You are on page 1of 1

STT Tên hàng hoá Đơn vị Số lượng Số cuộn

1 Ống nhựa xoắn Ba An BFP 150 - cam mét 100.0 2c*50m


2 Ống nhựa xoắn Ba An BFP 100 - cam mét 300.0 3c*100m
3 Ống nhựa xoắn Ba An BFP 65 - cam mét 500.0 5c*100m
1c*100m+20
4 Ống nhựa xoắn Ba An BFP 50 - cam mét 120.0 m
5 Ống nhựa xoắn Ba An BFP 40 - cam mét 3000.0 15c+200m
6 Ống nhựa xoắn Ba An BFP 30 - cam mét 150.0 1c*150m
7 Măng sông 150 - cam cái 20.0
8 Măng sông 100 - cam cái 20.0
9 Măng sông 65 - cam cái 100.0
10 Măng sông 50 - cam cái 22.0
11 Măng sông 40 - cam cái 500.0
12 Măng sông 30 - cam cái 26.0
13 Nắp bịt Ba An 150 - cam cái 10.0
14 Nắp bịt Ba An 100 - cam cái 59.0
15 Nắp bịt Ba An 65 - cam cái 54.0
16 Nắp bịt Ba An 50 - cam cái 38.0
17 Nắp bịt Ba An 40 - cam cái 400.0
18 Nắp bịt Ba An 30 - cam cái 26.0
19 Nút loe 100 - cam cái 69.0
20 Nút loe 65 - cam cái 103.0
21 Nút loe 50 - cam cái 22.0
22 Nút loe 40 cái 200.0
23 Nút loe 30 cái 26.0
24 Gối đỡ ống xoắn 150 bộ 20.0
25 Gối đỡ ống xoắn 100 bộ 50.0

You might also like