You are on page 1of 7

Stt Mã hàng Tên hàng ĐVT xuất sử d Xuất định Số lượng c

1 VTXN0207.1 HDL Cholesterol Calib, Erba Ml - 1.2 (1)


2 VTXN0241.1 RF Calib, Erba Ml - 0.0 (0)
3 VTXN0242.1 RF Control, Erba Ml - 0.0 (0)
4 VTXN0259.1 Bóng đèn máy sinh hóa AU480 Cái - 42.9 (43)
5 VTXN0060.1 Dây garo Sợi - 526.7 (527)
6 VTXN0262.1 Vật tư máy ion đồ EasyLyte, điện cực Cl+ Hộp - 2.9 (3)
7 VTXN0261.1 Vật tư máy ion đồ EasyLyte, điện cực K+ Hộp - 2.9 (3)
8 VTXN0263.1 Vật tư máy ion đồ EasyLyte, điện cực Na+ Hộp - 2.9 (3)
9 VTXN0182.1 Eluent 80B Ml 51.9 599.7 (548)
10 VTXN0056.1 Đầu col xanh Cái 1,090.0 8,307.4 (7,217)
11 VTXN0229.1 Nước rữa cho máy sinh hóa AU400 PhoenixMl 1,101.0 6,393.0 (5,292)
12 VTXN0001.1 AFP Calib, AFP CS GEN2.1 ELEC, Roche Ml 0.6 3.0 (2)
13 VTXN0023.1 Bộ nhuộm gram Ml 99.5 420.0 (320)
14 VTXN0164.1 Thuốc thử máy huyết học KX 21, Cellclean Ml 2.1 8.6 (7)
15 VTXN0178.1 Vật tư máy miễn dịch, SYS WASH ELECSYS Ml 44.9 173.9 (129)
16 VTXN0168.1 TSH Calib, ELEC TSH CALSET, Roche Ml 0.2 0.6 (0)
17 VTXN0058.1 Dầu soi kính Ml 3.3 10.5 (7)
18 VTXN0015.1 Anti HCV Control, PRECICONTROL ANTI HCMl 1.0 2.9 (2)
19 VTXN0260.1 Vật tư máy ion đồ EasyLyte, điện cực Ca+ Hộp 1.0 2.9 (2)
20 VTXN0264.1 Vật tư máy ion đồ EasyLyte, điện cực Refe Hộp 1.0 2.9 (2)
21 VTXN0064.1 FT4 Calib, FT4 CS ELECSYS KIT, Roche Ml 3.3 8.2 (5)
22 VTXN0222.1 Hóa chất định lượng LDL Cholesterol, Erba Ml 57.8 142.9 (85)
23 VTXN0243.1 Vật tư máy ion đồ EasyLyte, Daily rinse Ca Ml 15.7 32.5 (17)
24 VTXN0120.1 Ống máu đông (serum) Tuýp 410.0 - 410
25 VTXN0036.3 Control huyết học, Eightcheck-3 WP NormaMl 1.2 1.1 0
26 VTXN0149.1 Test nhanh Dengue IgG/IgM Test 11.0 10.0 1
27 VTXN0240.1 Thuốc thử máy ion đồ EasyLyte, Medica CaMl 419.0 371.1 48
28 VTXN0226.1 Hóa chất định lượng SGPT - R1, Erba Ml 248.3 217.8 30
29 VTXN0177.1 Vật tư máy miễn dịch, Procell Elec Ml 2,632.4 2,113.9 518
30 VTXN0105.1 Lam trơn 7102 Miếng 283.0 222.0 61
31 VTXN0224.1 Hóa chất định lượng RF - R1, Erba Ml 10.7 7.7 3
32 VTXN0204.1 Calib sinh hóa, Erba Ml 5.0 3.2 2
33 VTXN0013.1 Anti HBs Control, PRECICTL ANTI-HBS ELECMl 3.4 2.2 1
34 VTXN0224.2 Hóa chất định lượng RF - R2, Erba Ml 4.1 2.5 2
35 VTXN0176.1 Vật tư máy miễn dịch, ISE CLEANING SOL Ml 82.5 49.4 33
36 VTXN0108.1 Lọ cấy phân Cái 65.0 38.0 27
37 VTXN0050.1 Đầu col vàng Cái 5,166.0 2,724.0 2,442
38 VTXN0228.1 Hóa chất định lượng Ure - R1, Erba Ml 19.6 10.1 9
39 VTXN0106.1 Lamen Miếng 209.0 105.0 104
40 VTXN0121.1 PSA Calib, PSA CS GEN2.1 ELEC, Roche Ml 0.6 0.2 0
41 VTXN0107.1 Lancet Cái 17.0 6.0 11
42 VTXN0228.2 Hóa chất định lượng Ure - R2, Erba Ml 11.2 2.6 9
DMDM
% chênh lệ(cập nhật khi có Ghi
file DMDM
chú mới) Giải trình Ý kiếm Giám đốc Phòng
-100% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
-100% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
-100% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
-100% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-100% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-100% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-100% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-100% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-91% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
-87% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-83% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
-80% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-76% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-76% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
-74% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
-69% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
-68% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-66% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
-65% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-65% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-60% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-60% DMDM - 6T Hiệu quả >50%
-52% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
#DIV/0! DMDM - 6T không có định mức vẫn xuất sử dụng
9% DMDM - 1T Vượt định mức
10% DMDM - 6T Vượt định mức
13% DMDM - 1T Vượt định mức
14% DMDM - 1T Vượt định mức
25% DMDM - 1T Vượt định mức
27% DMDM - 6T Vượt định mức
39% DMDM - 1T Vượt định mức
57% DMDM - 1T Vượt định mức
57% DMDM - 1T Vượt định mức
61% DMDM - 1T Vượt định mức
67% DMDM - 6T Vượt định mức
71% DMDM - 6T Vượt định mức
90% DMDM - 6T Vượt định mức
93% DMDM - 1T Vượt định mức
99% DMDM - 6T Vượt định mức
150% DMDM - 1T Vượt định mức
183% DMDM - 6T Vượt định mức
330% DMDM - 1T Vượt định mức
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT xuất sử d Xuất định
XN VTXN0241.1 RF Calib, Erba Ml 0 0.0091
XN VTXN0242.1 RF Control, Erba Ml 0 0.0154
XN VTXN0207.1 HDL Cholesterol Calib, Erba Ml 0.1 1.148
XN VTXN0256.1 Hóa chất định lượng Micro Albumin - R1, Centroniml 17.46 131.262
XN VTXN0164.1 Thuốc thử máy huyết học KX 21, Cellclean Ml 1.32 8.21
XN VTXN0229.1 Nước rữa cho máy sinh hóa AU400 Phoenix, Erba Ml 1516.34 6083
XN VTXN0178.1 Vật tư máy miễn dịch, SYS WASH ELECSYS Ml 39.34 154.1
XN VTXN0013.1 Anti HBs Control, PRECICTL ANTI-HBS ELEC, RocheMl 1 3.84
XN VTXN0182.1 Eluent 80B Ml 205.94 617.12
XN VTXN0243.1 Vật tư máy ion đồ EasyLyte, Daily rinse Ca/Na/K/CMl 11.39 33.93
XN VTXN0170.1 TSH, T3, T4, FT3, FT4 Control (PRECICTRL UNIVER Ml 2.2 5.2
XN VTXN0015.1 Anti HCV Control, PRECICONTROL ANTI HCV CE, R Ml 0.57 1.29
XN VTXN0244.1 Control máy điện giải đồ, Bi-Level Quality Control Ml 2.73 2.537
XN VTXN0228.1 Hóa chất định lượng Ure - R1, Erba Ml 18.57 16.77
XN VTXN0014.1 ANTI HBS ELEC, Roche Test 43 38.4
XN VTXN0123.1 Que thử nước tiểu Laura M Test 741 642.902
XN VTXN0218.2 Hóa chất định lượng Gamma-GT - R2, Erba Ml 24.66 20.672
XN VTXN0177.1 Vật tư máy miễn dịch, Procell Elec Ml 2209.67 1850.8
XN VTXN0036.3 Control huyết học, Eightcheck-3 WP Normal Ml 1.3 1.0673
XN VTXN0218.1 Hóa chất định lượng Gamma-GT - R1, Erba Ml 91.53 74.176
XN VTXN0204.1 Calib sinh hóa, Erba Ml 3.8 3.02958
XN VTXN0228.2 Hóa chất định lượng Ure - R2, Erba Ml 5.43 4.3
XN VTXN0036.2 Control huyết học, Eightcheck-3 WP Low Ml 1.52 1.0673
XN VTXN0036.1 Control huyết học, Eightcheck-3 WP High Ml 2 1.0673
DMDM
cl %cl (cập nhật khi có file
GhiDMDM
chú mới) Giải trình Ý kiếm Giám đốc Phòng
-0.0091 -100% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-0.0154 -100% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-1.048 -91% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-113.802 -87% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-6.89 -84% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-4566.66 -75% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-114.76 -74% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-2.84 -74% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-411.18 -67% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-22.54 -66% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-3 -58% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
-0.72 -56% DMDM - 1T Hiệu quả>50%
0.193 8% DMDM - 1T Không hiệu quả
1.8 11% DMDM - 1T Không hiệu quả
4.6 12% DMDM - 1T Không hiệu quả
98.098 15% DMDM - 1T Không hiệu quả
3.988 19% DMDM - 1T Không hiệu quả
358.87 19% DMDM - 1T Không hiệu quả
0.2327 22% DMDM - 1T Không hiệu quả
17.354 23% DMDM - 1T Không hiệu quả
0.77042 25% DMDM - 1T Không hiệu quả
1.13 26% DMDM - 1T Không hiệu quả
0.4527 42% DMDM - 1T Không hiệu quả
0.9327 87% DMDM - 1T Không hiệu quả
Stt Mã hàng Tên hàng ĐVT xuất sử dụnXuất định
1 VTXN0242.1 RF Control, Erba Ml - 0.0
2 VTXN0164.1 Thuốc thử máy huyết học KX 21, Cellclean Ml 0.0 5.9
3 VTXN0207.1 HDL Cholesterol Calib, Erba Ml 0.2 0.8
4 VTXN0013.1 Anti HBs Control, PRECICTL ANTI-HBS ELEC, Roche Ml 0.6 2.9
5 VTXN0168.1 TSH Calib, ELEC TSH CALSET, Roche Ml 0.1 0.5
6 VTXN0178.1 Vật tư máy miễn dịch, SYS WASH ELECSYS Ml 35.9 113.2
7 VTXN0016.1 ANTI HCV ELECSYS, Roche Test 18.0 56.4
8 VTXN0229.1 Nước rữa cho máy sinh hóa AU400 Phoenix, Erba Ml 1,425.8 4,119.0
9 VTXN0182.1 Eluent 80B Ml 159.2 426.9
10 VTXN0180.1 Column Unit 80 Cái 395.0 371.7
11 VTXN0256.2 Hóa chất định lượng Micro Albumin - R2, Centronicml 15.7 14.4
12 VTXN0218.1 Hóa chất định lượng Gamma-GT - R1, Erba Ml 57.7 50.8
13 VTXN0065.1 FT4 RP ELECSYS KIT, Roche Test 79.0 69.1
14 VTXN0002.1 AFP RP GEN1.1ELEC, Roche Test 37.0 31.4
15 VTXN0006.1 Anti D Ml 0.7 0.6
16 VTXN0177.1 Vật tư máy miễn dịch, Procell Elec Ml 1,704.3 1,373.0
17 VTXN0240.1 Thuốc thử máy ion đồ EasyLyte, Medica Ca/Na/K/CMl 363.6 273.2
18 VTXN0204.1 Calib sinh hóa, Erba Ml 2.8 2.1
19 VTXN0224.2 Hóa chất định lượng RF - R2, Erba Ml 2.0 1.4
20 VTXN0224.1 Hóa chất định lượng RF - R1, Erba Ml 6.7 4.4
21 VTXN0228.2 Hóa chất định lượng Ure - R2, Erba Ml 4.1 2.0
22 VTXN0228.1 Hóa chất định lượng Ure - R1, Erba Ml 21.0 7.8
23 VTXN0122.1 PSA RP GEN2.1 ELEC, Roche Test 12.0 4.3
24 VTXN0244.1 Control máy điện giải đồ, Bi-Level Quality Control KMl 8.8 1.8
25 VTXN0241.1 RF Calib, Erba Ml 0.1 0.0
26 VTXN0121.1 PSA Calib, PSA CS GEN2.1 ELEC, Roche Ml 1.9 0.0
Số lượng chên % chênh lệch Ghi chú Giải trình Ý kiếm Giám đốc Phòng
(0.0) -100% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
(5.9) -100% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
(0.6) -81% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
(2.3) -79% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
(0.4) -79% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
(77.2) -68% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
(38.4) -68% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
(2,693.2) -65% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
(267.7) -63% DMDM - 1T Hiệu quả >50%
23.3 6% DMDM - 1T Không hiệu quả
1.3 9% DMDM - 1T Không hiệu quả
7.0 14% DMDM - 1T Không hiệu quả
9.9 14% DMDM - 1T Không hiệu quả
5.6 18% DMDM - 1T Không hiệu quả
0.1 18% DMDM - 1T Không hiệu quả
331.3 24% DMDM - 1T Không hiệu quả
90.3 33% DMDM - 1T Không hiệu quả
0.7 35% DMDM - 1T Không hiệu quả
0.6 41% DMDM - 1T Không hiệu quả
2.3 53% DMDM - 1T Không hiệu quả
2.1 106% DMDM - 1T Không hiệu quả
13.2 169% DMDM - 1T Không hiệu quả
7.7 182% DMDM - 1T Không hiệu quả
7.0 385% DMDM - 1T Không hiệu quả
0.1 862% DMDM - 1T Không hiệu quả
1.8 4033% DMDM - 1T Không hiệu quả
Ý kiếm Giám đốc Phòng

You might also like