Professional Documents
Culture Documents
STT/ mã số
theo DMT
STT Tên hoạt chất Tên thuốc thành phần
do BYT
ban hành
1 2 3 4
Diazepam Injection BP
8 30.5 Diazepam
10mg
Diazepam Injection BP
9 30.5 Diazepam
10mg
Ketamine Hydrochloride
12 30.10 Ketamin
injection
Ketamine Hydrochloride
13 30.10 Ketamin
injection
Morphin (Morphin
28 30.16 Morphin
hydroclorid 10mg/ml)
Hàm
Số đăng ký/ Giấy
Đường dùng/ dạng bào chế lượng / Hãng sản xuất Nước sản xuất Đơn vị tính Giá mua vào (đ)
phép nhập khẩu
nồng độ
5 6 7 8 9 10 11
Công ty cổ phần
Tiêm, Hộp 50 ống nhựa x
0,25mg dược phẩm CPC1 Việt Nam VD-24588-16 Ống 475.00
1ml
Hà Nội
Tiêm, Ống tiêm 1ml 0,25mg HD Pharma - VN Việt Nam VD-24376-16 Ống 499.00
Aculife Healthcare
Tiêm, Hộp 5 ống x 4 ml;
20mg Private Limited - Ấn Độ VN-21166-18 Ống 20,500.00
Dung dịch tiêm
Ấn Độ
Tiêm, Hộp 5 ống 0,5% 4ml Warsaw Ba Lan VN-20879-17 Ống 37,485.00
Rotexmedica
Tiêm, Hộp 10 ống 2ml 10mg GmbH Đức VN-15613-12 Ống 12,600.00
Arzneimittelwerk
Rotexmedica
Tiêm, Hộp 10 ống 2 ml 10mg/2ml GmbH Đức VN-15613-12 Ống 13,200.00
Arzneimittelwerk
Hameln
Tiêm, Hộp 10 ống x2ml dung
100 mcg PharmaceuticalGm Đức VN-17888-14 Ống 12,133.00
dịch tiêm
bH
Industria
Pharmaceutica
Tiêm, Hộp 5 ống 200mg Ý VN-18226-14 Ống 15,833.00
Galenica Senese
S.R.L
Tiêm, Hộp 10 ống 200mg Egis Hungary VN-13700-11 Ống 15,750.00
Fresenius kabi
Tiêm, Ống tiêm 2 ml 40mg Việt Nam VD-18043-12 Ống 473.00
bidiphar - VN
FreseniusKabi
Tiêm, Ống tiêm 2ml 40mg Việt Nam VD-18043-12 Ống 441.00
bidiphar- VN
Công ty cổ phần
Tiêm, Hộp 10 ống x 1ml 5 mg Việt Nam VD-27704-17 Ống 14,700.00
dược Danapha
Warsaw
Tiêm, Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml 5mg/1ml Pharmaceutical Ba Lan VN-13844-11 Ống 17,800.00
Works Polfa S.A
Tiêm, Hộp 25 ống 1ml 10 mg/ml CN Vidipha Việt Nam VD-24315-16 Ống 3,675.00
Tiêm, Hộp 25 ống 10mg Vidiphar Việt Nam VD-10474-10 Ống 4,500.00
Tiêm, Hộp 25 ống 1ml 10 mg/ml CN Vidipha Việt Nam VD-24315-16 Ống 3,675.00
công ty cổ phần
Tiêm, Hộp 25 ống 10mg dược phẩm trung Việt Nam VD-24315-16 Ống 4,500.00
ương Vidipha
Tiêm, Hộp 10 ống 2ml 100 mg Warsaw Ba Lan VN-11274-10 Ống 15,750.00
Warsaw
Tiêm, Hộp 10 ống 100 mg Pharmaceutical Poland VN-11274-10 Ống 16,800.00
Works Polfa S.A.
Warsaw
Tiêm, Hộp 10 ống 2ml 100 mg Pharmaceutical Poland VN-11274-10 Ống 16,800.00
Works Polfa S.A.
SA Alcon-
Nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 15ml 0,5% Bỉ VN-21093-18 Lọ 39,380.00
Couvreur NV
Fresenius Kabi
Tiêm truyền, Hộp 5 ống 20ml 200mg Áo VN-21383-18 ống 32,300.00
Austria GmbH
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ tương
Fresenius Kabi
để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh 1%, 20ml Áo VN-17438-13 Ống 27,080.00
Austria GmbH
mạch
Hộp 5 ống 20ml, Nhũ tương
Fresenius Kabi
để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh 1%, 20ml Áo VN-17438-13 Ống 27,080.00
Austria GmbH
mạch
Fresenius Kabi
Tiêm, Lọ tiêm 20ml 200mg Austria VN-12926-11 lọ 41,630.00
austria Gmbh
Đường hô hấp, Hộp 1 chai Aesica Vương Quốc
250ml VN-19755-16 Chai 3,578,600.00
250ml. Dung dịch hít Queenborough Ltd Anh
Aesica
Đường hô hấp, Hộp 1 chai Queenborough Ltd Vương Quốc
250mg VN-19755-16 Lọ 3,578,600.00
250ml (Abbott Anh
Laboratories)- Anh
Giá thanh toán
Mã gói Mã nhóm Ghi chú
BHYT (đ)
12 13 14 15
475.00 G1 N3 481/QĐ-SYT
499.00 G1 N3 1305/QĐ-SYT
20,500.00 G1 N2 481/QĐ-SYT
37,800.00 G1 N1 1305/QĐ-SYT
13,200.00 G1 N1 1325/QĐ-BVHN
7,720.00 G1 N1 995/QĐ-BVHN
12,600.00 G1 N1 1921/QĐ-BVHN
13,200.00 G1 N1 08/I/SYT-DT
565,000.00 G1 N1 481/QĐ-SYT
52,500.00 G1 N1 481/QĐ-SYT
159,000.00 G1 N1 481/QĐ-SYT
399.00 G1 N3 481/QĐ-SYT
15,700.00 G1 N1 481/QĐ-SYT
15,833.00 G1 N1 1305/QĐ-SYT
30.12.323131_GT
15,750.00 G1 N1 836/QĐ-BVHN
473.00 G1 N1 322/QĐ-BVHN
441.00 G1 N3 1305/QĐ-SYT
14,700.00 G1 N3 481/QĐ-SYT
17,800.00 G1 N1 1921/QĐ-BVHN
18,900.00 G1 N1 995/QĐ-BVHN
3,675.00 G1 N3 481/QĐ-SYT
4,500.00 G1 N1 995/QĐ-BVHN
4,500.00 G1 N3 1325/QĐ-BVHN
15,750.00 G1 N1 481/QĐ-SYT
16,800.00 G1 N1 1325/QĐ-BVHN
16,800.00 G1 N1 1325/QĐ-BVHN
32,300.00 G1 N1 11/QĐ-SYT
27,080.00 G1 N1 390/QĐ-SYT
27,080.00 G1 N2 390/QĐ-SYT
41,630.00 G1 N5 1305/QĐ-SYT
3,578,600.00 G2 N1 481 đính chính
3,578,600.00 G2 N1 1305/QĐ-SYT