You are on page 1of 6

TỔNG HỢP TỒN KHO

Từ ngày 01/01/2023 đến ngày 30/9


Đầu kỳ
Mã hàng Tên hàng ĐVT
Số lượng
Tên kho : Nguyên Vật Liệu (127 )
AQLN4 Ắc quy GS MF LN4 Din80L Bình 0.00
BEP CAT Bép cắt GO1-100 Cái 0.00
BEP HAN CO2 Bép hàn CO2 M6 Black wolf Cái 0.00
CK 24KD Cổ kìm 24KD - Black wolf Cái 0.00
CKSH 24KD Chia khí súng hàn 24KD - Black Wolf Cái 0.00
CO2 Khí CO2 0.00
CU NHÊ CU NHÊ Cái 0.00
DH Dây hàn các loại 0.00
ĐH ĐO AS Đồng hồ đo áp suất khí ga Cái 0.00
GAS Gas bình 12kg kg 0.00
GIAC NOI MH GIẮC NỐI DÙNG CHO MÁY HÀN Cái 0.00
KHI OXY Khí Oxy Chai 0.00
MÁY HÀN Máy hàn mig NB-270D J346 đầu liền, hiệu Jasi Cái 0.00
NBSH 24KD Nối bép súng hàn 24KD - Black wolf Cái 0.00
QH GEMINI Que hàn GEMINI NI55-3.2mm kg 0.00
QUA LO Quả lô Cái 0.00
SONALKYD SƠN ALKYD Lít 0.00
SUNG HAN Súng hàn AB 35.2 pana 3m Cái 0.00
TAY CAT Tay cắt GO1-100 Cái 0.00
Thép C150 Thép C150 kg 0.00
Thép D10 Thép D10 kg 0.00
Thép H 100 x 12m Thép H 100 x 12m Cây 0.00
Thép H 150 x 12m Thép H 150 x 12m Cây 0.00
THEP HINH Thép hình các loại kg 25,774.00
THEP HOP Thép hộp mạ kẽm 0.00
THEP I Thép I các loại kg 0.00
THEP L Thép L các loại 0.00
Thép L75 Thép L75 Cây 0.00
THEP ONG Thép ống tròn các loại kg 0.00
THEP SOI Thép sợi các loại kg 161,561.64
Thép tấm tôn Thép tấm tôn 25 ly cắt bích kg 0.00
THEP TRUC Thép trục các loại kg 0.00
Thép U 100 Thép U 100 kg 0.00
Thép U 140 Thép U 140 kg 0.00
Thép U 65 Thép U 65 kg 0.00
Thép U 80 Thép U 80 kg 0.00
THEPTAM Thép tấm kg 0.00
theptam 1,5 ly Thép tấm 1,5 ly x 1265 x 2500 Tấm 0.00
theptam 2 ly Thép tấm 2 ly x 1268 x 2500 Tấm 0.00
THEPU 10ly Thép tấm Q345 x 10 ly x U dập kg 0.00
VAN ĐCAS Van điều chỉnh áp suất khí oxy bằng đồng, hoạt động bằng tay, không 0.00
187,336
TỔNG HỢP TỒN KHO
Từ ngày 01/01/2023 đến ngày 30/9/2023
Đầu kỳ Nhập kho Xuất kho
Giá trị Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị

0 1.00 1,954,545 1.00 1,954,545


0 5.00 143,636 5.00 143,636
0 25.00 186,364 25.00 186,364
0 1.00 178,182 1.00 178,182
0 5.00 26,818 5.00 26,818
0 1,060.00 6,972,727 1,060.00 6,972,727
0 2.00 3,091 2.00 3,091
0 213.00 7,136,818 213.00 7,136,818
0 1.00 178,182 1.00 178,182
0 6,924.00 122,990,912 6,924.00 122,990,912
0 2.00 32,546 2.00 32,546
0 87.00 5,536,364 87.00 5,536,364
0 1.00 13,927,273 1.00 13,927,273
0 5.00 32,273 5.00 32,273
0 1.00 950,000 1.00 950,000
0 8.00 12,800,000 8.00 12,800,000
0 540.00 31,509,975 540.00 31,509,975
0 1.00 818,182 1.00 818,182
0 1.00 301,818 1.00 301,818
0 3,027.60 45,250,510 3,027.60 45,250,510
0 9,236.00 131,151,200 9,236.00 131,151,200
0 1.00 4,056,363 1.00 4,056,363
0 2.00 15,120,909 2.00 15,120,909
500,015,600 5,157.00 100,045,800 30,931.00 600,061,400
0 12,403.00 299,495,241 12,403.00 299,495,241
0 347.00 6,593,000 347.00 6,593,000
0 6,101.00 97,148,705 6,101.00 97,148,705
0 253.00 4,265,328 253.00 4,265,328
0 1,700.30 35,584,496 1,700.30 35,584,496
2,700,571,856 19,328.00 401,179,400 19,328.00 401,179,400
0 550.50 12,145,000 550.50 12,145,000
0 4,712.00 101,308,000 4,712.00 101,308,000
0 971.00 15,651,387 971.00 15,651,387
0 276.00 5,043,348 276.00 5,043,348
0 123.00 2,165,713 123.00 2,165,713
0 507.00 7,812,363 507.00 7,812,363
0 67,376.50 1,296,754,391 36,297.87 698,603,043
0 2.00 1,232,728 2.00 1,232,728
0 2.00 1,654,546 2.00 1,654,546
0 3,005.00 53,270,476 3,005.00 53,270,476
0 1.00 178,182 1.00 178,182
3,200,587,456 143,965 2,842,786,792 138,660 2,744,651,044
Cuối kỳ
Số lượng Giá trị

0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
161,561.64 2,700,571,856
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
31,078.63 598,151,348
0.00 0
0.00 0
0.00 0
0.00 0
192,640 3,298,723,204

You might also like