You are on page 1of 60

BÁO CÁO TỒN KHO

3/2/2022

Nhóm Tồn
Loại hàng hàng Mã hàng Tên hàng Giá bán kho
(3 Cấp) đầu

Hàng hóa Cây BB 15TR Bòn bon 15,000,000 3


Hàng hóa Cây BB 500K-600K Bòn bon 500,000 6
Hàng hóa Cây BB 6TR Bòn bon 6,000,000 1
Hàng hóa Cây BIWA 12TR Biwa 12,000,000 2
Hàng hóa Cây BIWA 450K Biwa 450,000 129
Hàng hóa Cây BIWA 600K Biwa 600,000 67
Hàng hóa Cây BO (034) 350K Bơ 034 350,000 126
Hàng hóa Cây BO 6TR-8TR Bơ 034 8,000,000 2
Hàng hóa Cây BO 6TR-9TR Bơ 034 6,000,000 6
Hàng hóa Cây BO034 250k Bơ 034 250,000 41
Hàng hóa Cây BO034 6TR Bơ 034 6,000,000 2
Hàng hóa Cây BO034 7TR Bơ 034 7,000,000 1
Hàng hóa Cây BOSAP 180k Bơ Sáp 180,000 24
Hàng hóa Cây BUOI (DX) 1,2TR Bưởi da xanh 1,200,000 2
Hàng hóa Cây BUOI (DX) 2,9TR Bưởi da xanh 2,900,000 1
Hàng hóa Cây BUOI (DX) 4,5TR Bưởi da xanh 4,500,000 1
Hàng hóa Cây BUOI (DX) 500K Bưởi da xanh 500,000 5
Hàng hóa Cây BUOI (DX) 700K Bưởi da xanh 700,000 1
Hàng hóa Cây BUOI (TH) 800K Bưởi tam hồng phúc kiến 800,000 15
Hàng hóa Cây BUOI (TV) 350K Bưởi tiến vua 350,000 5
Hàng hóa Cây BUOI (TV) 5,5TR Bưởi tiến vua 5,500,000 20
Hàng hóa Cây BUOI 12TR Bưởi diễn 12,000,000 32
Hàng hóa Cây BUOI 14TR Bưởi diễn 14,000,000 9
Hàng hóa Cây BUOI 250k Bưởi diễn 250,000 66
Hàng hóa Cây BUOI 32TR Bưởi diễn 32,000,000 2
Hàng hóa Cây BUOI 350K Bưởi diễn 350,000 35
Hàng hóa Cây BUOI 35TR Bưởi diễn 35,000,000 6
Hàng hóa Cây BUOI 38TR Bưởi diễn 38,000,000 5
Hàng hóa Cây BUOI 3TR Bưởi diễn 3,000,000 3
Hàng hóa Cây BUOI 40TR Bưởi diễn 40,000,000 2
Hàng hóa Cây BUOI 65TR Bưởi diễn 65,000,000 1
Hàng hóa Cây BUOI 700K Bưởi diễn 700,000 161
Hàng hóa Cây BUOI 9TR Bưởi diễn 9,000,000 9
Hàng hóa Chậu C.BG (BO 1M) Bộ chậu bát giác 1m 2,200,000 1
Hàng hóa Chậu C.BG (BO 60CM) Bộ chậu bát giác 60cm 1,200,000 1
Hàng hóa Chậu C.BG (BO 70CM) Bộ chậu bát giác 70cm 1,500,000 1
Hàng hóa Chậu C.BG (CAO) 1.2M Chậu bát giác cao, 1m2 3,000,000 2
Hàng hóa Chậu C.BG (CAO) 1M Chậu bát giác cao, 1m 2,500,000 1
Hàng hóa Chậu C.BG (CAO) 40CM Chậu bát giác cao, 40cm 700,000 2
Hàng hóa Chậu C.BG (CAO) 60CM Chậu bát giác cao, 60cm 1,100,000 4
Hàng hóa Chậu C.BG (CAO) 70CM Chậu bát giác cao, 70cm 1,500,000 7
Hàng hóa Chậu C.BG (CAO) 80CM Chậu bát giác cao, 80cm 2,000,000 2
Hàng hóa Chậu C.BG (LUN) 60CM Chậu bát giác lùn, 60cm 700,000 1
Hàng hóa Chậu C.BG (LUN.V) 70CM Chậu bát giác lùn, vàng 7 800,000 3
Hàng hóa Chậu C.BG (LUN.V) 80CM Chậu bát giác lùn, vàng 8 1,300,000 1
Hàng hóa Chậu C.BG (NAU) 1.1M Chậu bát giác nâu 1m1 + 3,500,000 2
Hàng hóa Chậu C.BG (NAU) 1M Chậu bát giác nâu 1m + đ 2,700,000 2
Hàng hóa Chậu C.BG (NAU) 80CM Chậu bát giác nâu 80cm + 1,800,000 2
Hàng hóa Chậu C.BG (NAU) 90CM Chậu bát giác nâu 90cm + 2,300,000 3
Hàng hóa Chậu C.LG (1,4M) Chậu cổ lục giác 1,4m 5,400,000 3
Hàng hóa Chậu C.LG (1,5M) Chậu cổ lục giác 1,5m 6,500,000 11
Hàng hóa Chậu C.LG (1,6M) Chậu lục giác 1,6m 7,500,000 13
Hàng hóa Chậu C.LG (1M8) Chậu cổ lục giác 1m8 7,500,000 9
Hàng hóa Chậu C.LG (2M15) Chậu lục giác 2m15 8,000,000 4
Hàng hóa Chậu C.LG 1,4M Chậu luc giác đỏ 1m4 3,000,000 1
Hàng hóa Chậu C.O (80CM) Chậu ovan 80cm 690,000 4
Hàng hóa Chậu C.T (BO 1M) Bộ chậu tròn 1m 2,500,000 8
Hàng hóa Chậu C.T (BO 60CM) Bộ chậu tròn 60cm 1,200,000 2
Hàng hóa Chậu C.T (BO 70CM) Bộ chậu tròn 70cm 1,500,000 2
Hàng hóa Chậu C.T (CAO) 40CM Chậu tròn cao, 40cm 1,000,000 10
Hàng hóa Chậu C.T (CAO) 60CM Chậu tròn cao 60cm 1,200,000 10
Hàng hóa Chậu C.V (1,2M) Chậu vuông 1,2m 4,000,000 14
Hàng hóa Chậu C.V (1,4M) Chậu vuông 1,4m 6,500,000 13
Hàng hóa Chậu C.V (1,6M) Chậu vuông 1,6m 8,400,000 10
Hàng hóa Chậu C.V (85CM) Chậu vuông 85cm 2,000,000 4
Hàng hóa Chậu C.V (BO 1M) Bộ chậu vuông 1m 3,900,000 2
Hàng hóa Chậu C.V (CAO) 40CM Chậu vuông cao 40cm 700,000 1
Hàng hóa Chậu C.V (CAO) 60CM Chậu vuông cao 60cm 1,100,000 5
Hàng hóa Chậu C.V (CAO) 70CM Chậu vuông cao 70cm 1,400,000 3
Hàng hóa Chậu C.V (CAO) 80CM Chậu vuông cao 80cm 2,000,000 3
Hàng hóa Cây CAM (C) 16TR Cam canh 16,000,000 5
Hàng hóa Cây CAM (C) 18TR Cam canh 18,000,000 28
Hàng hóa Cây CAM (C) 2,5TR Cam canh 2,500,000 5
Hàng hóa Cây CAM (C) 4TR Cam canh 4,000,000 2
Hàng hóa Cây CAM (C) 5TR Cam canh 5,000,000 5
Hàng hóa Cây CAM (C) 6TR Cam canh 6,000,000 1
Hàng hóa Cây CAM (C) 7,5TR Cam canh 7,500,000 17
Hàng hóa Cây CAM (C) 9TR Cam canh 9,000,000 1
Hàng hóa Cây CAM (M) 12TR Cam Mỹ 12,000,000 7
Hàng hóa Cây CAM (M) 15TR Cam Mỹ 15,000,000 1
Hàng hóa Cây CAM (M) 16TR Cam Mỹ 16,000,000 2
Hàng hóa Cây CAM (M) 2,5TR Cam Mỹ 2,500,000 3
Hàng hóa Cây CAM (M) 22TR Cam Mỹ 22,000,000 15
Hàng hóa Cây CAM (M) 6,5TR Cam Mỹ 6,500,000 3
Hàng hóa Cây CAM (M) 7,5TR Cam Mỹ 7,500,000 8
Hàng hóa Cây CAM (M) 7TR Cam Mỹ 7,000,000 1
Hàng hóa Cây CAM (M) 8,5TR Cam Mỹ 8,500,000 2
Hàng hóa Cây CAM (M) 9TR Cam Mỹ 9,000,000 16
Hàng hóa Cây CAM 1TR Cam Nhật 1,000,000 27
Hàng hóa Cây CAM 400k Cam Nhật 400,000 6
Hàng hóa Cây CANA 350K Cà na 350,000 17
Hàng hóa Cây CANA 6TR Cà na 6,000,000 1
Hàng hóa Cây CANA 900K-1,2TR Cà na 900,000 31
Hàng hóa Cây CAYLY 1,5TR Cây lý 1,500,000 1
Hàng hóa Cây CAYLY 2TR Cây lý 2,000,000 2
Hàng hóa Cây CAYLY 4TR Cây lý 4,000,000 3
Hàng hóa Cây CAYMO 16TR Cây mơ 16,000,000 2
Hàng hóa Cây CBK 1,6TR Cây bánh kem 1,600,000 2
Hàng hóa Cây CBK 1.2-1.8TR Cây bánh kem 1,200,000 9
Hàng hóa Cây CBK 16TR Cây bánh kem 16,000,000 1
Hàng hóa Cây CBK 3.5TR Cây bánh kem 3,500,000 31
Hàng hóa Cây CBK 4TR Cây bánh kem 4,000,000 24
Hàng hóa Cây CBK 5TR Cây Bánh kem 5,000,000 2
Hàng hóa Cây CHALA (B) Chà là barhee bồng con - 21
Hàng hóa Cây CHALA (B) 1,5TR Chà là barhee 1,500,000 247
Hàng hóa Cây CHALA (B) 12TR Chà là Barhee 12,000,000 26
Hàng hóa Cây CHALA (B) 15TR Chà là Barhee 15,000,000 1
Hàng hóa Cây CHALA (B) 18TR Chà là Barhee 18,000,000 14
Hàng hóa Cây CHALA (B) 2,8TR Chà là Barhee 2,800,000 136
Hàng hóa Cây CHALA (B) 20TR Chà là barhee 20,000,000 26
Hàng hóa Cây CHALA (B) 250K Chà là Barhee 250,000 769
Hàng hóa Cây CHALA (B) 25TR Chà là Barhee 25,000,000 7
Hàng hóa Cây CHALA (B) 28TR Chà là Barhee 28,000,000 11
Hàng hóa Cây CHALA (B) 3,5TR Chà là Barhee 3,500,000 20
Hàng hóa Cây CHALA (B) 4TR Chà là Barhee 4,000,000 13
Hàng hóa Cây CHALA (B) 700K Chà là Barhee 700,000 31
Hàng hóa Cây CHALA (B) 700K. Chà là barhee đỏ 700,000 225
Hàng hóa Cây CHALA (B) 750K Chà là Barhee vàng 750,000 154
Hàng hóa Cây CHALA (B) 900K Chà là barhee đỏ 900,000 112
Hàng hóa Cây CHALA 2TR Chà là 2,000,000 54
Hàng hóa Cây CHALA 3,8TR Chà là vàng Barhee cấy m 3,800,000 36
Hàng hóa Cây CHANH (C) 10,5TR Chanh chúc 10,500,000 2
Hàng hóa Cây CHANH (C) 200K Chanh chúc 200,000 46
Hàng hóa Cây CHANH (C) 5TR Chanh chúc 5,000,000 2
Hàng hóa Cây CHANH (C) 6,5TR Chanh chúc 6,500,000 1
Hàng hóa Cây CHANH (C) 6TR Chanh Chúc 6,000,000 2
Hàng hóa Cây CHANH (C) 8,5TR Chanh chúc 8,500,000 3
Hàng hóa Cây CHANH (CT) 500K Chanh cẩm thạch 500,000 13
Hàng hóa Cây CHANH (DAO) 1,5TR Chanh đào 1,500,000 2
Hàng hóa Cây CHANH (KH) 1,5TR Chanh không hạt 1,500,000 4
Hàng hóa Cây CHANH (L) 350K Chanh leo Colombia 350,000 1
Hàng hóa Cây CHANH (M) 18TR Chanh mỹ 18,000,000 1
Hàng hóa Cây CHANH (M) 2,1TR Chanh Mỹ 2,100,000 41
Hàng hóa Cây CHANH (M) 2,4TR Chanh Mỹ 2,400,000 2
Hàng hóa Cây CHANH (M) 22TR Chanh Mỹ 22,000,000 8
Hàng hóa Cây CHANH (M) 3,5TR Chanh Mỹ 3,500,000 61
Hàng hóa Cây CHANH (M) 500k Chanh Mỹ 500,000 24
Hàng hóa Cây CHANH (M) 600K Chanh Mỹ 600,000 19
Hàng hóa Cây CHANH (M) 900k Chanh Mỹ 900,000 7
Hàng hóa Cây CHANH (NT) 500K Chanh ngón tay 500,000 3
Hàng hóa Cây CHANH (NT) 600K Chanh ngón tay 600,000 153
Hàng hóa Cây CHANH (TQ) 10TR Chanh tứ quý 10,000,000 4
Hàng hóa Cây CHANH (TQ) 12TR Chanh tứ quý 12,000,000 2
Hàng hóa Cây CHANH (TQ) 300K Chanh tứ quý 300,000 86
Hàng hóa Cây CHANH (TQ) 400K Chanh tứ quý 400,000 3
Hàng hóa Cây CHANH (TQ) 7,5TR Chanh tứ quý 7,500,000 14
Hàng hóa Cây CHANH (TQ) 8TR Chanh tứ quý 8,000,000 6
Hàng hóa Cây CHAU (C138) 2TR Chậu bát giác vàng đỏ 1m 2,000,000 3
Hàng hóa Chậu CHAU (C41) 2.430TR Chậu GO0272.006.3 2,430,000 2
Hàng hóa Cây CHAU (HOASEN) 18TR Chậu hoa sen 18,000,000 9
Hàng hóa Chậu CHAU (LG23) 150k Chậu LG23 đá đen 150,000 98
Hàng hóa Chậu CHAU (S5) 50k Chậu S5IN (25cm) 50,000 67
Hàng hóa Chậu CHAU (V) (C134) 5TR Chậu vuông vàng 80cm 5,000,000 1
Hàng hóa Cây CHAY 10TR Cây chay 10,000,000 1
Hàng hóa Cây CHAY 15TR Cây Chay 15,000,000 2
Hàng hóa Cây CHERRY (M) 18TR Cherry Mỹ 18,000,000 3
Hàng hóa Cây CHERRY 1,5TR Cherry Brazil 1,500,000 4
Hàng hóa Cây CHERRY 1,8TR Cherry Brazil 1,800,000 11
Hàng hóa Cây CHERRY 15TR-20TR Cherry Brazil 20,000,000 16
Hàng hóa Cây CHERRY 180K Cherry Brazil 180,000 382
Hàng hóa Cây CHERRY 1TR Cherry Brazil 1,000,000 63
Hàng hóa Cây CHERRY 2,5TR Cherry Brazil 2,500,000 3
Hàng hóa Cây TT cao 1mCHERRY 250k Cherry Brazil 250,000 242
Hàng hóa Cây TT cao 1mCHERRY 2TR Cherry Brazil 2,000,000 6
Hàng hóa Cây CHERRY 300K-350K Cherry Brazil 300,000 261
Hàng hóa Cây CHERRY 3TR Cherry Brazil 3,000,000 33
Hàng hóa Cây CHERRY 4,5TR Cherry Brazil 4,500,000 108
Hàng hóa Cây CHERRY 4,8TR Cherry Brazil 4,800,000 2
Hàng hóa Cây CHERRY 4TR Cherry Brazil 4,000,000 1
Hàng hóa Cây CHERRY 5,5TR Cherry brazil 5,500,000 67
Hàng hóa Cây CHERRY 500K Cherry Brazil 500,000 427
Hàng hóa Cây CHERRY 5TR Cherry Brazil 5,000,000 7
Hàng hóa Cây CHERRY 600k Cherry Brazil 600,000 37
Hàng hóa Cây CHERRY 6TR Cherry Brazil 6,000,000 5
Hàng hóa Cây CHERRY 6TR-8TR Cherry Brazil 8,000,000 3
Hàng hóa Cây CHERRY 7TR Cherry Brazil 7,000,000 17
Hàng hóa Cây CHERRY 800K Cherry Brazil 800,000 19
Hàng hóa Cây CHOM (T) 10TR Chôm chôm Thái 10,000,000 5
Hàng hóa Cây CHOM (T) 300k Chôm chôm Thái 300,000 11
Hàng hóa Cây CHOM (T) 6TR Chôm chôm 6,000,000 5
Hàng hóa Cây CHUOI (D) 300K Chuối đỏ Dacca 300,000 4
Hàng hóa Cây CHUOI (DO) 1,5TR Chuối đỏ Dacca 1,500,000 7
Hàng hóa Cây CHUOI (DO) 250k Chuối đỏ Dacca 250,000 3
Hàng hóa Cây CHUOI (DO) 800k Chuối đỏ Dacca 800,000 1
Hàng hóa Cây CHUOINGOC 900K Chuỗi ngọc 900,000 5
Hàng hóa Cây CL (D) 2TR Chà là Barhee 2,000,000 25
Hàng hóa Cây CLTD 1,5TR Chà là Trung Đông (cây) 1,500,000 19
Hàng hóa Cây CLTD 1,6TR Chà là trung đông 1,600,000 12
Hàng hóa Cây CLTD 1,8TR Chà là Trung Đông (cây) 1,800,000 10
Hàng hóa Cây CLTD 100k Chà là Trung Đông (cây) 100,000 100
Hàng hóa Cây CLTD 10TR Chà là Trung Đông (cây) 10,000,000 35
Hàng hóa Cây CLTD 12TR Chà là Trung Đông (cây) 12,000,000 4
Hàng hóa Cây CLTD 14TR Chà là Trung Đông (cây) 14,000,000 97
Hàng hóa Cây CLTD 16TR Chà là Trung Đông (cây) 16,000,000 1
Hàng hóa Cây CLTD 2,5TR Chà là Trung Đông (cây) 2,500,000 2
Hàng hóa Cây CLTD 200K Chà là Trung Đông (cây) 200,000 177
Hàng hóa Cây CLTD 20TR Chà là Trung Đông (cây) 20,000,000 32
Hàng hóa Cây CLTD 250K Chà là trung đông 250,000 127
Hàng hóa Cây CLTD 25TR Chà là Trung Đông (cây) 25,000,000 31
Hàng hóa Cây CLTD 26TR Chà là Trung Đông (cây) 26,000,000 3
Hàng hóa Cây CLTD 28TR Chà là trung đông 28,000,000 1
Hàng hóa Cây CLTD 2TR Chà là Trung Đông (cây) 2,000,000 247
Hàng hóa Cây CLTD 3,2TR Chà là trung đông 3,200,000 65
Hàng hóa Cây CLTD 3,5TR-4TR Chà là trung đông 3,500,000 2
Hàng hóa Cây CLTD 3,9TR Chà là Trung Đông (cây) 3,900,000 1
Hàng hóa Cây CLTD 300k Chà là Trung Đông (cây) 300,000 69
Hàng hóa Cây CLTD 30TR Chà là Trung Đông (cây) 30,000,000 2
Hàng hóa Cây CLTD 350K Chà là Trung Đông (cây) 350,000 21
Hàng hóa Cây CLTD 35TR Chà là Trung Đông (cây) 35,000,000 4
Hàng hóa Cây CLTD 3TR-6TR Chà Là Trung Đông 6,000,000 27
Hàng hóa Cây CLTD 400k Chà là Trung Đông (cây) 400,000 44
Hàng hóa Cây CLTD 450K Chà là trung đông 450,000 260
Hàng hóa Cây CLTD 45TR Chà là Trung Đông 45,000,000 1
Hàng hóa Cây CLTD 4TR Chà là Trung Đông (cây) 4,000,000 44
Hàng hóa Cây CLTD 550K Chà là trung đông 550,000 130
Hàng hóa Cây CLTD 55TR Chà là trung đông 55,000,000 1
Hàng hóa Cây CLTD 5TR Chà là Trung Đông (cây) 5,000,000 6
Hàng hóa Cây CLTD 600K Chà là Trung Đông (cây) 600,000 91
Hàng hóa Cây CLTD 700K Chà là Trung Đông (cây) 700,000 123
Hàng hóa Cây CLTD 7TR Chà là Trung Đông (cây) 7,000,000 55
Hàng hóa Cây CLTD 8TR Chà là Trung Đông (cây) 8,000,000 13
Hàng hóa Cây CLTD 900K Chà là Trung Đông (cây) 900,000 30
Hàng hóa Cây CLTD 9TR Chà là Trung Đông (cây) 9,000,000 14
Hàng hóa Cây COC 250K Cóc Thái 250,000 7
Hàng hóa Cây COC 450K Cóc thái 450,000 11
Hàng hóa Cây COC 4TR Cóc thái 4,000,000 1
Hàng hóa Cây COMBO 550K Combo Chà là 550,000 179
Combo - đóCây COMBO 650K Combo vú sữa hoàng kim 650,000 214
Hàng hóa Cây CV 900K Chuông vàng 900,000 7
Hàng hóa Cây DAO (D) 3,5TR Đào dẹt 3,500,000 10
Hàng hóa Cây DAO (TT) 1,5TR Đào thất thốn 1,500,000 28
Hàng hóa Cây DAO (TT) 1,8TR Đào thất thốn 1,800,000 3
Hàng hóa Cây DAO (TT) 2,3TR Đào thất thốn 2,300,000 1
Hàng hóa Cây DAO (TT) 2TR Đào thất thốn 2,000,000 7
Hàng hóa Cây DAO (TT) 350K Đào thất thốn 350,000 2
Hàng hóa Cây DAO (TT) 6,5TR Đào thất thốn 6,500,000 1
Hàng hóa Cây DAO (TT) 9TR Đào thất thốn 9,000,000 1
Hàng hóa Cây DAO(TT) 900K Đào thất thốn 900,000 17
Hàng hóa Cây DAU 1,2TR Dâu dài Đài Loan 1,200,000 22
Hàng hóa Cây DAU 800k Dâu dài Đài Loan 800,000 8
Hàng hóa Cây DINHLANG 500k Đinh lăng 500,000 5
Hàng hóa Chậu DON (TD) 21 Đôn bông xanh 500,000 1
Hàng hóa Chậu DON (TD) 700k Đôn voi (nâu+xanh) 700,000 2
Hàng hóa Cây DOQUYEN 1TR Đỗ quyên 1,000,000 4
Hàng hóa Cây DTNB 1,5TR-1.6TR Đào tiên Nhật Bản 1,500,000 5
Hàng hóa Cây DTNB 1,8TR Đào tiên Nhật Bản 1,800,000 18
Hàng hóa Cây DTNB 14TR Đào tiên Nhật Bản 14,000,000 1
Hàng hóa Cây DTNB 2,2TR Đào tiên Nhập Bản 2,200,000 4
Hàng hóa Cây DTNB 2TR Đào tiên Nhật Bản 2,000,000 29
Hàng hóa Cây DTNB 900k Đào tiên Nhật Bản 900,000 3
Hàng hóa Cây DUA (D) 5,5TR Dừa xiêm đỏ 5,500,000 5
Hàng hóa Cây DUA (D) 5TR-6TR Dừa xiêm đỏ 4,000,000 7
Hàng hóa Cây DUA (D) 6,5TR Dừa xiêm đỏ 6,500,000 6
Hàng hóa Cây DUA (DO) 280K Dừa đỏ mã lai 280,000 12
Hàng hóa Cây DUA (S) 5,5TR Dừa sáp 5,500,000 2
Hàng hóa Cây DUA (X) 5TR-6TR Dừa xiêm xanh 5,000,000 4
Hàng hóa Cây DUA (X) 6,5TR Dừa xiêm xanh 6,500,000 12
Hàng hóa Cây DUADUA 250k Dừa dứa 250,000 9
Hàng hóa Cây DUADUA 400k Dừa dứa 400,000 30
Hàng hóa Cây DUASAP 400k Dừa sáp 400,000 6
Hàng hóa Cây DUATAMQUANG 250k Dừa tam quang 250,000 3
Hàng hóa Cây DUAXIEM 250k Dừa xiêm 250,000 19
Hàng hóa Cây DUDU (V) 850K Đu đủ vàng 850,000 1
Hàng hóa Cây DUDU 120K Đu đủ lùn 120,000 5
Hàng hóa Cây DUDU 200k Đu đủ lùn 200,000 7
Hàng hóa Cây DUDU 350K Đu đủ lùn 350,000 5
Hàng hóa Hạt HAT (CL) 0.5KG Hạt Chà Là 1,750,000 3
Hàng hóa Hạt HAT (CL) 4TR Hạt chà là đỏ 4,000,000 1
Hàng hóa Hạt HAT (CLTD) 3,5TR Hạt chà là vàng 3,500,000 6
Hàng hóa Hạt HAT009 Hạt sung Mỹ 90,000 55
Hàng hóa Hạt HAT010 (5H) Hạt chà là Thái 105,000 18
Hàng hóa Hạt HAT013 Hạt đu đủ lùn 105,000 42
Hàng hóa Hạt HAT041 Hạt Nho Tứ Quý 150,000 1
Hàng hóa Hạt HAT048 Hạt Chà là trung đông 350,000 44
Hàng hóa Cây HH Hoa hồng - 3
Hàng hóa Cây HHD 1.2TR Hoa Hải đường 1,200,000 2
Hàng hóa Cây HHD 15TR Hoa hải đường 15,000,000 1
Hàng hóa Cây HMAD 3TR Hoa mai anh đào 3,000,000 27
Hàng hóa Cây HMD 1,5TR Hoa mai đỏ lục bình 1,500,000 22
Hàng hóa Cây HMD 2,5TR Hoa mai đỏ lục bình 2,500,000 4
Hàng hóa Cây HMD 300k Hoa Mai đỏ 300,000 107
Hàng hóa Cây HMD 350K Mai đỏ 350,000 8
Hàng hóa Cây HMD 500k Hoa Mai đỏ 500,000 37
Hàng hóa Cây HMD 800K Hoa mai đỏ 800,000 126
Hàng hóa Cây HML 14TR Hoa mộc lan 14,000,000 13
Hàng hóa Cây HML 30TR Hoa mộc lan 30,000,000 4
Hàng hóa Cây HML 32TR Hoa mộc lan 32,000,000 1
Hàng hóa Cây HML 38TR Hoa mộc lan 38,000,000 3
Hàng hóa Cây HML 4TR Hoa mộc lan 4,000,000 9
Hàng hóa Cây HML 5,5TR Hoa mộc lan 5,500,000 29
Hàng hóa Cây HML 75TR Hoa mộc lan 75,000,000 1
Hàng hóa Cây HMX 1,2TR Hoa mai xanh 1,200,000 15
Hàng hóa Cây HMX 1,8TR Hoa mai xanh 1,800,000 1
Hàng hóa Cây HMX 1.5TR Hoa mai xanh 1,500,000 5
Hàng hóa Cây HMX 10,5TR Hoa mai xanh 10,500,000 5
Hàng hóa Cây HMX 120K Hoa mai xanh 120,000 14
Hàng hóa Cây HMX 18TR Hoa mai xanh 18,000,000 4
Hàng hóa Cây HMX 2,8TR Hoa mai xanh 2,800,000 4
Hàng hóa Cây HMX 250K Hoa mai xanh 250,000 31
Hàng hóa Cây HMX 2TR Hoa mai xanh 2,000,000 1
Hàng hóa Cây HMX 350K Hoa mai xanh 350,000 2
Hàng hóa Cây HMX 3TR Hoa mai xanh 3,000,000 3
Hàng hóa Cây HMX 45TR-50TR Hoa mai xanh 45,000,000 2
Hàng hóa Cây HMX 500K Hoa mai xanh 500,000 5
Hàng hóa Cây HMX 5TR Hoa mai xanh 5,000,000 8
Hàng hóa Cây HMX 6-8TR Hoa mai xanh 6,000,000 10
Hàng hóa Cây HOA (TD) 400K Hoa tử đằng 400,000 10
Hàng hóa Cây HOA (TD) 500k Hoa Tử Đằng 500,000 87
Hàng hóa Cây HOA (TD) 600k Hoa tử đằng 600,000 2
Hàng hóa Cây HOA (TD) 800K Hoa tử đằng 800,000 17
Hàng hóa Cây HOAGIAY 120TR Hoa giấy 120,000,000 1
Hàng hóa Cây HOAGIAY 14TR Hoa giấy 14,000,000 1
Hàng hóa Cây HOAGIAY 18TR Hoa giấy 18,000,000 1
Hàng hóa Cây HOAGIAY 2,5TR Hoa giấy 2,500,000 1
Hàng hóa Cây HOAGIAY 600k Hoa giấy 600,000 17
Hàng hóa Cây HONG (SCL) 1,2TR Hồng Socola 1,200,000 7
Hàng hóa Cây HONG (SCL) 12TR Hồng Socola 12,000,000 4
Hàng hóa Cây HONG (SCL) 3,5TR Hồng Socola 3,500,000 3
Hàng hóa Cây HONG (SCL) 45TR Hồng Socala 45,000,000 2
Hàng hóa Cây HONG (SCL) 5TR-7TR Hồng socola 5,000,000 2
Hàng hóa Cây HONG (SCL) 800K Hồng socola 800,000 12
Hàng hóa Cây HONGGION 12TR Hồng giòn 12,000,000 3
Hàng hóa Cây HONGGION 250K Hồng giòn 250,000 11
Hàng hóa Cây HONGPHUNG 1,5TR Hồng phụng 1,500,000 12
Hàng hóa Cây HONGPHUNG 155TR Hồng phụng 155,000,000 1
Hàng hóa Cây HONGPHUNG 165TR Hồng phụng 165,000,000 1
Hàng hóa Cây HONGPHUNG 210TR Hồng phụng 210,000,000 1
Hàng hóa Cây HONGPHUNG 3,5TR Hồng phụng 3,500,000 4
Hàng hóa Cây HONGPHUNG 4,2TR Hồng phụng 4,200,000 8
Hàng hóa Cây HXKL 1,2TR Hồng xiêm khổng lồ 1,200,000 2
Hàng hóa Cây HXKL 1,9TR Hồng xiêm khổng lồ 1,900,000 12
Hàng hóa Cây HXKL 15TR Hồng xiêm khổng lồ 15,000,000 2
Hàng hóa Cây HXKL 3TR Hồng xiêm khổng lồ 3,000,000 11
Hàng hóa Cây HXKL 4TR Hồng xiêm khổng lồ 4,000,000 27
Hàng hóa Cây HXKL 5TR Hồng xiêm khổng lồ 5,000,000 36
Hàng hóa Cây HXKL 6TR Hồng xiêm khổng lồ 6,000,000 6
Hàng hóa Cây HXKL 700k Hồng xiêm khổng lồ 700,000 12
Hàng hóa Cây HXKL 900K Hồng xiêm khổng lồ 900,000 53
Hàng hóa Cây HXX 12TR Hồng xiêm xoài 12,000,000 9
Hàng hóa Cây HXX 14TR Hồng xiêm xoài 14,000,000 2
Hàng hóa Cây HXX 2,5TR Hồng xiêm xoài 2,500,000 24
Hàng hóa Cây HXX 5TR Hồng xiêm xoài 5,000,000 1
Hàng hóa Cây HXX 8,2TR Hồng xiêm xoài 8,200,000 1
Hàng hóa Cây HXX 8TR Hồng xiêm xoài 8,000,000 1
Hàng hóa Cây KHE (BS) 18TR Khế bonsai 18,000,000 1
Hàng hóa Cây KIWI 250K Kiwi 250,000 163
Hàng hóa Cây LANTOI 200K Hoa lan tỏi 200,000 23
Hàng hóa Cây LE (NP) 2,5TR Lê Nam Phi 2,500,000 1
Hàng hóa Cây LE (NP) 350K Lê nam phi 350,000 34
Hàng hóa Cây LE (NP)N 12TR Lê Nam Phi 12,000,000 1
Hàng hóa Cây LE (V) 25TR Lê Vàng 25,000,000 2
Hàng hóa Cây LE (V) 2TR Lê vàng giọt nước 2,000,000 2
Hàng hóa Cây LE (V) 4,5TR Lê vàng 4,500,000 4
Hàng hóa Cây LE (V) 5TR Lê vàng 5,000,000 21
Hàng hóa Cây LE 1,8TR Lê nâu Đài Loan 1,800,000 11
Hàng hóa Cây LE 15TR Lê Đài Loan 15,000,000 1
Hàng hóa Cây LE 16TR Lê Đài Loan 16,000,000 3
Hàng hóa Cây LE 350k Lê Đài loan 350,000 27
Hàng hóa Cây LE 7,5TR Lê Đài Loan 7,500,000 2
Hàng hóa Cây LE 8.5TR Lê Đài Loan 85,000,000 3
Hàng hóa Cây LE 900K Lê Đài Loan 900,000 13
Hàng hóa Cây LEKIMA 18TR Lê ki ma 18,000,000 1
Hàng hóa Cây LEKIMA 25TR Lê ki ma 25,000,000 2
Hàng hóa Cây LUU (N) 1TR Lựu Nga 1,000,000 23
Hàng hóa Cây LUU (N) 3,5TR Lựu Nga 3,500,000 17
Hàng hóa Cây LUU (N) 700K Lựu Nga 700,000 7
Hàng hóa Cây LUU (P) 3,2TR Lựu Peru 3,200,000 5
Hàng hóa Cây LUU (P) 350K Lựu peru 350,000 25
Hàng hóa Cây LUU (THAI) Lựu thái - 63
Hàng hóa Cây LUU 1,5TR Lựu Ấn Độ 1,500,000 34
Hàng hóa Cây LUU 10TR Lựu Ấn Độ 10,000,000 11
Hàng hóa Cây LUU 110TR Lựu Ấn Độ 110,000,000 2
Hàng hóa Cây LUU 120TR Lựu Ấn Độ 120,000,000 3
Hàng hóa Cây LUU 12TR Lựu Ấn Độ 12,000,000 9
Hàng hóa Cây LUU 180TR Lựu Ấn Độ 180,000,000 1
Hàng hóa Cây LUU 18TR Lựu Ấn Độ 18,000,000 2
Hàng hóa Cây LUU 18TR-20TR Lựu Ấn Độ 20,000,000 4
Hàng hóa Cây LUU 2,5TR Lựu Ấn Độ 2,500,000 18
Hàng hóa Cây LUU 2,8TR Lựu Ấn Độ 2,800,000 4
Hàng hóa Cây LUU 250TR Lựu Ấn Độ 250,000,000 1
Hàng hóa Cây LUU 260TR Lựu Ấn Độ 260,000,000 1
Hàng hóa Cây LUU 2TR Lựu Ấn Độ 2,000,000 39
Hàng hóa Cây LUU 3,2TR Lựu Ấn Độ 3,200,000 10
Hàng hóa Cây LUU 300K Lựu Ấn Độ 300,000 217
Hàng hóa Cây LUU 350k Lựu Ấn Độ 350,000 157
Hàng hóa Cây LUU 4,5TR Lựu Ấn Độ 4,500,000 1
Hàng hóa Cây LUU 400K Lựu Ấn Độ 400,000 3
Hàng hóa Cây LUU 40TR-45TR Lựu Ấn Độ 40,000,000 7
Hàng hóa Cây LUU 450K Lựu Ấn Độ 450,000 25
Hàng hóa Cây LUU 4TR Lựu Ấn độ 4,000,000 10
Hàng hóa Cây LUU 5,5TR Lựu Ấn Độ 5,500,000 15
Hàng hóa Cây LUU 50TR Lựu Ấn Độ 50,000,000 7
Hàng hóa Cây LUU 53TR Lựu Ấn Độ 53,000,000 1
Hàng hóa Cây LUU 55TR Lựu Ấn Độ 55,000,000 2
Hàng hóa Cây LUU 5TR Lựu Ấn Độ 5,000,000 6
Hàng hóa Cây LUU 70TR Lựu Ấn Độ 70,000,000 2
Hàng hóa Cây LUU 75TR Lựu Ấn Độ 75,000,000 1
Hàng hóa Cây LUU 800K - 1,2TR Lựu Ấn Độ 800,000 15
Hàng hóa Cây LUU 80TR Lựu Ấn Độ 80,000,000 1
Hàng hóa Cây MACCA 250K Macca 250,000 1
Hàng hóa Cây MAMXOI 1,2TR Mâm xôi 1,200,000 5
Hàng hóa Cây MAN (AP) 250K Mận An Phước 250,000 10
Hàng hóa Cây MAN (T) 2TR Mận tím 2,000,000 12
Hàng hóa Cây MAN (T) 4TR Mận tím 4,000,000 2
Hàng hóa Cây MAN 12,5TR Mận Hoàng Yến 12,500,000 1
Hàng hóa Cây MAN 12TR Mận 12,000,000 1
Hàng hóa Cây MAN 18TR-20TR Mận 18,000,000 1
Hàng hóa Cây MANGCAU 1,8TR Mãng cầu xiêm 1,800,000 5
Hàng hóa Cây MANGCAU 8TR Mãng cầu xiêm 8,000,000 3
Hàng hóa Cây MANGCUT 600K Măng cụt 600,000 36
Hàng hóa Cây MANGTAY 90k Măng tây 90,000 90
Hàng hóa Cây MIA 180k Mía 180,000 9
Hàng hóa Cây MIT (KH) 230K Mít không hạt 230,000 40
Hàng hóa Cây MIT (KH) 280k Mít không hạt 280,000 11
Hàng hóa Cây MIT (LB) 200k Mít lá bàng 200,000 15
Hàng hóa Cây MIT (RD) 1,5TR Mít ruột đỏ 1,500,000 2
Hàng hóa Cây MIT (RD) 1TR Mít ruột đỏ 1,000,000 2
Hàng hóa Cây MIT (RD) 2,5TR Mít ruột đỏ 2,500,000 16
Hàng hóa Cây MIT (RD) 230K Mít ruột đỏ 230,000 49
Hàng hóa Cây MIT (RD) 280K Mít ruột đỏ 280,000 13
Hàng hóa Cây MIT (RD) 350k Mít ruột đỏ 350,000 79
Hàng hóa Cây MIT (RD) 4,5TR Mít ruột đỏ 4,500,000 1
Hàng hóa Cây giống MIT (RD) 500k Mít ruột đỏ 500,000 2
Hàng hóa Cây MIT (RD) 550K Mít ruột đỏ 550,000 6
Hàng hóa Cây MIT (RD) 8,5TR Mít ruột đỏ 8,500,000 1
Hàng hóa Cây MIT (T) 1,5TR Mít thái siêu sớm 1,500,000 2
Hàng hóa Cây MIT (T) 1.2TR Mít Thái siêu sớm 1,200,000 6
Hàng hóa Cây MIT (T) 10TR Mít Thái siêu sớm 10,000,000 13
Hàng hóa Cây MIT (T) 12TR Mít Thái siêu sớm 12,000,000 13
Hàng hóa Cây MIT (T) 150K Mít thái siêu sớm 150,000 51
Hàng hóa Cây MIT (T) 15TR Mít Thái siêu sớm 15,000,000 14
Hàng hóa Cây MIT (T) 2,5TR-3TR Mít thái siêu sớm 2,500,000 1
Hàng hóa Cây MIT (T) 200K Mít Thái siêu sớm 200,000 7
Hàng hóa Cây MIT (T) 2TR Mít Thái Siêu Sớm 2,000,000 45
Hàng hóa Cây MIT (T) 3,5TR Mít thái siêu sớm 3,500,000 4
Hàng hóa Cây MIT (T) 4,5TR Mít thái siêu sớm 4,500,000 1
Hàng hóa Cây MIT (T) 4TR Mít thái siêu sớm 4,000,000 8
Hàng hóa Cây MIT (T) 5,5TR Mít thái siêu sớm 5,500,000 1
Hàng hóa Cây MIT (T) 500k Mít Thái siêu sớm 500,000 14
Hàng hóa Cây MIT (T) 5TR Mít Thái siêu sớm 5,000,000 3
Hàng hóa Cây MIT (T) 6,5TR Mít thái siêu sớm 6,500,000 1
Hàng hóa Cây MIT (T) 600K Mít thái da xanh 600,000 10
Hàng hóa Cây MIT (T) 6TR Mít Thái siêu sớm 6,000,000 3
Hàng hóa Cây MIT (T) 7,5TR Mít thái siêu sớm 7,500,000 6
Hàng hóa Cây MIT (T) 700k Mít Thái siêu sớm 700,000 19
Hàng hóa Cây MIT (T) 7TR Mít thái siêu sớm 7,000,000 1
Hàng hóa Cây MIT (T) 8TR Mít Thái siêu sớm 8,000,000 5
Hàng hóa Cây MIT (TD) 1TR Mít trái dài 1,000,000 62
Hàng hóa Cây MIT (TD) 230K Mít trái dài 230,000 42
Hàng hóa Cây MIT (TD) 280k Mít trái dài Malaysia 280,000 8
Hàng hóa Cây MIT (TN) 250K Mít tố nữ 250,000 46
Hàng hóa Cây MIT (TN) 300K Mít tố nữ 300,000 17
Hàng hóa Cây MIT (TQ) 230K Mít tứ quý 230,000 41
Hàng hóa Cây MIT (TQ) 280k Mít nghệ tứ quý 280,000 28
Hàng hóa Cây NA (DUA) 4,5TR Na dứa 4,500,000 5
Hàng hóa Cây NA (DUA) 8TR Na dứa Đài Loan 8,000,000 2
Hàng hóa Cây NA (SR) 800K Na sầu riêng 800,000 18
Hàng hóa Cây NA (T) 1,2TR Na thái 1,200,000 19
Hàng hóa Cây NA (T) 350k Na Thái 350,000 27
Hàng hóa Cây NA (T) 380K Na Thái 380,000 42
Hàng hóa Cây NA (T) 900K Na Thái 900,000 1
Hàng hóa Cây NA 8,5TR Na dứa 8,500,000 18
Hàng hóa Cây NADUA 2TR Na dứa Đài Loan 2,000,000 3
Hàng hóa Cây NADUA 300k Na Dứa Đài Loan 300,000 2
Hàng hóa Cây NADUA 350K Na dứa Đài Loan 350,000 39
Hàng hóa Cây NADUA 500k Na Dứa Đài Loan 500,000 7
Hàng hóa Cây NADUA 900K Na dứa Đài Loan 900,000 17
Hàng hóa Cây NHAN (HT) 500K Nhãn hạt tiêu 500,000 20
Hàng hóa Cây NHAN (TIM) 1,2TR Nhãn tím 1,200,000 3
Hàng hóa Cây NHAN (TIM) 16TR Nhãn tím 16,000,000 2
Hàng hóa Cây NHAN (TIM) 1TR Nhãn tím 1,000,000 1
Hàng hóa Cây NHAN (TIM) 2TR-2,5TR Nhãn tím 2,000,000 4
Hàng hóa Cây NHAN (TIM) 450K Nhãn tím 450,000 127
Hàng hóa Cây NHAN (TIM) 550K Nhãn tím 550,000 11
Hàng hóa Cây NHAN (TIM) 800k Nhãn tím 800,000 4
Hàng hóa Cây NHAN (TIM) 900K Nhãn tím 900,000 1
Hàng hóa Cây NHAN (X) 1,5TR Nhãn xuồng 1,500,000 3
Hàng hóa Cây NHAN (X) 2.5TR Nhãn xuồng 2,500,000 20
Hàng hóa Cây NHAN (X)1,2TR Nhãn xuồng 1,200,000 16
Hàng hóa Cây NHAN (XT) 1.2TR Nhãn xuồng tím 1,200,000 7
Hàng hóa Cây NHAN 12TR Nhãn tím 12,000,000 21
Hàng hóa Cây NHAN 4TR Nhãn tím 4,000,000 1
Hàng hóa Cây NHAN 6TR Nhãn 6,000,000 3
Hàng hóa Cây NHANLONG 12TR Nhãn long 12,000,000 1
Hàng hóa Cây NHO (BT) 15TR Nho Bạch tạng 15,000,000 1
Hàng hóa Cây NHO (D) 10TR Nho đỏ 12 vụ 10,000,000 4
Hàng hóa Cây NHO (D) 12TR Nho đỏ 12 vụ 12,000,000 2
Hàng hóa Cây NHO (D) 14TR Nho đỏ 12 vụ 14,000,000 12
Hàng hóa Cây NHO (D) 16TR Nho đỏ 12 vụ 16,000,000 1
Hàng hóa Cây NHO (D) 2,5TR Nho đỏ 12 vụ 2,500,000 45
Hàng hóa Cây NHO (D) 25TR Nho đỏ 12 vụ 25,000,000 2
Hàng hóa Cây NHO (D) 28TR Nho đỏ 12 vụ 28,000,000 1
Hàng hóa Cây NHO (D) 30TR Nho đỏ 12 vụ 30,000,000 1
Hàng hóa Cây NHO (D) 3TR Nho đỏ 12 vụ 3,000,000 7
Hàng hóa Cây NHO (D) 4.5TR Nho đỏ 12 vụ 4,500,000 116
Hàng hóa Cây NHO (D) 450K Nho đỏ 12 vụ 450,000 396
Hàng hóa Cây NHO (D) 4TR Nho đỏ 12 vụ 4,000,000 1
Hàng hóa Cây NHO (D) 700k Nho đỏ 12 vụ 700,000 45
Hàng hóa Cây NHO (D) 8TR Nho đỏ 12 vụ 8,000,000 4
Hàng hóa Cây NHO (DO) 200K Nho đỏ 12 vụ 200,000 117
Hàng hóa Cây NHO (DO) 40TR Nho đỏ 40,000,000 1
Hàng hóa Cây NHO (DO) 6,5TR Nho đỏ 12 vụ 6,500,000 122
Hàng hóa Cây NHO (MD) 1,2TR Nho mẫu đơn 1,200,000 2
Hàng hóa Cây NHO (P) 2TR Nho Pháp 2,000,000 4
Hàng hóa Cây NHO (P) 3.5TR Nho Pháp 3,500,000 7
Hàng hóa Cây NHO (P) 300K Nho pháp 300,000 61
Hàng hóa Cây NHO (P) 4,5TR Nho Pháp 4,500,000 33
Hàng hóa Cây NHO (P) 400K Nho Pháp 400,000 14
Hàng hóa Cây NHO (P) 5,2TR Nho pháp 5,200,000 8
Hàng hóa Cây NHO (P) 800K Nho pháp 800,000 12
Hàng hóa Cây NHO (S) 8TR Nho sữa 8,000,000 1
Hàng hóa Cây NNT 1,2TR Nho ngón tay 1,200,000 4
Hàng hóa Cây NNT 250k Nho ngón tay 250,000 35
Hàng hóa Cây NNT 350K Nho ngón tay 350,000 2
Hàng hóa Cây NNT 550k Nho Ngón Tay 550,000 10
Hàng hóa Cây NTG (CT) 110TR Nho thân gỗ cẩm thạch 110,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG (CT) 150TR Nho thân gỗ Cẩm thạch 150,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG (KC) 8TR Nho thân gỗ kim cương 8,000,000 22
Hàng hóa Cây NTG (V) 12TR Nho thân gỗ vàng 12,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG (V) 35TR Nho thân gỗ vàng 35,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG (V) 3TR Nho thân gỗ vàng 3,000,000 4
Hàng hóa Cây NTG 1,2 TỶ Nho thân gỗ 1,200,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG 100TR Nho thân gỗ 100,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG 10TR-12TR Nho thân gỗ 10,000,000 2
Hàng hóa Cây NTG 120TR Nho thân gỗ 120,000,000 2
Hàng hóa Cây NTG 150k Nho thân gỗ 150,000 39
Hàng hóa Cây NTG 150TR Nho thân gỗ 150,000,000 2
Hàng hóa Cây NTG 180TR Nho thân gỗ 180,000,000 2
Hàng hóa Cây NTG 2,5TR Nho thân gỗ 2,500,000 6
Hàng hóa Cây NTG 200k Nho thân gỗ 200,000 176
Hàng hóa Cây NTG 20TR Nho thân gỗ 20,000,000 15
Hàng hóa Cây NTG 20TR-25TR Nho thân gỗ 20,000,000 6
Hàng hóa Cây NTG 250TR Nho thân gỗ 250,000,000 5
Hàng hóa Cây NTG 25TR Nho thân gỗ 25,000,000 10
Hàng hóa Cây NTG 280TR Nho thân gỗ 280,000,000 1
Hàng hóa Cây giống NTG 300K-350k Nho thân gỗ 300,000 117
Hàng hóa Cây NTG 300TR Nho thân gỗ 300,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG 30TR Nho thân gỗ 30,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG 40TR Nho thân gỗ 40,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG 40TR-45TR Nho thân gỗ 40,000,000 5
Hàng hóa Cây NTG 450TR Nho thân gỗ 450,000,000 2
Hàng hóa Cây NTG 500TR Nho thân gỗ 500,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG 50TR Nho thân gỗ 50,000,000 5
Hàng hóa Cây NTG 55TR Nho thân gỗ 55,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG 60TR Nho thân gỗ 60,000,000 7
Hàng hóa Cây NTG 65TR Nho thân gỗ 65,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG 7TR-8TR Nho thân gỗ 7,000,000 3
Hàng hóa Cây NTG 800TR Nho thân gỗ 800,000,000 2
Hàng hóa Cây NTG 80TR Nho thân gỗ 80,000,000 2
Hàng hóa Cây NTG 900K Nho thân gỗ 900,000 167
Hàng hóa Cây NTG 900TR Nho thân gỗ 900,000,000 1
Hàng hóa Cây NTG 90TR Nho thân gỗ 90,000,000 2
Hàng hóa Cây NTQ 1,2TR-2TR Nho tứ quý 2,000,000 160
Hàng hóa Cây NTQ 1,5TR Nho tứ quý 1,500,000 157
Hàng hóa Cây NTQ 16TR Nho tứ quý 16,000,000 6
Hàng hóa Cây NTQ 18TR Nho tứ quý 18,000,000 12
Hàng hóa Cây NTQ 2,2TR Nho tứ quý 2,200,000 50
Hàng hóa Cây NTQ 2,5TR Nho tứ quý 2,500,000 23
Hàng hóa Cây NTQ 200K Nho tứ quý 200,000 140
Hàng hóa Cây NTQ 20TR Nho tứ quý 20,000,000 6
Hàng hóa Cây NTQ 25TR-28TR Nho tứ quý 25,000,000 1
Hàng hóa Cây NTQ 2TR Nho tứ quý 2,000,000 56
Hàng hóa Cây NTQ 3,5TR-4TR Nho tứ quý 3,500,000 15
Hàng hóa Cây NTQ 300K Nho tứ quý 300,000 22
Hàng hóa Cây NTQ 30TR Nho tứ quý 30,000,000 5
Hàng hóa Cây NTQ 3TR-3,5TR Nho tứ quý 3,000,000 1
Hàng hóa Cây NTQ 3TR-4,5TR Nho tứ quý 4,500,000 1
Hàng hóa Cây NTQ 4,5TR-5TR Nho tứ quý 4,500,000 10
Hàng hóa Cây NTQ 450K Nho tứ quý 450,000 38
Hàng hóa Cây NTQ 50TR Nho tứ quý 50,000,000 1
Hàng hóa Cây NTQ 55TR Nho tứ quý 55,000,000 1
Hàng hóa Cây NTQ 6,5TR Nho tứ quý 6,500,000 1
Hàng hóa Cây NTQ 60TR Nho tứ quý 60,000,000 3
Hàng hóa Cây NTQ 6TR Nho tứ quý 6,000,000 64
Hàng hóa Cây NTQ 700k Nho tứ quý 700,000 32
Hàng hóa Cây NTQ 7TR Nho tứ quý 7,000,000 1
Hàng hóa Cây NTQ 800K Nho tứ quý 800,000 581
Hàng hóa Cây NTQ 8TR Nho tứ quý 8,000,000 3
Hàng hóa Cây NTQ 9TR Nho tứ qúy 9,000,000 45
Hàng hóa Cây OCCHO 900K Óc chó 900,000 15
Hàng hóa Cây OI (BS) 10TR Ổi bonsai 10,000,000 4
Hàng hóa Cây OI (BS) 30TR Ổi bonsai 30,000,000 2
Hàng hóa Cây OI (BS) 8TR Ổi bonsai 8,000,000 9
Hàng hóa Cây OI (CT) 500k Ổi Cẩm thạch 500,000 2
Hàng hóa Cây OI (DP) 350k Ổi đuôi phụng 350,000 3
Hàng hóa Cây OI (DP) 3TR-4TR Ổi đuôi phụng 3,000,000 1
Hàng hóa Cây OI (DUA) 1TR Ổi dứa 1,000,000 4
Hàng hóa Cây OI (DUA) 2.5TR Ổi dứa 2,500,000 19
Hàng hóa Cây OI (DUA) 350K Ổi dứa 350,000 74
Hàng hóa Cây OI (L) 3TR Ổi lê 3,000,000 15
Hàng hóa Cây OI (LE) 250k Ổi Lê Đài Loan 250,000 29
Hàng hóa Cây OI (LE) 2TR Ổi Lê Đài Loan 2,000,000 5
Hàng hóa Cây OI (LE) 350K Ổi lê 350,000 17
Hàng hóa Cây OI (LE) 500K Ổi lê 500,000 66
Hàng hóa Cây OI (LE) 600k Ổi Lê 600,000 22
Hàng hóa Cây OI (NH) 1,1TR Ổi nữ hoàng 1,100,000 100
Hàng hóa Cây giống OI (NH) 180K Ổi Nữ Hoàng cây gống 180,000 27
Hàng hóa Cây OI (NH) 250K Ổi nữ hoàng 250,000 40
Hàng hóa Cây OI (RB) 1,2TR Ổi ruby 1,200,000 11
Hàng hóa Cây OI (RB) 180K Ổi ruby 180,000 95
Hàng hóa Cây OI (RB) 2.5TR Ổi Ruby 2,500,000 20
Hàng hóa Cây OI (RB) 250K Ổi ruby 250,000 33
Hàng hóa Cây OI (RB) 2TR Ổi Ruby 2,000,000 14
Hàng hóa Cây OI (RB) 3,5TR Ổi Ruby 3,500,000 4
Hàng hóa Cây OI (RB) 350k Ổi ruby 350,000 1
Hàng hóa Cây OI (RB) 3TR Ổi Ruby 3,000,000 34
Hàng hóa Cây OI (RB) 3TR-5TR Ổi Ruby 5,000,000 20
Hàng hóa Cây OI (RB) 4TR Ổi Ruby 4,000,000 9
Hàng hóa Cây OI (RB) 550K Ổi ruby 550,000 88
Hàng hóa Cây OI (S) 25TR Ổi sẻ 25,000,000 1
Hàng hóa Cây OI (SIM) 250K Ổi sim 250,000 8
Hàng hóa Cây OI (SIM) 350k Ổi sim Nhật 350,000 11
Hàng hóa Cây OI (SIM) 5,5TR Ổi sim Nhật 5,500,000 2
Hàng hóa Cây OI (SIM) 500k Ổi Sim Nhật 500,000 7
Hàng hóa Cây OI (SIM) 600k Ổi sim Nhật 600,000 6
Hàng hóa Cây OI (TAU) 25TR Ổi tàu lá rí 25,000,000 2
Hàng hóa Cây OI (TAU) 45TR Ổi tàu lá rí 45,000,000 1
Hàng hóa Cây OI (TAU) 600K Ổi tàu lá rí 600,000 15
Hàng hóa Cây OI (TAU) 700K Ổi tàu lá rí 700,000 2
Hàng hóa Cây giống OI (TIM) 250k Ổi tím Malaysia 250,000 7
Hàng hóa Cây OI (TIM) 450K Ôi tím 450,000 27
Hàng hóa Cây OT (PERU) 1TR Ớt Peru 1,000,000 40
Hàng hóa Cây OT (PERU) 350K Ớt peru 350,000 17
Hàng hóa Cây OT (PERU) 850K Ớt peru 850,000 8
Hàng hóa Cây OT (PERU) 900K Ớt peru 900,000 6
Hàng hóa Cây PLD 12TR Phong lá đỏ 12,000,000 8
Hàng hóa Cây PLD 15TR Phong lá đỏ 15,000,000 5
Hàng hóa Cây PLD 18TR Phong lá đỏ 18,000,000 12
Hàng hóa Cây PLD 2,5TR Phong lá đỏ 2,500,000 36
Hàng hóa Cây PLD 20TR Phong lá đỏ 20,000,000 9
Hàng hóa Cây PLD 25TR Phong lá đỏ 25,000,000 11
Hàng hóa Cây PLD 28TR Phong lá đỏ 28,000,000 1
Hàng hóa Cây PLD 2TR Phong lá đỏ 2,000,000 8
Hàng hóa Cây PLD 35TR Phong lá đỏ 35,000,000 2
Hàng hóa Cây PLD 3TR Phong lá đỏ 3,000,000 25
Hàng hóa Cây PLD 400K Phong lá đỏ 400,000 169
Hàng hóa Cây PLD 4TR Phong lá đỏ 4,000,000 4
Hàng hóa Cây PLD 5,5TR Phong lá đỏ 5,500,000 1
Hàng hóa Cây PLD 50TR Phong lá đỏ 50,000,000 1
Hàng hóa Cây PLD 550k Phong lá đỏ 550,000 116
Hàng hóa Cây PLD 55TR Phong lá đỏ 55,000,000 1
Hàng hóa Cây PLD 5TR Phong lá đỏ 5,000,000 60
Hàng hóa Cây PLD 600K Phong lá đỏ 600,000 27
Hàng hóa Cây PLD 60TR Phong lá đỏ 60,000,000 2
Hàng hóa Cây PLD 6TR Phong lá đỏ 6,000,000 37
Hàng hóa Cây PLD 700K Phong lá đỏ 700,000 229
Hàng hóa Cây PLD 70TR Phong lá đỏ 70,000,000 1
Hàng hóa Cây PLD 7TR Phong lá đỏ 7,000,000 76
Hàng hóa Cây PLD 8TR Phong lá đỏ 8,000,000 6
Hàng hóa Cây PLD 9TR-10TR Phong lá đỏ 9,000,000 13
Hàng hóa Cây QUYT (H) 4,5TR-5TR Quýt Hồng 4,500,000 4
Hàng hóa Cây QUYT (H) 6TR Quýt hồng 6,000,000 1
Hàng hóa Cây QUYT 3,5TR Quýt đường 3,500,000 13
Hàng hóa Cây QUYT 6TR Quýt đường 6,000,000 7
Hàng hóa Cây QUYTDUONG 350K Quýt đường 350,000 38
Hàng hóa Cây SIM 250k Sim rừng 250,000 16
Hàng hóa Cây SIM 2TR Sim rừng 2,000,000 1
Hàng hóa Cây SIM 500K Sim rừng 500,000 32
Hàng hóa Cây SIM 800k Sim rừng 800,000 27
Hàng hóa Cây SIRO 1,2TR Siro 1,200,000 20
Hàng hóa Cây SIRO 1,5TR Siro 1,500,000 2
Hàng hóa Cây SIRO 12TR Siro 12,000,000 1
Hàng hóa Cây SIRO 15TR Siro 15,000,000 3
Hàng hóa Cây SIRO 2,9TR Siro 2,900,000 15
Hàng hóa Cây SIRO 2.4TR Siro 2,400,000 2
Hàng hóa Cây SIRO 2TR Siro 2,000,000 3
Hàng hóa Cây SIRO 350K Siro 350,000 27
Hàng hóa Cây SIRO 5,4TR Siro 5,400,000 1
Hàng hóa Cây SIRO 5TR Siro 5,000,000 6
Hàng hóa Cây SNL 1,2TR Sứ Ngọc lan 1,200,000 3
Hàng hóa Cây SNL 1,8TR Sứ ngọc lan 1,800,000 3
Hàng hóa Cây SORI 1,2TR Sơ ri 1,200,000 15
Hàng hóa Cây SORI 12TR Sơ ri 12,000,000 7
Hàng hóa Cây SORI 15TR Sơ ri 15,000,000 9
Hàng hóa Cây SORI 2.5TR Sơ ri 2,500,000 8
Hàng hóa Cây SR (M) 450K Sầu riêng Musaking 450,000 13
Hàng hóa Cây SR (M) 750K Sầu riêng Musaking 750,000 76
Hàng hóa Cây SR (M) 800k Sầu riêng Musaking 800,000 1
Hàng hóa Cây SR (R.) 450k Sầu riêng ri-6 450,000 15
Hàng hóa Cây SR (RI6) 700K Sầu riêng Ri6 700,000 24
Hàng hóa Cây SR (THAI) 450K Sầu riêng Thái 450,000 8
Hàng hóa Cây SR 200K Sầu riêng 200,000 12
Hàng hóa Cây SU 250K Sứ bonsai 250,000 8
Hàng hóa Cây SU 350K Sứ Bonsai 350,000 2
Hàng hóa Cây SUNG (M) 1,2TR-1,5TR Sung Mỹ 1,200,000 66
Hàng hóa Cây SUNG (M) 1,5TR Sung mỹ 1,500,000 18
Hàng hóa Cây SUNG (M) 15TR Sung Mỹ 15,000,000 19
Hàng hóa Cây SUNG (M) 180K Sung Mỹ 180,000 67
Hàng hóa Cây SUNG (M) 2,5TR-3TR Sung Mỹ 2,500,000 52
Hàng hóa Cây SUNG (M) 25TR Sung Mỹ 25,000,000 1
Hàng hóa Cây SUNG (M) 2TR Sung Mỹ 2,000,000 4
Hàng hóa Cây SUNG (M) 3,5TR-4TR Sung Mỹ 3,500,000 6
Hàng hóa Cây SUNG (M) 300K-350K Sung Mỹ 300,000 179
Hàng hóa Cây SUNG (M) 350k Sung Mỹ 350,000 23
Hàng hóa Cây SUNG (M) 3TR Sung Mỹ 3,000,000 5
Hàng hóa Cây SUNG (M) 4,5TR Sung Mỹ 4,500,000 7
Hàng hóa Cây SUNG (M) 400K Sung Mỹ 400,000 8
Hàng hóa Cây SUNG (M) 40TR Sung Mỹ 40,000,000 1
Hàng hóa Cây SUNG (M) 500K Sung Mỹ 500,000 9
Hàng hóa Cây SUNG (M) 50K Sung Mỹ 50,000 64
Hàng hóa Cây SUNG (M) 5TR Sung Mỹ 5,000,000 8
Hàng hóa Cây SUNG (M) 600K Sung Mỹ 600,000 72
Hàng hóa Cây SUNG (M) 6TR Sung mỹ 6,000,000 2
Hàng hóa Cây SUNG (M) 800k Sung Mỹ 800,000 47
Hàng hóa Cây SUNG (M) 8TR Sung Mỹ 8,000,000 8
Hàng hóa Cây SUNG 18TR Sung 18,000,000 2
Hàng hóa Cây SURI 2.5TR Surinam Cherry 2,500,000 15
Hàng hóa Cây SURI 3,5TR Surinam Cherry 3,500,000 19
Hàng hóa Cây SURI 300K Surinam Cherry 300,000 19
Hàng hóa Cây SURI 4TR Surinam Cherry 4,000,000 5
Hàng hóa Cây TAC (CT ) 800K Tắc cẩm thạch 800,000 19
Hàng hóa Cây TAC (CT) 500K Tắc cẩm thạch 500,000 33
Hàng hóa Cây TAC (CT) 900k Tắc Cẩm thạch 900,000 1
Hàng hóa Cây TAC 1,5TR Tắc 1,500,000 3
Hàng hóa Cây TAC 1TR Tắc 1,000,000 2
Hàng hóa Cây TAC 2,2TR Tắc 2,200,000 13
Hàng hóa Cây TAC 2,3TR Tắc bonsai 2,300,000 2
Hàng hóa Cây TAC 2,8TR Tắc bonsai 2,800,000 46
Hàng hóa Cây TAC 3,1TR Tắc bonsai 3,100,000 4
Hàng hóa Cây TAC 3,3TR Tắc bonsai 3,300,000 1
Hàng hóa Cây TAC 3,4TR Tắc bonsai 3,400,000 1
Hàng hóa Cây TAC 3,8TR Tắc bonsai 3,800,000 2
Hàng hóa Cây TAC 4,8TR Tắc bonsai 4,800,000 4
Hàng hóa Cây TAC 700K Tắc 700,000 5
Hàng hóa Cây TAC 8,8TR Tắc bonsai 8,800,000 1
Hàng hóa Cây TACDUONG 550K Tắc đường 550,000 7
Hàng hóa Cây TAO (HL) 1.5TR Táo hồ lô 1,500,000 6
Hàng hóa Cây TAO (HL) 1TR Táo hồ lô 1,000,000 26
Hàng hóa Cây TAO (HL) 2.5TR Táo hồ lô 2,500,000 7
Hàng hóa Cây TAO (LB) 16TR Táo Mỹ lục bình 16,000,000 2
Hàng hóa Cây TAO (LB) 20TR Táo Mỹ lục bình 20,000,000 2
Hàng hóa Cây TAO (LB) 35TR Táo Mỹ lục bình 35,000,000 4
Hàng hóa Cây TAO (LB) 40TR Táo Mỹ lục bình 40,000,000 23
Hàng hóa Cây TAO (LB) 60TR Táo Mỹ lục bình 60,000,000 1
Hàng hóa Cây TAO (M) 1,1TR Táo Mỹ 1,100,000 3
Hàng hóa Cây TAO (M) 1,2TR Táo Mỹ 1,200,000 1
Hàng hóa Cây TAO (M) 1,5TR Táo Mỹ 1,500,000 37
Hàng hóa Cây TAO (M) 1,8TR Táo Mỹ 1,800,000 171
Hàng hóa Cây TAO (M) 14TR Táo Mỹ 14,000,000 6
Hàng hóa Cây TAO (M) 2,5TR Táo Mỹ 2,500,000 12
Hàng hóa Cây TAO (M) 2,8TR Táo Mỹ 2,800,000 15
Hàng hóa Cây TAO (M) 2TR Táo Mỹ 2,000,000 187
Hàng hóa Cây giống TAO (M) 300k Táo Mỹ 300,000 84
Hàng hóa Cây TAO (M) 3TR Táo Mỹ 3,000,000 9
Hàng hóa Cây TAO (M) 400k Táo Mỹ 400,000 99
Hàng hóa Cây TAO (M) 4TR Táo Mỹ 4,000,000 25
Hàng hóa Cây TAO (M) 5TR Táo Mỹ 5,000,000 3
Hàng hóa Cây TAO (M) 600k Táo lùn Mỹ 600,000 68
Hàng hóa Cây TAO (M) 6TR Táo Mỹ 6,000,000 30
Hàng hóa Cây TAO (M) 800K Táo Mỹ 800,000 19
Hàng hóa Cây TAO (SUKA) 1,8TR Táo suka 1,800,000 3
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 1,6TR-1,8TR Táo tàu 1,600,000 38
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 1.2TR Táo tàu 1,200,000 53
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 18TR Táo tàu 18,000,000 4
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 1TR Táo tàu 1,000,000 3
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 2TR Táo tàu 2,000,000 2
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 4,5TR Táo tàu 4,500,000 2
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 700k Táo tàu 700,000 4
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 750K Táo tàu 750,000 9
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 800K Táo Tàu 800,000 53
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 8TR Táo tàu 8,000,000 4
Hàng hóa Cây TAO (TAU) 900K Táo tàu 900,000 23
Hàng hóa Cây TAO (THAI) 1,8TR Táo thái 1,800,000 6
Hàng hóa Cây TAO (THAI) 1TR Táo Thái 1,000,000 2
Hàng hóa Cây TAO (THAI) 400K Táo Thái 400,000 22
Hàng hóa Cây THANHMAI 12TR Thanh mai 12,000,000 3
Hàng hóa Cây THANHMAI 350K Thanh mai 350,000 32
Hàng hóa Cây THANHMAI 4TR Thanh mai 4,000,000 4
Hàng hóa Cây THANHMAI 6TR Thanh Mai (Cây) 6,000,000 5
Hàng hóa Cây THANHMAI 7TR Thanh mai 7,000,000 1
Hàng hóa Cây THANHMAI 8TR Thanh Mai 8,000,000 4
Hàng hóa Cây THONG Cây thông - 8
Hàng hóa Thuốc trừ bệ THUOC (RT) 300K Thuốc ra quả trái vụ 300,000 71
Hàng hóa Cây TL 350K Thanh long 350,000 3
Hàng hóa Cây TRAMY 1,4TR Trà my 1,400,000 24
Hàng hóa Cây TRAMY 1,7TR Trà my 1,700,000 2
Hàng hóa Cây TRAMY 18TR Trà my 18,000,000 2
Hàng hóa Cây TRAMY 1TR Trà my 1,000,000 8
Hàng hóa Cây TRAMY 2TR Trà my 2,000,000 7
Hàng hóa Cây TRAMY 600K Trà my 600,000 28
Hàng hóa Cây TRAMY 900K Trà my 900,000 10
Hàng hóa Cây TUONGVY 150k Tường vy 150,000 6
Hàng hóa Cây TUONGVY 2,5TR Tường vy 2,500,000 1
Hàng hóa Cây TUONGVY 20TR Tường vy 20,000,000 4
Hàng hóa Cây TUONGVY 2TR Tường vy 2,000,000 1
Hàng hóa Cây TUONGVY 3.5TR Tường vy 3,500,000 4
Hàng hóa Cây TUONGVY 450k Tường Vy 450,000 36
Hàng hóa Cây TUONGVY 4TR Tường vy 4,000,000 6
Hàng hóa Cây TUONGVY 600k Tường vy 600,000 11
Hàng hóa Cây TUYETSON 10TR Tuyết sơn 10,000,000 4
Hàng hóa Cây TUYETSON 9TR Tuyết sơn phi hồng 9,000,000 3
Hàng hóa Cây VQ (H) 5TR Việt quất hồng 5,000,000 2
Hàng hóa Cây VQ 2,5TR Việt quất 2,500,000 7
Hàng hóa Cây VQ 3,5TR Việt quất 3,500,000 17
Hàng hóa Cây VQ 350K Việt quất tứ quý 350,000 250
Hàng hóa Cây VQ 3TR Việt quất tứ quý 3,000,000 3
Hàng hóa Cây VQ 450K Việt quất tứ quý 450,000 49
Hàng hóa Cây VQ 4TR Việt quất tứ quý 4,000,000 5
Hàng hóa Cây VQ 550K Việt quất 550,000 2
Hàng hóa Cây VQ 5TR Việt quất tứ quý 5,000,000 5
Hàng hóa Cây VSHK 1,5TR Vú sữa hoàng kim 1,500,000 131
Hàng hóa Cây VSHK 10TR Vú sữa Hoàng kim 10,000,000 3
Hàng hóa Cây VSHK 12TR Vú sữa hoàng kim 12,000,000 9
Hàng hóa Cây VSHK 14TR Vú sữa hoàng kim 14,000,000 16
Hàng hóa Cây VSHK 14TR-16TR Vú sữa Hoàng Kim 16,000,000 2
Hàng hóa Cây VSHK 150K Vú sữa hoàng kim 150,000 400
Hàng hóa Cây VSHK 15TR Vú sữa Hoàng Kim 15,000,000 1
Hàng hóa Cây VSHK 16TR Vú sữa hoàng kim 16,000,000 8
Hàng hóa Cây VSHK 18TR Vú sữa hoàng kim 18,000,000 5
Hàng hóa Cây VSHK 1TR Vú sữa Hoàng Kim 1,000,000 41
Hàng hóa Cây VSHK 2,5TR Vú sữa Hoàng Kim 2,500,000 15
Hàng hóa Cây VSHK 200K Vú Sữa Hoàng Kim 200,000 153
Hàng hóa Cây VSHK 20TR Vú sữa hoàng kim 20,000,000 2
Hàng hóa Cây VSHK 22TR Vú sữa hoàng kim 22,000,000 1
Hàng hóa Cây VSHK 250K Vú sữa hoàng kim 250,000 342
Hàng hóa Cây VSHK 25TR Vú sữa hoàng kim 25,000,000 3
Hàng hóa Cây VSHK 28TR Vú sữa hoàng kim 28,000,000 8
Hàng hóa Cây VSHK 2TR Vú sữa hoàng kim 2,000,000 31
Hàng hóa Cây VSHK 3,5TR Vú sữa Hoàng Kim 3,500,000 12
Hàng hóa Cây giống VSHK 300k Vú sữa Hoàng Kim 300,000 79
Hàng hóa Cây VSHK 30TR Vú sữa Hoàng kim 30,000,000 4
Hàng hóa Cây VSHK 350K Vú sữa hoàng kim 350,000 252
Hàng hóa Cây VSHK 3TR Vú sũa Hoàng kim 3,000,000 15
Hàng hóa Cây VSHK 400K Vú sữa hoàng kim 400,000 360
Hàng hóa Cây VSHK 450K Vú sữa hoàng kim 450,000 21
Hàng hóa Cây VSHK 4TR Vú sữa hoàng kim 4,000,000 9
Hàng hóa Cây VSHK 4TR-6TR Vú sữa Hoàng kim 5,000,000 3
Hàng hóa Cây VSHK 500k Vú sữa Hoàng Kim 500,000 9
Hàng hóa Cây VSHK 550K Vú sữa hoàng kim 550,000 42
Hàng hóa Cây VSHK 600k Vú sữa Hoàng Kim 600,000 91
Hàng hóa Cây VSHK 6TR Vú sữa hoàng kim 6,000,000 33
Hàng hóa Cây VSHK 700K Vú sữa hoàng kim 700,000 107
Hàng hóa Cây VSHK 750K Vú sữa mica 750,000 5
Hàng hóa Cây VSHK 800K Vú sữa hoàng kim 800,000 67
Hàng hóa Cây VSHK 8TR Vú sữa Hoàng Kim 8,000,000 3
Hàng hóa Cây VSHK 8TR-12TR Vú sữa Hoàng Kim 12,000,000 23
Hàng hóa Cây VSHK 900K Vú sữa Hoàng KIm 900,000 191
Hàng hóa Cây VSHK 9TR Vú sữa Hoàng Kim 9,000,000 5
Hàng hóa Cây VSLR 300k Vú sữa lò rèn 300,000 6
Hàng hóa Cây VSMC 280K Vú sữa mica 280,000 32
Hàng hóa Cây XOAI (DL) 2,5TR Xoài vàng 2,500,000 11
Hàng hóa Cây XOAI (DL) 250k Xoài Đài loan 250,000 65
Hàng hóa Cây XOAI (HL) 250K Xoài cát hòa lộc 250,000 61
Hàng hóa Cây XOAI (HL) 8,5TR Xoài cát hòa lộc 8,500,000 1
Hàng hóa Cây XOAI (T) 250k Xoài Thái 250,000 43
Hàng hóa Cây XOAI (TIM) 350K Xoài tím 350,000 35
Hàng hóa Cây XOAI (TIM) 6,5TR Xoài tím 6,500,000 2
Hàng hóa Cây XOAI (TQ) 1,2TR Xoài tứ quý 1,200,000 1
Hàng hóa Cây XOAI (TQ) 800K Xoài tứ quý 800,000 2
Hàng hóa Cây XOAI (UC) 350K Xoài úc 350,000 5
Hàng hóa Cây XOAI 2,8TR Xoài 2,800,000 7
Hàng hóa Cây XOAI 5TR Xoài 5,000,000 9
Tồn
kho
Xuất cuối

3
6
1
2
129
67
126
2
6
41
2
1
24
2
1
1
5
1
15
5
20
32
9
66
2
35
6
5
3
2
1
161
9
1
1
1
2
1
2
4
7
2
1
3
1
2
2
2
3
3
11
13
9
4
1
4
8
2
2
10
10
14
13
10
4
2
1
5
3
3
5
28
5
2
5
1
17
1
7
1
2
3
15
3
8
1
2
16
27
6
17
1
31
1
2
3
2
2
9
1
31
24
2
21
247
26
1
14
136
26
769
7
11
20
13
31
225
154
112
54
36
2
46
2
1
2
3
13
2
4
1
1
41
2
8
61
24
19
7
3
153
4
2
86
3
14
6
3
2
9
98
67
1
1
2
3
4
11
16
382
63
3
242
6
261
33
108
2
1
67
427
7
37
5
3
17
19
5
11
5
4
7
3
1
5
25
19
12
10
100
35
4
97
1
2
177
32
127
31
3
1
247
65
2
1
69
2
21
4
27
44
260
1
44
130
1
6
91
123
55
13
30
14
7
11
1
179
214
7
10
28
3
1
7
2
1
1
17
22
8
5
1
2
4
5
18
1
4
29
3
5
7
6
12
2
4
12
9
30
6
3
19
1
5
7
5
3
1
6
55
18
42
1
44
3
2
1
27
22
4
107
8
37
126
13
4
1
3
9
29
1
15
1
5
5
14
4
4
31
1
2
3
2
5
8
10
10
87
2
17
1
1
1
1
17
7
4
3
2
2
12
3
11
12
1
1
1
4
8
2
12
2
11
27
36
6
12
53
9
2
24
1
1
1
1
163
23
1
34
1
2
2
4
21
11
1
3
27
2
3
13
1
2
23
17
7
5
25
63
34
11
2
3
9
1
2
4
18
4
1
1
39
10
217
157
1
3
7
25
10
15
7
1
2
6
2
1
15
1
1
5
10
12
2
1
1
1
5
3
36
90
9
40
11
15
2
2
16
49
13
79
1
2
6
1
2
6
13
13
51
14
1
7
45
4
1
8
1
14
3
1
10
3
6
19
1
5
62
42
8
46
17
41
28
5
2
18
19
27
42
1
18
3
2
39
7
17
20
3
2
1
4
127
11
4
1
3
20
16
7
21
1
3
1
1
4
2
12
1
45
2
1
1
7
116
396
1
45
4
117
1
122
2
4
7
61
33
14
8
12
1
4
35
2
10
1
1
22
1
1
4
1
1
2
2
39
2
2
6
176
15
6
5
10
1
117
1
1
1
5
2
1
5
1
7
1
3
2
2
167
1
2
160
157
6
12
50
23
140
6
1
56
15
22
5
1
1
10
38
1
1
1
3
64
32
1
581
3
45
15
4
2
9
2
3
1
4
19
74
15
29
5
17
66
22
100
27
40
11
95
20
33
14
4
1
34
20
9
88
1
8
11
2
7
6
2
1
15
2
7
27
40
17
8
6
8
5
12
36
9
11
1
8
2
25
169
4
1
1
116
1
60
27
2
37
229
1
76
6
13
4
1
13
7
38
16
1
32
27
20
2
1
3
15
2
3
27
1
6
3
3
15
7
9
8
13
76
1
15
24
8
12
8
2
66
18
19
67
52
1
4
6
179
23
5
7
8
1
9
64
8
72
2
47
8
2
15
19
19
5
19
33
1
3
2
13
2
46
4
1
1
2
4
5
1
7
6
26
7
2
2
4
23
1
3
1
37
171
6
12
15
187
84
9
99
25
3
68
30
19
3
38
53
4
3
2
2
4
9
53
4
23
6
2
22
3
32
4
5
1
4
8
71
3
24
2
2
8
7
28
10
6
1
4
1
4
36
6
11
4
3
2
7
17
250
3
49
5
2
5
131
3
9
16
2
400
1
8
5
41
15
153
2
1
342
3
8
31
12
79
4
252
15
360
21
9
3
9
42
91
33
107
5
67
3
23
191
5
6
32
11
65
61
1
43
35
2
1
2
5
7
9

You might also like