You are on page 1of 4

Mã CCDC Tên CCDC Loại CCDC Lý do ghi tăng Ngày ghi tăng

MAYHUTBUI Máy hút bụi 01/01/2019


CAN30 Cân 30kg 01/01/2020
MAYMAYJUKI Máy may Juki cũ 01/01/2020
TOIHANG Tời hàng 01/03/2020
LAPTOPLENOVO Laptop Lenovo Mua cho BPQL 21/06/2020
MAYVATSO Máy vắt sổ 01/08/2020
XEDAYHANG Xe đẩy hàng 01/08/2020
BINHNUOC Bình nước nóng lạnh 01/09/2020
RONHUANHO Rổ nhựa nhỏ Mua rổ nhựa đựng hàng 01/09/2020
RONHUATO Rổ nhựa to Mua rổ nhựa đựng hàng 01/09/2020
KESATVLO Kệ sắt V lỗ 1.5*1*0.3 01/10/2020
MAYDUCLO Máy đục ore rèm 01/10/2020
MAYLOC Máy lọc không khí 01/10/2020
KHUNGSAT Khung sắt cuộn vải, cuộn PVC, giấy dán tường 01/12/2020
BRUCE Máy may Bruce 01/02/2021
CCR Cuộn căng ren 01/03/2021
QR Máy quét QR code 01/03/2021
THANGNHOM Thang nhôm 18/03/2021
KESATVLO2.4 Kệ sắt V lỗ 2.4*0.3*1m 23/03/2021
MAYLOCKK Máy lọc không khí loại mới
DIEUHOAKK Điều hòa không khí di động
LAPTOPLENOVO1 Laptop Lenovo Mua cho BPQL
MAYDAPKHUY Máy dập khoen ore 1cm
MAYCATVAI01 Máy cắt vải dày nhiều lớp
MAYCATVAI02 Máy cắt vải cầm tay mini

Số dòng = 19
SỔ THEO DÕI CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Từ ngày 01/01/2021 đến ngày 22/6/2021
Số CT ghi tăng Số kỳ phân bổ Số kỳ PB còn lại ĐVT SL ghi tăng Lũy kế SL đã giảm
OPN 12 0 chiếc 1.00 0.00
OPN 12 0 chiếc 1.00 0.00
OPN 12 0 chiếc 3.00 0.00
OPN 12 2 chiếc 2.00 0.00
OPN 36 29 chiếc 1.00 0.00
OPN 12 7 chiếc 1.00 0.00
OPN 12 7 chiếc 1.00 0.00
OPN 12 8 chiếc 2.00 0.00
OPN 12 8 chiếc 155.00 0.00
OPN 12 8 chiếc 110.00 0.00
OPN 12 9 chiếc 20.00 0.00
OPN 12 9 chiếc 1.00 0.00
OPN 24 21 chiếc 2.00 0.00
OPN 24 23 chiếc 1.00 0.00
GTCC00001 24 24 chiếc 2.00 0.00
GTCC00005 12 12 chiếc 10.00 0.00
GTCC00004 24 24 chiếc 4.00 0.00
GTCC00002 12 12 chiếc 1.00 0.00
GTCC00003 36 36 chiếc 5.00 0.00
chiếc 4.00
chiếc 1.00
chiếc 1.00
chiếc 1.00
chiếc 1.00
chiếc 1.00

323.00 0.00
CỤ DỤNG CỤ
ngày 22/6/2021
SL còn lại Giá trị CCDC Giá trị PB hàng kỳ Phân bổ trong kỳ
1.00 2,000,000 166,667 0
1.00 450,000 37,500 0
3.00 3,000,000 250,000 0
2.00 1,800,000 150,000 0
1.00 16,680,000 463,333 0
1.00 5,000,000 416,667 0
1.00 2,500,000 208,333 0
2.00 580,000 48,333 0
155.00 1,860,000 155,000 0
110.00 2,310,000 192,500 0
20.00 430,000 35,833 0
1.00 2,316,000 193,000 0
2.00 5,000,000 208,333 0
1.00 9,483,000 395,125 0
2.00 16,000,000 666,667 0
10.00 1,000,000 83,333 0
4.00 1,628,000 67,833 0
1.00 600,000 50,000 0
5.00 3,400,000 94,444 0

323.00 76,037,000 3,882,901 0


Lũy kế đã PB Giá trị còn lại TK chờ phân bổ
0 2,000,000 242
0 450,000 242
0 3,000,000 242
1,500,000 300,000 242
3,243,331 13,436,669 242
2,083,335 2,916,665 242
1,041,665 1,458,335 242
193,332 386,668 242
620,000 1,240,000 242
770,000 1,540,000 242
107,499 322,501 242
579,000 1,737,000 242
625,000 4,375,000 242
395,125 9,087,875 242
0 16,000,000 242
0 1,000,000 242
0 1,628,000 242
0 600,000 242
0 3,400,000 242

11,158,287 64,878,713

You might also like