Professional Documents
Culture Documents
BẢNG CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 8 NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Văn bản số /SXD-QLHĐXD&HTKT ngày tháng 8 năm 2023 của Sở Xây dựng tỉnh Ninh Thuận)
Giá
Nhóm vật Tên vật liệu/loại vật Tiêu chuẩn Nhà sản Điều kiện Vận
Stt Đơn vị tính Quy cách Xuất xứ (chưa có Ghi chú
liệu liệu xây dựng kỹ thuật xuất thương mại chuyển
VAT)
1 Sắt - thép:
Sắt 6, 8 kg CB 240 15,318
Sắt 10 cây (11,7m) CB 400 107,273
Sắt 12 cây (11,7m) CB 400 152,727
Sắt 14 cây (11,7m) CB 400 209,091
Sắt 16 cây (11,7m) CB 400 273,636
Sắt 18 cây (11,7m) CB 400 345,455
Sắt 20 cây (11,7m) CB 400 428,182
Pomina
Sắt 22 cây (11,7m) CB 400 518,182
Sắt 10 cây (11,7m) SD 295 96,364
Sắt 12 cây (11,7m) CB 300 150,909
Sắt 14 cây (11,7m) CB 300 207,273
Sắt 16 cây (11,7m) CB 300 270,000
Sắt 18 cây (11,7m) CB 300 340,909
Sắt 20 cây (11,7m) CB 300 423,636
Đinh 5 phân kg 20,909
Kẽm buộc 1 ly kg 20,000
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 50,909
14*14*1,1
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 81,818
20*20*1,2
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 104,545
30*30*1.0
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 124,545
30*30*1.2
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 143,636
30*30*1.4
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 168,182
40*40*1.2
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 245,455
50*50*1.4
Page 2
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 79,091
13*26*1.2
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 124,545
20*40*1.2
Báo giá của
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 156,364 Công ty
25*50*1.2
TNHH Kiến
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 189,091 Thành Ninh
30*60*1.2
Thuận - Giá
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 220,000 bán tại cửa
30*60*1.4
hàng (Phan
Hộp mạ kẽm HK Rang)
cây Cây 6m 279,091
30*60*1.8
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 307,273
30*60*2.0
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 295,455
30*90*1.4 Hòa Phát
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 254,545
40*80*1.2
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 295,455
40*80*1.4
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 377,273
40*80*1.8
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 417,273
40*80*2.0
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 321,818
50*100*1.2
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 371,818
50*100*1.4
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 475,455
50*100*1.8
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 526,364
50*100*2.0
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 448,182
60*120*1.4
Hộp mạ kẽm HK
cây Cây 6m 572,727
60*120*1.8
Ống kẽm 21*1.4 cây Cây 6m 78,182
Ống kẽm 34*1,5 cây Cây 6m 139,091
Page 3
Cáp CV 300mm2
m 973,360
0.6/1kV AS/NZS
Cáp CXV 1.5mm2
m 7,890
0.6/1kV
Cáp CXV 2.5mm2
m 11,830
0.6/1kV
Cáp CXV 4mm2 Báo giá của
m 16,820 Công ty Cổ
0.6/1kV
phần Dây
Cáp CXV 6mm2
m 23,720 cáp điện
0.6/1kV
Việt Thái -
Cáp CXV 10mm2
m 37,560 Giá bán tại
0.6/1kV
chân công
Cáp CXV 16mm2
m 56,350 trình (trung
0.6/1kV
tâm huyện,
Cáp CXV 25mm2 thành phố và
m 87,290
0.6/1kV đơn hàng tối
Cáp CXV 35mm2 thiểu 20
m 119,600
0.6/1kV triệu đồng)
Cáp CXV 50mm2
m 162,410
0.6/1kV
Cáp CXV 70mm2
m 230,290
0.6/1kV
Cáp CXV 95mm2
m 316,500
0.6/1kV
Cáp CXV 120mm2
m 412,720
0.6/1kV
Cáp CXV 150mm2
m 492,450
0.6/1kV
Cáp CXV 185mm2
m 613,300
0.6/1kV
Cáp CXV 240mm2
m 802,180
0.6/1kV
Cáp CXV 300mm2
m 1,005,070
0.6/1kV
TCVN 7722-
2-3:2007 Trụ tròn côn cao
đèn điện 8m, đường kính Phương
dùng cho 88/173mm x 4mm. VN
Tuấn
chiếu sáng – Ống nối
Yêu cầu cụ D80x500x4mm. Đế
thể 400x400x20mm +
gân tăng cường
Cột đèn chiếu sáng mạ 12mm. Cần đèn
trụ 9,655,800
kẽm nhúng nóng đơn kiểu: thân cần
tròn côn cao 1m,
D68/84mm, dày
3mm + D60x3mm,
vươn 1,5m + tấm
riềm trang trí dày
4mm + cầu Inox
D100mm.
Gia Việt -
Ống uPVC 42 x 1.9mm m 24,408
Giá bán tại
thành phố
Ống uPVC 42 x 2.2mm m 27,756 PR-TC
Ống nước
PPR Bình Ống PPR 20x1.9mm m 19,548
Minh
Ống PPR 20x3.4mm m 28,836
Ống PPR 25x2.3mm m 29,700
Ống PPR 25x4.2mm m 51,084
Ống PPR 32x2.9mm m TCVN 10091- 54,108
Ống PPR 32x5.4mm m 2:2013/ISO Bình Minh Việt Nam 74,628
Ống PPR 40x3.7mm m 15874-2:2013 72,576
Ống PPR 40x6.7mm m 115,668
Ống PPR 50x4.6mm m 106,380
Ống PPR 50x8,3mm m 179,820
Ống PPR 63x5,8mm m 169,668
Ống PPR 75x6.8mm m 236,952
Ống PPR 75x12,5mm m 402,516
Phụ kiện
Nối PPR 20 cái 3,132
nước PPR
Nối PPR 25 cái 5,184
Nối PPR 32 cái 7,992
Nối PPR 40 cái 12,852
Nối PPR 50 cái 23,328
Nối PPR 63 cái 48,816
Nối PPR 75 cái 77,220
Nối PPR 90 cái 130,680
Nối PPR 110 cái 211,896
Nối PPR 125 cái 399,816
TCVN 10097-
Nối PPR 140 cái 570,780
3:2013/ISO Bình Minh Việt Nam
Co PPR 20 cái 5,832
15874-3:2013
Co PPR 25 cái 7,776
Co PPR 32 cái 13,392
Co PPR 40 cái 22,248
Co PPR 50 cái 38,664
Co PPR 63 cái 118,476
Co PPR 75 cái 154,548
Co PPR 90 cái 242,568
Co PPR 110 cái 438,048
Co giảm PPR 25/20 cái 10,260
Co giảm PPR 32/20 cái 13,176
Co giảm PPR 32/25 cái 16,740
Page 53
Ống uPVC
tiêu chuẩn m 21 x 1.7mm PN 16 8,800
ASTM D2241 Ø 21
m 21 x 3.0mm PN 22 14,700
m 27 x 1,9mm PN 16 12,400
Ø 27
m 27 x 3.0mm PN 22 19,400
34 x 2.1mm PN
m 17,400
Ø 34 12.5
m 34 x 3.0mm PN 18 24,600
m 42 x 2.1mm PN 12 23,000
Ø 42
m 42 x 3.5mm PN 16 38,100
m 49 x 2.5mm PN 12 30,100
Ø 49
m 49 x 3.5mm PN 16 41,600
m 60 x 2.0mm PN 6 31,900
m 60 x 2.5mm PN 10 37,700
Ø 60 m 60 x 3.0mm PN 11 46,400
m 60 x 4.0mm PN 12 58,400
m ASTM 60 x 4.5mm PN 16 68,500
Đã bao
D2241/TCVN
m 76 x 3.0mm * PN 8 57,900 gồm chi
Đệ Nhất Việt Nam
Ø 76 phí vận
8491:2011/IS
76 x 4.5mm * PN chuyển
m O 1452:2009 97,800
12
m 90 x 3.0mm PN 6 69,600
Page 91
Ø 90 m 90 x 4.0mm PN 9 89,100
90 x 5.5mm * PN
m 135,400
12
m 114 x 3.5mm PN 6 99,600
Ø 90 m 90 x 3.5mm PN 8 81,100
m 90 x 4.3mm PN 10 109,100
90 x 5.4mm PN
m 132,400
12.5
Page 92
400 x 19.1mm PN
m 2,081,000
10
m 450 x 11.0mm PN 5 1,427,300
m 40 x 2.0mm PN 8 17,200
m 40 x 2.4mm PN 10 20,800
40 x 3.0mm PN
Ø 40 m 25,200
12.5
m 40 x 3.7mm PN 16 30,300
m 40 x 4.5mm PN 20 35,900
m 50 x 2.4mm PN 8 26,700
m 50 x 3.0mm PN 10 32,100
50 x 3.7mm PN
Ø 50 m 38,600
12.5
m 50 x 4.6mm PN 16 46,800
m 50 x 5.6mm PN 20 55,600
m 63 x 3.0mm PN 8 41,700
m 63 x 3.8mm PN 10 51,200
63 x 4.7mm PN
Ø 63 m 61,500
12.5
m 63 x 5.8mm PN 16 74,200
m 63 x 7.1mm PN 20 88,700
m 75 x 3.6mm PN 8 59,200
m 75 x 4.5mm PN 10 71,400
Ø 75 75 x 5.6mm PN
m 87,200
12.5
m 75 x 6.8mm PN 16 103,500
m 75 x 8.4mm PN 20 124,700
m 90 x 4.3mm PN 8 83,300
m 90 x 5.4mm PN 10 102,800
90 x 6.7mm PN
Ø 90 m 124,700
12.5
m 90 x 8.2mm PN 16 149,900
m 90 x 10.1mm PN 20 179,800
160 x 17.9mm PN
m 567,600
20
m 180 x 6.9mm PN 6 267,100
m 180 x 8.6mm PN 8 329,600
180 x 10.7mm PN
m 404,000
Ø 180 10
180 x 13.3mm PN
m 494,000
12.5
180 x 16.4mm PN
m 596,300
16
m 200 x 7.7mm PN 6 331,000
m 200 x 9.6mm PN 8 408,300 Báo giá của
200 x 11.9mm PN Công ty
m 498,400 TNHH Hóa
10
200 x 14.7mm PN Nhựa Đệ
Ø 200 m 605,900
12.5 Nhất - Giá
bán tại chân
200 x 18.2mm PN
m 735,400 công trình
16
trên địa bàn
200 x 22.4mm PN
m 880,000 tỉnh Ninh
20
Thuận
m 225 x 8.6mm PN 6 415,400
250 x 14.8mm PN
m 774,800
Ø 250 10
250 x 18.4mm PN
m 947,700
12.5
Page 98
250 x 22.7mm PN
m 1,144,800
16
m 280 x 10.7mm PN 6 643,000
400 x 29.4mm PN
m 2,419,800
12.5
400 x 36.3mm PN
m 2,927,900
16
m 450 x 17.2mm PN 6 1,661,300
630 x 37.4mm PN
Ø 630 m 5,408,900
10
630 x 46.3mm PN
m 6,587,900
12.5
630 x 57.2mm PN
m 7,986,000
16
m 710 x 27.2mm PN 6 4,360,100
1200 x 67.9mm PN
m 17,985,900
10
Ống PPR m 20 x 2.3mm PN 10 21,200
Ø 20 m 20 x 2.8mm PN 16 23,600
m 20 x 3.4mm PN 20 26,200
m 25 x 2.8mm PN 10 37,900
Ø 25 m 25 x 3.5mm PN 16 43,600
m 25 x 4.2mm PN 20 46,000
m 32 x 2.9mm PN 10 49,100
Ø 32 m 32 x 4.4mm PN 16 59,000
m 32 x 5.4mm PN 20 67,800
m 40 x 3.7mm PN 10 65,900
Ø 40 m 40 x 5.5mm PN 16 80,000
m 40 x 6.7mm PN 20 105,000
m 50 x 4.6mm PN 10 96,600
Ø 50 m 50 x 6.9mm PN 16 127,200
m 50 x 8.3mm PN 20 163,100
m 63 x 5.8mm PN 10 153,600
Ø 63 m 63 x 8.6mm PN 16 200,000
m 63 x 10.5mm PN 20 257,200
m 75 x 6.8mm PN 10 213,600
Ø 75 m 75 x 10.3mm PN 16 272,700
m 75 x 12.5mm PN 20 356,300
m 90 x 8.2mm PN 10 311,800
110 x 15.1mm PN
Ø 110 m 581,800
16
110 x 18.3mm PN
m 750,000
20
125 x 11.4mm PN
m 618,100
10
125 x 17.1mm PN
Ø 125 m 754,500
16
125 x 20.8mm PN
m 1,009,000
20
140 x 12.7mm PN
m 762,700
10
140 x 19.2mm PN
Ø 140 m 918,100
16
140 x 23.3mm PN
m 1,281,800
20
160 x 14.6mm PN
m 1,040,900
10
160 x 21.9mm PN
Ø 160 m 1,272,700
16
160 x 26.6mm PN
m 1,704,500
20
200 x 18.2mm PN
m 1,491,500
10
200 x 27.4mm PN
Ø 200 m 3,102,000
16
200 x 33.2mm PN
m 3,291,800
20
ĐK trong 25 ± 2,0
Ống PE gân
DN 25 - Cuộn 200 m m ĐK ngoài 32 ± 2,0 12,800
xoắn
Độ dày 1,5 ± 0,3
ĐK trong 30 ± 2,0
DN 30 - Cuộn 200 m m ĐK ngoài 40 ± 2,0 14,900
Độ dày 1,5 ± 0,3
ĐK trong 40 ± 2,0
DN 40 - Cuộn 200 m m ĐK ngoài 50 ± 2,0 21,400
Độ dày 1,5 ± 0,3
Page 103
ĐK trong 50 ± 2,5
DN 50 - Cuộn 100 m m ĐK ngoài 65 ± 2,5 29,300
Độ dày 1,7 ± 0,3
ĐK trong 65 ± 2,5
DN 65 - Cuộn 100 m m ĐK ngoài 85 ± 2,5 42,500
Độ dày 2,0 ± 0,3
ĐK trong 70 ± 2,5
DN 70 - Cuộn 100 m m ĐK ngoài 90 ± 2,5 48,000
Độ dày 2,0 ± 0,3
ĐK trong 80 ± 3,0
DN 80 - Cuộn 100 m m ĐK ngoài 105 ± 3,0 55,300
Độ dày 2,1 ± 0,3
ĐK trong 90 ± 3,0
DN 90 - Cuộn 100 m m ĐK ngoài 110 ± 3,0 58,500
Độ dày 2,2 ± 0,3
Ống luồn
điện PVC ống 16 x 1.1 x 2,92m 17,200
tiêu chuẩn Ø 16
ống 16 x 1,3 x 2,92m 19,800
ống 16 x 1,6 x 2,92m 25,000
ống 20 x 1,2 x 2,92m 24,200 Vận
Ø 20 ống IEC 61386 & 20 x 1,5 x 2,92m 27,500 chuyển
Đệ Nhất Việt Nam
ống BS EN 61386 20 x 1,8 x 2,92m 34,000 đến chân
ống 25 x 1,3 x 2,92m 33,000 công trình
Ø 25 ống 25 x 1,7 x 2,92m 39,500
ống 25 x 2,0 x 2,92m 48,500
ống 32 x 1,6 x 2,92m 56,000
Ø 32 ống 32 x 2,0 x 2,92m 67,000
ống 32 x 2,2 x 2,92m 75,000
5 Các loại cửa, khung nhôm
Cửa nhôm Báo giá của
2
XINGFA - Cửa đi mở quay m 2,830,000 Công ty CP
RICCO Gia Việt -
Công Ty Cổ
Bao vận Giá bán tại
Cửa đi mở lùa m2 Phần Gia 2,150,000
Theo thỏa chuyển thành phố
2 TCVN 9366- GIA VIỆT Việt (TP.
Cửa sổ mở quay m 2,635,000 thuận nội thành PR-TC (Giá
2-2012 WINDOW Phan Rang -
hợp đồng Phan cửa đã có
Cửa sổ mở lùa m
2 Tháp Chàm, 2,170,000
Rang phụ kiện
Ninh Thuận)
Vách kính <2m
2
m
2
1,660,000 Draho và
kính trắng
Page 105
kính trắng
Vách kính >2m2 m2 1,215,000 dày 8mm)
Cửa nhựa Báo giá của
KINBON/SP Cửa đi mở quay m2 1,980,000 Công ty CP
ARLEE Gia Việt -
Công Ty Cổ
Cửa đi mở lùa 2
1,470,000 Bao vận Giá bán tại
m Phần Gia
Theo thỏa chuyển thành phố
2 TCVN 7451- GIA VIỆT Việt (TP.
Cửa sổ mở quay m 1,630,000 thuận nội thành PR-TC (Giá
2004 WINDOW Phan Rang -
hợp đồng Phan cửa đã có
Cửa sổ mở lùa m
2 Tháp Chàm, 1,390,000
Rang phụ kiện
Ninh Thuận)
Vách kính <2m
2
m
2
1,170,000 Golking và
kính trắng
2 2
Vách kính >2m m 900,000 dày 5mm)
Cửa Nhựa
Lõi Thép
Kính an toàn
uPVC Hệ 2
Khung vách kính m 6,38mm, KT: 1m x 2,847,805
Aisawindow -
1m
Profile
Eurowindow
Cửa sổ 2 cánh mở
Bộ phụ kiện kim khí:
trượt, Kính an toàn
Khóa bấm, Con lăn - m2 3,570,650
6,38mm, KT : 1,4m
Hãng Eurowindow
x 1,4m
Cửa sổ 4 cánh (2
Bộ phụ kiện kim khí:
cánh trượt, 2 cánh
khóa đa điểm, tay gạt ,
m2 cố định), Kính 3,565,927
Con lăn - Hãng
6,38mm, KT: 2,4m
Eurowindow
x 1,4m
Cửa sổ 2 cánh mở
Bộ phụ kiện kim khí:
quay vào trong,
khóa đa điểm, tay nắm,
m2 Kính an toàn 3,946,831
bản lề chữ A, chốt liền -
6,38mm, KT : 1,4m
Eurowindow
x 1,4m
Page 106
Cửa sổ 1 cánh mở
Bộ phụ kiện kim khí:
quay vào trong ,
khóa đa điểm, tay nắm, 2
m Kính an toàn 4,161,598
bản lề chữ A, chốt liền
6,38mm, KT : 0,7m
–Eurowindow
x 1,4m
Cửa sổ 1 cánh mở
Bộ phụ kiện kim khí :
quay ra ngoài, Kính
Thanh chốt đa điểm, tay m2 6,174,888
an toàn 6,38mm,
nắm, bản lề -Roto
KT 0,7m x 1,4m
Cửa sổ 1 cánh mở
Bộ phụ kiện kim khí : quay vào trong,
Thanh chốt đa điểm, tay m2 Kính an toàn 6,144,948
nắm, bản lề -Roto 6,38mm, KT 0,7m
x 1,4m
Page 108
Cửa sổ 1 cánh mở
Bộ phụ kiện kim khí :
hất ra ngoài, Kính
Thanh chốt đa điểm, tay m2 6,241,344
an toàn 6,38mm,
nắm, bản lề -Roto
KT 0,7m x 1,4m
Cửa sổ 2 cánh mở
Bộ phụ kiện kim khí :
quay vào trong,
Thanh chốt đa điểm, tay 2
m Kính an toàn 6,502,773
nắm, bản lề -Roto, chốt
6,38mm, KT 1,4m
liền -Roto
x 1,4m
Cửa sổ 2 cánh mở
Bộ phụ kiện kim khí : trượt, Kính an toàn
m2 4,265,892
Khóa bấm, con lăn -GQ 6,38mm, KT 1,4m
x 1,4m
Cửa sổ 4 cánh( 2
Bộ phụ kiện kim khí : cánh trượt, 2 cánh Báo giá của
Công ty Cổ
Khóa đa điểm, tay nắm m2 cố định), Kính 4,261,468
Roto , con lăn -GQ 6,38mm, KT 2,4m phần
x 1,4m EUROWIND
OW - Giá
Bộ phụ kiện kim khí : bán tại tỉnh
Khóa đi chính, thanh Cửa đi 1 cánh mở Ninh Thuận
chốt đa điểm, tay nắm, 2 TCVN quay, Kính an toàn
m Châu Âu 8,032,889
bản lề -ROTO, ổ khóa 7451:2004 6,38mm, KT 0,9m
ngoài chìa trong núm x 2,2m
vặn -Winkhaus
Cửa Nhôm
Eurowindow,
Sơn tĩnh điện
Vách kính dùng
màu KT 1m x 1m, Kính an 2
m nhôm Eurowindow 3,799,395
Ral9010, sơn toàn 6,38mm
EA55
bột nhẵn bóng
(bảo hành 5
năm)
Cửa sổ 4 cánh (2
KT 3,8 x 1,5m, Kính an
cánh trượt+ 2 cánh
toàn 6,38mm, Bộ phụ
m2 cố định) dùng 3,662,575
kiện kim khí :
nhôm Eurowindow
Eurowindow
EA55
Cửa đi 4 cánh (2
KT 3,2 x 2,2m, Kính an
cánh trượt+ 2 cánh
toàn 6,38mm, Bộ phụ
m2 cố định) dùng 3,331,339
kiện kim khí :
nhôm Eurowindow
Eurowindow
EA55
Cửa đi 4 cánh xếp
KT 3,2 x 2,2m, Kính an
2 trượt trượt dùng
toàn 6,38mm, Bộ phụ m 8,194,027
nhôm Eurowindow
kiện kim khí : Roto
EA55
Kính tôi nhiệt an toàn
Các loại kính KT khổ: 2438 x
(5mm Temper). Kính m2 329,400
xây dựng 1829
temper 5mm trắng
Kính tôi nhiệt an toàn
KT khổ: 3048 x
(6mm Temper). Kính m2 380,700
2134
temper 6mm trắng
Page 112
Hệ NS-55: Cửa đi
mở/lùa 1 cánh & 2 cánh
(kèm chia đố giữa / ô cố
Nhôm Nam định), màu sơn tĩnh
2
Sung - Hàng điện, bảo hành 05 năm, m 2,815,000
hệ độ dày nhôm 2.0 mm.
Kính trắng Công
Nghiệp Hạ Long – CFG
dày 5 mm
Hệ NS-55: Cửa đi
mở/lùa 1 cánh & 2 cánh
(kèm chia đố giữa / ô cố
định), màu sơn tĩnh
2
điện, bảo hành 05 năm, m 2,570,000
độ dày nhôm 1.4 mm.
Kính trắng Công
Nghiệp Hạ Long – CFG
dày 5 mm
Hệ NS-55: Cửa đi
mở/lùa 1 cánh & 2 cánh
(kèm chia đố giữa / ô cố
định), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05 năm, m2 2,230,000
độ dày nhôm 1.2 mm.
Kính trắng Công
Nghiệp Hạ Long – CFG
dày 5 mm
Hệ NS-55: Cửa sổ mở 1
cánh & 2 cánh (kèm ô
cố định), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05 năm.
m2 2,815,000
Độ dày nhôm 2.0 mm,
kính trắng Công Nghiệp
Hạ Long – CFG dày 5
mm
Page 114
Hệ NS-55: Cửa sổ mở 1
cánh & 2 cánh (kèm ô
cố định), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05 năm, 2
m 2,570,000
độ dày nhôm 1.4 mm.
Kính trắng Công
Nghiệp Hạ Long – CFG
dày 5 mm
Hệ NS-55: Cửa sổ mở 1
cánh & 2 cánh (kèm ô
cố định), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05 năm, 2
m 2,150,000
độ dày nhôm 1.2 mm.
Kính trắng Công
Nghiệp Hạ Long – CFG
dày 5 mm
Hệ NS-55: Cửa sổ mở
hất, màu sơn tĩnh điện,
bảo hành 05 năm, độ
dày nhôm 2.0 mm. m2 2,700,000
Kkính trắng Công
Nghiệp Hạ Long – CFG
dày 5 mm
Hệ NS-55: Cửa sổ mở
hất, màu sơn tĩnh điện,
bảo hành 05 năm, độ
m2 2,470,000
dày nhôm 1.4 mm. Kính
trắng Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5 mm
Page 115
Hệ NS-55: Cửa sổ mở
hất, màu sơn tĩnh điện,
bảo hành 05 năm, độ 2
m 2,180,000
dày nhôm 1.2 mm. Kính
trắng Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5 mm
Hệ NS-888: Cửa sổ
lùa 2 cánh (kèm ô cố
định), màu sơn tĩnh
Nhôm Nam điện, bảo hành 05
2
Sung - Hệ năm, độ dày nhôm m 1,750,000
thông dụng 1.1 mm, kính trắng
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
Hệ NS-888: Cửa sổ
lùa 4 cánh (kèm ô cố
định), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05
năm, độ dày nhôm m2 1,800,000
1.1 mm, kính trắng
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
Hệ NS-188: Cửa sổ
lùa 2 cánh (kèm ô cố
định), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05
năm, độ dày nhôm m2 1,600,000
1.1 mm, kính trắng
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
Page 120
Hệ NS-188: Cửa sổ
lùa 4 cánh (kèm ô cố
định), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05
2
năm, độ dày nhôm m 1,650,000
1.1 mm, kính trắng
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
Hệ NS-380: Cửa sổ
mở hất 1 cánh (kèm ô
cố định), màu sơn
tĩnh điện, bảo hành
2
05 năm, độ dày nhôm m 1,750,000
1.2 mm, kính trắng
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
Hệ NS-838: Cửa sổ
mở quay/hất 1 cánh
(kèm ô cố định), màu
sơn tĩnh điện, bảo
hành 05 năm, độ dày m2 2,200,000
nhôm 1.2 mm, kính
trắng Công Nghiệp
Hạ Long – CFG dày
5 mm
Hệ NS-838: Cửa sổ
mở quay/hất 2 cánh
(kèm ô cố định), màu
sơn tĩnh điện, bảo
hành 05 năm, độ dày m2 2,250,000
nhôm 1.2 mm, kính
trắng Công Nghiệp
Hạ Long – CFG dày
5 mm
Page 121
Hệ NS-1038: Cửa sổ
mở quay/hất 1 cánh
(kèm ô cố định), màu
sơn tĩnh điện, bảo
2
hành 05 năm, độ dày m 2,400,000
nhôm 1.2 mm, kính
trắng Công Nghiệp
Hạ Long – CFG dày
5 mm
Hệ NS-1038: Cửa sổ
mở quay/hất 2 cánh
(kèm ô cố định), màu
sơn tĩnh điện, bảo
QCVN
hành 05 năm, độ dày m2 2,450,000
16:2019 Công ty
nhôm 1.2 mm, kính Việt Nam
TCVN Nam Sung
trắng Công Nghiệp
9366-2:2012
Hạ Long – CFG dày
5 mm
Hệ NS-500: Cửa sổ
lùa 2 cánh (kèm ô cố
định). Độ dày nhôm
T-0.9 mm, kính trắng m2 1,860,000
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
Hệ NS-700: Cửa đi
mở 1 cánh & 2 cánh
(kèm ô cố định / kính
suốt), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05 m2 1,950,000
năm, độ nhôm T-0.9
mm, kính trắng Công
Nghiệp Hạ Long –
CFG dày 5 mm
Page 122
Hệ NS-700: Cửa đi
mở 1 cánh & 2 cánh
(kèm ô cố định /chia
đố chứa lamri), màu
sơn tĩnh điện, bảo 2
m 2,100,000
hành 05 năm, độ dày
nhôm T-0.9 mm, kính
trắng Công Nghiệp
Hạ Long – CFG dày
5 mm
Hệ NS-720: Cửa sổ
lùa 2 cánh (kèm ô cố
định), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05
2
năm, độ dày nhôm m 1,400,000
0.9 mm, kính trắng
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
Hệ NS-720: Cửa sổ
lùa 4 cánh (kèm ô cố
định), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05
năm, độ dày nhôm m2 1,450,000
0.9 mm, kính trắng
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
Page 123
Hệ NS-1000: Cửa đi
mở 1 cánh & 2 cánh
(kèm ô cố định / kính
suốt), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05 2
m 2,250,000
năm, độ dày nhôm
1.2 mm, kính trắng
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
Hệ NS-1000: Cửa đi
mở 1 cánh & 2 cánh
(kèm ô cố định /chia
đố chứa lamri), màu
sơn tĩnh điện, bảo
m2 2,400,000
hành 05 năm, độ dày
nhôm 1.2 mm, kính
trắng Công Nghiệp
Hạ Long – CFG dày
5 mm
Hệ NS-1045: Cửa đi
mở 1 cánh & 2 cánh
(kèm ô cố định / kính
suốt), màu sơn tĩnh
điện, bảo hành 05
m2 2,250,000
năm, độ dày nhôm
1.2 mm, kính trắng
Công Nghiệp Hạ
Long – CFG dày 5
mm
6 Bê tông và các sản phẩm bê tông
Bê tông tươi M100 Cấp
Bê Tông Tươi m3 1,000,000
phối R7
Bê tông tươi M100 Cấp
m3 930,000
phối R28
Bê tông tươi M150 Cấp
m3 1,080,000
phối R7
Page 124
Neoweb 330:
Khoảng cách
mối hàn
330mm;
Chiều cao ô
ngăn từ
50mm đến 2
Neoweb 330-50 m Tấm/ Bó 159,618
200mm; Kích
thước ô ngăn
PRS Theo thỏa Toàn tỉnh
250mm x TCVN10544:
Neoloy Israel thuận hợp Ninh
210mm; Loại 2014
Geocell đồng Thuận
B theo
TCVN
10544:2014
Neoweb 356:
Khoảng cách
mối hàn
356mm;
Chiều cao ô
ngăn từ
50mm đến
Neoweb 356-50 m2 Tấm/ Bó 151,426
200mm; Kích
thước ô ngăn
PRS Theo thỏa Toàn tỉnh
260mm x TCVN10544:
Neoloy Israel thuận hợp Ninh
224mm; Loại 2014
Geocell đồng Thuận
B theo
TCVN
10544:2014
2
Neoweb 356-75 m Tấm/ Bó 236,039
Page 127
Neoweb 445:
Khoảng cách
mối hàn
445mm;
Chiều cao ô
ngăn từ
50mm đến 2
Neoweb 445-50 m Tấm/ Bó 134,546
200mm; Kích
thước ô ngăn
PRS Theo thỏa Toàn tỉnh
340mm x TCVN10544:
Neoloy Israel thuận hợp Ninh
290mm; Loại 2014
Geocell đồng Thuận
B theo
TCVN
10544:2014
Neoweb 660:
Khoảng cách
mối hàn
660mm;
Chiều cao ô
ngăn từ
50mm đến 2
Neoweb 660-50 m Tấm/ Bó 95,076
200mm; Kích
thước ô ngăn
PRS Theo thỏa Toàn tỉnh
500mm x TCVN10544:
Neoloy Israel thuận hợp Ninh
420mm; Loại 2014
Geocell đồng Thuận
B theo
TCVN
10544:2014
Neoweb 712:
Khoảng cách
mối hàn
712mm;
Chiều cao ô
ngăn từ
50mm đến
Neoweb 712-50 m2 Tấm/ Bó 79,189 Báo giá của
200mm; Kích
Công ty Cổ
thước ô ngăn
PRS Theo thỏa Toàn tỉnh phần JIVC -
520mm x TCVN10544:
Neoloy Israel thuận hợp Ninh Giá bán tại
480mm; Loại 2014
Geocell đồng Thuận chân công
B theo
trình nơi xe
TCVN
container có
10544:2014
thể vào được
2
Neoweb 712-75 m Tấm/ Bó 112,701
Page 129
Neoweb cải
tiến 356:
Khoảng cách
đường cắt
danh định
356mm;
Chiều cao ô
2
ngăn danh Neoweb cải tiến 356-75 m Cuộn/ Bó 137,641
định từ
75mm đến Theo thỏa Toàn tỉnh
TCVN10544:
150mm; Kích Geostep Nga thuận hợp Ninh
2014
thước ô ngăn đồng Thuận
danh định
260mm x
224mm
Neoweb cải
tiến 445:
Khoảng cách
đường cắt
danh định
445mm;
Chiều cao ô
2
ngăn danh Neoweb cải tiến 445-75 m Cuộn/ Bó 116,612
định từ
75mm đến Theo thỏa Toàn tỉnh
TCVN10544:
150mm; Kích Geostep Nga thuận hợp Ninh
2014
thước ô ngăn đồng Thuận
danh định
340mm x
290mm
Neoweb cải
tiến 660:
Khoảng cách
đường cắt
danh định
660mm;
Chiều cao ô
ngăn danh Neoweb cải tiến 660-75 m2 Cuộn/ Bó 79,096
định từ
75mm đến Theo thỏa Toàn tỉnh
TCVN10544:
150mm; Kích Geostep Nga thuận hợp Ninh
2014
thước ô ngăn đồng Thuận
danh định
500mm x
420mm
Page 131
Neoweb cải
tiến 712:
Khoảng cách
đường cắt
danh định
712mm;
Chiều cao ô
2
ngăn danh Neoweb cải tiến 712-75 m Cuộn/ Bó 70,732
định từ
75mm đến
Theo thỏa Toàn tỉnh
150mm; Kích TCVN10544: Geostep Nga
thuận hợp Ninh
thước ô ngăn 2014
đồng Thuận
danh định
520mm x
480mm
Theo thỏa
Hệ thống hố ga thu
thuận hợp
nước mưa và ngăn mùi
Hệ thống hố đồng (chưa
hợp khối bê tông cốt TCVN
ga thu nước Kt: bao gồm
thép F2 - Song chắn rác bộ 10333:1- Busadco VN 8,002,778
mưa và ngăn 780x380x1250mm ống PVC và
gang - Vỉa hè: Cải tiến 2014
mùi kiểu mới các phụ
sử dụng tấm gang lật:
kiện co, cút
Kt: (780x380x1250mm)
kèm theo)
TCVN
Cấu kiện kè bê tông cốt
12604-1-2019 Busadco VN
sợi đúc săn H=2m, ck H=2m, L=1m 6,023,148
12604-2-2019
L=1m
Cấu kiện kè bê tông cốt
sợi đúc săn H=2,5m, ck H=2,5m, L=2m 15,192,593
L=2m
Cấu kiện kè bê tông cốt
sợi đúc săn H=3m, ck H=3m, L=1,5m 16,370,370
L=1,5m
Cấu kiện kè bê tông cốt
sợi đúc săn H=3,5m, ck H=3,5m, L=1,5m 18,584,259
L=1,5m
Cấu kiện kè bê tông cốt
sợi (BTCS) H=4,0m – ck H=4,0m – L=1,5m 30,076,852
L=1,5m
Cấu kiện kè bê tông cốt
sợi (BTCS) H=5,0m – ck H=5,0m – L=1,0m 33,377,778
L=1,0m
Giếng thăm Hố ga thu nước thải bê
thoát nước tông cốt thép (BTCT)
Kt:680x810x560m
thải BTCT thành mỏng đúc sẵn bộ 2,974,074
m
thành mỏng đúc sẵn, Kt:
đúc sẵn 680x810x560mm.
Hố ga mương thành
mỏng đúc sẵn;
Kt:1040x1040x900
Kt:1040x1040x900mm bộ 6,662,963
mm
(Bao gồm tấm đan
BTCT).
Hố ga mương thành
mỏng đúc sẵn;
Kt:1040x1040x103
Kt:1040x1040x1030mm bộ TCVN 7,350,000
0mm
(Bao gồm tấm đan 10333 - Busadco VN
BTCT). 2:2014
Hố ga mương thành
mỏng đúc sẵn;
Kt:1040x1040x113
Kt:1040x1040x1130mm bộ 7,964,815
0mm
(Bao gồm tấm đan
BTCT).
Page 135
Hố ga mương thành
mỏng đúc sẵn;
Kt:1040x1040x1150mm Kt:1040x1040x115
bộ 9,099,074
(Bao gồm tấm đan và 0mm
thép chờ kết nối đoạn
thay đổi cao độ).
Ống cống Bê
Ống BTLT D300 dày D=300; T=50mm;
ông ly tâm m 430,000
50mm, L= 4m L=4m
vỉa hè
Ống BTLT D400 dày D=400; T=50mm;
m 490,000
50mm, L= 4m L=4m
Ống BTLT D500 dày D=500; T=60mm;
m 600,000
60mm, L= 4m L=4m
Ống BTLT D600 dày D=600; T=60mm;
m 690,000
60mm, L= 4m L=4m
Ống BTLT D700 dày D=700; T=80mm;
m 880,000
80mm, L= 4m L=4m
Ống BTLT D800 dày D=800; T=80mm;
m TCVN Công ty 1,010,000
80mm, L= 4m L=4m
9113:2012 Hoàng Nhân
Ống BTLT D900 dày D=900; T=90mm;
m 1,285,000
90mm, L= 4m L=4m
Ống BTLT D1000 dày D=1000;
m 1,450,000
100mm, L= 4m T=100mm; L=4m Báo giá của
Ống BTLT D1200 dày D=1200; Công ty Cổ
m 2,500,000
120mm, L= 3m T=120mm; L=3m phần Đầu tư
Ống BTLT D1250 dày D=1250; và Xây dựng
m 2,650,000 Hoàng Nhân
120mm, L= 3m T=120mm; L=3m
Ống BTLT D1500 dày D=1500; - Giá bán
m 3,500,000 trên phương
120mm, L= 3m T=120mm; L=3m
Ống BTLT D2000 dày D=2000; tiện vận
m 5,100,000 chuyển tại
150mm, L= 3m T=150mm; L=3m
Ống cống Bê Nhà máy
Ống BTLT D300 dày D=300; T=50mm; (Khu CN
ông ly tâm m 577,000
50mm, L= 4m L=4m Thành Hải,
H10
xã Thành
Ống BTLT D400 dày D=400; T=50mm;
m 678,000 Hải, PR-TC,
50mm, L= 4m L=4m
Ninh Thuận)
Ống BTLT D500 dày D=500; T=60mm;
m 826,000
60mm, L= 4m L=4m
Ống BTLT D600 dày D=600; T=60mm;
m 969,000
60mm, L= 4m L=4m
Ống BTLT D700 dày D=700; T=80mm;
m 1,241,000
80mm, L= 4m L=4m
Page 137
Bột
Bột kenny int trong nhà bao 251,000
KENNNY
Bột kenny ext ngoài trời bao 304,000
Bột Kenny Blue trong
bao 344,000
& ngoài
Sơn giao TCVN 04kg/ lon JOLINE
Sơn giao thông lót kg Việt Nam 92,400
thông 2102:2008 16kg/thùng Primer
Sơn giao thông trắng
20% hạt phản quang bao 25kg/bao 36,000
(JIPT25) TCVN
Sơn giao thông vàng 8791:2011
20% hạt phản quang bao 25kg/bao 37,200
(JIPV25)
JOLINE Việt Nam
Sơn giao thông trắng
30% hạt phản quang bao 25kg/bao 43,200
AASHTO (JAPT25)
AASHTO
Sơn giao thông vàng
30% hạt phản quang bao 25kg/bao 45,600
AASHTO (JAPV25)
Việt Nam
QCVN EPO
16:2019/BXD
Sơn phủ Epoxy gốc dầu 04 kg/bộ
kg 340,010
(TRONG NHÀ) 20 kg/bộ
JIS
K5659:2021
04kg/bộ
Sơn lót Epoxy gốc nước kg QCVN 151,250
20kg/bộ
16:2019/BXD JONES®
Matis gốc nước kg 20kg/bộ Việt Nam 60,500
JIS WEPO
Sơn phủ Epoxy gốc
kg K5663:2021 6.5kg/bộ 19.5kg/bộ 350,900
nước Báo giá của
QCVN Công ty Cổ
Sơn dân dụng phần L.Q
16:2019/BXD
dự án ngoại Sơn phủ (LOTUS) thùng 18l/thùng LOTUS Việt Nam 4,090,909 JOTON -
JIS
thất Giá bán tại
K5663:2003
tỉnh Ninh
TCCS
Thuận
Sơn lót (PROS Dự Án) thùng 06:2011/LQJ 18l/thùng PROS Việt Nam 1,990,909
T
Bột trét (PASSION TCVN PASSION
Bao 40kg/bao Việt Nam 445,455
EXT) 7239:2014 EXT
QCVN
Sơn dân dụng 16:2019/BXD
Sơn phủ (PEACE) thùng 18l/thùng PEACE Việt Nam 1,984,545
dự án nội thất JIS
K5663:2003
TCCS
Sơn lót (PROSIN Dự
thùng 06:2011/LQJ 18l/thùng PROSIN Việt Nam 1,245,455
Án)
T
Bột trét (PASSION TCVN PASSION
Bao 40kg/bao Việt Nam 336,364
INT) 7239:2014 INT
SP.
Bột trét dân FILLER
Bột trét nội thất Bao 40kg/bao Việt Nam 330,909
dụng đại lý SIÊU
TRẮNG
TCVN JOTON
Bột trét ngoại thất Bao 7239:2014 40kg/bao SIÊU Việt Nam 436,364
TRẮNG
JOTON
Bột trét nội và ngoại thất Bao 40kg/bao BEST Việt Nam 493,636
COAT
Page 143
QCVN JOTON
Vữa tổng hợp Keo dán gạch Bao 16:2019/BXD 25kg/bao Việt Nam 285,455
BS1
JIS
Bột chà ron Hộp K5663:2003 05kg/hộp JOTON CJ Việt Nam 75,455
Sơn dân dụng QCVN
thùng 18lít / thùng Việt Nam 1,697,273
đại lý 16:2019/BXD SENIOR
sơn nước nội thất
Lon JIS 05lít / lon Việt Nam 508,182
Lon K5663:2003 05lít / lon EXFA Việt Nam 926,364
thùng 18lít / thùng Việt Nam 4,123,636
QCVN FA NGOÀI
Lon 05lít / lon Việt Nam 1,206,364
16:2019/BXD CT
Sơn nước ngoại thất Lon 01lít / lon Việt Nam 287,273
JIS
thùng 18lít / thùng Việt Nam 2,466,364
K5663:2003 JONY
Lon 05lít / lon Việt Nam 826,364
Sơn sắt Lon TCVN 6lít /lon Việt Nam 806,364
Sơn chống thấm gốc dầu JOTON CT
thùng 7239:2014 18.5kg/thùng Việt Nam 2,418,182
thùng 20 kg/thùng Việt Nam 4,842,727
TCCS SD13-
Lon 3lít/lon REGAL HỆ Việt Nam 811,818
Sơn sắt mạ kẽm 14:2020/LQJ
Lon 0.8lít/lon ACRYLIC Việt Nam 217,273
T
Lon 0.45lít/lon Việt Nam 130,909
Bột trét nội thất cao cấp
Bột bả tường bao Bao 40kg 390,091 Bán lẻ
KOVA MSG (40kg)
TCCS25:2018
Mastic dẻo ngoại thất /
thùng Thùng 25kg 972,955 Bán lẻ
KOVA MT-N (25kg) KOVANANO
PRO
Bột trét ngoại thất cao
cấp KOVA CITY bao Bao 40kg 687,273 Bán lẻ
(40kg)
QCVN
Sơn nội thất cao cấp 16:2019/BXD
thùng Thùng 25kg 1,448,500 Bán lẻ
KOVA VILLA (25kg) TCVN
8652:2012
Sơn nội thất Kháng
khuẩn siêu cao cấp
thùng Thùng 20kg 3,822,091 Bán lẻ
KOVA NANOPRÔ
Anti-Bacteria ( 20kg)
QCVN
Page 145
QCVN
Sơn nội thất cao cấp 16:2019/BXD
thùng Thùng 25kg 1,732,773 Bán lẻ
KOVA SG-168 (25kg) TCVN
Nhà máy sơn
8652:2012 Sơn KOVA
KOVA
Sơn nước bán bóng cao
cấp trong nhà SG168 thùng Thùng 20kg 1,921,909 Bán lẻ
LOW GLOSS (20kg)
QCVN
Sơn Đá Nghệ Thuật
thùng 16:2019/BXD Thùng 5kg 1,255,682 Bán lẻ
KOVA Art Stone (5kg)
KOVA
Sơn trang trí đặc biệt NANOPRO -
thùng Thùng 30kg 1,285,818 Bán lẻ
KOVA Texture (30kg) Giá bán tại
Sơn lót nội thất kháng chân công
TCVN trình
kiềm KOVA KV-119 thùng Thùng 19kg 1,333,227 Bán lẻ
8652:2012
(17 lít)
Sơn nội thất KOVA
thùng Thùng 19kg 910,682 Bán lẻ
KV-205 (17 lít)
TCCS97:2008
Keo bóng cao cấp
/
KOVA NANOPRÔ kg 1kg 296,955 Bán lẻ
KOVANANO
Clear Protect
PRO
TCCS81:2018
Sơn giao thông hệ nước
/
KOVA A9 (có phản thùng Thùng 4kg 1,939,636 Bán lẻ
KOVANANO
quang) (4kg)
PRO
TCCS81:2018
Sơn giao thông hệ nước
/
KOVA A9 (có phản thùng Thùng 5kg 9,213,636 Bán lẻ
KOVANANO
quang) (20kg)
PRO
TCCS79:2018
Sơn kim loại Sơn chống gỉ hệ nước /
thùng Thùng 5kg 1,793,864 Bán lẻ
chuyên dụng KOVA KG-01 (5kg) KOVANANO
PRO
TCCS78:2018
Sơn chống cháy KOVA
/
NANOPRÔ Fire- kg 1kg 237,700 Bán lẻ
KOVANANO
Resistant
Sơn chống PRO
cháy TCCS104:201
Sơn phủ chống thấm
8/
bảo vệ sơn chống cháy kg 1kg 243,955 Bán lẻ
KOVANANO
KOVA Guard
PRO
Dịch vụ Sơn Sản phẩm sắt có chiều Báo giá của
kg sắt dày <2,5mm 20,000 Công ty Cổ
tĩnh điện dày < 2.5 mm
phần Đầu tư
Sản phẩm sắt có chiều sắt dày ≥ 2.5 đến < và Xây dựng
kg 18,000
dày ≥ 2.5 đến < 5.5 mm. 5.5 mm. Hoàng Nhân
Công ty - Giá bán
Sản phẩm sắt có chiều sắt có chiều dày ≥
kg Hoàng Nhân 15,000 trên phương
dày ≥ 5.5 mm. 5.5 mm.
tiện vận
Sản phẩm sắt có kích chuyển tại
thước quá khổ (chiều (chiều rộng > = 1.5 Nhà máy
mẻ (lò sấy) 4,500,000
rộng > = 1.5 m) hoặc m) hoặc quá nhỏ. (Khu CN
quá nhỏ. Thành Hải,
Sơn phủ
Sơn nội thất lon 6 lít 367,000
trong nhà
VALENTA ECO
thùng 22.5 lít 1,133,000
Sơn siêu trắng nội thất
lon 6 lít 648,000
cao cấp
Page 153
cao cấp
thùng 22.5 lít 2,036,000
VALENTA SUPER
Sơn nội thất cao cấp lon 6 lít 580,000
VALENTA SILKY thùng 22.5 lít 2,031,000
Sơn nội thất lau chùi
lon 5.5 lít 1,007,000
hiệu quả QCVN Công ty CP
thùng 21.5 lít 3,150,000
VALENTA
Sơn bóng nộiSUPER
thất cao 16:2019/BXD SX Sơn HN
hộp 1.1 lít 413,000
cấp
lon 5.5 lít 1,549,000
VALENTA
thùng 19 lít 5,073,000
Sơn HIGHCLASS
siêu bóng nội thất
hộp 1.1 lít 495,000
cao cấp
lon 5.5 lít 1,913,000
VALENTA SUPER
thùng 19 lít 6,501,000
Sơn men GLOSS
sứ nội thất
hộp 1.1 lít 546,000
VALENTA INTERIOR
lon 5.5 lít 2,330,000
PLATINUM ENAMEL
Sơn phủ Sơn ngoại thất
lon 6 lít 766,000
ngoài nhà VALENTA ANTI -
DUST thùng 22 lít 2,034,000
Sơn ngoại thất cao cấp
lon 5.5 lít 953,000
VALENTA Báo giá của
thùng 21 lít 3,061,000
SUNSHINE Công ty Cổ
Sơn bóng ngoại thất cao hộp QCVN 1.1 lít Công ty CP 561,000
phần sản
cấp lon 16:2019/BXD 5.3 lít SX Sơn HN 2,207,000
xuất sơn Hà
VALENTA SHINING thùng 19 lít 6,790,000
Sơn siêu bóng ngoại Nội - Giá
hộp 1.1 lít 573,000 bán tại chân
thất cao cấp
lon 5.3 lít 2,245,000 công trình
VALENTA
Sơn men sứ SPECIAL
ngoại thất
hộp 1.1 lít 579,000
VALENTA
lon 5.5 lít 2,487,000
Sơn lótEXTERIOR
kháng kiềm nội
Sơn lót lon 6 lít 559,000
thất
thùng 22.5 lít 1,960,000
VALENTA
Sơn lót khángPRIMER
kiềm nội
lon 6 lít 728,000
thất cao cấp
thùng TCVN 22.5 lít Công ty CP 2,548,000
VALENTA
Sơn lót kháng PRIMER
kiềm
lon 8652:2012 5.5 lít SX Sơn HN 1,009,000
ngoại thất cao cấp
thùng 20.5 lít 3,364,000
VALENTA
Sơn lót đặc PRIMER
biệt No 1
lon 1.1 lít 543,000
VALENTA PRIMER
thùng 5 lít 2,170,000
Sơn chống NUMBER
Sơn ONE
chống thấm đa
lon 5 lít 974,000
thấm năng
thùng 19 lít 3,120,000
VALENTA
Sơn chống thấm màu
lon 5 lít 1,222,000
cao cấp VALENTA
thùng QCVN 19 lít Công ty CP 3,920,000
COLOR
Phủ bóng không màu 16:2019/BXD SX Sơn HN
Sơn phủ bóng lon 5 lít 867,900
CLEAR
Page 154
Sơn nhủ Sơn nhũ vàng, nhũ bạc, hộp 1.1 lít 462,000
nhũ đồng lon 5.5 lít 2,075,000
Bột trét Bột trét nội thất- bao 410,000
Công ty CP
Bột trét ngoại thất- 40 lít
bao SX Sơn HN 491,000
UNBROKEN
Chống thấm
lon 01 lít/lon 107,000
và trám bít
BestLatex R114 can 02 lít/can 209,000
can 05 lít/can 491,000
can 25 lít/can 2,381,000
lon 01 lít/lon 155,000
BestLatex R126 can 05 lít/can 732,000
can 25 lít/can 3,743,000
lon 01 kg/lon 182,000
BestSeal B12 thùng 04 kg/thùng 686,000
thùng 18 kg/thùng 2,959,000
BestSeal AC402 bộ 20 kg/bộ 941,000
bộ 08 kg/bộ 501,000
BestSeal AC407
bộ 20 kg/bộ 1,211,000
thùng 05 kg/thùng 638,000
BestSeal AC400
thùng BS EN 20 kg/thùng 2,469,000
BestSeal AC408 thùng 14891:2017 04 kg/thùng 619,000
(Xám, trắng, vàng kem) thùng 20 kg/thùng 2,930,000
BestSeal AC408 thùng 04 kg/thùng 661,000
BESTMIX Việt Nam
(Xanh lá) thùng 20 kg/thùng 3,139,000
BestSeal AC409 bộ 24 kg/bộ 2,158,000
can 02 lít/can 293,000
BestSeal AC404 can 05 lít/can 711,000
can 25 lít/can 3,400,000
thùng 04 kg/thùng 437,000
BestSeal BP411
thùng 18 kg/thùng 1,838,000
thùng 05 kg/thùng 1,424,000 Báo giá của
BestSeal PU405 Miễn phí
thùng 20 kg/thùng 5,592,000 Công ty
giao hàng
thùng 05 kg/thùng 1,110,000 TNHH
BestSeal PU416 tại thành
thùng 20 kg/thùng 4,335,000 Hoàng An
phố Phan
thùng 04 kg/thùng 1,122,000 Diệp - Giá
BestSeal PU412 Rang-
thùng 18 kg/thùng 4,920,000 bán tại kho
Tháp
BS EN phường
thùng 05 kg/thùng 1,068,000 Chàm với
14891:2020 Thanh Sơn,
BestSeal PU450 hóa đơn
thành phố
Page 155
Hàng Công ty
2(độ dày
được TNHH
màng sơn
Nippon Epotar 1226 giao tại NIPPON
lít khô 300 5L-20L/Bộ 155,000
BLK (gốc nhựa đường) công PAINT (Việt
µm=150 µm Nippon paint
trình trên Nam) tại
x 2)
địa bàn thành phố
12(độ dày tỉnh Ninh Hồ Chí
Hi-Pon 50-01
lít màng sơn 5L-20L/Bộ 303,000 Thuận . Minh - Giá
PolyUrethane
khô 50 µm) bán tại chân
2 (độ dày công trình
Hi-Pon 20-04 STE IM (
lít màng sơn 19,6L/Bộ 259,000
dùng lót và phủ)
khô 400 µm)
3060ROXY001/002/003
Thùng 300*600 264,000
/004/005/006/007
3060SNOW001 Thùng 300*600 264,000
3060THACMO001/002/
Thùng 300*600 264,000
003/004
D3060DELUXE005 Thùng 300*600 264,000
3060CARARAS001 Thùng 300*600 270,000
D3060AROXY003 Thùng 300*600 281,000
D3060ROXY001/004/0
Thùng 300*600 281,000
05/007
Gạch ốp
tường 1020COLOUR002/004/
Thùng 100*200 181,000
(Ceramic, 006/008/012/014/019
men mờ)
1020ROCK001/002/003
/004/005/006/007/008/0 Thùng TCVN 100*200 100,000
10 13113:2020
Đồng Tâm Việt Nam
3060NHATRANG001/0 và BS EN
Thùng 300*600 248,400
01LA/002 14411:2016
3060COTTON001/002/
Thùng 300*600 264,000
004/005/006
3060RETRO001 Thùng 300*600 264,000
3060TIENSA002/003/0
Thùng 300*600 264,000
04
D3060NHATRANG003
Thùng 300*600 270,000
LA
Gạch ốp
tường
(Ceramic, 4080AMBER001-H+ Thùng 400*800 378,000
men bóng
kháng khuẩn)
4080CARARAS001-
Thùng 400*800 378,000
H+/002-H+/003-H+
Page 158
4080FAME001-
H+/002-H+/003-
H+/004-H+/005-
H+/006-H+/007- Thùng 400*800 378,000
H+/009-H+/010- TCVN
H+/011-H+/012- 13113:2020
Đồng Tâm Việt Nam
H+/014-H+ và BS EN
4080REGAL001- 14411:2016
H+/003-H+/007-
H+/008-H+/010-
H+/011-H+/012- Thùng 400*800 378,000
H+/013-H+/014-
H+/015-H+/017-
H+/018-H+
4080ROXY001-
Thùng 400*800 378,000
H+/003-H+
4080SNOW001-
Thùng 400*800 378,000
H+/002-H+
D4080ORCHID001-H+ Thùng 400*800 418,000
Gạch ốp
TCVN
tường
13113:2020
(Ceramic, 4080CLASSIC002-H+ Thùng 400*800 Đồng Tâm Việt Nam 378,000
và BS EN
men mờ
14411:2016
kháng khuẩn)
Gạch ốp, lát TCVN
2020MARINA001/002/
(Ceramic, Thùng 13113:2020 200*200 177,000
003/004 Đồng Tâm Việt Nam
men bóng) và BS EN
TL01/TL03 Thùng 14411:2016 200*200 177,000
6060TAMDAO001QN/
Thùng 600*600 336,000
002QN
6060VENUS001/002 Thùng 600*600 336,000
6060MOMENT002/010
Thùng 600*600 356,000
/011
6060CHAMPA003 Thùng 600*600 356,000
6060MOMENT010QN Thùng 600*600 356,000
3060HOANGLIENSON
004/005/008/009/010/01 Thùng 300*600 289,636
1/016
4040DASONTRA001L
Thùng 400*400 188,364
A
4040GREENERY001/0 TCVN
Thùng 400*400 188,364
02/003/004/005 13113:2020
Đồng Tâm Việt Nam
COTTOLA Thùng và BS EN 400*400 188,364
DTD4040HOANGSA0 14411:2016
Thùng 400*400 208,818
01LA
DTD4040TRUONGSA
Thùng 400*400 208,818
001LA
4040LYSON001/002/00
3/004/005/006/007/008/ Thùng 400*400 214,727
009/010/011
4GA01 Thùng 400*400 239,273
TCVN
100DB038 Thùng 100*100 1,145,636
13113:2020
6060MARMOL002 Thùng 600*600 Đồng Tâm Việt Nam 444,000
và BS EN
6060MARMOL005 Thùng 600*600 472,000
14411:2016
8080MARMOL005 Thùng 800*800 828,909
100MARMOL005 Thùng 100*100 1,145,636
6060PLATINUM001/0
Thùng 600*600 602,000
02/003/004
8080PLATINUM001/0
Thùng 800*800 1,152,000
02/003/004
6060PLATINUM005 Thùng 600*600 640,800
8080PLATINUM005/0
Thùng 800*800 1,267,200
06
6060TRANGAN001-
Gạch lát nền
FP/002-FP/003-FP/004-
(Porcelain Thùng 600*600 316,818
FP/005-FP/006-FP/007-
mài bóng)
FP
6060VAMCODONG00
1-FP/002-FP/003-
Thùng 600*600 316,818
FP/004-FP/005-FP/006-
FP
6060DA004-FP/005-
FP/007-FP/008-FP/011-
Thùng 600*600 352,000
FP/012-FP/014-FP/016-
FP/017-FP
6060DA004QN-
FP/005QN-FP/007QN-
FP/012QN-FP/014QN- Thùng 600*600 352,000
TCVN
FP/016QN-FP/017QN-
13113:2020
FP Đồng Tâm Việt Nam
và BS EN
6060DA015-FP Thùng 14411:2016 600*600 371,182
6060HAIVAN003-
Thùng 600*600 371,182
FP/004-FP
Page 163
DTD6060CARARAS
Thùng 600*600 371,182
002-FP
6060HAIVAN001-FP Thùng 600*600 371,182
DTD6060TRUONGSO
N002-FP/003-FP/004- Thùng 600*600 371,182
FP/005-FP/007-FP
6060HAIVAN005-
Thùng 600*600 411,182
FP/006-FP
6060SNOW001-FP Thùng 600*600 411,182
DTD6060TRUONGSO
Thùng 600*600 411,182
N001-FP
DTS6060BRIGHT001-
Thùng 600*600 411,182
FP
6060TRUONGSON008
Thùng 600*600 411,200
-FP
6060FANSIPAN007-FP Thùng 600*600 412,364
6060DONGVAN005-
FP-H+/006-FP-H+/007- Thùng 600*600 445,091
FP-H+
8080DONGVAN001-
FP-H+/002-FP-H+/003- Thùng 800*800 661,545
FP-H+
8080DONGVAN004-
FP-H+/005-FP- Thùng 800*800 823,818
H+/006-FP-H+
8080DONGVAN007-
FP-H+/008-FP-
Thùng 800*800 741,818
H+/009-FP-H+/010-
FP-H+
Page 164
8080CARARAS001-
FP-H+/002-FP-H+/003- Thùng 800*800 661,545
FP-H+
8080FANSIPAN002-
FP-H+/004-FP-H+/005- Thùng 800*800 661,545
FP-H+/007-FP-H+
60120LANGBIANG00
5FP-H+/006FP- Thùng 600*120 1,600,000
H+/007FP-H+
60120STONE004-FP-
Thùng 600*120 1,600,000
H+
Gạch lát nền
6060PHARAON001-
(Porcelain
H+/006-H+/007- Thùng 600*600 355,909
men mờ,
H+/008-H+
kháng khuẩn)
6060PHARAON002-
Thùng 600*600 396,909
H+/003-H+
6060PHARAON004-
Thùng 600*600 436,545
H+/005-H+
8080PHARAON001-
H+/003-H+/006- Thùng 800*800 603,091
H+/007-H+
8080PHARAON002-
H+/008-H+/009- Thùng TCVN 800*800 661,545
H+/010-H+ 13113:2020
8080PHARAON004- Đồng Tâm Việt Nam
Thùng và BS EN 800*800 761,000
H+/005-H+ 14411:2016
8080NAPOLEON005-
H+/006-H+/007-
H+/008-H+/009- Thùng 800*800 603,000
H+/010-H+/011-
H+/012-H+/014-H+
8080ROME002-
H+/003-H+/004- Thùng 800*800 603,000
H+/005-H+/006-H+
DTD8080NAPOLEON
Thùng 800*800 603,000
001-H+/003-H+/004-H+
60120NILE001-H+ Thùng 600*120 786,636
60120NILE003-H+ Thùng 600*120 960,000
Đá Granite- vàng- nhám 2
Đá Granite m 5x60cm dày 2cm 686,400
sần- GVBT #1694
Page 166
Nhơn
Gạch đặc: M75 viên 6477:2016 190x60x90mm 935
Sơn,
Gạch bê tông: M200 viên 150x200x250mm 5,556
huyện
Gạch 4 lỗ: M50 viên 180x80x80mm 1,019 Ninh
3
Đá 1x2 m 10x20mm 239,000
3 TCVN
Đá 2x4 m 20x40mm 210,000
7570:2006
3
Đá 4x6 m 40x60mm 190,000
3
Đá 0x4 loại 1 m 180,000 Giá bán
3
Đá 0x4 loại 2 m 162,000 tại Đèo Báo giá của
Đá loca (sau nổ mìn) có 3
Cậu, xã Công ty
m 300x500mm 135,000 Mỹ Sơn, TNHH
quy cách
3 Cty sản xuất Việt Nam huyện TM&XD
Đá cấp phối Dmax25 m TCVN Dmax=25mm 258,000
Ninh Sơn Long
Đá cấp phối Dmax37.5 3 8859:2011 Dmax=37,5mm 210,000 Sơn, tỉnh Thuận - Giá
m
3 Ninh bán tại mỏ
Vật liệu đắp dạng hạt m 162,000
3
Thuận
Đá 1x2 Dmax19 m 258,000
3
Đá 0,01-0,5 m 240,000
Cát nghiền cho bê tông
m3 250,000
và vữa
Gạch lát nền (30x30)
Gạch lát nền thùng 167,000
33005
Gạch lát nền (30x30)
thùng 167,000
33007
Gạch lát nền (30x30) Báo giá của
thùng 167,000 Bao vận
33009 Công ty CP
Theo thỏa chuyển
Gạch lát nền (30x30) 2 QCVN Gia Việt -
m Hoàng Gia Việt Nam 158,000 thuận hợp nội thành
33009 16:2017/BXD Giá bán tại
đồng Phan
Gạch lát nền (50x50) thành phố
m2 157,000 Rang
5565 PR-TC
Gạch lát nền (50x50)
thùng 157,000
5568
Gạch lát nền (50x50)
m2 158,000
5572
Gạch ceramic không
2
Gạch ceramic mài cạnh, nhóm BIIb m 25x25cm 99,510
25x25cm
Page 178
Vĩnh Phúc.
Gạch ceramic, khuân dị
hình, không mài cạnh, m2 20x40cm 211,860
nhóm BIIb 20x40cm
Gạch porcelain
Bóng/mờ, mài cạnh, m2 60x90cm 374,500
Báo giá của
nhóm BIa 60x90cm
Đã bao Công ty
Gạch porcelain gồm vận TNHH MTV
Bóng/mờ, mài cạnh, m2 30x90cm 374,500 Theo thỏa chuyển TM&XNK
nhóm BIa 30x90cm thuận hợp
tại Tỉnh PRIME -
Gạch porcelain bóng đồng
Ninh Giá bán tại
kính, nhóm BIa m2 30x60cm 227,000 Thuận chân công
30x60cm trình
Page 180
trình
Gạch porcelain men
mờ, mài cạnh, nhóm m2 30x60cm 304,950
BIa 30x60cm
Gạch porcelain giả gỗ,
2
mài cạnh, nhóm BIa m 15x90cm 385,200
15x90cm
Gạch porcelain giả gỗ,
2
mài cạnh, nhóm BIa m 15x80cm 315,650
15x80cm
Gạch porcelain giả gỗ,
2
mài cạnh, nhóm BIa m 15x60cm 294,250
Công ty Cổ
15x60cm
phần Prime
Gạch porcelain
2 Tiền Phong:
Bóng/mờ, mài cạnh, m 60x120cm 620,600
Khu công
nhóm BIa 60x120cm
Gạch porcelain hiệu nghiệp Bình
Prime
ứng đặc biệt (Sugar Xuyên, thị
Effect, Carving Effect, trấn Hương
m2 60x120cm
Canh, huyện
695,500
Chống mài mòn, Kháng
khuẩn, Thạch anh...) Bình Xuyên,
nhóm BIa 60x120cm tỉnh Vĩnh Phúc
Gạch porcelain hiệu
ứng đặc biệt (Sugar
Effect, Carving Effect,
m2 80x80cm 438,700
Chống mài mòn, Kháng
khuẩn, Thạch anh...)
nhóm BIa 80x80cm
Gạch porcelain
Bóng/mờ, mài cạnh, m2 80x120cm 952,300
nhóm BIa 80x120cm
Page 181
Gạch ceramic in
KTS,mài cạnh, nhóm m2 40x40cm 109,140
BIIa 40x40cm
Gạch ceramic không
mài cạnh, nhóm BIIa m2 50x50cm 104,860
50x50cm
G38522 197,168
Gạch Giả cổ G63521, 63525, 63528,
Thùng 7745:2007 Taicera Việt Nam 385,882
Bush Hammer 63529, 63548 600*300
G63522 401,569
Page 182
Gạch Cerrazo Thùng 7745:2007 Taicera Việt Nam Giá bán tại
G88088; 88089 800*800 577,255
chân công
G63062, 63065, 63068 600*300 401,569 trình
G68062, 68065, 68068 600*600 401,569
Gạch Dacia GP63062, 63065, 63068 Thùng 7745:2007 600*300 Taicera Việt Nam 291,765
600*600
Gạch Dày G68528, 68529
318,431
20mm JDD20mm
G12528, 12529
600*1200 357,647
JDD20mm
Gạch Ốp tường W63032, 63033, 63035 Thùng 7745:2007 600*300 Taicera Việt Nam 299,607
3
Đá 1x2 m 10x20 mm Cty sản xuất Việt Nam 227,273
TCVN 7570:2
3 006
Đá 2x4 m 20x40 mm Cty sản xuất Việt Nam 218,182
3
Đá loca xô bồ m 0-200 kg Cty sản xuất Việt Nam 127,273
Page 187
Đá 1 x 2 m3 154,545
3
Đá 2 x 4 m 140,909
3
Đá 4 x 6 m 131,818
3
Cấp phối 1 m 131,818
3
Cấp phối 2 m 118,182
Cấp phối 25 m3 227,273
Cấp phối 37 m3 209,091
3
Đá hộc m 127,273
Báo giá của
Đá hộc quy cách
m3 163,636 Công ty
Dmax400
3
TNHH TM
Đá mi bụi m 154,545 và DV
Đá mi bụi (Sàn 0 - 8/9) 3
172,727 Huỳnh
m TQC.01.1888
Nghiêm -
ISO
3 Việt Nam Giá bán tại
Đá mi bụi (Qua conevo) m 9001:2015 190,909
mỏ đá Cô lô
16/09/2020
Đá mi sạch m3 154,545 thuộc xã
Đá mi sạch (Qua Công Hải,
m3 190,909 huyện Thuận
conevo)
Bắc, tỉnh
Đá 1 x 2 (10*25) m3 218,182
Ninh Thuận
Đá 1 x 2 (10*25) Qua
m3 254,545
conevo
Đá 1 x 2 (10*22) m3 227,273
Đá 1 x 2 (10*22) Qua
m3 263,636
conevo
Đá 1 x 1 (10*19) Qua
m3 286,364
conevo
Đá 1 x 1 (10*16) Qua
m3 300,000
conevo
Báo giá của
Công ty
Sỏi làm đường m3 2.0+ 77,273 TNHH
Thanh
XD&TMDV
toán/tạm
Hồ Sông 4.400đ/k Thuận Hải
ứng tiền
Page 188
ứng tiền
Biêu m PR - Giá bán
trước khi
trên phương
Cát xây dựng/cát bê lấy hàng
m3 2.0+ 250,000 tiện vận
tông chuyển tại
mỏ