Professional Documents
Culture Documents
Chương 80 Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc Tin and articles thereof Chú giải phân nhóm Subheading Note
Chương 80 Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc Tin and articles thereof Chú giải phân nhóm Subheading Note
Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc Tin and articles thereof
Chương 81 Chapter 81
Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm Other base metals; cermets; articles thereof
của chúng
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
81.01 Vonfram và các sản phẩm làm từ 81.01 Tungsten (wolfram) and articles
vonfram, kể cả phế liệu và mảnh thereof, including waste and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
vụn scrap
8101.10.0 - Bột kg 8101.10.0 - Powders kg
0 0
- Loại khác: - Other:
8101.94.0 - - Vonfram chưa gia công, kể cả kg 8101.94.0 - - Unwrought tungsten, kg
0 thanh và que thu được từ quá trình 0 including bars and rods obtained
thiêu kết simply by sintering
8101.96.0 - - Dây kg 8101.96.0 - - Wire kg
0 0
8101.97.0 - - Phế liệu và mảnh vụn kg 8101.97.0 - - Waste and scrap kg
0 0
8101.99 - - Loại khác: 8101.99 - - Other:
8101.99.1 - - - Thanh và que, trừ các loại thu kg 8101.99.1 - - - Bars and rods, other than kg
0 được từ quá trình thiêu kết; dạng 0 those obtained simply by
hình, lá, dải và lá mỏng sintering; profiles, sheets, strip
and foil
8101.99.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8101.99.9 - - - Other kg/unit
0 0
81.02 Molypđen và các sản phẩm làm từ 81.02 Molybdenum and articles
molypđen, kể cả phế liệu và mảnh thereof, including waste and
vụn scrap
8102.10.0 - Bột kg 8102.10.0 - Powders kg
0 0
- Loại khác: - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8102.94.0 - - Molypđen chưa gia công, kể cả kg 8102.94.0 - - Unwrought molybdenum, kg
0 thanh và que thu được từ quá trình 0 including bars and rods obtained
thiêu kết simply by sintering
8102.95.0 - - Thanh và que, trừ các loại thu kg 8102.95.0 - - Bars and rods, other than kg
0 được từ quá trình thiêu kết, dạng 0 those obtained simply by
hình, tấm, lá, dải và lá mỏng sintering, profiles, plates, sheets,
strip and foil
8102.96.0 - - Dây kg 8102.96.0 - - Wire kg
0 0
8102.97.0 - - Phế liệu và mảnh vụn kg 8102.97.0 - - Waste and scrap kg
0 0
8102.99.0 - - Loại khác kg/chiếc 8102.99.0 - - Other kg/unit
0 0
81.03 Tantan và các sản phẩm làm từ 81.03 Tantalum and articles thereof,
tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
8103.20.0 - Tantan chưa gia công, kể cả thanh kg 8103.20.0 - Unwrought tantalum, including kg
0 và que thu được từ quá trình thiêu 0 bars and rods obtained simply by
kết; bột sintering; powders
8103.30.0 - Phế liệu và mảnh vụn kg 8103.30.0 - Waste and scrap kg
0 0
- Loại khác: - Other:
8103.91.0 - - Chén nung (crucible) kg/chiếc 8103.91.0 - - Crucibles kg/unit
0 0
8103.99.0 - - Loại khác kg/chiếc 8103.99.0 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
81.04 Magiê và các sản phẩm của magiê, 81.04 Magnesium and articles thereof,
kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
- Magiê chưa gia công: - Unwrought magnesium:
8104.11.0 - - Có chứa hàm lượng magiê ít nhất kg 8104.11.0 - - Containing at least 99.8% by kg
0 99,8% tính theo khối lượng 0 weight of magnesium
8104.19.0 - - Loại khác kg 8104.19.0 - - Other kg
0 0
8104.20.0 - Phế liệu và mảnh vụn kg 8104.20.0 - Waste and scrap kg
0 0
8104.30.0 - Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã kg 8104.30.0 - Raspings, turnings and kg
0 được phân loại theo kích cỡ; bột 0 granules, graded according to
size; powders
8104.90.0 - Loại khác kg/chiếc 8104.90.0 - Other kg/unit
0 0
81.05 Coban sten và các sản phẩm trung 81.05 Cobalt mattes and other
gian khác từ luyện coban; coban và intermediate products of cobalt
các sản phẩm bằng coban, kể cả metallurgy; cobalt and articles
phế liệu và mảnh vụn thereof, including waste and
scrap
8105.20 - Coban sten và các sản phẩm trung 8105.20 - Cobalt mattes and other
gian khác từ luyện coban; coban intermediate products of cobalt
chưa gia công; bột: metallurgy; unwrought cobalt;
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
powders:
8105.20.1 - - Coban chưa gia công kg 8105.20.1 - - Unwrought cobalt kg
0 0
8105.20.9 - - Loại khác kg 8105.20.9 - - Other kg
0 0
8105.30.0 - Phế liệu và mảnh vụn kg 8105.30.0 - Waste and scrap kg
0 0
8105.90.0 - Loại khác kg/chiếc 8105.90.0 - Other kg/unit
0 0
81.06 Bismut và các sản phẩm làm từ 81.06 Bismuth and articles thereof,
bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
8106.10 - Chứa hàm lượng bismut trên 8106.10 - Containing more than 99.99%
99,99%, tính theo khối lượng: of bismuth, by weight:
8106.10.1 - - Bismut chưa gia công; phế liệu và kg 8106.10.1 - - Unwrought bismuth; waste kg
0 mảnh vụn; bột 0 and scrap; powders
8106.10.9 - - Loại khác kg 8106.10.9 - - Other kg
0 0
8106.90 - Loại khác: 8106.90 - Other:
8106.90.1 - - Bismut chưa gia công; phế liệu và kg 8106.90.1 - - Unwrought bismuth; waste kg
0 mảnh vụn; bột 0 and scrap; powders
8106.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8106.90.9 - - Other kg/unit
0 0
81.08 Titan và các sản phẩm làm từ titan, 81.08 Titanium and articles thereof,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
8108.20.0 - Titan chưa gia công; bột kg 8108.20.0 - Unwrought titanium; powders kg
0 0
8108.30.0 - Phế liệu và mảnh vụn kg 8108.30.0 - Waste and scrap kg
0 0
8108.90.0 - Loại khác kg/chiếc 8108.90.0 - Other kg/unit
0 0
81.09 Zircon và các sản phẩm làm từ 81.09 Zirconium and articles thereof,
zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn including waste and scrap
- Zircon chưa gia công; bột: - Unwrought zirconium;
powders:
8109.21.0 - - Chứa hàm lượng hafini trong kg 8109.21.0 - - Containing less than 1 part kg
0 zircon dưới 1/500 tính theo khối 0 hafnium to 500 parts zirconium
lượng by weight
8109.29.0 - - Loại khác kg 8109.29.0 - - Other kg
0 0
- Phế liệu và mảnh vụn: - Waste and scrap:
8109.31.0 - - Chứa hàm lượng hafini trong kg 8109.31.0 - - Containing less than 1 part kg
0 zircon dưới 1/500 tính theo khối 0 hafnium to 500 parts zirconium
lượng by weight
8109.39.0 - - Loại khác kg 8109.39.0 - - Other kg
0 0
- Loại khác: - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8109.91.0 - - Chứa hàm lượng hafini trong kg 8109.91.0 - - Containing less than 1 part kg
0 zircon dưới 1/500 tính theo khối 0 hafnium to 500 parts zirconium
lượng by weight
8109.99.0 - - Loại khác kg/chiếc 8109.99.0 - - Other kg/unit
0 0
81.10 Antimon và các sản phẩm làm từ 81.10 Antimony and articles thereof,
antimon, kể cả phế liệu và mảnh including waste and scrap
vụn
8110.10.0 - Antimon chưa gia công; bột kg 8110.10.0 - Unwrought antimony; powders kg
0 0
8110.20.0 - Phế liệu và mảnh vụn kg 8110.20.0 - Waste and scrap kg
0 0
8110.90.0 - Loại khác kg/chiếc 8110.90.0 - Other kg/unit
0 0
81.11 Mangan và các sản phẩm làm từ 81.11 Manganese and articles thereof,
mangan, kể cả phế liệu và mảnh including waste and scrap
vụn
8111.00.1 - Phế liệu và mảnh vụn kg 8111.00.1 - Waste and scrap kg
0 0
8111.00.9 - Loại khác kg/chiếc 8111.00.9 - Other kg/unit
0 0
81.12 Beryli, crôm, hafini, reni, tali, 81.12 Beryllium, chromium, hafnium,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cađimi, germani, vanadi, gali, indi rhenium, thallium, cadmium,
và niobi (columbi), và các sản phẩm germanium, vanadium, gallium,
từ các kim loại này, kể cả phế liệu indium and niobium
và mảnh vụn (columbium), and articles of
these metals, including waste
and scrap
- Beryli: - Beryllium:
8112.12.0 - - Chưa gia công; bột kg 8112.12.0 - - Unwrought; powders kg
0 0
8112.13.0 - - Phế liệu và mảnh vụn kg 8112.13.0 - - Waste and scrap kg
0 0
8112.19.0 - - Loại khác kg/chiếc 8112.19.0 - - Other kg/unit
0 0
- Crôm: - Chromium:
8112.21.0 - - Chưa gia công; bột kg 8112.21.0 - - Unwrought; powders kg
0 0
8112.22.0 - - Phế liệu và mảnh vụn kg 8112.22.0 - - Waste and scrap kg
0 0
8112.29.0 - - Loại khác kg/chiếc 8112.29.0 - - Other kg/unit
0 0
- Hafini: - Hafnium:
8112.31.0 - - Chưa gia công; phế liệu và mảnh kg 8112.31.0 - - Unwrought; waste and scrap; kg
0 vụn; bột 0 powders
8112.39.0 - - Loại khác kg/chiếc 8112.39.0 - - Other kg/unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Reni: - Rhenium:
8112.41.0 - - Chưa gia công; phế liệu và mảnh kg 8112.41.0 - - Unwrought; waste and scrap; kg
0 vụn; bột 0 powders
8112.49.0 - - Loại khác kg/chiếc 8112.49.0 - - Other kg/unit
0 0
- Tali: - Thallium:
8112.51.0 - - Chưa gia công; bột kg 8112.51.0 - - Unwrought; powders kg
0 0
8112.52.0 - - Phế liệu và mảnh vụn kg 8112.52.0 - - Waste and scrap kg
0 0
8112.59.0 - - Loại khác kg/chiếc 8112.59.0 - - Other kg/unit
0 0
- Cađimi: - Cadmium:
8112.61.0 - - Phế liệu và mảnh vụn kg 8112.61.0 - - Waste and scrap kg
0 0
8112.69 - - Loại khác: 8112.69 - - Other:
8112.69.1 - - - Chưa gia công; bột kg 8112.69.1 - - - Unwrought; powders kg
0 0
8112.69.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8112.69.9 - - - Other kg/unit
0 0
- Loại khác: - Other:
8112.92.0 - - Chưa gia công; phế liệu và mảnh kg 8112.92.0 - - Unwrought; waste and scrap; kg
0 vụn; bột 0 powders
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8112.99.0 - - Loại khác kg/chiếc 8112.99.0 - - Other kg/unit
0 0
8113.00.0 Gốm kim loại và các sản phẩm làm kg/chiếc 8113.00.0 Cermets and articles thereof, kg/unit
0 từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và 0 including waste and scrap
mảnh vụn
Chương 82 Chapter 82
Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo, bộ đồ ăn làm từ kim Tools, implements, cutlery, spoons and forks,
loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ of base metal; parts thereof of base metal
kim loại cơ bản
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
82.01 Dụng cụ cầm tay, gồm: mai, xẻng, 82.01 Hand tools, the following:
cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm spades, shovels, mattocks,
tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và picks, hoes, forks and rakes;
các dụng cụ tương tự dùng để cắt axes, bill hooks and similar
chặt; kéo cắt cây và kéo cắt tỉa các hewing tools; secateurs and
loại; hái, liềm, dao cắt cỏ, kéo tỉa pruners of any kind; scythes,
xén hàng rào, cái nêm gỗ và các sickles, hay knives, hedge
dụng cụ khác dùng trong nông shears, timber wedges and
nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm other tools of a kind used in
nghiệp agriculture, horticulture or
forestry
8201.10.0 - Mai và xẻng chiếc 8201.10.0 - Spades and shovels unit
0 0
8201.30 - Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới, làm 8201.30 - Mattocks, picks, hoes and
tơi đất và cào đất: rakes:
8201.30.1 - - Dụng cụ xới, làm tơi đất và cào chiếc 8201.30.1 - - Hoes and rakes unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 đất 0
8201.30.9 - - Loại khác chiếc 8201.30.9 - - Other unit
0 0
8201.40.0 - Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương chiếc 8201.40.0 - Axes, bill hooks and similar unit
0 tự dùng để cắt chặt 0 hewing tools
8201.50.0 - Kéo cắt cây và kéo cắt tỉa và kéo để chiếc 8201.50.0 - Secateurs and similar one- unit
0 tỉa loại lớn tương tự, loại sử dụng 0 handed pruners and shears
một tay (kể cả kéo cắt gia cầm) (including poultry shears)
8201.60.0 - Kéo tỉa xén hàng rào, kéo tỉa xén sử chiếc 8201.60.0 - Hedge shears, two-handed unit
0 dụng hai tay và các loại kéo tương tự 0 pruning shears and similar two-
loại sử dụng hai tay handed shears
8201.90.0 - Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử chiếc 8201.90.0 - Other hand tools of a kind unit
0 dụng trong nông nghiệp, làm vườn 0 used in agriculture, horticulture
hoặc lâm nghiệp or forestry
82.02 Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các 82.02 Hand saws; blades for saws of
loại lưỡi rạch, lưỡi khía răng cưa all kinds (including slitting,
hoặc lưỡi cưa không răng) slotting or toothless saw
blades)
8202.10.0 - Cưa tay chiếc 8202.10.0 - Hand saws unit
0 0
8202.20.0 - Lưỡi cưa vòng chiếc 8202.20.0 - Band saw blades unit
0 0
- Lưỡi cưa đĩa (kể cả các loại lưỡi cưa - Circular saw blades (including
đã rạch hoặc khía): slitting or slotting saw blades):
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8202.31.0 - - Với bộ phận làm việc bằng thép chiếc 8202.31.0 - - With working part of steel unit
0 0
8202.39.0 - - Loại khác, kể cả các bộ phận chiếc 8202.39.0 - - Other, including parts unit
0 0
8202.40.0 - Lưỡi cưa xích chiếc 8202.40.0 - Chain saw blades unit
0 0
- Lưỡi cưa khác: - Other saw blades:
8202.91.0 - - Lưỡi cưa thẳng, để gia công kim chiếc 8202.91.0 - - Straight saw blades, for unit
0 loại 0 working metal
8202.99 - - Loại khác: 8202.99 - - Other:
8202.99.1 - - - Lưỡi cưa thẳng chiếc 8202.99.1 - - - Straight saw blades unit
0 0
8202.99.9 - - - Loại khác chiếc 8202.99.9 - - - Other unit
0 0
82.03 Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, 82.03 Files, rasps, pliers (including
nhíp, kéo cắt kim loại, dụng cụ cắt cutting pliers), pincers,
ống, xén bu lông, mũi đột lỗ và các tweezers, metal cutting shears,
dụng cụ cầm tay tương tự pipe-cutters, bolt croppers,
perforating punches and
similar hand tools
8203.10.0 - Giũa, nạo và các dụng cụ tương tự chiếc 8203.10.0 - Files, rasps and similar tools unit
0 0
8203.20.0 - Kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp và chiếc 8203.20.0 - Pliers (including cutting pliers), unit
0 dụng cụ tương tự 0 pincers, tweezers and similar
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tools
8203.30.0 - Kéo cắt kim loại và dụng cụ tương chiếc 8203.30.0 - Metal cutting shears and unit
0 tự 0 similar tools
8203.40.0 - Dụng cụ cắt ống, xén bu lông, mũi chiếc 8203.40.0 - Pipe-cutters, bolt croppers, unit
0 đột lỗ và các dụng cụ tương tự 0 perforating punches and similar
tools
82.04 Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và 82.04 Hand-operated spanners and
đai ốc loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê wrenches (including torque
định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); meter wrenches but not
đầu cờ lê có thể thay đổi được, có including tap wrenches);
hoặc không có tay vặn interchangeable spanner
sockets, with or without
handles
- Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và - Hand-operated spanners and
đai ốc, loại vặn bằng tay: wrenches:
8204.11.0 - - Không điều chỉnh được chiếc 8204.11.0 - - Non-adjustable unit
0 0
8204.12.0 - - Điều chỉnh được chiếc 8204.12.0 - - Adjustable unit
0 0
8204.20.0 - Đầu cờ lê có thể thay đổi được, có chiếc 8204.20.0 - Interchangeable spanner unit
0 hoặc không có tay vặn 0 sockets, with or without
handles
82.05 Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim 82.05 Hand tools (including glaziers’
cương để cắt kính), chưa được ghi diamonds), not elsewhere
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc chi tiết ở nơi khác; đèn xì; mỏ specified or included; blow
cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương lamps; vices, clamps and the
tự, trừ các loại phụ kiện và các bộ like, other than accessories for
phận phụ trợ của máy công cụ hoặc and parts of, machine-tools or
máy cắt bằng tia nước; đe; bộ bệ water-jet cutting machines;
rèn xách tay; bàn mài quay hoạt anvils; portable forges; hand or
động bằng tay hoặc chân pedal-operated grinding
wheels with frameworks
8205.10.0 - Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô chiếc 8205.10.0 - Drilling, threading or tapping unit
0 0 tools
8205.20.0 - Búa và búa tạ chiếc 8205.20.0 - Hammers and sledge unit
0 0 hammers
8205.30.0 - Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt chiếc 8205.30.0 - Planes, chisels, gouges and unit
0 tương tự cho việc chế biến gỗ 0 similar cutting tools for working
wood
8205.40.0 - Tuốc nơ vít chiếc 8205.40.0 - Screwdrivers unit
0 0
- Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu - Other hand tools (including
nạm kim cương để cắt kính): glaziers’ diamonds):
8205.51.0 - - Dụng cụ dùng trong gia đình chiếc 8205.51.0 - - Household tools unit
0 0
8205.59.0 - - Loại khác chiếc 8205.59.0 - - Other unit
0 0
8205.60.0 - Đèn hàn chiếc 8205.60.0 - Blow lamps unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8205.70.0 - Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề chiếc 8205.70.0 - Vices, clamps and the like unit
0 tương tự 0
8205.90.0 - Loại khác, bao gồm bộ dụng cụ của bộ 8205.90.0 - Other, including sets of set
0 hai phân nhóm trở lên thuộc nhóm 0 articles of two or more
này subheadings of this heading
8206.00.0 Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên bộ 8206.00.0 Tools of two or more of the set
0 thuộc các nhóm từ 82.02 đến 82.05, 0 headings 82.02 to 82.05, put
đã đóng bộ để bán lẻ up in sets for retail sale
82.07 Các dụng cụ có thể thay đổi được 82.07 Interchangeable tools for hand
dùng cho các dụng cụ cầm tay, có tools, whether or not power-
hoặc không hoạt động bằng điện, operated, or for machine-tools
hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, (for example, for pressing,
để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, stamping, punching, tapping,
chuốt, phay, cán, tiện hoặc bắt, threading, drilling, boring,
đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo broaching, milling, turning or
hoặc ép đùn kim loại, và các loại screw driving), including dies
dụng cụ để khoan đá hoặc khoan for drawing or extruding
đất metal, and rock drilling or
earth boring tools
- Dụng cụ để khoan đá hoặc khoan - Rock drilling or earth boring
đất: tools:
8207.13.0 - - Có bộ phận làm việc bằng gốm chiếc 8207.13.0 - - With working part of cermets unit
0 kim loại 0
8207.19.0 - - Loại khác, kể cả các bộ phận chiếc 8207.19.0 - - Other, including parts unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8207.20.0 - Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn chiếc 8207.20.0 - Dies for drawing or extruding unit
0 kim loại 0 metal
8207.30.0 - Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ chiếc 8207.30.0 - Tools for pressing, stamping or unit
0 0 punching
8207.40.0 - Dụng cụ để tarô hoặc ren chiếc 8207.40.0 - Tools for tapping or threading unit
0 0
8207.50.0 - Dụng cụ để khoan, trừ các loại để chiếc 8207.50.0 - Tools for drilling, other than unit
0 khoan đá 0 for rock drilling
8207.60.0 - Dụng cụ để doa hoặc chuốt chiếc 8207.60.0 - Tools for boring or broaching unit
0 0
8207.70.0 - Dụng cụ để cán chiếc 8207.70.0 - Tools for milling unit
0 0
8207.80.0 - Dụng cụ để tiện chiếc 8207.80.0 - Tools for turning unit
0 0
8207.90.0 - Các dụng cụ có thể thay đổi được chiếc 8207.90.0 - Other interchangeable tools unit
0 khác 0
82.08 Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc 82.08 Knives and cutting blades, for
dụng cụ cơ khí machines or for mechanical
appliances
8208.10.0 - Để gia công kim loại chiếc 8208.10.0 - For metal working unit
0 0
8208.20.0 - Để gia công gỗ chiếc 8208.20.0 - For wood working unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8208.30.0 - Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc chiếc 8208.30.0 - For kitchen appliances or for unit
0 cho máy dùng trong công nghiệp 0 machines used by the food
thực phẩm industry
8208.40.0 - Dùng cho máy nông nghiệp, làm chiếc 8208.40.0 - For agricultural, horticultural unit
0 vườn hoặc lâm nghiệp 0 or forestry machines
8208.90.0 - Loại khác chiếc 8208.90.0 - Other unit
0 0
8209.00.0 Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi kg/chiếc 8209.00.0 Plates, sticks, tips and the like kg/unit
0 chóp và các chi tiết tương tự cho 0 for tools, unmounted, of
dụng cụ, chưa được gắn vào dụng cermets
cụ, làm bằng gốm kim loại
8210.00.0 Đồ dùng cơ khí hoạt động bằng tay, chiếc 8210.00.0 Hand-operated mechanical unit
0 nặng 10 kg trở xuống, dùng để chế 0 appliances, weighing 10 kg or
biến, pha chế hoặc phục vụ đồ ăn less, used in the preparation,
hoặc đồ uống conditioning or serving of food
or drink
82.11 Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có 82.11 Knives with cutting blades,
răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ loại dao serrated or not (including
thuộc nhóm 82.08, và lưỡi của nó pruning knives), other than
knives of heading 82.08, and
blades therefor
8211.10.0 - Bộ sản phẩm tổ hợp bộ 8211.10.0 - Sets of assorted articles set
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Loại khác: - Other:
8211.91.0 - - Dao ăn có lưỡi cố định chiếc 8211.91.0 - - Table knives having fixed blades unit
0 0
8211.92 - - Dao khác có lưỡi cố định: 8211.92 - - Other knives having fixed
blades:
8211.92.5 - - - Loại phù hợp dùng trong nông chiếc 8211.92.5 - - - Of a kind used for unit
0 nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp 0 agriculture, horticulture or
forestry
- - - Loại khác: - - - Other:
8211.92.9 - - - - Dao thợ săn, dao thợ lặn và chiếc 8211.92.9 - - - - Hunting knives, diving unit
2 dao đa năng 2 knives and scouts' knives
8211.92.9 - - - - Loại khác chiếc 8211.92.9 - - - - Other unit
9 9
8211.93 - - Dao khác, trừ loại có lưỡi cố định: 8211.93 - - Knives having other than
fixed blades:
- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp, - - - Of a kind used for
làm vườn hoặc lâm nghiệp: agriculture, horticulture or
forestry:
8211.93.2 - - - - Có cán bằng kim loại cơ bản chiếc 8211.93.2 - - - - With handle of base metal unit
1 1
8211.93.2 - - - - Loại khác chiếc 8211.93.2 - - - - Other unit
9 9
8211.93.3 - - - Dao bấm tự động hoặc dao gấp; chiếc 8211.93.3 - - - Flick knives or spring knives; unit
0 dao nhíp có lưỡi dao dài 15 cm trở 0 penknives with blades of 15 cm
lên or more in length
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8211.93.9 - - - Loại khác chiếc 8211.93.9 - - - Other unit
0 0
8211.94 - - Lưỡi dao: 8211.94 - - Blades:
8211.94.1 - - - Loại phù hợp dùng trong nông chiếc 8211.94.1 - - - For knives of a kind used for unit
0 nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp 0 agriculture, horticulture or
forestry
8211.94.9 - - - Loại khác chiếc 8211.94.9 - - - Other unit
0 0
8211.95.0 - - Cán dao bằng kim loại cơ bản chiếc 8211.95.0 - - Handles of base metal unit
0 0
82.12 Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi 82.12 Razors and razor blades
dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng (including razor blade blanks in
dải) strips)
8212.10.0 - Dao cạo chiếc 8212.10.0 - Razors unit
0 0
8212.20 - Lưỡi dao cạo an toàn, kể cả lưỡi 8212.20 - Safety razor blades, including
dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải: razor blade blanks in strips:
8212.20.1 - - Lưỡi dao cạo kép chiếc 8212.20.1 - - Double-edged razor blades unit
0 0
8212.20.9 - - Loại khác chiếc 8212.20.9 - - Other unit
0 0
8212.90.0 - Các bộ phận khác chiếc 8212.90.0 - Other parts unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8213.00.0 Kéo, kéo thợ may và các loại kéo chiếc 8213.00.0 Scissors, tailors’ shears and unit
0 tương tự, và lưỡi của chúng 0 similar shears, and blades
therefor
82.14 Đồ dao kéo khác (ví dụ, tông đơ cắt 82.14 Other articles of cutlery (for
tóc, dao pha dùng cho cửa hàng thịt example, hair clippers,
hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, butchers’ or kitchen cleavers,
dao rọc giấy); bộ đồ và dụng cụ cắt choppers and mincing knives,
sửa móng tay hoặc móng chân (kể paper knives); manicure or
cả dũa móng) pedicure sets and instruments
(including nail files)
8214.10.0 - Dao rọc giấy, dao mở thư, dao cào chiếc 8214.10.0 - Paper knives, letter openers, unit
0 giấy, vót bút chì và lưỡi của các loại 0 erasing knives, pencil
dao đó sharpeners and blades therefor
8214.20.0 - Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay bộ 8214.20.0 - Manicure or pedicure sets and set
0 hoặc móng chân (kể cả dũa móng) 0 instruments (including nail files)
8214.90.0 - Loại khác chiếc 8214.90.0 - Other unit
0 0
82.15 Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt 82.15 Spoons, forks, ladles,
bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt skimmers, cake-servers, fish-
bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ knives, butter-knives, sugar
dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tongs and similar kitchen or
tự tableware
8215.10.0 - Bộ sản phẩm có ít nhất một thứ đã bộ 8215.10.0 - Sets of assorted articles set
0 được mạ kim loại quý 0 containing at least one article
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
plated with precious metal
8215.20.0 - Bộ sản phẩm tổ hợp khác bộ 8215.20.0 - Other sets of assorted articles set
0 0
- Loại khác: - Other:
8215.91.0 - - Được mạ kim loại quý chiếc 8215.91.0 - - Plated with precious metal unit
0 0
8215.99.0 - - Loại khác chiếc 8215.99.0 - - Other unit
0 0
Chương 83 Chapter 83
Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản Miscellaneous articles of base metal
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
83.01 Khóa móc và ổ khóa (loại mở bằng 83.01 Padlocks and locks (key,
chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ combination or electrically
bản; móc cài và khung có móc cài, đi operated), of base metal; clasps
cùng ổ khóa, bằng kim loại cơ bản; and frames with clasps,
chìa của các loại khóa trên, bằng incorporating locks, of base
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kim loại cơ bản metal; keys for any of the
foregoing articles, of base
metal
8301.10.0 - Khóa móc chiếc 8301.10.0 - Padlocks unit
0 0
8301.20.0 - Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe chiếc 8301.20.0 - Locks of a kind used for motor unit
0 có động cơ 0 vehicles
8301.30.0 - Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ chiếc 8301.30.0 - Locks of a kind used for unit
0 nội thất 0 furniture
8301.40 - Khóa loại khác: 8301.40 - Other locks:
8301.40.1 - - Còng, xích tay chiếc 8301.40.1 - - Handcuffs unit
0 0
8301.40.2 - - Khóa cửa chiếc 8301.40.2 - - Door locks unit
0 0
8301.40.9 - - Loại khác chiếc 8301.40.9 - - Other unit
0 0
8301.50.0 - Móc cài và khung có móc cài, đi chiếc 8301.50.0 - Clasps and frames with clasps, unit
0 cùng với ổ khóa 0 incorporating locks
8301.60.0 - Các bộ phận chiếc 8301.60.0 - Parts unit
0 0
8301.70.0 - Chìa rời chiếc 8301.70.0 - Keys presented separately unit
0 0
83.02 Giá, khung, phụ kiện và các sản 83.02 Base metal mountings, fittings
phẩm tương tự bằng kim loại cơ and similar articles suitable for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa furniture, doors, staircases,
ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành windows, blinds, coachwork,
che, thân xe (coachwork), yên saddlery, trunks, chests,
cương, rương, hòm hoặc các loại caskets or the like; base metal
tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân hat-racks, hat-pegs, brackets
giá đỡ và các loại giá cố định tương and similar fixtures; castors
tự bằng kim loại cơ bản; bánh xe with mountings of base metal;
đẩy (castor) có giá đỡ bằng kim loại automatic door closers of base
cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động metal
bằng kim loại cơ bản
8302.10.0 - Bản lề (Hinges) chiếc 8302.10.0 - Hinges unit
0 0
8302.20 - Bánh xe đẩy (castor): 8302.20 - Castors:
8302.20.1 - - Loại có đường kính (bao gồm cả chiếc 8302.20.1 - - Of a diameter (including unit
0 lốp) trên 100 mm nhưng không quá 0 tyres) exceeding 100 mm, but
250 mm not exceeding 250 mm
8302.20.9 - - Loại khác chiếc 8302.20.9 - - Other unit
0 0
8302.30 - Giá, khung, phụ kiện và các sản 8302.30 - Other mountings, fittings and
phẩm tương tự khác dùng cho xe có similar articles suitable for
động cơ: motor vehicles:
8302.30.1 - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) chiếc 8302.30.1 - - Hasps unit
0 0
8302.30.9 - - Loại khác chiếc 8302.30.9 - - Other unit
0 0
- Giá, khung, phụ kiện và các sản - Other mountings, fittings and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phẩm tương tự khác: similar articles:
8302.41 - - Phù hợp cho xây dựng: 8302.41 - - Suitable for buildings:
- - - Bản lề để móc khóa và đinh kẹp - - - Hasps and staples for doors;
dùng cho cửa ra vào; móc và mắt cài hooks and eyes; bolts:
khóa; chốt cửa:
8302.41.3 - - - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) chiếc 8302.41.3 - - - - Hasps unit
1 1
8302.41.3 - - - - Loại khác chiếc 8302.41.3 - - - - Other unit
9 9
8302.41.9 - - - Loại khác chiếc 8302.41.9 - - - Other unit
0 0
8302.42 - - Loại khác, phù hợp cho đồ nội 8302.42 - - Other, suitable for furniture:
thất:
8302.42.2 - - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) chiếc 8302.42.2 - - - Hasps unit
0 0
8302.42.9 - - - Loại khác chiếc 8302.42.9 - - - Other unit
0 0
8302.49 - - Loại khác: 8302.49 - - Other:
8302.49.1 - - - Loại phù hợp cho yên cương chiếc 8302.49.1 - - - Of a kind suitable for unit
0 0 saddlery
- - - Loại khác: - - - Other:
8302.49.9 - - - - Bản lề để móc khóa (Hasps)(SEN) chiếc 8302.49.9 - - - - Hasps unit
1 1
8302.49.9 - - - - Loại khác chiếc 8302.49.9 - - - - Other unit
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8302.50.0 - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và chiếc 8302.50.0 - Hat-racks, hat-pegs, brackets unit
0 các loại giá cố định tương tự 0 and similar fixtures
8302.60.0 - Cơ cấu đóng cửa tự động chiếc 8302.60.0 - Automatic door closers unit
0 0
8303.00.0 Két an toàn đã được bọc thép hoặc chiếc 8303.00.0 Armoured or reinforced safes, unit
0 gia cố, két bạc và cửa bọc thép và 0 strong-boxes and doors and
két để đồ an toàn có khóa dùng cho safe deposit lockers for strong-
phòng bọc thép, hòm để tiền hoặc rooms, cash or deed boxes and
tủ đựng chứng từ tài liệu và các loại the like, of base metal
tương tự, bằng kim loại cơ bản
83.04 Tủ đựng hồ sơ, tủ đựng bộ phiếu 83.04 Filing cabinets, card-index
thư mục, khay để giấy tờ, giá kẹp cabinets, paper trays, paper
giấy, khay để bút, giá để con dấu rests, pen trays, office-stamp
văn phòng và các loại đồ dùng văn stands and similar office or
phòng hoặc các đồ dùng để bàn desk equipment, of base metal,
tương tự, bằng kim loại cơ bản, trừ other than office furniture of
đồ nội thất văn phòng thuộc nhóm heading 94.03
94.03
8304.00.1 - Tủ đựng hồ sơ và tủ đựng bộ chiếc 8304.00.1 - Filing cabinets and card-index unit
0 phiếu thư mục 0 cabinets
- Loại khác: - Other:
8304.00.9 - - Bằng nhôm chiếc 8304.00.9 - - Of aluminium unit
1 1
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8304.00.9 - - Bằng niken chiếc 8304.00.9 - - Of nickel unit
2 2
8304.00.9 - - Loại khác chiếc 8304.00.9 - - Other unit
9 9
83.05 Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp 83.05 Fittings for loose-leaf binders or
giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời, cái files, letter clips, letter corners,
kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp paper clips, indexing tags and
phiếu mục lục và các vật phẩm văn similar office articles, of base
phòng tương tự, bằng kim loại cơ metal; staples in strips (for
bản; ghim dập dạng băng (ví dụ, example, for offices,
dùng cho văn phòng, dùng cho công upholstery, packaging), of base
nghệ làm đệm, đóng gói), bằng kim metal
loại cơ bản
8305.10 - Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp 8305.10 - Fittings for loose-leaf binders
giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời: or files:
8305.10.1 - - Dùng cho bìa gáy xoắn chiếc 8305.10.1 - - For double loop wire binders unit
0 0
8305.10.9 - - Loại khác chiếc 8305.10.9 - - Other unit
0 0
8305.20 - Ghim dập dạng băng: 8305.20 - Staples in strips:
8305.20.1 - - Loại sử dụng cho văn phòng chiếc 8305.20.1 - - Of a kind for office use unit
0 0
8305.20.2 - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép chiếc 8305.20.2 - - Other, of iron or steel unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8305.20.9 - - Loại khác chiếc 8305.20.9 - - Other unit
0 0
8305.90 - Loại khác, kể cả các bộ phận: 8305.90 - Other, including parts:
8305.90.1 - - Kẹp giấy chiếc 8305.90.1 - - Paper clips unit
0 0
8305.90.9 - - Loại khác chiếc 8305.90.9 - - Other unit
0 0
83.06 Chuông, chuông đĩa và các loại 83.06 Bells, gongs and the like, non-
tương tự, không dùng điện, bằng electric, of base metal;
kim loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ statuettes and other
trang trí khác, bằng kim loại cơ bản; ornaments, of base metal;
khung ảnh, khung tranh hoặc các photograph, picture or similar
loại khung tương tự, bằng kim loại frames, of base metal; mirrors
cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản of base metal
8306.10.0 - Chuông, chuông đĩa và các loại chiếc 8306.10.0 - Bells, gongs and the like unit
0 tương tự 0
- Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: - Statuettes and other
ornaments:
8306.21.0 - - Được mạ bằng kim loại quý chiếc 8306.21.0 - - Plated with precious metals unit
0 0
8306.29 - - Loại khác: 8306.29 - - Other:
8306.29.1 - - - Bằng đồng hoặc chì chiếc 8306.29.1 - - - Of copper or of lead unit
0 0
8306.29.2 - - - Bằng niken chiếc 8306.29.2 - - - Of nickel unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8306.29.3 - - - Bằng nhôm chiếc 8306.29.3 - - - Of aluminium unit
0 0
8306.29.9 - - - Loại khác chiếc 8306.29.9 - - - Other unit
0 0
8306.30 - Khung ảnh, khung tranh hoặc các 8306.30 - Photograph, picture or similar
loại khung tương tự; gương: frames; mirrors:
8306.30.1 - - Bằng đồng chiếc 8306.30.1 - - Of copper unit
0 0
- - Loại khác: - - Other:
8306.30.9 - - - Gương kim loại phản chiếu hình chiếc 8306.30.9 - - - Metallic mirrors reflecting unit
1 ảnh giao thông đặt tại các giao lộ 1 traffic views at road
hoặc các góc đường intersections or sharp corners
8306.30.9 - - - Loại khác chiếc 8306.30.9 - - - Other unit
9 9
83.07 Ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có 83.07 Flexible tubing of base metal,
hoặc không có phụ kiện để ghép nối with or without fittings
8307.10.0 - Bằng sắt hoặc thép kg/chiếc 8307.10.0 - Of iron or steel kg/unit
0 0
8307.90.0 - Bằng kim loại cơ bản khác kg/chiếc 8307.90.0 - Of other base metal kg/unit
0 0
83.08 Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt 83.08 Clasps, frames with clasps,
lưng, cài thắt lưng, khóa có chốt, buckles, buckle-clasps, hooks,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mắt cài khóa, khoen và các loại eyes, eyelets and the like, of
tương tự, bằng kim loại cơ bản, base metal, of a kind used for
dùng cho quần áo hoặc phụ kiện clothing or clothing accessories,
quần áo, giày dép, trang sức, đồng footwear, jewellery, wrist-
hồ đeo tay, sách, bạt che, đồ da, watches, books, awnings,
hàng du lịch hoặc yên cương hoặc leather goods, travel goods or
cho các sản phẩm hoàn thiện khác; saddlery or for other made up
đinh tán hình ống hoặc đinh tán có articles; tubular or bifurcated
chân xòe, bằng kim loại cơ bản; hạt rivets, of base metal; beads and
trang trí và trang kim, bằng kim loại spangles, of base metal
cơ bản
8308.10.0 - Khóa có chốt, mắt cài khóa và kg/chiếc 8308.10.0 - Hooks, eyes and eyelets kg/unit
0 khoen 0
8308.20.0 - Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có kg/chiếc 8308.20.0 - Tubular or bifurcated rivets kg/unit
0 chân xòe 0
8308.90 - Loại khác, kể cả các bộ phận: 8308.90 - Other, including parts:
8308.90.1 - - Hạt trang trí chiếc/bộ 8308.90.1 - - Beads unit/set
0 0
8308.90.2 - - Trang kim kg/chiếc 8308.90.2 - - Spangles kg/unit
0 0
8308.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8308.90.9 - - Other kg/unit
0 0
83.09 Nút chai lọ, nút bịt và nắp đậy (kể 83.09 Stoppers, caps and lids
cả nắp hình vương miện, nút xoáy (including crown corks, screw
và nút một chiều), bao thiếc bịt caps and pouring stoppers),
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nút chai, nút thùng có ren, tấm capsules for bottles, threaded
đậy lỗ thoát của thùng, dụng cụ bungs, bung covers, seals and
niêm phong và bộ phận đóng gói other packing accessories, of
khác, bằng kim loại cơ bản base metal
8309.10.0 - Nắp hình vương miện kg/chiếc 8309.10.0 - Crown corks kg/unit
0 0
8309.90 - Loại khác: 8309.90 - Other:
8309.90.1 - - Bao thiếc bịt nút chai kg/chiếc 8309.90.1 - - Capsules for bottles kg/unit
0 0
8309.90.2 - - Nắp của hộp (lon) nhôm kg/chiếc 8309.90.2 - - Top ends of aluminium cans kg/unit
0 0
8309.90.6 - - Nắp bình phun xịt, bằng thiếc kg/chiếc 8309.90.6 - - Aerosol can ends, of tinplate kg/unit
0 0
8309.90.7 - - Nắp hộp khác kg/chiếc 8309.90.7 - - Other caps for cans kg/unit
0 0
- - Loại khác, bằng nhôm: - - Other, of aluminium:
8309.90.8 - - - Nút chai; nút xoáy kg/chiếc 8309.90.8 - - - Bottle caps; screw caps kg/unit
1 1
8309.90.8 - - - Loại khác kg/chiếc 8309.90.8 - - - Other kg/unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8309.90.9 - - - Nút chai; nút xoáy kg/chiếc 8309.90.9 - - - Bottle caps; screw caps kg/unit
1 1
8309.90.9 - - - Nắp (bung) cho thùng kim loại; kg/chiếc 8309.90.9 - - - Bungs for metal drums; kg/unit
2 chụp nắp thùng (bung covers); dụng 2 bung covers; seals; case corner
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cụ niêm phong; bịt (bảo vệ) các góc protectors
hòm
8309.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8309.90.9 - - - Other kg/unit
9 9
8310.00.0 Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và chiếc 8310.00.0 Sign-plates, name-plates, unit
0 các loại biển báo tương tự, chữ số, 0 address-plates and similar
chữ và các loại biểu tượng khác, plates, numbers, letters and
bằng kim loại cơ bản, trừ các loại other symbols, of base metal,
thuộc nhóm 94.05 excluding those of heading
94.05
83.11 Dây, que, ống, tấm, điện cực và các 83.11 Wire, rods, tubes, plates,
sản phẩm tương tự, bằng kim loại electrodes and similar
cơ bản hoặc carbua kim loại, được products, of base metal or of
bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất trợ metal carbides, coated or cored
dung, loại dùng để hàn xì, hàn hơi, with flux material, of a kind
hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ used for soldering, brazing,
kim loại hoặc carbua kim loại; dây welding or deposition of metal
và que, từ bột kim loại cơ bản được or of metal carbides; wire and
kết tụ, sử dụng trong phun kim loại rods, of agglomerated base
metal powder, used for metal
spraying
8311.10 - Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã 8311.10 - Coated electrodes of base
được phủ chất trợ dung, để hàn hồ metal, for electric arc-welding:
quang điện:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8311.10.1 - - Dạng cuộn kg 8311.10.1 - - In rolls kg
0 0
8311.10.9 - - Loại khác kg 8311.10.9 - - Other kg
0 0
8311.20 - Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có 8311.20 - Cored wire of base metal, for
lõi là chất trợ dung, dùng để hàn electric arc-welding:
hồ quang điện:
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi - - Cored wire of alloy steel,
là chất trợ dung chứa hàm lượng containing by weight 4.5% or
carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng more of carbon and 20% or
crôm từ 20% trở lên tính theo khối more of chromium:
lượng:
8311.20.2 - - - Dạng cuộn kg 8311.20.2 - - - In rolls kg
1 1
8311.20.2 - - - Loại khác kg 8311.20.2 - - - Other kg
9 9
8311.20.9 - - Loại khác kg 8311.20.9 - - Other kg
0 0
8311.30 - Que hàn được phủ, bọc và dây hàn 8311.30 - Coated rods and cored wire, of
có lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để base metal, for soldering,
hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng brazing or welding by flame:
ngọn lửa:
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi - - Cored wire of alloy steel,
là chất trợ dung chứa hàm lượng containing by weight 4.5% or
carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng more of carbon and 20% or
crôm từ 20% trở lên tính theo khối
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
lượng: more of chromium:
8311.30.2 - - - Dạng cuộn kg 8311.30.2 - - - In rolls kg
1 1
8311.30.2 - - - Loại khác kg 8311.30.2 - - - Other kg
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8311.30.9 - - - Dạng cuộn kg 8311.30.9 - - - In rolls kg
1 1
8311.30.9 - - - Loại khác kg 8311.30.9 - - - Other kg
9 9
8311.90.0 - Loại khác kg 8311.90.0 - Other kg
0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
84.01 Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận 84.01 Nuclear reactors; fuel elements
chứa nhiên liệu (cartridges), không bị (cartridges), non-irradiated, for
bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nuclear reactors; machinery and
nhân; máy và thiết bị để tách chất apparatus for isotopic separation
đồng vị
8401.10.00 - Lò phản ứng hạt nhân chiếc 8401.10.00 - Nuclear reactors unit
8401.20.00 - Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, chiếc 8401.20.00 - Machinery and apparatus for unit
và bộ phận của chúng isotopic separation, and parts
thereof
8401.30.00 - Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), chiếc 8401.30.00 - Fuel elements (cartridges), non- unit
không bị bức xạ irradiated
8401.40.00 - Các bộ phận của lò phản ứng hạt chiếc 8401.40.00 - Parts of nuclear reactors unit
nhân
84.02 Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra 84.02 Steam or other vapour generating
hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng boilers (other than central heating
nước trung tâm có khả năng sản xuất hot water boilers capable also of
ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước producing low pressure steam);
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
quá nhiệt super-heated water boilers
- Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra - Steam or other vapour generating
hơi khác: boilers:
8402.11 - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất 8402.11 - - Watertube boilers with a steam
hơi nước trên 45 tấn/giờ: production exceeding 45 t per
hour:
8402.11.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8402.11.10 - - - Electrically operated unit
8402.11.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8402.11.20 - - - Not electrically operated unit
8402.12 - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất 8402.12 - - Watertube boilers with a steam
hơi nước không quá 45 tấn/giờ: production not exceeding 45 t per
hour:
- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
8402.12.11 - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước chiếc 8402.12.11 - - - - Boilers with a steam unit
trên 15 tấn/giờ production exceeding 15 t per hour
8402.12.19 - - - - Loại khác chiếc 8402.12.19 - - - - Other unit
- - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
8402.12.21 - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước chiếc 8402.12.21 - - - - Boilers with a steam unit
trên 15 tấn/giờ production exceeding 15 t per hour
8402.12.29 - - - - Loại khác chiếc 8402.12.29 - - - - Other unit
8402.19 - - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại 8402.19 - - Other vapour generating boilers,
nồi hơi kiểu lai ghép: including hybrid boilers:
- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
8402.19.11 - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên chiếc 8402.19.11 - - - - Boilers with a steam unit
15 tấn/giờ production exceeding 15 t per hour
8402.19.19 - - - - Loại khác chiếc 8402.19.19 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
8402.19.21 - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 chiếc 8402.19.21 - - - - Boilers with a steam unit
tấn/giờ production exceeding 15 t per hour
8402.19.29 - - - - Loại khác chiếc 8402.19.29 - - - - Other unit
8402.20 - Nồi hơi nước quá nhiệt: 8402.20 - Super-heated water boilers:
8402.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8402.20.10 - - Electrically operated unit
8402.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8402.20.20 - - Not electrically operated unit
8402.90 - Bộ phận: 8402.90 - Parts:
8402.90.10 - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) chiếc 8402.90.10 - - Boiler bodies, shells or casings unit
8402.90.90 - - Loại khác chiếc 8402.90.90 - - Other unit
84.03 Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ các 84.03 Central heating boilers other than
loại thuộc nhóm 84.02 those of heading 84.02
8403.10.00 - Nồi hơi chiếc 8403.10.00 - Boilers unit
8403.90 - Bộ phận: 8403.90 - Parts:
8403.90.10 - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) chiếc 8403.90.10 - - Boiler bodies, shells or casings unit
8403.90.90 - - Loại khác chiếc 8403.90.90 - - Other unit
84.04 Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi 84.04 Auxiliary plant for use with boilers
hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví of heading 84.02 or 84.03 (for
dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị example, economisers, super-
quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết heaters, soot removers, gas
bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ recoverers); condensers for steam
dùng cho các tổ máy động lực hơi or other vapour power units
nước hoặc hơi khác
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8404.10 - Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi 8404.10 - Auxiliary plant for use with boilers
hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: of heading 84.02 or 84.03:
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02: - - For use with boilers of heading 84.02:
8404.10.11 - - - Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội) chiếc 8404.10.11 - - - Soot removers (soot blowers) unit
8404.10.19 - - - Loại khác chiếc 8404.10.19 - - - Other unit
8404.10.20 - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 chiếc 8404.10.20 - - For use with boilers of heading 84.03 unit
8404.20.00 - Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy chiếc 8404.20.00 - Condensers for steam or other unit
động lực hơi nước hoặc hơi khác vapour power units
8404.90 - Bộ phận: 8404.90 - Parts:
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm - - Of goods of subheadings
8404.10.11 và 8404.10.19: 8404.10.11 and 8404.10.19:
8404.90.11 - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) chiếc 8404.90.11 - - - Bodies, shells or casings unit
8404.90.19 - - - Loại khác chiếc 8404.90.19 - - - Other unit
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm - - Of goods of subheading 8404.10.20:
8404.10.20:
8404.90.21 - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) chiếc 8404.90.21 - - - Bodies, shells or casings unit
8404.90.29 - - - Loại khác chiếc 8404.90.29 - - - Other unit
8404.90.90 - - Loại khác chiếc 8404.90.90 - - Other unit
84.05 Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, 84.05 Producer gas or water gas
có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy generators, with or without their
sản xuất khí axetylen và các loại máy purifiers; acetylene gas generators
sản xuất chất khí theo quy trình xử lý and similar water process gas
bằng nước tương tự, có hoặc không generators, with or without their
kèm theo bộ lọc purifiers
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8405.10.00 - Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, chiếc 8405.10.00 - Producer gas or water gas unit
có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy generators, with or without their
sản xuất khí axetylen và các loại máy purifiers; acetylene gas generators
sản xuất chất khí theo quy trình xử lý and similar water process gas
bằng nước tương tự, có hoặc không generators, with or without their
kèm theo bộ lọc purifiers
8405.90.00 - Bộ phận chiếc 8405.90.00 - Parts unit
84.06 Tua bin hơi nước và các loại tua bin 84.06 Steam turbines and other vapour
hơi khác turbines
8406.10.00 - Tua bin dùng cho máy thủy chiếc 8406.10.00 - Turbines for marine propulsion unit
- Tua bin loại khác: - Other turbines:
8406.81.00 - - Công suất đầu ra trên 40 MW chiếc 8406.81.00 - - Of an output exceeding 40 MW unit
8406.82 - - Công suất đầu ra không quá 40 MW: 8406.82 - - Of an output not exceeding 40 MW:
8406.82.10 - - - Công suất đầu ra không quá 5 MW chiếc 8406.82.10 - - - Of an output not exceeding 5 MW unit
8406.82.90 - - - Loại khác chiếc 8406.82.90 - - - Other unit
8406.90.00 - Bộ phận chiếc 8406.90.00 - Parts unit
84.07 Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển 84.07 Spark-ignition reciprocating or
động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển rotary internal combustion piston
động quay đốt cháy bằng tia lửa điện engines
8407.10.00 - Động cơ phương tiện bay chiếc 8407.10.00 - Aircraft engines unit
- Động cơ máy thủy: - Marine propulsion engines:
8407.21 - - Động cơ gắn ngoài: 8407.21 - - Outboard motors:
8407.21.10 - - - Công suất không quá 22,38 kW chiếc 8407.21.10 - - - Of a power not exceeding 22.38 kW unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8407.21.90 - - - Loại khác chiếc 8407.21.90 - - - Other unit
8407.29 - - Loại khác: 8407.29 - - Other:
8407.29.20 - - - Công suất không quá 22,38 kW chiếc 8407.29.20 - - - Of a power not exceeding 22.38 kW unit
8407.29.90 - - - Loại khác chiếc 8407.29.90 - - - Other unit
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển - Reciprocating piston engines of a
động tịnh tiến dùng để tạo động lực kind used for the propulsion of
cho các loại xe thuộc Chương 87: vehicles of Chapter 87:
8407.31.00 - - Dung tích xi lanh không quá 50 cc chiếc 8407.31.00 - - Of a cylinder capacity not unit
exceeding 50 cc
8407.32 - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng 8407.32 - - Of a cylinder capacity exceeding
không quá 250 cc: 50 cc but not exceeding 250 cc:
- - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng - - - Exceeding 50 cc but not
không quá 110 cc: exceeding 110 cc:
8407.32.11 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8407.32.11 - - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8407.32.12 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 chiếc 8407.32.12 - - - - For vehicles of heading 87.11 unit
8407.32.19 - - - - Loại khác chiếc 8407.32.19 - - - - Other unit
- - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng - - - Exceeding 110 cc but not
không quá 250 cc: exceeding 250 cc:
8407.32.22 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 chiếc 8407.32.22 - - - - For vehicles of heading 87.11 unit
8407.32.29 - - - - Loại khác chiếc 8407.32.29 - - - - Other unit
8407.33 - - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng 8407.33 - - Of a cylinder capacity exceeding
không quá 1.000 cc: 250 cc but not exceeding 1,000 cc:
8407.33.10 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 chiếc 8407.33.10 - - - For vehicles of heading 87.01 unit
8407.33.20 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 chiếc 8407.33.20 - - - For vehicles of heading 87.11 unit
8407.33.90 - - - Loại khác chiếc 8407.33.90 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8407.34 - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: 8407.34 - - Of a cylinder capacity exceeding
1,000 cc:
- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - - Fully assembled:
8407.34.40 - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung chiếc 8407.34.40 - - - - For pedestrian controlled unit
tích xi lanh không quá 1.100 cc tractors, of a cylinder capacity not
exceeding 1,100 cc
8407.34.50 - - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 chiếc 8407.34.50 - - - - For other vehicles of heading unit
87.01
8407.34.60 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 chiếc 8407.34.60 - - - - For vehicles of heading 87.11 unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8407.34.71 - - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8407.34.71 - - - - - Of a cylinder capacity not unit
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8407.34.72 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8407.34.72 - - - - - Of a cylinder capacity unit
nhưng không quá 3.000 cc exceeding 2,000 cc but not
exceeding 3,000 cc
8407.34.73 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8407.34.73 - - - - - Of a cylinder capacity unit
exceeding 3,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
8407.34.91 - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung chiếc 8407.34.91 - - - - For pedestrian controlled unit
tích xi lanh không quá 1.100 cc tractors, of a cylinder capacity not
exceeding 1,100 cc
8407.34.92 - - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 chiếc 8407.34.92 - - - - For other vehicles of heading 87.01 unit
8407.34.93 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 chiếc 8407.34.93 - - - - For vehicles of heading 87.11 unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8407.34.94 - - - - - Dung tích xi lanh không quá chiếc 8407.34.94 - - - - - Of a cylinder capacity not unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2.000 cc exceeding 2,000 cc
8407.34.95 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8407.34.95 - - - - - Of a cylinder capacity unit
nhưng không quá 3.000 cc exceeding 2,000 cc but not
exceeding 3,000 cc
8407.34.99 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc chiếc 8407.34.99 - - - - - Of a cylinder capacity unit
exceeding 3,000 cc
8407.90 - Động cơ khác: 8407.90 - Other engines:
8407.90.10 - - Công suất không quá 18,65 kW chiếc 8407.90.10 - - Of a power not exceeding 18.65 kW unit
8407.90.20 - - Công suất trên 18,65 kW nhưng chiếc 8407.90.20 - - Of a power exceeding 18.65 kW unit
không quá 22,38 kW but not exceeding 22.38 kW
8407.90.90 - - Loại khác chiếc 8407.90.90 - - Other unit
84.08 Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do 84.08 Compression-ignition internal
nén (động cơ diesel hoặc bán diesel) combustion piston engines (diesel
or semi-diesel engines)
8408.10 - Động cơ máy thủy: 8408.10 - Marine propulsion engines:
8408.10.10 - - Công suất không quá 22,38 kW chiếc 8408.10.10 - - Of a power not exceeding 22.38 kW unit
8408.10.20 - - Công suất trên 22,38 kW nhưng chiếc 8408.10.20 - - Of a power exceeding 22.38 kW unit
không quá 100 kW but not exceeding 100 kW
8408.10.30 - - Công suất trên 100 kW nhưng không chiếc 8408.10.30 - - Of a power exceeding 100 kW unit
quá 750 kW but not exceeding 750 kW
8408.10.90 - - Loại khác chiếc 8408.10.90 - - Other unit
8408.20 - Động cơ dùng để tạo động lực cho 8408.20 - Engines of a kind used for the
các loại xe thuộc Chương 87: propulsion of vehicles of Chapter 87:
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Fully assembled:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8408.20.10 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm chiếc 8408.20.10 - - - For vehicles of subheading 8701.10 unit
8701.10
- - - Loại khác: - - - Other:
8408.20.21 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 chiếc 8408.20.21 - - - - Of a cylinder capacity not unit
cc exceeding 2,000 cc
8408.20.22 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8408.20.22 - - - - Of a cylinder capacity unit
nhưng không quá 3.500 cc exceeding 2,000 cc but not
exceeding 3,500 cc
8408.20.23 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc chiếc 8408.20.23 - - - - Of a cylinder capacity unit
exceeding 3,500 cc
- - Loại khác: - - Other:
8408.20.93 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 chiếc 8408.20.93 - - - For vehicles of subheading 8701.10 unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8408.20.94 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 chiếc 8408.20.94 - - - - Of a cylinder capacity not unit
cc exceeding 2,000 cc
8408.20.95 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc chiếc 8408.20.95 - - - - Of a cylinder capacity unit
nhưng không quá 3.500 cc exceeding 2,000 cc but not
exceeding 3,500 cc
8408.20.96 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc chiếc 8408.20.96 - - - - Of a cylinder capacity unit
exceeding 3,500 cc
8408.90 - Động cơ khác: 8408.90 - Other engines:
8408.90.10 - - Công suất không quá 18,65 kW chiếc 8408.90.10 - - Of a power not exceeding 18.65 kW unit
- - Công suất trên 100 kW: - - Of a power exceeding 100 kW:
8408.90.51 - - - Của loại sử dụng cho máy thuộc chiếc 8408.90.51 - - - Of a kind used for machinery of unit
nhóm 84.29 hoặc 84.30 heading 84.29 or 84.30
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8408.90.52 - - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chiếc 8408.90.52 - - - Of a kind used for railway unit
chuyển trên đường sắt hoặc tàu điện locomotives or tramway vehicles
8408.90.59 - - - Loại khác chiếc 8408.90.59 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8408.90.91 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 chiếc 8408.90.91 - - - For machinery of heading 84.29 unit
hoặc 84.30 or 84.30
8408.90.92 - - - Của loại sử dụng cho đầu máy di chiếc 8408.90.92 - - - Of a kind used for railway unit
chuyển trên đường sắt hoặc tàu điện locomotives or tramway vehicles
8408.90.99 - - - Loại khác chiếc 8408.90.99 - - - Other unit
84.09 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu 84.09 Parts suitable for use solely or
dùng cho các loại động cơ thuộc principally with the engines of
nhóm 84.07 hoặc 84.08 heading 84.07 or 84.08
8409.10.00 - Dùng cho động cơ phương tiện bay chiếc 8409.10.00 - For aircraft engines unit
- Loại khác: - Other:
8409.91 - - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho 8409.91 - - Suitable for use solely or
động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy principally with spark-ignition
bằng tia lửa điện: internal combustion piston
engines:
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 - - - For machinery of heading 84.29
hoặc 84.30: or 84.30:
8409.91.11 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.91.11 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.91.12 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.91.12 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.91.13 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.91.13 - - - - Cylinder liners, with an unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 internal diameter of 50 mm or
mm more, but not exceeding 155 mm
8409.91.14 - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.91.14 - - - - Other cylinder liners unit
8409.91.15 - - - - Quy lát và nắp quy lát chiếc 8409.91.15 - - - - Cylinder heads and head covers unit
8409.91.16 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm chiếc 8409.91.16 - - - - Pistons, with an external unit
trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.91.17 - - - - Piston khác chiếc 8409.91.17 - - - - Other pistons unit
8409.91.18 - - - - Bạc piston và chốt piston chiếc 8409.91.18 - - - - Piston rings and gudgeon pins unit
8409.91.19 - - - - Loại khác chiếc 8409.91.19 - - - - Other unit
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
8409.91.21 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.91.21 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.91.22 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.91.22 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.91.23 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.91.23 - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 internal diameter of 50 mm or
mm more, but not exceeding 155 mm
8409.91.24 - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.91.24 - - - - Other cylinder liners unit
8409.91.26 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm chiếc 8409.91.26 - - - - Pistons, with an external unit
trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.91.28 - - - - Bạc piston và chốt piston chiếc 8409.91.28 - - - - Piston rings and gudgeon pins unit
8409.91.29 - - - - Loại khác chiếc 8409.91.29 - - - - Other unit
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: - - - For vehicles of heading 87.11:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8409.91.31 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.91.31 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.91.32 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.91.32 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.91.34 - - - - Ống xi lanh chiếc 8409.91.34 - - - - Cylinder liners unit
8409.91.35 - - - - Quy lát và nắp quy lát chiếc 8409.91.35 - - - - Cylinder heads and head covers unit
8409.91.37 - - - - Piston chiếc 8409.91.37 - - - - Pistons unit
8409.91.38 - - - - Bạc piston và chốt piston chiếc 8409.91.38 - - - - Piston rings and gudgeon pins unit
8409.91.39 - - - - Loại khác chiếc 8409.91.39 - - - - Other unit
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: - - - For other vehicles of Chapter 87:
8409.91.41 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.91.41 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.91.42 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.91.42 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.91.43 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.91.43 - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 internal diameter of 50 mm or
mm more, but not exceeding 155 mm
8409.91.44 - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.91.44 - - - - Other cylinder liners unit
8409.91.45 - - - - Quy lát và nắp quy lát chiếc 8409.91.45 - - - - Cylinder heads and head covers unit
8409.91.46 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm chiếc 8409.91.46 - - - - Pistons, with an external unit
trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.91.47 - - - - Piston khác chiếc 8409.91.47 - - - - Other pistons unit
8409.91.48 - - - - Bạc piston và chốt piston chiếc 8409.91.48 - - - - Piston rings and gudgeon pins unit
8409.91.49 - - - - Loại khác chiếc 8409.91.49 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc - - - For vessels of Chapter 89:
Chương 89:
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất - - - - For marine propulsion engines
không quá 22,38 kW: of a power not exceeding 22.38
kW:
8409.91.51 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.91.51 - - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.91.52 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.91.52 - - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá internal diameter of 50 mm or
155 mm more, but not exceeding 155 mm
8409.91.53 - - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.91.53 - - - - - Other cylinder liners unit
8409.91.54 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ chiếc 8409.91.54 - - - - - Pistons, with an external unit
50 mm trở lên, nhưng không quá 155 diameter of 50 mm or more, but
mm not exceeding 155 mm
8409.91.55 - - - - - Piston khác chiếc 8409.91.55 - - - - - Other pistons unit
8409.91.59 - - - - - Loại khác chiếc 8409.91.59 - - - - - Other unit
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất - - - - For marine propulsion engines
trên 22,38 kW: of a power exceeding 22.38 kW:
8409.91.61 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.91.61 - - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.91.62 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.91.62 - - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá internal diameter of 50 mm or
155 mm more, but not exceeding 155 mm
8409.91.63 - - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.91.63 - - - - - Other cylinder liners unit
8409.91.64 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ chiếc 8409.91.64 - - - - - Pistons, with an external unit
50 mm trở lên, nhưng không quá 155 diameter of 50 mm or more, but
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mm not exceeding 155 mm
8409.91.69 - - - - - Loại khác chiếc 8409.91.69 - - - - - Other unit
- - - Dùng cho động cơ khác: - - - For other engines:
8409.91.71 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.91.71 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.91.72 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.91.72 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.91.73 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.91.73 - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 internal diameter of 50 mm or
mm more, but not exceeding 155 mm
8409.91.74 - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.91.74 - - - - Other cylinder liners unit
8409.91.76 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm chiếc 8409.91.76 - - - - Pistons, with an external unit
trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.91.77 - - - - Piston khác chiếc 8409.91.77 - - - - Other pistons unit
8409.91.78 - - - - Bạc piston và chốt piston chiếc 8409.91.78 - - - - Piston rings and gudgeon pins unit
8409.91.79 - - - - Loại khác chiếc 8409.91.79 - - - - Other unit
8409.99 - - Loại khác: 8409.99 - - Other:
- - - Dùng cho động cơ của máy thuộc - - - For engines of machinery of
nhóm 84.29 hoặc 84.30: heading 84.29 or 84.30:
8409.99.11 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.99.11 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.99.12 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.99.12 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.99.13 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.99.13 - - - - Cylinder liners, with an unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 internal diameter of 50 mm or
mm more, but not exceeding 155 mm
8409.99.14 - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.99.14 - - - - Other cylinder liners unit
8409.99.15 - - - - Quy lát và nắp quy lát chiếc 8409.99.15 - - - - Cylinder heads and head covers unit
8409.99.16 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm chiếc 8409.99.16 - - - - Pistons, with an external unit
trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.99.17 - - - - Piston khác chiếc 8409.99.17 - - - - Other pistons unit
8409.99.18 - - - - Bạc piston và chốt piston chiếc 8409.99.18 - - - - Piston rings and gudgeon pins unit
8409.99.19 - - - - Loại khác chiếc 8409.99.19 - - - - Other unit
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc - - - For engines of vehicles of
nhóm 87.01: heading 87.01:
8409.99.21 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.99.21 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.99.22 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.99.22 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.99.23 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.99.23 - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 internal diameter of 50 mm or
mm more, but not exceeding 155 mm
8409.99.24 - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.99.24 - - - - Other cylinder liners unit
8409.99.25 - - - - Quy lát và nắp quy lát chiếc 8409.99.25 - - - - Cylinder heads and head covers unit
8409.99.26 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm chiếc 8409.99.26 - - - - Pistons, with an external unit
trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.99.27 - - - - Piston khác chiếc 8409.99.27 - - - - Other pistons unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8409.99.29 - - - - Loại khác chiếc 8409.99.29 - - - - Other unit
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc - - - For engines of vehicles of
nhóm 87.11: heading 87.11:
8409.99.31 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.99.31 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.99.32 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.99.32 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.99.34 - - - - Quy lát và nắp quy lát chiếc 8409.99.34 - - - - Cylinder heads and head covers unit
8409.99.36 - - - - Bạc piston và chốt piston chiếc 8409.99.36 - - - - Piston rings and gudgeon pins unit
8409.99.37 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.99.37 - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 internal diameter of 50 mm or
mm; piston, có đường kính ngoài từ 50 more, but not exceeding 155 mm;
mm trở lên, nhưng không quá 155 mm pistons, with an external diameter
of 50 mm or more, but not
exceeding 155 mm
8409.99.38 - - - - Ống xi lanh và piston khác chiếc 8409.99.38 - - - - Other cylinder liners and pistons unit
8409.99.39 - - - - Loại khác chiếc 8409.99.39 - - - - Other unit
- - - Dùng cho động cơ của xe khác - - - For engines of other vehicles of
thuộc Chương 87: Chapter 87:
8409.99.41 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.99.41 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.99.42 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.99.42 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.99.43 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.99.43 - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 internal diameter of 50 mm or
mm more, but not exceeding 155 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8409.99.44 - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.99.44 - - - - Other cylinder liners unit
8409.99.45 - - - - Quy lát và nắp quy lát chiếc 8409.99.45 - - - - Cylinder heads and head covers unit
8409.99.46 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm chiếc 8409.99.46 - - - - Pistons, with an external unit
trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.99.47 - - - - Piston khác chiếc 8409.99.47 - - - - Other pistons unit
8409.99.48 - - - - Bạc piston và chốt piston chiếc 8409.99.48 - - - - Piston rings and gudgeon pins unit
8409.99.49 - - - - Loại khác chiếc 8409.99.49 - - - - Other unit
- - - Dùng cho động cơ tàu thuyền - - - For engines of vessels of
thuộc Chương 89: Chapter 89:
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất - - - - For marine propulsion engines
không quá 22,38 kW: of a power not exceeding 22.38
kW:
8409.99.51 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.99.51 - - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.99.52 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.99.52 - - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá internal diameter of 50 mm or
155 mm more, but not exceeding 155 mm
8409.99.53 - - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.99.53 - - - - - Other cylinder liners unit
8409.99.54 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ chiếc 8409.99.54 - - - - - Pistons, with an external unit
50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.99.55 - - - - - Piston khác chiếc 8409.99.55 - - - - - Other pistons unit
8409.99.59 - - - - - Loại khác chiếc 8409.99.59 - - - - - Other unit
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất - - - - For marine propulsion engines
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trên 22,38 kW: of a power exceeding 22.38 kW:
8409.99.61 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.99.61 - - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.99.62 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.99.62 - - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá internal diameter of 50 mm or
155 mm more, but not exceeding 155 mm
8409.99.63 - - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.99.63 - - - - - Other cylinder liners unit
8409.99.64 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ chiếc 8409.99.64 - - - - - Pistons, with an external unit
50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.99.65 - - - - - Piston khác chiếc 8409.99.65 - - - - - Other pistons unit
8409.99.69 - - - - - Loại khác chiếc 8409.99.69 - - - - - Other unit
- - - Dùng cho động cơ khác: - - - For other engines:
8409.99.71 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng chiếc 8409.99.71 - - - - Carburettors and parts unit
thereof
8409.99.72 - - - - Thân động cơ (cylinder block); chiếc 8409.99.72 - - - - Cylinder blocks; crank cases unit
hộp trục khuỷu
8409.99.73 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong chiếc 8409.99.73 - - - - Cylinder liners, with an unit
từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 internal diameter of 50 mm or
mm more, but not exceeding 155 mm
8409.99.74 - - - - Ống xi lanh khác chiếc 8409.99.74 - - - - Other cylinder liners unit
8409.99.75 - - - - Quy lát và nắp quy lát chiếc 8409.99.75 - - - - Cylinder heads and head covers unit
8409.99.76 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm chiếc 8409.99.76 - - - - Pistons, with an external unit
trở lên, nhưng không quá 155 mm diameter of 50 mm or more, but
not exceeding 155 mm
8409.99.77 - - - - Piston khác chiếc 8409.99.77 - - - - Other pistons unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8409.99.78 - - - - Bạc piston và chốt piston chiếc 8409.99.78 - - - - Piston rings and gudgeon pins unit
8409.99.79 - - - - Loại khác chiếc 8409.99.79 - - - - Other unit
84.10 Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, 84.10 Hydraulic turbines, water wheels,
và các bộ điều chỉnh của chúng and regulators therefor
- Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước: - Hydraulic turbines and water wheels:
8410.11.00 - - Công suất không quá 1.000 kW chiếc 8410.11.00 - - Of a power not exceeding 1,000 kW unit
8410.12.00 - - Công suất trên 1.000 kW nhưng chiếc 8410.12.00 - - Of a power exceeding 1,000 kW unit
không quá 10.000 kW but not exceeding 10,000 kW
8410.13.00 - - Công suất trên 10.000 kW chiếc 8410.13.00 - - Of a power exceeding 10,000 kW unit
8410.90.00 - Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh chiếc 8410.90.00 - Parts, including regulators unit
84.11 Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và 84.11 Turbo-jets, turbo-propellers and
các loại tua bin khí khác other gas turbines
- Tua bin phản lực: - Turbo-jets:
8411.11.00 - - Có lực đẩy không quá 25 kN chiếc 8411.11.00 - - Of a thrust not exceeding 25 kN unit
8411.12.00 - - Có lực đẩy trên 25 kN chiếc 8411.12.00 - - Of a thrust exceeding 25 kN unit
- Tua bin cánh quạt: - Turbo-propellers:
8411.21.00 - - Công suất không quá 1.100 kW chiếc 8411.21.00 - - Of a power not exceeding 1,100 kW unit
8411.22.00 - - Công suất trên 1.100 kW chiếc 8411.22.00 - - Of a power exceeding 1,100 kW unit
- Các loại tua bin khí khác: - Other gas turbines:
8411.81.00 - - Công suất không quá 5.000 kW chiếc 8411.81.00 - - Of a power not exceeding 5,000 kW unit
8411.82.00 - - Công suất trên 5.000 kW chiếc 8411.82.00 - - Of a power exceeding 5,000 kW unit
- Bộ phận: - Parts:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8411.91.00 - - Của tua bin phản lực hoặc tua bin chiếc 8411.91.00 - - Of turbo-jets or turbo-propellers unit
cánh quạt
8411.99.00 - - Loại khác chiếc 8411.99.00 - - Other unit
84.12 Động cơ và mô tơ khác 84.12 Other engines and motors
8412.10.00 - Động cơ phản lực trừ tua bin phản chiếc 8412.10.00 - Reaction engines other than turbo- unit
lực jets
- Động cơ và mô tơ thủy lực: - Hydraulic power engines and
motors:
8412.21.00 - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) chiếc 8412.21.00 - - Linear acting (cylinders) unit
8412.29.00 - - Loại khác chiếc 8412.29.00 - - Other unit
- Động cơ và mô tơ dùng khí nén: - Pneumatic power engines and
motors:
8412.31.00 - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) chiếc 8412.31.00 - - Linear acting (cylinders) unit
8412.39.00 - - Loại khác chiếc 8412.39.00 - - Other unit
8412.80.00 - Loại khác chiếc 8412.80.00 - Other unit
8412.90 - Bộ phận: 8412.90 - Parts:
8412.90.10 - - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10 chiếc 8412.90.10 - - Of engines of subheading 8412.10 unit
8412.90.20 - - Của động cơ/mô tơ dùng cho tổ chiếc 8412.90.20 - - For steam or other vapour unit
máy động lực hơi nước hoặc hơi khác power units incorporating boilers
gắn với nồi hơi
8412.90.90 - - Loại khác chiếc 8412.90.90 - - Other unit
84.13 Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp 84.13 Pumps for liquids, whether or not
thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng fitted with a measuring device;
liquid elevators
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết - Pumps fitted or designed to be
bị đo: fitted with a measuring device:
8413.11.00 - - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu chiếc 8413.11.00 - - Pumps for dispensing fuel or unit
bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng lubricants, of the type used in
hoặc cho gara filling-stations or in garages
8413.19 - - Loại khác: 8413.19 - - Other:
8413.19.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8413.19.10 - - - Electrically operated unit
8413.19.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8413.19.20 - - - Not electrically operated unit
8413.20 - Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.20 - Hand pumps, other than those of
8413.11 hoặc 8413.19: subheading 8413.11 or 8413.19:
8413.20.10 - - Bơm nước chiếc 8413.20.10 - - Water pumps unit
8413.20.20 - - Bơm hút sữa chiếc 8413.20.20 - - Breast pumps unit
8413.20.90 - - Loại khác chiếc 8413.20.90 - - Other unit
8413.30 - Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc 8413.30 - Fuel, lubricating or cooling medium
bơm chất làm mát, dùng cho động cơ pumps for internal combustion piston
đốt trong kiểu piston: engines:
8413.30.30 - - Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho chiếc 8413.30.30 - - Fuel pumps of a kind used for unit
động cơ của xe có động cơ thuộc engines of motor vehicles of
nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 heading 87.02, 87.03 or 87.04
8413.30.40 - - Bơm nước loại được sử dụng cho chiếc 8413.30.40 - - Water pumps of a kind used for unit
động cơ của xe có động cơ thuộc engines of motor vehicles of
nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) heading 87.02, 87.03 or 87.04
- - Loại khác, loại ly tâm: - - Other, centrifugal type:
8413.30.51 - - - Với đường kính cửa hút không quá chiếc 8413.30.51 - - - With an inlet diameter not unit
200 mm exceeding 200 mm
8413.30.52 - - - Với đường kính cửa hút trên 200 mm chiếc 8413.30.52 - - - With an inlet diameter unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
exceeding 200 mm
8413.30.90 - - Loại khác chiếc 8413.30.90 - - Other unit
8413.40.00 - Bơm bê tông chiếc 8413.40.00 - Concrete pumps unit
8413.50 - Bơm hoạt động kiểu piston chuyển 8413.50 - Other reciprocating positive
động tịnh tiến khác: displacement pumps:
- - Bơm nước, với lưu lượng không quá - - Water pumps, with a flow rate
8.000 m³/h: not exceeding 8,000 m³/h:
8413.50.31 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8413.50.31 - - - Electrically operated unit
8413.50.32 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8413.50.32 - - - Not electrically operated unit
8413.50.40 - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 chiếc 8413.50.40 - - Water pumps, with a flow rate unit
m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h exceeding 8,000 m3/h but not
exceeding 13,000 m3/h
8413.50.90 - - Loại khác chiếc 8413.50.90 - - Other unit
8413.60 - Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: 8413.60 - Other rotary positive
displacement pumps:
- - Bơm nước, với lưu lượng không quá - - Water pumps, with a flow rate
8.000 m³/h: not exceeding 8,000 m3/h:
8413.60.31 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8413.60.31 - - - Electrically operated unit
8413.60.32 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8413.60.32 - - - Not electrically operated unit
8413.60.40 - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 chiếc 8413.60.40 - - Water pumps, with a flow rate unit
m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h exceeding 8,000 m3/h but not
exceeding 13,000 m3/h
8413.60.90 - - Loại khác chiếc 8413.60.90 - - Other unit
8413.70 - Bơm ly tâm khác: 8413.70 - Other centrifugal pumps:
- - Bơm nước một tầng, một chiều hút, - - Single stage, single suction
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
trục ngang được truyền động bằng dây horizontal shaft water pumps suitable
đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại for belt drive or direct coupling,
bơm đồng trục với động cơ: other than pumps with shafts
common with the prime mover:
8413.70.11 - - - Với đường kính cửa hút không quá chiếc 8413.70.11 - - - With an inlet diameter not unit
200 mm (SEN) exceeding 200 mm
8413.70.19 - - - Loại khác (SEN) chiếc 8413.70.19 - - - Other unit
- - Bơm nước được thiết kế đặt chìm - - Submersible water pumps:
dưới nước:
8413.70.31 - - - Với đường kính cửa hút không quá chiếc 8413.70.31 - - - With an inlet diameter not unit
200 mm exceeding 200 mm
8413.70.39 - - - Loại khác chiếc 8413.70.39 - - - Other unit
- - Bơm nước khác, với lưu lượng - - Other water pumps, with a flow
không quá 8.000 m³/h: rate not exceeding 8,000 m³/h:
8413.70.42 - - - Với đường kính cửa hút không quá chiếc 8413.70.42 - - - With inlet diameter not unit
200 mm, hoạt động bằng điện exceeding 200 mm, electrically
operated
8413.70.43 - - - Với đường kính cửa hút không quá chiếc 8413.70.43 - - - With inlet diameter not unit
200 mm, không hoạt động bằng điện exceeding 200 mm, not electrically
operated
8413.70.49 - - - Loại khác chiếc 8413.70.49 - - - Other unit
- - Bơm nước khác, với lưu lượng trên - - Other water pumps, with a flow
8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 rate exceeding 8,000 m³/h but not
m³/h: exceeding 13,000 m³/h:
8413.70.51 - - - Với đường kính cửa hút không quá chiếc 8413.70.51 - - - With an inlet diameter not unit
200 mm exceeding 200 mm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8413.70.59 - - - Loại khác chiếc 8413.70.59 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8413.70.91 - - - Với đường kính cửa hút không quá chiếc 8413.70.91 - - - With an inlet diameter not unit
200 mm exceeding 200 mm
8413.70.99 - - - Loại khác chiếc 8413.70.99 - - - Other unit
- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: - Other pumps; liquid elevators:
8413.81 - - Bơm: 8413.81 - - Pumps:
8413.81.13 - - - Bơm nước, với lưu lượng không chiếc 8413.81.13 - - - Water pumps with a flow rate unit
3
quá 8.000 m³/h, hoạt động bằng điện not exceeding 8,000 m /h, electrically
operated
8413.81.14 - - - Bơm nước, với lưu lượng không chiếc 8413.81.14 - - - Water pumps with a flow rate unit
3
quá 8.000 m³/h, không hoạt động bằng not exceeding 8,000 m /h, not
điện electrically operated
8413.81.15 - - - Bơm nước, với lưu lượng trên chiếc 8413.81.15 - - - Water pumps, with a flow rate unit
3
8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 exceeding 8,000 m /h but not
m³/h exceeding 13,000 m3/h
8413.81.19 - - - Loại khác chiếc 8413.81.19 - - - Other unit
8413.82 - - Máy đẩy chất lỏng: 8413.82 - - Liquid elevators:
8413.82.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8413.82.10 - - - Electrically operated unit
8413.82.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8413.82.20 - - - Not electrically operated unit
- Bộ phận: - Parts:
8413.91 - - Của bơm: 8413.91 - - Of pumps:
8413.91.10 - - - Của bơm thuộc phân nhóm chiếc 8413.91.10 - - - Of pumps of subheading unit
8413.20.10 8413.20.10
8413.91.20 - - - Của bơm thuộc phân nhóm chiếc 8413.91.20 - - - Of pumps of subheadings unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8413.20.20 và 8413.20.90 8413.20.20 and 8413.20.90
8413.91.30 - - - Của bơm thuộc phân nhóm chiếc 8413.91.30 - - - Of pumps of subheadings unit
8413.70.11 và 8413.70.19 8413.70.11 and 8413.70.19
8413.91.40 - - - Của bơm ly tâm khác chiếc 8413.91.40 - - - Of other centrifugal pumps unit
8413.91.90 - - - Của bơm khác chiếc 8413.91.90 - - - Of other pumps unit
8413.92.00 - - Của máy đẩy chất lỏng chiếc 8413.92.00 - - Of liquid elevators unit
84.14 Bơm không khí hoặc bơm chân không, 84.14 Air or vacuum pumps, air or other
máy nén không khí hoặc chất khí khác gas compressors and fans;
và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió ventilating or recycling hoods
hoặc thông gió có kèm theo quạt, có incorporating a fan, whether or
hoặc không lắp bộ phận lọc; tủ an not fitted with filters; gas-tight
toàn sinh học kín khí, có hoặc không biological safety cabinets, whether
lắp bộ phận lọc or not fitted with filters
8414.10.00 - Bơm chân không chiếc 8414.10.00 - Vacuum pumps unit
8414.20 - Bơm không khí điều khiển bằng tay 8414.20 - Hand- or foot-operated air
hoặc chân: pumps:
8414.20.10 - - Bơm xe đạp chiếc 8414.20.10 - - Bicycle pumps unit
8414.20.90 - - Loại khác chiếc 8414.20.90 - - Other unit
8414.30 - Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh: 8414.30 - Compressors of a kind used in
refrigerating equipment:
8414.30.40 - - Có công suất làm lạnh trên 21,10 kW, chiếc 8414.30.40 - - With a refrigeration capacity unit
hoặc có dung tích làm việc trên một exceeding 21.10 kW, or with a
chu kỳ từ 220 cc trở lên displacement per revolution of 220
cc or more
8414.30.90 - - Loại khác chiếc 8414.30.90 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8414.40.00 - Máy nén không khí lắp trên khung có chiếc 8414.40.00 - Air compressors mounted on a unit
bánh xe di chuyển wheeled chassis for towing
- Quạt: - Fans:
8414.51 - - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, 8414.51 - - Table, floor, wall, window,
quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, ceiling or roof fans, with a self-
có động cơ điện gắn liền với công suất contained electric motor of an
không quá 125 W: output not exceeding 125 W:
8414.51.10 - - - Quạt bàn và quạt dạng hộp chiếc 8414.51.10 - - - Table fans and box fans unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8414.51.91 - - - - Có lưới bảo vệ chiếc 8414.51.91 - - - - With fan guard unit
8414.51.99 - - - - Loại khác chiếc 8414.51.99 - - - - Other unit
8414.59 - - Loại khác: 8414.59 - - Other:
- - - Công suất không quá 125 kW: - - - Of a capacity not exceeding 125
kW:
8414.59.10 - - - - Quạt, loại chỉ sử dụng hoặc chủ chiếc 8414.59.10 - - - - Fans of a kind used solely or unit
yếu sử dụng để làm mát bộ vi xử lý, principally for cooling microprocessors,
thiết bị viễn thông, máy xử lý dữ liệu telecommunication apparatus,
tự động hoặc các khối chức năng của automatic data processing machines
máy xử lý dữ liệu tự động (SEN) or units of automatic data
processing machines
8414.59.20 - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng chiếc 8414.59.20 - - - - Explosion-proof air fans, of a unit
trong hầm lò kind used in underground mining
8414.59.30 - - - - Máy thổi khí (SEN) chiếc 8414.59.30 - - - - Blowers unit
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8414.59.41 - - - - - Có lưới bảo vệ chiếc 8414.59.41 - - - - - With fan guard unit
8414.59.49 - - - - - Loại khác chiếc 8414.59.49 - - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8419.89.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8419.89.20 - - - Not electrically operated unit
8419.90 - Bộ phận: 8419.90 - Parts:
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated articles:
8419.90.12 - - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá chiếc 8419.90.12 - - - Parts of machinery for the unit
trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch treatment of materials by a process
in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp involving heating, for the
manufacture of printed circuit
boards, printed wiring boards or
printed circuit assemblies
8419.90.13 - - - Vỏ của tháp làm mát chiếc 8419.90.13 - - - Casings for cooling towers unit
8419.90.19 - - - Loại khác chiếc 8419.90.19 - - - Other unit
- - Của thiết bị không hoạt động bằng - - Of non-electrically operated
điện: articles:
8419.90.22 - - - Của thiết bị đun nước nóng nhanh chiếc 8419.90.22 - - - Of instantaneous gas water unit
bằng ga, loại sử dụng trong gia đình heaters, household type
8419.90.29 - - - Loại khác chiếc 8419.90.29 - - - Other unit
84.20 Các loại máy cán là hoặc máy cán ép 84.20 Calendering or other rolling
phẳng kiểu trục lăn khác, trừ các loại machines, other than for metals or
máy dùng để cán, ép kim loại hoặc glass, and cylinders therefor
thủy tinh, và các loại trục cán của
chúng
8420.10 - Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng 8420.10 - Calendering or other rolling
kiểu trục lăn khác: machines:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8420.10.10 - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử chiếc 8420.10.10 - - Of a kind used solely or unit
dụng để sản xuất tấm nền mạch in principally for the manufacture of
hoặc mạch in printed circuit substrates or printed
circuits
8420.10.20 - - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử chiếc 8420.10.20 - - Ironing machines or wringers unit
dụng cho gia đình suitable for domestic use
8420.10.90 - - Loại khác chiếc 8420.10.90 - - Other unit
- Bộ phận: - Parts:
8420.91 - - Trục cán: 8420.91 - - Cylinders:
8420.91.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8420.91.10 - - - Of goods of subheading unit
8420.10.10 8420.10.10
8420.91.90 - - - Loại khác chiếc 8420.91.90 - - - Other unit
8420.99 - - Loại khác: 8420.99 - - Other:
8420.99.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8420.99.10 - - - Of goods of subheading unit
8420.10.10 8420.10.10
8420.99.90 - - - Loại khác chiếc 8420.99.90 - - - Other unit
84.21 Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng 84.21 Centrifuges, including centrifugal
ly tâm; máy và thiết bị lọc hoặc tinh dryers; filtering or purifying
chế chất lỏng hoặc chất khí machinery and apparatus for
liquids or gases
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng - Centrifuges, including centrifugal
ly tâm: dryers:
8421.11.00 - - Máy tách kem chiếc 8421.11.00 - - Cream separators unit
8421.12.00 - - Máy làm khô quần áo chiếc 8421.12.00 - - Clothes-dryers unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8421.19 - - Loại khác: 8421.19 - - Other:
8421.19.10 - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường chiếc 8421.19.10 - - - Of a kind used for sugar unit
manufacture
8421.19.90 - - - Loại khác chiếc 8421.19.90 - - - Other unit
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất - Filtering or purifying machinery
lỏng: and apparatus for liquids:
8421.21 - - Để lọc hoặc tinh chế nước: 8421.21 - - For filtering or purifying water:
- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: - - - Of a capacity not exceeding 500
l/h:
8421.21.11 - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong chiếc 8421.21.11 - - - - Filtering machinery and unit
gia đình apparatus for domestic use
8421.21.19 - - - - Loại khác chiếc 8421.21.19 - - - - Other unit
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: - - - Of a capacity exceeding 500 l/h:
8421.21.22 - - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8421.21.22 - - - - Electrically operated unit
8421.21.23 - - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8421.21.23 - - - - Not electrically operated unit
8421.22 - - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ 8421.22 - - For filtering or purifying
nước: beverages other than water:
8421.22.30 - - - Hoạt động bằng điện, công suất chiếc 8421.22.30 - - - Electrically operated, of a unit
trên 500 lít/giờ capacity exceeding 500 l/h
8421.22.90 - - - Loại khác chiếc 8421.22.90 - - - Other unit
8421.23 - - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ 8421.23 - - Oil or petrol-filters for internal
đốt trong: combustion engines:
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 - - - For machinery of heading 84.29
hoặc 84.30: or 84.30:
8421.23.11 - - - - Bộ lọc dầu chiếc 8421.23.11 - - - - Oil filters unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8421.23.19 - - - - Loại khác chiếc 8421.23.19 - - - - Other unit
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc - - - For motor vehicles of Chapter 87:
Chương 87:
8421.23.21 - - - - Bộ lọc dầu chiếc 8421.23.21 - - - - Oil filters unit
8421.23.29 - - - - Loại khác chiếc 8421.23.29 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8421.23.91 - - - - Bộ lọc dầu chiếc 8421.23.91 - - - - Oil filters unit
8421.23.99 - - - - Loại khác chiếc 8421.23.99 - - - - Other unit
8421.29 - - Loại khác: 8421.29 - - Other:
8421.29.10 - - - Loại phù hợp dùng trong y tế, phẫu chiếc 8421.29.10 - - - Of a kind suitable for medical, unit
thuật hoặc phòng thí nghiệm surgical or laboratory use
8421.29.20 - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường chiếc 8421.29.20 - - - Of a kind used for sugar unit
manufacture
8421.29.30 - - - Loại sử dụng trong hoạt động chiếc 8421.29.30 - - - Of a kind used in oil drilling unit
khoan dầu operations
8421.29.40 - - - Loại khác, bộ lọc xăng chiếc 8421.29.40 - - - Other, petrol-filters unit
8421.29.50 - - - Loại khác, bộ lọc dầu chiếc 8421.29.50 - - - Other, oil filters unit
8421.29.60 - - - Loại khác, bằng fluoropolyme và có chiếc 8421.29.60 - - - Other, of fluoropolymers and unit
màng lọc hoặc màng tinh chế với độ with filter or purifier membrane
dày không quá 140 micron (SEN) thickness not exceeding 140 microns
8421.29.90 - - - Loại khác chiếc 8421.29.90 - - - Other unit
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các - Filtering or purifying machinery
loại khí: and apparatus for gases:
8421.31 - - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: 8421.31 - - Intake air filters for internal
combustion engines:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8421.31.10 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 chiếc 8421.31.10 - - - For machinery of heading 84.29 unit
hoặc 84.30 or 84.30
8421.31.20 - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chiếc 8421.31.20 - - - For motor vehicles of Chapter 87 unit
Chương 87
8421.31.90 - - - Loại khác chiếc 8421.31.90 - - - Other unit
8421.32.00 - - Bộ chuyển đổi xúc tác hoặc bộ lọc chiếc 8421.32.00 - - Catalytic converters or particulate unit
hạt, có hoặc không kết hợp, để tinh filters, whether or not combined,
chế hoặc lọc khí thải từ động cơ đốt for purifying or filtering exhaust
trong gases from internal combustion
engines
8421.39 - - Loại khác: 8421.39 - - Other:
8421.39.20 - - - Máy lọc không khí chiếc 8421.39.20 - - - Air purifiers unit
8421.39.30 - - - Loại khác, có vỏ bằng thép không chiếc 8421.39.30 - - - Other, with stainless steel unit
gỉ và có lỗ ống đầu vào và đầu ra có housing, and with inlet and outlet
đường kính trong không quá 1,3 cm tube bores with inside diameters
not exceeding 1.3 cm
8421.39.90 - - - Loại khác chiếc 8421.39.90 - - - Other unit
- Bộ phận: - Parts:
8421.91 - - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô 8421.91 - - Of centrifuges, including
bằng ly tâm: centrifugal dryers:
8421.91.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.91.10 - - - Of goods of subheading unit
8421.12.00 8421.12.00
8421.91.20 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.91.20 - - - Of goods of subheading unit
8421.19.10 8421.19.10
8421.91.90 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.91.90 - - - Of goods of subheading unit
8421.11.00 hoặc 8421.19.90 8421.11.00 or 8421.19.90
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8421.99 - - Loại khác: 8421.99 - - Other:
- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân - - - Filtering cartridges for filters of
nhóm 8421.23: subheading 8421.23:
8421.99.21 - - - - Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc chiếc 8421.99.21 - - - - For subheading 8421.23.11 or unit
8421.23.21 (SEN) 8421.23.21
8421.99.29 - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8421.99.29 - - - - Other unit
8421.99.30 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.99.30 - - - Of goods of subheading unit
8421.31 8421.31
8421.99.40 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.99.40 - - - Of goods of subheading unit
8421.29.50 8421.29.50
8421.99.50 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.99.50 - - - Of goods of subheading unit
8421.29.60 8421.29.60
8421.99.60 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.99.60 - - - Of goods of subheading unit
8421.39.30 8421.39.30
8421.99.70 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.99.70 - - - Of goods of subheading unit
8421.39.90 8421.39.90
- - - Loại khác: - - - Other:
8421.99.91 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.99.91 - - - - Of goods of subheading unit
8421.29.20 8421.29.20
8421.99.94 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.99.94 - - - - Of goods of subheading unit
8421.21.11 8421.21.11
8421.99.96 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.99.96 - - - - Of goods of subheading unit
8421.23.11 hoặc 8421.23.91 8421.23.11 or 8421.23.91
8421.99.97 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8421.99.97 - - - - Of goods of subheading unit
8421.23.19 hoặc 8421.23.99 8421.23.19 or 8421.23.99
8421.99.99 - - - - Loại khác chiếc 8421.99.99 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
84.22 Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc 84.22 Dish washing machines; machinery
làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa for cleaning or drying bottles or
khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng other containers; machinery for
nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, filling, closing, sealing or labelling
hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc bottles, cans, boxes, bags or other
chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương containers; machinery for capsuling
tự; máy đóng gói hoặc bao gói khác bottles, jars, tubes and similar
(kể cả máy bọc màng co nhiệt); máy containers; other packing or
nạp ga cho đồ uống wrapping machinery (including
heat-shrink wrapping machinery);
machinery for aerating beverages
- Máy rửa bát đĩa: - Dish washing machines:
8422.11.00 - - Loại sử dụng trong gia đình chiếc 8422.11.00 - - Of the household type unit
8422.19.00 - - Loại khác chiếc 8422.19.00 - - Other unit
8422.20.00 - Máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ chiếc 8422.20.00 - Machinery for cleaning or drying unit
hoặc các loại đồ chứa khác bottles or other containers
8422.30.00 - Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín chiếc 8422.30.00 - Machinery for filling, closing, unit
hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, sealing or labelling bottles, cans,
túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, boxes, bags or other containers;
lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy machinery for capsuling bottles,
nạp ga cho đồ uống jars, tubes and similar containers;
machinery for aerating beverages
8422.40.00 - Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác chiếc 8422.40.00 - Other packing or wrapping unit
(kể cả máy bọc màng co nhiệt) machinery (including heat-shrink
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
wrapping machinery)
8422.90 - Bộ phận: 8422.90 - Parts:
8422.90.10 - - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11 chiếc 8422.90.10 - - Of machines of subheading 8422.11 unit
8422.90.90 - - Loại khác chiếc 8422.90.90 - - Other unit
84.23 Cân (trừ loại cân đo có độ nhạy 5 cg 84.23 Weighing machinery (excluding
hoặc nhạy hơn), kể cả máy đếm hoặc balances of a sensitivity of 5 cg or
máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên better), including weight operated
lý cân; các loại quả cân counting or checking machines;
weighing machine weights of all
kinds
8423.10 - Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử 8423.10 - Personal weighing machines,
dụng trong gia đình: including baby scales; household
scales:
8423.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8423.10.10 - - Electrically operated unit
8423.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8423.10.20 - - Not electrically operated unit
8423.20 - Cân băng tải: 8423.20 - Scales for continuous weighing of
goods on conveyors:
8423.20.10 - - Cân điện tử chiếc 8423.20.10 - - Using electronic means for unit
gauging weight
8423.20.90 - - Loại khác chiếc 8423.20.90 - - Other unit
8423.30 - Cân trọng lượng cố định và cân dùng 8423.30 - Constant weight scales and scales
cho việc đóng gói vật liệu với trọng for discharging a predetermined
lượng xác định trước vào bao túi hoặc weight of material into a bag or
đồ chứa, kể cả cân phễu: container, including hopper scales:
8423.30.10 - - Cân điện tử chiếc 8423.30.10 - - Using electronic means for unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
gauging weight
8423.30.90 - - Loại khác chiếc 8423.30.90 - - Other unit
- Cân trọng lượng khác: - Other weighing machinery:
8423.81 - - Có khả năng cân tối đa không quá 8423.81 - - Having a maximum weighing
30 kg: capacity not exceeding 30 kg:
8423.81.10 - - - Cân điện tử chiếc 8423.81.10 - - - Using electronic means for unit
gauging weight
8423.81.90 - - - Loại khác chiếc 8423.81.90 - - - Other unit
8423.82 - - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg 8423.82 - - Having a maximum weighing
nhưng không quá 5.000 kg: capacity exceeding 30 kg but not
exceeding 5,000 kg:
- - - Có khả năng cân tối đa không quá - - - Having a maximum weighing
1.000 kg: capacity not exceeding 1,000 kg:
8423.82.31 - - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có chiếc 8423.82.31 - - - - For weighing motor vehicles, unit
động cơ using electronic means for gauging
weight
8423.82.32 - - - - Cân điện tử khác chiếc 8423.82.32 - - - - Other, using electronic means unit
for gauging weight
8423.82.39 - - - - Loại khác chiếc 8423.82.39 - - - - Other unit
- - - Có khả năng cân tối đa trên 1.000 kg: - - - Having a maximum weighing
capacity exceeding 1,000 kg:
8423.82.41 - - - - Cân điện tử, dùng để cân xe có chiếc 8423.82.41 - - - - For weighing motor vehicles, unit
động cơ using electronic means for gauging
weight
8423.82.42 - - - - Cân điện tử khác chiếc 8423.82.42 - - - - Other, using electronic means unit
for gauging weight
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8423.82.49 - - - - Loại khác chiếc 8423.82.49 - - - - Other unit
8423.89 - - Loại khác: 8423.89 - - Other:
8423.89.10 - - - Cân điện tử chiếc 8423.89.10 - - - Using electronic means for unit
gauging weight
8423.89.90 - - - Loại khác chiếc 8423.89.90 - - - Other unit
8423.90 - Quả cân của các loại cân; các bộ phận 8423.90 - Weighing machine weights of all
của cân: kinds; parts of weighing machinery:
8423.90.10 - - Quả cân chiếc 8423.90.10 - - Weighing machine weights unit
8423.90.30 - - Bộ phận của cân điện tử, trừ loại sử chiếc 8423.90.30 - - Parts of weighing machinery unit
dụng để cân xe có động cơ (SEN) using electronic means for gauging
weight, excluding of machines for
weighing motor vehicles
8423.90.40 - - Bộ phận của các loại cân khác chiếc 8423.90.40 - - Parts of other weighing machinery unit
84.24 Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay 84.24 Mechanical appliances (whether or
hoặc không) để phun bắn, phun rải not hand-operated) for projecting,
hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc dispersing or spraying liquids or
chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa powders; fire extinguishers, whether
nạp; súng phun và các thiết bị tương or not charged; spray guns and
tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát similar appliances; steam or sand
và các loại máy phun bắn tia tương tự blasting machines and similar jet
projecting machines
8424.10 - Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: 8424.10 - Fire extinguishers, whether or not
charged:
8424.10.10 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay chiếc 8424.10.10 - - Of a kind suitable for aircraft use unit
8424.10.90 - - Loại khác chiếc 8424.10.90 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8424.20 - Súng phun và các thiết bị tương tự: 8424.20 - Spray guns and similar appliances:
- - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
8424.20.11 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm chiếc 8424.20.11 - - - Agricultural or horticultural unit
vườn
8424.20.19 - - - Loại khác chiếc 8424.20.19 - - - Other unit
- - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
8424.20.21 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm chiếc 8424.20.21 - - - Agricultural or horticultural unit
vườn
8424.20.29 - - - Loại khác chiếc 8424.20.29 - - - Other unit
8424.30.00 - Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và chiếc 8424.30.00 - Steam or sand blasting machines unit
các loại máy phun bắn tia tương tự and similar jet projecting machines
- Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp - Agricultural or horticultural sprayers:
hoặc làm vườn:
8424.41 - - Thiết bị phun xách tay: 8424.41 - - Portable sprayers:
8424.41.10 - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt chiếc 8424.41.10 - - - Hand-operated insecticide unit
động bằng tay sprayers
8424.41.20 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện chiếc 8424.41.20 - - - Other, not electrically operated unit
8424.41.90 - - - Loại khác chiếc 8424.41.90 - - - Other unit
8424.49 - - Loại khác: 8424.49 - - Other:
8424.49.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8424.49.10 - - - Electrically operated unit
8424.49.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8424.49.20 - - - Not electrically operated unit
- Thiết bị khác: - Other appliances:
8424.82 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm 8424.82 - - Agricultural or horticultural:
vườn:
8424.82.10 - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt chiếc 8424.82.10 - - - Drip irrigation systems unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8424.82.20 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện chiếc 8424.82.20 - - - Other, electrically operated unit
8424.82.30 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện chiếc 8424.82.30 - - - Other, not electrically operated unit
8424.89 - - Loại khác: 8424.89 - - Other:
8424.89.10 - - - Thiết bị phun, xịt hoạt động bằng chiếc 8424.89.10 - - - Hand-operated household unit
tay sử dụng trong gia đình có dung tích sprayers of a capacity not exceeding
không quá 3 lít 3l
8424.89.20 - - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi chiếc 8424.89.20 - - - Spray heads with dip tubes unit
8424.89.40 - - - Loại khác, chỉ sử dụng hoặc chủ chiếc 8424.89.40 - - - Other, of a kind used solely or unit
yếu sử dụng để sản xuất tấm nền của principally for the manufacture of
tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc linh printed circuit boards or printed
kiện của chúng wiring boards substrates or their
components
8424.89.50 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện chiếc 8424.89.50 - - - Other, electrically operated unit
8424.89.90 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện chiếc 8424.89.90 - - - Other, not electrically operated unit
8424.90 - Bộ phận: 8424.90 - Parts:
8424.90.10 - - Của bình dập lửa chiếc 8424.90.10 - - Of fire extinguishers unit
- - Của súng phun và các thiết bị tương tự: - - Of spray guns and similar
appliances:
- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
8424.90.21 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8424.90.21 - - - - Of goods of subheading unit
8424.20.11 8424.20.11
8424.90.23 - - - - Loại khác chiếc 8424.90.23 - - - - Other unit
- - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
8424.90.24 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8424.90.24 - - - - Of goods of subheading unit
8424.20.21 8424.20.21
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8424.90.29 - - - - Loại khác chiếc 8424.90.29 - - - - Other unit
8424.90.30 - - Của máy phun bắn hơi nước hoặc chiếc 8424.90.30 - - Of steam or sand blasting unit
cát và các loại máy phun bắn tia tương tự machines and similar jet projecting
machines
- - Của thiết bị khác: - - Of other appliances:
8424.90.93 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8424.90.93 - - - Of goods of subheading unit
8424.82.10 8424.82.10
8424.90.94 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8424.90.94 - - - Of goods of subheading unit
8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 8424.41.10, 8424.41.20,
hoặc 8424.82.30 8424.49.20 or 8424.82.30
8424.90.95 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8424.90.95 - - - Of goods of subheading unit
8424.41.90, 8424.49.10 hoặc 8424.41.90, 8424.49.10 or 8424.82.20
8424.82.20
8424.90.96 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8424.90.96 - - - Of goods of subheading unit
8424.89.40 8424.89.40
8424.90.99 - - - Loại khác chiếc 8424.90.99 - - - Other unit
84.25 Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng 84.25 Pulley tackle and hoists other than
kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời skip hoists; winches and capstans;
ngang và tời dọc; kích các loại jacks
- Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng - Pulley tackle and hoists other than
kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc skip hoists or hoists of a kind used
hệ tời dùng để nâng xe: for raising vehicles:
8425.11.00 - - Loại chạy bằng động cơ điện chiếc 8425.11.00 - - Powered by electric motor unit
8425.19.00 - - Loại khác chiếc 8425.19.00 - - Other unit
- Tời ngang; tời dọc: - Winches; capstans:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8425.31.00 - - Loại chạy bằng động cơ điện chiếc 8425.31.00 - - Powered by electric motor unit
8425.39.00 - - Loại khác chiếc 8425.39.00 - - Other unit
- Kích; tời nâng xe: - Jacks; hoists of a kind used for
raising vehicles:
8425.41.00 - - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra chiếc 8425.41.00 - - Built-in jacking systems of a type unit
used in garages
8425.42 - - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: 8425.42 - - Other jacks and hoists, hydraulic:
8425.42.10 - - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ chiếc 8425.42.10 - - - Jacks of a kind used in tipping unit
của xe tải mechanisms for lorries
8425.42.90 - - - Loại khác chiếc 8425.42.90 - - - Other unit
8425.49 - - Loại khác: 8425.49 - - Other:
8425.49.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8425.49.10 - - - Electrically operated unit
8425.49.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8425.49.20 - - - Not electrically operated unit
84.26 Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả 84.26 Ships’ derricks; cranes, including
cần trục cáp; khung nâng di động, xe cable cranes; mobile lifting frames,
chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống straddle carriers and works trucks
và xe công xưởng có lắp cần cẩu fitted with a crane
- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần - Overhead travelling cranes,
trục cổng di động), cần trục vận tải, transporter cranes, gantry cranes,
cổng trục, cầu trục, khung nâng di bridge cranes, mobile lifting frames
động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ and straddle carriers:
cột chống:
8426.11.00 - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố chiếc 8426.11.00 - - Overhead travelling cranes on unit
định fixed support
8426.12.00 - - Khung nâng di động bằng bánh lốp chiếc 8426.12.00 - - Mobile lifting frames on tyres unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột and straddle carriers
chống
8426.19 - - Loại khác: 8426.19 - - Other:
8426.19.20 - - - Cầu trục chiếc 8426.19.20 - - - Bridge cranes unit
8426.19.30 - - - Cổng trục chiếc 8426.19.30 - - - Gantry cranes unit
8426.19.90 - - - Loại khác chiếc 8426.19.90 - - - Other unit
8426.20.00 - Cần trục tháp chiếc 8426.20.00 - Tower cranes unit
8426.30.00 - Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay chiếc 8426.30.00 - Portal or pedestal jib cranes unit
- Máy khác, loại tự hành: - Other machinery, self-propelled:
8426.41.00 - - Chạy bánh lốp chiếc 8426.41.00 - - On tyres unit
8426.49.00 - - Loại khác chiếc 8426.49.00 - - Other unit
- Máy khác: - Other machinery:
8426.91.00 - - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ chiếc 8426.91.00 - - Designed for mounting on road unit
vehicles
8426.99.00 - - Loại khác chiếc 8426.99.00 - - Other unit
84.27 Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu 84.27 Fork-lift trucks; other works trucks
càng nâng; các loại xe công xưởng fitted with lifting or handling
khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp equipment
hàng
8427.10.00 - Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện chiếc 8427.10.00 - Self-propelled trucks powered by unit
an electric motor
8427.20.00 - Xe tự hành khác chiếc 8427.20.00 - Other self-propelled trucks unit
8427.90.00 - Các loại xe khác chiếc 8427.90.00 - Other trucks unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
84.28 Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng 84.28 Other lifting, handling, loading or
khác (ví dụ, thang máy (lift), thang unloading machinery (for example,
cuốn, băng tải, thùng cáp treo) lifts, escalators, conveyors, teleferics)
8428.10 - Thang máy (lift) và tời nâng kiểu gầu 8428.10 - Lifts and skip hoists:
nâng (trục tải thùng kíp):
- - Thang máy (lift): - - Lifts:
8428.10.31 - - - Để chở người chiếc 8428.10.31 - - - For passengers unit
8428.10.39 - - - Loại khác chiếc 8428.10.39 - - - Other unit
8428.10.40 - - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải chiếc 8428.10.40 - - Skip hoists unit
thùng kíp)
8428.20 - Máy nâng hạ và băng tải dùng khí nén: 8428.20 - Pneumatic elevators and conveyors:
8428.20.10 - - Loại sử dụng trong nông nghiệp chiếc 8428.20.10 - - Of a kind used for agriculture unit
8428.20.90 - - Loại khác chiếc 8428.20.90 - - Other unit
- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động - Other continuous-action elevators
liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc and conveyors, for goods or
vật liệu: materials:
8428.31.00 - - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng chiếc 8428.31.00 - - Specially designed for unit
đất underground use
8428.32 - - Loại khác, dạng gàu: 8428.32 - - Other, bucket type:
8428.32.10 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp chiếc 8428.32.10 - - - Of a kind used for agriculture unit
8428.32.90 - - - Loại khác chiếc 8428.32.90 - - - Other unit
8428.33 - - Loại khác, dạng băng tải: 8428.33 - - Other, belt type:
8428.33.10 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp chiếc 8428.33.10 - - - Of a kind used for agriculture unit
8428.33.90 - - - Loại khác chiếc 8428.33.90 - - - Other unit
8428.39 - - Loại khác: 8428.39 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8428.39.10 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp chiếc 8428.39.10 - - - Of a kind used for agriculture unit
8428.39.90 - - - Loại khác chiếc 8428.39.90 - - - Other unit
8428.40.00 - Thang cuốn và băng tải tự động dùng chiếc 8428.40.00 - Escalators and moving walkways unit
cho người đi bộ
8428.60.00 - Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo chiếc 8428.60.00 - Teleferics, chair-lifts, ski-draglines; unit
người trượt tuyết lên cao dùng trong traction mechanisms for funiculars
môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho
đường sắt leo núi
8428.70.00 - Rô bốt công nghiệp chiếc 8428.70.00 - Industrial robots unit
8428.90 - Máy khác: 8428.90 - Other machinery:
8428.90.20 - - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý chiếc 8428.90.20 - - Automated machines for the unit
và kẹp giữ tấm mạch in, tấm dây in transport, handling and storage of
hoặc mạch in đã lắp ráp printed circuit boards, printed wiring
boards or printed circuit assemblies
8428.90.30 - - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm chiếc 8428.90.30 - - Mine wagon pushers, locomotive unit
mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu or wagon traversers, wagon tippers
máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị and similar railway wagon handling
giữ xe goòng chạy đường sắt tương tự equipment
8428.90.90 - - Loại khác chiếc 8428.90.90 - - Other unit
84.29 Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất 84.29 Self-propelled bulldozers, angledozers,
lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp graders, levellers, scrapers,
đất, máy xúc, máy đào đất, máy mechanical shovels, excavators,
chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm shovel loaders, tamping machines
và xe lu lăn đường, loại tự hành and road rollers
- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất - Bulldozers and angledozers:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
lưỡi nghiêng:
8429.11.00 - - Loại bánh xích chiếc 8429.11.00 - - Track laying unit
8429.19.00 - - Loại khác chiếc 8429.19.00 - - Other unit
8429.20.00 - Máy san đất chiếc 8429.20.00 - Graders and levellers unit
8429.30.00 - Máy cạp đất chiếc 8429.30.00 - Scrapers unit
8429.40 - Máy đầm và xe lu lăn đường: 8429.40 - Tamping machines and road rollers:
8429.40.30 - - Máy đầm chiếc 8429.40.30 - - Tamping machines unit
8429.40.40 - - Xe lu rung, với lực rung của trống chiếc 8429.40.40 - - Vibratory smooth drum rollers, unit
không quá 20 tấn tính theo khối lượng with a centrifugal force drum not
exceeding 20 t by weight
8429.40.50 - - Các loại xe lu rung lăn đường khác chiếc 8429.40.50 - - Other vibratory road rollers unit
8429.40.90 - - Loại khác chiếc 8429.40.90 - - Other unit
- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển - Mechanical shovels, excavators
đất bằng gàu tự xúc: and shovel loaders:
8429.51.00 - - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp chiếc 8429.51.00 - - Front-end shovel loaders unit
phía trước
8429.52.00 - - Máy có cơ cấu phần trên quay được chiếc 8429.52.00 - - Machinery with a 360o revolving unit
360o superstructure
8429.59.00 - - Loại khác chiếc 8429.59.00 - - Other unit
84.30 Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, 84.30 Other moving, grading, levelling,
đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan scraping, excavating, tamping,
khác dùng trong công việc về đất, compacting, extracting or boring
khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và machinery, for earth, minerals or
nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết ores; pile-drivers and pile-
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
extractors; snow-ploughs and
snow-blowers
8430.10.00 - Máy đóng cọc và nhổ cọc chiếc 8430.10.00 - Pile-drivers and pile-extractors unit
8430.20.00 - Máy xới và dọn tuyết chiếc 8430.20.00 - Snow-ploughs and snow-blowers unit
- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa - Coal or rock cutters and tunnelling
than hoặc đá: machinery:
8430.31.00 - - Loại tự hành chiếc 8430.31.00 - - Self-propelled unit
8430.39.00 - - Loại khác chiếc 8430.39.00 - - Other unit
- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: - Other boring or sinking machinery:
8430.41.00 - - Loại tự hành chiếc 8430.41.00 - - Self-propelled unit
8430.49 - - Loại khác: 8430.49 - - Other:
8430.49.10 - - - Bệ giàn khoan có các mô-đun tích chiếc 8430.49.10 - - - Wellhead platforms with unit
hợp phù hợp sử dụng trong vận hành integrated production modules
khoan (SEN) suitable for use in drilling
operations
8430.49.90 - - - Loại khác chiếc 8430.49.90 - - - Other unit
8430.50.00 - Máy khác, loại tự hành chiếc 8430.50.00 - Other machinery, self-propelled unit
- Máy khác, loại không tự hành: - Other machinery, not self-propelled:
8430.61.00 - - Máy đầm hoặc máy nén chiếc 8430.61.00 - - Tamping or compacting machinery unit
8430.69.00 - - Loại khác chiếc 8430.69.00 - - Other unit
84.31 Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu 84.31 Parts suitable for use solely or
sử dụng cho các loại máy thuộc các principally with the machinery of
nhóm từ 84.25 đến 84.30 headings 84.25 to 84.30
8431.10 - Của máy thuộc nhóm 84.25: 8431.10 - Of machinery of heading 84.25:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
8431.10.13 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.10.13 - - - Of goods of subheading unit
8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10 8425.11.00, 8425.31.00 or
8425.49.10
8431.10.19 - - - Loại khác chiếc 8431.10.19 - - - Other unit
- - Của máy không hoạt động bằng - - Of non-electrically operated
điện: machines:
8431.10.22 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.10.22 - - - Of goods of subheading unit
8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00,
8425.42.10 hoặc 8425.42.90 8425.42.10 or 8425.42.90
8431.10.29 - - - Loại khác chiếc 8431.10.29 - - - Other unit
8431.20 - Của máy thuộc nhóm 84.27: 8431.20 - Of machinery of heading 84.27:
8431.20.10 - - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc chiếc 8431.20.10 - - Of subheading 8427.10 or unit
8427.20 8427.20
8431.20.90 - - Loại khác chiếc 8431.20.90 - - Other unit
- Của máy thuộc nhóm 84.28: - Of machinery of heading 84.28:
8431.31 - - Của thang máy (lift), tời nâng kiểu 8431.31 - - Of lifts, skip hoists or escalators:
gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc
thang cuốn:
8431.31.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.31.10 - - - Of goods of subheading unit
8428.10.39 hoặc 8428.10.40 8428.10.39 or 8428.10.40
8431.31.20 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.31.20 - - - Of goods of subheading unit
8428.10.31 hoặc 8428.40.00 8428.10.31 or 8428.40.00
8431.39 - - Loại khác: 8431.39 - - Other:
8431.39.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.39.10 - - - Of goods of subheading unit
8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 8428.20.10, 8428.32.10,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc 8428.39.10 8428.33.10 or 8428.39.10
8431.39.40 - - - Của máy tự động dùng để dịch chiếc 8431.39.40 - - - Of automated machines for the unit
chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch transport, handling and storage of
in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp printed circuit boards, printed wiring
boards or printed circuit assemblies
8431.39.50 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc chiếc 8431.39.50 - - - Other, of goods of subheading unit
phân nhóm 8428.90 8428.90
8431.39.90 - - - Loại khác chiếc 8431.39.90 - - - Other unit
- Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 - Of machinery of heading 84.26,
hoặc 84.30: 84.29 or 84.30:
8431.41 - - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và 8431.41 - - Buckets, shovels, grabs and grips:
gầu kẹp:
8431.41.10 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.26 chiếc 8431.41.10 - - - For machinery of heading 84.26 unit
8431.41.90 - - - Loại khác chiếc 8431.41.90 - - - Other unit
8431.42.00 - - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc chiếc 8431.42.00 - - Bulldozer or angledozer blades unit
máy ủi đất lưỡi nghiêng
8431.43.00 - - Bộ phận của máy khoan hoặc máy chiếc 8431.43.00 - - Parts for boring or sinking unit
đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 machinery of subheading 8430.41
hoặc 8430.49 or 8430.49
8431.49 - - Loại khác: 8431.49 - - Other:
8431.49.10 - - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 chiếc 8431.49.10 - - - Parts of machinery of heading unit
84.26
8431.49.20 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng chiếc 8431.49.20 - - - Cutting edges or end bits of a unit
cho máy cào, máy san hoặc máy cạp kind used for scrapers, graders or
levellers
8431.49.40 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng chiếc 8431.49.40 - - - Cutting edges or end bits of a unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi kind used for bulldozer or
đất lưỡi nghiêng angledozer blades
8431.49.50 - - - Của xe lu lăn đường chiếc 8431.49.50 - - - Of road rollers unit
8431.49.60 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8431.49.60 - - - Of goods of subheading unit
8430.20.00 8430.20.00
8431.49.90 - - - Loại khác chiếc 8431.49.90 - - - Other unit
84.32 Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm 84.32 Agricultural, horticultural or forestry
nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc machinery for soil preparation or
trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cultivation; lawn or sports-ground
cho sân chơi thể thao rollers
8432.10.00 - Máy cày chiếc 8432.10.00 - Ploughs unit
- Máy bừa, máy cào, máy xới đất từ - Harrows, scarifiers, cultivators,
dưới lên (cultivators), máy làm cỏ và weeders and hoes:
máy xới đất từ trên xuống (hoes):
8432.21.00 - - Bừa đĩa chiếc 8432.21.00 - - Disc harrows unit
8432.29.00 - - Loại khác chiếc 8432.29.00 - - Other unit
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy - Seeders, planters and transplanters:
cấy:
8432.31.00 - - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy chiếc 8432.31.00 - - No-till direct seeders, planters unit
cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till) and transplanters
8432.39.00 - - Loại khác chiếc 8432.39.00 - - Other unit
- Máy rải phân hữu cơ và máy rắc phân - Manure spreaders and fertiliser
bón: distributors:
8432.41.00 - - Máy rải phân hữu cơ chiếc 8432.41.00 - - Manure spreaders unit
8432.42.00 - - Máy rắc phân bón chiếc 8432.42.00 - - Fertiliser distributors unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8432.80 - Máy khác: 8432.80 - Other machinery:
8432.80.10 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm chiếc 8432.80.10 - - Agricultural or horticultural unit
vườn
8432.80.20 - - Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chiếc 8432.80.20 - - Lawn or sports-ground rollers unit
chơi thể thao
8432.80.90 - - Loại khác chiếc 8432.80.90 - - Other unit
8432.90 - Bộ phận: 8432.90 - Parts:
8432.90.10 - - Của máy thuộc phân nhóm chiếc 8432.90.10 - - Of machinery of subheading unit
8432.80.90 8432.80.90
8432.90.20 - - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho chiếc 8432.90.20 - - Of lawn or sports-ground rollers unit
sân chơi thể thao
8432.90.90 - - Loại khác chiếc 8432.90.90 - - Other unit
84.33 Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả 84.33 Harvesting or threshing machinery,
máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc including straw or fodder balers;
cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; grass or hay mowers; machines for
máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn cleaning, sorting or grading eggs,
trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, fruit or other agricultural produce,
trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37 other than machinery of heading
84.37
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công - Mowers for lawns, parks or
viên hoặc sân chơi thể thao: sports-grounds:
8433.11.00 - - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt chiếc 8433.11.00 - - Powered, with the cutting device unit
quay trên mặt phẳng ngang rotating in a horizontal plane
8433.19 - - Loại khác: 8433.19 - - Other:
8433.19.10 - - - Không dùng động cơ chiếc 8433.19.10 - - - Not powered unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8433.19.90 - - - Loại khác chiếc 8433.19.90 - - - Other unit
8433.20.00 - Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt chiếc 8433.20.00 - Other mowers, including cutter unit
lắp vào máy kéo bars for tractor mounting
8433.30.00 - Máy dọn cỏ khô khác chiếc 8433.30.00 - Other haymaking machinery unit
8433.40.00 - Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc chiếc 8433.40.00 - Straw or fodder balers, including unit
cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các pick-up balers
kiện đã được đóng
- Máy thu hoạch khác; máy đập: - Other harvesting machinery;
threshing machinery:
8433.51.00 - - Máy gặt đập liên hợp chiếc 8433.51.00 - - Combine harvester-threshers unit
8433.52.00 - - Máy đập khác chiếc 8433.52.00 - - Other threshing machinery unit
8433.53.00 - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ chiếc 8433.53.00 - - Root or tuber harvesting machines unit
8433.59 - - Loại khác: 8433.59 - - Other:
8433.59.20 - - - Máy hái bông (cotton) chiếc 8433.59.20 - - - Cotton pickers unit
8433.59.90 - - - Loại khác chiếc 8433.59.90 - - - Other unit
8433.60 - Máy làm sạch, phân loại hoặc chọn 8433.60 - Machines for cleaning, sorting or
trứng, hoa quả hoặc nông sản khác: grading eggs, fruit or other
agricultural produce:
8433.60.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8433.60.10 - - Electrically operated unit
8433.60.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8433.60.20 - - Not electrically operated unit
8433.90 - Bộ phận: 8433.90 - Parts:
8433.90.10 - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính chiếc 8433.90.10 - - Castors wheels, of a diameter unit
(gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng (including tyres) exceeding 100 mm
không quá 250 mm, với điều kiện là but not exceeding 250 mm, provided
bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều that the width of any wheel or tyre
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
rộng trên 30 mm fitted thereto exceeds 30 mm
8433.90.20 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân chiếc 8433.90.20 - - Other, of goods of subheading unit
nhóm 8433.11.00 hoặc 8433.19.90 8433.11.00 or 8433.19.90
8433.90.30 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân chiếc 8433.90.30 - - Other, of goods of subheading unit
nhóm 8433.19.10 8433.19.10
8433.90.90 - - Loại khác chiếc 8433.90.90 - - Other unit
84.34 Máy vắt sữa và máy chế biến sữa 84.34 Milking machines and dairy
machinery
8434.10.00 - Máy vắt sữa chiếc 8434.10.00 - Milking machines unit
8434.20.00 - Máy chế biến sữa chiếc 8434.20.00 - Dairy machinery unit
8434.90.00 - Bộ phận chiếc 8434.90.00 - Parts unit
84.35 Máy ép, máy nghiền và các loại máy 84.35 Presses, crushers and similar
tương tự dùng trong sản xuất rượu machinery used in the manufacture
vang, rượu táo, nước trái cây hoặc of wine, cider, fruit juices or
các loại đồ uống tương tự similar beverages
8435.10 - Máy: 8435.10 - Machinery:
8435.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8435.10.10 - - Electrically operated unit
8435.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8435.10.20 - - Not electrically operated unit
8435.90 - Bộ phận: 8435.90 - Parts:
8435.90.10 - - Của máy hoạt động bằng điện chiếc 8435.90.10 - - Of electrically operated machines unit
8435.90.20 - - Của máy không hoạt động bằng điện chiếc 8435.90.20 - - Of non-electrically operated unit
machines
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
84.36 Các loại máy khác dùng trong nông 84.36 Other agricultural, horticultural,
nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn forestry, poultry-keeping or bee-
nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy keeping machinery, including
ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí germination plant fitted with
hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia mechanical or thermal equipment;
cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới poultry incubators and brooders
nở
8436.10 - Máy chế biến thức ăn cho động vật: 8436.10 - Machinery for preparing animal
feeding stuffs:
8436.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8436.10.10 - - Electrically operated unit
8436.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8436.10.20 - - Not electrically operated unit
- Máy chăm sóc gia cầm; máy ấp trứng - Poultry-keeping machinery; poultry
gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm incubators and brooders:
mới nở:
8436.21 - - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị 8436.21 - - Poultry incubators and brooders:
sưởi ấm gia cầm mới nở:
8436.21.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8436.21.10 - - - Electrically operated unit
8436.21.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8436.21.20 - - - Not electrically operated unit
8436.29 - - Loại khác: 8436.29 - - Other:
8436.29.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8436.29.10 - - - Electrically operated unit
8436.29.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8436.29.20 - - - Not electrically operated unit
8436.80 - Máy khác: 8436.80 - Other machinery:
- - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
8436.80.11 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm chiếc 8436.80.11 - - - Agricultural or horticultural unit
vườn
8436.80.19 - - - Loại khác chiếc 8436.80.19 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8445.19.30 - - - Máy tách hạt bông chiếc 8445.19.30 - - - Cotton gins unit
8445.19.40 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện chiếc 8445.19.40 - - - Other, electrically operated unit
8445.19.50 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện chiếc 8445.19.50 - - - Other, not electrically operated unit
8445.20 - Máy kéo sợi: 8445.20 - Textile spinning machines:
8445.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8445.20.10 - - Electrically operated unit
8445.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8445.20.20 - - Not electrically operated unit
8445.30 - Máy đậu hoặc máy xe sợi: 8445.30 - Textile doubling or twisting machines:
8445.30.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8445.30.10 - - Electrically operated unit
8445.30.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8445.30.20 - - Not electrically operated unit
8445.40 - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt 8445.40 - Textile winding (including weft-
sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: winding) or reeling machines:
8445.40.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8445.40.10 - - Electrically operated unit
8445.40.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8445.40.20 - - Not electrically operated unit
8445.90 - Loại khác: 8445.90 - Other:
8445.90.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8445.90.10 - - Electrically operated unit
8445.90.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8445.90.20 - - Not electrically operated unit
84.46 Máy dệt 84.46 Weaving machines (looms)
8446.10 - Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: 8446.10 - For weaving fabrics of a width not
exceeding 30 cm:
8446.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8446.10.10 - - Electrically operated unit
8446.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8446.10.20 - - Not electrically operated unit
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, - For weaving fabrics of a width
loại dệt thoi: exceeding 30 cm, shuttle type:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8446.21.00 - - Máy dệt khung cửi có động cơ chiếc 8446.21.00 - - Power looms unit
8446.29.00 - - Loại khác chiếc 8446.29.00 - - Other unit
8446.30.00 - Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, chiếc 8446.30.00 - For weaving fabrics of a width unit
loại dệt không thoi exceeding 30 cm, shuttleless type
84.47 Máy dệt kim, máy khâu đính và máy 84.47 Knitting machines, stitch-bonding
tạo sợi quấn, sản xuất vải tuyn, ren, machines and machines for
thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và making gimped yarn, tulle, lace,
máy tạo búi embroidery, trimmings, braid or
net and machines for tufting
- Máy dệt kim tròn: - Circular knitting machines:
8447.11.00 - - Có đường kính trục cuốn không quá chiếc 8447.11.00 - - With cylinder diameter not unit
165 mm exceeding 165 mm
8447.12.00 - - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm chiếc 8447.12.00 - - With cylinder diameter unit
exceeding 165 mm
8447.20 - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: 8447.20 - Flat knitting machines; stitch-
bonding machines:
8447.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8447.20.10 - - Electrically operated unit
8447.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8447.20.20 - - Not electrically operated unit
8447.90 - Loại khác: 8447.90 - Other:
8447.90.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8447.90.10 - - Electrically operated unit
8447.90.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8447.90.20 - - Not electrically operated unit
84.48 Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc 84.48 Auxiliary machinery for use with
nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 machines of heading 84.44, 84.45,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ 84.46 or 84.47 (for example,
cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ dobbies, Jacquards, automatic
phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng stop motions, shuttle changing
hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc mechanisms); parts and
nhóm này hoặc của nhóm 84.44, accessories suitable for use solely
84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi or principally with the machines of
và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu this heading or of heading 84.44,
đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt) 84.45, 84.46 or 84.47 (for example,
spindles and spindle flyers, card
clothing, combs, extruding nipples,
shuttles, healds and heald-frames,
hosiery needles)
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy - Auxiliary machinery for machines
thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc of heading 84.44, 84.45, 84.46 or
84.47: 84.47:
8448.11 - - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy 8448.11 - - Dobbies and Jacquards; card
thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ reducing, copying, punching or
hoặc các máy ghép bìa được sử dụng assembling machines for use
cho mục đích trên: therewith:
8448.11.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8448.11.10 - - - Electrically operated unit
8448.11.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8448.11.20 - - - Not electrically operated unit
8448.19 - - Loại khác: 8448.19 - - Other:
8448.19.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8448.19.10 - - - Electrically operated unit
8448.19.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8448.19.20 - - - Not electrically operated unit
8448.20.00 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc chiếc 8448.20.00 - Parts and accessories of machines unit
nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của of heading 84.44 or of their
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chúng auxiliary machinery
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc - Parts and accessories of machines
nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của of heading 84.45 or of their
chúng: auxiliary machinery:
8448.31.00 - - Kim chải chiếc 8448.31.00 - - Card clothing unit
8448.32.00 - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chiếc 8448.32.00 - - Of machines for preparing textile unit
chải fibres, other than card clothing
8448.33.00 - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên chiếc 8448.33.00 - - Spindles, spindle flyers, spinning unit
rings and ring travellers
8448.39.00 - - Loại khác chiếc 8448.39.00 - - Other unit
- Bộ phận và phụ kiện của máy dệt - Parts and accessories of weaving
(khung cửi) hoặc máy phụ trợ của machines (looms) or of their
chúng: auxiliary machinery:
8448.42.00 - - Lược dệt, go và khung go chiếc 8448.42.00 - - Reeds for looms, healds and unit
heald-frames
8448.49 - - Loại khác: 8448.49 - - Other:
- - - Thoi: - - - Shuttles:
8448.49.11 - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng chiếc 8448.49.11 - - - - For electrically operated unit
điện machines
8448.49.12 - - - - Dùng cho máy không hoạt động chiếc 8448.49.12 - - - - For non-electrically operated unit
bằng điện machines
8448.49.90 - - - Loại khác chiếc 8448.49.90 - - - Other unit
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc - Parts and accessories of machines
nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của of heading 84.47 or of their
chúng: auxiliary machinery:
8448.51.00 - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và chiếc 8448.51.00 - - Sinkers, needles and other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
các chi tiết tạo vòng khác articles used in forming stitches
8448.59.00 - - Loại khác chiếc 8448.59.00 - - Other unit
8449.00.00 Máy dùng để sản xuất hoặc hoàn tất chiếc 8449.00.00 Machinery for the manufacture or unit
phớt hoặc các sản phẩm không dệt finishing of felt or nonwovens in
dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy the piece or in shapes, including
làm mũ phớt; cốt làm mũ machinery for making felt hats;
blocks for making hats
84.50 Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, 84.50 Household or laundry-type washing
kể cả máy giặt có chức năng sấy khô machines, including machines
which both wash and dry
- Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg - Machines, each of a dry linen
vải khô một lần giặt: capacity not exceeding 10 kg:
8450.11 - - Máy tự động hoàn toàn: 8450.11 - - Fully-automatic machines:
8450.11.10 - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg chiếc 8450.11.10 - - - Each of a dry linen capacity not unit
vải khô một lần giặt exceeding 6 kg
8450.11.90 - - - Loại khác chiếc 8450.11.90 - - - Other unit
8450.12 - - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: 8450.12 - - Other machines, with built-in
centrifugal drier:
8450.12.10 - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg chiếc 8450.12.10 - - - Each of a dry linen capacity not unit
vải khô một lần giặt exceeding 6 kg
8450.12.90 - - - Loại khác chiếc 8450.12.90 - - - Other unit
8450.19 - - Loại khác: 8450.19 - - Other:
- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
8450.19.11 - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg chiếc 8450.19.11 - - - - Each of a dry linen capacity unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
vải khô một lần giặt not exceeding 6 kg
8450.19.19 - - - - Loại khác chiếc 8450.19.19 - - - - Other unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8450.19.91 - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg chiếc 8450.19.91 - - - - Each of a dry linen capacity unit
vải khô một lần giặt not exceeding 6 kg
8450.19.99 - - - - Loại khác chiếc 8450.19.99 - - - - Other unit
8450.20.00 - Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải chiếc 8450.20.00 - Machines, each of a dry linen unit
khô một lần giặt capacity exceeding 10 kg
8450.90 - Bộ phận: 8450.90 - Parts:
8450.90.10 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 chiếc 8450.90.10 - - Of machines of subheading unit
8450.20.00
8450.90.20 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, chiếc 8450.90.20 - - Of machines of subheading unit
8450.12 hoặc 8450.19 8450.11, 8450.12 or 8450.19
84.51 Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.51 Machinery (other than machines
84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, of heading 84.50) for washing,
sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy cleaning, wringing, drying, ironing,
trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, pressing (including fusing presses),
tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt bleaching, dyeing, dressing,
hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các finishing, coating or impregnating
máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế textile yarns, fabrics or made up
hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản textile articles and machines for
xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn; applying the paste to the base
máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc fabric or other support used in the
cắt hình răng cưa vải dệt manufacture of floor coverings
such as linoleum; machines for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
reeling, unreeling, folding, cutting
or pinking textile fabrics
8451.10.00 - Máy giặt khô chiếc 8451.10.00 - Dry-cleaning machines unit
- Máy sấy: - Drying machines:
8451.21.00 - - Sức chứa không quá 10 kg vải khô chiếc 8451.21.00 - - Each of a dry linen capacity not unit
mỗi lần sấy exceeding 10 kg
8451.29.00 - - Loại khác chiếc 8451.29.00 - - Other unit
8451.30 - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): 8451.30 - Ironing machines and presses
(including fusing presses):
8451.30.10 - - Máy là trục đơn, loại gia dụng (SEN) chiếc 8451.30.10 - - Single roller type domestic unit
ironing machines
8451.30.90 - - Loại khác chiếc 8451.30.90 - - Other unit
8451.40.00 - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm chiếc 8451.40.00 - Washing, bleaching or dyeing unit
machines
8451.50.00 - Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc chiếc 8451.50.00 - Machines for reeling, unreeling, unit
cắt hình răng cưa vải dệt folding, cutting or pinking textile
fabrics
8451.80.00 - Máy khác chiếc 8451.80.00 - Other machinery unit
8451.90 - Bộ phận: 8451.90 - Parts:
8451.90.10 - - Của máy có sức chứa không quá 10 chiếc 8451.90.10 - - Of machines of a dry linen unit
kg vải khô mỗi lượt capacity not exceeding 10 kg
8451.90.90 - - Loại khác chiếc 8451.90.90 - - Other unit
84.52 Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách 84.52 Sewing machines, other than
thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy book-sewing machines of heading
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
và nắp thiết kế chuyên dùng cho các 84.40; furniture, bases and covers
loại máy khâu; kim máy khâu specially designed for sewing
machines; sewing machine needles
8452.10.00 - Máy khâu dùng cho gia đình chiếc 8452.10.00 - Sewing machines of the unit
household type
- Máy khâu khác: - Other sewing machines:
8452.21.00 - - Loại tự động chiếc 8452.21.00 - - Automatic units unit
8452.29.00 - - Loại khác chiếc 8452.29.00 - - Other unit
8452.30.00 - Kim máy khâu chiếc 8452.30.00 - Sewing machine needles unit
8452.90 - Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy 8452.90 - Furniture, bases and covers for
khâu và các bộ phận của chúng; bộ sewing machines and parts thereof;
phận khác của máy khâu: other parts of sewing machines:
- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00: - - Of machinery of subheading
8452.10.00:
8452.90.11 - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ chiếc 8452.90.11 - - - Arms and beds; stands with or unit
có hoặc không có khung; bánh đà; bộ without centre frames; flywheels;
phận che chắn dây đai; bàn đạp các belt guards; treadles or pedals
loại
8452.90.12 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ chiếc 8452.90.12 - - - Furniture, bases and covers and unit
phận của chúng parts thereof
8452.90.19 - - - Loại khác chiếc 8452.90.19 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8452.90.91 - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ chiếc 8452.90.91 - - - Arms and beds; stands with or unit
có hoặc không có khung; bánh đà; bộ without centre frames; flywheels;
phận che chắn dây đai; bàn đạp các belt guards; treadles or pedals
loại
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8452.90.92 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ chiếc 8452.90.92 - - - Furniture, bases and covers and unit
phận của chúng parts thereof
8452.90.99 - - - Loại khác chiếc 8452.90.99 - - - Other unit
Chương 84 Chapter 84
Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; Nuclear reactors, boilers, machinery and
các bộ phận của chúng mechanical appliances; parts thereof
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
84.53 Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc 84.53 Machinery for preparing, tanning or
chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc working hides, skins or leather or for
máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày making or repairing footwear or other
dép hoặc các sản phẩm khác từ da articles of hides, skins or leather,
sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy other than sewing machines
khâu
8453.10 - Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc 8453.10 - Machinery for preparing, tanning or
chế biến da sống hoặc da thuộc: working hides, skins or leather:
8453.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8453.10.10 - - Electrically operated unit
8453.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8453.10.20 - - Not electrically operated unit
8453.20 - Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày 8453.20 - Machinery for making or repairing
dép: footwear:
8453.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8453.20.10 - - Electrically operated unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8453.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8453.20.20 - - Not electrically operated unit
8453.80 - Máy khác: 8453.80 - Other machinery:
8453.80.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8453.80.10 - - Electrically operated unit
8453.80.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8453.80.20 - - Not electrically operated unit
8453.90.00 - Bộ phận chiếc 8453.90.00 - Parts unit
84.54 Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và 84.54 Converters, ladles, ingot moulds and
máy đúc, dùng trong luyện kim hoặc casting machines, of a kind used in
đúc kim loại metallurgy or in metal foundries
8454.10.00 - Lò thổi chiếc 8454.10.00 - Converters unit
8454.20.00 - Khuôn đúc thỏi và nồi rót chiếc 8454.20.00 - Ingot moulds and ladles unit
8454.30.00 - Máy đúc chiếc 8454.30.00 - Casting machines unit
8454.90.00 - Bộ phận chiếc 8454.90.00 - Parts unit
84.55 Máy cán kim loại và trục cán của nó 84.55 Metal-rolling mills and rolls therefor
8455.10.00 - Máy cán ống chiếc 8455.10.00 - Tube mills unit
- Máy cán khác: - Other rolling mills:
8455.21.00 - - Máy cán nóng hoặc máy cán nóng chiếc 8455.21.00 - - Hot or combination hot and cold unit
và nguội kết hợp
8455.22.00 - - Máy cán nguội chiếc 8455.22.00 - - Cold unit
8455.30.00 - Trục cán dùng cho máy cán chiếc 8455.30.00 - Rolls for rolling mills unit
8455.90.00 - Bộ phận khác chiếc 8455.90.00 - Other parts unit
84.56 Máy công cụ để gia công mọi loại vật 84.56 Machine-tools for working any
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
liệu bằng cách bóc tách vật liệu, material by removal of material, by
bằng các quy trình sử dụng tia laser laser or other light or photon beam,
hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô- ultrasonic, electro-discharge, electro-
tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chemical, electron beam, ionic-beam
chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc or plasma arc processes; water-jet
quá trình xử lý plasma hồ quang; cutting machines
máy cắt bằng tia nước
- Hoạt động bằng tia laser hoặc tia - Operated by laser or other light or
sáng khác hoặc chùm phô-tông: photon beam processes:
8456.11 - - Hoạt động bằng tia laser: 8456.11 - - Operated by laser:
8456.11.10 - - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử chiếc/bộ 8456.11.10 - - - Of a kind used solely or principally unit/set
dụng để sản xuất mạch in, mạch in for the manufacture of printed circuits,
đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, printed circuit assemblies, parts of
hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu heading 85.17, or parts of automatic
tự động data processing machines
8456.11.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 8456.11.90 - - - Other unit/set
8456.12 - - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc 8456.12 - - Operated by other light or photon
chùm phô-tông: beam processes:
8456.12.10 - - - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử chiếc/bộ 8456.12.10 - - - Of a kind used solely or principally unit/set
dụng để sản xuất mạch in, mạch in for the manufacture of printed circuits,
đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, printed circuit assemblies, parts of
hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu heading 85.17, or parts of automatic
tự động data processing machines
8456.12.90 - - - Loại khác chiếc/bộ 8456.12.90 - - - Other unit/set
8456.20.00 - Hoạt động bằng phương pháp siêu chiếc/bộ 8456.20.00 - Operated by ultrasonic processes unit/set
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
âm
8456.30.00 - Hoạt động bằng phương pháp chiếc/bộ 8456.30.00 - Operated by electro-discharge unit/set
phóng điện processes
8456.40 - Hoạt động bằng quá trình xử lý 8456.40 - Operated by plasma arc processes:
plasma hồ quang:
8456.40.10 - - Máy công cụ, điều khiển số, để gia chiếc/bộ 8456.40.10 - - Machine-tools, numerically controlled, unit/set
công vật liệu bằng phương pháp bóc for working any material by removal of
tách vật liệu, bằng quá trình xử lý material, by plasma arc processes, for
plasma hồ quang, để sản xuất các the manufacture of printed circuit
tấm mạch in hoặc tấm dây in boards or printed wiring boards
8456.40.20 - - Máy làm sạch bằng plasma sử chiếc/bộ 8456.40.20 - - Plasma cleaner machines that unit/set
dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu remove organic contaminants from
cơ khỏi các mẫu kính hiển vi điện tử electron microscopy specimens and
và giá đỡ mẫu specimen holders
8456.40.90 - - Loại khác chiếc/bộ 8456.40.90 - - Other unit/set
8456.50.00 - Máy cắt bằng tia nước chiếc/bộ 8456.50.00 - Water-jet cutting machines unit/set
8456.90 - Loại khác: 8456.90 - Other:
8456.90.20 - - Thiết bị gia công ướt ứng dụng chiếc/bộ 8456.90.20 - - Wet processing equipment for the unit/set
công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, application by immersion of
dùng để tách vật liệu trên các tấm electrochemical solutions, for the purpose
mạch in hoặc tấm dây in of removing material on printed circuit
boards or printed wiring boards
8456.90.90 - - Loại khác chiếc/bộ 8456.90.90 - - Other unit/set
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
84.57 Trung tâm gia công, máy kết cấu 84.57 Machining centres, unit construction
nguyên khối (một vị trí gia công) và machines (single station) and multi-
máy gia công chuyển dịch đa vị trí station transfer machines, for working
để gia công kim loại metal
8457.10 - Trung tâm gia công: 8457.10 - Machining centres:
8457.10.10 - - Của loại có công suất trục (spindle chiếc 8457.10.10 - - Of spindle power not exceeding 4 kW unit
power) không quá 4 kW
8457.10.90 - - Loại khác chiếc 8457.10.90 - - Other unit
8457.20.00 - Máy kết cấu nguyên khối (một vị trí chiếc 8457.20.00 - Unit construction machines (single unit
gia công) station)
8457.30.00 - Máy gia công chuyển dịch đa vị trí chiếc 8457.30.00 - Multi-station transfer machines unit
84.58 Máy tiện (kể cả trung tâm gia công 84.58 Lathes (including turning centres) for
tiện) để bóc tách kim loại removing metal
- Máy tiện ngang: - Horizontal lathes:
8458.11 - - Điều khiển số: 8458.11 - - Numerically controlled:
8458.11.10 - - - Của loại có công suất trục chiếc/ 8458.11.10 - - - Of spindle power not exceeding 4 kW unit/set
(spindle power) không quá 4 kW bộ
8458.11.90 - - - Loại khác chiếc/ 8458.11.90 - - - Other unit/set
bộ
8458.19 - - Loại khác: 8458.19 - - Other:
8458.19.10 - - - Có bán kính gia công tiện không chiếc/ 8458.19.10 - - - With the distance between the unit/set
quá 300 mm bộ main spindle centre and the bed not
exceeding 300 mm
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8458.19.90 - - - Loại khác chiếc/ 8458.19.90 - - - Other unit/set
bộ
- Máy tiện khác: - Other lathes:
8458.91.00 - - Điều khiển số chiếc/ 8458.91.00 - - Numerically controlled unit/set
bộ
8458.99 - - Loại khác: 8458.99 - - Other:
8458.99.10 - - - Có bán kính gia công tiện không chiếc/ 8458.99.10 - - - With the distance between the unit/set
quá 300 mm bộ main spindle centre and the bed not
exceeding 300 mm
8458.99.90 - - - Loại khác chiếc/ 8458.99.90 - - - Other unit/set
bộ
84.59 Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ 84.59 Machine-tools (including way-type
hợp có thể di chuyển được) dùng để unit head machines) for drilling,
khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô boring, milling, threading or tapping
bằng phương pháp bóc tách kim by removing metal, other than lathes
loại, trừ các loại máy tiện (kể cả (including turning centres) of heading
trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58
84.58
8459.10.00 - Đầu gia công tổ hợp có thể di chiếc/ 8459.10.00 - Way-type unit head machines unit/set
chuyển được bộ
- Máy khoan khác: - Other drilling machines:
8459.21.00 - - Điều khiển số chiếc/ 8459.21.00 - - Numerically controlled unit/set
bộ
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8459.29 - - Loại khác: 8459.29 - - Other:
8459.29.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.29.10 - - - Electrically operated unit/set
bộ
8459.29.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.29.20 - - - Not electrically operated unit/set
bộ
- Máy doa-phay khác: - Other boring-milling machines:
8459.31.00 - - Điều khiển số chiếc/ 8459.31.00 - - Numerically controlled unit/set
bộ
8459.39 - - Loại khác: 8459.39 - - Other:
8459.39.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.39.10 - - - Electrically operated unit/set
bộ
8459.39.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.39.20 - - - Not electrically operated unit/set
bộ
- Máy doa khác: - Other boring machines:
8459.41.00 - - Điều khiển số chiếc/ 8459.41.00 - - Numerically controlled unit/set
bộ
8459.49 - - Loại khác: 8459.49 - - Other:
8459.49.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.49.10 - - - Electrically operated unit/set
bộ
8459.49.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.49.20 - - - Not electrically operated unit/set
bộ
- Máy phay, kiểu công xôn: - Milling machines, knee-type:
8459.51.00 - - Điều khiển số chiếc/ 8459.51.00 - - Numerically controlled unit/set
bộ
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8459.59 - - Loại khác: 8459.59 - - Other:
8459.59.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.59.10 - - - Electrically operated unit/set
bộ
8459.59.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.59.20 - - - Not electrically operated unit/set
bộ
- Máy phay khác: - Other milling machines:
8459.61.00 - - Điều khiển số chiếc/ 8459.61.00 - - Numerically controlled unit/set
bộ
8459.69 - - Loại khác: 8459.69 - - Other:
8459.69.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.69.10 - - - Electrically operated unit/set
bộ
8459.69.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.69.20 - - - Not electrically operated unit/set
bộ
8459.70 - Máy ren hoặc máy ta rô khác: 8459.70 - Other threading or tapping machines:
8459.70.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.70.10 - - Electrically operated unit/set
bộ
8459.70.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8459.70.20 - - Not electrically operated unit/set
bộ
84.60 Máy công cụ dùng để mài bavia, mài 84.60 Machine-tools for deburring,
sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, sharpening, grinding, honing, lapping,
đánh bóng hoặc bằng cách khác để polishing or otherwise finishing metal
gia công hoàn thiện kim loại hoặc or cermets by means of grinding
gốm kim loại bằng các loại đá mài, stones, abrasives or polishing
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
vật liệu mài hoặc các chất đánh products, other than gear cutting,
bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài gear grinding or gear finishing
răng hoặc gia công hoàn thiện bánh machines of heading 84.61
răng thuộc nhóm 84.61
- Máy mài phẳng: - Flat-surface grinding machines:
8460.12.00 - - Điều khiển số chiếc/ 8460.12.00 - - Numerically controlled unit/set
bộ
8460.19.00 - - Loại khác chiếc/ 8460.19.00 - - Other unit/set
bộ
- Máy mài khác: - Other grinding machines:
8460.22.00 - - Máy mài không tâm, loại điều chiếc/ 8460.22.00 - - Centreless grinding machines, unit/set
khiển số bộ numerically controlled
8460.23.00 - - Máy mài trụ khác, loại điều khiển chiếc/ 8460.23.00 - - Other cylindrical grinding machines, unit/set
số bộ numerically controlled
8460.24.00 - - Loại khác, điều khiển số chiếc/ 8460.24.00 - - Other, numerically controlled unit/set
bộ
8460.29 - - Loại khác: 8460.29 - - Other:
8460.29.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8460.29.10 - - - Electrically operated unit/set
bộ
8460.29.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8460.29.20 - - - Not electrically operated unit/set
bộ
- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc - Sharpening (tool or cutter grinding)
hoặc lưỡi cắt): machines:
8460.31 - - Điều khiển số: 8460.31 - - Numerically controlled:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8460.31.10 - - - Máy công cụ, điều khiển số, có chiếc/ 8460.31.10 - - - Machine-tools, numerically unit/set
bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình bộ controlled, for sharpening carbide
ống lắp cố định và có công suất không drilling bits with a shank diameter not
quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan exceeding 3.175 mm, provided with
bằng vật liệu carbua với đường kính fixed collets and having a power not
chuôi không quá 3,175 mm exceeding 0.74 kW
8460.31.90 - - - Loại khác chiếc/ 8460.31.90 - - - Other unit/set
bộ
8460.39 - - Loại khác: 8460.39 - - Other:
8460.39.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8460.39.10 - - - Electrically operated unit/set
bộ
8460.39.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8460.39.20 - - - Not electrically operated unit/set
bộ
8460.40.00 - Máy mài khôn hoặc máy mài rà chiếc/ 8460.40.00 - Honing or lapping machines unit/set
bộ
8460.90 - Loại khác: 8460.90 - Other:
8460.90.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8460.90.10 - - Electrically operated unit/set
bộ
8460.90.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8460.90.20 - - Not electrically operated unit/set
bộ
84.61 Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, 84.61 Machine-tools for planing, shaping,
máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài slotting, broaching, gear cutting, gear
hoặc máy gia công răng lần cuối, grinding or gear finishing, sawing,
máy cưa, máy cắt đứt và các loại cutting-off and other machine-tools
máy công cụ khác gia công bằng working by removing metal or
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim cermets, not elsewhere specified or
loại, chưa được ghi hoặc chi tiết ở included
nơi khác
8461.20.00 - Máy bào ngang hoặc máy xọc chiếc/ 8461.20.00 - Shaping or slotting machines unit/set
bộ
8461.30.00 - Máy chuốt chiếc/ 8461.30.00 - Broaching machines unit/set
bộ
8461.40.00 - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia chiếc/ 8461.40.00 - Gear cutting, gear grinding or gear unit/set
công răng lần cuối bộ finishing machines
8461.50.00 - Máy cưa hoặc máy cắt đứt chiếc/ 8461.50.00 - Sawing or cutting-off machines unit/set
bộ
8461.90 - Loại khác: 8461.90 - Other:
8461.90.20 - - Máy bào chiếc/ 8461.90.20 - - Planing machines unit/set
bộ
8461.90.90 - - Loại khác chiếc/ 8461.90.90 - - Other unit/set
bộ
84.62 Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để 84.62 Machine-tools (including presses) for
gia công kim loại bằng cách rèn, gò working metal by forging, hammering
hoặc dập khuôn (trừ máy cán kim or die forging (excluding rolling mills);
loại); máy công cụ (kể cả máy ép, dây machine-tools (including presses,
chuyền xẻ cuộn và dây chuyền cắt slitting lines and cut-to-length lines)
xén thành đoạn) để gia công kim loại for working metal by bending, folding,
bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát straightening, flattening, shearing,
phẳng, cắt xén, đột dập, cắt rãnh punching, notching or nibbling
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
hoặc cắt dập liên tục (trừ các loại (excluding draw-benches); presses for
máy kéo kim loại); máy ép để gia working metal or metal carbides, not
công kim loại hoặc carbua kim loại specified above
chưa được chi tiết ở trên
- Máy tạo hình nóng để rèn, dập - Hot forming machines for forging, die
khuôn (kể cả máy ép) và búa máy forging (including presses) and hot
nóng: hammers:
8462.11.00 - - Máy rèn khuôn kín chiếc/ 8462.11.00 - - Closed die forging machines unit/set
bộ
8462.19.00 - - Loại khác chiếc/ 8462.19.00 - - Other unit/set
bộ
- Máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát - Bending, folding, straightening or
phẳng (kể cả máy chấn) cho các sản flattening machines (including press
phẩm phẳng: brakes) for flat products:
8462.22 - - Máy định hình (Profile forming 8462.22 - - Profile forming machines:
machines):
8462.22.10 - - - Điều khiển số chiếc/ 8462.22.10 - - - Numerically controlled unit/set
bộ
8462.22.90 - - - Loại khác chiếc/ 8462.22.90 - - - Other unit/set
bộ
8462.23.00 - - Máy chấn điều khiển số chiếc/ 8462.23.00 - - Numerically controlled press brakes unit/set
bộ
8462.24.00 - - Máy uốn bảng điều khiển số chiếc/ 8462.24.00 - - Numerically controlled panel unit/set
bộ benders
8462.25.00 - - Máy uốn định hình lăn điều khiển chiếc/ 8462.25.00 - - Numerically controlled roll forming unit/set
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
số bộ machines
8462.26.00 - - Các máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc chiếc/ 8462.26.00 - - Other numerically controlled bending, unit/set
dát phẳng điều khiển số khác bộ folding, straightening or flattening
machines
8462.29.00 - - Loại khác chiếc/ 8462.29.00 - - Other unit/set
bộ
- Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt - Slitting lines, cut-to-length lines and
xén thành đoạn và các máy cắt xén other shearing machines (excluding
khác (trừ máy ép) dùng cho các sản presses) for flat products, other than
phẩm phẳng, trừ loại máy cắt xén và combined punching and shearing
đột dập kết hợp: machines:
8462.32 - - Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền 8462.32 - - Slitting lines and cut-to-length lines:
cắt xén thành đoạn:
8462.32.10 - - - Điều khiển số chiếc/ 8462.32.10 - - - Numerically controlled unit/set
bộ
8462.32.90 - - - Loại khác chiếc/ 8462.32.90 - - - Other unit/set
bộ
8462.33.00 - - Máy cắt xén điều khiển số chiếc/ 8462.33.00 - - Numerically controlled shearing unit/set
bộ machines
8462.39.00 - - Loại khác chiếc/ 8462.39.00 - - Other unit/set
bộ
- Máy đột dập, máy cắt rãnh theo - Punching, notching or nibbling
hình hoặc máy cắt dập liên tục (trừ machines (excluding presses) for flat
máy ép) dùng cho các sản phẩm products including combined punching
phẳng kể cả loại máy cắt xén và đột and shearing machines:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
dập kết hợp:
8462.42.00 - - Điều khiển số chiếc/ 8462.42.00 - - Numerically controlled unit/set
bộ
8462.49.00 - - Loại khác chiếc/ 8462.49.00 - - Other unit/set
bộ
- Máy gia công ống, ống dẫn, dạng - Machines for working tube, pipe, hollow
hình rỗng và dạng thanh (trừ máy section and bar (excluding presses):
ép):
8462.51.00 - - Điều khiển số chiếc/ 8462.51.00 - - Numerically controlled unit/set
bộ
8462.59.00 - - Loại khác chiếc/ 8462.59.00 - - Other unit/set
bộ
- Máy gia công ép nguội kim loại: - Cold metal working presses:
8462.61 - - Máy ép thuỷ lực: 8462.61 - - Hydraulic presses:
- - - Điều khiển số: - - - Numerically controlled:
8462.61.11 - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập chiếc/ 8462.61.11 - - - - Die forging or die stamping unit/set
khuôn bộ machines
8462.61.19 - - - - Loại khác chiếc/ 8462.61.19 - - - - Other unit/set
bộ
- - - Loại khác: - - - Other:
8462.61.91 - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập chiếc/ 8462.61.91 - - - - Die forging or die stamping unit/set
khuôn bộ machines
8462.61.99 - - - - Loại khác chiếc/ 8462.61.99 - - - - Other unit/set
bộ
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8462.62 - - Máy ép cơ khí: 8462.62 - - Mechanical presses:
- - - Điều khiển số: - - - Numerically controlled:
8462.62.11 - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập chiếc/ 8462.62.11 - - - - Die forging or die stamping unit/set
khuôn bộ machines
8462.62.19 - - - - Loại khác chiếc/ 8462.62.19 - - - - Other unit/set
bộ
- - - Loại khác: - - - Other:
8462.62.91 - - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập chiếc/ 8462.62.91 - - - - Die forging or die stamping unit/set
khuôn bộ machines
8462.62.99 - - - - Loại khác chiếc/ 8462.62.99 - - - - Other unit/set
bộ
8462.63 - - Máy ép Servo: 8462.63 - - Servo-presses:
8462.63.10 - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập chiếc/ 8462.63.10 - - - Die forging or die stamping unit/set
khuôn bộ machines
8462.63.90 - - - Loại khác chiếc/ 8462.63.90 - - - Other unit/set
bộ
8462.69 - - Loại khác: 8462.69 - - Other:
8462.69.10 - - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập chiếc/ 8462.69.10 - - - Die forging or die stamping unit/set
khuôn bộ machines
8462.69.90 - - - Loại khác chiếc/ 8462.69.90 - - - Other unit/set
bộ
8462.90 - Loại khác: 8462.90 - Other:
8462.90.10 - - Máy rèn khuôn hoặc máy dập chiếc/ 8462.90.10 - - Die forging or die stamping unit/set
khuôn bộ machines
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8462.90.90 - - Loại khác chiếc/ 8462.90.90 - - Other unit/set
bộ
84.63 Máy công cụ khác để gia công kim 84.63 Other machine-tools for working
loại hoặc gốm kim loại, không cần metal or cermets, without removing
bóc tách vật liệu material
8463.10 - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc 8463.10 - Draw-benches for bars, tubes,
loại tương tự: profiles, wire or the like:
8463.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8463.10.10 - - Electrically operated unit/set
bộ
8463.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8463.10.20 - - Not electrically operated unit/set
bộ
8463.20 - Máy lăn ren: 8463.20 - Thread rolling machines:
8463.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8463.20.10 - - Electrically operated unit/set
bộ
8463.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8463.20.20 - - Not electrically operated unit/set
bộ
8463.30 - Máy gia công dây: 8463.30 - Machines for working wire:
8463.30.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8463.30.10 - - Electrically operated unit/set
bộ
8463.30.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8463.30.20 - - Not electrically operated unit/set
bộ
8463.90 - Loại khác: 8463.90 - Other:
8463.90.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8463.90.10 - - Electrically operated unit/set
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
bộ
8463.90.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8463.90.20 - - Not electrically operated unit/set
bộ
84.64 Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê 84.64 Machine-tools for working stone,
tông, xi măng - amiăng hoặc các loại ceramics, concrete, asbestos-cement
khoáng vật tương tự hoặc máy dùng or like mineral materials or for cold-
để gia công nguội thủy tinh working glass
8464.10 - Máy cưa: 8464.10 - Sawing machines:
8464.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8464.10.10 - - Electrically operated unit/set
bộ
8464.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8464.10.20 - - Not electrically operated unit/set
bộ
8464.20 - Máy mài hoặc máy đánh bóng: 8464.20 - Grinding or polishing machines:
8464.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8464.20.10 - - Electrically operated unit/set
bộ
8464.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8464.20.20 - - Not electrically operated unit/set
bộ
8464.90 - Loại khác: 8464.90 - Other:
8464.90.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8464.90.10 - - Electrically operated unit/set
bộ
8464.90.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8464.90.20 - - Not electrically operated unit/set
bộ
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
84.65 Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, 84.65 Machine-tools (including machines for
đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng nailing, stapling, glueing or otherwise
cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, assembling) for working wood, cork,
xương, cao su cứng, plastic cứng bone, hard rubber, hard plastics or
hoặc các vật liệu cứng tương tự similar hard materials
8465.10.00 - Máy có thể thực hiện các nguyên chiếc/ 8465.10.00 - Machines which can carry out unit/set
công gia công cơ khác nhau mà bộ different types of machining
không cần thay dụng cụ giữa các operations without tool change
nguyên công between such operations
8465.20.00 - Trung tâm gia công chiếc/ 8465.20.00 - Machining centres unit/set
bộ
- Loại khác: - Other:
8465.91 - - Máy cưa: 8465.91 - - Sawing machines:
8465.91.10 - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in chiếc/ 8465.91.10 - - - Of a kind used for scoring printed unit/set
hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của bộ circuit boards or printed wiring boards
tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm or printed circuit board or printed
dây in wiring board substrates
8465.91.90 - - - Loại khác chiếc/ 8465.91.90 - - - Other unit/set
bộ
8465.92 - - Máy bào, máy phay hoặc máy tạo 8465.92 - - Planing, milling or moulding (by
khuôn (bằng phương pháp cắt): cutting) machines:
8465.92.10 - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in chiếc/ 8465.92.10 - - - For routing printed circuit boards unit/set
hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của bộ or printed wiring boards or printed
tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm circuit board or printed wiring board
dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc substrates, accepting router bits with a
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
có đường kính chuôi không quá shank diameter not exceeding 3.175
3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các mm, for scoring printed circuit boards
tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc or printed wiring boards or printed
tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm circuit board or printed wiring board
nền của tấm dây in substrates
8465.92.90 - - - Loại khác chiếc/ 8465.92.90 - - - Other unit/set
bộ
8465.93 - - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy 8465.93 - - Grinding, sanding or polishing
đánh bóng: machines:
8465.93.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc/ 8465.93.10 - - - Electrically operated unit/set
bộ
8465.93.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc/ 8465.93.20 - - - Not electrically operated unit/set
bộ
8465.94.00 - - Máy uốn hoặc máy lắp ráp chiếc/ 8465.94.00 - - Bending or assembling machines unit/set
bộ
8465.95 - - Máy khoan hoặc đục mộng: 8465.95 - - Drilling or morticing machines:
8465.95.10 - - - Máy khoan để sản xuất các tấm chiếc/ 8465.95.10 - - - Drilling machines for the unit/set
mạch in hoặc tấm dây in, có tốc độ bộ manufacture of printed circuit boards
quay trên 50.000 vòng/phút và có or printed wiring boards, with a
thể lắp vừa được mũi khoan có spindle speed exceeding 50,000 rpm
đường kính chuôi không quá 3,175 and accepting drill bits of a shank
mm diameter not exceeding 3.175 mm
8465.95.90 - - - Loại khác chiếc/ 8465.95.90 - - - Other unit/set
bộ
8465.96.00 - - Máy xẻ, lạng hoặc máy bóc tách chiếc/ 8465.96.00 - - Splitting, slicing or paring machines unit/set
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
bộ
8465.99 - - Loại khác: 8465.99 - - Other:
8465.99.10 - - - Máy tiện chiếc/ 8465.99.10 - - - Lathes unit/set
bộ
8465.99.50 - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của chiếc/ 8465.99.50 - - - Machines for deburring the unit/set
tấm mạch in hoặc tấm dây in trong bộ surfaces of printed circuit boards or
quá trình sản xuất; máy để khắc printed wiring boards during
vạch lên tấm mạch in hoặc tấm dây manufacturing; machines for scoring
in hoặc tấm nền của tấm mạch in printed circuit boards or printed wiring
hoặc tấm nền của tấm dây in; máy boards or printed circuit board or
ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch printed wiring board substrates;
in hoặc tấm dây in laminating presses for the
manufacture of printed circuit boards
or printed wiring boards
8465.99.60 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện chiếc/ 8465.99.60 - - - Other, electrically operated unit/set
bộ
8465.99.90 - - - Loại khác chiếc/ 8465.99.90 - - - Other unit/set
bộ
84.66 Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc 84.66 Parts and accessories suitable for use
chủ yếu dùng với các máy thuộc các solely or principally with the
nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ machines of headings 84.56 to 84.65,
phận kẹp sản phẩm hoặc kẹp dụng including work or tool holders, self-
cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ opening dieheads, dividing heads and
và những bộ phận phụ trợ chuyên other special attachments for the
dùng khác dùng cho các máy này; bộ machines; tool holders for any type of
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại tool for working in the hand
dụng cụ cầm tay
8466.10 - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren 8466.10 - Tool holders and self-opening
tự mở: dieheads:
8466.10.10 - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm chiếc 8466.10.10 - - For the machines of subheading unit
8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or
hoặc 8465.99.50 8465.99.50
8466.10.90 - - Loại khác chiếc 8466.10.90 - - Other unit
8466.20 - Bộ phận kẹp sản phẩm: 8466.20 - Work holders:
8466.20.10 - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm chiếc 8466.20.10 - - For the machines of subheading unit
8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or
hoặc 8465.99.50 8465.99.50
8466.20.90 - - Loại khác chiếc 8466.20.90 - - Other unit
8466.30.00 - Đầu chia độ và những bộ phận phụ chiếc 8466.30.00 - Dividing heads and other special unit
trợ chuyên dùng khác dùng cho máy attachments for machines
- Loại khác: - Other:
8466.91.00 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 chiếc 8466.91.00 - - For machines of heading 84.64 unit
8466.92.00 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65 chiếc 8466.92.00 - - For machines of heading 84.65 unit
8466.93 - - Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 8466.93 - - For machines of headings 84.56 to
84.56 đến 84.61: 84.61:
8466.93.30 - - - Dùng cho máy thuộc các phân chiếc 8466.93.30 - - - For machines of subheading unit
nhóm 8456.11.10, 8456.12.10, 8456.11.10, 8456.12.10, 8456.20.00,
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8456.20.00, hoặc 8456.30.00, loại chỉ or 8456.30.00, of a kind used solely or
sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản principally for the manufacture of
xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ printed circuits, printed circuit
phận của máy móc thuộc nhóm assemblies, parts of machines of
85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý heading 85.17, or parts of automatic
dữ liệu tự động của nhóm 84.71; data processing machines of heading
dùng cho máy thuộc các phân nhóm 84.71; for machines of subheading
8457.10, 8458.91.00, 8459.21.00, 8457.10, 8458.91.00, 8459.21.00,
8459.29.10, 8459.61.00, 8459.69.10, 8459.29.10, 8459.61.00, 8459.69.10,
hoặc 8461.50.00, loại chỉ được sử or 8461.50.00, of a kind used solely or
dụng hoặc chủ yếu để sản xuất bộ principally for the manufacture of
phận của máy móc thuộc nhóm parts of machines of heading 85.17, or
85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý parts of automatic data processing
dữ liệu tự động của nhóm 84.71 machines of heading 84.71
8466.93.40 - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm chiếc 8466.93.40 - - - For machines of subheading unit
8456.50.00 8456.50.00
8466.93.90 - - - Loại khác chiếc 8466.93.90 - - - Other unit
8466.94.00 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 chiếc 8466.94.00 - - For machines of heading 84.62 or unit
hoặc 84.63 84.63
84.67 Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng 84.67 Tools for working in the hand, pneumatic,
khí nén, thủy lực hoặc có gắn động hydraulic or with self-contained electric
cơ dùng điện hoặc không dùng điện or non-electric motor
- Hoạt động bằng khí nén: - Pneumatic:
8467.11.00 - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chiếc 8467.11.00 - - Rotary type (including combined unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
chuyển động quay và chuyển động va rotary-percussion)
đập)
8467.19.00 - - Loại khác chiếc 8467.19.00 - - Other unit
- Có động cơ điện gắn liền: - With self-contained electric motor:
8467.21.00 - - Khoan các loại chiếc 8467.21.00 - - Drills of all kinds unit
8467.22.00 - - Cưa chiếc 8467.22.00 - - Saws unit
8467.29.00 - - Loại khác chiếc 8467.29.00 - - Other unit
- Dụng cụ khác: - Other tools:
8467.81.00 - - Cưa xích chiếc 8467.81.00 - - Chain saws unit
8467.89.00 - - Loại khác chiếc 8467.89.00 - - Other unit
- Bộ phận: - Parts:
8467.91 - - Của cưa xích: 8467.91 - - Of chain saws:
8467.91.10 - - - Của loại cơ điện chiếc 8467.91.10 - - - Of electro-mechanical type unit
8467.91.90 - - - Loại khác chiếc 8467.91.90 - - - Other unit
8467.92.00 - - Của dụng cụ hoạt động bằng khí chiếc 8467.92.00 - - Of pneumatic tools unit
nén
8467.99 - - Loại khác: 8467.99 - - Other:
8467.99.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8467.99.10 - - - Of goods of subheading unit
8467.21.00, 8467.22.00 hoặc 8467.21.00, 8467.22.00 or 8467.29.00
8467.29.00
8467.99.90 - - - Loại khác chiếc 8467.99.90 - - - Other unit
84.68 Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, 84.68 Machinery and apparatus for
hàn đồng hoặc hàn khác, có hoặc soldering, brazing or welding, whether
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
không có khả năng cắt, trừ các loại or not capable of cutting, other than
thuộc nhóm 85.15; máy và thiết bị those of heading 85.15; gas-operated
dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga surface tempering machines and
appliances
8468.10.00 - Ống xì cầm tay chiếc 8468.10.00 - Hand-held blow pipes unit
8468.20 - Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga 8468.20 - Other gas-operated machinery and
khác: apparatus:
8468.20.10 - - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử chiếc 8468.20.10 - - Hand-operated (not hand-held) gas unit
dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại welding or brazing appliances for
không cầm tay) metal
8468.20.90 - - Loại khác chiếc 8468.20.90 - - Other unit
8468.80.00 - Máy và thiết bị khác chiếc 8468.80.00 - Other machinery and apparatus unit
8468.90 - Bộ phận: 8468.90 - Parts:
8468.90.20 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8468.90.20 - - Of goods of subheading 8468.20.10 unit
8468.20.10
8468.90.90 - - Loại khác chiếc 8468.90.90 - - Other unit
84.70 Máy tính và các máy ghi, tái tạo và 84.70 Calculating machines and pocket-size
hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức data recording, reproducing and
năng tính toán; máy kế toán, máy displaying machines with calculating
đóng dấu bưu phí, máy bán vé và functions; accounting machines,
các loại máy tương tự, có gắn bộ postage-franking machines, ticket-
phận tính toán; máy tính tiền issuing machines and similar machines,
incorporating a calculating device; cash
registers
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8470.10.00 - Máy tính điện tử có thể hoạt động chiếc 8470.10.00 - Electronic calculators capable of unit
không cần nguồn điện ngoài và máy operation without an external source
ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ of electric power and pocket-size data
túi có chức năng tính toán recording, reproducing and displaying
machines with calculating functions
- Máy tính điện tử khác: - Other electronic calculating machines:
8470.21.00 - - Có gắn bộ phận in chiếc 8470.21.00 - - Incorporating a printing device unit
8470.29.00 - - Loại khác chiếc 8470.29.00 - - Other unit
8470.30.00 - Máy tính khác chiếc 8470.30.00 - Other calculating machines unit
8470.50.00 - Máy tính tiền chiếc 8470.50.00 - Cash registers unit
8470.90 - Loại khác: 8470.90 - Other:
8470.90.10 - - Máy đóng dấu bưu phí chiếc 8470.90.10 - - Postage-franking machines unit
8470.90.90 - - Loại khác chiếc 8470.90.90 - - Other unit
84.71 Máy xử lý dữ liệu tự động và các 84.71 Automatic data processing machines
khối chức năng của chúng; đầu đọc and units thereof; magnetic or optical
từ tính hoặc đầu đọc quang học, readers, machines for transcribing
máy truyền dữ liệu lên các phương data onto data media in coded form
tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã and machines for processing such
hóa và máy xử lý những dữ liệu này, data, not elsewhere specified or
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi included
khác
8471.30 - Máy xử lý dữ liệu tự động loại 8471.30 - Portable automatic data processing
xách tay, có khối lượng không quá machines, weighing not more than 10
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý kg, consisting of at least a central
dữ liệu trung tâm, một bàn phím và processing unit, a keyboard and a
một màn hình: display:
8471.30.20 - - Máy tính xách tay kể cả notebook chiếc 8471.30.20 - - Laptops including notebooks and unit
và subnotebook subnotebooks
8471.30.90 - - Loại khác chiếc 8471.30.90 - - Other unit
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: - Other automatic data processing
machines:
8471.41 - - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất 8471.41 - - Comprising in the same housing at
một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn least a central processing unit and an
vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp input and output unit, whether or not
hoặc không kết hợp với nhau: combined:
8471.41.10 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính chiếc 8471.41.10 - - - Personal computers excluding unit
loại xách tay của phân nhóm 8471.30 portable computers of subheading
8471.30
8471.41.90 - - - Loại khác chiếc 8471.41.90 - - - Other unit
8471.49 - - Loại khác, ở dạng hệ thống: 8471.49 - - Other, presented in the form of
systems:
8471.49.10 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính chiếc 8471.49.10 - - - Personal computers excluding unit
loại xách tay của phân nhóm 8471.30 portable computers of subheading
8471.30
8471.49.90 - - - Loại khác chiếc 8471.49.90 - - - Other unit
8471.50 - Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.50 - Processing units other than those of
8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc subheading 8471.41 or 8471.49,
không chứa trong cùng vỏ của một whether or not containing in the same
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ housing one or two of the following
nhập, bộ xuất: types of units: storage units, input
units, output units:
8471.50.10 - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá chiếc 8471.50.10 - - Processing units for personal unit
nhân (kể cả loại máy xách tay) (including portable) computers
8471.50.90 - - Loại khác chiếc 8471.50.90 - - Other unit
8471.60 - Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc 8471.60 - Input or output units, whether or not
không chứa bộ lưu trữ trong cùng containing storage units in the same
một vỏ: housing:
8471.60.30 - - Bàn phím máy tính chiếc 8471.60.30 - - Computer keyboards unit
8471.60.40 - - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể chiếc 8471.60.40 - - X-Y coordinate input devices, unit
cả chuột, bút quang, cần điều khiển, including mouses, light pens, joysticks,
bi xoay, và màn hình cảm ứng track balls, and touch-sensitive screens
8471.60.90 - - Loại khác chiếc 8471.60.90 - - Other unit
8471.70 - Bộ lưu trữ: 8471.70 - Storage units:
8471.70.20 - - Ổ đĩa cứng chiếc 8471.70.20 - - Hard disk drives unit
8471.70.30 - - Ổ băng chiếc 8471.70.30 - - Tape drives unit
8471.70.40 - - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ chiếc 8471.70.40 - - Optical disk drives, including CD- unit
DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) ROM drives, DVD drives and CD-R drives
8471.70.90 - - Loại khác chiếc 8471.70.90 - - Other unit
8471.80 - Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu 8471.80 - Other units of automatic data
tự động: processing machines:
8471.80.10 - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng chiếc 8471.80.10 - - Control and adaptor units unit
8471.80.70 - - Card âm thanh hoặc card hình ảnh chiếc 8471.80.70 - - Sound cards or video cards unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8471.80.90 - - Loại khác chiếc 8471.80.90 - - Other unit
8471.90 - Loại khác: 8471.90 - Other:
8471.90.10 - - Máy đọc mã vạch chiếc 8471.90.10 - - Bar code readers unit
8471.90.30 - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện chiếc 8471.90.30 - - Electronic fingerprint identification unit
tử systems
8471.90.40 - - Máy đọc ký tự quang học khác chiếc 8471.90.40 - - Other optical character readers unit
8471.90.90 - - Loại khác chiếc 8471.90.90 - - Other unit
84.72 Máy văn phòng khác (ví dụ, máy 84.72 Other office machines (for example,
nhân bản in keo hoặc máy nhân bản hectograph or stencil duplicating
sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, machines, addressing machines,
máy rút tiền giấy tự động, máy phân automatic banknote dispensers, coin-
loại tiền kim loại, máy đếm hoặc sorting machines, coin-counting or
đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút wrapping machines, pencil-
chì, máy đột lỗ hoặc máy dập ghim) sharpening machines, perforating or
stapling machines)
8472.10.00 - Máy nhân bản chiếc 8472.10.00 - Duplicating machines unit
8472.30.00 - Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc chiếc 8472.30.00 - Machines for sorting or folding mail unit
cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, or for inserting mail in envelopes or
máy mở, gấp hoặc gắn kín và máy đóng bands, machines for opening, closing
dán tem hoặc hủy tem bưu chính or sealing mail and machines for
affixing or cancelling postage stamps
8472.90 - Loại khác: 8472.90 - Other:
8472.90.10 - - Máy thanh toán tiền tự động chiếc 8472.90.10 - - Automatic teller machines unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- - Máy chữ trừ các loại máy in thuộc - - Typewriters other than printers of
nhóm 84.43: heading 84.43:
8472.90.41 - - - Tự động chiếc 8472.90.41 - - - Automatic unit
8472.90.49 - - - Loại khác chiếc 8472.90.49 - - - Other unit
8472.90.50 - - Máy xử lý văn bản chiếc 8472.90.50 - - Word-processing machines unit
8472.90.60 - - Loại khác, hoạt động bằng điện chiếc 8472.90.60 - - Other, electrically operated unit
8472.90.90 - - Loại khác, không hoạt động bằng chiếc 8472.90.90 - - Other, not electrically operated unit
điện
84.73 Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp 84.73 Parts and accessories (other than covers,
đựng và các loại tương tự) chỉ dùng carrying cases and the like) suitable for
hoặc chủ yếu dùng với các máy use solely or principally with machines
thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72 of headings 84.70 to 84.72
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc - Parts and accessories of the machines
nhóm 84.70: of heading 84.70:
8473.21.00 - - Của máy tính điện tử thuộc phân chiếc 8473.21.00 - - Of the electronic calculating unit
nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc machines of subheading 8470.10.00,
8470.29.00 8470.21.00 or 8470.29.00
8473.29.00 - - Loại khác chiếc 8473.29.00 - - Other unit
8473.30 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc 8473.30 - Parts and accessories of the machines
nhóm 84.71: of heading 84.71:
8473.30.10 - - Tấm mạch in đã lắp ráp chiếc 8473.30.10 - - Assembled printed circuit boards unit
8473.30.90 - - Loại khác chiếc 8473.30.90 - - Other unit
8473.40.00 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc chiếc 8473.40.00 - Parts and accessories of the machines unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
nhóm 84.72 of heading 84.72
8473.50 - Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng 8473.50 - Parts and accessories equally suitable
cho máy thuộc hai hoặc nhiều nhóm for use with the machines of two or
của các nhóm từ 84.70 đến 84.72: more of the headings 84.70 to 84.72:
8473.50.10 - - Thích hợp dùng cho máy thuộc chiếc 8473.50.10 - - Suitable for use with the machines unit
nhóm 84.71 of heading 84.71
8473.50.90 - - Loại khác chiếc 8473.50.90 - - Other unit
84.74 Máy dùng để phân loại, sàng lọc, 84.74 Machinery for sorting, screening,
phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn separating, washing, crushing,
hoặc nhào đất, đá, quặng hoặc các grinding, mixing or kneading earth,
khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả stone, ores or other mineral
dạng bột hoặc dạng nhão); máy substances, in solid (including powder
dùng để đóng khối, tạo hình hoặc or paste) form; machinery for
đúc khuôn các nhiên liệu khoáng agglomerating, shaping or moulding
rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa solid mineral fuels, ceramic paste,
đông cứng, thạch cao hoặc các sản unhardened cements, plastering
phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc materials or other mineral products in
powder or paste form; machines for
dạng nhão; máy để tạo khuôn đúc
forming foundry moulds of sand
bằng cát
8474.10 - Máy phân loại, sàng lọc, phân tách 8474.10 - Sorting, screening, separating or
hoặc rửa: washing machines:
8474.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8474.10.10 - - Electrically operated unit
8474.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8474.10.20 - - Not electrically operated unit
8474.20 - Máy nghiền hoặc xay: 8474.20 - Crushing or grinding machines:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
8474.20.11 - - - Dùng cho đá chiếc 8474.20.11 - - - For stone unit
8474.20.19 - - - Loại khác chiếc 8474.20.19 - - - Other unit
- - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
8474.20.21 - - - Dùng cho đá chiếc 8474.20.21 - - - For stone unit
8474.20.29 - - - Loại khác chiếc 8474.20.29 - - - Other unit
- Máy trộn hoặc nhào: - Mixing or kneading machines:
8474.31 - - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: 8474.31 - - Concrete or mortar mixers:
8474.31.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8474.31.10 - - - Electrically operated unit
8474.31.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8474.31.20 - - - Not electrically operated unit
8474.32 - - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: 8474.32 - - Machines for mixing mineral substances
with bitumen:
- - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
8474.32.11 - - - - Có công suất không quá 80 chiếc 8474.32.11 - - - - Of an output capacity not unit
tấn/giờ exceeding 80 t per hour
8474.32.19 - - - - Loại khác chiếc 8474.32.19 - - - - Other unit
- - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
8474.32.21 - - - - Có công suất không quá 80 chiếc 8474.32.21 - - - - Of an output capacity not unit
tấn/giờ exceeding 80 t per hour
8474.32.29 - - - - Loại khác chiếc 8474.32.29 - - - - Other unit
8474.39 - - Loại khác: 8474.39 - - Other:
8474.39.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8474.39.10 - - - Electrically operated unit
8474.39.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8474.39.20 - - - Not electrically operated unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8474.80 - Máy khác: 8474.80 - Other machinery:
8474.80.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8474.80.10 - - Electrically operated unit
8474.80.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8474.80.20 - - Not electrically operated unit
8474.90.00 - Bộ phận chiếc 8474.90.00 - Parts unit
84.75 Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn 84.75 Machines for assembling electric or
điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử electronic lamps, tubes or valves or
chân không hoặc đèn flash, với vỏ flashbulbs, in glass envelopes;
bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo machines for manufacturing or hot
hoặc gia công nóng thủy tinh hoặc working glass or glassware
đồ thủy tinh
8475.10.00 - Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn chiếc 8475.10.00 - Machines for assembling electric or unit
điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử electronic lamps, tubes or valves or
chân không hoặc đèn flash, với vỏ flashbulbs, in glass envelopes
bọc bằng thủy tinh
- Máy để chế tạo hoặc gia công nóng - Machines for manufacturing or hot
thủy tinh hoặc đồ thủy tinh: working glass or glassware:
8475.21.00 - - Máy sản xuất sợi quang học và chiếc 8475.21.00 - - Machines for making optical fibres unit
phôi tạo hình trước của chúng and preforms thereof
8475.29.00 - - Loại khác chiếc 8475.29.00 - - Other unit
8475.90 - Bộ phận: 8475.90 - Parts:
8475.90.30 - - Của máy móc thuộc phân nhóm chiếc 8475.90.30 - - Of machines of subheading unit
8475.21.00 8475.21.00
8475.90.90 - - Loại khác chiếc 8475.90.90 - - Other unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
84.76 Máy bán hàng hóa tự động (ví dụ, 84.76 Automatic goods-vending machines
máy bán tem bưu điện, máy bán (for example, postage stamp, cigarette,
thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc food or beverage machines), including
đồ uống), kể cả máy đổi tiền money-changing machines
- Máy bán đồ uống tự động: - Automatic beverage-vending machines:
8476.21.00 - - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm chiếc 8476.21.00 - - Incorporating heating or refrigerating unit
lạnh devices
8476.29.00 - - Loại khác chiếc 8476.29.00 - - Other unit
- Máy khác: - Other machines:
8476.81.00 - - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm chiếc 8476.81.00 - - Incorporating heating or refrigerating unit
lạnh devices
8476.89 - - Loại khác: 8476.89 - - Other:
8476.89.10 - - - Máy đổi tiền chiếc 8476.89.10 - - - Money-changing machines unit
8476.89.90 - - - Loại khác chiếc/ 8476.89.90 - - - Other unit/set
bộ
8476.90 - Bộ phận: 8476.90 - Parts:
8476.90.10 - - Của máy đổi tiền chiếc/ 8476.90.10 - - Of money-changing machines unit/set
bộ
8476.90.90 - - Loại khác chiếc/ 8476.90.90 - - Other unit/set
bộ
84.77 Máy dùng để gia công cao su hoặc 84.77 Machinery for working rubber or
plastic hoặc dùng trong việc sản xuất plastics or for the manufacture of
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
các sản phẩm từ những vật liệu products from these materials, not
trên, chưa được chi tiết hoặc ghi ở specified or included elsewhere in this
nơi khác trong Chương này Chapter
8477.10 - Máy đúc phun: 8477.10 - Injection-moulding machines:
8477.10.10 - - Để đúc cao su chiếc/ 8477.10.10 - - For moulding rubber unit/set
bộ
- - Để đúc plastic: - - For moulding plastics:
8477.10.31 - - - Máy đúc phun sản phẩm chiếc/ 8477.10.31 - - - Poly (vinyl chloride) injection unit/set
poly(vinyl chloride) (PVC) bộ moulding machines
8477.10.39 - - - Loại khác chiếc/ 8477.10.39 - - - Other unit/set
bộ
8477.20 - Máy đùn: 8477.20 - Extruders:
8477.20.10 - - Để đùn cao su chiếc/ 8477.20.10 - - For extruding rubber unit/set
bộ
8477.20.20 - - Để đùn plastic chiếc/ 8477.20.20 - - For extruding plastics unit/set
bộ
8477.30.00 - Máy đúc thổi chiếc/ 8477.30.00 - Blow moulding machines unit/set
bộ
8477.40 - Máy đúc chân không và các loại 8477.40 - Vacuum moulding machines and
máy đúc nhiệt khác: other thermoforming machines:
8477.40.10 - - Để đúc hoặc tạo hình cao su chiếc/ 8477.40.10 - - For moulding or forming rubber unit/set
bộ
8477.40.20 - - Để đúc hoặc tạo hình plastic chiếc/ 8477.40.20 - - For moulding or forming plastics unit/set
bộ
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- Máy đúc hoặc tạo hình khác: - Other machinery for moulding or
otherwise forming:
8477.51.00 - - Để đúc hoặc đắp lại lốp hơi hoặc chiếc/ 8477.51.00 - - For moulding or retreading pneumatic unit/set
để đúc hoặc tạo hình loại săm khác bộ tyres or for moulding or otherwise
forming inner tubes
8477.59 - - Loại khác: 8477.59 - - Other:
8477.59.10 - - - Dùng cho cao su chiếc/ 8477.59.10 - - - For rubber unit/set
bộ
8477.59.20 - - - Dùng cho plastic chiếc/ 8477.59.20 - - - For plastics unit/set
bộ
8477.80 - Máy khác: 8477.80 - Other machinery:
8477.80.10 - - Để gia công cao su hoặc sản xuất chiếc/ 8477.80.10 - - For working rubber or for the unit/set
các sản phẩm từ cao su, hoạt động bộ manufacture of products from rubber,
bằng điện electrically operated
8477.80.20 - - Để gia công cao su hoặc sản xuất chiếc/ 8477.80.20 - - For working rubber or for the unit/set
các sản phẩm từ cao su, không hoạt bộ manufacture of products from rubber,
động bằng điện not electrically operated
- - Để gia công plastic hoặc sản xuất - - For working plastics or for the
các sản phẩm từ plastic, hoạt động manufacture of products from plastics,
bằng điện: electrically operated:
8477.80.31 - - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản chiếc/ 8477.80.31 - - - Lamination presses for the unit/set
xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in bộ manufacture of printed circuit boards
or printed wiring boards
8477.80.39 - - - Loại khác chiếc/ 8477.80.39 - - - Other unit/set
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
bộ
8477.80.40 - - Để gia công plastic hoặc sản xuất chiếc/ 8477.80.40 - - For working plastics or for the unit/set
các sản phẩm từ plastic, không hoạt bộ manufacture of products from plastics,
động bằng điện not electrically operated
8477.90 - Bộ phận: 8477.90 - Parts:
8477.90.10 - - Của máy gia công cao su hoặc sản chiếc/ 8477.90.10 - - Of electrically operated machines unit/set
xuất các sản phẩm từ cao su hoạt bộ for working rubber or for the
động bằng điện manufacture of products from rubber
8477.90.20 - - Của máy để gia công cao su hoặc chiếc/ 8477.90.20 - - Of non-electrically operated unit/set
sản xuất các sản phẩm từ cao su bộ machines for working rubber or for the
không hoạt động bằng điện manufacture of products from rubber
- - Của máy gia công plastic hoặc sản - - Of electrically operated machines
xuất các sản phẩm từ plastic hoạt for working plastics or for the
động bằng điện: manufacture of products from plastic
materials:
8477.90.32 - - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng chiếc/ 8477.90.32 - - - Parts of lamination presses for the unit/set
dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc bộ manufacture of printed circuit boards
tấm dây in or printed wiring boards
8477.90.39 - - - Loại khác chiếc/ 8477.90.39 - - - Other unit/set
bộ
8477.90.40 - - Của máy để gia công plastic hoặc chiếc/ 8477.90.40 - - Of non-electrically operated unit/set
các sản phẩm từ plastic, không hoạt bộ machines for working plastics or for
động bằng điện the manufacture of products from
plastic materials
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
84.78 Máy chế biến hoặc đóng gói thuốc 84.78 Machinery for preparing or making up
lá, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi tobacco, not specified or included
khác trong Chương này elsewhere in this Chapter
8478.10 - Máy: 8478.10 - Machinery:
8478.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8478.10.10 - - Electrically operated unit
8478.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8478.10.20 - - Not electrically operated unit
8478.90.00 - Bộ phận chiếc 8478.90.00 - Parts unit
84.79 Máy và thiết bị cơ khí có chức năng 84.79 Machines and mechanical appliances
riêng biệt, chưa được chi tiết hoặc having individual functions, not
ghi ở nơi khác thuộc Chương này specified or included elsewhere in this
Chapter
8479.10 - Máy dùng cho các công trình công 8479.10 - Machinery for public works, building
cộng, công trình xây dựng hoặc các or the like:
mục đích tương tự:
8479.10.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8479.10.10 - - Electrically operated unit
8479.10.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8479.10.20 - - Not electrically operated unit
8479.20 - Máy dùng để chiết xuất hoặc chế 8479.20 - Machinery for the extraction or
biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu preparation of animal or fixed
hoặc chất béo không bay hơi của vegetable or microbial fats or oils:
thực vật hoặc vi sinh vật:
8479.20.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8479.20.10 - - Electrically operated unit
8479.20.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8479.20.20 - - Not electrically operated unit
8479.30.00 - Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván chiếc 8479.30.00 - Presses for the manufacture of unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
ép từ xơ sợi hoặc dăm gỗ hoặc từ các particle board or fibre building board
vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy of wood or other ligneous materials
khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie and other machinery for treating wood
or cork
8479.40 - Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: 8479.40 - Rope or cable-making machines:
8479.40.10 - - Hoạt động bằng điện chiếc 8479.40.10 - - Electrically operated unit
8479.40.20 - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8479.40.20 - - Not electrically operated unit
8479.50.00 - Rô bốt công nghiệp, chưa được chi chiếc 8479.50.00 - Industrial robots, not elsewhere unit
tiết hoặc ghi ở nơi khác specified or included
8479.60.00 - Máy làm mát không khí bằng bay chiếc 8479.60.00 - Evaporative air coolers unit
hơi
- Cầu vận chuyển hành khách: - Passenger boarding bridges:
8479.71.00 - - Loại sử dụng ở sân bay chiếc 8479.71.00 - - Of a kind used in airports unit
8479.79.00 - - Loại khác chiếc 8479.79.00 - - Other unit
- Máy và thiết bị cơ khí khác: - Other machines and mechanical
appliances:
8479.81 - - Để gia công kim loại, kể cả máy 8479.81 - - For treating metal, including electric
cuộn ống dây điện: wire coil-winders:
8479.81.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8479.81.10 - - - Electrically operated unit
8479.81.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8479.81.20 - - - Not electrically operated unit
8479.82 - - Máy trộn, máy nhào, máy xay, 8479.82 - - Mixing, kneading, crushing, grinding,
máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy screening, sifting, homogenising,
trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương emulsifying or stirring machines:
hoặc máy khuấy:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8479.82.10 - - - Hoạt động bằng điện chiếc 8479.82.10 - - - Electrically operated unit
8479.82.20 - - - Không hoạt động bằng điện chiếc 8479.82.20 - - - Not electrically operated unit
8479.83.00 - - Máy ép đẳng nhiệt lạnh chiếc 8479.83.00 - - Cold isostatic presses unit
8479.89 - - Loại khác: 8479.89 - - Other:
8479.89.10 - - - Thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại chiếc 8479.89.10 - - - Automated machines for the unit
bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp placement or the removal of components
xúc chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử or contact elements of a kind used solely
dụng để sản xuất mạch in đã lắp ráp or principally for the manufacture of
printed circuit assemblies
8479.89.50 - - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh chiếc 8479.89.50 - - - Machinery for assembling central unit
của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các processing unit (CPU) daughter boards
vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết in plastic cases or housings; apparatus
bị tái sinh dung dịch hóa học dùng for the regeneration of chemical
trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm solutions used in the manufacture of
dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề printed circuit boards or printed wiring
mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in boards; equipment for mechanically
trong sản xuất; thiết bị đồng chỉnh cleaning the surfaces of printed circuit
tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc boards or printed wiring boards during
mạch in đã lắp ráp trong quá trình manufacturing; registration equipment
sản xuất for the alignment of printed circuit
boards or printed wiring boards or
printed circuit assemblies in the
manufacturing process
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: - - - Other, electrically operated:
8479.89.61 - - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động chiếc 8479.89.61 - - - - Automatic service-vending unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
(Automatic service-vending machines) machines
8479.89.69 - - - - Loại khác chiếc 8479.89.69 - - - - Other unit
8479.89.70 - - - Loại khác, không hoạt động bằng chiếc 8479.89.70 - - - Other, not electrically operated unit
điện
8479.90 - Bộ phận: 8479.90 - Parts:
8479.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8479.90.10 - - Of goods of subheading 8479.89.10 unit
8479.89.10
8479.90.50 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 8479.90.50 - - Of goods of subheading 8479.89.50 unit
8479.89.50
8479.90.90 - - Loại khác chiếc 8479.90.90 - - Other unit
84.80 Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; 84.80 Moulding boxes for metal foundry;
mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho mould bases; moulding patterns;
kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), moulds for metal (other than ingot
carbua kim loại, thủy tinh, khoáng moulds), metal carbides, glass,
vật, cao su hoặc plastic mineral materials, rubber or plastics
8480.10.00 - Hộp khuôn đúc kim loại chiếc 8480.10.00 - Moulding boxes for metal foundry unit
8480.20.00 - Đế khuôn chiếc 8480.20.00 - Mould bases unit
8480.30 - Mẫu làm khuôn: 8480.30 - Moulding patterns:
8480.30.10 - - Bằng đồng chiếc 8480.30.10 - - Of copper unit
8480.30.90 - - Loại khác chiếc 8480.30.90 - - Other unit
- Khuôn dùng để đúc kim loại hoặc - Moulds for metal or metal carbides:
carbua kim loại:
8480.41.00 - - Loại phun hoặc nén chiếc 8480.41.00 - - Injection or compression types unit
8480.49.00 - - Loại khác chiếc 8480.49.00 - - Other unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8480.50.00 - Khuôn đúc thủy tinh chiếc 8480.50.00 - Moulds for glass unit
8480.60.00 - Khuôn đúc khoáng vật chiếc 8480.60.00 - Moulds for mineral materials unit
- Khuôn đúc cao su hoặc plastic: - Moulds for rubber or plastics:
8480.71 - - Loại phun hoặc nén: 8480.71 - - Injection or compression types:
8480.71.10 - - - Khuôn làm đế giày, dép chiếc 8480.71.10 - - - Moulds for footwear soles unit
8480.71.90 - - - Loại khác chiếc 8480.71.90 - - - Other unit
8480.79 - - Loại khác: 8480.79 - - Other:
8480.79.10 - - - Khuôn làm đế giày, dép chiếc 8480.79.10 - - - Moulds for footwear soles unit
8480.79.90 - - - Loại khác chiếc 8480.79.90 - - - Other unit
84.81 Vòi, van và các thiết bị tương tự 84.81 Taps, cocks, valves and similar
dùng cho đường ống, thân nồi hơi, appliances for pipes, boiler shells, tanks,
bể chứa hoặc các loại tương tự, kể vats or the like, including pressure-
cả van giảm áp và van điều chỉnh reducing valves and thermostatically
bằng nhiệt controlled valves
8481.10 - Van giảm áp: 8481.10 - Pressure-reducing valves:
- - Bằng sắt hoặc thép: - - Of iron or steel:
8481.10.11 - - - Van cổng điều khiển bằng tay có chiếc 8481.10.11 - - - Manually operated sluice or gate unit
đường kính trong cửa nạp hoặc cửa valves with inlet or outlet of an
thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm internal diameter exceeding 5 cm but
not exceeding 40 cm
8481.10.19 - - - Loại khác chiếc 8481.10.19 - - - Other unit
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: - - Of copper or copper alloys:
8481.10.21 - - - Có đường kính trong không quá chiếc 8481.10.21 - - - With an internal diameter of 2.5 cm unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
2,5 cm or less
8481.10.22 - - - Có đường kính trong trên 2,5 cm chiếc 8481.10.22 - - - With an internal diameter of over unit
2.5 cm
- - Loại khác: - - Other:
8481.10.91 - - - Bằng plastic, có đường kính trong chiếc 8481.10.91 - - - Of plastics, with an internal unit
từ 1cm đến 2,5 cm diameter of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm
8481.10.99 - - - Loại khác chiếc 8481.10.99 - - - Other unit
8481.20 - Van dùng trong truyền động dầu 8481.20 - Valves for oleohydraulic or pneumatic
thủy lực hoặc khí nén: transmissions:
- - Van cổng điều khiển bằng tay có - - Manually operated sluice or gate
đường kính trong cửa nạp hoặc valves with inlet or outlet of an
cửa thoát trên 5 cm nhưng không internal diameter exceeding 5 cm but
quá 40 cm: not exceeding 40 cm:
8481.20.11 - - - Bằng sắt hoặc thép chiếc 8481.20.11 - - - Of iron or steel unit
8481.20.19 - - - Loại khác chiếc 8481.20.19 - - - Other unit
8481.20.20 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có chiếc 8481.20.20 - - Of copper or copper alloys, with an unit
đường kính trong không quá 2,5 cm, internal diameter of 2.5 cm or less, or
hoặc bằng plastic, có đường kính of plastics, with an internal diameter
trong từ 1 cm đến 2,5 cm of not less than 1 cm and not more
than 2.5 cm
8481.20.90 - - Loại khác chiếc 8481.20.90 - - Other unit
8481.30 - Van kiểm tra (van một chiều): 8481.30 - Check (nonreturn) valves:
8481.30.10 - - Van cản, bằng gang đúc, có đường chiếc 8481.30.10 - - Swing check-valves, of cast iron, unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 with an inlet of internal diameter of
cm 4 cm or more but not exceeding 60 cm
8481.30.20 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có chiếc 8481.30.20 - - Of copper or copper alloys, with an unit
đường kính trong từ 2,5 cm trở internal diameter of 2.5 cm or less
xuống
8481.30.40 - - Bằng plastic, có đường kính trong chiếc 8481.30.40 - - Of plastics, with an internal unit
từ 1cm đến 2,5 cm diameter of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm
8481.30.90 - - Loại khác chiếc 8481.30.90 - - Other unit
8481.40 - Van an toàn hoặc van xả: 8481.40 - Safety or relief valves:
8481.40.10 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có chiếc 8481.40.10 - - Of copper or copper alloys, with an unit
đường kính trong từ 2,5 cm trở internal diameter of 2.5 cm or less
xuống
8481.40.30 - - Bằng plastic, có đường kính trong chiếc 8481.40.30 - - Of plastics, with an internal unit
từ 1cm đến 2,5 cm diameter of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm
8481.40.90 - - Loại khác chiếc 8481.40.90 - - Other unit
8481.80 - Thiết bị khác: 8481.80 - Other appliances:
- - Van dùng cho săm: - - Valves for inner tubes:
8481.80.11 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng chiếc 8481.80.11 - - - Of copper or copper alloys unit
8481.80.12 - - - Bằng vật liệu khác chiếc 8481.80.12 - - - Of other materials unit
- - Van dùng cho lốp không săm: - - Valves for tubeless tyres:
8481.80.13 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng chiếc 8481.80.13 - - - Of copper or copper alloys unit
8481.80.14 - - - Bằng vật liệu khác chiếc 8481.80.14 - - - Of other materials unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- - Van xi lanh khí dầu mỏ hóa lỏng - - Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinder
(LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng: valves of copper or copper alloys:
8481.80.21 - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa chiếc 8481.80.21 - - - Having inlet or outlet internal unit
thoát không quá 2,5 cm diameters not exceeding 2.5 cm
8481.80.22 - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa chiếc 8481.80.22 - - - Having inlet or outlet internal unit
thoát trên 2,5 cm diameters exceeding 2.5 cm
8481.80.30 - - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận chiếc 8481.80.30 - - Cocks and valves, whether or not unit
đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp fitted with piezo-electric igniters, for
nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga gas stoves or ranges
- - Van cho chai chất lỏng có ga; van - - Aerated or carbonated liquid bottle
cho bộ phận rót bia hoạt động bằng valves; valves for gas operated beer
ga: dispensing units:
8481.80.41 - - - Bằng plastic, có đường kính trong chiếc 8481.80.41 - - - Of plastics, with an internal unit
từ 1cm đến 2,5 cm diameter of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm
8481.80.49 - - - Loại khác chiếc 8481.80.49 - - - Other unit
- - Van và vòi có khoang pha trộn lưu - - Mixing taps and valves:
chất:
8481.80.51 - - - Bằng plastic, có đường kính trong chiếc 8481.80.51 - - - Of plastics, with an internal unit
từ 1cm đến 2,5 cm diameter of not less than 1 cm and not
more than 2.5 cm
8481.80.59 - - - Loại khác chiếc 8481.80.59 - - - Other unit
- - Van đường ống nước: - - Water pipeline valves:
- - - Van cổng, bằng gang đúc, có - - - Gate valves, of cast iron, with an
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
đường kính trong từ 4 cm trở lên; internal diameter of 4 cm or more;
van bướm, bằng gang đúc, có đường butterfly valves, of cast iron, with an
kính trong từ 8 cm trở lên: internal diameter of 8 cm or more:
8481.80.61 - - - - Van cổng điều khiển bằng tay có chiếc 8481.80.61 - - - - Manually operated gate valves unit
đường kính trong trên 5 cm nhưng with an internal diameter exceeding 5
không quá 40 cm cm but not exceeding 40 cm
8481.80.62 - - - - Loại khác chiếc 8481.80.62 - - - - Other unit
8481.80.63 - - - Loại khác chiếc 8481.80.63 - - - Other unit
- - Núm uống nước dùng cho lợn: - - Hog nipple waterers:
8481.80.64 - - - Bằng plastic và có đường kính chiếc 8481.80.64 - - - Of plastics and of not less than 1 unit
trong từ 1 cm đến 2,5 cm (SEN) cm and not more than 2.5 cm in
internal diameter
8481.80.65 - - - Loại khác (SEN) chiếc 8481.80.65 - - - Other unit
- - Van nối có núm: - - Nipple joint valves:
8481.80.66 - - - Bằng plastic và có đường kính chiếc 8481.80.66 - - - Of plastics and of not less than 1 unit
trong từ 1 cm đến 2,5 cm cm and not more than 2.5 cm in
internal diameter
8481.80.67 - - - Loại khác chiếc 8481.80.67 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
- - - Van bi: - - - Ball valves:
8481.80.71 - - - - Bằng plastic và có đường kính chiếc 8481.80.71 - - - - Of plastics and of not less than 1 unit
trong từ 1 cm đến 2,5 cm cm and not more than 2.5 cm in
internal diameter
8481.80.72 - - - - Loại khác chiếc 8481.80.72 - - - - Other unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
- - - Van cổng, điều khiển bằng tay, - - - Gate valves, manually operated, of
bằng sắt hoặc thép: iron or steel:
8481.80.73 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và chiếc 8481.80.73 - - - - Having inlet and outlet internal unit
cửa thoát trên 5 cm nhưng không diameters of more than 5 cm but not
quá 40 cm more than 40 cm
8481.80.74 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và chiếc 8481.80.74 - - - - Having inlet and outlet internal unit
cửa thoát trên 40 cm diameters of more than 40 cm
8481.80.77 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và chiếc 8481.80.77 - - - - Having inlet and outlet internal unit
cửa thoát không quá 5 cm diameters of not more than 5 cm
- - - Van nhiều cửa: - - - Manifold valves:
8481.80.78 - - - - Bằng plastic và có đường kính chiếc 8481.80.78 - - - - Of plastics and of not less than 1 unit
trong từ 1 cm đến 2,5 cm cm and not more than 2.5 cm in
internal diameter
8481.80.79 - - - - Loại khác chiếc 8481.80.79 - - - - Other unit
- - - Van điều khiển bằng khí nén: - - - Pneumatically controlled valves:
8481.80.81 - - - - Bằng plastic và có đường kính chiếc 8481.80.81 - - - - Of plastics and of not less than 1 unit
trong từ 1 cm đến 2,5 cm cm and not more than 2.5 cm in
internal diameter
8481.80.82 - - - - Loại khác chiếc 8481.80.82 - - - - Other unit
8481.80.83 - - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic chiếc 8481.80.83 - - - Fuel cut-off valves for vehicles of unit
dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, heading 87.02, 87.03 or 87.04, with an
87.03 hoặc 87.04, với đường kính inlet internal diameter of less than 1
trong cửa nạp dưới 1cm cm of plastic
8481.80.84 - - - Van ngắt nhiên liệu bằng plastic chiếc 8481.80.84 - - - Fuel cut-off valves for vehicles of unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, heading 87.02, 87.03 or 87.04, with an
87.03 hoặc 87.04, với đường kính inlet internal diameter not less than 1
trong cửa nạp từ 1cm đến 2,5 cm cm and not more than 2.5 cm of plastic
8481.80.93 - - - Van ngắt nhiên liệu bằng vật liệu chiếc 8481.80.93 - - - Fuel cut-off valves for vehicles of unit
khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, heading 87.02, 87.03 or 87.04, of other
87.03 hoặc 87.04 material
- - - Van plastic khác: - - - Other valves of plastics:
8481.80.94 - - - - Có đường kính trong cửa nạp chiếc 8481.80.94 - - - - With an inlet internal diameter of unit
dưới 1 cm less than 1 cm
8481.80.95 - - - - Có đường kính trong cửa nạp từ chiếc 8481.80.95 - - - - With an inlet internal diameter unit
1 cm đến 2,5 cm not less than 1 cm and not more than
2.5 cm
8481.80.96 - - - - Có đường kính trong cửa nạp chiếc 8481.80.96 - - - - With an inlet internal diameter unit
trên 2,5 cm more than 2.5 cm
8481.80.97 - - - Loại khác, điều khiển bằng tay, chiếc 8481.80.97 - - - Other, manually operated, unit
khối lượng dưới 3 kg, đã được xử lý weighing less than 3 kg, surface
bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ treated or made of stainless steel or
hoặc niken nickel
- - - Loại khác: - - - Other:
8481.80.98 - - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp chiếc 8481.80.98 - - - - Water taps of copper or copper unit
kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 alloy with an internal diameter 2.5 cm
cm trở xuống or less
8481.80.99 - - - - Loại khác chiếc 8481.80.99 - - - - Other unit
8481.90 - Bộ phận: 8481.90 - Parts:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8481.90.10 - - Vỏ của van cổng hoặc van cống có chiếc 8481.90.10 - - Housings for sluice or gate valves unit
đường kính trong cửa nạp hoặc cửa with inlet or outlet of an internal
thoát trên 50 mm nhưng không quá diameter exceeding 50 mm but not
400 mm exceeding 400 mm
- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van - - For taps, cocks, valves (excluding
dùng cho săm và lốp không săm) và inner tube valves and valves for
các thiết bị tương tự có đường kính tubeless tyres) and similar appliances
trong từ 25 mm trở xuống: of 25 mm or less in internal diameter:
8481.90.21 - - - Thân, dùng cho vòi nước chiếc 8481.90.21 - - - Bodies, for water taps unit
8481.90.22 - - - Thân, dùng cho van xi lanh khí chiếc 8481.90.22 - - - Bodies, for Liquefied Petroleum unit
dầu mỏ hoá lỏng (LPG) Gas (LPG) cylinder valves
8481.90.23 - - - Thân, loại khác chiếc 8481.90.23 - - - Bodies, other unit
8481.90.29 - - - Loại khác chiếc 8481.90.29 - - - Other unit
- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc - - Valve bodies or stems of inner tube
lốp không săm: or tubeless tyre valves:
8481.90.31 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng chiếc 8481.90.31 - - - Of copper or copper alloys unit
8481.90.39 - - - Loại khác chiếc 8481.90.39 - - - Other unit
- - Lõi van của săm hoặc lốp không - - Valve cores of inner tube or
săm: tubeless tyre valves:
8481.90.41 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng chiếc 8481.90.41 - - - Of copper or copper alloys unit
8481.90.49 - - - Loại khác chiếc 8481.90.49 - - - Other unit
8481.90.90 - - Loại khác chiếc 8481.90.90 - - Other unit
84.82 Ổ bi hoặc ổ đũa 84.82 Ball or roller bearings
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8482.10.00 - Ổ bi chiếc 8482.10.00 - Ball bearings unit
8482.20.00 - Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành chiếc 8482.20.00 - Tapered roller bearings, including unit
côn và đũa côn cone and tapered roller assemblies
8482.30.00 - Ổ đũa cầu chiếc 8482.30.00 - Spherical roller bearings unit
8482.40.00 - Ổ đũa kim, kể cả lồng (cage) và đũa chiếc 8482.40.00 - Needle roller bearings, including cage unit
kim đã lắp ráp and needle roller assemblies
8482.50.00 - Các loại ổ đũa hình trụ khác, kể cả chiếc 8482.50.00 - Other cylindrical roller bearings, unit
lồng (cage) và đũa đã lắp rắp including cage and roller assemblies
8482.80.00 - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi chiếc 8482.80.00 - Other, including combined ball/roller unit
đũa bearings
- Bộ phận: - Parts:
8482.91.00 - - Bi, kim và đũa chiếc 8482.91.00 - - Balls, needles and rollers unit
8482.99.00 - - Loại khác chiếc 8482.99.00 - - Other unit
84.83 Trục truyền động (kể cả trục cam và 84.83 Transmission shafts (including cam
trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và shafts and crank shafts) and cranks;
gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng bearing housings and plain shaft
và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít bearings; gears and gearing; ball or
đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc roller screws; gear boxes and other
khác, kể cả bộ biến đổi mô men speed changers, including torque
xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả converters; flywheels and pulleys,
khối puli; ly hợp và khớp nối trục including pulley blocks; clutches and
(kể cả khớp nối vạn năng) shaft couplings (including universal
joints)
8483.10 - Trục truyền động (kể cả trục cam và 8483.10 - Transmission shafts (including cam
trục khuỷu) và tay biên: shafts and crank shafts) and cranks:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8483.10.10 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 chiếc 8483.10.10 - - For machinery of heading 84.29 or unit
hoặc 84.30 84.30
- - Trục cam và trục khuỷu dùng cho - - Cam shafts and crank shafts for
động cơ xe của Chương 87: engines of vehicles of Chapter 87:
8483.10.24 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 chiếc 8483.10.24 - - - For vehicles of heading 87.11 unit
- - - Loại khác: - - - Other:
8483.10.25 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh chiếc 8483.10.25 - - - - For vehicles of a cylinder capacity unit
không quá 2.000 cc not exceeding 2,000 cc
8483.10.26 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên chiếc 8483.10.26 - - - - For vehicles of a cylinder capacity unit
2.000 cc đến 3.000 cc exceeding 2,000 cc but not exceeding
3,000 cc
8483.10.27 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên chiếc 8483.10.27 - - - - For vehicles of a cylinder capacity unit
3.000 cc exceeding 3,000 cc
- - Dùng cho động cơ máy thủy: - - For marine propulsion engines:
8483.10.31 - - - Công suất không quá 22,38 kW chiếc 8483.10.31 - - - Of an output not exceeding 22.38 kW unit
8483.10.39 - - - Loại khác chiếc 8483.10.39 - - - Other unit
8483.10.90 - - Loại khác chiếc 8483.10.90 - - Other unit
8483.20 - Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa: 8483.20 - Bearing housings, incorporating ball
or roller bearings:
8483.20.20 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 chiếc 8483.20.20 - - For machinery of heading 84.29 or unit
hoặc 84.30 84.30
8483.20.30 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 chiếc 8483.20.30 - - For engines of vehicles of Chapter 87 unit
8483.20.90 - - Loại khác chiếc 8483.20.90 - - Other unit
8483.30 - Thân ổ, không lắp ổ bi hoặc ổ đũa; 8483.30 - Bearing housings, not incorporating
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
gối đỡ trục dùng ổ trượt: ball or roller bearings; plain shaft
bearings:
8483.30.30 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 chiếc 8483.30.30 - - For engines of vehicles of Chapter 87 unit
8483.30.90 - - Loại khác chiếc 8483.30.90 - - Other unit
8483.40 - Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn 8483.40 - Gears and gearing, other than
khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và toothed wheels, chain sprockets and
các bộ phận truyền chuyển động ở other transmission elements
dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; presented separately; ball or roller
hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, screws; gear boxes and other speed
kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: changers, including torque converters:
8483.40.20 - - Dùng cho tàu thuyền chiếc 8483.40.20 - - For marine vessels unit
8483.40.30 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 chiếc 8483.40.30 - - For machinery of heading 84.29 or unit
hoặc 84.30 84.30
8483.40.40 - - Dùng cho động cơ của xe của chiếc 8483.40.40 - - For engines of vehicles of Chapter 87 unit
Chương 87
8483.40.90 - - Loại khác chiếc 8483.40.90 - - Other unit
8483.50.00 - Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli chiếc 8483.50.00 - Flywheels and pulleys, including unit
pulley blocks
8483.60.00 - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp chiếc 8483.60.00 - Clutches and shaft couplings unit
nối vạn năng) (including universal joints)
8483.90 - Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ 8483.90 - Toothed wheels, chain sprockets and
phận truyền chuyển động riêng biệt; other transmission elements
các bộ phận: presented separately; parts:
- - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân - - Parts of goods of subheading 8483.10:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
nhóm 8483.10:
8483.90.11 - - - Dùng cho xe kéo thuộc phân nhóm chiếc 8483.90.11 - - - For tractors of subheading 8701.10 unit
8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95 or 8701.91 to 8701.95
8483.90.13 - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc chiếc 8483.90.13 - - - For other tractors of heading 87.01 unit
nhóm 87.01
8483.90.14 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm chiếc 8483.90.14 - - - For goods of heading 87.11 unit
87.11
8483.90.15 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc chiếc 8483.90.15 - - - For other goods of Chapter 87 unit
Chương 87
8483.90.19 - - - Loại khác chiếc 8483.90.19 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8483.90.91 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân chiếc 8483.90.91 - - - For goods of subheading 8701.10 unit
nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến or 8701.91 to 8701.95
8701.95
8483.90.93 - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc chiếc 8483.90.93 - - - For other tractors of heading 87.01 unit
nhóm 87.01
8483.90.94 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm chiếc 8483.90.94 - - - For goods of heading 87.11 unit
87.11
8483.90.95 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc chiếc 8483.90.95 - - - For other goods of Chapter 87 unit
Chương 87
8483.90.99 - - - Loại khác chiếc 8483.90.99 - - - Other unit
84.84 Đệm và gioăng tương tự làm bằng 84.84 Gaskets and similar joints of metal
tấm kim loại mỏng kết hợp với các sheeting combined with other
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc material or of two or more layers of
nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số metal; sets or assortments of gaskets
chủng loại đệm và gioăng tương tự, and similar joints, dissimilar in
thành phần khác nhau, được đóng composition, put up in pouches,
trong các túi, bao hoặc đóng gói envelopes or similar packings;
tương tự; bộ làm kín kiểu cơ khí mechanical seals
8484.10.00 - Đệm và gioăng tương tự làm bằng chiếc 8484.10.00 - Gaskets and similar joints of metal unit
tấm kim loại mỏng kết hợp với các sheeting combined with other material
vật liệu khác hoặc bằng hai hoặc or of two or more layers of metal
nhiều lớp kim loại
8484.20.00 - Bộ làm kín kiểu cơ khí chiếc 8484.20.00 - Mechanical seals unit
8484.90.00 - Loại khác chiếc 8484.90.00 - Other unit
84.85 Máy móc sử dụng công nghệ sản 84.85 Machines for additive manufacturing
xuất bồi đắp
8485.10.00 - Bằng lắng đọng kim loại chiếc 8485.10.00 - By metal deposit unit
8485.20.00 - Bằng lắng đọng plastic hoặc cao su chiếc 8485.20.00 - By plastics or rubber deposit unit
8485.30 - Bằng lắng đọng thạch cao, xi măng, 8485.30 - By plaster, cement, ceramics or glass
gốm hoặc thủy tinh: deposit:
8485.30.10 - - Bằng lắng đọng thủy tinh chiếc 8485.30.10 - - By glass deposit unit
8485.30.90 - - Loại khác chiếc 8485.30.90 - - Other unit
8485.80.00 - Loại khác chiếc 8485.80.00 - Other unit
8485.90 - Bộ phận: 8485.90 - Parts:
8485.90.10 - - Của phân nhóm 8485.20.00 chiếc 8485.90.10 - - Of subheading 8485.20.00 unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8485.90.90 - - Loại khác chiếc 8485.90.90 - - Other unit
84.86 Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ 84.86 Machines and apparatus of a kind
yếu sử dụng để sản xuất các khối used solely or principally for the
bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, manufacture of semiconductor boules
linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích or wafers, semiconductor devices,
hợp hoặc màn hình dẹt; máy và electronic integrated circuits or flat
thiết bị nêu ở Chú giải 11 (C) của panel displays; machines and
Chương này; bộ phận và phụ kiện apparatus specified in Note 11 (C) to
this Chapter; parts and accessories
8486.10 - Máy và thiết bị để sản xuất khối 8486.10 - Machines and apparatus for the
hoặc tấm bán dẫn mỏng: manufacture of boules or wafers:
8486.10.10 - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán chiếc 8486.10.10 - - Apparatus for rapid heating of unit
dẫn mỏng semiconductor wafers
8486.10.20 - - Máy làm khô bằng phương pháp chiếc 8486.10.20 - - Spin dryers for semiconductor wafer unit
quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn processing
mỏng
8486.10.30 - - Máy công cụ để gia công mọi vật chiếc 8486.10.30 - - Machines for working any material unit
liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng by removal of material, by laser or
quy trình sử dụng tia laser hoặc tia other light or photon beam in the
sáng khác hoặc chùm phô-tông trong production of semiconductor wafers
sản xuất tấm bán dẫn mỏng
8486.10.40 - - Máy và thiết bị để cắt khối bán chiếc 8486.10.40 - - Machines and apparatus for sawing unit
dẫn đơn tinh thể thành các lớp, monocrystal semiconductor boules
hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể into slices, or wafers into chips
thành các chip
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8486.10.50 - - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng chiếc 8486.10.50 - - Grinding, polishing and lapping unit
trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng machines for processing of
semiconductor wafers
8486.10.60 - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo chiếc 8486.10.60 - - Apparatus for growing or pulling unit
khối bán dẫn đơn tinh thể monocrystal semiconductor boules
8486.10.90 - - Loại khác chiếc 8486.10.90 - - Other unit
8486.20 - Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện 8486.20 - Machines and apparatus for the
bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: manufacture of semiconductor devices
or of electronic integrated circuits:
- - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: - - Film formation equipment:
8486.20.11 - - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho chiếc 8486.20.11 - - - Chemical vapour deposition unit
ngành sản xuất bán dẫn apparatus for semiconductor production
8486.20.12 - - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các chiếc 8486.20.12 - - - Epitaxial deposition machines for unit
tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo semiconductor wafers; spinners for
lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm coating photographic emulsions on
bán dẫn mỏng bằng phương pháp semiconductor wafers
quay
8486.20.13 - - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng chiếc 8486.20.13 - - - Apparatus for physical deposition unit
phương pháp phun phủ lên các tấm by sputtering on semiconductor
bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật wafers; physical deposition apparatus
lý dùng cho sản xuất bán dẫn for semiconductor production
8486.20.19 - - - Loại khác chiếc 8486.20.19 - - - Other unit
- - Thiết bị tạo hợp kim hóa: - - Doping equipment:
8486.20.21 - - - Máy cấy ghép ion cho quá trình chiếc 8486.20.21 - - - Ion implanters for doping unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
xử lý vật liệu bán dẫn semiconductor materials
8486.20.29 - - - Loại khác chiếc 8486.20.29 - - - Other unit
- - Thiết bị tẩy rửa và khắc axit: - - Etching and stripping equipment:
8486.20.31 - - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và chiếc 8486.20.31 - - - Deflash machines for cleaning and unit
tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu removing contaminants from the
chân dẫn điện kim loại của các cụm metal leads of semiconductor
linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành packages prior to the electroplating
điện phân; dụng cụ phun dùng để process; spraying appliances for
khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các etching, stripping or cleaning
tấm bán dẫn mỏng semiconductor wafers
8486.20.32 - - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu chiếc 8486.20.32 - - - Equipment for dry etching patterns unit
khắc khô trên vật liệu bán dẫn on semiconductor materials
8486.20.33 - - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện chiếc 8486.20.33 - - - Apparatus for wet etching, unit
ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm developing, stripping or cleaning
bán dẫn mỏng semiconductor wafers
8486.20.39 - - - Loại khác chiếc 8486.20.39 - - - Other unit
- - Thiết bị in ly tô: - - Lithography equipment:
8486.20.41 - - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán chiếc 8486.20.41 - - - Direct write-on-wafer apparatus unit
dẫn mỏng
8486.20.42 - - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu chiếc 8486.20.42 - - - Step and repeat aligners unit
theo bước và lặp lại
8486.20.49 - - - Loại khác chiếc 8486.20.49 - - - Other unit
- - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn - - Equipment for developing exposed
mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh: wafers:
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
8486.20.51 - - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc chiếc 8486.20.51 - - - Dicing machines for scribing or unit
khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng scoring semiconductor wafers
8486.20.59 - - - Loại khác chiếc 8486.20.59 - - - Other unit
- - Loại khác: - - Other:
8486.20.91 - - - Máy cắt laser để cắt các đường chiếc 8486.20.91 - - - Lasercutters for cutting contacting unit
tiếp xúc bằng các chùm tia laser tracks in semiconductor production by
trong các sản phẩm bán dẫn laser beam
8486.20.92 - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các chiếc 8486.20.92 - - - Machines for bending, folding and unit
đầu chân dẫn điện của bán dẫn straightening semiconductor leads
8486.20.93 - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở chiếc 8486.20.93 - - - Resistance heated furnaces and ovens unit
sử dụng trong sản xuất linh kiện bán for the manufacture of semiconductor
dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng devices on semiconductor wafers
8486.20.94 - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động chiếc 8486.20.94 - - - Inductance or dielectric furnaces and unit
bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc ovens for the manufacture of
điện môi dùng cho sản xuất linh kiện semiconductor devices on semiconductor
bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng wafers
8486.20.95 - - - Máy tự động dịch chuyển hoặc chiếc 8486.20.95 - - - Automated machines for the unit
bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp placement or the removal of components
xúc trên các nguyên liệu bán dẫn or contact elements on semiconductor
materials
8486.20.99 - - - Loại khác chiếc 8486.20.99 - - - Other unit
8486.30 - Máy và thiết bị dùng để sản xuất 8486.30 - Machines and apparatus for the
màn hình dẹt: manufacture of flat panel displays:
8486.30.10 - - Thiết bị khắc axit bằng phương chiếc 8486.30.10 - - Apparatus for dry etching patterns unit
pháp khô lên tấm nền của màn hình
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
dẹt on flat panel display substrates
8486.30.20 - - Thiết bị khắc axit bằng phương chiếc 8486.30.20 - - Apparatus for wet etching, developing, unit
pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm stripping or cleaning flat panel displays
sạch màn hình dẹt
8486.30.30 - - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để chiếc 8486.30.30 - - Chemical vapour deposition apparatus unit
sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo for flat panel display production; spinners
phủ lớp nhũ tương cảm quang lên for coating photosensitive emulsions on
các nền của màn hình dẹt bằng flat panel display substrates; apparatus for
phương pháp quay; thiết bị tạo kết physical deposition on flat panel display
tủa vật lý lên các lớp nền của màn substrates
hình dẹt
8486.30.90 - - Loại khác chiếc 8486.30.90 - - Other unit
8486.40 - Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) 8486.40 - Machines and apparatus specified in
Chương này: Note 11 (C) to this Chapter:
8486.40.10 - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ chiếc 8486.40.10 - - Focused ion beam milling machines unit
để sản xuất hoặc sửa chữa màn và to produce or repair masks and reticles
lưới quang của các định dạng trên for patterns on semiconductor devices
linh kiện bán dẫn
8486.40.20 - - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự chiếc 8486.40.20 - - Die attach apparatus, tape unit
động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp automated bonders, wire bonders and
các chất bán dẫn; máy tự động để encapsulation equipment for the
dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm assembly of semiconductors;
bán dẫn mỏng, các khung miếng automated machines for transport,
mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác handling and storage of semiconductor
dùng cho thiết bị bán dẫn wafers, wafer cassettes, wafer boxes
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
and other materials for semiconductor
devices
8486.40.30 - - Khuôn để sản xuất linh kiện bán chiếc 8486.40.30 - - Moulds for manufacture of unit
dẫn semiconductor devices
8486.40.40 - - Kính hiển vi quang học soi nổi chiếc 8486.40.40 - - Optical stereoscopic microscopes unit
được lắp với thiết bị chuyên dùng để fitted with equipment specifically
kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn designed for the handling and
bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn transport of semiconductor wafers or
reticles
8486.40.50 - - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với chiếc 8486.40.50 - - Photomicrographic microscopes unit
thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và fitted with equipment specifically
dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng designed for the handling and
hoặc tấm lưới bán dẫn transport of semiconductor wafers or
reticles
8486.40.60 - - Kính hiển vi điện tử được lắp với chiếc 8486.40.60 - - Electron beam microscopes fitted unit
thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và with equipment specifically designed
dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng for the handling and transport of
hoặc tấm lưới bán dẫn semiconductor wafers or reticles
8486.40.70 - - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá chiếc 8486.40.70 - - Pattern generating apparatus of a unit
trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới kind used for producing masks or
quang trên các tấm nền phủ lớp cản reticles from photoresist coated
quang trong quá trình khắc substrates
8486.40.90 - - Loại khác chiếc 8486.40.90 - - Other unit
8486.90 - Bộ phận và phụ kiện: 8486.90 - Parts and accessories:
- - Của máy móc và thiết bị để sản - - Of machines and apparatus for the
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: manufacture of boules or wafers:
8486.90.11 - - - Của thiết bị nung nóng nhanh chiếc 8486.90.11 - - - Of apparatus for rapid heating of unit
tấm bán dẫn mỏng semiconductor wafers
8486.90.12 - - - Của thiết bị làm khô bằng chiếc 8486.90.12 - - - Of spin dryers for semiconductor unit
phương pháp quay dùng cho quá wafer processing
trình gia công tấm bản mỏng
8486.90.13 - - - Của máy công cụ để gia công mọi chiếc 8486.90.13 - - - Of machines for working any unit
vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, material by removal of material, by laser
bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc or other light or photon beam in the
tia sáng khác hoặc chùm phô-tông production of semiconductor wafers
trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng
- - - Của máy dùng để cắt khối bán - - - Of machines for sawing monocrystal
dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc semiconductor boules into slices, or
cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành wafers into chips:
các chip:
8486.90.14 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt chiếc 8486.90.14 - - - - Tool holders and self-opening unit
ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; dieheads; work holders; dividing heads
đầu chia độ và những bộ phận phụ and other special attachments for
trợ đặc biệt khác dùng cho máy công machine-tools
cụ
8486.90.15 - - - - Loại khác chiếc 8486.90.15 - - - - Other unit
8486.90.16 - - - Của máy mài, đánh bóng và mài chiếc 8486.90.16 - - - Of grinding, polishing and lapping unit
rà dùng cho quá trình sản xuất tấm machines for processing of
bán dẫn mỏng semiconductor wafers
8486.90.17 - - - Của thiết bị làm phát triển hoặc chiếc 8486.90.17 - - - Of apparatus for growing or pulling unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể monocrystal semiconductor boules
8486.90.19 - - - Loại khác chiếc 8486.90.19 - - - Other unit
- - Của máy và thiết bị sản xuất linh - - Of machines and apparatus for the
kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích manufacture of semiconductor devices
hợp: or of electronic integrated circuits:
8486.90.21 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi chiếc 8486.90.21 - - - Of chemical vapour deposition unit
dùng cho sản xuất bán dẫn apparatus for semiconductor production
8486.90.22 - - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho chiếc 8486.90.22 - - - Of epitaxial deposition machines unit
các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị for semiconductor wafers; of spinners
để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang for coating photographic emulsions on
in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng semiconductor wafers
bằng phương pháp quay
8486.90.23 - - - Của máy cấy ghép ion cho quá chiếc 8486.90.23 - - - Of ion implanters for doping unit
trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết semiconductor materials; of apparatus
bị tạo kết tủa vật lý bằng phương for physical deposition by sputtering
pháp phun phủ lên tấm bán dẫn on semiconductor wafers; of physical
mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý deposition apparatus for
cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi semiconductor production; of direct
trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, write-on-wafer apparatus, step and
thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo repeat aligners and other lithography
bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác equipment
- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc - - - Of spraying appliances for etching,
axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm stripping or cleaning semiconductor
bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc wafers; of apparatus for wet etching,
axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm developing, stripping or cleaning
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
sạch các tấm bán dẫn mỏng; của các semiconductor wafers; of dry etching
bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán patterns on semiconductor materials:
dẫn:
8486.90.24 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt chiếc 8486.90.24 - - - - Tool holders and self-opening unit
ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; dieheads; work holders; dividing heads
đầu chia độ và những bộ phận phụ and other special attachments for
trợ đặc biệt khác dùng cho máy công machine-tools
cụ
8486.90.25 - - - - Loại khác chiếc 8486.90.25 - - - - Other unit
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc - - - Of dicing machines for scribing or
khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; scoring semiconductor wafers; of
của máy cắt laser để cắt các đường lasercutters for cutting tracks in
tiếp xúc bằng các chùm tia laser semiconductor production by laser
trong các sản phẩm bán dẫn; của beam; of machines for bending,
máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu folding and straightening
chân dẫn điện của bán dẫn: semiconductor leads:
8486.90.26 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt chiếc 8486.90.26 - - - - Tool holders and self-opening unit
ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; dieheads; workholders; dividing heads
đầu chia độ và những bộ phận phụ and other special attachments for
trợ đặc biệt khác dùng cho máy công machine-tools
cụ
8486.90.27 - - - - Loại khác chiếc 8486.90.27 - - - - Other unit
8486.90.28 - - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện chiếc 8486.90.28 - - - Of resistance heated furnaces and unit
trở sử dụng trong sản xuất linh kiện ovens for the manufacture of
bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của semiconductor devices on
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
lò sấy và lò luyện hoạt động bằng semiconductor wafers; of inductance
hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện or dielectric furnaces and ovens for the
môi dùng trong sản xuất linh kiện manufacture of semiconductor devices
bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng on semiconductor wafers
8486.90.29 - - - Loại khác chiếc 8486.90.29 - - - Other unit
- - Của máy và thiết bị sản xuất màn - - Of machines and apparatus for the
hình dẹt: manufacture of flat panel displays:
8486.90.31 - - - Của thiết bị để khắc axit bằng chiếc 8486.90.31 - - - Of apparatus for dry etching unit
phương pháp khô lên các tấm nền patterns on flat panel display
của màn hình dẹt substrates
- - - Của thiết bị khắc axit bằng phương - - - Of apparatus for wet etching,
pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy developing, stripping or cleaning flat
rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt: panel displays:
8486.90.32 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt chiếc 8486.90.32 - - - - Tool holders and self-opening unit
ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; dieheads; work holders; dividing heads
đầu chia độ và những bộ phận phụ and other special attachments for
trợ đặc biệt khác dùng cho máy công machine-tools
cụ
8486.90.33 - - - - Loại khác chiếc 8486.90.33 - - - - Other unit
8486.90.34 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi chiếc 8486.90.34 - - - Of chemical vapour deposition unit
dùng để sản xuất màn hình dẹt apparatus for flat panel display production
8486.90.35 - - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ chiếc 8486.90.35 - - - Of spinners for coating unit
tương cảm quang lên tấm nền của photosensitive emulsions on flat panel
màn hình dẹt display substrates
8486.90.36 - - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý chiếc 8486.90.36 - - - Of apparatus for physical deposition unit
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
lên các đế của màn hình dẹt on flat panel display substrates
8486.90.39 - - - Loại khác chiếc 8486.90.39 - - - Other unit
- - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú - - Of machines or apparatus specified
giải 11 (C) của Chương này: in Note 11 (C) to this Chapter:
8486.90.41 - - - Của máy phay bằng chùm tia ion chiếc 8486.90.41 - - - Of focused ion beam milling unit
hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa machines to produce or repair masks
màn và lưới quang của các định dạng and reticles for patterns on
trên linh kiện bán dẫn semiconductor devices
8486.90.42 - - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng chiếc 8486.90.42 - - - Of die attach apparatus, tape unit
tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp automated bonders, wire bonders and
ráp các chất bán dẫn of encapsulation equipment for
assembly of semiconductors
8486.90.43 - - - Của máy tự động để dịch chuyển, chiếc 8486.90.43 - - - Of automated machines for the unit
xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn transport, handling and storage of
mỏng, các khung miếng mỏng, hộp semiconductor wafers, wafer
mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết cassettes, wafer boxes and other
bị bán dẫn materials for semiconductor devices
8486.90.44 - - - Của kính hiển vi quang học soi chiếc 8486.90.44 - - - Of optical stereoscopic and unit
nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp photomicrographic microscopes fitted
với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ with equipment specifically designed
và dịch chuyển tấm bán dẫn bản for the handling and transport of
mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn semiconductor wafers or reticles
8486.90.45 - - - Của kính hiển vi điện tử được lắp chiếc 8486.90.45 - - - Of electron beam microscopes unit
với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ fitted with equipment specifically
và dịch chuyển tấm bán dẫn bản designed for the handling and
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quantit
tính
y
mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn transport of semiconductor wafers or
reticles
8486.90.46 - - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho chiếc 8486.90.46 - - - Of pattern generating apparatus of unit
quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc a kind used for producing masks or
lưới quang trên các đế phủ lớp cản reticles from photoresist coated
quang trong quá trình khắc, kể cả substrates, including printed circuit
mạch in đã lắp ráp assemblies
8486.90.49 - - - Loại khác chiếc 8486.90.49 - - - Other unit
84.87 Phụ tùng máy móc, không bao gồm 84.87 Machinery parts, not containing
đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, công electrical connectors, insulators, coils,
tắc điện hoặc các phụ tùng điện contacts or other electrical features,
khác, không được ghi hoặc chi tiết ở not specified or included elsewhere in
nơi khác trong Chương này this Chapter
8487.10.00 - Chân vịt của tàu hoặc thuyền và chiếc 8487.10.00 - Ships’ or boats’ propellers and blades unit
cánh của chân vịt therefor
8487.90.00 - Loại khác chiếc 8487.90.00 - Other unit
(1): Tham khảo TCVN5699-2-21, TCVN 2144:2008, TCVN 7828:2016 và TCVN 11917-1:2017;
(1): Theo Nghị định số 86/2012/NĐ-CP của Chính phủ; Nghị định số 13/2022/NĐ-CP của Chính phủ; Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT
của Bộ Thông tin và truyền thông.
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022
(*) Máy in ống đồng được hiểu là máy in lõm (in chìm).
Chương 85 Chapter 85
Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi Electrical machinery and equipment and parts thereof;
và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh sound recorders and reproducers, television image and
truyền hình, bộ phận và phụ kiện của các loại máy trên sound recorders and reproducers, and parts and
accessories of such articles
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.01 Động cơ điện và máy phát điện 85.01 Electric motors and generators
(trừ tổ máy phát điện) (excluding generating sets)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8501.10 - Động cơ có công suất không quá 8501.10 - Motors of an output not
37,5 W: exceeding 37.5 W:
- - Động cơ một chiều: - - DC motors:
- - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
8501.10.2 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.10.2 - - - - Of a kind used for the unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 goods of heading 84.15, 84.18,
hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
8501.10.2 - - - - Loại khác, công suất không quá 5 chiếc 8501.10.2 - - - - Other, of an output not unit
2 W 2 exceeding 5 W
8501.10.2 - - - - Loại khác chiếc 8501.10.2 - - - - Other unit
9 9
8501.10.3 - - - Động cơ hướng trục (SEN) chiếc 8501.10.3 - - - Spindle motors unit
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
8501.10.4 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.10.4 - - - - Of a kind used for the unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 goods of heading 84.15, 84.18,
hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
8501.10.4 - - - - Loại khác chiếc 8501.10.4 - - - - Other unit
9 9
- - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn - - Other motors including
năng (một chiều/xoay chiều): universal (AC/DC) motors:
- - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
8501.10.5 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.10.5 - - - - Of a kind used for the unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 goods of heading 84.15, 84.18,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
8501.10.5 - - - - Loại khác chiếc 8501.10.5 - - - - Other unit
9 9
8501.10.6 - - - Động cơ hướng trục (SEN) chiếc 8501.10.6 - - - Spindle motors unit
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
8501.10.9 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.10.9 - - - - Of a kind used for the unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 goods of heading 84.15, 84.18,
hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
8501.10.9 - - - - Loại khác chiếc 8501.10.9 - - - - Other unit
9 9
8501.20 - Động cơ vạn năng một chiều/xoay 8501.20 - Universal AC/DC motors of an
chiều có công suất trên 37,5 W: output exceeding 37.5 W:
- - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1
kW:
8501.20.1 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.20.1 - - - Of a kind used for the goods unit
2 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 2 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
hoặc 85.16 85.09 or 85.16
8501.20.1 - - - Loại khác chiếc 8501.20.1 - - - Other unit
9 9
- - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
8501.20.2 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.20.2 - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
hoặc 85.16 85.09 or 85.16
8501.20.2 - - - Loại khác chiếc 8501.20.2 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
- Động cơ một chiều khác; máy phát - Other DC motors; DC
điện một chiều, trừ máy phát quang generators, other than
điện: photovoltaic generators:
8501.31 - - Công suất không quá 750 W: 8501.31 - - Of an output not exceeding
750 W:
8501.31.3 - - - Động cơ loại dùng cho hàng hóa chiếc 8501.31.3 - - - Motors of a kind used for unit
0 thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 0 the goods of heading 84.15,
85.09 hoặc 85.16 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
8501.31.6 - - - Động cơ dùng cho xe của chiếc 8501.31.6 - - - Motors of a kind used for unit
0 Chương 87 0 vehicles in Chapter 87
8501.31.7 - - - Động cơ khác chiếc 8501.31.7 - - - Other motors unit
0 0
8501.31.8 - - - Máy phát điện chiếc 8501.31.8 - - - Generators unit
0 0
8501.32 - - Công suất trên 750 W nhưng 8501.32 - - Of an output exceeding 750
không quá 75 kW: W but not exceeding 75 kW:
- - - Công suất trên 750 W nhưng - - - Of an output exceeding 750
không quá 37,5 kW: W but not exceeding 37.5 kW:
8501.32.2 - - - - Động cơ loại dùng cho hàng chiếc 8501.32.2 - - - - Motors of a kind used for unit
1 hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 1 the goods of heading 84.15,
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
8501.32.2 - - - - Động cơ dùng cho xe của Chương chiếc 8501.32.2 - - - - Motors of a kind used for unit
4 87 4 vehicles in Chapter 87
8501.32.2 - - - - Động cơ khác chiếc 8501.32.2 - - - - Other motors unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5 5
8501.32.2 - - - - Máy phát điện chiếc 8501.32.2 - - - - Generators unit
6 6
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng - - - Of an output exceeding 37.5
không quá 75 kW: kW but not exceeding 75 kW:
8501.32.3 - - - - Động cơ loại dùng cho hàng chiếc 8501.32.3 - - - - Motors of a kind used for unit
1 hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 1 the goods of heading 84.15, 84.18
84.50 or 84.50
8501.32.3 - - - - Động cơ khác chiếc 8501.32.3 - - - - Other motors unit
2 2
8501.32.3 - - - - Máy phát điện chiếc 8501.32.3 - - - - Generators unit
3 3
8501.33 - - Công suất trên 75 kW nhưng 8501.33 - - Of an output exceeding 75
không quá 375 kW: kW but not exceeding 375 kW:
8501.33.1 - - - Loại dùng cho xe của Chương chiếc 8501.33.1 - - - Of a kind used for vehicles unit
0 87 0 in Chapter 87
8501.33.9 - - - Loại khác chiếc 8501.33.9 - - - Other unit
0 0
8501.34.0 - - Công suất trên 375 kW chiếc 8501.34.0 - - Of an output exceeding 375 unit
0 0 kW
8501.40 - Động cơ xoay chiều khác, một 8501.40 - Other AC motors, single-
pha: phase:
- - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1
kW:
8501.40.1 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.40.1 - - - Of a kind used for the goods unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
85.16 85.09 or 85.16
8501.40.1 - - - Loại khác chiếc 8501.40.1 - - - Other unit
9 9
- - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
8501.40.2 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.40.2 - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
hoặc 85.16 85.09 or 85.16
8501.40.2 - - - Loại khác chiếc 8501.40.2 - - - Other unit
9 9
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha: - Other AC motors, multi-phase:
8501.51 - - Công suất không quá 750 W: 8501.51 - - Of an output not exceeding 750
W:
8501.51.1 - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.51.1 - - - Of a kind used for the goods unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 of heading 84.15, 84.18, 84.50,
hoặc 85.16 85.09 or 85.16
8501.51.1 - - - Loại khác chiếc 8501.51.1 - - - Other unit
9 9
8501.52 - - Công suất trên 750 W nhưng 8501.52 - - Of an output exceeding 750
không quá 75 kW: W but not exceeding 75 kW:
- - - Công suất không quá 1 kW: - - - Of an output not exceeding 1
kW:
8501.52.1 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.52.1 - - - - Of a kind used for the unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 goods of heading 84.15, 84.18,
hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8501.52.1 - - - - Loại dùng cho xe của Chương chiếc 8501.52.1 - - - - Of a kind used for vehicles unit
2 87 2 in Chapter 87
8501.52.1 - - - - Loại khác chiếc 8501.52.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Công suất trên 1 kW nhưng - - - Of an output exceeding 1
không quá 37,5 kW: kW but not exceeding 37.5 kW:
8501.52.2 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.52.2 - - - - Of a kind used for the unit
1 nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 1 goods of heading 84.15, 84.18,
hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
8501.52.2 - - - - Loại dùng cho xe của Chương chiếc 8501.52.2 - - - - Of a kind used for vehicles unit
2 87 2 in Chapter 87
8501.52.2 - - - - Loại khác chiếc 8501.52.2 - - - - Other unit
9 9
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng - - - Of an output exceeding 37.5
không quá 75 kW: kW but not exceeding 75 kW:
8501.52.3 - - - - Loại dùng cho hàng hóa thuộc chiếc 8501.52.3 - - - - Of a kind used for the unit
1 nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 1 goods of heading 84.15, 84.18
or 84.50
8501.52.3 - - - - Loại dùng cho xe của Chương chiếc 8501.52.3 - - - - Of a kind used for vehicles unit
2 87 2 in Chapter 87
8501.52.3 - - - - Loại khác chiếc 8501.52.3 - - - - Other unit
9 9
8501.53 - - Công suất trên 75 kW: 8501.53 - - Of an output exceeding 75
kW:
8501.53.1 - - - Loại dùng cho xe của Chương chiếc 8501.53.1 - - - Of a kind used for vehicles unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 87 0 in Chapter 87
8501.53.9 - - - Loại khác chiếc 8501.53.9 - - - Other unit
0 0
- Máy phát điện xoay chiều (máy - AC generators (alternators),
dao điện), trừ máy phát quang other than photovoltaic
điện: generators:
8501.61 - - Công suất không quá 75 kVA: 8501.61 - - Of an output not exceeding 75
kVA:
8501.61.1 - - - Công suất không quá 12,5 kVA chiếc 8501.61.1 - - - Of an output not exceeding 12.5 unit
0 0 kVA
8501.61.2 - - - Công suất trên 12,5 kVA chiếc 8501.61.2 - - - Of an output exceeding 12.5 unit
0 0 kVA
8501.62 - - Công suất trên 75 kVA nhưng 8501.62 - - Of an output exceeding 75
không quá 375 kVA: kVA but not exceeding 375 kVA:
8501.62.1 - - - Công suất trên 75 kVA nhưng chiếc 8501.62.1 - - - Of an output exceeding 75 unit
0 không quá 150 kVA 0 kVA but not exceeding 150 kVA
8501.62.2 - - - Công suất trên 150 kVA nhưng chiếc 8501.62.2 - - - Of an output exceeding 150 kVA unit
0 không quá 375 kVA 0 but not exceeding 375 kVA
8501.63.0 - - Công suất trên 375 kVA nhưng chiếc 8501.63.0 - - Of an output exceeding 375 unit
0 không quá 750 kVA 0 kVA but not exceeding 750 kVA
8501.64.0 - - Công suất trên 750 kVA chiếc 8501.64.0 - - Of an output exceeding 750 unit
0 0 kVA
- Máy phát quang điện một chiều: - Photovoltaic DC generators:
8501.71.0 - - Công suất không quá 50 W chiếc 8501.71.0 - - Of an output not exceeding unit
0 0 50 W
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8501.72 - - Công suất trên 50 W: 8501.72 - - Of an output exceeding 50
W:
8501.72.1 - - - Công suất không quá 750 W chiếc 8501.72.1 - - - Of an output not exceeding 750 unit
0 0 W
8501.72.2 - - - Công suất trên 750 W nhưng chiếc 8501.72.2 - - - Of an output exceeding 750 unit
0 không quá 37,5 kW 0 W but not exceeding 37.5 kW
8501.72.3 - - - Công suất trên 37,5 kW nhưng chiếc 8501.72.3 - - - Of an output exceeding 37.5 unit
0 không quá 75 kW 0 kW but not exceeding 75 kW
8501.72.4 - - - Công suất trên 75 kW chiếc 8501.72.4 - - - Of an output exceeding 75 unit
0 0 kW
8501.80 - Máy phát quang điện xoay chiều: 8501.80 - Photovoltaic AC generators:
8501.80.1 - - Công suất không quá 75 kVA chiếc 8501.80.1 - - Of an output not exceeding 75 unit
0 0 kVA
8501.80.2 - - Công suất trên 75 kVA nhưng chiếc 8501.80.2 - - Of an output exceeding 75 unit
0 không quá 375 kVA 0 kVA but not exceeding 375 kVA
8501.80.3 - - Công suất trên 375 kVA nhưng chiếc 8501.80.3 - - Of an output exceeding 375 unit
0 không quá 750 kVA 0 kVA but not exceeding 750 kVA
8501.80.4 - - Công suất trên 750 kVA chiếc 8501.80.4 - - Of an output exceeding 750 unit
0 0 kVA
85.02 Tổ máy phát điện và máy biến đổi 85.02 Electric generating sets and
điện quay rotary converters
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt - Generating sets with
trong kiểu piston cháy do nén compression-ignition internal
(động cơ diesel hoặc bán diesel): combustion piston engines
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(diesel or semi-diesel engines):
8502.11.0 - - Công suất không quá 75 kVA chiếc 8502.11.0 - - Of an output not exceeding 75 unit
0 0 kVA
8502.12 - - Công suất trên 75 kVA nhưng 8502.12 - - Of an output exceeding 75
không quá 375 kVA: kVA but not exceeding 375 kVA:
8502.12.1 - - - Công suất trên 75 kVA nhưng chiếc 8502.12.1 - - - Of an output exceeding 75 unit
0 không quá 125 kVA 0 kVA but not exceeding 125 kVA
8502.12.2 - - - Công suất trên 125 kVA nhưng chiếc 8502.12.2 - - - Of an output exceeding 125 unit
0 không quá 375 kVA 0 kVA but not exceeding 375 kVA
8502.13 - - Công suất trên 375 kVA: 8502.13 - - Of an output exceeding 375
kVA:
8502.13.2 - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên chiếc 8502.13.2 - - - Of an output of 12,500 kVA unit
0 0 or more
8502.13.9 - - - Loại khác chiếc 8502.13.9 - - - Other unit
0 0
8502.20 - Tổ máy phát điện với động cơ đốt 8502.20 - Generating sets with spark-
trong kiểu piston đốt cháy bằng tia ignition internal combustion
lửa điện: piston engines:
8502.20.1 - - Công suất không quá 75 kVA chiếc 8502.20.1 - - Of an output not exceeding 75 unit
0 0 kVA
8502.20.2 - - Công suất trên 75 kVA nhưng chiếc 8502.20.2 - - Of an output exceeding 75 unit
0 không quá 100 kVA 0 kVA but not exceeding 100 kVA
8502.20.3 - - Công suất trên 100 kVA nhưng chiếc 8502.20.3 - - Of an output exceeding 100 unit
0 không quá 10.000 kVA 0 kVA but not exceeding 10,000
kVA
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Công suất trên 10.000 kVA: - - Of an output exceeding 10,000
kVA:
8502.20.4 - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên chiếc 8502.20.4 - - - Of an output of 12,500 kVA unit
2 2 or more
8502.20.4 - - - Loại khác chiếc 8502.20.4 - - - Other unit
9 9
- Tổ máy phát điện khác: - Other generating sets:
8502.31 - - Chạy bằng sức gió: 8502.31 - - Wind-powered:
8502.31.1 - - - Công suất không quá 10.000 chiếc 8502.31.1 - - - Of an output not exceeding unit
0 kVA 0 10,000 kVA
8502.31.2 - - - Công suất trên 10.000 kVA chiếc 8502.31.2 - - - Of an output exceeding 10,000 unit
0 0 kVA
8502.39 - - Loại khác: 8502.39 - - Other:
8502.39.1 - - - Công suất không quá 10 kVA chiếc 8502.39.1 - - - Of an output not exceeding 10 unit
0 0 kVA
8502.39.2 - - - Công suất trên 10 kVA nhưng chiếc 8502.39.2 - - - Of an output exceeding 10 unit
0 không quá 10.000 kVA 0 kVA but not exceeding 10,000
kVA
- - - Công suất trên 10.000 kVA: - - - Of an output exceeding 10,000
kVA:
8502.39.3 - - - - Công suất từ 12.500 kVA trở chiếc 8502.39.3 - - - - Of an output of 12,500 unit
2 lên 2 kVA or more
8502.39.3 - - - - Loại khác chiếc 8502.39.3 - - - - Other unit
9 9
8502.40.0 - Máy biến đổi điện quay chiếc 8502.40.0 - Electric rotary converters unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
85.03 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu 85.03 Parts suitable for use solely or
dùng cho các loại máy thuộc nhóm principally with the machines
85.01 hoặc 85.02 of heading 85.01 or 85.02
8503.00.2 - Bộ phận của máy phát điện (kể cả kg/ 8503.00.2 - Parts of generators (including kg/unit
0 tổ máy phát điện) thuộc nhóm chiếc 0 generating sets) of heading
85.01 hoặc 85.02, công suất từ 85.01 or 85.02, of an output of
12.500 kVA trở lên 12,500 kVA or more
8503.00.9 - Loại khác kg/ 8503.00.9 - Other kg/unit
0 chiếc 0
85.04 Máy biến điện (máy biến áp và 85.04 Electrical transformers, static
máy biến dòng), máy biến đổi converters (for example,
điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và rectifiers) and inductors
cuộn cảm
8504.10.0 - Chấn lưu dùng cho đèn phóng chiếc 8504.10.0 - Ballasts for discharge lamps or unit
0 hoặc ống phóng 0 tubes
- Máy biến điện sử dụng điện môi - Liquid dielectric transformers:
lỏng:
8504.21 - - Có công suất danh định không 8504.21 - - Having a power handling
quá 650 kVA: capacity not exceeding 650 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự - - - Step-voltage regulators
ngẫu); máy biến đổi đo lường (1) có (auto transformers); instrument
công suất danh định không quá 5 transformers with a power
kVA: handling capacity not exceeding
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
5 kVA:
(1)
8504.21.1 - - - - Máy biến đổi đo lường loại chiếc 8504.21.1 - - - - Instrument transformers unit
1 công suất danh định không quá 1 1 with a power handling capacity
kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở not exceeding 1 kVA and of a
lên (SEN) high side voltage of 110 kV or
more
8504.21.1 - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8504.21.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8504.21.9 - - - - Có công suất danh định trên 10 chiếc 8504.21.9 - - - - Having a power handling unit
2 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở 2 capacity exceeding 10 kVA and
lên (SEN) of a high side voltage of 110 kV
or more
8504.21.9 - - - - Có công suất danh định trên 10 chiếc 8504.21.9 - - - - Having a power handling unit
3 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở 3 capacity exceeding 10 kVA and
lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) of a high side voltage of 66 kV
or more, but less than 110 kV
8504.21.9 - - - - Loại khác chiếc 8504.21.9 - - - - Other unit
9 9
8504.22 - - Có công suất danh định trên 650 8504.22 - - Having a power handling
kVA nhưng không quá 10.000 kVA: capacity exceeding 650 kVA but
not exceeding 10,000 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự - - - Step-voltage regulators
ngẫu): (auto transformers):
8504.22.1 - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên chiếc 8504.22.1 - - - - Of a high side voltage of 66 unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(SEN)
1 1 kV or more
(SEN)
8504.22.1 - - - - Loại khác chiếc 8504.22.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8504.22.9 - - - - Đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên chiếc 8504.22.9 - - - - Of a high side voltage of 110 unit
(SEN)
2 2 kV or more
8504.22.9 - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở chiếc 8504.22.9 - - - - Of a high side voltage of 66 kV unit
3 lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) 3 or more, but less than 110 kV
8504.22.9 - - - - Loại khác chiếc 8504.22.9 - - - - Other unit
9 9
8504.23 - - Có công suất danh định trên 10.000 8504.23 - - Having a power handling
kVA: capacity exceeding 10,000 kVA:
8504.23.1 - - - Có công suất danh định không chiếc 8504.23.1 - - - Having a power handling unit
0 quá 15.000 kVA 0 capacity not exceeding 15,000
kVA
- - - Có công suất danh định trên 15.000 - - - Having a power handling
kVA: capacity exceeding 15,000 kVA:
8504.23.2 - - - - Không quá 20.000 kVA chiếc 8504.23.2 - - - - Not exceeding 20,000 kVA unit
1 1
8504.23.2 - - - - Trên 20.000 kVA nhưng không chiếc 8504.23.2 - - - - Exceeding 20,000 kVA but unit
2 quá 30.000 kVA 2 not exceeding 30,000 kVA
8504.23.2 - - - - Loại khác chiếc 8504.23.2 - - - - Other unit
9 9
- Máy biến điện khác: - Other transformers:
8504.31 - - Có công suất danh định không 8504.31 - - Having a power handling
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
quá 1 kVA: capacity not exceeding 1 kVA:
- - - Máy biến áp đo lường: - - - Instrument potential
transformers:
8504.31.1 - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên chiếc 8504.31.1 - - - - With a voltage rating of 110 unit
1 1 kV or more
8504.31.1 - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, chiếc 8504.31.1 - - - - With a voltage rating of 66 unit
2 nhưng dưới 110 kV 2 kV or more, but less than 110
kV
8504.31.1 - - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng chiếc 8504.31.1 - - - - With a voltage rating of 1 unit
3 dưới 66 kV 3 kV or more, but less than 66 kV
8504.31.1 - - - - Loại khác chiếc 8504.31.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Máy biến dòng đo lường: - - - Instrument current
transformers:
- - - - Dùng cho đường dây có điện - - - - With a voltage rating of 110
áp từ 110 kV trở lên: kV or more:
8504.31.2 - - - - - Máy biến dòng dạng vòng chiếc 8504.31.2 - - - - - Ring type current unit
1 dùng cho đường dây có điện áp 1 transformers with a voltage
không quá 220 kV (SEN) rating not exceeding 220 kV
8504.31.2 - - - - - Loại khác chiếc 8504.31.2 - - - - - Other unit
2 2
8504.31.2 - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, chiếc 8504.31.2 - - - - With a voltage rating of 66 unit
3 nhưng dưới 110 kV 3 kV or more, but less than 110
kV
8504.31.2 - - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng chiếc 8504.31.2 - - - - With a voltage rating of 1 unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4 dưới 66 kV 4 kV or more, but less than 66 kV
8504.31.2 - - - - Loại khác chiếc 8504.31.2 - - - - Other unit
9 9
8504.31.3 - - - Máy biến áp quét về (biến áp chiếc 8504.31.3 - - - Flyback transformers unit
0 tần số quét ngược) (SEN) 0
8504.31.4 - - - Máy biến điện trung tần chiếc 8504.31.4 - - - Intermediate frequency unit
0 0 transformers
- - - Loại khác: - - - Other:
8504.31.9 - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình chiếc 8504.31.9 - - - - Of a kind used with toys, unit
1 thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí 1 scale models or similar
tương tự recreational models
8504.31.9 - - - - Biến áp thích ứng khác (SEN) chiếc 8504.31.9 - - - - Other matching unit
2 2 transformers
8504.31.9 - - - - Máy biến áp tăng/giảm từng chiếc 8504.31.9 - - - - Step up/down unit
3 nấc (Step up/down transformers); 3 transformers; slide regulators
máy điều chỉnh điện áp trượt (slide
regulators) (SEN)
8504.31.9 - - - - Loại khác chiếc 8504.31.9 - - - - Other unit
9 9
8504.32 - - Công suất danh định trên 1 kVA 8504.32 - - Having a power handling
nhưng không quá 16 kVA: capacity exceeding 1 kVA but
not exceeding 16 kVA:
- - - Máy biến đổi đo lường(1) (biến - - - Instrument transformers
áp và biến dòng) loại công suất (potential and current) of a power
danh định không quá 5 kVA: handling capacity not exceeding 5
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kVA:
(SEN)
8504.32.1 - - - - Biến áp thích ứng chiếc 8504.32.1 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.32.1 - - - - Loại khác chiếc 8504.32.1 - - - - Other unit
9 9
8504.32.2 - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, chiếc 8504.32.2 - - - Other, of a kind used with unit
0 mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình 0 toys, scale models or similar
giải trí tương tự recreational models
8504.32.3 - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 chiếc 8504.32.3 - - - Other, having a minimum unit
0 MHz 0 frequency of 3 MHz
- - - Loại khác, có công suất danh - - - Other, of a power handling
định không quá 10 kVA: capacity not exceeding 10 kVA:
8504.32.4 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.32.4 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.32.4 - - - - Loại khác chiếc 8504.32.4 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác, có công suất danh - - - Other, of a power handling
định trên 10 kVA: capacity exceeding 10 kVA:
8504.32.5 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.32.5 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.32.5 - - - - Loại khác chiếc 8504.32.5 - - - - Other unit
9 9
8504.33 - - Có công suất danh định trên 16 8504.33 - - Having a power handling
kVA nhưng không quá 500 kVA: capacity exceeding 16 kVA but
not exceeding 500 kVA:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở - - - Of a high side voltage of 66
lên: kV or more:
8504.33.1 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.33.1 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.33.1 - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8504.33.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8504.33.9 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.33.9 - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.33.9 - - - - Loại khác chiếc 8504.33.9 - - - - Other unit
9 9
8504.34 - - Có công suất danh định trên 500 8504.34 - - Having a power handling
kVA: capacity exceeding 500 kVA:
- - - Có công suất danh định không - - - Having a power handling
quá 15.000 kVA: capacity not exceeding 15,000
kVA:
- - - - Có công suất danh định trên - - - - Having a power handling
10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 capacity exceeding 10,000 kVA
kV trở lên: and of a high side voltage of 66 kV
or more:
8504.34.1 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.34.1 - - - - - Matching transformers unit
1 1
8504.34.1 - - - - - Máy biến áp loại khô chiếc 8504.34.1 - - - - - Explosion proof dry type unit
2 phòng nổ (SEN) 2 transformers
8504.34.1 - - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8504.34.1 - - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3 3
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8504.34.1 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.34.1 - - - - - Matching transformers unit
4 4
8504.34.1 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng chiếc 8504.34.1 - - - - - Explosion proof dry type unit
5 nổ 5 transformers
8504.34.1 - - - - - Loại khác chiếc 8504.34.1 - - - - - Other unit
9 9
- - - Có công suất danh định trên 15.000 - - - Having a power handling
kVA: capacity exceeding 15,000 kVA:
- - - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV - - - - Of a high side voltage of 66
trở lên: kV or more:
8504.34.2 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.34.2 - - - - - Matching transformers unit
2 2
8504.34.2 - - - - - Máy biến áp loại khô chiếc 8504.34.2 - - - - - Explosion proof dry type unit
3 phòng nổ (SEN) 3 transformers
8504.34.2 - - - - - Loại khác (SEN) chiếc 8504.34.2 - - - - - Other unit
4 4
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8504.34.2 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) chiếc 8504.34.2 - - - - - Matching transformers unit
5 5
8504.34.2 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng chiếc 8504.34.2 - - - - - Explosion proof dry type unit
6 nổ 6 transformers
8504.34.2 - - - - - Loại khác chiếc 8504.34.2 - - - - - Other unit
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8504.40 - Máy biến đổi tĩnh điện: 8504.40 - Static converters:
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu - - For automatic data
tự động và các khối chức năng của processing machines and units
chúng, và thiết bị viễn thông: thereof, and
telecommunications apparatus:
8504.40.1 - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) chiếc 8504.40.1 - - - Uninterruptible power unit
(SEN)
1 1 supplies (UPS)
8504.40.1 - - - Loại khác chiếc 8504.40.1 - - - Other unit
9 9
8504.40.2 - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất chiếc 8504.40.2 - - Battery chargers having a unit
0 danh định trên 100 kVA 0 rating exceeding 100 kVA
8504.40.3 - - Bộ chỉnh lưu khác chiếc 8504.40.3 - - Other rectifiers unit
0 0
8504.40.4 - - Bộ nghịch lưu chiếc 8504.40.4 - - Inverters unit
0 0
8504.40.9 - - Loại khác chiếc 8504.40.9 - - Other unit
0 0
8504.50 - Cuộn cảm khác: 8504.50 - Other inductors:
8504.50.1 - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn chiếc 8504.50.1 - - Inductors for power supplies unit
0 cấp điện của các thiết bị xử lý dữ 0 for automatic data processing
liệu tự động và các khối chức năng machines and units thereof, and
của chúng, và thiết bị viễn thông for telecommunications
apparatus
8504.50.2 - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip chiếc 8504.50.2 - - Chip type fixed inductors unit
(SEN)
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Loại khác: - - Other:
8504.50.9 - - - Có công suất danh định không chiếc 8504.50.9 - - - Having a power handling unit
3 quá 2.500 kVA 3 capacity not exceeding 2,500
kVA
8504.50.9 - - - Có công suất danh định trên 2.500 chiếc 8504.50.9 - - - Having a power handling unit
4 kVA nhưng không quá 10.000 kVA 4 capacity exceeding 2,500 kVA
but not exceeding 10,000 kVA
8504.50.9 - - - Có công suất danh định trên 10.000 chiếc 8504.50.9 - - - Having a power handling unit
5 kVA 5 capacity exceeding 10,000 kVA
8504.90 - Bộ phận: 8504.90 - Parts:
8504.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/ 8504.90.1 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8504.10 chiếc 0 8504.10
8504.90.2 - - Mạch in đã lắp ráp dùng cho kg/ 8504.90.2 - - Printed circuit assemblies for kg/unit
0 hàng hóa thuộc phân nhóm chiếc 0 the goods of subheading
8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.40.11, 8504.40.19 or
8504.50.10 8504.50.10
- - Dùng cho máy biến điện có công - - For electrical transformers of
suất không quá 10.000 kVA: a capacity not exceeding 10,000
kVA:
8504.90.3 - - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống kg/ 8504.90.3 - - - Radiator panels; flat tube kg/unit
1 tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng chiếc 1 radiator assemblies of a kind
tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến used for distribution and power
áp phân phối và biến áp nguồn transformers
8504.90.3 - - - Loại khác kg/ 8504.90.3 - - - Other kg/unit
9 chiếc 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - Dùng cho máy biến điện có công - - For electrical transformers of
suất trên 10.000 kVA: a capacity exceeding 10,000
kVA:
8504.90.4 - - - Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống kg/ 8504.90.4 - - - Radiator panels; flat tube kg/unit
1 tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng chiếc 1 radiator assemblies of a kind used
tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến for distribution and power
áp phân phối và biến áp nguồn transformers
8504.90.4 - - - Loại khác kg/ 8504.90.4 - - - Other kg/unit
9 chiếc 9
8504.90.9 - - Loại khác kg/ 8504.90.9 - - Other kg/unit
0 chiếc 0
85.05 Nam châm điện; nam châm vĩnh 85.05 Electro-magnets; permanent
cửu và các mặt hàng được dùng magnets and articles intended
làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ to become permanent magnets
hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng after magnetisation; electro-
cụ để giữ tương tự, hoạt động magnetic or permanent magnet
bằng nam châm điện hoặc nam chucks, clamps and similar
châm vĩnh cửu; các khớp nối, ly holding devices; electro-
magnetic couplings, clutches and
hợp và phanh hoạt động bằng điện
brakes; electro-magnetic lifting
từ; đầu nâng hoạt động bằng điện
heads
từ
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt - Permanent magnets and
hàng được dùng làm nam châm articles intended to become
vĩnh cửu sau khi từ hóa: permanent magnets after
magnetisation:
8505.11.0 - - Bằng kim loại kg/ 8505.11.0 - - Of metal kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 chiếc 0
8505.19.0 - - Loại khác kg/ 8505.19.0 - - Other kg/unit
0 chiếc 0
8505.20.0 - Các khớp nối, ly hợp và phanh kg/ 8505.20.0 - Electro-magnetic couplings, kg/unit
0 hoạt động bằng điện từ chiếc 0 clutches and brakes
8505.90 - Loại khác, kể cả các bộ phận: 8505.90 - Other, including parts:
8505.90.1 - - Nam châm điện chỉ dùng hoặc kg/ 8505.90.1 - - Electro-magnets of a kind kg/unit
0 chủ yếu dùng cho thiết bị chụp chiếc 0 used solely or principally for
cộng hưởng từ, trừ nam châm điện magnetic resonance imaging
thuộc nhóm 90.18 apparatus other than electro-
magnets of heading 90.18
8505.90.2 - - Đầu nâng điện từ kg/ 8505.90.2 - - Electro-magnetic lifting heads kg/unit
0 chiếc 0
8505.90.9 - - Loại khác kg/ 8505.90.9 - - Other kg/unit
0 chiếc 0
85.06 Pin và bộ pin 85.06 Primary cells and primary
batteries
8506.10 - Bằng dioxit mangan: 8506.10 - Manganese dioxide:
- - Có thể tích bên ngoài không quá 300 - - Having an external volume
cm3: not exceeding 300 cm³:
8506.10.1 - - - Bằng kẽm-cacbon chiếc 8506.10.1 - - - Zinc-carbon unit
1 1
8506.10.1 - - - Bằng kiềm chiếc 8506.10.1 - - - Alkaline unit
2 2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8506.10.1 - - - Loại khác chiếc 8506.10.1 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8506.10.9 - - - Bằng kẽm-cacbon chiếc 8506.10.9 - - - Zinc-carbon unit
1 1
8506.10.9 - - - Loại khác chiếc 8506.10.9 - - - Other unit
9 9
8506.30.0 - Bằng oxit thủy ngân chiếc 8506.30.0 - Mercuric oxide unit
0 0
8506.40.0 - Bằng oxit bạc chiếc 8506.40.0 - Silver oxide unit
0 0
8506.50.0 - Bằng liti chiếc 8506.50.0 - Lithium unit
0 0
8506.60 - Bằng kẽm-khí: 8506.60 - Air-zinc:
8506.60.1 - - Có thể tích ngoài không quá 300 chiếc 8506.60.1 - - Having an external volume unit
0 cm3 0 not exceeding 300 cm³
8506.60.9 - - Loại khác chiếc 8506.60.9 - - Other unit
0 0
8506.80 - Pin và bộ pin khác: 8506.80 - Other primary cells and
primary batteries:
8506.80.3 - - Có thể tích ngoài không quá 300 chiếc 8506.80.3 - - Having an external volume unit
0 cm3 0 not exceeding 300 cm³
8506.80.9 - - Loại khác chiếc 8506.80.9 - - Other unit
0 0
8506.90.0 - Bộ phận kg/ 8506.90.0 - Parts kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 chiếc 0
Chương 85 Chapter 85
Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; Electrical machinery and equipment and parts
máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình thereof; sound recorders and reproducers,
ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ kiện television image and sound recorders and
của các loại máy trên reproducers, and parts and accessories of such
articles
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.07 Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của 85.07 Electric accumulators, including
nó, có hoặc không ở dạng hình chữ separators therefor, whether or
nhật (kể cả hình vuông) not rectangular (including square)
8507.10 - Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động 8507.10 - Lead-acid, of a kind used for
động cơ piston: starting piston engines:
8507.10.1 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.10.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 0
- - Loại khác: - - Other:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có - - - Nominal voltage of 6 V or 12 V,
dung lượng phóng điện không quá 200 with a discharge capacity not
Ah: exceeding 200 Ah:
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding terminals unit
2 cực và tay cầm) không quá 13 cm 2 and handles) not exceeding 13 cm
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
5 và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 5 terminals and handles) exceeding
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
6 cực và tay cầm) trên 23 cm 6 terminals and handles) exceeding
23 cm
- - - Loại khác: - - - Other:
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
7 cực và tay cầm) không quá 13 cm 7 terminals and handles) not exceeding
13 cm
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
8 cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng 8 terminals and handles) exceeding
không quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
9 cực và tay cầm) trên 23 cm 9 terminals and handles) exceeding
23 cm
8507.20 - Ắc qui axit - chì khác: 8507.20 - Other lead-acid accumulators:
8507.20.1 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.20.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 0
- - Loại khác: - - Other:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có - - - Nominal voltage of 6 V or 12 V,
dung lượng phóng điện không quá 200 with a discharge capacity not
Ah: exceeding 200 Ah:
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
4 cực và tay cầm) không quá 13 cm 4 terminals and handles) not
exceeding 13 cm
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
5 cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng 5 terminals and handles) exceeding
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
không quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
6 cực và tay cầm) trên 23 cm 6 terminals and handles) exceeding
23 cm
- - - Loại khác: - - - Other:
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
7 cực và tay cầm) không quá 13 cm 7 terminals and handles) not exceeding
13 cm
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
8 cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng 8 terminals and handles) exceeding
không quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
9 cực và tay cầm) trên 23 cm 9 terminals and handles) exceeding
23 cm
8507.30 - Bằng niken-cađimi: 8507.30 - Nickel-cadmium:
8507.30.1 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.30.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 0
8507.30.9 - - Loại khác chiếc 8507.30.9 - - Other unit
0 0
8507.50 - Bằng niken - hydrua kim loại: 8507.50 - Nickel-metal hydride:
8507.50.1 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.50.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 0
8507.50.2 - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 chiếc 8507.50.2 - - Of a kind used for vehicles in unit
0 0 Chapter 87
8507.50.9 - - Loại khác chiếc 8507.50.9 - - Other unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8507.60 - Bằng ion liti: 8507.60 - Lithium-ion:
- - Bộ pin (battery pack): - - Battery pack:
8507.60.3 - - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể chiếc 8507.60.3 - - - Of a kind used for laptops unit
1 cả loại notebook và subnotebook 1 including notebooks and subnotebooks
8507.60.3 - - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.60.3 - - - Of a kind used for aircraft unit
2 2
8507.60.3 - - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 chiếc 8507.60.3 - - - Of a kind used for vehicles in unit
3 3 Chapter 87
8507.60.3 - - - Loại khác chiếc 8507.60.3 - - - Other unit
9 9
8507.60.9 - - Loại khác chiếc 8507.60.9 - - Other unit
0 0
8507.80 - Ắc qui khác: 8507.80 - Other accumulators:
- - Dùng cho máy bay: - - Of a kind used for aircraft:
8507.80.1 - - - Bằng sắt-niken chiếc 8507.80.1 - - - Nickel-iron unit
1 1
8507.80.1 - - - Loại khác chiếc 8507.80.1 - - - Other unit
9 9
8507.80.2 - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể chiếc 8507.80.2 - - Of a kind used for laptops unit
0 cả loại notebook và subnotebook 0 including notebooks and
subnotebooks
- - Loại khác: - - Other:
8507.80.9 - - - Bằng sắt-niken chiếc 8507.80.9 - - - Nickel-iron unit
1 1
8507.80.9 - - - Loại khác chiếc 8507.80.9 - - - Other unit
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8507.90 - Bộ phận: 8507.90 - Parts:
- - Các bản cực: - - Plates:
8507.90.1 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8507.90.1 - - - Of goods of subheading kg/unit
1 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 1 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96,
8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 8507.10.97, 8507.10.98 or 8507.10.99
8507.90.1 - - - Dùng cho máy bay kg/chiếc 8507.90.1 - - - Of a kind used for aircraft kg/unit
2 2
8507.90.1 - - - Loại khác kg/chiếc 8507.90.1 - - - Other kg/unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8507.90.9 - - - Dùng cho máy bay kg/chiếc 8507.90.9 - - - Of a kind used for aircraft kg/unit
1 1
8507.90.9 - - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử kg/chiếc 8507.90.9 - - - Battery separators, ready for kg/unit
2 dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl 2 use, of materials other than poly
clorua) (vinyl chloride)
8507.90.9 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân kg/chiếc 8507.90.9 - - - Other, of goods of subheading kg/unit
3 nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 3 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96,
8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.97, 8507.10.98 or
8507.10.99 8507.10.99
8507.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8507.90.9 - - - Other kg/unit
9 9
85.08 Máy hút bụi 85.08 Vacuum cleaners
- Có động cơ điện gắn liền: - With self-contained electric motor:
8508.11.0 - - Công suất không quá 1.500 W và có chiếc 8508.11.0 - - Of a power not exceeding 1,500 W unit
0 túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức 0 and having a dust bag or other
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chứa không quá 20 lít receptacle capacity not exceeding
20 l
8508.19 - - Loại khác: 8508.19 - - Other:
8508.19.1 - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia chiếc 8508.19.1 - - - Of a kind suitable for domestic unit
0 dụng 0 use
8508.19.9 - - - Loại khác chiếc 8508.19.9 - - - Other unit
0 0
8508.60.0 - Máy hút bụi khác chiếc 8508.60.0 - Other vacuum cleaners unit
0 0
8508.70 - Bộ phận: 8508.70 - Parts:
8508.70.1 - - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm kg/chiếc 8508.70.1 - - Of vacuum cleaners of kg/unit
0 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 0 subheading 8508.11.00 or
8508.19.10
8508.70.9 - - Loại khác kg/chiếc 8508.70.9 - - Other kg/unit
0 0
85.09 Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ 85.09 Electro-mechanical domestic
điện gắn liền, trừ máy hút bụi của appliances, with self-contained
nhóm 85.08 electric motor, other than vacuum
cleaners of heading 85.08
8509.40.0 - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép chiếc 8509.40.0 - Food grinders and mixers; fruit or unit
0 quả hoặc rau 0 vegetable juice extractors
8509.80 - Thiết bị khác: 8509.80 - Other appliances:
8509.80.1 - - Máy đánh bóng sàn nhà chiếc 8509.80.1 - - Floor polishers unit
0 0
8509.80.2 - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp chiếc 8509.80.2 - - Kitchen waste disposers unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8509.80.9 - - Loại khác chiếc 8509.80.9 - - Other unit
0 0
8509.90 - Bộ phận: 8509.90 - Parts:
8509.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8509.90.1 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8509.80.10 0 8509.80.10
8509.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8509.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.10 Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại 85.10 Shavers, hair clippers and hair-
bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn removing appliances, with self-
liền contained electric motor
8510.10.0 - Máy cạo chiếc 8510.10.0 - Shavers unit
0 0
8510.20.0 - Tông đơ chiếc 8510.20.0 - Hair clippers unit
0 0
8510.30.0 - Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc chiếc 8510.30.0 - Hair-removing appliances unit
0 0
8510.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8510.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.11 Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng 85.11 Electrical ignition or starting
điện loại dùng cho động cơ đốt trong equipment of a kind used for
đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy spark-ignition or compression-
do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, ignition internal combustion
dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, engines (for example, ignition
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ magnetos, magneto-dynamos,
khởi động); máy phát điện (ví dụ, ignition coils, sparking plugs and
dynamo, alternator) và thiết bị ngắt glow plugs, starter motors);
mạch loại được sử dụng cùng các động generators (for example,
cơ nêu trên dynamos, alternators) and cut-outs
of a kind used in conjunction with
such engines
8511.10 - Bugi đánh lửa: 8511.10 - Sparking plugs:
8511.10.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.10.1 - - Of a kind suitable for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
8511.10.2 - - Sử dụng cho động cơ ô tô chiếc 8511.10.2 - - Of a kind suitable for motor unit
0 0 vehicle engines
8511.10.9 - - Loại khác chiếc 8511.10.9 - - Other unit
0 0
8511.20 - Magneto đánh lửa; dynamo 8511.20 - Ignition magnetos; magneto-
mangneto; bánh đà từ tính: dynamos; magnetic flywheels:
8511.20.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.20.1 - - Of a kind suitable for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor
vehicle engines:
8511.20.2 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.20.2 - - - Unassembled unit
1 1
8511.20.2 - - - Loại khác chiếc 8511.20.2 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8511.20.9 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.20.9 - - - Unassembled unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 1
8511.20.9 - - - Loại khác chiếc 8511.20.9 - - - Other unit
9 9
8511.30 - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: 8511.30 - Distributors; ignition coils:
8511.30.3 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.30.3 - - Of a kind suitable for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor
vehicle engines:
8511.30.4 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.30.4 - - - Unassembled unit
1 1
8511.30.4 - - - Loại khác chiếc 8511.30.4 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8511.30.9 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.30.9 - - - Unassembled unit
1 1
8511.30.9 - - - Loại khác chiếc 8511.30.9 - - - Other unit
9 9
8511.40 - Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai 8511.40 - Starter motors and dual purpose
tính năng khởi động và phát điện: starter-generators:
8511.40.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.40.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp - - Other unassembled starter
ráp: motors:
8511.40.2 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.2 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 1 heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8511.40.2 - - - Loại khác chiếc 8511.40.2 - - - Other unit
9 9
- - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử - - Assembled starter motors for
dụng cho động cơ của xe thuộc các engines of vehicles of headings
nhóm từ 87.01 đến 87.05: 87.01 to 87.05:
8511.40.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.3 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.01 1 heading 87.01
8511.40.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.3 - - - For engines of vehicles of unit
2 nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 2 heading 87.02, 87.03 or 87.04
8511.40.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.3 - - - For engines of vehicles of unit
3 nhóm 87.05 3 heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
8511.40.9 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.9 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 1 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.05
8511.40.9 - - - Loại khác chiếc 8511.40.9 - - - Other unit
9 9
8511.50 - Máy phát điện khác: 8511.50 - Other generators:
8511.50.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.50.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa - - Other unassembled alternators:
lắp ráp:
8511.50.2 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.2 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 1 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.05
8511.50.2 - - - Loại khác chiếc 8511.50.2 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp - - Assembled alternators for
dùng cho động cơ của xe thuộc các engines of vehicles of headings
nhóm từ 87.01 đến 87.05: 87.01 to 87.05:
8511.50.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.3 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.01 1 heading 87.01
8511.50.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.3 - - - For engines of vehicles of unit
2 nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 2 heading 87.02, 87.03 or 87.04
8511.50.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.3 - - - For engines of vehicles of unit
3 nhóm 87.05 3 heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
8511.50.9 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.9 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 1 heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
8511.50.9 - - - Loại khác chiếc 8511.50.9 - - - Other unit
9 9
8511.80 - Thiết bị khác: 8511.80 - Other equipment:
8511.80.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.80.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
8511.80.2 - - Sử dụng cho động cơ ô tô chiếc 8511.80.2 - - Of a kind suitable for motor unit
0 0 vehicle engines
8511.80.9 - - Loại khác chiếc 8511.80.9 - - Other unit
0 0
8511.90 - Bộ phận: 8511.90 - Parts:
8511.90.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương kg/chiếc 8511.90.1 - - Of a kind used for aircraft kg/unit
0 tiện bay 0 engines
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8511.90.2 - - Sử dụng cho động cơ ô tô kg/chiếc 8511.90.2 - - Of a kind suitable for motor kg/unit
0 0 vehicle engines
8511.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8511.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.12 Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín 85.12 Electrical lighting or signalling
hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại equipment (excluding articles of
thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và heading 85.39), windscreen
chống tạo sương và tuyết trên kính wipers, defrosters and demisters,
chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có of a kind used for cycles or motor
động cơ vehicles
8512.10.0 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu chiếc 8512.10.0 - Lighting or visual signalling unit
0 trực quan dùng cho xe đạp 0 equipment of a kind used on bicycles
8512.20 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu 8512.20 - Other lighting or visual signalling
trực quan khác: equipment:
8512.20.2 - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu chiếc 8512.20.2 - - Unassembled lighting or visual unit
0 trực quan chưa lắp ráp 0 signalling equipment
- - Loại khác: - - Other:
8512.20.9 - - - Dùng cho xe máy chiếc 8512.20.9 - - - For motorcycles unit
1 1
8512.20.9 - - - Loại khác chiếc 8512.20.9 - - - Other unit
9 9
8512.30 - Thiết bị tín hiệu âm thanh: 8512.30 - Sound signalling equipment:
8512.30.1 - - Còi, đã lắp ráp chiếc 8512.30.1 - - Horns and sirens, assembled unit
0 0
8512.30.2 - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp chiếc 8512.30.2 - - Unassembled sound signalling unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 ráp 0 equipment
- - Loại khác: - - Other:
8512.30.9 - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh chiếc 8512.30.9 - - - Obstacle detection (warning) unit
1 báo) cho xe 1 devices for vehicles
8512.30.9 - - - Loại khác chiếc 8512.30.9 - - - Other unit
9 9
8512.40.0 - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương chiếc 8512.40.0 - Windscreen wipers, defrosters unit
0 và tuyết 0 and demisters
8512.90 - Bộ phận: 8512.90 - Parts:
8512.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8512.90.1 - - Of goods of subheading 8512.10 kg/unit
0 8512.10 0
8512.90.2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8512.90.2 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 0 8512.20, 8512.30 or 8512.40
85.13 Đèn điện xách tay được thiết kế để 85.13 Portable electric lamps designed
hoạt động bằng nguồn năng lượng to function by their own source of
riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, energy (for example, dry batteries,
magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc accumulators, magnetos), other
nhóm 85.12 than lighting equipment of
heading 85.12
8513.10 - Đèn: 8513.10 - Lamps:
8513.10.3 - - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ chiếc 8513.10.3 - - Miners’ helmet lamps and unit
0 khai thác đá 0 quarrymen’s lamps
8513.10.9 - - Loại khác chiếc 8513.10.9 - - Other unit
0 0
8513.90 - Bộ phận: 8513.90 - Parts:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8513.90.1 - - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc kg/chiếc 8513.90.1 - - Of miners’ helmet lamps or kg/unit
0 của đèn thợ khai thác đá 0 quarrymen’s lamps
8513.90.3 - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết kg/chiếc 8513.90.3 - - Flashlight reflectors; flashlight kg/unit
0 trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu 0 switch slides of plastics
công tắc đèn chớp
8513.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8513.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.14 Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng 85.14 Industrial or laboratory electric
trong công nghiệp hoặc trong phòng furnaces and ovens (including
thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động those functioning by induction or
bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện dielectric loss); other industrial or
môi); các thiết bị khác dùng trong công laboratory equipment for the heat
nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm treatment of materials by
để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm induction or dielectric loss
ứng điện hoặc tổn hao điện môi
- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng - Resistance heated furnaces and
điện trở: ovens:
8514.11.0 - - Lò ép nóng đẳng tĩnh chiếc 8514.11.0 - - Hot isostatic presses unit
0 0
8514.19.0 - - Loại khác chiếc 8514.19.0 - - Other unit
0 0
8514.20 - Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động 8514.20 - Furnaces and ovens functioning
bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện by induction or dielectric loss:
môi:
8514.20.2 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho chiếc 8514.20.2 - - Electric furnaces or ovens for unit
0 sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc 0 the manufacture of printed circuit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
mạch in đã lắp ráp boards/printed wiring boards or
printed circuit assemblies
8514.20.9 - - Loại khác chiếc 8514.20.9 - - Other unit
0 0
- Lò luyện, nung và lò sấy khác: - Other furnaces and ovens:
8514.31 - - Lò tia điện tử (tia electron): 8514.31 - - Electron beam furnaces:
8514.31.1 - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in chiếc 8514.31.1 - - - For the manufacture of printed unit
0 hoặc tấm mạch in đã lắp ráp 0 circuit boards/printed wiring
boards or printed circuit
assemblies
8514.31.9 - - - Loại khác chiếc 8514.31.9 - - - Other unit
0 0
8514.32 - - Lò hồ quang plasma và chân không: 8514.32 - - Plasma and vacuum arc furnaces:
8514.32.1 - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in chiếc 8514.32.1 - - - For the manufacture of printed unit
0 hoặc tấm mạch in đã lắp ráp 0 circuit boards/printed wiring
boards or printed circuit
assemblies
8514.32.9 - - - Loại khác chiếc 8514.32.9 - - - Other unit
0 0
8514.39 - - Loại khác: 8514.39 - - Other:
8514.39.1 - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in chiếc 8514.39.1 - - - For the manufacture of printed unit
0 hoặc tấm mạch in đã lắp ráp 0 circuit boards/printed wiring
boards or printed circuit
assemblies
8514.39.9 - - - Loại khác chiếc 8514.39.9 - - - Other unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8514.40.0 - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu chiếc 8514.40.0 - Other equipment for the heat unit
0 bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện 0 treatment of materials by
môi induction or dielectric loss
8514.90 - Bộ phận: 8514.90 - Parts:
8514.90.2 - - Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò kg/chiếc 8514.90.2 - - Parts of industrial or laboratory kg/unit
0 sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc 0 electric furnaces or ovens for the
phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm manufacture of printed circuit
mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp boards/printed wiring boards or
ráp printed circuit assemblies
8514.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8514.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.15 Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện 85.15 Electric (including electrically
(kể cả khí ga nung nóng bằng điện), heated gas), laser or other light or
dùng chùm tia laser hoặc chùm tia photon beam, ultrasonic, electron
sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu beam, magnetic pulse or plasma
âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ arc soldering, brazing or welding
quang, có hoặc không có khả năng cắt; machines and apparatus, whether
máy và thiết bị dùng điện để xì nóng or not capable of cutting; electric
kim loại hoặc gốm kim loại machines and apparatus for hot
spraying of metals or cermets
- Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý - Brazing or soldering machines
hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn and apparatus:
được làm nóng chảy, đối tượng được
hàn không bị nóng chảy):
8515.11.0 - - Mỏ hàn sắt và súng hàn chiếc 8515.11.0 - - Soldering irons and guns unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8515.19 - - Loại khác: 8515.19 - - Other:
- - - Máy và thiết bị hàn các linh kiện - - - Machines and apparatus for
trên tấm mạch in/tấm dây in: soldering components on printed
circuit boards/printed wiring boards:
8515.19.1 - - - - Máy hàn sóng chiếc 8515.19.1 - - - - Wave soldering machines unit
1 1
8515.19.1 - - - - Loại khác chiếc 8515.19.1 - - - - Other unit
9 9
8515.19.9 - - - Loại khác chiếc 8515.19.9 - - - Other unit
0 0
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng - Machines and apparatus for
nguyên lý điện trở: resistance welding of metal:
8515.21.0 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một chiếc 8515.21.0 - - Fully or partly automatic unit
0 phần 0
8515.29.0 - - Loại khác chiếc 8515.29.0 - - Other unit
0 0
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại - Machines and apparatus for arc
(kể cả hồ quang plasma): (including plasma arc) welding of
metals:
8515.31.0 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một chiếc 8515.31.0 - - Fully or partly automatic unit
0 phần 0
8515.39 - - Loại khác: 8515.39 - - Other:
8515.39.1 - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiếc 8515.39.1 - - - AC arc welders, transformer unit
0 chiều, kiểu biến thế 0 type
8515.39.9 - - - Loại khác chiếc 8515.39.9 - - - Other unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8515.80 - Máy và thiết bị khác: 8515.80 - Other machines and apparatus:
8515.80.1 - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim chiếc 8515.80.1 - - Electric machines and apparatus unit
0 loại hoặc carbua kim loại đã thiêu kết 0 for hot spraying of metals or
sintered metal carbides
8515.80.9 - - Loại khác chiếc 8515.80.9 - - Other unit
0 0
8515.90 - Bộ phận: 8515.90 - Parts:
8515.90.1 - - Của máy hàn hồ quang điện xoay kg/chiếc 8515.90.1 - - Of AC arc welders, transformer kg/unit
0 chiều, kiểu biến thế 0 type
- - Các bộ phận của máy và thiết bị để - - Parts of machines and apparatus
hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm for soldering components on printed
dây in: circuit boards/printed wiring boards:
8515.90.2 - - - Của máy hàn sóng kg/chiếc 8515.90.2 - - - Of wave soldering machines kg/unit
1 1
8515.90.2 - - - Loại khác kg/chiếc 8515.90.2 - - - Other kg/unit
9 9
8515.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8515.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.16 Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời 85.16 Electric instantaneous or storage
hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun water heaters and immersion
nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện heaters; electric space heating
làm nóng không gian và làm nóng đất; apparatus and soil heating
dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy apparatus; electro-thermic hair-
sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn dressing apparatus (for example,
tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là hair dryers, hair curlers, curling
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; tong heaters) and hand dryers;
các loại điện trở đốt nóng bằng điện, electric smoothing irons; other
trừ loại thuộc nhóm 85.45 electro-thermic appliances of a
kind used for domestic purposes;
electric heating resistors, other
than those of heading 85.45
8516.10 - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời 8516.10 - Electric instantaneous or storage
hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun water heaters and immersion
nước nóng kiểu nhúng: heaters:
- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc - - Instantaneous or storage water
đun nước nóng có dự trữ: heaters:
8516.10.1 - - - Bình thủy điện (water dispenser) chiếc 8516.10.1 - - - Water dispenser fitted only unit
1 đun nước nóng, loại gia dụng (SEN) 1 with water heater, for domestic
use
8516.10.1 - - - Loại khác chiếc 8516.10.1 - - - Other unit
9 9
8516.10.3 - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng chiếc 8516.10.3 - - Immersion heaters unit
0 0
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và - Electric space heating apparatus
làm nóng đất: and electric soil heating apparatus:
8516.21.0 - - Loại bức xạ giữ nhiệt chiếc 8516.21.0 - - Storage heating radiators unit
0 0
8516.29.0 - - Loại khác chiếc 8516.29.0 - - Other unit
0 0
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô - Electro-thermic hair-dressing or
tay nhiệt điện: hand-drying apparatus:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8516.31.0 - - Máy sấy khô tóc chiếc 8516.31.0 - - Hair dryers unit
0 0
8516.32.0 - - Dụng cụ làm tóc khác chiếc 8516.32.0 - - Other hair-dressing apparatus unit
0 0
8516.33.0 - - Máy sấy làm khô tay chiếc 8516.33.0 - - Hand-drying apparatus unit
0 0
8516.40 - Bàn là điện: 8516.40 - Electric smoothing irons:
8516.40.1 - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước chiếc 8516.40.1 - - Of a kind designed to use steam unit
0 từ hệ thống nồi hơi công nghiệp 0 from industrial boilers
8516.40.9 - - Loại khác chiếc 8516.40.9 - - Other unit
0 0
8516.50.0 - Lò vi sóng chiếc 8516.50.0 - Microwave ovens unit
0 0
8516.60 - Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun 8516.60 - Other ovens; cookers, cooking
dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị plates, boiling rings, grillers and
kiểu vỉ nướng và lò nướng: roasters:
8516.60.1 - - Nồi nấu cơm chiếc 8516.60.1 - - Rice cookers unit
0 0
8516.60.9 - - Loại khác chiếc 8516.60.9 - - Other unit
0 0
- Dụng cụ nhiệt điện khác: - Other electro-thermic appliances:
8516.71.0 - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê chiếc 8516.71.0 - - Coffee or tea makers unit
0 0
8516.72.0 - - Lò nướng bánh (toasters) chiếc 8516.72.0 - - Toasters unit
0 0
8516.79 - - Loại khác: 8516.79 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8516.79.1 - - - Ấm đun nước chiếc 8516.79.1 - - - Kettles unit
0 0
8516.79.9 - - - Loại khác chiếc 8516.79.9 - - - Other unit
0 0
8516.80 - Điện trở đốt nóng bằng điện: 8516.80 - Electric heating resistors:
8516.80.1 - - Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chiếc 8516.80.1 - - For type-founding or type- unit
0 chữ; dùng cho lò công nghiệp 0 setting machines; for industrial
furnaces
8516.80.3 - - Dùng cho thiết bị gia dụng chiếc 8516.80.3 - - For domestic appliances unit
0 0
8516.80.9 - - Loại khác chiếc 8516.80.9 - - Other unit
0 0
8516.90 - Bộ phận: 8516.90 - Parts:
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm - - Of goods of subheading 8516.33,
8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 8516.50, 8516.60, 8516.71 or 8516.79.10:
hoặc 8516.79.10:
8516.90.2 - - - Các tấm toả nhiệt (sealed kg/chiếc 8516.90.2 - - - Sealed hotplates for domestic kg/unit
1 hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng 1 appliances
8516.90.2 - - - Loại khác kg/chiếc 8516.90.2 - - - Other kg/unit
9 9
8516.90.3 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8516.90.3 - - Of goods of subheading 8516.10 kg/unit
0 8516.10 0
8516.90.4 - - Của điện trở đốt nóng bằng điện kg/chiếc 8516.90.4 - - Of electric heating resistors for kg/unit
0 dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp 0 type-founding or type-setting machines
chữ
8516.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8516.90.9 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
85.17 Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông 85.17 Telephone sets, including
minh và điện thoại khác cho mạng di smartphones and other telephones
động tế bào hoặc mạng không dây for cellular networks or for other
khác; thiết bị khác để truyền hoặc wireless networks; other
nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu apparatus for the transmission or
khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối reception of voice, images or
mạng hữu tuyến hoặc không dây (như other data, including apparatus
loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc for communication in a wired or
mạng diện rộng), trừ loại thiết bị wireless network (such as a local
truyền hoặc thu của nhóm 84.43, or wide area network), other than
85.25, 85.27 hoặc 85.28 transmission or reception
apparatus of heading 84.43, 85.25,
85.27 or 85.28
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông - Telephone sets, including
minh và điện thoại khác cho mạng di smartphones and other telephones
động tế bào hoặc mạng không dây for cellular networks or for other
khác: wireless networks:
8517.11.0 - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện chiếc 8517.11.0 - - Line telephone sets with cordless unit
0 thoại cầm tay không dây 0 handsets
8517.13.0 - - Điện thoại thông minh chiếc 8517.13.0 - - Smartphones unit
0 0
8517.14.0 - - Điện thoại khác cho mạng di động tế chiếc 8517.14.0 - - Other telephones for cellular unit
0 bào hoặc mạng không dây khác 0 networks or for other wireless
networks
8517.18.0 - - Loại khác chiếc 8517.18.0 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, - Other apparatus for transmission
hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết or reception of voice, images or
bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây other data, including apparatus for
(như loại sử dụng trong mạng nội bộ communication in a wired or
hoặc mạng diện rộng): wireless network (such as a local or
wide area network):
8517.61.0 - - Thiết bị trạm gốc chiếc 8517.61.0 - - Base stations unit
0 0
8517.62 - - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo 8517.62 - - Machines for the reception,
âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu conversion and transmission or
khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và regeneration of voice, images or
thiết bị định tuyến: other data, including switching and
routing apparatus:
8517.62.1 - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến chiếc 8517.62.1 - - - Radio transmitters and radio unit
0 sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các 0 receivers of a kind used for
hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng simultaneous interpretation at
multilingual conferences
8517.62.3 - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc chiếc 8517.62.3 - - - Telephonic or telegraphic unit
0 điện thoại 0 switching apparatus
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu - - - Apparatus for carrier-current
tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu line systems or for digital line systems:
tuyến kỹ thuật số:
8517.62.4 - - - - Bộ điều chế/giải điều chế chiếc 8517.62.4 - - - - Modems including cable unit
1 (modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và 1 modems and modem cards
dạng thẻ cắm
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8517.62.4 - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh chiếc 8517.62.4 - - - - Concentrators or multiplexers unit
2 2
8517.62.4 - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng chiếc 8517.62.4 - - - - Control and adaptor units, unit
3 (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ 3 including gateways, bridges,
định tuyến và các thiết bị tương tự khác routers and other similar
được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử apparatus designed only for
lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 connection with automatic data
processing machines of heading
84.71
8517.62.4 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.4 - - - - Other unit
9 9
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với - - - Other transmission apparatus
thiết bị thu: incorporating reception apparatus:
8517.62.5 - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây chiếc 8517.62.5 - - - - Wireless LANs unit
1 1
8517.62.5 - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho chiếc 8517.62.5 - - - - Transmission and reception unit
2 phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử 2 apparatus of a kind used for
dụng nhiều thứ tiếng simultaneous interpretation at
multilingual conferences
8517.62.5 - - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện chiếc 8517.62.5 - - - - Other transmission apparatus unit
3 báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới 3 for radio-telephony or radio-
dạng sóng vô tuyến telegraphy
8517.62.5 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.5 - - - - Other unit
9 9
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: - - - Other transmission apparatus:
8517.62.6 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện chiếc 8517.62.6 - - - - For radio-telephony or radio- unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô 1 telegraphy
tuyến
8517.62.6 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.6 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8517.62.9 - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo chiếc 8517.62.9 - - - - Portable receivers for calling, unit
1 hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo 1 alerting or paging and paging alert
bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin devices, including pagers
8517.62.9 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện chiếc 8517.62.9 - - - - For radio-telephony or radio- unit
2 thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô 2 telegraphy
tuyến
8517.62.9 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.9 - - - - Other unit
9 9
8517.69.0 - - Loại khác chiếc 8517.69.0 - - Other unit
0 0
- Bộ phận: - Parts:
8517.71.0 - - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; chiếc 8517.71.0 - - Aerials and aerial reflectors of unit
0 các bộ phận sử dụng kèm 0 all kinds; parts suitable for use
therewith
8517.79 - - Loại khác: 8517.79 - - Other:
8517.79.1 - - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng chiếc 8517.79.1 - - - Of control and adaptor units unit
0 (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ 0 including gateways, bridges and
định tuyến routers
- - - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại - - - Of transmission apparatus,
dùng cho phát thanh sóng vô tuyến other than radio-broadcasting or
hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của television transmission apparatus,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo or of portable receivers for calling,
hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo alerting or paging and paging alert
bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: devices, including pagers:
8517.79.2 - - - - Của điện thoại di động (cellular chiếc 8517.79.2 - - - - Of cellular telephones unit
1 telephones) 1
8517.79.2 - - - - Loại khác chiếc 8517.79.2 - - - - Other unit
9 9
- - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: - - - Other printed circuit boards,
assembled:
8517.79.3 - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện chiếc 8517.79.3 - - - - Of goods for line telephony or unit
1 báo hữu tuyến 1 line telegraphy
8517.79.3 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện chiếc 8517.79.3 - - - - Of goods for radio-telephony unit
2 thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô 2 or radio-telegraphy
tuyến
8517.79.3 - - - - Loại khác chiếc 8517.79.3 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8517.79.9 - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện chiếc 8517.79.9 - - - - Of goods for line telephony or unit
1 báo hữu tuyến 1 line telegraphy
8517.79.9 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện chiếc 8517.79.9 - - - - Of goods for radio-telephony unit
2 thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô 2 or radio-telegraphy
tuyến
8517.79.9 - - - - Loại khác chiếc 8517.79.9 - - - - Other unit
9 9
85.18 Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc 85.18 Microphones and stands therefor;
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe loudspeakers, whether or not
có khung chụp qua đầu và tai nghe mounted in their enclosures;
không có khung chụp qua đầu, có hoặc headphones and earphones,
không ghép nối với một micro, và các whether or not combined with a
bộ gồm có một micro và một hoặc microphone, and sets consisting
nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm of a microphone and one or more
tần; bộ tăng âm điện loudspeakers; audio-frequency
electric amplifiers; electric sound
amplifier sets
8518.10 - Micro và giá đỡ micro: 8518.10 - Microphones and stands
therefor:
- - Micro: - - Microphones:
8518.10.1 - - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến chiếc 8518.10.1 - - - Microphones having a unit
1 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 1 frequency range of 300 Hz to 3,400
mm và cao không quá 3 mm, dùng Hz, with a diameter not exceeding
trong viễn thông 10 mm and a height not exceeding
3 mm, for telecommunication use
8518.10.1 - - - Micro khác, đã hoặc chưa lắp ráp chiếc 8518.10.1 - - - Other microphones, whether unit
9 cùng với giá đỡ micro 9 or not with their stands
8518.10.9 - - Loại khác chiếc 8518.10.9 - - Other unit
0 0
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa: - Loudspeakers, whether or not
mounted in their enclosures:
8518.21 - - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: 8518.21 - - Single loudspeakers, mounted in
their enclosures:
8518.21.1 - - - Loa thùng chiếc 8518.21.1 - - - Box speaker type unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8518.21.9 - - - Loại khác chiếc 8518.21.9 - - - Other unit
0 0
8518.22 - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: 8518.22 - - Multiple loudspeakers, mounted
in the same enclosure:
8518.22.1 - - - Loa thùng chiếc 8518.22.1 - - - Box speaker type unit
0 0
8518.22.9 - - - Loại khác chiếc 8518.22.9 - - - Other unit
0 0
8518.29 - - Loại khác: 8518.29 - - Other:
8518.29.2 - - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 chiếc 8518.29.2 - - - Loudspeakers, without unit
0 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không 0 enclosure, having a frequency
quá 50 mm, dùng trong viễn thông range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a
diameter not exceeding 50 mm, for
telecommunication use
8518.29.9 - - - Loại khác chiếc 8518.29.9 - - - Other unit
0 0
8518.30 - Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai 8518.30 - Headphones and earphones,
nghe không có khung chụp qua đầu, có whether or not combined with a
hoặc không nối với một micro, và các microphone, and sets consisting of
bộ gồm một micro và một hoặc nhiều a microphone and one or more
loa: loudspeakers:
8518.30.1 - - Tai nghe có khung chụp qua đầu chiếc 8518.30.1 - - Headphones unit
0 0
8518.30.2 - - Tai nghe không có khung chụp qua chiếc 8518.30.2 - - Earphones unit
0 đầu 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8518.30.4 - - Tay cầm nghe - nói của điện thoại chiếc 8518.30.4 - - Line telephone handsets unit
0 hữu tuyến 0
- - Bộ micro/loa kết hợp khác: - - Other combined microphone/
speaker sets:
8518.30.5 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân chiếc 8518.30.5 - - - For goods of subheading unit
1 nhóm 8517.13.00 và 8517.14.00 1 8517.13.00 and 8517.14.00
8518.30.5 - - - Loại khác chiếc 8518.30.5 - - - Other unit
9 9
8518.30.9 - - Loại khác chiếc 8518.30.9 - - Other unit
0 0
8518.40 - Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: 8518.40 - Audio-frequency electric amplifiers:
8518.40.2 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong chiếc 8518.40.2 - - Used as repeaters in line unit
0 điện thoại hữu tuyến 0 telephony
8518.40.3 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong chiếc 8518.40.3 - - Used as repeaters in telephony unit
0 điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến 0 other than line telephony
8518.40.4 - - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu chiếc 8518.40.4 - - Other, having 6 or more input unit
0 vào trở lên, có hoặc không kết hợp với 0 signal lines, with or without
phần tử dùng cho khuếch đại công suất elements for capacity amplifiers
8518.40.9 - - Loại khác chiếc 8518.40.9 - - Other unit
0 0
8518.50 - Bộ tăng âm điện: 8518.50 - Electric sound amplifier sets:
8518.50.1 - - Có dải công suất từ 240 W trở lên chiếc 8518.50.1 - - Having a power rating of 240 W unit
0 0 or more
8518.50.2 - - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho chiếc 8518.50.2 - - Other, with loudspeakers, of a unit
0 phát sóng, có giải điện áp từ 50 V trở 0 kind suitable for broadcasting,
lên nhưng không quá 100 V having a voltage rating of 50 V or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
more but not exceeding 100 V
8518.50.9 - - Loại khác chiếc 8518.50.9 - - Other unit
0 0
8518.90 - Bộ phận: 8518.90 - Parts:
8518.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.1 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 0 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40
hoặc 8518.40.20, kể cả mạch in đã lắp or 8518.40.20, including printed
ráp circuit assemblies
8518.90.2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.2 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8518.40.40 0 8518.40.40
8518.90.3 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.3 - - Of goods of subheading 8518.21 kg/unit
0 8518.21 hoặc 8518.22 0 or 8518.22
8518.90.4 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.4 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8518.29.90 0 8518.29.90
8518.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8518.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.19 Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh 85.19 Sound recording or reproducing
apparatus
8519.20 - Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền 8519.20 - Apparatus operated by coins,
giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bằng banknotes, bank cards, tokens or
phương tiện thanh toán khác: by other means of payment:
8519.20.1 - - Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, chiếc 8519.20.1 - - Coins, tokens or disc operated unit
0 token hoặc đĩa 0 record players
8519.20.9 - - Loại khác chiếc 8519.20.9 - - Other unit
0 0
8519.30.0 - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu chiếc 8519.30.0 - Turntables (record-decks) unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 trữ) nhưng không có bộ phận khuếch 0
đại và không có bộ phận phát âm thanh
(loa)
- Thiết bị khác: - Other apparatus:
8519.81 - - Thiết bị truyền thông sử dụng công 8519.81 - - Using magnetic, optical or
nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: semiconductor media:
8519.81.1 - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích chiếc 8519.81.1 - - - Pocket-size cassette recorders, unit
0 thước không quá 170 mm x 100 mm x 0 the dimensions of which do not
45 mm exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
8519.81.2 - - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận chiếc 8519.81.2 - - - Cassette recorders, with built- unit
0 khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt 0 in amplifiers and one or more
động chỉ bằng nguồn điện ngoài built-in loudspeakers, operating
only with an external source of
power
8519.81.3 - - - Đầu đĩa compact chiếc 8519.81.3 - - - Compact disc players unit
0 0
- - - Máy sao âm: - - - Transcribing machines:
8519.81.4 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.4 - - - - Of a kind suitable for unit
1 thanh 1 cinematography or broadcasting
8519.81.4 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.4 - - - - Other unit
9 9
8519.81.5 - - - Máy ghi điều lọc (dictating chiếc 8519.81.5 - - - Dictating machines not capable unit
0 machines), loại chỉ hoạt động bằng 0 of operating without an external
nguồn điện ngoài source of power
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị - - - Magnetic tape recorders
tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: incorporating sound reproducing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
apparatus, digital audio type:
8519.81.6 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.6 - - - - Of a kind suitable for unit
1 thanh 1 cinematography or broadcasting
8519.81.6 - - - - Máy trả lời điện thoại chiếc 8519.81.6 - - - - Telephone answering unit
2 2 machines
8519.81.6 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.6 - - - - Other unit
9 9
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu - - - Other sound reproducing
cassette: apparatus, cassette type:
8519.81.7 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.7 - - - - Of a kind suitable for unit
1 thanh (SEN) 1 cinematography or broadcasting
8519.81.7 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.7 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8519.81.9 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.9 - - - - Of a kind suitable for unit
1 thanh 1 cinematography or broadcasting
8519.81.9 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.9 - - - - Other unit
9 9
8519.89 - - Loại khác: 8519.89 - - Other:
8519.89.1 - - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong chiếc 8519.89.1 - - - Cinematographic sound unit
0 điện ảnh 0 reproducers
8519.89.2 - - - Máy quay đĩa (record players) có chiếc 8519.89.2 - - - Record players with or without unit
0 hoặc không có loa 0 loudspeakers
8519.89.3 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.89.3 - - - Of a kind suitable for unit
0 thanh 0 cinematography or broadcasting
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8519.89.4 - - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác chiếc 8519.89.4 - - - Other sound reproducing unit
0 0 apparatus
8519.89.9 - - - Loại khác chiếc 8519.89.9 - - - Other unit
0 0
85.21 Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc 85.21 Video recording or reproducing
không gắn bộ phận thu tín hiệu video apparatus, whether or not
incorporating a video tuner
8521.10 - Loại dùng băng từ: 8521.10 - Magnetic tape-type:
8521.10.1 - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8521.10.1 - - Of a kind used in unit
0 thanh truyền hình (SEN) 0 cinematography or television
broadcasting
8521.10.9 - - Loại khác chiếc 8521.10.9 - - Other unit
0 0
8521.90 - Loại khác: 8521.90 - Other:
- - Đầu đĩa laser: - - Laser disc players:
8521.90.1 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8521.90.1 - - - Of a kind used in unit
1 thanh truyền hình (SEN) 1 cinematography or television
broadcasting
8521.90.1 - - - Loại khác chiếc 8521.90.1 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8521.90.9 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8521.90.9 - - - Of a kind used in unit
1 thanh truyền hình (SEN) 1 cinematography or television
broadcasting
8521.90.9 - - - Loại khác chiếc 8521.90.9 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
85.22 Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ 85.22 Parts and accessories suitable for
yếu dùng cho các thiết bị của nhóm use solely or principally with the
85.19 hoặc 85.21 apparatus of heading 85.19 or
85.21
8522.10.0 - Cụm đầu đọc - ghi chiếc 8522.10.0 - Pick-up cartridges unit
0 0
8522.90 - Loại khác: 8522.90 - Other:
8522.90.2 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho chiếc 8522.90.2 - - Printed circuit board assemblies unit
0 máy trả lời điện thoại 0 for telephone answering machines
8522.90.3 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho chiếc 8522.90.3 - - Printed circuit board assemblies unit
0 máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng 0 for cinematographic sound
trong lĩnh vực điện ảnh recorders or reproducers
8522.90.4 - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc chiếc 8522.90.4 - - Audio or video tapedecks and unit
0 audio và đĩa compact 0 compact disc mechanisms
8522.90.5 - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ chiếc 8522.90.5 - - Audio or video reproduction unit
0 tính; đầu và thanh xoá từ 0 heads, magnetic type; magnetic
erasing heads and rods
- - Loại khác: - - Other:
8522.90.9 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết kg/chiếc 8522.90.9 - - - Other parts and accessories of kg/unit
1 bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong 1 cinematographic sound recorders
điện ảnh or reproducers
8522.90.9 - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện kg/chiếc 8522.90.9 - - - Other parts of telephone kg/unit
2 thoại 2 answering machines
8522.90.9 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng kg/chiếc 8522.90.9 - - - Other parts and accessories for kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
3 hóa thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc 3 goods of subheading 8519.81 or
nhóm 85.21 heading 85.21
8522.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8522.90.9 - - - Other kg/unit
9 9
85.23 Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền 85.23 Discs, tapes, solid-state non-
vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các volatile storage devices, “smart
phương tiện lưu trữ thông tin khác để cards” and other media for the
ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình recording of sound or of other
thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, phenomena, whether or not
kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để recorded, including matrices and
sản xuất băng đĩa, nhưng không bao masters for the production of
gồm các sản phẩm của Chương 37 discs, but excluding products of
Chapter 37
- Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: - Magnetic media:
8523.21 - - Thẻ có dải từ: 8523.21 - - Cards incorporating a magnetic
stripe:
8523.21.1 - - - Chưa ghi chiếc 8523.21.1 - - - Unrecorded unit
0 0
8523.21.9 - - - Loại khác chiếc 8523.21.9 - - - Other unit
0 0
8523.29 - - Loại khác: 8523.29 - - Other:
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá - - - Magnetic tapes, of a width not
4 mm: exceeding 4 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.1 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.1 - - - - - Computer tapes unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 1
8523.29.1 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.1 - - - - - Other unit
9 9
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.29.2 - - - - - Băng video chiếc 8523.29.2 - - - - - Video tapes unit
1 1
8523.29.2 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.2 - - - - - Other unit
9 9
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm - - - Magnetic tapes, of a width
nhưng không quá 6,5 mm: exceeding 4 mm but not exceeding
6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.3 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.3 - - - - - Computer tapes unit
1 1
8523.29.3 - - - - - Băng video chiếc 8523.29.3 - - - - - Video tapes unit
3 3
8523.29.3 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.3 - - - - - Other unit
9 9
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.29.4 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.4 - - - - - Computer tapes unit
1 1
8523.29.4 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh chiếc 8523.29.4 - - - - - Of a kind suitable for unit
2 2 cinematography
8523.29.4 - - - - - Băng video khác chiếc 8523.29.4 - - - - - Other video tapes unit
3 3
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29.4 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.4 - - - - - Other unit
9 9
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: - - - Magnetic tapes, of a width
exceeding 6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.5 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.5 - - - - - Computer tapes unit
1 1
8523.29.5 - - - - - Băng video chiếc 8523.29.5 - - - - - Video tapes unit
2 2
8523.29.5 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.5 - - - - - Other unit
9 9
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.29.6 - - - - - Loại sử dụng để tái tạo các tập chiếc 8523.29.6 - - - - - Of a kind used for unit
1 lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, 1 reproducing representations of
được ghi ở dạng mã nhị phân để máy instructions, data, sound and
có thể đọc được, và có thể thao tác image, recorded in a machine
hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.29.6 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh chiếc 8523.29.6 - - - - - Of a kind suitable for unit
2 2 cinematography
8523.29.6 - - - - - Băng video khác chiếc 8523.29.6 - - - - - Other video tapes unit
3 3
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29.6 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.6 - - - - - Other unit
9 9
- - - Đĩa từ: - - - Magnetic discs:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.7 - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính chiếc 8523.29.7 - - - - - Computer hard disks and unit
1 1 diskettes
8523.29.7 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.7 - - - - - Other unit
9 9
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ - - - - - Of a kind used for
âm thanh hoặc hình ảnh: reproducing phenomena other
than sound or image:
8523.29.8 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.29.8 - - - - - - Of a kind suitable for unit
1 1 computer use
8523.29.8 - - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.8 - - - - - - Other unit
2 2
8523.29.8 - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.29.8 - - - - - Other, of a kind used for unit
3 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 3 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29.8 - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh chiếc 8523.29.8 - - - - - Other, containing unit
5 trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ 5 cinematographic movies other
thuật, phim khoa học, và phim tài liệu than newsreels, travelogues,
khác technical, scientific movies, and
other documentary movies
8523.29.8 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh chiếc 8523.29.8 - - - - - Other, of a kind suitable for unit
6 6 cinematography
8523.29.8 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.8 - - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.9 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.29.9 - - - - - Of a kind suitable for unit
1 1 computer use
8523.29.9 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.9 - - - - - Other unit
2 2
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ - - - - - Of a kind used for
âm thanh hoặc hình ảnh: reproducing phenomena other
than sound or image:
8523.29.9 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.29.9 - - - - - - Of a kind suitable for unit
3 3 computer use
8523.29.9 - - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.9 - - - - - - Other unit
4 4
8523.29.9 - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.29.9 - - - - - Other, of a kind used for unit
5 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 5 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.29.9 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.9 - - - - - Other unit
9 9
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang - Optical media:
học:
8523.41 - - Loại chưa ghi: 8523.41 - - Unrecorded:
8523.41.1 - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.41.1 - - - Of a kind suitable for computer unit
0 0 use
8523.41.9 - - - Loại khác chiếc 8523.41.9 - - - Other unit
0 0
8523.49 - - Loại khác: 8523.49 - - Other:
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng - - - Discs for laser reading systems:
laser:
8523.49.1 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.49.1 - - - - Of a kind used for unit
1 tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh 1 reproducing phenomena other
than sound or image
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm - - - - Of a kind used for
thanh: reproducing sound only:
8523.49.1 - - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ chiếc 8523.49.1 - - - - - Educational, technical, unit
2 thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa 2 scientific, historical or cultural discs
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.49.1 - - - - - Loại khác chiếc 8523.49.1 - - - - - Other unit
3 3
8523.49.1 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.49.1 - - - - Other, of a kind used for unit
4 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 4 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.49.1 - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ chiếc 8523.49.1 - - - - Other, containing unit
5 phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ 5 cinematographic movies other
thuật, phim khoa học, và phim tài liệu than newsreels, travelogues,
khác technical, scientific movies, and
other documentary movies
8523.49.1 - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh chiếc 8523.49.1 - - - - Other, of a kind suitable for unit
6 6 cinematography
8523.49.1 - - - - Loại khác chiếc 8523.49.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8523.49.9 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.49.9 - - - - Of a kind used for unit
1 tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh 1 reproducing phenomena other
than sound or image
8523.49.9 - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm chiếc 8523.49.9 - - - - Of a kind used for unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2 thanh 2 reproducing sound only
8523.49.9 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.49.9 - - - - Other, of a kind used for unit
3 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 3 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format storage
(recorded) media
8523.49.9 - - - - Loại khác chiếc 8523.49.9 - - - - Other unit
9 9
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán - Semiconductor media:
dẫn:
8523.51 - - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể 8523.51 - - Solid-state non-volatile storage
rắn: devices:
- - - Loại chưa ghi: - - - Unrecorded:
8523.51.1 - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.51.1 - - - - Of a kind suitable for unit
1 1 computer use
8523.51.1 - - - - Loại khác chiếc 8523.51.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ - - - - Of a kind used for
âm thanh hoặc hình ảnh: reproducing phenomena other
than sound or image:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.51.2 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.51.2 - - - - - Of a kind suitable for unit
1 1 computer use
8523.51.2 - - - - - Loại khác chiếc 8523.51.2 - - - - - Other unit
9 9
8523.51.3 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.51.3 - - - - Other, of a kind used for unit
0 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 0 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.51.9 - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh chiếc 8523.51.9 - - - - - Other, containing unit
1 trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ 1 cinematographic movies other
thuật, phim khoa học, và phim tài liệu than newsreels, travelogues,
khác technical, scientific movies, and
other documentary movies
8523.51.9 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh chiếc 8523.51.9 - - - - - Other, of a kind suitable for unit
2 2 cinematography
8523.51.9 - - - - - Loại khác chiếc 8523.51.9 - - - - - Other unit
9 9
8523.52.0 - - "Thẻ thông minh" chiếc 8523.52.0 - - “Smart cards” unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.59 - - Loại khác: 8523.59 - - Other:
8523.59.1 - - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và chiếc 8523.59.1 - - - Proximity cards and tags unit
0 dạng "tag")(*) 0
- - - Loại khác, chưa ghi: - - - Other, unrecorded:
8523.59.2 - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.59.2 - - - - Of a kind suitable for unit
1 1 computer use
8523.59.2 - - - - Loại khác chiếc 8523.59.2 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8523.59.3 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.59.3 - - - - Of a kind used for unit
0 tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh 0 reproducing phenomena other
than sound or image
8523.59.4 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.59.4 - - - - Other, of a kind used for unit
0 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 0 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.59.9 - - - - Loại khác chiếc 8523.59.9 - - - - Other unit
0 0
8523.80 - Loại khác: 8523.80 - Other:
8523.80.4 - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog chiếc 8523.80.4 - - Gramophone records unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
- - Loại khác, chưa ghi: - - Other, unrecorded:
8523.80.5 - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.80.5 - - - Of a kind suitable for computer unit
1 1 use
8523.80.5 - - - Loại khác chiếc 8523.80.5 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8523.80.9 - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.80.9 - - - Of a kind used for reproducing unit
1 tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh 1 phenomena other than sound or
image
8523.80.9 - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.80.9 - - - Other, of a kind used for unit
2 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 2 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.80.9 - - - Loại khác chiếc 8523.80.9 - - - Other unit
9 9
85.24 Mô-đun màn hình dẹt, có hoặc không 85.24 Flat panel display modules,
tích hợp màn hình cảm ứng whether or not incorporating
touch-sensitive screens
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Không có trình điều khiển (driver) - Without drivers or control
hoặc mạch điều khiển: circuits:
8524.11.0 - - Bằng tinh thể lỏng chiếc 8524.11.0 - - Of liquid crystals unit
0 0
8524.12.0 - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) chiếc 8524.12.0 - - Of organic light-emitting diodes unit
0 0 (OLED)
8524.19.0 - - Loại khác chiếc 8524.19.0 - - Other unit
0 0
- Loại khác: - Other:
8524.91.0 - - Bằng tinh thể lỏng chiếc 8524.91.0 - - Of liquid crystals unit
0 0
8524.92.0 - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) chiếc 8524.92.0 - - Of organic light-emitting diodes unit
0 0 (OLED)
8524.99.0 - - Loại khác chiếc 8524.99.0 - - Other unit
0 0
85.25 Thiết bị phát dùng cho phát thanh 85.25 Transmission apparatus for radio-
sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có broadcasting or television,
hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc whether or not incorporating
ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera reception apparatus or sound
truyền hình, camera kỹ thuật số và recording or reproducing apparatus;
camera ghi hình ảnh television cameras, digital cameras
and video camera recorders
8525.50.0 - Thiết bị phát chiếc 8525.50.0 - Transmission apparatus unit
0 0
8525.60.0 - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu chiếc 8525.60.0 - Transmission apparatus unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0 incorporating reception apparatus
- Camera truyền hình, camera kỹ thuật - Television cameras, digital
số và camera ghi hình ảnh: cameras and video camera recorders:
8525.81 - - Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân 8525.81 - - High-speed goods as specified in
nhóm 1 của Chương này: Subheading Note 1 to this Chapter:
8525.81.1 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.81.1 - - - Video camera recorders unit
0 0
8525.81.2 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.81.2 - - - Television cameras unit
0 0
8525.81.9 - - - Loại khác chiếc 8525.81.9 - - - Other unit
0 0
8525.82 - - Loại khác, được làm cứng bức xạ 8525.82 - - Other, radiation-hardened or
hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân radiation-tolerant goods as
nhóm 2 của Chương này: specified in Subheading Note 2 to
this Chapter:
8525.82.1 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.82.1 - - - Video camera recorders unit
0 0
8525.82.2 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.82.2 - - - Television cameras unit
0 0
8525.82.9 - - - Loại khác chiếc 8525.82.9 - - - Other unit
0 0
8525.83 - - Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại 8525.83 - - Other, night vision goods as
Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này: specified in Subheading Note 3 to
this Chapter:
8525.83.1 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.83.1 - - - Video camera recorders unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8525.83.2 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.83.2 - - - Television cameras unit
0 0
8525.83.9 - - - Loại khác chiếc 8525.83.9 - - - Other unit
0 0
8525.89 - - Loại khác: 8525.89 - - Other:
8525.89.1 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.89.1 - - - Video camera recorders unit
0 0
8525.89.2 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.89.2 - - - Television cameras unit
0 0
8525.89.3 - - - Webcam chiếc 8525.89.3 - - - Web cameras unit
0 0
8525.89.9 - - - Loại khác chiếc 8525.89.9 - - - Other unit
0 0
85.26 Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng 85.26 Radar apparatus, radio navigational
sóng vô tuyến và các thiết bị điều aid apparatus and radio remote
khiển từ xa bằng vô tuyến control apparatus
8526.10 - Ra đa: 8526.10 - Radar apparatus:
8526.10.1 - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc chiếc 8526.10.1 - - Radar apparatus, ground based, unit
0 trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc 0 or of a kind for use in civil aircraft,
chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển or of a kind used solely on sea-
going vessels
8526.10.9 - - Loại khác chiếc 8526.10.9 - - Other unit
0 0
- Loại khác: - Other:
8526.91 - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô 8526.91 - - Radio navigational aid apparatus:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tuyến:
8526.91.1 - - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô chiếc 8526.91.1 - - - Radio navigational aid unit
0 tuyến, loại dùng trên máy bay dân 0 apparatus, of a kind for use in civil
dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi aircraft, or of a kind used solely on
biển sea-going vessels
8526.91.9 - - - Loại khác chiếc 8526.91.9 - - - Other unit
0 0
8526.92.0 - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng chiếc 8526.92.0 - - Radio remote control apparatus unit
0 vô tuyến 0
85.27 Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng 85.27 Reception apparatus for radio-
vô tuyến, có hoặc không kết hợp với broadcasting, whether or not
thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc combined, in the same housing,
với đồng hồ, trong cùng một khối with sound recording or
reproducing apparatus or a clock
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể - Radio-broadcast receivers
hoạt động không cần dùng nguồn điện capable of operating without an
ngoài: external source of power:
8527.12.0 - - Radio cát sét loại bỏ túi chiếc 8527.12.0 - - Pocket-size radio cassette-players unit
0 0
8527.13 - - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi 8527.13 - - Other apparatus combined with
hoặc tái tạo âm thanh: sound recording or reproducing
apparatus:
8527.13.1 - - - Loại xách tay chiếc 8527.13.1 - - - Portable unit
0 0
8527.13.9 - - - Loại khác chiếc 8527.13.9 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8527.19 - - Loại khác: 8527.19 - - Other:
8527.19.2 - - - Loại xách tay chiếc 8527.19.2 - - - Portable unit
0 0
8527.19.9 - - - Loại khác chiếc 8527.19.9 - - - Other unit
0 0
- Máy thu thanh sóng vô tuyến không - Radio-broadcast receivers not
thể hoạt động khi không có nguồn điện capable of operating without an
ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: external source of power, of a kind
used in motor vehicles:
8527.21 - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo 8527.21 - - Combined with sound recording
âm thanh: or reproducing apparatus:
8527.21.1 - - - Có khả năng nhận và giải mã tín chiếc 8527.21.1 - - - Capable of receiving and unit
0 hiệu hệ thống dữ liệu vô tuyến kỹ thuật 0 decoding digital radio data system
số signals
8527.21.9 - - - Loại khác chiếc 8527.21.9 - - - Other unit
0 0
8527.29.0 - - Loại khác chiếc 8527.29.0 - - Other unit
0 0
- Loại khác: - Other:
8527.91 - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo 8527.91 - - Combined with sound recording
âm thanh: or reproducing apparatus:
8527.91.1 - - - Loại xách tay chiếc 8527.91.1 - - - Portable unit
0 0
8527.91.9 - - - Loại khác chiếc 8527.91.9 - - - Other unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8527.92 - - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc 8527.92 - - Not combined with sound
tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng recording or reproducing
hồ: apparatus but combined with a
clock:
8527.92.2 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8527.92.2 - - - Mains operated unit
0 0
8527.92.9 - - - Loại khác chiếc 8527.92.9 - - - Other unit
0 0
8527.99 - - Loại khác: 8527.99 - - Other:
8527.99.2 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8527.99.2 - - - Mains operated unit
0 0
8527.99.9 - - - Loại khác chiếc 8527.99.9 - - - Other unit
0 0
85.28 Màn hình và máy chiếu, không gắn với 85.28 Monitors and projectors, not
thiết bị thu dùng trong truyền hình; incorporating television reception
thiết bị thu dùng trong truyền hình, có apparatus; reception apparatus
hoặc không gắn với máy thu thanh for television, whether or not
sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái incorporating radio-broadcast
tạo âm thanh hoặc hình ảnh receivers or sound or video
recording or reproducing apparatus
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia - Cathode-ray tube monitors:
ca-tốt:
8528.42.0 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và chiếc 8528.42.0 - - Capable of directly connecting unit
0 được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ 0 to and designed for use with an
liệu tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
machine of heading 84.71
8528.49 - - Loại khác: 8528.49 - - Other:
8528.49.1 - - - Loại màu chiếc 8528.49.1 - - - Colour unit
0 0
8528.49.2 - - - Loại đơn sắc chiếc 8528.49.2 - - - Monochrome unit
0 0
- Màn hình khác: - Other monitors:
8528.52.0 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và chiếc 8528.52.0 - - Capable of directly connecting unit
0 được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ 0 to and designed for use with an
liệu tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing
machine of heading 84.71
8528.59 - - Loại khác: 8528.59 - - Other:
8528.59.1 - - - Loại màu chiếc 8528.59.1 - - - Colour unit
0 0
8528.59.2 - - - Loại đơn sắc chiếc 8528.59.2 - - - Monochrome unit
0 0
- Máy chiếu: - Projectors:
8528.62.0 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và chiếc 8528.62.0 - - Capable of directly connecting unit
0 được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ 0 to and designed for use with an
liệu tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing
machine of heading 84.71
8528.69 - - Loại khác: 8528.69 - - Other:
8528.69.1 - - - Công suất chiếu lên màn ảnh có chiếc 8528.69.1 - - - Having the capability of unit
0 đường chéo từ 300 inch trở lên 0 projecting onto a screen diagonally
measuring 300 inches or more
8528.69.9 - - - Loại khác chiếc 8528.69.9 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có - Reception apparatus for television,
hoặc không gắn với thiết bị thu thanh whether or not incorporating
sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái radio-broadcast receivers or sound
tạo âm thanh hoặc hình ảnh: or video recording or reproducing
apparatus:
8528.71 - - Không thiết kế để gắn với thiết bị 8528.71 - - Not designed to incorporate a
hiển thị video hoặc màn ảnh: video display or screen:
- - - Set top boxes có chức năng tương - - - Set top boxes which have a
tác thông tin: communications function:
8528.71.1 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8528.71.1 - - - - Mains operated unit
1 1
8528.71.1 - - - - Loại khác chiếc 8528.71.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8528.71.9 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8528.71.9 - - - - Mains operated unit
1 1
8528.71.9 - - - - Loại khác chiếc 8528.71.9 - - - - Other unit
9 9
8528.72 - - Loại khác, màu: 8528.72 - - Other, colour:
8528.72.1 - - - Hoạt động bằng pin chiếc 8528.72.1 - - - Battery operated unit
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
8528.72.9 - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt chiếc 8528.72.9 - - - - Cathode-ray tube type unit
1 1
8528.72.9 - - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), chiếc 8528.72.9 - - - - Liquid crystal devices (LCD), unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2 đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt 2 light-emitting diodes (LED) and
khác other flat panel display type
8528.72.9 - - - - Loại khác chiếc 8528.72.9 - - - - Other unit
9 9
8528.73.0 - - Loại khác, đơn sắc chiếc 8528.73.0 - - Other, monochrome unit
0 0
85.29 Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng 85.29 Parts suitable for use solely or
với các thiết bị thuộc các nhóm từ principally with the apparatus of
85.24 đến 85.28 headings 85.24 to 85.28
8529.10 - Ăng-ten và bộ phản xạ của ăng ten; 8529.10 - Aerials and aerial reflectors of all
các bộ phận sử dụng kèm: kinds; parts suitable for use
therewith:
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử - - Parabolic aerial reflector dishes
dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương for direct broadcast multi-media
tiện và các bộ phận của chúng: systems and parts thereof:
8529.10.2 - - - Dùng cho máy thu truyền hình chiếc 8529.10.2 - - - For television reception unit
1 1
8529.10.2 - - - Loại khác chiếc 8529.10.2 - - - Other unit
9 9
8529.10.3 - - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và chiếc 8529.10.3 - - Telescopic, rabbit and dipole unit
0 các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử 0 antennae for television or radio
dụng cho máy thu hình hoặc máy thu receivers
thanh
8529.10.4 - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten chiếc 8529.10.4 - - Aerial filters and separators unit
0 0
8529.10.6 - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn chiếc 8529.10.6 - - Feed horns (wave guide) unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 sóng) 0
- - Loại khác: - - Other:
8529.10.9 - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn để chiếc 8529.10.9 - - - Of a kind used with unit
3 phát sóng vô tuyến 3 transmission apparatus for radio-
broadcasting
8529.10.9 - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn chiếc 8529.10.9 - - - Of a kind used with unit
4 truyền hình 4 transmission apparatus for television
8529.10.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8529.10.9 - - - Other kg/unit
9 9
8529.90 - Loại khác: 8529.90 - Other:
8529.90.2 - - Dùng cho bộ giải mã kg/chiếc 8529.90.2 - - Of decoders kg/unit
0 0
8529.90.4 - - Dùng cho máy camera số hoặc kg/chiếc 8529.90.4 - - Of digital cameras or video kg/unit
0 camera ghi hình ảnh 0 camera recorders
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: - - Other printed circuit boards,
assembled:
8529.90.5 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân kg/chiếc 8529.90.5 - - - For goods of subheading kg/unit
1 nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 1 8525.50 or 8525.60
8529.90.5 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân kg/chiếc 8529.90.5 - - - For goods of subheading kg/unit
2 nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 2 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29,
8527.91 hoặc 8527.99 8527.91 or 8527.99
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm - - - For goods of heading 85.28:
85.28:
8529.90.5 - - - - Dùng cho màn hình dẹt kg/chiếc 8529.90.5 - - - - For flat panel displays kg/unit
3 3
8529.90.5 - - - - Loại khác, dùng cho máy thu kg/chiếc 8529.90.5 - - - - Other, for television receivers kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4 truyền hình 4
8529.90.5 - - - - Loại khác kg/chiếc 8529.90.5 - - - - Other kg/unit
5 5
8529.90.5 - - - Loại khác kg/chiếc 8529.90.5 - - - Other kg/unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8529.90.9 - - - Dùng cho máy thu truyền hình kg/chiếc 8529.90.9 - - - For television receivers kg/unit
1 1
8529.90.9 - - - Loại khác, dùng cho màn hình dẹt kg/chiếc 8529.90.9 - - - Other, for flat panel displays kg/unit
4 4
8529.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8529.90.9 - - - Other kg/unit
9 9
85.30 Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, 85.30 Electrical signalling, safety or
bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao traffic control equipment for
thông, dùng cho đường sắt, đường tàu railways, tramways, roads, inland
điện, đường bộ, đường thủy nội địa, waterways, parking facilities, port
điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ installations or airfields (other
loại thuộc nhóm 86.08) than those of heading 86.08)
8530.10.0 - Thiết bị dùng cho đường sắt hoặc chiếc 8530.10.0 - Equipment for railways or unit
0 đường tàu điện 0 tramways
8530.80.0 - Thiết bị khác chiếc 8530.80.0 - Other equipment unit
0 0
8530.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8530.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.31 Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc 85.31 Electric sound or visual signalling
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng apparatus (for example, bells,
chỉ báo, báo động chống trộm hoặc sirens, indicator panels, burglar or
báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm fire alarms), other than those of
85.12 hoặc 85.30 heading 85.12 or 85.30
8531.10 - Báo động chống trộm hoặc báo cháy 8531.10 - Burglar or fire alarms and similar
và các thiết bị tương tự: apparatus:
8531.10.1 - - Báo trộm chiếc 8531.10.1 - - Burglar alarms unit
0 0
8531.10.2 - - Báo cháy chiếc 8531.10.2 - - Fire alarms unit
0 0
8531.10.3 - - Báo khói; chuông báo động cá nhân chiếc 8531.10.3 - - Smoke alarms; portable unit
0 bỏ túi (còi rú) 0 personal alarms (shrill alarms)
8531.10.9 - - Loại khác chiếc 8531.10.9 - - Other unit
0 0
8531.20.0 - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể chiếc 8531.20.0 - Indicator panels incorporating unit
0 lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) 0 liquid crystal devices (LCD) or light-
emitting diodes (LED)
8531.80 - Thiết bị khác: 8531.80 - Other apparatus:
- - Chuông điện tử và các thiết bị báo - - Electronic bells and other sound
hiệu bằng âm thanh khác: signalling apparatus:
8531.80.1 - - - Chuông cửa và các thiết bị báo hiệu chiếc 8531.80.1 - - - Door bells and other door unit
1 bằng âm thanh khác dùng cho cửa 1 sound signalling apparatus
8531.80.1 - - - Loại khác chiếc 8531.80.1 - - - Other unit
9 9
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ - - Flat panel displays (including
quang điện tử, plasma và công nghệ electro-luminescence, plasma and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
khác): other technologies):
8531.80.2 - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chiếc 8531.80.2 - - - Vacuum fluorescent display unit
1 chân không 1 panels
8531.80.2 - - - Loại khác chiếc 8531.80.2 - - - Other unit
9 9
8531.80.9 - - Loại khác chiếc 8531.80.9 - - Other unit
0 0
8531.90 - Bộ phận: 8531.90 - Parts:
8531.90.1 - - Bộ phận kể cả mạch in đã lắp ráp của kg/chiếc 8531.90.1 - - Parts including printed circuit kg/unit
0 phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 0 assemblies of subheading 8531.20,
8531.80.29 8531.80.21 or 8531.80.29
8531.90.2 - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo kg/chiếc 8531.90.2 - - Of door bells or other door kg/unit
0 hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa 0 sound signalling apparatus
8531.90.3 - - Của chuông hoặc các thiết bị báo kg/chiếc 8531.90.3 - - Of other bells or sound kg/unit
0 hiệu bằng âm thanh khác 0 signalling apparatus
8531.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8531.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.32 Tụ điện, loại có điện dung cố định, 85.32 Electrical capacitors, fixed, variable
biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo or adjustable (pre-set)
mức định trước)
8532.10.0 - Tụ điện cố định được thiết kế dùng kg/chiếc 8532.10.0 - Fixed capacitors designed for use kg/unit
0 trong mạch có tần số 50/60 Hz và có 0 in 50/60 Hz circuits and having a
giới hạn công suất phản kháng cho reactive power handling capacity
phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) of not less than 0.5 kvar (power
capacitors)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Tụ điện cố định khác: - Other fixed capacitors:
8532.21.0 - - Tụ tantan (tantalum) kg/chiếc 8532.21.0 - - Tantalum kg/unit
0 0
8532.22.0 - - Tụ nhôm kg/chiếc 8532.22.0 - - Aluminium electrolytic kg/unit
0 0
8532.23.0 - - Tụ gốm, một lớp kg/chiếc 8532.23.0 - - Ceramic dielectric, single layer kg/unit
0 0
8532.24.0 - - Tụ gốm, nhiều lớp kg/chiếc 8532.24.0 - - Ceramic dielectric, multilayer kg/unit
0 0
8532.25.0 - - Tụ giấy hoặc plastic kg/chiếc 8532.25.0 - - Dielectric of paper or plastics kg/unit
0 0
8532.29.0 - - Loại khác kg/chiếc 8532.29.0 - - Other kg/unit
0 0
8532.30.0 - Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều kg/chiếc 8532.30.0 - Variable or adjustable (pre-set) kg/unit
0 chỉnh được (theo mức định trước) 0 capacitors
8532.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8532.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.33 Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), 85.33 Electrical resistors (including
trừ điện trở nung nóng rheostats and potentiometers),
other than heating resistors
8533.10 - Điện trở than cố định, dạng kết hợp 8533.10 - Fixed carbon resistors, composition
hoặc dạng màng: or film type:
8533.10.1 - - Điện trở dán kg/chiếc 8533.10.1 - - Surface mounted kg/unit
0 0
8533.10.9 - - Loại khác kg/chiếc 8533.10.9 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
- Điện trở cố định khác: - Other fixed resistors:
8533.21.0 - - Có công suất danh định không quá kg/chiếc 8533.21.0 - - For a power handling capacity kg/unit
0 20 W 0 not exceeding 20 W
8533.29.0 - - Loại khác kg/chiếc 8533.29.0 - - Other kg/unit
0 0
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả - Wirewound variable resistors,
biến trở và chiết áp: including rheostats and
potentiometers:
8533.31.0 - - Có công suất danh định không quá kg/chiếc 8533.31.0 - - For a power handling capacity kg/unit
0 20 W 0 not exceeding 20 W
8533.39.0 - - Loại khác kg/chiếc 8533.39.0 - - Other kg/unit
0 0
8533.40.0 - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở kg/chiếc 8533.40.0 - Other variable resistors, including kg/unit
0 và chiết áp 0 rheostats and potentiometers
8533.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8533.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.34 Mạch in 85.34 Printed circuits
8534.00.1 - Một mặt kg/chiếc 8534.00.1 - Single-sided kg/unit
0 0
8534.00.2 - Hai mặt kg/chiếc 8534.00.2 - Double-sided kg/unit
0 0
8534.00.3 - Nhiều lớp kg/chiếc 8534.00.3 - Multi-layer kg/unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8534.00.9 - Loại khác kg/chiếc 8534.00.9 - Other kg/unit
0 0
85.35 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc 85.35 Electrical apparatus for switching
bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu or protecting electrical circuits, or
nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, for making connections to or in
cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống electrical circuits (for example,
sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt switches, fuses, lightning arresters,
xung điện, phích cắm và đầu nối khác, voltage limiters, surge
hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên suppressors, plugs and other
1.000 V connectors, junction boxes), for a
voltage exceeding 1,000 volts
8535.10.0 - Cầu chì chiếc 8535.10.0 - Fuses unit
0 0
- Bộ ngắt mạch tự động: - Automatic circuit breakers:
8535.21 - - Có điện áp dưới 72,5 kV: 8535.21 - - For a voltage of less than 72.5 kV:
8535.21.1 - - - Loại hộp đúc chiếc 8535.21.1 - - - Moulded case type unit
0 0
8535.21.2 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp chiếc 8535.21.2 - - - Earth leakage circuit breaker unit
0 (chạm) đất ELCB 0
8535.21.9 - - - Loại khác chiếc 8535.21.9 - - - Other unit
0 0
8535.29 - - Loại khác: 8535.29 - - Other:
8535.29.1 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp chiếc 8535.29.1 - - - Earth leakage circuit breaker unit
0 (chạm) đất ELCB 0
8535.29.9 - - - Loại khác chiếc 8535.29.9 - - - Other unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8535.30 - Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt 8535.30 - Isolating switches and make-and-
điện: break switches:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng - - Suitable for a voltage exceeding
không quá 40 kV: 1 kV but not exceeding 40 kV:
8535.30.1 - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV chiếc 8535.30.1 - - - Disconnectors having a voltage unit
1 1 of less than 36 kV
8535.30.1 - - - Loại khác chiếc 8535.30.1 - - - Other unit
9 9
8535.30.2 - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên chiếc 8535.30.2 - - For a voltage of 66 kV or more unit
0 0
8535.30.9 - - Loại khác chiếc 8535.30.9 - - Other unit
0 0
8535.40.0 - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và chiếc 8535.40.0 - Lightning arresters, voltage unit
0 bộ triệt xung điện 0 limiters and surge suppressors
8535.90 - Loại khác: 8535.90 - Other:
8535.90.1 - - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi chiếc 8535.90.1 - - Bushing assemblies and tap unit
0 theo nấc dùng cho máy biến áp phân 0 changer assemblies for electricity
phối hoặc biến áp nguồn (SEN) distribution or power transformers
8535.90.2 - - Công tắc đảo chiều (change-over chiếc 8535.90.2 - - Change-over switches of a kind unit
0 switches) loại dùng khởi động động cơ 0 used for starting electric motors
điện
8535.90.9 - - Loại khác chiếc 8535.90.9 - - Other unit
0 0
85.36 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc 85.36 Electrical apparatus for switching
bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu or protecting electrical circuits, or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, for making connections to or in
cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng electrical circuits (for example,
ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, switches, relays, fuses, surge
phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu suppressors, plugs, sockets, lamp-
nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện holders and other connectors,
áp không quá 1.000V; đầu nối dùng junction boxes), for a voltage not
cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp exceeding 1,000 volts; connectors
quang for optical fibres, optical fibre
bundles or cables
8536.10 - Cầu chì: 8536.10 - Fuses:
- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: - - Thermal fuses; glass type fuses:
8536.10.1 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện chiếc 8536.10.1 - - - Suitable for use in electric fans unit
1 1
8536.10.1 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.10.1 - - - Other, for a current of less unit
2 2 than 16 A
8536.10.1 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có chiếc 8536.10.1 - - - Fuse blocks, of a kind used for unit
3 động cơ (SEN) 3 motor vehicles
8536.10.1 - - - Loại khác chiếc 8536.10.1 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8536.10.9 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện chiếc 8536.10.9 - - - Suitable for use in electric fans unit
1 1
8536.10.9 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.10.9 - - - Other, for a current of less unit
2 2 than 16 A
8536.10.9 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có chiếc 8536.10.9 - - - Fuse blocks, of a kind used for unit
3 động cơ (SEN) 3 motor vehicles
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.10.9 - - - Loại khác chiếc 8536.10.9 - - - Other unit
9 9
8536.20 - Bộ ngắt mạch tự động: 8536.20 - Automatic circuit breakers:
- - Loại hộp đúc: - - Moulded case type:
8536.20.1 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.20.1 - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.20.1 - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng chiếc 8536.20.1 - - - For a current of 16 A or more, unit
2 không quá 32 A 2 but not more than 32 A
8536.20.1 - - - Dòng điện trên 32 A nhưng không chiếc 8536.20.1 - - - For a current of more than 32 unit
3 quá 1.000 A 3 A, but not more than 1,000 A
8536.20.1 - - - Loại khác chiếc 8536.20.1 - - - Other unit
9 9
8536.20.2 - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia chiếc 8536.20.2 - - Of a kind incorporated into unit
0 dụng thuộc nhóm 85.16 0 electro-thermic domestic appliances
of heading 85.16
- - Loại khác: - - Other:
8536.20.9 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.20.9 - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.20.9 - - - Loại khác chiếc 8536.20.9 - - - Other unit
9 9
8536.30 - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: 8536.30 - Other apparatus for protecting
electrical circuits:
8536.30.1 - - Bộ chống sét chiếc 8536.30.1 - - Lightning arresters unit
0 0
8536.30.2 - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng chiếc 8536.30.2 - - Of a kind used in radio unit
0 vô tuyến hoặc quạt điện 0 equipment or in electric fans
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.30.9 - - Loại khác chiếc 8536.30.9 - - Other unit
0 0
- Rơ le: - Relays:
8536.41 - - Dùng cho điện áp không quá 60 V: 8536.41 - - For a voltage not exceeding 60 V:
8536.41.1 - - - Rơ le kỹ thuật số chiếc 8536.41.1 - - - Digital relays unit
0 0
8536.41.2 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị chiếc 8536.41.2 - - - Of a kind used in radio unit
0 sóng vô tuyến 0 equipment
8536.41.3 - - - Của loại sử dụng cho quạt điện chiếc 8536.41.3 - - - Of a kind used in electric fans unit
0 0
8536.41.4 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.41.4 - - - Other, for a current of less unit
0 0 than 16 A
- - - Loại khác: - - - Other:
8536.41.9 - - - - Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, chiếc 8536.41.9 - - - - Semiconductor or electro- unit
1 điện áp không quá 28 V 1 magnetic relays of voltage not
exceeding 28 V
8536.41.9 - - - - Loại khác chiếc 8536.41.9 - - - - Other unit
9 9
8536.49 - - Loại khác: 8536.49 - - Other:
8536.49.1 - - - Rơ le kỹ thuật số chiếc 8536.49.1 - - - Digital relays unit
0 0
8536.49.9 - - - Loại khác chiếc 8536.49.9 - - - Other unit
0 0
8536.50 - Thiết bị đóng ngắt mạch khác: 8536.50 - Other switches:
8536.50.2 - - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện chiếc 8536.50.2 - - Over-current and residual- unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 tượng rò điện và quá tải 0 current automatic switches
- - Loại ngắt mạch khi có sốc dòng điện - - High inrush switches;
cao (SEN); loại đảo mạch dùng cho bếp và commutators for stoves and
bếp có lò nướng(SEN); công tắc micro; ranges; microphone switches;
công tắc nguồn cho máy thu truyền power switches for television or
hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc radio receivers; switches for
cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc electric fans; rotary, slide, see-saw
trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ and magnetic switches for air
cho máy điều hòa không khí: conditioning machines:
8536.50.3 - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt chiếc 8536.50.3 - - - Of a kind suitable for use in unit
2 điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến 2 electric fans or in radio equipment
8536.50.3 - - - Loại khác, dùng cho dòng điện danh chiếc 8536.50.3 - - - Other, of a rated current unit
3 định dưới 16 A 3 carrying capacity of less than 16 A
8536.50.3 - - - Loại khác chiếc 8536.50.3 - - - Other unit
9 9
8536.50.4 - - Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi chiếc 8536.50.4 - - Miniature switches suitable for unit
0 cơm điện hoặc lò nướng (toaster 0 use in rice cookers or toaster ovens
ovens)
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch - - Electronic AC switches
xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra consisting of optically coupled
kết nối điều khiển bằng quang học input and output circuits (insulated
(công tắc dùng cho mạch xoay chiều thyristor AC switches); electronic
điều khiển bằng thyristor); công tắc switches, including temperature
điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt protected electronic switches,
điện tử gồm một tranzito và một chip consisting of a transistor and a
logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho logic chip (chip-on-chip technology)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
điện áp không quá 1.000 V; công tắc for a voltage not exceeding 1,000
điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện volts; electro-mechanical snap-
không quá 11 A: action switches for a current not
exceeding 11 A:
8536.50.5 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.50.5 - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.50.5 - - - Loại khác chiếc 8536.50.5 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng - - Other, make-and-break switches
trong mạng điện gia dụng điện áp of a kind used in domestic
không quá 500 V và giới hạn dòng danh electrical wiring not exceeding 500
định không quá 20 A: V and having a rated current
carrying capacity not exceeding
20 A:
8536.50.6 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.50.6 - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.50.6 - - - Loại khác chiếc 8536.50.6 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8536.50.9 - - - Công tắc đảo chiều (change-over chiếc 8536.50.9 - - - Change-over switches of a kind unit
5 switches) loại dùng khởi động động cơ 5 used for starting electric motors;
điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse fuse switches
switches)
8536.50.9 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.50.9 - - - Other, for a current of less unit
6 6 than 16 A
8536.50.9 - - - Loại khác chiếc 8536.50.9 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: - Lamp-holders, plugs and sockets:
8536.61 - - Đui đèn: 8536.61 - - Lamp-holders:
- - - Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn - - - Of a kind used for compact
halogen: lamps or halogen lamps:
8536.61.1 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.61.1 - - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.61.1 - - - - Loại khác chiếc 8536.61.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8536.61.9 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.61.9 - - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.61.9 - - - - Loại khác chiếc 8536.61.9 - - - - Other unit
9 9
8536.69 - - Loại khác: 8536.69 - - Other:
8536.69.1 - - - Phích cắm điện thoại chiếc 8536.69.1 - - - Telephone plugs unit
0 0
- - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu - - - Audio/video sockets and
cắm ống đèn tia ca-tốt dùng cho máy cathode-ray tube sockets for television
thu hình hoặc máy thu thanh: or radio receivers:
8536.69.2 - - - - Dòng điện không quá 1,5 A chiếc 8536.69.2 - - - - For a current not exceeding unit
3 3 1.5 A
8536.69.2 - - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới chiếc 8536.69.2 - - - - For a current exceeding 1.5 A unit
4 16 A 4 but less than 16 A
8536.69.2 - - - - Loại khác chiếc 8536.69.2 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp - - - Sockets and plugs for co-axial
đồng trục và mạch in: cables and printed circuits:
8536.69.3 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.69.3 - - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
8536.69.3 - - - - Loại khác chiếc 8536.69.3 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8536.69.9 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.69.9 - - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
8536.69.9 - - - - Loại khác chiếc 8536.69.9 - - - - Other unit
9 9
8536.70 - Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi 8536.70 - Connectors for optical fibres,
quang hoặc cáp quang: optical fibre bundles or cables:
8536.70.1 - - Bằng gốm chiếc 8536.70.1 - - Of ceramics unit
0 0
8536.70.2 - - Bằng đồng chiếc 8536.70.2 - - Of copper unit
0 0
8536.70.9 - - Loại khác chiếc 8536.70.9 - - Other unit
0 0
8536.90 - Thiết bị khác: 8536.90 - Other apparatus:
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối - - Connection and contact
cho dây dẫn và cáp; đầu dò tiếp xúc elements for wires and cables;
dùng cho tấm wafer: contact probes for wafer:
8536.90.1 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.90.1 - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.90.1 - - - Loại khác chiếc 8536.90.1 - - - Other unit
9 9
- - Hộp đấu nối: - - Junction boxes:
8536.90.2 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.90.2 - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
8536.90.2 - - - Loại khác chiếc 8536.90.2 - - - Other unit
9 9
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu - - Cable connectors consisting of a
giắc, đầu cuối có hoặc không có chân jack plug, terminal with or without
cắm, đầu nối, hoặc bộ thích ứng pin, connector, or adaptor for co-
(adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục: axial cable:
8536.90.3 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.90.3 - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
8536.90.3 - - - Loại khác chiếc 8536.90.3 - - - Other unit
9 9
8536.90.4 - - Kẹp pin dùng cho xe có động cơ chiếc 8536.90.4 - - Battery clamps, of a kind used unit
0 thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 0 for motor vehicles of heading
87.11 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
- - Loại khác: - - Other:
- - - Dòng điện dưới 16 A: - - - For a current of less than 16 A:
8536.90.9 - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp chiếc 8536.90.9 - - - - Telephone patch panels unit
3 điện thoại 3
8536.90.9 - - - - Loại khác chiếc 8536.90.9 - - - - Other unit
4 4
8536.90.9 - - - Loại khác chiếc 8536.90.9 - - - Other unit
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.37 Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại 85.37 Boards, panels, consoles, desks,
hộp và đế khác, được lắp với hai hoặc cabinets and other bases,
nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc equipped with two or more
85.36, dùng để điều khiển hoặc phân apparatus of heading 85.35 or
phối điện, kể cả các loại trên có lắp các 85.36, for electric control or the
dụng cụ hoặc thiết bị thuộc Chương distribution of electricity,
90, và các thiết bị điều khiển số, trừ including those incorporating
các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm instruments or apparatus of
85.17 Chapter 90, and numerical control
apparatus, other than switching
apparatus of heading 85.17
8537.10 - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: 8537.10 - For a voltage not exceeding 1,000
V:
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều - - Switchboards and control
khiển: panels:
8537.10.1 - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp chiếc 8537.10.1 - - - Control panels of a kind unit
1 sử dụng cho hệ thống điều khiển phân 1 suitable for use in distributed
tán control systems
8537.10.1 - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý chiếc 8537.10.1 - - - Control panels fitted with a unit
2 lập trình (SEN) 2 programmable processor
8537.10.1 - - - Bảng điều khiển khác của loại thích chiếc 8537.10.1 - - - Other control panels of a kind unit
3 hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 3 suitable for goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09
85.16 (SEN) or 85.16
8537.10.1 - - - Loại khác chiếc 8537.10.1 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
8537.10.2 - - Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và chiếc 8537.10.2 - - Distribution boards (including unit
0 tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu 0 back panels and back planes) for
dùng với các hàng hóa thuộc nhóm use solely or principally with goods
84.71, 85.17 hoặc 85.25 of heading 84.71, 85.17 or 85.25
8537.10.3 - - Bộ điều khiển logic có khả năng lập chiếc 8537.10.3 - - Programmable logic controllers unit
0 trình cho máy tự động để dịch chuyển, 0 for automated machines for
xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán transport, handling and storage of
dẫn dies for semiconductor devices
8537.10.4 - - Bộ điều khiển động cơ có điện áp chiếc 8537.10.4 - - Motor controllers with output unit
0 đầu ra từ 24V đến 120VDC và có cường 0 rating of 24 V to 120 V DC and with
độ dòng điện từ 300A đến 500A ampere rating of 300 A to 500 A
- - Loại khác: - - Other:
8537.10.9 - - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng chiếc 8537.10.9 - - - Of a kind used in radio unit
1 vô tuyến hoặc quạt điện 1 equipment or in electric fans
8537.10.9 - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống chiếc 8537.10.9 - - - Of a kind suitable for use in unit
2 điều khiển phân tán 2 distributed control systems
8537.10.9 - - - Loại khác chiếc 8537.10.9 - - - Other unit
9 9
8537.20 - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: 8537.20 - For a voltage exceeding 1,000 V:
- - Bảng chuyển mạch: - - Switchboards:
8537.20.1 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối chiếc 8537.20.1 - - - Incorporating electrical unit
1 hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 1 instruments for breaking, connecting
kV trở lên or protecting electrical circuits for
a voltage of 66 kV or more
8537.20.1 - - - Loại khác chiếc 8537.20.1 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
- - Bảng điều khiển: - - Control panels:
8537.20.2 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối chiếc 8537.20.2 - - - Incorporating electrical unit
1 hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 1 instruments for breaking,
66 kV trở lên connecting or protecting electrical
circuits for a voltage of 66 kV or
more
8537.20.2 - - - Loại khác chiếc 8537.20.2 - - - Other unit
9 9
8537.20.9 - - Loại khác chiếc 8537.20.9 - - Other unit
0 0
85.38 Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng 85.38 Parts suitable for use solely or
với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, principally with the apparatus of
85.36 hoặc 85.37. heading 85.35, 85.36 or 85.37
8538.10 - Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại 8538.10 - Boards, panels, consoles, desks,
hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng cabinets and other bases for the
thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt goods of heading 85.37, not
các thiết bị của chúng: equipped with their apparatus:
- - Dùng cho điện áp không quá - - For a voltage not exceeding
1.000 V: 1,000 V:
8538.10.1 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có chiếc 8538.10.1 - - - Parts of programmable logic unit
1 khả năng lập trình cho máy tự động để 1 controllers for automated
dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho machines for transport, handling
thiết bị bán dẫn and storage of dies for
semiconductor devices
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8538.10.1 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị chiếc 8538.10.1 - - - Of a kind used in radio unit
2 sóng vô tuyến 2 equipment
8538.10.1 - - - Loại khác chiếc 8538.10.1 - - - Other unit
9 9
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - - For a voltage exceeding
1,000 V:
8538.10.2 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có chiếc 8538.10.2 - - - Parts of programmable logic unit
1 khả năng lập trình cho máy tự động để 1 controllers for automated
dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho machines for transport, handling
thiết bị bán dẫn and storage of dies for
semiconductor devices
8538.10.2 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị chiếc 8538.10.2 - - - Of a kind used in radio unit
2 sóng vô tuyến 2 equipment
8538.10.2 - - - Loại khác chiếc 8538.10.2 - - - Other unit
9 9
8538.90 - Loại khác: 8538.90 - Other:
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - - For a voltage not exceeding
1,000 V:
8538.90.1 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân chiếc 8538.90.1 - - - Parts of goods of subheading unit
1 nhóm 8536.69.10, 8536.90.12 hoặc 1 8536.69.10, 8536.90.12 or
8536.90.19 8536.90.19
8538.90.1 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân chiếc 8538.90.1 - - - Parts of goods of subheading unit
2 nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 2 8536.50.51, 8536.50.59,
hoặc 8536.69.39 8536.69.32 or 8536.69.39
8538.90.1 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân chiếc 8538.90.1 - - - Parts of goods of subheading unit
3 nhóm 8537.10.20 3 8537.10.20
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8538.90.1 - - - Loại khác chiếc 8538.90.1 - - - Other unit
9 9
8538.90.2 - - Điện áp trên 1.000 V chiếc 8538.90.2 - - For a voltage exceeding 1,000 V unit
0 0
85.39 Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn 85.39 Electric filament or discharge
phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và lamps, including sealed beam
bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng lamp units and ultra-violet or
ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn sáng infra-red lamps; arc-lamps; light-
đi-ốt phát quang (LED) emitting diode (LED) light sources
8539.10 - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp 8539.10 - Sealed beam lamp units:
units):
8539.10.1 - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chiếc 8539.10.1 - - For motor vehicles of Chapter 87 unit
0 Chương 87 0
8539.10.9 - - Loại khác chiếc 8539.10.9 - - Other unit
0 0
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ - Other filament lamps, excluding
bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ultra-violet or infra-red lamps:
ngoại:
8539.21 - - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: 8539.21 - - Tungsten halogen:
8539.21.2 - - - Dùng cho thiết bị y tế chiếc 8539.21.2 - - - Of a kind used in medical unit
0 0 equipment
8539.21.3 - - - Dùng cho xe có động cơ chiếc 8539.21.3 - - - Of a kind used for motor unit
0 0 vehicles
8539.21.4 - - - Bóng đèn phản xạ khác chiếc 8539.21.4 - - - Other reflector lamp bulbs unit
0 0
8539.21.9 - - - Loại khác chiếc 8539.21.9 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8539.22 - - Loại khác, có công suất không quá 8539.22 - - Other, of a power not exceeding
200 W và điện áp trên 100 V: 200 W and for a voltage exceeding
100 V:
8539.22.2 - - - Dùng cho thiết bị y tế chiếc 8539.22.2 - - - Of a kind used in medical unit
0 0 equipment
- - - Bóng đèn phản xạ khác: - - - Other reflector lamp bulbs:
8539.22.3 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang chiếc 8539.22.3 - - - - Of a kind used in decorative unit
1 trí, công suất không quá 60 W 1 illumination, of a power not
exceeding 60 W
8539.22.3 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang chiếc 8539.22.3 - - - - Of a kind used in decorative unit
2 trí, công suất trên 60 W 2 illumination, of a power exceeding
60 W
8539.22.3 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia chiếc 8539.22.3 - - - - Other, for domestic lighting unit
3 dụng 3
8539.22.3 - - - - Loại khác chiếc 8539.22.3 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8539.22.9 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang chiếc 8539.22.9 - - - - Of a kind used in decorative unit
1 trí, công suất không quá 60 W 1 illumination, of a power not
exceeding 60 W
8539.22.9 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia chiếc 8539.22.9 - - - - Other, for domestic lighting unit
3 dụng 3
8539.22.9 - - - - Loại khác chiếc 8539.22.9 - - - - Other unit
9 9
8539.29 - - Loại khác: 8539.29 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8539.29.1 - - - Dùng cho thiết bị y tế chiếc 8539.29.1 - - - Of a kind used in medical unit
0 0 equipment
8539.29.2 - - - Dùng cho xe có động cơ chiếc 8539.29.2 - - - Of a kind used for motor unit
0 0 vehicles
8539.29.3 - - - Bóng đèn phản xạ khác chiếc 8539.29.3 - - - Other reflector lamp bulbs unit
0 0
- - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ - - - Flashlight bulbs; miniature
nhỏ, danh định đến 2,25 V: indicator bulbs, rated up to 2.25 V:
8539.29.4 - - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y chiếc 8539.29.4 - - - - Of a kind suitable for medical unit
1 tế 1 equipment
8539.29.4 - - - - Loại khác chiếc 8539.29.4 - - - - Other unit
9 9
8539.29.5 - - - Loại khác, có công suất trên 200 W chiếc 8539.29.5 - - - Other, having a capacity unit
0 nhưng không quá 300 W và điện áp 0 exceeding 200 W but not
trên 100 V exceeding 300 W and a voltage
exceeding 100 V
8539.29.6 - - - Loại khác, có công suất không quá chiếc 8539.29.6 - - - Other, having a capacity not unit
0 200 W và điện áp không quá 100 V 0 exceeding 200 W and a voltage not
exceeding 100 V
8539.29.9 - - - Loại khác chiếc 8539.29.9 - - - Other unit
0 0
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: - Discharge lamps, other than
ultra-violet lamps:
8539.31 - - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: 8539.31 - - Fluorescent, hot cathode:
8539.31.1 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn chiếc 8539.31.1 - - - Tubes for compact fluorescent unit
0 huỳnh quang com-pắc 0 lamps
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8539.31.2 - - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho chiếc 8539.31.2 - - - Other, straight tubes for other unit
0 đèn huỳnh quang khác 0 fluorescent lamps
8539.31.3 - - - Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã chiếc 8539.31.3 - - - Compact fluorescent lamps unit
0 có chấn lưu lắp liền (SEN) 0 with built-in ballast
8539.31.9 - - - Loại khác chiếc 8539.31.9 - - - Other unit
0 0
8539.32.0 - - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; chiếc 8539.32.0 - - Mercury or sodium vapour unit
0 bóng đèn ha-lo-gien kim loại 0 lamps; metal halide lamps
8539.39 - - Loại khác: 8539.39 - - Other:
8539.39.1 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn chiếc 8539.39.1 - - - Tubes for compact fluorescent unit
0 huỳnh quang com-pắc 0 lamps
8539.39.2 - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh chiếc 8539.39.2 - - - Cold cathode fluorescent unit
0 (CCFLs) để chiếu sáng từ phía sau của 0 lamps (CCFLs) for backlighting of
màn hình dẹt flat panel displays
8539.39.4 - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh chiếc 8539.39.4 - - - Other fluorescent cold cathode unit
0 khác 0 types
8539.39.9 - - - Loại khác chiếc 8539.39.9 - - - Other unit
0 0
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn - Ultra-violet or infra-red lamps;
tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang: arc-lamps:
8539.41.0 - - Bóng đèn hồ quang chiếc 8539.41.0 - - Arc-lamps unit
0 0
8539.49.0 - - Loại khác chiếc 8539.49.0 - - Other unit
0 0
- Nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): - Light-emitting diode (LED) light
sources:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8539.51.0 - - Mô-đun đi-ốt phát quang (LED) chiếc 8539.51.0 - - Light-emitting diode (LED) unit
0 0 modules
8539.52 - - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED): 8539.52 - - Light-emitting diode (LED) lamps:
8539.52.1 - - - Loại đầu đèn ren xoáy chiếc 8539.52.1 - - - Equipped with screw bases unit
0 0
8539.52.9 - - - Loại khác chiếc 8539.52.9 - - - Other unit
0 0
8539.90 - Bộ phận: 8539.90 - Parts:
8539.90.1 - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn kg/chiếc 8539.90.1 - - Aluminium end caps for kg/unit
0 huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho 0 fluorescent lamps; aluminium screw
bóng đèn dây tóc caps for incandescent lamps
8539.90.2 - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có kg/chiếc 8539.90.2 - - Other, suitable for lamps of kg/unit
0 động cơ 0 motor vehicles
8539.90.3 - - Loại khác, của phân nhóm kg/chiếc 8539.90.3 - - Other, of subheading kg/unit
0 8539.51.00 0 8539.51.00
8539.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8539.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.40 Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt 85.40 Thermionic, cold cathode or
điện tử, ca-tốt lạnh hoặc ca-tốt quang photo-cathode valves and tubes
điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn (for example, vacuum or vapour
chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn or gas filled valves and tubes,
và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang mercury arc rectifying valves and
thủy ngân, ống điện tử dùng tia ca-tốt, tubes, cathode-ray tubes,
ống điện tử camera truyền hình) television camera tubes)
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia ca-tốt, - Cathode-ray television picture
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
kể cả ống đèn hình của màn hình video tubes, including video monitor
dùng tia ca-tốt: cathode-ray tubes:
8540.11.0 - - Loại màu chiếc 8540.11.0 - - Colour unit
0 0
8540.12.0 - - Loại đơn sắc chiếc 8540.12.0 - - Monochrome unit
0 0
8540.20.0 - Ống camera truyền hình; bộ chuyển chiếc 8540.20.0 - Television camera tubes; image unit
0 đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình 0 converters and intensifiers; other
ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khác photo-cathode tubes
8540.40 - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; 8540.40 - Data/graphic display tubes,
ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm monochrome; data/graphic display
lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: tubes, colour, with a phosphor dot
screen pitch smaller than 0.4 mm:
8540.40.1 - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại chiếc 8540.40.1 - - Data/graphic display tubes, unit
0 màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc 0 colour, of a kind used for articles of
nhóm 85.25 heading 85.25
8540.40.9 - - Loại khác chiếc 8540.40.9 - - Other unit
0 0
8540.60.0 - Ống tia ca-tốt khác chiếc 8540.60.0 - Other cathode-ray tubes unit
0 0
- Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, - Microwave tubes (for example,
klystrons, ống đèn sóng lan truyền, magnetrons, klystrons, travelling
carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển wave tubes, carcinotrons),
lưới: excluding grid-controlled tubes:
8540.71.0 - - Magnetrons chiếc 8540.71.0 - - Magnetrons unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8540.79.0 - - Loại khác chiếc 8540.79.0 - - Other unit
0 0
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: - Other valves and tubes:
8540.81.0 - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy chiếc 8540.81.0 - - Receiver or amplifier valves and unit
0 thu hoặc máy khuếch đại 0 tubes
8540.89.0 - - Loại khác chiếc 8540.89.0 - - Other unit
0 0
- Bộ phận: - Parts:
8540.91.0 - - Của ống đèn tia ca-tốt kg/chiếc 8540.91.0 - - Of cathode-ray tubes kg/unit
0 0
8540.99.0 - - Loại khác kg/chiếc 8540.99.0 - - Other kg/unit
0 0
85.41 Thiết bị bán dẫn (ví dụ, đi-ốt, bóng bán 85.41 Semiconductor devices (for example,
dẫn (tranzito), bộ chuyển đổi dựa trên diodes, transistors,
chất bán dẫn); thiết bị bán dẫn cảm semiconductor-based
quang, kể cả tế bào quang điện đã transducers); photosensitive
hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô- semiconductor devices, including
đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang photovoltaic cells whether or not
(LED), đã hoặc chưa lắp ráp với đi-ốt assembled in modules or made up
phát quang (LED) khác; tinh thể áp into panels; light-emitting diodes
điện đã lắp ráp (LED), whether or not assembled
with other light-emitting diodes
(LED); mounted piezo-electric
crystals
8541.10.0 - Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt chiếc 8541.10.0 - Diodes, other than photosensitive unit
0 phát quang (LED) 0 or light-emitting diodes (LED)
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: - Transistors, other than photosensitive
transistors:
8541.21.0 - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới chiếc 8541.21.0 - - With a dissipation rate of less unit
0 1W 0 than 1 W
8541.29.0 - - Loại khác chiếc 8541.29.0 - - Other unit
0 0
8541.30.0 - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị chiếc 8541.30.0 - Thyristors, diacs and triacs, other unit
0 cảm quang 0 than photosensitive devices
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế - Photosensitive semiconductor devices,
bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp including photovoltaic cells
thành các mảng mô-đun hoặc thành whether or not assembled in
bảng; đi-ốt phát quang (LED): modules or made up into panels;
light-emitting diodes (LED):
8541.41.0 - - Đi-ốt phát quang (LED) chiếc 8541.41.0 - - Light-emitting diodes (LED) unit
0 0
8541.42.0 - - Tế bào quang điện chưa lắp ráp chiếc 8541.42.0 - - Photovoltaic cells not assembled unit
0 thành các mảng mô-đun hoặc thành 0 in modules or made up into panels
bảng
8541.43.0 - - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành chiếc 8541.43.0 - - Photovoltaic cells assembled in unit
0 các mảng mô-đun hoặc thành bảng 0 modules or made up into panels
8541.49.0 - - Loại khác chiếc 8541.49.0 - - Other unit
0 0
- Thiết bị bán dẫn khác: - Other semiconductor devices:
8541.51.0 - - Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất chiếc 8541.51.0 - - Semiconductor-based transducers unit
0 bán dẫn 0
8541.59.0 - - Loại khác kg/chiếc 8541.59.0 - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8541.60.0 - Tinh thể áp điện đã lắp ráp chiếc 8541.60.0 - Mounted piezo-electric crystals unit
0 0
8541.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8541.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.42 Mạch điện tử tích hợp 85.42 Electronic integrated circuits
- Mạch điện tử tích hợp: - Electronic integrated circuits:
8542.31.0 - - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có chiếc 8542.31.0 - - Processors and controllers, unit
0 hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ 0 whether or not combined with
chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, memories, converters, logic
đồng hồ thời gian và mạch định giờ, circuits, amplifiers, clock and
hoặc các mạch khác timing circuits, or other circuits
8542.32.0 - - Bộ nhớ chiếc 8542.32.0 - - Memories unit
0 0
8542.33.0 - - Mạch khuếch đại chiếc 8542.33.0 - - Amplifiers unit
0 0
8542.39.0 - - Loại khác chiếc 8542.39.0 - - Other unit
0 0
8542.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8542.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.43 Máy và thiết bị điện, có chức năng 85.43 Electrical machines and apparatus,
riêng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở having individual functions, not
nơi khác trong Chương này specified or included elsewhere in
this Chapter
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8543.10.0 - Máy gia tốc hạt chiếc 8543.10.0 - Particle accelerators unit
0 0
8543.20.0 - Máy phát tín hiệu chiếc 8543.20.0 - Signal generators unit
0 0
8543.30 - Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, 8543.30 - Machines and apparatus for
điện phân hoặc điện di: electroplating, electrolysis or
electrophoresis:
8543.30.2 - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp chiếc 8543.30.2 - - Wet processing equipment for unit
0 nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc 0 the application by immersion of
điện hóa, để tách hoặc không tách vật chemical or electrochemical
liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản solutions, whether or not for the
mạch PCB/PWBs(1) purpose of removing material on
printed circuit board/printed
wiring board substrates
- - Loại khác: - - Other:
8543.30.9 - - - Máy mạ điện và điện phân chỉ dùng chiếc 8543.30.9 - - - Electroplating and electrolysis unit
1 hoặc chủ yếu dùng để sản xuất mạch in 1 machines of a kind use solely or
principally for the manufacture of
printed circuits
8543.30.9 - - - Loại khác chiếc 8543.30.9 - - - Other unit
9 9
8543.40.0 - Thiết bị điện tử dùng cho thuốc lá chiếc 8543.40.0 - Electronic cigarettes and similar unit
0 điện tử và các thiết bị điện hóa hơi cá 0 personal electric vaporising devices
nhân tương tự
8543.70 - Máy và thiết bị khác: 8543.70 - Other machines and apparatus:
8543.70.1 - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng chiếc 8543.70.1 - - Electric fence energisers unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 rào điện 0
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị - - Remote control apparatus,
điều khiển từ xa bằng sóng radio: other than radio remote control
apparatus:
8543.70.2 - - - Thiết bị điều khiển từ xa hồng ngoại chiếc 8543.70.2 - - - Cordless infrared remote unit
1 không dây dùng cho máy chơi trò chơi 1 control devices for video game
điện tử video, trừ bộ điều khiển trò consoles, other than game
chơi thuộc nhóm 95.04 controllers of heading 95.04
8543.70.2 - - - Loại khác chiếc 8543.70.2 - - - Other unit
9 9
8543.70.3 - - Máy, thiết bị điện có chức năng chiếc 8543.70.3 - - Electrical machines and unit
0 phiên dịch hoặc từ điển 0 apparatus with translation or
dictionary functions
8543.70.4 - - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện chiếc 8543.70.4 - - Equipment for the removal of unit
0 trong quá trình chế tạo tấm mạch 0 dust particles or the elimination of
PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1); máy làm đóng electrostatic charge during the
rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong manufacture of printed circuit
sản xuất tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc boards/printed wiring boards or
PCAs(1) printed circuit assemblies;
machines for curing material by
ultra-violet light for the
manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards or
printed circuit assemblies
8543.70.5 - - Bộ khuếch đại vi sóng; máy ghi dữ chiếc 8543.70.5 - - Microwave amplifiers; digital unit
0 liệu chuyến bay kỹ thuật số; đầu đọc 0 flight-data recorders; portable
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
điện tử di động hoạt động bằng pin để battery operated electronic reader
ghi và tái tạo văn bản, hình ảnh tĩnh for recording and reproducing text,
hoặc tệp âm thanh (SEN) still image or audio file
8543.70.6 - - Thiết bị xử lý tín hiệu kỹ thuật số có chiếc 8543.70.6 - - Digital signal processing unit
0 khả năng kết nối với mạng có dây hoặc 0 apparatus capable of connecting to
không dây để trộn âm thanh; các sản a wired or wireless network for the
phẩm được thiết kế đặc biệt để kết nối mixing of sound; articles
với thiết bị hoặc dụng cụ điện tín hoặc specifically designed for
điện thoại hoặc với mạng điện tín hoặc connection to telegraphic or
điện thoại telephonic apparatus or
instruments or to telegraphic or
telephonic networks
8543.70.9 - - Loại khác chiếc 8543.70.9 - - Other unit
0 0
8543.90 - Bộ phận: 8543.90 - Parts:
8543.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.1 - - Of goods of subheading 8543.10 kg/unit
0 8543.10 hoặc 8543.20 0 or 8543.20
8543.90.2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.2 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8543.30.20 0 8543.30.20
8543.90.3 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.3 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8543.70.30 0 8543.70.30
8543.90.4 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.4 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8543.70.40 0 8543.70.40
8543.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8543.90.9 - - Other kg/unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.44 Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng 85.44 Insulated (including enamelled or
trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng anodised) wire, cable (including
men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) co-axial cable) and other insulated
và các vật dẫn(*) có cách điện khác, đã electric conductors, whether or
hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi not fitted with connectors; optical
quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ fibre cables, made up of
bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không individually sheathed fibres,
gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu whether or not assembled with
nối electric conductors or fitted with
connectors
- Dây đơn dạng cuộn: - Winding wire:
8544.11 - - Bằng đồng: 8544.11 - - Of copper:
8544.11.2 - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc m/chiếc 8544.11.2 - - - With an outer coating or m/unit
0 bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl 0 covering of paper, textiles or
clorua) poly(vinyl chloride)
8544.11.3 - - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng m/chiếc 8544.11.3 - - - With an outer coating of m/unit
0 (lacquer) 0 lacquer
8544.11.4 - - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng m/chiếc 8544.11.4 - - - With an outer coating of m/unit
0 (enamel) 0 enamel
8544.11.9 - - - Loại khác m/chiếc 8544.11.9 - - - Other m/unit
0 0
8544.19.0 - - Loại khác m/chiếc 8544.19.0 - - Other m/unit
0 0
8544.20 - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện 8544.20 - Co-axial cable and other co-axial
đồng trục khác: electric conductors:
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, - - Insulated cables fitted with
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
dùng cho điện áp không quá 66 kV: connectors, for a voltage not
exceeding 66 kV:
8544.20.1 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.1 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.20.1 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.1 - - - Other m/unit
9 9
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, - - Insulated cables not fitted with
dùng cho điện áp không quá 66 kV: connectors, for a voltage not
exceeding 66 kV:
8544.20.2 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.2 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.20.2 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.2 - - - Other m/unit
9 9
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, - - Insulated cables fitted with
dùng cho điện áp trên 66 kV: connectors, for a voltage
exceeding 66 kV:
8544.20.3 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.3 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.20.3 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.3 - - - Other m/unit
9 9
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, - - Insulated cables not fitted with
dùng cho điện áp trên 66 kV: connectors, for a voltage
exceeding 66 kV:
8544.20.4 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.4 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.20.4 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.4 - - - Other m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
8544.30 - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử 8544.30 - Ignition wiring sets and other
dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu wiring sets of a kind used in vehicles,
thuyền: aircraft or ships:
- - Bộ dây điện cho xe có động cơ: - - Wiring harnesses for motor
vehicles:
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: - - - Insulated with rubber or
plastics:
8544.30.1 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm m/chiếc 8544.30.1 - - - - Of a kind used for vehicles of m/unit
2 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 2 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.11
8544.30.1 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.30.1 - - - - Other m/unit
3 3
- - - Loại khác: - - - Other:
8544.30.1 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm m/chiếc 8544.30.1 - - - - Of a kind used for vehicles of m/unit
4 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 4 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.11
8544.30.1 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.30.1 - - - - Other m/unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8544.30.9 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.30.9 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.30.9 - - - Loại khác m/chiếc 8544.30.9 - - - Other m/unit
9 9
- Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện - Other electric conductors, for a
áp không quá 1.000 V: voltage not exceeding 1,000 V:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8544.42 - - Đã lắp với đầu nối điện: 8544.42 - - Fitted with connectors:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không - - - Of a kind used for
quá 80 V: telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V:
8544.42.1 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.42.1 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
1 cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp 1 submarine telegraph cables;
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển submarine radio relay cables
8544.42.1 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.42.1 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
3 plastic hoặc giấy 3 plastics or paper
8544.42.1 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.1 - - - - Other m/unit
9 9
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên - - - Of a kind used for
80 V nhưng không quá 1.000 V: telecommunications, for a voltage
exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
8544.42.2 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.42.2 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
1 cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp 1 submarine telegraph cables; submarine
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển radio relay cables
8544.42.2 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.42.2 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
3 plastic hoặc giấy 3 plastics or paper
8544.42.2 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.2 - - - - Other m/unit
9 9
- - - Cáp ắc qui: - - - Battery cables:
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc - - - - Insulated with rubber or
plastic: plastics:
8544.42.3 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, m/chiếc 8544.42.3 - - - - - For vehicles of heading m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2 87.04 hoặc 87.11 2 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.42.3 - - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.3 - - - - - Other m/unit
3 3
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8544.42.3 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, m/chiếc 8544.42.3 - - - - - For vehicles of heading m/unit
4 87.04 hoặc 87.11 4 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.42.3 - - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.3 - - - - - Other m/unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8544.42.9 - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc m/chiếc 8544.42.9 - - - - Flat data cables having two m/unit
1 hơn, cách điện bằng cao su, plastic hoặc 1 lines or more, insulated with
giấy rubber, plastics or paper
8544.42.9 - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc m/chiếc 8544.42.9 - - - - Flat data cables having two m/unit
2 hơn, loại khác 2 lines or more, other
8544.42.9 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.42.9 - - - - Electric cables insulated with m/unit
4 trong đó mỗi lõi có đường kính không 4 plastics, of which each core having
quá 5 mm diameter not exceeding 5 mm
8544.42.9 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.42.9 - - - - Electric cables insulated with m/unit
5 trong đó mỗi lõi có đường kính trên 5 plastics, of which each core having
5 mm nhưng không quá 19,5 mm diameter exceeding 5 mm but not
exceeding 19.5 mm
8544.42.9 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.42.9 - - - - Other electric cables m/unit
6 khác 6 insulated with plastics
8544.42.9 - - - - Cáp điện cách điện bằng cao su m/chiếc 8544.42.9 - - - - Electric cables insulated with m/unit
7 hoặc giấy 7 rubber or paper
8544.42.9 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.9 - - - - Other m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
8544.49 - - Loại khác: 8544.49 - - Other:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không - - - Of a kind used for
quá 80 V: telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V:
8544.49.1 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.49.1 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
1 cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp 1 submarine telegraph cables;
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển submarine radio relay cables
8544.49.1 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.49.1 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
3 plastic hoặc giấy 3 plastics or paper
8544.49.1 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.1 - - - - Other m/unit
9 9
- - - Loại không dùng cho viễn thông, - - - Of a kind not used for
điện áp không quá 80 V: telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V:
8544.49.2 - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) m/chiếc 8544.49.2 - - - - Shielded wire of a kind used m/unit
1 dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện 1 in the manufacture of automotive
của ô tô wiring harnesses
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8544.49.2 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.49.2 - - - - - Electric cables insulated m/unit
2 trong đó mỗi lõi có đường kính không 2 with plastics, of which each core
quá 19,5 mm having diameter not exceeding 19.5
mm
8544.49.2 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.49.2 - - - - - Other electric cables m/unit
3 khác 3 insulated with plastics
8544.49.2 - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.49.2 - - - - - Other, insulated with m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4 plastic hoặc giấy 4 rubber, plastics or paper
8544.49.2 - - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.2 - - - - - Other m/unit
9 9
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên - - - Of a kind used for
80 V nhưng không quá 1.000 V: telecommunications, for a voltage
exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
8544.49.3 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.49.3 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
1 cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp 1 submarine telegraph cables;
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển submarine radio relay cables
8544.49.3 - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.49.3 - - - - Other, insulated with plastics m/unit
2 2
8544.49.3 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su m/chiếc 8544.49.3 - - - - Other, insulated with rubber m/unit
3 hoặc giấy 3 or paper
8544.49.3 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.3 - - - - Other m/unit
9 9
- - - Loại không dùng cho viễn thông, - - - Of a kind not used for
điện áp trên 80 V nhưng không quá telecommunications, for a voltage
1.000 V: exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
8544.49.4 - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.49.4 - - - - Cables insulated with plastics m/unit
1 1
8544.49.4 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.49.4 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
2 plastic hoặc giấy 2 plastics or paper
8544.49.4 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.4 - - - - Other m/unit
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8544.60 - Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện 8544.60 - Other electric conductors, for a
áp trên 1000 V: voltage exceeding 1,000 V:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng - - For a voltage exceeding 1 kV but
không quá 36 kV: not exceeding 36 kV:
8544.60.1 - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.60.1 - - - Cables insulated with plastics, m/unit
1 trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 1 of which each core having
22,7 mm diameter of less than 22.7 mm
8544.60.1 - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.60.1 - - - Other, insulated with rubber, m/unit
2 plastic hoặc giấy 2 plastics or paper
8544.60.1 - - - Loại khác m/chiếc 8544.60.1 - - - Other m/unit
9 9
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng - - For a voltage exceeding 36 kV
không quá 66 kV: but not exceeding 66 kV:
8544.60.2 - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.60.2 - - - Cables insulated with plastics, m/unit
1 trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 1 of which each core having
22,7 mm diameter of less than 22.7 mm
8544.60.2 - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.60.2 - - - Other, insulated with rubber, m/unit
2 plastic hoặc giấy 2 plastics or paper
8544.60.2 - - - Loại khác m/chiếc 8544.60.2 - - - Other m/unit
9 9
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV: - - For a voltage exceeding 66 kV:
8544.60.3 - - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc m/chiếc 8544.60.3 - - - Insulated with rubber, plastics m/unit
1 giấy 1 or paper
8544.60.3 - - - Loại khác m/chiếc 8544.60.3 - - - Other m/unit
9 9
8544.70 - Cáp sợi quang: 8544.70 - Optical fibre cables:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8544.70.1 - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp m/chiếc 8544.70.1 - - Submarine telephone cables; m/unit
0 điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển 0 submarine telegraph cables; submarine
tiếp vô tuyến ngầm dưới biển radio relay cables
8544.70.9 - - Loại khác m/chiếc 8544.70.9 - - Other m/unit
0 0
85.45 Điện cực than, chổi than, carbon cho 85.45 Carbon electrodes, carbon
chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo brushes, lamp carbons, battery
pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm carbons and other articles of
bằng graphit hoặc carbon khác, có graphite or other carbon, with or
hoặc không có thành phần kim loại, without metal, of a kind used for
dùng cho kỹ thuật điện electrical purposes
- Điện cực: - Electrodes:
8545.11.0 - - Dùng cho lò nung, luyện kg/chiếc 8545.11.0 - - Of a kind used for furnaces kg/unit
0 0
8545.19.0 - - Loại khác kg/chiếc 8545.19.0 - - Other kg/unit
0 0
8545.20.0 - Chổi than kg/chiếc 8545.20.0 - Brushes kg/unit
0 0
8545.90.0 - Loại khác kg/chiếc 8545.90.0 - Other kg/unit
0 0
85.46 Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ 85.46 Electrical insulators of any material
8546.10.0 - Bằng thuỷ tinh kg/chiếc 8546.10.0 - Of glass kg/unit
0 0
8546.20 - Bằng gốm, sứ: 8546.20 - Of ceramics:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8546.20.1 - - Cách điện xuyên của máy biến điện kg/chiếc 8546.20.1 - - Transformer bushings and circuit kg/unit
0 (máy biến áp và máy biến dòng) và cách 0 breaker insulators
điện của thiết bị ngắt mạch
8546.20.9 - - Loại khác kg/chiếc 8546.20.9 - - Other kg/unit
0 0
8546.90.0 - Loại khác kg/chiếc 8546.90.0 - Other kg/unit
0 0
85.47 Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, 85.47 Insulating fittings for electrical
dụng cụ điện hoặc thiết bị điện, được machines, appliances or
làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện equipment, being fittings wholly
trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim of insulating material apart from
loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn any minor components of metal
khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện (for example, threaded sockets)
thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện incorporated during moulding
và các khớp nối của chúng, bằng kim solely for purposes of assembly,
loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách other than insulators of heading
điện 85.46; electrical conduit tubing
and joints therefor, of base metal
lined with insulating material
8547.10.0 - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ kg/chiếc 8547.10.0 - Insulating fittings of ceramics kg/unit
0 0
8547.20.0 - Phụ kiện cách điện bằng plastic kg/chiếc 8547.20.0 - Insulating fittings of plastics kg/unit
0 0
8547.90 - Loại khác: 8547.90 - Other:
8547.90.1 - - Ống dẫn dây điện và các khớp nối kg/chiếc 8547.90.1 - - Electrical conduit tubing and kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 của chúng, làm bằng kim loại cơ bản 0 joints therefor, of base metal lined
được lót bằng vật liệu cách điện with insulating material
8547.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8547.90.9 - - Other kg/unit
0 0
8548.00.0 Các bộ phận điện của máy móc hoặc kg/chiếc 8548.00.0 Electrical parts of machinery or kg/unit
0 thiết bị, chưa được chi tiết hoặc ghi ở 0 apparatus, not specified or included
nơi khác trong Chương này elsewhere in this Chapter
85.49 Phế liệu và phế thải điện và điện tử 85.49 Electrical and electronic waste
and scrap
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, - Waste and scrap of primary cells,
bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ primary batteries and electric
pin và ắc qui điện đã sử dụng hết: accumulators; spent primary cells,
spent primary batteries and spent
electric accumulators:
8549.11 - - Phế liệu và phế thải của ắc qui axit 8549.11 - - Waste and scrap of lead-acid
chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết: accumulators; spent lead-acid
accumulators:
- - - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc - - - Lead-acid scrap storage
chưa tháo dung dịch axit: batteries, drained or undrained:
8549.11.1 - - - - Của loại dùng cho máy bay kg 8549.11.1 - - - - Of a kind used in aircraft kg
1 1
8549.11.1 - - - - Loại khác, của phân nhóm kg 8549.11.1 - - - - Other, of subheading kg
2 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 2 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94
hoặc 8507.20.95 or 8507.20.95
8549.11.1 - - - - Loại khác kg 8549.11.1 - - - - Other kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
8549.11.2 - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa kg 8549.11.2 - - - Waste and scrap containing kg
0 sắt 0 mainly iron
8549.11.3 - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa kg 8549.11.3 - - - Waste and scrap containing kg
0 đồng 0 mainly copper
- - - Loại khác: - - - Other:
8549.11.9 - - - - Của loại dùng cho máy bay kg 8549.11.9 - - - - Of a kind used in aircraft kg
1 1
8549.11.9 - - - - Loại khác, của phân nhóm kg 8549.11.9 - - - - Other, of subheading kg
2 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 2 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94
hoặc 8507.20.95 or 8507.20.95
8549.11.9 - - - - Loại khác kg 8549.11.9 - - - - Other kg
9 9
8549.12 - - Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc 8549.12 - - Other, containing lead,
thủy ngân: cadmium or mercury:
8549.12.1 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.12.1 - - - Of primary cells and primary kg
0 0 batteries
8549.12.2 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.12.2 - - - Of electric accumulators of a kg
0 bay 0 kind used in aircraft
8549.12.9 - - - Loại khác kg 8549.12.9 - - - Other kg
0 0
8549.13 - - Được phân loại theo loại hóa chất và 8549.13 - - Sorted by chemical type and not
không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: containing lead, cadmium or mercury:
8549.13.1 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.13.1 - - - Of primary cells and primary kg
0 0 batteries
8549.13.2 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.13.2 - - - Of electric accumulators of a kg
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 bay 0 kind used in aircraft
8549.13.9 - - - Loại khác kg 8549.13.9 - - - Other kg
0 0
8549.14 - - Chưa được phân loại và không chứa 8549.14 - - Unsorted and not containing
chì, cađimi hoặc thủy ngân: lead, cadmium or mercury:
8549.14.1 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.14.1 - - - Of primary cells and primary kg
0 0 batteries
8549.14.2 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.14.2 - - - Of electric accumulators of a kg
0 bay 0 kind used in aircraft
8549.14.9 - - - Loại khác kg 8549.14.9 - - - Other kg
0 0
8549.19 - - Loại khác: 8549.19 - - Other:
8549.19.1 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.19.1 - - - Of primary cells and primary kg
0 0 batteries
8549.19.2 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.19.2 - - - Of electric accumulators of a kg
0 bay 0 kind used in aircraft
8549.19.9 - - - Loại khác kg 8549.19.9 - - - Other kg
0 0
- Loại được sử dụng chủ yếu để thu hồi - Of a kind used principally for the
kim loại quý: recovery of precious metal:
8549.21.0 - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công kg 8549.21.0 - - Containing primary cells, kg
0 tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca- 0 primary batteries, electric
tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc accumulators, mercury-switches,
các thành phần điện hoặc điện tử có glass from cathode-ray tubes or
chứa cađimi, thủy ngân, chì hoặc other activated glass, or electrical
polychlorinated biphenyls (PCB) or electronic components
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
containing cadmium, mercury, lead
or polychlorinated biphenyls
(PCBs)
8549.29.0 - - Loại khác kg 8549.29.0 - - Other kg
0 0
- Các cụm điện và điện tử đã lắp ráp và - Other electrical and electronic
tấm mạch in khác: assemblies and printed circuit
boards:
8549.31.0 - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công kg 8549.31.0 - - Containing primary cells, kg
0 tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca- 0 primary batteries, electric
tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc accumulators, mercury-switches,
các thành phần điện hoặc điện tử có glass from cathode-ray tubes or
chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc other activated glass, or electrical
polychlorinated biphenyls (PCB) or electronic components
containing cadmium, mercury, lead
or polychlorinated biphenyls (PCBs)
8549.39.0 - - Loại khác kg 8549.39.0 - - Other kg
0 0
- Loại khác: - Other:
8549.91 - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công 8549.91 - - Containing primary cells,
tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca- primary batteries, electric
tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc accumulators, mercury-switches,
các thành phần điện hoặc điện tử có glass from cathode-ray tubes or
chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc other activated glass, or electrical
polychlorinated biphenyls (PCB): or electronic components
containing cadmium, mercury, lead
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
or polychlorinated biphenyls (PCBs):
8549.91.1 - - - Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc kg 8549.91.1 - - - Glass from cathode-ray tubes kg
0 thủy tinh hoạt hóa khác 0 or other activated glass
8549.91.9 - - - Loại khác kg 8549.91.9 - - - Other kg
0 0
8549.99.0 - - Loại khác kg 8549.99.0 - - Other kg
0 0
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quanti
tính
ty
86.01 Đầu máy di chuyển trên đường ray 86.01 Rail locomotives powered from
chạy bằng nguồn điện bên ngoài hoặc an external source of electricity
bằng ắc qui điện or by electric accumulators
8601.10.0 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài chiếc 8601.10.0 - Powered from an external unit
0 0 source of electricity
8601.20.0 - Loại chạy bằng ắc qui điện chiếc 8601.20.0 - Powered by electric unit
0 0 accumulators
86.02 Đầu máy di chuyển trên đường ray 86.02 Other rail locomotives;
khác; toa tiếp liệu đầu máy locomotive tenders
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quanti
tính
ty
8602.10.0 - Đầu máy diesel truyền động điện (1) chiếc 8602.10.0 - Diesel-electric locomotives unit
0 0
8602.90.0 - Loại khác chiếc 8602.90.0 - Other unit
0 0
86.03 Toa xe khách, toa xe hàng và toa xe 86.03 Self-propelled railway or
hành lý, loại tự hành dùng trên tramway coaches, vans and
đường sắt hoặc đường tàu điện, trừ trucks, other than those of
loại thuộc nhóm 86.04 heading 86.04
8603.10.0 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài chiếc 8603.10.0 - Powered from an external unit
0 0 source of electricity
8603.90.0 - Loại khác chiếc 8603.90.0 - Other unit
0 0
8604.00.0 Xe bảo dưỡng hoặc phục vụ dùng chiếc 8604.00.0 Railway or tramway unit
0 trong đường sắt hoặc đường tàu 0 maintenance or service vehicles,
điện, loại tự hành hoặc không (ví dụ, whether or not self-propelled
toa xưởng, xe gắn cần cẩu, máy chèn (for example, workshops,
đường, máy đặt ray, toa xe thử cranes, ballast tampers,
nghiệm(1) và xe kiểm tra đường ray) trackliners, testing coaches and
track inspection vehicles)
8605.00.0 Toa xe chở khách(1) không tự hành chiếc 8605.00.0 Railway or tramway passenger unit
0 dùng cho đường sắt hoặc đường tàu 0 coaches, not self-propelled;
điện; toa xe hành lý (1), toa xe bưu vụ(1) luggage vans, post office
và toa xe chuyên dùng khác cho coaches and other special
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quanti
tính
ty
đường sắt hoặc đường tàu điện, purpose railway or tramway
không tự hành (trừ các loại thuộc coaches, not self-propelled
nhóm 86.04) (excluding those of heading
86.04)
86.06 Toa xe hàng và toa goòng dùng trên 86.06 Railway or tramway goods vans
đường sắt hoặc đường tàu điện, and wagons, not self-propelled
không tự hành
8606.10.0 - Toa xe xi téc và các loại toa tương tự chiếc 8606.10.0 - Tank wagons and the like unit
0 0
8606.30.0 - Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, chiếc 8606.30.0 - Self-discharging vans and unit
0 trừ các loại thuộc phân nhóm 8606.10 0 wagons, other than those of
subheading 8606.10
- Loại khác: - Other:
8606.91.0 - - Loại có nắp đậy và đóng kín chiếc 8606.91.0 - - Covered and closed unit
0 0
8606.92.0 - - Loại mở, với các thành bên không chiếc 8606.92.0 - - Open, with non-removable unit
0 thể tháo rời có chiều cao trên 60 cm 0 sides of a height exceeding 60
cm
8606.99.0 - - Loại khác chiếc 8606.99.0 - - Other unit
0 0
86.07 Các bộ phận của đầu máy hoặc của 86.07 Parts of railway or tramway
phương tiện di chuyển trên đường locomotives or rolling-stock
sắt hoặc đường tàu điện
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quanti
tính
ty
- Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục - Bogies, bissel-bogies, axles and
và bánh xe và các bộ phận của chúng: wheels, and parts thereof:
8607.11.0 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen kg/ 8607.11.0 - - Driving bogies and bissel- kg/
0 của đầu máy chiếc 0 bogies unit
8607.12.0 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen kg/ 8607.12.0 - - Other bogies and bissel- kg/
0 khác chiếc 0 bogies unit
8607.19.0 - - Loại khác, kể cả các bộ phận kg/ 8607.19.0 - - Other, including parts kg/
0 chiếc 0 unit
- Hãm(1) và các phụ tùng hãm(1): - Brakes and parts thereof:
8607.21.0 - - Hãm gió ép(1) và phụ tùng hãm gió kg/ 8607.21.0 - - Air brakes and parts thereof kg/
0 ép(1) chiếc 0 unit
8607.29.0 - - Loại khác kg/ 8607.29.0 - - Other kg/
0 chiếc 0 unit
8607.30.0 - Móc nối và các dụng cụ ghép nối kg/ 8607.30.0 - Hooks and other coupling kg/
0 khác, bộ đệm giảm chấn (bộ đỡ đấm), chiếc 0 devices, buffers, and parts unit
và phụ tùng của chúng thereof
- Loại khác: - Other:
8607.91.0 - - Của đầu máy kg/ 8607.91.0 - - Of locomotives kg/
0 chiếc 0 unit
8607.99.0 - - Loại khác kg/ 8607.99.0 - - Other kg/
0 chiếc 0 unit
86.08 Bộ phận cố định và ghép nối của 86.08 Railway or tramway track
đường ray đường sắt hoặc tàu điện; fixtures and fittings; mechanical
các thiết bị phát tín hiệu, an toàn (including electro-mechanical)
Unit of
Đơn vị
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description quanti
tính
ty
hoặc điều khiển giao thông bằng cơ signalling, safety or traffic
khí (kể cả cơ điện) dùng cho đường control equipment for railways,
sắt, đường tàu điện, đường bộ, tramways, roads, inland
đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, waterways, parking facilities,
cảng hoặc sân bay; các bộ phận của port installations or airfields;
các loại trên parts of the foregoing
8608.00.2 - Thiết bị cơ điện kg/ 8608.00.2 - Electro-mechanical equipment kg/
0 chiếc 0 unit
8608.00.9 - Loại khác kg/ 8608.00.9 - Other kg/
0 chiếc 0 unit
86.09 Công-ten-nơ (kể cả công-ten-nơ dùng 86.09 Containers (including
vận chuyển chất lỏng) được thiết kế containers for the transport of
và trang bị đặc biệt để vận chuyển fluids) specially designed and
theo một hoặc nhiều phương thức equipped for carriage by one or
more modes of transport
8609.00.1 - Bằng kim loại cơ bản chiếc 8609.00.1 - Of base metal unit
0 0
8609.00.9 - Loại khác chiếc 8609.00.9 - Other unit
0 0
Chương 85 Chapter 85
Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; Electrical machinery and equipment and parts
máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình thereof; sound recorders and reproducers,
ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ kiện television image and sound recorders and
của các loại máy trên reproducers, and parts and accessories of such
articles
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.07 Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của 85.07 Electric accumulators, including
nó, có hoặc không ở dạng hình chữ separators therefor, whether or
nhật (kể cả hình vuông) not rectangular (including square)
8507.10 - Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động 8507.10 - Lead-acid, of a kind used for
động cơ piston: starting piston engines:
8507.10.1 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.10.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 0
- - Loại khác: - - Other:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có - - - Nominal voltage of 6 V or 12 V,
dung lượng phóng điện không quá 200 with a discharge capacity not
Ah: exceeding 200 Ah:
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding terminals unit
2 cực và tay cầm) không quá 13 cm 2 and handles) not exceeding 13 cm
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
5 và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 5 terminals and handles) exceeding
23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
6 cực và tay cầm) trên 23 cm 6 terminals and handles) exceeding
23 cm
- - - Loại khác: - - - Other:
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7 cực và tay cầm) không quá 13 cm 7 terminals and handles) not exceeding
13 cm
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
8 cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng 8 terminals and handles) exceeding
không quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.10.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.10.9 - - - - Of a height (excluding unit
9 cực và tay cầm) trên 23 cm 9 terminals and handles) exceeding
23 cm
8507.20 - Ắc qui axit - chì khác: 8507.20 - Other lead-acid accumulators:
8507.20.1 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.20.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 0
- - Loại khác: - - Other:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có - - - Nominal voltage of 6 V or 12 V,
dung lượng phóng điện không quá 200 with a discharge capacity not
Ah: exceeding 200 Ah:
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
4 cực và tay cầm) không quá 13 cm 4 terminals and handles) not
exceeding 13 cm
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
5 cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng 5 terminals and handles) exceeding
không quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
6 cực và tay cầm) trên 23 cm 6 terminals and handles) exceeding
23 cm
- - - Loại khác: - - - Other:
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
7 cực và tay cầm) không quá 13 cm 7 terminals and handles) not exceeding
13 cm
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
8 cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng 8 terminals and handles) exceeding
không quá 23 cm 13 cm but not exceeding 23 cm
8507.20.9 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu chiếc 8507.20.9 - - - - Of a height (excluding unit
9 cực và tay cầm) trên 23 cm 9 terminals and handles) exceeding
23 cm
8507.30 - Bằng niken-cađimi: 8507.30 - Nickel-cadmium:
8507.30.1 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.30.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 0
8507.30.9 - - Loại khác chiếc 8507.30.9 - - Other unit
0 0
8507.50 - Bằng niken - hydrua kim loại: 8507.50 - Nickel-metal hydride:
8507.50.1 - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.50.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 0
8507.50.2 - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 chiếc 8507.50.2 - - Of a kind used for vehicles in unit
0 0 Chapter 87
8507.50.9 - - Loại khác chiếc 8507.50.9 - - Other unit
0 0
8507.60 - Bằng ion liti: 8507.60 - Lithium-ion:
- - Bộ pin (battery pack): - - Battery pack:
8507.60.3 - - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể chiếc 8507.60.3 - - - Of a kind used for laptops unit
1 cả loại notebook và subnotebook 1 including notebooks and subnotebooks
8507.60.3 - - - Dùng cho máy bay chiếc 8507.60.3 - - - Of a kind used for aircraft unit
2 2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8507.60.3 - - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 chiếc 8507.60.3 - - - Of a kind used for vehicles in unit
3 3 Chapter 87
8507.60.3 - - - Loại khác chiếc 8507.60.3 - - - Other unit
9 9
8507.60.9 - - Loại khác chiếc 8507.60.9 - - Other unit
0 0
8507.80 - Ắc qui khác: 8507.80 - Other accumulators:
- - Dùng cho máy bay: - - Of a kind used for aircraft:
8507.80.1 - - - Bằng sắt-niken chiếc 8507.80.1 - - - Nickel-iron unit
1 1
8507.80.1 - - - Loại khác chiếc 8507.80.1 - - - Other unit
9 9
8507.80.2 - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể chiếc 8507.80.2 - - Of a kind used for laptops unit
0 cả loại notebook và subnotebook 0 including notebooks and
subnotebooks
- - Loại khác: - - Other:
8507.80.9 - - - Bằng sắt-niken chiếc 8507.80.9 - - - Nickel-iron unit
1 1
8507.80.9 - - - Loại khác chiếc 8507.80.9 - - - Other unit
9 9
8507.90 - Bộ phận: 8507.90 - Parts:
- - Các bản cực: - - Plates:
8507.90.1 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8507.90.1 - - - Of goods of subheading kg/unit
1 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 1 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96,
8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 8507.10.97, 8507.10.98 or 8507.10.99
8507.90.1 - - - Dùng cho máy bay kg/chiếc 8507.90.1 - - - Of a kind used for aircraft kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2 2
8507.90.1 - - - Loại khác kg/chiếc 8507.90.1 - - - Other kg/unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8507.90.9 - - - Dùng cho máy bay kg/chiếc 8507.90.9 - - - Of a kind used for aircraft kg/unit
1 1
8507.90.9 - - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử kg/chiếc 8507.90.9 - - - Battery separators, ready for kg/unit
2 dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl 2 use, of materials other than poly
clorua) (vinyl chloride)
8507.90.9 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân kg/chiếc 8507.90.9 - - - Other, of goods of subheading kg/unit
3 nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 3 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96,
8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.97, 8507.10.98 or
8507.10.99 8507.10.99
8507.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8507.90.9 - - - Other kg/unit
9 9
85.08 Máy hút bụi 85.08 Vacuum cleaners
- Có động cơ điện gắn liền: - With self-contained electric motor:
8508.11.0 - - Công suất không quá 1.500 W và có chiếc 8508.11.0 - - Of a power not exceeding 1,500 W unit
0 túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức 0 and having a dust bag or other
chứa không quá 20 lít receptacle capacity not exceeding
20 l
8508.19 - - Loại khác: 8508.19 - - Other:
8508.19.1 - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia chiếc 8508.19.1 - - - Of a kind suitable for domestic unit
0 dụng 0 use
8508.19.9 - - - Loại khác chiếc 8508.19.9 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8508.60.0 - Máy hút bụi khác chiếc 8508.60.0 - Other vacuum cleaners unit
0 0
8508.70 - Bộ phận: 8508.70 - Parts:
8508.70.1 - - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm kg/chiếc 8508.70.1 - - Of vacuum cleaners of kg/unit
0 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 0 subheading 8508.11.00 or
8508.19.10
8508.70.9 - - Loại khác kg/chiếc 8508.70.9 - - Other kg/unit
0 0
85.09 Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ 85.09 Electro-mechanical domestic
điện gắn liền, trừ máy hút bụi của appliances, with self-contained
nhóm 85.08 electric motor, other than vacuum
cleaners of heading 85.08
8509.40.0 - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép chiếc 8509.40.0 - Food grinders and mixers; fruit or unit
0 quả hoặc rau 0 vegetable juice extractors
8509.80 - Thiết bị khác: 8509.80 - Other appliances:
8509.80.1 - - Máy đánh bóng sàn nhà chiếc 8509.80.1 - - Floor polishers unit
0 0
8509.80.2 - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp chiếc 8509.80.2 - - Kitchen waste disposers unit
0 0
8509.80.9 - - Loại khác chiếc 8509.80.9 - - Other unit
0 0
8509.90 - Bộ phận: 8509.90 - Parts:
8509.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8509.90.1 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8509.80.10 0 8509.80.10
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8509.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8509.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.10 Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại 85.10 Shavers, hair clippers and hair-
bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn removing appliances, with self-
liền contained electric motor
8510.10.0 - Máy cạo chiếc 8510.10.0 - Shavers unit
0 0
8510.20.0 - Tông đơ chiếc 8510.20.0 - Hair clippers unit
0 0
8510.30.0 - Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc chiếc 8510.30.0 - Hair-removing appliances unit
0 0
8510.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8510.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.11 Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng 85.11 Electrical ignition or starting
điện loại dùng cho động cơ đốt trong equipment of a kind used for
đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy spark-ignition or compression-
do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, ignition internal combustion
dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, engines (for example, ignition
bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ magnetos, magneto-dynamos,
khởi động); máy phát điện (ví dụ, ignition coils, sparking plugs and
dynamo, alternator) và thiết bị ngắt glow plugs, starter motors);
mạch loại được sử dụng cùng các động generators (for example,
cơ nêu trên dynamos, alternators) and cut-outs
of a kind used in conjunction with
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
such engines
8511.10 - Bugi đánh lửa: 8511.10 - Sparking plugs:
8511.10.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.10.1 - - Of a kind suitable for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
8511.10.2 - - Sử dụng cho động cơ ô tô chiếc 8511.10.2 - - Of a kind suitable for motor unit
0 0 vehicle engines
8511.10.9 - - Loại khác chiếc 8511.10.9 - - Other unit
0 0
8511.20 - Magneto đánh lửa; dynamo 8511.20 - Ignition magnetos; magneto-
mangneto; bánh đà từ tính: dynamos; magnetic flywheels:
8511.20.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.20.1 - - Of a kind suitable for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor
vehicle engines:
8511.20.2 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.20.2 - - - Unassembled unit
1 1
8511.20.2 - - - Loại khác chiếc 8511.20.2 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8511.20.9 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.20.9 - - - Unassembled unit
1 1
8511.20.9 - - - Loại khác chiếc 8511.20.9 - - - Other unit
9 9
8511.30 - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: 8511.30 - Distributors; ignition coils:
8511.30.3 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.30.3 - - Of a kind suitable for aircraft unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 tiện bay 0 engines
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor
vehicle engines:
8511.30.4 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.30.4 - - - Unassembled unit
1 1
8511.30.4 - - - Loại khác chiếc 8511.30.4 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8511.30.9 - - - Loại chưa được lắp ráp chiếc 8511.30.9 - - - Unassembled unit
1 1
8511.30.9 - - - Loại khác chiếc 8511.30.9 - - - Other unit
9 9
8511.40 - Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai 8511.40 - Starter motors and dual purpose
tính năng khởi động và phát điện: starter-generators:
8511.40.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.40.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp - - Other unassembled starter
ráp: motors:
8511.40.2 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.2 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 1 heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
8511.40.2 - - - Loại khác chiếc 8511.40.2 - - - Other unit
9 9
- - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử - - Assembled starter motors for
dụng cho động cơ của xe thuộc các engines of vehicles of headings
nhóm từ 87.01 đến 87.05: 87.01 to 87.05:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8511.40.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.3 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.01 1 heading 87.01
8511.40.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.3 - - - For engines of vehicles of unit
2 nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 2 heading 87.02, 87.03 or 87.04
8511.40.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.3 - - - For engines of vehicles of unit
3 nhóm 87.05 3 heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
8511.40.9 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.40.9 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 1 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.05
8511.40.9 - - - Loại khác chiếc 8511.40.9 - - - Other unit
9 9
8511.50 - Máy phát điện khác: 8511.50 - Other generators:
8511.50.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.50.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa - - Other unassembled alternators:
lắp ráp:
8511.50.2 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.2 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 1 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.05
8511.50.2 - - - Loại khác chiếc 8511.50.2 - - - Other unit
9 9
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp - - Assembled alternators for
dùng cho động cơ của xe thuộc các engines of vehicles of headings
nhóm từ 87.01 đến 87.05: 87.01 to 87.05:
8511.50.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.3 - - - For engines of vehicles of unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 nhóm 87.01 1 heading 87.01
8511.50.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.3 - - - For engines of vehicles of unit
2 nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 2 heading 87.02, 87.03 or 87.04
8511.50.3 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.3 - - - For engines of vehicles of unit
3 nhóm 87.05 3 heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
8511.50.9 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc chiếc 8511.50.9 - - - For engines of vehicles of unit
1 nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 1 heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
8511.50.9 - - - Loại khác chiếc 8511.50.9 - - - Other unit
9 9
8511.80 - Thiết bị khác: 8511.80 - Other equipment:
8511.80.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương chiếc 8511.80.1 - - Of a kind used for aircraft unit
0 tiện bay 0 engines
8511.80.2 - - Sử dụng cho động cơ ô tô chiếc 8511.80.2 - - Of a kind suitable for motor unit
0 0 vehicle engines
8511.80.9 - - Loại khác chiếc 8511.80.9 - - Other unit
0 0
8511.90 - Bộ phận: 8511.90 - Parts:
8511.90.1 - - Loại dùng cho động cơ của phương kg/chiếc 8511.90.1 - - Of a kind used for aircraft kg/unit
0 tiện bay 0 engines
8511.90.2 - - Sử dụng cho động cơ ô tô kg/chiếc 8511.90.2 - - Of a kind suitable for motor kg/unit
0 0 vehicle engines
8511.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8511.90.9 - - Other kg/unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.12 Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín 85.12 Electrical lighting or signalling
hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại equipment (excluding articles of
thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và heading 85.39), windscreen
chống tạo sương và tuyết trên kính wipers, defrosters and demisters,
chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có of a kind used for cycles or motor
động cơ vehicles
8512.10.0 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu chiếc 8512.10.0 - Lighting or visual signalling unit
0 trực quan dùng cho xe đạp 0 equipment of a kind used on bicycles
8512.20 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu 8512.20 - Other lighting or visual signalling
trực quan khác: equipment:
8512.20.2 - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu chiếc 8512.20.2 - - Unassembled lighting or visual unit
0 trực quan chưa lắp ráp 0 signalling equipment
- - Loại khác: - - Other:
8512.20.9 - - - Dùng cho xe máy chiếc 8512.20.9 - - - For motorcycles unit
1 1
8512.20.9 - - - Loại khác chiếc 8512.20.9 - - - Other unit
9 9
8512.30 - Thiết bị tín hiệu âm thanh: 8512.30 - Sound signalling equipment:
8512.30.1 - - Còi, đã lắp ráp chiếc 8512.30.1 - - Horns and sirens, assembled unit
0 0
8512.30.2 - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp chiếc 8512.30.2 - - Unassembled sound signalling unit
0 ráp 0 equipment
- - Loại khác: - - Other:
8512.30.9 - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh chiếc 8512.30.9 - - - Obstacle detection (warning) unit
1 báo) cho xe 1 devices for vehicles
8512.30.9 - - - Loại khác chiếc 8512.30.9 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
8512.40.0 - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương chiếc 8512.40.0 - Windscreen wipers, defrosters unit
0 và tuyết 0 and demisters
8512.90 - Bộ phận: 8512.90 - Parts:
8512.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8512.90.1 - - Of goods of subheading 8512.10 kg/unit
0 8512.10 0
8512.90.2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8512.90.2 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 0 8512.20, 8512.30 or 8512.40
85.13 Đèn điện xách tay được thiết kế để 85.13 Portable electric lamps designed
hoạt động bằng nguồn năng lượng to function by their own source of
riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, energy (for example, dry batteries,
magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc accumulators, magnetos), other
nhóm 85.12 than lighting equipment of
heading 85.12
8513.10 - Đèn: 8513.10 - Lamps:
8513.10.3 - - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ chiếc 8513.10.3 - - Miners’ helmet lamps and unit
0 khai thác đá 0 quarrymen’s lamps
8513.10.9 - - Loại khác chiếc 8513.10.9 - - Other unit
0 0
8513.90 - Bộ phận: 8513.90 - Parts:
8513.90.1 - - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc kg/chiếc 8513.90.1 - - Of miners’ helmet lamps or kg/unit
0 của đèn thợ khai thác đá 0 quarrymen’s lamps
8513.90.3 - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết kg/chiếc 8513.90.3 - - Flashlight reflectors; flashlight kg/unit
0 trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu 0 switch slides of plastics
công tắc đèn chớp
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8513.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8513.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.14 Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng 85.14 Industrial or laboratory electric
trong công nghiệp hoặc trong phòng furnaces and ovens (including
thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động those functioning by induction or
bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện dielectric loss); other industrial or
môi); các thiết bị khác dùng trong công laboratory equipment for the heat
nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm treatment of materials by
để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm induction or dielectric loss
ứng điện hoặc tổn hao điện môi
- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng - Resistance heated furnaces and
điện trở: ovens:
8514.11.0 - - Lò ép nóng đẳng tĩnh chiếc 8514.11.0 - - Hot isostatic presses unit
0 0
8514.19.0 - - Loại khác chiếc 8514.19.0 - - Other unit
0 0
8514.20 - Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động 8514.20 - Furnaces and ovens functioning
bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện by induction or dielectric loss:
môi:
8514.20.2 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho chiếc 8514.20.2 - - Electric furnaces or ovens for unit
0 sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc 0 the manufacture of printed circuit
mạch in đã lắp ráp boards/printed wiring boards or
printed circuit assemblies
8514.20.9 - - Loại khác chiếc 8514.20.9 - - Other unit
0 0
- Lò luyện, nung và lò sấy khác: - Other furnaces and ovens:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8514.31 - - Lò tia điện tử (tia electron): 8514.31 - - Electron beam furnaces:
8514.31.1 - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in chiếc 8514.31.1 - - - For the manufacture of printed unit
0 hoặc tấm mạch in đã lắp ráp 0 circuit boards/printed wiring
boards or printed circuit
assemblies
8514.31.9 - - - Loại khác chiếc 8514.31.9 - - - Other unit
0 0
8514.32 - - Lò hồ quang plasma và chân không: 8514.32 - - Plasma and vacuum arc furnaces:
8514.32.1 - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in chiếc 8514.32.1 - - - For the manufacture of printed unit
0 hoặc tấm mạch in đã lắp ráp 0 circuit boards/printed wiring
boards or printed circuit
assemblies
8514.32.9 - - - Loại khác chiếc 8514.32.9 - - - Other unit
0 0
8514.39 - - Loại khác: 8514.39 - - Other:
8514.39.1 - - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in chiếc 8514.39.1 - - - For the manufacture of printed unit
0 hoặc tấm mạch in đã lắp ráp 0 circuit boards/printed wiring
boards or printed circuit
assemblies
8514.39.9 - - - Loại khác chiếc 8514.39.9 - - - Other unit
0 0
8514.40.0 - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu chiếc 8514.40.0 - Other equipment for the heat unit
0 bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện 0 treatment of materials by
môi induction or dielectric loss
8514.90 - Bộ phận: 8514.90 - Parts:
8514.90.2 - - Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò kg/chiếc 8514.90.2 - - Parts of industrial or laboratory kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc 0 electric furnaces or ovens for the
phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm manufacture of printed circuit
mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp boards/printed wiring boards or
ráp printed circuit assemblies
8514.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8514.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.15 Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện 85.15 Electric (including electrically
(kể cả khí ga nung nóng bằng điện), heated gas), laser or other light or
dùng chùm tia laser hoặc chùm tia photon beam, ultrasonic, electron
sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu beam, magnetic pulse or plasma
âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ arc soldering, brazing or welding
quang, có hoặc không có khả năng cắt; machines and apparatus, whether
máy và thiết bị dùng điện để xì nóng or not capable of cutting; electric
kim loại hoặc gốm kim loại machines and apparatus for hot
spraying of metals or cermets
- Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý - Brazing or soldering machines
hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn and apparatus:
được làm nóng chảy, đối tượng được
hàn không bị nóng chảy):
8515.11.0 - - Mỏ hàn sắt và súng hàn chiếc 8515.11.0 - - Soldering irons and guns unit
0 0
8515.19 - - Loại khác: 8515.19 - - Other:
- - - Máy và thiết bị hàn các linh kiện - - - Machines and apparatus for
trên tấm mạch in/tấm dây in: soldering components on printed
circuit boards/printed wiring boards:
8515.19.1 - - - - Máy hàn sóng chiếc 8515.19.1 - - - - Wave soldering machines unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 1
8515.19.1 - - - - Loại khác chiếc 8515.19.1 - - - - Other unit
9 9
8515.19.9 - - - Loại khác chiếc 8515.19.9 - - - Other unit
0 0
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng - Machines and apparatus for
nguyên lý điện trở: resistance welding of metal:
8515.21.0 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một chiếc 8515.21.0 - - Fully or partly automatic unit
0 phần 0
8515.29.0 - - Loại khác chiếc 8515.29.0 - - Other unit
0 0
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại - Machines and apparatus for arc
(kể cả hồ quang plasma): (including plasma arc) welding of
metals:
8515.31.0 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một chiếc 8515.31.0 - - Fully or partly automatic unit
0 phần 0
8515.39 - - Loại khác: 8515.39 - - Other:
8515.39.1 - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiếc 8515.39.1 - - - AC arc welders, transformer unit
0 chiều, kiểu biến thế 0 type
8515.39.9 - - - Loại khác chiếc 8515.39.9 - - - Other unit
0 0
8515.80 - Máy và thiết bị khác: 8515.80 - Other machines and apparatus:
8515.80.1 - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim chiếc 8515.80.1 - - Electric machines and apparatus unit
0 loại hoặc carbua kim loại đã thiêu kết 0 for hot spraying of metals or
sintered metal carbides
8515.80.9 - - Loại khác chiếc 8515.80.9 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8515.90 - Bộ phận: 8515.90 - Parts:
8515.90.1 - - Của máy hàn hồ quang điện xoay kg/chiếc 8515.90.1 - - Of AC arc welders, transformer kg/unit
0 chiều, kiểu biến thế 0 type
- - Các bộ phận của máy và thiết bị để - - Parts of machines and apparatus
hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm for soldering components on printed
dây in: circuit boards/printed wiring boards:
8515.90.2 - - - Của máy hàn sóng kg/chiếc 8515.90.2 - - - Of wave soldering machines kg/unit
1 1
8515.90.2 - - - Loại khác kg/chiếc 8515.90.2 - - - Other kg/unit
9 9
8515.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8515.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.16 Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời 85.16 Electric instantaneous or storage
hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun water heaters and immersion
nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện heaters; electric space heating
làm nóng không gian và làm nóng đất; apparatus and soil heating
dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy apparatus; electro-thermic hair-
sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn dressing apparatus (for example,
tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là hair dryers, hair curlers, curling
điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; tong heaters) and hand dryers;
các loại điện trở đốt nóng bằng điện, electric smoothing irons; other
trừ loại thuộc nhóm 85.45 electro-thermic appliances of a
kind used for domestic purposes;
electric heating resistors, other
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
than those of heading 85.45
8516.10 - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời 8516.10 - Electric instantaneous or storage
hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun water heaters and immersion
nước nóng kiểu nhúng: heaters:
- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc - - Instantaneous or storage water
đun nước nóng có dự trữ: heaters:
8516.10.1 - - - Bình thủy điện (water dispenser) chiếc 8516.10.1 - - - Water dispenser fitted only unit
1 đun nước nóng, loại gia dụng (SEN) 1 with water heater, for domestic
use
8516.10.1 - - - Loại khác chiếc 8516.10.1 - - - Other unit
9 9
8516.10.3 - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng chiếc 8516.10.3 - - Immersion heaters unit
0 0
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và - Electric space heating apparatus
làm nóng đất: and electric soil heating apparatus:
8516.21.0 - - Loại bức xạ giữ nhiệt chiếc 8516.21.0 - - Storage heating radiators unit
0 0
8516.29.0 - - Loại khác chiếc 8516.29.0 - - Other unit
0 0
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô - Electro-thermic hair-dressing or
tay nhiệt điện: hand-drying apparatus:
8516.31.0 - - Máy sấy khô tóc chiếc 8516.31.0 - - Hair dryers unit
0 0
8516.32.0 - - Dụng cụ làm tóc khác chiếc 8516.32.0 - - Other hair-dressing apparatus unit
0 0
8516.33.0 - - Máy sấy làm khô tay chiếc 8516.33.0 - - Hand-drying apparatus unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8516.40 - Bàn là điện: 8516.40 - Electric smoothing irons:
8516.40.1 - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước chiếc 8516.40.1 - - Of a kind designed to use steam unit
0 từ hệ thống nồi hơi công nghiệp 0 from industrial boilers
8516.40.9 - - Loại khác chiếc 8516.40.9 - - Other unit
0 0
8516.50.0 - Lò vi sóng chiếc 8516.50.0 - Microwave ovens unit
0 0
8516.60 - Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun 8516.60 - Other ovens; cookers, cooking
dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị plates, boiling rings, grillers and
kiểu vỉ nướng và lò nướng: roasters:
8516.60.1 - - Nồi nấu cơm chiếc 8516.60.1 - - Rice cookers unit
0 0
8516.60.9 - - Loại khác chiếc 8516.60.9 - - Other unit
0 0
- Dụng cụ nhiệt điện khác: - Other electro-thermic appliances:
8516.71.0 - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê chiếc 8516.71.0 - - Coffee or tea makers unit
0 0
8516.72.0 - - Lò nướng bánh (toasters) chiếc 8516.72.0 - - Toasters unit
0 0
8516.79 - - Loại khác: 8516.79 - - Other:
8516.79.1 - - - Ấm đun nước chiếc 8516.79.1 - - - Kettles unit
0 0
8516.79.9 - - - Loại khác chiếc 8516.79.9 - - - Other unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8516.80 - Điện trở đốt nóng bằng điện: 8516.80 - Electric heating resistors:
8516.80.1 - - Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chiếc 8516.80.1 - - For type-founding or type- unit
0 chữ; dùng cho lò công nghiệp 0 setting machines; for industrial
furnaces
8516.80.3 - - Dùng cho thiết bị gia dụng chiếc 8516.80.3 - - For domestic appliances unit
0 0
8516.80.9 - - Loại khác chiếc 8516.80.9 - - Other unit
0 0
8516.90 - Bộ phận: 8516.90 - Parts:
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm - - Of goods of subheading 8516.33,
8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 8516.50, 8516.60, 8516.71 or 8516.79.10:
hoặc 8516.79.10:
8516.90.2 - - - Các tấm toả nhiệt (sealed kg/chiếc 8516.90.2 - - - Sealed hotplates for domestic kg/unit
1 hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng 1 appliances
8516.90.2 - - - Loại khác kg/chiếc 8516.90.2 - - - Other kg/unit
9 9
8516.90.3 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8516.90.3 - - Of goods of subheading 8516.10 kg/unit
0 8516.10 0
8516.90.4 - - Của điện trở đốt nóng bằng điện kg/chiếc 8516.90.4 - - Of electric heating resistors for kg/unit
0 dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp 0 type-founding or type-setting machines
chữ
8516.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8516.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.17 Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông 85.17 Telephone sets, including
minh và điện thoại khác cho mạng di smartphones and other telephones
động tế bào hoặc mạng không dây for cellular networks or for other
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
khác; thiết bị khác để truyền hoặc wireless networks; other
nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu apparatus for the transmission or
khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối reception of voice, images or
mạng hữu tuyến hoặc không dây (như other data, including apparatus
loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc for communication in a wired or
mạng diện rộng), trừ loại thiết bị wireless network (such as a local
truyền hoặc thu của nhóm 84.43, or wide area network), other than
85.25, 85.27 hoặc 85.28 transmission or reception
apparatus of heading 84.43, 85.25,
85.27 or 85.28
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông - Telephone sets, including
minh và điện thoại khác cho mạng di smartphones and other telephones
động tế bào hoặc mạng không dây for cellular networks or for other
khác: wireless networks:
8517.11.0 - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện chiếc 8517.11.0 - - Line telephone sets with cordless unit
0 thoại cầm tay không dây 0 handsets
8517.13.0 - - Điện thoại thông minh chiếc 8517.13.0 - - Smartphones unit
0 0
8517.14.0 - - Điện thoại khác cho mạng di động tế chiếc 8517.14.0 - - Other telephones for cellular unit
0 bào hoặc mạng không dây khác 0 networks or for other wireless
networks
8517.18.0 - - Loại khác chiếc 8517.18.0 - - Other unit
0 0
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, - Other apparatus for transmission
hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết or reception of voice, images or
bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây other data, including apparatus for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
(như loại sử dụng trong mạng nội bộ communication in a wired or
hoặc mạng diện rộng): wireless network (such as a local or
wide area network):
8517.61.0 - - Thiết bị trạm gốc chiếc 8517.61.0 - - Base stations unit
0 0
8517.62 - - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo 8517.62 - - Machines for the reception,
âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu conversion and transmission or
khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và regeneration of voice, images or
thiết bị định tuyến: other data, including switching and
routing apparatus:
8517.62.1 - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến chiếc 8517.62.1 - - - Radio transmitters and radio unit
0 sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các 0 receivers of a kind used for
hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng simultaneous interpretation at
multilingual conferences
8517.62.3 - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc chiếc 8517.62.3 - - - Telephonic or telegraphic unit
0 điện thoại 0 switching apparatus
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu - - - Apparatus for carrier-current
tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu line systems or for digital line systems:
tuyến kỹ thuật số:
8517.62.4 - - - - Bộ điều chế/giải điều chế chiếc 8517.62.4 - - - - Modems including cable unit
1 (modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và 1 modems and modem cards
dạng thẻ cắm
8517.62.4 - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh chiếc 8517.62.4 - - - - Concentrators or multiplexers unit
2 2
8517.62.4 - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng chiếc 8517.62.4 - - - - Control and adaptor units, unit
3 (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ 3 including gateways, bridges,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
định tuyến và các thiết bị tương tự khác routers and other similar
được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử apparatus designed only for
lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 connection with automatic data
processing machines of heading
84.71
8517.62.4 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.4 - - - - Other unit
9 9
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với - - - Other transmission apparatus
thiết bị thu: incorporating reception apparatus:
8517.62.5 - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây chiếc 8517.62.5 - - - - Wireless LANs unit
1 1
8517.62.5 - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho chiếc 8517.62.5 - - - - Transmission and reception unit
2 phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử 2 apparatus of a kind used for
dụng nhiều thứ tiếng simultaneous interpretation at
multilingual conferences
8517.62.5 - - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện chiếc 8517.62.5 - - - - Other transmission apparatus unit
3 báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới 3 for radio-telephony or radio-
dạng sóng vô tuyến telegraphy
8517.62.5 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.5 - - - - Other unit
9 9
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: - - - Other transmission apparatus:
8517.62.6 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện chiếc 8517.62.6 - - - - For radio-telephony or radio- unit
1 thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô 1 telegraphy
tuyến
8517.62.6 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.6 - - - - Other unit
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
8517.62.9 - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo chiếc 8517.62.9 - - - - Portable receivers for calling, unit
1 hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo 1 alerting or paging and paging alert
bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin devices, including pagers
8517.62.9 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện chiếc 8517.62.9 - - - - For radio-telephony or radio- unit
2 thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô 2 telegraphy
tuyến
8517.62.9 - - - - Loại khác chiếc 8517.62.9 - - - - Other unit
9 9
8517.69.0 - - Loại khác chiếc 8517.69.0 - - Other unit
0 0
- Bộ phận: - Parts:
8517.71.0 - - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; chiếc 8517.71.0 - - Aerials and aerial reflectors of unit
0 các bộ phận sử dụng kèm 0 all kinds; parts suitable for use
therewith
8517.79 - - Loại khác: 8517.79 - - Other:
8517.79.1 - - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng chiếc 8517.79.1 - - - Of control and adaptor units unit
0 (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ 0 including gateways, bridges and
định tuyến routers
- - - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại - - - Of transmission apparatus,
dùng cho phát thanh sóng vô tuyến other than radio-broadcasting or
hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của television transmission apparatus,
loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo or of portable receivers for calling,
hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo alerting or paging and paging alert
bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: devices, including pagers:
8517.79.2 - - - - Của điện thoại di động (cellular chiếc 8517.79.2 - - - - Of cellular telephones unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 telephones) 1
8517.79.2 - - - - Loại khác chiếc 8517.79.2 - - - - Other unit
9 9
- - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: - - - Other printed circuit boards,
assembled:
8517.79.3 - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện chiếc 8517.79.3 - - - - Of goods for line telephony or unit
1 báo hữu tuyến 1 line telegraphy
8517.79.3 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện chiếc 8517.79.3 - - - - Of goods for radio-telephony unit
2 thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô 2 or radio-telegraphy
tuyến
8517.79.3 - - - - Loại khác chiếc 8517.79.3 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8517.79.9 - - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện chiếc 8517.79.9 - - - - Of goods for line telephony or unit
1 báo hữu tuyến 1 line telegraphy
8517.79.9 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện chiếc 8517.79.9 - - - - Of goods for radio-telephony unit
2 thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô 2 or radio-telegraphy
tuyến
8517.79.9 - - - - Loại khác chiếc 8517.79.9 - - - - Other unit
9 9
85.18 Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc 85.18 Microphones and stands therefor;
chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe loudspeakers, whether or not
có khung chụp qua đầu và tai nghe mounted in their enclosures;
không có khung chụp qua đầu, có hoặc headphones and earphones,
không ghép nối với một micro, và các whether or not combined with a
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
bộ gồm có một micro và một hoặc microphone, and sets consisting
nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm of a microphone and one or more
tần; bộ tăng âm điện loudspeakers; audio-frequency
electric amplifiers; electric sound
amplifier sets
8518.10 - Micro và giá đỡ micro: 8518.10 - Microphones and stands
therefor:
- - Micro: - - Microphones:
8518.10.1 - - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến chiếc 8518.10.1 - - - Microphones having a unit
1 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 1 frequency range of 300 Hz to 3,400
mm và cao không quá 3 mm, dùng Hz, with a diameter not exceeding
trong viễn thông 10 mm and a height not exceeding
3 mm, for telecommunication use
8518.10.1 - - - Micro khác, đã hoặc chưa lắp ráp chiếc 8518.10.1 - - - Other microphones, whether unit
9 cùng với giá đỡ micro 9 or not with their stands
8518.10.9 - - Loại khác chiếc 8518.10.9 - - Other unit
0 0
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa: - Loudspeakers, whether or not
mounted in their enclosures:
8518.21 - - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: 8518.21 - - Single loudspeakers, mounted in
their enclosures:
8518.21.1 - - - Loa thùng chiếc 8518.21.1 - - - Box speaker type unit
0 0
8518.21.9 - - - Loại khác chiếc 8518.21.9 - - - Other unit
0 0
8518.22 - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: 8518.22 - - Multiple loudspeakers, mounted
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
in the same enclosure:
8518.22.1 - - - Loa thùng chiếc 8518.22.1 - - - Box speaker type unit
0 0
8518.22.9 - - - Loại khác chiếc 8518.22.9 - - - Other unit
0 0
8518.29 - - Loại khác: 8518.29 - - Other:
8518.29.2 - - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 chiếc 8518.29.2 - - - Loudspeakers, without unit
0 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không 0 enclosure, having a frequency
quá 50 mm, dùng trong viễn thông range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a
diameter not exceeding 50 mm, for
telecommunication use
8518.29.9 - - - Loại khác chiếc 8518.29.9 - - - Other unit
0 0
8518.30 - Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai 8518.30 - Headphones and earphones,
nghe không có khung chụp qua đầu, có whether or not combined with a
hoặc không nối với một micro, và các microphone, and sets consisting of
bộ gồm một micro và một hoặc nhiều a microphone and one or more
loa: loudspeakers:
8518.30.1 - - Tai nghe có khung chụp qua đầu chiếc 8518.30.1 - - Headphones unit
0 0
8518.30.2 - - Tai nghe không có khung chụp qua chiếc 8518.30.2 - - Earphones unit
0 đầu 0
8518.30.4 - - Tay cầm nghe - nói của điện thoại chiếc 8518.30.4 - - Line telephone handsets unit
0 hữu tuyến 0
- - Bộ micro/loa kết hợp khác: - - Other combined microphone/
speaker sets:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8518.30.5 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân chiếc 8518.30.5 - - - For goods of subheading unit
1 nhóm 8517.13.00 và 8517.14.00 1 8517.13.00 and 8517.14.00
8518.30.5 - - - Loại khác chiếc 8518.30.5 - - - Other unit
9 9
8518.30.9 - - Loại khác chiếc 8518.30.9 - - Other unit
0 0
8518.40 - Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: 8518.40 - Audio-frequency electric amplifiers:
8518.40.2 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong chiếc 8518.40.2 - - Used as repeaters in line unit
0 điện thoại hữu tuyến 0 telephony
8518.40.3 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong chiếc 8518.40.3 - - Used as repeaters in telephony unit
0 điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến 0 other than line telephony
8518.40.4 - - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu chiếc 8518.40.4 - - Other, having 6 or more input unit
0 vào trở lên, có hoặc không kết hợp với 0 signal lines, with or without
phần tử dùng cho khuếch đại công suất elements for capacity amplifiers
8518.40.9 - - Loại khác chiếc 8518.40.9 - - Other unit
0 0
8518.50 - Bộ tăng âm điện: 8518.50 - Electric sound amplifier sets:
8518.50.1 - - Có dải công suất từ 240 W trở lên chiếc 8518.50.1 - - Having a power rating of 240 W unit
0 0 or more
8518.50.2 - - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho chiếc 8518.50.2 - - Other, with loudspeakers, of a unit
0 phát sóng, có giải điện áp từ 50 V trở 0 kind suitable for broadcasting,
lên nhưng không quá 100 V having a voltage rating of 50 V or
more but not exceeding 100 V
8518.50.9 - - Loại khác chiếc 8518.50.9 - - Other unit
0 0
8518.90 - Bộ phận: 8518.90 - Parts:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8518.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.1 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 0 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40
hoặc 8518.40.20, kể cả mạch in đã lắp or 8518.40.20, including printed
ráp circuit assemblies
8518.90.2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.2 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8518.40.40 0 8518.40.40
8518.90.3 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.3 - - Of goods of subheading 8518.21 kg/unit
0 8518.21 hoặc 8518.22 0 or 8518.22
8518.90.4 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8518.90.4 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8518.29.90 0 8518.29.90
8518.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8518.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.19 Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh 85.19 Sound recording or reproducing
apparatus
8519.20 - Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền 8519.20 - Apparatus operated by coins,
giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bằng banknotes, bank cards, tokens or
phương tiện thanh toán khác: by other means of payment:
8519.20.1 - - Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, chiếc 8519.20.1 - - Coins, tokens or disc operated unit
0 token hoặc đĩa 0 record players
8519.20.9 - - Loại khác chiếc 8519.20.9 - - Other unit
0 0
8519.30.0 - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu chiếc 8519.30.0 - Turntables (record-decks) unit
0 trữ) nhưng không có bộ phận khuếch 0
đại và không có bộ phận phát âm thanh
(loa)
- Thiết bị khác: - Other apparatus:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8519.81 - - Thiết bị truyền thông sử dụng công 8519.81 - - Using magnetic, optical or
nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: semiconductor media:
8519.81.1 - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích chiếc 8519.81.1 - - - Pocket-size cassette recorders, unit
0 thước không quá 170 mm x 100 mm x 0 the dimensions of which do not
45 mm exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
8519.81.2 - - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận chiếc 8519.81.2 - - - Cassette recorders, with built- unit
0 khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt 0 in amplifiers and one or more
động chỉ bằng nguồn điện ngoài built-in loudspeakers, operating
only with an external source of
power
8519.81.3 - - - Đầu đĩa compact chiếc 8519.81.3 - - - Compact disc players unit
0 0
- - - Máy sao âm: - - - Transcribing machines:
8519.81.4 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.4 - - - - Of a kind suitable for unit
1 thanh 1 cinematography or broadcasting
8519.81.4 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.4 - - - - Other unit
9 9
8519.81.5 - - - Máy ghi điều lọc (dictating chiếc 8519.81.5 - - - Dictating machines not capable unit
0 machines), loại chỉ hoạt động bằng 0 of operating without an external
nguồn điện ngoài source of power
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị - - - Magnetic tape recorders
tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: incorporating sound reproducing
apparatus, digital audio type:
8519.81.6 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.6 - - - - Of a kind suitable for unit
1 thanh 1 cinematography or broadcasting
8519.81.6 - - - - Máy trả lời điện thoại chiếc 8519.81.6 - - - - Telephone answering unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
2 2 machines
8519.81.6 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.6 - - - - Other unit
9 9
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu - - - Other sound reproducing
cassette: apparatus, cassette type:
8519.81.7 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.7 - - - - Of a kind suitable for unit
1 thanh (SEN) 1 cinematography or broadcasting
8519.81.7 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.7 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8519.81.9 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.81.9 - - - - Of a kind suitable for unit
1 thanh 1 cinematography or broadcasting
8519.81.9 - - - - Loại khác chiếc 8519.81.9 - - - - Other unit
9 9
8519.89 - - Loại khác: 8519.89 - - Other:
8519.89.1 - - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong chiếc 8519.89.1 - - - Cinematographic sound unit
0 điện ảnh 0 reproducers
8519.89.2 - - - Máy quay đĩa (record players) có chiếc 8519.89.2 - - - Record players with or without unit
0 hoặc không có loa 0 loudspeakers
8519.89.3 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8519.89.3 - - - Of a kind suitable for unit
0 thanh 0 cinematography or broadcasting
8519.89.4 - - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác chiếc 8519.89.4 - - - Other sound reproducing unit
0 0 apparatus
8519.89.9 - - - Loại khác chiếc 8519.89.9 - - - Other unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.21 Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc 85.21 Video recording or reproducing
không gắn bộ phận thu tín hiệu video apparatus, whether or not
incorporating a video tuner
8521.10 - Loại dùng băng từ: 8521.10 - Magnetic tape-type:
8521.10.1 - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8521.10.1 - - Of a kind used in unit
0 thanh truyền hình (SEN) 0 cinematography or television
broadcasting
8521.10.9 - - Loại khác chiếc 8521.10.9 - - Other unit
0 0
8521.90 - Loại khác: 8521.90 - Other:
- - Đầu đĩa laser: - - Laser disc players:
8521.90.1 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8521.90.1 - - - Of a kind used in unit
1 thanh truyền hình (SEN) 1 cinematography or television
broadcasting
8521.90.1 - - - Loại khác chiếc 8521.90.1 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8521.90.9 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát chiếc 8521.90.9 - - - Of a kind used in unit
1 thanh truyền hình (SEN) 1 cinematography or television
broadcasting
8521.90.9 - - - Loại khác chiếc 8521.90.9 - - - Other unit
9 9
85.22 Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ 85.22 Parts and accessories suitable for
yếu dùng cho các thiết bị của nhóm use solely or principally with the
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.19 hoặc 85.21 apparatus of heading 85.19 or
85.21
8522.10.0 - Cụm đầu đọc - ghi chiếc 8522.10.0 - Pick-up cartridges unit
0 0
8522.90 - Loại khác: 8522.90 - Other:
8522.90.2 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho chiếc 8522.90.2 - - Printed circuit board assemblies unit
0 máy trả lời điện thoại 0 for telephone answering machines
8522.90.3 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho chiếc 8522.90.3 - - Printed circuit board assemblies unit
0 máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng 0 for cinematographic sound
trong lĩnh vực điện ảnh recorders or reproducers
8522.90.4 - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc chiếc 8522.90.4 - - Audio or video tapedecks and unit
0 audio và đĩa compact 0 compact disc mechanisms
8522.90.5 - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ chiếc 8522.90.5 - - Audio or video reproduction unit
0 tính; đầu và thanh xoá từ 0 heads, magnetic type; magnetic
erasing heads and rods
- - Loại khác: - - Other:
8522.90.9 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết kg/chiếc 8522.90.9 - - - Other parts and accessories of kg/unit
1 bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong 1 cinematographic sound recorders
điện ảnh or reproducers
8522.90.9 - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện kg/chiếc 8522.90.9 - - - Other parts of telephone kg/unit
2 thoại 2 answering machines
8522.90.9 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng kg/chiếc 8522.90.9 - - - Other parts and accessories for kg/unit
3 hóa thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc 3 goods of subheading 8519.81 or
nhóm 85.21 heading 85.21
8522.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8522.90.9 - - - Other kg/unit
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.23 Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền 85.23 Discs, tapes, solid-state non-
vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các volatile storage devices, “smart
phương tiện lưu trữ thông tin khác để cards” and other media for the
ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình recording of sound or of other
thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, phenomena, whether or not
kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để recorded, including matrices and
sản xuất băng đĩa, nhưng không bao masters for the production of
gồm các sản phẩm của Chương 37 discs, but excluding products of
Chapter 37
- Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: - Magnetic media:
8523.21 - - Thẻ có dải từ: 8523.21 - - Cards incorporating a magnetic
stripe:
8523.21.1 - - - Chưa ghi chiếc 8523.21.1 - - - Unrecorded unit
0 0
8523.21.9 - - - Loại khác chiếc 8523.21.9 - - - Other unit
0 0
8523.29 - - Loại khác: 8523.29 - - Other:
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá - - - Magnetic tapes, of a width not
4 mm: exceeding 4 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.1 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.1 - - - - - Computer tapes unit
1 1
8523.29.1 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.1 - - - - - Other unit
9 9
- - - - Loại khác: - - - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29.2 - - - - - Băng video chiếc 8523.29.2 - - - - - Video tapes unit
1 1
8523.29.2 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.2 - - - - - Other unit
9 9
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm - - - Magnetic tapes, of a width
nhưng không quá 6,5 mm: exceeding 4 mm but not exceeding
6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.3 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.3 - - - - - Computer tapes unit
1 1
8523.29.3 - - - - - Băng video chiếc 8523.29.3 - - - - - Video tapes unit
3 3
8523.29.3 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.3 - - - - - Other unit
9 9
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.29.4 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.4 - - - - - Computer tapes unit
1 1
8523.29.4 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh chiếc 8523.29.4 - - - - - Of a kind suitable for unit
2 2 cinematography
8523.29.4 - - - - - Băng video khác chiếc 8523.29.4 - - - - - Other video tapes unit
3 3
8523.29.4 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.4 - - - - - Other unit
9 9
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: - - - Magnetic tapes, of a width
exceeding 6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29.5 - - - - - Băng máy tính chiếc 8523.29.5 - - - - - Computer tapes unit
1 1
8523.29.5 - - - - - Băng video chiếc 8523.29.5 - - - - - Video tapes unit
2 2
8523.29.5 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.5 - - - - - Other unit
9 9
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.29.6 - - - - - Loại sử dụng để tái tạo các tập chiếc 8523.29.6 - - - - - Of a kind used for unit
1 lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, 1 reproducing representations of
được ghi ở dạng mã nhị phân để máy instructions, data, sound and
có thể đọc được, và có thể thao tác image, recorded in a machine
hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.29.6 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh chiếc 8523.29.6 - - - - - Of a kind suitable for unit
2 2 cinematography
8523.29.6 - - - - - Băng video khác chiếc 8523.29.6 - - - - - Other video tapes unit
3 3
8523.29.6 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.6 - - - - - Other unit
9 9
- - - Đĩa từ: - - - Magnetic discs:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.7 - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính chiếc 8523.29.7 - - - - - Computer hard disks and unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 1 diskettes
8523.29.7 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.7 - - - - - Other unit
9 9
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ - - - - - Of a kind used for
âm thanh hoặc hình ảnh: reproducing phenomena other
than sound or image:
8523.29.8 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.29.8 - - - - - - Of a kind suitable for unit
1 1 computer use
8523.29.8 - - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.8 - - - - - - Other unit
2 2
8523.29.8 - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.29.8 - - - - - Other, of a kind used for unit
3 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 3 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.29.8 - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh chiếc 8523.29.8 - - - - - Other, containing unit
5 trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ 5 cinematographic movies other
thuật, phim khoa học, và phim tài liệu than newsreels, travelogues,
khác technical, scientific movies, and
other documentary movies
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8523.29.8 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh chiếc 8523.29.8 - - - - - Other, of a kind suitable for unit
6 6 cinematography
8523.29.8 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.8 - - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
8523.29.9 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.29.9 - - - - - Of a kind suitable for unit
1 1 computer use
8523.29.9 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.9 - - - - - Other unit
2 2
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ - - - - - Of a kind used for
âm thanh hoặc hình ảnh: reproducing phenomena other
than sound or image:
8523.29.9 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.29.9 - - - - - - Of a kind suitable for unit
3 3 computer use
8523.29.9 - - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.9 - - - - - - Other unit
4 4
8523.29.9 - - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.29.9 - - - - - Other, of a kind used for unit
5 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 5 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.29.9 - - - - - Loại khác chiếc 8523.29.9 - - - - - Other unit
9 9
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang - Optical media:
học:
8523.41 - - Loại chưa ghi: 8523.41 - - Unrecorded:
8523.41.1 - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.41.1 - - - Of a kind suitable for computer unit
0 0 use
8523.41.9 - - - Loại khác chiếc 8523.41.9 - - - Other unit
0 0
8523.49 - - Loại khác: 8523.49 - - Other:
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng - - - Discs for laser reading systems:
laser:
8523.49.1 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.49.1 - - - - Of a kind used for unit
1 tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh 1 reproducing phenomena other
than sound or image
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm - - - - Of a kind used for
thanh: reproducing sound only:
8523.49.1 - - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ chiếc 8523.49.1 - - - - - Educational, technical, unit
2 thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa 2 scientific, historical or cultural discs
8523.49.1 - - - - - Loại khác chiếc 8523.49.1 - - - - - Other unit
3 3
8523.49.1 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.49.1 - - - - Other, of a kind used for unit
4 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 4 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.49.1 - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ chiếc 8523.49.1 - - - - Other, containing unit
5 phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ 5 cinematographic movies other
thuật, phim khoa học, và phim tài liệu than newsreels, travelogues,
khác technical, scientific movies, and
other documentary movies
8523.49.1 - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh chiếc 8523.49.1 - - - - Other, of a kind suitable for unit
6 6 cinematography
8523.49.1 - - - - Loại khác chiếc 8523.49.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8523.49.9 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.49.9 - - - - Of a kind used for unit
1 tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh 1 reproducing phenomena other
than sound or image
8523.49.9 - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm chiếc 8523.49.9 - - - - Of a kind used for unit
2 thanh 2 reproducing sound only
8523.49.9 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.49.9 - - - - Other, of a kind used for unit
3 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 3 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format storage
(recorded) media
8523.49.9 - - - - Loại khác chiếc 8523.49.9 - - - - Other unit
9 9
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán - Semiconductor media:
dẫn:
8523.51 - - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể 8523.51 - - Solid-state non-volatile storage
rắn: devices:
- - - Loại chưa ghi: - - - Unrecorded:
8523.51.1 - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.51.1 - - - - Of a kind suitable for unit
1 1 computer use
8523.51.1 - - - - Loại khác chiếc 8523.51.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại để tái tạo các hiện tượng trừ - - - - Of a kind used for
âm thanh hoặc hình ảnh: reproducing phenomena other
than sound or image:
8523.51.2 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.51.2 - - - - - Of a kind suitable for unit
1 1 computer use
8523.51.2 - - - - - Loại khác chiếc 8523.51.2 - - - - - Other unit
9 9
8523.51.3 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.51.3 - - - - Other, of a kind used for unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 0 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8523.51.9 - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh chiếc 8523.51.9 - - - - - Other, containing unit
1 trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ 1 cinematographic movies other
thuật, phim khoa học, và phim tài liệu than newsreels, travelogues,
khác technical, scientific movies, and
other documentary movies
8523.51.9 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh chiếc 8523.51.9 - - - - - Other, of a kind suitable for unit
2 2 cinematography
8523.51.9 - - - - - Loại khác chiếc 8523.51.9 - - - - - Other unit
9 9
8523.52.0 - - "Thẻ thông minh" chiếc 8523.52.0 - - “Smart cards” unit
0 0
8523.59 - - Loại khác: 8523.59 - - Other:
8523.59.1 - - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và chiếc 8523.59.1 - - - Proximity cards and tags unit
0 dạng "tag")(*) 0
- - - Loại khác, chưa ghi: - - - Other, unrecorded:
8523.59.2 - - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.59.2 - - - - Of a kind suitable for unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 1 computer use
8523.59.2 - - - - Loại khác chiếc 8523.59.2 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8523.59.3 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.59.3 - - - - Of a kind used for unit
0 tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh 0 reproducing phenomena other
than sound or image
8523.59.4 - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.59.4 - - - - Other, of a kind used for unit
0 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 0 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.59.9 - - - - Loại khác chiếc 8523.59.9 - - - - Other unit
0 0
8523.80 - Loại khác: 8523.80 - Other:
8523.80.4 - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog chiếc 8523.80.4 - - Gramophone records unit
0 0
- - Loại khác, chưa ghi: - - Other, unrecorded:
8523.80.5 - - - Loại dùng cho máy vi tính chiếc 8523.80.5 - - - Of a kind suitable for computer unit
1 1 use
8523.80.5 - - - Loại khác chiếc 8523.80.5 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8523.80.9 - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện chiếc 8523.80.9 - - - Of a kind used for reproducing unit
1 tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh 1 phenomena other than sound or
image
8523.80.9 - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo chiếc 8523.80.9 - - - Other, of a kind used for unit
2 các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình 2 reproducing representations of
ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để instructions, data, sound and
máy có thể đọc được, và có thể thao image, recorded in a machine
tác hoặc có thể tương tác với người sử readable binary form, and capable
dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu of being manipulated or providing
tự động; phương tiện lưu trữ được interactivity to a user, by means of
định dạng riêng (đã ghi) an automatic data processing
machine; proprietary format
storage (recorded) media
8523.80.9 - - - Loại khác chiếc 8523.80.9 - - - Other unit
9 9
85.24 Mô-đun màn hình dẹt, có hoặc không 85.24 Flat panel display modules,
tích hợp màn hình cảm ứng whether or not incorporating
touch-sensitive screens
- Không có trình điều khiển (driver) - Without drivers or control
hoặc mạch điều khiển: circuits:
8524.11.0 - - Bằng tinh thể lỏng chiếc 8524.11.0 - - Of liquid crystals unit
0 0
8524.12.0 - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) chiếc 8524.12.0 - - Of organic light-emitting diodes unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0 (OLED)
8524.19.0 - - Loại khác chiếc 8524.19.0 - - Other unit
0 0
- Loại khác: - Other:
8524.91.0 - - Bằng tinh thể lỏng chiếc 8524.91.0 - - Of liquid crystals unit
0 0
8524.92.0 - - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) chiếc 8524.92.0 - - Of organic light-emitting diodes unit
0 0 (OLED)
8524.99.0 - - Loại khác chiếc 8524.99.0 - - Other unit
0 0
85.25 Thiết bị phát dùng cho phát thanh 85.25 Transmission apparatus for radio-
sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có broadcasting or television,
hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc whether or not incorporating
ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera reception apparatus or sound
truyền hình, camera kỹ thuật số và recording or reproducing apparatus;
camera ghi hình ảnh television cameras, digital cameras
and video camera recorders
8525.50.0 - Thiết bị phát chiếc 8525.50.0 - Transmission apparatus unit
0 0
8525.60.0 - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu chiếc 8525.60.0 - Transmission apparatus unit
0 0 incorporating reception apparatus
- Camera truyền hình, camera kỹ thuật - Television cameras, digital
số và camera ghi hình ảnh: cameras and video camera recorders:
8525.81 - - Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân 8525.81 - - High-speed goods as specified in
nhóm 1 của Chương này: Subheading Note 1 to this Chapter:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8525.81.1 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.81.1 - - - Video camera recorders unit
0 0
8525.81.2 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.81.2 - - - Television cameras unit
0 0
8525.81.9 - - - Loại khác chiếc 8525.81.9 - - - Other unit
0 0
8525.82 - - Loại khác, được làm cứng bức xạ 8525.82 - - Other, radiation-hardened or
hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân radiation-tolerant goods as
nhóm 2 của Chương này: specified in Subheading Note 2 to
this Chapter:
8525.82.1 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.82.1 - - - Video camera recorders unit
0 0
8525.82.2 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.82.2 - - - Television cameras unit
0 0
8525.82.9 - - - Loại khác chiếc 8525.82.9 - - - Other unit
0 0
8525.83 - - Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại 8525.83 - - Other, night vision goods as
Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này: specified in Subheading Note 3 to
this Chapter:
8525.83.1 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.83.1 - - - Video camera recorders unit
0 0
8525.83.2 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.83.2 - - - Television cameras unit
0 0
8525.83.9 - - - Loại khác chiếc 8525.83.9 - - - Other unit
0 0
8525.89 - - Loại khác: 8525.89 - - Other:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8525.89.1 - - - Camera ghi hình ảnh chiếc 8525.89.1 - - - Video camera recorders unit
0 0
8525.89.2 - - - Camera truyền hình chiếc 8525.89.2 - - - Television cameras unit
0 0
8525.89.3 - - - Webcam chiếc 8525.89.3 - - - Web cameras unit
0 0
8525.89.9 - - - Loại khác chiếc 8525.89.9 - - - Other unit
0 0
85.26 Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng 85.26 Radar apparatus, radio navigational
sóng vô tuyến và các thiết bị điều aid apparatus and radio remote
khiển từ xa bằng vô tuyến control apparatus
8526.10 - Ra đa: 8526.10 - Radar apparatus:
8526.10.1 - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc chiếc 8526.10.1 - - Radar apparatus, ground based, unit
0 trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc 0 or of a kind for use in civil aircraft,
chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển or of a kind used solely on sea-
going vessels
8526.10.9 - - Loại khác chiếc 8526.10.9 - - Other unit
0 0
- Loại khác: - Other:
8526.91 - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô 8526.91 - - Radio navigational aid apparatus:
tuyến:
8526.91.1 - - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô chiếc 8526.91.1 - - - Radio navigational aid unit
0 tuyến, loại dùng trên máy bay dân 0 apparatus, of a kind for use in civil
dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi aircraft, or of a kind used solely on
biển sea-going vessels
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8526.91.9 - - - Loại khác chiếc 8526.91.9 - - - Other unit
0 0
8526.92.0 - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng chiếc 8526.92.0 - - Radio remote control apparatus unit
0 vô tuyến 0
85.27 Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng 85.27 Reception apparatus for radio-
vô tuyến, có hoặc không kết hợp với broadcasting, whether or not
thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc combined, in the same housing,
với đồng hồ, trong cùng một khối with sound recording or
reproducing apparatus or a clock
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể - Radio-broadcast receivers
hoạt động không cần dùng nguồn điện capable of operating without an
ngoài: external source of power:
8527.12.0 - - Radio cát sét loại bỏ túi chiếc 8527.12.0 - - Pocket-size radio cassette-players unit
0 0
8527.13 - - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi 8527.13 - - Other apparatus combined with
hoặc tái tạo âm thanh: sound recording or reproducing
apparatus:
8527.13.1 - - - Loại xách tay chiếc 8527.13.1 - - - Portable unit
0 0
8527.13.9 - - - Loại khác chiếc 8527.13.9 - - - Other unit
0 0
8527.19 - - Loại khác: 8527.19 - - Other:
8527.19.2 - - - Loại xách tay chiếc 8527.19.2 - - - Portable unit
0 0
8527.19.9 - - - Loại khác chiếc 8527.19.9 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
- Máy thu thanh sóng vô tuyến không - Radio-broadcast receivers not
thể hoạt động khi không có nguồn điện capable of operating without an
ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: external source of power, of a kind
used in motor vehicles:
8527.21 - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo 8527.21 - - Combined with sound recording
âm thanh: or reproducing apparatus:
8527.21.1 - - - Có khả năng nhận và giải mã tín chiếc 8527.21.1 - - - Capable of receiving and unit
0 hiệu hệ thống dữ liệu vô tuyến kỹ thuật 0 decoding digital radio data system
số signals
8527.21.9 - - - Loại khác chiếc 8527.21.9 - - - Other unit
0 0
8527.29.0 - - Loại khác chiếc 8527.29.0 - - Other unit
0 0
- Loại khác: - Other:
8527.91 - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo 8527.91 - - Combined with sound recording
âm thanh: or reproducing apparatus:
8527.91.1 - - - Loại xách tay chiếc 8527.91.1 - - - Portable unit
0 0
8527.91.9 - - - Loại khác chiếc 8527.91.9 - - - Other unit
0 0
8527.92 - - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc 8527.92 - - Not combined with sound
tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng recording or reproducing
hồ: apparatus but combined with a
clock:
8527.92.2 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8527.92.2 - - - Mains operated unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8527.92.9 - - - Loại khác chiếc 8527.92.9 - - - Other unit
0 0
8527.99 - - Loại khác: 8527.99 - - Other:
8527.99.2 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8527.99.2 - - - Mains operated unit
0 0
8527.99.9 - - - Loại khác chiếc 8527.99.9 - - - Other unit
0 0
85.28 Màn hình và máy chiếu, không gắn với 85.28 Monitors and projectors, not
thiết bị thu dùng trong truyền hình; incorporating television reception
thiết bị thu dùng trong truyền hình, có apparatus; reception apparatus
hoặc không gắn với máy thu thanh for television, whether or not
sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái incorporating radio-broadcast
tạo âm thanh hoặc hình ảnh receivers or sound or video
recording or reproducing apparatus
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia - Cathode-ray tube monitors:
ca-tốt:
8528.42.0 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và chiếc 8528.42.0 - - Capable of directly connecting unit
0 được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ 0 to and designed for use with an
liệu tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing
machine of heading 84.71
8528.49 - - Loại khác: 8528.49 - - Other:
8528.49.1 - - - Loại màu chiếc 8528.49.1 - - - Colour unit
0 0
8528.49.2 - - - Loại đơn sắc chiếc 8528.49.2 - - - Monochrome unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
- Màn hình khác: - Other monitors:
8528.52.0 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và chiếc 8528.52.0 - - Capable of directly connecting unit
0 được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ 0 to and designed for use with an
liệu tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing
machine of heading 84.71
8528.59 - - Loại khác: 8528.59 - - Other:
8528.59.1 - - - Loại màu chiếc 8528.59.1 - - - Colour unit
0 0
8528.59.2 - - - Loại đơn sắc chiếc 8528.59.2 - - - Monochrome unit
0 0
- Máy chiếu: - Projectors:
8528.62.0 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và chiếc 8528.62.0 - - Capable of directly connecting unit
0 được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ 0 to and designed for use with an
liệu tự động thuộc nhóm 84.71 automatic data processing
machine of heading 84.71
8528.69 - - Loại khác: 8528.69 - - Other:
8528.69.1 - - - Công suất chiếu lên màn ảnh có chiếc 8528.69.1 - - - Having the capability of unit
0 đường chéo từ 300 inch trở lên 0 projecting onto a screen diagonally
measuring 300 inches or more
8528.69.9 - - - Loại khác chiếc 8528.69.9 - - - Other unit
0 0
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có - Reception apparatus for television,
hoặc không gắn với thiết bị thu thanh whether or not incorporating
sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái radio-broadcast receivers or sound
tạo âm thanh hoặc hình ảnh: or video recording or reproducing
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
apparatus:
8528.71 - - Không thiết kế để gắn với thiết bị 8528.71 - - Not designed to incorporate a
hiển thị video hoặc màn ảnh: video display or screen:
- - - Set top boxes có chức năng tương - - - Set top boxes which have a
tác thông tin: communications function:
8528.71.1 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8528.71.1 - - - - Mains operated unit
1 1
8528.71.1 - - - - Loại khác chiếc 8528.71.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8528.71.9 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới chiếc 8528.71.9 - - - - Mains operated unit
1 1
8528.71.9 - - - - Loại khác chiếc 8528.71.9 - - - - Other unit
9 9
8528.72 - - Loại khác, màu: 8528.72 - - Other, colour:
8528.72.1 - - - Hoạt động bằng pin chiếc 8528.72.1 - - - Battery operated unit
0 0
- - - Loại khác: - - - Other:
8528.72.9 - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt chiếc 8528.72.9 - - - - Cathode-ray tube type unit
1 1
8528.72.9 - - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), chiếc 8528.72.9 - - - - Liquid crystal devices (LCD), unit
2 đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt 2 light-emitting diodes (LED) and
khác other flat panel display type
8528.72.9 - - - - Loại khác chiếc 8528.72.9 - - - - Other unit
9 9
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8528.73.0 - - Loại khác, đơn sắc chiếc 8528.73.0 - - Other, monochrome unit
0 0
85.29 Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng 85.29 Parts suitable for use solely or
với các thiết bị thuộc các nhóm từ principally with the apparatus of
85.24 đến 85.28 headings 85.24 to 85.28
8529.10 - Ăng-ten và bộ phản xạ của ăng ten; 8529.10 - Aerials and aerial reflectors of all
các bộ phận sử dụng kèm: kinds; parts suitable for use
therewith:
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử - - Parabolic aerial reflector dishes
dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương for direct broadcast multi-media
tiện và các bộ phận của chúng: systems and parts thereof:
8529.10.2 - - - Dùng cho máy thu truyền hình chiếc 8529.10.2 - - - For television reception unit
1 1
8529.10.2 - - - Loại khác chiếc 8529.10.2 - - - Other unit
9 9
8529.10.3 - - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và chiếc 8529.10.3 - - Telescopic, rabbit and dipole unit
0 các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử 0 antennae for television or radio
dụng cho máy thu hình hoặc máy thu receivers
thanh
8529.10.4 - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten chiếc 8529.10.4 - - Aerial filters and separators unit
0 0
8529.10.6 - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn chiếc 8529.10.6 - - Feed horns (wave guide) unit
0 sóng) 0
- - Loại khác: - - Other:
8529.10.9 - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn để chiếc 8529.10.9 - - - Of a kind used with unit
3 phát sóng vô tuyến 3 transmission apparatus for radio-
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
broadcasting
8529.10.9 - - - Loại dùng với thiết bị truyền dẫn chiếc 8529.10.9 - - - Of a kind used with unit
4 truyền hình 4 transmission apparatus for television
8529.10.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8529.10.9 - - - Other kg/unit
9 9
8529.90 - Loại khác: 8529.90 - Other:
8529.90.2 - - Dùng cho bộ giải mã kg/chiếc 8529.90.2 - - Of decoders kg/unit
0 0
8529.90.4 - - Dùng cho máy camera số hoặc kg/chiếc 8529.90.4 - - Of digital cameras or video kg/unit
0 camera ghi hình ảnh 0 camera recorders
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: - - Other printed circuit boards,
assembled:
8529.90.5 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân kg/chiếc 8529.90.5 - - - For goods of subheading kg/unit
1 nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 1 8525.50 or 8525.60
8529.90.5 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân kg/chiếc 8529.90.5 - - - For goods of subheading kg/unit
2 nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 2 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29,
8527.91 hoặc 8527.99 8527.91 or 8527.99
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm - - - For goods of heading 85.28:
85.28:
8529.90.5 - - - - Dùng cho màn hình dẹt kg/chiếc 8529.90.5 - - - - For flat panel displays kg/unit
3 3
8529.90.5 - - - - Loại khác, dùng cho máy thu kg/chiếc 8529.90.5 - - - - Other, for television receivers kg/unit
4 truyền hình 4
8529.90.5 - - - - Loại khác kg/chiếc 8529.90.5 - - - - Other kg/unit
5 5
8529.90.5 - - - Loại khác kg/chiếc 8529.90.5 - - - Other kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8529.90.9 - - - Dùng cho máy thu truyền hình kg/chiếc 8529.90.9 - - - For television receivers kg/unit
1 1
8529.90.9 - - - Loại khác, dùng cho màn hình dẹt kg/chiếc 8529.90.9 - - - Other, for flat panel displays kg/unit
4 4
8529.90.9 - - - Loại khác kg/chiếc 8529.90.9 - - - Other kg/unit
9 9
85.30 Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, 85.30 Electrical signalling, safety or
bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao traffic control equipment for
thông, dùng cho đường sắt, đường tàu railways, tramways, roads, inland
điện, đường bộ, đường thủy nội địa, waterways, parking facilities, port
điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ installations or airfields (other
loại thuộc nhóm 86.08) than those of heading 86.08)
8530.10.0 - Thiết bị dùng cho đường sắt hoặc chiếc 8530.10.0 - Equipment for railways or unit
0 đường tàu điện 0 tramways
8530.80.0 - Thiết bị khác chiếc 8530.80.0 - Other equipment unit
0 0
8530.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8530.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.31 Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc 85.31 Electric sound or visual signalling
hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng apparatus (for example, bells,
chỉ báo, báo động chống trộm hoặc sirens, indicator panels, burglar or
báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm fire alarms), other than those of
85.12 hoặc 85.30 heading 85.12 or 85.30
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8531.10 - Báo động chống trộm hoặc báo cháy 8531.10 - Burglar or fire alarms and similar
và các thiết bị tương tự: apparatus:
8531.10.1 - - Báo trộm chiếc 8531.10.1 - - Burglar alarms unit
0 0
8531.10.2 - - Báo cháy chiếc 8531.10.2 - - Fire alarms unit
0 0
8531.10.3 - - Báo khói; chuông báo động cá nhân chiếc 8531.10.3 - - Smoke alarms; portable unit
0 bỏ túi (còi rú) 0 personal alarms (shrill alarms)
8531.10.9 - - Loại khác chiếc 8531.10.9 - - Other unit
0 0
8531.20.0 - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể chiếc 8531.20.0 - Indicator panels incorporating unit
0 lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) 0 liquid crystal devices (LCD) or light-
emitting diodes (LED)
8531.80 - Thiết bị khác: 8531.80 - Other apparatus:
- - Chuông điện tử và các thiết bị báo - - Electronic bells and other sound
hiệu bằng âm thanh khác: signalling apparatus:
8531.80.1 - - - Chuông cửa và các thiết bị báo hiệu chiếc 8531.80.1 - - - Door bells and other door unit
1 bằng âm thanh khác dùng cho cửa 1 sound signalling apparatus
8531.80.1 - - - Loại khác chiếc 8531.80.1 - - - Other unit
9 9
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ - - Flat panel displays (including
quang điện tử, plasma và công nghệ electro-luminescence, plasma and
khác): other technologies):
8531.80.2 - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chiếc 8531.80.2 - - - Vacuum fluorescent display unit
1 chân không 1 panels
8531.80.2 - - - Loại khác chiếc 8531.80.2 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
8531.80.9 - - Loại khác chiếc 8531.80.9 - - Other unit
0 0
8531.90 - Bộ phận: 8531.90 - Parts:
8531.90.1 - - Bộ phận kể cả mạch in đã lắp ráp của kg/chiếc 8531.90.1 - - Parts including printed circuit kg/unit
0 phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 0 assemblies of subheading 8531.20,
8531.80.29 8531.80.21 or 8531.80.29
8531.90.2 - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo kg/chiếc 8531.90.2 - - Of door bells or other door kg/unit
0 hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa 0 sound signalling apparatus
8531.90.3 - - Của chuông hoặc các thiết bị báo kg/chiếc 8531.90.3 - - Of other bells or sound kg/unit
0 hiệu bằng âm thanh khác 0 signalling apparatus
8531.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8531.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.32 Tụ điện, loại có điện dung cố định, 85.32 Electrical capacitors, fixed, variable
biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo or adjustable (pre-set)
mức định trước)
8532.10.0 - Tụ điện cố định được thiết kế dùng kg/chiếc 8532.10.0 - Fixed capacitors designed for use kg/unit
0 trong mạch có tần số 50/60 Hz và có 0 in 50/60 Hz circuits and having a
giới hạn công suất phản kháng cho reactive power handling capacity
phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) of not less than 0.5 kvar (power
capacitors)
- Tụ điện cố định khác: - Other fixed capacitors:
8532.21.0 - - Tụ tantan (tantalum) kg/chiếc 8532.21.0 - - Tantalum kg/unit
0 0
8532.22.0 - - Tụ nhôm kg/chiếc 8532.22.0 - - Aluminium electrolytic kg/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8532.23.0 - - Tụ gốm, một lớp kg/chiếc 8532.23.0 - - Ceramic dielectric, single layer kg/unit
0 0
8532.24.0 - - Tụ gốm, nhiều lớp kg/chiếc 8532.24.0 - - Ceramic dielectric, multilayer kg/unit
0 0
8532.25.0 - - Tụ giấy hoặc plastic kg/chiếc 8532.25.0 - - Dielectric of paper or plastics kg/unit
0 0
8532.29.0 - - Loại khác kg/chiếc 8532.29.0 - - Other kg/unit
0 0
8532.30.0 - Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều kg/chiếc 8532.30.0 - Variable or adjustable (pre-set) kg/unit
0 chỉnh được (theo mức định trước) 0 capacitors
8532.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8532.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.33 Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), 85.33 Electrical resistors (including
trừ điện trở nung nóng rheostats and potentiometers),
other than heating resistors
8533.10 - Điện trở than cố định, dạng kết hợp 8533.10 - Fixed carbon resistors, composition
hoặc dạng màng: or film type:
8533.10.1 - - Điện trở dán kg/chiếc 8533.10.1 - - Surface mounted kg/unit
0 0
8533.10.9 - - Loại khác kg/chiếc 8533.10.9 - - Other kg/unit
0 0
- Điện trở cố định khác: - Other fixed resistors:
8533.21.0 - - Có công suất danh định không quá kg/chiếc 8533.21.0 - - For a power handling capacity kg/unit
0 20 W 0 not exceeding 20 W
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8533.29.0 - - Loại khác kg/chiếc 8533.29.0 - - Other kg/unit
0 0
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả - Wirewound variable resistors,
biến trở và chiết áp: including rheostats and
potentiometers:
8533.31.0 - - Có công suất danh định không quá kg/chiếc 8533.31.0 - - For a power handling capacity kg/unit
0 20 W 0 not exceeding 20 W
8533.39.0 - - Loại khác kg/chiếc 8533.39.0 - - Other kg/unit
0 0
8533.40.0 - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở kg/chiếc 8533.40.0 - Other variable resistors, including kg/unit
0 và chiết áp 0 rheostats and potentiometers
8533.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8533.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.34 Mạch in 85.34 Printed circuits
8534.00.1 - Một mặt kg/chiếc 8534.00.1 - Single-sided kg/unit
0 0
8534.00.2 - Hai mặt kg/chiếc 8534.00.2 - Double-sided kg/unit
0 0
8534.00.3 - Nhiều lớp kg/chiếc 8534.00.3 - Multi-layer kg/unit
0 0
8534.00.9 - Loại khác kg/chiếc 8534.00.9 - Other kg/unit
0 0
85.35 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc 85.35 Electrical apparatus for switching
bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu or protecting electrical circuits, or
nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, for making connections to or in
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống electrical circuits (for example,
sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt switches, fuses, lightning arresters,
xung điện, phích cắm và đầu nối khác, voltage limiters, surge
hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên suppressors, plugs and other
1.000 V connectors, junction boxes), for a
voltage exceeding 1,000 volts
8535.10.0 - Cầu chì chiếc 8535.10.0 - Fuses unit
0 0
- Bộ ngắt mạch tự động: - Automatic circuit breakers:
8535.21 - - Có điện áp dưới 72,5 kV: 8535.21 - - For a voltage of less than 72.5 kV:
8535.21.1 - - - Loại hộp đúc chiếc 8535.21.1 - - - Moulded case type unit
0 0
8535.21.2 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp chiếc 8535.21.2 - - - Earth leakage circuit breaker unit
0 (chạm) đất ELCB 0
8535.21.9 - - - Loại khác chiếc 8535.21.9 - - - Other unit
0 0
8535.29 - - Loại khác: 8535.29 - - Other:
8535.29.1 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp chiếc 8535.29.1 - - - Earth leakage circuit breaker unit
0 (chạm) đất ELCB 0
8535.29.9 - - - Loại khác chiếc 8535.29.9 - - - Other unit
0 0
8535.30 - Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt 8535.30 - Isolating switches and make-and-
điện: break switches:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng - - Suitable for a voltage exceeding
không quá 40 kV: 1 kV but not exceeding 40 kV:
8535.30.1 - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV chiếc 8535.30.1 - - - Disconnectors having a voltage unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 1 of less than 36 kV
8535.30.1 - - - Loại khác chiếc 8535.30.1 - - - Other unit
9 9
8535.30.2 - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên chiếc 8535.30.2 - - For a voltage of 66 kV or more unit
0 0
8535.30.9 - - Loại khác chiếc 8535.30.9 - - Other unit
0 0
8535.40.0 - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và chiếc 8535.40.0 - Lightning arresters, voltage unit
0 bộ triệt xung điện 0 limiters and surge suppressors
8535.90 - Loại khác: 8535.90 - Other:
8535.90.1 - - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi chiếc 8535.90.1 - - Bushing assemblies and tap unit
0 theo nấc dùng cho máy biến áp phân 0 changer assemblies for electricity
phối hoặc biến áp nguồn (SEN) distribution or power transformers
8535.90.2 - - Công tắc đảo chiều (change-over chiếc 8535.90.2 - - Change-over switches of a kind unit
0 switches) loại dùng khởi động động cơ 0 used for starting electric motors
điện
8535.90.9 - - Loại khác chiếc 8535.90.9 - - Other unit
0 0
85.36 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc 85.36 Electrical apparatus for switching
bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu or protecting electrical circuits, or
nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, for making connections to or in
cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng electrical circuits (for example,
ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, switches, relays, fuses, surge
phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu suppressors, plugs, sockets, lamp-
nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện holders and other connectors,
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
áp không quá 1.000V; đầu nối dùng junction boxes), for a voltage not
cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp exceeding 1,000 volts; connectors
quang for optical fibres, optical fibre
bundles or cables
8536.10 - Cầu chì: 8536.10 - Fuses:
- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: - - Thermal fuses; glass type fuses:
8536.10.1 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện chiếc 8536.10.1 - - - Suitable for use in electric fans unit
1 1
8536.10.1 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.10.1 - - - Other, for a current of less unit
2 2 than 16 A
8536.10.1 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có chiếc 8536.10.1 - - - Fuse blocks, of a kind used for unit
3 động cơ (SEN) 3 motor vehicles
8536.10.1 - - - Loại khác chiếc 8536.10.1 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8536.10.9 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện chiếc 8536.10.9 - - - Suitable for use in electric fans unit
1 1
8536.10.9 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.10.9 - - - Other, for a current of less unit
2 2 than 16 A
8536.10.9 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có chiếc 8536.10.9 - - - Fuse blocks, of a kind used for unit
3 động cơ (SEN) 3 motor vehicles
8536.10.9 - - - Loại khác chiếc 8536.10.9 - - - Other unit
9 9
8536.20 - Bộ ngắt mạch tự động: 8536.20 - Automatic circuit breakers:
- - Loại hộp đúc: - - Moulded case type:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.20.1 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.20.1 - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.20.1 - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng chiếc 8536.20.1 - - - For a current of 16 A or more, unit
2 không quá 32 A 2 but not more than 32 A
8536.20.1 - - - Dòng điện trên 32 A nhưng không chiếc 8536.20.1 - - - For a current of more than 32 unit
3 quá 1.000 A 3 A, but not more than 1,000 A
8536.20.1 - - - Loại khác chiếc 8536.20.1 - - - Other unit
9 9
8536.20.2 - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia chiếc 8536.20.2 - - Of a kind incorporated into unit
0 dụng thuộc nhóm 85.16 0 electro-thermic domestic appliances
of heading 85.16
- - Loại khác: - - Other:
8536.20.9 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.20.9 - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.20.9 - - - Loại khác chiếc 8536.20.9 - - - Other unit
9 9
8536.30 - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: 8536.30 - Other apparatus for protecting
electrical circuits:
8536.30.1 - - Bộ chống sét chiếc 8536.30.1 - - Lightning arresters unit
0 0
8536.30.2 - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng chiếc 8536.30.2 - - Of a kind used in radio unit
0 vô tuyến hoặc quạt điện 0 equipment or in electric fans
8536.30.9 - - Loại khác chiếc 8536.30.9 - - Other unit
0 0
- Rơ le: - Relays:
8536.41 - - Dùng cho điện áp không quá 60 V: 8536.41 - - For a voltage not exceeding 60 V:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.41.1 - - - Rơ le kỹ thuật số chiếc 8536.41.1 - - - Digital relays unit
0 0
8536.41.2 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị chiếc 8536.41.2 - - - Of a kind used in radio unit
0 sóng vô tuyến 0 equipment
8536.41.3 - - - Của loại sử dụng cho quạt điện chiếc 8536.41.3 - - - Of a kind used in electric fans unit
0 0
8536.41.4 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.41.4 - - - Other, for a current of less unit
0 0 than 16 A
- - - Loại khác: - - - Other:
8536.41.9 - - - - Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, chiếc 8536.41.9 - - - - Semiconductor or electro- unit
1 điện áp không quá 28 V 1 magnetic relays of voltage not
exceeding 28 V
8536.41.9 - - - - Loại khác chiếc 8536.41.9 - - - - Other unit
9 9
8536.49 - - Loại khác: 8536.49 - - Other:
8536.49.1 - - - Rơ le kỹ thuật số chiếc 8536.49.1 - - - Digital relays unit
0 0
8536.49.9 - - - Loại khác chiếc 8536.49.9 - - - Other unit
0 0
8536.50 - Thiết bị đóng ngắt mạch khác: 8536.50 - Other switches:
8536.50.2 - - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện chiếc 8536.50.2 - - Over-current and residual- unit
0 tượng rò điện và quá tải 0 current automatic switches
- - Loại ngắt mạch khi có sốc dòng điện - - High inrush switches;
cao (SEN); loại đảo mạch dùng cho bếp và commutators for stoves and
bếp có lò nướng(SEN); công tắc micro; ranges; microphone switches;
công tắc nguồn cho máy thu truyền power switches for television or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc radio receivers; switches for
cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc electric fans; rotary, slide, see-saw
trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ and magnetic switches for air
cho máy điều hòa không khí: conditioning machines:
8536.50.3 - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt chiếc 8536.50.3 - - - Of a kind suitable for use in unit
2 điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến 2 electric fans or in radio equipment
8536.50.3 - - - Loại khác, dùng cho dòng điện danh chiếc 8536.50.3 - - - Other, of a rated current unit
3 định dưới 16 A 3 carrying capacity of less than 16 A
8536.50.3 - - - Loại khác chiếc 8536.50.3 - - - Other unit
9 9
8536.50.4 - - Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi chiếc 8536.50.4 - - Miniature switches suitable for unit
0 cơm điện hoặc lò nướng (toaster 0 use in rice cookers or toaster ovens
ovens)
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch - - Electronic AC switches
xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra consisting of optically coupled
kết nối điều khiển bằng quang học input and output circuits (insulated
(công tắc dùng cho mạch xoay chiều thyristor AC switches); electronic
điều khiển bằng thyristor); công tắc switches, including temperature
điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt protected electronic switches,
điện tử gồm một tranzito và một chip consisting of a transistor and a
logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho logic chip (chip-on-chip technology)
điện áp không quá 1.000 V; công tắc for a voltage not exceeding 1,000
điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện volts; electro-mechanical snap-
không quá 11 A: action switches for a current not
exceeding 11 A:
8536.50.5 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.50.5 - - - For a current of less than 16 A unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 1
8536.50.5 - - - Loại khác chiếc 8536.50.5 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng - - Other, make-and-break switches
trong mạng điện gia dụng điện áp of a kind used in domestic
không quá 500 V và giới hạn dòng danh electrical wiring not exceeding 500
định không quá 20 A: V and having a rated current
carrying capacity not exceeding
20 A:
8536.50.6 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.50.6 - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.50.6 - - - Loại khác chiếc 8536.50.6 - - - Other unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8536.50.9 - - - Công tắc đảo chiều (change-over chiếc 8536.50.9 - - - Change-over switches of a kind unit
5 switches) loại dùng khởi động động cơ 5 used for starting electric motors;
điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse fuse switches
switches)
8536.50.9 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.50.9 - - - Other, for a current of less unit
6 6 than 16 A
8536.50.9 - - - Loại khác chiếc 8536.50.9 - - - Other unit
9 9
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: - Lamp-holders, plugs and sockets:
8536.61 - - Đui đèn: 8536.61 - - Lamp-holders:
- - - Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn - - - Of a kind used for compact
halogen: lamps or halogen lamps:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.61.1 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.61.1 - - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.61.1 - - - - Loại khác chiếc 8536.61.1 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8536.61.9 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.61.9 - - - - For a current of less than 16 A unit
1 1
8536.61.9 - - - - Loại khác chiếc 8536.61.9 - - - - Other unit
9 9
8536.69 - - Loại khác: 8536.69 - - Other:
8536.69.1 - - - Phích cắm điện thoại chiếc 8536.69.1 - - - Telephone plugs unit
0 0
- - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu - - - Audio/video sockets and
cắm ống đèn tia ca-tốt dùng cho máy cathode-ray tube sockets for television
thu hình hoặc máy thu thanh: or radio receivers:
8536.69.2 - - - - Dòng điện không quá 1,5 A chiếc 8536.69.2 - - - - For a current not exceeding unit
3 3 1.5 A
8536.69.2 - - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới chiếc 8536.69.2 - - - - For a current exceeding 1.5 A unit
4 16 A 4 but less than 16 A
8536.69.2 - - - - Loại khác chiếc 8536.69.2 - - - - Other unit
9 9
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp - - - Sockets and plugs for co-axial
đồng trục và mạch in: cables and printed circuits:
8536.69.3 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.69.3 - - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
8536.69.3 - - - - Loại khác chiếc 8536.69.3 - - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8536.69.9 - - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.69.9 - - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
8536.69.9 - - - - Loại khác chiếc 8536.69.9 - - - - Other unit
9 9
8536.70 - Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi 8536.70 - Connectors for optical fibres,
quang hoặc cáp quang: optical fibre bundles or cables:
8536.70.1 - - Bằng gốm chiếc 8536.70.1 - - Of ceramics unit
0 0
8536.70.2 - - Bằng đồng chiếc 8536.70.2 - - Of copper unit
0 0
8536.70.9 - - Loại khác chiếc 8536.70.9 - - Other unit
0 0
8536.90 - Thiết bị khác: 8536.90 - Other apparatus:
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối - - Connection and contact
cho dây dẫn và cáp; đầu dò tiếp xúc elements for wires and cables;
dùng cho tấm wafer: contact probes for wafer:
8536.90.1 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.90.1 - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
8536.90.1 - - - Loại khác chiếc 8536.90.1 - - - Other unit
9 9
- - Hộp đấu nối: - - Junction boxes:
8536.90.2 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.90.2 - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8536.90.2 - - - Loại khác chiếc 8536.90.2 - - - Other unit
9 9
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu - - Cable connectors consisting of a
giắc, đầu cuối có hoặc không có chân jack plug, terminal with or without
cắm, đầu nối, hoặc bộ thích ứng pin, connector, or adaptor for co-
(adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục: axial cable:
8536.90.3 - - - Dòng điện dưới 16 A chiếc 8536.90.3 - - - For a current of less than 16 A unit
2 2
8536.90.3 - - - Loại khác chiếc 8536.90.3 - - - Other unit
9 9
8536.90.4 - - Kẹp pin dùng cho xe có động cơ chiếc 8536.90.4 - - Battery clamps, of a kind used unit
0 thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 0 for motor vehicles of heading
87.11 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
- - Loại khác: - - Other:
- - - Dòng điện dưới 16 A: - - - For a current of less than 16 A:
8536.90.9 - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp chiếc 8536.90.9 - - - - Telephone patch panels unit
3 điện thoại 3
8536.90.9 - - - - Loại khác chiếc 8536.90.9 - - - - Other unit
4 4
8536.90.9 - - - Loại khác chiếc 8536.90.9 - - - Other unit
9 9
85.37 Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại 85.37 Boards, panels, consoles, desks,
hộp và đế khác, được lắp với hai hoặc cabinets and other bases,
nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc equipped with two or more
85.36, dùng để điều khiển hoặc phân apparatus of heading 85.35 or
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phối điện, kể cả các loại trên có lắp các 85.36, for electric control or the
dụng cụ hoặc thiết bị thuộc Chương distribution of electricity,
90, và các thiết bị điều khiển số, trừ including those incorporating
các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm instruments or apparatus of
85.17 Chapter 90, and numerical control
apparatus, other than switching
apparatus of heading 85.17
8537.10 - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: 8537.10 - For a voltage not exceeding 1,000
V:
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều - - Switchboards and control
khiển: panels:
8537.10.1 - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp chiếc 8537.10.1 - - - Control panels of a kind unit
1 sử dụng cho hệ thống điều khiển phân 1 suitable for use in distributed
tán control systems
8537.10.1 - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý chiếc 8537.10.1 - - - Control panels fitted with a unit
2 lập trình (SEN) 2 programmable processor
8537.10.1 - - - Bảng điều khiển khác của loại thích chiếc 8537.10.1 - - - Other control panels of a kind unit
3 hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 3 suitable for goods of heading
84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09
85.16 (SEN) or 85.16
8537.10.1 - - - Loại khác chiếc 8537.10.1 - - - Other unit
9 9
8537.10.2 - - Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và chiếc 8537.10.2 - - Distribution boards (including unit
0 tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu 0 back panels and back planes) for
dùng với các hàng hóa thuộc nhóm use solely or principally with goods
84.71, 85.17 hoặc 85.25 of heading 84.71, 85.17 or 85.25
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8537.10.3 - - Bộ điều khiển logic có khả năng lập chiếc 8537.10.3 - - Programmable logic controllers unit
0 trình cho máy tự động để dịch chuyển, 0 for automated machines for
xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán transport, handling and storage of
dẫn dies for semiconductor devices
8537.10.4 - - Bộ điều khiển động cơ có điện áp chiếc 8537.10.4 - - Motor controllers with output unit
0 đầu ra từ 24V đến 120VDC và có cường 0 rating of 24 V to 120 V DC and with
độ dòng điện từ 300A đến 500A ampere rating of 300 A to 500 A
- - Loại khác: - - Other:
8537.10.9 - - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng chiếc 8537.10.9 - - - Of a kind used in radio unit
1 vô tuyến hoặc quạt điện 1 equipment or in electric fans
8537.10.9 - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống chiếc 8537.10.9 - - - Of a kind suitable for use in unit
2 điều khiển phân tán 2 distributed control systems
8537.10.9 - - - Loại khác chiếc 8537.10.9 - - - Other unit
9 9
8537.20 - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: 8537.20 - For a voltage exceeding 1,000 V:
- - Bảng chuyển mạch: - - Switchboards:
8537.20.1 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối chiếc 8537.20.1 - - - Incorporating electrical unit
1 hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 1 instruments for breaking, connecting
kV trở lên or protecting electrical circuits for
a voltage of 66 kV or more
8537.20.1 - - - Loại khác chiếc 8537.20.1 - - - Other unit
9 9
- - Bảng điều khiển: - - Control panels:
8537.20.2 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối chiếc 8537.20.2 - - - Incorporating electrical unit
1 hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 1 instruments for breaking,
66 kV trở lên connecting or protecting electrical
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
circuits for a voltage of 66 kV or
more
8537.20.2 - - - Loại khác chiếc 8537.20.2 - - - Other unit
9 9
8537.20.9 - - Loại khác chiếc 8537.20.9 - - Other unit
0 0
85.38 Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng 85.38 Parts suitable for use solely or
với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, principally with the apparatus of
85.36 hoặc 85.37. heading 85.35, 85.36 or 85.37
8538.10 - Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại 8538.10 - Boards, panels, consoles, desks,
hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng cabinets and other bases for the
thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt goods of heading 85.37, not
các thiết bị của chúng: equipped with their apparatus:
- - Dùng cho điện áp không quá - - For a voltage not exceeding
1.000 V: 1,000 V:
8538.10.1 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có chiếc 8538.10.1 - - - Parts of programmable logic unit
1 khả năng lập trình cho máy tự động để 1 controllers for automated
dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho machines for transport, handling
thiết bị bán dẫn and storage of dies for
semiconductor devices
8538.10.1 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị chiếc 8538.10.1 - - - Of a kind used in radio unit
2 sóng vô tuyến 2 equipment
8538.10.1 - - - Loại khác chiếc 8538.10.1 - - - Other unit
9 9
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - - For a voltage exceeding
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1,000 V:
8538.10.2 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có chiếc 8538.10.2 - - - Parts of programmable logic unit
1 khả năng lập trình cho máy tự động để 1 controllers for automated
dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho machines for transport, handling
thiết bị bán dẫn and storage of dies for
semiconductor devices
8538.10.2 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị chiếc 8538.10.2 - - - Of a kind used in radio unit
2 sóng vô tuyến 2 equipment
8538.10.2 - - - Loại khác chiếc 8538.10.2 - - - Other unit
9 9
8538.90 - Loại khác: 8538.90 - Other:
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - - For a voltage not exceeding
1,000 V:
8538.90.1 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân chiếc 8538.90.1 - - - Parts of goods of subheading unit
1 nhóm 8536.69.10, 8536.90.12 hoặc 1 8536.69.10, 8536.90.12 or
8536.90.19 8536.90.19
8538.90.1 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân chiếc 8538.90.1 - - - Parts of goods of subheading unit
2 nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 2 8536.50.51, 8536.50.59,
hoặc 8536.69.39 8536.69.32 or 8536.69.39
8538.90.1 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân chiếc 8538.90.1 - - - Parts of goods of subheading unit
3 nhóm 8537.10.20 3 8537.10.20
8538.90.1 - - - Loại khác chiếc 8538.90.1 - - - Other unit
9 9
8538.90.2 - - Điện áp trên 1.000 V chiếc 8538.90.2 - - For a voltage exceeding 1,000 V unit
0 0
85.39 Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn 85.39 Electric filament or discharge
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và lamps, including sealed beam
bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng lamp units and ultra-violet or
ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn sáng infra-red lamps; arc-lamps; light-
đi-ốt phát quang (LED) emitting diode (LED) light sources
8539.10 - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp 8539.10 - Sealed beam lamp units:
units):
8539.10.1 - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chiếc 8539.10.1 - - For motor vehicles of Chapter 87 unit
0 Chương 87 0
8539.10.9 - - Loại khác chiếc 8539.10.9 - - Other unit
0 0
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ - Other filament lamps, excluding
bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ultra-violet or infra-red lamps:
ngoại:
8539.21 - - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: 8539.21 - - Tungsten halogen:
8539.21.2 - - - Dùng cho thiết bị y tế chiếc 8539.21.2 - - - Of a kind used in medical unit
0 0 equipment
8539.21.3 - - - Dùng cho xe có động cơ chiếc 8539.21.3 - - - Of a kind used for motor unit
0 0 vehicles
8539.21.4 - - - Bóng đèn phản xạ khác chiếc 8539.21.4 - - - Other reflector lamp bulbs unit
0 0
8539.21.9 - - - Loại khác chiếc 8539.21.9 - - - Other unit
0 0
8539.22 - - Loại khác, có công suất không quá 8539.22 - - Other, of a power not exceeding
200 W và điện áp trên 100 V: 200 W and for a voltage exceeding
100 V:
8539.22.2 - - - Dùng cho thiết bị y tế chiếc 8539.22.2 - - - Of a kind used in medical unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0 equipment
- - - Bóng đèn phản xạ khác: - - - Other reflector lamp bulbs:
8539.22.3 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang chiếc 8539.22.3 - - - - Of a kind used in decorative unit
1 trí, công suất không quá 60 W 1 illumination, of a power not
exceeding 60 W
8539.22.3 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang chiếc 8539.22.3 - - - - Of a kind used in decorative unit
2 trí, công suất trên 60 W 2 illumination, of a power exceeding
60 W
8539.22.3 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia chiếc 8539.22.3 - - - - Other, for domestic lighting unit
3 dụng 3
8539.22.3 - - - - Loại khác chiếc 8539.22.3 - - - - Other unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8539.22.9 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang chiếc 8539.22.9 - - - - Of a kind used in decorative unit
1 trí, công suất không quá 60 W 1 illumination, of a power not
exceeding 60 W
8539.22.9 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia chiếc 8539.22.9 - - - - Other, for domestic lighting unit
3 dụng 3
8539.22.9 - - - - Loại khác chiếc 8539.22.9 - - - - Other unit
9 9
8539.29 - - Loại khác: 8539.29 - - Other:
8539.29.1 - - - Dùng cho thiết bị y tế chiếc 8539.29.1 - - - Of a kind used in medical unit
0 0 equipment
8539.29.2 - - - Dùng cho xe có động cơ chiếc 8539.29.2 - - - Of a kind used for motor unit
0 0 vehicles
8539.29.3 - - - Bóng đèn phản xạ khác chiếc 8539.29.3 - - - Other reflector lamp bulbs unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
- - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ - - - Flashlight bulbs; miniature
nhỏ, danh định đến 2,25 V: indicator bulbs, rated up to 2.25 V:
8539.29.4 - - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y chiếc 8539.29.4 - - - - Of a kind suitable for medical unit
1 tế 1 equipment
8539.29.4 - - - - Loại khác chiếc 8539.29.4 - - - - Other unit
9 9
8539.29.5 - - - Loại khác, có công suất trên 200 W chiếc 8539.29.5 - - - Other, having a capacity unit
0 nhưng không quá 300 W và điện áp 0 exceeding 200 W but not
trên 100 V exceeding 300 W and a voltage
exceeding 100 V
8539.29.6 - - - Loại khác, có công suất không quá chiếc 8539.29.6 - - - Other, having a capacity not unit
0 200 W và điện áp không quá 100 V 0 exceeding 200 W and a voltage not
exceeding 100 V
8539.29.9 - - - Loại khác chiếc 8539.29.9 - - - Other unit
0 0
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: - Discharge lamps, other than
ultra-violet lamps:
8539.31 - - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: 8539.31 - - Fluorescent, hot cathode:
8539.31.1 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn chiếc 8539.31.1 - - - Tubes for compact fluorescent unit
0 huỳnh quang com-pắc 0 lamps
8539.31.2 - - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho chiếc 8539.31.2 - - - Other, straight tubes for other unit
0 đèn huỳnh quang khác 0 fluorescent lamps
8539.31.3 - - - Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã chiếc 8539.31.3 - - - Compact fluorescent lamps unit
0 có chấn lưu lắp liền (SEN) 0 with built-in ballast
8539.31.9 - - - Loại khác chiếc 8539.31.9 - - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8539.32.0 - - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; chiếc 8539.32.0 - - Mercury or sodium vapour unit
0 bóng đèn ha-lo-gien kim loại 0 lamps; metal halide lamps
8539.39 - - Loại khác: 8539.39 - - Other:
8539.39.1 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn chiếc 8539.39.1 - - - Tubes for compact fluorescent unit
0 huỳnh quang com-pắc 0 lamps
8539.39.2 - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh chiếc 8539.39.2 - - - Cold cathode fluorescent unit
0 (CCFLs) để chiếu sáng từ phía sau của 0 lamps (CCFLs) for backlighting of
màn hình dẹt flat panel displays
8539.39.4 - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh chiếc 8539.39.4 - - - Other fluorescent cold cathode unit
0 khác 0 types
8539.39.9 - - - Loại khác chiếc 8539.39.9 - - - Other unit
0 0
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn - Ultra-violet or infra-red lamps;
tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang: arc-lamps:
8539.41.0 - - Bóng đèn hồ quang chiếc 8539.41.0 - - Arc-lamps unit
0 0
8539.49.0 - - Loại khác chiếc 8539.49.0 - - Other unit
0 0
- Nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): - Light-emitting diode (LED) light
sources:
8539.51.0 - - Mô-đun đi-ốt phát quang (LED) chiếc 8539.51.0 - - Light-emitting diode (LED) unit
0 0 modules
8539.52 - - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED): 8539.52 - - Light-emitting diode (LED) lamps:
8539.52.1 - - - Loại đầu đèn ren xoáy chiếc 8539.52.1 - - - Equipped with screw bases unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8539.52.9 - - - Loại khác chiếc 8539.52.9 - - - Other unit
0 0
8539.90 - Bộ phận: 8539.90 - Parts:
8539.90.1 - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn kg/chiếc 8539.90.1 - - Aluminium end caps for kg/unit
0 huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho 0 fluorescent lamps; aluminium screw
bóng đèn dây tóc caps for incandescent lamps
8539.90.2 - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có kg/chiếc 8539.90.2 - - Other, suitable for lamps of kg/unit
0 động cơ 0 motor vehicles
8539.90.3 - - Loại khác, của phân nhóm kg/chiếc 8539.90.3 - - Other, of subheading kg/unit
0 8539.51.00 0 8539.51.00
8539.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8539.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.40 Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt 85.40 Thermionic, cold cathode or
điện tử, ca-tốt lạnh hoặc ca-tốt quang photo-cathode valves and tubes
điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn (for example, vacuum or vapour
chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn or gas filled valves and tubes,
và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang mercury arc rectifying valves and
thủy ngân, ống điện tử dùng tia ca-tốt, tubes, cathode-ray tubes,
ống điện tử camera truyền hình) television camera tubes)
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia ca-tốt, - Cathode-ray television picture
kể cả ống đèn hình của màn hình video tubes, including video monitor
dùng tia ca-tốt: cathode-ray tubes:
8540.11.0 - - Loại màu chiếc 8540.11.0 - - Colour unit
0 0
8540.12.0 - - Loại đơn sắc chiếc 8540.12.0 - - Monochrome unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8540.20.0 - Ống camera truyền hình; bộ chuyển chiếc 8540.20.0 - Television camera tubes; image unit
0 đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình 0 converters and intensifiers; other
ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khác photo-cathode tubes
8540.40 - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; 8540.40 - Data/graphic display tubes,
ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm monochrome; data/graphic display
lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: tubes, colour, with a phosphor dot
screen pitch smaller than 0.4 mm:
8540.40.1 - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại chiếc 8540.40.1 - - Data/graphic display tubes, unit
0 màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc 0 colour, of a kind used for articles of
nhóm 85.25 heading 85.25
8540.40.9 - - Loại khác chiếc 8540.40.9 - - Other unit
0 0
8540.60.0 - Ống tia ca-tốt khác chiếc 8540.60.0 - Other cathode-ray tubes unit
0 0
- Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, - Microwave tubes (for example,
klystrons, ống đèn sóng lan truyền, magnetrons, klystrons, travelling
carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển wave tubes, carcinotrons),
lưới: excluding grid-controlled tubes:
8540.71.0 - - Magnetrons chiếc 8540.71.0 - - Magnetrons unit
0 0
8540.79.0 - - Loại khác chiếc 8540.79.0 - - Other unit
0 0
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: - Other valves and tubes:
8540.81.0 - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy chiếc 8540.81.0 - - Receiver or amplifier valves and unit
0 thu hoặc máy khuếch đại 0 tubes
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8540.89.0 - - Loại khác chiếc 8540.89.0 - - Other unit
0 0
- Bộ phận: - Parts:
8540.91.0 - - Của ống đèn tia ca-tốt kg/chiếc 8540.91.0 - - Of cathode-ray tubes kg/unit
0 0
8540.99.0 - - Loại khác kg/chiếc 8540.99.0 - - Other kg/unit
0 0
85.41 Thiết bị bán dẫn (ví dụ, đi-ốt, bóng bán 85.41 Semiconductor devices (for example,
dẫn (tranzito), bộ chuyển đổi dựa trên diodes, transistors,
chất bán dẫn); thiết bị bán dẫn cảm semiconductor-based
quang, kể cả tế bào quang điện đã transducers); photosensitive
hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô- semiconductor devices, including
đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang photovoltaic cells whether or not
(LED), đã hoặc chưa lắp ráp với đi-ốt assembled in modules or made up
phát quang (LED) khác; tinh thể áp into panels; light-emitting diodes
điện đã lắp ráp (LED), whether or not assembled
with other light-emitting diodes
(LED); mounted piezo-electric
crystals
8541.10.0 - Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt chiếc 8541.10.0 - Diodes, other than photosensitive unit
0 phát quang (LED) 0 or light-emitting diodes (LED)
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: - Transistors, other than photosensitive
transistors:
8541.21.0 - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới chiếc 8541.21.0 - - With a dissipation rate of less unit
0 1W 0 than 1 W
8541.29.0 - - Loại khác chiếc 8541.29.0 - - Other unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
0 0
8541.30.0 - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị chiếc 8541.30.0 - Thyristors, diacs and triacs, other unit
0 cảm quang 0 than photosensitive devices
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế - Photosensitive semiconductor devices,
bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp including photovoltaic cells
thành các mảng mô-đun hoặc thành whether or not assembled in
bảng; đi-ốt phát quang (LED): modules or made up into panels;
light-emitting diodes (LED):
8541.41.0 - - Đi-ốt phát quang (LED) chiếc 8541.41.0 - - Light-emitting diodes (LED) unit
0 0
8541.42.0 - - Tế bào quang điện chưa lắp ráp chiếc 8541.42.0 - - Photovoltaic cells not assembled unit
0 thành các mảng mô-đun hoặc thành 0 in modules or made up into panels
bảng
8541.43.0 - - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành chiếc 8541.43.0 - - Photovoltaic cells assembled in unit
0 các mảng mô-đun hoặc thành bảng 0 modules or made up into panels
8541.49.0 - - Loại khác chiếc 8541.49.0 - - Other unit
0 0
- Thiết bị bán dẫn khác: - Other semiconductor devices:
8541.51.0 - - Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất chiếc 8541.51.0 - - Semiconductor-based transducers unit
0 bán dẫn 0
8541.59.0 - - Loại khác kg/chiếc 8541.59.0 - - Other kg/unit
0 0
8541.60.0 - Tinh thể áp điện đã lắp ráp chiếc 8541.60.0 - Mounted piezo-electric crystals unit
0 0
8541.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8541.90.0 - Parts kg/unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.42 Mạch điện tử tích hợp 85.42 Electronic integrated circuits
- Mạch điện tử tích hợp: - Electronic integrated circuits:
8542.31.0 - - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có chiếc 8542.31.0 - - Processors and controllers, unit
0 hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ 0 whether or not combined with
chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, memories, converters, logic
đồng hồ thời gian và mạch định giờ, circuits, amplifiers, clock and
hoặc các mạch khác timing circuits, or other circuits
8542.32.0 - - Bộ nhớ chiếc 8542.32.0 - - Memories unit
0 0
8542.33.0 - - Mạch khuếch đại chiếc 8542.33.0 - - Amplifiers unit
0 0
8542.39.0 - - Loại khác chiếc 8542.39.0 - - Other unit
0 0
8542.90.0 - Bộ phận kg/chiếc 8542.90.0 - Parts kg/unit
0 0
85.43 Máy và thiết bị điện, có chức năng 85.43 Electrical machines and apparatus,
riêng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở having individual functions, not
nơi khác trong Chương này specified or included elsewhere in
this Chapter
8543.10.0 - Máy gia tốc hạt chiếc 8543.10.0 - Particle accelerators unit
0 0
8543.20.0 - Máy phát tín hiệu chiếc 8543.20.0 - Signal generators unit
0 0
8543.30 - Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, 8543.30 - Machines and apparatus for
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
điện phân hoặc điện di: electroplating, electrolysis or
electrophoresis:
8543.30.2 - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp chiếc 8543.30.2 - - Wet processing equipment for unit
0 nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc 0 the application by immersion of
điện hóa, để tách hoặc không tách vật chemical or electrochemical
liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản solutions, whether or not for the
mạch PCB/PWBs(1) purpose of removing material on
printed circuit board/printed
wiring board substrates
- - Loại khác: - - Other:
8543.30.9 - - - Máy mạ điện và điện phân chỉ dùng chiếc 8543.30.9 - - - Electroplating and electrolysis unit
1 hoặc chủ yếu dùng để sản xuất mạch in 1 machines of a kind use solely or
principally for the manufacture of
printed circuits
8543.30.9 - - - Loại khác chiếc 8543.30.9 - - - Other unit
9 9
8543.40.0 - Thiết bị điện tử dùng cho thuốc lá chiếc 8543.40.0 - Electronic cigarettes and similar unit
0 điện tử và các thiết bị điện hóa hơi cá 0 personal electric vaporising devices
nhân tương tự
8543.70 - Máy và thiết bị khác: 8543.70 - Other machines and apparatus:
8543.70.1 - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng chiếc 8543.70.1 - - Electric fence energisers unit
0 rào điện 0
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị - - Remote control apparatus,
điều khiển từ xa bằng sóng radio: other than radio remote control
apparatus:
8543.70.2 - - - Thiết bị điều khiển từ xa hồng ngoại chiếc 8543.70.2 - - - Cordless infrared remote unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 không dây dùng cho máy chơi trò chơi 1 control devices for video game
điện tử video, trừ bộ điều khiển trò consoles, other than game
chơi thuộc nhóm 95.04 controllers of heading 95.04
8543.70.2 - - - Loại khác chiếc 8543.70.2 - - - Other unit
9 9
8543.70.3 - - Máy, thiết bị điện có chức năng chiếc 8543.70.3 - - Electrical machines and unit
0 phiên dịch hoặc từ điển 0 apparatus with translation or
dictionary functions
8543.70.4 - - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện chiếc 8543.70.4 - - Equipment for the removal of unit
0 trong quá trình chế tạo tấm mạch 0 dust particles or the elimination of
PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1); máy làm đóng electrostatic charge during the
rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong manufacture of printed circuit
sản xuất tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc boards/printed wiring boards or
PCAs(1) printed circuit assemblies;
machines for curing material by
ultra-violet light for the
manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards or
printed circuit assemblies
8543.70.5 - - Bộ khuếch đại vi sóng; máy ghi dữ chiếc 8543.70.5 - - Microwave amplifiers; digital unit
0 liệu chuyến bay kỹ thuật số; đầu đọc 0 flight-data recorders; portable
điện tử di động hoạt động bằng pin để battery operated electronic reader
ghi và tái tạo văn bản, hình ảnh tĩnh for recording and reproducing text,
hoặc tệp âm thanh (SEN) still image or audio file
8543.70.6 - - Thiết bị xử lý tín hiệu kỹ thuật số có chiếc 8543.70.6 - - Digital signal processing unit
0 khả năng kết nối với mạng có dây hoặc 0 apparatus capable of connecting to
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
không dây để trộn âm thanh; các sản a wired or wireless network for the
phẩm được thiết kế đặc biệt để kết nối mixing of sound; articles
với thiết bị hoặc dụng cụ điện tín hoặc specifically designed for
điện thoại hoặc với mạng điện tín hoặc connection to telegraphic or
điện thoại telephonic apparatus or
instruments or to telegraphic or
telephonic networks
8543.70.9 - - Loại khác chiếc 8543.70.9 - - Other unit
0 0
8543.90 - Bộ phận: 8543.90 - Parts:
8543.90.1 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.1 - - Of goods of subheading 8543.10 kg/unit
0 8543.10 hoặc 8543.20 0 or 8543.20
8543.90.2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.2 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8543.30.20 0 8543.30.20
8543.90.3 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.3 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8543.70.30 0 8543.70.30
8543.90.4 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm kg/chiếc 8543.90.4 - - Of goods of subheading kg/unit
0 8543.70.40 0 8543.70.40
8543.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8543.90.9 - - Other kg/unit
0 0
85.44 Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng 85.44 Insulated (including enamelled or
trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng anodised) wire, cable (including
men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) co-axial cable) and other insulated
và các vật dẫn(*) có cách điện khác, đã electric conductors, whether or
hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi not fitted with connectors; optical
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ fibre cables, made up of
bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không individually sheathed fibres,
gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu whether or not assembled with
nối electric conductors or fitted with
connectors
- Dây đơn dạng cuộn: - Winding wire:
8544.11 - - Bằng đồng: 8544.11 - - Of copper:
8544.11.2 - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc m/chiếc 8544.11.2 - - - With an outer coating or m/unit
0 bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl 0 covering of paper, textiles or
clorua) poly(vinyl chloride)
8544.11.3 - - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng m/chiếc 8544.11.3 - - - With an outer coating of m/unit
0 (lacquer) 0 lacquer
8544.11.4 - - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng m/chiếc 8544.11.4 - - - With an outer coating of m/unit
0 (enamel) 0 enamel
8544.11.9 - - - Loại khác m/chiếc 8544.11.9 - - - Other m/unit
0 0
8544.19.0 - - Loại khác m/chiếc 8544.19.0 - - Other m/unit
0 0
8544.20 - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện 8544.20 - Co-axial cable and other co-axial
đồng trục khác: electric conductors:
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, - - Insulated cables fitted with
dùng cho điện áp không quá 66 kV: connectors, for a voltage not
exceeding 66 kV:
8544.20.1 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.1 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.20.1 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.1 - - - Other m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
9 9
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, - - Insulated cables not fitted with
dùng cho điện áp không quá 66 kV: connectors, for a voltage not
exceeding 66 kV:
8544.20.2 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.2 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.20.2 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.2 - - - Other m/unit
9 9
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, - - Insulated cables fitted with
dùng cho điện áp trên 66 kV: connectors, for a voltage
exceeding 66 kV:
8544.20.3 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.3 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.20.3 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.3 - - - Other m/unit
9 9
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, - - Insulated cables not fitted with
dùng cho điện áp trên 66 kV: connectors, for a voltage
exceeding 66 kV:
8544.20.4 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.20.4 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.20.4 - - - Loại khác m/chiếc 8544.20.4 - - - Other m/unit
9 9
8544.30 - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử 8544.30 - Ignition wiring sets and other
dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu wiring sets of a kind used in vehicles,
thuyền: aircraft or ships:
- - Bộ dây điện cho xe có động cơ: - - Wiring harnesses for motor
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
vehicles:
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: - - - Insulated with rubber or
plastics:
8544.30.1 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm m/chiếc 8544.30.1 - - - - Of a kind used for vehicles of m/unit
2 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 2 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.11
8544.30.1 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.30.1 - - - - Other m/unit
3 3
- - - Loại khác: - - - Other:
8544.30.1 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm m/chiếc 8544.30.1 - - - - Of a kind used for vehicles of m/unit
4 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 4 heading 87.02, 87.03, 87.04 or
87.11
8544.30.1 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.30.1 - - - - Other m/unit
9 9
- - Loại khác: - - Other:
8544.30.9 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic m/chiếc 8544.30.9 - - - Insulated with rubber or m/unit
1 1 plastics
8544.30.9 - - - Loại khác m/chiếc 8544.30.9 - - - Other m/unit
9 9
- Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện - Other electric conductors, for a
áp không quá 1.000 V: voltage not exceeding 1,000 V:
8544.42 - - Đã lắp với đầu nối điện: 8544.42 - - Fitted with connectors:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không - - - Of a kind used for
quá 80 V: telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V:
8544.42.1 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.42.1 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp 1 submarine telegraph cables;
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển submarine radio relay cables
8544.42.1 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.42.1 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
3 plastic hoặc giấy 3 plastics or paper
8544.42.1 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.1 - - - - Other m/unit
9 9
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên - - - Of a kind used for
80 V nhưng không quá 1.000 V: telecommunications, for a voltage
exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
8544.42.2 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.42.2 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
1 cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp 1 submarine telegraph cables; submarine
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển radio relay cables
8544.42.2 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.42.2 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
3 plastic hoặc giấy 3 plastics or paper
8544.42.2 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.2 - - - - Other m/unit
9 9
- - - Cáp ắc qui: - - - Battery cables:
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc - - - - Insulated with rubber or
plastic: plastics:
8544.42.3 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, m/chiếc 8544.42.3 - - - - - For vehicles of heading m/unit
2 87.04 hoặc 87.11 2 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.42.3 - - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.3 - - - - - Other m/unit
3 3
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8544.42.3 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, m/chiếc 8544.42.3 - - - - - For vehicles of heading m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
4 87.04 hoặc 87.11 4 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.42.3 - - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.3 - - - - - Other m/unit
9 9
- - - Loại khác: - - - Other:
8544.42.9 - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc m/chiếc 8544.42.9 - - - - Flat data cables having two m/unit
1 hơn, cách điện bằng cao su, plastic hoặc 1 lines or more, insulated with
giấy rubber, plastics or paper
8544.42.9 - - - - Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc m/chiếc 8544.42.9 - - - - Flat data cables having two m/unit
2 hơn, loại khác 2 lines or more, other
8544.42.9 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.42.9 - - - - Electric cables insulated with m/unit
4 trong đó mỗi lõi có đường kính không 4 plastics, of which each core having
quá 5 mm diameter not exceeding 5 mm
8544.42.9 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.42.9 - - - - Electric cables insulated with m/unit
5 trong đó mỗi lõi có đường kính trên 5 plastics, of which each core having
5 mm nhưng không quá 19,5 mm diameter exceeding 5 mm but not
exceeding 19.5 mm
8544.42.9 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.42.9 - - - - Other electric cables m/unit
6 khác 6 insulated with plastics
8544.42.9 - - - - Cáp điện cách điện bằng cao su m/chiếc 8544.42.9 - - - - Electric cables insulated with m/unit
7 hoặc giấy 7 rubber or paper
8544.42.9 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.42.9 - - - - Other m/unit
9 9
8544.49 - - Loại khác: 8544.49 - - Other:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không - - - Of a kind used for
quá 80 V: telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8544.49.1 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.49.1 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
1 cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp 1 submarine telegraph cables;
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển submarine radio relay cables
8544.49.1 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.49.1 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
3 plastic hoặc giấy 3 plastics or paper
8544.49.1 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.1 - - - - Other m/unit
9 9
- - - Loại không dùng cho viễn thông, - - - Of a kind not used for
điện áp không quá 80 V: telecommunications, for a voltage
not exceeding 80 V:
8544.49.2 - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) m/chiếc 8544.49.2 - - - - Shielded wire of a kind used m/unit
1 dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện 1 in the manufacture of automotive
của ô tô wiring harnesses
- - - - Loại khác: - - - - Other:
8544.49.2 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.49.2 - - - - - Electric cables insulated m/unit
2 trong đó mỗi lõi có đường kính không 2 with plastics, of which each core
quá 19,5 mm having diameter not exceeding 19.5
mm
8544.49.2 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.49.2 - - - - - Other electric cables m/unit
3 khác 3 insulated with plastics
8544.49.2 - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.49.2 - - - - - Other, insulated with m/unit
4 plastic hoặc giấy 4 rubber, plastics or paper
8544.49.2 - - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.2 - - - - - Other m/unit
9 9
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên - - - Of a kind used for
80 V nhưng không quá 1.000 V: telecommunications, for a voltage
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
8544.49.3 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; m/chiếc 8544.49.3 - - - - Submarine telephone cables; m/unit
1 cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp 1 submarine telegraph cables;
chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển submarine radio relay cables
8544.49.3 - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.49.3 - - - - Other, insulated with plastics m/unit
2 2
8544.49.3 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su m/chiếc 8544.49.3 - - - - Other, insulated with rubber m/unit
3 hoặc giấy 3 or paper
8544.49.3 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.3 - - - - Other m/unit
9 9
- - - Loại không dùng cho viễn thông, - - - Of a kind not used for
điện áp trên 80 V nhưng không quá telecommunications, for a voltage
1.000 V: exceeding 80 V but not exceeding
1,000 V:
8544.49.4 - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic m/chiếc 8544.49.4 - - - - Cables insulated with plastics m/unit
1 1
8544.49.4 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.49.4 - - - - Other, insulated with rubber, m/unit
2 plastic hoặc giấy 2 plastics or paper
8544.49.4 - - - - Loại khác m/chiếc 8544.49.4 - - - - Other m/unit
9 9
8544.60 - Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện 8544.60 - Other electric conductors, for a
áp trên 1000 V: voltage exceeding 1,000 V:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng - - For a voltage exceeding 1 kV but
không quá 36 kV: not exceeding 36 kV:
8544.60.1 - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.60.1 - - - Cables insulated with plastics, m/unit
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
1 trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 1 of which each core having
22,7 mm diameter of less than 22.7 mm
8544.60.1 - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.60.1 - - - Other, insulated with rubber, m/unit
2 plastic hoặc giấy 2 plastics or paper
8544.60.1 - - - Loại khác m/chiếc 8544.60.1 - - - Other m/unit
9 9
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng - - For a voltage exceeding 36 kV
không quá 66 kV: but not exceeding 66 kV:
8544.60.2 - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic, m/chiếc 8544.60.2 - - - Cables insulated with plastics, m/unit
1 trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 1 of which each core having
22,7 mm diameter of less than 22.7 mm
8544.60.2 - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, m/chiếc 8544.60.2 - - - Other, insulated with rubber, m/unit
2 plastic hoặc giấy 2 plastics or paper
8544.60.2 - - - Loại khác m/chiếc 8544.60.2 - - - Other m/unit
9 9
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV: - - For a voltage exceeding 66 kV:
8544.60.3 - - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc m/chiếc 8544.60.3 - - - Insulated with rubber, plastics m/unit
1 giấy 1 or paper
8544.60.3 - - - Loại khác m/chiếc 8544.60.3 - - - Other m/unit
9 9
8544.70 - Cáp sợi quang: 8544.70 - Optical fibre cables:
8544.70.1 - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp m/chiếc 8544.70.1 - - Submarine telephone cables; m/unit
0 điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển 0 submarine telegraph cables; submarine
tiếp vô tuyến ngầm dưới biển radio relay cables
8544.70.9 - - Loại khác m/chiếc 8544.70.9 - - Other m/unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
85.45 Điện cực than, chổi than, carbon cho 85.45 Carbon electrodes, carbon
chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo brushes, lamp carbons, battery
pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm carbons and other articles of
bằng graphit hoặc carbon khác, có graphite or other carbon, with or
hoặc không có thành phần kim loại, without metal, of a kind used for
dùng cho kỹ thuật điện electrical purposes
- Điện cực: - Electrodes:
8545.11.0 - - Dùng cho lò nung, luyện kg/chiếc 8545.11.0 - - Of a kind used for furnaces kg/unit
0 0
8545.19.0 - - Loại khác kg/chiếc 8545.19.0 - - Other kg/unit
0 0
8545.20.0 - Chổi than kg/chiếc 8545.20.0 - Brushes kg/unit
0 0
8545.90.0 - Loại khác kg/chiếc 8545.90.0 - Other kg/unit
0 0
85.46 Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ 85.46 Electrical insulators of any material
8546.10.0 - Bằng thuỷ tinh kg/chiếc 8546.10.0 - Of glass kg/unit
0 0
8546.20 - Bằng gốm, sứ: 8546.20 - Of ceramics:
8546.20.1 - - Cách điện xuyên của máy biến điện kg/chiếc 8546.20.1 - - Transformer bushings and circuit kg/unit
0 (máy biến áp và máy biến dòng) và cách 0 breaker insulators
điện của thiết bị ngắt mạch
8546.20.9 - - Loại khác kg/chiếc 8546.20.9 - - Other kg/unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8546.90.0 - Loại khác kg/chiếc 8546.90.0 - Other kg/unit
0 0
85.47 Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, 85.47 Insulating fittings for electrical
dụng cụ điện hoặc thiết bị điện, được machines, appliances or
làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện equipment, being fittings wholly
trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim of insulating material apart from
loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn any minor components of metal
khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện (for example, threaded sockets)
thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện incorporated during moulding
và các khớp nối của chúng, bằng kim solely for purposes of assembly,
loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách other than insulators of heading
điện 85.46; electrical conduit tubing
and joints therefor, of base metal
lined with insulating material
8547.10.0 - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ kg/chiếc 8547.10.0 - Insulating fittings of ceramics kg/unit
0 0
8547.20.0 - Phụ kiện cách điện bằng plastic kg/chiếc 8547.20.0 - Insulating fittings of plastics kg/unit
0 0
8547.90 - Loại khác: 8547.90 - Other:
8547.90.1 - - Ống dẫn dây điện và các khớp nối kg/chiếc 8547.90.1 - - Electrical conduit tubing and kg/unit
0 của chúng, làm bằng kim loại cơ bản 0 joints therefor, of base metal lined
được lót bằng vật liệu cách điện with insulating material
8547.90.9 - - Loại khác kg/chiếc 8547.90.9 - - Other kg/unit
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8548.00.0 Các bộ phận điện của máy móc hoặc kg/chiếc 8548.00.0 Electrical parts of machinery or kg/unit
0 thiết bị, chưa được chi tiết hoặc ghi ở 0 apparatus, not specified or included
nơi khác trong Chương này elsewhere in this Chapter
85.49 Phế liệu và phế thải điện và điện tử 85.49 Electrical and electronic waste
and scrap
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, - Waste and scrap of primary cells,
bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ primary batteries and electric
pin và ắc qui điện đã sử dụng hết: accumulators; spent primary cells,
spent primary batteries and spent
electric accumulators:
8549.11 - - Phế liệu và phế thải của ắc qui axit 8549.11 - - Waste and scrap of lead-acid
chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết: accumulators; spent lead-acid
accumulators:
- - - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc - - - Lead-acid scrap storage
chưa tháo dung dịch axit: batteries, drained or undrained:
8549.11.1 - - - - Của loại dùng cho máy bay kg 8549.11.1 - - - - Of a kind used in aircraft kg
1 1
8549.11.1 - - - - Loại khác, của phân nhóm kg 8549.11.1 - - - - Other, of subheading kg
2 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 2 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94
hoặc 8507.20.95 or 8507.20.95
8549.11.1 - - - - Loại khác kg 8549.11.1 - - - - Other kg
9 9
8549.11.2 - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa kg 8549.11.2 - - - Waste and scrap containing kg
0 sắt 0 mainly iron
8549.11.3 - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa kg 8549.11.3 - - - Waste and scrap containing kg
0 đồng 0 mainly copper
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- - - Loại khác: - - - Other:
8549.11.9 - - - - Của loại dùng cho máy bay kg 8549.11.9 - - - - Of a kind used in aircraft kg
1 1
8549.11.9 - - - - Loại khác, của phân nhóm kg 8549.11.9 - - - - Other, of subheading kg
2 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94 2 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.20.94
hoặc 8507.20.95 or 8507.20.95
8549.11.9 - - - - Loại khác kg 8549.11.9 - - - - Other kg
9 9
8549.12 - - Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc 8549.12 - - Other, containing lead,
thủy ngân: cadmium or mercury:
8549.12.1 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.12.1 - - - Of primary cells and primary kg
0 0 batteries
8549.12.2 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.12.2 - - - Of electric accumulators of a kg
0 bay 0 kind used in aircraft
8549.12.9 - - - Loại khác kg 8549.12.9 - - - Other kg
0 0
8549.13 - - Được phân loại theo loại hóa chất và 8549.13 - - Sorted by chemical type and not
không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: containing lead, cadmium or mercury:
8549.13.1 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.13.1 - - - Of primary cells and primary kg
0 0 batteries
8549.13.2 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.13.2 - - - Of electric accumulators of a kg
0 bay 0 kind used in aircraft
8549.13.9 - - - Loại khác kg 8549.13.9 - - - Other kg
0 0
8549.14 - - Chưa được phân loại và không chứa 8549.14 - - Unsorted and not containing
chì, cađimi hoặc thủy ngân: lead, cadmium or mercury:
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8549.14.1 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.14.1 - - - Of primary cells and primary kg
0 0 batteries
8549.14.2 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.14.2 - - - Of electric accumulators of a kg
0 bay 0 kind used in aircraft
8549.14.9 - - - Loại khác kg 8549.14.9 - - - Other kg
0 0
8549.19 - - Loại khác: 8549.19 - - Other:
8549.19.1 - - - Của pin và bộ pin kg 8549.19.1 - - - Of primary cells and primary kg
0 0 batteries
8549.19.2 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy kg 8549.19.2 - - - Of electric accumulators of a kg
0 bay 0 kind used in aircraft
8549.19.9 - - - Loại khác kg 8549.19.9 - - - Other kg
0 0
- Loại được sử dụng chủ yếu để thu hồi - Of a kind used principally for the
kim loại quý: recovery of precious metal:
8549.21.0 - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công kg 8549.21.0 - - Containing primary cells, kg
0 tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca- 0 primary batteries, electric
tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc accumulators, mercury-switches,
các thành phần điện hoặc điện tử có glass from cathode-ray tubes or
chứa cađimi, thủy ngân, chì hoặc other activated glass, or electrical
polychlorinated biphenyls (PCB) or electronic components
containing cadmium, mercury, lead
or polychlorinated biphenyls
(PCBs)
8549.29.0 - - Loại khác kg 8549.29.0 - - Other kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
- Các cụm điện và điện tử đã lắp ráp và - Other electrical and electronic
tấm mạch in khác: assemblies and printed circuit
boards:
8549.31.0 - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công kg 8549.31.0 - - Containing primary cells, kg
0 tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca- 0 primary batteries, electric
tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc accumulators, mercury-switches,
các thành phần điện hoặc điện tử có glass from cathode-ray tubes or
chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc other activated glass, or electrical
polychlorinated biphenyls (PCB) or electronic components
containing cadmium, mercury, lead
or polychlorinated biphenyls (PCBs)
8549.39.0 - - Loại khác kg 8549.39.0 - - Other kg
0 0
- Loại khác: - Other:
8549.91 - - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công 8549.91 - - Containing primary cells,
tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca- primary batteries, electric
tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc accumulators, mercury-switches,
các thành phần điện hoặc điện tử có glass from cathode-ray tubes or
chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc other activated glass, or electrical
polychlorinated biphenyls (PCB): or electronic components
containing cadmium, mercury, lead
or polychlorinated biphenyls (PCBs):
8549.91.1 - - - Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc kg 8549.91.1 - - - Glass from cathode-ray tubes kg
0 thủy tinh hoạt hóa khác 0 or other activated glass
8549.91.9 - - - Loại khác kg 8549.91.9 - - - Other kg
0 0
Đơn vị Unit of
Mã hàng Mô tả hàng hóa Code Description
tính quantity
8549.99.0 - - Loại khác kg 8549.99.0 - - Other kg
0 0