You are on page 1of 8

SỞ Y TẾ HÀ NỘI

BỆNH VIỆN THẬN


DANH MỤC TRÚNG THẦU - CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND
(Kèm theo Quyết định số: 122 /QĐ-BVTH ngày tháng năm 2023 của Bệnh viện Thận Hà Nội)
Hạn HĐ 28/2/2024 Gói thầu số 2: Hóa chất, vật tư xét nghiệm dùng chung và hóa chất, vật tư khác

Phân
Đơn giá
Ký mã hiệu Hãng/ nước sản Tuổi thọ Quy cách đóng Đơn vị Số lượng Hàng còn nhóm
STT Tên hóa chất, vật tư Tên thương mại Thông số kĩ thuật Số lượng (VNĐ) (Đã có Thành Tiền (VNĐ) Giá kê khai
của sản phẩm xuất (Tháng) gói tính hàng gọi chưa gọi theo
VAT)
TT14
Thành phần: Hợp chất
Bột khử khuẩn
Phenolic,
Thành góiOrtho-
phần: 5 gam. Pose Health Care/ Hộp 100 gói x 5
1 Bột khử khuẩn dụng cụ y tế trang thiết bị y tế Pose-Crezol 24 tháng Gói 500 14,300 6 16,000
Đạt tiêu chuẩn ISO
Phthalaldehyde 0,55%, Thái Lan gam
Pose-Crezol
Dung dịch khử khuẩn mức độ OPASTER'ANIOS 13485 :Khử
pH=7. 2016.khuẩn mức 2504.028 Laboratoires
2 Ống nghiệm 24 tháng Can 5 lít Can 15 1,034,000 3 1,280,000
cao dụng cụ + test thử (*) độ cao. ĐóngTri-sodium
gói can 5 100.110 Anios/ Pháp
Để xác
citrate định
lít. Đạt3.8% nhóm
tiêu chuẩn ISO máu
Sifin Diagnostics
3 Anti D Anti D (IgM) •hệ RH. 2016.
Dung
13485:
Dung
Lọ 10ml.
tích
dịch, chứa Đạt
máu
1 bộ13485
gồm 3
BG1315
GmbH/ Đức
24 tháng Hộp 1 lọ 10ml Lọ 20 300,000 3 360,000
tiêu
tiêu chuẩn
chuẩn: ISO
1,8ml BG1101;
Huyết thanh mẫu AB - Anti lọ: anti A, anti B, anti Sifin Diagnostics
4 Anti ABO •AB,
Thân ống BG1131; 24 tháng Bộ 3 lọ x 10ml Bộ 25 330,000 3 528,000
AB mỗi lọ 10ml. Đạt GmbH/ Đức
Ống nghiệm Natri Polypropylene BG1111
tiêu chuẩn ISO (PP) 13485, Công ty CP Đầu
5 Tuýp Chống đông Citrat citrate, APM- Việt chiều dài 75 mm, đường C8-012 tư Y tế An Phú/ 60 tháng Hộp 100 cái Cái 2,200 710 5 1,200
Nam kính ngoài 12 mm Việt Nam
3/24/2023 314 • Nắp nhựa Polyethene 300 1,900 710 213,000
• Nồng độ Sodium
Citrate: khoảng 3.8%
5/22/2023 613 300 1,600 710 213,000
Đạt tiêu chuẩn ISO
13485:
• Có đầy2016.
đủ Thể tích để
10/22/2023 1409 300 1,300 710 213,000
lựa chọn: 2 mL/3mL/4
Ml hoặc nhiều hơn.
1/24/2024 114 • Thân ống Hết thầu 1,300 - 710
Ống nghiệm Polypropylene (PP), Công ty CP Đầu
6 Tuýp chống đông EDTA EDTA (K2), chiều dài 75 mm, đường E2-012 tư Y tế An Phú/ 60 tháng Hộp 100 cái Cái 13,000 670 5 1,100
APM- Việt Nam kính 12 mm. Việt Nam
3/24/2023 314 • Nắp ống 3,000 10,000 670 2,010,000
Polypropylene (PP)
• Đạt tiêu chuẩn ISO
8/21/2023 1065 Ống nghiệm 3,000 7,000 670 2,010,000
13485 : 2016.EDTAK2
chân không. Chất liệu:
10/22/2023 1409 Được làm bằng nhựa y 5,000 2,000 670 3,350,000
tế PET mới 100%, Hóa
1/24/2024 114 chất: Được bơm hóa Hết thầu 2,000 - 670
Ống nghiệm chất chống đông dưới
Công ty CP Đầu
Ống mẫu dùng cho phân tích EDTA (K2) chân dạng hạt sương,
Ống nghiệm chứaKích
chất
7 E2-032 tư Y tế An Phú/ 60 tháng Hộp 100 cái Cái 30,000 1,500 5 2,050
huyết học EDTA không, APM- Việt thước
Lithium ống 13x75mm, có
Heparin Việt Nam
Nam vạchtích
Thể địnhống
mức tốilấy
đa mẫu,
: 6ml
3/24/2023 314 chịu được lực quay ly 5,000 25,000 1,500 7,500,000
Thân ống Polypropylene
tâm 6000
(PP), kíchvòng/phút
thước 75 mm
11/2/2023 1444 trong
x 12 mm vòng 5 - 10 phút. 5,000 20,000 1,500 7,500,000
Ống nghiệm Đạt
Chịutiêu
lựcchuẩn
ly tâmISO 6000 Công ty CP Đầu
8 Tuýp Li-Heparin Heparin (Lithium) 13485 : 2016.
vòng/ phút. HL-012 tư Y tế An Phú/ 60 tháng Hộp 100 cái Cái 20,000 700 5 1,300
APM- Việt Nam Nồng độ Lithium Việt Nam
4/17/2023 442 Heparin trong khoảng từ 2,400 17,600 700 1,680,000
0.1mg - 0.2mg (15-
30IU) Heparin Lithium
5/22/2023 613 2,600 15,000 700 1,820,000
trên ml máu.
Đạt tiêu chuẩn ISO
8/29/2023 1102 13485: 2016. 2,400 12,600 700 1,680,000
Phân
Đơn giá
Ký mã hiệu Hãng/ nước sản Tuổi thọ Quy cách đóng Đơn vị Số lượng Hàng còn nhóm
STT Tên hóa chất, vật tư Tên thương mại Thông số kĩ thuật Số lượng (VNĐ) (Đã có Thành Tiền (VNĐ) Giá kê khai
của sản phẩm xuất (Tháng) gói tính hàng gọi chưa gọi theo
VAT)
TT14

10/22/2023 1409 5,000 7,600 700 3,500,000


Ống nghiệm chứa hạt
silica, Hạt Oval
1/15/2024 77 4,800 2,800 700
Thể tích chứa : khoảng
5ml
1/24/2024 114 Thân ống Polypropylene Hết thầu 2,800 - 700
Ống nghiệm
(PP) , kích thước 75 mm Công ty CP Đầu
Serum, APM- Việt
9 Tuýp Serum x 12 mm S-012 tư Y tế An Phú/ 60 tháng Hộp 100 cái Cái 20,000 720 5 1,300
Nam (hạt, hóa
Chịu lực ly tâm 6000 Việt Nam
chất)
3/24/2023 314 vòng/ phút 3,000 17,000 720 2,160,000
Số lượng hạt: 0.2 - 0.6
g/ ống
8/21/2023 1065 3,000 14,000 720 2,160,000
Đạt tiêu chuẩn ISO
13485:
Tan trong 2016.
nước, không
10/22/2023 1409 có chất ăn mòn, không 3,000 11,000 720 2,160,000
gây hỏng
Dòng phim đầu dò, không
thang xám
1/24/2024 114 mùi,
kỹ không
thuật chứatiếp
số trực chấtthế Hết thầu 11,000 - 720
bảo
hệ thứquản 2. và không gây CÔNG TY CP
10 Gel siêu âm Gel siêu âm dị
Gel
Đậm ứng.
bôi Gồm
độ trơn
quang loại
tan trong
học ≥3.2 GSA-3006 MERUFA/ Việt 36 tháng Can 5 lít Lít 50 21,000 5 26,375
không
nước,
Nền PET màu
đã đượcvà168
dày màu
tiệt μm,
trùng. CÔNG Nam
TY CP
Gel bôi trơn KY hoặc tương
Gel bôi trơn xanh. Thành phần Happy Gel,
11 Đạt tiêu
phủ lớp chuẩn
muối ISOnước,
bạc MERUFA/ Việt 36 tháng Tuýp 82ml Tuýp 15 58,000 5 63,450
đương Merufa lube carbomer, glycerin, Merufa lube
DRYSTAR DT
DRYSTAR DT 13485
Có tínhhoặc
chất tương
nhạy nhiệt, Nam
sodium
đương. benzoate,,,.
Tuýp 82 gam. Đạt 5.000I B Agfa-Gevaert
12 Phim X Quang KTS 20*25cm 5.000I B 8x10inch thay phim dễ dàng dưới 24 tháng Hộp 100 tờ Hộp 30 1,710,000 3 2,300,000
tiêu chuẩn 8x10inch N.V./ Bỉ
(20x25cm) môi trườngISO sáng13485
thông
(20x25cm)
3/24/2023 314 thường 23 7 1,710,000 39,330,000
Đóng gói 100 tờ/hộp
8/8/2023 995 Đạt tiêu chuẩn ISO Hết thầu 7 - 1,710,000 11,970,000
Giấy in điện tim 6 Giấy
13485in: điện2016.tim 6 cần,
cần tập Nihon kích
Phù hợpthướcvớikhoảng
các dòng Sonomed/ Tele-Paper (M)
13 Giấy điện tim 6 cần Kohden FQW 110- 110mm x 140mm x 143 NK110140/143
máy in Drystar Sdn. Bhd./ 60 tháng 60 tập/ thùng Tập 55 30,000 6 33,000
2-140 (NK tờ, không dòng kẻ. Đạt S Malaysia
3/23/2023 305 110140/143S) tiêu chuẩn ISO 13485 20 35 30,000 600,000

8/9/2023 1010 2 33 30,000 60,000

8/18/2023 1063 Hết thầu 33 - 30,000 990,000


Giấy in kết quả Kích thước rộng khoảng Tele-Paper (M)
Sonomed/ SM
14 Giấy in siêu âm đen trắng siêu âm đen trắng 110mm x 20 m. Đạt tiêu Sdn. Bhd./ 60 tháng 50 cuộn/ thùng Cuộn 60 110,000 6 135,000
110S
SM 110S chuẩn ISO 13485 Malaysia
3/23/2023 305 Dùng cho các dòng máy 30 30 110,000 3,300,000
in của hãng Sony UP-
1/30/2024 152 25MD, UP-D25MD, Sony Storage 1 29 110,000
UP-20MD . Dung lượng Media
Giấy in kết quả
: 240 tờ ( 80 tờ * 3 xấp Manufacturing
15 Giấy in ảnh màu siêu âm siêu âm màu, UPC- Hoạt chất chứa Natri N - UPC-21S 60 tháng Túi 1 tập Hộp 15 2,000,000 3 2,200,000
+03 ribbon mực). Kích Corporation
21S chlorobenzenesulfonna
thước khoảng 100 x90 Tagajo Site/ Nhật
10/23/2023 1368 mide
mm (4hoạt
Không chứa
x3 tính
5/8 kimclor
loại.
inches). Bản 5 10 2,000,000 10,000,000
25%.
Màu
Đạt tiêu Phổchuẩn
vàng hoạt ISOđộng
1/24/2024 114 -Nồng
rộng,
13485 độtích
Dungkhông cồn: có90º
sử đạt cơ
nguy
dụng: Hết thầu 10 - 2,000,000
Không
S&M Hàm
tiêu
kháng lượng
chuẩn Ethanol
sinh dùng
vi trong
khuẩn. đạty CHLORAMIN SCHULKE
16 Cloramin B 200ul (tương đương 60 tháng Túi 1 kg Kg 510 315,000 Không
phân
CHLORAMIN B 99,8%.
tế.
Pha Dung
chế Dung
ở dịch
nhiệtdịch
trong,
độ trong,
nước Thuận Phát/ Séc
Việt
17 Cồn 90˚ Cồn 90˚ 0,2ml)
không màu đóng trong CồnB90˚ CZ,S.R.O/
ThuậnNam
Phát/ Việt 60 tháng Can 5 lít Lít 8 30,000 Không
phân
nhóm
18 Cồn tuyệt đối Cồn tuyệt đối -không
20-25°C, màu,
Phụ hợp vớicó
độ PH mùi
các câycồn Cồn tuyệt đối Jiangsu Huida 60 tháng Chai 500ml Lít 5 62,000 phân
nhóm
chai
đặc nhựa kín, cósắc
mùiml. Nam Không
Đầu côn vàng pipettrưng.
thôngChai
(2%)_11,5. dụng500
Màu Medical nhóm
19 Đầu col vàng cồn đặc trưng. Chainhạt. HDTN02 60 tháng Túi 1000 cái Cái 15,000 45 phân 68
200ul -trắng
Đầu tới
cônmàu đượcvàng
thiết kế Instruments Co.,
500ml.
Đạt kín
tiêuđầu chuẩn nhóm
ôm câyISO Ltd/ Trung Quốc
9001: 2015. đảm
micropipet, Túi 1bảokg.lực
hút của cây
Phân
Đơn giá
Ký mã hiệu Hãng/ nước sản Tuổi thọ Quy cách đóng Đơn vị Số lượng Hàng còn nhóm
STT Tên hóa chất, vật tư Tên thương mại Thông số kĩ thuật Số lượng (VNĐ) (Đã có Thành Tiền (VNĐ) Giá kê khai
của sản phẩm xuất (Tháng) gói tính hàng gọi chưa gọi theo
VAT)
Không chứa kim loại. TT14
Màu xanh
11/14/2023 1497 - Dung tích sử dụng: 5,000 10,000 45 225,000
1ml (tương đương
1/24/2024 114 1000ul) Hết thầu 10,000 - 45
- Phù hợp với các cây Jiangsu Huida
Không
Đầu côn xanh pipet thông dụng Medical
20 Đầu col xanh HDTN03 60 tháng Túi 500 cái Cái 2,000 95 phân 130
1000ul - ĐầuEppendoft
Ống côn được 1.5ml
thiết kế Instruments Co.,
Jiangsu Huida nhóm
Không
Ống ly tâm ôm
liềnkín
nắp,đầu cây liệu
nguyên Ltd/ Medical
Trung Quốc
21 Giếng nhựa có nắp HDCT02 60 tháng Túi 500 cái Cái 10,000 189 phân 300
Eppendorf 1.5ml micropipet,
nhựa PP, trong đảmsuốt,
bảo có
lực Instruments Co.,
hút nhóm
chiacủa cây
vạch. Ltd/ Trung Quốc
5/17/2023 594 micropipette, thành 5,000 5,000 189 945,000
trong đầu col không
1/24/2024 114 Chất liệu kính Soda vôi,
dính nước. Hết thầu 5,000 - 189
kích thước Jiangsu Huida
Không
Lam kính hiển vi, 25.4*76.2mm, độ dày Medical
22 Lam kính HD7102 60 tháng Hộp 72 cái Hộp 50 18,900 phân 21,000
trong suốt 1.0-1.2mm, trong suốt, Instruments Co.,
nhóm
bề mặt phẳng, không Ltd/ Trung Quốc
3/22/2023 298 mốc. Hộp 72 cái. 30 20 18,900 567,000

1/24/2024 112 Hết thầu 20 - 18,900


Công ty CP Vật
Lọ nhựa đựng mẫu Lọ nhựa PS trong suốt, Không
LON_355MNO Tư Y Tế Hồng
23 Lọ lấy mẫu vô trùng PS 55ml HTM nắp dung tích 55ml, tiệt 60 tháng Túi 1 cái Cái 500 1,492 phân 1,492
Chất N3P3N1 Thiện Mỹ/ Việt
đỏ, có nhãn trùngliệu
bằngthủy tinh trung
tia Gamma. Hangzhou nhóm
Không
Tuýp thủy tinh 10 cm đường tính. Miệng là 16mm Nam
24 Glass test tube Glass test tube Rollmed/ Trung 60 tháng Túi 50 cái Cái 18,000 960 phân
kính 16mm dài 100mm độ dày
Quốc nhóm
0.6mm.
4/17/2023 442 5,000 13,000 960 4,800,000

6/22/2023 765 3,000 10,000 960 2,880,000

8/8/2023 995 5,000 5,000 960 4,800,000

11/14/2023 1497 Hết thầu 5,000 - 960 4,800,000


Kích thước 12x150mm. Jiangsu Huida
Không
Que tăm bông cán cứng vô Tăm bông lấy mẫu Nhựa,
Băng chỉ vô thị
trùng,
tiếpđóngxúc Medical
25 HSSS01 36 tháng Túi 1 cái Cái 500 1,300 phân
trùng tiệt trùng, que nhựa riêng
cho góilẻ dụng
túi 1 cái.
cụ Lấy Instruments Co.,
Que
dịch cấy
họng. nhựa tiệttiệt
trùng Ltd/ Trung Quốc
nhóm
Không
26 Que cấy vi sinh Que cấy vi sinh khuẩn
dùng bằng
một lầnhơi
các nước
màu. Que cấy vi sinh MIDA/ Việt Nam 36 tháng 8000 cái/ thùng Cái 200 1,300 phân
Băng chỉ thị tiếp
khoảng 12mm x 55m,
xúc cho gói dụng Túi 2 cái. nhóm
Không
dùng trong tiệt khuẩn 3M Canada Co./
27 Chỉ thị nhiệt hóa học cụ tiệt khuẩn bằng 1322-12MM 24 tháng Túi 1 cuộn Cuộn 15 125,000 phân 164,129
hơi nước với mục đích Canada
hơi nước 12mm x nhóm
cố định gói dụng cụ
3/23/2023 305 55m 5 125,000 625,000
chắc chắn và phân biệt
gói dụng cụ đã qua tiệt
5/22/2023 613 khuẩn hay chưa. 2 125,000 250,000
Dầu soi kính hiển vi.
6/20/2023 754 Chỉ số khúc xạ (n 20 / 3 125,000 375,000
Kháng
D): 1.515 thể-kháng
1.517
1/24/2024 114 globulin
Tỷ trọng:người (d 20 dùng
° C / để
4° Hết thầu 5 - 125,000
phát hiện
C) 1,0245
Mỗi lọ sinhsự có mặt10ml
- 1,0265
phẩm của Spectrum Không
Anti Human
28 Anti Human Globulin kháng
Truyền thể bất
tải (380 thường
nm; sử REF: 819001 Diagnostics/ Ai 24 tháng lọ 10ml Lọ 20 315,000 phân
Không
Globulin gồm:
Dung Hồngdịch, cầu khối
đóng gói 1 Xilong/ Trung
29 Toluen Toluen dụng≥trong
cm)
nhóm 65%
O, xét nghiệm
Dung dịch bảo Toluen cập 24 tháng Chai 500ml Lít 4 550,000 nhóm
phân
Không
Brilliant cresyl chai 500ml
Dùng làmtruyền
huyếtmáu.tủy đồ, MerckQuốc
KgaA /
30 Xanh cresyl IMMERSION OIL quản hoà hợp
Truyền vàtải
nuôi(400dưỡngnm; 1Lọ 1013840100 24 tháng Chai 100ml Lọ 5 1,100,000 nhóm
phân
Không
blue lọ 100ml
10ml. Merck
Viện ĐứcKgaA
Huyết Học/
31 Dầu soi kính FOR cm)
hồng ≥cầu.
78%Nồng độ dung 1046990500 24 tháng Chai 500ml Chai 4 1,500,000 nhóm
phân
Không
ĐứcMáu
Truyền
32 Panel hồng cầu MICROSCOPY
Panel hồng cầu Truyền
dịch
Dung hồng tải cầu
dịch (450
Natri5%.nm; 1
Mỗi
citrat Panel hồng cầu 24 tháng Hộp 3 lọ 10 ml Bộ 20 600,000 nhóm
phân
Không
Hóa ≥chất
cm)panel 90% NaOH độsàng
tinh Natricitrat Trung Ương
Xilong/ / Việt
Trung
33 Natricitrat 3.8% Natricitrat 3.8% bộ
khoảng hồng
3.8%. cầu
Chai 24 tháng Chai 500 ml Chai 2 680,000 nhóm
phân
Không
khiết 99,5%., dùng 3.8% Nam
Quốc
Xilong/
Jiangsu Trung
Huida
34 NaOH NaOH Huỳnh
lọc
500mlkháng quang (theo
thể bất NaOH 24 tháng Chai 500g Kg 2 850,000 nhóm
phân
Cốc đựng mẫu nhuộm Không
quinin ởvi
Sample cup sinh.
365 2.5ml,
3nm) Chai≤Chất Quốc
Medical
35 Cốc đựng bệnh phẩm Hitachi, kích thước thường
500g
gồm lọ: hồng HDSC25 60 tháng Túi 100 cái Cái 15,000 450 nhóm
phân 650
liệu
1500O;
cầu nhựa.
ppbhồng cầu O2, Instruments Co.,
16x38mm, 2.5ml nhóm
Độ nhớt
hồng cầu(20 O3° C) 100- Ltd/ Trung Quốc
120 mPa ∙ s
Phân
Đơn giá
Ký mã hiệu Hãng/ nước sản Tuổi thọ Quy cách đóng Đơn vị Số lượng Hàng còn nhóm
STT Tên hóa chất, vật tư Tên thương mại Thông số kĩ thuật Số lượng (VNĐ) (Đã có Thành Tiền (VNĐ) Giá kê khai
của sản phẩm xuất (Tháng) gói tính hàng gọi chưa gọi theo
VAT)
TT14

3/23/2023 305 Kích thước: 22x22 mm. 5,000 10,000 450 2,250,000
8/8/2023 995 Tiêu bản hình vuông, 5,000 5,000 450 2,250,000
được làm từ thủy tinh Paul Marienfeld Không
36 Lamen Lamen 22x22mm vôi soda, không màu, 0101050 GmbH & Co.KG/ 60 tháng Hộp 100 cái Hộp 20 58,000 phân 66,500
phù hợp với kính hiển vi Đức nhóm
3/23/2023 305 huỳnh quang. Hộp 100 10 10 58,000 580,000
1/24/2024 114 cái. Hết thầu 10 - 58,000
Jiangsu Huida
Chất liệu bằng nhựa, Không
Ống nghiệm 12*80 Medical
37 Tuýp nhựa 8 cm không có chất chống HSTT 60 tháng Túi 500 cái Cái 15,000 300 phân
mm Instruments Co.,
đông. nhóm
9/28/2023 1251 Ltd/ Trung Quốc Hết thầu 15,000 300 4,500,000
Jiangsu Huida
Nắp tuýp nhựa vừa với Không
Medical
38 Nắp tuýp nhựa 8cm Nắp ống nghiệm ống nghiệm nhựa lấy HSTC08 60 tháng Túi 500 cái Cái 9,000 150 phân
Instruments Co.,
máu. nhóm
27/3/203 494 Ltd/ Trung Quốc 5,000 4,000 150 750,000
Chất liệu nhựa y tế
11/2/2023 1444 LDPE, có vạch chia Jiangsu Huida 4,000 - 150 600,000
Không
0.5ml. Chiều dài Medical
39 Pipet Pasteur nhựa 3ml Ống nhỏ giọt 3ml HSPP03 60 tháng Hộp 500 cái Cái 12,500 300 phân
160mm,
Khăn giấy dung
lau tích lấy
tay;100% Instruments Co.,
nhóm
3/23/2023 305 mẫugiấy
bột 3ml.nguyên
Khôngthủy,
tiệt Ltd/ Trung Quốc 5,000 7,500 300 1,500,000
trùng.dai và mềm mịn, Không
Giấy Viên Phát/ Việt
40 Khăn giấy Khăn giấy Khăn giấy 36 tháng Hộp 100 tờ Hộp 50 30,000 phân
Không mùi, kích thước Nam Không
Kích thước: 40mm x Giấy in nhiệt Hải Anh/ Việt nhóm
41 Giấy in nhiệt 4cm Giấy in nhiệt khoảng 320 x 320mm. Tianjin Grand 60 tháng 10 cuộn/ hộp Cuộn 15 15,000 phân
100m
Hộp 100 tờ. 55mm x 4cm Nam Không
Kích thước: Giấy in nhiệt Paper Industry nhóm
42 Giấy in nhiệt 5,5cm Giấy in nhiệt 60 tháng 10 cuộn/ hộp Cuộn 85 10,000 phân
30m 5,5cm Co., Ltd / Trung
nhóm
3/23/2023 305 Quốc 10 75 10,000 100,000
6/5/2023 676 5 70 10,000 50,000
6/8/2023 705 27 43 10,000 270,000
9/25/2023 1222 30 13 10,000 300,000
Dung dịch Chlorhexidin
1/24/2024 114 Dung
Gluconatdịchkhoảng
Chlorhexidin
2% Bỏ thầu: 03 cuộn 10 3 10,000
Dung
Gluconatdịchkhoảng
Chlorhexidin
0,5% Không
kl/tt
Kích +thước:
Tween, Sles,
70mm x Giấy in nhiệt Hải Anh/ Việt
43 Giấy in nhiệt 7 cm Giấy in nhiệt Gluconat
kl/tt + Tác khoảng
ethanol 4% 60 tháng 10 cuộn/ hộp Cuộn 20 18,000 phân
CDE.
100m động70% diệt 7cm Công Nam
ty cổ phần Không
kl/tt
(Cồn + Tween, Sles, nhóm
44 Dung dịch rửa tay thường quy GP - Handwash khuẩn70 phổđộrộng
đạt tiêu
với hầu GP - Handwash Hóa dược
Công ty cổ Việt
phần 24 tháng Can 5 lít Lít 450 174,000 phân
Không
CDE.
chuẩn Tác động diệt
hết cácYviTế).khuẩn,Tác có
động
chất GP - Handrub Nam/ Việt Nam
Hóa dược nhóm
45 Dung dịch rửa tay nhanh GP - Handrub khuẩn
Thành
diệt duy
phần: trì kéo
Natri dàivới
tối Công ty cổ Việt
phần 24 tháng Can 5 lít Lít 400 150,000 phân
Không
làm khuẩn
mềm, phổ
làm rộng
ẩm bảo Nam/ Việt Việt
Nam nhóm
46 Dung dịch rửa tay phẫu thuật GP - Hand 4 thiểu 6 giờ, cókhuẩn,
Dichloroisocyanurate
hầu hết các vi chất làmcó GP - Hand 4 Hóa dược 24 tháng Chai 500ml Chai 40 81,200 phân
Không
Viên sát khuẩn, khử trùng, tẩy vệ da tay. Tác dụng rửa Medentech
47 Presept ™ mềm,
khoảng
chất làm
làm 50%ẩm(kl/kl).
mềm, bảo vệẩm da SPR25 Nam/ Việt Nam 60 tháng Hộp 100 viên Hộp 10 580,000 nhóm
phân
uế tay thường quy làm
ướt. Limited/ Ireland
tay.
Viên Bơm
bảo vệ định
códatrọng lượng
lượng
tay.Tác dụng 2,5 nhóm
Tổng cộng theo chai. Tác 137,836,000
gam.
rửa tay Hộp 100 dụng
thường viên. rửa
quy khô.
tay phẫu thuật. Đóng gói 121517002.1
Tổng số: 47 mặt hàng chai 500ml. 259,353,002
Trị giá: 600.616.000 đồng (Đã có VAT) (Bằng chữ: Sáu trăm triệu sáu trăm mười sáu nghìn đồng./.)
Mã kê khai

KKG-0433-00012

KKG-0412-00090

KKG-0969-00008
KKG-0969-00005;
KKG-0969-00006;
KKG-0969-00007
KKG-0758-00065

KKG-0758-00057

KKG-0758-00059

KKG-0758-00069
Mã kê khai

KKG-0758-00073

KKG-1118-00032

KKG-1118-00031

KKG-0363-00001

KKG-0523-00007

KKG-0523-00028

KKG-0184-00005

KKG-1005-00095
Mã kê khai

KKG-1005-00097

KKG-1005-00113

KKG-1005-00120

KKG-0505-00142

KKG-0116-00290

KKG-1005-00127
Mã kê khai

KKG-0334-00040

You might also like