You are on page 1of 9

DANH MỤC

STT/ mã số
theo DMT
STT Tên hoạt chất Tên thuốc thành phần
do BYT
ban hành

1 2 3 4

1 30.1 Atropin sulfat Atropine-BFS

2 30.1 Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg

3 30.2 Bupivacain hydroclorid GT B-Cane Heavy

Bupivacaine WPW Spinal


4 30.2 Bupivacain hydroclorid GT
0,5% Heavy
Bupivacaine WPW Spinal
5 30.2 Bupivacain (hydroclorid)
Heavy 0,5% 4ml
6 30.5 Diazepam Diazepam 10mg Đức
Diazepam 10mg- Rotex
7 30.5 Diazepam
Đức

Diazepam Injection BP
8 30.5 Diazepam
10mg

Diazepam Injection BP
9 30.5 Diazepam
10mg

10 30.7 Fentanyl Fenilham

11 30.9 Isofluran Aerrane

Ketamine Hydrochloride
12 30.10 Ketamin
injection
Ketamine Hydrochloride
13 30.10 Ketamin
injection

14 30.11 Levobupivacain GT Levobupi-BFS 50 mg

15 30.12 Lidocain hydroclorid GT Lidocain

16 30.12 Lidocain hydroclorid GT Lidocain-BFS


17 30.12 Lidocain hydroclorid GT Falipan

18 30.12 Lidocain (hydroclorid) GT Falipan

19 30.12 Lidocain hydroclodrid GT Lidocain 2%10ml

20 30.12 GT Lidocain 40mg


Lidocain hydroclodrid
21 30.12 GT Lidocain Kabi
Lidocain hydroclodrid
22 30.15 Midazolam Zodalan

23 30.15 Midazolam Midanium 5mg/ml

24 30.15 Midazolam Midazolam 5mg- Rotec Đức

25 30.16 Morphin hydroclorid Morphin hydroclorid


Morphin clohydrat 10mg-
26 30.16 Morphin clohydrat
Vidipha
Morphin (Morphin
27 30.16 Morphin hydroclorid
hydroclorid 10mg/ml)

Morphin (Morphin
28 30.16 Morphin
hydroclorid 10mg/ml)

29 30.18 Pethidin hydroclorid Dolcontral 50mg/ml

30 30.18 Pethidin (hydroclorid) Dolcontral 100mg/2ml

31 30.18 Pethidin (hydroclorid) Dolcontral 50mg/ml

32 30.20 Proparacain hydroclorid Alcaine 0,5%

33 30.21 Propofol PROPOFOL 1% KABI

34 30.21 Propofol Fresofol 1% Mct/Lct

35 30.21 Propofol Fresofol 1% Mct/Lct

36 30.21 propofol Propofol 1% Kabi


37 30.23 Sevofluran Sevorane

38 30.23 Sevofluran sevorane sol 250ml 1's


DANH MỤC THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ

Hàm
Số đăng ký/ Giấy
Đường dùng/ dạng bào chế lượng / Hãng sản xuất Nước sản xuất Đơn vị tính Giá mua vào (đ)
phép nhập khẩu
nồng độ

5 6 7 8 9 10 11
Công ty cổ phần
Tiêm, Hộp 50 ống nhựa x
0,25mg dược phẩm CPC1 Việt Nam VD-24588-16 Ống 475.00
1ml
Hà Nội
Tiêm, Ống tiêm 1ml 0,25mg HD Pharma - VN Việt Nam VD-24376-16 Ống 499.00

Aculife Healthcare
Tiêm, Hộp 5 ống x 4 ml;
20mg Private Limited - Ấn Độ VN-21166-18 Ống 20,500.00
Dung dịch tiêm
Ấn Độ

Tiêm, Hộp 5 ống 0,5% 4ml Warsaw Ba Lan VN-20879-17 Ống 37,485.00

Tiêm, Hộp 5 ống 20mg Warsaw Ba Lan VN-13843-11 Ống 37,800.00

Tiêm, Hộp 10 ống 10mg/2ml Rotex Đức VN-15613-12 Ống 13,200.00

Tiêm, Hộp 10 ống 10mg Rotex Đức VN-15613-12 Ống 7,720.00

Rotexmedica
Tiêm, Hộp 10 ống 2ml 10mg GmbH Đức VN-15613-12 Ống 12,600.00
Arzneimittelwerk

Rotexmedica
Tiêm, Hộp 10 ống 2 ml 10mg/2ml GmbH Đức VN-15613-12 Ống 13,200.00
Arzneimittelwerk

Hameln
Tiêm, Hộp 10 ống x2ml dung
100 mcg PharmaceuticalGm Đức VN-17888-14 Ống 12,133.00
dịch tiêm
bH

Đường hô hấp, Hộp 6 chai Baxter Healthcare


250ml Mỹ VN-19793-16 Chai 565,000.00
250ml Corporation

Tiêm, Hộp 25 lọ 2ml 500 mg Rotex Đức VN-20611-17 Lọ 52,500.00

Tiêm, Hộp 25 lọ 10ml 500 mg Rotex Đức VN-20611-17 Lọ 52,500.00

Tiêm, Hộp 10 lọ x 10 ml; Công ty cổ phần


Dung dịch tiêm ngoài màng 50 mg dược phẩm CPC1 Việt Nam VD-28877-18 Lọ 84,000.00
cứng Hà Nội
Egis
Pharmaceuticals
Khí dung, Hộp/1 lọ 38g 38g Hungary VN-20499-17 Lọ 159,000.00
Private Limited
Company
Tiêm, Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Công ty cổ phần
Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 40mg dược phẩm CPC1 Việt Nam VD-22027-14 Ống 399.00
2ml Hà Nội
Industria
Pharmaceutica
Galenica Senese
S.R.L (Cơ sở xuất
xưởng:
Tiêm, Hộp 5 ống 10 ml 200mg Deltamedica Ý VN-18226-14 Ống 15,700.00
GmbH; Địa chỉ:
Ernst-Wagner-
Weg 1-5 72766
Reutlingen
Germany)

Industria
Pharmaceutica
Tiêm, Hộp 5 ống 200mg Ý VN-18226-14 Ống 15,833.00
Galenica Senese
S.R.L
Tiêm, Hộp 10 ống 200mg Egis Hungary VN-13700-11 Ống 15,750.00
Fresenius kabi
Tiêm, Ống tiêm 2 ml 40mg Việt Nam VD-18043-12 Ống 473.00
bidiphar - VN
FreseniusKabi
Tiêm, Ống tiêm 2ml 40mg Việt Nam VD-18043-12 Ống 441.00
bidiphar- VN
Công ty cổ phần
Tiêm, Hộp 10 ống x 1ml 5 mg Việt Nam VD-27704-17 Ống 14,700.00
dược Danapha
Warsaw
Tiêm, Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml 5mg/1ml Pharmaceutical Ba Lan VN-13844-11 Ống 17,800.00
Works Polfa S.A

Tiêm, Hộp 10 ống 5mg Rotex Đức VN-9837-10 Ống 18,900.00

Tiêm, Hộp 25 ống 1ml 10 mg/ml CN Vidipha Việt Nam VD-24315-16 Ống 3,675.00

Tiêm, Hộp 25 ống 10mg Vidiphar Việt Nam VD-10474-10 Ống 4,500.00

Tiêm, Hộp 25 ống 1ml 10 mg/ml CN Vidipha Việt Nam VD-24315-16 Ống 3,675.00

công ty cổ phần
Tiêm, Hộp 25 ống 10mg dược phẩm trung Việt Nam VD-24315-16 Ống 4,500.00
ương Vidipha
Tiêm, Hộp 10 ống 2ml 100 mg Warsaw Ba Lan VN-11274-10 Ống 15,750.00
Warsaw
Tiêm, Hộp 10 ống 100 mg Pharmaceutical Poland VN-11274-10 Ống 16,800.00
Works Polfa S.A.
Warsaw
Tiêm, Hộp 10 ống 2ml 100 mg Pharmaceutical Poland VN-11274-10 Ống 16,800.00
Works Polfa S.A.
SA Alcon-
Nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 15ml 0,5% Bỉ VN-21093-18 Lọ 39,380.00
Couvreur NV
Fresenius Kabi
Tiêm truyền, Hộp 5 ống 20ml 200mg Áo VN-21383-18 ống 32,300.00
Austria GmbH
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ tương
Fresenius Kabi
để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh 1%, 20ml Áo VN-17438-13 Ống 27,080.00
Austria GmbH
mạch
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ tương
Fresenius Kabi
để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh 1%, 20ml Áo VN-17438-13 Ống 27,080.00
Austria GmbH
mạch
Fresenius Kabi
Tiêm, Lọ tiêm 20ml 200mg Austria VN-12926-11 lọ 41,630.00
austria Gmbh
Đường hô hấp, Hộp 1 chai Aesica Vương Quốc
250ml VN-19755-16 Chai 3,578,600.00
250ml. Dung dịch hít Queenborough Ltd Anh

Aesica
Đường hô hấp, Hộp 1 chai Queenborough Ltd Vương Quốc
250mg VN-19755-16 Lọ 3,578,600.00
250ml (Abbott Anh
Laboratories)- Anh
Giá thanh toán
Mã gói Mã nhóm Ghi chú
BHYT (đ)

12 13 14 15

475.00 G1 N3 481/QĐ-SYT

499.00 G1 N3 1305/QĐ-SYT

20,500.00 G1 N2 481/QĐ-SYT

37,485.00 G1 N1 481 đính chính

37,800.00 G1 N1 1305/QĐ-SYT

13,200.00 G1 N1 1325/QĐ-BVHN

7,720.00 G1 N1 995/QĐ-BVHN

12,600.00 G1 N1 1921/QĐ-BVHN

13,200.00 G1 N1 08/I/SYT-DT

12,133.00 G1 N1 481 đính chính

565,000.00 G1 N1 481/QĐ-SYT

52,500.00 G1 N1 481/QĐ-SYT

52,500.00 G1 N1 481 đính chính

84,000.00 G1 N3 481 đính chính

159,000.00 G1 N1 481/QĐ-SYT

399.00 G1 N3 481/QĐ-SYT
15,700.00 G1 N1 481/QĐ-SYT

15,833.00 G1 N1 1305/QĐ-SYT
30.12.323131_GT
15,750.00 G1 N1 836/QĐ-BVHN

473.00 G1 N1 322/QĐ-BVHN

441.00 G1 N3 1305/QĐ-SYT

14,700.00 G1 N3 481/QĐ-SYT

17,800.00 G1 N1 1921/QĐ-BVHN

18,900.00 G1 N1 995/QĐ-BVHN

3,675.00 G1 N3 481/QĐ-SYT

4,500.00 G1 N1 995/QĐ-BVHN

3,675.00 G1 N3 481 đính chính

4,500.00 G1 N3 1325/QĐ-BVHN

15,750.00 G1 N1 481/QĐ-SYT

16,800.00 G1 N1 1325/QĐ-BVHN

16,800.00 G1 N1 1325/QĐ-BVHN

39,380.00 G1 N1 481 đính chính

32,300.00 G1 N1 11/QĐ-SYT

27,080.00 G1 N1 390/QĐ-SYT

27,080.00 G1 N2 390/QĐ-SYT

41,630.00 G1 N5 1305/QĐ-SYT
3,578,600.00 G2 N1 481 đính chính

3,578,600.00 G2 N1 1305/QĐ-SYT

You might also like