You are on page 1of 86

DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG

STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Thuốc gây tê, mê
Hộp 100 ống; Tiêm, ống
1 1 Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg VD-12440-10 VINPHARCO-VN Ống 510 10,000 TBYT HG
0,25mg/1ml
Bupivacain Tiêm tuỷ sống 0,5% , 4mg/ml,
2 2 Bupivacain 0.5% 0,5% 4ml VN-6705-08 Aguettant - Pháp Ống 45,675 1,100 TW1
(hydroclorid) Ống 4ml
Bupivacain Hộp 5 ống, dung dịch tiêm tuỷ AstraZeneca AB, Thụy
3 3 Marcain 20ml Inj 0.5% 5's 0,5%/20ml VN-15208-12 Ống 48,993 240 Minh Châu
(hydroclorid) 20ml sống 0,5% Ống 20ml Điển
Aesica Queenborough
Chai 100ml, dung dịch bốc hơi,
4 4 Isoflurane Forane Sol 100ml 1's 100ml VN-9911-10
gây mê qua đường hô hấp
Ltd (Abbott Chai 650,900 110 Minh Châu
Laboratories)- Anh
Lidocain Hoàng
5 5 Lidocain 2% 10ml 2% 10ml VN-13700-11 Tiêm ống 10ml, dung dịch 2% Egis - Hungari Ống 16,400 500
(hydroclorid) Giang
Lidocain Hoàng
6 6 Lidocain Spay 10% 38g 38 gam VN-9201-09 Khí dung, lọ xịt 38 gam Egis - Hungari Lọ 127,000 120
(hydroclorid) Giang
Lidocain Tiêm ống Hộp 100 ống 2ml,
7 7 Lidocain 2%/2ml VD-12996-10 Cty Vinphaco -Việt Nam Ống 540 12,000 Hà Giang
(hydroclorid) dung dịch 2%
Lidocain +
8 8 Lidonalin 2ml VD-3462-07 Hộp 10 ống ;Tiêm, ống 2ml VINPHARCO-VN Ống 2,900 5,300 TBYT HG
epinephrin
Lidocain + Lidocaine 2% Epinephrine Laboratorios Normon
9 9 1.8ml VN-14625-12 Tiêm, ống 1.8ml Ống 7,500 3,600 VNT
epinephrin Normon S.A. - Spain
Aesica Queenborough
Chai 250ml, dung dịch bốc hơi,
10 10 Sevoflurane Sevorane Sol 250ml 1's 250ml VN-9914-10 Ltd (Abbott Chai 3,865,969 240 Minh Châu
gây mê qua đường hô hấp
Laboratories)- Anh
Tiêm tĩnh mạch, Ống Claris lifesciences LTD -
11 11 Propofol Profol 1% 200mg VN-10989-10 Ống 113,000 1,000 VNT
200mg/20ml Ấn Độ
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31

Thuốc giảm đau không có opi, Thuốc hạ sốt, chống viêm không steroid, thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp

Thuốc giảm đau không có opi, Thuốc hạ sốt, chống viêm không steroid:
Hộp 10 x 10 viên, viên nang Boram Pharm - Hàn
12 29 Dexibuprofen Eupicom Soft Capsule 300mg VN-7900-09 Viên 6,500 36,000 Nam phương
mềm, uống Quốc
Myungmoon
13 40 Ketorolac Newketocin Inj 30mg VN-15061-12 Tiêm, ống Pharmaceutical Co., Ltd Ống 12,800 15,000 VNT
- Hàn Quốc
VN-11632- Standard chem.&
14 40 Ketorolac Ketoheal 30mg Tiêm, ống Ống TƯ 2
10 pharma.Co.,Ltd
15 42 Meloxicam Reumokam 15mg VN-15387-12 Tiêm, ống 1,5ml Farmak JSC, Ukraine Ống 18,400 3,000 Bình Châu
VD - 5804 -
16 42 Meloxicam Mobimed 15mg Hộp 5 ống,Tiêm, ống 1,5ml Pymepharco - Việt Nam Ống 13,230 3,000 Pymepharco
08
17 42 Meloxicam Vinphaxicam 7,5mg VD-16309-12 Uống, hộp 10 vỉ 10 Viên nén Vinphaco -Việt Nam Viên 150 12,000 DPHG

VD - 13597 - Hộp 10 vỉ x 20 viên, Uống,


18 50 Paracetamol Tatanol trẻ em 120mg Pymepharco - Việt Nam Viên 230 50,000 Pymepharco
10 Viên nén dài
Uni - Pharma Kleon
Hộp 3 ống, dung dịch tiêm
19 50 Paracetamol Apotel 1g/6,7ml 1g VN-15157-12 Tsetis Pharmaceutical Ống 41,895 3,000 Minh Châu
6,7ml
Laboratories- Hy Lạp
20 50 Paracetamol Tenamyd Actadol 500mg VD-10584-10 Uống, viên nang mềm Hải Dương - Việt Nam Viên 899 96,000 UNI VN
Hô ̣p 01 chai 100ml, Dung dịch
21 50 Paracetamol Paracol 10mg/ml 1g/100ml VD-11848-10 Mekophar - Viê ̣t Nam Chai 32,487 7,200 Tân an
tiêm truyền
22 50 Paracetamol Beramol Drops 500mg VN-7004-08 Uống siro chai 15 ml BM Pharmacy - Thái lan Chai 23,900 2,500 Nhân Giang
Paracetamol 325mg+2mg+
23 51 PANACOPHA VD-18170-13 Uống, gói bột Armephaco- XNDP 150 Gói 1,499 1,000 Việt á
+clorphenamin +B1 9mg
Paracetamol 500mg Aspen Pharma Pty Ltd -
24 52 Codalgin Forte VN-13600-11 Uống, Hộp 2 vỉ x 10 viên nén Viên 3,000 5,000 Quốc Tế
Codein phosphat 30mg Australia
Paracetamol+ codein Paracold codein Hô ̣p 04 vỉ x 04 viên nén sủi bọt,
25 52 500mg+ 30mg VD-10629-10 Mekophar/ Viê ̣t Nam Viên 1,344 15,000 Tân an
phosphat Effervescent Uống
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc điều trị gout
26 61 Allopurinol Allopurinol 300mg VN-5515-10 Vỉ 10 viên nén 300mg, uống Medico Viên 735 7,000 Minh châu

27 63 Colchicin Colchicine 1mg VD-10433-10 Uống: Viên 1mg Pharbaco Viên 650 5,000 DPHG

Thuốc chống thoái hoá khớp:


VD- 17177-
28 65 Diacerein Cytan 50mg Uống, Viên 50mg Khánh Hòa Viên 2,600 3,100 LHD
12
29 67 Glucosamin Glucosamin 500 Glomed 500mg VD-7963-09 Uống, Viên 500mg Glomed Viên 397 35,000 Glomed

Thuốc khác
Hộp 10 vỉ*10 viên, Uống, viên
30 71 Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin 4,2mg VD-5870-08 Minh Hải- Việt Nam Viên 387 20,000 An Vượng
4.2mg
Tiêm, Hộp 3 lọ+dung môi,5000
31 71 Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin 5000 UI VD-12777-10 BIDIPHAR 1-VN Ống 7,410 15,000 TBYT HG
UI
Uống,viên 21 Microkatals - 10 Cty CPDP Khánh Hoà -
32 71 Alphachymotrypsin Katrypsin 21 Microkatals VD-18964-13 Viên 450 50,000 LHD
viên nén/vỉ Việt Nam
Hộp/5ống,
Esseti Farma
33 72 Calcitonin Essecalcin 50UI VN-13620-11 dung dịch tiêm bắp và tĩnh Ống 50,000 1,800 Mỹ phẩm
Italia
mạch
Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Clorphenamin
34 84 Chlorpheniramine 4mg VD-11248-10 Hộp 5 vỉ x 20 viên;Uống: Viên MEKOPHAR-VN Viên 67 60,000 TBYT HG
(hydrogen maleat)
Hộp 100 ống,Tiêm: ống
35 89 Diphenhydramin Dimedrol 10mg/1ml VD-12992-10 VINPHARCO-VN Ống 630 12,000 TBYT HG
10mg/1ml-CB
Epinephrin
36 91 Adrenalin 1mg/1ml VD-8917-09 Tiêm hộp 10 ống 1mg/1ml Thephaco - Việt Nam Ống 2,400 12,000 DPHG
(adrenalin)
Cty CPDP Khánh Hoà -
37 92 Fexofenadin Fefasdin 180mg 180mg VD-13441-10 Uống, 10 Viên nén bao phim/ vỉ Viên 2,200 24,000 LHD
Việt Nam
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
M/S Nova Med-
38 96 Loratadin GANUSA 5mg VN-14085-11 Uống, siro lọ 5mg/30ml Lọ 47,850 1,200 Việt á
Pakistan
39 96 Loratadin Loravidi 10mg VD-14437-11 Uống, Viên Vidipha/VN Viên 319 20,000 Đông Bắc

40 96 Loratadin Axota 10mg VD-8925-09 Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên,Uống, Viên THEPHACO-VN Viên 1,200 2,700 TBYT HG

Thuốc giải độc và các trường hợp ngộ độc


ITALFAMACO S.P.A
41 105 Choline alfoscerat * Gliatilin inj 1000mg VN-13244-11 Hộp 5 ống;Tiêm: ống 4ml Ống 82,000 8,100 TBYT HG
ITALY

42 118 Glutathion Vietmax 600mg VN-11515-10 Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm, lọ Furen- Trung Quốc Lọ 64,900 10,000 An Vượng

YOUCAREPHARMAC
43 118 Glutathion Reduced Glutathion 300mg VN-14613-12 Hộp 1 lọ; Tiêm, lọ Lọ 39,200 3,000 TBYT HG
EUTICAL-CHINA
N-methylglucamin
succinat + natri 6g+2,4g+0,12g Hoàng
44 133 Reamberin 400ml VN-5643-10 Tiêm truyền chai 400ml Polysan - Russia Chai 152,700 1,900
clorid + kali clorid + +0,048g Giang
magnesi clorid
Polystyren (sulfonat
45 130 Kalimate H30 5g GC-0138-11 Uống, gói Euvipharm - Việt Nam Gói 12,495 12,000 TW1
calci)
46 479 Deferipron Kelfer 500 500mg VN-7633-09 Lọ 50 viên ;Uống CIPLA-INDIA Viên 12,650 1,000 TBYT HG

Oriental Chemical (Đài


47 131 Pralidoxim iodid Oridoxime Inj 500mg VN-9406-09 Tiêm, ống 10ml Ống 47,000 100 TBD
Loan)
Can nhựa 5 lít;Dung dịch rửa dạ
48 134 Sorbitol Sorbitol 3% 5lít/can VD-18005-12 VINPHARCO-VN Can 116,000 180 TBYT HG
dày, 5lít/can
10212/QLD-
49 122 Naloxon (hydroclorid) Naloxone InJ 0,4mg 1ml 0,4mg Dung dịch tiêm Warsaw-Balan Ống 40,740 20 TW1
KD

Thuốc chống co giật, chống động kinh

50 138 Gabapentin Garbapia 300mg VN-10418-10 Uống, Viên nang 300mg Micro Labs Limited Viên 4,500 3,000 Quốc tế
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống, Viên
51 145 Valproat natri Encorate 200mg VN-16379-13 Sunpharma Viên 936 14,400 TBYT HG
200mg
Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Chống nhiễm khuẩn
Thuốc nhóm beta-lactam
52 158 Amoxicilin Amoxicilin 500 500mg VD-4425-07 Uống; Hộp 10 vỉ*10viên nang Mekophar-Việt Nam Viên 555 100,000 An Vượng

Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch, CTCPDP Minh Dân -


53 158 Amoxicilin Amoxicilin 250mg 250mg VD-18308-13 Gói 777 5,000 Minh Dân
uống Việt Nam
Amoxicilin + acid 500mg Hộp 7 vỉ x 2 viên phân tán, Hoàng
54 159 Amoksiklav 625mg VN-7728-09 Lek - Slovenia Viên 9,800 5,000
clavulanic +125mg Uống Giang

Amoxicilin + acid 875mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao Alkem Laboratories


55 159 Amclav 1000mg VN-8113-09 Viên 9,282 30,000 Minh Châu
clavulanic +125mg phin, uống LTD, Ấn Độ

Amoxicilin + Cty CP Dược Phẩm


56 158 Vimotram 1,5g VD-19059-13 Hộp 10 lọ, bột pha tiêm Lọ 45,000 30,000 Quốc Tế
sulbactam VCP - Việt Nam

158+10 Amoxilin QLĐB-333- Công ty CPDP & VTYT


57 Amohexine 508mg 500mg + 8mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống Viên 2,184 10,000 Minh Châu
55 +Bromhexin 12 Thanh Hóa-Việt Nam

Ampicilin + 500mg Công ty Cổ phần Dược


58 162 Visulin 0,75g VD-12438-10 Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm Lọ 16,800 10,000 Minh Châu
sulbactam +250mg phẩm VCP - Việt Nam

Shijiazhuang No.4
Ampicilin + 1000mg +
59 162 Amsuba VN-4139-07 Tiêm, bột pha tiêm Pharmaceutical Co., Ltd Lọ 21,900 13,000 LHD
sulbactam 500mg
- Trung Quốc
CTCPDP Minh Dân -
60 161 Ampicillin 1g Ampicillin 1g 1g VD-12875-10 Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm Lọ 3,591 1,000 Minh Dân
Việt Nam
Benzyl Penicilin 1.000.000 CTCPDP Minh Dân -
61 164 Benzyl Penicilin VD-13445-10 Hộp 50 lọ thuốc bột tiêm Lọ 1,780 350 Minh Dân
1.000.000UI UI Việt Nam
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Celormed 500
H/2 vỉ x 10 viên nang; Uống,
62 159 Cefaclor (Tên cũ: Cefaclor 500 500mg VD-6219-08 Glomed-Việt Nam Viên 4,050 23,000 Glomed
Viên nang
Glomed)
VD - 13576 - CTCP Pymepharco -
63 167 Cefalexin Cefakid 250mg Hộp 25 gói, Uống, gói hạt cốm Gói 1,680 30,000 Pymepharco
10 Việt Nam
Cty CP Dược Phẩm
64 167 Cephalexin Vialexin-F1000 1000mg VD-19035-13 Uống, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Viên 2,700 40,000 Quốc Tế
TW2 - Việt Nam
CTCPDP Minh Dân -
65 171 Cefazolin Cefazolin 1g 1g VD-12877-10 Hộp 10 lọ bột pha tiêm Lọ 8,988 2,000 Minh Dân
Việt Nam

66 171 Cefazolin Cefazolin Actavis 2g VN-10712-10 Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm Balkanpharma - Bulgaria Lọ 60,000 15,000 Nam phương

Hộp 3 vỉ x 10 viên phân tán, All Serve Healthcare - Hoàng


67 175 Cefixim Efixime 200DT 200mg VN-4942-10 Viên 2,200 50,000
Uống India Giang

68 175 Cefixim C-Marksans 200 200mg VN-5496-10 Uống, Viên Marksan Pharma - India Viên 2,625 10,000 Đông dương

Uống, Viên nén phân tán- 10 DP Phương Đông- Việt


69 175 Cefixim Fudcime 100mg 100mg VD-9505-09 Viên 4,450 10,000 LHD
viên/vỉ Nam
Cefoperazon + Claris lifesciences LTD -
70 178 Cefsul S 1GM 0,5g + 0,5g VN- 5298-10 Tiêm, bột pha tiêm Lọ 45,000 5,000 VNT
sulbactam* Ấn Độ
Hộp 1 lọ+ 1 ống DM, Tiêm; bột
71 179 Cefotaxim Cefotaxim 1g VD-18229-13 Am Vi- Việt Nam Lọ 8,690 25,000 An Vượng
pha tiêm

Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, Công ty Cổ phần Dược


72 179 Cefotaxim Vitafxim 0,5g 0,5g VD-15216-11 Lọ 9,996 10,000 Minh Châu
tiêm bắp và tĩnh mạch phẩm VCP - Việt Nam

Cty SXNQ TENAMYD-


73 179 Cefotaxim Taxibiotic 2g VD-19008-13 Tiêm, lọ 2g Lọ 33,000 8,000 TBYT HG
VN
74 179 Cefotaxim Cefotaximark 1g 1g VN-11951-11 Tiêm: bột pha tiêm Marksan Pharma-India Lọ 10,900 5,000 Đông dương

Công ty Cổ phần Dược


75 181 Cefotiam Cefotiam 0,5g 0,5g VD-15013-11 Hộp 1 lọ, thuốc bột pha tiêm Lọ 41,500 5,000 Minh Châu
phẩm VCP - Việt Nam
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Công ty Cổ phần Dược
76 181 Cefotiam Cepbacter 1g VD-15214-11 Hộp 1 lọ, thuốc bột pha tiêm Lọ 46,740 15,000 Minh Châu
phẩm VCP - Việt Nam

Medex Laboratories -
77 184 Cefpodoxim Medex Cefpodoxim 200 200mg VN-12948-11 Uống, viên 200mg Viên 3,990 40,000 Đông dương
India
Công ty CPDP Am Vi,
78 186 Ceftazidim Greadim 1g VD-18234-13 Tiêm, bột pha tiêm Lọ 38,500 12,000 Bình Châu
Việt Nam

79 186 Ceftazidim Ceftazidim 1g VD-18230-13 Tiêm, bột pha tiêm, lọ 1g Am Vi- Việt Nam Lọ 19,300 15,000 An Vượng

China Chemical &


80 186 Ceftazidim Tatumcef 0,5g Inj 0,5g VN-5652-10 Tiêm, bột pha tiêm Pharmaceutical Lọ 48,000 21,500 TBD
(Đài Loan)
Cyladim Powder For Gentle Pharmaceutical Co.,
81 186 Ceftazidim 0,5g VN-16063-10 Tiêm, bột pha tiêm, lọ 0,5g
Ltd (Đài Loan)
Lọ 47,000 15,000 TBD
Ịnection

82 190 Ceftriaxon Spreacef 1g VD-18237-13 Hộp 1 lọ, Tiêm, bột pha tiêm Am Vi- Việt Nam Lọ 23,650 10,000 An Vượng

83 190 Ceftriaxon Ceftriaxon Stragen 2g 2g VN-10108-10 Tiêm, bột pha tiêm Mitim S.R.L- Italy Lọ 50,000 3,000 VNT

TENAMYD /
VIỆT NAM (CSNQ:
84 190 Ceftriaxon TRIAXOBIOTIC 500 0.5g VD-19011-13 Tiêm, bột pha tiêm Lọ 21,525 10,000 Tenamyd
Labesfal Laboratorios
Almino S.A - Portugal)
Hộp 1 lọ+ 1 ống DM, Tiêm, bột
85 193 Cefuroxim Widxim 750mg VD-18245-13 Am Vi- Việt Nam Lọ 23,650 10,000 An Vượng
pha tiêm
Hộp 1 túi x 1vỉ x 10 viên nén CTCPDP Minh Dân -
86 193 Cefuroxim Cefuroxime 250mg 250mg VD-6800-09 Viên 2,037 7,000 Minh Dân
bao phim, uống Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
87 193 Cefuroxim Viciroxim 0,5g 0,5g VD-18001-12 Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm Lọ 17,346 15,000 Minh Châu
phẩmTENAMYD
VCP - Việt /Nam
VIỆT NAM (CSNQ:
88 193 Cefuroxim CEFUROFAST 250 250mg VD-19005-13 Tiêm, lọ Lọ 19,950 11,000 Tenamyd
Labesfal Laboratorios
Almino S.A - Portugal)
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Imipenem + 500mg + VD - 13449 - CTCPDP
89 196 Cepemid 1g Tiêm, Hộp 1 lọ, bột pha tiêm Lọ 174,300 3,600 Minh Dân
Cilastatin 500mg 10 Minh Dân -Việt Nam

Mipalin Powder For Gentle Pharmaceutical Co.,


90 196 Imipenem+Cilastatin* 250mg+250mg VN-16066-12 Tiêm bột pha tiêm
Ltd (Đài Loan)
Lọ 206,000 3,500 TBD
Injection 250mg

Yungjin pharma.Co., Ltd Ngoài thầu


91 196 Imipenem+Cilastatin* Yungpenm 500mg 500mg+500mg VN-8776-09 Tiêm bột pha tiêm
Hàn quốc
Lọ 291,000
(TBYT HG)
Công ty Cổ phần Dược
92 194 Cloxacilin Cloxacilin 500mg VD-19055-13 Hộp 50 lọ, thuốc bột pha tiêm Lọ 6,000 2,000 Minh Châu
phẩm VCP - Việt Nam
Vitrofarma S.A -
93 198 Oxacilin Oxatalis 1g VN-4843 - 07 Hộp x 10lọ, bột pha tiêm lọ 35,000 2,000 Sông Hồng
Colombia
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén CTCPDP
94 203 Sultamicilin Midactam 375 375mg VD-13452-10 Viên 5,460 32,000 Minh Dân
dài bao phim, uống Minh Dân - Việt Nam

Thuốc nhóm aminoglycosid

Tiêm truyền; hộp 1 chai nhựa JW Pharmaceutical


95 205 Amikacin AMIKACIN 500mg VN-13686-11 Lọ 50,400 25,000 Ngọc Thiện
100ml Corporation - Korea

96 205 Amikacin Vinphacine 500mg VD-16308-12 Hộp 10 ống;Tiêm: lọ 2ml VINPHARCO-VN Lọ 14,550 1,000 TBYT HG

Hộp 2 vỉ x 5 ống, dung dịch Medochemie Ltd - Cộng Nam


97 205 Amikacin Selemycin 500mg/2ml VN-15089-12 Ống 42,000 2,000
tiêm hòa Síp phương

Cty Vinphaco - Việt


98 206 Gentamicin Gentamycin 80mg 80mg VD-16306-12 Tiêm hôp 10 ống 80mg Ống 1,050 3,000 DPHG
Nam

BTO Pharmaceutical
99 214 Tobramycin Inbionettora 80mg 80mg VN-12186-11 Tiêm, lọ 80mg/100ml Lọ 21,840 4,000 UNI VN
Co., Ltd-Korea

Thuốc nhóm Nitroimidazol:


STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Hộp 1 túi, Truyền TM;túi
100 220 Metronidazol Trichopol 500mg VN-6245-08 Polpharma- Ba Lan Túi 30,000 1,000 An Vượng
500mg/100ml
VD- 15659-
101 220 Metronidazol Metronidazol 250mg Uống hộp 50 vỉ 10 Viên Cty Vinphaco- Việt Nam Viên 140 46,000 DPHG
11
Hộp 1 chai ;Truyền TM; chai FRESENIUS KABI
102 220 Metronidazol Metronidazol 500mg VD-12493-10 Chai 13,300 11,000 TBYT HG
100ml BIDIPHAR-VN
103 220 Metronidazol Novamet 500mg VN-10988-10 Truyền TM;chai 500mg/100ml Claris - Ấn Độ Chai 11,500 2,000 Đông Bắc

Shijiazhuang No.4
Tinidazol Inj
104 224 Tinidazol 400mg VN-14564-12 Tiêm truyền, túi 100ml Pharmaceutical Co., Ltd. Túi 25,000 28,000 TBD
400mg/100ml
(Hồng Kông)

Thuốc nhóm Licosamid:

105 225 Clindamycin Clindamycin 300mg VD-18003-12 Hộp 5 ống,Tiêm, ống 2ml VINPHARCO-VN Ống 21,500 720 TBYT HG

Thuốc nhóm Macrolide:


Uống,hộp 1 lọ 15ml Bột pha Delta pharma
106 227 Azithromycin TobPit 200mg/5ml VN-10870-10 Lọ 40,800 1,400 DPHG
hỗn dịch -Bangladesh
107 227 Azithromycin Synerzith 250 250mg VN-12403-11 Uống, Viên 250mg Osaka - India Viên 3,570 5,000 Đông dương
Spiramycin + 750.000UI Uống, Viên nén bao phim, vỉ 10
108 234 Rodogyl VN-3748-07 Famar Lyon - Pháp Viên 4,000 20,000 VNT
metronidazol +125mg viên
Spiramycin + 750.000UI+12
109 234 CENDAGYL VD-16161-11 Uống, Viên TW3- VIỆT NAM Viên 990 30,000 TƯ 3
metronidazol 5mg
110 232 Roxithromycin Roxithromycin 150mg VD-17130-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên; Uống MEKOPHAR-VN Viên 640 20,000 TBYT HG
Aesica Queenborough
Ngoài thầu
111 228 Clairythromycin Klacid Forte 500mg 500mg VN-9912-10 Hộp 2 vỉ x14 viên Ltd (Abbott Viên 51,600
(TBYT HG)
Laboratories)- Anh

Thuốc nhóm Quinolon:


STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Hộp x 10lọ, dung dịch tiêm
112 236 Ciprofloxacin Proxacin 200 mg/ 20ml VN-15653-12 Polfa Warsaw - Ba Lan lọ 130,000 10,500 Sông Hồng
truyền
Bayer Schering pharma - Hoàng
113 236 Ciprofloxacin Ciprobay 200mg VN-14008-11 Tiêm truyền, chai 200mg/100ml
Đức
Chai 246,960 2,200
Giang
Bayer Schering pharma - Hoàng
114 236 Ciprofloxacin Ciprobay 500mg VN-14009-11 Uống, Viên 500mg
Đức
Viên 13,913 500
Giang

Hộp 1 chai nhựa 100ml, thuốc Marck Biosciences


115 145 Ofloxacin Hipoflox 200mg VN-5487-10
tiêm Limited, India
Chai 39,500 2,000 Á Châu

Ngoài thầu
116 238 Levofloxacin Tavanic 500mg 500mg VN-10551-10 Hộp 2 vỉ x10 viên Sanofi Winthrop Viên 62,000
(TBYT HG)

Nhóm Sulfamid

Sulfamethoxazol +
117 252 Cotrimoxazole 480mg VD-17653-12 Uống, Viên 480mg Thephaco Viên 220 800 DPHG
trimethoprim

Sulfamethoxazol + Pharmaceuticals Works Ngoài thầu


118 253 Biseptol 480mg VD-7040-09 Uống, Viên 480mg Viên 2,000
trimethoprim Polpharma S.A Ba Lan (TBYT HG)

Thuốc nhóm Tetracycline:

119 255 Doxycyclin Doxycycline 100mg VD-16130-11 Uống, Viên 100mg Domesco Viên 350 400 Hoàng giang

Thuốc chống vi rút


Hoàng
120 270 AcicloVir Acyclovir 200mg 200mg VD-7064-09 Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống Domesco - VN Viên 630 10,000
Giang
Hoàng
121 279 Lamivudin TV.Ladin 100mg 100mg VD-17585-12 Uống, Viên TV. Pharm - VN Viên 5,520 600
Giang

Thuốc chống nấm:


STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Hộp 2 vỉ x 6 viên Uống, Viên
122 301 Itraconazol Itrex 100mg VD-13707-11 BVpharma Viên 8,900 500 TBYT HG
100mg
Hộp 2 vỉ x 10 viên Uống, Viên
123 302 Ketoconazol Ketoconazol 200mg VD-11249-10 Mekophar Viên 800 2,000 TBYT HG
200mg
Hộp 2 vỉ x 8 viên Uống, Viên
124 304 Nystatin Nystatin 500.000UI VD-16090-11 Mekophar Viên 750 2,000 TBYT HG
500.000IU
Neomycin (sulfat) +
65000UI+500 Viên đặt âm đạo 65000UI Công ty cổ phần dược
125 207 Metronidazol + Opemicozol VD-9478-09 Viên 5,000 3,600 Bình châu
mg+100mg +500mg+100mg OPV
Clotrimazol
100.000UI
Nystatin + neomycin + Hộp 1 vỉ , 2vỉ x 6 viên ,Đặt âm đạo, CÔNG TYTNHH PHILINTEL
126 308 polymyxin B
Vaginapoly +35.000UI VD-16740-12
viên PHARMA-VN
Viên 5,000 3,000 TBYT HG
+35000UI

Thuốc điều trị đau nửa đầu, chóng mặt


127 716 Acetyl leucin Vintanil 500mg VD-5540-08 Tiêm hộp 5 ống 5ml Cty Vinphaco- Việt Nam Ống 12,600 5,000 DPHG

Geno
128 345 Flunarizin Donarizine 5 5mg VN-7036-08 Vỉ 10 viên, viên 5mg, uống Viên 609 12,000 Minh Châu
Ấn Độ

Thuốc điều hòa miễn dịch:


Acridon acetic+ N- Cycloferon Ampoule
129 404 12, 5% VN-9857-10 Tiêm, ống 12,5% Polysan - Nga Ống 65,730 2,500 TW1
methyl glucamin 12,5%
Glycyl funtumin Hộp 10 ống,Tiêm, ống
130 408 Aslem 0,3mg VD-13920-11 VINPHARCO-VN Ống 48,000 5,000 TBYT HG
(hydroclorid) 0,3mg/1ml
5475/QLD-
Human Gamma - Globulin KD
131 869 Immune globulin 16% Tiêm, ống 16%/2ml Human - Hungary Ống 349,503 600 TW1
INJ 16% (Ngày:16/04/
2012)
Thuốc chống Parkison
Trihexyphenidyl Hộp 5 vỉ x 20 viên uống, Viên
132 428 Trihex 2 2mg VD-14177-11 Danapha Viên 250 7,900 TBYT HG
(hydroclorid) 2mg
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc tác dụng đối với máu

Thuốc chống thiếu máu:

Sắt fumarat + folic 50mg+1.5mg+


133 434 VITAMOM VN-15382-12 Uống, Viên nang Prayash-India Viên 2,759 27,000 Việt á
acid + B12 + kẽm 10mcg+100mg

162mg
Sắt fumarat + folic
134 435 Feliccare +0,75mg VD-10413-10 Uống, Viên Trường Thọ Việt Nam Viên 420 65,000 Trường Thọ
acid + Vitamin B12
+7,5mcg
Sắt III hydroxyd
polymaltose đơn
135 438 Biofer 10mg VN-14274-11 Uống, viên nén Micro labs-india Viên 2,200 5,000 LHD
chất và kết hợp với
acid folic

Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu


China Chemical &
136 447 Aminocaproic acid Plaslloid Inj 1g VN-8920-09 Dung dịch pha tiêm, ống 5ml Pharmaceutical Ống 49,500 12,000 TBD
(Đài Loan)
Works, polpharma- Ba
137 452 Ethamsylat Cyclonamine 250mg VN-14311-11 Tiêm,hộp 5 ống 250mg/2ml Ống 25,000 12,000 DPHG
lan
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống Bio Sidus S.A.,
138 480 Erythropoietin Hemax 2000IU 2000IU VN-13619-11 Lọ 234,800 6,100 Á Châu
dung môi Argentina

139 453 Heparin (natri) Heparin 25000UI 25.000UI VN-15617-12 Tiêm, ống 5ml Rotex - Đức Lọ 95,025.00 4,000 TW1

140 1142 Vitamin K1 Vinphyton 1mg VD-16307-12 Tiêm hộp 10 ống 1ml Cty Vinphaco-Việt Nam Ống 3,300 3,000 DPHG

Chế phẩm máu:


Hộp 1 chai, Tiêm truyền, chai
141 462 Albumin Human Albumin Baxter 20% 50ml VN-5209-08 Baxter- Áo Chai 785,000 5,000 An Vượng
50ml
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
13141/QLD-
Kedrion S.P.A
142 462 Albumin Uman Albumin 20% 100ml KD Tiêm truyền, chai 100ml Chai 1,550,000 800 TƯ 2
- Italy
30/09/2012
Hộp 1 chai, Tiêm truyền, chai kedrion S.P.A
143 462 Albumin Kedrialb 200G/L 50ml 20% 50ml QLSP642-13 Chai 753,000 500 TƯ 2
50ml - Italy
Huyết thanh uốn ván
Huyết thanh kháng uốn Huyết thanh KDT uốn ván
144 869 ván
1500UI QlSP-0404-11 Tiêm, ống 1500UI/1ml VXSPNT-Việt Nam Ống 21,945 1,000 TW1
1500IU

Dung dịch cao phân tử


Chai 500ml, dung dịch tiêm B.Braun
145 474 Gelatin Gelofusine 4% 4%/500ml VN-13504-11 Chai 129,990 1,500 Minh Châu
truyền Malaysia

Thuốc tim mạch

Thuốc chống đau thắt ngực


VD - 8977 - Hộp 2 vỉ x 15 viên, Uống, Viên CTCP Pymepharco -
146 484 Atenolol Tenocar 50 50mg Viên 588 1,000 Pymepharco
09 nén 50mg Việt Nam
Glyceryl trinitrat Hoàng
147 486 Limitral 2,5mg VD-5227-08 Uống, Viên 2,5mg Domesco - VN Viên 680 260,000
(Nitroglicerin) Giang
Cty CPDP Khánh Hoà -
148 489 Trimetazidin Hismedan 20mg VD-18742-13 Uống, 20 Viên nén bao phim/vỉ Viên 245 181,300 LHD
Việt Nam
Uống, Hộp 10 vỉ x 10viên nén
Micro Labs Limited - Ấn
149 489 Trimetazidine Carvisan-MR 35mg VN-8836-09 bao phim giải phóng có kiểm Viên 1,800 250,000 Quốc Tế
Độ
soát

Thuốc điều trị tăng huyết áp

M/S Kusum Healthcare


150 503 Amlodipin Sampine Tablet-2,5mg 2.5mg VN-11949-11 Uống, Hộp 2 vỉ x 14 viên nén Viên 4,300 400,000 Quốc Tế
Private Limited - Ấn Độ
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31

151 503 Amlodipin Amlomarksans 5 5mg VN-13775-11 Uống, Viên Marksan Pharma - India Viên 273 120,000 Đông dương

Amlodipin CURE MEDICINES


152 503+566 AMLOFRESH 5mg+10mg VN-10654-10 Uống, Viên 5mg+10mg Viên 3,360 250,000 Tenamyd
+Atorvastatin /INDIA

Balkanpharma-
153 514 Enalapril Renapril 10 10mg VN-6382-08 Hô ̣p 02 vỉ x 14 viên nén, Uống Viên 630 20,000 Tân an
Dupnitza AD/Bulgaria

154 514 Enalapril Enalapril 5 5mg VN- 5428-10 Uống, Viên 5 mg Intas pharma- india Viên 600 24,000 LHD

155 527 Methyldopa Dopegyt 250mg 250mg VN-13124-11 Uống, Viên 250mg Egis - Hungary Viên 2,037.00 8,000 TW1

156 532 Nifedipin Adalat 10mg VN-14010-11 Uống, Viên nén 10mg Bayer Schering Pharma Viên 2,107 400 Hoàng giang

H/3 vỉ x 10 viên bao phim;


157 534 Perindopril Gloversin 4 4mg VD-13411-10 Glomed-Việt Nam Viên 1,280 40,000 Glomed
Uống, Viên 4mg

Perindopril + Servier
158 536 Preterax 2mg 2mg+0.625mg VN-13763-11 Hộp 1 vỉ x 30 viên nén, uống Viên 5,040 70,000 Minh Châu
Indapamid Pháp

Perindopril +
159 536 Toversin plus 4mg +1,25mg VD-7287-09 Uống, Viên nén 4mg +1,25mg Trường Thọ Việt Nam Viên 1,550 100,000 Trường Thọ
indapamid

Telmisartan + 40 mg + Uống, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Micro Labs Limited - Ấn


160 541 Lowlip-H VN-8243-09 Viên 5,000 200,000 Quốc Tế
hydroclorothiazid 12,5mg không bao hai lớp Độ

Betaloc (M) Vỉ 10 viên, viên nén 50mg, Interphil Laboratories


161 528 Metoprolol tartrate 50mg VN-8437-09 Viên 2,394 25,000 Minh châu
Tab 50mg 50's uống Inc.

Thuốc điều trị hạ huyết áp


STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Heptaminol Hoàng
162 544 Heptaminol 187,8mg 187,8mg VD-16376-12 Uống, Viên 187,8mg Domesco - VN Viên 860 1,000
(hydroclorid) Giang

Thuốc điều trị suy tim

WARAWPHARMACE
GPNK:15554 Vỉ 10 viên;Uống; Viên nén
163 548 Digoxin Digoxin 0,25mg UTICALWORKSPOLF Viên 1,400 2,000 TBYT HG
/QLD-KD 0,25mg
A S.A-BA LAN

18056/QLD-
KD
164 548 Digoxin Digoxin 0.5mg 0,5mg/2ml Tiêm, ống 0,5mg/2ml Sterop- Bỉ Ống 18,270 100 TW1
(Ngày:30/11/
2012)
Claris lifesciences LTD -
165 550 Dobutamin Dobusafe 250mg/20ml VN-10987-10 Tiêm, ống 250mg/20ml Ống 72,000 5,000 VNT
Ấn Độ

166 551 Dopamin (hydroclorid) Dopamin 200mg 5ml 200mg VN-15124-12 Tiêm, ống 5ml Rotex-Đức Ống 22,995 400 TW1

No-Adrenalin
167 127 Levonor 1mg/1ml 1mg VN-7105-08 Tiêm, ống Warsaw-Balan Ống 32,025 20,000 TW1
1mg/ml

Thuốc hạ lipid máu


Cty TNHH MTV Dược
Hô ̣p 03 vỉ x 10 viên nén bao
168 566 Atovastatin Lipotatin 10mg 10mg VD-11347-10 phẩm và sinh học y tê Viên 777 50,000 Tân an
phim, Uống
́/Việt Nam

169 524 Lisinopril Trupril 10mg VN-11051-10 hộp 1 vỉ x 14 viên nén Getz pharma- Pakistan Viên 2,400 24,000 DPHG

170 569 Fenofibrat Defechol 100 100mg VD-16996-12 Uông hộp 5 vỉ x 10 viên 100mg Pharbaco - Việt nam Viên 740 7,500 DPHG

Polipharm. Co.LTD-
171 571 Gemfibrozil Topifix 300mg VN-14527-12 Uống; Viên 300mg Viên 1,800 27,000 Đông Bắc
Thailand
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc khác

172 579 Citicoline 500mg Yuyutacol 500mg 500mg/2ml VN-12190-11 Hộp 10 ống tiêm 2ml Yuyu Pharma-Korea ống 28,980 2,000 Vân Tiên

Fructose 1,6 FISIOPHARMA-


173 488 FDP Fisiopharma 5g 5g VN-15192-12 Hộp 1 lọ,Tiêm truyền Lọ 400,000 3,500 TBYT HG
diphosphat ITALYA

Hộp 1 lọ 60ml, dung dịch tiêm Pharmaceuticals Works


174 590 Piracetam Memotropil 12g 12g Lọ 129,990 1,000 Minh Châu
VN-15122-12 truyền Polpharma S.A Ba Lan

Hộp 2 vỉ x 5 ống,Tiêm, ống


175 590 Piracetam Vinphacetam 1gam VD-13009-10 VINPHARCO-VN Ống 3,590 26,100 TBYT HG
1g/5ml

Uống dung dịch đựng trong ống CÔNG TY CP DƯỢC


176 590 Piracetam Orilope 800mg VD-11675-10 Ống 4,400 10,000 TBYT HG
8ml PHƯƠNG ĐÔNG -VN

Lilonton injection Siu Guan


177 590 Piracetam 3g/15ml VN-11325-10 Hộp 5 ống dung dịch tiêm Ống 36,900 15,000 Sohaco
Đài Loan
Uống, viên 400mg - 10 viên
178 590 Piracetam Vinphacetam 400mg VD-15667-11 Vinphaco - Việt Nam Viên 260 3,000 LHD
nang/vỉ

Uống, Viên 800mg- 10 viên nén Cty CPDP Khánh Hoà -


179 590 Piracetam Kacetam 800mg VD-17467-12 Viên 550 15,000 LHD
bao phim/vỉ Việt Nam

Piracetam + Balkanpharma-
180 590 Phezam 400mg + 25mg VN-15701-12 Hô ̣p 06 vỉ x 10 viên nang, Uống Viên 2,982 10,000 Tân an
cinnarizin Dupnitza AD/ Bulgaria

Piracetam 400mg Uống, Hộp 6 vỉ x 10 viên nang US Pharma USA - Việt


181 590 Zafizon VD-15738-11 Viên 720 5,000 Quốc Tế
Cinnarizin 25mg cứng Nam
Succinic acid +
SCIENTIFICTECHNOL
nicotinamid + 1g+0,1g+0,2g Hộp 5 ống ,Tiêm, ống
182 593 Cytoflavin VN-5091-07 OGICAL PHARMFIRM Ống 115,000 1,000 TBYT HG
inosine + riboflaVin +0,02g 1g+0,1g+0,2g+0,02g
POLYSAN-NGA
natri phosphat
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
183 73 Cytidin+ uridin Leolen Fort 10mg+2,66mg VD-11071-10 Uống, Viên nang OPC-Việt Nam Viên 4,500 2,000 TW1

215,2mg/1ml,
184 578 Cerebrolysin Cerebrolysin 10ml Ống
VN-15431-12 Tiêm; ống 215,2mg/1ml, Ống 10ml Ebewe-Áo Ống 102,900 500 TW1

Thuốc điều trị bệnh da liễu


Pharma USA - Việt
185 270 Aciclovir Lacovir 5% 5gam VD-10124-10 Kem bôi ngoài da, tube 5gam Tube 7,560 400 Minh Châu
Nam
MEDIPHARCO-
186 295 Clotrimazol Cafunten 10gam VD-8873-09 Hộp 1 tuyp 10g, Dùng ngoài Tube 10,180 450 TBYT HG
TENAMYD-VN
MEDIPHARCO-
187 302 Ketoconazol Ketoconazol 2,0% VD-9652-09 Hộp 1 tube 10g ;Dùng ngoài da Tube 7,400 600 TBYT HG
TENAMYD-VN
Hộp 1 tube 25g, thuốc mỡ, dùng Synmedic
188 804 Clobetasol propionat Glovate Cream 0,05% VN-10594-10 Tube 15,750 200 Minh Châu
ngoài Ấn Độ
Dùng ngoài; mỡ 15g - 01
189 812 Fluocinolon acetonid Flucinar 0,025% VN-9811-10 Works Jelfa - Ba Lan Tube 31,900 500 LHD
tub/hộp
Fucidic acid + VN-13173- Hộp tuýp nhôm 5g kem, Dùng HOE Pharmaceuticals
190 627 Fobancort Cream 5g Tuýp 35,000 200 Á Châu
betamethason 11 ngoài Sdn.Bhd - Malaysia

Fucidic acid + VN-13173- Hộp tuýp nhôm 5g kem, Dùng HOE Pharmaceuticals
191 627 Fobancort Cream 5g Tuýp 35,000 200 Á Châu
betamethason 11 ngoài Sdn.Bhd - Malaysia

Công ty CP Dược VTYT


192 638 Xanh methylen Xanh methylen 20ml VS-4843-12 lọ/20ml. Dung dịch dùng ngoài. Lọ 1,890 200 Minh Châu
Hải Dương-Việt Nam

Betamethason
dipropionat +
193 801 Glokort 10g VD-5960-08 H/1 tuýp; Dùng ngoài, tube 10g Glomed-Việt Nam Tube 6,250 2,200 Glomed
clotrimazol +
gentamycin

Cty CP Hóa Dược - Việt


194 644 Diethylphtalat D.E.P 30% VS-4816-11 Dùng ngoài, 30% lọ 17ml
Nam
Lọ 4,500 100 LHD
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc dùng chẩn đoán

Thuốc cản quang


VN-4976-07
195 668 Iobitridol Xenetix 300 300mg (VN-16786- Tiêm, lọ 300mg/50ml Guerbet Lọ 294,000 490 Minh châu
13)
Hoàng
196 661 Bari sulfat Bari sulfat 110g VD-16348-12 Uống,bột hỗn dịch 110g Hóa Dược - VN Gói 16,000 20
Giang

Thuốc tẩy trùng và sát khuẩn

197 685 Povidol iodine PVP IODINE 10%- 100ml 10% VS-4620-07 Dùng ngoài; chai 100ml TW3- VIỆT NAM Chai 12,900 6,000 TƯ 3

Thuốc lợi tiểu


Hoàng
198 687 Furosemid Furosemid 40mg 40mg VD-15874-11 Hộp 10 vỉ x 30 viên, uống Mekophar - VN Viên 144 8,000
Giang

199 687 Furosemid Furosemid 20mg VD-6976-09 Tiêm hộp 10 ống 20mg/2ml Thephaco - Việt Nam Ống 2,300 30,000 DPHG

200 690 Spironolacton Spirem 25 25mg VN-8872-09 Uống, Viên 25mg Remedica - Cyprus Viên 1,974.00 2,000 TW1

Thuốc đường tiêu hóa

Thuốc kháng acid và các Thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa

201 692 Aluminum phosphat Aluminium phosphat gel 20% VD-14861-11 Hộp/20 gói hỗn dịch uống, uống Đạt Vi Phú - Việt Nam Gói 1,600 4,000 DPHG
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31

Attapulgite hoạt hóa


+ Hỗn hợp nhôm Hô ̣p 30 gói bô ̣t pha hỗn dịch, Cty TNHH MTV dược
202 693 Europulgite 2,5g + 0,5g VD-14848-11 Gói 1,659 24,000 Tân an
Hydroxyd, Magnesi Uống TW3/ Viê ̣t Nam
carbonat

Atapulgit hoạt hóa+


hỗn hợp magnesi Uống hộp 30 gói; bột gói 2,5g
203 693 Gastropulgite 2,5g +0,5g VN-5212-08 Beaufouripsen - France Gói 3,490 56,000 Nhân Giang
carbonat-nhôm +0,5g
hydroxid

Uống, Viên 40mg, 10 viên nén/


204 697 Famotidin Famotidin 40mg VN-8755-09 Hovid Berhad - Malaysia Viên 900 1,000 LHD
vỉ

Hộp 50 lọ , thuốc bột pha tiêm Alfa Wassermann S.p.A,


205 708 Omeprazol Omeprazol G.E.S 40mg VN-15776-12 Lọ 62,000 7,200 Á Châu
truyền tĩnh mạch Italy

Uống, Viên nang dạng vi hạt


206 708 Omeprazol Omeprazol 20mg 20mg VD-6641- 08 XN 150- Việt Nam Viên 415 36,000 TƯ 2
bao tan trong ruột 20mg
Omeprazol +
20mg +500mg
207 708 Tinidazol + Dorokit VD-2941-07 Uống, Viên nang 6 viên/vỉ Domesco - Việt Nam Viên 4,550 20,000 LHD
+250mg
Clarithromycin

208 710 Pantoprazol Fascus 40mg VN-16236-13 Hộp 1 lọ, bột đông khô pha tiêm Jiangsu-Trung Quốc Lọ 23,500 8,400 Nam phương

Rabeprazole+ 20mg+
711+22 Acme Formulation - Ấn
209 Tinidazol+ Eropyl kit 500mg+ VN-13942-11 Hộp 7 kít x 6 viên Viên 4,950 11,000 Nam phương
8 +224 Độ
Clarithromycin 500mg
Yuhan Corporation-Hàn
210 1071 Surfactant Newfactan 120mg VN-16295-13 Tiêm, lọ 120mg- 1 lo/hộp Lọ 7,200,000 100 LHD
Quốc

Thuốc chống nôn


212 722 Ondansetron Emistop 8mg 8mg VN-13102-11 Tiêm, ống 8mg/4ml Claris - Ấn Độ Ống 20,475 1,000 TW1
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Liên hợp dược
213 790 Metoclopramid Vincomid 10mg VD-4852-08 Tiêm, ống 2ml Vinphaco - Việt Nam Ống 3,500 2,500 HG

Thuốc chống co thắt


VD - 13988 - Hộp 5 vỉ x 10 viên, Uống, Viên CTCP Pymepharco -
214 729 Drotaverin clohydrat PymeNospain 40mg Viên 483 48,000 Pymepharco
11 nén 40mg Việt Nam
DrotaVerin Hộp 10 ống; dung dịch tiêm
215 729 Vinopa 40mg VD-18008-12 VINPHARCO-VN Ống 4,500 10,000 TBYT HG
clohydrat 40mg/2ml

Thuốc tẩy, nhuận tràng


Hoàng
216 750 Sorbitol Sorbitol 5g VD-7758-09 Hộp 25 gói, Uống Domesco - VN Gói 470 3,000
Giang

Thuốc điều trị tiêu chảy


100.000.000
217 753 Bacillus subtilis Bidisubtilis VD-15375-11 Hộp 20,40 gói; Uống, gói bột BIDIPHAR 1-VN Gói 495 70,000 TBYT HG
TB
Lactobacillus DHG Pharma - Việt
218 761 Antolac 1 tỷ đv VD-11434-10 Uống, gói bột đường Gói 945 30,000 LHD
acidophilus Nam
Beaufour Ipsen Industrie
219 757 Diosmectit Smecta 3g VN-9460-10 Uống; bột gói 3gam Gói 3,475 10,000 VNT
- Pháp

220 756 Dioctahedral smectit Stanmece 3g VD-18183-13 Hộp 30 gói; Uống gói 3g NAMHAPHARMA-VN Gói 2,200 10,000 TBYT HG

Natri clorid+ natri


bicarbonat + natri CT TNHH MTV DƯỢC
221 764 ORESOL 27,9g 27,9g VD-4959-08 Uống, gói bột 27,9g Gói 1,440 600 TƯ 3
citrat + kali clorid + TW3- VIỆT NAM
glucose (oresol)

Natri clorid+ natri


bicarbonat + natri CT TNHH MTV DƯỢC
222 764 ORESOL 4,1g 4,1g VD-11926-10 Uống, gói bột 4,1g Gói 550 900 TƯ 3
citrat + kali clorid + TW3- VIỆT NAM
glucose (oresol)
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31

Thuốc điều trị trĩ

Diosmin + Les Laboratories Servier


223 772 Daflon (L) Tab 500mg 450mg + 50mg VN-15519-12 Uống, Viên 450mg + 50mg Viên 2,535 4,500 VNT
hesperidin Industrie - Pháp

Thuốc khác
Biphenyl dimethyl VD - 6462 - Hộp 10 vỉ x 9 viên, Uống, Viên CTCP Pymepharco -
224 779 PymeReobil 25mg Viên 1,900 80,000 Pymepharco
dicarboxylat 08 nén 25mg Việt Nam
VD - 15890 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống, CTCP Pymepharco -
225 791 Silymarin Liverton 140 140mg Viên 1,974 50,000 Pymepharco
-11 Viên 140mg Việt Nam
L-Ornithin - L- HANKOOKKORUS-
226 784 Korulive 5g 10ml VN-12486-11 Hộp 10 ống;Tiêm, ống 5g/10ml Ống 36,500 4,000 TBYT HG
aspartat KOREA
Wasserburger
Hộp 5 ống bột pha Dung dịch
227 792 Somatostatin Nitatsoma 3mg VN-10124-10 Arzneimittelwerk Ống 1,150,000 100 Á Châu
tiêm tĩnh mạch
GmbH, Germany
DBL OCTREOTIDE Omega Laboratories
228 786 Octreotid 0,1mg VN-8558-09 Tiêm, ống Ống 189,000 400 Ngọc Thiện
0,1MG/ML Ltd-Canada
Novartispharma stein Ngoài thầu
229 786 Octreotid Sandostatin 0.1mg/ml VN-7300-08 Tiêm, ống 5ml Ống 337,953 300
A.G Thụy sỹ (TBYT HG)

Hormon và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

Công ty CP Dược VTYT


230 808 Dexamethasone Dexamethasone 4mg/1ml VD-11225-10 h/10 ống/1ml. Dung dịch tiêm. Ống 840 1,000 Minh Châu
Hải Dương-Việt Nam

Hộp 1 lọ+ 1 ống DM, Tiêm, lọ


231 818 Methyl prednisolon Solu- Life 40mg VN-5142-10 Furen- Trung Quốc Lọ 18,700 350 An Vượng
40mg

232 818 Methyl prednisolon Menison inj 40mg VD-13983-11 Tiêm, lọ 40mg Pymepharco - Việt Nam Lọ 27,800 30,000 UNI VN
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31

233 818 Methyl prednisolon Tomethrol 4mg 4mg VD-7283-09 Uống, Viên nén 4mg Trường Thọ Việt Nam Viên 520 8,000 Trường Thọ

234 818 Methyl prednisolon Tomethrol 16mg 16mg VD-7282-09 Uống, Viên nén 16mg Trường Thọ Việt Nam Viên 1,450 14,500 Trường Thọ

235 818 Methyl prednisolon Somidex 125mg 125mg VN-13885-11 Tiêm, lọ 125mg Gentle - Đài Loan Lọ 67,500 2,000 TƯ 2

236 819 Prednisolon acetat Prednisolon 5mg VD-15663-11 Uống, Viên 5mg; Vỉ 20 Viên VINPHARCO-VN Viên 210 24,000 TBYT HG

Hydrocortison-Lidocain- 12059/QLD-
237 815 Hydrocortison 125mg
KD
Tiêm, lọ 125mg /5ml hỗn dịch tiêm Gedeon Richter-Hungary Lọ 29,925 1,100 TW1
Richter 125mg/5ml

Insulin và nhóm Thuốc hạ đường huyết

238 843 Acarbose Glucobay 50mg VN-10758-10 Uống, Viên 50mg Bayer Schering Pharma Viên 2,761 40,000 Hoàng giang

Hoàng
239 846 Gliclazid Gliclazide 80mg standa 80mg VD-11938-10 Uống, Viên 80mg Standa - VN Viên 1,050 50,000
Giang

Cty TNHH MTV Dược


Hô ̣p 03 vỉ x 10 viên nén bao
240 847 Glimepiride Amapirid 4mg 4mg VD-18859-13 phẩm và sinh học y tê Viên 1,071 83,000 Tân an
phim, Uống
́/Việt Nam

Insulin tác dụng kéo Hộp 1 lọ,Tiêm, 100UI/ml lọ


241 853 Scilin N 100UI VN-8741-09 BIOTON SA-BALAN Lọ 234,000 100 TBYT HG
dài (L) 10ml

Insulin tác dụng kéo QLSP-0649-


242 853 Scilin N 40UI Hộp 1 lọ,Tiêm, lọ 40IU/ml BIOTON SA-BALAN Lọ 104,000 3,600 TBYT HG
dài (L) 13

Insulin tác dụng QLSP 0650-


243 851 Scilin R 40UI Hộp 1 lọ,Tiêm, lọ 40IU/ml BIOTON SA-BALAN Lọ 115,000 1,800 TBYT HG
ngắn (S) 13
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Insulin tác dụng Wockhardt
244 850 Wosulin R 40UI VN-13426-11 Tiêm, Hộp 1lọ 10ml Lọ 91,500 520 TƯ 2
ngắn (S) Ấn Độ

245 851 Insulin trộn (M) Scilin M 30/70 100UI VN-8740-09 Hộp 1 lọ,Tiêm, lọ 100 ui/10ml BIOTON SA-BALAN Lọ 234,000 550 TBYT HG

Wockhardt
246 851 Insulin trộn (M) Wosulin 30/70 40UI VN-13424-11 Tiêm, Hộp 1lọ 10ml Lọ 91,500 640 TƯ 2
Ấn Độ

247 851 Insulin trộn (M) Scilin M30 (30/70) 40UI QLSP-0648-13 Tiêm, lọ 10ml Bioton S.A - Poland lọ 124,800 1,500 LHD

Uống Hộp 3 vỉ x10 Viên


248 854 Metformin Metformin 1000mg 1000mg VD-17971-12 Pharbaco - Việt Nam Viên 790 300,000 DPHG
1000mg
Uống, Viên nén bao phim- 10
249 854 Metformin Dianetmin 500mg VN-7923-09 Hovid Berhad - Malaysia Viên 600 90,000 LHD
viên/vỉ

Hocmon tuyến giáp, cận giáp và Thuốc kháng giáp trạng tổng hợp

250 861 Carbimazol Navacarzol 5mg VN-5608-08 Uống, hôp 100 Viên 5mg NovaA - ý Viên 1,200 84,000 DPHG

Propylthiouracil Uống, Viên 50mg- 100 viên


251 863 Rieserstat 50mg VN-14969-12 GmbH KG- Đức Viên 1,350 500 LHD
(PTU) nén/lọ

Thuốc giãn cơ và ức chế hệ Cholinergic

GPNK:9420- SOPHARMA-
252 877 Galantamin Nivalin 5mg Hộp 10 ống,Tiêm, ống 5mg/1ml Ống 84,000 14,000 TBYT HG
QLD-KD BULGARIA

VN - 10032-
253 884 Rocuronium bromid Rocuronium bromid 50mg Tiêm, lọ50mg/5ml Halmeln - Đức Lọ 96,800 1,000 TƯ 2
10

H/10 vỉ x 10 viên bao phim;


254 889 Tolperison Topxol 50 50mg VD-12839-10 Glomed-Việt Nam Viên 628 60,500 Glomed
Uống, Viên 50mg
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31

255 879 Neostigmin metylsulfat Neostigmine 0,5mg 0,5mg VN-15618-12 Tiêm, ống 0,5mg/1ml Rotex-Đức Ống 8,715 1,800 TW1

Suxamethonium HCl
256 885 Suxamethonium clorid 100mg VN-16040-12 Tiêm, ống 100mg/2ml Rotex-Đức Ống 16,212 1,700 TW1
100mg

Methyl ergometrin Methyl Ergometrin 0,2mg


257 984 (maleat)
0,2mg VN-5607-10 Tiêm, ống 1ml Rotex-Đức Ống 14,406 500 TW1
1ml

Chế phẩm androgen, estrogen và progesteron

258 840 Progesteron Progesterone 25mg/ml 25mg VN-15619-12 Tiêm dung dịch dầu, 25mg/ml Rotex - Đức Ống 8,190.00 1,200 TW1

Thuốc điều trị về mắt và tai mũi họng

Thuốc điều trị bệnh mắt

259 270 AcicloVir Medskin Acyclovir 5g VD-5095-08 Tra mắt, kem, tube 5g. Hậu Giang Tube 50 16,800 Hoàng giang

lọ/10ml. Dung dịch nhỏ mắt Công ty CP Dược VTYT


260 943 Natri clorid Natri clorid 0.9% 10ml VD-10579-10 Lọ 1,176 36,000 Minh Châu
mũi. Hải Dương-Việt Nam
Neomycin 3400UI
210+81
261 +Polymycin NPH +10000UI VN-11688-11 Hỗn dịch nhỏ mắt Reman Drug-Bangladesh Lọ 34,989 1,000 Việt á
5
+Hydrocortison +10mg

262 790 Naphazolin Napthazolin 0,05% 0,05% VD-16784-12 Nhỏ mũi, 0,05%, lo 10 ml Danapha-Việt Nam Lọ 1,800 1,000 LHD

Samchundang pharma -
263 214 Tobramycin Samchundang Toracin 15mg VN-13342-11 Nhỏ mắt 15mg, lọ 5ml Lọ 36,000 3,600 Đông dương
Korea
Tobramycin + Micro Labs Limited-Ấn
264 215 Troucine-DX 3mg+1mg/ml VN-14280-11 Nhỏ mắt, lọ 3mg+1mg/ml Lọ 18,200 1,400 DPHG
dexamethason Độ
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Samchundang pharma -
265 921 Hyaluronidase Hameron 1mg VN-15585-12 Nhỏ mắt 1mg/ml Lọ 30,000 3,600 Đông dương
Korea
Tetracyclin Cty CP DP Quảng Bình-
266 257 Mỡ tra mắt tetracylin 1% 1,0% VD-10357-10 Mỡ tra mắt1%, tube 5g Tube 2,454 600 Đông Bắc
(hydroclorid) VN

lọ/8ml. Dung dịch 0,4%, nhỏ Công ty CP Dược VTYT


267 216 Cloramphenicol Cloramphenicol 0.4% VD-11223-10 Lọ 1,176 5,000 Minh Châu
mắt. Hải Dương-Việt Nam

Hộp 1 lọ x 5ml, dung dịch nhỏ Micro Labs Limited - Ấn


268 239 Levofloxacin Levobact 0.5% eye drops 5mg/ml VN-5539-10 Lọ 28,000 3,600 Quốc Tế
mắt Độ

Dexamethasone
Sulfate; Neomycin
Sulfate; Polymycin
B Sulfate, 0,1% 0,1% +
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ S.A.Alcon Couvreur
269 211 Dexamethasone; Maxitrol 5ml 3500IU/ml+ VN-10720-10 Lọ 39,900 2,000 Vimedimex
mắt, Nhỏ mắt N.V - Bỉ
3500IU/ml 6000IU/ml
Neomycin sulfate;
6000IU/ml
Polymycin B sulfate

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ S.A.Alcon Couvreur


270 214 Tobramycin 0,3% Tobrex 0.3% 5ml 0,3% x 5ml VN-7954-09 Lọ 39,999 2,400 Vimedimex
mắt, Nhỏ mắt N.V - Bỉ

15465/QLD- Hộp 1 lọ 15ml, Hỗn dịch nhỏ Alcon Laboratories, Inc.


271 934 Natamycin 5% Natacyn 5% 15ml 5% x 15ml Lọ 910,999 10 Vimedimex
KD mắt vô trùng, Nhỏ mắt - Mỹ

Oflovid ophthalmic VN - 7944 - Hộp 1 tuýp 3,5g, Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
272 244 Ofloxacin 0,3% 3mg/g Tuýp 70,306 2,000 Vimedimex
ointment 0,3% x 3,5g 09 mắt, Nhỏ mắt Co. Ltd. -Nhật

Oflovid ophthalmic VN - 5622 - Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
273 244 Ofloxacin 3mg/ ml 3mg/ml Lọ 55,872 2,500 Vimedimex
solution 3mg/ ml x 5ml 10 mắt, Nhỏ mắt Co. Ltd. -Nhật
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31

Pemirolast Kali Alegysal Eye drop 0,1% x VN - 5088 - Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
274 949 1mg/ml Lọ 72,402 400 Vimedimex
0,1% 5ml 07 mắặt, Nhỏ mắt Co. Ltd. - Nhật

Sanlein Eye drop 0,1% x VN - 4611 - Hộp 1 lọ 5ml,Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
275 921 Hyaluronidase 1mg/ml Lọ 62,158 1,300 Vimedimex
5ml 07 mắt, Nhỏ mắt Co. Ltd. -Nhật

Polyethylene Glycol
953+95 Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch Alcon Laboratories, Inc.
276 400, Propylene Systane Ultra 5ml 0,4% + 0,3% VN-4956-10 Lọ 60,099 1,800 Vimedimex
4 thuốc nhỏ mắt, Nhỏ mắt - Mỹ
Glycol 0,4%/ 0,3%

Travoprost Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch S.A.Alcon Couvreur


277 959 Travatan 2,5ml 0,04 mg VN-15190-12 Lọ 252,299 50 Vimedimex
0,04mg/ml thuốc nhỏ mắt, Nhỏ mắt N.V - Bỉ

Tropicamide,
VN - 14357 - Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ
278 962 Phenylephrine Mydrin-P Eye drop 10ml 5/5mg Santen OY -Phần Lan Lọ 42,000 130 Vimedimex
11 mắt, Nhỏ mắt
5/5mg 10ml

Thuốc tai mũi họng


Hoàng
279 244 Ofloxacin Ileffexime Otic 3mg VN-9367-09 Nhỏ tai, dung dịch 0,3mg/ml Ildong - Korea Lọ 36,000 5,000
Giang
Hoàng
280 979 Xylometazolin XyloBalan 0,05% 0,05% VN-8403-09 Nhỏ mũi, 0,05%, lọ 10ml Polfa - Ba Lan Lọ 28,500 2,400
Giang

Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non

Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ


281 985 Oxytocin:-thúc đẻ Oxylpan 5UI VD-12473-10 Tiêm, ống 5UI/1ml HD pharma -Việt Nam Ống 2,890 15,000 VNT

282 985 Oxytocin:-thúc đẻ Ofost 5IU/ml 5UI Tiêm, ống 5UI/1ml Ống TƯ 2

283 988 Misoprostol Misoprostol Stada 200mcg 200mcg VD-13626-10 Uống, Viên 200mcg LD Stada - Việt Nam Viên 4,400 500 VNT
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc chống đẻ non
Cty Vinphaco - Việt
284 993 Salbutamol (sulfat) Vinsalmol 0,5mg VD-13011-10 Tiêm; hộp 5 ống 0,5mg/ 1ml Ống 5,400 4,600 DPHG
Nam
Thuốc chống rối loạn tâm thần
Clorpromazin Lọ 500 viên bao đường;Uống,
285 1011 Aminazin 25mg VD-15328-11 DANAPHA-VN Viên 104 7,000 TBYT HG
(hydroclorid) Viên 25mg
Clorpromazin Hộp 20 ống,Tiêm, ống
286 1011 Aminazin 25mg VD-15685-11 DANAPHA-VN Ống 1,048 2,400 TBYT HG
(hydroclorid) 25mg/2ml

287 1015 Haloperidol Haloperidol 1,5mg VD-7856-09 Lọ 400 viên; Uống, Viên 1,5mg DANAPHA-VN Viên 190 6,300 TBYT HG
Hộp 20 ống;Tiêm; 0,5%, Ống
288 1051 Haloperidol Haloperidol 0,5% VD-15330-11 DANAPHA-VN Ống 1,800 2,390 TBYT HG
5mg/1ml
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim, Hoàng
289 1,019 Olanzapin Olanstad 10 10mg VD-14576-11 Stada - VN Viên 2,500 5,000
Uống Giang
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng, Hoàng
290 1,024 Sulpirid Sulpiride Stada 50mg 50mg VD-12625-10 Stada - VN Viên 330 1,200
Uống Giang
291 1,016 Levomepromazin Levomepromazin 250mg 25mg VD-11171-10 Uống, Viên bao đường 25mg Phabaco-Việt Nam Viên 735 300 TW1

Thuốc chống trầm cảm


Amitriptylin Lọ 100 viên nén
292 1029 Amitriptylin 25mg 25mg VD-17829-12 Danapha - Việt Nam Viên 236 200 DPHG
(hydroclorid) Uống, Viên 25mg

Thuốc tác dụng trên đường hô hớp

Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Rhinocort Aqua Spr Hộp 120 liều, dung dịch phun AstraZeneca AB, Thụy
293 1,039 Budesonid 64mcg VN-10734-10 Lọ 203,511 300 Minh Châu
64mcg 120Dose sương, xịt mũi Điển
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
294 1037 Aminophylin Diaphyllin 4,8% 4, 8% VN-5363-10 Tiêm, 240mg/ml ống 5ml Gedeon Richer- Hungary Ống 10,815 2,400 TW1
Hoàng
295 1046 Salbutamol (sulfat) Asthalin Inhaler hộp 0,1mg/liều VN-10183-10 Hộp xịt, 200 liều /lọ Cipla - India Lọ 68,000 100
Giang
Hộp 10 vỉ x10 viên,Uống, Viên
296 993 Salbutamol (sulfat) Salbutamol 4mg VD-15664-11 VINPHARCO-VN Viên 90 2,000 TBYT HG
4mg

297 993 Salbutamol (sulfat) Asthalin Respules 2,5mg 2,5ml VN-13098-11 Hộp 20 nang, Khí dung Cipla - India Nang 4,300 6,000 TW2

Salmeterol + CADILAHEALTHCAR
298 1048 Forair 25mcg+125mg VN-15746-12 Hộp 1 lọ Xịt, lọ 25mcg, 125mcg Lọ 160,000 200 TBYT HG
fluticason propionat ELTD-INDIA

Thuốc chữa ho
Bromhexin
1055+1 (hydroclorid) + NEW EASCOF 2mg +1,25mg
299 VN-10852-10 Uống, Siro chai 100ml Catchet - India Chai 52,789 2,400 Việt á
050 Terbutalin + +50mg
guaiphenesin
Codein + terpin Hộp 10 vỉ x 10 viên; Uống,
300 1058 Terpin-Codein 100mg + 10mg VD-15227-11 MEKOPHAR-VN Viên 340 5,000 TBYT HG
hydrat Viên

301 1049 Terbutalin Vinterlin 0,5 mg VD-7313-09 Tiêm, hộp 5 ống 0,5ml Cty Vinphaco - Việt nam Ống 5,500 1,000 DPHG

Hộp 12 ,24,36,48 ,100 ống;


CÔNGTYCP DƯỢC
302 1063 N-acetylcystein Oribier 200mg VD-11672-10 Uống, dung dịch đựng trong Ống 3,800 30,000 TBYT HG
PHƯƠNG ĐÔNG -VN
ống

303 1063 N-acetylcystein Muxenon 200mg VD-3625-07 Uống, 30 gói bột/Hộp DP Sao Kim - Việt Nam Gói 790 80,000 LHD

Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng Acid-base và các dung dịch tiêm truyền khác
Thuốc uống, tiêm
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Hộp 50 ống;Tiêm, ống
304 1079 Calci clorid Calci clorid 500mg VD-12441-10 VINPHARCO-VN Ống 1,290 3,500 TBYT HG
500mg/5ml

Hộp 10 ống,Tiêm, ống FRESENIUS KABI


305 583 Kali clorid Kali clorid Kabi 10,0% 10ml VD-5232-08 Ống 2,900 31,000 TBYT HG
10%,10ml BIDIPHAR-VN

Kalium Chloratum Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống, Viên BIOMEDICASPOL


306 583 Kali clorid 500mg VN-14110-11 Viên 1,380 18,000 TBYT HG
biomedica 500mg S.R.O CH SÉC

Thuốc tiêm truyền


China Chemical &
Dung dịch tiêm truyền, chai
307 1,077 Acid amin Motomin Inj 200ml 10,3% VN-6824-08 Pharmaceutical Chai 89,500 3,520 TBD
200ml
(Đài Loan)
China Chemical &
Dung dịch tiêm truyền, chai
308 1,077 Acid amin Motomin Inj 500ml 10,3% VN-6824-08 Pharmaceutical Chai 154,000 2,000 TBD
500ml
(Đài Loan)
China Chemical &
Dung dịch tiêm truyền, chai
309 1,077 Acid amin Kidnyn Inj 7,4% 250ml VN-7368-08 Pharmaceutical Chai 105,000 6,650 TBD
200ml
(Đài Loan)
Hộp 10 lọ,Tiêm truyền, chai HANALL PHARM-
310 1077 Acid amin Solbio 10% Injection 10% 500ml VN-7071-08 Chai 166,400 5,000 TBYT HG
500ml KOREA
Halnall Pharmaceucal-
311 1077 Acid amin Sobio Injectio 10% 250ml VN-7071-08 Tiêm truyền, chai 250ml Chai 112,000 2,000 LHD
Hàn Quốc
China Chemical &
Acid amin (cho BN
312 1,077 Aminopoly Inj 7115 500ml VN-13880-11 Tiêm truyền, chai 500ml Pharmaceutical Chai 160,000 1,690 TBD
gan)
(Đài Loan)
Chai 500ml dung dịch, Tiêm Fresenius Kabi Bidiphar Hoàng
313 1080 Glucose Glucose 10% 500ml 10% VD-12491-10 Chai 12,500 6,000
truyền - VN Giang
Fresenius Kabi Bidiphar Hoàng
314 1080 Glucose Glucose 20% 500ml 20% VD-12492-10 Tiêm truyền; chai 500ml Chai 13,500 1,200
- VN Giang
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Tiêm truyền hộp 10 chai
315 1,080 Glucose Glucose 5% 5% 100ml VD-16418-12 Cty B.Braun - Việt nam Chai 13,700 750 DPHG
100ml
Công ty TNHH Otsuka
Chai 500ml,
316 1080 Glucose Glucose 5% 500ml 5% VD-11354-10 OPV Chai 12,369 18,000 Mỹ phẩm
dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Việt Nam
Kiện 20 chai,Tiêm truyền, chai FRESENIUS KABI
317 1,085 Manitol Manitol 20% 500ml VD-8937-09 Chai 31,500 1,026 TBYT HG
500ml BIDIPHAR-VN

Chai nhựa 500ml dung dịch, Fresenius Kabi Bidiphar Hoàng


318 1086 Natri clorid Natriclorid 0,9% 500ml 0.9% VD-9674-09 Chai 11,500 90,000
Tiêm truyền - VN Giang

CÔNG TY TNHH B
319 1086 Natri clorid Natri clorid 0.9% 100ml VD-16420-12 Tiêm truyền; chai 100ml Chai 13,950 18,000 TBYT HG
BRAUN-VN

Tiêm truyền; nhũ dịch 10%; Claris lifesciences LTD -


320 1,090 Nhũ dịch lipid Lipivan 10% 250ml VN-16148-13 Chai 109,800 8,000 VNT
chai 250ml Ấn Độ

Ringer lactat +
321 1092 Ringer lactat + glucose 500ml VD-16423-12 Tiêm truyền hộp 10 chai 500ml Cty B.Braun - Việt Nam Chai 24,900 18,000 DPHG
glucose

Chai 500ml dung dịch, Tiêm Fresenius Kabi Bidiphar Hoàng


322 1091 Ringer lactat/acetat Ringer lactate 500ml 500ml VD-8938-09 Chai 11,500 18,000
truyền - VN Giang

Thuốc khác
Hộp 50 ống nhựa; Nước cất pha Marck Biosciences Ltd -
323 1093 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 10ml VN-7738-09 Ống 1,800 100,000 DPHG
tiêm India
Cty Vinphaco - Việt
324 1093 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml VD-13000-10 Pha tiêm, hộp 50 ống 5ml Ống 650 13,150 DPHG
Nam
Ống nhựa 5ml, nước cất pha Marck Biosciences
321 1,093 Nước cất pha tiêm Sterilise Water 5ml 5ml VN-7739-09 Ống 1,260 240,000 Minh Châu
tiêm Ấn Độ

Khoáng chất và vitamin


STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
B6 + magnesi CT TNHH MTV DƯỢC
322 1,131 CENERTA 5mg + 470mg VD-18556-13 Uống, Viên Viên 220 14,870 TƯ 3
(lactat) TW3- VIỆT NAM

Calci
0,456g + Hộp 10,20,30, 50,100 ống; CÔNGTYCP DƯỢC
323 1111 glycerophosphat + Origluta VD-14367-11 Ống 4,000 40,000 TBYT HG
0,426g Uống, ống 10ml PHƯƠNG ĐÔNG -VN
magnesi gluconat

Hô ̣p 10 vỉ x 10 viên nang mềm , Cty LDDP Mebiphar-


324 1113 Calcitriol Austriol 0,25mcg VD-9758-09 Viên 882 30,000 Tân an
Uống, Austraphar/Viê ̣t Nam

Windlas Biotech Ltd.,


325 1114 Mecobalamin Ecomin OD 1500mcg VN-8327-09 Uống, Viên nén Viên 4,500 88,500 Bình Châu
Ấn Độ
Windlas Biotech Ltd.,
326 1114 Mecobalamin Ecomin OD inj 1500mcg VN-8953-09 Tiêm, dung dịch tiêm Ống 25,900 5,000 Bình Châu
Ấn Độ
Vitamin A + B1 +
B2 + B6 + C + D3 + Hộp 30,50 gói; Uống, gói 2g CÔNG TY CPDP NAM
327 1135 Mumekids 2g VD-9944-10 Gói 2,835 20,000 TBYT HG
calci gluconat + kẽm cốm tan HÀ -VN
+ Lysin + PP

5.000 UI + 500 Công ty CP Dược VTYT


328 1,122 Vitamin A + D Vitamin AD VD-17089-12 h/5 vỉ/10 viên nang mềm, uống. Viên 252 12,000 Minh Châu
UI Hải Dương-Việt Nam

329 1123 Vitamin B1 Vitamin B1 25mg VD-13013-10 Hộp 100 ống;Tiêm; ống 1ml VINPHARCO-VN Ống 500 35,000 TBYT HG

330 1130 Vitamin B6


Lysin hydroclorid Vitamin B6 25mg VD-12448-10 Hộp 100 ống ,Tiêm; ống 1ml VINPHARCO-VN Ống 500 7,000 TBYT HG
Calciglecerophospha
t
Acid
15mg+10mg+
glycerophosphoric Uống, Hộp 12 vỉ x 5 viên nang Cty CP Dược và thiết bị
331 1,116 Ibatonic F 5mg+10mg+5 VD-17618-12 Viên 1,540 180,000 Quốc Tế
Vitamin B1 mềm Y tế Hà Tây - Việt Nam
mg+10mg
Vitamin B2
Vitamin B6
Vitamin E
Vitamin PP
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31

Lysin hydroclorid +
calci 5mg+5mg+5m
glycerophosphat + g+20ui+7mg+ Hoàng
332 1116 Tavazid VD-16261-12 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang, Uống Phương Đông - VN Viên 1,200 15,000
acid glycerophosphic 5mg+5mg+25 Giang
+ Vitamin B1 + B2 + mg
B6 + E + PP

Natri chondroitin
sulfat + retinol
palmitat + cholin 100mg+
hydrotartrat + 2500UI +
333 942 Vimycom VD-4878-08 Uống, Viên nang mềm HD pharma-VN Viên 1,370 13,300 LHD
riboflavin (vitamin 25mg + 5mg +
B2) + thiamin 20mg
hydroclorid (vitamin
B1)

Thuốc gây nghiện


GPNK;07/20
334 4 Diazepam Diazepam 10mg Hộp 10 ống Tiêm, ống 2ml ROTEX-GERMANY Ống 8,990 3,600 TBYT HG
12P

VN-2928- WARSAWPHARMACE
Hộp 50 ống ,Tiêm, ống
335 6 Fentanyl Fentanyl 0,1mg 07 VN- UTICALWORKSPOLF Ống 15,950 4,800 TBYT HG
0,1mg/2ml
16082-12 ASA-BALAN

WARSAWPHARMACE
Hộp 50 ống,Tiêm, ống
336 6 Fentanyl Fentanyl 0,5mg VN-5471-08 UTICALWORKSPOLF Ống 33,500 4,800 TBYT HG
0,5mg/10ml
ASA-BALAN

Morphin
337 16 Morphin 0,01g VD-10474-10 Hộp 25 ống ;Tiêm, ống 1ml VIDIPHAR-VN Ống 4,490 2,400 TBYT HG
(hydroclorid)

WARSAWPHARMACE
Hộp 10 ống ;Tiêm, ống
338 18 Pethidin Dolcontral 100mg VN-11274-10 UTICALWORKSPOLF Ống 18,950 3,600 TBYT HG
100mg/2ml
ASA-BALAN
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc HTT và TC dùng làm thuốc
GEDEONRICHTERPC
339 4 Diazepam Senduxen 5mg VN-8707-09 Hộp 10 vỉ ,Uống, viên 5mg Viên 598 48,000 TBYT HG
L-HUNGARI
Ephedrin Hộp 10 ống Tiêm tĩnh mạch, LABORATOIREAGUE
340 113 Ephedrine Aguettant 30mg VN-5464-10 Ống 69,300 1,800 TBYT HG
(hydroclorid) ống 30mg/ml TTANT
Hộp 25 ống ;Tiêm, lọ
341 10 Ketamin Ketamin HCL 0,50g VN-8265-09 ROTEX-GERMANY Lọ 44,950 120 TBYT HG
0,50g/10ml

WARSAWPHARMACE
342 15 Midazolam Midanium 5mg VN-13844-11 Hộp 10 ống ;Tiêm, lọ 1ml UTICALWORKSPOLF Lọ 21,840 18,000 TBYT HG
ASA-BALAN

GPNK- MALLINCKRODTINC-
343 46 Morphin sulfat Morphin sulfat 30mg Hộp 100 viên;Uống, viên Viên 21,840 300 TBYT HG
32/2011-N USA

Morphini Sulfas Wzf 0,1%


344 16 Morphin sulfat 0,1% 18/2013-N Tiêm, ống 2ml Warsaw-Balan Ống 81,480 550 TW1
2mg 2ml Spinal

345 141 Phenobarbital Gardenal 10mg VD-13895-11 Hộp 100 viên;Uống, viên PHARBACO-VN Viên 140 3,000 TBYT HG

DAIHANPHARM.CO.L
346 141 Phenobarbital Danotan 100mg/1ml VN-6372-08 Hộp 50 ống ;Tiêm, ống 1ml Ống 11,000 600 TBYT HG
TD-KOREA

Thuốc điều trị ung thư, chống thải ghép ngoài danh mục

347 370 Fluorouracil (5- FU ) EEFCIL 250mg/ml 250mg VN-6372-08 Thuốc tiêm Boryung Pharmceutical Lọ 42,000 1,000 Ngọc thiện

348 352 Calci folinat Calcium folinat 50mg VN-15844-12 Thuốc tiêm Hospira Ống 110,000 500 TW1

Hộp 6 vỉ x 10 viên Uống, viên Novartispharma stein


349 NDM Imatinib Glivec 100mg VN-13289-11 Viên 420,000 1,440 TBYT HG
100 mg A.G

350 388 Oxaliplatin 50mg XALIPLA 50mg 50mg VN-15770-12 Thuốc bột pha tiêm Boryung Pharm Lọ 1,950,000 800 Ngọc thiện
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
S.C SINDAN-PHARMA SRL-
351 366 Etoposid Sintopozid 100mg VN1-670-12 Hộp 1 lọ,Tiêm ống 5ml ROMANIA Ống 190,000 100 TBYT HG

S.C SINDAN-PHARMA SRL-


352 363 Doxorubicin Sindroxocin 10mg VN1-733-12 Hộp 1 lọ,Tiêm ống 5ml ROMANI Ống 117,500 100 TBYT HG

S.C SINDAN-PHARMA SRL-


353 363 Doxorubicin Sindroxocin 50mg VN2-20-13 Hộp 1 lọ,Tiêm ống 25ml ROMANI Ống 469,000 100 TBYT HG

INTAS
354 372 Gemcitabin Gemibine 200mg VN-15474-12 Hộp 1 lo,Tiêm lọ 200mg PHARMACEUTICAL-ẤN Lọ 510,000 100 TBYT HG
ĐỘ
INTAS
355 372 Gemcitabin Gemibine 1g VN-15473-12 Hộp 1 lo,Tiêm lọ 1g PHARMACEUTICAL-ẤN Lọ 1,880,000 100 TBYT HG
ĐỘ

356 378 Irinotecan DBL Irinotecan 40mg VN-13613-11 Hộp 1 Lọ 2 ml HOSPIRA-ÚC Lọ 1,255,000 100 TBYT HG

15384/QLD-
357 385 Methotrexat Methotrexat 2,5mg 2,5mg
KD
Uống, Viên 2,5mg Remedica-Síp Viên 2,415 2,500 TW1

358 355 Cisplatin DBL Cisplatin 50mg 50mg VN-12311-11 Tiêm lọ 50mg HOSPIRA-ÚC Lọ 278,000 100 TW1

359 364 Epirubicin hydroclorid Epirubicine Teva 10mg 10mg VN-1628-12 Lọ 10mg Pharmachemie-Hà Lan Lọ 273,000 100 TW1

Tổng số mặt hàng: 359


DANH MỤC THUỐC YHCT BỆNH VIỆN ĐA KHOA HÀ GIANG NĂM 2013
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)

Phát tán phong hàn


2 lần túi PE hàn kín chân
1 5 Phòng phong B Rễ Cắt 2 - 5 cm Vị cay ngọt DĐVN Kg 532,508 10 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


2 3 Kinh giới N (Nam) Toàn thân Cắt 2 - 5 cm Mùi đặc biệt vị cay DĐVN Kg 65,000 4
không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


3 6 Quế chi N Cành Thái lát Mùi thơm, vị cay ngọt DĐVN Kg 68,000 6
không Đường

Phát tán phong nhiệt


2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
4 3 Cát căn N Rễ củ Thái lát Vị ngọt mát DĐVN Kg 85,000 5
không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân


5 6 Cúc hoa N Hoa Cả hoa Mùi thơm, vị đắng DĐVN Kg 431,078 10 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


6 10 Sài hồ bắc B Rễ Cát 2-5 cm Thơm nhẹ, vị hơi đắng DĐVN Kg 710,010 10 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


7 13 Thăng ma B Thân rễ Thái lát Mùi nhẹ, vị hơi đắng và chát DĐVN Kg 253,575 2 Mediplantex
không

Phát tán phong thất


2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
8 3 Dây đau xương N Thân Cắt 2- 5 cm DĐVN Kg 50,715 15
không Đường
2 lần túi PE hàn kín chân
9 1 Độc hoạt B Rễ Thái lát Mùi đặc biệt,vị hăng tê lưỡi DĐVN Kg 253,575 6 Mediplantex
không
2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
10 6 Khương hoạt B Thân rễ Thái lát Mùi nhẹ, vị nhạt DĐVN Kg 880,000 4
không Đường
Mùi thơm ngát, vị chua hơi 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
11 9 Mộc qua B Quả Thái lát DĐVN Kg 95,000 20
chát không Đường

Page 35
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
12 15 Tang ký sinh N Cả cây Cắt 2- 5 cm Vị đắng DĐVN Kg 55,000 4
không Đường
2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
13 20 Thiên niên kiện N Thân rễ Thái lát Mùi hắc,vị hơi cay DĐVN Kg 80,000 6
không Đường
2 lần túi PE hàn kín chân
14 22 Uy linh tiên B Rễ Cả rễ Vị cay DĐVN Kg 313,950 5 Trường Xuân
không

Nhóm thuốc trừ hàn


2 lần túi PE hàn kín chân
15 4 Can khương N Thân rễ Thái lát Mùi thơm, vị cay nóng DĐVN Kg 165,375 4 Mediplantex
không

Thanh nhiệt giải độc


2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
16 1 Bạch hoa xà thiệt thảo N Toàn thân Cắt 2-5cm Vị hắc, ngọt DĐVN Kg 95,000 10
không Đường
2 lần túi PE hàn kín chân
17 6 Bồ công anh N Toàn thân Cắt 2-5cm Vị đắng ngọt DĐVN Kg 89,303 6 Mediplantex
không
2 lần túi PE hàn kín chân
18 10 Kim ngân dây B Toàn thân Cắt 2 - 5 cm DĐVN Kg 89,303 5 Mediplantex
không
2 lần túi PE hàn kín chân
19 11 Kim ngân hoa N Hoa Cả hoa Mùi thơm dễ chịu DĐVN Kg 278,933 4 Mediplantex
không
Thái lát 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
20 18 Thổ phục linh N Thân rễ Không mùi, vị hơi ngọt se DĐVN Kg 95,000 40
mỏng không Đường

Thanh nhiệt tán hỏa


2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
21 1 Chi tử N Quả Quả Mùi nhẹ, vị hơi chua và đắng DĐVN Kg 165,000 2
không Đường
Mùi đường cháy, vị ngọt hơi 2 lần túi PE hàn kín chân
22 4 Huyền sâm B Rễ Thái lát DĐVN Kg 169,050 6 Trường Xuân
đắng không

Thanh nhiệt táo thấp


2 lần túi PE hàn kín chân
23 6 Hoàng bá B Vỏ thân Thái lát Mầu nâu vàng, vị đắng DĐVN Kg 241,500 4 Trường Xuân
không

Page 36
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
Thơm nhẹ, vị cay mát đắng 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
24 14 Nhân trần N Toàn thân Cắt 2-5cm DĐVN Kg 75,000 6
ngọt không Đường

Nhóm thanh nhiệt lương huyết


Chẻ mảnh 2 lần túi PE hàn kín chân
25 6 Mẫu đơn bì N Vỏ thân Thơm đặc biệt, vị đắng hơi se DĐVN Kg 583,223 10 Mediplantex
2-5cm không

Nhóm thuốc trừ đàm


Không mùi, vị hăng tê kích 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
26 1 Bán hạ N Thân rễ Thân rễ DĐVN Kg 95,000 4
ứng da không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


27 5 Cát cánh B Hạt Hạt Không mùi, vị hăng cay DĐVN Kg 545,000 5
không Đường

Nhóm thuốc chỉ ho bình xuyến


2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
28 2 Bách bộ N Rễ Thái lát Vị ngọt sau rất đắng DĐVN Kg 170,000 4
không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân


29 8 Tang bạch bì N Vỏ thân Cắt 2- 5 cm Mùi nhẹ vị hơi ngọt DĐVN Kg 114,660 15 Mediplantex
không

Nhóm bình can tức phong


Mẩu thân có 2 lần túi PE hàn kín chân
30 3 Câu đằng N Mẩu thân Không mùi, vị nhạt DĐVN Kg 329,648 10 Mediplantex
gai không

Nhóm thuốc an thần

Thân rỗng, nhiều tua cuốn 2 lần túi PE hàn kín chân
31 4 Lạc tiên N Lá Cắt 2- 5 cm DĐVN Kg 89,303 14 Mediplantex
không mùi không

Không mùi, vị đắng cắn dính 2 lần túi PE hàn kín chân
32 7 Phục thần B Cả khối nấm Thái lát DĐVN Kg 313,950 30 Trường Xuân
răng không

Page 37
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
2 lần túi PE hàn kín chân
33 8 Táo nhân B Nhân hạt Cả nhân Màu nâu đỏ, chất mềm DĐVN Kg 676,200 20 Mediplantex
không

Vị đắng hơi cay, kích thích khi 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
34 11 Viễn chí B Rễ Cắt 2-5cm DĐVN Kg 795,000 20
nhấm không Đường

Nhóm thuốc khai khiếu


Vết bẻ nhiều sơ, mùi thơm đặc 2 lần túi PE hàn kín chân
35 3 Thạch xương bồ N Thân rễ Cắt 2- 5 cm DĐVN Kg 202,860 2 Mediplantex
trưng không

Nhóm thuốc lý khí


Mùi thơm mát,vị đắng hơi 2 lần túi PE hàn kín chân
36 1 Chỉ thực N Quả Thái lát DĐVN Kg 63,945 6 Mediplantex
chua không

2 lần túi PE hàn kín chân


37 2 Chỉ xác N Quả Cả quả Mùi thơm, vị đắng hơi chua DĐVN Kg 63,945 6 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


38 6 Mộc hương N Rễ Thái lát Mùi hắc đặc biệt DĐVN Kg 50,715 3 Mediplantex
không

Mùi thơm, vị hơi đắng, hơi 2 lần túi PE hàn kín chân
39 11 Trần bì N Vỏ quả Thái nhỏ DĐVN Kg 89,303 10 Mediplantex
cay không

NHÓM THUỐC HOẠT HUYẾT, KHỨ Ứ


2 lần túi PE hàn kín chân
40 2 Đan sâm B Rễ Thái lát Mùi nhẹ, hơi đắng và se DĐVN Kg 253,575 20 Mediplantex
không

Thái lát Thể chất rắn, mùi nhẹ, vị se 2 lần túi PE hàn kín chân
41 5 Cốt khí củ N Rễ DĐVN Kg 89,303 30 Mediplantex
mỏng đắng không

2 lần túi PE hàn kín chân


42 1 Đào nhân B Nhân hạt Nhân hạt Mùi nhẹ,vị béo hơi đắng DĐVN Kg 650,000 2 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


43 6 Hồng hoa B Hoa Hoa Mùi hơi thơm,vị đắng DĐVN Kg 917,700 2 Mediplantex
không

Page 38
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
2 lần túi PE hàn kín chân
44 7 Huyền hồ B Thân rễ Cắt 2-5 cm mùi nhẹ,vị hơi đắng DĐVN Kg 627,900 4 Trường Xuân
không

2 lần túi PE hàn kín chân


45 9 Kê huyết đằng N Thân Thái lát Mùi nhẹ vị chát DĐVN Kg 50,715 30 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


46 13 Ngưu tất B Rễ Cắt 2-5cm Vị đắng chua DĐVN Kg 241,500 36 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


47 19 Xuyên khung B Thân rễ Thái lát Mùi thơm,vị cay tê DĐVN Kg 241,500 6 Mediplantex
không

NHÓM THUỐC CHỈ HUYẾT


2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
48 4 Hoè hoa N Nụ ,hoa Nụ ,hoa Mùi thơm,vị hơi đắng DĐVN Kg 395,000 18
không Đường

NHÓM THUỐC PHONG TRỪ THẤP LỢI THỦY

Không mùi, vị chát cắn dính 2 lần túi PE hàn kín chân
49 1 Bạch linh ( Phục linh ) B Cả khối nấm Thái lát DĐVN Kg 253,575 30 Mediplantex
răng không

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


50 5 Cỏ ngọt N Lá lá Không mùi ,vị ngọt DĐVN Kg 115,000 8
không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


51 17 Trạch tả N Thân rễ Thái lát Mùi thơm nhẹ, vị đắng DĐVN Kg 195,000 8
không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


52 18 Tỳ giải B Thân rễ Thái lát Vị đắng DĐVN Kg 95,000 5
không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


53 20 Ý dĩ N Hạt Hạt Không mùi, vị nhạt DĐVN Kg 95,000 35
không Đường

NHÓM THUỐC HÓA THẤP, TIÊU ĐẠO


2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
54 6 Lá khôi N Lá Cả lá DĐVN Kg 445,000 4
không Đường

Page 39
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)

NHÓM THUỐC THU LIỄM, CỐ SÁP


2 lần túi PE hàn kín chân
55 3 Kim anh B Quả Quả Vị hơi ngọt, chát DĐVN Kg 253,575 5 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


56 2 Khiếm thực B Hạt Hạt Không mùi ,vị nhạt DĐVN Kg 285,000 5
không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân


57 4 Liên nhục N Hạt Hạt Không mùi, vị hơi ngọt DĐVN Kg 140,018 34 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


58 10 Sơn thù B Quả Quả Mùi nhẹ, vị chua sáp hơi chát DĐVN Kg 289,000 24
không Đường

NHÓM THUỐC BỔ ÂM, BỔ HUYẾT


Mùi thơm đặc biệt, vị ngọt cay 2 lần túi PE hàn kín chân
59 1 Đương quy B Rễ Thái lát DĐVN Kg 710,010 40 Mediplantex
hơi đắng không

2 lần túi PE hàn kín chân


60 4 Bạch thược B Rễ Thái lát Không mùi,vị đắng hơi chua DĐVN Kg 253,575 185 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


61 6 Hà thủ ô đỏ N Rễ củ Thái lát Màu đỏ hồng,vị chát DĐVN Kg 253,575 40 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


62 8 Long nhãn N Cùi Cùi Mùi thơm nhẹ, vị ngọt đậm DĐVN Kg 395,000 46
không Đường

Mùi thơm nhẹ,vị hơi ngọt sau 2 lần túi PE hàn kín chân
63 9 Mạch môn N Rễ Cả rễ DĐVN Kg 253,575 8 Mediplantex
hơi đắng không

2 lần túi PE hàn kín chân


64 13 Sa sâm B Rễ Thái lát Mùi đặc biệt, vị hơi ngọt DĐVN Kg 405,720 30 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


65 17 Thiên môn đông N Rễ củ Cả củ Mùi nhẹ.vị ngọt hơi đắng DĐVN Kg 228,218 24 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


66 18 Thục địa N Rễ củ Cả củ Không mùi,vị ngọt DĐVN Kg 228,218 24 Mediplantex
không

Page 40
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)

NHÓM THUỐC BỔ DƯƠNG KHÍ


2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
67 1 Ba kích B Rễ Cắt 2-3 cm Vị hơi ngọt, hơi cay DĐVN Kg 750,000 15
không Đường

Màu vàng đến nâu nhạt,mùi 2 lần túi PE hàn kín chân
68 7 Bạch truật B Thân rễ Thái lát DĐVN Kg 289,800 28 Mediplantex
thơm nhẹ không

Mùi đặc biệt, vị ngọt hơi khé 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
69 8 Cam thảo B Thân rễ Thái lát DĐVN Kg 245,000 16
cổ không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương


70 9 Cốt toái bổ B Thân rễ Thái lát Mùi nhẹ, vị nhạt và hơi se DĐVN Kg 135,000 30
không Đường

màu nâu vàng hay nâu nhạt có 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
71 10 Cẩu tích N Thân rễ Thái lát DĐVN Kg 75,000 35
vân không Đường

2 lần túi PE hàn kín chân


72 4 Đại táo B Quả Cả quả Mùi thơm đặc biệt, vị ngọt DĐVN Kg 114,660 30 Mediplantex
không

2 lần túi PE hàn kín chân


73 11 Dâm dương hoắc B Lá Cả lá Không mùi,vị hơi đắng DĐVN Kg 304,290 8 Mediplantex
không

Lõi trắng ngà ,thơm dịu,vị 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
74 3 Đẳng sâm B Rễ Cắt 2-3 cm DĐVN Kg 745,000 30
ngọt không Đường

Mặt bẻ có nhiều sợi trắng 2 lần túi PE hàn kín chân


75 5 Đỗ trọng N Vỏ thân Cắt DĐVN Kg 165,375 40 Mediplantex
bạc,vị đắng không

Mặt ngoài trắng hay vàng ngà, 2 lần túi PE hàn kín chân
76 13 Hoài sơn N Thân rễ Thái lát DĐVN Kg 152,145 30 Mediplantex
nhiều bột không

2 lần túi PE hàn kín chân


77 18 Thỏ ty tử B Hạt Cả hạt Hơi có mùi thơm vị nhạt DĐVN Kg 265,650 8 Trường Xuân
không

Màu nâu nhạt, mùi thơm đắng 2 lần túi PE hàn kín chân
78 19 Tục đoạn B Rễ Cắt 2-5 cm DĐVN Kg 241,500 40 Trường Xuân
hơi chát không

2 lần túi PE hàn kín chân


79 14 Hoàng kỳ B Rễ Thái lát Mùi nhẹ, vị ngọt và hơi tanh DĐVN Kg 241,500 20 Mediplantex
không

Tổng số mặt hàng: 79

Page 41
DANH MỤC THUỐC CHẾ PHẨM YHCT BỆNH VIỆN ĐK TỈNH HÀ GIANG

STT
trong Nhà cung
STT Thành phần Tên thuốc SĐK Đường dùng HSX ĐVT Đơn giá Số lượng
TT 12 cấp
BYT

Nhóm giải biểu:

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ


Xuyên khung, Bạch chỉ,
V1089- Uống, viên nang
1 1 Hương phụ, Quế, Gừng, Viên cảm cúm Foripham H12-10
TW 3 Viên 462 10,000 TBYT HG
126mg+174mg+126mg
Cam thảo bắc
+6mg+16mg+5mg

Nhóm Thanh nhiệt giải độc, tiêu ban, lợi thủy:

Hộp 10 vỉ x 10 viên
V135-H12-
2 2 Kim tiền thảo Kim tiền thảo 13
Uống, viên nang mềm Hà Nam Viên 595 5,000 TBYT HG
120mg

V1503- Uống, viên nang:


3 3 Actiso, Biển súc,Bìm bìm Bổ gan PV H12-10
Phúc Vinh Viên 260 50,000 LHD
100mg + 75mg + 75mg

VD-3255- Hộp 10 ống 10ml, dung


4 4 Diệp hạ châu 5g Oraliton 5g 07
Thanh Hóa Ống 3,150 30,000 Minh châu
dịch 5g/10ml, uống

Cao Diệp hạ châu, Cao Viên nén bao đường:


VD-16477- Danapha
5 5 Nhân trần, Cao cỏ nhọ VG5 12
100mg+130mg+50mg+ Viên 1,050 20,000 Minh châu
nồi, Râu bắp 50mg, uống

Nhóm nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì:
V70-H12-
6 7 Siro bổ tỳ Bổ tỳ K/H uống, Siro Khải Hà lọ 23,499 1,000 Hoàng giang
15
VD-16315- Hộp 1 chai 125ml uống,
7 8 Siro bổ tỳ Siro bổ tỳ YÊN BÁI chai 24,000 4,000 TBYT HG
12 Siro
STT
trong Nhà cung
STT Thành phần Tên thuốc SĐK Đường dùng HSX ĐVT Đơn giá Số lượng
TT 12 cấp
BYT
Hộp 1 lọ 42 viên, viên
Lá trinh nữ hoàng cung, Tri bao phim 2000mg
mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, VD-16315- +666mg Danapha
8 9 Tadimax Viên 3,990 5,000 Minh châu
Đào nhân, Trạch tả, Xích 12 +666mg+666mg+83mg+
thược, Nhục quế 830mg+500mg+8,3mg,
Uống

VD-6523- Hộp 10 gói 3g, thuốc bột Bình Định


9 10 Nấm sò khô, Thổ phục linh Polynu gói 2,982 5,000 Minh châu
08 1,5g + 0,375g, uống

Hoàn bổ thận âm:


Hộp 10 gói 50g,viên hoàn
Thục địa+ táo nhục+ khiếm
cứng 7.5g+ 4.5g+ 3.5g+
thực nam+ thạch hộc+ hoài V467-H12- Hải Dương
10 11 Hoàn bổ thận âm 3.0g+ 2.95g+ 2.5g+ Gói 9,996 1,000 TBYT HG
sơn+ phấn tỳ giải+ đường 10
16.5g+ 0.08g+ 0.1g+
trắng+ than hoạt+ acid
0.05g, uống
benzoic+ parafin
Thục địa 9,6 g
Hoài Sơn 4,8 g
Sơn thù du 4,8 g
Chai 60ml, siro đóng chai
Mẫu đơn bì 3,6 g
V698-H12- 60ml 9,6g+ 4,8g+ 4,8g+
11 12 Bạch phục linh 3,6 g Bát tiên Thanh Hóa Chai 33,600 1,000 Minh châu
10 3,6g+3,6g+
Trạch tả 3,6g
3,6g+2,4g+3,6g, uống
Ngũ vị tử 2,4g
Mạch môn 3,6g

VD-16322- Uống, viên nang 50mg +


12 47 Berberin clorid, Mộc hương Antesik Mediplanex Viên 1,725 5,000 Mediplantex
12 200mg

Nhóm thuốc an thần , định chí, dưỡng tâm


Cao đan sâm, cao tam VN-11642-
13 15 Thiên sứ hộ tâm đan 10
Uống, Viên hoàn Tasly Lọ 50,000 300 LHD
thất, borneo
Dầu hoa hồng tinh chế, Thần Uy
VN-5258-
14 16 vitamin E, Vitamin B6, Ngũ phúc tâm não thanh 10
Uống, dạng cốm Thạch Gia Lọ 75,000 170 LHD
Borneol Trang
STT
trong Nhà cung
STT Thành phần Tên thuốc SĐK Đường dùng HSX ĐVT Đơn giá Số lượng
TT 12 cấp
BYT
Đan sâm, tam thất, VD-16789- Lọ 45 viên Uống, viên
15 20 Hộ tâm đơn Danapha Viên 2,500 500 TBYT HG
camphor 12 bao phim
VD-10923- Hộp 1 lọ x 100 viên
16 21 Dưỡng tâm an thần Dưỡng tâm an thần 10
Danapha Viên 895 10,000 TBYT HG
Uống, viên bao đường
VNB- Hộp 10 gói x 5g Uống,
17 23 Thiên vương bổ tâm Hoàn thiên vương bổ tâm 2959-05
Gói 4,450 125,000 TBYT HG
viên hoàn cứng Hà Nam
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-12214- BIDIPHAR-
18 9 Hoạt huyết dưỡng não Hoạt huyết dưỡng não BDF 10
Uống, viên nang mềm Viên 950 120,000 TBYT HG
VN
150mg+5mg

Nhóm thuốc chữa bệnh về phế


V252 -
19 25 Thuốc ho bổ phế Bổ phế chỉ khái lộ 125ml H12 - 10
Uống, Siso Khải Hà chai 20,496 1,000 Hoàng giang

V251 -
20 26 Thuốc ho bổ phế Thuốc ho bổ phế viên ngậm H12 - 10
Uống, viên Trường Thọ viên 370 6,500 Trường thọ

Prospan VN-7325- Hộp 1 chai 0,49g/70ml,


21 27 Cao khô lá thường xuân 08
Engelhard Chai 61,950 400 Sohaco
Cough syrup siro, uống
V147-H12-
22 24 Độc hoạt tang ký sinh Tuzamin 13
Uống, viên nang 215g Mediplanex Viên 2,300 30,000 Mediplantex

Nhóm thuốc dùng ngoài:


VD-0821- Thái
23 28 Thuốc soa bóp Thuốc soa bóp saman 06
Chai 50ml Lọ 13,000 1,000 Hoàng giang
Nguyên

Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan


V1373-
24 29 Viên bổ mắt Viên sáng mắt TW3 H12-10
Uống, viên hoàn cứng TW3 Viên 2,700 10,000 TBYT HG

Nhóm thuốc chữa về Âm, về Huyết:


V146-H12- Mediplantex
25 103 Bột bèo hoa dâu Mediphylamin 13
uống, viên 500 mg Viên 3,150 50,000 Mediplantex
-VN
STT
trong Nhà cung
STT Thành phần Tên thuốc SĐK Đường dùng HSX ĐVT Đơn giá Số lượng
TT 12 cấp
BYT
Tổng số mặt hàng: 25
DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ, VẬT TƯ THAY THẾ BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG

Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số


STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng

Bơm kim tiêm

1 Bơm cho ăn 50ml 100 cái/ hộp Vinahankook Việt Nam 9001-2008 Cái 5,040 5,000 DPHG

2 Bơm tiêm nhựa 50ml 100 cái/ hộp Vinahankook Việt Nam TCVN Cái 6,380 2,500 VNT

GMP-FDA,ISO
3 Bơm tiêm nhựa 10ml 100 cái/ hộp MPV Việt Nam Cái 1,070 290,000 TBYT HG
13485:2005

4 Bơm tiêm nhựa 1ml 100 cái/ hộp Vinahankook Việt Nam 9001:2008 Cái 670 7,180 Hoàng Phương

5 Bơm tiêm nhựa 20ml 100 cái/ hộp Vinahankook Việt Nam 9001-2008 Cái 2,310 70,000 DPHG

GMP-FDA,ISO
6 Bơm tiêm nhựa 3ml 100 cái/ hộp MPV Việt Nam
13485:2003
Cái 656 5,000 TBYT HG

GMP-FDA,ISO
7 Bơm tiêm nhựa 5ml 100 cái/ hộp MPV Việt Nam Cái 680 295,000 TBYT HG
13485:2004

8 Bơm Karman 1 van 1 cái/hộp Ipas Mỹ -Đài loan 13485:2003 Cái 420,000 50 Hoàng Phương

9 Bơm Karman 2 van 1 cái/hộp Ipas Mỹ -Đài loan 13485:2003 Cái 780,000 50 Hoàng Phương

Bông gạc

10 Bông hút Y tế 1kg/cuộn Tân tiến Việt Nam XTC 01-2002 Kg 170,000 400 TBYT HG

11 Bông cắt 2x2cm, VT 10 gr/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Gói 4,300 43,000 TBYT HG
TCVN
12 Bông cắt 2x2cm, VT 20 gr/gói Memco Việt Nam 49/2012/BYT-TB- Gói 7,300 3,000 Hoàng Phương
CT
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
13 Bông ép sọ não 1,5x5cm VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 983 3,000 TBYT HG

14 Bông gạc băng mắt 5x7cm,VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam XTC 01-2002 Cái 983 3,000 TBYT HG

15 Bông gạc ĐVT 6x22cm VT 1 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,705 18,500 TBYT HG

16 Bông gạc ĐVT 8x15cm VT 1 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,580 67,600 TBYT HG

17 Gạc cầu đa khoa Fi 30 x1 lớp VT 05 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 492 500,000 TBYT HG

18 Gạc cầu đa khoa Fi 50 x1 lớp VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 983 50,000 TBYT HG

19 Gạc cầu sản khoa Fi 45 VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,335 3,000 TBYT HG

20 Gạc dẫn lưu TMH 1,5 x100 cm x 4 lớp VT 5 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 3,686 500 TBYT HG

21 Gạc dẫn lưu TMH 7,5 x100 cm x 4 lớp VT 5 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,212 500 TBYT HG

22 Gạc hút 100% cotton khổ 80 cm 1000m/cuộn Danameco Việt Nam 9001:2008 Mét 3,900 10,000 Medicent

23 Gạc lót đốc kim TD 3,5x5cmx4 lớp VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Gói 492 2,000 TBYT HG

24 Gạc PT 10x10cm x8 lớp, VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 1,230 300,000 TBYT HG

25 Gạc PT ổ bụng 30x40cm x6 lớp, VT 5 miếng/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Miếng 10,500 20,000 Medicent

26 Gạc PTKD 7,5 x 7,5 cm x 6 lớp VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 860 7,000 TBYT HG

27 Gạc thận nhân tạo 3,5x4,5 cmx80 lớp, VT 30 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,212 11,000 TBYT HG

28 Gói đẻ sạch 4 khoản VT 1 bộ/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Gói 16,000 1,000 TBYT HG
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
29 Meche PT 3,5 x 7,5 cm x 6 lớp VT 3 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Miếng 2,705 3,000 TBYT HG

Băng dính, băng cuộn, băng gạc

30 Băng cuộn 10 cm x5 m, Hộp 10 cuộn Hoàng Nguyên Việt Nam 9001:2008 cuộn 2,231 15,000 DPHG

31 Băng dính lụa 5cm x 5cm 12 cuộn/hộp 3M Mỹ FDA Cuộn 27,100 4,800 TBYT HG

32 Băng dính 2,5 x 5m (có hộp) 12 cuộn New Body care Australia ISO 13485:2004 Cuộn 15,200 5,000 LHD
13485:2003
33 Băng gạc bột 15cm x 2,7m Hộp 10 cuộn Anji Wande Trung Quốc cuộn 18,000 680 Medicent
AC 2009
34 Băng rốn trẻ em Hộp 3 cái Bảo Thạch Việt Nam 9001:2008 Cái 1,000 5,000 Medicent

35 Băng vải mềm có gạc vô trùng 6 x8cm 50 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 3,717 500 Minh Châu

36 Băng vải mềm có gạc vô trùng 9 x 15cm 25 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 5,040 500 Minh Châu

37 Băng vải mềm có gạc vô trùng 9 x 20cm 25 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 8,337 500 Minh Châu

38 Băng vải mềm có gạc vô trùng 9 x 25cm 25 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 10,500 500 Minh Châu

39 Băng chỉ thị hấp khô 1 cuộn/túi 3M Canada 13485:2003 Cuộn 180,000 20 Hoàng Phương

40 Băng chỉ thị hấp ướt 1 cuộn/túi VP Đức 13485:2003 Cuộn 110,000 20 Hoàng Phương

Mũ, khẩu trang, tạp dề, túi các loại

41 Mũ giấy đã tiệt trùng 1 cái/ gói Thời Thanh Bình Việt Nam 9001:2008 Cái 1,600 20,000 Hoàng Phương

42 Mũ phẫu thuật viên VT 100 cái/hộp Thời Thanh Bình Việt Nam 9001:2008 Cái 1,600 6,000 Hoàng Phương

43 Khẩu trang giấy 3 lớp 50 cái/ hộp Thời Thanh Bình Trung Quốc 9001:2008 Cái 1,100 5,000 Hoàng Phương
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
44 Khẩu trang PTV móc tai, VT 50 cái/hộp Bảo Thạch Việt Nam 9001:2008 Cái 1,390 19,500 DPHG

45 Tấm Bonewax 12 miếng/túi Johnson Ấn Độ 13485:2003 Cái 38,000 60 Hoàng Phương

46 Tấm trải nylon 1x1,3m VT 1 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 12,300 3,000 TBYT HG

47 Túi camera M6 VT 1 bộ/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 17,200 500 TBYT HG
13485:2003/AC:200
48 Túi hậu môn nhân tạo 1 cái/túi Gendis Thái Lan cái 8,000 500 Medicent
9
Túi
49 Túi máu ba 250ml, 350ml 5 túi/túi Terumo Trung Quốc ISO 93,000 300 Hoàng Giang
thiếc
50 Túi máu đơn 10 bộ/hộp Terumo Nhật Bản ISO Túi 36,000 3,000 Hoàng Giang

51 Túi nước tiểu 1 túi/ gói Thomson Đài Loan 9001:2000 Túi 5,000 4,000 Medicent

Găng các loại


TCVN ISO
52 Găng kiểm soát tử cung 50 đôi/hộp Nacol Việt Nam Đôi 13,950 300 Hoàng Phương
9001:2008
Găng tay khám bệnh các số( găng tay kiểm tra 9001:2008
53 50 đôi/hộp Merufa VIỆT NAM Đôi 1,470 283,000 TBYT HG
các cỡ S-M)
9001:2008
54 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số:6,5-7-7,5-8 50 đôi/hộp Merufa VIỆT NAM Đôi 5,150 20,000 TBYT HG

55 Găng tay y tế tiệt trùng số 7; 7,1/2 Kiện 500 đôi Khải hoàn Việt Nam 9001:2008 Đôi 5,500 120,000 Medicent

Dây các loại

56 Dây garo tiêm 10 cái/gói VN Việt Nam 9001:2008 Cái 2,000 1,000 Medicent

57 Dây hút nhớt các số 1 cái/ túi Malaysia Malaysia 9001,ISO13485 Cái 5,200 500 VNT

58 Dây hút nhớt có khóa 01 cái/túi Bross Malaysia 13485:2003,CE cái 4,880 500 DPHG
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
59 Dây oxy (người lớn, trẻ em) 01 bộ/túi Thomson Đài Loan 9001:2000 Bộ 6,800 500 Medicent

60 Dây oxy 2 nhánh các cỡ 1 cái/túi KN1 Trung Quốc 13485:2003 Cái 5,500 500 Hoàng Phương

61 Dây Sond cho ăn 16-18 02 cái/túi AM Trung Quốc CE0197 Cái 6,300 850 Minh Châu

62 Dây thở dùng cho một bệnh nhân 01 bộ/túi Thomson Đài Loan 9001:2000 Bộ 35,000 1,000 Medicent
TCVN
63 Dây thở Oxy 2 nhánh 1 cái/túi Minh tâm Việt Nam 49/2012/BYT-TB- Cái 5,600 500 Hoàng Phương
CT
Shangdong Zibo
64 Dây truyền dịch 1 bộ/túi Trung Quốc ISO, TCCE Bộ 3,500 29,000 TBD
Shan Chuan medical

65 Dây truyền dịch kim cánh bướm 1 bộ/túi AM Việt Nam 13485:2003,CE Bộ 3,750 30,000 DPHG

66 Dây truyền dịch kim cánh bướm M1 Túi 25 bộ Omiga Việt Nam ISO 13485:2004 Bộ 3,100 48,000 LHD

67 Dây truyền dịch Vimexco 1 bộ/túi Foresight Malaysia ISO 9001-2008 Bộ 6,950 500 LHD

Shangdong Zibo
68 Dây truyền máu 10 bộ/túi Trung Quốc ISO, TCCE Bộ 6,300 2,100 TBD
Shan Chuan medical
ABLE
Kiện/24bộ Foshan Nanhai Baihe
69 Dây máu chạy thận nhân tạo Medical Technology
Trung Quốc TCCE Bộ 73,500 800 Minh Châu
01bộ/túi
Co.,Ltd.

Kim các loại

70 Kim AVF 16G 50 cái/hộp Kawasumi Nhật 13485:2003 Cái 10,900 8,500 Hoàng Phương

Shangdong Zibo
71 Kim bướm các số 100 cái /hộp Trung Quốc ISO, TCCE Bộ 1,200 30,000 TBD
Shan Chuan medical
Shangdong Zibo
72 Kim bướm G23, G25 100 cái /hộp Trung Quốc ISO, TCCE Cái 1,200 2,000 TBD
Shan Chuan medical
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
73 Kim bướm G23, G26 50Cái/ Hộp B.Braun Malaysia ISO 13485:2004 Cái 980 25,000 LHD

74 Kim châm cứu các số 100 cái/hộp Việt-Trung Việt Nam 9001:2008 Cái 700 65,000 Medicent

75 Kim khâu da 10 cái/gói Czech Tiệp ISO 9001-2003 Cái 2,500 6,400 Hoàng Phương

76 Kim khâu ruột 10 cái/gói Czech CH Séc 9001:2003 cái 2,500 100 Hoàng Phương

77 Kim lấy thuốc 100 cái/hộp Vinahankook Việt-Hàn 9001:2008 Cái 420 250,000 Medicent

13485/2012/AC:201
78 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 50 cái/ hộp B.Braun Đức cái 24,890 50,000 DPHG
2
Kim luồn tĩnh mạch ngoại vi trẻ em và sơ sinh 13485:2003/AC:200
79 100 cái/ hộp B.Braun Malaysia Cái 24,800 10,000 DPHG
(Introcan) 7

80 Kim nha khoa 50 cái/hộp Terumo Nhật Bản ISO Cái 1,220 300 Hoàng Giang

81 Kim nhựa lấy máu 20G 100 cái/túi Vinahankook Việt Nam 9001:2009 Cái 420 4,000 Medicent

82 Kim tê tủy sống 10 cái/ hộp B.Braun Đức ISO, CE Cái 29,280 500 Hoàng Giang

83 Kim gây tê ngoài màng cứng 25 cái/ hộp B.Braun Malaysia EC/TUV Cái 109,998 500 Minh Châu

Hunan Luzhou
Kim truyền cánh bướm 23G + 25G 01Cái/gói
84 Huikang Trung Quốc TCCE Cái 1,596 30,000 Minh Châu
(Kim Bướm H-Hanaco 23G,25G) 50(100)cái/hộp
Development Co.,Ltd

Miếng cầm máu, miếng dán

85 Miếng cầm máu mũi Mecrosel 80x20x15 1 Chiếc/túi Cenefom Pháp CE 0434 Chiếc 150,000 1,000 VNT

Miếng dán vô trùng trong suốt có xẻ rãnh cố


86 100 miếng/hộp 3M Thái Lan 11140-1:2005 Miếng 7,000 500 VNT
định kim luồn 6x7cm
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
Miếng dán vô trùng trong suốt không thấm nước
87 50 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 9,900 500 TBYT HG
10x12cm

Miếng dán vô trùng trong suốt không thấm nước


88 100 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 4,700 500 TBYT HG
6x7cm

Điện cực, giấy gen điện tim

89 Điện cực tim nền xốp 50 miếng/túi Bioprotech Hàn Quốc 13485:2003,CE Miếng 2,400 3,000 DPHG

90 Giấy điện tim 3 cần 10cuộn/hộp Dykam Isarel 13485:2003 Cuộn 22,000 50 Hoàng Phương

91 Gen siêu âm 5lit/can Star Sonog Ý-Việt 13485:2003 Can 180,000 40 Medicent

Giấy điện tim 3 cần Fukuda ME 063F30-H03-


92 10cuộn/hộp Fukuda Malaysia ISO Cuộn 44,100 10 Minh Châu
300P 63x100x300

93 Giấy điện tim 6 cần 10 tệp/hộp Dykam Isarel 13485:2003 Tệp 35,000 500 Hoàng Phương

Giấy in kết quả dùng trong chuẩn đoán y khoa


94 1cuộn/gói thiếc Sony Nhật Bản 9001:2008 Cuộn 198,000 475 Minh Châu
UPP-110s

95 Giấy in máy huyết học 10 cuộn/hộp Roll Nhật-Việt 13485:2003 Cuộn 18,000 200 Medicent

Giấy in máy Moritor sản khoa bionet FC700-


96 1cuộn/gói thiếc Bionet Hàn Quốc ISO Cuộn 168,000 5 Minh Châu
FC1400

97 Giấy in máy sinh hóa 10 cuộn/hộp Roll Nhật-Việt 13485:2003 Cuộn 18,000 200 Medicent

98 Giấy in nhiệt 10 cuộn/hộp Roll Nhật-Việt 13485:2003 Cuộn 18,900 903 Medicent

13485:2003/AC:200
99 Dán điện tim 01 cái/túi Kendall Thái Lan Cái 3,800 500 Medicent
9

Sond, ống, khóa dây, đầu cồn


Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
100 Sond chữ T các số 01 cái/túi Thomson Đài Loan 9001:2000 cái 28,000 300 Medicent

13485:2003/AC:200
101 Sond dạ dày Keldall người lớn 01 cái/túi Kendall Thái Lan Cái 18,800 1,500 Medicent
9

102 Sond dạ dày Keldall trẻ em 01 cái/túi Covidien Thái Lan 13485:2003 Cái 13,000 1,000 Hoàng Phương

103 Sond Foley 2 nhánh số 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18 01 sợi/túi AM Xiang -Jiang Trung Quốc 13485:2003 Sợi 15,000 3,000 Medicent
TCVN
104 Sond hậu môn 01 cái/túi Minh tâm Việt Nam 27/2011/BYT-TB- Cái 9,500 300 Hoàng Phương
CT
TCVN
105 Sond hút nhớt các số 01 cái/túi Minh tâm Việt Nam 27/2011/BYT-TB- Cái 3,800 15,500 Hoàng Phương
CT
106 Sond ổ bụng silicon (to +nhỏ) 01 cái/túi Foter grow Nhật Bản 13485:2003 cái 7,350 1,000 Medicent

107 Sond Pecze 01 cái/túi AM Xiang -Jiang Trung Quốc 13485:2003 cái 18,800 30 Medicent

108 Sond tiểu 1 sợi / túi Thomson Thái Lan 9001:2000 Cái 3,500 100 Medicent

109 Spinocan g18-g27 25 cái/hộp B.Braun Malaysia EC/TUV Cái 30,996 2,000 Minh Châu

110 Ống đặt nội khí quản các số 100 cái/hộp AM Xiang -Jiang Trung Quốc 13485:2003 Cái 13,650 500 Medicent

111 Ống đặt nội khí quản có bóng số từ 2/0 đến 9/0 01 cái/ gói AM Xiang -Jiang Trung Quốc 13485:2003 Sợi 13,650 200 Medicent

112 Ống đông máu Natricitra 100 cái/hộp HBA Việt Nam 9001:2008 Cái 1,150 9,000 Hoàng Phương

113 Ống hút thai 100 cái/túi Sai gòn Việt Nam TCCS Cái 500 1,000 Hoàng Phương

114 Ống hút dịch 01cái/ gói Thomson Đài Loan 13485:2008 cái 40,000 1,000 Medicent
13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
115 Ống lưu máu kháng đông EDTA HTM 100 ống/hộp Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 1,260 50,000 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng

116 Ống nghe 01 cái/bộ Alpk2 Nhật 13485:2003 Cái 100,000 100 Hoàng Phương

13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
117 Ống nghiệm chân không EDTA K3 HTM 12 x 100 ống/hộp Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 1,995 2,020 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT
9001:2008
118 Ống nghiệm có chất chống đông máu 100 ống/hộp Jiangsu Kanjian Việt-Trung Cái 1,000 25,000 Medicent
13485:2003

119 Ống nghiệm EDTA 100 ống/hộp Khánh linh Việt Nam 9001-2008 cái 845 30,000 DPHG

13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
120 Ống nghiệm Heparin HTM 100ống/hộp Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 1,323 40,000 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT
13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
121 Ống nghiệm nhựa có nắp HTM Ống Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 504 18,000 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT
13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
122 Ống nghiệm SERUM HTM Hộp 1 dây Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 1,323 2,000 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT

Chỉ các loại

13485:2003/AC:200
123 Chỉ cat guyt các số 40 tets/hộp Demetech Mỹ Sợi 37,500 1,000 Medicent
9
1992:1999
124 Chỉ cat guyt cromic ( Các số) 12 Sợi/hộp CPT Việt Nam Sợi 31,000 200 Medicent
6546:1999
Chỉ Catgut Chromic số 1, 2 dài 90, kim 1/2, kim 13485:2003/AC:200
125 12 sợi/hộp Demetech Mỹ Sợi 40,000 500 Medicent
tròn, vòng kim 40mm, một kim 9
Chỉ Catgut chromic, kim tròn cong 1992:1999
126 Hộp 12 sợi CPT Việt-Pháp sợi 44,000 1,000 Medicent
6546:1999
Chỉ Catgut Plain số 0, 1, 2, 3 (chỉ tiêu thường có 1992:1999
127 12 sợi/hộp CPT Việt-Pháp Vỉ 37,500 500 Medicent
kim) 6546:1999
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
13485:2003/AC:200
128 Chỉ Chromic số 1, 2 12 sợi/hộp Demetech Mỹ Sợi 36,500 500 Medicent
9

Chỉ DAFILON blue số 2/0, 3/0, 4/0, 5/0 không


129 36 sợi/hộp B.Braun TBN EC/TUV Sợi 29,820 1,000 Minh Châu
tiêu, dài 75 cm, kim tam giác 3/8, vòng tròn

13485:2003/AC:200
130 Chỉ lanh cuộn 220m 1 cuộn/hộp Demetech Mỹ Cuộn 220,000 198 Medicent
9
1992:1999
131 Chỉ lanh thường cuộn 500m 1 cuộn/túi CPT Việt-Pháp Cuộn 162,500 50 Medicent
6546:1999
13485:2003/AC:200
132 Chỉ Nylon 10.0 không tiêu Hộp 40 tets Demetech Mỹ sợi 210,000 1,000 Medicent
9
13485:2003/AC:200
133 Chỉ nylon các số 12 sợi/hộp Demetech Mỹ Sợi 75,000 1,000 Medicent
9

134 Chỉ PDS 4/0 ; 5/0 36 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 Vỉ 235,000 100 VNT

13485:2003/AC:200
135 Chỉ peclon 126m/cuộn Demetech Mỹ Cuộn 16,000 11 Medicent
9

136 Chỉ polyconic các số 12 vỉ/hộp Demetech Mỹ CE 0086 Vỉ 90,000 100 VNT

Chỉ prolene số 0 đến số 6, dài 75-100cm, kim


137 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 170,000 200 VNT
cong
Chỉ Rapid Absorbable số 2/0, 3/0 tan nhanh tổng 1 sợi/vỉ x12 13485:2003/AC:200
138 Demetech Mỹ sợi 84,000 200 Medicent
hợp sợi bện, tam giác vỉ/hộp 9
13485:2003
139 Chỉ thép mềm Ф 0.5mm - 1.2mm cuộn 5m 5m/cuộn Smart Pakistan Cái 220,000 20 Medicent
9001:2008
CE 0434;
140 Chỉ thép mềm Ф 0.5mm - 1.2mm cuộn 5m 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 260,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Chỉ Vicryl số 5/0, dài 45cm,11mm, cong kim
141 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 220,000 200 VNT
3/8C, kim hình thang dùng trong PT mặt

142 Chỉ Vicryl số 6/0, dài 45cm, 13mm, 1/2C RB 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 175,000 100 VNT
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
143 Chỉ Vicryl số 6/0, dài 45cm, 8mm, 1/4C DBL 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 210,000 97 VNT

Chỉ Vicryl số 6/0, dài 45cm,11mm, cong kim


144 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 230,000 100 VNT
3/8C, hai kim, kim tam giác

145 Chỉ Vicryl các số 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Mỹ CE 0086 Vỉ 135,000 200 VNT

146 Chỉ Vicryl CTD số 2/0, dài 25mm 0,5CO 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 105,000 100 VNT

147 Chỉ Vicryl CTD số 2/0, dài 25mm 0,5CO 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 105,000 100 VNT

Chỉ Vicryl Rapide số 2/0, dài 90 cm, cong kim


148 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 150,000 100 VNT
1/2C, kim tròn đầu tam giác
Chỉ Vicryl Rapide số 3/0, dài 75 cm, kim 26mm,
149 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 130,000 100 VNT
cong kim 3/8C, kim tam giác
Chỉ Vicryl Rapide số 4/0, dài 75cm, kim19mm
150 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 135,000 100 VNT
RC
Chỉ Vicryl số 0, 2/0, 3/0 dài 70cm, Kim 26 mm,
151 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 140,000 200 VNT
kim tròn, cong kim 1/2C
Chỉ Vicryl số 0, 2/0;3/0, 4/0 dài 75cm, Kim
152 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Mỹ CE 0086 sợi 160,000 7,000 VNT
26mm, kim tròn, cong kim 1/2C
Chỉ Vicryl số 1 khâu gân, dài 100cm, kim
153 12 miếng/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 200,000 100 VNT
55mm, đầu tù, cong kim 3/8C
Chỉ Vicryl số 5/0, dài 45cm, Kim tròn 11mm,
154 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 170,000 200 VNT
cong kim 1/2C
Chỉ Vicryl số 8/0, dài 30cm, 6,5mm, cong kim
155 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 230,000 100 VNT
3/8C, hai kim, hình thang dùng khâu mắt
Chỉ Vicryl số1, dài 90cm, Kim 40mm, cong kim
156 1/2C, kim tròn đầu tam giác + chất kháng khuẩn 36 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 165,000 2,100 VNT
Triclosan

Phim - Quang các loại


Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
157 Drystar DT2B DMF 8"x10" (phim khô) 100 tờ/ hộp AGFA Bỉ CE.ISO Hộp 1,396,500 80 Minh Châu

158 Phim DVD 35*43 100 tờ/ hộp Kodak Carestream Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,250,000 100 Việt Nhật

9001:2008
159 Phim XQ 18x24 cm 100 tờ/ hộp Primax Đức Hộp 780,000 50 Medicent
13485:2003
9001:2008
160 Phim XQ 24 x 30 cm - Phim ướt 100 tờ/ hộp Retina Mỹ Hộp 1,100,000 100 Medicent
13485:2003
9001:2008
161 Phim XQ 24x30 cm 100 tờ/ hộp Primax Đức Hộp 1,100,000 100 Medicent
13485:2003
9001:2008
162 Phim XQ 30 x 40 cm - Phim ướt 100 tờ/ hộp Retina Mỹ Hộp 1,680,000 100 Medicent
13485:2003
9001:2008
163 Phim XQ 30x40 cm 100 tờ/ hộp Primax Đức Hộp 1,680,000 100 Medicent
13485:2003
9001:2008
164 Phim XQ 35 x 43 cm - Phim ướt 100 tờ/ hộp Retina Mỹ Hộp 2,100,000 50 Medicent
13485:2003
9001:2008
165 Phim XQ 35x35 cm 100 tờ/ hộp Primax Đức Hộp 1,785,000 90 Medicent
13485:2003

166 Phim XQ size 8”x10” model UPT-510BL Hộp 125 tấm Sony Nhật Bản 9001:2008 Hộp 2,160,000 260 Minh Châu

Capot - canuyn - dao, lưỡi dao mổ


9001:2008
167 Cany mở khí quản bạc 1Cái/ túi Kehr Việt -Trung Cái 150,000 100 Medicent
13485:2003
168 Canyn mayo (nhựa) 1 cái/túi Hsiner Đài Loan 13485:2003 Cái 8,000 260 Hoàng Phương

169 Catheter nhựa đúc bệnh phẩm 500 cái/túi ThermoFisher Canada 13485:2003 Cái 5,000 2,000 Medicent

170 Dao Crecent 1 cái/túi Jimit Ấn Độ No 1023 Chiếc 355,000 100 Đông Dương

171 Dao Crecent 1 cái/túi Jimit Ấn Độ No 1023 Chiếc 355,000 80 Đông Dương

172 Dao Lance Tip 01 cái/túi Jimit Ấn Độ No 1023 cái 83,000 120 Đông Dương

173 Dao mổ Slit Knives 01 cái/túi Jimit Ấn Độ No 1023 cái 219,000 120 Đông Dương
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng

Thủy tin thể nhân tạo

174 Thuỷ tinh thể nhân tạo loại mềm (C-Flex) Hộp 1 cái Rayner Anh 93/42/EEC Cái 2,595,000 100 Đông Dương

175 Thuỷ tinh thể nhân tạo loại mềm (Flex-600) Hộp 1 cái Ophthalmic Ấn Độ No 11 1078 QS/NB Cái 1,795,000 50 Đông Dương

Thuỷ tinh thể nhân tạo loại mềm lọc ti UV


176 Hộp 1 cái Eyekon Medical Mỹ 93/94/EEC Cái 2,595,000 98 Đông Dương
AR25
Thuỷ tinh thể nhân tạo loại mềm lọc tia UV
177 Hộp 1 cái Cima Mỹ No-543-1-2012 Cái 2,595,000 120 Đông Dương
CIMÌFLEX21
3878-2007-CE-NOR
178 Thuỷ tinh thể nhân tạo loại mềm Mo/FNYA) Hộp 1 cái Moss vision Anh Cái 2,595,000 100 Đông Dương
REV .5.0

Các loại vật tư khác

CAVAFIX 338-CAVAFIX257(người lớn -trẻ


179 50cái/hộp B,Branu Đức EC/TUV Cái 252,000 240 Minh Châu
em)
CE 0434;
180 Bộ dụng cụ đinh nội tuỷ xương chày có chốt 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 26,250,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
181 Bộ dụng cụ đinh nội tuỷ xương đùi có chốt 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 26,250,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Changzhou Haiers
9001:2008
182 Súng cắt trĩ sử dụng 1 lần H/cái Medical devies Co., Trung Quốc Cái 4,599,000 30 Minh Châu
13485:2003
Ltd
183 Huyết áp đồng hồ ALPK2 1 cái/hộp TANAKA SANGYO Nhật Bản 13485:2003 Cái 380,000 80 Medicent

184 Bóng đèn hồng ngoại 1 cái/hộp OSRAM Hungary 13485:2003 Cái 250,000 30 Medicent

185 Bóng đèn mổ 24V-25W 01cái/hộp Light Trung Quốc 13485:2003 Cái 20,000 20 Medicent

186 Lam kính 100 cái/hộp sail Brand Trung Quốc 13485:2003 Cái 200 1,000 Medicent

187 Parafin (Nếu cục - hạt) 50kg/bao sangheu Trung Quốc 13485:2003 Kg 75,000 50 Medicent
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
CE 0434;
188 Mũi khoan đường kính 1,5, dài 76 1 cái/hộp XRBEST Đức-Trung Cái 126,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
189 Mũi khoan đường kính 1,5mm, dài 65mm 1 cái/hộp XRBEST Đức-Trung Cái 126,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

190 Lưỡi dao mổ vô trùng các số 100 cái/hộp Kiato Ấn Độ 13485:2003 Cái 1,500 5,950 Medicent

191 Mast khí dung NL+TE 01cái/túi Bross Malaysia 13485:2003,CE Cái 19,300 300 DPHG

192 Mast thở o xy NL+TE 01cái/túi Bross Malaysia 13485:2003,CE Cái 24,000 700 DPHG

193 Nhiệt kế 1 cái/hộp AURORA Trung Quốc 13485:2003 Cái 12,000 800 Medicent

194 Panh thẳng có mấu 16;18cm Cái Solinger Pakistan 9001:2000 Cái 29,000 200 Hoàng Phương

195 Panh thẳng không có mấu 16;18cm Cái Solinger Pakistan 9001:2000 Cái 29,000 200 Hoàng Phương

196 Quả lọc Polyflux 14L Hộp 1 quả Gambro Đức ISO Quả 340,000 800 Phương Đông

197 Thông đái 1 Ống/túi Việt Nam Việt Nam TCVN Cái 30,500 1,000 Hoàng Giang

198 Clip cầm máu bằng titan 10 miếng/túi Weck Mỹ 13485:2003 miếng 66,000 100 Hoàng Phương

199 Hộp đựng BKT y tế an toàn 0,1 cái/túi Mediplast Việt Nam 13485:2012 Cái 14,500 300 Hoàng Phương

200 Kẹp rốn trẻ em 01 cái/túi Bảo Thạch Việt Nam 9001:2008 Cái 3,500 5,000 Medicent

201 Dịch thẩm phân Acid 4A 10l/can CCM Malaysia ISO Lít 22,000 20,000 Phương Đông

202 Dịch thẩm phân Bicart 1150g Hộp 1 quả Gambro Thụy Điển ISO Quả 220,000 3,000 Phương Đông

203 Bộ gây tê ngoài màng cứng 10cái/hộp B,Branu Malaysia EC/TUV Cái 483,000 150 Minh Châu

204 Bộ dây hút dịch bằng silicon 1bộ/túi Trung Quốc Trung Quốc TCCE Bộ 189,000 200 Minh Châu
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
K/10thùng
Bact Trap Port Pharma
205 Thùng/100cái Thụy Điển TCCE Cái 36,960 1,000 Minh Châu
(Fiter lọc khuẩn máy thở - mê) System
01Cái/gói

206 Nelaton các số 8, 10, 12, 14, 16 01 sợi/túi Greetmed Trung Quốc TCCE Sợi 5,720 600 VNT

207 Lamen 100 cái/ hộp Greetmed Trung Quốc TCVN Cái 825 2,000 VNT

Vật tư y tế thay thế

Nẹp bản rộng xương đùi 8,9,10 lỗ, rộng 17mm, CE 0434;
208 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 580,000 30 TBYT Anh Đức
dày 5mm lỗ ô van ISO9001; 13485

Nẹp bản rộng xương đùi 12,14,16 lỗ, rộng CE 0434;


209 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 730,000 20 TBYT Anh Đức
17mm, dày 5mm lỗ ô van ISO9001; 13485

Nẹp bản hẹp xương cẳng chân 8,9 lỗ, rộng CE 0434;
210 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 470,000 12 TBYT Anh Đức
14mm, dày 4mm lỗ ô van ISO9001; 13485

Nẹp bản nhỏ xương cánh tay 4, 5, 6, 7lỗ, rộng CE 0434;


211 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 430,000 11 TBYT Anh Đức
12mm, dày 3mm lỗ ô van ISO9001; 13485

Nẹp lòng máng xương cẳng tay 4, 5, 6, 7, 8 lỗ CE 0434;


212 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 210,000 10 TBYT Anh Đức
dài 49 đến 97mm ISO9001; 13485

Nẹp mắt xích thẳng 4, 5, 6, 7, 8, 9 lỗ dài 46 đến CE 0434;


213 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 490,000 13 TBYT Anh Đức
106mm lỗ ô van ISO9001; 13485

Nẹp mắt xích thẳng 10,12 lỗ dài 118 đến 142mm CE 0434;
214 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 11 TBYT Anh Đức
lỗ ô van ISO9001; 13485

CE 0434;
215 Nẹp mắt xích 6,7,8,10,12 lỗ(trái-phải) lỗ tròn 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 11 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
216 Nẹp đầu trên xương cánh tay 3,4,5,6 lỗ lỗ tròn 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 11 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
217 Nẹp chữ L 4,5,6,8,10 lỗ (trái-phải) lỗ tròn 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 579,000 11 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
Nẹp đầu dưới xương đùi 5,7,9 lỗ (trái,phải) lỗ ô CE 0434;
218 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,589,000 11 TBYT Anh Đức
van ISO9001; 13485

Nẹp đầu dưới xương cánh tay chữ Y 4,5,6 lỗ CE 0434;


219 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 550,000 11 TBYT Anh Đức
(trái, phải) ISO9001; 13485

Nẹp đầu dưới xương chày 5,6,7,8,10 lỗ (trái, CE 0434;


220 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,400,000 11 TBYT Anh Đức
phải) ISO9001; 13485

Nẹp đầu trên xương chày 4,5,6,7,8,10 lỗ (trái, CE 0434;


221 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,400,000 11 TBYT Anh Đức
phải) ISO9001; 13485

Nẹp bàn tay thẳng 2lỗ - 8 lỗ dài từ 17mm - CE 0434;


222 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 330,000 11 TBYT Anh Đức
65mm ISO9001; 13485

Nẹp bàn tay chữ T 2lỗ - 4 lỗ dài từ 25mm - CE 0434;


223 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 330,000 11 TBYT Anh Đức
41mm ISO9001; 13485

CE 0434;
224 Vít cứng HA ỵ 2.0 dài từ 6mm - 20mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 120,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
225 Vít cứng HA ỵ 3.5 dài từ 12mm - 50mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 90 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
226 Vít cứng HA ỵ 4.0,4.5 dài từ 12mm - 70mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 380 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

Vít xốp HB ỵ 6.5 dài từ 30mm - 110mm ren CE 0434;


227 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 90,000 20 TBYT Anh Đức
32mm ISO9001; 13485

CE 0434;
228 Chốt đinh Ф4.0 dài 25mm đến 80mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 1 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

Đinh nội tủy xương chày có chốt Ф8.0 đến Ф9.0 CE 0434;
229 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,800,000 1 TBYT Anh Đức
dài 260 đến 340mm ISO9001; 13485

Đinh Kirschner Ф 2.0mm- 2.5mm đầu có ren dài CE 0434;


230 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 29,000 21 TBYT Anh Đức
250mm ISO9001; 13485

13485:2003
231 Chỉ thép mềm Ф 0.5mm - 1.2mm cuộn 5m 5m/cuộn Smart Pakistan Cái 220,000 20 Medicent
9001:2008
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
CE 0434;
232 Tuốc nơ vít Ф 2.0mm (đầu 4 cạnh, chữ thập) 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,470,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
233 Khung cố định ngoài 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,050,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
234 Lưới vá sọ não 60mm x 80mm, 70mm x 90mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Miếng 5,900,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
235 Lưới vá sọ não 100mm x100mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Miếng 6,700,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
236 Lưới vá sọ não 150mm x 150mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Miếng 11,470,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
237 Vít hàm mặt Ф2.0mm x 5mm - 12mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 150,000 260 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

Nẹp bản hẹp xương cẳng chân 4,5,6,7 lỗ, rộng CE 0434;
238 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 430,000 21 TBYT Anh Đức
14mm, dày 4mm lỗ ô van ISO9001; 13485

Nẹp bản hẹp xương cẳng chân 10,12,14 lỗ, rộng CE 0434;
239 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 21 TBYT Anh Đức
14mm, dày 4mm lỗ ô van ISO9001; 13485

Nẹp lòng máng xương cẳng tay4,5,6,7,8 lỗ dài CE 0434;


240 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 230,000 21 TBYT Anh Đức
49-97mm ISO9001; 13485

Nẹp chữ T dùng vít 3.5; 3,4,5,6 lỗ dài 49 - CE 0434;


241 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 570,000 21 TBYT Anh Đức
82mm lỗ tròn ISO9001; 13485

CE 0434;
242 Nẹp đầu rắn ốp xương đầu đùi 4,5,6,8 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,730,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
243 Vít mini 2.0 TQ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 120,000 600 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
244 Vít mini 2.0*8mm daif,4,6,8,10,12 mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 150,000 120 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
245 Vít cứng ren toàn phần HA 3.5 các cỡ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 40 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
CE 0434;
246 Vít cứng ren toàn phần HB 3.5x30 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 60,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
247 Vít xốp rỗng nòng 4,5 x 40 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 340,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
248 Vít xốp rỗng nòng 7.3 x 60 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 390,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
249 Chỉ thép mềm Ф 0.5mm - 1.2mm cuộn 5m 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 260,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
250 Nẹp hình chữ H 11 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,200,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
251 Nẹp hàm dưới 20 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 2,500,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
252 Nẹp mặt thẳng 4lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,100,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
253 Nẹp mặt chữ X 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,100,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
254 Nẹp mini thẳng, cong 4 lỗ*25mm TQ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,100,000 30 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
255 Bộ dụng cụ đinh nội tuỷ xương chày có chốt 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 26,250,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
256 Bộ dụng cụ đinh nội tuỷ xương đùi có chốt 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 26,250,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
257 Đinh Kirchner đầu vát nhọn Ø1.0 đến Ø2.5 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 25,000 160 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
258 Nẹp lòng máng 1/3 cẳng tay 3 đến 12 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 210,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
259 Nẹp mắt xích thẳng xương đòn 4, 5, 6, 7, 8 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 490,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
Nẹp mắt xích xương đòn chữ S (trái/phải) 6, 8, CE 0434;
260 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 21 TBYT Anh Đức
10 lỗ ISO9001; 13485

Nẹp chữ T nâng lồi cầu chày 2 lỗ đầu 4, 5, 6, 8 CE 0434;


261 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 580,000 21 TBYT Anh Đức
lỗ thân ISO9001; 13485

Nẹp L chi dưới (trái/phải) 2 lỗ đầu 4, 5, 6, 8 lỗ CE 0434;


262 XINRONG BEST Trung Quốc Cái 579,000 21 TBYT Anh Đức
thân ISO9001; 13485

CE 0434;
263 Nẹp T chi dưới 2 lỗ đầu 4, 5, 6, 8 lỗ thân 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 580,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
264 Nẹp T cong chi trên 3 lỗ đầu 3, 4, 5, 6 lỗ thân 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 580,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
265 Nẹp tăng áp bản hẹp cẳng chân 4 đến 12 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 480,000 29 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
266 Nẹp tăng áp bản nhỏ cho cánh tay 4 đến 10 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 360,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
267 Nẹp tăng áp bản nhỏ cho cánh tay cẳng tay 13 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 360,000 30 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
268 Nẹp tăng áp bản nhỏ cho cánh tay cẳng tay 8 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 360,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
269 Nẹp tăng áp bản nhỏ cho cánh tay cẳng tay 6 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 360,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
270 Nẹp tăng áp bản rộng xương đùi 5 đến 12 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 580,000 40 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
271 Nẹp tăng áp bản rộng xương đùi 14 lỗ , 16 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 730,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

272 Nẹp thẳng bàn tay 5, 6, 8 lỗ 1 cái/túi Health Trung Quốc CE;9001:2078 Cái 330,400 20 Minh Châu

Vít chốt cho đinh cánh tay HIN Ø 3.5 dài 20, 25, CE 0434;
273 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 200,000 20 TBYT Anh Đức
30, 40 mm ISO9001; 13485
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
Vít chốt cho đinh chày T.IN Ø 4.5 dài 30, 35, CE 0434;
274 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 210,000 20 TBYT Anh Đức
40, 45, 50, 55, 60 mm ISO9001; 13485

Vít chốt cho đinh đùi FIN/ISN/RIN Ø 4.7 dài CE 0434;


275 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 210,000 20 TBYT Anh Đức
30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 65 mm ISO9001; 13485

Vít xương cứng ren toàn phần bước ren 2mm CE 0434;
276 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 20 TBYT Anh Đức
(HAØ3.5, 4.0, 4.5) dài 20 đến 46 mm ISO9001; 13485

Vít xương xốp ren toàn phần bước ren 2mm CE 0434;
277 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 20 TBYT Anh Đức
(HBØ3.5, 4.5) dài 20 đến 46 mm ISO9001; 13485

Vít xương xốp ren ⅓ bước ren 2mm (HBØ3.5 CE 0434;


278 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 30 TBYT Anh Đức
đến 4.5) dài 20 đến 46 mm ISO9001; 13485

279 Nẹp lưới khuyết nền sọ 60x80mm 1 miếng/túi Health Trung Quốc CE;9001:2085 Cái 6,490,000 20 Minh Châu

CE 0434;
280 Nẹp lưới khuyết nền sọ 120x120mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 9,800,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

CE 0434;
281 Nẹp lưới khuyết nền sọ 150x150mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 11,470,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485

Nẹp kép Flapfix tự khoá nền sọ không bắt vít CE 0434;


282 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,500,000 20 TBYT Anh Đức
ϕ16, ϕ18 ISO9001; 13485

Nẹp bản rộng xương đùi 5,6,7 lỗ rộng 17mm, CE 0434;


283 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 570,000 1 TBYT Anh Đức
dày 5mm lỗ ô van ISO9001; 13485
DANH MỤC HOÁ CHẤT SINH PHẨM BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG NĂM 2013

QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng


STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

Hóa chất sinh hóa máy AU640, A25 và Hitachi 717


1 ALT/GPT 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 2,084,250 120 Minh Tâm

2 AST/GOT 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 2,084,250 120 Minh Tâm

3 Albumin 1x250ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 438,900 50 Minh Tâm

4 Albumin 2x250ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 743,400 50 Minh Tâm

5 Alpha Amylase direct subrate 1x25ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,168,650 100 Minh Tâm

6 Bilirubin(Total) 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,477,350 35 Minh Tâm

7 Bilirubin(Direct) 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,477,350 35 Minh Tâm

8 Calcium Arsenazo 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,239,000 50 Minh Tâm

9 Cholesterol 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,815,450 80 Minh Tâm

10 Creatine Kinase (CK) 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 6,030,150 80 Minh Tâm

11 Creatine Kinase (CK) 1x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,733,550 20 Minh Tâm

12 Creatine Kinase MB (CK- MB) 1x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 3,500,700 30 Minh Tâm

13 Creatine 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,188,600 105 Minh Tâm

14 Glucose 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 912,450 110 Minh Tâm

15 Protein Total 1x250ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 431,550 80 Minh Tâm

16 Protein Urine + CSF 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 4,101,300 2 Minh Tâm

17 Urea/Bun-Color 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,039,500 110 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

18 Urea/Bun UltraViolet 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,845,900 20 Minh Tâm

19 Uric Acid 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 2,184,000 80 Minh Tâm

20 Birirubin Standard 1x5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 228,900 2 Minh Tâm

21 Calibrator Serum 1x5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 538,650 5 Minh Tâm

22 Wash Solution 1x5000ml Beckman Coulter Ai Len ISO 13485:2003 Hộp 3,704,800 10 Minh Tâm

23 Cholesterol LDL Direct 5x50ml Dialab áo ISO 13485:2003 Hộp 11,119,500 40 Minh Tâm

24 Cholesterol HDL Direct 5x50ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 6,682,200 40 Minh Tâm

25 Cholesterol HDL Direct 5x100ml Dialab Áo ISO 13485:2014 Hộp 13,359,150 10 Minh Tâm

Hóa chất, vật tư tiêu hao dùng cho máy AU640


2x37.5ml +
26 HbA1C Beckman Coulter mỹ ISO 13485:2003 Hộp 34,136,550 5 Minh Tâm
2x19ml + 2x19ml
27 Hemoglobin (HbA1C) Denaturant 2x250ml Beckman Coulter mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,857,050 5 Minh Tâm

30 CRP Latex 4x30ml + 4x30ml Beckman Coulter Nhật bản ISO 13485:2003 Hộp 13,549,200 36 Minh Tâm

31 CRP Latex Calibrators (N) Set 5x2ml Beckman Coulter Nhật bản ISO 13485:2003 Hộp 9,271,500 6 Minh Tâm
CRP Latex Calibrators Highly
32 5x2ml Beckman Coulter Nhật bản ISO 13485:2003 Hộp 14,752,500 6 Minh Tâm
Sensitive (HS) set
2x37.5ml +
33 HbA1c Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 34,136,550 20 Minh Tâm
2x19ml + 2x19ml
34 HbA1c Calibrators 1x8ml +5x2ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,169,400 5 Minh Tâm
2x0.25ml +
35 HbA1c Control Beckman Coulter New Zealand ISO 13485:2003 Hộp 11,478,600 5 Minh Tâm
2x.25ml + 1x2ml
36 Hemoglobin (HbA1C) Denaturant 2x250ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,857,050 20 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

37 HDL/LDL-cholesterol control serum 3x5ml + 3x5ml Beckman Coulter Na Uy ISO 13485:2003 Hộp 5,646,900 2 Minh Tâm

38 ITA Control serum level 1 2ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,318,000 2 Minh Tâm

39 ITA Control serum level 2 2ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,830,800 2 Minh Tâm

40 ITA Control serum level 3 2ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,049,200 2 Minh Tâm

41 LDL-Cholesterol Calibrators 2x1ml Beckman Coulter Nhật bản ISO 13485:2003 Hộp 6,768,300 2 Minh Tâm

42 Wash Solution 5L Beckman Coulter Ai Len ISO 13485:2003 Hộp 3,704,800 5 Minh Tâm

43 Sample cups 3ml 1000 cái/túi Globle Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,975,600 5 Minh Tâm

44 Protein total in Urine/CSF 5x25ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 1,671,600 5 Minh Tâm

45 Protein Totin Urine/CSF Std 1x3ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 456,750 5 Minh Tâm

46 HDL-Cholesterol Calibrators 1x3ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 1,726,200 5 Minh Tâm

47 LDL-Cholesterol Calibrators 1x1ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 2,060,100 5 Minh Tâm

48 Iron-Ferrozine 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 2,678,550 5 Minh Tâm

49 Calibrator Serum 5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 538,650 5 Minh Tâm

50 Biochemistry Control Serum Level I 5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 514,500 5 Minh Tâm

51 Biochemistry Control Serum Level II 5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 514,500 5 Minh Tâm

52 CK-MB control Urine 1x0.5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 399,000 5 Minh Tâm

Hóa chất vật tư tiêu hao dùng trên máy miễn dịch Access2
53 Reaction Vessels 98 cái BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,934,600 6 Minh Tâm
1950 mL/bình x 4
54 Access Wash buffer II BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,780,700 24 Minh Tâm
bình
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
130 mL/bình x 4
55 Access Subtrate BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,703,550 6 Minh Tâm
bình
56 Sample Cups, 2 mL 1000 cái Globle Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,975,600 5 Minh Tâm
System Check Solution, 6 bottles, 4
57 6x4ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,332,100 1 Minh Tâm
mL/bottle
58 High sensitive system check hộp Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,014,900 1 Minh Tâm

59 Bulk system check hộp Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,323,900 1 Minh Tâm

60 Contrad 70, 1 L 1 lít/hộp Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,632,300 1 Minh Tâm

61 Citranox, 1 gallon 1 gallon Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,478,100 1 Minh Tâm

62 Access Vitamin B12 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm

63 Access Vitamin B12 Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,512,650 1 Minh Tâm
Access Vitamin B12 S0 (dùng cho pha
64 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,109,850 1 Minh Tâm
loãng)
65 Access Folate 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,438,750 1 Minh Tâm

66 Access Folate Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,272,050 1 Minh Tâm
Access Red Blood cell (RBC) Folate
67 2 x 150 mg Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,379,700 1 Minh Tâm
lysing Agent
Access Folate Calibrators S0 (dùng cho
68 S0: 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,945,650 1 Minh Tâm
pha loãng)
69 Access Ferritin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,485,350 12 Minh Tâm

70 Access Ferritin Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,781,450 5 Minh Tâm

71 Access Sample Diluent A 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,297,800 1 Minh Tâm

72 Access Intrinsic factor Ab 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 17,857,350 1 Minh Tâm

73 Access Intrinsic factor Ab Calibrators S0: 2 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 10,900,050 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
QC1-QC2: 6 x 4
74 Access Intrinsic factor Ab QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,366,400 1 Minh Tâm
mL
75 Access EPO 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,631,650 1 Minh Tâm
S0: 1 x 10 mL
76 Access EPO Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,791,400 1 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL
77 Access Ultrasensitive Insulin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,355,400 1 Minh Tâm
Access Ultrasensitive Insulin
78 S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,785,900 1 Minh Tâm
Calibrators
79 Access total ßhCG 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,716,600 12 Minh Tâm

80 Access total ßhCG Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,318,400 2 Minh Tâm

81 Access hLH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm

82 Access hLH Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,051,300 1 Minh Tâm

83 Access hFSH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm

84 Access hFSH Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,627,750 1 Minh Tâm

85 Access Prolactin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
S0: 1 x 4 mL
86 Access Prolactin Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,732,350 1 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL
87 Access Estradiol 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
S0: 1 x 4 mL
88 Access Estradiol Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,331,650 1 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL
Access Estradiol Calibrators S0 (dùng
89 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,381,800 1 Minh Tâm
cho pha loãng)
90 Access Progesterone 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
S0: 1 x 4 mL
91 Access Progesterone Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,331,650 1 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
Access Progesterone Calibrators S0
92 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,381,800 1 Minh Tâm
(dùng cho pha loãng)
93 Access Testosterone 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm

94 Access Testosterone Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,331,650 1 Minh Tâm

95 Access Unconjugated estriol 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
S0: 1 x 4 mL
Access Unconjugated estriol
96 S1- S6: 6 x 2.5 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,680,750 1 Minh Tâm
Calibrators
mL
97 Access DHEA-S 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,538,350 1 Minh Tâm

98 Access DHEA-S Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,627,750 1 Minh Tâm

99 Access Inhibin A 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,732,300 1 Minh Tâm

100 Access Inhibin A Calibrators S0-S6: 7 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,789,950 1 Minh Tâm
QC1-QC3: 6 x 2.5
101 Access Inhibin A QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,838,000 1 Minh Tâm
mL
102 Access Cortisol 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,114,300 1 Minh Tâm

103 Access Cortisol Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,627,750 1 Minh Tâm

104 Access Cortisol Calibrators (pha loãng) 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,381,800 1 Minh Tâm

105 Access CK-MB 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm

106 Access CK-MB Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,789,850 1 Minh Tâm

107 Access Myoglobin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,114,300 1 Minh Tâm

108 Access Myoglobin Calibrators S0-S5: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,331,650 1 Minh Tâm

109 Access Digoxin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,438,750 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

110 Access Digoxin Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,732,350 1 Minh Tâm

111 Access Digoxin Calibrators (pha loãng) 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,950,900 1 Minh Tâm

112 Access AccuTnl 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,465,500 1 Minh Tâm

113 Access AccuTnl Calibrators S0-S5: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,517,900 1 Minh Tâm
QC1-QC3: 6 x 2.5
114 Access AccuTnl QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,789,850 1 Minh Tâm
mL
115 Triage BNP Reagent 2 x 50 XN BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 45,202,500 1 Minh Tâm

116 BNP QC 3 levels x 2 BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,167,450 1 Minh Tâm

117 BNP Calibrators 1 test BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,895,100 1 Minh Tâm

118 Access total T4 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,099,600 24 Minh Tâm

119 Access total T4 Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,888,550 6 Minh Tâm

120 Access Thyroid uptake 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,595,600 1 Minh Tâm

121 Access Thyroid uptake Calibrators S0: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,946,950 1 Minh Tâm

122 Access HYPERsensitive hTSH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,671,850 12 Minh Tâm
Access HYPERsensitive hTSH
123 S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,942,500 6 Minh Tâm
Calibrators
124 Access total T3 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,199,350 12 Minh Tâm

125 Access total T3 Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,084,900 6 Minh Tâm

126 Access free T4 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,671,850 12 Minh Tâm

127 Access free T4 Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,390,850 6 Minh Tâm

128 Access free T3 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,671,850 12 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

129 Access free T3 Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,313,800 6 Minh Tâm

130 Access Thyroglobulin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,448,950 1 Minh Tâm

131 Access Thyroglobulin Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,104,950 1 Minh Tâm

132 Access Thyroglobulin Sample Diluent 1 x 14 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,097,900 1 Minh Tâm

133 Access Thyroglobulin Antibody II 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,460,650 1 Minh Tâm
Access Thyroglobulin Antibody II S0: 1 x 4 mL
134 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,702,400 1 Minh Tâm
Calibrators S1-S5: 5 x 2.5 mL
135 Access TPO Antibody 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,423,500 1 Minh Tâm

136 Access TPO Antibody Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,538,350 1 Minh Tâm
Access Primary Chlamydia Collection
137 100 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,404,850 1 Minh Tâm
Swab Kit
138 Chlamydia Swab Collection Kit 100 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,371,400 1 Minh Tâm

139 Access Toxo IgG, 2 x 50 Tests 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,529,300 1 Minh Tâm
Access Toxo IgG Calibrators (S0-S5),
140 S0-S5: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 10,275,300 1 Minh Tâm
1 set, 6 x 1 mL
Access Toxo IgG QC, 2 Levels, 6 x QC1-QC2: 6 x 2.5
141 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,112,300 1 Minh Tâm
2.5 mL mL
142 Access Rubella IgG 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,915,950 1 Minh Tâm

143 Access Rubella IgG Calibrators S0-S5: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,072,800 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 2.5
144 Access Rubella IgG QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,207,450 1 Minh Tâm
mL
145 Access Rubella IgM 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,138,650 1 Minh Tâm

146 Access Rubella IgM Calibrators C1-C3: 4 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,447,350 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
QC1-QC2: 6 x 2.5
147 Access Rubella IgM QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,447,350 1 Minh Tâm
mL
148 Access Toxo IgM II 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,071,850 1 Minh Tâm
C0-C1: 2 x 1.5
149 Access Toxo IgM II Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,961,500 1 Minh Tâm
mL
QC1-QC2: 6 x 3.5
150 Access Toxo IgM II QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 11,342,100 1 Minh Tâm
mL
151 Access CMV IgG, 2 x 50 test Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 16,592,100 1 Minh Tâm

152 Access CMV IgG Cal Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 20,832,000 1 Minh Tâm
2 levels, 2 x 3 x
153 Access CMV IgG Control Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,952,400 1 Minh Tâm
2.5mL
154 Access CMV IgM, 2 x 50 test 2 x 50 test Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 21,870,450 1 Minh Tâm

155 Access CMV IgM Cal Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,702,400 1 Minh Tâm
2 levels, 2 x 3 x
156 Access CMV IgM Control Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,952,400 1 Minh Tâm
2.5mL
157 Access total IgE 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,228,350 1 Minh Tâm
S0: 1 x 6 mL
158 Access total IgE Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,777,900 1 Minh Tâm
S1-S6: 6 x 4 mL
Access total IgE Calibrators (pha
159 S0: 1 x 6 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,746,150 1 Minh Tâm
loãng)
160 Access Theophylline 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,536,000 1 Minh Tâm

161 Access Theophylline Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,670,650 1 Minh Tâm

162 Access CEA 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,811,350 1 Minh Tâm

163 Access CEA Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,975,300 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

164 Access AFP 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,388,600 1 Minh Tâm

165 Access AFP Calibrators S0-S6: 7 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,323,650 1 Minh Tâm

166 Hybritech PSA 2 x 50 XN BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,234,500 12 Minh Tâm

167 Hybritech PSA Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,097,900 10 Minh Tâm

168 Access Hybritech free PSA 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,403,800 10 Minh Tâm

S0: 1 x 5 mL
169 Access Hybritech free PSA Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,468,150 10 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL

170 Access Hybritech free PSA QC 2 x 5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,468,150 10 Minh Tâm

171 Access OV Monitor 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,557,100 1 Minh Tâm

172 Access OV Monitor Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,895,500 1 Minh Tâm

173 Access BR Monitor 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,574,950 1 Minh Tâm

174 Access BR Monitor Calibrators S0-S5: 6 x 1.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,870,950 1 Minh Tâm

175 Access GI Monitor 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,572,850 1 Minh Tâm

176 Access GI Monitor Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,970,950 1 Minh Tâm

177 Access HAV Ab 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 15,619,800 1 Minh Tâm

178 Access HAV Ab Calibrators S0-S4: 5 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,390,000 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 3.5
179 Access HAV Ab QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 10,285,800 1 Minh Tâm
mL
180 Access HAV IgM 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 17,388,000 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

181 Access HAV IgM Calibrators C0-C1: 2 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,535,750 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 2.5
182 Access HAV IgM QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,712,900 1 Minh Tâm
mL
183 Access HBc Ab 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,082,350 1 Minh Tâm

184 Access HBc Ab Calibrators C0-C1: 2 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,966,750 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 2
185 Access HBc Ab QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,122,800 1 Minh Tâm
mL
186 Access HBc IgM 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,082,350 1 Minh Tâm

187 Access HBc IgM Calibrators C0-C1: 2 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,403,150 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 2.5
188 Access HBc IgM QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 15,573,600 1 Minh Tâm
mL
189 Access HBsAb,2 x 50 Test 2x50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 18,297,300 1 Minh Tâm

190 Access HBsAb Cal 6x25.ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 16,893,450 1 Minh Tâm

191 Access HBsAb, QC Control 2x3,5ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,934,950 1 Minh Tâm

192 Access HBsAg, 2 x 50 tests 2x50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,500,950 1 Minh Tâm

193 Access HBsAg Cal 2x2,7ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,220,600 1 Minh Tâm

194 Access HBsAg Qc 6x4ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,392,650 1 Minh Tâm

195 Access HBsAg Confirmatory kit 100test Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 35,087,850 1 Minh Tâm

196 Access Ultrasensitive hGH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 15,630,300 1 Minh Tâm

197 Access Ultrasensitive hGH Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,822,500 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

198 Access Ostase 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,827,500 1 Minh Tâm

199 Access Ostase Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,800,200 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 2 x 4
200 Access Ostase QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,649,400 1 Minh Tâm
mL
201 Access Intact PTH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,101,800 1 Minh Tâm
Buffer: 2 x 4 mL
202 Access Intact PTH Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,800,200 1 Minh Tâm
S0-S5: 6 x 1 mL
HOÁ CHẤT HUYẾT HỌC MÁY CELLTACα

204 Isotonac 3 Can 18 lít Nihon Kohden Nhật bản ISO 9001-2008 Can 3,500,000 100 Phương Đông

205 Hemolynac 3 Can 500ml Nihon Kohden Nhật bản ISO 9001-2008 Can 3,500,000 100 Phương Đông

206 Cleanac 3 5 Lit/ Can Nihon Kohden Nhật bản ISO 9001-2008 Can 6,500,000 20 Phương Đông
3 can x 500
207 Hemolynac 5 Nihon Kohden Nhật Bản ISO 9001-2008 Can 9,700,000 12 Phương Đông
ml/hộp
HÓA CHẤT ĐÔNG MÁU

208 Thrombin time 10ml/lọ,10 lọ/hộp Fisher Diagnostics Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 1,700,000 50 Phương Đông

209 Thromboplastin - DS 40ml/lọ,10 lọ/hộp Fisher Diagnostics Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 5,060,000 50 Phương Đông

210 APTT - LS 40ml/lọ,10 lọ/hộp Fisher Diagnostics Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 10,230,000 20 Phương Đông
100ml/lọ,10
211 Calci Cloride 0.02M Fisher Diagnostics Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 2,700,000 20 Phương Đông
lọ/hộp
212 Clean solution 500ml/lọ BE Đức ISO 9001-2008 Lọ 6,070,000 20 Phương Đông

213 Cuvett 20 thanh/hộp BE Đức ISO 9001-2008 Hộp 8,156,000 40 Phương Đông
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

HÓA CHẤT ĐIỆN GIẢI

214 Reagent Pack 750ml/Hộp BioCare Đài Loan ISO 9001-2008 Hộp 22,990,000 50 Phương Đông

215 Conditionning Na Solution 100ml/Lọ BioCare Đài Loan ISO 9001-2008 Lọ 2,500,000 6 Phương Đông

216 Que thử nước tiểu 11 thông số 100 que/hộp Anlyticon Đức ISO
ISO 9001:2008/
9001-2008 Que 19,000 22,400 Phương Đông
ISO 13485:2003
217 ABX Minilyse LMG 1 lít 1lit/Hộp Horiba Medical Pháp ISOEN ISO
9001:2008/ Hộp 2,050,000 20 Quang Minh
13485:2012
ISO 13485:2003
/OHSAS
218 ABX Minidil LMG 10 lít 10 lít/hộp Horiba Medical Pháp ISOEN ISO
9001:2008/ Hộp 4,800,000 20 Quang Minh
18001:2007
13485:2012
ISO 13485:2003
/OHSAS
EN ISO
219 ABX Cleaner LMG 1 lít 1Lit/ Hộp Horiba Medical Pháp 18001:2007 Hộp 3,500,000 20 Quang Minh
13485:2012
/OHSAS
SINH PHẨM Y TẾ 18001:2007
SD Bioline HBsAg Dev (Test nhanh
220 Kít 30 test SD HQ TCCE Test 25,000 3,600 LHDHG
chẩn đoán viêm gan B)
SD Bioline HCV Elisa 3.0 (Test nhanh ISO
221 Kít 96 test SD HQ Test 43,330 3,000 DPHG
chẩn đoán viêm gan C) 13485:2003,CE
SD Bioline HIV 1/2 Elisa 3.0 (Test ISO
222 Kít 96 test SD HQ Test 36,080 3,000 DPHG
nhanh chẩn đoán HIV) 13485:2003,CE
ISO
223 SD Bioline HBsAg Elisa Kít 96 test SD HQ Test 26,300 3,000 DPHG
13485:2003,CE
224 Test thử HBsAg (Determin) 100 test/hộp Alere Medical Nhật Bản ISO 13485:2003 Test 31,500 9,600 Lục Tỉnh

225 Test thử HIV (Determin) 100 test/hộp Alere Medical Nhật Bản ISO 13485:2003 Test 39,375 8,400 Lục Tỉnh

226 Test thử HCV Rapid 25 test/hộp Amvi Biotech Việt Nam ISO 9001:2008 Test 17,600 1,100 DPHG

227 Anganl cao 30 g 30g/lọ Safagam Đức ISO 9001-2008 Lọ 920,000 4 Hoàng Phương
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

228 Cidezyme 1 lít/chai Johnson & Johnson Mỹ ISO 13485:2003 Chai 680,000 4 VNT

229 Nước cất Can 5 lít Hóa dược Việt Nam ISO 9001:2008 Lít 16,500 200 Medicen
TTNCSX vacxin và
230 Cồn 90 độ dược dụng Chai 500ml Việt Nam ISO 9001-2008 chai 23,000 2,300 Hoàng Phương
sinh phẩm
TTNCSX vacxin và
231 Cồn 96 độ dược dụng Can 30 lít Việt Nam ISO 9001-2008 Lít 29,800 2,640 Hoàng Phương
sinh phẩm
232 Cidex OPA(tiệt khuẩn dụng cụ) 5lít/can Johnson & Johnson Nhật Bản ISO 13485:2003 Can 1,220,000 10 VNT

233 Cidex 14 ngày 5lít/can Johnson & Johnson Mỹ ISO 13485:2003 can 440,000 10 VNT
TTNCSX vacxin và
234 Cồn tuyệt đối Chai 1000ml Việt Nam ISO 9001-2008 chai 75,000 200 Hoàng Phương
sinh phẩm
ISO 9001; ISO
235 Aniosym DD1 05lit/can Anios Pháp 14001, OHSAS Can 2,290,000 10 Hoàng Phương
18001
236 Dầu parafin Ống 2ml Vidiphar Việt Nam TCCS Ống 3,000 10,000 LHDHG
ISO 9001:2008
Dermanios (xà phòng rửa tay phẫu
237 500ml/chai Anios Pháp ISO 14001:2004 Chai 170,000 40 Medicen
thuật) 500ml/chai
OHSAS
ISO 9001; ISO
Dermanios (xà phòng rửa tay phẫu
238 05 lít/can Anios Pháp 14001, OHSAS Can 1,027,000 100 Hoàng Phương
thuật) 5lít/can
18001
239 Diệt tủy Septodont 1g 01g/lọ Septodont Pháp ISO 9001-2008 Lọ 498,000 4 Hoàng Phương

240 Eugenol 30ml 30ml/lọ Sultan Mỹ ISO 9001-2008 Lọ 94,000 10 Hoàng Phương

241 Keo 3M 6g (keo dán composite) 03g/hộp 3M Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 865,000 4 Hoàng Phương
TTNCSX vacxin và
242 Dung dịch rửa Natriclorid 0,9% 500ml/chai Việt Nam ISO 9001-2008 Chai 6,800 24,500 Hoàng Phương
sinh phẩm
243 Microshield 2%(rửa tay thường quy) 500ml/chai Johnson & Johnson Ấn Độ ISO 13485:2003 Chai 125,000 5 VNT
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

244 Microshield 4%(rửa tay phòng mổ) 05 Lít/can Johnson & Johnson Ấn Độ TCCS Can 1,594,000 19 TBYT HG

245 Microshield PVP - S 10% 5lit/can Johnson & Johnson Ấn Độ ISO 13485:2003 Can 1,700,000 5 VNT

246 Povidone 10% - 100 ml 100ml/lọ Danapha Việt Nam GMP-WHO Lọ 15,840 9,000 TBYT HG

247 Presept 2,5G 100 viên/hộp Johnson & Johnson Anh TCCS Viên 5,530 18,000 TBYT HG

248 Chất nhầy Hộp Ophthalmic Ấn Độ 090185/QS/NB/a Lọ 155,000 100 Đông Dương

249 Chất nhuộm bao Hộp Ophthalmic Ấn Độ 090185/QS/NB/a Lọ 195,000 100 Đông Dương
Preserve (gel bôi trơn chống ăn mòn
250 3,78lit/can Johnson Mỹ ISO 13485:2003 Can 1,650,000 5 Hoàng Phương
dụng cụ)
ISO 9001; ISO
251 Steranios 2% (tiệt khuẩn dụng cụ) 5lit/can Anios Pháp 14001, OHSAS Can 410,000 150 Hoàng Phương
18001
252 Vôi sô đa 500g, 1kg/chai Xilong TQ ISO 9001:2008 Kg 94,000 65 Hoàng Phương

253 Gel nội soi K-Y, 82G (gel bôi trơn) Tuyp/hộp Johnson & Johnson Pháp ISO 13485:2003 Tube 75,000 50 VNT

Cty CP khí CN VN Bộ y tế cấp ngày


254 Khí CO2 (BVĐK tỉnh) 07kg/bình SX, UQ Cty Đông Việt Nam 26/1/2006; gia Bình 211,200 200 Minh Châu
Tùng sang chiết hạn ngày 8/6/2011

Cty CP khí CN VN Bộ y tế cấp ngày


255 Khí CO2 (BVĐK tỉnh) 25kg/bình SX, UQ Cty Đông Việt Nam 26/1/2006; gia Bình 475,200 200 Minh Châu
Tùng sang chiết hạn ngày 8/6/2011

Cty CP khí CN VN Bộ y tế cấp ngày


256 Khí Oxy bình (BVĐK tỉnh) 40 lít/bình SX, UQ Cty Đông Việt Nam 26/1/2006; gia Bình 178,200 800 Minh Châu
Tùng sang chiết hạn ngày 8/6/2011
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

Cty CP khí CN VN Bộ y tế cấp ngày


257 Khí Oxy bình (BVĐK tỉnh) 7 lítt/bình SX, UQ Cty Đông Việt Nam 26/1/2006; gia Bình 92,400 500 Minh Châu
Tùng sang chiết hạn ngày 8/6/2011

Cty TNHH khí CN


258 Khí Oxy lỏng (BVĐK tỉnh) 186kg/bồn Việt Nam DĐVN IV Bồn 7,335,900 340 TBYT HG
Messr-Hải Phòng

ISO 13485:2003
259 Thạch máu cơ sở (Blood Agar Base) 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 1,950,000 10 VNT
ISO 9001:2000

ISO 13485:2003
260 Thạch thường (Nutrient Agar) 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 1,165,000 10 VNT
ISO 9001:2000

ISO 13485:2003
261 Môi trường Uri 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 2,560,000 10 VNT
ISO 9001:2000

ISO 13485:2003
262 Môi trường DCA 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 2,160,000 10 VNT
ISO 9001:2000

ISO 13485:2003
263 Môi trường MAC 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 2,110,000 10 VNT
ISO 9001:2000

CE, ISO
264 Deosycholate Citrate Agar 500G/hộp MAST Anh 9001:2008 Hộp 2,636,480 10 Minh Châu
ISO 13485:2003

ISO 13485:2003
265 UriSelect 4 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 8,510,000 10 VNT
ISO 9001:2000

CE, ISO
266 Bile Esculin Agar 500G/hộp Biomerieux Pháp 9001:2008 Hộp 4,832,960 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

ISO 13485:2003
267 Bộ nhuộm Gram 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Bộ 2,771,000 10 VNT
ISO 9001:2000

CE, ISO
268 Khoanh giấy Optochin 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 1,690,080 10 Minh Châu
ISO 13485:2003

ISO 13485:2003
269 Khoanh giấy Bacitracin 50 khoanh/ tube Becton Dickinson Mỹ Tube 1,289,500 10 VNT
ISO 9001:2000

CE, ISO
270 Khoanh Novobiocin 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
271 Khoanh giấy VX 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 1,690,080 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
272 Khoanh giấy X 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 1,690,080 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
273 Khoanh giấy V 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 1,690,080 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
274 Amikacin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
275 Ampicilin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
276 Ampicilin/Sulbactam 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

CE, ISO
277 Cefuroxim 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
278 Cefotaxim 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
279 Ceftazidim 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
280 Ceftriaxon 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
281 Imipenem 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
282 Mepropenem 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
283 Gentamycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
284 Tobramycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
285 Neltimycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
286 Erythromycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

CE, ISO
287 Cefepim 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
288 Clarythromycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
289 Vancomycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
290 Levofloxacin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
291 Oxaciliin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
292 Penicillin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003

293 Nước Javel Can 2 lít Đức Giang Việt Nam ISO 9001:2008 Lít 30,000 80 Hoàng Phương

294 Than hoạt 0,5kg/túi Xilong TQ ISO 13485:2003 Túi 95,000 5 Hoàng Phương

295 O xy già 30% Can 30L Hóa dược Việt Nam ISO 9001:2008 Lit 35,000 1,700 Medicen
ISO 9001; ISO
Dung dịch rửa tay khô sát khuẩn
321 500ml/ lọ Anios pháp 14001, OHSAS hộp 126,000 40 Hoàng Phương
Manegel
18001
Thuốc răng hàm mặt
296 Cibiton 30g/Lọ 30g/lọ FDA Đài Loan ISO 13485:2003 Lọ 99,000 20 Hoàng Phương

297 Cocti Jomon 25g/Lọ 25g/lọ Acton Pháp ISO 13485:2003 Lọ 935,000 4 Hoàng Phương
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

298 CPC 15ml/Lọ 15ml/lọ Prevest Ấn độ ISO 9001:2008 Lọ 215,000 2 Hoàng Phương

299 Fuji 1 15g/Lọ 15ml/lọ GC Nhật bản ISO 9001:2008 Lọ 635,000 5 Hoàng Phương

ISO 13485:2003
300 Fuji 7 15g/Lọ 15g/lọ GC Nhật bản Lọ 1,250,000 5 VNT
ISO 9001:2000

ISO 13485:2003
301 Fuji 9 15g/Lọ 15g/lọ GC Nhật bản Lọ 1,280,000 4 VNT
ISO 9001:2000

ISO 13485:2003
302 Fuji II 15g 15g/lọ GC Nhật bản Lọ 750,000 2 VNT
ISO 9001:2000

303 Oxit Kẽm 500g/Lọ 500g/lọ AR TQ ISO 9001:2008 Lọ 129,000 4 Hoàng Phương

304 TF 15ml/lọ 15ml/lọ TF Ấn độ ISO 13485:2003 Lọ 298,000 2 Hoàng Phương

305 Thủy Ngân 50g 50g/lọ VN Việt nam ISO 9001:2008 Lọ 215,000 2 Hoàng Phương

306 Composit GC 4G 4g 4g/lọ GC Nhật bản ISO 9001:2008 Lọ 598,000 6 Hoàng Phương

307 Axit Etching 6g 6g/lọ Vivadent Áo ISO 9001:2008 Lọ 144,000 2 Hoàng Phương

ISO 13485:2003
308 Sachol 10g/tube Works Jelfa SA Ba lan Tube 28,000 24 VNT
ISO 9001:2000

Huyết thanh mẫu

309 Huyết thanh mẫu A, B, O Hộp 3 lọ 10ml Diagast Pháp ISO 9001:2008 Bộ đơn 230,000 300 Hoàng Phương

310 Huyết thanh mẫu: A;B;AB Bộ 3 Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Bộ 298,000 200 Hoàng Phương

311 Huyết thanh mẫu Anti D Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Bộ 233,000 50 Hoàng Phương

312 Huyết thanh mẫu Anti A Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Lọ 110,000 145 Hoàng Phương
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận

313 Huyết thanh mẫu Anti AB Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Lọ 110,000 165 Hoàng Phương

314 Huyết thanh mẫu Anti B Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Lọ 110,000 165 Hoàng Phương

Tổng số mặt hàng: 291

You might also like