You are on page 1of 35

SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH THỐNG KÊ 15 NGÀY SỬ DỤNG CT.

VCDV Số: 01/TK-VCDV/D-2022


TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC (Từ ngày 21/12 đến ngày 31/12/2021)
KHOA DƯỢC - TTB - VTYT

Số Đơn Quy Ngày Tổng


Tên vắc xin
tt vị cách 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 cộng
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 E
1 Abhayrab 0,5ml Liều 6 5 8 5 6 18 3 5 12 11 79
2 Boostrix 0,5ml Liều 1 3 4 4 3 4 1 1 4 3 28
3 Engerix 10mcg Liều 2 2 1 1 6
4 Engerix 20mcg Liều 2 2 1 1 2 3 2 13
5 Euvax B 10mcg Liều 1 1 3 1 6
6 Gardasil 0,5ml Liều 3 4 2 4 6 2 2 3 8 34
7 GC FLU pre- filled syringe ijn Liều 1 1 2
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 1 1 2 4 8
9 Hexaxim 0,5ml Liều 1 2 3 2 3 10 2 2 1 26
10 Imojev 0,5ml Liều 4 1 2 1 8
11 Infanrix Hexa Vial Liều 1 3 3 1 6 2 1 3 3 23
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 6 6 2 5 8 10 7 5 12 8 69
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 0
14 Menactra 0,5ml Liều 5 4 3 12
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 2 3 9 3 7 9 9 4 9 8 63
16 Quimi-Hib Liều 1 3 2 1 1 2 3 13
17 Rotarix 1,5ml Liều 1 1 5 10 1 1 4 1 24
18 Synflorix 0,5ml Liều 6 3 1 8 11 4 5 4 3 45
19 Tetraxim 0,5ml Liều 2 2
20 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 4 3 3 6 9 7 3 3 6 6 50
21 Varicella 0,7ml Liều 3 8 5 2 1 19
23 Varivax 0,5ml Liều 2 8 2 6 3 9 30
22 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 3 2 2 1 4 1 4 1 18
Cộng khoản: 22.

Ngày 31 tháng 12 năm 2021


Người thống kê Trưởng khoa
TK-VCDV/D-2022

Ghi chú
F
#VALUE!

30
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH THỐNG KÊ 15 NGÀY SỬ DỤNG CT. VCDV Số: 02/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC (Từ ngày 01/01 đến ngày 15/01/2022
KHOA DƯỢC - TTB - VTYT

Số Đơn Quy Ngày Tổng


Tên vắc xin
tt vị cách 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 cộng
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 E
1 Abhayrab 0,5ml Liều 16 14 5 15 14 23 12 5 12 13 129
2 Boostrix 0,5ml Liều 1 2 5 5 4 7 3 1 8 2 38
3 Engerix 10mcg Liều 1 1 1 3
4 Engerix 20mcg Liều 2 2 1 3 3 1 1 2 2 17
5 Euvax B 10mcg Liều 1 2 1 2 6
6 Gardasil 0,5ml Liều 3 2 3 2 6 4 2 4 2 28
7 GC FLU pre- filled syringe ijn Liều 1 1
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 4 1 2 1 1 1 4 14
9 Hexaxim 0,5ml Liều 1 1 1 3 2 5 5 3 3 24
10 Imojev 0,5ml Liều 1 1 2
11 Infanrix Hexa Vial Liều 5 5 4 8 1 5 2 4 5 39
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 4 11 12 11 5 16 11 10 80
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 0
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 2 12 9 5 6 15 10 8 8 5 80
16 Quimi-Hib Liều 1 1 1 1 1 5
17 Rotarix 1,5ml Liều 1 5 3 5 2 2 6 5 1 30
18 Synflorix 0,5ml Liều 8 6 6 1 3 7 8 7 10 9 65
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 2 2 1 5 4 6 9 8 14 7 58
20 Varivax 0,5ml Liều 7 5 4 6 11 13 4 50
21 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 1 1 2 3 3 4 2 3 4 23
Cộng khoản: 21

Ngày 15 tháng 01 năm 2022


Người thống kê Trưởng khoa
TK-VCDV/D-2022

Ghi chú
F

50
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH THỐNG KÊ 15 NGÀY SỬ DỤNG CT. VCDV Số: 03/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC (Từ ngày 16/01 đến ngày 31/01/2022)
KHOA DƯỢC - TTB - VTYT

Số Đơn Quy Ngày Tổng


Tên vắc xin
tt vị cách 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 cộng
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 E
1 Boostrix 0,5ml Liều 4 8 2 14
2 Engerix 10mcg Liều 1 1 2 1 1 6
3 Euvax B 10mcg Liều 1 1 3 5
4 Gardasil 0,5ml Liều 5 1 1 4 2 1 4 1 1 20
5 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 1 1 1 1 1 5
6 Hexaxim 0,5ml Liều 2 3 3 2 1 2 1 4 2 20
7 Infanrix Hexa Vial Liều 6 3 3 2 1 2 1 2 2 2 24
8 Measles, Mumps And Rubella Liều 0
9 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 8 6 4 6 9 9 6 4 7 3 62
10 Quimi-Hib Liều 1 2 2 5
11 Rotarix 1,5ml Liều 5 3 4 3 3 2 3 3 3 29
12 Synflorix 0,5ml Liều 9 6 2 8 6 5 4 4 5 3 52
13 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 5 12 10 8 5 12 5 7 13 8 85
14 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 1 4 1 1 1 3 3 1 2 2 19

Cộng khoản: 14.

Ngày 28 tháng 01 năm 2022


Người thống kê Trưởng khoa
TK-VCDV/D-2022

Ghi chú
F
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH THỐNG KÊ 15 NGÀY SỬ DỤNG CT. VCDV Số: 04/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC (Từ ngày 01/02 đến ngày 15/02/2022
KHOA DƯỢC - TTB - VTYT

Số Đơn Quy Ngày Tổng


Tên vắc xin
tt vị cách 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 cộng
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 E
1 Abhayrab 0,5ml Liều 0
2 Boostrix 0,5ml Liều 0
3 Engerix 10mcg Liều 0
4 Engerix 20mcg Liều 0
5 Euvax B 10mcg Liều 1 1
6 Gardasil 0,5ml Liều 0
7 GC FLU pre- filled syringe ijn Liều 0
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 0
9 Hexaxim 0,5ml Liều 4 4
10 Imojev 0,5ml Liều 0
11 Infanrix Hexa Vial Liều 3 3
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 0
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 0
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 2 2
16 Quimi-Hib Liều 0
17 Rotarix 1,5ml Liều 3 3
18 Synflorix 0,5ml Liều 7 7
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 7 7
20 Varivax 0,5ml Liều 0
21 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 5 5
Cộng khoản: 21

Ngày 15 tháng 02 năm 2022


Người thống kê Trưởng khoa
TK-VCDV/D-2022

Ghi chú
F

0
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT

Số Đơn Ngày Tổng


Tên vắc xin Ghi chú
tt vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 cộng
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 3 4 18 7 6 18 18 10 36 9 129
2 Boostrix 0,5ml Liều 2 1 3 1 7
3 Engerix 10mcg Liều 1 2 2 1 1 2 1 1 3 1 1 16
4 Engerix 20mcg Liều 2 5 5 1 3 5 21
5 Euvax B 10mcg Liều 1 1
6 Gardasil 0,5ml Liều 5 8 3 6 22
7 Heberbiovac HB Liều 1 1 1 2 1 1 7
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 1 1 2 4
9 Hexaxim 0,5ml Liều 3 3 2 1 3 1 13
10 Imojev 0,5ml Liều 0
11 Infanrix Hexa Vial Liều 2 4 2 6 1 1 3 6 9 4 1 2 6 47
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 6 6 1 1 23 4 7 6 4 7 8 7 6 86
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 0
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 1 4 3 4 12 4 4 1 2 8 2 4 49
16 Quimi-Hib Liều 1 1 3 1 1 2 2 1 1 13
17 Rotarix 1,5ml Liều 2 2 1 2 1 3 2 1 8 3 8 33
18 Synflorix 0,5ml Liều 8 3 6 7 10 8 3 4 7 6 6 15 9 92
18 Twrinrix 1ml Liều 5 2 4 4 5 2 2 2 5 2 2 35
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 8 3 6 6 7 4 2 4 3 6 9 3 5 66
20 Varivax 0,5ml Liều 3 4 1 5 2 7 1 1 1 2 7 34
Varicella 0,5ml Liều 1 2 3 3 3 2 1 2 4 21
21 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 1 8 3 2 4 2 3 4 3 2 3 4 39
Cộng Khoản 44 49 29 43 87 0 68 39 41 69 61 55 0 94 56 735
Ngày 15 tháng 02 năm 2022
Người thống kê Trưởng khoa
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Số: 04/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT

Số Đơn Ngày Tổng


Tên vắc xin Ghi chú
tt vị 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 cộng
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 9 9 21 8 20 8 10 11 16 9 22 6 13 21 183
2 Boostrix 0,5ml Liều 2 5 1 1 2 3 2 1 17
3 Engerix 10mcg Liều 2 1 4 2 1 10
4 Engerix 20mcg Liều 1 2 2 1 1 2 9
5 Euvax B 10mcg Liều 0
6 Gardasil 0,5ml Liều 0
7 Heberbiovac HB Liều 1 3 3 2 2 2 2 3 1 8 27
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 0
9 Hexaxim 0,5ml Liều 1 1
10 Imojev 0,5ml Liều 0
11 Infanrix Hexa Vial Liều 7 10 8 6 5 6 5 1 3 6 4 5 1 1 68
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 4 5 4 11 5 6 35
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 1 1
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 5 4 7 8 4 2 3 6 8 9 5 5 4 8 78
16 Quimi-Hib Liều 3 4 4 1 1 3 1 1 18
17 Rotarix 1,5ml Liều 8 4 5 2 4 5 6 3 3 1 1 3 1 1 47
18 Synflorix 0,5ml Liều 1 4 4 8 8 5 4 7 6 1 7 7 6 7 75
18 Twrinrix 1ml Liều 3 2 1 4 2 1 4 1 6 2 1 1 4 32
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 4 2 3 10 4 4 12 8 5 17 4 5 6 1 85
20 Varivax 0,5ml Liều 1 1 1 3 2 3 11
Varicella 0,5ml Liều 5 2 9 1 1 5 2 3 13 5 4 4 3 57
21 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 1 5 4 4 2 16
Cộng Khoản 45 54 70 86 0 66 47 52 44 48 72 0 52 41 38 55 770
Ngày 15 tháng 02 năm 2022
Người thống kê Trưởng khoa
312
24
26
30
1
22
34
4
14
0
115
121
1
127
31
80
167
67
151
45
78
55
1,505
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT

Số Đơn Ngày Tổng


Tên vắc xin Ghi chú
tt vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 cộng
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 7 12 18 1 38
2 Boostrix 0,5ml Liều 5 1 1 1 3 2 2 2 17
3 Engerix 10mcg Liều 2 2 3 3 2 2 1 15
4 Engerix 20mcg Liều 0
5 Euvax B 10mcg Liều 1 2 2 5
6 Gardasil 0,5ml Liều 0
7 Heberbiovac HB Liều 2 1 2 2 1 5 5 1 6 1 2 1 29
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 0
9 Hexaxim 0,5ml Liều 0
10 Imojev 0,5ml Liều 0
11 Infanrix Hexa Vial Liều 5 4 8 2 4 3 2 4 7 5 8 6 58
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 0
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 3 3 6 6 5 1 9 3 3 3 6 48
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 14 2 1 7 1 25
16 Quimi-Hib Liều 4 2 1 2 1 10
17 Rotarix 1,5ml Liều 4 2 4 2 2 3 4 4 6 5 6 1 43
18 Synflorix 0,5ml Liều 7 8 14 8 5 3 4 14 8 14 10 2 97
18 Twrinrix 1ml Liều 8 7 1 3 4 1 24
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 1 19 10 2 3 2 3 19 3 4 6 8 80
20 Varivax 0,5ml Liều 0
Varicella 0,5ml Liều 4 6 8 2 9 5 9 7 2 2 5 59
21 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 0
Cộng Khoản 30 89 0 77 25 37 30 27 71 0 0 53 38 37 34 548
Ngày 15 tháng 02 năm 2022
Người thống kê Trưởng khoa
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Số: 04/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT

Số Đơn Ngày Tổng


Tên vắc xin Ghi chú
tt vị 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 cộng
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 0
2 Boostrix 0,5ml Liều 5 1 1 1 1 9
3 Engerix 10mcg Liều 4 1 2 2 8 1 1 1 1 21
4 Engerix 20mcg Liều 0
5 Euvax B 10mcg Liều 1 1
6 Gardasil 0,5ml Liều 0
7 Heberbiovac HB Liều 2 3 6 3 2 3 2 1 4 5 6 37
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 0
9 Hexaxim 0,5ml Liều 0
10 Imojev 0,5ml Liều 0
11 Infanrix Hexa Vial Liều 2 7 5 3 3 6 3 4 9 3 3 5 53
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 0
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 8 6 2 2 4 5 2 6 4 2 41
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 1 6 3 1 1 12
16 Quimi-Hib Liều 3 1 1 3 8
17 Rotarix 1,5ml Liều 4 3 2 4 3 3 4 3 4 2 32
18 Synflorix 0,5ml Liều 1 1 2
18 Twrinrix 1ml Liều 0
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 18 18
20 Varivax 0,5ml Liều 0
Varicella 0,5ml Liều 3 4 4 4 5 5 10 2 2 39
21 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 0
Cộng Khoản 46 0 24 19 17 21 23 34 0 14 19 22 17 17 0 0 273
Ngày 15 tháng 02 năm 2022
Người thống kê Trưởng khoa
Tổng tháng

38
26
36
0
6
0
66
0
0
0
111
0
89
37
18
75
99
24
98
0
98
0
821
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT

Số Đơn Ngày Tổng


Tên vắc xin Ghi chú
tt vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 cộng
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 0
2 Boostrix 0,5ml Liều 0
3 Engerix 10mcg Liều 1 1 2 1 3 8
4 Engerix 20mcg Liều 0
5 Euvax B 10mcg Liều 1 2 3
6 Gardasil 0,5ml Liều 0
7 Heberbiovac HB Liều 3 2 9 9 1 5 4 4 37
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 0
9 Hexaxim 0,5ml Liều 0
10 Imojev 0,5ml Liều 0
11 Infanrix Hexa Vial Liều 6 8 6 6 4 3 5 3 41
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 0
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 3 6 5 5 2 5 26
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 3 3
16 Quimi-Hib Liều 1 1 2 4
17 Rotarix 1,5ml Liều 6 4 1 4 15
18 Synflorix 0,5ml Liều 0
18 Twrinrix 1ml Liều 0
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 0
20 Varivax 0,5ml Liều 0
Varicella 0,5ml Liều 1 6 6 4 1 18
21 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 0
Cộng Khoản 0 0 0 19 21 28 0 0 31 14 13 12 17 0 0 155
Ngày 15 tháng 05 năm 2022
Người thống kê Trưởng khoa
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Số: 04/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT

Số Đơn Ngày Tổng


Tên vắc xin Ghi chú
tt vị 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 cộng
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 0
2 Boostrix 0,5ml Liều 0
3 Engerix 10mcg Liều 1 1 2 3 1 1 2 2 13
4 Engerix 20mcg Liều 0
5 Euvax B 10mcg Liều 1 1 2 1 3 4 12
6 Gardasil 0,5ml Liều 0
7 Heberbiovac HB Liều 3 4 2 2 4 2 4 1 1 1 1 6 31
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 0
9 Hexaxim 0,5ml Liều 0
10 Imojev 0,5ml Liều 0
11 Infanrix Hexa Vial Liều 4 4 1 3 1 3 3 1 3 4 27
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 0
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 8 9 3 1 2 6 3 3 1 4 4 44
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 0
16 Quimi-Hib Liều 0
17 Rotarix 1,5ml Liều 0
18 Synflorix 0,5ml Liều 1 1
18 Twrinrix 1ml Liều 0
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 0
20 Varivax 0,5ml Liều 0
Varicella 0,5ml Liều 0
21 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 0
Cộng Khoản 16 19 9 6 10 12 13 0 0 6 5 5 0 0 12 15 128
Ngày 15 tháng 02 năm 2022
Người thống kê Trưởng khoa
Tổng tháng

0
0
21
0
15
0
68
0
0
0
68
0
70
3
4
15
1
0
0
0
18
0
283
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT

Số Đơn Ngày Tổng


Tên vắc xin Ghi chú
tt vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 cộng
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 0
2 Boostrix 0,5ml Liều 0
3 Engerix 10mcg Liều 2 2 3 1 1 1 3 2 3 18
4 Engerix 20mcg Liều 0
5 Euvax B 10mcg Liều 1 3 4 1 2 4 15
6 Gardasil 0,5ml Liều 0
7 Heberbiovac HB Liều 4 4 4 2 2 3 6 5 8 5 43
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 0
9 Hexaxim 0,5ml Liều 0
10 Imojev 0,5ml Liều 0
11 Infanrix Hexa Vial Liều 3 6 3 2 5 4 3 5 9 1 41
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 0
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 1 1
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 0
16 Quimi-Hib Liều 0
17 Rotarix 1,5ml Liều 2 2 3 4 1 1 3 2 18
18 Synflorix 0,5ml Liều 3 2 8 7 3 12 5 2 42
18 Twrinrix 1ml Liều 0
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 0
20 Varivax 0,5ml Liều 0
21 Influvac Liều 4 11 15
22 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 1 4 2 5 3 3 18
Cộng Khoản 8 4 12 0 0 13 15 20 26 14 0 0 32 36 31 211
Ngày 15 tháng 05 năm 2022
Người thống kê Trưởng khoa
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Số: 04/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT

Số Đơn Ngày Tổng


Tên vắc xin Ghi chú
tt vị 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 cộng
A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 0
2 Boostrix 0,5ml Liều 0
3 Engerix 10mcg Liều 2 1 2 3 2 10
4 Engerix 20mcg Liều 0
5 Euvax B 10mcg Liều 1 1 1 3 2 8
6 Gardasil 0,5ml Liều 0
7 Heberbiovac HB Liều 6 2 4 7 5 5 2 2 3 1 37
8 Gene-Hbvax 0.5ml Liều 0
9 Hexaxim 0,5ml Liều 0
10 Imojev 0,5ml Liều 0
11 Infanrix Hexa Vial Liều 3 4 3 3 1 4 1 4 4 27
12 Jevax 1ml (VNNB) Liều 2 2 3 1 7 4 1 6 26
13 Measles, Mumps And Rubella Liều 2 2 1 2 4 2 13
15 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 0
16 Quimi-Hib Liều 0
17 Rotarix 1,5ml Liều 2 1 2 2 1 1 3 12
18 Synflorix 0,5ml Liều 2 5 6 6 3 3 4 2 1 8 40
18 Twrinrix 1ml Liều 0
19 VA-Mengoc-BC 0,5ml Liều 1 7 2 1 4 1 4 7 27
20 Varivax 0,5ml Liều 0
21 Influvac Liều 32 8 12 11 4 11 5 5 12 5 20 125
22 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 1 3 1 3 2 4 5 4 3 4 30
Cộng Khoản 48 23 0 0 27 36 29 30 22 35 34 0 0 15 56 0 355
Ngày 15 tháng 02 năm 2022
Người thống kê Trưởng khoa
Tổng tháng

0
0
28
0
23
0
80
0
0
0
68
26
14
0
0
30
82
0
27
0
140
48
566
TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN THỦ ĐỨC
Số: 06/TK-VCDV/D-2020
KHOA DƯỢC - TTB - VTYT

Số Đơn Tổng
Tên vắc xin Ghi chú
tt vị cộng
A B C E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 255 1 Abhayrab 0,5m 13 215 470
2 Boostrix 0,5ml 2 2
2 Engerix 20mcg Liều 41 3 Engerix 20mcg 47 88
3 Euvax B 10mcg Liều 15 4 Euvax B 10mcg 22 37
5 Gardasil 0,5ml 59 59
4 GC FLU pre- filled syringe ijn Liều 221 6 GC FLU pre- fil 3 98 319
5 Gene-Hbvax 0,5ml Liều 25 7 Gene-Hbvax 0, 24 49
6 Gene-Hbvax 1ml Liều 36 8 Gene-Hbvax 1m 2 57 93
9 Havax 0,5ml 56 56
7 Hexaxim 0,5ml Liều 96 10 Hexaxim 0,5ml 47 143
11 Imojev 0,5ml 12 12
8 Infanrix Hexa Vial Liều 49 12 Infanrix Hexa V 5 65 114
9 Jevax 1ml (VNNB) Liều 123 13 Jevax 1ml (VN 3 128 251
10 Measles, Mumps And Rubella Liều 68 14 Measles, Mump 54 122
11 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 121 15 MMR II & Dilue 1 112 233
12 MVVAC (10 liều/lọ) Lọ 5 16 MVVAC (10 liề 5 4 9
13 Quimi-Hib Liều 40 17 Quimi-Hib 8 26 66
14 Rota Teq 2ml Liều 37 18 Rota Teq 2ml 22 59
15 Rotarix 1,5ml Liều 145 19 Rotarix 1,5ml 137 282
16 Synflorix 0,5ml Liều 424 20 Synflorix 0,5ml 390 814
19 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 72 23 Vắc xin uốn vá 68 140
17 Varicella Liều 98 21 Varicella 10 108
18 Varivax 0,5ml Liều 141 22 Varivax 0,5ml 3 144
Ngày 15 tháng 3 năm 2020
Người thống kê Trưởng khoa
VẮC XIN VẮC XIN
SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC

VẮC XIN VẮC XIN


SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC

VẮC XIN VẮC XIN


SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC

VẮC XIN VẮC XIN


SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC

VẮC XIN VẮC XIN


SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC
VẮC XIN VẮC XIN
SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC

VẮC XIN VẮC XIN


SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC

VẮC XIN VẮC XIN


SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC

VẮC XIN VẮC XIN


SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC
VẮC XIN VẮC XIN
SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC
Abhayrab 0,5ml 800 101 808 800
Adacel 0,5ml 0 15 120 80

Boostrix 0,5ml 20 3 24 20
Engerix 10mcg 60 9 72 60
Engerix 20mcg 100 38 304 100
Euvax B 10mcg 40 11 88 40

Gene-Hbvax 0.5ml 0 9 72 30
Gene-Hbvax 1ml 0 13 104 50
Infanrix Hexa Vial 500 60 480 500

Jevax 1ml (VNNB) 1000 238 1,904 1500


Measles, Mumps And Rubella 400 65 520 500
MMR II & Diluent inj 0.5ml 500 100 800 800
MVVAC (10 liều/lọ) 3 3 24 10
Quimi-Hib 12 96 0

Rota Teq 2ml 50 20 160 100


Rotarix 1,5ml 200 60 480 500
Synflorix 0,5ml 800 150 1,200 1200
Twinrix 0,5ml 200 30 240 200
VA-Mengoc-BC 0,5ml 500 104 832 900
Varicella 0,7ml 30 7 56 30
Varilrix 0,5ml 50 15 120 50
Varivax 0,5ml 50 18 144 50
Vắc xin uốn ván hấp phụ 100 16 128 200
SỐ LƯỢNG DỰ TRÙ TRONG 3 T Còn lại 04.11 (Dự trù)
Abhayrab 0,5ml 800 620 180
Adacel -24 24
Boostrix 0,5ml 20 20
Engerix 10mcg 60 60
Engerix 20mcg 100 50 50
Euvax B 10mcg 40 40
Hexaxim 0,5ml 200 150 50
Infanrix Hexa Vial 500 400 100
Jevax 1ml (VNNB) 1000 500 500
Measles, Mumps And Rubell 200 150 50
Menactra 0.5ml 100 50 50
MMR II & Diluent inj 0.5ml 500 300 200
MVVAC (LỌ) 10 0 10
Rota Teq 2ml 50 30 20
Rotarix 1,5ml 200 0 200
Synflorix 0,5ml 800 600 200
Tetraxim 0,5ml 50 0 50
Twinrix 0,5ml 200 150 50
VA-Mengoc-BC 0,5ml 500 200 300
Varicella 0,7ml 30 30
Varilrix 0,5ml 50 50
Varivax 0,5ml 50 50
Vắc xin uốn ván hấp phụ 200 100 100
Hexaxim 0,5ml 200 200
Menactra 0.5ml 100 100
Tetraxim 0,5ml 50 50

You might also like