356 Onglyza Saxagliptin 2,5mg Uống Viên BDG Viên 16,006

534 II 357 A10BH03.II357 Onglyza Saxagliptin 5mg Uống Viên BDG Viên 17,310
Biểu mẫu 01 - 88

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

535 II 514 A10BH05.II514 Trajenta Linagliptin 5mg Uống Viên BDG Viên 16,156

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
536 II 546 A10BJ02.II546 Victoza Liraglutide 18mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,384,707
tiêm/Xy
truyền
lanh

537 II 180 A10BK01.II180 Forxiga Dapagliflozin 5mg Uống Viên BDG Viên 19,000

538 II 181 A10BK01.II181 Forxiga Dapagliflozin 10mg Uống Viên BDG Viên 19,000

539 II 248 A10BK03.II248 Jardiance Empagliflozin 25mg Uống Viên BDG Viên 26,533

540 II 249 A10BK03.II249 Jardiance Empagliflozin 10mg Uống Viên BDG Viên 23,072

Drospirenon; 3mg;
541 II 572 G03AA12.II572 Yasmin Uống Viên BDG Viên 8,640
Ethinylestradiol 0,03mg
Biểu mẫu 01 - 89

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Testosteron 1000mg/4m Chai/Lọ/
542 II 327 G03BA03.II327 Nebido Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,835,000
undecanoate l Ống
truyền

543 II 133 G03DB01.II133 Duphaston Dydrogesterone 10mg Uống Viên BDG Viên 7,360

Visanne 2mg
544 II 550 G03DB08.II550 Dienogest 2mg Uống Viên BDG Viên 42,092
tablets

Thuốc
Chai/Lọ/
545 II 396 G03GA06.II396 Puregon Follitropin beta 50IU/0,5 ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 488,200
Ống
truyền

Thuốc
100IU/0,5 Chai/Lọ/
546 II 397 G03GA06.II397 Puregon Sol 100IU Follitropin beta Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 950,100
ml Ống
truyền

Bơm
Thuốc
Norditropin tiêm/Bút
547 II 341 H01AC01.II341 Somatropin 3,3mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,546,193
Nordilet 5mg/1.5ml tiêm/Xy
truyền
lanh

Desmopressin
548 II 314 H01BA02.II314 Minirin 0,1mg Uống Viên BDG Viên 22,133
acetate
Biểu mẫu 01 - 90

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc Bơm
0,25mg/0,5
549 II 359 H01CC01.II359 Orgalutran Ganirelix Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 719,900
ml
truyền lanh

Thuốc
Methylprednisolo Chai/Lọ/
550 II 120 H02AB04.II120 Depo-Medrol 40mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 34,669
ne acetate Ống
truyền

Methylprednisolo
551 II 306 H02AB04.II306 Medrol 4mg Uống Viên BDG Viên 983
n

Methylprednisolo
552 II 307 H02AB04.II307 Medrol 16mg Uống Viên BDG Viên 3,672
n

Thuốc
Methylprednisolo Chai/Lọ/
553 II 456 H02AB04.II456 Solu-Medrol 40mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 36,410
n Ống
truyền

Thuốc
Methylprednisolo Chai/Lọ/
554 II 457 H02AB04.II457 Solu-Medrol 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 207,579
n Ống
truyền

Thuốc
Methylprednisolo Chai/Lọ/
555 II 458 H02AB04.II458 Solu-Medrol 125mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 75,710
n Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 91

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
1000 Chai/Lọ/ Không có giá
556 II 346 A10AB05.II346 NovoRapid Insulin aspart Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
U/10ml Ống
truyền

Thuốc
1000 Chai/Lọ/ Không có giá
557 II 30 A10AB06.II030 Apidra Insulin glulisine Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
IU/10ml Ống
truyền

Insulin degludec;
Insulin aspart;
Mỗi ống 3ml Thuốc
Ryzodeg Penfill Chai/Lọ/ Không có giá
558 II 418 A10AD06.II418 chứa 7,68mg 100 U/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
100U/ml Ống
Insulin degludec truyền
và 3,15mg Insulin
aspart

Bơm
Thuốc
Tresiba Flextouch tiêm/Bút Không có giá
559 II 519 A10AE06.II519 Insulin Degludec 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
100U/ml tiêm/Xy trúng thầu
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
Tresiba Flextouch tiêm/Bút Không có giá
560 II 520 A10AE06.II520 Insulin Degludec 600 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
200U/ml tiêm/Xy trúng thầu
truyền
lanh

Thuốc
Tresiba Penfill Chai/Lọ/ Không có giá
561 II 521 A10AE06.II521 Insulin Degludec 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
100U/ml Ống
truyền

Saxagliptin;
2,5mg; Không có giá
562 II 262 A10BD10.II262 Komboglyze XR Metformin Uống Viên BDG Viên trúng thầu
1000mg
hydrochlorid
Biểu mẫu 01 - 92

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Không có giá
563 II 246 A10BH01.II246 Januvia 25mg Sitagliptin 25mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Bút
Thuốc
tiêm/Bơm Không có giá
564 II 432 A10BJ02.II432 Saxenda 6mg/ml Liraglutide 18mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc
Medroxyprogeste 104mg/0,65 Không có giá
565 II 433 G03AC06.II433 Sayana Press Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Hộp/Kit trúng thầu
ron acetat ml
truyền

Không có giá
566 II 288 G03CX01.II288 Livial Tibolone 2,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Bơm
Thuốc
900IU/1,08 tiêm/Bút Không có giá
567 II 393 G03GA06.II393 Puregon Follitropin beta Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
ml tiêm/Xy
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
300IU/0,36 tiêm/Bút Không có giá
568 II 394 G03GA06.II394 Puregon Follitropin beta Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
ml tiêm/Xy
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
600IU/0,72 tiêm/Bút Không có giá
569 II 395 G03GA06.II395 Puregon Follitropin beta Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
ml tiêm/Xy
truyền
lanh
Biểu mẫu 01 - 93

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Choriogonadotro 250mcg/0,5 Chai/Lọ/ Không có giá
570 II 364 G03GA08.II364 Ovitrelle Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
pin alfa ml Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
571 II 419 H01AC01.II419 Saizen liquid Somatropin 6mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền

Eperisone
572 II 323 M03BX09.II323 Myonal 50mg Uống Viên BDG Viên 3,416
hydrochloride

18mg/10cm Miếng Không có giá


573 II 158 N06DA03.II158 Exelon Patch Rivastigmine Dùng ngoài BDG Miếng trúng thầu
2 dán

Miếng Không có giá


574 II 159 N06DA03.II159 Exelon Patch Rivastigmine 9mg/5cm2 Dùng ngoài BDG Miếng trúng thầu
dán

Thuốc
575 II 18 II018 Alegysal Pemirolast kali 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 76,760
nhỏ mắt

Thuốc
576 II 127 II127 Diquas Natri diquafosol 30mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 129,675
nhỏ mắt

Thuốc
577 II 252 II252 Kary Uni Pirenoxine 0,25mg/5ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 30,294
nhỏ mắt

0,05% Thuốc Chai/Lọ/


578 II 409 L04AD01.II409 Restasis Cyclosporine Nhỏ mắt BDG 17,906
(0,5mg/g) nhỏ mắt Ống
Biểu mẫu 01 - 94

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Xylometazoline Thuốc
579 II 360 R01AB06.II360 Otrivin 0.0005 Nhỏ mũi BDG Chai/Lọ 30,399
hydrochloride nhỏ mũi

Xylometazoline Thuốc
580 II 361 R01AB06.II361 Otrivin 0.001 Nhỏ mũi BDG Chai/Lọ 41,299
hydrochloride nhỏ mũi

Xylometazoline Dung dịch Bình/Chai


581 II 362 R01AB06.II362 Otrivin 0.0005 Xịt mũi BDG 34,300
hydrochloride xịt mũi /Lọ

Xylometazoline Dung dịch Bình/Chai


582 II 363 R01AB06.II363 Otrivin 0.001 Xịt mũi BDG 41,300
hydrochloride xịt mũi /Lọ

R01AD07 Tixocortol 1% Hỗn dịch Bình/Chai


583 II 374 .II374 Pivalone 1% Xịt mũi BDG 46,192
pivalate (0,1g/10ml) xịt mũi /Lọ

R01AD12.II043 27,5mcg/liề Hỗn dịch Bình/Chai


584 II 43 A Avamys Fluticason Furoat Xịt mũi BDG 90,300
u, 30 liều xịt mũi /Lọ/Hộp

R01AD12.II043 27,5mcg/liề Hỗn dịch Bình/Chai


585 II 43 B Avamys Fluticason Furoat Xịt mũi BDG 173,191
u, 60 liều xịt mũi /Lọ/Hộp

R01AD12.II043 27,5mcg/liề Hỗn dịch Bình/Chai


586 II 43 C Avamys Fluticason Furoat Xịt mũi BDG 210,000
u, 120 liều xịt mũi /Lọ/Hộp

Fluticason
Hỗn dịch Bình/Chai
587 II 174 R03BA05.II174 Flixonase propionat (siêu 0.0005 Xịt mũi BDG 147,926
xịt mũi /Lọ
mịn) 0,05%

Fluticasone Phun mù Bình/Chai


588 II 175 R03BA05.II175 Flixotide Evohaler 125mcg/liều Hít BDG 106,462
propionate định liều /Lọ/Hộp
Biểu mẫu 01 - 95

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Flixotide Nebules Fluticasone Hỗn dịch


589 II 176 R03BA05.II176 0,5mg/2ml Hít BDG Ống 13,514
0.5mg/2ml propionate khí dung

Thuốc
590 II 52 S01AE08.II052 Besivance Besifloxacin 0,6% (kl/tt) Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 164,000
nhỏ mắt

Thuốc
591 I 38 S01BA07 .I38 Flumetholon 0.1 Fluorometholone 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 27,888
nhỏ mắt

Thuốc
592 II 177 S01BA07.II177 Flumetholon 0.02 Fluorometholone 0,2mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 26,901
nhỏ mắt

Loteprednol 0,5% Thuốc


593 II 289 S01BA14.II289 Lotemax Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 219,500
etabonate (5mg/ml) nhỏ mắt

Thuốc
594 II 331 S01BC10.II331 Nevanac Nepafenac 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 153,000
nhỏ mắt

Bronuck
Bromfenac natri Thuốc
595 II 65 S01BC11.II065 ophthalmic solution 1mg/1ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 128,000
hydrat nhỏ mắt
0.1%

Thuốc
596 II 49 S01EC04.II049 Azopt Brinzolamide 10mg/1ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 116,699
nhỏ mắt

Brimonidin (2mg; Thuốc


597 II 95 S01ED51.II095 Combigan Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 183,514
tartrate; Timolol 5mg)/ml nhỏ mắt

Bimatoprost; 0,3mg/ml; Thuốc


598 II 194 S01EE03.II194 Ganfort Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 255,990
Timolol 5mg/ml nhỏ mắt
Biểu mẫu 01 - 96

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
599 II 297 S01EE03.II297 Lumigan Bimatoprost 0,3mg/3ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 252,079
nhỏ mắt

Thuốc
600 II 298 S01EE03.II298 Lumigan Bimatoprost 0,3mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 252,079
nhỏ mắt

Thuốc
601 II 479 S01EE05.II479 Taflotan Tafluprost 0,015mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 244,799
nhỏ mắt

4,5mcg/0,3 Thuốc
602 II 480 S01EE05.II480 Taflotan-S Tafluprost Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 11,900
ml nhỏ mắt

Olopatadine 0,2% Thuốc


603 II 368 S01GX09.II368 Pataday Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 131,099
Hydrochloride (2mg/ml) nhỏ mắt

Thuốc Bơm
Muối natri của
604 II 223 S01KA01.II223 Hyalgan 20mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Ống 1,056,329
acid Hyaluronic
truyền tiêm

Thuốc Bơm
1,65mg/0,1
605 II 293 S01LA04.II293 Lucentis Ranibizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 13,125,022
65 ml
truyền lanh

Thuốc
2,3mg/0,23 Chai/Lọ/
606 II 294 S01LA04.II294 Lucentis Ranibizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 13,125,022
ml Ống
truyền

Thuốc
607 II 169 S01LA05.II169 Eylea Aflibercept 40mg/ml Tiêm/truyền tiêm nhãn BDG Chai/Lọ 27,562,500
cầu

Thuốc
608 II 428 S01XA20.II428 Sanlein 0,1 Natri hyaluronate 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 55,629
nhỏ mắt
Biểu mẫu 01 - 97

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
609 II 429 S01XA20.II429 Sanlein 0.3 Natri hyaluronate 15mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 126,000
nhỏ mắt

0,4mg/0,4m Thuốc
610 II 430 S01XA20.II430 Sanlein Mini 0.1 Natri hyaluronate Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 3,885
l nhỏ mắt

1,8mg/ml Thuốc Chai/Lọ/


611 II 552 S01XA20.II552 Vismed Natri hyaluronate Nhỏ mắt BDG 10,199
(0,18%) nhỏ mắt Ống

Thuốc Chai/Lọ/ Không có giá


612 II 518 S01EE04.II518 Travatan Travoprost 0,04mg/ml Nhỏ mắt BDG
nhỏ mắt Ống trúng thầu

1,2mg/0,4m Thuốc Không có giá


613 II 431 S01XA20.II431 Sanlein Mini 0.3 Natri hyaluronate Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ trúng thầu
l nhỏ mắt

Thuốc
7,5mg/ml x Chai/Lọ/
614 II 513 G02CX01.II513 Tractocile Atosiban Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,164,858
5ml Ống
truyền

Thuốc
7,5mg/ml x Chai/Lọ/ Không có giá
615 II 512 G02CX01.II512 Tractocile Atosiban Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
0,9ml Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/
616 II 485 N07CA04.II485 Tanganil 500mg Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 14,367
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 98

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Viên giải
617 II 439 N05AH04.II439 Seroquel XR Quetiapin 200mg Uống phóng có BDG Viên 21,896
kiểm soát

Viên giải
618 II 440 N05AH04.II440 Seroquel XR Quetiapin 300mg Uống phóng có BDG Viên 33,320
kiểm soát

Viên giải
619 II 442 N05AH04.II442 Seroquel XR Quetiapin 50mg Uống phóng có BDG Viên 10,472
kiểm soát

620 I 68 N05AX08.I68 Risperdal Risperidone 2mg Uống Viên BDG Viên 20,049

621 II 413 N05AX08.II413 Risperdal Risperidone 1mg Uống Viên BDG Viên 10,896

622 II 206 N05BA23.II206 Grandaxin Tofisopam 50mg Uống Viên BDG Viên 7,600
Biểu mẫu 01 - 99

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

623 I 88 N06AB06.I88 Zoloft Sertraline 50mg Uống Viên BDG Viên 14,087

Fluvoxamin
624 II 299 N06AB08.II299 Luvox 100mg 100mg Uống Viên BDG Viên 6,570
maleat

625 II 403 N06AX11.II403 Remeron 30 Mirtazapine 30mg Uống Viên BDG Viên 14,490

Tianeptine
626 II 463 N06AX14.II463 Stablon 12,5mg Uống Viên BDG Viên 3,490
sodium

627 I 61 N06BX03.I61 Nootropil Piracetam 800mg Uống Viên BDG Viên 3,518

Thuốc
Chai/Lọ/
628 II 340 N06BX03.II340 Nootropil 3g/15ml Piracetam 3g/15ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 31,525
Ống
truyền
Biểu mẫu 01 - 100

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

629 I 16 N06BX18.I16 Cavinton forte Vinpocetin 10mg Uống Viên BDG Viên 3,300

Thuốc
Chai/Lọ/
630 II 74 N06BX18.II074 Cavinton Vinpocetine 10mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 17,404
Ống
truyền

631 II 75 N06BX18.II075 Cavinton Vinpocetine 5mg Uống Viên BDG Viên 2,330

Cao khô từ lá
632 I 17 N06DX02.I17 Cebrex S 80mg Uống Viên BDG Viên 7,200
Ginkgo Biloba

Cao khô lá
633 II 76 N06DX02.II076 Cebrex 40mg Uống Viên BDG Viên 3,540
Ginkgo Biloba

Dịch chiết ginkgo


634 II 484 N06DX02.II484 Tanakan 40mg Uống Viên BDG Viên 4,031
biloba
Biểu mẫu 01 - 101

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Cao khô từ lá
635 II 494 N06DX02.II494 Tebonin 120mg Uống Viên BDG Viên 10,799
Ginkgo biloba

Viên giải
Không có giá
636 II 441 N05AH04.II441 Seroquel XR Quetiapin 400mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Không có giá
637 II 128 N05AL01.II128 Dogmatil 50mg Sulpiride 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
638 II 452 N05AL05.II452 Solian Amisulpride 100mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
639 II 453 N05AL05.II453 Solian Amisulpride 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Không có giá
640 II 454 N05AL05.II454 Solian 200mg Amisulpride 200mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Biểu mẫu 01 - 102

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Không có giá
641 II 455 N05AL05.II455 Solian 400mg Amisulpride 400mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
Chai/Lọ/
150mg/1,5 tiêm tác Không có giá
642 II 232 N05AX13.II232 Invega Sustenna Paliperidone Tiêm/truyền BDG Ống/Bơm trúng thầu
ml dụng kéo
tiêm
dài

Thuốc
Chai/Lọ/
tiêm tác Không có giá
643 II 233 N05AX13.II233 Invega Sustenna Paliperidone 100mg/1ml Tiêm/truyền BDG Ống/Bơm trúng thầu
dụng kéo
tiêm
dài

Thuốc
Chai/Lọ/
75mg/0,75 tiêm tác Không có giá
644 II 234 N05AX13.II234 Invega Sustenna Paliperidone Tiêm/truyền BDG Ống/Bơm trúng thầu
ml dụng kéo
tiêm
dài

Thuốc
Chai/Lọ/
tiêm tác Không có giá
645 II 235 N05AX13.II235 Invega Sustenna Paliperidone 50mg/0,5ml Tiêm/truyền BDG Ống/Bơm trúng thầu
dụng kéo
tiêm
dài

Hydroxyzine Không có giá


646 II 36 N05BB01.II036 Atarax 25mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
hydrochloride
Biểu mẫu 01 - 103

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Không có giá
647 II 404 N06AX11.II404 Remeron Soltab Mirtazapine 30mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
648 I 62 N06BX03.I62 Nootropyl 1g/5ml Piracetam 1g/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền

Thuốc
Chai/Lọ/ Không có giá
649 II 339 N06BX03.II339 Nootropil Piracetam 12g/60ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
Ống
truyền

Không có giá
650 II 109 N07BA03.II109 Champix Varenicline 1mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

0,5mg/viên Không có giá


651 II 110 N07BA03.II110 Champix Varenicline Uống Viên BDG Viên trúng thầu
và 1mg/viên

Cốm pha
652 II 451 R03DC03.II451 Singulair Montelukast 4mg Uống BDG Gói 13,502
uống
Biểu mẫu 01 - 104

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Chất đông khô


OM-85 tiêu
chuẩn (40mg)
tương đương 7mg
Chất ly giải vi
khuẩn đông khô
của Haemophilus
influenzae;
Diplococcus
Broncho-Vaxom
653 II 63 J07AL52.II063 pneumoniae; 7mg Uống Viên BDG Viên 13,986
Adults
Klebsialla
pneumoniea and
ozaenae;Staphylo
coccus aureus,
Streptococcus
pyogenes và
viridans,
Neisseria
catarrhalis

Bacterial lysates
of Haemophilus
influenza;
Broncho-Vaxom Diplococcus
654 II 64 J07AL52.II064 3,5mg Uống Viên BDG Viên 8,705
Children pneumonia;
Klebsialla
pneumoniea and
azaenae

Hỗn dịch Bình/Chai


655 II 412 R01AD05.II412 Rhinocort Aqua Budesonid 64mcg/liều Xịt mũi BDG 203,522
xịt mũi /Lọ/Hộp

Thuốc hít Bình/Chai


656 II 536 R03AC02.II536 Ventolin Inhaler Salbutamol 100mcg/liều Hít BDG 76,379
định liều /Lọ/Hộp

Dung dịch
657 II 537 R03AC02.II537 Ventolin Nebules Salbutamol 5mg/2,5ml Hít BDG Ống 8,513
khí dung
Biểu mẫu 01 - 105

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

2,5mg/2,5m Dung dịch


658 II 538 R03AC02.II538 Ventolin Nebules Salbutamol Hít BDG Ống 4,575
l khí dung

Thuốc
Chai/Lọ/
659 II 59 R03AC03.II059 Bricanyl Terbutalin sulfat 0,5mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 11,990
Ống
truyền

660 II 354 R03AC18.II354 Onbrez Breezhaler Indacaterol 150mcg Hít Viên BDG Hộp/Kit 550,052

661 II 355 R03AC18.II355 Onbrez Breezhaler Indacaterol 300mcg Hít Viên BDG Hộp/Kit 550,052

Salmeterol; (50mcg;
Seretide Accuhaler Thuốc hít Bình/Chai
662 II 434 R03AK06.II434 Fluticason 250mcg)/liề Hít BDG 259,147
50/250mcg định liều /Lọ/Hộp
propionat u

Salmeterol; (50mcg;
Seretide Accuhaler Thuốc hít Bình/Chai
663 II 435 R03AK06.II435 Fluticason 500mcg)/liề Hít BDG 335,928
50/500mcg định liều /Lọ/Hộp
propionat u

Salmeterol;
Seretide Evohaler (25mcg;125 Thuốc hít Bình/Chai
664 II 436 R03AK06.II436 Fluticasone Hít BDG 225,996
DC 25/125mcg mcg)/liều định liều /Lọ/Hộp
propionate

Salmeterol;
Seretide Evohaler (25mcg;250 Thuốc hít Bình/Chai
665 II 437 R03AK06.II437 Fluticasone Hít BDG 278,090
DC 25/250mcg mcg)/liều định liều /Lọ/Hộp
propionate

Salmeterol;
Seretide Evohaler (25mcg; Thuốc hít Bình/Chai
666 II 438 R03AK06.II438 Fluticasone Hít BDG 191,139
DC 25/50mcg 50mcg)/liều định liều /Lọ/Hộp
propionate

Budesonid,
(160mcg;
Symbicort formoterol; Thuốc hít Bình/Chai
667 II 473 R03AK07.II473 4,5mcg)/liề Hít BDG 486,948
Rapihaler fumarate định liều /Lọ/Hộp
u xịt
dihydrate
Biểu mẫu 01 - 106

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Budesonid;
(160mcg; Bình/Chai
R03AK07.II475 Symbicort Formoterol; Thuốc hít
668 II 475 A 4,5mcg)/liề Hít BDG /Lọ/Hộp/ 286,440
Turbuhaler fumarate định liều
u x 60 liều Ống
dihydrate

Budesonid;
(160mcg; Bình/Chai
R03AK07.II475 Symbicort Formoterol; Thuốc hít
669 II 475 B 4,5mcg)/liề Hít BDG /Lọ/Hộp/ 486,948
Turbuhaler fumarate định liều
u x 120 liều Ống
dihydrate

Ipratropium
(0,02mg;
bromide khan; Dung dịch Bình/Chai
670 II 51 R03AL01.II051 Berodual 0,05mg)/nh Hít BDG 132,323
Fenoterol khí dung /Lọ
át xịt
Hydrobromide

Ipratropium
bromide 0,5mg; Dung dịch Chai/Lọ/
671 II 96 R03AL02.II096 Combivent Hít BDG 16,074
anhydrous; 2,5mg khí dung Ống
Salbutamol

Ipratropium
0,52mg/ml; Dung dịch Chai/Lọ/
672 II 97 R03AL02.II097 Combivent bromide; Hít BDG 16,074
3mg/ml khí dung Ống
Salbutamol

Indacaterol; 110mcg; Thuốc hít


673 II 526 R03AL04.II526 Ultibro Breezhaler Hít BDG Hộp/Kit 699,208
Glycopyrronium 50mcg định liều

500mcg/2m Hỗn dịch


674 II 391 R03BA02.II391 Pulmicort Respules Budesonid Hít BDG Ống 13,834
l khí dung

Hỗn dịch
675 II 392 R03BA02.II392 Pulmicort Respules Budesonid 0,5mg/ml Hít BDG Ống 24,906
khí dung

Mometasone 50mcg/nhát Hỗn dịch


676 I 54 R03BA07.I54 Nasonex Xịt mũi BDG Chai/Lọ 197,100
furoate xịt xịt mũi

0,0025mg/n Dung dịch


677 II 461 R03BB04.II461 Spiriva Respimat Tiotropium Hít BDG Hộp/Kit 985,887
hát xịt khí dung
Biểu mẫu 01 - 107

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

678 I 70 R03DC03.I70 Singulair Montelukast 10mg Uống Viên BDG Viên 13,502

679 I 71 R03DC03.I71 Singulair 4mg Montelukast 4mg Nhai Viên BDG Viên 13,502

680 I 72 R03DC03.I72 Singulair 5mg Montelukast 5mg Nhai Viên BDG Viên 13,502

Thuốc
Chai/Lọ/
681 III 15 R03DX05.III15 Xolair 150 mg Omalizumab 150mg/lọ Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 6,376,769
Ống
truyền

Ambroxol
682 I 53 R05CB06.I53 Mucosolvan 30mg Uống Viên BDG Viên 2,500
hydrochloride

Hỗn dịch
Phospholipid
120mg/1,5 bơm ống Chai/Lọ/
683 II 106 R07AA02.II106 Curosurf chiết xuất từ phổi Tiêm/truyền BDG 13,989,999
ml nội khí Ống
lợn
quản

Hỗn dịch
Phospholipids
Nội khí dùng
684 II 469 R07AA02.II469 Survanta chiết xuất từ phổi 25mg/ml BDG Chai/Lọ 8,304,000
quản đường nội

khí

Thuốc hít Không có giá


685 II 539 R03AC02.II539 Ventolin Rotacaps Salbutamol 200mcg Hít BDG Viên trúng thầu
định liều

Salmeterol; Bình
Evoflo Evohaler 25mcg; Phun mù Không có giá
686 II 155 R03AK06.II155 Fluticason Hít BDG xịt/Chai/L trúng thầu
25/125mcg 125mcg định liều
propionat ọ

Salmeterol; Bình
Evoflo Evohaler 25mcg; Phun mù Không có giá
687 II 156 R03AK06.II156 Fluticason Hít BDG xịt/Chai/L trúng thầu
25/250mcg 250mcg định liều
propionat ọ
Biểu mẫu 01 - 108

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Salmeterol; Bình
Evoflo Evohaler 25mcg; Phun mù Không có giá
688 II 157 R03AK06.II157 Fluticason Hít BDG xịt/Chai/L trúng thầu
25/50mcg 50mcg định liều
propionat ọ

Budesonid,
(80mcg;
Symbicort formoterol; Thuốc hít Bình/Chai Không có giá
689 II 474 R03AK07.II474 4,5mcg)/liề Hít BDG trúng thầu
Rapihaler fumarate định liều /Lọ/Hộp
u xịt
dihydrate

Budesonid;;
(80mcg; Bình/Chai
Symbicort Formoterol Thuốc hít Không có giá
690 II 476 R03AK07.II476 4,5mcg)/liề Hít BDG /Lọ/Hộp/ trúng thầu
Turbuhaler fumarate định liều
u Ống
dihydrate

Ipratropium
0,02mg/nhá Thuốc hít Không có giá
691 II 39 R03BB01 .II039 Atrovent N bromide Hít BDG Chai/Lọ
t xịt định liều trúng thầu
monohydrate

Tiotropium Không có giá


692 II 460 R03BB04.II460 Spiriva 18mcg Hít BDG Viên trúng thầu
bromide

Không có giá
693 II 117 R03DX07.II117 Daxas Roflumilast 500mcg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Hỗn dịch
Phospholipid
bơm ống Chai/Lọ/ Không có giá
694 II 107 R07AA02.II107 Curosurf chiết xuất từ phổi 240mg/3ml Tiêm/truyền BDG trúng thầu
nội khí Ống
lợn
quản

Medium-chain
triglycerides;
10g/100ml; Thuốc
Soya-bean oil, Chai/Lọ/
695 II 284 C10AX06.II284 Lipidem 8g/100ml; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 228,795
refined; Omega- Ống
2g/100ml truyền
3-acid
triglycerides
Biểu mẫu 01 - 109

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Medium-chain 5g/100ml; Thuốc


C10AX06.II286 Lipofundin Chai/Lọ/
696 II 286 A Triglycerides; 5g/100ml; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 142,000
MCT/LCT 10% Ống
Soya-bean Oil 250ml truyền

Medium-chain 5g/100ml; Thuốc


C10AX06.II286 Lipofundin Chai/Lọ/
697 II 286 B Triglycerides; 5g/100ml; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 191,000
MCT/LCT 10% Ống
Soya-bean Oil 500ml truyền

Medium-chain 10g/100ml; Thuốc


C10AX06.II287 Lipofundin Chai/Lọ/
698 II 287 A Triglycerides; 10g/100ml; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 142,000
MCT/LCT 20% Ống
Soya-bean Oil 100ml truyền

Medium-chain 10g/100ml; Thuốc


C10AX06.II287 Lipofundin Chai/Lọ/
699 II 287 B Triglycerides; 10g/100ml; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 165,000
MCT/LCT 20% Ống
Soya-bean Oil 250ml truyền
Biểu mẫu 01 - 110

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

1,05g;
Isoleucine;
Tryptophan
Leucine; Lysine
0,40g;
(dưới dạng
Valine
Lysine HCl);
1,55g;
Methionine;
Arginine
Phenylalanine;
2,875g;
Threonine;
Histidine
Tryptophan;
0,75g;
Valine; Arginine;
Alanine
Histidine;
2,625g;
Alanine; Glycine;
Glycine
Aspartic acid;
3,00g; Thuốc
Aminoplasmal B. Glutamic Acid; Chai/Lọ/
700 II 22 V06DE.II022 Aspartic Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 94,600
Braun 10% E Proline; Serine; Ống
acid 1,40g; truyền
Tyrosine; Sodium
Glutamic
acetate trihydrate;
Acid 1,80g;
Sodium
Proline
hydroxide;
1,375g;
Potassium
Serine
acetate;
0,575;
Magnesium
Tyrosine
chloride
0,10g;
hexahydrate;
Sodium
Disodium
acetate
phosphate
trihydrate
dodecahydrate
0,7145g;
Biểu mẫu 01 - 111

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4
Tryptophan
Isoleucine;
0,20g;
Leucine; Lysine
Valine
(dưới dạng
0,775g;
Lysine HCl);
Arginine
Methionine;
1,4375g;
Phenylalanine;
Histidine
Threonine;
0,375g;
Tryptophan;
Alanine
Valine; Arginine;
1,3125g;
Histidine;
Glycine
Alanine; Glycine;
1,50g;
Aspartic acid;
Aspartic
Glutamic Acid; Thuốc
Aminoplasmal B. acid 0,70g; Chai/Lọ/
701 II 23 V06DE.II023 Proline; Serine; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 67,383
Braun 5% E Glutamic Ống
Tyrosine; Sodium truyền
Acid 0,90g;
acetate trihydrate;
Proline
Sodium
0,6875g;
hydroxide;
Serine
Potassium
0,2875;
acetate; Sodium
Tyrosine
chloride;
0,10g;
Magnesium
Sodium
chloride
acetate
hexahydrate;
trihydrate
Disodium
0,34025g;
phosphate
Sodium
dodecahydrate
hydroxide

Các muối Calci


dẫn xuất của acid
702 II 255 V06DE.II255 Ketosteril 600mg Uống Viên BDG Viên 13,545
amin và các acid
amin
Biểu mẫu 01 - 112

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

1,890g/200
ml;
0,790g/200
ml;
0,088g/200
ml;
L-Isoleucine; L- 0,060g/200
Leucine; L- ml;
Lysine acetate; L- 0,428g/200
Methionine; L- ml;
Phenylalamine; 0,140g/200
L-Threonine; L- ml;
Tryptophan; L- 1,780g/200 Thuốc
Chai/Lọ/T
703 II 320 V06DE.II320A Morihepamin Valine; L- ml; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 116,632
úi
Alanine; L- 1,680g/200 truyền
Arginine; L- ml;
Aspartic acid; L- 3,074g/200
Histidine; L- ml;
Proline; L-Serine; 0,040g/200
L-Tyrosine; ml;
Glycine; 0,620g/200
ml;
1,060g/200
ml;
0,520g/200
ml;
0,080g/200
Biểu mẫu 01 - 113

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành
TT theo TT 15
Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) tiền (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

1,890g/200
ml;
0,790g/200
ml;
0,088g/200
ml;
L-Isoleucine; L- 0,060g/200
Leucine; L- ml;
Lysine acetate; L- 0,428g/200
Methionine; L- ml;
Phenylalamine; 0,140g/200
L-Threonine; L- ml;
Tryptophan; L- 1,780g/200 Thuốc
Chai/Lọ/T
704 II 320 V06DE.II320B Morihepamin Valine; L- ml; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 186,736
úi
Alanine; L- 1,680g/200 truyền
Arginine; L- ml;
Aspartic acid; L- 3,074g/200
Histidine; L- ml;
Proline; L-Serine; 0,040g/200
L-Tyrosine; ml;
Glycine; 0,620g/200
ml;
1,060g/200
ml;
0,520g/200
ml;
0,080g/200


Lưu ý:
- Để đảm bảo chính xác trong khi tổng hợp, yêu cầu sử dụng định dạng unicode, điền thông tin đúng cột, dòng. Nếu không có nhu cầu đề nghị để trống, không thêm hoặc bớt dòng, cột của biểu mẫu.

- Đơn giá tạm tính là giá bình quân gia quyền theo kết quả trúng thầu của các khoản mục, đơn giá tạm tính chỉ phục vụ mục đích cho các cơ sở y tế tham khảo khi xây dựng nhu cầu. Khi xây dựng kế hoạch đấu thầu tập trung thuốc Quốc gia sẽ xây dựng giá kế hoạch theo đúng quy định tại
khoản 4 Điều 14 của Thông tư 15/2019/TT-BYT.

Tổng số khoản:….
Tổng giá trị:………………………………..
Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị
(Kí và ghi rõ họ tên) (Kí, đóng dấu và ghi rõ họ tên)
Số điện thoại:

Thời điểm in:………………… Phiên bản:………


Biểu mẫu 02 - 114
Tên cơ sở y tế: BIỂU MẪU 02
Mã cơ sở y tế:
Tỉnh:

BÁO CÁO TÌNH HÌNH SỬ DỤNG CÁC THUỐC CÓ HOẠT CHẤT, NỒNG ĐỘ, HÀM LƯỢNG CÙNG CÁC THUỐC
THUỘC DANH MỤC ĐƯỢC ÁP DỤNG HÌNH THỨC ĐÀM PHÁN GIÁ
(Kèm theo công văn số /TTMS-NVD ngày tháng 01 năm 2021)

Tình hình sử dụng từ Trong đó: phần thanh SL trong kế


Tổng số 01/01/2020-31/12/2020 toán BHYT
DM STT Nồng độ, SL tồn kho hoạch chưa Tỷ lệ dự
Đường Dạng bào Nhóm lượng dự
TT theo theo Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất hàm ĐVT tại thời điểm thực hiện tại trù/ sử
dùng chế TCKT trù năm
TT15 TT15 lượng Số Số dự trù thời điểm dụng (%)
thứ nhất Thành tiền Thành tiền
lượng lượng dự trù
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)=(12)/(13)
Plavix
333 I 65 B01AC04.I65 Clopidogrel 75mg Uống Viên BDG Viên
75mg
333 I 65 B01AC04.I65 Clopidogrel 75mg Uống Viên Gx Viên
333 I 65 B01AC04.I65 Clopidogrel 75mg Uống Viên N1 Viên

Procoralan Viên nén


350 II 77 C01EB15.I77 Ivabradin 5mg Uống BDG Viên
5mg bao phim

Viên nén
350 II 77 C01EB15.I77 Ivabradin 5mg Uống Gx Viên
bao phim

Viên nén
350 II 77 C01EB15.I77 Ivabradin 5mg Uống N1 Viên
bao phim
… … …
… … …
… … …

Lưu ý: - Để đảm bảo chính xác trong khi tổng hợp, yêu cầu sử dụng định dạng unicode, điền thông tin đúng cột, dòng, không thêm hoặc bớt cột của biểu mẫu.
- Cột (10): N1 là thuốc generic nhóm 1, Gx: là tất cả các thuốc generic có cùng hoạt chất, nồng độ, hàm lượng với thuốc biệt dược gốc. Các cơ sở y tế không phải báo cáo số lượng này nếu không sử dụng hoặc thuốc biệt
dược gốc không có thuốc generic.
- Cột (19) Số lượng trong kế hoạch chưa thực hiện tại thời điểm dự trù là Số lượng thuốc chưa nhập về kho theo kế hoạch của hợp đồng đã ký.

Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên)

Số điện thoại:
Biểu mẫu 02 - 115

Thời điểm in:………………… Phiên bản:………


Biểu mẫu 03 - 116
SỞ Y TẾ BIỂU MẪU 03

BÁO CÁO TỔNG HỢP NHU CẦU SỬ DỤNG THUỐC THUỘC DANH MỤC THUỐC ÁP DỤNG HÌNH THỨC ĐÀM PHÁN GIÁ
(Kèm theo công văn số /TTMS-NVD ngày tháng 01 năm 2021)

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Lidocain
1 II 571 D04AB01.II571 Xylocaine Jelly 0.02 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 55,600
hydroclorid
ngoài
Thuốc
Atracurium 25mg/2,5 Chai/Lọ
2 II 511 M03AC04.II511 Tracrium Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 46,146
besylate ml /Ống
truyền
Thuốc
Pipecuronium Chai/Lọ
3 II 35 M03AC06.II035 Arduan 4mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 32,500
bromide /Ống
truyền
Thuốc
Rocuronium 10mg/ml x Chai/Lọ
4 II 152 M03AC09.II152 Esmeron Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 104,450
bromide 5ml /Ống
truyền

Dung dịch
5 II 443 N01AB08.II443 Sevorane Sevofluran 100% w/w Hít BDG Chai/Lọ 3,578,600
khí dung

Thuốc Bơm
1%
6 II 125 N01AX10.II125 Diprivan Propofol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 375,000
(10mg/ml)
truyền lanh
Thuốc
1% Chai/Lọ
7 II 126 N01AX10.II126 Diprivan Propofol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 118,168
(10mg/ml) /Ống
truyền
Thuốc
Ropivacain Chai/Lọ
8 II 25 N01BB09.II025 Anaropin 5mg/ml Tiêm/truyền tiêm nhãn BDG 94,500
hydrocloride /Ống
cầu
Thuốc
Ropivacain Chai/Lọ
9 II 26 N01BB09.II026 Anaropin 2mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 63,000
hydrocloride /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
10 II 111 N01BB10.II111 Chirocaine Levobupivacaine 5mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 120,000
/Ống
truyền
Thuốc
Lidocain; 125mg/5g;
11 II 145 N01BB52.II145 Emla Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 37,120
Prilocain 125mg/5g
ngoài
Thuốc
Rocuronium 10mg/ml x Chai/Lọ Không có giá
12 II 153 M03AC09.II153 Esmeron Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
bromide 2,5ml /Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 117

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Ropivacain Chai/Lọ Không có giá
13 II 24 N01BB09.II024 Anaropin 7,5mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
hydrocloride /Ống
truyền
Thuốc
4mg/100m Chai/Lọ
14 II 587 M05BA08.II587 Zometa Acid zoledronic Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,465,882
l /Ống
truyền
Thuốc
Calcitonin Chai/Lọ
15 II 312 H05BA01.II312 Miacalcic 50 IU/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 87,870
Synthetic salmon /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
16 II 405 L04AB02.II405 Remicade Infliximab 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 11,818,800
/Ống
truyền
Thuốc Bơm
40mg/0,8
17 II 222 L04AB04.II222 Humira Adalimumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 11,513,216
ml
truyền lanh

Bơm
Thuốc
50mg/0,5 tiêm/Bút
18 II 449 L04AB06.II449 Simponi Golimumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 21,425,464
ml tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc
Chai/Lọ
19 III 11 L04AB06.III11 Simponi I.V. Golimumab 50mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 16,528,050
/Ống
truyền
Thuốc
200mg/10 Chai/Lọ
20 II 2 L04AC07.II002 Actemra Tocilizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,748,140
ml /Ống
truyền
Thuốc Bơm
162mg/0,9
21 III 1 L04AC07.III01 Actemra Tocilizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 tiêm/Xy 3,374,070
ml
truyền lanh

Đặt trực Thuốc đặt


22 II 553 M01AB05.II553 Voltaren Diclofenac natri 100mg BDG Viên 15,602
tràng âm đạo

Viên giải
23 II 554 M01AB05.II554 Voltaren Diclofenac natri 75mg Uống phóng có BDG Viên 6,185
kiểm soát

Đặt trực
24 II 555 M01AB05.II555 Voltaren 50 Diclofenac natri 50mg Viên BDG Viên 3,477
tràng
Thuốc
Chai/Lọ
25 II 556 M01AB05.II556 Voltaren 75mg/3ml Diclofenac natri 75mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 18,066
/Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 118

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Diclofenac 1,16g/100
26 II 557 M01AB05.II557 Voltaren Emulgel Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 63,199
diethylamine g
ngoài
27 I 13 M01AC01.I13 Brexin Piroxicam 20mg Uống Viên BDG Viên 7,582
28 II 173 M01AC01.II173 Feldene Piroxicam 20mg Uống Viên BDG Viên 5,377
29 I 51 M01AC06.I51 Mobic Meloxicam 15mg Uống Viên BDG Viên 16,189
30 I 52 M01AC06.I52 Mobic Meloxicam 7,5mg Uống Viên BDG Viên 9,122
Thuốc
15mg/1,5 Chai/Lọ
31 II 319 M01AC06.II319 Mobic Meloxicam Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 22,761
ml /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
32 II 477 M01AE17.II477 Sympal Dexketoprofen 50mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 21,210
/Ống
truyền
33 II 478 M01AE17.II478 Sympal Dexketoprofen 25mg Uống Viên BDG Viên 5,513
34 I 18 M01AH01.I18 Celebrex Celecoxib 200mg Uống Viên BDG Viên 11,913
35 II 32 M01AH05.II032 Arcoxia 120mg Etoricoxib 120mg Uống Viên BDG Viên 18,726

36 II 33 M01AH05.II033 Arcoxia 60mg Etoricoxib 60mg Uống Viên BDG Viên 14,222

37 II 34 M01AH05.II034 Arcoxia 90mg Etoricoxib 90mg Uống Viên BDG Viên 15,645
Glucosamine
38 II 544 M01AX05.II544 Viartril-S 250mg Uống Viên BDG Viên 3,360
sulfate
Glucosamine Bột pha
39 II 545 M01AX05.II545 Viartril-S 1500mg Uống BDG Gói 14,979
sulfate uống

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
40 II 58 M05BA06.II058 Bonviva Ibandronic acid 3mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,370,000
tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc
5mg/100m Chai/Lọ
41 II 1 M05BA08.II001 Aclasta Acid zoledronic Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,761,489
l /Ống
truyền

42 II 135 N02AB03.II135 Durogesic 25mcg/h Fentanyl 4,2mg Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng 154,350

43 II 136 N02AB03.II136 Durogesic 50mcg/h Fentanyl 8,4mg Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng 282,975

Thuốc
Chai/Lọ
44 II 372 N02BE01.II372 Perfalgan Paracetamol 10mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 47,730
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
45 I 36 M01AC01.I36 Feldene Piroxicam 20mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 119

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Miacalcic Nasal Calcitonin 2200 Dung dịch Bình/Ch Không có giá


46 II 313 H05BA01.II313 Xịt mũi BDG trúng thầu
200 Synthetic salmon IU/ml xịt mũi ai/Lọ

Thuốc Bơm
40mg/0,4 Không có giá
47 III 7 L04AB04.III07 Humira Adalimumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 tiêm/Xy trúng thầu
ml
truyền lanh

Bơm
Thuốc
100mg/1m tiêm/Bút Không có giá
48 III 10 L04AB06.III10 Simponi Golimumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 trúng thầu
l tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc nhỏ Không có giá


49 II 558 M01AB05.II558 Voltaren Ophtha Diclofenac natri 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ trúng thầu
mắt
Không có giá
50 II 56 M05BA06.II056 Bondronat Ibandronic acid 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
51 II 57 M05BA06.II057 Bondronat Ibandronic acid 6mg/6ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
/Ống trúng thầu
truyền
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
52 I 89 M05BA08.I89 Zometa Acid zoledronic 4mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền
Strontinium Bột pha Không có giá
53 II 388 M05BX03.II388 Protelos 2g Uống BDG Gói trúng thầu
Ranelate uống
Không có giá
54 II 134 N02AB03.II134 Durogesic 12mcg/h Fentanyl 2,1mg Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng trúng thầu
Cetirizin
55 I 90 R06AE07.I90 Zyrtec 10mg Uống Viên BDG Viên 7,480
dihydrochlorid

Cetirizin Dung dịch


56 II 589 R06AE07.II589 Zyrtec 1mg/ml Uống BDG Chai/Lọ 55,700
dihydrochlorid uống

Levocetirizine
57 I 78 R06AE09.I78 Xyzal 5mg Uống Viên BDG Viên 7,480
dihydrochloride

58 II 92 R06AX13.II092 Clarityne Syr 60ml Loratadine 1mg/ml Uống Siro uống BDG Chai/Lọ 49,100
59 I 1 R06AX27.I01 Aerius Desloratadine 5mg Uống Viên BDG Viên 9,520

60 II 12 R06AX27.II012 Aerius Desloratadine 0,5mg/ml Uống Siro uống BDG Chai/Lọ 78,900
61 II 416 R06AX28.II416 Rupafin Rupatadin 10mg Uống Viên BDG Viên 6,500
62 II 55 R06AX29.II055 Bilaxten Bilastin 20mg Uống Viên BDG Viên 9,300
Không có giá
63 II 13 R06AX27.II013 Aerius Reditabs Desloratadine 2,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
2,5mg/ml Thuốc nhỏ Không có giá
64 II 272 S01GX11.II272 Lastacaft Alcaftadine Nhỏ mắt BDG chai/Lọ
(0,25%) mắt trúng thầu
Biểu mẫu 03 - 120

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
100mg/ml Chai/Lọ
65 II 60 V03AB35.II060 Bridion Sugammadex Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,814,340
x 2ml /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
66 II 27 V03AB25.II027 Anexate Flumazenil 0,5mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền
Thuốc
100mg/ml Chai/Lọ Không có giá
67 II 61 V03AB35.II061 Bridion Sugammadex Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
x 5ml /Ống trúng thầu
truyền

Desferrioxamine
methane sulfonate
Thuốc
(Desferrioxamine Không có giá
68 II 122 V03AC01.II122 Desferal 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Chai/Lọ
mesylat/ trúng thầu
truyền
Deferoxamine
mesylat)

65,09g/10
Meglumine Thuốc
0ml; Chai/Lọ Không có giá
69 II 497 V08AB03.II497 Telebrix 35 ioxaglate; Natri Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
9,66g/100 /Ống
ioxaglate truyền
ml

70 II 502 N03AX11.II502 Topamax Topiramat 25mg Uống Viên BDG Viên 5,448

71 II 503 N03AX11.II503 Topamax Topiramat 50mg Uống Viên BDG Viên 9,809
72 II 495 N03AF01.II495 Tegretol 200 Carbamazepine 200mg Uống Viên BDG Viên 3,661

Viên giải
73 II 496 N03AF01.II496 Tegretol CR 200 Carbamazepine 200mg Uống phóng có BDG Viên 3,662
kiểm soát

74 II 523 N03AF02.II523 Trileptal Oxcarbazepin 300mg Uống Viên BDG Viên 8,064

Hỗn dịch
75 II 524 N03AF02.II524 Trileptal Oxcarbazepin 60mg/ml Uống BDG Chai/Lọ 219,996
uống

Viên giải
Natri valproate; 333mg;14
76 II 119 N03AG01.II119 Depakine Chrono Uống phóng có BDG Viên 6,972
Acid valproic 5mg
kiểm soát

77 II 265 N03AX09.II265 Lamictal 100mg Lamotrigine 100mg Uống Viên BDG Viên 6,733
78 II 266 N03AX09.II266 Lamictal 25mg Lamotrigine 25mg Uống Viên BDG Viên 4,900
79 II 267 N03AX09.II267 Lamictal 50mg Lamotrigine 50mg Uống Viên BDG Viên 5,000
80 I 56 N03AX12.I56 Neurontin Gabapentin 300mg Uống Viên BDG Viên 11,316
81 II 253 N03AX14.II253 Keppra Levetiracetam 500mg Uống Viên BDG Viên 15,470
82 II 254 N03AX14.II254 Keppra 250mg Levetiracetam 250mg Uống Viên BDG Viên 7,967
83 II 300 N03AX16.II300 Lyrica Pregabalin 75mg Uống Viên BDG Viên 17,685
Biểu mẫu 03 - 121

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

84 II 301 N03AX16.II301 Lyrica Pregabalin 150mg Uống Viên BDG Viên 26,422

Thuốc đặt
85 II 70 D01AC01.II070 Canesten Clotrimazole 100mg Đặt âm đạo BDG Viên 9,650
âm đạo

Thuốc đặt
86 II 71 D01AC01.II071 Canesten Clotrimazole 500mg Đặt âm đạo BDG Viên 64,641
âm đạo

Thuốc
87 II 337 D01AC08 .II337 Nizoral Ketoconazol 20mg/g Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 17,699
ngoài
Thuốc gội
88 II 338 D01AC08 .II338 Nizoral Ketoconazol 20mg/g Gội đầu BDG Chai/Lọ 84,000
đầu
89 I 30 D01AC15.I30 Diflucan Fluconazole 150mg Uống Viên BDG Viên 160,599
Thuốc
200mg/10 Chai/Lọ
90 I 31 D01AC15.I31 Diflucan IV Fluconazole Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 787,500
0ml /Ống
truyền
Thuốc
Terbinafine
91 II 268 D01AE15.II268 Lamisil 10mg/1g Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 34,800
hydrochloride
ngoài
Thuốc
Chai/Lọ
92 II 508 J01AA12.II508 Tygacil Tigecyclin 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 731,000
/Ống
truyền
Bột pha
93 II 91 J01CA04.II091 Clamoxyl 250mg Amoxicilin 250mg Uống BDG Gói 5,090
uống
Thuốc
Sulbactam; Chai/Lọ
94 II 529 J01CG01.II529 Unasyn 0,5g; 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 66,000
Ampicilin /Ống
truyền
Amoxicillin; 875mg;
95 I 10 J01CR02.I10 Augmentin 1g Uống Viên BDG Viên 16,680
Acid clavulanic 125mg
Augmentin 625mg Amoxicillin; 500mg;
96 I 11 J01CR02.I11 Uống Viên BDG Viên 11,936
tablets Acid clavulanic 125mg
Thuốc
Augmentin Amoxicillin; Chai/Lọ
97 I 12 J01CR02.I12 1g; 200mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 42,308
Injection Acid clavulanic /Ống
truyền
Augmentin Amoxicillin; 250mg; Bột pha
98 II 40 J01CR02.II040 Uống BDG Gói 10,670
250mg/31,25mg Acid clavulanic 31,25mg uống
Augmentin Amoxicillin; 500mg; Bột pha
99 II 41 J01CR02.II041 Uống BDG Gói 16,014
500mg/62,5mg Acid clavulanic 62,5mg uống

Viên giải
Amoxicillin; 1000mg;
100 II 42 J01CR02.II042 Augmentin SR Uống phóng có BDG Viên 16,680
Acid clavulanic 62,5mg
kiểm soát

101 II 530 J01CR04.II530 Unasyn Sultamicillin 750mg Uống Viên BDG Viên 28,350
Biểu mẫu 03 - 122

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

102 II 531 J01CR04.II531 Unasyn Sultamicillin 375mg Uống Viên BDG Viên 14,790
Thuốc
Piperacillin; Chai/Lọ
103 I 74 J01CR05.I74 Tazocin 4g; 0,5g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 223,700
Tazobactam /Ống
truyền
Zinnat tablets
104 I 82 J01DC02.I82 Cefuroxim 250mg Uống Viên BDG Viên 12,510
250mg
Zinnat tablets
105 I 83 J01DC02.I83 Cefuroxim 500mg Uống Viên BDG Viên 22,130
500mg
Thuốc
Chai/Lọ
106 II 580 J01DC02.II580 Zinacef Cefuroxim 750mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 42,210
/Ống
truyền
125mg/5m Cốm pha
107 II 581 J01DC02.II581 Zinnat Suspension Cefuroxim Uống BDG Chai/Lọ 121,617
l uống
Cốm pha
108 II 582 J01DC02.II582 Zinnat Suspension Cefuroxim 125mg Uống BDG Gói 15,022
uống
Zinnat tablets
109 II 583 J01DC02.II583 Cefuroxim 125mg Uống Viên BDG Viên 6,157
125mg
110 II 77 J01DC04.II077 Ceclor Cefaclor 250mg Uống Viên BDG Viên 13,892

Viên giải
111 II 78 J01DC04.II078 Ceclor Cefaclor 375mg Uống phóng có BDG Viên 18,860
kiểm soát

125mg/5m Cốm pha


112 II 79 J01DC04.II079A Ceclor Cefaclor Uống BDG Chai/Lọ 50,600
l, 30ml uống
125mg/5m Cốm pha
113 II 79 J01DC04.II079B Ceclor Cefaclor Uống BDG Chai/Lọ 97,100
l, 60ml uống
Thuốc
Chai/Lọ
114 II 90 J01DD01.II090 Claforan Natri cefotaxim 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 69,000
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
115 I 39 J01DD02.I39 Fortum Ceftazidim 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 75,600
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
116 I 69 J01DD04.I69 Rocephin 1g I.V Ceftriaxone 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 151,801
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
117 II 81 J01DD12.II081 Cefobid Cefoperazone 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 125,699
/Ống
truyền
118 II 358 J01DD13.II358 Orelox 100mg Cefpodoxime 100mg Uống Viên BDG Viên 13,600
119 II 308 J01DD16.II308 Meiact 200mg Cefditoren 200mg Uống Viên BDG Viên 29,800
Thuốc
Sulbactam; Chai/Lọ
120 II 468 J01DD62.II468 Sulperazone 0,5g; 0,5g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 185,000
Cefoperazone /Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 123

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ
121 II 310 J01DH02.II310 Meronem Meropenem 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 683,164
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
122 II 311 J01DH02.II311 Meronem Meropenem 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 394,717
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
123 II 231 J01DH03.II231 Invanz Ertapenem 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 552,421
/Ống
truyền
124 II 256 J01FA09.II256 Klacid 250 mg Clarithromycin 250 mg Uống Viên BDG Viên 18,000
Thuốc
Chai/Lọ
125 II 257 J01FA09.II257 Klacid 500mg Clarithromycin 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 287,000
/Ống
truyền
126 II 258 J01FA09.II258 Klacid Forte Clarithromycin 500mg Uống Viên BDG Viên 35,926

Viên giải
127 II 259 J01FA09.II259 Klacid MR Clarithromycin 500mg Uống phóng có BDG Viên 36,375
kiểm soát

128 I 84 J01FA10.I84 Zitromax Azithromycin 500mg Uống Viên BDG Viên 89,820
200mg/5m Bột pha
129 II 585 J01FA10.II585 Zitromax Azithromycin Uống BDG Chai/Lọ 115,988
l uống
130 II 113 J01FF01.II113 Dalacin C Clindamycin 300mg Uống Viên BDG Viên 11,273
Thuốc
300mg/2m Chai/Lọ
131 II 114 J01FF01.II114 Dalacin C Clindamycin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 49,140
l /Ống
truyền
Thuốc
600mg/4m Chai/Lọ
132 II 115 J01FF01.II115 Dalacin C Clindamycin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 104,800
l /Ống
truyền
133 I 19 J01MA02.I19 Ciprobay 500 Ciprofloxacin 500mg Uống Viên BDG Viên 13,913
Thuốc
Chai/Lọ
134 II 88 J01MA02.II088 Ciprobay 200 Ciprofloxacin 200mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 209,920
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
135 II 89 J01MA02.II089 Ciprobay 400mg Ciprofloxacin 400mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 275,500
/Ống
truyền
136 I 73 J01MA12.I73 Tavanic Levofloxacin 500mg Uống Viên BDG Viên 36,550
Levofloxacin Thuốc nhỏ
137 II 103 J01MA12.II103 Cravit 25mg/5ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 88,515
hydrat mắt
Levofloxacin Thuốc nhỏ
138 II 104 J01MA12.II104 Cravit 1.5% 15mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 115,999
hydrat mắt
Thuốc
500mg/10 Chai/Lọ
139 II 491 J01MA12.II491 Tavanic Levofloxacin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 127,500
0ml /Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 124

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
400mg/25 Chai/Lọ
140 II 46 J01MA14.II046 Avelox Moxifloxacin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 367,500
0ml /Ống
truyền
141 II 47 J01MA14.II047 Avelox Moxifloxacin 400mg Uống Viên BDG Viên 52,500
5mg/ml Thuốc nhỏ
142 II 547 J01MA14.II547 Vigamox Moxifloxacin Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 86,000
(0,5%) mắt
Thuốc
Chai/Lọ
143 II 488 J01XA02.II488 Targosid Teicoplanin 400mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 430,000
/Ống
truyền
Thuốc
Fosmicin for Fosfomycin Chai/Lọ
144 II 182 J01XX01.II182 1g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 101,000
I.V.Use 1g sodium /Ống
truyền
Thuốc
Fosmicin for Fosfomycin Chai/Lọ
145 II 183 J01XX01.II183 2g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 186,000
I.V.Use 2g sodium /Ống
truyền
Fosmicin S for Fosfomycin Thuốc nhỏ
146 II 184 J01XX01.II184 300mg Nhỏ tai BDG Chai/Lọ 101,000
Otic sodium tai
Fosmicin tablets Fosfomycin
147 II 186 J01XX01.II186 500mg Uống Viên BDG Viên 19,000
500 Calcium hydrate
Thuốc
600mg/30 Chai/Lọ
148 II 591 J01XX08.II591 Zyvox Linezolid Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 952,000
0ml /Túi
truyền

Hỗn dịch
149 II 347 J02AC04.II347 Noxafil Posaconazole 40mg/ml Uống BDG Chai/Lọ 9,500,000
uống

Thuốc
Chai/Lọ
150 II 68 J02AX04.II068 Cancidas Caspofungin 70mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,288,700
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
151 II 69 J02AX04.II069 Cancidas Caspofungin 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,531,000
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
152 II 108 J05AB06.II108 Cymevene Ganciclovir 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 790,494
/Ống
truyền
153 II 532 J05AB14.II532 Valcyte Valganciclovir 450mg Uống Viên BDG Viên 612,264
154 II 577 J05AF05 .II577 Zeffix Lamivudine 100mg Uống Viên BDG Viên 29,568
155 II 50 J05AF10.II050 Baraclude Entecavir 0,5mg Uống Viên BDG Viên 79,895
Thuốc Chai/Lọ
250mg/25
156 II 462 N06AX14.II462 Sporanox IV Itraconazole Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG /Ống/Ki 2,310,000
ml
truyền t
157 II 578 P02CA03.II578 Zentel 200mg Albendazole 200mg Uống Viên BDG Viên 5,600
Thuốc nhỏ
158 I 76 S01AA12.I76 Tobrex Tobramycin 3mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 39,999
mắt
Biểu mẫu 03 - 125

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Tobramycin; (3mg; Thuốc nhỏ


159 II 500 S01CA01.II500 Tobradex Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 45,000
Dexamethasone 1mg)/ml mắt
Tobramycine; (3mg; Thuốc tra
160 II 501 S01CA01.II501 Tobradex Tra mắt BDG Tuýp 49,500
Dexamethasone 1mg)/g mắt
Thuốc nhỏ
161 II 348 S02AA16.II348 Oflovid Ofloxacin 15mg/5ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 55,872
mắt
Oflovid
Thuốc tra
162 II 349 S02AA16.II349 Ophthalmic Ofloxacin 0.003 Tra mắt BDG Tuýp 74,529
mắt
Ointment

Hỗn dịch Không có giá


163 II 548 J05AG01.II548 Viramune Nevirapine 50mg/5ml Uống BDG Chai/Lọ trúng thầu
uống

Không có giá
164 II 549 J05AG01.II549 Viramune Nevirapine 200mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
165 II 140 B01AF02.II140 Eliquis Apixaban 5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
166 II 141 B01AF02.II141 Eliquis Apixaban 2,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
Terbinafine Không có giá
167 II 269 D01AE15.II269 Lamisil Once 11,25mg/g Dùng ngoài dùng BDG Tuýp trúng thầu
hydrochloride
ngoài
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
168 II 178 J01DD02.II178 Fortum 2g Ceftazidim 2g Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền
Bột pha Không có giá
169 II 80 J01DD14.II080 Cedax Ceftibuten 36mg/ml Uống BDG Chai/Lọ
uống trúng thầu
Không có giá
170 II 309 J01DD16.II309 Meiact 400mg Cefditoren 400mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
Doripenem Chai/Lọ Không có giá
171 II 129 J01DH04.II129 Doribax 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
monohydrate /Ống
truyền
Không có giá
172 II 584 J01FA10.II584 Zitromax Azithromycin 250mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
1% Không có giá
173 II 116 J01FF01.II116 Dalacin T Clindamycin Dùng ngoài dùng BDG Chai/Lọ
(10mg/ml) trúng thầu
ngoài
Fosmicin tablets Fosfomycin Không có giá
174 II 185 J01XX01.II185 250mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
250 Calcium hydrate
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
175 II 105 J01XX09.II105 Cubicin Daptomycin 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền

Thuốc hít Không có giá


176 II 402 J05AH01.II402 Relenza Zanamivir 5mg Hít BDG Vỉ khối trúng thầu
định liều
Biểu mẫu 03 - 126

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Không có giá
177 II 483 J05AH02.II483 Tamiflu Oseltamivir 75 mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc Bơm
3 MIU/0,5 Không có giá
178 II 414 L03AB04.II414 Roferon A Interferon alfa-2a Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
ml
truyền lanh
4,5 Thuốc Bơm
Không có giá
179 II 415 L03AB04.II415 Roferon A Interferon alfa-2a MIU/0,5 Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
ml truyền lanh
Thuốc Bơm
Peginterferon 180mcg/0, Không có giá
180 II 369 L03AB11.II369 Pegasys Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy
alfa-2a 5ml trúng thầu
truyền lanh
Thuốc
Peginterferon Chai/Lọ Không có giá
181 II 370 L03AB11.II370 Peg-Intron 50mcg 50mcg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
alfa-2b /Ống
truyền
Thuốc
Peginterferon Chai/Lọ Không có giá
182 II 371 L03AB11.II371 Peg-Intron 80mcg 80mcg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
alfa-2b /Ống
truyền
Không có giá
183 II 139 P02BX04.II139 Egaten Triclabendazole 250mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
Chai/Lọ
184 I 55 Navelbine Vinorelbine 10mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 757,588
L01CA04.I55 /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
185 II 492 L01CD02.II492 Taxotere Docetaxel 20mg/1ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,803,248
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
186 II 493 L01CD02.II493 Taxotere Docetaxel 80mg/4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 9,037,109
/Ống
truyền
Thuốc
100mg/10 Chai/Lọ
187 II 302 L01XC02.II302 Mabthera Rituximab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 7,970,812
ml /Ống
truyền
Thuốc
1400mg/1 Chai/Lọ
188 II 304 L01XC02.II304 Mabthera Rituximab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 27,140,378
1,7 ml /Ống
truyền
Thuốc Bơm
Lucrin PDS Depot Leuprorelin
189 II 295 L02AE02.II295 11,25mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 8,110,500
11.25mg acetate
truyền lanh
Thuốc Bơm
Lucrin PDS Depot Leuprorelin
190 II 296 L02AE02.II296 3,75mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 2,703,500
3.75mg acetate
truyền lanh
Biểu mẫu 03 - 127

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Nimotuzumab
(Humanized Thuốc
50mg/10m Chai/Lọ
191 III 3 III03 CIMAher monoclonal Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 5,105,000
l /Ống
antibody against truyền
EGF receptor)

192 II 498 L01AX03.II498 Temodal Capsule Temozolomide 100mg Uống Viên BDG Viên 2,250,000
Thuốc
Chai/Lọ
193 II 19 L01BA04.II019 Alimta Pemetrexed 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 24,217,800
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
194 II 20 L01BA04.II020 Alimta Pemetrexed 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,676,500
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
195 II 196 L01BC05.II196 Gemzar Gemcitabin 200mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 735,500
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
196 II 197 L01BC05.II197 Gemzar Gemcitabin 1000mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,726,400
/Ống
truyền
Tegafur; 20mg;
197 II 504 L01BC53 .II504 TS-One capsule 20 Gimeracil; 5,8mg; Uống Viên BDG Viên 121,428
Oteracil kali 19,6mg
Tegafur; 25mg;
198 II 505 L01BC53 .II505 TS-One capsule 25 Gimeracil; 7,25mg; Uống Viên BDG Viên 157,142
Oteracil kali 24,5mg
199 II 325 L01CA04.II325 Navelbine 20mg Vinorelbine 20mg Uống Viên BDG Viên 1,422,718
200 II 326 L01CA04.II326 Navelbine 30mg Vinorelbine 30mg Uống Viên BDG Viên 2,133,787
Thuốc
Anzatax 100mg/16, Chai/Lọ
201 I 4 L01CD01.I04 Paclitaxel Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 3,885,000
100mg/16,7ml 7ml /Ống
truyền
Thuốc
Anzatax 300mg/50 Chai/Lọ
202 I 5 L01CD01.I05 Paclitaxel Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,400,000
300mg/50ml ml /Ống
truyền
Thuốc
Anzatax 150mg/25 Chai/Lọ
203 II 28 L01CD01.II028 Paclitaxel Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,088,300
150mg/25ml ml /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
204 II 29 L01CD01.II029 Anzatax 30mg/5ml Paclitaxel 30mg/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,260,000
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
205 II 225 L01CE01.II225 Hycamtin 4mg Topotecan 4mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 852,422
/Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 128

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Irinotecan Thuốc
100mg/5m Chai/Lọ
206 I 14 L01CE02 .I14 Campto hydroclorid Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 3,311,316
l /Ống
trihydrate truyền
Irinotecan Thuốc
Chai/Lọ
207 I 15 L01CE02 .I15 Campto hydroclorid 40mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,324,449
/Ống
trihydrate truyền
Thuốc
Epirubicin Chai/Lọ
208 II 170 L01DB03.II170 Farmorubicina 50 mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 786,129
hydrochloride /Ống
truyền
Thuốc
Epirubicin Chai/Lọ
209 II 171 L01DB03.II171 Farmorubicina 10 mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 248,775
hydrochloride /Ống
truyền
210 I 40 L01EA01.I40 Glivec 100mg Imatinib 100mg Uống Viên BDG Viên 116,000
211 II 490 L01EA03.II490 Tasigna 200mg Nilotinib 200mg Uống Viên BDG Viên 707,435
212 II 238 L01EB01.II238 Iressa Gefitinib 250mg Uống Viên BDG Viên 642,010
213 II 486 L01EB02.II486 Tarceva Erlotinib 150mg Uống Viên BDG Viên 668,710
214 II 487 L01EB02.II487 Tarceva Erlotinib 100mg Uống Viên BDG Viên 668,710
215 II 207 L01EB03.II207 Giotrif Afatinib 40mg Uống Viên BDG Viên 772,695
216 II 208 L01EB03.II208 Giotrif Afatinib 30mg Uống Viên BDG Viên 772,695
217 II 209 L01EB03.II209 Giotrif Afatinib 20mg Uống Viên BDG Viên 772,695
218 II 481 L01EB04.II481 Tagrisso Osimertinib 40mg Uống Viên BDG Viên 4,580,352
219 II 482 L01EB04.II482 Tagrisso Osimertinib 80mg Uống Viên BDG Viên 4,580,352
220 II 85 L01EG02.II085 Certican 0.25mg Everolimus 0,25mg Uống Viên BDG Viên 49,219
221 II 86 L01EG02.II086 Certican 0.5mg Everolimus 0,5mg Uống Viên BDG Viên 93,986
222 II 87 L01EG02.II087 Certican 0.75mg Everolimus 0,75mg Uống Viên BDG Viên 140,980
223 II 560 L01EX03.II560 Votrient 200mg Pazopanib 200mg Uống Viên BDG Viên 206,667
224 II 467 L01EX05.II467 Stivarga Regorafenib 40mg Uống Viên BDG Viên 1,345,500
Thuốc
100mg/20 Chai/Lọ
225 II 142 L01XA03.II142 Eloxatin Oxaliplatin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 7,378,464
ml /Ống
truyền
Thuốc
50mg/10m Chai/Lọ
226 II 143 L01XA03.II143 Eloxatin Oxaliplatin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 4,672,080
l /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
227 II 212 L01XC03.II212 Herceptin Trastuzumab 150mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 15,550,710
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
228 II 213 L01XC03.II213 Herceptin Trastuzumab 440mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 45,596,775
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
229 II 214 L01XC03.II214 Herceptin Trastuzumab 600mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 32,829,678
/Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 129

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ
230 II 151 L01XC06.II151 Erbitux Cetuximab 5mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,773,440
/Ống
truyền
Thuốc
100mg/4m Chai/Lọ
231 II 44 L01XC07.II044 Avastin Bevacizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,285,865
l /Ống
truyền
Thuốc
400mg/16 Chai/Lọ
232 II 45 L01XC07.II045 Avastin Bevacizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 30,266,250
ml /Ống
truyền
Thuốc
Brentuximab Chai/Lọ
233 III 2 L01XC12.III02 Adcetris 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 63,214,433
Vedotin /Ống
truyền
Thuốc
Perjeta 420mg/14 Chai/Lọ
234 II 373 L01XC13.II373 Pertuzumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 59,388,525
420MG/14ML ml /Ống
truyền
Thuốc
Trastuzumab Chai/Lọ
235 II 250 L01XC14.II250 Kadcyla 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 31,773,840
emtansine /Ống
truyền
Thuốc
Trastuzumab Chai/Lọ
236 II 251 L01XC14.II251 Kadcyla 160mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 50,832,915
emtansine /Ống
truyền
Thuốc
1000mg/4 Chai/Lọ
237 III 6 L01XC15.III06 Gazyva Obinutuzumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 28,164,543
0ml /Ống
truyền
Thuốc
100mg/4m Chai/Lọ
238 III 8 L01XC18.III08 Keytruda Pembrolizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 61,640,000
l /Ống
truyền
Thuốc
20mg/ml x Chai/Lọ
239 III 5 L01XC24.III05A Darzalex Daratumumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 9,303,497
5ml /Ống
truyền
Thuốc
20mg/ml x Chai/Lọ
240 III 5 L01XC24.III05B Darzalex Daratumumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 37,213,990
20ml /Ống
truyền
Thuốc
1200mg/2 Chai/Lọ
241 III 14 L01XC32.III14 Tecentriq Atezolizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 61,640,000
0ml /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
242 II 534 L01XG01.II534 Velcade Bortezomib 1mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 6,120,243
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
243 II 535 L01XG01.II535 Velcade Bortezomib 3,5 mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 21,420,850
/Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 130

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Bơm
implant
244 II 586 L02AE03.II586 Zoladex Goserelin 3,6 mg Tiêm/truyền BDG tiêm/Xy 2,568,297
(đặt dưới
lanh
da)
245 I 59 L02BA01.I59 Nolvadex Tamoxifen 10mg Uống Viên BDG Viên 2,940
246 I 60 L02BA01.I60 Nolvadex-D Tamoxifen 20mg Uống Viên BDG Viên 5,683
Thuốc Bơm
247 II 172 L02BA03.II172 Faslodex Fulvestrant 50mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 6,289,150
truyền lanh
248 II 73 L02BB03.II073 Casodex Bicalutamide 50mg Uống Viên BDG Viên 114,128
249 I 8 L02BG03.I08 Arimidex Anastrozol 1mg Uống Viên BDG Viên 59,085
250 I 37 L02BG04.I37 Femara Letrozole 2,5mg Uống Viên BDG Viên 68,306
251 I 9 L02BG06.I09 Aromasin Exemestane 25mg Uống Viên BDG Viên 82,440
Abiraterone
252 II 590 L02BX03.II590 Zytiga 250mg Uống Viên BDG Viên 361,223
acetate
Mycophenolate
253 II 82 L04AA06.II082 Cellcept 500mg Uống Viên BDG Viên 52,577
mofetil
Mycophenolate
254 II 83 L04AA06.II083 Cellcept 250mg Uống Viên BDG Viên 26,288
mofetil
255 II 14 L04AA18.II014 Afinitor 10mg Everolimus 10mg Uống Viên BDG Viên 1,220,114
256 II 16 L04AA18.II016 Afinitor 5mg Everolimus 5mg Uống Viên BDG Viên 610,057
Thuốc
Chai/Lọ
257 II 450 L04AC02.II450 Simulect Basiliximab 20mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 29,682,123
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ
258 II 420 L04AD01.II420 Sandimmun Ciclosporin 50mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 63,328
/Ống
truyền

Dung dịch Chai/Lọ


259 II 421 L04AD01.II421 Sandimmun Neoral Ciclosporin 100mg/ml Uống BDG 3,364,702
uống /Ống

Sandimmun Neoral
260 II 422 L04AD01.II422 Ciclosporin 100mg Uống Viên BDG Viên 67,294
100mg
Sandimmun Neoral
261 II 423 L04AD01.II423 Ciclosporin 25mg Uống Viên BDG Viên 16,938
25mg

Viên giải
262 II 9 L04AD02.II009 Advagraf Tacrolimus 0,5mg Uống phóng có BDG Viên 34,784
kiểm soát

Viên giải
263 II 10 L04AD02.II010 Advagraf Tacrolimus 1mg Uống phóng có BDG Viên 52,173
kiểm soát
Biểu mẫu 03 - 131

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Viên giải
264 II 11 L04AD02.II011 Advagraf Tacrolimus 5mg Uống phóng có BDG Viên 241,500
kiểm soát

265 II 385 L04AD02.II385 Prograf 0.5mg Tacrolimus 0,5mg Uống Viên BDG Viên 34,784
266 II 386 L04AD02.II386 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg Uống Viên BDG Viên 52,173
Thuốc
Chai/Lọ
267 II 387 L04AD02.II387 Prograf 5mg/ml Tacrolimus 5mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 3,111,877
/Ống
truyền
Thuốc
50mg/ml x Chai/Lọ
268 III 9 V03AB37.III09 Praxbind Idarucizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 10,787,942
50ml /Ống
truyền
Không có giá
269 II 470 L01EX01.II470 Sutent Sunitinib 12,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
270 II 471 L01EX01.II471 Sutent Sunitinib 25mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
271 II 472 L01EX01.II472 Sutent Sunitinib 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
Không có giá
272 II 389 D11AH01.II389 Protopic 0.03% Tacrolimus 0.0003 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp trúng thầu
ngoài
Thuốc
Không có giá
273 II 390 D11AH01.II390 Protopic 0.1% Tacrolimus 0.001 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp trúng thầu
ngoài
Chai/Lọ Không có giá
274 II 224 L01CE01.II224 Hycamtin 1mg Topotecan 1mg Tiêm/truyền Viên BDG trúng thầu
/Ống
Không có giá
275 II 489 L01EA03.II489 Tasigna 150mg Nilotinib 150mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
276 II 210 L01EB03.II210 Giotrif Afatinib 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
277 II 588 L01ED02.II588 Zykadia 150mg Ceritinib 150mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
278 II 561 L01EX03.II561 Votrient 400mg Pazopanib 400mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
279 II 15 L04AA18.II015 Afinitor 2.5mg Everolimus 2,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
280 III 12 L04AC11.III12 Sylvant Siltuximab 100mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 trúng thầu
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
281 III 13 L04AC11.III13 Sylvant Siltuximab 400mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 trúng thầu
/Ống
truyền
Solifenacine
282 II 541 G04BD08.II541 Vesicare 5mg 5mg Uống Viên BDG Viên 25,725
succinate
283 II 543 G04BE03.II543 Viagra Sildenafil 50mg Uống Viên BDG Viên 116,640
284 II 277 G04BE09.II277 Levitra Vardenafil 20mg Uống Viên BDG Viên 180,575
Biểu mẫu 03 - 132

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

285 II 380 G04BX14.II380 Priligy Dapoxetin 30mg Uống Viên BDG Viên 192,150

Viên giải
Alfuzosin
286 II 567 G04CA01.II567 Xatral XL 10mg 10mg Uống phóng có BDG Viên 15,291
hydrocloride
kiểm soát

Viên giải
Tamsulosin
287 II 211 G04CA02.II211 Harnal Ocas 0,4mg 0,4mg Uống phóng có BDG Viên 14,700
hydrocloride
kiểm soát

Dutasteride;
0,5mg;
288 II 131 G04CA52.II131 Duodart Tamsulosin Uống Viên BDG Viên 23,909
0,4mg
hydrochloride
289 II 48 G04CB02.II048 Avodart Dutasteride 0,5mg Uống Viên BDG Viên 17,257
Solifenacine Không có giá
290 II 540 G04BD08.II540 Vesicare 10mg 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
succinate
Không có giá
291 II 542 G04BE03.II542 Viagra Sildenafil 100mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
292 II 275 G04BE09.II275 Levitra Vardenafil 5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
293 II 276 G04BE09.II276 Levitra Vardenafil 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
294 II 278 G04BE09.II278 Levitra ODT Vardenafil 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
295 II 381 G04BX14.II381 Priligy Dapoxetin 60mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Viên giải
Alfuzosin Không có giá
296 II 566 G04CA01.II566 Xatral SR 5mg 5mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
hydrocloride
kiểm soát

Levodopa; 100mg;
297 II 464 N04BA03.II464 Stalevo 100/25/200 Carbidopa; 25mg; Uống Viên BDG Viên 17,975
Entacapon 200mg
Levodopa; 150mg;
Stalevo
298 II 465 N04BA03.II465 Carbidopa; 37,5mg; Uống Viên BDG Viên 17,975
150/37,5/200
Entacapon 200mg
299 II 444 N04BC05.II444 Sifrol Pramipexol 0,18mg Uống Viên BDG Viên 9,737

Viên giải
300 II 445 N04BC05.II445 Sifrol Pramipexol 0,26mg Uống phóng có BDG Viên 16,544
kiểm soát

Viên giải
301 II 446 N04BC05.II446 Sifrol Pramipexol 0,52mg Uống phóng có BDG Viên 30,905
kiểm soát
Biểu mẫu 03 - 133

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Viên giải
302 II 525 N04BC08.II525 Trivastal Retard Piribedil 50mg Uống phóng có BDG Viên 3,989
kiểm soát

Viên giải
Không có giá
303 II 447 N04BC05.II447 Sifrol Pramipexol 0,7mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Viên giải
Không có giá
304 II 448 N04BC05.II448 Sifrol Pramipexol 1,05mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

4000 anti-
Xa Thuốc Bơm
Enoxaparin
305 II 291 B01AB05.II291 Lovenox IU/0,4ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 85,381
sodium
(40mg/0,4 truyền lanh
ml)

6000 anti-
Xa Thuốc Bơm
Enoxaparin
306 II 292 B01AB05.II292 Lovenox IU/0,6ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 113,163
sodium
(60mg/0,6 truyền lanh
ml)
Efient Film- coated
307 II 138 B01AC22.II138 Prasugrel 10mg Uống Viên BDG Viên 36,000
tablet
308 II 410 B02BX05.II410 Revolade 25mg Eltrombopag 25mg Uống Viên BDG Viên 388,781

Thuốc Chai/Lọ
1000
309 II 146 B03XA02.II146 Eprex 1000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG /Ống/Bơ 135,000
IU/0,5ml
truyền m tiêm

Thuốc Chai/Lọ
10000
310 II 147 B03XA02.II147 Eprex 10000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG /Ống/Bơ 1,150,000
IU/1ml
truyền m tiêm

Thuốc Chai/Lọ
2000
311 II 148 B03XA02.II148 Eprex 2000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG /Ống/Bơ 269,999
IU/0,5ml
truyền m tiêm

Thuốc Chai/Lọ
3000
312 II 149 B03XA02.II149 Eprex 3000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG /Ống/Bơ 405,000
IU/0,3ml
truyền m tiêm
Biểu mẫu 03 - 134

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc Chai/Lọ
4000
313 II 150 B03XA02.II150 Eprex 4000 U Epoetin alfa Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG /Ống/Bơ 539,999
IU/0,4ml
truyền m tiêm

Methoxy
Thuốc Bơm
polyethylene 30mcg/0,3
314 II 315 B03XA03.II315 Mircera Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 1,196,475
glycol-epoetin ml
truyền lanh
beta

Methoxy
Thuốc Bơm
polyethylene 100mcg/0,
315 II 316 B03XA03.II316 Mircera Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 3,291,750
glycol-epoetin 3ml
truyền lanh
beta

Methoxy
Thuốc Bơm
polyethylene 50mcg/0,3
316 II 317 B03XA03.II317 Mircera Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 1,695,750
glycol-epoetin ml
truyền lanh
beta

Poly (o-2-
30mg/500
Hydroxyethyl) Thuốc
ml; Chai/Lọ
317 II 559 B05AA07.II559 Voluven 6% Starch (HES Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 110,000
4,5g/500m /Ống
130/0,4); Natri truyền
l
chloride
318 II 242 L01EJ01.II242 Jakavi 15mg Ruxolitinib 15mg Uống Viên BDG Viên 1,116,510
319 II 243 L01EJ01.II243 Jakavi 20mg Ruxolitinib 20mg Uống Viên BDG Viên 1,116,510
Thuốc Bơm
30MU/0,5
320 II 330 L03AA02.II330 Neupogen Filgrastim Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 558,047
ml
truyền lanh
Thuốc Bơm
321 II 329 L03AA13.II329 Neulastim Pegfilgrastim 6mg/0,6ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 13,027,449
truyền lanh
322 II 166 V03AC03.II166 Exjade 125 Deferasirox 125mg Uống Viên BDG Viên 96,297
323 II 167 V03AC03.II167 Exjade 250 Deferasirox 250mg Uống Viên BDG Viên 192,595
324 II 239 V03AC03.II239 Jadenu 180mg Deferasirox 180mg Uống Viên BDG Viên 188,765
325 II 240 V03AC03.II240 Jadenu 360mg Deferasirox 360mg Uống Viên BDG Viên 377,530
2000 anti
Xa Thuốc Bơm
Enoxaparin Không có giá
326 II 290 B01AB05.II290 Lovenox IU/0,2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
sodium
(20mg/0,2 truyền lanh
ml)
Không có giá
327 II 411 B02BX05.II411 Revolade 50mg Eltrombopag 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Methoxy
Thuốc Bơm
polyethylene 120mcg/0, Không có giá
328 II 318 B03XA03.II318 Mircera Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy
glycol-epoetin 3ml trúng thầu
truyền lanh
beta
Biểu mẫu 03 - 135

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Không có giá
329 II 244 L01EJ01.II244 Jakavi 5mg Ruxolitinib 5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
30MU/0,5 Chai/Lọ Không có giá
330 II 205 L03AA02.II205 Gran Filgrastim Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
ml /Ống
truyền
Không có giá
331 II 168 V03AC03.II168 Exjade 500 Deferasirox 500mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
332 II 241 V03AC03.II241 Jadenu 90mg Deferasirox 90mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
333 I 65 B01AC04.I65 Plavix 75mg Clopidogrel 75mg Uống Viên BDG Viên 17,704
334 II 375 B01AC04.II375 Plavix Clopidogrel 300mg Uống Viên BDG Viên 58,240
Clopidgrel;
75mg;
335 II 132 B01AC06.II132 Duoplavin Acetylsalicylic Uống Viên BDG Viên 20,828
100mg
acid
Thuốc
Chai/Lọ
336 II 230 B01AC11.II230 Ilomedin 20 Iloprost 20mcg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 623,700
/Ống
truyền
337 II 62 B01AC24.II062 Brilinta Ticagrelor 90mg Uống Viên BDG Viên 15,873
Thuốc
Chai/Lọ
338 II 4 B01AD02.II004 Actilyse Alteplase 50mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 10,323,588
/Ống
truyền
Dabigatran
339 II 377 B01AE07.II377 Pradaxa 110 mg Uống Viên BDG Viên 30,388
etexilate
Dabigatran
340 II 378 B01AE07.II378 Pradaxa 150mg Uống Viên BDG Viên 30,388
etexilate
Dabigatran
341 II 379 B01AE07.II379 Pradaxa 75mg Uống Viên BDG Viên 30,388
etexilate
342 II 562 B01AF01.II562 Xarelto Rivaroxaban 10mg Uống Viên BDG Viên 58,000
343 II 563 B01AF01.II563 Xarelto Rivaroxaban 15mg Uống Viên BDG Viên 58,000
344 II 564 B01AF01.II564 Xarelto Rivaroxaban 20mg Uống Viên BDG Viên 58,000
345 II 565 B01AF01.II565 Xarelto Rivaroxaban 2,5mg Uống Viên BDG Viên 27,222
Amiodarone
346 II 98 C01BD01.II098 Cordarone 200mg Uống Viên BDG Viên 6,750
hydrochloride
Thuốc
Cordarone Amiodarone 150mg/3m Chai/Lọ
347 II 99 C01BD01.II099 Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 30,048
150mg/3ml hydrochloride l /Ống
truyền
Trimetazidine
348 I 77 C01EB15.I77 Vastarel 20mg 20mg Uống Viên BDG Viên 2,190
dihydrochloride

Viên giải
Trimetazidine
349 II 533 C01EB15.II533 Vastarel MR 35mg Uống phóng có BDG Viên 2,705
dihydrochloride
kiểm soát

350 II 383 C01EB17.II383 Procoralan 5mg Ivabradin 5mg Uống Viên BDG Viên 10,268
351 II 384 C01EB17.II384 Procoralan 7.5mg Ivabradin 7,5mg Uống Viên BDG Viên 10,546
Biểu mẫu 03 - 136

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

352 II 226 C02AC06.II226 Hyperium Rilmenidine 1mg Uống Viên BDG Viên 4,024
353 II 72 C02CA04 .II072 Carduran Doxazosin 2mg Uống Viên BDG Viên 8,435
354 II 509 C02KX01.II509 Tracleer Bosentan 125mg Uống Viên BDG Viên 428,750

Viên giải
355 II 324 C03BA11.II324 Natrilix SR Indapamide 1,5mg Uống phóng có BDG Viên 3,265
kiểm soát

Metoprolol
succinat (tương Viên giải
356 II 53 C07AB02.II053 Betaloc Zok 25mg đương với 23,75mg Uống phóng có BDG Viên 4,389
Metoprolol kiểm soát
tartrate 25mg)

Metoprolol
succinat (tương Viên giải
357 II 54 C07AB02.II054 Betaloc Zok 50mg đương với 47,5mg Uống phóng có BDG Viên 5,490
Metoprolol kiểm soát
tartrate 50mg)
358 I 75 C07AB03.I75 Tenormin Atenolol 50mg Uống Viên BDG Viên 3,204
Bisoprolol
359 I 23 C07AB07.I23 Concor 5mg 5mg Uống Viên BDG Viên 4,290
fumarate
Bisoprolol
360 I 24 C07AB07.I24 Concor Cor 2,5mg Uống Viên BDG Viên 2,878
fumarate
361 II 328 C07AB12 .II328 Nebilet Nebivolol 5mg Uống Viên BDG Viên 7,600
362 I 32 C07AG02.I32 Dilatrend Carvedilol 6,25mg Uống Viên BDG Viên 4,794
363 I 33 C07AG02.I33 Dilatrend Carvedilol 12,5mg Uống Viên BDG Viên 5,971
364 II 124 C07AG02.II124 Dilatrend Carvedilol 25 mg Uống Viên BDG Viên 7,758
365 I 2 C08CA01.I02 Amlor Amlodipine 5mg Uống Viên BDG Viên 7,593

Viên giải
366 II 376 C08CA02.II376 Plendil Felodipin 5 mg Uống phóng có BDG Viên 6,727
kiểm soát

Viên giải
367 II 6 C08CA05.II006 Adalat LA 20 Nifedipine 20mg Uống phóng có BDG Viên 5,950
kiểm soát

Viên giải
368 II 7 C08CA05.II007 Adalat LA 30mg Nifedipine 30mg Uống phóng có BDG Viên 9,454
kiểm soát
Biểu mẫu 03 - 137

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Viên giải
369 II 8 C08CA05.II008 Adalat LA 60mg Nifedipine 60mg Uống phóng có BDG Viên 12,033
kiểm soát

370 II 335 C08CA06.II335 Nimotop Nimodipin 30mg Uống Viên BDG Viên 16,653
371 II 263 C08CA09.II263 Lacipil 2mg Lacidipine 2mg Uống Viên BDG Viên 4,343
372 II 264 C08CA09.II264 Lacipil 4mg Lacidipine 4mg Uống Viên BDG Viên 6,826
373 II 573 C08CA13.II573 Zanedip 10mg Lercanidipin 10mg Uống Viên BDG Viên 8,500
374 II 37 C08CA14.II037 Atelec Tablets 10 Cilnidipine 10mg Uống Viên BDG Viên 9,000
375 I 67 C09AA02.I67 Renitec 5mg Enalapril maleat 5mg Uống Viên BDG Viên 3,187
376 I 79 C09AA03.I79 Zestril 10 mg Lisinopril 10mg Uống Viên BDG Viên 6,097
377 I 80 C09AA03.I80 Zestril 20 mg Lisinopril 20mg Uống Viên BDG Viên 6,875
378 I 81 C09AA03.I81 Zestril 5 mg Lisinopril 5mg Uống Viên BDG Viên 4,534
Perindopril
379 II 100 C09AA04.II100 Coversyl 10mg 10mg Uống Viên BDG Viên 7,960
Arginine
Perindopril
380 II 101 C09AA04.II101 Coversyl 5mg 5mg Uống Viên BDG Viên 5,650
Arginine
Losartan
381 I 25 C09CA01 .I25 Cozaar 50mg 50mg Uống Viên BDG Viên 8,370
potassium
Losartan
382 II 102 C09CA01.II102 Cozaar 100mg 100mg Uống Viên BDG Viên 10,470
potassium
383 I 34 C09CA03 .I34 Diovan 160 Valsartan 160mg Uống Viên BDG Viên 14,868
384 I 35 C09CA03 .I35 Diovan 80 Valsartan 80mg Uống Viên BDG Viên 9,366
385 I 6 C09CA04.I06 Aprovel Irbesartan 150mg Uống Viên BDG Viên 9,561
386 I 7 C09CA04.I07 Aprovel Irbesartan 300mg Uống Viên BDG Viên 14,342
387 I 49 C09CA07.I49 Micardis Telmisartan 80mg Uống Viên BDG Viên 14,848
388 I 50 C09CA07.I50 Micardis Telmisartan 40mg Uống Viên BDG Viên 9,832
Losartan
Hyzaar potassium; 50mg;
389 I 44 C09DA01.I44 Uống Viên BDG Viên 8,370
50mg/12.5mg Hydrochlorothiaz 12,5mg
ide
Valsartan;
160mg;
390 I 21 C09DA03.I21 Co-Diovan 160/25 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 17,308
25mg
ide
Valsartan;
80mg;
391 I 22 C09DA03.I22 Co-Diovan 80/12,5 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 9,987
12,5mg
ide
Irbesartan;
CoAprovel 300mg;
392 II 93 C09DA04 .II093 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 14,342
300/12.5mg 12,5mg
ide
Irbesartan;
CoAprovel 300mg;
393 II 94 C09DA04 .II094 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 13,280
300/25mg 25mg
ide
Biểu mẫu 03 - 138

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Irbesartan;
150mg;12,
394 I 20 C09DA04.I20 Coaprovel Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên 9,561
5mg
ide
Amlodipin; 10mg;
395 II 160 C09DB01.II160 Exforge Uống Viên BDG Viên 18,107
Valsartan 160mg
Amlodipin; 5mg;
396 II 162 C09DB01.II162 Exforge Uống Viên BDG Viên 9,987
Valsartan 80mg
Amlodipin;
Exforge HCT 10mg;
Valsartan;
397 II 163 C09DB01.II163 10mg/160mg/12.5 160mg; Uống Viên BDG Viên 18,107
Hydrochlorothiaz
mg 12,5mg
id

Amlodipin;
Exforge HCT 5mg;
Valsartan;
398 II 165 C09DB01.II165 5mg/160mg/12.5m 160mg; Uống Viên BDG Viên 18,107
Hydrochlorothiaz
g 12,5mg
id
Telmisartan; 40mg;
399 II 506 C09DB04.II506 Twynsta Uống Viên BDG Viên 12,482
Amlodipine 5mg
Telmisartan; 80mg;
400 II 507 C09DB04.II507 Twynsta Uống Viên BDG Viên 13,122
Amlodipine 5mg
401 I 86 C10AA01.I86 Zocor 10mg Simvastatin 10mg Uống Viên BDG Viên 10,170
402 I 45 C10AA05.I45 Lipitor Atorvastatin 20mg Uống Viên BDG Viên 15,941
403 I 46 C10AA05.I46 Lipitor Atorvastatin 10mg Uống Viên BDG Viên 15,941
404 II 285 C10AA05.II285 Lipitor Atorvastatin 40mg Uống Viên BDG Viên 22,778
405 I 26 C10AA07.I26 Crestor Rosuvastatin 5mg Uống Viên BDG Viên 8,978
406 I 27 C10AA07.I27 Crestor 10 mg Rosuvastatin 10mg Uống Viên BDG Viên 14,553
407 I 28 C10AA07.I28 Crestor 20mg Rosuvastatin 20mg Uống Viên BDG Viên 18,064
408 II 280 C10AB05.II280 Lipanthyl 200M Fenofibrate 200mg Uống Viên BDG Viên 7,053
Lipanthyl NT
409 II 282 C10AB05.II282 Fenofibrate 145mg Uống Viên BDG Viên 10,561
145mg
Lipanthyl supra
410 II 283 C10AB05.II283 Fenofibrate 160mg Uống Viên BDG Viên 10,058
160mg

Viên giải
Không có giá
411 II 399 C01EB18.II399 Ranexicor Ranolazin 750mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Viên giải
Không có giá
412 II 400 C01EB18.II400 Ranexicor Ranolazin 375mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Dipyridamole; Viên giải


200mg; Không có giá
413 II 17 B01AC07.II017 Aggrenox Acetylsalicylic Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
25mg
acid kiểm soát
Biểu mẫu 03 - 139

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
414 II 3 B01AD02.II003 Actilyse Alteplase 20mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền

Viên giải
Không có giá
415 II 401 C01EB18.II401 Ranexicor Ranolazin 500mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Không có giá
416 II 510 C02KX01.II510 Tracleer Bosentan 62,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
417 I 3 C08CA01.I03 Amlor Amlodipine 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
418 II 5 C08CA05.II005 Adalat 10mg Nifedipine 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
10mg/50m Chai/Lọ Không có giá
419 II 336 C08CA06.II336 Nimotop I.V Nimodipine Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
l /Ống trúng thầu
truyền
Không có giá
420 II 574 C08CA13.II574 Zanedip 20mg Lercanidipin 20mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
421 II 38 C08CA14.II038 Atelec Tablets 5 Cilnidipine 5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
422 I 66 C09AA02.I66 Renitec 10mg Enalapril maleat 10mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
423 II 406 C09AA02.II406 Renitec 20mg Enalapril maleat 20mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Lisinopril;
20mg; Không có giá
424 II 579 C09BA03.II579 Zestoretic-20 Hydrochlorothiaz Uống Viên BDG Viên
12,5mg trúng thầu
id
Losartan
potassium; 100mg; Không có giá
425 II 179 C09DA01.II179 Fortzaar Uống Viên BDG Viên
Hydrochlorothiaz 25mg trúng thầu
ide

Losartan
potassium; 100mg; Không có giá
426 II 229 C09DA01.II229 Hyzaar Plus Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Hydrochlorothiaz 12,5mg
ide
Amlodipin; 5mg; Không có giá
427 II 161 C09DB01.II161 Exforge Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Valsartan 160mg
Amlodipin;
10mg;
Exforge HCT Valsartan; Không có giá
428 II 164 C09DB01.II164 320mg; Uống Viên BDG Viên
10mg/320mg/25mg Hydrochlorothiaz trúng thầu
25mg
id
Không có giá
429 I 85 C10AA01.I85 Zocor Simvastatin 40 mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
430 I 87 C10AA01.I87 Zocor 20mg Simvastatin 20mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Biểu mẫu 03 - 140

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Viên giải
Fluvastatin Không có giá
431 II 273 C10AA04.II273 Lescol XL 80mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
sodium
kiểm soát

Không có giá
432 II 279 C10AB05.II279 Lipanthyl 100mg Fenofibrate 100mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
433 II 281 C10AB05.II281 Lipanthyl 300mg Fenofibrate 300mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
434 II 227 G04CA03.II227 Hytrin Terazosin 1mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
435 II 228 G04CA03.II228 Hytrin Terazosin 2mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
436 II 112 D05AX02.II112 Daivonex Calcipotriol 50mcg/g Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 273,000
ngoài
Thuốc
437 II 187 D06AX01.II187 Fucidin Acid Fusidic 0.02 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 68,250
ngoài
Thuốc
Clobetasone
438 II 154 D07AB01.II154 Eumovate cream 0.0005 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 20,269
butyrate
ngoài
Thuốc
Clobetasol
439 II 121 D07AD01.II121 Dermovate cream 0.0005 Dùng ngoài dùng BDG Tuýp 42,812
propionat
ngoài
Thuốc Bơm
45mg/0,5
440 II 466 L04AC05.II466 Stelara Ustekinumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 46,421,838
ml
truyền lanh
Betamethasone; 0,5mg/g; Thuốc
Không có giá
441 II 522 D07CC01.II522 Triderm Clotrimazole; 10mg/g; Dùng ngoài dùng BDG Tuýp trúng thầu
Gentamycin 1mg/g ngoài
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
442 III 4 L04AC10 .III04 Fraizeron Secukinumab 150mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5
/Ống trúng thầu
truyền

652mg/ml
Thuốc
(320mgI/ Chai/Lọ
443 II 551 V08AB09.II551 Visipaque Iodixanol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 577,500
A ml) x /Ống
truyền
50ml

652mg/ml
Thuốc
(320mgI/ Chai/Lọ
444 II 551 V08AB09.II551 Visipaque Iodixanol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 606,375
B ml) x /Ống
truyền
100ml
Biểu mẫu 03 - 141

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

775mg/ml
(tương Thuốc
Chai/Lọ
445 II 350 V08AB02.II350 Omnipaque Iohexol đương Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 609,140
/Ống
350mg truyền
Iod/ml)

647mg/ml
(tương
Thuốc
V08AB02.II351 đương Chai/Lọ
446 II 351 A Omnipaque Iohexol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 245,690
300mg /Ống
truyền
Iod/ml) x
50ml

647mg/ml
(tương
Thuốc
V08AB02.II351 đương Chai/Lọ
447 II 351 B Omnipaque Iohexol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 446,710
300mg /Ống
truyền
Iod/ml) x
100ml

Iod (dưới dạng Thuốc


V08AB04.II236 300mg/ml, Chai/Lọ
448 II 236 A Iopamiro Iopamidol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 249,000
50ml /Ống
612,4mg/ml) truyền
Iod (dưới dạng Thuốc
V08AB04.II236 300mg/ml, Chai/Lọ
449 II 236 B Iopamiro Iopamidol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 462,000
100ml /Ống
612,4mg/ml) truyền
Iod (dưới dạng Thuốc
V08AB04.II237 370mg/ml, Chai/Lọ
450 II 237 A Iopamiro Iopamidol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 294,000
50ml /Ống
755,3mg/ml) truyền
Iod (dưới dạng Thuốc
V08AB04.II237 370mg/ml, Chai/Lọ
451 II 237 B Iopamiro Iopamidol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 567,000
100ml /Ống
755,3mg/ml) truyền
Thuốc
623,40mg/ Chai/Lọ
452 II 527 V08AB05.II527 Ultravist 300 Iopromide Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 242,550
ml /Ống
truyền
Thuốc
768,86mg/ Chai/Lọ
453 II 528 V08AB05.II528 Ultravist 370 Iopromide Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 630,000
ml /Ống
truyền
Iodine (dưới dạng Thuốc
Chai/Lọ
454 II 568 V08AB11.II568 Xenetix 300 Iobitridol 30g/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 485,045
/Ống
65,81g/100ml) truyền
Iodine (dưới dạng Thuốc
Chai/Lọ
455 II 569 V08AB11.II569 Xenetix 350 Iobitridol 35g/100ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 635,000
/Ống
76,78g/100ml) truyền
Biểu mẫu 03 - 142

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Gadodiamide 2870mg/1 Chai/Lọ
456 II 352 V08CA03.II352 Omniscan Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 483,450
(GdDTPA-BMA) 0ml /Ống
truyền
Thuốc Bơm
1mmol/ml
457 II 188 V08CA09.II188 Gadovist Gadobutrol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 546,000
x 7,5ml
truyền lanh
Thuốc Bơm
1mmol/ml
458 II 189 V08CA09.II189 Gadovist Gadobutrol Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 546,000
x 5ml
truyền lanh
Meglumine (19,65g; Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
459 II 215 V08AB03.II215 Hexabrix 320 ioxaglate; Natri 9,825g)/50 Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
/Ống trúng thầu
ioxaglate ml truyền
Thuốc
Gadopentetate 469,01mg/ Chai/Lọ Không có giá
460 II 305 V08CA01.II305 Magnevist Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
dimeglumine ml x 10ml /Ống
truyền
Thuốc
Gadodiamide 0,5mmol/ Chai/Lọ Không có giá
461 II 353 V08CA03.II353 Omniscan Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
(GdDTPA-BMA) ml x 10ml /Ống
truyền
Thuốc Bơm
Gadoxetate 0,25mmol/ Không có giá
462 II 382 V08CA10.II382 Primovist Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy trúng thầu
disodium ml x 10ml
truyền lanh
Itoprid
463 II 144 A03FA07.II144 Elthon 50mg Uống Viên BDG Viên 4,795
hydrochloride
Aluminium
12,38g/gói Hỗn dịch
464 II 398 A02AB03.II398 Phosphalugel phosphate 20% Uống BDG Gói 3,751
20g uống
gel
Thuốc
Chai/Lọ
465 II 575 A02BA02.II575 Zantac Injection Ranitidin 50mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 27,708
/Ống
truyền
466 II 576 A02BA02.II576 Zantac Tablets Ranitidin 150mg Uống Viên BDG Viên 4,561
467 I 48 A02BC01.I48 Losec Mups Omeprazol 20mg Uống Viên BDG Viên 26,750
468 I 63 A02BC02.I63 Pantoloc Pantoprazole 40mg Uống Viên BDG Viên 18,499
Thuốc
Chai/Lọ
469 I 64 A02BC02.I64 Pantoloc IV Pantoprazole 40mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 146,000
/Ống
truyền
Rabeprazole
470 II 366 A02BC04.II366 Pariet tablets 10mg 10mg Uống Viên BDG Viên 18,495
sodium
Rabeprazole
471 II 367 A02BC04.II367 Pariet tablets 20mg 20mg Uống Viên BDG Viên 19,700
sodium
472 I 57 A02BC05.I57 Nexium Mups Esomeprazol 40mg Uống Viên BDG Viên 22,456
473 I 58 A02BC05.I58 Nexium Mups Esomeprazol 20mg Uống Viên BDG Viên 22,456
Biểu mẫu 03 - 143

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Cốm pha
uống
474 II 333 A02BC05.II333 Nexium Esomeprazole 10mg Uống BDG Gói 22,456
kháng
dịch vị

Esomeprazole Chai/Lọ
475 II 334 A02BC05.II334 Nexium 40mg Tiêm/truyền Viên BDG 153,560
natri /Ống

Viên giải
Mebeverine
476 II 137 A03AA04.II137 Duspatalin retard 200mg Uống phóng có BDG Viên 5,870
hydrochloride
kiểm soát

Trimebutine
477 II 118 A03AA05.II118 Debridat 100mg Uống Viên BDG Viên 2,906
maleate
Otilonium
478 II 459 A03AB06.II459 Spasmomen 40mg Uống Viên BDG Viên 3,535
bromide
Thuốc
Drotaverin Chai/Lọ
479 II 342 A03AD02.II342 No-spa 40mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 5,306
hydrochloride /Ống
truyền
Drotaverin
480 II 343 A03AD02.II343 No-Spa forte 80mg Uống Viên BDG Viên 1,158
hydrochloride
Hyoscin
481 II 66 A03BA03.II066 Buscopan 10mg Uống Viên BDG Viên 1,120
butylbromid
Thuốc
Hyoscin Chai/Lọ
482 II 67 A03BA03.II067 Buscopan 20mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 8,376
butylbromid /Ống
truyền
483 II 322 A03FA03.II322 Motilium-M Domperidon 10mg Uống Viên BDG Viên 1,813
Gasmotin Tablets
484 II 195 A03FA09.II195 Mosapride citrate 5mg Uống Viên BDG Viên 4,838
5mg
Thuốc
Chai/Lọ
485 II 21 A04AA05.II021 Aloxi Palonosetron 0,25mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,666,500
/Ống
truyền
486 II 216 A07XA04.II216 Hidrasec 100mg Racecadotril 100mg Uống Viên BDG Viên 13,125
Hidrasec 10mg Bột pha
487 II 217 A07XA04.II217 Racecadotril 10mg Uống BDG Gói 4,894
Infants uống
Hidrasec 30mg Bột pha
488 II 218 A07XA04.II218 Racecadotril 30mg Uống BDG Gói 5,354
Children uống
Thuốc
Chai/Lọ
489 II 424 H01CB02.II424 Sandostatin Octreotid 0,1mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 241,525
/Ống
truyền
Thuốc
Sandostatin Lar Chai/Lọ
490 II 426 H01CB02.II426 Octreotid 20mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 26,853,106
20mg /Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 144

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Sandostatin Lar Chai/Lọ
491 II 427 H01CB02.II427 Octreotid 30mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 33,207,525
30mg /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
492 I 47 A02BC01.I47 Losec Omeprazol 40mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền
Không có giá
493 II 365 A02BC02.II365 Pantoloc 20mg Pantoprazole 20mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Hỗn dịch Không có giá


494 II 321 A03FA03.II321 Motilium Domperidone 1mg/ml Uống BDG Chai/Lọ
uống trúng thầu

Không có giá
495 II 130 A06AB02.II130 Dulcolax Bisacodyl 5 mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
496 II 407 A06AX05.II407 Resolor 1mg Prucalopride 1mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
497 II 408 A06AX05.II408 Resolor 2mg Prucalopride 2mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
Sandostatin Lar Chai/Lọ Không có giá
498 II 425 H01CB02.II425 Octreotid 10mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
10mg /Ống trúng thầu
truyền
Không có giá
499 II 570 A08AB01.II570 Xenical Orlistat 120mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
500 II 219 A10AB04.II219 Humalog Kwikpen Insulin lispro 300U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 200,000
tiêm/Xy
truyền
lanh

Insulin lispro
Bơm
(insulin lispro Thuốc
Humalog Mix tiêm/Bút
501 II 220 A10AB04.II220 50%; insulin 300U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 227,000
50/50 Kwikpen tiêm/Xy
lispro protamine truyền
lanh
50%)

Insulin lispro
Bơm
(insulin lispro Thuốc
Humalog Mix tiêm/Bút
502 II 221 A10AB04.II221 25%; insulin 300U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 227,000
75/25 Kwikpen tiêm/Xy
lispro protamine truyền
lanh
75%)
Biểu mẫu 03 - 145

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Insulin aspart
biphasic (rDNA)
1ml hỗn dịch
Bút
chứa 100U của
Thuốc tiêm/Bơ
NovoMix 30 insulin aspart hòa
503 II 344 A10AB05.II344 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG m 227,850
Flexpen tan/insulin aspart
truyền tiêm/Xy
kết tinh với
lanh
protamine theo tỷ
lệ 30/70 (tương
đương 3,5mg)

Bút
Thuốc tiêm/Bơ
NovoRapid Insulin aspart
504 II 345 A10AB05.II345 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG m 198,500
Flexpen (rDNA)
truyền tiêm/Xy
lanh

Bơm
Thuốc
300 tiêm/Bút
505 II 31 A10AB06.II031 Apidra solostar Insulin glulisine Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 200,000
IU/3ml tiêm/Xy
truyền
lanh

Insulin degludec;
Insulin aspart;
Bút
Mỗi bút tiêm bơm
Thuốc tiêm/Bơ
Ryzodeg Flextouch sẵn 3ml chứa
506 II 417 A10AD06.II417 100 U/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG m 411,249
100U/ml 7,68mg Insulin
truyền tiêm/Xy
degludec và
lanh
3,15mg Insulin
aspart

Thuốc
1000 Chai/Lọ
507 II 270 A10AE04.II270 Lantus Insulin Glargine Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 505,000
IU/10ml /Ống
truyền

Bơm
Thuốc
300 tiêm/Bút
508 II 271 A10AE04.II271 Lantus Solostar Insulin Glargine Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 276,000
IU/3ml tiêm/Xy
truyền
lanh
Biểu mẫu 03 - 146

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Bơm
Thuốc
Insulin Detemir 300 U/3 tiêm/Bút
509 II 274 A10AE05.II274 Levemir Flexpen Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 275,500
(rDNA) ml tiêm/Xy
truyền
lanh

Metformin
510 I 41 A10BA02.I41 Glucophage 1000mg Uống Viên BDG Viên 3,703
hydrochlorid
Metformin
511 I 42 A10BA02.I42 Glucophage 500mg 500mg Uống Viên BDG Viên 1,598
hydrochlorid
Metformin
512 I 43 A10BA02.I43 Glucophage 850mg 850mg Uống Viên BDG Viên 3,442
hydrochlorid

Viên giải
Glucophage XR Metformin
513 II 200 A10BA02.II200 1000mg Uống phóng có BDG Viên 4,443
1000mg hydrochlorid
kiểm soát

Viên giải
Glucophage XR Metformin
514 II 201 A10BA02.II201 750mg Uống phóng có BDG Viên 3,677
750mg hydrochlorid
kiểm soát

Viên giải
515 I 29 A10BB09.I29 Diamicron MR Gliclazide 30mg Uống phóng có BDG Viên 2,765
kiểm soát

Viên giải
Diamicron MR
516 II 123 A10BB09.II123 Gliclazide 60mg Uống phóng có BDG Viên 5,285
60mg
kiểm soát

Metformin
Glucovance 1000mg;
517 II 202 A10BD02.II202 hydrochlorid, Uống Viên BDG Viên 5,661
1000mg/5mg 5mg
Glibenclamid
Metformin
Glucovance 500mg;
518 II 203 A10BD02.II203 hydrochlorid, Uống Viên BDG Viên 4,560
500mg/2,5mg 2,5mg
Glibenclamid
Metformin
Glucovance 500mg;
519 II 204 A10BD02.II204 hydrochlorid, Uống Viên BDG Viên 4,713
500mg/5mg 5mg
Glibenclamid
Vildagliptin;
Galvus Met 50mg;
520 II 191 A10BD08.II191 Metformin Uống Viên BDG Viên 9,274
50mg/1000mg 1000mg
hydroclorid
Vildagliptin;
Galvus Met 50mg;
521 II 192 A10BD08.II192 Metformin Uống Viên BDG Viên 9,274
50mg/500mg 500mg
hydroclorid
Biểu mẫu 03 - 147

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Vildagliptin;
Galvus Met 50mg;
522 II 193 A10BD08.II193 Metformin Uống Viên BDG Viên 9,274
50mg/850mg 850mg
hydroclorid
Saxagliptin;
5mg;
523 II 260 A10BD10.II260 Komboglyze XR Metformin Uống Viên BDG Viên 21,410
1000mg
hydrochlorid
Saxagliptin;
5mg;
524 II 261 A10BD10.II261 Komboglyze XR Metformin Uống Viên BDG Viên 21,410
500mg
hydrochlorid
Linagliptin;
2,5mg;
525 II 515 A10BD11.II515 Trajenta Duo Metformin Uống Viên BDG Viên 9,686
850mg
hydrochloride
Linagliptin;
2,5mg;
526 II 516 A10BD11.II516 Trajenta Duo Metformin Uống Viên BDG Viên 9,686
1000mg
hydrochloride
Linagliptin;
2,5mg;
527 II 517 A10BD11.II517 Trajenta Duo Metformin Uống Viên BDG Viên 9,686
500mg
hydrochloride
528 II 198 A10BF01.II198 Glucobay 100mg Acarbose 100mg Uống Viên BDG Viên 4,738
529 II 199 A10BF01.II199 Glucobay 50mg Acarbose 50mg Uống Viên BDG Viên 2,760
530 II 245 A10BH01.II245 Januvia 100mg Sitagliptin 100mg Uống Viên BDG Viên 17,311
531 II 247 A10BH01.II247 Januvia 50mg Sitagliptin 50mg Uống Viên BDG Viên 17,311
532 II 190 A10BH02.II190 Galvus Vildagliptin 50mg Uống Viên BDG Viên 8,225
533 II 356 A10BH03.II356 Onglyza Saxagliptin 2,5mg Uống Viên BDG Viên 16,006
534 II 357 A10BH03.II357 Onglyza Saxagliptin 5mg Uống Viên BDG Viên 17,310
535 II 514 A10BH05.II514 Trajenta Linagliptin 5mg Uống Viên BDG Viên 16,156

Bơm
Thuốc
tiêm/Bút
536 II 546 A10BJ02.II546 Victoza Liraglutide 18mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 1,384,707
tiêm/Xy
truyền
lanh

537 II 180 A10BK01.II180 Forxiga Dapagliflozin 5mg Uống Viên BDG Viên 19,000
538 II 181 A10BK01.II181 Forxiga Dapagliflozin 10mg Uống Viên BDG Viên 19,000
539 II 248 A10BK03.II248 Jardiance Empagliflozin 25mg Uống Viên BDG Viên 26,533
540 II 249 A10BK03.II249 Jardiance Empagliflozin 10mg Uống Viên BDG Viên 23,072
Drospirenon; 3mg;
541 II 572 G03AA12.II572 Yasmin Uống Viên BDG Viên 8,640
Ethinylestradiol 0,03mg
Thuốc
Testosteron 1000mg/4 Chai/Lọ
542 II 327 G03BA03.II327 Nebido Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,835,000
undecanoate ml /Ống
truyền
543 II 133 G03DB01.II133 Duphaston Dydrogesterone 10mg Uống Viên BDG Viên 7,360
Visanne 2mg
544 II 550 G03DB08.II550 Dienogest 2mg Uống Viên BDG Viên 42,092
tablets
Biểu mẫu 03 - 148

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
50IU/0,5 Chai/Lọ
545 II 396 G03GA06.II396 Puregon Follitropin beta Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 488,200
ml /Ống
truyền
Thuốc
100IU/0,5 Chai/Lọ
546 II 397 G03GA06.II397 Puregon Sol 100IU Follitropin beta Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 950,100
ml /Ống
truyền

Bơm
Norditropin Thuốc
tiêm/Bút
547 II 341 H01AC01.II341 Nordilet Somatropin 3,3mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,546,193
tiêm/Xy
5mg/1.5ml truyền
lanh

Desmopressin
548 II 314 H01BA02.II314 Minirin 0,1mg Uống Viên BDG Viên 22,133
acetate
Thuốc Bơm
0,25mg/0,
549 II 359 H01CC01.II359 Orgalutran Ganirelix Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 719,900
5ml
truyền lanh
Thuốc
Methylprednisolo Chai/Lọ
550 II 120 H02AB04.II120 Depo-Medrol 40mg/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 34,669
ne acetate /Ống
truyền
Methylprednisolo
551 II 306 H02AB04.II306 Medrol 4mg Uống Viên BDG Viên 983
n
Methylprednisolo
552 II 307 H02AB04.II307 Medrol 16mg Uống Viên BDG Viên 3,672
n
Thuốc
Methylprednisolo Chai/Lọ
553 II 456 H02AB04.II456 Solu-Medrol 40mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 36,410
n /Ống
truyền
Thuốc
Methylprednisolo Chai/Lọ
554 II 457 H02AB04.II457 Solu-Medrol 500mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 207,579
n /Ống
truyền
Thuốc
Methylprednisolo Chai/Lọ
555 II 458 H02AB04.II458 Solu-Medrol 125mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 75,710
n /Ống
truyền
Thuốc
1000 Chai/Lọ Không có giá
556 II 346 A10AB05.II346 NovoRapid Insulin aspart Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
U/10ml /Ống
truyền
Thuốc
1000 Chai/Lọ Không có giá
557 II 30 A10AB06.II030 Apidra Insulin glulisine Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
IU/10ml /Ống
truyền
Biểu mẫu 03 - 149

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Insulin degludec;
Insulin aspart;
Mỗi ống 3ml Thuốc
Ryzodeg Penfill Chai/Lọ Không có giá
558 II 418 A10AD06.II418 chứa 7,68mg 100 U/ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
100U/ml /Ống
Insulin degludec truyền
và 3,15mg Insulin
aspart

Bơm
Thuốc
Tresiba Flextouch tiêm/Bút Không có giá
559 II 519 A10AE06.II519 Insulin Degludec 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
100U/ml tiêm/Xy
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
Tresiba Flextouch tiêm/Bút Không có giá
560 II 520 A10AE06.II520 Insulin Degludec 600 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
200U/ml tiêm/Xy
truyền
lanh

Thuốc
Tresiba Penfill Chai/Lọ Không có giá
561 II 521 A10AE06.II521 Insulin Degludec 300 U/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
100U/ml /Ống
truyền
Saxagliptin;
2,5mg; Không có giá
562 II 262 A10BD10.II262 Komboglyze XR Metformin Uống Viên BDG Viên
1000mg trúng thầu
hydrochlorid
Không có giá
563 II 246 A10BH01.II246 Januvia 25mg Sitagliptin 25mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Bút
Thuốc tiêm/Bơ
Không có giá
564 II 432 A10BJ02.II432 Saxenda 6mg/ml Liraglutide 18mg/3ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG m trúng thầu
truyền tiêm/Xy
lanh

Thuốc
Medroxyprogeste 104mg/0,6 Không có giá
565 II 433 G03AC06.II433 Sayana Press Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG Hộp/Kit trúng thầu
ron acetat 5ml
truyền
Không có giá
566 II 288 G03CX01.II288 Livial Tibolone 2,5mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Bơm
Thuốc
900IU/1,0 tiêm/Bút Không có giá
567 II 393 G03GA06.II393 Puregon Follitropin beta Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
8ml tiêm/Xy trúng thầu
truyền
lanh
Biểu mẫu 03 - 150

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Bơm
Thuốc
300IU/0,3 tiêm/Bút Không có giá
568 II 394 G03GA06.II394 Puregon Follitropin beta Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
6ml tiêm/Xy trúng thầu
truyền
lanh

Bơm
Thuốc
600IU/0,7 tiêm/Bút Không có giá
569 II 395 G03GA06.II395 Puregon Follitropin beta Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG
2ml tiêm/Xy trúng thầu
truyền
lanh

Thuốc
Choriogonadotro 250mcg/0, Chai/Lọ Không có giá
570 II 364 G03GA08.II364 Ovitrelle Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
pin alfa 5ml /Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
571 II 419 H01AC01.II419 Saizen liquid Somatropin 6mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền
Eperisone
572 II 323 M03BX09.II323 Myonal 50mg Uống Viên BDG Viên 3,416
hydrochloride
18mg/10c Không có giá
573 II 158 N06DA03.II158 Exelon Patch Rivastigmine Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng
m2 trúng thầu
Không có giá
574 II 159 N06DA03.II159 Exelon Patch Rivastigmine 9mg/5cm2 Dùng ngoài Miếng dán BDG Miếng trúng thầu
Thuốc nhỏ
575 II 18 II018 Alegysal Pemirolast kali 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 76,760
mắt
Thuốc nhỏ
576 II 127 II127 Diquas Natri diquafosol 30mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 129,675
mắt
0,25mg/5 Thuốc nhỏ
577 II 252 II252 Kary Uni Pirenoxine Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 30,294
ml mắt
0,05% Thuốc nhỏ Chai/Lọ
578 II 409 L04AD01.II409 Restasis Cyclosporine Nhỏ mắt BDG 17,906
(0,5mg/g) mắt /Ống
Xylometazoline Thuốc nhỏ
579 II 360 R01AB06.II360 Otrivin 0.0005 Nhỏ mũi BDG Chai/Lọ 30,399
hydrochloride mũi
Xylometazoline Thuốc nhỏ
580 II 361 R01AB06.II361 Otrivin 0.001 Nhỏ mũi BDG Chai/Lọ 41,299
hydrochloride mũi

Xylometazoline Dung dịch Bình/Ch


581 II 362 R01AB06.II362 Otrivin 0.0005 Xịt mũi BDG 34,300
hydrochloride xịt mũi ai/Lọ

Xylometazoline Dung dịch Bình/Ch


582 II 363 R01AB06.II363 Otrivin 0.001 Xịt mũi BDG 41,300
hydrochloride xịt mũi ai/Lọ

1%
Tixocortol Hỗn dịch Bình/Ch
583 II 374 R01AD07 .II374 Pivalone 1% (0,1g/10m Xịt mũi BDG 46,192
pivalate xịt mũi ai/Lọ
l)
Biểu mẫu 03 - 151

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Bình/Ch
R01AD12.II043 27,5mcg/li Hỗn dịch
584 II 43 A Avamys Fluticason Furoat Xịt mũi BDG ai/Lọ/H 90,300
ều, 30 liều xịt mũi
ộp
Bình/Ch
R01AD12.II043 27,5mcg/li Hỗn dịch
585 II 43 B Avamys Fluticason Furoat Xịt mũi BDG ai/Lọ/H 173,191
ều, 60 liều xịt mũi
ộp
27,5mcg/li Bình/Ch
R01AD12.II043 Hỗn dịch
586 II 43 Avamys Fluticason Furoat ều, 120 Xịt mũi BDG ai/Lọ/H 210,000
C xịt mũi
liều ộp
Fluticason
Hỗn dịch Bình/Ch
587 II 174 R03BA05.II174 Flixonase propionat (siêu 0.0005 Xịt mũi BDG 147,926
xịt mũi ai/Lọ
mịn) 0,05%
Bình/Ch
Fluticasone 125mcg/li Phun mù
588 II 175 R03BA05.II175 Flixotide Evohaler Hít BDG ai/Lọ/H 106,462
propionate ều định liều
ộp

Flixotide Nebules Fluticasone Hỗn dịch


589 II 176 R03BA05.II176 0,5mg/2ml Hít BDG Ống 13,514
0.5mg/2ml propionate khí dung

0,6% Thuốc nhỏ


590 II 52 S01AE08.II052 Besivance Besifloxacin Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 164,000
(kl/tt) mắt
Thuốc nhỏ
591 I 38 S01BA07 .I38 Flumetholon 0.1 Fluorometholone 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 27,888
mắt
Thuốc nhỏ
592 II 177 S01BA07.II177 Flumetholon 0.02 Fluorometholone 0,2mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 26,901
mắt
Loteprednol 0,5% Thuốc nhỏ
593 II 289 S01BA14.II289 Lotemax Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 219,500
etabonate (5mg/ml) mắt
Thuốc nhỏ
594 II 331 S01BC10.II331 Nevanac Nepafenac 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 153,000
mắt
Bronuck
Bromfenac natri Thuốc nhỏ
595 II 65 S01BC11.II065 ophthalmic 1mg/1ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 128,000
hydrat mắt
solution 0.1%
Thuốc nhỏ
596 II 49 S01EC04.II049 Azopt Brinzolamide 10mg/1ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 116,699
mắt
Brimonidin (2mg; Thuốc nhỏ
597 II 95 S01ED51.II095 Combigan Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 183,514
tartrate; Timolol 5mg)/ml mắt
Bimatoprost; 0,3mg/ml; Thuốc nhỏ
598 II 194 S01EE03.II194 Ganfort Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 255,990
Timolol 5mg/ml mắt
Thuốc nhỏ
599 II 297 S01EE03.II297 Lumigan Bimatoprost 0,3mg/3ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 252,079
mắt
Thuốc nhỏ
600 II 298 S01EE03.II298 Lumigan Bimatoprost 0,3mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 252,079
mắt
0,015mg/ Thuốc nhỏ
601 II 479 S01EE05.II479 Taflotan Tafluprost Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 244,799
ml mắt
Biểu mẫu 03 - 152

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

4,5mcg/0, Thuốc nhỏ


602 II 480 S01EE05.II480 Taflotan-S Tafluprost Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 11,900
3ml mắt
Olopatadine 0,2% Thuốc nhỏ
603 II 368 S01GX09.II368 Pataday Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 131,099
Hydrochloride (2mg/ml) mắt
Thuốc Bơm
Muối natri của
604 II 223 S01KA01.II223 Hyalgan 20mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Ốn 1,056,329
acid Hyaluronic
truyền g tiêm
Thuốc Bơm
1,65mg/0,
605 II 293 S01LA04.II293 Lucentis Ranibizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG tiêm/Xy 13,125,022
165 ml
truyền lanh
Thuốc
2,3mg/0,2 Chai/Lọ
606 II 294 S01LA04.II294 Lucentis Ranibizumab Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 13,125,022
3ml /Ống
truyền
Thuốc
607 II 169 S01LA05.II169 Eylea Aflibercept 40mg/ml Tiêm/truyền tiêm nhãn BDG Chai/Lọ 27,562,500
cầu
Thuốc nhỏ
608 II 428 S01XA20.II428 Sanlein 0,1 Natri hyaluronate 1mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 55,629
mắt
Thuốc nhỏ
609 II 429 S01XA20.II429 Sanlein 0.3 Natri hyaluronate 15mg/ml Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 126,000
mắt
0,4mg/0,4 Thuốc nhỏ
610 II 430 S01XA20.II430 Sanlein Mini 0.1 Natri hyaluronate Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ 3,885
ml mắt
1,8mg/ml Thuốc nhỏ Chai/Lọ
611 II 552 S01XA20.II552 Vismed Natri hyaluronate Nhỏ mắt BDG 10,199
(0,18%) mắt /Ống
Thuốc nhỏ Chai/Lọ Không có giá
612 II 518 S01EE04.II518 Travatan Travoprost 0,04mg/ml Nhỏ mắt BDG
mắt /Ống trúng thầu
1,2mg/0,4 Thuốc nhỏ Không có giá
613 II 431 S01XA20.II431 Sanlein Mini 0.3 Natri hyaluronate Nhỏ mắt BDG Chai/Lọ
ml mắt trúng thầu

Thuốc
7,5mg/ml Chai/Lọ
614 II 513 G02CX01.II513 Tractocile Atosiban Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 2,164,858
x 5ml /Ống
truyền
Thuốc
7,5mg/ml Chai/Lọ Không có giá
615 II 512 G02CX01.II512 Tractocile Atosiban Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
x 0,9ml /Ống
truyền
Thuốc
500mg/5m Chai/Lọ
616 II 485 Tanganil 500mg Acetyl leucin Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 14,367
N07CA04.II485 l /Ống
truyền

Viên giải
617 II 439 N05AH04.II439 Seroquel XR Quetiapin 200mg Uống phóng có BDG Viên 21,896
kiểm soát
Biểu mẫu 03 - 153

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Viên giải
618 II 440 N05AH04.II440 Seroquel XR Quetiapin 300mg Uống phóng có BDG Viên 33,320
kiểm soát

Viên giải
619 II 442 N05AH04.II442 Seroquel XR Quetiapin 50mg Uống phóng có BDG Viên 10,472
kiểm soát

620 I 68 N05AX08.I68 Risperdal Risperidone 2mg Uống Viên BDG Viên 20,049
621 II 413 N05AX08.II413 Risperdal Risperidone 1mg Uống Viên BDG Viên 10,896
622 II 206 N05BA23.II206 Grandaxin Tofisopam 50mg Uống Viên BDG Viên 7,600
623 I 88 N06AB06.I88 Zoloft Sertraline 50mg Uống Viên BDG Viên 14,087
Fluvoxamin
624 II 299 N06AB08.II299 Luvox 100mg 100mg Uống Viên BDG Viên 6,570
maleat
625 II 403 N06AX11.II403 Remeron 30 Mirtazapine 30mg Uống Viên BDG Viên 14,490
Tianeptine
626 II 463 N06AX14.II463 Stablon 12,5mg Uống Viên BDG Viên 3,490
sodium
627 I 61 N06BX03.I61 Nootropil Piracetam 800mg Uống Viên BDG Viên 3,518
Thuốc
Chai/Lọ
628 II 340 N06BX03.II340 Nootropil 3g/15ml Piracetam 3g/15ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 31,525
/Ống
truyền
629 I 16 N06BX18.I16 Cavinton forte Vinpocetin 10mg Uống Viên BDG Viên 3,300
Thuốc
Chai/Lọ
630 II 74 N06BX18.II074 Cavinton Vinpocetine 10mg/2ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 17,404
/Ống
truyền
631 II 75 N06BX18.II075 Cavinton Vinpocetine 5mg Uống Viên BDG Viên 2,330
Cao khô từ lá
632 I 17 N06DX02.I17 Cebrex S 80mg Uống Viên BDG Viên 7,200
Ginkgo Biloba
Cao khô lá
633 II 76 N06DX02.II076 Cebrex 40mg Uống Viên BDG Viên 3,540
Ginkgo Biloba
Dịch chiết ginkgo
634 II 484 N06DX02.II484 Tanakan 40mg Uống Viên BDG Viên 4,031
biloba
Cao khô từ lá
635 II 494 N06DX02.II494 Tebonin 120mg Uống Viên BDG Viên 10,799
Ginkgo biloba

Viên giải
Không có giá
636 II 441 N05AH04.II441 Seroquel XR Quetiapin 400mg Uống phóng có BDG Viên trúng thầu
kiểm soát

Không có giá
637 II 128 N05AL01.II128 Dogmatil 50mg Sulpiride 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
638 II 452 N05AL05.II452 Solian Amisulpride 100mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
639 II 453 N05AL05.II453 Solian Amisulpride 50mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Biểu mẫu 03 - 154

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Không có giá
640 II 454 N05AL05.II454 Solian 200mg Amisulpride 200mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Không có giá
641 II 455 N05AL05.II455 Solian 400mg Amisulpride 400mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
Chai/Lọ
150mg/1,5 tiêm tác Không có giá
642 II 232 N05AX13.II232 Invega Sustenna Paliperidone Tiêm/truyền BDG /Ống/Bơ trúng thầu
ml dụng kéo
m tiêm
dài

Thuốc
Chai/Lọ
100mg/1m tiêm tác Không có giá
643 II 233 N05AX13.II233 Invega Sustenna Paliperidone Tiêm/truyền BDG /Ống/Bơ trúng thầu
l dụng kéo
m tiêm
dài

Thuốc
Chai/Lọ
75mg/0,75 tiêm tác Không có giá
644 II 234 N05AX13.II234 Invega Sustenna Paliperidone Tiêm/truyền BDG /Ống/Bơ
ml dụng kéo trúng thầu
m tiêm
dài

Thuốc
Chai/Lọ
50mg/0,5 tiêm tác Không có giá
645 II 235 N05AX13.II235 Invega Sustenna Paliperidone Tiêm/truyền BDG /Ống/Bơ trúng thầu
ml dụng kéo
m tiêm
dài
Hydroxyzine Không có giá
646 II 36 N05BB01.II036 Atarax 25mg Uống Viên BDG Viên
hydrochloride trúng thầu
Không có giá
647 II 404 N06AX11.II404 Remeron Soltab Mirtazapine 30mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
648 I 62 N06BX03.I62 Nootropyl 1g/5ml Piracetam 1g/5ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền
Thuốc
Chai/Lọ Không có giá
649 II 339 N06BX03.II339 Nootropil Piracetam 12g/60ml Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG trúng thầu
/Ống
truyền
Không có giá
650 II 109 N07BA03.II109 Champix Varenicline 1mg Uống Viên BDG Viên trúng thầu
0,5mg/viê
Không có giá
651 II 110 N07BA03.II110 Champix Varenicline n và Uống Viên BDG Viên trúng thầu
1mg/viên
Cốm pha
652 II 451 R03DC03.II451 Singulair Montelukast 4mg Uống BDG Gói 13,502
uống
Biểu mẫu 03 - 155

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Chất đông khô


OM-85 tiêu
chuẩn (40mg)
tương đương 7mg
Chất ly giải vi
khuẩn đông khô
của Haemophilus
influenzae;
Diplococcus
Broncho-Vaxom
653 II 63 J07AL52.II063 pneumoniae; 7mg Uống Viên BDG Viên 13,986
Adults
Klebsialla
pneumoniea and
ozaenae;Staphylo
coccus aureus,
Streptococcus
pyogenes và
viridans,
Neisseria
catarrhalis

Bacterial lysates
of Haemophilus
influenza;
Broncho-Vaxom Diplococcus
654 II 64 J07AL52.II064 3,5mg Uống Viên BDG Viên 8,705
Children pneumonia;
Klebsialla
pneumoniea and
azaenae

Bình/Ch
64mcg/liề Hỗn dịch
655 II 412 R01AD05.II412 Rhinocort Aqua Budesonid Xịt mũi BDG ai/Lọ/H 203,522
u xịt mũi
ộp
Bình/Ch
100mcg/li Thuốc hít
656 II 536 R03AC02.II536 Ventolin Inhaler Salbutamol Hít BDG ai/Lọ/H 76,379
ều định liều
ộp

Dung dịch
657 II 537 R03AC02.II537 Ventolin Nebules Salbutamol 5mg/2,5ml Hít BDG Ống 8,513
khí dung

2,5mg/2,5 Dung dịch


658 II 538 R03AC02.II538 Ventolin Nebules Salbutamol Hít BDG Ống 4,575
ml khí dung
Biểu mẫu 03 - 156

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Chai/Lọ
659 II 59 R03AC03.II059 Bricanyl Terbutalin sulfat 0,5mg Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 11,990
/Ống
truyền

660 II 354 R03AC18.II354 Onbrez Breezhaler Indacaterol 150mcg Hít Viên BDG Hộp/Kit 550,052

661 II 355 R03AC18.II355 Onbrez Breezhaler Indacaterol 300mcg Hít Viên BDG Hộp/Kit 550,052

Salmeterol; (50mcg; Bình/Ch


Seretide Accuhaler Thuốc hít
662 II 434 R03AK06.II434 Fluticason 250mcg)/li Hít BDG ai/Lọ/H 259,147
50/250mcg định liều
propionat ều ộp
Salmeterol; (50mcg; Bình/Ch
Seretide Accuhaler Thuốc hít
663 II 435 R03AK06.II435 Fluticason 500mcg)/li Hít BDG ai/Lọ/H 335,928
50/500mcg định liều
propionat ều ộp
Salmeterol; Bình/Ch
Seretide Evohaler (25mcg;12 Thuốc hít
664 II 436 R03AK06.II436 Fluticasone Hít BDG ai/Lọ/H 225,996
DC 25/125mcg 5mcg)/liều định liều
propionate ộp
Salmeterol; Bình/Ch
Seretide Evohaler (25mcg;25 Thuốc hít
665 II 437 R03AK06.II437 Fluticasone Hít BDG ai/Lọ/H 278,090
DC 25/250mcg 0mcg)/liều định liều
propionate ộp
Salmeterol; (25mcg; Bình/Ch
Seretide Evohaler Thuốc hít
666 II 438 R03AK06.II438 Fluticasone 50mcg)/liề Hít BDG ai/Lọ/H 191,139
DC 25/50mcg định liều
propionate u ộp
Budesonid,
(160mcg; Bình/Ch
Symbicort formoterol; Thuốc hít
667 II 473 R03AK07.II473 4,5mcg)/li Hít BDG ai/Lọ/H 486,948
Rapihaler fumarate định liều
ều xịt ộp
dihydrate

Budesonid; (160mcg;
Bình/Ch
R03AK07.II475 Symbicort Formoterol; 4,5mcg)/li Thuốc hít
668 II 475 A Hít BDG ai/Lọ/H 286,440
Turbuhaler fumarate ều x 60 định liều
ộp/Ống
dihydrate liều

Budesonid; (160mcg;
Bình/Ch
R03AK07.II475 Symbicort Formoterol; 4,5mcg)/li Thuốc hít
669 II 475 B Hít BDG ai/Lọ/H 486,948
Turbuhaler fumarate ều x 120 định liều
ộp/Ống
dihydrate liều

Ipratropium
(0,02mg;
bromide khan; Dung dịch Bình/Ch
670 II 51 R03AL01.II051 Berodual 0,05mg)/n Hít BDG 132,323
Fenoterol khí dung ai/Lọ
hát xịt
Hydrobromide
Biểu mẫu 03 - 157

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Ipratropium
bromide 0,5mg; Dung dịch Chai/Lọ
671 II 96 R03AL02.II096 Combivent Hít BDG 16,074
anhydrous; 2,5mg khí dung /Ống
Salbutamol
Ipratropium
0,52mg/ml Dung dịch Chai/Lọ
672 II 97 R03AL02.II097 Combivent bromide; Hít BDG 16,074
; 3mg/ml khí dung /Ống
Salbutamol

Indacaterol; 110mcg; Thuốc hít


673 II 526 R03AL04.II526 Ultibro Breezhaler Hít BDG Hộp/Kit 699,208
Glycopyrronium 50mcg định liều

500mcg/2 Hỗn dịch


674 II 391 R03BA02.II391 Pulmicort Respules Budesonid Hít BDG Ống 13,834
ml khí dung

Hỗn dịch
675 II 392 R03BA02.II392 Pulmicort Respules Budesonid 0,5mg/ml Hít BDG Ống 24,906
khí dung

Mometasone 50mcg/nh Hỗn dịch


676 I 54 R03BA07.I54 Nasonex Xịt mũi BDG Chai/Lọ 197,100
furoate át xịt xịt mũi

0,0025mg/ Dung dịch


677 II 461 R03BB04.II461 Spiriva Respimat Tiotropium Hít BDG Hộp/Kit 985,887
nhát xịt khí dung

678 I 70 R03DC03.I70 Singulair Montelukast 10mg Uống Viên BDG Viên 13,502
679 I 71 R03DC03.I71 Singulair 4mg Montelukast 4mg Nhai Viên BDG Viên 13,502
680 I 72 R03DC03.I72 Singulair 5mg Montelukast 5mg Nhai Viên BDG Viên 13,502
Thuốc
Chai/Lọ
681 III 15 R03DX05.III15 Xolair 150 mg Omalizumab 150mg/lọ Tiêm/truyền tiêm/tiêm Nhóm 5 6,376,769
/Ống
truyền
Ambroxol
682 I 53 R05CB06.I53 Mucosolvan 30mg Uống Viên BDG Viên 2,500
hydrochloride

Hỗn dịch
Phospholipid
120mg/1,5 bơm ống Chai/Lọ
683 II 106 R07AA02.II106 Curosurf chiết xuất từ phổi Tiêm/truyền BDG 13,989,999
ml nội khí /Ống
lợn
quản

Hỗn dịch
Phospholipids
dùng
684 II 469 R07AA02.II469 Survanta chiết xuất từ phổi 25mg/ml Nội khí quản BDG Chai/Lọ 8,304,000
đường nội

khí

Thuốc hít Không có giá


685 II 539 R03AC02.II539 Ventolin Rotacaps Salbutamol 200mcg Hít BDG Viên trúng thầu
định liều
Biểu mẫu 03 - 158

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Salmeterol; Bình
Evoflo Evohaler 25mcg; Phun mù Không có giá
686 II 155 R03AK06.II155 Fluticason Hít BDG xịt/Chai/ trúng thầu
25/125mcg 125mcg định liều
propionat Lọ
Salmeterol; Bình
Evoflo Evohaler 25mcg; Phun mù Không có giá
687 II 156 R03AK06.II156 Fluticason Hít BDG xịt/Chai/ trúng thầu
25/250mcg 250mcg định liều
propionat Lọ
Salmeterol; Bình
Evoflo Evohaler 25mcg; Phun mù Không có giá
688 II 157 R03AK06.II157 Fluticason Hít BDG xịt/Chai/
25/50mcg 50mcg định liều trúng thầu
propionat Lọ
Budesonid,
(80mcg; Bình/Ch
Symbicort formoterol; Thuốc hít Không có giá
689 II 474 R03AK07.II474 4,5mcg)/li Hít BDG ai/Lọ/H
Rapihaler fumarate định liều trúng thầu
ều xịt ộp
dihydrate

Budesonid;;
(80mcg; Bình/Ch
Symbicort Formoterol Thuốc hít Không có giá
690 II 476 R03AK07.II476 4,5mcg)/li Hít BDG ai/Lọ/H trúng thầu
Turbuhaler fumarate định liều
ều ộp/Ống
dihydrate
Ipratropium
0,02mg/nh Thuốc hít Không có giá
691 II 39 R03BB01 .II039 Atrovent N bromide Hít BDG Chai/Lọ trúng thầu
át xịt định liều
monohydrate
Tiotropium Không có giá
692 II 460 R03BB04.II460 Spiriva 18mcg Hít BDG Viên
bromide trúng thầu
Không có giá
693 II 117 R03DX07.II117 Daxas Roflumilast 500mcg Uống Viên BDG Viên trúng thầu

Hỗn dịch
Phospholipid
240mg/3m bơm ống Chai/Lọ Không có giá
694 II 107 R07AA02.II107 Curosurf chiết xuất từ phổi Tiêm/truyền BDG
l nội khí /Ống trúng thầu
lợn
quản

Medium-chain
triglycerides; 10g/100ml
Thuốc
Soya-bean oil, ; Chai/Lọ
695 II 284 C10AX06.II284 Lipidem Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 228,795
refined; Omega- 8g/100ml; /Ống
truyền
3-acid 2g/100ml
triglycerides

Medium-chain 5g/100ml; Thuốc


C10AX06.II286 Lipofundin Chai/Lọ
696 II 286 A Triglycerides; 5g/100ml; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 142,000
MCT/LCT 10% /Ống
Soya-bean Oil 250ml truyền

Medium-chain 5g/100ml; Thuốc


C10AX06.II286 Lipofundin Chai/Lọ
697 II 286 B Triglycerides; 5g/100ml; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 191,000
MCT/LCT 10% /Ống
Soya-bean Oil 500ml truyền
Biểu mẫu 03 - 159

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

10g/100ml
Medium-chain Thuốc
C10AX06.II287 Lipofundin ; Chai/Lọ
698 II 287 A Triglycerides; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 142,000
MCT/LCT 20% 10g/100ml /Ống
Soya-bean Oil truyền
; 100ml

10g/100ml
Medium-chain Thuốc
C10AX06.II287 Lipofundin ; Chai/Lọ
699 II 287 B Triglycerides; Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 165,000
MCT/LCT 20% 10g/100ml /Ống
Soya-bean Oil truyền
; 250ml
Threonine
Isoleucine; 1,05g;
Leucine; Lysine Tryptopha
(dưới dạng n 0,40g;
Lysine HCl); Valine
Methionine; 1,55g;
Phenylalanine; Arginine
Threonine; 2,875g;
Tryptophan; Histidine
Valine; Arginine; 0,75g;
Histidine; Alanine
Alanine; Glycine; 2,625g;
Aspartic acid; Glycine
Thuốc
Aminoplasmal B. Glutamic Acid; 3,00g; Chai/Lọ
700 II 22 V06DE.II022 Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 94,600
Braun 10% E Proline; Serine; Aspartic /Ống
truyền
Tyrosine; Sodium acid
acetate trihydrate; 1,40g;
Sodium Glutamic
hydroxide; Acid
Potassium 1,80g;
acetate; Proline
Magnesium 1,375g;
chloride Serine
hexahydrate; 0,575;
Disodium Tyrosine
phosphate 0,10g;
dodecahydrate Sodium
acetate
Biểu mẫu 03 - 160

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Isoleucine; Tryptopha
Leucine; Lysine n 0,20g;
(dưới dạng Valine
Lysine HCl); 0,775g;
Methionine; Arginine
Phenylalanine; 1,4375g;
Threonine; Histidine
Tryptophan; 0,375g;
Valine; Arginine; Alanine
Histidine; 1,3125g;
Alanine; Glycine; Glycine
Aspartic acid; 1,50g;
Glutamic Acid; Aspartic Thuốc
Aminoplasmal B. Chai/Lọ
701 II 23 V06DE.II023 Proline; Serine; acid Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 67,383
Braun 5% E /Ống
Tyrosine; Sodium 0,70g; truyền
acetate trihydrate; Glutamic
Sodium Acid
hydroxide; 0,90g;
Potassium Proline
acetate; Sodium 0,6875g;
chloride; Serine
Magnesium 0,2875;
chloride Tyrosine
hexahydrate; 0,10g;
Disodium Sodium
phosphate acetate
dodecahydrate trihydrate
Các muối Calci
dẫn xuất của acid
702 II 255 V06DE.II255 Ketosteril 600mg Uống Viên BDG Viên 13,545
amin và các acid
amin
Biểu mẫu 03 - 161

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4
1,890g/20
0ml;
0,790g/20
0ml;
0,088g/20
0ml;
0,060g/20
L-Isoleucine; L-
0ml;
Leucine; L-
0,428g/20
Lysine acetate; L-
0ml;
Methionine; L-
0,140g/20
Phenylalamine;
0ml;
L-Threonine; L-
1,780g/20
Tryptophan; L- Thuốc
0ml; Chai/Lọ
703 II 320 V06DE.II320A Morihepamin Valine; L- Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 116,632
1,680g/20 /Túi
Alanine; L- truyền
0ml;
Arginine; L-
3,074g/20
Aspartic acid; L-
0ml;
Histidine; L-
0,040g/20
Proline; L-Serine;
0ml;
L-Tyrosine;
0,620g/20
Glycine;
0ml;
1,060g/20
0ml;
0,520g/20
0ml;
0,080g/20
1,890g/20
0ml;
0ml;
0,790g/20
0ml;
0,088g/20
0ml;
0,060g/20
L-Isoleucine; L-
0ml;
Leucine; L-
0,428g/20
Lysine acetate; L-
0ml;
Methionine; L-
0,140g/20
Phenylalamine;
0ml;
L-Threonine; L-
1,780g/20
Tryptophan; L- Thuốc
0ml; Chai/Lọ
704 II 320 V06DE.II320B Morihepamin Valine; L- Tiêm/truyền tiêm/tiêm BDG 186,736
1,680g/20 /Túi
Alanine; L- truyền
0ml;
Arginine; L-
3,074g/20
Aspartic acid; L-
0ml;
Histidine; L-
0,040g/20
Proline; L-Serine;
0ml;
L-Tyrosine;
0,620g/20
Glycine;
0ml;
1,060g/20
0ml;
0,520g/20
0ml;
0,080g/20
0ml;
Biểu mẫu 03 - 162

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng Đơn giá tạm Thành tiền
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng
Đường dùng
chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm tính (đồng) (đồng)
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Lưu ý:
- Để đảm bảo chính xác trong khi tổng hợp, yêu cầu sử dụng định dạng unicode, điền thông tin đúng cột, dòng. Nếu không có nhu cầu đề nghị để trống, không thêm hoặc bớt dòng, cột của biểu mẫu.

- Đơn giá tạm tính là giá bình quân gia quyền theo kết quả trúng thầu của các khoản mục, đơn giá tạm tính chỉ phục vụ mục đích cho các cơ sở y tế tham khảo khi xây dựng nhu cầu. Khi xây dựng kế hoạch đấu thầu tập trung thuốc Quốc gia sẽ xây dựng giá kế hoạch theo đúng quy định tại
khoản 4 Điều 14 của Thông tư 15/2019/TT-BYT.

Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị


(Kí và ghi rõ họ tên) (Kí, đóng dấu và ghi rõ họ tên)
Số điện thoại:

Thời điểm in:………………… Phiên bản:………


Biểu mẫu 04 - 163
SỞ Y TẾ BIỂU MẪU 04

BÁO CÁO TỔNG HỢP NHU CẦU SỬ DỤNG THUỐC THUỘC DANH MỤC THUỐC ÁP DỤNG HÌNH THỨC ĐÀM PHÁN GIÁ (CHI TIẾT THEO CƠ SỞ Y TẾ)
(Kèm theo công văn số /TTMS-NVD ngày tháng 01 năm 2021)

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Đường Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng dùng chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm
Tên cơ sở y tế
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Thuốc
Lidocain Dùng
1 II 571 D04AB01.II571 Xylocaine Jelly 0.02 dùng BDG Tuýp
hydroclorid ngoài
ngoài

Thuốc
Atracurium 25mg/2,5 Tiêm/truy Chai/Lọ/
2 II 511 M03AC04.II511 Tracrium tiêm/tiê BDG
besylate ml ền Ống
m truyền

Thuốc
Pipecuronium Tiêm/truy Chai/Lọ/
3 II 35 M03AC06.II035 Arduan 4mg tiêm/tiê BDG
bromide ền Ống
m truyền

Thuốc
Rocuronium 10mg/ml x Tiêm/truy Chai/Lọ/
4 II 152 M03AC09.II152 Esmeron tiêm/tiê BDG
bromide 5ml ền Ống
m truyền

Dung
5 II 443 N01AB08.II443 Sevorane Sevofluran 100% w/w Hít dịch khí BDG Chai/Lọ
dung

Thuốc Bơm
1% Tiêm/truy
6 II 125 N01AX10.II125 Diprivan Propofol tiêm/tiê BDG tiêm/Xy
(10mg/ml) ền
m truyền lanh

Thuốc
1% Tiêm/truy Chai/Lọ/
7 II 126 N01AX10.II126 Diprivan Propofol tiêm/tiê BDG
(10mg/ml) ền Ống
m truyền

Thuốc
Ropivacain Tiêm/truy Chai/Lọ/
8 II 25 N01BB09.II025 Anaropin 5mg/ml tiêm BDG
hydrocloride ền Ống
nhãn cầu

Lưu ý: - Để đảm bảo chính xác trong khi tổng hợp, yêu cầu sử dụng định dạng unicode, điền thông tin đúng cột, dòng. Nếu không có nhu cầu đề nghị để trống, không thêm hoặc bớt dòng, cột của biểu mẫu.
Biểu mẫu 04 - 164

Số lượng sử Số lượng đề xuất năm thứ nhất Số lượng đề xuất năm thứ hai
DM
STT theo Nồng độ, Đường Dạng bào Nhóm dụng từ Tổng cộng
TT theo TT 15 Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất
hàm lượng dùng chế TCKT
ĐVT
01/01/2020- 2 năm
Tên cơ sở y tế
TT15 31/12/2020 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4 Cộng Q1 Q2 Q3 Q4

Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị


(Kí và ghi rõ họ tên) (Kí, đóng dấu và ghi rõ họ tên)
Số điện thoại:

Thời điểm in:………………… Phiên bản:………

You might also like