You are on page 1of 24

Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận

Viet Thuan Transport Co.,Ltd


Ban quản lý tài sản.

SỔ THEO DÕI TÀI SẢN 2021


INVENTORY

Vessel / Tên tàu: VIET THUAN 235 - 01 Department / Bộ phận : MÁY

Tồn đầu năm Số luợng nhận Số luợng sử dụng


Tổng
No. Description nhận
Đơn vị Đã qua
Stt Tên vật tư Chủng loại (tháng/
tính Mới sử T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 năm) T1 T2 T3 T4 T5 T6
dụng

VẬT TƯ
A THIẾT BỊ CỐ ĐỊNH
1 Điều hòa. B điều khiển 18000 BTU Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
2 Tủ Lạnh 180 L Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
3 Máy lọc nước Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
4 Máy khoan bàn Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
5 Máy cắt bàn Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
6 Máy hàn 250 A Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
7 Máy nén gió phụ 2 HP Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
8 Máy bơm áp lực 2,2 kw Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
9 Bàn cân kim phun M/E Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
10 Bàn cân kim phun G/E Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
11 Bộ bát kích thủy lực Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
12 kích thủy lực van ballast Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
13 Chai gas Chai 2 0 0 0 0 0 0 0
14 máy khoan tay cái 1 0 0 0 0 0 0 0
15 máy khoan roa ống cái 1 0 0 0 0 0 0 0
16 Chai gió Chai 4 0 0 0 0 0 0 0 0
VẬT TƯ BIẾN ĐỘNG
1 Gioăng cao su 3 mm Kg 20 4 0 0 4 0 0 0
2 Gioăng bìa nâu 3 mm Kg 30 0 0 0 0 0 0 0
3 Gioăng bìa nâu 1 mm M2 0.5 1 0 0 1 0 0 0
4 Gioăng bìa nâu 2 mm M2 3 0 0 0 0 0 0 0
5 Gioăng cao su 1 mm M2 3 0 0 0 0 0 0 0
6 Băng mỡ bò 50mm Cuộn 20 0 0 0 0 0 0 0
7 Cao su non Cuộn 5 0 0 0 0 0 0 0
8 Keo silicon trắng Tuýp 0 5 0 0 5 0 0 0
9 Mỡ bò chịu nhiệt Kg 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Giẻ lau Kg 180 200 0 0 200 50 50 30
11 Hộp lục giác to 6-22 mm Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Bộ lục giác 6-10 mm Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Găng tay sợi Đôi 80 200 0 0 100 200 20 30 30
14 Cờ lê 19 mm Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
15 Cờ lê 24 mm Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
16 Cờ lê 36 mm Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
17 Cờ lê 41 mm Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
18 Cờ lê 46 mm Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
19 Cờ lê 19 mm Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
20 Cờ lê 24 mm Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
21 Cờ lê 30 mm Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
22 Cờ lê 34 mm Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
23 Cờ lê 55 mm Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
24 Mỏ hàn thiếc Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
25 Tô vít đóng 2 cạnh Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
26 Tô vít điện 2 cạnh Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
27 Tô vít điện 4 cạnh Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
28 Kìm điện Cái 1 2 0 0 0 0 0 0
29 Kìm mỏ nhọn Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
30 Kìm cắt Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
31 Kìm mở phanh trong, ngoài Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
32 Kéo cắt gioăng Cái 1 1 0 0 0 0 1 0
33 Kéo cắt tôn Cái 0 1 0 0 1 0 0 0
34 T8,10,12, Cái 0 3 0 0 0 0 0 0 0
35 Chổi doa máy mài bàn 200x20x16 Cái 3 0 0 0 0 0 0 0 0
36 Đá cắt F100 mm Viên 0 0 0 0 0 0 0 0
37 Đá cắt F350 mm Viên 3 0 0 0 0 0 0 0 0
38 Đá mài (máy cầm tay) Viên 10 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Đục tròn Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
40 Đục dẹt Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
41 Mỏ nết 300 mm Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
42 Mỏ nết 200 mm Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
43 Van đồng ren chân M13 Cái 0 0 0 0 0 0 0 0
44 Ống đồng F6 mm M 2 0 0 0 0 0 0 0
45 Ống đồng F8 mm M 3 0 0 0 0 0 0 0
46 Ống đồng F10 mm M 1 0 0 0 0 0 0 0
47 Chân nối đồng hạ cấp M16-M10 Bộ 2 0 0 0 0 0 0 0
48 Chân nối đồng hạ cấp M16-M13 Bộ 5 0 0 0 0 0 0 0
49 Dao cắt ống đồng Bộ 0 1 0 0 0 0 0 0 0
50 Mũi khoan M6 Cái 2 1 0 0 0 0 0 0 0
51 Mũi khoan M8 Cái 3 0 0 0 0 0 0 0 0
52 Bộ mũi khoan sắt 4-16 Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
53 Ta rô ren trong ngoài Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0 0
54 Dây gas, gió M 50 0 0 0 0 0 0 0 0
55 Bép cắt hơi cỡ tiểu Cái 5 0 0 0 0 0 0 0 0
56 Đèn cắt hơi cỡ trung Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
57 Bép cắt hơi cỡ trung Cái 5 0 0 0 0 0 0 0 0
58 Dây gió + súng cắt hơi Bộ 0 1 0 0 0 0 0 0 0
59 Súng hơi Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
60 Khớp nối nhanh D10 mm Bộ 2 3 0 0 0 0 0 0 0
61 Bộ cờ lê chòng 6-32 m USA Bộ 3 0 0 0 0 0 0 0
62 Bộ khẩu USA 6-32 mm Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
63 Búa 5 kg Chiếc 1 0 0 0 0 0 0 0
64 Búa 3 kg Chiếc 1 1 0 0 0 0 0 0 0
65 Búa gõ rỉ Chiếc 2 0 0 0 0 0 0 0
66 Compa Chiếc 2 0 0 0 0 0 0 0 0
67 Vam 500 Chiếc 2 0 0 0 0 0 0 0 0
68 Vam 250 Chiếc 2 0 0 0 0 0 0 0 0
69 Mỏ hàn + kính Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
70 Bơm tõm 1,5 KW Cái 1 0 0 0 0 0 0 1
71 Ống nhựa mềm Ø27 mm M 30 50 0 0 0 0 0 0 0
72 Ống nhựa mềm D25 mm M 40 0 0 0 0 0 0 0 0
73 Bơm quay tay Inox Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
74 Kìm nước 60 mm Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
75 Kìm nước 100 mm Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
76 Máy khoan boss Cái 1 1 0 0 0 0 0 0 0
77 Máy mài Makita 9553 Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
78 bộ ta rô bộ 1 0 0 0 0 0 0 0 0
79 Thước dây 5m Cái 1 1 0 0 0 0 0 0 0
80 Bộ đột gioăng Bộ 2 0 0 0 0 0 0 0 0
81 Que hàn đồng 3 mm Que 5 0 0 0 0 0 0 0 0
82 Bột hàn đồng Hộp 1 1 0 0 0 0 0 0 0
83 Thiếc hàn Vỉ 2 0 0 0 0 0 0 0
84 Bộ uốn ống đồng Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
85 Bộ nong ống đồng Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
86 Hộp gioăng nhẫn gầy + béo Bộ 4 0 0 0 0 0 0 0
87 Keo AB Tuýp 3 10 0 0 10 0 2 0
88 Dây kẽm 1 ly Kg 3 0 0 0 0 0 0 0
89 que hàn 2,5ly kg 2 0 0 0 0 0 0 0
90 que hàn nox 3,2ly kg 1 0 0 0 0 0 0 0
91 Bích ống 5K40A Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
92 Que hàn N46 3,2 ly Kg 8 0 0 0 0 0 0 0
93 Que hàn 4ly kg 8 0 0 0 0 0 0 0
94 Cút ống Sch80/90A Cái 10 0 0 0 0 0 0 0
95 Cút ống Sch80/114A Cái 10 0 0 0 0 0 0 0
96 Cút ống Sch80/76A Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
97 Ống mạ kẽm D27 M 3 0 0 0 0 0 0 0
98 Ống mạ kẽm D34 M 24 0 0 0 0 0 0 0
99 Ống mạ kẽm D42 M 36 0 0 0 0 0 0 0
100 Ống mạ kẽm D60 M 9 0 0 0 0 0 0 0
101 Ống mạ kẽm D76 M 3 0 0 0 0 0 0 0
102 Quạt thông gió Cái 4 0 0 0 0 0 0 0
103 Hộp gioăng đồng các loại Hộp 2 0 0 0 0 0 0 0
104 RP7 nhỏ Lọ 1 3 0 0 3 0 1 0
105 Cưa sắt Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
106 Lưỡi cưa sắt Cái 3 0 0 0 0 0 0 0
107 Thước đo dầu Inox Đức L15 m L15m Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
108 Giấy giáp thô loại cuộn Cuộn 2 0 0 0 0 0 0 0
109 Bút thử điện Cái 0 0 0 0 0 0 0
110 Cờ lê dây tháo lọc Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
111 Cờ lê xích tháo lọc Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
112 Bàn Ê tô ( Loại bé) Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
113 Goăng bìa xanh 2mm M2 3 0 0 3 0 0 0
114 Thước căn lá Bộ 0 0 0 1 0 0 0 0
115 Cờ lê 8 Cái 0 0 0 1 0 0 0 0
116 Cờ lê 9 Cái 0 0 0 1 0 0 0 0
117 Cờ lê 10 Cái 0 0 0 2 0 0 0
118 Cờ lê 19 Cái 0 0 0 3 0 0 0
119 Cánh quạt treo tường Cái 0 0 0 10 0 0 0
120 Máy in Canon LBP 2900 0 0 0 1
121 Mực in Canon LBP 2900 5

BU LÔNG Ê CU CÁC LO
1 Bu lông M16x60 Bộ 21 0 0 0 0 0 0 0
2 Bu lông M14x80 Bộ 10 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bu lông M14x50 Bộ 10 0 0 0 0 0 0 0
4 Bu lông M12x50 Bộ 5 0 0 0 0 0 0 0
5 Bu lông M10x40 Bộ 10 0 0 0 0 0 0 0
6 Bu lông M8x40 Bộ 10 0 0 0 0 0 0 0
7 Bu lông M18x70 Kg 5 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Bu lông M14x60 Kg 5 0 0 0 0 0 0 0
9 Ê cu M24,M18,M16,M14,M10,M8 Cái 50 0 0 0 0 0 0 0
10 Long đen bằng, vênh các loại Cái 60 0 0 0 0 0 0 0
11 Ống cao su D60 M 1 0 0 0 0 0 0 0
12 Ống cao su D42 M 1 0 0 0 0 0 0 0
13 Ống cao su D34 M 1 0 0 0 0 0 0 0
14 Kìm mỏ nhọn loại ngắn cái 1 0 0 0 0 0 0 0
15 Đồng hồ gas+oxy Bộ 1 0 0 0 0 0 0 0
16 Ủng cao su đôi 1 0 0 0 0 0 0 0
17 Găng tay cao su đôi 2 0 0 0 0 0 0 0
18 Thiết bị đo nồng độ axit cái 1 0 0 0 0 0 0 0
19 Thước căn lá 0,001- 100 Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
20 Sâu thông sinh hàn Loại 4 Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
21 Sâu thông sinh hàn Loại 6 Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
22 Sâu thông sinh hàn Loại 8 Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
23 Kính đen mặt nạ hàn Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
24 Kìm hàn điện Cái 1 1 0 0 0 0 0 0 0
25 Mỏ lết 60mm Cái 1 0 0 0 0 0 0 0
26 Cây lau sàn Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
27 Quai nhê inox 10-27 mm Cái 10 0 0 0 0 0 0 0
28 Xà phòng vs công nghiệp Kg 9 26 0 0 20 26 3 2 7
29 Thanh ren inox M16 M 0 0 0 0 0 0 0
30 e cu M16 con 20 0 0 0 0 0 0 0
31 thước cặp 150mm cái 1 0 0 0 0 0 0 0
32 dây an toàn sợi 1 0 0 0 0 0 0 0
33 Van chậu rửa Cái 0 4 0 0 4 0 1 0
VẬT TƯ ĐIỆN
1 Bơm tõm 2kw cái 1 0 0 0 0 0 0 0
2 Đồng hồ vạn năng cái 1 0 0 0 0 0 0 0
3 bộ đèn LED 100 W bóng 3 0 0 0 0 0 0 2
4 bộ đèn LED 50 W bóng 1 0 0 0 0 0 0 1
5 bộ đèn LED 200 W bóng 4 0 0 0 0 0 0 0
6 bóng đèn LED 9W bóng 35 0 0 0 0 0 0 5
7 bóng đèn LED 11W bóng 10 40 0 0 40 4 5 5
8 bóng típ LED 60 cm bóng 30 0 0 0 0 0 0 10
9 bóng típ 60cm bóng 20 0 0 0 0 0 0 0
10 bóng LED 10 w bóng 6 0 0 0 0 0 0 0
11 dây điện 2,5 A mét 40 0 0 0 0 0 0 0
12 cầu chì 60 A Cái 15 0 0 0 0 0 0 0
13 cầu chì sứ loại 10×38 Cái 5 0 0 0 0 0 0 0
14 tắc te Cái 5 0 0 0 0 0 0 0
15 rơ le thời gian 220V, 30S Cái 2 0 0 0 0 0 0 0
16 rơ le thời gian 220V,60S cái 2 0 0 0 0 0 0 0
17 Ổ cắm chịu nhiệt 3 chân cái 0 8 0 0 8 2 0 3
18 Phích cắm 2 chân chịu nhiệt cái 15 0 0 15 3 0 5
19 Đèn pin đội đầu Cái 5 0 0 5 5 0 0
20 Dây cu doa FM 51 Cái 0 8 0 0 8 0 2 0
21 Dây cu doa 2695-6PK1255 C 4 0 0 4 0 1 0
22 Vòng bi 6309 Cái 3 0 0 3 0 1 0
23 Vòng bi 6208 Cái 3 0 0 3 0 1 0
24 Giấy giáp mịn M 4 0 0 4 0 0,5 0
25 Đá mài bàn D150-100x17 2 0 0 2 0 1 0
26 Quạt treo tường Cái 3 0 0 3 0 3 0
27 rơ le trạng thái 0 máy lái Cái 1 0 0 1 0 0 0
28 Hạn vị ( limit swich) 0 0 0 4
29
30
31
32

Remark:
- File này của BQLTS đuợc hoàn thành và lưu trên tầu theo từng chuyến/tháng ( hết tháng copy lập một Foder cho tháng mới, tồn cuối của tháng này là tồn đâu của tháng sau).
- Lưu ý khi nhận vật tư, phụ tùng : Các vật tư, phụ tùng trùng tên trong danh mục thì cộng thêm số lượng, không trùng tên thì thêm dòng ( vào dòng cuối cùng trong danh mục ).
Tránh trùng tên, sai lệch thứ tự đang theo dõi .
- Số luợng mới : số luợng vật tư, phụ tùng còn mới chưa đưa vào sử dụng.
- Số luợng đã qua sử dụng : số luợng vật tư, phụ tùng đang sử dụng hoặc vật tư, phụ tùng cũ vẫn còn sử dụng đựợc.
- Số luợng cần sửa chữa : số luợng vật tư, phụ tùng đã cũ hỏng nhưng vẫn có khả năng sửa chữa, phục hồi để sử dụng (theo yêu cầu và đánh giá kỹ thuật công ty).
- Số luợng cần thanh lý : số luợng vật tư, phụ tùng đã hỏng không còn khả năng sửa chữa, mục đích sử dụng cần đuợc thanh lý (theo yêu cầu và đánh giá của kỹ thuật công ty).
Số luợng sử dụng Tổng Tồn cuối
sử Cần Cần
dụng Đã qua sửa thanh
Vị trí để Ghi chú
T7 T8 T9 T10 T11 T12 (tháng/ Mới sử chữa lý
năm) dụng

1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
2 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
4 4 Buồng máy
24 0 Buồng máy
25 0 Buồng máy
0 1,5 0 Buồng máy
3 0 Buồng máy
3 0 Buồng máy
20 0 Kho mũi
4 0 Buồng máy
5 0 Buồng máy
0 0 Buồng máy
180 200 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
200 300 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 0 Buồng máy
0 0 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 2 Buồng máy
1 0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 3 Buồng máy
3 0 Buồng máy
3 0 Buồng máy
3 0 Buồng máy
10 0 Buồng máy
1 1 Buồng máy
1 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
3 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
5 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
2 1 Buồng máy
3 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 0 Buồng máy
50 0 Buồng máy
5 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
5 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 0 Buồng máy
2 3 Buồng máy
0 3 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 1 Buồng máy
0 2 Buồng máy
2 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 Buồng máy
30 50 Buồng máy
40 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 1 Buồng máy
1 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
1 1 Buồng máy
2 0 Buồng máy
5 0 Buồng máy
1 1 Buồng máy
2 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
4 1 Buồng máy
2 11 0 Buồng máy
3 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
8 0 Buồng máy
8 0 Buồng máy
10 0 Buồng máy
10 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
3 0 Buồng máy
24 0 Buồng máy
36 0 Buồng máy
9 0 Buồng máy
3 0 Buồng máy
0 4 Buồng máy
0 2 Buồng máy
1 3 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
3 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
2 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 3 0 Buồng máy

G Ê CU CÁC LOẠI
0 21 Buồng máy
10 0 Buồng máy
10 0 Buồng máy
5 0 Buồng máy
0 10 Buồng máy
0 10 Buồng máy
5 0 Buồng máy
0 5 Buồng máy
0 50 Buồng máy
0 60 Buồng máy
1 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
1 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 0 kho ác qui
2 0 kho ác qui
1 0 kho ác qui
0 2 Buồng máy
2 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
2 0 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 0 0 Buồng máy
8 0 0 Buồng máy
12 23 0 Buồng máy
3 0 Buồng máy
0 20 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 3 0
0 1 Buồng máy
0 1 Buồng máy
2 1 Buồng máy
0 0 Buồng máy
4 0 Buồng máy
5 30 0 Buồng máy
9 36 0 Buồng máy
5 20 0 Buồng máy
20 0 Buồng máy
6 0 Buồng máy
40 0 Buồng máy
15 0 Buồng máy
5 0 Buồng máy
5 0 Buồng máy
2 0 0 Buồng máy
0 2
2 6
3 7
5 0 5
2 6 0
1 3
1 2
1 2
0,5 3,5
1 1
3 0 3
1 0
Người lập danh mục
Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận
Viet Thuan Transport Co.,Ltd
Ban quản lý tài sản.

SỔ THEO DÕI TÀI SẢN 2022


SPARE PARTS

Vessel / Tên tàu: VIỆT THUẬN 235 - 01 Department / Bộ phận :Máy

Tồn đầu năm Số luợng nhận S


Tổng
Code/Part No.
No. Đã nhận
Description Mã số phụ tùng Đơn vị
Stt qua (tháng/
Tên phụ tùng tính Mới T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 năm) T1 T2 T3
sử
dụng

A 2/E
MÁY CHÍNH (8320ZCd-
8)
1 Mặt quy lát Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Xéc măng Bộ 2 0 0 0 0 0 0 0 0
3 giàn cò Cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
4 xe supap hút Cái 3 0 0 0 0 0 0 0 0
5 xe supap xả Cái 3 0 0 0 0 0 0 0 0
6 móng hãm supap Cái 20 0 0 0 0 0 0 0 0
7 suppap hút Cái 18 0 0 0 0 0 0 0 0
8 xe supap xả Cái 16 0 0 0 0 0 0 0 0
9 mũ chụp supap Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
10 gist suppap hút xả Cái 19 0 0 0 0 0 0 0 0
11 suppap khởi động Cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
12 kim phun máy chính Cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
13 piston bơm cao áp Cái 4 0 0 0 0 0 0 0 0
14 đồng hồ nhiệt độ khí xả Cái 7 0 0 0 0 0 0 0 0
15 màng cao su bộ điều tốc Cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
16 bạc trục Bộ 3 0 0 0 0 0 0 0 0
17 gu lông mặt quy lát Cái 6 0 0 0 0 0 0 0 0
18 oring sơ my xi lanh Cái 20 0 0 0 0 0 0 0 0
19 gioăng mặt quy lát Cái 8 0 0 0 0 0 0 0 0
20 thân kim phun Cái 1 0 0 0 1 1 0 0 0
21 phớt bơm nước ngọt , mặn Bộ 2 2 0 0 0 2 0 0 1
22 bơm dàu LO Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
23 gioăng vai sơ my Cái 10 0 0 0 0 0 0 0 0
24 e cu mặt quy lát Cái 6 0 0 0 0 0 0 0 0
oring giảm trấn khớpbánh
25 đà Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
26 thush block Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
27 nút chụp mặt quy lat Cái 10 0 0 0 0 0 0 0 0
28 bạc con lăn bơm cao áp Cái 10 0 0 0 0 0 0 0 0
29 con lăn bơm cao áp Cái 10 0 0 0 0 0 0 0 0
30 ống bao kim phun Cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
31 thành chuyền Cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
32 long đèn kim phun Cái 5 0 0 0 0 0 0 0 0
33 long đen suppap khởi động Cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
34 nắp sinh hàn LO Cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Piston khởi động M/E 8320 Cái 0 0 2 0 0 0 2 2 0 0
36 Seal ly hợp hộp số M/E 4 PH-25C Cái 4 0 0 0 4 4 0 0
37 Seal ly hợp hộp số M/E 3-50x30-6 Cái 4 0 0 0 4 4 0 0
38 Cảm biến vòng quay M/E Cái 0 2 0 0 0 2 0 0 0
39 Ống cao áp M/E 0 0 0 1 1 0 0 0
40 Ti van chai gió 0 0 0 3 3 0 0 0

B 3/E
1 dây curoa F51/GE3 sợi 1 0 8 0 0 8 0 0 2
2 phin lọc DO G/E 3 cái 0 0 0 0 0 0 0 0
3 sơ my xylanh G/E E cái 12 0 0 0 0 0 0 0 0
4 piston G/E 3 cái 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Supap xả G/E 3 cái 5 0 0 0 0 0 0 0 0
6 xe supap xả + hút G/E 3 cái 11 0 0 0 0 0 0 0 0
7 supap hút G/E3 cái 6 0 0 0 0 0 0 0 0
8 bạc biên G/E3 cái 6 0 0 0 0 0 0 0 0
9 bạc trục G/E3 cái 7 0 0 0 0 0 0 0 0
10 xéc măng G/E 3 cái 6 0 0 0 0 0 0 0 0
11 kim phun G/E 3 cái 5 0 0 0 0 0 0 0 0
12 móng hãm cái 0 0 0 0 0 0 0 0
13 gist supap cái 12 0 0 0 0 0 0 0 0
14 phin lọc tinh DO G/E 3 226B- 6CD5No. FS1212 cái 6 0 0 0 12 0 0 0 0
15 phin lọc thô DO G/E 3 226B- 6CD5No. FS5052 cái 3 0 0 0 6 0 0 0 0
16 kim phun G/E 4 cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
17 e cu 10 dầu thừa G/E 4 cái 6 0 0 0 0 0 0 0 0
18 thân kim phun G/E 4 cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
19 gioăng mặt quy lát G/E 4 cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
20 gioăng hút+ xả G/E4 cái 5 0 0 0 0 0 0 0 0
21 gist supap G/E 4 cái 12 0 0 0 0 0 0 0 0
22 phin lọc LO G/E3,4 WD 10/1000736512 cái 3 0 0 0 20 0 0 0 0
23 phin lọc tinh DO G/E4 1001784514' cái 2 0 0 0 12 0 0 0 0
24 phin lọc thô DO G/E4 cái 1 0 0 0 0 0 0 0 0
25 long đen cân kim G/E cái 13 0 0 0 0 0 0 0 0
26 Trục bơm làm mát G/E Cái 2 2 0 0 0 0 0 0 0
27 Cánh bơm làm mát G/E Cái 1 1 0 0 0 0 0 0 0
28 Vòng bi củ phát G/E 3 cái 0 2 0 0 0 2 2 0 0
29 dây curoa 6pk1255/GE4 cái 0 0 4 0 0 4 0 0 0
30 Vòng bi củ phát G/E 3 Cái 0 2 0 0 0 2 2 0 0
31 Lọc dầu đốt máy cumin 100 kw : FS 1280 cái 0 0 0 0 4 0 0 0
32 Lọc dầu đốt máy cumin 100 kw : JLX-350 C cái 0 0 0 0 4 0 0 0
Nắp sinh hàn nước 226 B cái 0 0 0 2 0 0 0

C PHẦN MÁY 4
1 phớt bơm phi 20 bộ 6 0 0 0 0 0 0 0 0
2 phớt bơm ballast bộ 5 5 0 0 0 5 0 1 0
3 phớt bơm làm mát máy đèn bộ 3 0 0 0 0 3 3 0 0
4 vòng bi 6204 vòng 3 0 0 0 0 3 0 0 0
5 vành làm kin bơm ballast cái 2 0 0 0 0 0 0 0 0
6 vòng bi 6310 vòng 1 0 0 0 0 0 0 0 0
7 vòng bi 6312 vòng 1 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Khớp giảm chấn cái 0 16 0 0 0 16 0 8 0
9 Phớt Vành 50. trục 35, cao 50 cái 0 6 0 0 0 6 0 1 0
10 Phanh 32 Cái 0 16 0 0 0 16 0 2 0
Remark:

- File này của BQLTS đuợc hoàn thành và lưu trên tầu theo từng chuyến/tháng ( hết tháng copy lập một Foder cho tháng mới, tồn cuối của tháng này là tồn đâu của tháng sau).

- Lưu ý khi nhận vật tư, phụ tùng : Các vật tư, phụ tùng trùng tên trong danh mục thì cộng thêm số lượng, không trùng tên thì thêm dòng ( vào dòng cuối cùng trong danh mục ).
Tránh trùng tên, sai lệch thứ tự đang theo dõi .
- Số luợng mới : số luợng vật tư, phụ tùng còn mới chưa đưa vào sử dụng.
- Số luợng đã qua sử dụng : số luợng vật tư, phụ tùng đang sử dụng hoặc vật tư, phụ tùng cũ vẫn còn sử dụng đựợc.

- Số luợng cần sửa chữa : số luợng vật tư, phụ tùng đã cũ hỏng nhưng vẫn có khả năng sửa chữa, phục hồi để sử dụng (theo yêu cầu và đánh giá kỹ thuật công ty).

- Số luợng cần thanh lý : số luợng vật tư, phụ tùng đã hỏng không còn khả năng sửa chữa, mục đích sử dụng cần đuợc thanh lý (theo yêu cầu và đánh giá của kỹ thuật công ty).
Số luợng sử dụng Tồn cuối
Tổng
sử Cần
dụng Đã Cần sửa thanh
qua chữa Vị trí để Ghi chú
T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 (tháng/ Mới lý
năm) sử
dụng

0 1 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 3 Buồng máy
0 3 Buồng máy
0 20 Buồng máy
0 18 Buồng máy
0 16 Buồng máy
0 1 Buồng máy
0 19 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 4 Buồng máy
0 7 Buồng máy
0 2 Buồng máy
0 3 Buồng máy
0 6 Buồng máy
0 20 Buồng máy
0 8 Buồng máy
0 1 Buồng máy
1 3 Buồng máy
1 Buồng máy
10 Buồng máy
6 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
10 Buồng máy
10 Buồng máy
10 Buồng máy
1 Buồng máy
2 Buồng máy
5 Buồng máy
2 Buồng máy
2 Buồng máy
2 0 Buồng máy
4 0 Buồng máy
4 0 Buồng máy
0 2 Buồng máy
1 Buồng máy
3 Buồng máy

2 6 Buồng máy
Buồng máy
12 Buồng máy
Buồng máy
5 Buồng máy
11 Buồng máy
6 Buồng máy
6 Buồng máy
7 Buồng máy
6 Buồng máy
5 Buồng máy
Buồng máy
12 Buồng máy
6 Buồng máy
3 Buồng máy
2 Buồng máy
6 Buồng máy
1 Buồng máy
2 Buồng máy
5 Buồng máy
12 Buồng máy
3 Buồng máy
2 Buồng máy
1 Buồng máy
0 Buồng máy
0 0 2 Buồng máy
0 0 1 Buồng máy
2 0 Buồng máy
4 Buồng máy
0 0

Buồng máy

6 Buồng máy
1 9 Buồng máy
3 2 Buồng máy
3 Buồng máy
0 Buồng máy
1 Buồng máy
1 Buồng máy
8 8 Buồng máy
1 5 Buồng máy
2 14 Buồng máy

Người lập danh mục


a tháng sau).

g danh mục ).

huật công ty).

You might also like