You are on page 1of 10

TẬP ĐOÀN NGUYỄN HOÀNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BR-VT


BẢNG DỰ TRÙ MUA SẮM TRANG THIẾT BỊ

PHÒNG HỌC THỰC HÀNH - NHÀ BẾP


Trang bị cho 01 phòng học thực hành dự kiến 08 cabin nấu - lớp 40 sinh viên

TT Tên thiết bị Quy cách ĐVT SL Đơn giá

Bô dao làm bếp (dùng cho Bô dao bếp thép không gỉ, hiệu
1 giáo viên) Global, kèm theo hôp đựng bô 1 5,000,000
Bô dao bếp thép không gỉ (dao chặt,
Bô dao bếp (dùng cho học dao thái, dao cắt, tỉa) xuất sứ
2 viên) Thailan bô 8 1,800,000
Dụng cụ bào sợi (bào rau củ Inox, xuất sứ Thailan
3 qua) cái 10 50,000
4 Dao gọt vỏ củ qua Inox, xuất sứ Thailan cái 30 40,000
5 Dao tỉa củ qua Inox, xuất sứ Thailan cái 30 30,000
7 Dá mài dao cục 30 30,000
9 Bô thớt nhựa 3 mầu 35cm x 45cm / nhựa tổng hợp bô 30 60,000
10 Thớt gỗ công nghiệp 35cm x 45cm / gỗ công nghiệp cái 30 100,000
11 Khay đựng thực phẩm 30cm đến 35cm x 40cm / inox cái 30 80,000
Bô 5 cái nhiều cỡ / inox (ĐK từ 10-
12 Chén đựng thực phẩm 30cm) bô 30 120,000
bô 4 cái / inox (ĐK: từ 18 đến 30
13 Rổ đựng thực phẩm cm) bô 30 30,000
14 Nồi nhôm (bô 4-5 cái) ĐK: từ 20 đến 35cm / nhôm bô 30 300,000
Nồi inox, có tay cầm, 2 đáy ĐK: 20-
Nồi nấu xốt 25cm cái 10 120,000

Chao nhôm sâu lòng ĐK: 40-45cm


15 Chao sâu lòng cái 10 200,000
Chao không dính, có cán ĐK: 30-
16 Chao đáy bằng có tay cầm 35cm cái 10 200,000
Lồng hấp nhôm Kimhằng ĐK: 45-
17 Xửng hấp 50cm cái 8 200,000
18 Rây bôt ĐK: 20-25cm / inox cái 10 20,000
19 Dụng cụ hớt bọt ĐK: 15-20cm / inox cái 10 25,000
20 Vợt chiên inox ĐK: 20-25cm / inox cái 10 50,000
21 Vá inox, cán dài 30-35cm cái 10 40,000
22 Vá có lỗ inox / cán dài 30-35cm, có lỗ cái 10 40,000
23 Bàn sạn thẳng inox / cán dài 30-35cm cái 10 50,000

inox / cán dài 30-35cm


24 Bàn sạn cong (dùng xúc cá) cái 10 50,000
25 Thố xúp VNam, KT 20-22cm cái 40 120,000
26 Dĩa sâu lòng VNam,KT 22-25cm cái 40 120,000
27 Dĩa tròn khai vi VNam,KT 20-22cm cái 40 120,000

Page 1
TT Tên thiết bị Quy cách ĐVT SL Đơn giá

28 Dĩa tròn Vnam,KT 30-32cm cái 40 100,000


29 Dĩa vuông VNam,KT 30 x 30cm cái 40 100,000
Dĩa kiểu (hình thoi, chữ Vnam KT 25x35cm
30 nhật) cái 40 120,000
31 Dĩa hạt xoài Vnam,KT 30-35 cm cái 40 150,000
32 Dĩa tròn lớn Vnam,KT 40-45cm cái 40 180,000
33 Đũa ăn VN đôi 100 3,000
34 Thìa ăn (inox) VN cái 50 15,000
34 Thìa ăn ( sứ) VN cái 50 15,000
33 Chén ăn Vnam,KT 10cm cái 80 12,000
34 Chén xúp Vnam cái 40 40,000
35 Tô canh Vnam,KT 15-18cm cái 20 50,000
36 Khuôn xôi Nhôm Kim Hằng cái 20 120,000
37 Nồi lẩu Nồi inox ĐK: 35-38cm cái 10 650,000
cuckoo CR3512 DT: 6,3lít Xuất sứ
Nồi cơm điện Hàn quốc cái 4 2,000,000
38 Cân điện tử xuất sứ Đức cái 1 2,500,000
39 Máy xay cái 4 1,500,000
40 Phối đánh trứng inox Dài 30cm cái 40 80,000
41 Cối xay đậu inox / quay tay cái 8 1,000,000
42 Dụng cụ tán khoai tây inox, dài 30-35cm cái 8 300,000
Tấm silicon baking sheet silicon / 35x45cm
43 (dùng nướng bánh) cái 8 1,000,000
48 Nĩa làm bếp Chất liệu inox, 2 răng, dài 40cm cái 20 50,000
thủy tinh dày, chiu nhiệt, dung tích
49 Ca đo lường 1lít cái 4 80,000
50 Dụng cụ mở đồ hôp có chân đế, gắn tại bàn cái 8 150,000
51 Dụng cụ mở nút chai có chân đế, gắn tại bàn cái 12 50,000
Khay đựng thực phẩm G/N
55 1/2 (sâu 65mm) cái 40 150,000
55 Máy xay sinh tố -Xuaát xö: Berjaya-Malaysia cái 2 1,500,000
-Model: I/BSP-B1L
-Coâng suaát: 01 lít
-Ñieän aùp: 220V/50Hz/1P
56 Lò nướng đa năng -Xuaát xöù: Foinox-Italy cái 1 50,000,000
-Model: MIDI005EM

-KT: 850x717x650mm
-Ñieän aùp: 380V/50Hz/3P
-6.1KW
-Xuaát xöù : Kainox- Vieät
57 Bếp khè công nghiệp 2 họng Nam cái 4 3,500,000
-Thaân laøm baèng inox
-SL hoïng ñoát: 02
-KT: 1200x750x750/1000mm

Page 2
57 Bếp khè công nghiệp 2 họng cái 4 3,500,000

TT Tên thiết bị Quy cách ĐVT SL Đơn giá

-Toång löôïng gas tieâu thuï:


48.000 kcal/hlaøm maùt
-Heä thoáng
baèng
-Xuaát:nöôùc
xöù: Berjaya-
58 Máy cưa xương Malaysia cái 1 16,800,000
-Model: I/BSP-BSM650
-KT: 525x470x850mm
-Ñieän
-Xuaát:aùp:
xöù: 220V/50Hz/1P
Berjaya-
59 Máy cắt thit Malaysia 1 3,000,000
Model: I/BSP-SM250
KT: 486x405x360mm
-Ñieän aùp: 220V/50Hz/1P
60 Máy xay thit -Xuaát xöù: Berjaya- cái 2 2,000,000
Malaysia
-Coâng suaát : 120 kg/h
-KT: 360x190x415mm
-Ñieän aùp: 220V/50Hz/1P-
0.65kw
63 Bếp nướng 1/2 mặt phẳng, -Xuaát xöù: Berjaya- cái 2 5,500,000
1/2 mặt rãnh Malaysia
-Model: GG2B12R
-KT: 600x600x410mm
-Ñieän aùp: 220V/50Hz/1P
64 Lò nướng đa năng -Xuaát xöù: Foinox-Italy cái 2 35,000,000
-Model: MIDI005EM
'H:\DT-muasamthiet bi- ODA\

[BẢN DỰ TRÙ THIẾT BỊ DỤNG

CỤ NHÀ BẾP 2011.xls]dụng

cụ nhà bếp'!H64:H66gia


-KT: 850x717x650mm
-Ñieän aùp: 380V/50Hz/3P
-6.1KW
65 Bếp gas Bếp gas Rinai 2 mặt lo cái 8 2,500,000

Page 3
TT Tên thiết bị Quy cách ĐVT SL Đơn giá

66 Tủ cấp đông cái 1 15,000,000

Nhật bản
67 Tủ kệ bếp / mặt bằng làm cái 8 12,000,000
-Thaân laøm baèng inox
oáng phi 12.7mm
-Chaân laøm baèng inox
vuoâng 38x38mm
việc -KT: 900x600x1800mm
69 Máy chiếu cái 1 45,000,000
70 Bô loa, amply, micro bô 1 5,000,000
71 Bang meca cái 2 500,000
72 Tủ dụng cụ y tế chất liệu nhôm hoặc inox cái 1 1,000,000

73 Thớt gỗ cắt bánh mì có ranh cái 8 120,000


74 Dao cắt bôt/ dough scraper Thép không gỉ 120 x 95 cái 20 80,000
75 Vá xúc bôt/ flour scoop Théo không gỉ cái 8 50,000
76 Máy ép trái cây Panasonic MS-68M, 0,6l, 220v cái 2 1,000,000
77 Bếp lò công nghiệp 6 họng Malaixia cái 4 20,000,000
78 Vòi nước lavabo Đài loan cái 8 500,000
79 Chụp hút khói công nghiệp Việt Nam mét 10 3,500,000
80 Ống hút khói Việt Nam mét 40 500,000
81 Vỉ đậy rãnh thoát nước Inox,Việt Nam mét 40 300,000
82 Bình ga 12 kg, Việt Nam cái 8 1,500,000
83 Tủ lạnh Nhật ban cái 1 15,000,000
84 Mô tơ điện hút khói Malaixia cái 1 6,000,000
85 Ti vi 65 inc(trình chiếu) Samsung cái 1 35,000,000

Vũng Tàu, ngày 28 tháng 5 năm 2018


Người lập
Page 4
Phùng Đức Vinh
TT Tên thiết bị Quy cách ĐVT SL Đơn giá

Vũng Tàu, ngày 28 tháng 5 năm 2018


Người lập

Phùng Đức Vinh

Page 5
ẾT BỊ

p 40 sinh viên

Thành tiền

5,000,000

14,400,000

500,000
1,200,000
900,000
900,000
1,800,000
3,000,000
2,400,000

3,600,000

900,000
9,000,000

1,200,000

2,000,000

2,000,000

1,600,000
200,000
250,000
500,000
400,000
400,000 Thầy ơi! Sai chỗ này ạ! Em sửa lại rồi ạ!
500,000

500,000
4,800,000
4,800,000
4,800,000

Page 6
Thành tiền

4,000,000
4,000,000

4,800,000
6,000,000
7,200,000
300,000
750,000
750,000
960,000
1,600,000
1,000,000
2,400,000
6,500,000

8,000,000
2,500,000
6,000,000
3,200,000
8,000,000
2,400,000

8,000,000
1,000,000

320,000
1,200,000
600,000

6,000,000
3,000,000

50,000,000

14,000,000

Page 7
14,000,000

Thành tiền

16,800,000

3,000,000

4,000,000

11,000,000

70,000,000

20,000,000

Page 8
Thành tiền

15,000,000

96,000,000

45,000,000
5,000,000
1,000,000
1,000,000

960,000
1,600,000
400,000
2,000,000
80,000,000
4,000,000
35,000,000
20,000,000
12,000,000
12,000,000
15,000,000
6,000,000
35,000,000

733,790,000

háng 5 năm 2018

Page 9
Thành tiền

háng 5 năm 2018

Page 10

You might also like