Professional Documents
Culture Documents
Phân
Đơn giá
Ký mã hiệu Hãng/ nước sản Tuổi thọ Quy cách đóng Đơn vị Số lượng Hàng còn nhóm
STT Tên hóa chất, vật tư Tên thương mại Thông số kĩ thuật Số lượng (VNĐ) (Đã có Thành Tiền (VNĐ) Giá kê khai
của sản phẩm xuất (Tháng) gói tính hàng gọi chưa gọi theo
VAT)
TT14
Thành phần: Hợp chất
Bột khử khuẩn
Phenolic,
Thành góiOrtho-
phần: 5 gam. Pose Health Care/ Hộp 100 gói x 5
1 Bột khử khuẩn dụng cụ y tế trang thiết bị y tế Pose-Crezol 24 tháng Gói 500 14,300 6 16,000
Đạt tiêu chuẩn ISO
Phthalaldehyde 0,55%, Thái Lan gam
Pose-Crezol
Dung dịch khử khuẩn mức độ OPASTER'ANIOS 13485 :Khử
pH=7. 2016.khuẩn mức 2504.028 Laboratoires
2 Ống nghiệm 24 tháng Can 5 lít Can 15 1,034,000 3 1,280,000
cao dụng cụ + test thử (*) độ cao. ĐóngTri-sodium
gói can 5 100.110 Anios/ Pháp
Để xác
citrate định
lít. Đạt3.8% nhóm
tiêu chuẩn ISO máu
Sifin Diagnostics
3 Anti D Anti D (IgM) •hệ RH. 2016.
Dung
13485:
Dung
Lọ 10ml.
tích
dịch, chứa Đạt
máu
1 bộ13485
gồm 3
BG1315
GmbH/ Đức
24 tháng Hộp 1 lọ 10ml Lọ 20 300,000 3 360,000
tiêu
tiêu chuẩn
chuẩn: ISO
1,8ml BG1101;
Huyết thanh mẫu AB - Anti lọ: anti A, anti B, anti Sifin Diagnostics
4 Anti ABO •AB,
Thân ống BG1131; 24 tháng Bộ 3 lọ x 10ml Bộ 25 330,000 3 528,000
AB mỗi lọ 10ml. Đạt GmbH/ Đức
Ống nghiệm Natri Polypropylene BG1111
tiêu chuẩn ISO (PP) 13485, Công ty CP Đầu
5 Tuýp Chống đông Citrat citrate, APM- Việt chiều dài 75 mm, đường C8-012 tư Y tế An Phú/ 60 tháng Hộp 100 cái Cái 2,200 710 5 1,200
Nam kính ngoài 12 mm Việt Nam
3/24/2023 314 • Nắp nhựa Polyethene 300 1,900 710 213,000
• Nồng độ Sodium
Citrate: khoảng 3.8%
5/22/2023 613 300 1,600 710 213,000
Đạt tiêu chuẩn ISO
13485:
• Có đầy2016.
đủ Thể tích để
10/22/2023 1409 300 1,300 710 213,000
lựa chọn: 2 mL/3mL/4
Ml hoặc nhiều hơn.
1/24/2024 114 • Thân ống Hết thầu 1,300 - 710
Ống nghiệm Polypropylene (PP), Công ty CP Đầu
6 Tuýp chống đông EDTA EDTA (K2), chiều dài 75 mm, đường E2-012 tư Y tế An Phú/ 60 tháng Hộp 100 cái Cái 13,000 670 5 1,100
APM- Việt Nam kính 12 mm. Việt Nam
3/24/2023 314 • Nắp ống 3,000 10,000 670 2,010,000
Polypropylene (PP)
• Đạt tiêu chuẩn ISO
8/21/2023 1065 Ống nghiệm 3,000 7,000 670 2,010,000
13485 : 2016.EDTAK2
chân không. Chất liệu:
10/22/2023 1409 Được làm bằng nhựa y 5,000 2,000 670 3,350,000
tế PET mới 100%, Hóa
1/24/2024 114 chất: Được bơm hóa Hết thầu 2,000 - 670
Ống nghiệm chất chống đông dưới
Công ty CP Đầu
Ống mẫu dùng cho phân tích EDTA (K2) chân dạng hạt sương,
Ống nghiệm chứaKích
chất
7 E2-032 tư Y tế An Phú/ 60 tháng Hộp 100 cái Cái 30,000 1,500 5 2,050
huyết học EDTA không, APM- Việt thước
Lithium ống 13x75mm, có
Heparin Việt Nam
Nam vạchtích
Thể địnhống
mức tốilấy
đa mẫu,
: 6ml
3/24/2023 314 chịu được lực quay ly 5,000 25,000 1,500 7,500,000
Thân ống Polypropylene
tâm 6000
(PP), kíchvòng/phút
thước 75 mm
11/2/2023 1444 trong
x 12 mm vòng 5 - 10 phút. 5,000 20,000 1,500 7,500,000
Ống nghiệm Đạt
Chịutiêu
lựcchuẩn
ly tâmISO 6000 Công ty CP Đầu
8 Tuýp Li-Heparin Heparin (Lithium) 13485 : 2016.
vòng/ phút. HL-012 tư Y tế An Phú/ 60 tháng Hộp 100 cái Cái 20,000 700 5 1,300
APM- Việt Nam Nồng độ Lithium Việt Nam
4/17/2023 442 Heparin trong khoảng từ 2,400 17,600 700 1,680,000
0.1mg - 0.2mg (15-
30IU) Heparin Lithium
5/22/2023 613 2,600 15,000 700 1,820,000
trên ml máu.
Đạt tiêu chuẩn ISO
8/29/2023 1102 13485: 2016. 2,400 12,600 700 1,680,000
Phân
Đơn giá
Ký mã hiệu Hãng/ nước sản Tuổi thọ Quy cách đóng Đơn vị Số lượng Hàng còn nhóm
STT Tên hóa chất, vật tư Tên thương mại Thông số kĩ thuật Số lượng (VNĐ) (Đã có Thành Tiền (VNĐ) Giá kê khai
của sản phẩm xuất (Tháng) gói tính hàng gọi chưa gọi theo
VAT)
TT14
3/23/2023 305 Kích thước: 22x22 mm. 5,000 10,000 450 2,250,000
8/8/2023 995 Tiêu bản hình vuông, 5,000 5,000 450 2,250,000
được làm từ thủy tinh Paul Marienfeld Không
36 Lamen Lamen 22x22mm vôi soda, không màu, 0101050 GmbH & Co.KG/ 60 tháng Hộp 100 cái Hộp 20 58,000 phân 66,500
phù hợp với kính hiển vi Đức nhóm
3/23/2023 305 huỳnh quang. Hộp 100 10 10 58,000 580,000
1/24/2024 114 cái. Hết thầu 10 - 58,000
Jiangsu Huida
Chất liệu bằng nhựa, Không
Ống nghiệm 12*80 Medical
37 Tuýp nhựa 8 cm không có chất chống HSTT 60 tháng Túi 500 cái Cái 15,000 300 phân
mm Instruments Co.,
đông. nhóm
9/28/2023 1251 Ltd/ Trung Quốc Hết thầu 15,000 300 4,500,000
Jiangsu Huida
Nắp tuýp nhựa vừa với Không
Medical
38 Nắp tuýp nhựa 8cm Nắp ống nghiệm ống nghiệm nhựa lấy HSTC08 60 tháng Túi 500 cái Cái 9,000 150 phân
Instruments Co.,
máu. nhóm
27/3/203 494 Ltd/ Trung Quốc 5,000 4,000 150 750,000
Chất liệu nhựa y tế
11/2/2023 1444 LDPE, có vạch chia Jiangsu Huida 4,000 - 150 600,000
Không
0.5ml. Chiều dài Medical
39 Pipet Pasteur nhựa 3ml Ống nhỏ giọt 3ml HSPP03 60 tháng Hộp 500 cái Cái 12,500 300 phân
160mm,
Khăn giấy dung
lau tích lấy
tay;100% Instruments Co.,
nhóm
3/23/2023 305 mẫugiấy
bột 3ml.nguyên
Khôngthủy,
tiệt Ltd/ Trung Quốc 5,000 7,500 300 1,500,000
trùng.dai và mềm mịn, Không
Giấy Viên Phát/ Việt
40 Khăn giấy Khăn giấy Khăn giấy 36 tháng Hộp 100 tờ Hộp 50 30,000 phân
Không mùi, kích thước Nam Không
Kích thước: 40mm x Giấy in nhiệt Hải Anh/ Việt nhóm
41 Giấy in nhiệt 4cm Giấy in nhiệt khoảng 320 x 320mm. Tianjin Grand 60 tháng 10 cuộn/ hộp Cuộn 15 15,000 phân
100m
Hộp 100 tờ. 55mm x 4cm Nam Không
Kích thước: Giấy in nhiệt Paper Industry nhóm
42 Giấy in nhiệt 5,5cm Giấy in nhiệt 60 tháng 10 cuộn/ hộp Cuộn 85 10,000 phân
30m 5,5cm Co., Ltd / Trung
nhóm
3/23/2023 305 Quốc 10 75 10,000 100,000
6/5/2023 676 5 70 10,000 50,000
6/8/2023 705 27 43 10,000 270,000
9/25/2023 1222 30 13 10,000 300,000
Dung dịch Chlorhexidin
1/24/2024 114 Dung
Gluconatdịchkhoảng
Chlorhexidin
2% Bỏ thầu: 03 cuộn 10 3 10,000
Dung
Gluconatdịchkhoảng
Chlorhexidin
0,5% Không
kl/tt
Kích +thước:
Tween, Sles,
70mm x Giấy in nhiệt Hải Anh/ Việt
43 Giấy in nhiệt 7 cm Giấy in nhiệt Gluconat
kl/tt + Tác khoảng
ethanol 4% 60 tháng 10 cuộn/ hộp Cuộn 20 18,000 phân
CDE.
100m động70% diệt 7cm Công Nam
ty cổ phần Không
kl/tt
(Cồn + Tween, Sles, nhóm
44 Dung dịch rửa tay thường quy GP - Handwash khuẩn70 phổđộrộng
đạt tiêu
với hầu GP - Handwash Hóa dược
Công ty cổ Việt
phần 24 tháng Can 5 lít Lít 450 174,000 phân
Không
CDE.
chuẩn Tác động diệt
hết cácYviTế).khuẩn,Tác có
động
chất GP - Handrub Nam/ Việt Nam
Hóa dược nhóm
45 Dung dịch rửa tay nhanh GP - Handrub khuẩn
Thành
diệt duy
phần: trì kéo
Natri dàivới
tối Công ty cổ Việt
phần 24 tháng Can 5 lít Lít 400 150,000 phân
Không
làm khuẩn
mềm, phổ
làm rộng
ẩm bảo Nam/ Việt Việt
Nam nhóm
46 Dung dịch rửa tay phẫu thuật GP - Hand 4 thiểu 6 giờ, cókhuẩn,
Dichloroisocyanurate
hầu hết các vi chất làmcó GP - Hand 4 Hóa dược 24 tháng Chai 500ml Chai 40 81,200 phân
Không
Viên sát khuẩn, khử trùng, tẩy vệ da tay. Tác dụng rửa Medentech
47 Presept ™ mềm,
khoảng
chất làm
làm 50%ẩm(kl/kl).
mềm, bảo vệẩm da SPR25 Nam/ Việt Nam 60 tháng Hộp 100 viên Hộp 10 580,000 nhóm
phân
uế tay thường quy làm
ướt. Limited/ Ireland
tay.
Viên Bơm
bảo vệ định
códatrọng lượng
lượng
tay.Tác dụng 2,5 nhóm
Tổng cộng theo chai. Tác 137,836,000
gam.
rửa tay Hộp 100 dụng
thường viên. rửa
quy khô.
tay phẫu thuật. Đóng gói 121517002.1
Tổng số: 47 mặt hàng chai 500ml. 259,353,002
Trị giá: 600.616.000 đồng (Đã có VAT) (Bằng chữ: Sáu trăm triệu sáu trăm mười sáu nghìn đồng./.)
Mã kê khai
KKG-0433-00012
KKG-0412-00090
KKG-0969-00008
KKG-0969-00005;
KKG-0969-00006;
KKG-0969-00007
KKG-0758-00065
KKG-0758-00057
KKG-0758-00059
KKG-0758-00069
Mã kê khai
KKG-0758-00073
KKG-1118-00032
KKG-1118-00031
KKG-0363-00001
KKG-0523-00007
KKG-0523-00028
KKG-0184-00005
KKG-1005-00095
Mã kê khai
KKG-1005-00097
KKG-1005-00113
KKG-1005-00120
KKG-0505-00142
KKG-0116-00290
KKG-1005-00127
Mã kê khai
KKG-0334-00040