Professional Documents
Culture Documents
Ghi chú
F
#VALUE!
30
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH THỐNG KÊ 15 NGÀY SỬ DỤNG CT. VCDV Số: 02/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC (Từ ngày 01/01 đến ngày 15/01/2022
KHOA DƯỢC - TTB - VTYT
Ghi chú
F
50
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH THỐNG KÊ 15 NGÀY SỬ DỤNG CT. VCDV Số: 03/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC (Từ ngày 16/01 đến ngày 31/01/2022)
KHOA DƯỢC - TTB - VTYT
Ghi chú
F
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH THỐNG KÊ 15 NGÀY SỬ DỤNG CT. VCDV Số: 04/TK-VCDV/D-2022
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC (Từ ngày 01/02 đến ngày 15/02/2022
KHOA DƯỢC - TTB - VTYT
Ghi chú
F
0
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT
38
26
36
0
6
0
66
0
0
0
111
0
89
37
18
75
99
24
98
0
98
0
821
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT
0
0
21
0
15
0
68
0
0
0
68
0
70
3
4
15
1
0
0
0
18
0
283
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM Y TẾ TP.THỦ ĐỨC
KHOA KSBT
0
0
28
0
23
0
80
0
0
0
68
26
14
0
0
30
82
0
27
0
140
48
566
TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN THỦ ĐỨC
Số: 06/TK-VCDV/D-2020
KHOA DƯỢC - TTB - VTYT
Số Đơn Tổng
Tên vắc xin Ghi chú
tt vị cộng
A B C E F
1 Abhayrab 0,5ml Liều 255 1 Abhayrab 0,5m 13 215 470
2 Boostrix 0,5ml 2 2
2 Engerix 20mcg Liều 41 3 Engerix 20mcg 47 88
3 Euvax B 10mcg Liều 15 4 Euvax B 10mcg 22 37
5 Gardasil 0,5ml 59 59
4 GC FLU pre- filled syringe ijn Liều 221 6 GC FLU pre- fil 3 98 319
5 Gene-Hbvax 0,5ml Liều 25 7 Gene-Hbvax 0, 24 49
6 Gene-Hbvax 1ml Liều 36 8 Gene-Hbvax 1m 2 57 93
9 Havax 0,5ml 56 56
7 Hexaxim 0,5ml Liều 96 10 Hexaxim 0,5ml 47 143
11 Imojev 0,5ml 12 12
8 Infanrix Hexa Vial Liều 49 12 Infanrix Hexa V 5 65 114
9 Jevax 1ml (VNNB) Liều 123 13 Jevax 1ml (VN 3 128 251
10 Measles, Mumps And Rubella Liều 68 14 Measles, Mump 54 122
11 MMR II & Diluent inj 0.5ml Liều 121 15 MMR II & Dilue 1 112 233
12 MVVAC (10 liều/lọ) Lọ 5 16 MVVAC (10 liề 5 4 9
13 Quimi-Hib Liều 40 17 Quimi-Hib 8 26 66
14 Rota Teq 2ml Liều 37 18 Rota Teq 2ml 22 59
15 Rotarix 1,5ml Liều 145 19 Rotarix 1,5ml 137 282
16 Synflorix 0,5ml Liều 424 20 Synflorix 0,5ml 390 814
19 Vắc xin uốn ván hấp phụ Liều 72 23 Vắc xin uốn vá 68 140
17 Varicella Liều 98 21 Varicella 10 108
18 Varivax 0,5ml Liều 141 22 Varivax 0,5ml 3 144
Ngày 15 tháng 3 năm 2020
Người thống kê Trưởng khoa
VẮC XIN VẮC XIN
SỬ DỤNG TRƯỚC SỬ DỤNG TRƯỚC
Boostrix 0,5ml 20 3 24 20
Engerix 10mcg 60 9 72 60
Engerix 20mcg 100 38 304 100
Euvax B 10mcg 40 11 88 40
Gene-Hbvax 0.5ml 0 9 72 30
Gene-Hbvax 1ml 0 13 104 50
Infanrix Hexa Vial 500 60 480 500