Professional Documents
Culture Documents
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Thuốc gây tê, mê
Hộp 100 ống; Tiêm, ống
1 1 Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg VD-12440-10 VINPHARCO-VN Ống 510 10,000 TBYT HG
0,25mg/1ml
Bupivacain Tiêm tuỷ sống 0,5% , 4mg/ml,
2 2 Bupivacain 0.5% 0,5% 4ml VN-6705-08 Aguettant - Pháp Ống 45,675 1,100 TW1
(hydroclorid) Ống 4ml
Bupivacain Hộp 5 ống, dung dịch tiêm tuỷ AstraZeneca AB, Thụy
3 3 Marcain 20ml Inj 0.5% 5's 0,5%/20ml VN-15208-12 Ống 48,993 240 Minh Châu
(hydroclorid) 20ml sống 0,5% Ống 20ml Điển
Aesica Queenborough
Chai 100ml, dung dịch bốc hơi,
4 4 Isoflurane Forane Sol 100ml 1's 100ml VN-9911-10
gây mê qua đường hô hấp
Ltd (Abbott Chai 650,900 110 Minh Châu
Laboratories)- Anh
Lidocain Hoàng
5 5 Lidocain 2% 10ml 2% 10ml VN-13700-11 Tiêm ống 10ml, dung dịch 2% Egis - Hungari Ống 16,400 500
(hydroclorid) Giang
Lidocain Hoàng
6 6 Lidocain Spay 10% 38g 38 gam VN-9201-09 Khí dung, lọ xịt 38 gam Egis - Hungari Lọ 127,000 120
(hydroclorid) Giang
Lidocain Tiêm ống Hộp 100 ống 2ml,
7 7 Lidocain 2%/2ml VD-12996-10 Cty Vinphaco -Việt Nam Ống 540 12,000 Hà Giang
(hydroclorid) dung dịch 2%
Lidocain +
8 8 Lidonalin 2ml VD-3462-07 Hộp 10 ống ;Tiêm, ống 2ml VINPHARCO-VN Ống 2,900 5,300 TBYT HG
epinephrin
Lidocain + Lidocaine 2% Epinephrine Laboratorios Normon
9 9 1.8ml VN-14625-12 Tiêm, ống 1.8ml Ống 7,500 3,600 VNT
epinephrin Normon S.A. - Spain
Aesica Queenborough
Chai 250ml, dung dịch bốc hơi,
10 10 Sevoflurane Sevorane Sol 250ml 1's 250ml VN-9914-10 Ltd (Abbott Chai 3,865,969 240 Minh Châu
gây mê qua đường hô hấp
Laboratories)- Anh
Tiêm tĩnh mạch, Ống Claris lifesciences LTD -
11 11 Propofol Profol 1% 200mg VN-10989-10 Ống 113,000 1,000 VNT
200mg/20ml Ấn Độ
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc giảm đau không có opi, Thuốc hạ sốt, chống viêm không steroid, thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp
Thuốc giảm đau không có opi, Thuốc hạ sốt, chống viêm không steroid:
Hộp 10 x 10 viên, viên nang Boram Pharm - Hàn
12 29 Dexibuprofen Eupicom Soft Capsule 300mg VN-7900-09 Viên 6,500 36,000 Nam phương
mềm, uống Quốc
Myungmoon
13 40 Ketorolac Newketocin Inj 30mg VN-15061-12 Tiêm, ống Pharmaceutical Co., Ltd Ống 12,800 15,000 VNT
- Hàn Quốc
VN-11632- Standard chem.&
14 40 Ketorolac Ketoheal 30mg Tiêm, ống Ống TƯ 2
10 pharma.Co.,Ltd
15 42 Meloxicam Reumokam 15mg VN-15387-12 Tiêm, ống 1,5ml Farmak JSC, Ukraine Ống 18,400 3,000 Bình Châu
VD - 5804 -
16 42 Meloxicam Mobimed 15mg Hộp 5 ống,Tiêm, ống 1,5ml Pymepharco - Việt Nam Ống 13,230 3,000 Pymepharco
08
17 42 Meloxicam Vinphaxicam 7,5mg VD-16309-12 Uống, hộp 10 vỉ 10 Viên nén Vinphaco -Việt Nam Viên 150 12,000 DPHG
27 63 Colchicin Colchicine 1mg VD-10433-10 Uống: Viên 1mg Pharbaco Viên 650 5,000 DPHG
Thuốc khác
Hộp 10 vỉ*10 viên, Uống, viên
30 71 Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin 4,2mg VD-5870-08 Minh Hải- Việt Nam Viên 387 20,000 An Vượng
4.2mg
Tiêm, Hộp 3 lọ+dung môi,5000
31 71 Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin 5000 UI VD-12777-10 BIDIPHAR 1-VN Ống 7,410 15,000 TBYT HG
UI
Uống,viên 21 Microkatals - 10 Cty CPDP Khánh Hoà -
32 71 Alphachymotrypsin Katrypsin 21 Microkatals VD-18964-13 Viên 450 50,000 LHD
viên nén/vỉ Việt Nam
Hộp/5ống,
Esseti Farma
33 72 Calcitonin Essecalcin 50UI VN-13620-11 dung dịch tiêm bắp và tĩnh Ống 50,000 1,800 Mỹ phẩm
Italia
mạch
Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Clorphenamin
34 84 Chlorpheniramine 4mg VD-11248-10 Hộp 5 vỉ x 20 viên;Uống: Viên MEKOPHAR-VN Viên 67 60,000 TBYT HG
(hydrogen maleat)
Hộp 100 ống,Tiêm: ống
35 89 Diphenhydramin Dimedrol 10mg/1ml VD-12992-10 VINPHARCO-VN Ống 630 12,000 TBYT HG
10mg/1ml-CB
Epinephrin
36 91 Adrenalin 1mg/1ml VD-8917-09 Tiêm hộp 10 ống 1mg/1ml Thephaco - Việt Nam Ống 2,400 12,000 DPHG
(adrenalin)
Cty CPDP Khánh Hoà -
37 92 Fexofenadin Fefasdin 180mg 180mg VD-13441-10 Uống, 10 Viên nén bao phim/ vỉ Viên 2,200 24,000 LHD
Việt Nam
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
M/S Nova Med-
38 96 Loratadin GANUSA 5mg VN-14085-11 Uống, siro lọ 5mg/30ml Lọ 47,850 1,200 Việt á
Pakistan
39 96 Loratadin Loravidi 10mg VD-14437-11 Uống, Viên Vidipha/VN Viên 319 20,000 Đông Bắc
40 96 Loratadin Axota 10mg VD-8925-09 Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên,Uống, Viên THEPHACO-VN Viên 1,200 2,700 TBYT HG
42 118 Glutathion Vietmax 600mg VN-11515-10 Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm, lọ Furen- Trung Quốc Lọ 64,900 10,000 An Vượng
YOUCAREPHARMAC
43 118 Glutathion Reduced Glutathion 300mg VN-14613-12 Hộp 1 lọ; Tiêm, lọ Lọ 39,200 3,000 TBYT HG
EUTICAL-CHINA
N-methylglucamin
succinat + natri 6g+2,4g+0,12g Hoàng
44 133 Reamberin 400ml VN-5643-10 Tiêm truyền chai 400ml Polysan - Russia Chai 152,700 1,900
clorid + kali clorid + +0,048g Giang
magnesi clorid
Polystyren (sulfonat
45 130 Kalimate H30 5g GC-0138-11 Uống, gói Euvipharm - Việt Nam Gói 12,495 12,000 TW1
calci)
46 479 Deferipron Kelfer 500 500mg VN-7633-09 Lọ 50 viên ;Uống CIPLA-INDIA Viên 12,650 1,000 TBYT HG
50 138 Gabapentin Garbapia 300mg VN-10418-10 Uống, Viên nang 300mg Micro Labs Limited Viên 4,500 3,000 Quốc tế
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Hộp 10 vỉ x 10 viên Uống, Viên
51 145 Valproat natri Encorate 200mg VN-16379-13 Sunpharma Viên 936 14,400 TBYT HG
200mg
Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
Chống nhiễm khuẩn
Thuốc nhóm beta-lactam
52 158 Amoxicilin Amoxicilin 500 500mg VD-4425-07 Uống; Hộp 10 vỉ*10viên nang Mekophar-Việt Nam Viên 555 100,000 An Vượng
Shijiazhuang No.4
Ampicilin + 1000mg +
59 162 Amsuba VN-4139-07 Tiêm, bột pha tiêm Pharmaceutical Co., Ltd Lọ 21,900 13,000 LHD
sulbactam 500mg
- Trung Quốc
CTCPDP Minh Dân -
60 161 Ampicillin 1g Ampicillin 1g 1g VD-12875-10 Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm Lọ 3,591 1,000 Minh Dân
Việt Nam
Benzyl Penicilin 1.000.000 CTCPDP Minh Dân -
61 164 Benzyl Penicilin VD-13445-10 Hộp 50 lọ thuốc bột tiêm Lọ 1,780 350 Minh Dân
1.000.000UI UI Việt Nam
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Celormed 500
H/2 vỉ x 10 viên nang; Uống,
62 159 Cefaclor (Tên cũ: Cefaclor 500 500mg VD-6219-08 Glomed-Việt Nam Viên 4,050 23,000 Glomed
Viên nang
Glomed)
VD - 13576 - CTCP Pymepharco -
63 167 Cefalexin Cefakid 250mg Hộp 25 gói, Uống, gói hạt cốm Gói 1,680 30,000 Pymepharco
10 Việt Nam
Cty CP Dược Phẩm
64 167 Cephalexin Vialexin-F1000 1000mg VD-19035-13 Uống, Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Viên 2,700 40,000 Quốc Tế
TW2 - Việt Nam
CTCPDP Minh Dân -
65 171 Cefazolin Cefazolin 1g 1g VD-12877-10 Hộp 10 lọ bột pha tiêm Lọ 8,988 2,000 Minh Dân
Việt Nam
66 171 Cefazolin Cefazolin Actavis 2g VN-10712-10 Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm Balkanpharma - Bulgaria Lọ 60,000 15,000 Nam phương
68 175 Cefixim C-Marksans 200 200mg VN-5496-10 Uống, Viên Marksan Pharma - India Viên 2,625 10,000 Đông dương
Medex Laboratories -
77 184 Cefpodoxim Medex Cefpodoxim 200 200mg VN-12948-11 Uống, viên 200mg Viên 3,990 40,000 Đông dương
India
Công ty CPDP Am Vi,
78 186 Ceftazidim Greadim 1g VD-18234-13 Tiêm, bột pha tiêm Lọ 38,500 12,000 Bình Châu
Việt Nam
79 186 Ceftazidim Ceftazidim 1g VD-18230-13 Tiêm, bột pha tiêm, lọ 1g Am Vi- Việt Nam Lọ 19,300 15,000 An Vượng
82 190 Ceftriaxon Spreacef 1g VD-18237-13 Hộp 1 lọ, Tiêm, bột pha tiêm Am Vi- Việt Nam Lọ 23,650 10,000 An Vượng
83 190 Ceftriaxon Ceftriaxon Stragen 2g 2g VN-10108-10 Tiêm, bột pha tiêm Mitim S.R.L- Italy Lọ 50,000 3,000 VNT
TENAMYD /
VIỆT NAM (CSNQ:
84 190 Ceftriaxon TRIAXOBIOTIC 500 0.5g VD-19011-13 Tiêm, bột pha tiêm Lọ 21,525 10,000 Tenamyd
Labesfal Laboratorios
Almino S.A - Portugal)
Hộp 1 lọ+ 1 ống DM, Tiêm, bột
85 193 Cefuroxim Widxim 750mg VD-18245-13 Am Vi- Việt Nam Lọ 23,650 10,000 An Vượng
pha tiêm
Hộp 1 túi x 1vỉ x 10 viên nén CTCPDP Minh Dân -
86 193 Cefuroxim Cefuroxime 250mg 250mg VD-6800-09 Viên 2,037 7,000 Minh Dân
bao phim, uống Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược
87 193 Cefuroxim Viciroxim 0,5g 0,5g VD-18001-12 Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm Lọ 17,346 15,000 Minh Châu
phẩmTENAMYD
VCP - Việt /Nam
VIỆT NAM (CSNQ:
88 193 Cefuroxim CEFUROFAST 250 250mg VD-19005-13 Tiêm, lọ Lọ 19,950 11,000 Tenamyd
Labesfal Laboratorios
Almino S.A - Portugal)
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Imipenem + 500mg + VD - 13449 - CTCPDP
89 196 Cepemid 1g Tiêm, Hộp 1 lọ, bột pha tiêm Lọ 174,300 3,600 Minh Dân
Cilastatin 500mg 10 Minh Dân -Việt Nam
96 205 Amikacin Vinphacine 500mg VD-16308-12 Hộp 10 ống;Tiêm: lọ 2ml VINPHARCO-VN Lọ 14,550 1,000 TBYT HG
BTO Pharmaceutical
99 214 Tobramycin Inbionettora 80mg 80mg VN-12186-11 Tiêm, lọ 80mg/100ml Lọ 21,840 4,000 UNI VN
Co., Ltd-Korea
Shijiazhuang No.4
Tinidazol Inj
104 224 Tinidazol 400mg VN-14564-12 Tiêm truyền, túi 100ml Pharmaceutical Co., Ltd. Túi 25,000 28,000 TBD
400mg/100ml
(Hồng Kông)
105 225 Clindamycin Clindamycin 300mg VD-18003-12 Hộp 5 ống,Tiêm, ống 2ml VINPHARCO-VN Ống 21,500 720 TBYT HG
Ngoài thầu
116 238 Levofloxacin Tavanic 500mg 500mg VN-10551-10 Hộp 2 vỉ x10 viên Sanofi Winthrop Viên 62,000
(TBYT HG)
Nhóm Sulfamid
Sulfamethoxazol +
117 252 Cotrimoxazole 480mg VD-17653-12 Uống, Viên 480mg Thephaco Viên 220 800 DPHG
trimethoprim
119 255 Doxycyclin Doxycycline 100mg VD-16130-11 Uống, Viên 100mg Domesco Viên 350 400 Hoàng giang
Geno
128 345 Flunarizin Donarizine 5 5mg VN-7036-08 Vỉ 10 viên, viên 5mg, uống Viên 609 12,000 Minh Châu
Ấn Độ
162mg
Sắt fumarat + folic
134 435 Feliccare +0,75mg VD-10413-10 Uống, Viên Trường Thọ Việt Nam Viên 420 65,000 Trường Thọ
acid + Vitamin B12
+7,5mcg
Sắt III hydroxyd
polymaltose đơn
135 438 Biofer 10mg VN-14274-11 Uống, viên nén Micro labs-india Viên 2,200 5,000 LHD
chất và kết hợp với
acid folic
139 453 Heparin (natri) Heparin 25000UI 25.000UI VN-15617-12 Tiêm, ống 5ml Rotex - Đức Lọ 95,025.00 4,000 TW1
140 1142 Vitamin K1 Vinphyton 1mg VD-16307-12 Tiêm hộp 10 ống 1ml Cty Vinphaco-Việt Nam Ống 3,300 3,000 DPHG
151 503 Amlodipin Amlomarksans 5 5mg VN-13775-11 Uống, Viên Marksan Pharma - India Viên 273 120,000 Đông dương
Balkanpharma-
153 514 Enalapril Renapril 10 10mg VN-6382-08 Hô ̣p 02 vỉ x 14 viên nén, Uống Viên 630 20,000 Tân an
Dupnitza AD/Bulgaria
154 514 Enalapril Enalapril 5 5mg VN- 5428-10 Uống, Viên 5 mg Intas pharma- india Viên 600 24,000 LHD
155 527 Methyldopa Dopegyt 250mg 250mg VN-13124-11 Uống, Viên 250mg Egis - Hungary Viên 2,037.00 8,000 TW1
156 532 Nifedipin Adalat 10mg VN-14010-11 Uống, Viên nén 10mg Bayer Schering Pharma Viên 2,107 400 Hoàng giang
Perindopril + Servier
158 536 Preterax 2mg 2mg+0.625mg VN-13763-11 Hộp 1 vỉ x 30 viên nén, uống Viên 5,040 70,000 Minh Châu
Indapamid Pháp
Perindopril +
159 536 Toversin plus 4mg +1,25mg VD-7287-09 Uống, Viên nén 4mg +1,25mg Trường Thọ Việt Nam Viên 1,550 100,000 Trường Thọ
indapamid
WARAWPHARMACE
GPNK:15554 Vỉ 10 viên;Uống; Viên nén
163 548 Digoxin Digoxin 0,25mg UTICALWORKSPOLF Viên 1,400 2,000 TBYT HG
/QLD-KD 0,25mg
A S.A-BA LAN
18056/QLD-
KD
164 548 Digoxin Digoxin 0.5mg 0,5mg/2ml Tiêm, ống 0,5mg/2ml Sterop- Bỉ Ống 18,270 100 TW1
(Ngày:30/11/
2012)
Claris lifesciences LTD -
165 550 Dobutamin Dobusafe 250mg/20ml VN-10987-10 Tiêm, ống 250mg/20ml Ống 72,000 5,000 VNT
Ấn Độ
166 551 Dopamin (hydroclorid) Dopamin 200mg 5ml 200mg VN-15124-12 Tiêm, ống 5ml Rotex-Đức Ống 22,995 400 TW1
No-Adrenalin
167 127 Levonor 1mg/1ml 1mg VN-7105-08 Tiêm, ống Warsaw-Balan Ống 32,025 20,000 TW1
1mg/ml
169 524 Lisinopril Trupril 10mg VN-11051-10 hộp 1 vỉ x 14 viên nén Getz pharma- Pakistan Viên 2,400 24,000 DPHG
170 569 Fenofibrat Defechol 100 100mg VD-16996-12 Uông hộp 5 vỉ x 10 viên 100mg Pharbaco - Việt nam Viên 740 7,500 DPHG
Polipharm. Co.LTD-
171 571 Gemfibrozil Topifix 300mg VN-14527-12 Uống; Viên 300mg Viên 1,800 27,000 Đông Bắc
Thailand
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc khác
172 579 Citicoline 500mg Yuyutacol 500mg 500mg/2ml VN-12190-11 Hộp 10 ống tiêm 2ml Yuyu Pharma-Korea ống 28,980 2,000 Vân Tiên
Piracetam + Balkanpharma-
180 590 Phezam 400mg + 25mg VN-15701-12 Hô ̣p 06 vỉ x 10 viên nang, Uống Viên 2,982 10,000 Tân an
cinnarizin Dupnitza AD/ Bulgaria
215,2mg/1ml,
184 578 Cerebrolysin Cerebrolysin 10ml Ống
VN-15431-12 Tiêm; ống 215,2mg/1ml, Ống 10ml Ebewe-Áo Ống 102,900 500 TW1
Fucidic acid + VN-13173- Hộp tuýp nhôm 5g kem, Dùng HOE Pharmaceuticals
191 627 Fobancort Cream 5g Tuýp 35,000 200 Á Châu
betamethason 11 ngoài Sdn.Bhd - Malaysia
Betamethason
dipropionat +
193 801 Glokort 10g VD-5960-08 H/1 tuýp; Dùng ngoài, tube 10g Glomed-Việt Nam Tube 6,250 2,200 Glomed
clotrimazol +
gentamycin
197 685 Povidol iodine PVP IODINE 10%- 100ml 10% VS-4620-07 Dùng ngoài; chai 100ml TW3- VIỆT NAM Chai 12,900 6,000 TƯ 3
199 687 Furosemid Furosemid 20mg VD-6976-09 Tiêm hộp 10 ống 20mg/2ml Thephaco - Việt Nam Ống 2,300 30,000 DPHG
200 690 Spironolacton Spirem 25 25mg VN-8872-09 Uống, Viên 25mg Remedica - Cyprus Viên 1,974.00 2,000 TW1
Thuốc kháng acid và các Thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
201 692 Aluminum phosphat Aluminium phosphat gel 20% VD-14861-11 Hộp/20 gói hỗn dịch uống, uống Đạt Vi Phú - Việt Nam Gói 1,600 4,000 DPHG
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
208 710 Pantoprazol Fascus 40mg VN-16236-13 Hộp 1 lọ, bột đông khô pha tiêm Jiangsu-Trung Quốc Lọ 23,500 8,400 Nam phương
Rabeprazole+ 20mg+
711+22 Acme Formulation - Ấn
209 Tinidazol+ Eropyl kit 500mg+ VN-13942-11 Hộp 7 kít x 6 viên Viên 4,950 11,000 Nam phương
8 +224 Độ
Clarithromycin 500mg
Yuhan Corporation-Hàn
210 1071 Surfactant Newfactan 120mg VN-16295-13 Tiêm, lọ 120mg- 1 lo/hộp Lọ 7,200,000 100 LHD
Quốc
220 756 Dioctahedral smectit Stanmece 3g VD-18183-13 Hộp 30 gói; Uống gói 3g NAMHAPHARMA-VN Gói 2,200 10,000 TBYT HG
Thuốc khác
Biphenyl dimethyl VD - 6462 - Hộp 10 vỉ x 9 viên, Uống, Viên CTCP Pymepharco -
224 779 PymeReobil 25mg Viên 1,900 80,000 Pymepharco
dicarboxylat 08 nén 25mg Việt Nam
VD - 15890 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống, CTCP Pymepharco -
225 791 Silymarin Liverton 140 140mg Viên 1,974 50,000 Pymepharco
-11 Viên 140mg Việt Nam
L-Ornithin - L- HANKOOKKORUS-
226 784 Korulive 5g 10ml VN-12486-11 Hộp 10 ống;Tiêm, ống 5g/10ml Ống 36,500 4,000 TBYT HG
aspartat KOREA
Wasserburger
Hộp 5 ống bột pha Dung dịch
227 792 Somatostatin Nitatsoma 3mg VN-10124-10 Arzneimittelwerk Ống 1,150,000 100 Á Châu
tiêm tĩnh mạch
GmbH, Germany
DBL OCTREOTIDE Omega Laboratories
228 786 Octreotid 0,1mg VN-8558-09 Tiêm, ống Ống 189,000 400 Ngọc Thiện
0,1MG/ML Ltd-Canada
Novartispharma stein Ngoài thầu
229 786 Octreotid Sandostatin 0.1mg/ml VN-7300-08 Tiêm, ống 5ml Ống 337,953 300
A.G Thụy sỹ (TBYT HG)
232 818 Methyl prednisolon Menison inj 40mg VD-13983-11 Tiêm, lọ 40mg Pymepharco - Việt Nam Lọ 27,800 30,000 UNI VN
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
233 818 Methyl prednisolon Tomethrol 4mg 4mg VD-7283-09 Uống, Viên nén 4mg Trường Thọ Việt Nam Viên 520 8,000 Trường Thọ
234 818 Methyl prednisolon Tomethrol 16mg 16mg VD-7282-09 Uống, Viên nén 16mg Trường Thọ Việt Nam Viên 1,450 14,500 Trường Thọ
235 818 Methyl prednisolon Somidex 125mg 125mg VN-13885-11 Tiêm, lọ 125mg Gentle - Đài Loan Lọ 67,500 2,000 TƯ 2
236 819 Prednisolon acetat Prednisolon 5mg VD-15663-11 Uống, Viên 5mg; Vỉ 20 Viên VINPHARCO-VN Viên 210 24,000 TBYT HG
Hydrocortison-Lidocain- 12059/QLD-
237 815 Hydrocortison 125mg
KD
Tiêm, lọ 125mg /5ml hỗn dịch tiêm Gedeon Richter-Hungary Lọ 29,925 1,100 TW1
Richter 125mg/5ml
238 843 Acarbose Glucobay 50mg VN-10758-10 Uống, Viên 50mg Bayer Schering Pharma Viên 2,761 40,000 Hoàng giang
Hoàng
239 846 Gliclazid Gliclazide 80mg standa 80mg VD-11938-10 Uống, Viên 80mg Standa - VN Viên 1,050 50,000
Giang
245 851 Insulin trộn (M) Scilin M 30/70 100UI VN-8740-09 Hộp 1 lọ,Tiêm, lọ 100 ui/10ml BIOTON SA-BALAN Lọ 234,000 550 TBYT HG
Wockhardt
246 851 Insulin trộn (M) Wosulin 30/70 40UI VN-13424-11 Tiêm, Hộp 1lọ 10ml Lọ 91,500 640 TƯ 2
Ấn Độ
247 851 Insulin trộn (M) Scilin M30 (30/70) 40UI QLSP-0648-13 Tiêm, lọ 10ml Bioton S.A - Poland lọ 124,800 1,500 LHD
Hocmon tuyến giáp, cận giáp và Thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
250 861 Carbimazol Navacarzol 5mg VN-5608-08 Uống, hôp 100 Viên 5mg NovaA - ý Viên 1,200 84,000 DPHG
GPNK:9420- SOPHARMA-
252 877 Galantamin Nivalin 5mg Hộp 10 ống,Tiêm, ống 5mg/1ml Ống 84,000 14,000 TBYT HG
QLD-KD BULGARIA
VN - 10032-
253 884 Rocuronium bromid Rocuronium bromid 50mg Tiêm, lọ50mg/5ml Halmeln - Đức Lọ 96,800 1,000 TƯ 2
10
255 879 Neostigmin metylsulfat Neostigmine 0,5mg 0,5mg VN-15618-12 Tiêm, ống 0,5mg/1ml Rotex-Đức Ống 8,715 1,800 TW1
Suxamethonium HCl
256 885 Suxamethonium clorid 100mg VN-16040-12 Tiêm, ống 100mg/2ml Rotex-Đức Ống 16,212 1,700 TW1
100mg
258 840 Progesteron Progesterone 25mg/ml 25mg VN-15619-12 Tiêm dung dịch dầu, 25mg/ml Rotex - Đức Ống 8,190.00 1,200 TW1
259 270 AcicloVir Medskin Acyclovir 5g VD-5095-08 Tra mắt, kem, tube 5g. Hậu Giang Tube 50 16,800 Hoàng giang
262 790 Naphazolin Napthazolin 0,05% 0,05% VD-16784-12 Nhỏ mũi, 0,05%, lo 10 ml Danapha-Việt Nam Lọ 1,800 1,000 LHD
Samchundang pharma -
263 214 Tobramycin Samchundang Toracin 15mg VN-13342-11 Nhỏ mắt 15mg, lọ 5ml Lọ 36,000 3,600 Đông dương
Korea
Tobramycin + Micro Labs Limited-Ấn
264 215 Troucine-DX 3mg+1mg/ml VN-14280-11 Nhỏ mắt, lọ 3mg+1mg/ml Lọ 18,200 1,400 DPHG
dexamethason Độ
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Samchundang pharma -
265 921 Hyaluronidase Hameron 1mg VN-15585-12 Nhỏ mắt 1mg/ml Lọ 30,000 3,600 Đông dương
Korea
Tetracyclin Cty CP DP Quảng Bình-
266 257 Mỡ tra mắt tetracylin 1% 1,0% VD-10357-10 Mỡ tra mắt1%, tube 5g Tube 2,454 600 Đông Bắc
(hydroclorid) VN
Dexamethasone
Sulfate; Neomycin
Sulfate; Polymycin
B Sulfate, 0,1% 0,1% +
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ S.A.Alcon Couvreur
269 211 Dexamethasone; Maxitrol 5ml 3500IU/ml+ VN-10720-10 Lọ 39,900 2,000 Vimedimex
mắt, Nhỏ mắt N.V - Bỉ
3500IU/ml 6000IU/ml
Neomycin sulfate;
6000IU/ml
Polymycin B sulfate
Oflovid ophthalmic VN - 7944 - Hộp 1 tuýp 3,5g, Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
272 244 Ofloxacin 0,3% 3mg/g Tuýp 70,306 2,000 Vimedimex
ointment 0,3% x 3,5g 09 mắt, Nhỏ mắt Co. Ltd. -Nhật
Oflovid ophthalmic VN - 5622 - Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
273 244 Ofloxacin 3mg/ ml 3mg/ml Lọ 55,872 2,500 Vimedimex
solution 3mg/ ml x 5ml 10 mắt, Nhỏ mắt Co. Ltd. -Nhật
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Pemirolast Kali Alegysal Eye drop 0,1% x VN - 5088 - Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
274 949 1mg/ml Lọ 72,402 400 Vimedimex
0,1% 5ml 07 mắặt, Nhỏ mắt Co. Ltd. - Nhật
Sanlein Eye drop 0,1% x VN - 4611 - Hộp 1 lọ 5ml,Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
275 921 Hyaluronidase 1mg/ml Lọ 62,158 1,300 Vimedimex
5ml 07 mắt, Nhỏ mắt Co. Ltd. -Nhật
Polyethylene Glycol
953+95 Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch Alcon Laboratories, Inc.
276 400, Propylene Systane Ultra 5ml 0,4% + 0,3% VN-4956-10 Lọ 60,099 1,800 Vimedimex
4 thuốc nhỏ mắt, Nhỏ mắt - Mỹ
Glycol 0,4%/ 0,3%
Tropicamide,
VN - 14357 - Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ
278 962 Phenylephrine Mydrin-P Eye drop 10ml 5/5mg Santen OY -Phần Lan Lọ 42,000 130 Vimedimex
11 mắt, Nhỏ mắt
5/5mg 10ml
Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non
282 985 Oxytocin:-thúc đẻ Ofost 5IU/ml 5UI Tiêm, ống 5UI/1ml Ống TƯ 2
283 988 Misoprostol Misoprostol Stada 200mcg 200mcg VD-13626-10 Uống, Viên 200mcg LD Stada - Việt Nam Viên 4,400 500 VNT
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc chống đẻ non
Cty Vinphaco - Việt
284 993 Salbutamol (sulfat) Vinsalmol 0,5mg VD-13011-10 Tiêm; hộp 5 ống 0,5mg/ 1ml Ống 5,400 4,600 DPHG
Nam
Thuốc chống rối loạn tâm thần
Clorpromazin Lọ 500 viên bao đường;Uống,
285 1011 Aminazin 25mg VD-15328-11 DANAPHA-VN Viên 104 7,000 TBYT HG
(hydroclorid) Viên 25mg
Clorpromazin Hộp 20 ống,Tiêm, ống
286 1011 Aminazin 25mg VD-15685-11 DANAPHA-VN Ống 1,048 2,400 TBYT HG
(hydroclorid) 25mg/2ml
287 1015 Haloperidol Haloperidol 1,5mg VD-7856-09 Lọ 400 viên; Uống, Viên 1,5mg DANAPHA-VN Viên 190 6,300 TBYT HG
Hộp 20 ống;Tiêm; 0,5%, Ống
288 1051 Haloperidol Haloperidol 0,5% VD-15330-11 DANAPHA-VN Ống 1,800 2,390 TBYT HG
5mg/1ml
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim, Hoàng
289 1,019 Olanzapin Olanstad 10 10mg VD-14576-11 Stada - VN Viên 2,500 5,000
Uống Giang
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng, Hoàng
290 1,024 Sulpirid Sulpiride Stada 50mg 50mg VD-12625-10 Stada - VN Viên 330 1,200
Uống Giang
291 1,016 Levomepromazin Levomepromazin 250mg 25mg VD-11171-10 Uống, Viên bao đường 25mg Phabaco-Việt Nam Viên 735 300 TW1
Rhinocort Aqua Spr Hộp 120 liều, dung dịch phun AstraZeneca AB, Thụy
293 1,039 Budesonid 64mcg VN-10734-10 Lọ 203,511 300 Minh Châu
64mcg 120Dose sương, xịt mũi Điển
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
294 1037 Aminophylin Diaphyllin 4,8% 4, 8% VN-5363-10 Tiêm, 240mg/ml ống 5ml Gedeon Richer- Hungary Ống 10,815 2,400 TW1
Hoàng
295 1046 Salbutamol (sulfat) Asthalin Inhaler hộp 0,1mg/liều VN-10183-10 Hộp xịt, 200 liều /lọ Cipla - India Lọ 68,000 100
Giang
Hộp 10 vỉ x10 viên,Uống, Viên
296 993 Salbutamol (sulfat) Salbutamol 4mg VD-15664-11 VINPHARCO-VN Viên 90 2,000 TBYT HG
4mg
297 993 Salbutamol (sulfat) Asthalin Respules 2,5mg 2,5ml VN-13098-11 Hộp 20 nang, Khí dung Cipla - India Nang 4,300 6,000 TW2
Salmeterol + CADILAHEALTHCAR
298 1048 Forair 25mcg+125mg VN-15746-12 Hộp 1 lọ Xịt, lọ 25mcg, 125mcg Lọ 160,000 200 TBYT HG
fluticason propionat ELTD-INDIA
Thuốc chữa ho
Bromhexin
1055+1 (hydroclorid) + NEW EASCOF 2mg +1,25mg
299 VN-10852-10 Uống, Siro chai 100ml Catchet - India Chai 52,789 2,400 Việt á
050 Terbutalin + +50mg
guaiphenesin
Codein + terpin Hộp 10 vỉ x 10 viên; Uống,
300 1058 Terpin-Codein 100mg + 10mg VD-15227-11 MEKOPHAR-VN Viên 340 5,000 TBYT HG
hydrat Viên
301 1049 Terbutalin Vinterlin 0,5 mg VD-7313-09 Tiêm, hộp 5 ống 0,5ml Cty Vinphaco - Việt nam Ống 5,500 1,000 DPHG
303 1063 N-acetylcystein Muxenon 200mg VD-3625-07 Uống, 30 gói bột/Hộp DP Sao Kim - Việt Nam Gói 790 80,000 LHD
Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng Acid-base và các dung dịch tiêm truyền khác
Thuốc uống, tiêm
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Hộp 50 ống;Tiêm, ống
304 1079 Calci clorid Calci clorid 500mg VD-12441-10 VINPHARCO-VN Ống 1,290 3,500 TBYT HG
500mg/5ml
CÔNG TY TNHH B
319 1086 Natri clorid Natri clorid 0.9% 100ml VD-16420-12 Tiêm truyền; chai 100ml Chai 13,950 18,000 TBYT HG
BRAUN-VN
Ringer lactat +
321 1092 Ringer lactat + glucose 500ml VD-16423-12 Tiêm truyền hộp 10 chai 500ml Cty B.Braun - Việt Nam Chai 24,900 18,000 DPHG
glucose
Thuốc khác
Hộp 50 ống nhựa; Nước cất pha Marck Biosciences Ltd -
323 1093 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 10ml VN-7738-09 Ống 1,800 100,000 DPHG
tiêm India
Cty Vinphaco - Việt
324 1093 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml VD-13000-10 Pha tiêm, hộp 50 ống 5ml Ống 650 13,150 DPHG
Nam
Ống nhựa 5ml, nước cất pha Marck Biosciences
321 1,093 Nước cất pha tiêm Sterilise Water 5ml 5ml VN-7739-09 Ống 1,260 240,000 Minh Châu
tiêm Ấn Độ
Calci
0,456g + Hộp 10,20,30, 50,100 ống; CÔNGTYCP DƯỢC
323 1111 glycerophosphat + Origluta VD-14367-11 Ống 4,000 40,000 TBYT HG
0,426g Uống, ống 10ml PHƯƠNG ĐÔNG -VN
magnesi gluconat
329 1123 Vitamin B1 Vitamin B1 25mg VD-13013-10 Hộp 100 ống;Tiêm; ống 1ml VINPHARCO-VN Ống 500 35,000 TBYT HG
Lysin hydroclorid +
calci 5mg+5mg+5m
glycerophosphat + g+20ui+7mg+ Hoàng
332 1116 Tavazid VD-16261-12 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang, Uống Phương Đông - VN Viên 1,200 15,000
acid glycerophosphic 5mg+5mg+25 Giang
+ Vitamin B1 + B2 + mg
B6 + E + PP
Natri chondroitin
sulfat + retinol
palmitat + cholin 100mg+
hydrotartrat + 2500UI +
333 942 Vimycom VD-4878-08 Uống, Viên nang mềm HD pharma-VN Viên 1,370 13,300 LHD
riboflavin (vitamin 25mg + 5mg +
B2) + thiamin 20mg
hydroclorid (vitamin
B1)
VN-2928- WARSAWPHARMACE
Hộp 50 ống ,Tiêm, ống
335 6 Fentanyl Fentanyl 0,1mg 07 VN- UTICALWORKSPOLF Ống 15,950 4,800 TBYT HG
0,1mg/2ml
16082-12 ASA-BALAN
WARSAWPHARMACE
Hộp 50 ống,Tiêm, ống
336 6 Fentanyl Fentanyl 0,5mg VN-5471-08 UTICALWORKSPOLF Ống 33,500 4,800 TBYT HG
0,5mg/10ml
ASA-BALAN
Morphin
337 16 Morphin 0,01g VD-10474-10 Hộp 25 ống ;Tiêm, ống 1ml VIDIPHAR-VN Ống 4,490 2,400 TBYT HG
(hydroclorid)
WARSAWPHARMACE
Hộp 10 ống ;Tiêm, ống
338 18 Pethidin Dolcontral 100mg VN-11274-10 UTICALWORKSPOLF Ống 18,950 3,600 TBYT HG
100mg/2ml
ASA-BALAN
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
Thuốc HTT và TC dùng làm thuốc
GEDEONRICHTERPC
339 4 Diazepam Senduxen 5mg VN-8707-09 Hộp 10 vỉ ,Uống, viên 5mg Viên 598 48,000 TBYT HG
L-HUNGARI
Ephedrin Hộp 10 ống Tiêm tĩnh mạch, LABORATOIREAGUE
340 113 Ephedrine Aguettant 30mg VN-5464-10 Ống 69,300 1,800 TBYT HG
(hydroclorid) ống 30mg/ml TTANT
Hộp 25 ống ;Tiêm, lọ
341 10 Ketamin Ketamin HCL 0,50g VN-8265-09 ROTEX-GERMANY Lọ 44,950 120 TBYT HG
0,50g/10ml
WARSAWPHARMACE
342 15 Midazolam Midanium 5mg VN-13844-11 Hộp 10 ống ;Tiêm, lọ 1ml UTICALWORKSPOLF Lọ 21,840 18,000 TBYT HG
ASA-BALAN
GPNK- MALLINCKRODTINC-
343 46 Morphin sulfat Morphin sulfat 30mg Hộp 100 viên;Uống, viên Viên 21,840 300 TBYT HG
32/2011-N USA
345 141 Phenobarbital Gardenal 10mg VD-13895-11 Hộp 100 viên;Uống, viên PHARBACO-VN Viên 140 3,000 TBYT HG
DAIHANPHARM.CO.L
346 141 Phenobarbital Danotan 100mg/1ml VN-6372-08 Hộp 50 ống ;Tiêm, ống 1ml Ống 11,000 600 TBYT HG
TD-KOREA
Thuốc điều trị ung thư, chống thải ghép ngoài danh mục
347 370 Fluorouracil (5- FU ) EEFCIL 250mg/ml 250mg VN-6372-08 Thuốc tiêm Boryung Pharmceutical Lọ 42,000 1,000 Ngọc thiện
348 352 Calci folinat Calcium folinat 50mg VN-15844-12 Thuốc tiêm Hospira Ống 110,000 500 TW1
350 388 Oxaliplatin 50mg XALIPLA 50mg 50mg VN-15770-12 Thuốc bột pha tiêm Boryung Pharm Lọ 1,950,000 800 Ngọc thiện
STT
Tên thành phần của Hàm lượng, SKĐ, Số Nhà cung
STT DM Tên hoạt chất Đường dùng, dạng dùng Nhà sản xuất ĐVT Đơn giá
thuốc nồng độ GPNK lượng cấp
31
S.C SINDAN-PHARMA SRL-
351 366 Etoposid Sintopozid 100mg VN1-670-12 Hộp 1 lọ,Tiêm ống 5ml ROMANIA Ống 190,000 100 TBYT HG
INTAS
354 372 Gemcitabin Gemibine 200mg VN-15474-12 Hộp 1 lo,Tiêm lọ 200mg PHARMACEUTICAL-ẤN Lọ 510,000 100 TBYT HG
ĐỘ
INTAS
355 372 Gemcitabin Gemibine 1g VN-15473-12 Hộp 1 lo,Tiêm lọ 1g PHARMACEUTICAL-ẤN Lọ 1,880,000 100 TBYT HG
ĐỘ
356 378 Irinotecan DBL Irinotecan 40mg VN-13613-11 Hộp 1 Lọ 2 ml HOSPIRA-ÚC Lọ 1,255,000 100 TBYT HG
15384/QLD-
357 385 Methotrexat Methotrexat 2,5mg 2,5mg
KD
Uống, Viên 2,5mg Remedica-Síp Viên 2,415 2,500 TW1
358 355 Cisplatin DBL Cisplatin 50mg 50mg VN-12311-11 Tiêm lọ 50mg HOSPIRA-ÚC Lọ 278,000 100 TW1
359 364 Epirubicin hydroclorid Epirubicine Teva 10mg 10mg VN-1628-12 Lọ 10mg Pharmachemie-Hà Lan Lọ 273,000 100 TW1
Page 35
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
12 15 Tang ký sinh N Cả cây Cắt 2- 5 cm Vị đắng DĐVN Kg 55,000 4
không Đường
2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
13 20 Thiên niên kiện N Thân rễ Thái lát Mùi hắc,vị hơi cay DĐVN Kg 80,000 6
không Đường
2 lần túi PE hàn kín chân
14 22 Uy linh tiên B Rễ Cả rễ Vị cay DĐVN Kg 313,950 5 Trường Xuân
không
Page 36
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
Thơm nhẹ, vị cay mát đắng 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
24 14 Nhân trần N Toàn thân Cắt 2-5cm DĐVN Kg 75,000 6
ngọt không Đường
Thân rỗng, nhiều tua cuốn 2 lần túi PE hàn kín chân
31 4 Lạc tiên N Lá Cắt 2- 5 cm DĐVN Kg 89,303 14 Mediplantex
không mùi không
Không mùi, vị đắng cắn dính 2 lần túi PE hàn kín chân
32 7 Phục thần B Cả khối nấm Thái lát DĐVN Kg 313,950 30 Trường Xuân
răng không
Page 37
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
2 lần túi PE hàn kín chân
33 8 Táo nhân B Nhân hạt Cả nhân Màu nâu đỏ, chất mềm DĐVN Kg 676,200 20 Mediplantex
không
Vị đắng hơi cay, kích thích khi 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
34 11 Viễn chí B Rễ Cắt 2-5cm DĐVN Kg 795,000 20
nhấm không Đường
Mùi thơm, vị hơi đắng, hơi 2 lần túi PE hàn kín chân
39 11 Trần bì N Vỏ quả Thái nhỏ DĐVN Kg 89,303 10 Mediplantex
cay không
Thái lát Thể chất rắn, mùi nhẹ, vị se 2 lần túi PE hàn kín chân
41 5 Cốt khí củ N Rễ DĐVN Kg 89,303 30 Mediplantex
mỏng đắng không
Page 38
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
2 lần túi PE hàn kín chân
44 7 Huyền hồ B Thân rễ Cắt 2-5 cm mùi nhẹ,vị hơi đắng DĐVN Kg 627,900 4 Trường Xuân
không
Không mùi, vị chát cắn dính 2 lần túi PE hàn kín chân
49 1 Bạch linh ( Phục linh ) B Cả khối nấm Thái lát DĐVN Kg 253,575 30 Mediplantex
răng không
Page 39
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
Mùi thơm nhẹ,vị hơi ngọt sau 2 lần túi PE hàn kín chân
63 9 Mạch môn N Rễ Cả rễ DĐVN Kg 253,575 8 Mediplantex
hơi đắng không
Page 40
STT Giá
trong Nguồn Bộ phận Quy cách trúng Số
STT Tên vị thuốc màu sắc, mùi vị TCCL Quy cách đóng gói ĐVT Nhà cung cấp
DMT gốc dùng vị thuốc thầu lượng
12 (VAT)
Màu vàng đến nâu nhạt,mùi 2 lần túi PE hàn kín chân
68 7 Bạch truật B Thân rễ Thái lát DĐVN Kg 289,800 28 Mediplantex
thơm nhẹ không
Mùi đặc biệt, vị ngọt hơi khé 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
69 8 Cam thảo B Thân rễ Thái lát DĐVN Kg 245,000 16
cổ không Đường
màu nâu vàng hay nâu nhạt có 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
71 10 Cẩu tích N Thân rễ Thái lát DĐVN Kg 75,000 35
vân không Đường
Lõi trắng ngà ,thơm dịu,vị 2 lần túi PE hàn kín chân Đồng Hương
74 3 Đẳng sâm B Rễ Cắt 2-3 cm DĐVN Kg 745,000 30
ngọt không Đường
Mặt ngoài trắng hay vàng ngà, 2 lần túi PE hàn kín chân
76 13 Hoài sơn N Thân rễ Thái lát DĐVN Kg 152,145 30 Mediplantex
nhiều bột không
Màu nâu nhạt, mùi thơm đắng 2 lần túi PE hàn kín chân
78 19 Tục đoạn B Rễ Cắt 2-5 cm DĐVN Kg 241,500 40 Trường Xuân
hơi chát không
Page 41
DANH MỤC THUỐC CHẾ PHẨM YHCT BỆNH VIỆN ĐK TỈNH HÀ GIANG
STT
trong Nhà cung
STT Thành phần Tên thuốc SĐK Đường dùng HSX ĐVT Đơn giá Số lượng
TT 12 cấp
BYT
Hộp 10 vỉ x 10 viên
V135-H12-
2 2 Kim tiền thảo Kim tiền thảo 13
Uống, viên nang mềm Hà Nam Viên 595 5,000 TBYT HG
120mg
Nhóm nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì:
V70-H12-
6 7 Siro bổ tỳ Bổ tỳ K/H uống, Siro Khải Hà lọ 23,499 1,000 Hoàng giang
15
VD-16315- Hộp 1 chai 125ml uống,
7 8 Siro bổ tỳ Siro bổ tỳ YÊN BÁI chai 24,000 4,000 TBYT HG
12 Siro
STT
trong Nhà cung
STT Thành phần Tên thuốc SĐK Đường dùng HSX ĐVT Đơn giá Số lượng
TT 12 cấp
BYT
Hộp 1 lọ 42 viên, viên
Lá trinh nữ hoàng cung, Tri bao phim 2000mg
mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, VD-16315- +666mg Danapha
8 9 Tadimax Viên 3,990 5,000 Minh châu
Đào nhân, Trạch tả, Xích 12 +666mg+666mg+83mg+
thược, Nhục quế 830mg+500mg+8,3mg,
Uống
V251 -
20 26 Thuốc ho bổ phế Thuốc ho bổ phế viên ngậm H12 - 10
Uống, viên Trường Thọ viên 370 6,500 Trường thọ
1 Bơm cho ăn 50ml 100 cái/ hộp Vinahankook Việt Nam 9001-2008 Cái 5,040 5,000 DPHG
2 Bơm tiêm nhựa 50ml 100 cái/ hộp Vinahankook Việt Nam TCVN Cái 6,380 2,500 VNT
GMP-FDA,ISO
3 Bơm tiêm nhựa 10ml 100 cái/ hộp MPV Việt Nam Cái 1,070 290,000 TBYT HG
13485:2005
4 Bơm tiêm nhựa 1ml 100 cái/ hộp Vinahankook Việt Nam 9001:2008 Cái 670 7,180 Hoàng Phương
5 Bơm tiêm nhựa 20ml 100 cái/ hộp Vinahankook Việt Nam 9001-2008 Cái 2,310 70,000 DPHG
GMP-FDA,ISO
6 Bơm tiêm nhựa 3ml 100 cái/ hộp MPV Việt Nam
13485:2003
Cái 656 5,000 TBYT HG
GMP-FDA,ISO
7 Bơm tiêm nhựa 5ml 100 cái/ hộp MPV Việt Nam Cái 680 295,000 TBYT HG
13485:2004
8 Bơm Karman 1 van 1 cái/hộp Ipas Mỹ -Đài loan 13485:2003 Cái 420,000 50 Hoàng Phương
9 Bơm Karman 2 van 1 cái/hộp Ipas Mỹ -Đài loan 13485:2003 Cái 780,000 50 Hoàng Phương
Bông gạc
10 Bông hút Y tế 1kg/cuộn Tân tiến Việt Nam XTC 01-2002 Kg 170,000 400 TBYT HG
11 Bông cắt 2x2cm, VT 10 gr/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Gói 4,300 43,000 TBYT HG
TCVN
12 Bông cắt 2x2cm, VT 20 gr/gói Memco Việt Nam 49/2012/BYT-TB- Gói 7,300 3,000 Hoàng Phương
CT
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
13 Bông ép sọ não 1,5x5cm VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 983 3,000 TBYT HG
14 Bông gạc băng mắt 5x7cm,VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam XTC 01-2002 Cái 983 3,000 TBYT HG
15 Bông gạc ĐVT 6x22cm VT 1 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,705 18,500 TBYT HG
16 Bông gạc ĐVT 8x15cm VT 1 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,580 67,600 TBYT HG
17 Gạc cầu đa khoa Fi 30 x1 lớp VT 05 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 492 500,000 TBYT HG
18 Gạc cầu đa khoa Fi 50 x1 lớp VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 983 50,000 TBYT HG
19 Gạc cầu sản khoa Fi 45 VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,335 3,000 TBYT HG
20 Gạc dẫn lưu TMH 1,5 x100 cm x 4 lớp VT 5 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 3,686 500 TBYT HG
21 Gạc dẫn lưu TMH 7,5 x100 cm x 4 lớp VT 5 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,212 500 TBYT HG
22 Gạc hút 100% cotton khổ 80 cm 1000m/cuộn Danameco Việt Nam 9001:2008 Mét 3,900 10,000 Medicent
23 Gạc lót đốc kim TD 3,5x5cmx4 lớp VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Gói 492 2,000 TBYT HG
24 Gạc PT 10x10cm x8 lớp, VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 1,230 300,000 TBYT HG
25 Gạc PT ổ bụng 30x40cm x6 lớp, VT 5 miếng/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Miếng 10,500 20,000 Medicent
26 Gạc PTKD 7,5 x 7,5 cm x 6 lớp VT 10 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 860 7,000 TBYT HG
27 Gạc thận nhân tạo 3,5x4,5 cmx80 lớp, VT 30 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 2,212 11,000 TBYT HG
28 Gói đẻ sạch 4 khoản VT 1 bộ/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Gói 16,000 1,000 TBYT HG
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
29 Meche PT 3,5 x 7,5 cm x 6 lớp VT 3 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Miếng 2,705 3,000 TBYT HG
30 Băng cuộn 10 cm x5 m, Hộp 10 cuộn Hoàng Nguyên Việt Nam 9001:2008 cuộn 2,231 15,000 DPHG
31 Băng dính lụa 5cm x 5cm 12 cuộn/hộp 3M Mỹ FDA Cuộn 27,100 4,800 TBYT HG
32 Băng dính 2,5 x 5m (có hộp) 12 cuộn New Body care Australia ISO 13485:2004 Cuộn 15,200 5,000 LHD
13485:2003
33 Băng gạc bột 15cm x 2,7m Hộp 10 cuộn Anji Wande Trung Quốc cuộn 18,000 680 Medicent
AC 2009
34 Băng rốn trẻ em Hộp 3 cái Bảo Thạch Việt Nam 9001:2008 Cái 1,000 5,000 Medicent
35 Băng vải mềm có gạc vô trùng 6 x8cm 50 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 3,717 500 Minh Châu
36 Băng vải mềm có gạc vô trùng 9 x 15cm 25 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 5,040 500 Minh Châu
37 Băng vải mềm có gạc vô trùng 9 x 20cm 25 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 8,337 500 Minh Châu
38 Băng vải mềm có gạc vô trùng 9 x 25cm 25 miếng/hộp 3M Mỹ FDA Miếng 10,500 500 Minh Châu
39 Băng chỉ thị hấp khô 1 cuộn/túi 3M Canada 13485:2003 Cuộn 180,000 20 Hoàng Phương
40 Băng chỉ thị hấp ướt 1 cuộn/túi VP Đức 13485:2003 Cuộn 110,000 20 Hoàng Phương
41 Mũ giấy đã tiệt trùng 1 cái/ gói Thời Thanh Bình Việt Nam 9001:2008 Cái 1,600 20,000 Hoàng Phương
42 Mũ phẫu thuật viên VT 100 cái/hộp Thời Thanh Bình Việt Nam 9001:2008 Cái 1,600 6,000 Hoàng Phương
43 Khẩu trang giấy 3 lớp 50 cái/ hộp Thời Thanh Bình Trung Quốc 9001:2008 Cái 1,100 5,000 Hoàng Phương
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
44 Khẩu trang PTV móc tai, VT 50 cái/hộp Bảo Thạch Việt Nam 9001:2008 Cái 1,390 19,500 DPHG
46 Tấm trải nylon 1x1,3m VT 1 cái/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 12,300 3,000 TBYT HG
47 Túi camera M6 VT 1 bộ/gói Danameco Việt Nam 9001:2008 Cái 17,200 500 TBYT HG
13485:2003/AC:200
48 Túi hậu môn nhân tạo 1 cái/túi Gendis Thái Lan cái 8,000 500 Medicent
9
Túi
49 Túi máu ba 250ml, 350ml 5 túi/túi Terumo Trung Quốc ISO 93,000 300 Hoàng Giang
thiếc
50 Túi máu đơn 10 bộ/hộp Terumo Nhật Bản ISO Túi 36,000 3,000 Hoàng Giang
51 Túi nước tiểu 1 túi/ gói Thomson Đài Loan 9001:2000 Túi 5,000 4,000 Medicent
55 Găng tay y tế tiệt trùng số 7; 7,1/2 Kiện 500 đôi Khải hoàn Việt Nam 9001:2008 Đôi 5,500 120,000 Medicent
56 Dây garo tiêm 10 cái/gói VN Việt Nam 9001:2008 Cái 2,000 1,000 Medicent
57 Dây hút nhớt các số 1 cái/ túi Malaysia Malaysia 9001,ISO13485 Cái 5,200 500 VNT
58 Dây hút nhớt có khóa 01 cái/túi Bross Malaysia 13485:2003,CE cái 4,880 500 DPHG
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
59 Dây oxy (người lớn, trẻ em) 01 bộ/túi Thomson Đài Loan 9001:2000 Bộ 6,800 500 Medicent
60 Dây oxy 2 nhánh các cỡ 1 cái/túi KN1 Trung Quốc 13485:2003 Cái 5,500 500 Hoàng Phương
61 Dây Sond cho ăn 16-18 02 cái/túi AM Trung Quốc CE0197 Cái 6,300 850 Minh Châu
62 Dây thở dùng cho một bệnh nhân 01 bộ/túi Thomson Đài Loan 9001:2000 Bộ 35,000 1,000 Medicent
TCVN
63 Dây thở Oxy 2 nhánh 1 cái/túi Minh tâm Việt Nam 49/2012/BYT-TB- Cái 5,600 500 Hoàng Phương
CT
Shangdong Zibo
64 Dây truyền dịch 1 bộ/túi Trung Quốc ISO, TCCE Bộ 3,500 29,000 TBD
Shan Chuan medical
65 Dây truyền dịch kim cánh bướm 1 bộ/túi AM Việt Nam 13485:2003,CE Bộ 3,750 30,000 DPHG
66 Dây truyền dịch kim cánh bướm M1 Túi 25 bộ Omiga Việt Nam ISO 13485:2004 Bộ 3,100 48,000 LHD
67 Dây truyền dịch Vimexco 1 bộ/túi Foresight Malaysia ISO 9001-2008 Bộ 6,950 500 LHD
Shangdong Zibo
68 Dây truyền máu 10 bộ/túi Trung Quốc ISO, TCCE Bộ 6,300 2,100 TBD
Shan Chuan medical
ABLE
Kiện/24bộ Foshan Nanhai Baihe
69 Dây máu chạy thận nhân tạo Medical Technology
Trung Quốc TCCE Bộ 73,500 800 Minh Châu
01bộ/túi
Co.,Ltd.
70 Kim AVF 16G 50 cái/hộp Kawasumi Nhật 13485:2003 Cái 10,900 8,500 Hoàng Phương
Shangdong Zibo
71 Kim bướm các số 100 cái /hộp Trung Quốc ISO, TCCE Bộ 1,200 30,000 TBD
Shan Chuan medical
Shangdong Zibo
72 Kim bướm G23, G25 100 cái /hộp Trung Quốc ISO, TCCE Cái 1,200 2,000 TBD
Shan Chuan medical
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
73 Kim bướm G23, G26 50Cái/ Hộp B.Braun Malaysia ISO 13485:2004 Cái 980 25,000 LHD
74 Kim châm cứu các số 100 cái/hộp Việt-Trung Việt Nam 9001:2008 Cái 700 65,000 Medicent
75 Kim khâu da 10 cái/gói Czech Tiệp ISO 9001-2003 Cái 2,500 6,400 Hoàng Phương
76 Kim khâu ruột 10 cái/gói Czech CH Séc 9001:2003 cái 2,500 100 Hoàng Phương
77 Kim lấy thuốc 100 cái/hộp Vinahankook Việt-Hàn 9001:2008 Cái 420 250,000 Medicent
13485/2012/AC:201
78 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 50 cái/ hộp B.Braun Đức cái 24,890 50,000 DPHG
2
Kim luồn tĩnh mạch ngoại vi trẻ em và sơ sinh 13485:2003/AC:200
79 100 cái/ hộp B.Braun Malaysia Cái 24,800 10,000 DPHG
(Introcan) 7
80 Kim nha khoa 50 cái/hộp Terumo Nhật Bản ISO Cái 1,220 300 Hoàng Giang
81 Kim nhựa lấy máu 20G 100 cái/túi Vinahankook Việt Nam 9001:2009 Cái 420 4,000 Medicent
82 Kim tê tủy sống 10 cái/ hộp B.Braun Đức ISO, CE Cái 29,280 500 Hoàng Giang
83 Kim gây tê ngoài màng cứng 25 cái/ hộp B.Braun Malaysia EC/TUV Cái 109,998 500 Minh Châu
Hunan Luzhou
Kim truyền cánh bướm 23G + 25G 01Cái/gói
84 Huikang Trung Quốc TCCE Cái 1,596 30,000 Minh Châu
(Kim Bướm H-Hanaco 23G,25G) 50(100)cái/hộp
Development Co.,Ltd
85 Miếng cầm máu mũi Mecrosel 80x20x15 1 Chiếc/túi Cenefom Pháp CE 0434 Chiếc 150,000 1,000 VNT
89 Điện cực tim nền xốp 50 miếng/túi Bioprotech Hàn Quốc 13485:2003,CE Miếng 2,400 3,000 DPHG
90 Giấy điện tim 3 cần 10cuộn/hộp Dykam Isarel 13485:2003 Cuộn 22,000 50 Hoàng Phương
91 Gen siêu âm 5lit/can Star Sonog Ý-Việt 13485:2003 Can 180,000 40 Medicent
93 Giấy điện tim 6 cần 10 tệp/hộp Dykam Isarel 13485:2003 Tệp 35,000 500 Hoàng Phương
95 Giấy in máy huyết học 10 cuộn/hộp Roll Nhật-Việt 13485:2003 Cuộn 18,000 200 Medicent
97 Giấy in máy sinh hóa 10 cuộn/hộp Roll Nhật-Việt 13485:2003 Cuộn 18,000 200 Medicent
98 Giấy in nhiệt 10 cuộn/hộp Roll Nhật-Việt 13485:2003 Cuộn 18,900 903 Medicent
13485:2003/AC:200
99 Dán điện tim 01 cái/túi Kendall Thái Lan Cái 3,800 500 Medicent
9
13485:2003/AC:200
101 Sond dạ dày Keldall người lớn 01 cái/túi Kendall Thái Lan Cái 18,800 1,500 Medicent
9
102 Sond dạ dày Keldall trẻ em 01 cái/túi Covidien Thái Lan 13485:2003 Cái 13,000 1,000 Hoàng Phương
103 Sond Foley 2 nhánh số 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18 01 sợi/túi AM Xiang -Jiang Trung Quốc 13485:2003 Sợi 15,000 3,000 Medicent
TCVN
104 Sond hậu môn 01 cái/túi Minh tâm Việt Nam 27/2011/BYT-TB- Cái 9,500 300 Hoàng Phương
CT
TCVN
105 Sond hút nhớt các số 01 cái/túi Minh tâm Việt Nam 27/2011/BYT-TB- Cái 3,800 15,500 Hoàng Phương
CT
106 Sond ổ bụng silicon (to +nhỏ) 01 cái/túi Foter grow Nhật Bản 13485:2003 cái 7,350 1,000 Medicent
107 Sond Pecze 01 cái/túi AM Xiang -Jiang Trung Quốc 13485:2003 cái 18,800 30 Medicent
108 Sond tiểu 1 sợi / túi Thomson Thái Lan 9001:2000 Cái 3,500 100 Medicent
109 Spinocan g18-g27 25 cái/hộp B.Braun Malaysia EC/TUV Cái 30,996 2,000 Minh Châu
110 Ống đặt nội khí quản các số 100 cái/hộp AM Xiang -Jiang Trung Quốc 13485:2003 Cái 13,650 500 Medicent
111 Ống đặt nội khí quản có bóng số từ 2/0 đến 9/0 01 cái/ gói AM Xiang -Jiang Trung Quốc 13485:2003 Sợi 13,650 200 Medicent
112 Ống đông máu Natricitra 100 cái/hộp HBA Việt Nam 9001:2008 Cái 1,150 9,000 Hoàng Phương
113 Ống hút thai 100 cái/túi Sai gòn Việt Nam TCCS Cái 500 1,000 Hoàng Phương
114 Ống hút dịch 01cái/ gói Thomson Đài Loan 13485:2008 cái 40,000 1,000 Medicent
13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
115 Ống lưu máu kháng đông EDTA HTM 100 ống/hộp Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 1,260 50,000 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
116 Ống nghe 01 cái/bộ Alpk2 Nhật 13485:2003 Cái 100,000 100 Hoàng Phương
13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
117 Ống nghiệm chân không EDTA K3 HTM 12 x 100 ống/hộp Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 1,995 2,020 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT
9001:2008
118 Ống nghiệm có chất chống đông máu 100 ống/hộp Jiangsu Kanjian Việt-Trung Cái 1,000 25,000 Medicent
13485:2003
119 Ống nghiệm EDTA 100 ống/hộp Khánh linh Việt Nam 9001-2008 cái 845 30,000 DPHG
13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
120 Ống nghiệm Heparin HTM 100ống/hộp Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 1,323 40,000 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT
13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
121 Ống nghiệm nhựa có nắp HTM Ống Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 504 18,000 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT
13485:2003
Cty CP VTYT Hồng
122 Ống nghiệm SERUM HTM Hộp 1 dây Việt Nam GCN:38/2012/BYT- Ống 1,323 2,000 Minh Châu
Thiện Mỹ
TB-CT
13485:2003/AC:200
123 Chỉ cat guyt các số 40 tets/hộp Demetech Mỹ Sợi 37,500 1,000 Medicent
9
1992:1999
124 Chỉ cat guyt cromic ( Các số) 12 Sợi/hộp CPT Việt Nam Sợi 31,000 200 Medicent
6546:1999
Chỉ Catgut Chromic số 1, 2 dài 90, kim 1/2, kim 13485:2003/AC:200
125 12 sợi/hộp Demetech Mỹ Sợi 40,000 500 Medicent
tròn, vòng kim 40mm, một kim 9
Chỉ Catgut chromic, kim tròn cong 1992:1999
126 Hộp 12 sợi CPT Việt-Pháp sợi 44,000 1,000 Medicent
6546:1999
Chỉ Catgut Plain số 0, 1, 2, 3 (chỉ tiêu thường có 1992:1999
127 12 sợi/hộp CPT Việt-Pháp Vỉ 37,500 500 Medicent
kim) 6546:1999
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
13485:2003/AC:200
128 Chỉ Chromic số 1, 2 12 sợi/hộp Demetech Mỹ Sợi 36,500 500 Medicent
9
13485:2003/AC:200
130 Chỉ lanh cuộn 220m 1 cuộn/hộp Demetech Mỹ Cuộn 220,000 198 Medicent
9
1992:1999
131 Chỉ lanh thường cuộn 500m 1 cuộn/túi CPT Việt-Pháp Cuộn 162,500 50 Medicent
6546:1999
13485:2003/AC:200
132 Chỉ Nylon 10.0 không tiêu Hộp 40 tets Demetech Mỹ sợi 210,000 1,000 Medicent
9
13485:2003/AC:200
133 Chỉ nylon các số 12 sợi/hộp Demetech Mỹ Sợi 75,000 1,000 Medicent
9
134 Chỉ PDS 4/0 ; 5/0 36 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 Vỉ 235,000 100 VNT
13485:2003/AC:200
135 Chỉ peclon 126m/cuộn Demetech Mỹ Cuộn 16,000 11 Medicent
9
136 Chỉ polyconic các số 12 vỉ/hộp Demetech Mỹ CE 0086 Vỉ 90,000 100 VNT
142 Chỉ Vicryl số 6/0, dài 45cm, 13mm, 1/2C RB 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 175,000 100 VNT
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
143 Chỉ Vicryl số 6/0, dài 45cm, 8mm, 1/4C DBL 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 210,000 97 VNT
145 Chỉ Vicryl các số 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Mỹ CE 0086 Vỉ 135,000 200 VNT
146 Chỉ Vicryl CTD số 2/0, dài 25mm 0,5CO 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 105,000 100 VNT
147 Chỉ Vicryl CTD số 2/0, dài 25mm 0,5CO 12 sợi/hộp Johnson & Johnson Bỉ CE 0086 sợi 105,000 100 VNT
158 Phim DVD 35*43 100 tờ/ hộp Kodak Carestream Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,250,000 100 Việt Nhật
9001:2008
159 Phim XQ 18x24 cm 100 tờ/ hộp Primax Đức Hộp 780,000 50 Medicent
13485:2003
9001:2008
160 Phim XQ 24 x 30 cm - Phim ướt 100 tờ/ hộp Retina Mỹ Hộp 1,100,000 100 Medicent
13485:2003
9001:2008
161 Phim XQ 24x30 cm 100 tờ/ hộp Primax Đức Hộp 1,100,000 100 Medicent
13485:2003
9001:2008
162 Phim XQ 30 x 40 cm - Phim ướt 100 tờ/ hộp Retina Mỹ Hộp 1,680,000 100 Medicent
13485:2003
9001:2008
163 Phim XQ 30x40 cm 100 tờ/ hộp Primax Đức Hộp 1,680,000 100 Medicent
13485:2003
9001:2008
164 Phim XQ 35 x 43 cm - Phim ướt 100 tờ/ hộp Retina Mỹ Hộp 2,100,000 50 Medicent
13485:2003
9001:2008
165 Phim XQ 35x35 cm 100 tờ/ hộp Primax Đức Hộp 1,785,000 90 Medicent
13485:2003
166 Phim XQ size 8”x10” model UPT-510BL Hộp 125 tấm Sony Nhật Bản 9001:2008 Hộp 2,160,000 260 Minh Châu
169 Catheter nhựa đúc bệnh phẩm 500 cái/túi ThermoFisher Canada 13485:2003 Cái 5,000 2,000 Medicent
170 Dao Crecent 1 cái/túi Jimit Ấn Độ No 1023 Chiếc 355,000 100 Đông Dương
171 Dao Crecent 1 cái/túi Jimit Ấn Độ No 1023 Chiếc 355,000 80 Đông Dương
172 Dao Lance Tip 01 cái/túi Jimit Ấn Độ No 1023 cái 83,000 120 Đông Dương
173 Dao mổ Slit Knives 01 cái/túi Jimit Ấn Độ No 1023 cái 219,000 120 Đông Dương
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
174 Thuỷ tinh thể nhân tạo loại mềm (C-Flex) Hộp 1 cái Rayner Anh 93/42/EEC Cái 2,595,000 100 Đông Dương
175 Thuỷ tinh thể nhân tạo loại mềm (Flex-600) Hộp 1 cái Ophthalmic Ấn Độ No 11 1078 QS/NB Cái 1,795,000 50 Đông Dương
184 Bóng đèn hồng ngoại 1 cái/hộp OSRAM Hungary 13485:2003 Cái 250,000 30 Medicent
185 Bóng đèn mổ 24V-25W 01cái/hộp Light Trung Quốc 13485:2003 Cái 20,000 20 Medicent
186 Lam kính 100 cái/hộp sail Brand Trung Quốc 13485:2003 Cái 200 1,000 Medicent
187 Parafin (Nếu cục - hạt) 50kg/bao sangheu Trung Quốc 13485:2003 Kg 75,000 50 Medicent
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
CE 0434;
188 Mũi khoan đường kính 1,5, dài 76 1 cái/hộp XRBEST Đức-Trung Cái 126,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
189 Mũi khoan đường kính 1,5mm, dài 65mm 1 cái/hộp XRBEST Đức-Trung Cái 126,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
190 Lưỡi dao mổ vô trùng các số 100 cái/hộp Kiato Ấn Độ 13485:2003 Cái 1,500 5,950 Medicent
191 Mast khí dung NL+TE 01cái/túi Bross Malaysia 13485:2003,CE Cái 19,300 300 DPHG
192 Mast thở o xy NL+TE 01cái/túi Bross Malaysia 13485:2003,CE Cái 24,000 700 DPHG
193 Nhiệt kế 1 cái/hộp AURORA Trung Quốc 13485:2003 Cái 12,000 800 Medicent
194 Panh thẳng có mấu 16;18cm Cái Solinger Pakistan 9001:2000 Cái 29,000 200 Hoàng Phương
195 Panh thẳng không có mấu 16;18cm Cái Solinger Pakistan 9001:2000 Cái 29,000 200 Hoàng Phương
196 Quả lọc Polyflux 14L Hộp 1 quả Gambro Đức ISO Quả 340,000 800 Phương Đông
197 Thông đái 1 Ống/túi Việt Nam Việt Nam TCVN Cái 30,500 1,000 Hoàng Giang
198 Clip cầm máu bằng titan 10 miếng/túi Weck Mỹ 13485:2003 miếng 66,000 100 Hoàng Phương
199 Hộp đựng BKT y tế an toàn 0,1 cái/túi Mediplast Việt Nam 13485:2012 Cái 14,500 300 Hoàng Phương
200 Kẹp rốn trẻ em 01 cái/túi Bảo Thạch Việt Nam 9001:2008 Cái 3,500 5,000 Medicent
201 Dịch thẩm phân Acid 4A 10l/can CCM Malaysia ISO Lít 22,000 20,000 Phương Đông
202 Dịch thẩm phân Bicart 1150g Hộp 1 quả Gambro Thụy Điển ISO Quả 220,000 3,000 Phương Đông
203 Bộ gây tê ngoài màng cứng 10cái/hộp B,Branu Malaysia EC/TUV Cái 483,000 150 Minh Châu
204 Bộ dây hút dịch bằng silicon 1bộ/túi Trung Quốc Trung Quốc TCCE Bộ 189,000 200 Minh Châu
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
K/10thùng
Bact Trap Port Pharma
205 Thùng/100cái Thụy Điển TCCE Cái 36,960 1,000 Minh Châu
(Fiter lọc khuẩn máy thở - mê) System
01Cái/gói
206 Nelaton các số 8, 10, 12, 14, 16 01 sợi/túi Greetmed Trung Quốc TCCE Sợi 5,720 600 VNT
207 Lamen 100 cái/ hộp Greetmed Trung Quốc TCVN Cái 825 2,000 VNT
Nẹp bản rộng xương đùi 8,9,10 lỗ, rộng 17mm, CE 0434;
208 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 580,000 30 TBYT Anh Đức
dày 5mm lỗ ô van ISO9001; 13485
Nẹp bản hẹp xương cẳng chân 8,9 lỗ, rộng CE 0434;
210 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 470,000 12 TBYT Anh Đức
14mm, dày 4mm lỗ ô van ISO9001; 13485
Nẹp mắt xích thẳng 10,12 lỗ dài 118 đến 142mm CE 0434;
214 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 11 TBYT Anh Đức
lỗ ô van ISO9001; 13485
CE 0434;
215 Nẹp mắt xích 6,7,8,10,12 lỗ(trái-phải) lỗ tròn 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 11 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
216 Nẹp đầu trên xương cánh tay 3,4,5,6 lỗ lỗ tròn 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 11 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
217 Nẹp chữ L 4,5,6,8,10 lỗ (trái-phải) lỗ tròn 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 579,000 11 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
Nẹp đầu dưới xương đùi 5,7,9 lỗ (trái,phải) lỗ ô CE 0434;
218 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,589,000 11 TBYT Anh Đức
van ISO9001; 13485
CE 0434;
224 Vít cứng HA ỵ 2.0 dài từ 6mm - 20mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 120,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
225 Vít cứng HA ỵ 3.5 dài từ 12mm - 50mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 90 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
226 Vít cứng HA ỵ 4.0,4.5 dài từ 12mm - 70mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 380 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
228 Chốt đinh Ф4.0 dài 25mm đến 80mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 1 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Đinh nội tủy xương chày có chốt Ф8.0 đến Ф9.0 CE 0434;
229 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,800,000 1 TBYT Anh Đức
dài 260 đến 340mm ISO9001; 13485
13485:2003
231 Chỉ thép mềm Ф 0.5mm - 1.2mm cuộn 5m 5m/cuộn Smart Pakistan Cái 220,000 20 Medicent
9001:2008
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
CE 0434;
232 Tuốc nơ vít Ф 2.0mm (đầu 4 cạnh, chữ thập) 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,470,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
233 Khung cố định ngoài 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,050,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
234 Lưới vá sọ não 60mm x 80mm, 70mm x 90mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Miếng 5,900,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
235 Lưới vá sọ não 100mm x100mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Miếng 6,700,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
236 Lưới vá sọ não 150mm x 150mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Miếng 11,470,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
237 Vít hàm mặt Ф2.0mm x 5mm - 12mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 150,000 260 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Nẹp bản hẹp xương cẳng chân 4,5,6,7 lỗ, rộng CE 0434;
238 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 430,000 21 TBYT Anh Đức
14mm, dày 4mm lỗ ô van ISO9001; 13485
Nẹp bản hẹp xương cẳng chân 10,12,14 lỗ, rộng CE 0434;
239 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 21 TBYT Anh Đức
14mm, dày 4mm lỗ ô van ISO9001; 13485
CE 0434;
242 Nẹp đầu rắn ốp xương đầu đùi 4,5,6,8 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,730,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
243 Vít mini 2.0 TQ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 120,000 600 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
244 Vít mini 2.0*8mm daif,4,6,8,10,12 mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 150,000 120 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
245 Vít cứng ren toàn phần HA 3.5 các cỡ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 40 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
CE 0434;
246 Vít cứng ren toàn phần HB 3.5x30 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 60,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
247 Vít xốp rỗng nòng 4,5 x 40 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 340,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
248 Vít xốp rỗng nòng 7.3 x 60 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 390,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
249 Chỉ thép mềm Ф 0.5mm - 1.2mm cuộn 5m 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 260,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
250 Nẹp hình chữ H 11 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,200,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
251 Nẹp hàm dưới 20 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 2,500,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
252 Nẹp mặt thẳng 4lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,100,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
253 Nẹp mặt chữ X 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,100,000 10 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
254 Nẹp mini thẳng, cong 4 lỗ*25mm TQ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 1,100,000 30 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
255 Bộ dụng cụ đinh nội tuỷ xương chày có chốt 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 26,250,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
256 Bộ dụng cụ đinh nội tuỷ xương đùi có chốt 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 26,250,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
257 Đinh Kirchner đầu vát nhọn Ø1.0 đến Ø2.5 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 25,000 160 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
258 Nẹp lòng máng 1/3 cẳng tay 3 đến 12 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 210,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
259 Nẹp mắt xích thẳng xương đòn 4, 5, 6, 7, 8 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 490,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
Nẹp mắt xích xương đòn chữ S (trái/phải) 6, 8, CE 0434;
260 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 510,000 21 TBYT Anh Đức
10 lỗ ISO9001; 13485
CE 0434;
263 Nẹp T chi dưới 2 lỗ đầu 4, 5, 6, 8 lỗ thân 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 580,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
264 Nẹp T cong chi trên 3 lỗ đầu 3, 4, 5, 6 lỗ thân 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 580,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
265 Nẹp tăng áp bản hẹp cẳng chân 4 đến 12 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 480,000 29 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
266 Nẹp tăng áp bản nhỏ cho cánh tay 4 đến 10 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 360,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
267 Nẹp tăng áp bản nhỏ cho cánh tay cẳng tay 13 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 360,000 30 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
268 Nẹp tăng áp bản nhỏ cho cánh tay cẳng tay 8 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 360,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
269 Nẹp tăng áp bản nhỏ cho cánh tay cẳng tay 6 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 360,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
270 Nẹp tăng áp bản rộng xương đùi 5 đến 12 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 580,000 40 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
271 Nẹp tăng áp bản rộng xương đùi 14 lỗ , 16 lỗ 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 730,000 21 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
272 Nẹp thẳng bàn tay 5, 6, 8 lỗ 1 cái/túi Health Trung Quốc CE;9001:2078 Cái 330,400 20 Minh Châu
Vít chốt cho đinh cánh tay HIN Ø 3.5 dài 20, 25, CE 0434;
273 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 200,000 20 TBYT Anh Đức
30, 40 mm ISO9001; 13485
Quy cách Nước sản Giấy chứng Đơn Số
STT Tên hàng hóa Hãng sản xuất Đơn giá Nhà cung cấp
đóng gói xuất nhận vị lượng
Vít chốt cho đinh chày T.IN Ø 4.5 dài 30, 35, CE 0434;
274 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 210,000 20 TBYT Anh Đức
40, 45, 50, 55, 60 mm ISO9001; 13485
Vít xương cứng ren toàn phần bước ren 2mm CE 0434;
276 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 20 TBYT Anh Đức
(HAØ3.5, 4.0, 4.5) dài 20 đến 46 mm ISO9001; 13485
Vít xương xốp ren toàn phần bước ren 2mm CE 0434;
277 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 50,000 20 TBYT Anh Đức
(HBØ3.5, 4.5) dài 20 đến 46 mm ISO9001; 13485
279 Nẹp lưới khuyết nền sọ 60x80mm 1 miếng/túi Health Trung Quốc CE;9001:2085 Cái 6,490,000 20 Minh Châu
CE 0434;
280 Nẹp lưới khuyết nền sọ 120x120mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 9,800,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
CE 0434;
281 Nẹp lưới khuyết nền sọ 150x150mm 1 cái/túi XRBEST Đức-Trung Cái 11,470,000 20 TBYT Anh Đức
ISO9001; 13485
2 AST/GOT 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 2,084,250 120 Minh Tâm
3 Albumin 1x250ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 438,900 50 Minh Tâm
4 Albumin 2x250ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 743,400 50 Minh Tâm
5 Alpha Amylase direct subrate 1x25ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,168,650 100 Minh Tâm
6 Bilirubin(Total) 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,477,350 35 Minh Tâm
7 Bilirubin(Direct) 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,477,350 35 Minh Tâm
8 Calcium Arsenazo 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,239,000 50 Minh Tâm
9 Cholesterol 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,815,450 80 Minh Tâm
10 Creatine Kinase (CK) 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 6,030,150 80 Minh Tâm
11 Creatine Kinase (CK) 1x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,733,550 20 Minh Tâm
12 Creatine Kinase MB (CK- MB) 1x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 3,500,700 30 Minh Tâm
13 Creatine 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,188,600 105 Minh Tâm
14 Glucose 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 912,450 110 Minh Tâm
15 Protein Total 1x250ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 431,550 80 Minh Tâm
16 Protein Urine + CSF 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 4,101,300 2 Minh Tâm
17 Urea/Bun-Color 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,039,500 110 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
18 Urea/Bun UltraViolet 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 1,845,900 20 Minh Tâm
19 Uric Acid 1x200ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 2,184,000 80 Minh Tâm
20 Birirubin Standard 1x5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 228,900 2 Minh Tâm
21 Calibrator Serum 1x5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 538,650 5 Minh Tâm
22 Wash Solution 1x5000ml Beckman Coulter Ai Len ISO 13485:2003 Hộp 3,704,800 10 Minh Tâm
23 Cholesterol LDL Direct 5x50ml Dialab áo ISO 13485:2003 Hộp 11,119,500 40 Minh Tâm
24 Cholesterol HDL Direct 5x50ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 6,682,200 40 Minh Tâm
25 Cholesterol HDL Direct 5x100ml Dialab Áo ISO 13485:2014 Hộp 13,359,150 10 Minh Tâm
30 CRP Latex 4x30ml + 4x30ml Beckman Coulter Nhật bản ISO 13485:2003 Hộp 13,549,200 36 Minh Tâm
31 CRP Latex Calibrators (N) Set 5x2ml Beckman Coulter Nhật bản ISO 13485:2003 Hộp 9,271,500 6 Minh Tâm
CRP Latex Calibrators Highly
32 5x2ml Beckman Coulter Nhật bản ISO 13485:2003 Hộp 14,752,500 6 Minh Tâm
Sensitive (HS) set
2x37.5ml +
33 HbA1c Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 34,136,550 20 Minh Tâm
2x19ml + 2x19ml
34 HbA1c Calibrators 1x8ml +5x2ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,169,400 5 Minh Tâm
2x0.25ml +
35 HbA1c Control Beckman Coulter New Zealand ISO 13485:2003 Hộp 11,478,600 5 Minh Tâm
2x.25ml + 1x2ml
36 Hemoglobin (HbA1C) Denaturant 2x250ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,857,050 20 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
37 HDL/LDL-cholesterol control serum 3x5ml + 3x5ml Beckman Coulter Na Uy ISO 13485:2003 Hộp 5,646,900 2 Minh Tâm
38 ITA Control serum level 1 2ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,318,000 2 Minh Tâm
39 ITA Control serum level 2 2ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,830,800 2 Minh Tâm
40 ITA Control serum level 3 2ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,049,200 2 Minh Tâm
41 LDL-Cholesterol Calibrators 2x1ml Beckman Coulter Nhật bản ISO 13485:2003 Hộp 6,768,300 2 Minh Tâm
42 Wash Solution 5L Beckman Coulter Ai Len ISO 13485:2003 Hộp 3,704,800 5 Minh Tâm
43 Sample cups 3ml 1000 cái/túi Globle Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,975,600 5 Minh Tâm
44 Protein total in Urine/CSF 5x25ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 1,671,600 5 Minh Tâm
45 Protein Totin Urine/CSF Std 1x3ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 456,750 5 Minh Tâm
46 HDL-Cholesterol Calibrators 1x3ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 1,726,200 5 Minh Tâm
47 LDL-Cholesterol Calibrators 1x1ml Dialab Áo ISO 13485:2012 Hộp 2,060,100 5 Minh Tâm
48 Iron-Ferrozine 4x50ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 2,678,550 5 Minh Tâm
49 Calibrator Serum 5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 538,650 5 Minh Tâm
50 Biochemistry Control Serum Level I 5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 514,500 5 Minh Tâm
51 Biochemistry Control Serum Level II 5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 514,500 5 Minh Tâm
52 CK-MB control Urine 1x0.5ml BioSystems TBN ISO 13485:2003 Hộp 399,000 5 Minh Tâm
Hóa chất vật tư tiêu hao dùng trên máy miễn dịch Access2
53 Reaction Vessels 98 cái BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,934,600 6 Minh Tâm
1950 mL/bình x 4
54 Access Wash buffer II BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,780,700 24 Minh Tâm
bình
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
130 mL/bình x 4
55 Access Subtrate BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,703,550 6 Minh Tâm
bình
56 Sample Cups, 2 mL 1000 cái Globle Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,975,600 5 Minh Tâm
System Check Solution, 6 bottles, 4
57 6x4ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,332,100 1 Minh Tâm
mL/bottle
58 High sensitive system check hộp Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,014,900 1 Minh Tâm
59 Bulk system check hộp Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,323,900 1 Minh Tâm
60 Contrad 70, 1 L 1 lít/hộp Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,632,300 1 Minh Tâm
61 Citranox, 1 gallon 1 gallon Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,478,100 1 Minh Tâm
62 Access Vitamin B12 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
63 Access Vitamin B12 Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,512,650 1 Minh Tâm
Access Vitamin B12 S0 (dùng cho pha
64 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,109,850 1 Minh Tâm
loãng)
65 Access Folate 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,438,750 1 Minh Tâm
66 Access Folate Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,272,050 1 Minh Tâm
Access Red Blood cell (RBC) Folate
67 2 x 150 mg Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,379,700 1 Minh Tâm
lysing Agent
Access Folate Calibrators S0 (dùng cho
68 S0: 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,945,650 1 Minh Tâm
pha loãng)
69 Access Ferritin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,485,350 12 Minh Tâm
70 Access Ferritin Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,781,450 5 Minh Tâm
71 Access Sample Diluent A 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,297,800 1 Minh Tâm
72 Access Intrinsic factor Ab 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 17,857,350 1 Minh Tâm
73 Access Intrinsic factor Ab Calibrators S0: 2 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 10,900,050 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
QC1-QC2: 6 x 4
74 Access Intrinsic factor Ab QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,366,400 1 Minh Tâm
mL
75 Access EPO 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,631,650 1 Minh Tâm
S0: 1 x 10 mL
76 Access EPO Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,791,400 1 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL
77 Access Ultrasensitive Insulin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,355,400 1 Minh Tâm
Access Ultrasensitive Insulin
78 S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,785,900 1 Minh Tâm
Calibrators
79 Access total ßhCG 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,716,600 12 Minh Tâm
80 Access total ßhCG Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,318,400 2 Minh Tâm
81 Access hLH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
82 Access hLH Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,051,300 1 Minh Tâm
83 Access hFSH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
84 Access hFSH Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,627,750 1 Minh Tâm
85 Access Prolactin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
S0: 1 x 4 mL
86 Access Prolactin Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,732,350 1 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL
87 Access Estradiol 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
S0: 1 x 4 mL
88 Access Estradiol Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,331,650 1 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL
Access Estradiol Calibrators S0 (dùng
89 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,381,800 1 Minh Tâm
cho pha loãng)
90 Access Progesterone 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
S0: 1 x 4 mL
91 Access Progesterone Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,331,650 1 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
Access Progesterone Calibrators S0
92 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,381,800 1 Minh Tâm
(dùng cho pha loãng)
93 Access Testosterone 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
94 Access Testosterone Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,331,650 1 Minh Tâm
95 Access Unconjugated estriol 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
S0: 1 x 4 mL
Access Unconjugated estriol
96 S1- S6: 6 x 2.5 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,680,750 1 Minh Tâm
Calibrators
mL
97 Access DHEA-S 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,538,350 1 Minh Tâm
98 Access DHEA-S Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,627,750 1 Minh Tâm
99 Access Inhibin A 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,732,300 1 Minh Tâm
100 Access Inhibin A Calibrators S0-S6: 7 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,789,950 1 Minh Tâm
QC1-QC3: 6 x 2.5
101 Access Inhibin A QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,838,000 1 Minh Tâm
mL
102 Access Cortisol 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,114,300 1 Minh Tâm
103 Access Cortisol Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,627,750 1 Minh Tâm
104 Access Cortisol Calibrators (pha loãng) 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,381,800 1 Minh Tâm
105 Access CK-MB 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,735,900 1 Minh Tâm
106 Access CK-MB Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,789,850 1 Minh Tâm
107 Access Myoglobin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,114,300 1 Minh Tâm
108 Access Myoglobin Calibrators S0-S5: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,331,650 1 Minh Tâm
109 Access Digoxin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,438,750 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
110 Access Digoxin Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,732,350 1 Minh Tâm
111 Access Digoxin Calibrators (pha loãng) 1 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,950,900 1 Minh Tâm
112 Access AccuTnl 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,465,500 1 Minh Tâm
113 Access AccuTnl Calibrators S0-S5: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,517,900 1 Minh Tâm
QC1-QC3: 6 x 2.5
114 Access AccuTnl QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,789,850 1 Minh Tâm
mL
115 Triage BNP Reagent 2 x 50 XN BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 45,202,500 1 Minh Tâm
116 BNP QC 3 levels x 2 BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,167,450 1 Minh Tâm
117 BNP Calibrators 1 test BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,895,100 1 Minh Tâm
118 Access total T4 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,099,600 24 Minh Tâm
119 Access total T4 Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,888,550 6 Minh Tâm
120 Access Thyroid uptake 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,595,600 1 Minh Tâm
121 Access Thyroid uptake Calibrators S0: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,946,950 1 Minh Tâm
122 Access HYPERsensitive hTSH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,671,850 12 Minh Tâm
Access HYPERsensitive hTSH
123 S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,942,500 6 Minh Tâm
Calibrators
124 Access total T3 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,199,350 12 Minh Tâm
125 Access total T3 Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,084,900 6 Minh Tâm
126 Access free T4 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,671,850 12 Minh Tâm
127 Access free T4 Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,390,850 6 Minh Tâm
128 Access free T3 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,671,850 12 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
129 Access free T3 Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,313,800 6 Minh Tâm
130 Access Thyroglobulin 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,448,950 1 Minh Tâm
131 Access Thyroglobulin Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,104,950 1 Minh Tâm
132 Access Thyroglobulin Sample Diluent 1 x 14 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,097,900 1 Minh Tâm
133 Access Thyroglobulin Antibody II 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,460,650 1 Minh Tâm
Access Thyroglobulin Antibody II S0: 1 x 4 mL
134 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,702,400 1 Minh Tâm
Calibrators S1-S5: 5 x 2.5 mL
135 Access TPO Antibody 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,423,500 1 Minh Tâm
136 Access TPO Antibody Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,538,350 1 Minh Tâm
Access Primary Chlamydia Collection
137 100 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,404,850 1 Minh Tâm
Swab Kit
138 Chlamydia Swab Collection Kit 100 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,371,400 1 Minh Tâm
139 Access Toxo IgG, 2 x 50 Tests 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,529,300 1 Minh Tâm
Access Toxo IgG Calibrators (S0-S5),
140 S0-S5: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 10,275,300 1 Minh Tâm
1 set, 6 x 1 mL
Access Toxo IgG QC, 2 Levels, 6 x QC1-QC2: 6 x 2.5
141 Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,112,300 1 Minh Tâm
2.5 mL mL
142 Access Rubella IgG 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,915,950 1 Minh Tâm
143 Access Rubella IgG Calibrators S0-S5: 6 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,072,800 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 2.5
144 Access Rubella IgG QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,207,450 1 Minh Tâm
mL
145 Access Rubella IgM 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,138,650 1 Minh Tâm
146 Access Rubella IgM Calibrators C1-C3: 4 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,447,350 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
QC1-QC2: 6 x 2.5
147 Access Rubella IgM QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,447,350 1 Minh Tâm
mL
148 Access Toxo IgM II 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,071,850 1 Minh Tâm
C0-C1: 2 x 1.5
149 Access Toxo IgM II Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,961,500 1 Minh Tâm
mL
QC1-QC2: 6 x 3.5
150 Access Toxo IgM II QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 11,342,100 1 Minh Tâm
mL
151 Access CMV IgG, 2 x 50 test Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 16,592,100 1 Minh Tâm
152 Access CMV IgG Cal Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 20,832,000 1 Minh Tâm
2 levels, 2 x 3 x
153 Access CMV IgG Control Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,952,400 1 Minh Tâm
2.5mL
154 Access CMV IgM, 2 x 50 test 2 x 50 test Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 21,870,450 1 Minh Tâm
155 Access CMV IgM Cal Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,702,400 1 Minh Tâm
2 levels, 2 x 3 x
156 Access CMV IgM Control Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 13,952,400 1 Minh Tâm
2.5mL
157 Access total IgE 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,228,350 1 Minh Tâm
S0: 1 x 6 mL
158 Access total IgE Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,777,900 1 Minh Tâm
S1-S6: 6 x 4 mL
Access total IgE Calibrators (pha
159 S0: 1 x 6 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 1,746,150 1 Minh Tâm
loãng)
160 Access Theophylline 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,536,000 1 Minh Tâm
161 Access Theophylline Calibrators S0-S5: 6 x 4 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,670,650 1 Minh Tâm
162 Access CEA 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,811,350 1 Minh Tâm
163 Access CEA Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,975,300 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
164 Access AFP 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,388,600 1 Minh Tâm
165 Access AFP Calibrators S0-S6: 7 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,323,650 1 Minh Tâm
166 Hybritech PSA 2 x 50 XN BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,234,500 12 Minh Tâm
167 Hybritech PSA Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL BioSystems Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 2,097,900 10 Minh Tâm
168 Access Hybritech free PSA 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,403,800 10 Minh Tâm
S0: 1 x 5 mL
169 Access Hybritech free PSA Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,468,150 10 Minh Tâm
S1-S5: 5 x 2.5 mL
170 Access Hybritech free PSA QC 2 x 5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,468,150 10 Minh Tâm
171 Access OV Monitor 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,557,100 1 Minh Tâm
172 Access OV Monitor Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 3,895,500 1 Minh Tâm
173 Access BR Monitor 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,574,950 1 Minh Tâm
174 Access BR Monitor Calibrators S0-S5: 6 x 1.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,870,950 1 Minh Tâm
175 Access GI Monitor 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 9,572,850 1 Minh Tâm
176 Access GI Monitor Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,970,950 1 Minh Tâm
177 Access HAV Ab 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 15,619,800 1 Minh Tâm
178 Access HAV Ab Calibrators S0-S4: 5 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,390,000 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 3.5
179 Access HAV Ab QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 10,285,800 1 Minh Tâm
mL
180 Access HAV IgM 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 17,388,000 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
181 Access HAV IgM Calibrators C0-C1: 2 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,535,750 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 2.5
182 Access HAV IgM QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,712,900 1 Minh Tâm
mL
183 Access HBc Ab 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,082,350 1 Minh Tâm
184 Access HBc Ab Calibrators C0-C1: 2 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 6,966,750 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 2
185 Access HBc Ab QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,122,800 1 Minh Tâm
mL
186 Access HBc IgM 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,082,350 1 Minh Tâm
187 Access HBc IgM Calibrators C0-C1: 2 x 1 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,403,150 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 6 x 2.5
188 Access HBc IgM QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 15,573,600 1 Minh Tâm
mL
189 Access HBsAb,2 x 50 Test 2x50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 18,297,300 1 Minh Tâm
190 Access HBsAb Cal 6x25.ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 16,893,450 1 Minh Tâm
191 Access HBsAb, QC Control 2x3,5ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 12,934,950 1 Minh Tâm
192 Access HBsAg, 2 x 50 tests 2x50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,500,950 1 Minh Tâm
193 Access HBsAg Cal 2x2,7ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,220,600 1 Minh Tâm
194 Access HBsAg Qc 6x4ml Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,392,650 1 Minh Tâm
195 Access HBsAg Confirmatory kit 100test Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 35,087,850 1 Minh Tâm
196 Access Ultrasensitive hGH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 15,630,300 1 Minh Tâm
197 Access Ultrasensitive hGH Calibrators S0-S5: 6 x 2 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 7,822,500 1 Minh Tâm
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
198 Access Ostase 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,827,500 1 Minh Tâm
199 Access Ostase Calibrators S0-S5: 6 x 2.5 mL Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,800,200 1 Minh Tâm
QC1-QC2: 2 x 4
200 Access Ostase QC Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 4,649,400 1 Minh Tâm
mL
201 Access Intact PTH 2 x 50 XN Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 8,101,800 1 Minh Tâm
Buffer: 2 x 4 mL
202 Access Intact PTH Calibrators Beckman Coulter Mỹ ISO 13485:2003 Hộp 5,800,200 1 Minh Tâm
S0-S5: 6 x 1 mL
HOÁ CHẤT HUYẾT HỌC MÁY CELLTACα
204 Isotonac 3 Can 18 lít Nihon Kohden Nhật bản ISO 9001-2008 Can 3,500,000 100 Phương Đông
205 Hemolynac 3 Can 500ml Nihon Kohden Nhật bản ISO 9001-2008 Can 3,500,000 100 Phương Đông
206 Cleanac 3 5 Lit/ Can Nihon Kohden Nhật bản ISO 9001-2008 Can 6,500,000 20 Phương Đông
3 can x 500
207 Hemolynac 5 Nihon Kohden Nhật Bản ISO 9001-2008 Can 9,700,000 12 Phương Đông
ml/hộp
HÓA CHẤT ĐÔNG MÁU
208 Thrombin time 10ml/lọ,10 lọ/hộp Fisher Diagnostics Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 1,700,000 50 Phương Đông
209 Thromboplastin - DS 40ml/lọ,10 lọ/hộp Fisher Diagnostics Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 5,060,000 50 Phương Đông
210 APTT - LS 40ml/lọ,10 lọ/hộp Fisher Diagnostics Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 10,230,000 20 Phương Đông
100ml/lọ,10
211 Calci Cloride 0.02M Fisher Diagnostics Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 2,700,000 20 Phương Đông
lọ/hộp
212 Clean solution 500ml/lọ BE Đức ISO 9001-2008 Lọ 6,070,000 20 Phương Đông
213 Cuvett 20 thanh/hộp BE Đức ISO 9001-2008 Hộp 8,156,000 40 Phương Đông
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
214 Reagent Pack 750ml/Hộp BioCare Đài Loan ISO 9001-2008 Hộp 22,990,000 50 Phương Đông
215 Conditionning Na Solution 100ml/Lọ BioCare Đài Loan ISO 9001-2008 Lọ 2,500,000 6 Phương Đông
216 Que thử nước tiểu 11 thông số 100 que/hộp Anlyticon Đức ISO
ISO 9001:2008/
9001-2008 Que 19,000 22,400 Phương Đông
ISO 13485:2003
217 ABX Minilyse LMG 1 lít 1lit/Hộp Horiba Medical Pháp ISOEN ISO
9001:2008/ Hộp 2,050,000 20 Quang Minh
13485:2012
ISO 13485:2003
/OHSAS
218 ABX Minidil LMG 10 lít 10 lít/hộp Horiba Medical Pháp ISOEN ISO
9001:2008/ Hộp 4,800,000 20 Quang Minh
18001:2007
13485:2012
ISO 13485:2003
/OHSAS
EN ISO
219 ABX Cleaner LMG 1 lít 1Lit/ Hộp Horiba Medical Pháp 18001:2007 Hộp 3,500,000 20 Quang Minh
13485:2012
/OHSAS
SINH PHẨM Y TẾ 18001:2007
SD Bioline HBsAg Dev (Test nhanh
220 Kít 30 test SD HQ TCCE Test 25,000 3,600 LHDHG
chẩn đoán viêm gan B)
SD Bioline HCV Elisa 3.0 (Test nhanh ISO
221 Kít 96 test SD HQ Test 43,330 3,000 DPHG
chẩn đoán viêm gan C) 13485:2003,CE
SD Bioline HIV 1/2 Elisa 3.0 (Test ISO
222 Kít 96 test SD HQ Test 36,080 3,000 DPHG
nhanh chẩn đoán HIV) 13485:2003,CE
ISO
223 SD Bioline HBsAg Elisa Kít 96 test SD HQ Test 26,300 3,000 DPHG
13485:2003,CE
224 Test thử HBsAg (Determin) 100 test/hộp Alere Medical Nhật Bản ISO 13485:2003 Test 31,500 9,600 Lục Tỉnh
225 Test thử HIV (Determin) 100 test/hộp Alere Medical Nhật Bản ISO 13485:2003 Test 39,375 8,400 Lục Tỉnh
226 Test thử HCV Rapid 25 test/hộp Amvi Biotech Việt Nam ISO 9001:2008 Test 17,600 1,100 DPHG
227 Anganl cao 30 g 30g/lọ Safagam Đức ISO 9001-2008 Lọ 920,000 4 Hoàng Phương
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
228 Cidezyme 1 lít/chai Johnson & Johnson Mỹ ISO 13485:2003 Chai 680,000 4 VNT
229 Nước cất Can 5 lít Hóa dược Việt Nam ISO 9001:2008 Lít 16,500 200 Medicen
TTNCSX vacxin và
230 Cồn 90 độ dược dụng Chai 500ml Việt Nam ISO 9001-2008 chai 23,000 2,300 Hoàng Phương
sinh phẩm
TTNCSX vacxin và
231 Cồn 96 độ dược dụng Can 30 lít Việt Nam ISO 9001-2008 Lít 29,800 2,640 Hoàng Phương
sinh phẩm
232 Cidex OPA(tiệt khuẩn dụng cụ) 5lít/can Johnson & Johnson Nhật Bản ISO 13485:2003 Can 1,220,000 10 VNT
233 Cidex 14 ngày 5lít/can Johnson & Johnson Mỹ ISO 13485:2003 can 440,000 10 VNT
TTNCSX vacxin và
234 Cồn tuyệt đối Chai 1000ml Việt Nam ISO 9001-2008 chai 75,000 200 Hoàng Phương
sinh phẩm
ISO 9001; ISO
235 Aniosym DD1 05lit/can Anios Pháp 14001, OHSAS Can 2,290,000 10 Hoàng Phương
18001
236 Dầu parafin Ống 2ml Vidiphar Việt Nam TCCS Ống 3,000 10,000 LHDHG
ISO 9001:2008
Dermanios (xà phòng rửa tay phẫu
237 500ml/chai Anios Pháp ISO 14001:2004 Chai 170,000 40 Medicen
thuật) 500ml/chai
OHSAS
ISO 9001; ISO
Dermanios (xà phòng rửa tay phẫu
238 05 lít/can Anios Pháp 14001, OHSAS Can 1,027,000 100 Hoàng Phương
thuật) 5lít/can
18001
239 Diệt tủy Septodont 1g 01g/lọ Septodont Pháp ISO 9001-2008 Lọ 498,000 4 Hoàng Phương
240 Eugenol 30ml 30ml/lọ Sultan Mỹ ISO 9001-2008 Lọ 94,000 10 Hoàng Phương
241 Keo 3M 6g (keo dán composite) 03g/hộp 3M Mỹ ISO 9001-2008 Hộp 865,000 4 Hoàng Phương
TTNCSX vacxin và
242 Dung dịch rửa Natriclorid 0,9% 500ml/chai Việt Nam ISO 9001-2008 Chai 6,800 24,500 Hoàng Phương
sinh phẩm
243 Microshield 2%(rửa tay thường quy) 500ml/chai Johnson & Johnson Ấn Độ ISO 13485:2003 Chai 125,000 5 VNT
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
244 Microshield 4%(rửa tay phòng mổ) 05 Lít/can Johnson & Johnson Ấn Độ TCCS Can 1,594,000 19 TBYT HG
245 Microshield PVP - S 10% 5lit/can Johnson & Johnson Ấn Độ ISO 13485:2003 Can 1,700,000 5 VNT
246 Povidone 10% - 100 ml 100ml/lọ Danapha Việt Nam GMP-WHO Lọ 15,840 9,000 TBYT HG
247 Presept 2,5G 100 viên/hộp Johnson & Johnson Anh TCCS Viên 5,530 18,000 TBYT HG
248 Chất nhầy Hộp Ophthalmic Ấn Độ 090185/QS/NB/a Lọ 155,000 100 Đông Dương
249 Chất nhuộm bao Hộp Ophthalmic Ấn Độ 090185/QS/NB/a Lọ 195,000 100 Đông Dương
Preserve (gel bôi trơn chống ăn mòn
250 3,78lit/can Johnson Mỹ ISO 13485:2003 Can 1,650,000 5 Hoàng Phương
dụng cụ)
ISO 9001; ISO
251 Steranios 2% (tiệt khuẩn dụng cụ) 5lit/can Anios Pháp 14001, OHSAS Can 410,000 150 Hoàng Phương
18001
252 Vôi sô đa 500g, 1kg/chai Xilong TQ ISO 9001:2008 Kg 94,000 65 Hoàng Phương
253 Gel nội soi K-Y, 82G (gel bôi trơn) Tuyp/hộp Johnson & Johnson Pháp ISO 13485:2003 Tube 75,000 50 VNT
ISO 13485:2003
259 Thạch máu cơ sở (Blood Agar Base) 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 1,950,000 10 VNT
ISO 9001:2000
ISO 13485:2003
260 Thạch thường (Nutrient Agar) 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 1,165,000 10 VNT
ISO 9001:2000
ISO 13485:2003
261 Môi trường Uri 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 2,560,000 10 VNT
ISO 9001:2000
ISO 13485:2003
262 Môi trường DCA 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 2,160,000 10 VNT
ISO 9001:2000
ISO 13485:2003
263 Môi trường MAC 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 2,110,000 10 VNT
ISO 9001:2000
CE, ISO
264 Deosycholate Citrate Agar 500G/hộp MAST Anh 9001:2008 Hộp 2,636,480 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
ISO 13485:2003
265 UriSelect 4 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Hộp 8,510,000 10 VNT
ISO 9001:2000
CE, ISO
266 Bile Esculin Agar 500G/hộp Biomerieux Pháp 9001:2008 Hộp 4,832,960 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
ISO 13485:2003
267 Bộ nhuộm Gram 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ Bộ 2,771,000 10 VNT
ISO 9001:2000
CE, ISO
268 Khoanh giấy Optochin 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 1,690,080 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
ISO 13485:2003
269 Khoanh giấy Bacitracin 50 khoanh/ tube Becton Dickinson Mỹ Tube 1,289,500 10 VNT
ISO 9001:2000
CE, ISO
270 Khoanh Novobiocin 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
271 Khoanh giấy VX 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 1,690,080 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
272 Khoanh giấy X 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 1,690,080 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
273 Khoanh giấy V 50 khoanh/ tube MAST Anh 9001:2008 Tube 1,690,080 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
274 Amikacin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
275 Ampicilin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
276 Ampicilin/Sulbactam 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
CE, ISO
277 Cefuroxim 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
278 Cefotaxim 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
279 Ceftazidim 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
280 Ceftriaxon 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
281 Imipenem 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
282 Mepropenem 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
283 Gentamycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
284 Tobramycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
285 Neltimycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
286 Erythromycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
CE, ISO
287 Cefepim 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
288 Clarythromycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
289 Vancomycin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
290 Levofloxacin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
291 Oxaciliin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
CE, ISO
292 Penicillin 250 khoanh/ hộp MAST Anh 9001:2008 Tube 707,280 10 Minh Châu
ISO 13485:2003
293 Nước Javel Can 2 lít Đức Giang Việt Nam ISO 9001:2008 Lít 30,000 80 Hoàng Phương
294 Than hoạt 0,5kg/túi Xilong TQ ISO 13485:2003 Túi 95,000 5 Hoàng Phương
295 O xy già 30% Can 30L Hóa dược Việt Nam ISO 9001:2008 Lit 35,000 1,700 Medicen
ISO 9001; ISO
Dung dịch rửa tay khô sát khuẩn
321 500ml/ lọ Anios pháp 14001, OHSAS hộp 126,000 40 Hoàng Phương
Manegel
18001
Thuốc răng hàm mặt
296 Cibiton 30g/Lọ 30g/lọ FDA Đài Loan ISO 13485:2003 Lọ 99,000 20 Hoàng Phương
297 Cocti Jomon 25g/Lọ 25g/lọ Acton Pháp ISO 13485:2003 Lọ 935,000 4 Hoàng Phương
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
298 CPC 15ml/Lọ 15ml/lọ Prevest Ấn độ ISO 9001:2008 Lọ 215,000 2 Hoàng Phương
299 Fuji 1 15g/Lọ 15ml/lọ GC Nhật bản ISO 9001:2008 Lọ 635,000 5 Hoàng Phương
ISO 13485:2003
300 Fuji 7 15g/Lọ 15g/lọ GC Nhật bản Lọ 1,250,000 5 VNT
ISO 9001:2000
ISO 13485:2003
301 Fuji 9 15g/Lọ 15g/lọ GC Nhật bản Lọ 1,280,000 4 VNT
ISO 9001:2000
ISO 13485:2003
302 Fuji II 15g 15g/lọ GC Nhật bản Lọ 750,000 2 VNT
ISO 9001:2000
303 Oxit Kẽm 500g/Lọ 500g/lọ AR TQ ISO 9001:2008 Lọ 129,000 4 Hoàng Phương
305 Thủy Ngân 50g 50g/lọ VN Việt nam ISO 9001:2008 Lọ 215,000 2 Hoàng Phương
306 Composit GC 4G 4g 4g/lọ GC Nhật bản ISO 9001:2008 Lọ 598,000 6 Hoàng Phương
307 Axit Etching 6g 6g/lọ Vivadent Áo ISO 9001:2008 Lọ 144,000 2 Hoàng Phương
ISO 13485:2003
308 Sachol 10g/tube Works Jelfa SA Ba lan Tube 28,000 24 VNT
ISO 9001:2000
309 Huyết thanh mẫu A, B, O Hộp 3 lọ 10ml Diagast Pháp ISO 9001:2008 Bộ đơn 230,000 300 Hoàng Phương
310 Huyết thanh mẫu: A;B;AB Bộ 3 Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Bộ 298,000 200 Hoàng Phương
311 Huyết thanh mẫu Anti D Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Bộ 233,000 50 Hoàng Phương
312 Huyết thanh mẫu Anti A Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Lọ 110,000 145 Hoàng Phương
QUY CÁCH HÃNG SẢN Giấy chứng
STT TÊN TÀI SẢN XUẤT XỨ ĐVT Đơn giá Số lượng Nhà cung cấp
ĐÓNG GÓI XUẤT nhận
313 Huyết thanh mẫu Anti AB Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Lọ 110,000 165 Hoàng Phương
314 Huyết thanh mẫu Anti B Lọ 10ml Spinreact TBN ISO 13485:2003 Lọ 110,000 165 Hoàng Phương