You are on page 1of 20

Mục Lục

1 Thông tin dự án ........................................................................................................................................... 1


2 Tiêu chuẩn áp dụng .................................................................................................................................... 1
3 Vật liệu sử dụng .......................................................................................................................................... 1
3.1 Kết cấu thép .......................................................................................................................................... 1

4 Tải trọng và Tổ hợp tải trọng ..................................................................................................................... 2


4.1 Tải trọng tác dụng.................................................................................................................................. 2
4.1.1 Tĩnh tải và tải hoàn thiện ....................................................................................................................... 2
4.1.2 Hoạt tải .............................................................................................................................................. 2
4.2 Tổ hợp tải trọng tính toán ...................................................................................................................... 3

5 Mô tả hiện trạng và giải pháp tính toán .................................................................................................... 3


6 Phần mềm sử dụng tính toán cho công trình .......................................................................................... 3
7 Kiểm tra chuyển vị kết cấu ......................................................................................................................... 3
8 Lý thuyết tính toán ...................................................................................................................................... 4
9 Phụ lục tính toán ......................................................................................................................................... 4
1 Thông tin dự án
- Chủ đầu tư : CÔNG TY TNHH THÀNH PHỐ AQUA.
- Tên dự án : AQUA CENTRAL MALL.
- Địa điểm xây dựng: XÃ LONG HƯNG, TP. BIÊN HÒA, ĐỒNG NAI, VIỆT NAM.
- Hạng mục: XE THANG DI ĐỘNG KHU THÔNG TẦNG – TẦNG 4.

2 Tiêu chuẩn áp dụng


Table 1: Tiêu chuẩn áp dụng

STT Tiêu chuẩn Việt Nam

1 Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 2737:1995

2 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép:Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 5574:2018

5 Kết cấu thép:Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 5575:2012

9 Thép cốt bê tông cán nóng TCVN 1651 - 2008

10 Kết cấu thép:Gia công, lắp đặt và nghiệm thu:Yêu cầu kỹ thuật TCVN 170 : 2007

STT Tiêu chuẩn nước ngoài

1 International Building Code IBC 2012

2 Specification for Structural Steel Building AISC 360-10

4 Minimum Design Loads for Buildings and Other Structal ASCE 7

5 Metal Buiding Systems Manual MBMA 2012

3 Vật liệu sử dụng

3.1 Kết cấu thép


Table 2: Kết cấu thép

Cường độ chảy
STT Cấu kiện Loại thép
(MPa)

1 Thép hộp CT34 Hoặc tương đương 220

Dầm hàn, bản mã


2 Q235 Hoặc tương đương 235
(Build-up)

Table 3: Bulông liên kết

-1-
STT Cấu kiện Cường độ

Bu lông kết cấu


1 M8.8
Bu lông khoan cấy

- Que hàn: E42 hoặc tương đương fwf = 180Mpa

4 Tải trọng và Tổ hợp tải trọng

4.1 Tải trọng tác dụng


Table 4: Các loại tải trọng tác dụng

STT Ký hiệu Loại tải trọng

1 SW Trọng lượng bản thân

2 LL Hoạt tải

Table 5: Trọng lượng bản thân

Trọng lượng riêng Hệ số vượt tải


STT Loại vật liệu
(kN/m3) n
1 Thép 78.50 1.05
2 Bê tông cốt thép 25.00 1.1
3 Gạch lát 22.00 1.1
4 Vữa trát, lát gạch 18.00 1.3

4.1.1 Tĩnh tải và tải hoàn thiện


Table 6: Tĩnh tải các lớp cấu tạo sàn

Ván khuôn dày 25mm tính toán tự động bằng phần mềm Etabs

4.1.2 Hoạt tải


Table 7: Hoạt tải sử dụng
Hoạt tải
Hoạt tải Hoạt tải Hệ số Hoạt tải
dài hạn
Chức năng các phòng tiêu chuẩn ngắn hạn vượt tải tính toán
(kN/m2)
(kN/m2) (kN/m2) n (kN/m2)

Hoạt tải 1.0 1.0 0 1.2 1.20

-2-
4.2 Tổ hợp tải trọng tính toán
Tổ hợp tải trọng theo IBC 2012, ASCE 7-10 sử dụng trường hợp thiết kế theo ứng suất cho phép -
Allowable stress design (ASD). Tổ hợp tải trọng cơ bản trường hợp thiết kế theo ứng suất cho phép
(Mục 2.4.1 ASCE 7-10 & mục 1605.3 IBC 2012 ):
(I) 1.0 DL
(II) 1.0 DL + 1.0 CR
(III) 1.0 DL + 1.0 RL
(IV) 1.0 DL + 0.75 LL + 0.75 RL
(V) 1.0 DL + 0.6 WL
(VI) 1.0 DL + 0.75 CR + 0.75 RL + 0.75 (0.6 WL)
(VII) 0.6 DL + 0.6 WL

5 Mô tả hiện trạng và giải pháp tính toán


Giải pháp kết cấu:
- Hệ sàn thao tác di động được.

6 Phần mềm sử dụng tính toán cho công trình


Table 8: Danh mục các phần mềm kết cấu sử dụng thiết kế như sau

STT Loại phần mềm Nội dung tính toán

1 Etabs V19 Tính toán nội lực và thiết kế kết cấu thép

2 Bảng tính trên Excel Toán toán kiểm tra tấm decking

7 Kiểm tra chuyển vị kết cấu


Table 9: Giới hạn chuyển vị lấy theo bảng 1604.3 IBC 2012

Loại công trình LL W D + LL

Kết cấu mái:


+ Trần thạch cao L/360 L/360 L/240
+ Trần không thạch cao L/240 L/240 L/180
+ Không có trần L/180 L/180 L/120

Phần tử tấm sàn L/360 - L/240

Tường bao che và ngăn bên


trong:
- L/360 -
+ Thạch cao hoặc vữa
- L/240 -
+ Dễ vỡ
- L/120 -
+ Khó vỡ

Nhà kiểu trang trại - - L/180

Nhà kính - - L/120

* Ghi chú: Đối với mái lợp kết cấu và tấm lợp làm bằng tấm kim loại hình thành, tổng tải trọng độ
võng không được vượt quá L / 60. Đối với kết cấu mái phụ đỡ tấm lợp kim loại định hình, độ võng

-3-
trực tiếp không vượt quá L / 150. Đối với kết cấu phụ đỡ hệ kim loại bên hông, độ võng thiết kế do
gió không vượt quá L / 90. Đối với mái nhà, ngoại lệ này chỉ áp dụng khi các tấm kim loại không có
mái che.

8 Lý thuyết tính toán


Lý thuyết tính toán kết cấu thép
- Kết cấu thép được tính toán và thiết kế theo tiêu chuẩn AISC 360-10 ;
- Độ võng kết cấu thép dựa vào Tiêu chuẩn IBC 2012.

9 Phụ lục tính toán

-4-
1 MÔ HÌNH TÍNH TOÁN

Mô hình tính toán

Tiết diện giàn thép xe thang di động

-5-
2 TẢI TRỌNG TÁC DỤNG

Hoạt tải tác dụng lên xe thang - LL (kg/m2)

3 CHUYỂN VỊ ĐỨNG XE THANG DI ĐỘNG

Chuyển vị thẳng đứng xe thang (m)

 Chuyển vị cho phép: L/120 = 4000/120= 33.33mm > 28.233mm (Với độ võng
tính toán là độ võng tuyệt đối sau khi trừ độ võng dầm chính). Xe thang đảm
bảo chuyển vị thằng đứng.

-6-
4 KIỂM TÍNH KHUNG THÉP SÀN DECK (ACI360-10)

4.1 Tính toán và kiểm tra giàn thép

- Kiểm tra hệ số sử dụng các thanh cánh trên, thanh cánh dưới, thanh xiên và hệ
xà gồ lót ván ép.

P-M Intersection Ratio (ACI 360-10)


Hệ số sử dụng hệ giàn xe thang

-7-
-8-
Parameters for Lateral Torsion Buckling
Lltb Kltb Cb
0.167 1 1.402

 
Demand/Capacity (D/C) Ratio Eqn.(H1.2,H1-1a)

D/C Ratio = (Pr /Pc ) + (8/9)(Mr33 /Mc33 ) + (8/9)(Mr22 /Mc22 )

0.491 = 0.434 + 0.056 + 0.001

 
Axial Force and Capacities
Pr Force (kN) Pnc /Ω (kN) Pnt /Ω (kN)
105.6149 19.4456 243.4431

 
Moments and Capacities (Part 1 of 2)
Mr Moment (kN-m) Mn /Ω (kN-m) Mn /Ω No LTB (kN-m)
Major Bending 0.7953 12.531 13.8179
Minor Bending 0.0027 2.89

 
Moments and Capacities (Part 2 of 2)
Mn /Ω Cb=1 (kN-m)
8.9358

 
Shear Design
Vr Force (kN) Vn /Ω (kN) Stress Ratio
Major Shear 0.0422 63.3234 0.001
Minor Shear 0.0018 88.6527 2.055E-05

-9-
- 10 -
Parameters for Lateral Torsion Buckling
Lltb Kltb Cb
1 1 1.885

 
Demand/Capacity (D/C) Ratio Eqn.(H1-1a)

D/C Ratio = (Pr /Pc ) + (8/9)(Mr33 /Mc33 ) + (8/9)(Mr22 /Mc22 )

0.684 = 0.628 + 0.057 + 6.914E-05

 
Axial Force and Capacities
Pr Force (kN) Pnc /Ω (kN) Pnt /Ω (kN)
61.0644 97.2676 374.4521

 
Moments and Capacities (Part 1 of 2)
Mr Moment (kN-m) Mn /Ω (kN-m) Mn /Ω No LTB (kN-m)
Major Bending 0.9879 15.521 15.521
Minor Bending 0.0003 3.4934

 
Moments and Capacities (Part 2 of 2)
Mn /Ω Cb=1 (kN-m)
15.521

 
Shear Design
Vr Force (kN) Vn /Ω (kN) Stress Ratio
Major Shear 0.2389 82.7299 0.003
Minor Shear 0.0019 124.2689 1.55E-05

 
End Reaction Axial Forces
Left End Reaction (kN) Load Combo Right End Reaction (kN) Load Combo
-61.3388 CombASD56 -61.0644 CombASD56

- 11 -
- 12 -
Parameters for Lateral Torsion Buckling
Lltb Kltb Cb
1 1 1.145

 
Demand/Capacity (D/C) Ratio Eqn.(H1.2,H1-1b)
D/C Ratio = (Pr /2Pc ) + (Mr33 /Mc33 ) + (Mr22 /Mc22 )
0.984 = 0.005 + 0.975 + 0.004

 
Axial Force and Capacities
Pr Force (kN) Pnc /Ω (kN) Pnt /Ω (kN)
0.5282 12.3044 51.8285

 
Moments and Capacities (Part 1 of 2)
Mr Moment (kN-m) Mn /Ω (kN-m) Mn /Ω No LTB (kN-m)
Major Bending 1.6572 1.6996 1.6996
Minor Bending 0.0044 1.0517

 
Moments and Capacities (Part 2 of 2)
Mn /Ω Cb=1 (kN-m)
1.6996

 
Torsion Moment and Capacities
Tr Moment (kN-m) Tn Capacity (kN-m) Tn /Ω Capacity (kN-m)
0 1.6893 1.0115

 
Shear Design
Vr Force (kN) Vn /Ω (kN) Stress Ratio
Major Shear 0 20.2385 0
Minor Shear 0.0069 9.6756 0.001

 
End Reaction Major Shear Forces
Left End Reaction (kN) Load Combo Right End Reaction (kN) Load Combo
1.6572 CombASD56 1.6572 CombASD56

- 13 -
TABLE:  Steel Frame Design Summary ‐ AISC 360‐10
Design Design  PMM  M Major  M Minor  PMM 
Story Label P Ratio
 Type Section Combo Ratio Ratio Ratio
Story1 B1 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.316 0.134 0.011 0.462
Story1 B1 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(T) 0.01 0.161 0.013 0.184
Story1 B2 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.316 0.134 0.011 0.462
Story1 B2 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(T) 0.01 0.161 0.013 0.184
Story1 B3 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.006 0.136 0.003 0.145
Story1 B15 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.006 0.121 0.003 0.13
Story1 B23 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.009 0.9 0.001 0.91
Story1 B46 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(C) 0 0.023 0 0.023
Story1 B46 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(T) 0 0.01 0.004 0.014
Story1 B47 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(C) 0 0.024 0 0.024
Story1 B47 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(T) 0 0.008 0.002 0.01
Story1 B48 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(C) 0 0.023 0 0.023
Story1 B48 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(T) 0 0.009 0 0.009
Story1 B49 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(C) 0 0.023 0 0.023
Story1 B49 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(T) 0 0.008 0.002 0.01
Story1 B50 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(C) 0 0.023 0 0.023
Story1 B50 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD56(T) 0 0.009 0.003 0.013
Story1 B51 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0 0.024 0 0.024
Story1 B51 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(T) 0.0001026 0.005 0.007 0.012
Story1 B52 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0 0.025 0 0.025
Story1 B52 Beam AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(T) 0.0001112 0.004 0.007 0.012
Story1 B121 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.005 0.975 0.004 0.984
Story1 B122 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.007 0.9 0.005 0.912
Story1 B123 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.011 0.9 0.006 0.916
Story1 B124 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.012 0.9 0.006 0.918
Story1 B125 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.006 0.9 0.002 0.909
Story1 B126 Beam AQUA.[]100x50x1.4 CombASD2(C) 0.003 0.9 0.005 0.908
Story1 B126 Beam AQUA.[]100x50x1.4 CombASD2(T) 0.005 0.675 0.01 0.69
Story1 B127 Beam AQUA.[]100x50x1.4 CombASD2(C) 0.006 0.9 0.005 0.911
Story1 B127 Beam AQUA.[]100x50x1.4 CombASD2(T) 0.006 0.675 0.007 0.688
Story1 B128 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.001 0.9 0.004 0.906
Story1 B129 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.004 0.9 0.003 0.907
Story1 B130 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.006 0.9 0.002 0.909
Story1 B131 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.008 0.9 0.001 0.909
Story1 B132 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.01 0.9 0.001 0.911
Story1 B133 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.01 0.9 0.0003488 0.911
Story1 B134 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.011 0.9 0.000173 0.911
Story1 B135 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.011 0.9 0 0.911
Story1 B136 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.011 0.9 0.0001812 0.911
Story1 B137 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.01 0.9 0.0004047 0.911
Story1 B138 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.01 0.9 0.001 0.91
Story1 B139 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.009 0.9 0.001 0.91
Story1 B140 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.008 0.9 0.001 0.909
Story1 B141 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.006 0.9 0.002 0.908
Story1 B142 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.004 0.9 0.003 0.907
Story1 B143 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.001 0.9 0.004 0.905
Story1 B144 Beam AQUA.[]100x50x1.4 CombASD2(C) 0.007 0.9 0.005 0.912
Story1 B144 Beam AQUA.[]100x50x1.4 CombASD2(T) 0.006 0.675 0.007 0.688
Story1 B145 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.0004615 0.9 0.004 0.904
Story1 B146 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.008 0.9 0.003 0.911
Story1 B147 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.012 0.9 0.006 0.918
Story1 B148 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.01 0.9 0.006 0.916
Story1 B149 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.007 0.9 0.005 0.912
Story1 B150 Beam AQUA.[]100x50x1.4 (T) 0.005 0.9 0.004 0.909
Base B1 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.434 0.056 0.001 0.491
Base B2 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.434 0.056 0.001 0.491
Base B3 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.0002558 0.027 0.001 0.028

- 14 -
TABLE:  Steel Frame Design Summary ‐ AISC 360‐10
Design Design  PMM  M Major  M Minor  PMM 
Story Label P Ratio
 Type Section Combo Ratio Ratio Ratio
Base B10 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.0002463 0.027 0.0003429 0.028
Base B11 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.0002443 0.027 0 0.027
Base B12 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.0002432 0.027 0 0.028
Base B13 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.0002473 0.027 0 0.027
Base B14 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.0002461 0.027 0.0002785 0.028
Base B15 Beam AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.000254 0.027 0.001 0.028
Story1 D1 Brace AQUA.I150‐V70 CombASD2(C) 0.628 0.057 0 0.684
Story1 D2 Brace AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.076 0.035 0.002 0.113
Story1 D3 Brace AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.241 0.057 0.001 0.299
Story1 D4 Brace AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.241 0.057 0.001 0.299
Story1 D5 Brace AQUA.I150‐V70 CombASD2(C) 0.628 0.057 0.002 0.686
Story1 D6 Brace AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.076 0.035 0.001 0.113
Story1 D7 Brace AQUA.I150‐V70 CombASD2(C) 0.628 0.057 0.008 0.693
Story1 D8 Brace AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.076 0.035 0.0003524 0.112
Story1 D9 Brace AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.242 0.057 0.005 0.303
Story1 D10 Brace AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.242 0.057 0.005 0.303
Story1 D11 Brace AQUA.I150‐V70 CombASD2(C) 0.628 0.057 0.007 0.691
Story1 D12 Brace AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.076 0.035 0 0.111
Max Ratio 0.984

- 15 -
4.2 Tính toán và kiểm tra cột

- Kiểm tra hệ số sử dụng các thanh đứng hệ giàn.

P-M Intersection Ratio (ACI 360-10)


Hệ số sử dụng cột

- 16 -
- 17 -
Parameters for Lateral Torsion Buckling
Lltb Kltb Cb
0.888 1 2.258

 
Demand/Capacity (D/C) Ratio Eqn.(H1-1b)
D/C Ratio = (Pr /2Pc ) + (Mr33 /Mc33 ) + (Mr22 /Mc22 )
0.163 = 0.013 + 0.125 + 0.024

 
Axial Force and Capacities
Pr Force (kN) Pnc /Ω (kN) Pnt /Ω (kN)
4.977 190.1038 243.4431

 
Moments and Capacities (Part 1 of 2)
Mr Moment (kN-m) Mn /Ω (kN-m) Mn /Ω No LTB (kN-m)
Major Bending 1.7302 13.8179 13.8179
Minor Bending 0.0705 2.89

 
Moments and Capacities (Part 2 of 2)
Mn /Ω Cb=1 (kN-m)
13.1069

 
Shear Design
Vr Force (kN) Vn /Ω (kN) Stress Ratio
Major Shear 2.8045 63.3234 0.044
Minor Shear 0.1303 88.6527 0.001

 
Joint Design
Continuity Plate Area (m²) Load Combo Doubler (m) Load Combo
0 CombASD56 0 CombASD56

TABLE:  Steel Frame Design Summary ‐ AISC 360‐10
Design Design  PMM  M Major  M Minor  PMM 
Story Label P Ratio
 Type Section Combo Ratio Ratio Ratio
Story1 C1 Column AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.002 0.089 0.001 0.092
Story1 C2 Column AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.001 0 0.02 0.021
Story1 C3 Column AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.002 0.089 0.001 0.092
Story1 C4 Column AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.024 0.057 0.028 0.109
Story1 C5 Column AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.024 0.057 0.028 0.109
Story1 C6 Column AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.013 0.126 0.024 0.163
Story1 C7 Column AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.013 0.125 0.024 0.163
Story1 C8 Column AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.001 0.072 0.028 0.1
Story1 C9 Column AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.001 0 0.028 0.029
Story1 C10 Column AQUA.I150x75x5x7 (T) 0.001 0.072 0.028 0.1
Story1 C11 Column AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.025 0.057 0.018 0.1
Story1 C12 Column AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.025 0.057 0.018 0.1
Story1 C13 Column AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.013 0.116 0.024 0.153
Story1 C14 Column AQUA.I150x75x5x7 CombASD2(C) 0.013 0.116 0.025 0.154
Max Ratio 0.163

- 18 -
5 KẾT LUẬN

- Thanh cánh trên và thanh cánh dưới hệ giàn đảm bảo khả năng chịu lực.

- Thanh chống xiên và chống đứng đảm bảo khả năng chịu lực.

- Chuyển vị thẳng đứng hệ khung dầm xe thang đảm bảo điều kiện chuyển vị.

- Xà gồ đỡ ván ép 25mm đảm bảo khả năng chịu lực.

- Hoạt tải sử dụng tối đa: LL = 100kg/m2, Hệ số vượt tải 1.2.

- Lưu ý thanh xiên ở 2 đầu khung được gia cường thêm thép V70x7.0, hình ảnh
minh họa:

Mặt bên khung xe thang

Thanh xiên ở 2 khung đầu được gia cường thêm thép V70x7.0

Thép V70x7.0 được gia cường bên dưới thanh thép I-150x75x5x7.0

- 19 -

You might also like